DANH MỤC NỔI BẬT
Máy hấp và tủ hấp thực phẩm là những thiết bị sử dụng hơi nước để làm chín thức ăn, giúp bảo toàn dinh dưỡng và hương vị tự nhiên của thực phẩm. Sự lựa chọn giữa máy hấp (thường dùng trong gia đình) và tủ hấp (dùng trong công nghiệp/kinh doanh) phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn. Với các bếp công nghiệp, nhà hàng, bếp ăn tập thể, việc chọn đúng dòng tủ hấp bền bỉ, vận hành ổn định và tiết kiệm năng lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo suất ăn lớn mỗi ngày. Cơ Khí Đại Việt là đơn vị phân phối uy tín, cung cấp tủ hấp thực phẩm công nghiệp chính hãng với dịch vụ tư vấn, lắp đặt và bảo hành đầy đủ cho mọi mô hình bếp.
Điểm Nổi Bật Chính
- Máy hấp, tủ hấp thực phẩm là thiết bị chuyên dụng sử dụng hơi nước để hấp chín các loại thịt, hải sản, rau củ, bánh… mà vẫn giữ trọn dưỡng chất và hương vị tự nhiên của thực phẩm.
- Thiết bị này thường được dùng trong bếp công nghiệp, nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể với nhiều dải dung tích, số khay và tùy chọn nhiên liệu điện hoặc gas để đáp ứng các mức công suất khác nhau.
- Người dùng nên ưu tiên tủ hấp làm từ inox 304, có hệ thống cấp nước tự động, van xả, cách nhiệt tốt và khả năng điều chỉnh nhiệt độ linh hoạt để vừa bền bỉ, vừa tiết kiệm điện/gas.
- Việc lựa chọn đúng dung lượng khay, loại nhiên liệu và thương hiệu uy tín giúp món ăn chín đều, an toàn vệ sinh, giảm hao hụt và tối ưu chi phí vận hành cho bếp.
- Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi cam kết cung cấp tủ hấp thực phẩm công nghiệp chất lượng cao, chính hãng với mức giá tối ưu và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
- Lợi ích chính: Giữ trọn dinh dưỡng món ăn, tăng năng suất lao động và đảm bảo an toàn vận hành tuyệt đối.
- Tiêu chí lựa chọn cốt lõi: Phù hợp nguồn nhiệt (Điện/Gas), đúng năng suất (số khay), và vật liệu phải là Inox 304 để đảm bảo độ bền và vệ sinh.
- Chi phí & ROI: Cần cân nhắc tổng chi phí sở hữu (TCO) bao gồm giá mua, chi phí năng lượng, và chi phí nhân công vận hành.
- Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt: Vì đây là đơn vị sản xuất trực tiếp, có khả năng tư vấn và “may đo” tủ hấp theo đúng yêu cầu kỹ thuật và mặt bằng bếp của bạn.
Máy Hấp, Tủ Hấp Thực Phẩm Công Nghiệp Là Gì?
Máy hấp thực phẩm công nghiệp là thiết bị nhà bếp chuyên dụng, sử dụng hơi nước bão hòa để nấu chín hoặc giữ nóng thực phẩm với số lượng lớn, đảm bảo chín đều, giữ trọn dinh dưỡng và tiết kiệm thời gian vận hành.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Tổng Quan: Máy Hấp, Tủ Hấp Thực Phẩm Công Nghiệp Là Gì?
- Lợi Ích Vận Hành & Chất Lượng Món Ăn Khi Dùng Hấp (DINH DƯỠNG, NĂNG SUẤT, AN TOÀN)
- Phân Loại Theo Nguồn Nhiệt: Điện, Gas, Điện + Gas (Ưu Nhược & Ứng Dụng)
- Phân Loại Theo Năng Suất & Số Khay (4–24 khay), Kích Thước Khay & Dòng Sản Phẩm
- Cấu Tạo & Tính Năng Cốt Lõi: Inox 304, Cấp Nước Tự Động, Van Xả Áp, Cách Nhiệt, Điều Khiển Thời Gian/Nhiệt Độ
- Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng Cần So Sánh (Công Suất, Điện Áp 220/380V, Tiêu Thụ Gas/LPG, Thời Gian Hấp)
- Ứng Dụng Theo Món: Cơm, Giò Chả, Xúc Xích, Bánh Bao, Hải Sản, Rau Củ
- Điện Vs Gas: So Sánh Chi Phí Vận Hành, Năng Lượng & ROI Theo Quy Mô Bếp
- Hướng Dẫn Lựa Chọn Theo Kịch Bản Sử Dụng (Nhà Hàng, Bếp Ăn Tập Thể, Cơ Sở Sản Xuất)
- Bảng Giá Tham Khảo & Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Giá (Vật Liệu, Số Khay, Tùy Chọn Điều Khiển)
- Lắp Đặt, Vận Hành An Toàn & Tuân Thủ HACCP/An Toàn Gas – Điện
- Bảo Trì – Vệ Sinh Định Kỳ: Checklist, Lỗi Thường Gặp & Cách Khắc Phục
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện? (Sản Xuất Tại Xưởng, Thiết Kế 2D/3D, Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi)
- So Sánh Nhà Cung Cấp Trên Thị Trường (BigStar, Viễn Đông, Newsun…) & Khi Nào Nên OEM Theo Yêu Cầu
- Tài Liệu Hỗ Trợ: Checklist Khảo Sát, Mẫu Báo Giá, Bản Vẽ Bố Trí 2D/3D – Tải Về
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Nếu Quý khách đang xây mới hoặc nâng cấp bếp ăn tập thể, nhà hàng, khu sản xuất thực phẩm, chắc chắn sẽ nghe nhiều về Máy hấp, Tủ hấp thực phẩm nhưng không phải lúc nào cũng có một định nghĩa chuẩn xác và góc nhìn hệ thống. Phần tổng quan này giúp Quý khách nắm rõ thiết bị đang chuẩn bị đầu tư là gì, vận hành theo cơ chế nào và đóng vai trò ra sao trong toàn bộ dây chuyền bếp công nghiệp.
Định nghĩa: Hiểu một cách chính xác, máy/tủ hấp thực phẩm là một dạng thiết bị bếp công nghiệp sử dụng hơi nước nóng bão hòa để làm chín hoặc giữ nóng nhiều loại thực phẩm khác nhau. Thực phẩm được đặt trong các khay hoặc xửng inox, đặt bên trong buồng hấp kín, hạn chế tối đa thất thoát nhiệt và hơi nước. Thiết bị có thể ở dạng máy hấp dung tích vừa cho cơ sở sản xuất nhỏ, hoặc dạng tủ đứng nhiều tầng khay cho bếp ăn phục vụ hàng trăm – hàng nghìn suất ăn mỗi ngày. Nhờ sử dụng hơi nước, món ăn chín đều, giữ ẩm tốt và không bị cháy xém như khi dùng nhiệt trực tiếp.
Nguyên lý hoạt động cơ bản: Bên dưới đáy tủ có khoang nước, được gia nhiệt bằng điện trở hoặc đầu đốt gas. Khi nước đạt tới điểm sôi, hơi nước bão hòa được tạo ra và phân phối đều khắp buồng hấp thông qua các khoang dẫn và khe thoát hơi được tính toán sẵn. Hơi nóng bao quanh thực phẩm trong các khay (thường từ 4 đến 24 khay cho một tủ), truyền nhiệt nhanh và đồng đều. Nhiều dòng tủ hấp hiện đại tích hợp bảng điều khiển cho phép Quý khách cài đặt thời gian và nhiệt độ riêng cho từng mẻ, đồng thời ống thoát hơi và van xả áp giúp duy trì áp suất trong ngưỡng an toàn, hạn chế tối đa nguy cơ sự cố kỹ thuật.
Vai trò trong hệ thống bếp chuyên nghiệp: Với khả năng chế biến số lượng lớn thực phẩm trong một lần, tủ hấp trở thành “trái tim” của nhiều mô hình bếp ăn công nghiệp, từ Tủ hấp cơm công nghiệp cho đến các tủ hấp chuyên dụng cho giò chả, xúc xích, bánh bao, hải sản, rau củ. Thiết bị giúp chuẩn hóa chất lượng thành phẩm giữa các mẻ, giảm phụ thuộc vào tay nghề từng đầu bếp, từ đó ổn định khẩu phần và trải nghiệm khách hàng. Buồng hấp kín hạn chế bụi bẩn, côn trùng và tiếp xúc trực tiếp với khói lửa, hỗ trợ Quý khách đáp ứng tốt hơn các yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm, HACCP. Mặt khác, cách tổ chức sản xuất theo mẻ với tủ hấp còn giúp tối ưu nhân công, rút ngắn thời gian chuẩn bị, giảm OPEX nhờ tận dụng nhiệt và hơi nước hiệu quả.
Ở góc độ đầu tư tổng thể, lựa chọn đúng dòng Máy hấp, Tủ hấp thực phẩm ngay từ giai đoạn thiết kế sẽ giúp Quý khách tối ưu công suất bếp, giảm chi phí vòng đời thiết bị và tăng biên lợi nhuận trên mỗi suất ăn. Trong phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ cùng Quý khách phân tích chi tiết những lợi ích về dinh dưỡng, năng suất và an toàn khi áp dụng phương pháp hấp trong vận hành bếp công nghiệp.
Lợi Ích Vận Hành & Chất Lượng Món Ăn Khi Dùng Hấp (DINH DƯỠNG, NĂNG SUẤT, AN TOÀN)
Sử dụng tủ hấp công nghiệp không chỉ giúp giữ lại tối đa vitamin và khoáng chất trong thực phẩm mà còn tăng năng suất chế biến hàng loạt và đảm bảo an toàn tuyệt đối nhờ hệ thống van xả áp tự động.
Sau khi đã nắm được khái niệm và nguyên lý hoạt động của máy/tủ hấp ở phần tổng quan, bước tiếp theo Quý khách cần cân nhắc là thiết bị này mang lại những lợi ích cụ thể nào cho vận hành bếp và chất lượng món ăn. Hấp bằng hơi nước nóng bão hòa không chỉ là một phương pháp chế biến lành mạnh, mà còn là một quyết định đầu tư chiến lược giúp tối ưu năng suất, giảm rủi ro và kiểm soát chi phí vận hành cho toàn bộ hệ thống thiết bị bếp công nghiệp.

Khi được khai thác đúng cách, Máy hấp, Tủ hấp thực phẩm trở thành trung tâm gia nhiệt ổn định cho bếp ăn tập thể, nhà hàng, bếp công nghiệp. Hệ thống nhiều khay (từ 4 đến 24 khay) cho phép xử lý đồng thời nhiều loại thực phẩm, bảng điều khiển cài đặt thời gian và nhiệt độ giúp chuẩn hóa quy trình, trong khi ống thoát hơi và van xả áp giữ áp suất ở ngưỡng an toàn, giảm thiểu rủi ro kỹ thuật. Những lợi ích này trực tiếp cải thiện tổng chi phí sở hữu (TCO) và giúp Quý khách khai thác tối đa giá trị đầu tư.
Bảo Toàn Dinh Dưỡng & Hương Vị Nguyên Bản
Khác với luộc, nơi vitamin tan trong nước dễ bị hòa tan trôi theo nước dùng, phương pháp hấp dùng hơi nước nóng bọc đều thực phẩm, giúp món ăn chín từ trong ra ngoài mà lượng dưỡng chất hao hụt thấp hơn đáng kể. Điều này đặc biệt quan trọng với các bếp ăn tập thể, bệnh viện, trường học – nơi yêu cầu cao về khẩu phần và sức khỏe người dùng. Nói một cách thực tế, lựa chọn hấp là Quý khách đang gia tăng giá trị dinh dưỡng trên mỗi suất ăn mà không phải tăng chi phí nguyên liệu.
Hơi nước bão hòa giúp giữ nguyên độ ẩm, cấu trúc và màu sắc tự nhiên của rau củ, hải sản, thịt. Thịt gà, thịt heo hấp không bị khô, bánh bao không bị nứt mặt, cơm từ Tủ hấp cơm công nghiệp luôn tơi, hạt chín đều. Điều này tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với chiên/xào, nơi dầu mỡ thấm vào thực phẩm, dễ gây ngán và làm giảm tuổi thọ dầu chiên.
Đối với các mô hình chú trọng sức khỏe, khẩu phần eat clean, suất ăn công nghiệp cho công nhân, lợi ích “hấp giữ dinh dưỡng” còn giúp Quý khách xây dựng hình ảnh thương hiệu bếp chuyên nghiệp, tuân thủ các khuyến nghị dinh dưỡng hiện đại. Quý khách cũng dễ dàng đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng từ khách hàng, chủ đầu tư hay đơn vị giám sát an toàn vệ sinh.
Tăng Năng Suất Vượt Trội, Tiết Kiệm Thời Gian
Một trong những lợi ích tủ hấp dễ nhận thấy nhất là năng suất chế biến theo mẻ rất lớn. Với cấu hình từ 4 đến 24 khay, mỗi khay có thể chứa nhiều khay inox hoặc xửng hấp, một mẻ có thể xử lý từ vài chục đến hàng trăm kilogram thực phẩm, tùy loại món và kích thước khay. Điều này giúp Quý khách rút ngắn mạnh thời gian chuẩn bị cho giờ cao điểm, thay vì chia nhỏ nhiều lần nấu như khi dùng bếp gas, nồi truyền thống.
Các dòng tủ hiện đại trang bị bảng điều khiển cơ hoặc điện tử, cho phép cài đặt chính xác thời gian và nhiệt độ cho từng mẻ. Khi hết giờ, tủ tự ngắt gia nhiệt hoặc chuyển sang chế độ giữ nóng, hạn chế cháy khét hay chín quá. Nhờ đó, đầu bếp và nhân sự bếp có thể tập trung vào các công đoạn khác như ra món, trang trí, điều phối line chế biến, thay vì phải đứng canh nồi liên tục.
Năng suất ổn định còn giúp Quý khách dễ dàng dự trù công suất bếp, tính toán CAPEX/OPEX cho từng ca sản xuất. Khả năng vận hành liên tục với hiệu suất cao của năng suất tủ hấp hỗ trợ tốt cho các nhà máy suất ăn, cơ sở sản xuất giò chả, xúc xích, bánh bao, nơi yêu cầu tính lặp lại và tính đồng đều rất cao.
Đảm Bảo An Toàn Vận Hành & Vệ Sinh Thực Phẩm
Về góc độ an toàn, buồng hấp kín với lớp cách nhiệt giúp giảm tối đa rủi ro bỏng nhiệt và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với khói, lửa như khi dùng bếp gas mở. Áp suất bên trong tủ được kiểm soát qua ống thoát hơi và van xả áp, giúp duy trì ở mức an toàn, tránh hiện tượng quá áp gây xì nổ. Nhiều tủ còn tích hợp cảm biến chống cạn nước, tự ngắt gia nhiệt khi mực nước xuống thấp, hạn chế cháy điện trở hoặc hư hỏng đầu đốt.
Toàn bộ khoang tủ và khay tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm thường được chế tạo bằng inox 304, có khả năng chống gỉ, chống ăn mòn tốt, bề mặt trơn nhẵn ít bám bẩn, dễ vệ sinh. Đây là nền tảng để Quý khách xây dựng quy trình an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn HACCP, giảm rủi ro nhiễm chéo vi sinh và hóa chất tẩy rửa.
Về mặt tổ chức không gian, việc gom các công đoạn nấu, hấp vào một cụm tủ hấp gọn gàng giúp line bếp thông thoáng, dễ phân tách khu sơ chế – khu nấu – khu ra món. Kết hợp cùng hệ thống khay, xửng, xửng hấp inox được chuẩn hóa kích thước, Quý khách kiểm soát chặt chẽ hơn lượng thực phẩm trên mỗi khay, giảm hao hụt, tránh lẫn lộn lô sản xuất. Tất cả yếu tố đó tạo nên một chuỗi giá trị: an toàn vận hành, an toàn vệ sinh, và ổn định chất lượng trên từng suất ăn.
Phân Loại Theo Nguồn Nhiệt: Điện, Gas, Điện + Gas (Ưu Nhược & Ứng Dụng)
Lựa chọn giữa tủ hấp dùng điện, gas, hay kết hợp phụ thuộc vào sự ổn định của nguồn năng lượng tại cơ sở, chi phí vận hành mong muốn và yêu cầu về tính linh hoạt trong quá trình sử dụng.
Sau khi đã thấy rõ lợi ích về dinh dưỡng, năng suất và an toàn khi dùng hấp, bước kế tiếp Quý khách cần quyết là sẽ dùng nguồn nhiệt nào cho hệ thống Máy hấp, Tủ hấp thực phẩm. Trong thực tế, phần lớn tủ hấp công nghiệp trên thị trường được phân loại chính theo ba nhóm: tủ hấp điện, tủ hấp gas và tủ hấp điện gas kết hợp, mỗi lựa chọn có cấu trúc chi phí và cách vận hành khác nhau.

Từ góc độ kỹ thuật, tủ hấp dùng điện tận dụng điện trở hoặc thanh nhiệt để đun sôi nước, ưu thế ở khả năng tự động hóa và độ an toàn điện cao khi được lắp đặt đúng chuẩn. Tủ hấp gas sử dụng đầu đốt gas/LPG, gia nhiệt nhanh, phù hợp khu vực điện không ổn định hoặc đơn giá điện cao. Dòng tủ hấp điện gas kết hợp kết nối cả hai hệ năng lượng, giúp Quý khách linh hoạt chuyển đổi khi mất điện hoặc khi cần tối ưu chi phí nhiên liệu theo từng thời điểm.
Để Quý khách dễ hình dung, bảng dưới đây tóm tắt nhanh một số tiêu chí so sánh giữa ba dòng tủ hấp phổ biến:
| Tiêu chí | Tủ hấp điện | Tủ hấp gas | Tủ hấp điện + gas |
|---|---|---|---|
| Hạ tầng yêu cầu | Nguồn điện 220V hoặc 380V ổn định, aptomat và dây dẫn đúng tải | Hệ thống cấp gas, van khóa, phòng đặt tủ thoáng | Cả nguồn điện lẫn gas đều đạt chuẩn an toàn |
| Điều khiển & tự động hóa | Bảng điều khiển thời gian – nhiệt độ, dễ tích hợp quy trình HACCP | Thường điều khiển cơ, mức độ tự động hóa thấp hơn | Điện dùng cho điều khiển, gas cho gia nhiệt nhanh |
| Chi phí vận hành ước tính | Phụ thuộc đơn giá điện, ổn định, dễ dự trù | Thường rẻ hơn điện ở nhiều khu vực | Tối ưu bằng cách luân phiên dùng điện hoặc gas |
| Độ linh hoạt khi mất điện | Gián đoạn nếu không có máy phát | Vẫn vận hành bình thường | Chuyển sang dùng gas để duy trì hoạt động |
| Mô hình gợi ý | Nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại | Bếp lưu động, vùng điện yếu, cơ sở muốn tận dụng giá gas | Bếp ăn 24/7, bệnh viện, trường học, nhà máy suất ăn lớn |
Tủ Hấp Dùng Điện
Ưu điểm: Với tủ hấp điện, toàn bộ quá trình gia nhiệt được thực hiện bằng điện trở hoặc thanh nhiệt, được điều khiển thông qua bảng điều khiển cơ hoặc điện tử. Quý khách có thể cài đặt chính xác thời gian và nhiệt độ cho từng mẻ, giảm phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân của nhân viên bếp, rất phù hợp khi cần chuẩn hóa quy trình theo tiêu chuẩn HACCP. Trong các khu bếp khép kín như trung tâm thương mại, khách sạn, bệnh viện, việc không sử dụng ngọn lửa trần giúp giảm rủi ro cháy nổ và cải thiện đáng kể môi trường làm việc.
Bên cạnh yếu tố an toàn, tủ hấp điện vận hành rất sạch sẽ, không phát sinh khí thải cháy như CO, CO2 trong khu vực đặt tủ. Dây chuyền bếp sử dụng toàn điện (tủ hấp, Bếp từ công nghiệp, lò nướng, tủ mát…) dễ dàng bố trí trong những không gian kín, tầng cao hoặc những tòa nhà có quy định nghiêm ngặt về hệ thống gas trung tâm. Điều này đặc biệt hữu ích với các bếp trong trung tâm thương mại, tòa nhà văn phòng.
Nhược điểm: Điểm Quý khách cần cân nhắc là mức độ phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn điện. Khi xảy ra mất điện đột xuất, toàn bộ dây chuyền hấp sẽ dừng nếu không có máy phát dự phòng đủ công suất. Đồng thời, tại nhiều khu vực, đơn giá điện thương mại cao hơn so với gas/LPG, khiến chi phí OPEX có thể nhỉnh hơn trong dài hạn nếu tần suất hấp lớn liên tục. Khâu thiết kế ban đầu cũng cần tính toán chính xác tiết diện dây, aptomat bảo vệ và cân pha (đối với nguồn 3 pha 380V) để tránh quá tải.
Ứng dụng: Cấu hình dùng điện đặc biệt phù hợp với các bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn trong trung tâm thương mại, bếp hospital, nơi hạ tầng điện 3 pha đã sẵn sàng và được đầu tư bài bản. Những mô hình chú trọng hình ảnh không gian bếp sạch, ít mùi, ít khói – như bếp mở, bếp show – cũng thường ưu tiên tủ hấp điện để đồng bộ với hệ thống thiết bị bếp công nghiệp khác đang dùng điện.
Tủ Hấp Dùng Gas
Ưu điểm: Tủ hấp gas sử dụng đầu đốt gas hoặc LPG để gia nhiệt khoang nước, ưu thế đầu tiên là khả năng làm nóng rất nhanh và ít phụ thuộc vào chất lượng lưới điện. Tại nhiều khu vực, đơn giá gas công nghiệp trên mỗi kWh nhiệt quy đổi ở mức thấp hơn so với điện, giúp Quý khách có lợi thế về chi phí vận hành khi sử dụng tần suất cao. Mặt khác, tủ gas thường có thiết kế cơ khí đơn giản, thuận tiện sửa chữa, chi phí thay thế linh kiện đốt gas tương đối dễ chịu.
Ở những nơi nguồn điện không ổn định, thường xuyên mất hoặc sụt áp, lựa chọn tủ hấp gas giúp dây chuyền vẫn duy trì được công suất chế biến. Đây là lợi thế lớn cho các cơ sở đặt tại vùng ven, khu công nghiệp có hạ tầng điện chưa ổn định, hoặc các bếp dã chiến, bếp lưu động, xe bếp dùng gas kết hợp với hệ thống bếp ga công nghiệp. Tính độc lập với nguồn điện của gas giúp Quý khách chủ động hơn trong kế hoạch sản xuất.
Nhược điểm: Đổi lại, tủ hấp gas đòi hỏi yêu cầu nghiêm ngặt về thông gió, bố trí kho/bình gas, kiểm định van, ống dẫn, đầu đốt. Nếu thiết kế và thi công không bài bản, nguy cơ rò rỉ gas, cháy nổ hoàn toàn có thể phát sinh. Mức độ tự động hóa của dòng gas thường thấp hơn tủ điện; nhiều model vẫn sử dụng cụm điều khiển cơ, cần nhân sự theo dõi trực tiếp nhiều hơn. Việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và thời gian cũng khó “mượt” như khi dùng điều khiển điện tử.
Ứng dụng: Tủ hấp gas thường được các hộ kinh doanh, quán ăn, cơ sở chế biến vừa và nhỏ lựa chọn khi muốn tận dụng chi phí gas rẻ, hoặc khi mặt bằng không thuận tiện kéo đường điện công suất lớn. Những bếp phục vụ số lượng lớn nhưng không hoạt động 24/7, như bếp hội trường, bếp sự kiện, bếp tại khu công cộng ngoài trời, cũng rất phù hợp với cấu hình gas.
Tủ Hấp Kết Hợp Điện & Gas
Ưu điểm: Dòng tủ hấp điện gas kết hợp được thiết kế để tận dụng thế mạnh của cả hai nguồn năng lượng. Thông thường, gas sẽ đảm nhiệm phần gia nhiệt chính để rút ngắn thời gian đun sôi nước, trong khi điện được dùng cho hệ điều khiển, bơm cấp nước tự động, cảm biến mức nước và các chức năng an toàn. Khi có sự cố mất điện hoặc mất gas, Quý khách có thể chuyển sang nguồn còn lại (tùy cấu hình thiết kế), giúp dây chuyền gần như không bị gián đoạn.
Về mặt chiến lược vận hành, tủ kết hợp cho phép Quý khách chủ động tối ưu chi phí năng lượng theo từng giai đoạn. Giai đoạn cao điểm giá điện, có thể ưu tiên gas; khi gas tăng giá, lại tận dụng nguồn điện 3 pha đã được ưu đãi. Với các mô hình bếp ăn quy mô lớn, phục vụ 24/7 như bệnh viện, trường nội trú, nhà máy suất ăn, sự linh hoạt này giúp giảm đáng kể rủi ro dừng bếp ngoài kế hoạch – yếu tố ảnh hưởng trực tiếp tới uy tín và hợp đồng dịch vụ.
Nhược điểm: Điểm trừ dễ nhận thấy là chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) cao hơn hai dòng đơn nguồn do cấu tạo phức tạp, tích hợp cả hệ điện lẫn gas. Công tác thiết kế, cấp điện, cấp gas, thông gió, lắp đặt tủ đòi hỏi đơn vị thi công có kinh nghiệm, am hiểu tiêu chuẩn an toàn gas – điện để tránh xung đột hệ thống. Khâu bảo trì định kỳ cũng cần quy trình rõ ràng cho cả hai mảng, từ vệ sinh đầu đốt gas, kiểm tra rò rỉ đến siết lại đầu cos, aptomat.
Ứng dụng: Tủ hấp kết hợp là lựa chọn lý tưởng cho các bếp ăn công nghiệp quy mô lớn, nhà máy suất ăn, bệnh viện, trường học, canteen khu công nghiệp – nơi yêu cầu tính liên tục rất cao và không chấp nhận thời gian dừng máy kéo dài. Các dự án bếp trung tâm phục vụ nhiều chi nhánh nhà hàng, chuỗi F&B cũng thường ưu tiên cấu hình này để đảm bảo tính dự phòng năng lượng. Khi làm việc với Cơ Khí Đại Việt, Quý khách có thể yêu cầu thiết kế riêng dung tích, số khay, cấu hình điện/gas để đồng bộ với những hạng mục khác như Tủ hấp cơm công nghiệp, tủ hấp bánh bao, tủ hấp hải sản trên cùng một line.
Khi đã xác định được nguồn nhiệt phù hợp với hạ tầng và chiến lược chi phí (điện, gas hay kết hợp), bước tiếp theo Quý khách cần quan tâm là năng suất và số lượng khay hấp tương ứng với mô hình kinh doanh. Phần sau của bài viết sẽ phân tích chi tiết cách phân loại theo số khay (4–24 khay), kích thước khay và các dòng sản phẩm tủ hấp để Quý khách dễ dàng chốt cấu hình tối ưu.
Phân Loại Theo Năng Suất & Số Khay (4–24 khay), Kích Thước Khay & Dòng Sản Phẩm
Năng suất tủ hấp được quyết định bởi số lượng và kích thước khay (phổ biến 400x600mm), với các dòng sản phẩm từ 4 khay cho quy mô nhỏ đến 24 khay cho bếp ăn công nghiệp cực lớn.
Sau khi Quý khách đã lựa chọn được cấu hình nguồn nhiệt (điện, gas hay kết hợp) phù hợp cho tủ hấp, bước quan trọng kế tiếp là xác định dung tích và số khay để tránh tình trạng thiếu công suất vào giờ cao điểm hoặc đầu tư dư thừa, lãng phí CAPEX. Các dòng Máy hấp, Tủ hấp thực phẩm trên thị trường thường được chuẩn hóa theo các mốc từ 4 đến 24 khay, kết hợp với kích thước khay tiêu chuẩn giúp dễ tính toán năng suất cho từng mẻ hấp.

Việc phân loại rõ theo số khay và kích thước khay giúp Quý khách dễ dàng đối chiếu với sản lượng thực tế, diện tích phòng bếp và quy hoạch line thiết bị bếp công nghiệp. Từ đó, tổng chi phí sở hữu (TCO) được tối ưu: tủ không bị chạy quá tải, nhưng cũng không “đắp chiếu” vì dư công suất. Dưới đây là cách chúng tôi khuyến nghị phân nhóm để Quý khách dễ hình dung.
Phân Loại Theo Số Khay & Năng Suất Tương Ứng
Về mặt vận hành, số khay chính là thông số gốc để quy đổi ra sản lượng mỗi mẻ. Với dải từ 4 đến 24 khay, Quý khách có thể phục vụ từ vài chục đến vài trăm suất ăn trong một lần hấp, tùy món. Bảng tóm tắt dưới đây cho cái nhìn tổng quát trước khi đi vào từng phân khúc cụ thể:
| Dòng tủ | Số khay tham khảo | Năng suất ước tính/mẻ* | Mô hình bếp phù hợp |
|---|---|---|---|
| Tủ hấp mini | 4–6 khay | 10–20 kg gạo hoặc 50–90 bánh bao | Quán ăn nhỏ, quầy bán hàng, cơ sở thử nghiệm |
| Tủ hấp phổ thông | 8–12 khay | 20–40 kg gạo hoặc 100–180 bánh bao | Nhà hàng, khách sạn, bếp ăn quy mô vừa |
| Tủ hấp công nghiệp lớn | 16–24 khay | 40–80 kg gạo hoặc 200–350 bánh bao | Bếp ăn tập thể, khu công nghiệp, cơ sở sản xuất lớn |
*Số liệu ước tính, thay đổi theo loại thực phẩm và cách bố trí trên khay.
Tủ hấp mini (4-6 khay): Dành cho quán ăn nhỏ, cơ sở kinh doanh thử nghiệm. Đây là nhóm tương đương các mẫu tủ hấp 4 khay đến 6 khay, phục vụ tốt cho quán ăn, xe đẩy bán hàng, bếp quán vỉa hè hoặc cơ sở đang test thị trường sản phẩm mới. Với năng suất khoảng 10–20 kg gạo/mẻ hoặc vài chục bánh bao, Quý khách đủ khả năng xử lý các khung giờ cao điểm nhưng vẫn giữ được chi phí đầu tư ban đầu ở mức thấp. Kích thước tổng thể của tủ nhỏ gọn, dễ bố trí trên không gian bếp hạn chế, có thể đặt cùng quầy line, kết hợp với các thiết bị như bếp gas đơn, tủ mát đứng. Với các mô hình chuyên món như tủ hấp bánh bao, cấu hình mini là lựa chọn rất hợp lý.
Tủ hấp phổ thông (8-12 khay): Phù hợp với hầu hết nhà hàng, khách sạn, bếp ăn quy mô vừa. Đây là phân khúc được sử dụng rộng rãi nhất, tương ứng các model tủ hấp 8–10–12 khay. Mỗi mẻ, Quý khách có thể nấu khoảng 20–40 kg gạo hoặc hấp cùng lúc giò chả, xúc xích, rau củ, hải sản cho 100–180 suất ăn tùy khẩu phần. Dung tích này đủ lớn để đáp ứng thực đơn phong phú, nhưng vẫn giữ được tính linh hoạt khi bố trí trong bếp khách sạn, bếp nhà hàng, canteen trường học. Về mặt đầu tư, đây cũng là dải dung tích có tỷ lệ chi phí/ví dụ suất ăn rất tối ưu, phù hợp cho những bếp đang trong giai đoạn tăng trưởng.
Tủ hấp công nghiệp lớn (16-24 khay): Dành cho các bếp ăn tập thể, khu công nghiệp, cơ sở sản xuất quy mô lớn. Với các model lên tới tủ hấp 24 khay, mỗi mẻ có thể xử lý 40–80 kg gạo hoặc hàng trăm phần thực phẩm các loại. Dòng dung tích lớn thường được bố trí trong bếp trung tâm, bếp nhà máy suất ăn, khu công nghiệp, bệnh viện, trường nội trú – nơi yêu cầu tính lặp lại, đồng đều chất lượng và năng suất liên tục. Không gian lắp đặt tủ cần được thiết kế ngay từ giai đoạn bản vẽ kỹ thuật, tính tới lối đi xe đẩy, cấp nước, thoát nước và thông gió. Ở quy mô này, tủ hấp thường kết hợp với hệ thống xe đẩy khay, kệ inox và dây chuyền đóng gói để hình thành một line sản xuất khép kín.
Kích Thước Khay Phổ Biến
Bên cạnh số lượng khay, kích thước khay hấp cũng là tham số quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và tính linh hoạt của tủ. Thị trường hiện nay phổ biến cỡ khay khoảng 400x600mm, đủ rộng để xếp trọn vẹn xửng bánh bao, khay cơm hoặc khay đựng thực phẩm khối lớn, đồng thời vẫn dễ thao tác mang vác. Khi kích thước khay được chuẩn hóa, Quý khách dễ dàng luân chuyển khay giữa tủ hấp, tủ giữ nóng, bàn sơ chế hay kệ inox mà không phải dùng quá nhiều loại kích cỡ khác nhau.
Khay phẳng (hấp bánh bao, rau củ): Kích thước tiêu chuẩn thường là 400x600mm. Loại khay phẳng, đáy kín này phù hợp cho các món cần giữ hình khối và bề mặt như bánh bao, bánh lá, khay rau củ cắt sẵn hoặc các khay thực phẩm tiền chế. Diện tích 400x600mm cho phép xếp được 12–15 bánh bao cỡ vừa trên mỗi khay mà không lo bánh dính vào nhau, đồng thời vẫn đảm bảo hơi nước phủ đều. Với những cơ sở chuyên về bánh bao, dimsum, tủ hấp sử dụng khay phẳng tiêu chuẩn giúp chuẩn hóa quy trình ra lò và đóng gói sau hấp.
Khay lỗ (hấp hải sản, cơm): Cùng kích thước nhưng có lỗ để thoát nước và hơi nước lưu thông tốt hơn. Khay lỗ có bề mặt đục lỗ đồng đều, cho phép hơi nước đi xuyên qua lớp thực phẩm, rất phù hợp cho các món cơm hấp, hải sản, rau củ cắt miếng lớn. Thiết kế lỗ giúp nước ngưng tụ thoát xuống đáy tủ, tránh ứ đọng làm nhão thực phẩm, đồng thời tăng tốc độ truyền nhiệt nên thời gian hấp được rút ngắn. Khi kết hợp đúng loại khay với từng nhóm món, Quý khách sẽ thấy món chín đều hơn, hạn chế tối đa điểm sống hoặc chín quá.
Năng suất mỗi khay: Ví dụ, 1 khay có thể nấu 2.5-3.5kg gạo hoặc hấp 12-15 bánh bao. Số liệu này là cơ sở để Quý khách quy đổi ngược từ nhu cầu thực tế ra cấu hình tủ. Chẳng hạn, một tủ 12 khay có thể nấu khoảng 30–40 kg gạo/mẻ, đủ phục vụ 120–180 suất cơm tùy định lượng. Hoặc với sản phẩm bánh bao, mỗi khay 12–15 chiếc, tủ 10 khay có thể cho ra 120–150 bánh/mẻ, rất phù hợp cho mô hình phân phối vào các điểm bán lẻ. Khi làm việc cùng chúng tôi, đội ngũ kỹ thuật sẽ hỗ trợ Quý khách lập bảng tính năng suất theo món và số suất ăn, dựa trên thông số khay và số khay, để lựa chọn giữa các dòng như Tủ hấp cơm công nghiệp hay tủ hấp đa năng một cách chính xác.
Khi đã nắm rõ mình cần tủ bao nhiêu khay, dùng loại khay phẳng hay khay lỗ và sản lượng mỗi mẻ, bước tiếp theo là xem xét sâu hơn về cấu tạo và tính năng an toàn của thiết bị. Phần sau, Cơ Khí Đại Việt sẽ phân tích chi tiết các yếu tố như inox 304, cấp nước tự động, van xả áp, lớp cách nhiệt và hệ điều khiển thời gian/nhiệt độ để Quý khách chốt được cấu hình tủ hấp tối ưu cho dự án.
Cấu Tạo & Tính Năng Cốt Lõi: Inox 304, Cấp Nước Tự Động, Van Xả Áp, Cách Nhiệt, Điều Khiển Thời Gian/Nhiệt Độ
Một tủ hấp công nghiệp chất lượng cao phải có vỏ và khoang làm từ Inox 304, trang bị hệ thống cấp nước tự động, van xả áp an toàn, lớp cách nhiệt Polyurethane và bảng điều khiển nhiệt độ/thời gian chính xác.
Từ phần phân loại theo số khay và năng suất, Quý khách đã hình dung được mỗi dòng Máy hấp, Tủ hấp thực phẩm phù hợp với quy mô bếp như thế nào. Bước tiếp theo, để đầu tư đúng và khai thác lâu dài, Quý khách cần nắm rõ cấu tạo tủ hấp và những tính năng an toàn – tự động hóa quyết định độ bền, hiệu suất cũng như khả năng đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm. Một tủ hấp chỉ thực sự là “xương sống” tin cậy cho dây chuyền bếp khi vật liệu, hệ thống cấp nước, van xả áp, lớp cách nhiệt và bảng điều khiển được thiết kế đúng chuẩn công nghiệp.

Ở góc nhìn kỹ thuật, một tủ hấp tiêu chuẩn cho bếp công nghiệp thường gồm: vỏ và khoang làm việc bằng inox, buồng nước với thanh nhiệt hoặc buồng đốt gas, hệ hệ thống cấp nước tự động, ống thoát hơi duy trì áp suất an toàn, van xả áp, lớp cách nhiệt, gioăng cửa chịu nhiệt và cụm điều khiển thời gian – nhiệt độ. Những chi tiết này tưởng nhỏ nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vòng đời (LCC), mức độ ổn định trong giờ cao điểm và khả năng tuân thủ các chuẩn quản lý như HACCP.
Vật Liệu Chế Tạo: Tầm Quan Trọng của Inox 304
Vật liệu là “nền móng” của mọi thiết bị Inox trong bếp công nghiệp. Với tủ hấp, bề mặt luôn tiếp xúc hơi nước nóng, muối, gia vị và cả hóa chất tẩy rửa, nên lựa chọn sai mác inox sẽ khiến tủ nhanh ố vàng, rỗ mặt, thậm chí thủng khoang sau vài năm. Cơ Khí Đại Việt luôn khuyến nghị dùng Inox 304 cho toàn bộ khoang hấp, vỏ tủ, khung đỡ và khay inox để đảm bảo tuổi thọ và vệ sinh dài hạn, giảm chi phí sửa chữa – thay thế trong suốt vòng đời thiết bị.
Inox 304: Chống ăn mòn, chống gỉ sét trong môi trường nóng ẩm, an toàn cho thực phẩm. Inox 304 là thép không gỉ austenit chứa hàm lượng Crom và Niken cân đối, tạo nên lớp màng thụ động bền vững trên bề mặt kim loại. Lớp màng này giúp hạn chế tối đa hiện tượng rỉ nâu, rỗ ăn mòn khi tiếp xúc lâu dài với muối, nước mắm, hơi nước nóng và các chất tẩy rửa công nghiệp. Khi toàn bộ khoang hấp, khay và bề mặt tiếp xúc thực phẩm dùng Inox 304, Quý khách yên tâm hơn về vệ sinh an toàn thực phẩm, không lo kim loại nặng phát tán vào món ăn trong quá trình vận hành liên tục.
Bên cạnh yếu tố an toàn, Inox 304 còn mang lại bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, ít bám cặn. Nhân sự bếp chỉ cần dùng dung dịch tẩy rửa thông thường và nước sạch là đã có thể đưa tủ về trạng thái sạch sẽ, hạn chế mảng bám gây mùi hoặc vi khuẩn tích tụ. Với những bếp mở, bếp show cho khách nhìn trực tiếp, bề mặt Inox 304 đẹp và đồng bộ với các thiết bị bếp công nghiệp khác cũng góp phần nâng hình ảnh chuyên nghiệp cho thương hiệu.
Inox 201: Giá rẻ hơn nhưng tiềm ẩn nguy cơ gỉ sét, ảnh hưởng độ bền và vệ sinh. Inox 201 được pha tạp nhiều Mangan, giảm lượng Niken để hạ giá thành. Trong môi trường khô ráo, mức độ ăn mòn có thể chấp nhận được, nhưng khi đưa vào môi trường nhà bếp ẩm, nóng, nhiều muối và axit hữu cơ, lớp bề mặt 201 dễ bị xỉn màu, loang ố và gỉ sét sau một thời gian sử dụng. Các điểm gỉ này ban đầu chỉ là vệt nâu nhỏ, nhưng dần lan rộng, làm bề mặt khó vệ sinh, tạo chỗ trú ẩn cho vi khuẩn và gây mất thẩm mỹ.
Về dài hạn, việc dùng Inox 201 cho tủ hấp khiến Quý khách đối mặt rủi ro chi phí bảo trì, hàn vá, thậm chí phải thay mới sớm. Chi phí đầu tư ban đầu có thể rẻ hơn vài phần trăm, nhưng tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 5–7 năm lại cao hơn đáng kể so với việc chọn đúng Inox 304 ngay từ đầu. Đó là lý do các bếp tiêu chuẩn cho nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể nghiêm túc gần như đều ưu tiên Inox 304 cho các cụm thiết bị chịu hơi nước và hóa chất mạnh.
Độ dày vật liệu: Nên chọn Inox dày từ 0,8mm – 1,2mm để đảm bảo độ cứng vững, giữ nhiệt tốt. Ngoài mác thép, độ dày tấm inox cũng là yếu tố không thể bỏ qua. Thành tủ quá mỏng sẽ dễ bị móp, rung khi đóng mở cửa, dễ biến dạng ở những vị trí chịu nhiệt độ cao hoặc lực vặn bản lề. Với dải độ dày 0,8–1,2mm cho vỏ tủ và khoang hấp, kết cấu sẽ vững chắc hơn, hạn chế biến dạng, đồng thời tăng khả năng giữ nhiệt của cụm vách hai lớp có bơm foam Polyurethane ở giữa.
Độ dày đủ tiêu chuẩn còn giúp tủ ít bị “chảy mồ hôi” trên bề mặt ngoài, giảm hao tổn nhiệt ra môi trường và giúp khu vực vận hành mát mẻ, an toàn hơn cho nhân viên. Từ góc độ kinh tế, tường tủ dày, cách nhiệt tốt giúp rút ngắn thời gian hấp và giảm lượng điện/gas tiêu thụ cho mỗi mẻ, trực tiếp cải thiện chi phí vận hành OPEX trong suốt vòng đời thiết bị.
Các Hệ Thống An Toàn & Tự Động Hóa
Tủ hấp công nghiệp làm việc với hơi nước nóng và áp suất tương đối cao trong khoang, vì vậy các hệ thống an toàn và tự động hóa không chỉ là “tùy chọn” mà là yêu cầu bắt buộc. Những mẫu tủ hiện đại đều được trang bị phao cấp nước tự động, ống thoát hơi, van xả áp tủ hấp, lớp cách nhiệt và bảng điều khiển cho phép cài đặt thời gian – nhiệt độ chính xác cho từng loại thực phẩm. Các thành phần này phối hợp với nhau để tủ vận hành ổn định, giảm phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân của nhân viên, đồng thời hạn chế tối đa nguy cơ cháy thanh nhiệt, cạn nước hay quá áp.
Phao cấp nước tự động: Chủ động bổ sung nước, chống cháy thanh nhiệt/buồng đốt. Trong buồng nước của tủ hấp, mực nước luôn cần duy trì trong khoảng an toàn để thanh nhiệt (với tủ điện) hoặc buồng đốt gas không bị lộ ra ngoài. Phao cấp nước tự động hoạt động theo nguyên lý cơ – khi mực nước hạ xuống, phao hở van để nước cấp bù vào, khi đủ sẽ đóng lại. Nhờ đó, Quý khách không cần cử người đứng canh mực nước, hạn chế tối đa nguy cơ cháy thanh nhiệt, nứt đáy buồng nước hay biến dạng thân tủ do quá nhiệt cục bộ.
Ở nhiều model cao cấp, phao cơ còn được kết hợp với cảm biến mức nước và rơ-le bảo vệ, khi mực nước xuống quá thấp, hệ thống sẽ ngắt gia nhiệt để bảo vệ thiết bị. Đây là chi tiết nhỏ nhưng mang lại khác biệt lớn về độ bền và an toàn cho dây chuyền sản xuất, nhất là trong môi trường bếp chạy liên tục nhiều ca.
Van xả áp đồng: Tự động xả hơi khi áp suất vượt ngưỡng an toàn. Khi hơi nước được tạo ra nhiều, áp suất trong khoang tủ sẽ tăng lên. Hệ thống ống thoát hơi phía sau thân tủ giúp áp suất luôn ở mức làm việc an toàn, tránh hiện tượng xì nổ. Bên cạnh đó, van xả áp bằng đồng lắp trên nóc hoặc hông tủ được cài đặt ở một ngưỡng áp suất nhất định; khi vượt ngưỡng, lò xo trong van nén lại, cho hơi nước thoát ra ngoài nhanh chóng.
Trang bị van xả áp chuẩn giúp Quý khách yên tâm hơn về an toàn trong suốt quá trình hấp, nhất là khi tủ chạy full khay, full tải trong giờ cao điểm. Với những dự án bếp ăn tập thể, bệnh viện, trường học, đây là điểm mà bộ phận an toàn – PCCC thường đặc biệt quan tâm trong giai đoạn nghiệm thu kỹ thuật.
Lớp cách nhiệt Polyurethane và gioăng silicone: Giữ nhiệt, tiết kiệm năng lượng, an toàn khi chạm vỏ tủ. Thành tủ hấp công nghiệp thường được làm theo cấu trúc hai lớp inox, giữa bơm foam cách nhiệt Polyurethane (PU) tỷ trọng cao. Lớp PU này có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế thất thoát nhiệt ra môi trường, nhờ đó nước trong buồng nhanh sôi và giữ được nhiệt độ ổn định trong suốt chu kỳ hấp. Cùng với đó, gioăng cửa bằng silicone chịu nhiệt cao ôm kín toàn bộ chu vi cánh cửa, giảm rò rỉ hơi nước nóng ra bên ngoài.
Nhờ cấu trúc cách nhiệt tốt, bề mặt ngoài của tủ ở mức nhiệt độ an toàn hơn khi chạm tay, giảm nguy cơ bỏng cho nhân viên bếp di chuyển xung quanh. Về khía cạnh chi phí, lớp cách nhiệt và gioăng kín khít giúp giảm đáng kể lượng điện/gas phải cung cấp cho mỗi mẻ hấp, đặc biệt khi Quý khách vận hành các tủ dung tích lớn với 16–24 khay.
Bảng điều khiển: Cài đặt chính xác thời gian và nhiệt độ cho từng món ăn. Nhiều dòng tủ hấp hiện đại trên thị trường đã được trang bị bảng điều khiển cơ hoặc điện tử, cho phép cài đặt trước thời gian và mức nhiệt cho mỗi mẻ. Nhờ kiểm soát được hai thông số này, Quý khách dễ dàng chuẩn hóa quy trình cho từng món: cơm, giò chả, xúc xích, bánh bao, hải sản, rau củ… mà không phụ thuộc quá nhiều vào kinh nghiệm của từng ca nấu. Khi thời gian kết thúc, tủ có thể phát còi báo hoặc tự ngắt gia nhiệt, hạn chế rủi ro món bị chín quá hay khô mặt.
Với những bếp lớn cần truy xuất dữ liệu theo tiêu chuẩn quản lý chất lượng, việc có sẵn bảng điều khiển rõ ràng cũng giúp việc ghi chép, lưu hồ sơ chế biến từng mẻ trở nên dễ dàng. Kết hợp cùng các thiết bị khác như tủ nấu cơm, nồi nấu phở, máy chế biến, Quý khách sẽ có một dây chuyền đồng bộ cả về hiệu suất và khả năng kiểm soát.
Sau khi hiểu rõ vật liệu, hệ thống an toàn và cụm điều khiển tạo nên một tủ hấp bền bỉ, bước kế tiếp Quý khách nên xem chi tiết hơn về các thông số kỹ thuật như công suất, điện áp 220/380V, mức tiêu thụ gas/LPG và thời gian hấp tương ứng từng dung tích. Phần tiếp theo của bài viết sẽ giúp Quý khách so sánh những thông số này để chốt được cấu hình tối ưu cho dự án.
Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng Cần So Sánh (Công Suất, Điện Áp 220/380V, Tiêu Thụ Gas/LPG, Thời Gian Hấp)
Khi so sánh các mẫu tủ hấp, cần chú ý đến công suất (kW) tương ứng với số khay, điện áp yêu cầu (220V/380V), mức tiêu thụ gas (kg/h) và thời gian hấp trung bình cho các loại thực phẩm phổ biến.
Sau khi Quý khách đã nắm rõ cấu tạo, vật liệu Inox 304 và các hệ thống an toàn của tủ hấp, bước tiếp theo là đọc đúng thông số kỹ thuật tủ hấp để chọn model phù hợp với hạ tầng điện/gas hiện hữu và công suất phục vụ. Các con số về kW, điện áp 220V/380V hay mức tiêu thụ gas nghe có vẻ khô khan, nhưng chúng quyết định trực tiếp tới hiệu suất vận hành, chi phí năng lượng và cả độ ổn định khi chạy full tải trong giờ cao điểm.
Thực tế triển khai cho thấy cùng là một dung tích 10–12 khay, mỗi nhà sản xuất lại bố trí công suất và nguồn điện khác nhau. Nếu không đọc kỹ catalogue, Quý khách rất dễ chọn phải tủ vượt quá khả năng chịu tải của tủ điện, hoặc ngược lại, công suất quá thấp khiến thời gian lên hơi lâu, quay vòng mẻ chậm. Phần dưới đây sẽ lần lượt phân tích 4 nhóm thông số quan trọng nhất để so sánh giữa các dòng Máy hấp, Tủ hấp thực phẩm.
Công Suất Điện (kW): Nền Tảng Cho Tốc Độ Lên Hơi & Số Mẻ Trong Ngày
Công suất điện là thông số phản ánh khả năng gia nhiệt của tủ. Với tủ dùng điện, công suất tủ hấp thường tỉ lệ với số khay: tủ 4–6 khay hay gặp ở mức 4–6kW, tủ 8–10 khay khoảng 9–10kW, còn tủ 12 khay phổ biến ở ngưỡng xấp xỉ 12kW. Một số model 16–24 khay có thể lên tới 18–24kW để đảm bảo vẫn giữ được tốc độ lên hơi nhanh dù dung tích buồng nước lớn.
Về mặt vận hành, công suất càng cao thì thời gian đun sôi nước và gia nhiệt khoang hấp càng ngắn, tủ đạt trạng thái làm việc ổn định nhanh, rút ngắn tổng thời gian cho mỗi mẻ. Với bếp ăn phục vụ số lượng lớn, chênh lệch chỉ 5–10 phút mỗi mẻ có thể biến thành hàng trăm suất ăn bị trễ giờ nếu công suất bị thiết kế thiếu. Ngược lại, chọn công suất quá dư so với nhu cầu không những tăng CAPEX mà còn đòi hỏi dây dẫn, Aptomat, tủ điện… phải nâng cấp theo.
Để Quý khách dễ hình dung, có thể tham khảo bảng tương quan đơn giản sau:
| Số khay tham khảo | Công suất danh định (kW) | Ứng dụng phù hợp |
|---|---|---|
| 4–6 khay | 4–6kW | Quán ăn nhỏ, quầy bán hàng, thử nghiệm sản phẩm |
| 8–10 khay | 9–10kW | Nhà hàng, khách sạn, bếp ăn quy mô vừa |
| 12–16 khay | 12–18kW | Bếp ăn tập thể, canteen trường học, bệnh viện |
| 20–24 khay | 18–24kW | Khu công nghiệp, cơ sở sản xuất suất ăn lớn |
Khi làm việc với Cơ Khí Đại Việt, đội kỹ thuật sẽ trao đổi trước về mặt bằng công suất điện còn trống của bếp (các thiết bị khác như Bếp từ công nghiệp, bếp chiên, tủ lạnh đã chiếm bao nhiêu) để đề xuất cấu hình kW phù hợp, tránh tình trạng phải nâng cấp toàn bộ hệ thống điện chỉ vì tủ hấp.
Điện Áp 220V/380V: Đừng Để Tủ Hấp Làm Quá Tải Hệ Thống Điện
Bên cạnh công suất, điện áp làm việc là thông số then chốt trước khi chốt đơn. Thông thường, các model nhỏ 4–6 khay và một phần 8 khay có phiên bản dùng điện 1 pha 220V, trong khi những tủ dung tích lớn hơn được thiết kế cho nguồn 3 pha 380V. Mục tiêu là phân bố dòng điện đều trên 3 pha, đảm bảo an toàn cho dây dẫn và thiết bị bảo vệ.
Nếu cơ sở của Quý khách chỉ có nguồn 1 pha 220V, ngưỡng công suất an toàn thường chỉ quanh 9–10kW cho toàn bộ bếp. Trong trường hợp này, lựa chọn một tủ 12 khay dùng điện 380V sẽ hợp lý hơn nếu Quý khách có thể nâng cấp lên nguồn 3 pha, thay vì cố gắng “kéo” một tủ 12kW chạy 220V khiến dòng trên dây và Aptomat bị đẩy lên rất cao. Chi phí nâng cấp điện ban đầu đôi khi nhỏ hơn nhiều so với rủi ro sụt áp, nhảy Aptomat liên tục hay cháy nổ đường dây.
Với những dự án đã có sẵn nguồn 3 pha cho hệ thống bếp công nghiệp, việc sử dụng tủ hấp 380V mang lại lợi thế rõ rệt: dây dẫn nhỏ hơn, dòng mỗi pha cân bằng hơn, hiệu suất truyền tải tốt hơn. Khi khảo sát, Quý khách nên yêu cầu nhà cung cấp ghi rõ thông số điện áp và sơ đồ đấu nối trong bản vẽ kỹ thuật, đồng thời kiểm tra lại khả năng chịu tải của tủ điện trung tâm.
Tóm lại, trước khi quan tâm đến dung tích hay số khay, hãy xác định rõ: bếp của Quý khách hiện có điện 1 pha hay 3 pha, còn “dư” bao nhiêu kW cho tủ hấp, có thể nâng cấp được hay không. Đây là bước lọc sơ bộ giúp loại bỏ những model không phù hợp ngay từ đầu.
Mức Tiêu Thụ Gas (LPG): Cơ Sở Tính Chi Phí Vận Hành
Với các tủ hấp dùng gas hoặc điện + gas, mức tiêu thụ gas (kg/h) là con số cần được làm rõ ngay từ giai đoạn báo giá. Một béc đốt 7B thông dụng thường tiêu thụ khoảng 0,7–0,9 kg gas mỗi giờ hoạt động liên tục. Tủ 10–12 khay hay được thiết kế với 2–3 béc 7B, như vậy lượng gas tiêu thụ danh định có thể dao động trong khoảng 1,4–2,7 kg/h, tùy cấu hình.
Nếu giả sử đơn giá LPG ở mức 25.000–28.000đ/kg, Quý khách có thể nhanh chóng ước tính chi phí năng lượng mỗi giờ vận hành tủ. Ví dụ, một tủ 12 khay dùng 2 béc 7B, tiêu thụ trung bình 1,6 kg/h, chi phí gas sẽ khoảng 40.000–45.000đ/giờ. Khi nhân với số giờ hoạt động trong ngày và số ngày trong tháng, Quý khách dễ dàng xây dựng bức tranh OPEX cho toàn bộ dây chuyền.
Dĩ nhiên, lượng gas thực tế còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố: cách nhiệt của tủ, tần suất mở cửa, mức độ full tải của từng mẻ, nhiệt độ môi trường… Một tủ được thiết kế vỏ 2 lớp, bơm foam Polyurethane dày, gioăng cửa kín khít sẽ giảm hao tổn nhiệt, nhờ đó tiết kiệm gas rõ rệt so với các tủ giá rẻ mỏng, cách nhiệt kém. Đây là lý do không nên nhìn đơn thuần vào thông số béc đốt, mà cần xem tổng thể thiết kế khi so sánh các dòng tủ hấp gas trên thị trường.
Khi lên phương án cho các dự án quy mô lớn, Cơ Khí Đại Việt thường kết hợp tủ hấp dùng gas với các thiết bị khác như Tủ hấp cơm công nghiệp hoặc nồi nấu dùng điện để cân bằng chi phí giữa điện và LPG, tránh phụ thuộc hoàn toàn vào một loại năng lượng duy nhất.
Thời Gian Hấp Trung Bình: Căn Line Sản Xuất Theo Từng Nhóm Món
Thời gian hấp là thông số thường được ghi khá sơ sài trong catalogue, nhưng lại cực kỳ quan trọng ở góc độ tổ chức sản xuất. Mỗi loại thực phẩm có đặc thù riêng về cấu trúc, khối lượng và yêu cầu an toàn thực phẩm, dẫn đến khoảng thời gian chín khác nhau. Dưới điều kiện tủ đạt đủ công suất và đã lên hơi ổn định, Quý khách có thể tham khảo khoảng thời gian trung bình như sau:
| Loại thực phẩm | Thời gian hấp tham khảo | Ghi chú vận hành |
|---|---|---|
| Cơm | 45–60 phút | Tùy loại gạo, độ ngâm và lượng nước; phù hợp với các dòng tủ nấu cơm, Tủ nấu cơm bằng điện hoặc gas. |
| Bánh bao | 15–20 phút | Yêu cầu hơi lên đều, khay phẳng 400x600mm; thích hợp với các model tủ hấp bánh bao chuyên dụng. |
| Giò chả, xúc xích | 70–90 phút | Cần kiểm soát chặt nhiệt độ để sản phẩm chín đều lõi, không nứt vỏ. |
| Hải sản (tôm, cua, nghêu, sò) | 10–15 phút | Không nên hấp quá lâu để giữ độ ngọt và cấu trúc thịt. |
| Rau củ | 8–12 phút | Cắt đều kích thước, tránh xếp quá dày để hơi nước lưu thông tốt. |
Những con số trên giúp Quý khách tính được vòng quay mẻ trong ca làm việc, từ đó bố trí hợp lý số lượng tủ, số khay và nhân sự. Chẳng hạn, với thời gian hấp cơm 45–60 phút, một tủ 12 khay trong 3 giờ cao điểm sáng có thể xử lý 3 mẻ, tương đương 90–120 kg gạo, đủ cho hàng trăm suất ăn. Trong khi đó, bánh bao hay hải sản có thời gian hấp ngắn hơn nhiều, tủ có thể xử lý liên tục nhiều vòng sản xuất trong cùng một ca.
Khi đã nắm chắc các thông số về công suất, điện áp, tiêu thụ gas và thời gian hấp theo từng nhóm thực phẩm, Quý khách sẽ dễ dàng hơn trong việc “ghép hình” với nhu cầu thực tế của dự án. Ngay ở phần kế tiếp, Cơ Khí Đại Việt sẽ cùng Quý khách đi vào ứng dụng cụ thể theo từng món: cơm, giò chả, xúc xích, bánh bao, hải sản, rau củ… để lựa chọn cấu hình tủ hấp tối ưu cho từng mô hình kinh doanh.
Ứng Dụng Theo Món: Cơm, Giò Chả, Xúc Xích, Bánh Bao, Hải Sản, Rau Củ
Tủ hấp công nghiệp là thiết bị đa năng, đáp ứng hoàn hảo nhu cầu hấp cơm cho bếp ăn tập thể, hấp giò chả/xúc xích cho cơ sở sản xuất, hấp bánh bao cho nhà hàng dimsum và hấp hải sản/rau củ để giữ độ tươi ngon.
Từ phần thông số kỹ thuật, Quý khách đã thấy rõ mỗi model Máy hấp, Tủ hấp thực phẩm khác nhau về công suất, điện áp, mức tiêu thụ gas và thời gian hấp tiêu chuẩn cho từng nhóm thực phẩm. Bước tiếp theo là quy chiếu những con số đó vào các món cụ thể trong thực tế vận hành: cơm, giò chả, xúc xích, bánh bao, hải sản, rau củ… để xem một tủ hấp có thể gánh bao nhiêu “vai” cùng lúc trong dây chuyền bếp của Quý khách.
Các dòng tủ hiện đại đều cho phép điều chỉnh nhiệt độ và thời gian, đi kèm số khay đa dạng từ 4 đến 24 khay. Điều này mở ra khả năng thiết kế quy trình hấp rất linh hoạt: cùng một thiết bị nhưng có thể nấu cơm buổi sáng, hấp giò chả/xúc xích buổi trưa rồi chuyển sang hấp hải sản, rau củ, bánh bao phục vụ bữa chiều tối. Nếu tổ chức line tốt, Quý khách tối ưu được cả CAPEX (đầu tư thiết bị) lẫn OPEX (chi phí vận hành) mà vẫn đảm bảo chất lượng món ăn đồng đều.

Tủ Nấu Cơm Công Nghiệp
Với bếp ăn tập thể, căng tin trường học, bệnh viện hay khu công nghiệp, nhu cầu đầu tiên gần như luôn là tủ hấp cơm. Thay vì phải chia nhỏ ra hàng chục nồi cơm điện gia đình, một Tủ hấp cơm công nghiệp có thể xử lý từ hàng chục đến hàng trăm kg gạo trong cùng một mẻ, tùy số khay và cấu hình tủ. Thời gian hấp cơm thực tế thường trong khoảng 45–60 phút (tính từ lúc tủ đã lên hơi ổn định), đủ để Quý khách xoay vòng 2–3 mẻ trong khung giờ cao điểm.
Ưu điểm lớn của tủ nấu cơm kiểu hấp là cơm chín đều từ mặt trên xuống đáy, hạn chế rõ hiện tượng khô mặt, sống lõi hoặc nhão ở đáy nồi. Hơi nước nóng được phân bố đồng nhất trong khoang, kết hợp với việc điều chỉnh thời gian – nhiệt độ giúp hạt cơm tơi, bóng, giữ độ ẩm tốt hơn so với nấu bằng nồi cơm điện cỡ nhỏ. Nhờ đó, suất ăn lên mâm đồng đều, giảm tỉ lệ phải bỏ, góp phần tối ưu chi phí nguyên liệu.
Trong thiết kế tổng thể bếp, tủ nấu cơm thường được bố trí gần khu soạn chia, kết hợp với hệ thống khay cơm inox và các dòng thiết bị bếp công nghiệp khác để tạo thành dây chuyền khép kín, từ khâu vo gạo – hấp – ủ nóng đến chia suất. Cơ Khí Đại Việt có thể thiết kế tủ dùng điện, gas hoặc điện + gas để phù hợp với hạ tầng năng lượng sẵn có của từng dự án.
Tủ Hấp Giò Chả, Xúc Xích
Với các cơ sở sản xuất giò chả, xúc xích, đồ nguội, tủ hấp giò chả giúp nâng cấp hoàn toàn so với phương án luộc thủ công bằng nồi than hoặc bếp gas dân dụng. Buồng hấp kín cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ, kết hợp hơi nước bao quanh giúp đòn giò, cây xúc xích chín đều từ ngoài vào trong, hạn chế nứt vỏ, bể túi, thất thoát nước thịt. Thời gian hấp thường kéo dài 70–90 phút tùy đường kính và công thức sản phẩm, rất phù hợp với chế độ cài đặt hẹn giờ trên tủ.
Vận hành bằng tủ hấp, Quý khách không cần đứng canh lửa, châm nước liên tục hay lo khói, nhiệt tỏa ra trong xưởng. Năng suất mỗi mẻ có thể tăng lên nhiều lần so với luộc nồi, trong khi nhân công được giải phóng để tập trung cho các công đoạn giá trị cao hơn như xay, trộn, đóng khuôn – đóng gói. Đối với các cơ sở đang sử dụng Máy xay giò chả, việc bổ sung tủ hấp công nghiệp sẽ giúp hoàn thiện một dây chuyền khép kín, đạt chuẩn vệ sinh và nâng năng lực sản xuất.
Ở góc độ kiểm soát chất lượng, việc giữ được độ ẩm và nhiệt độ ổn định trong suốt chu kỳ hấp giúp cấu trúc thịt trong giò, chả, xúc xích kết dính tốt, sản phẩm dai giòn, mặt cắt đẹp. Các nhà máy có thể xây dựng quy trình chuẩn (SOP) với thời gian và mức nhiệt cố định, từ đó đảm bảo lô sản xuất nào cũng đồng đều, đáp ứng yêu cầu của nhà phân phối và hệ thống siêu thị.
Tủ Hấp Bánh Bao, Dimsum
Đối với nhà hàng dimsum, quán ăn sáng, tiệm bánh, tủ hấp bánh bao là “vũ khí” để phục vụ nhanh mà vẫn giữ chất lượng đồng nhất. Yêu cầu quan trọng nhất với bánh bao, há cảo, xíu mại là vỏ bánh phải mềm, ẩm, không bị khô mặt hay ngả vàng. Với cơ chế hấp bằng hơi nước bão hòa và khả năng cài đặt thời gian khoảng 15–20 phút cho mỗi mẻ, tủ hấp công nghiệp đáp ứng tốt tiêu chí này.
Trong giờ cao điểm, Quý khách có thể chia mẻ theo loại sản phẩm: khay bánh bao, khay dimsum, khay xíu mại… xếp xen kẽ nhau trên các tầng để tối ưu dung tích. Khoang hấp nhiều tầng, kích thước khay tiêu chuẩn giúp dễ dàng tiền xử lý, cấp đông và xếp khay đồng nhất giữa các ca. Nếu kết hợp thêm tủ ủ bột, tủ trưng bày giữ nóng, dây chuyền phục vụ bánh bao – dimsum sẽ chạy liên tục với ít điểm nghẽn.
Đối với các mô hình bán mang đi hoặc kiosk trong trung tâm thương mại, tủ hấp bánh bao dạng đứng, kích thước nhỏ gọn nhưng vẫn dùng nguyên lý tủ hấp công nghiệp sẽ giúp sản phẩm luôn nóng, không bị đọng nước trên vỏ, hạn chế nứt mặt bánh khi giữ nóng lâu.
Tủ Hấp Hải Sản, Rau Củ
Trong nhà hàng hải sản, buffet, bếp Âu – Á, nhu cầu tủ hấp hải sản và rau củ đang tăng mạnh vì ưu thế giữ trọn vị ngọt và dinh dưỡng. Hơi nước nóng giúp tôm, cua, nghêu, sò chín nhanh trong khoảng 10–15 phút, thịt không bị co rút quá mức, hạn chế khô bề mặt như nướng trực tiếp. Với rau củ, thời gian chỉ khoảng 8–12 phút, vẫn giữ được màu sắc tươi xanh, độ giòn và vitamin.
Nhờ khả năng điều chỉnh thời gian – nhiệt độ chính xác, đầu bếp có thể thiết lập sẵn các profile hấp cho từng loại nguyên liệu: hải sản vỏ cứng, cá phi lê, brocoli, cà rốt, bí đỏ… Điều này đặc biệt hữu ích với mô hình buffet hoặc bếp phục vụ số lượng lớn, nơi món ăn phải lên liên tục nhưng vẫn cần giữ tiêu chuẩn chất lượng đồng đều giữa các ca. Tủ hấp cũng rất phù hợp để tái nhiệt (reheat) món sơ chế sẵn mà không làm mất nước hay tách sốt.
Kết hợp với các thiết bị bảo quản lạnh như tủ mát, tủ đông và hệ thống bàn bếp inox sơ chế, tủ hấp sẽ trở thành một mắt xích quan trọng giúp Quý khách xây dựng line chế biến hải sản – rau củ sạch, nhanh, ít hao hụt. Những nhà hàng có khu bếp mở càng hưởng lợi, vì khu vực hấp thường ít khói, ít mùi cháy khét hơn so với chiên, nướng.
Nhìn tổng thể, một tủ hấp công nghiệp được cấu hình đúng có thể đảm nhiệm đồng thời vai trò tủ nấu cơm, tủ hấp giò chả/xúc xích, tủ hấp bánh bao và tủ hấp hải sản, rau củ. Ở bước kế tiếp, câu hỏi đặt ra là nên ưu tiên dùng điện, gas hay kết hợp cả hai nguồn để tối ưu chi phí vận hành và hiệu suất năng lượng cho từng quy mô bếp. Phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ phân tích chi tiết bài toán Điện vs Gas để Quý khách dễ dàng chốt phương án đầu tư phù hợp.
Điện Vs Gas: So Sánh Chi Phí Vận Hành, Năng Lượng & ROI Theo Quy Mô Bếp
Mặc dù tủ hấp điện có chi phí vận hành mỗi giờ cao hơn, nhưng tính ổn định và khả năng tự động hóa giúp giảm chi phí nhân công, trong khi tủ gas có chi phí nhiên liệu thấp hơn nhưng đòi hỏi giám sát và không gian lắp đặt khắt khe hơn.
Sau khi đã thấy một tủ hấp có thể gánh nhiều nhóm món khác nhau như cơm, giò chả, xúc xích, bánh bao, hải sản, rau củ, câu hỏi tiếp theo mà hầu hết chủ bếp quan tâm là bài toán tiền điện – tiền gas mỗi tháng. Đây chính là lúc Quý khách cần nhìn chi phí vận hành tủ hấp dưới góc độ tổng chi phí sở hữu (TCO), chứ không chỉ dựa vào bảng giá niêm yết ban đầu.
Ở phần này, Cơ Khí Đại Việt sẽ so sánh điện vs gas dựa trên ba trụ cột: CAPEX (chi phí đầu tư ban đầu), OPEX (chi phí năng lượng, nhân công, bảo trì) và ROI tủ hấp công nghiệp theo từng kịch bản quy mô bếp. Mục tiêu là giúp Quý khách chọn được cấu hình Máy hấp, Tủ hấp thực phẩm không chỉ chạy ổn mà còn mang lại hiệu quả tài chính dài hạn.
1. Chi Phí Đầu Tư Ban Đầu: Tủ Gas Thường Rẻ Hơn, Nhưng Chưa Phải Tất Cả
Với cùng số khay và dung tích, tủ dùng gas thuần thường có giá mua ban đầu thấp hơn tủ điện từ 10–20% do kết cấu gia nhiệt đơn giản hơn (béc đốt + buồng đốt), bộ điều khiển cũng ít linh kiện điện tử hơn. Điều này khiến nhiều đơn vị mới đầu tư dễ nghiêng về gas vì cảm giác “tiết kiệm CAPEX”.
Tuy nhiên, để tủ gas vận hành an toàn trong môi trường bếp công nghiệp, Quý khách cần tính thêm:
- Hệ thống đường ống dẫn gas, van khóa, van an toàn, đồng hồ áp và tủ đặt bình gas đạt chuẩn.
- Khoảng cách an toàn với các nguồn nhiệt khác, khu vực thoáng khí để phòng ngừa rò rỉ.
- Chi phí nghiệm thu PCCC, kiểm định đường ống gas định kỳ.
Ngược lại, tủ điện có giá mua cao hơn nhưng phần hạ tầng chủ yếu là dây dẫn, Aptomat, tủ điện – những hạng mục thường đã có sẵn khi Quý khách đầu tư hệ thống thiết bị bếp công nghiệp. Với các dự án mới, khi tính đúng – đủ tất cả hạng mục phụ trợ, chênh lệch CAPEX giữa phương án điện và gas không còn quá lớn, đặc biệt nếu Quý khách dự kiến mở rộng quy mô trong tương lai.
2. So Sánh Chi Phí Năng Lượng: Công Thức Tính & Ví Dụ Thực Tế
Về bản chất, so sánh điện vs gas là so sánh hai dòng OPEX khác nhau. Cách tiếp cận hợp lý là quy về chi phí mỗi giờ vận hành theo công thức:
- Chi phí điện/giờ ≈ Công suất tủ (kW) × Đơn giá điện (đ/kWh).
- Chi phí gas/giờ ≈ Lượng gas tiêu thụ (kg/h) × Đơn giá LPG (đ/kg).
Giả sử một tủ 12 khay dùng điện có công suất 12kW, tủ gas 12 khay dùng 2 béc đốt 7B với mức tiêu thụ trung bình khoảng 1,5–1,6 kg gas/giờ. Nếu lấy khung giá tham khảo:
- Điện kinh doanh: khoảng 3.000–3.500 đ/kWh.
- LPG bình/hoặc bồn công nghiệp: khoảng 24.000–26.000 đ/kg.
| Thông số | Tủ điện 12kW | Tủ gas 2 béc 7B |
|---|---|---|
| Chi phí năng lượng/giờ (ước tính) | ~36.000–42.000 đ | ~36.000–41.000 đ |
| Biến động theo thị trường | Ổn định, ít biến động | Phụ thuộc giá LPG và hình thức mua (bình lẻ/bồn) |
Thực tế triển khai cho thấy, nếu Quý khách ký được hợp đồng gas công nghiệp với đơn giá tốt, chi phí nhiên liệu gas thường thấp hơn hoặc ít nhất là không cao hơn đáng kể so với điện. Ngược lại, trong các bếp nhỏ chỉ dùng bình gas lẻ, tổng chi cho LPG chưa chắc đã rẻ. Kết luận rút ra: không thể nói chung “điện đắt, gas rẻ” hay ngược lại, mà cần tính cụ thể theo công suất tủ, giá điện/gas thực tế và số giờ chạy/ngày.
3. Chi Phí Nhân Công & Bảo Trì: Điểm Cộng Lớn Của Tủ Điện
Nếu chỉ nhìn vào hóa đơn năng lượng, sự khác biệt giữa điện và gas mỗi giờ vận hành không quá lớn. Khoản chênh lệch rõ rệt lại nằm ở nhân công vận hành và bảo trì. Tủ điện với bộ điều khiển cơ – điện tử, hẹn giờ, cảm biến mức nước, bảo vệ quá nhiệt… cho phép vận hành gần như tự động: set thời gian – nhiệt độ, kiểm tra nước một lần, sau đó nhân viên có thể chuyển sang công việc khác.
Với tủ gas, đặc biệt là các dòng điều khiển cơ, nhân viên phải:
- Thường xuyên kiểm tra ngọn lửa, mức nước, nghe – ngửi để phát hiện sớm rò rỉ gas.
- Mở cửa khoang ít nhất 1–2 lần mỗi mẻ để kiểm tra độ chín, dễ khiến thất thoát nhiệt.
- Định kỳ vệ sinh béc đốt, đường ống, kiểm tra dây dẫn và các mối nối.
Điều này khiến một phần đáng kể thời gian của nhân viên bị “chôn” ở khu vực tủ hấp, đặc biệt trong giờ cao điểm. Nếu quy đổi thành chi phí lương, chỉ cần tiết kiệm tương đương 0,5–1 nhân sự toàn thời gian mỗi ca là đã tạo ra một khoản OPEX không nhỏ hàng tháng. Về bảo trì, tủ điện chủ yếu phát sinh ở điện trở, phao nước và board điều khiển; nếu dùng linh kiện chuẩn và lắp đúng kỹ thuật, tần suất hỏng thấp và dễ khoanh vùng xử lý. Tủ gas thì chi phí linh kiện rẻ hơn nhưng cần kiểm tra thường xuyên hơn để đảm bảo an toàn.
4. Tính Toán ROI: Ví Dụ Nhà Hàng 300 Khách/Ngày
Để Quý khách dễ hình dung ROI, hãy giả định một nhà hàng phục vụ khoảng 300 khách/ngày, mỗi khách một suất cơm và một phần món hấp (bánh bao, hải sản, rau củ…). Tủ 12 khay có thể xử lý khoảng 30–40 kg gạo mỗi mẻ; trong một ca cao điểm, nhà hàng vận hành 3 mẻ, tương đương 3–4 giờ chạy tủ/ngày, chưa kể các mẻ hấp món khác.
Giả sử:
- Chênh lệch CAPEX giữa tủ điện và tủ gas cùng dung tích là khoảng 12–15 triệu đồng, tủ điện đắt hơn.
- Chi phí năng lượng/giờ của hai phương án xấp xỉ nhau, gas nhỉnh rẻ hơn 3.000–5.000 đ/giờ trong điều kiện giá LPG thuận lợi.
- Tủ điện nhờ tự động hóa giúp giảm được tối thiểu 1/3 thời gian đứng máy của một nhân viên, tương đương 2–3 triệu đồng/tháng tiền lương phân bổ.
Trong kịch bản này, dù tủ điện có thể nhỉnh hơn một chút về chi phí năng lượng, phần tiết kiệm nhân công mỗi tháng lại vượt xa. Thời gian hoàn vốn (ROI) cho phần chênh lệch đầu tư ban đầu thường chỉ vào khoảng 4–6 tháng, sau đó mọi lợi ích về nhân công, độ ổn định và giảm rủi ro PCCC đều trở thành “lợi nhuận tài chính” thực sự.
Dĩ nhiên, với những bếp ăn tập thể quy mô rất lớn, chạy full tải nhiều giờ/ngày và đã có sẵn hạ tầng gas công nghiệp, phương án tủ gas hoặc tủ kết hợp gas – điện như Tủ nấu cơm dùng gas và điện lại cho ROI tốt hơn nhờ chi phí nhiên liệu thấp và tính dự phòng nguồn nhiệt. Đây là lý do Cơ Khí Đại Việt luôn đề xuất chạy mô phỏng chi phí trên số liệu thực tế thay vì áp dụng một công thức chung cho mọi mô hình.
Khi đã nắm được bức tranh chi phí và ROI cho từng loại năng lượng, bước tiếp theo là “ghép” các phương án này vào từng kịch bản cụ thể: nhà hàng, bếp ăn tập thể hay cơ sở sản xuất thực phẩm. Phần tiếp theo, chúng tôi sẽ cùng Quý khách xây dựng phương án lựa chọn tủ hấp theo đúng nhu cầu và quy mô bếp, tránh mua thiếu hoặc thừa công suất.
Hướng Dẫn Lựa Chọn Theo Kịch Bản Sử Dụng (Nhà Hàng, Bếp Ăn Tập Thể, Cơ Sở Sản Xuất)
Để lựa chọn đúng, nhà hàng nên ưu tiên tủ 8-12 khay linh hoạt, bếp ăn tập thể cần tủ 12-24 khay hiệu suất cao, còn cơ sở sản xuất giò chả/bánh bao phải chọn tủ chuyên dụng có khả năng chịu tải và hoạt động liên tục.
Sau khi đã cân đo bài toán chi phí điện – gas và ROI cho từng cấu hình tủ ở phần trước, bước tiếp theo là đối chiếu những con số đó với thực tế mô hình bếp của Quý khách. Ở góc độ vận hành, chìa khóa không chỉ nằm ở việc chọn nguồn nhiệt, mà là phải chọn đúng dung tích, số khay và kiểu điều khiển theo từng kịch bản sử dụng cụ thể để tránh mua thừa công suất hoặc nhanh quá tải.

Hầu hết các dòng Máy hấp, Tủ hấp thực phẩm hiện nay đều được thiết kế dạng modun với dải số khay phổ biến từ 4 đến 24 khay, dùng điện, gas hoặc kết hợp. Điểm khác biệt là mỗi mô hình bếp lại có nhịp độ phục vụ, cơ cấu món ăn và yêu cầu kiểm soát chất lượng riêng, kéo theo cấu hình tủ tối ưu cũng khác nhau. Cơ Khí Đại Việt luôn coi bước tư vấn chọn tủ hấp theo kịch bản sử dụng là khâu bắt buộc trước khi chốt bản vẽ kỹ thuật.
Cho Nhà Hàng, Quán Ăn
Với nhà hàng, quán ăn, nhất là mô hình chuyên hải sản, cơm phần, dimsum, nhu cầu thường là hấp nhiều loại món khác nhau trong ngày: từ tôm cua, nghêu sò đến rau củ, bánh bao, há cảo. Tủ phải xử lý tốt những mẻ nhỏ xoay vòng liên tục, lúc cao điểm cần trả món nhanh mà vẫn giữ được kết cấu, màu sắc và độ nóng khi lên bàn. Việc chia ca sản xuất linh hoạt giúp giảm tồn đọng món đã hấp sẵn, hạn chế suy giảm chất lượng món ăn.
Đa số dự án nhà hàng mà chúng tôi triển khai đều phù hợp với tủ 8–12 khay, xem như “vùng tối ưu” giữa năng suất và mức đầu tư cho tủ hấp cho nhà hàng. Cấu hình khuyến nghị là tủ dùng điện, tích hợp bảng điều khiển cho phép cài nhiệt độ – thời gian riêng cho từng nhóm món, tận dụng lợi thế kiểm soát chính xác của điện. Các model có chức năng hẹn giờ, tự động ngắt, báo cạn nước giúp nhân viên phục vụ, bếp nóng không phải đứng canh máy liên tục. Với nhà hàng món Hoa, dimsum hoặc quán ăn sáng, Quý khách có thể bổ sung một tủ hấp bánh bao đặt tại khu bếp mở hoặc quầy phục vụ để vừa trưng bày vừa giữ nóng sản phẩm.
Cho Bếp Ăn Tập Thể (Trường học, Bệnh viện, Khu công nghiệp)
Đối với bếp ăn tập thể, trọng tâm là nấu cơm và hấp các món ăn cơ bản với số lượng lớn, theo mốc giờ cố định (suất sáng, trưa, tối). Tủ thường phải chạy gần như liên tục trong khung giờ cao điểm, mỗi mẻ là hàng trăm suất ăn, nên yếu tố ổn định, bền bỉ và dễ thao tác quan trọng không kém chi phí năng lượng. Nhu cầu mở rộng quy mô trong tương lai (tăng thêm lớp, thêm ca sản xuất, mở thêm phân xưởng) cũng cần được cân nhắc ngay từ giai đoạn chọn tủ.
Với nhóm khách hàng này, Cơ Khí Đại Việt thường đề xuất dải tủ 12–24 khay, ưu tiên các dòng Tủ hấp cơm công nghiệp dùng điện 3 pha hoặc tủ kết hợp điện – gas để đảm bảo không gián đoạn khi mất một nguồn năng lượng. Đây là cấu hình phù hợp cho hầu hết bếp ăn trường học, bệnh viện, khu công nghiệp cần tủ hấp cho bếp ăn tập thể; mỗi ca có thể xoay vòng nhiều mẻ cơm và mẻ món hấp khác nhau mà không phải tăng thêm quá nhiều nhân sự đứng máy. Các tính năng như cấp nước tự động, van xả áp, ống thoát hơi được thiết kế theo tiêu chí an toàn cao, hỗ trợ Quý khách dễ dàng tuân thủ các yêu cầu về HACCP và an toàn gas – điện.
Cho Cơ Sở Sản Xuất (Giò chả, bánh bao, xúc xích…)
Ở cơ sở sản xuất thực phẩm, dây chuyền thường tập trung vào một vài sản phẩm chủ lực như giò chả, xúc xích, bánh bao, đồ hộp…, chạy nhiều giờ liên tục trong ngày. Tủ hấp phải chịu được tần suất làm việc cao, nhiệt độ ổn định và mức tải nặng trên từng khay, đồng thời việc vệ sinh, xả cặn, xả nước phải nhanh để không làm gián đoạn quá trình sản xuất. Chỉ cần một điểm nghẽn ở công đoạn hấp cũng có thể làm chậm toàn bộ line, kéo theo tăng OPEX và rủi ro giao hàng trễ.
Vì lý do đó, nhóm khách hàng này nên ưu tiên các tủ chuyên dụng vật liệu Inox 304 dày, kết cấu khung vững chắc, bản lề – khóa cửa, gioăng chịu nhiệt được thiết kế cho môi trường làm việc công nghiệp. Bộ gia nhiệt và hệ thống điều khiển cần đủ bền để vận hành dài giờ: cảm biến nhiệt, phao nước, van xả áp phải dùng linh kiện đúng chuẩn, hạn chế tối đa thời gian dừng máy. Với cơ sở sản xuất giò chả, bánh bao, việc kết hợp tủ hấp với các thiết bị như máy xay, máy trộn, máy đóng gói thành một dây chuyền đồng bộ sẽ giúp Quý khách dễ dàng chuẩn hóa quy trình, kiểm soát chất lượng lô sản xuất và tối ưu chi phí vòng đời (LCC) của cả hệ thống.
Tựu chung lại, mỗi kịch bản – nhà hàng, bếp ăn tập thể hay cơ sở sản xuất – sẽ có một cấu hình tủ tối ưu riêng về số khay, nguồn nhiệt và tính năng điều khiển. Khi làm việc với Cơ Khí Đại Việt, Quý khách chỉ cần cung cấp quy mô suất ăn/ngày, cơ cấu món, mặt bằng bếp và hạ tầng điện/gas, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ đề xuất phương án chi tiết. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ nhìn cụ thể vào bảng giá, vật liệu, số khay và tùy chọn điều khiển để thấy rõ các yếu tố nào đang chi phối giá thành của từng dòng tủ.
Bảng Giá Tham Khảo & Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Giá (Vật Liệu, Số Khay, Tùy Chọn Điều Khiển)
Giá tủ hấp thực phẩm công nghiệp dao động từ vài triệu đến vài chục triệu đồng, phụ thuộc chủ yếu vào vật liệu (Inox 304 đắt hơn 201), số lượng khay, loại nguồn nhiệt (điện/gas) và thương hiệu sản xuất.
Sau khi đã chọn được cấu hình tủ phù hợp với từng kịch bản sử dụng ở phần trước, câu hỏi tiếp theo mà hầu hết chủ bếp đặt ra là: tủ hấp giá bao nhiêu và mức đầu tư như thế đã hợp lý với quy mô bếp chưa. Ở góc độ kỹ thuật và tài chính, điều quan trọng là nhìn bảng giá dưới lăng kính tổng chi phí sở hữu (TCO), chứ không chỉ dừng lại ở con số niêm yết ban đầu.
Dưới đây, Cơ Khí Đại Việt tổng hợp bảng giá tủ hấp công nghiệp mang tính tham khảo theo số khay, đồng thời phân tích chi tiết các yếu tố cấu thành giá như vật liệu, nguồn nhiệt, kiểu điều khiển và thương hiệu. Mục tiêu là giúp Quý khách định hình ngân sách rõ ràng, tránh mua thừa cấu hình hoặc đánh đổi chất lượng chỉ để rẻ trước mắt nhưng tốn kém trong vận hành lâu dài.
1. Khoảng Giá Tham Khảo Theo Số Khay
Trên thị trường hiện nay, các dòng Máy hấp, Tủ hấp thực phẩm phổ biến thường có số khay từ 4 đến 24 khay, phục vụ từ mô hình quán ăn nhỏ đến bếp ăn tập thể và cơ sở sản xuất. Dựa trên mặt bằng giá của các sản phẩm dùng Inox, điều khiển cơ, nguồn nhiệt điện hoặc gas, Quý khách có thể tham khảo các dải giá cơ bản sau:
| Dòng tủ | Số khay điển hình | Ứng dụng phù hợp | Khoảng giá tham khảo* |
|---|---|---|---|
| Tủ hấp cỡ nhỏ | 4–6 khay | Quán ăn, nhà hàng nhỏ, bếp phụ | Thường dưới 10 triệu đồng |
| Tủ hấp cỡ trung | 8–12 khay | Nhà hàng, bếp ăn công ty, bếp trường học | Khoảng 10–20 triệu đồng |
| Tủ hấp cỡ lớn | 16–24 khay | Bếp ăn tập thể lớn, khu công nghiệp, cơ sở sản xuất | Trên 20 triệu đồng |
*Mức giá trên chỉ mang tính tham khảo cho các model tiêu chuẩn dùng Inox, điều khiển cơ. Giá thực tế có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy cấu hình cụ thể về vật liệu, nguồn nhiệt, độ dày Inox và thương hiệu.
Khi so sánh giá tủ hấp thực phẩm, điểm quan trọng là không chỉ đối chiếu số khay, mà cần so luôn dung tích khay, công suất gia nhiệt và tính năng đi kèm (cấp nước tự động, van xả áp, hẹn giờ, cảm biến nhiệt độ…). Hai mẫu tủ cùng 12 khay nhưng một bên dùng Inox mỏng, không cách nhiệt tốt, bộ gia nhiệt yếu sẽ cho chi phí đầu tư thấp hơn, nhưng bù lại thời gian hấp dài, tốn điện/gas hơn và nhanh xuống cấp.
2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Giá & Cách Tối Ưu Ngân Sách
Mức giá thực tế của một tủ hấp chịu tác động đồng thời của nhiều yếu tố. Nắm rõ từng yếu tố sẽ giúp Quý khách biết mình đang trả tiền cho điều gì, và ở đâu có thể tối ưu mà không ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành:
- Vật liệu Inox 304 vs 201: Inox 304 là thép không gỉ 18/8, chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken, cho khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường ẩm, dầu mỡ và hóa chất tẩy rửa của bếp công nghiệp. Inox 201 thay phần lớn Niken bằng Mangan và Nitơ, giá rẻ hơn nhưng dễ ố vàng, han gỉ nếu làm việc liên tục với hơi nước nóng và muối. Giá tủ dùng Inox 304 thường cao hơn, nhưng xét chi phí vòng đời (LCC) lại hiệu quả hơn vì tuổi thọ dài và giữ bề mặt luôn sạch, đáp ứng vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Độ dày Inox và kết cấu: Mặt vỏ tủ và khung xương Inox dày (ví dụ 1,0–1,2 mm) sẽ tiêu tốn vật liệu nhiều hơn so với độ dày mỏng, nhưng đổi lại tủ chắc chắn, ít rung vặn khi đầy khay, khả năng giữ nhiệt tốt hơn. Những model cắt giảm độ dày xuống dưới chuẩn thường có giá rẻ, song rất dễ móp méo, cong vênh cửa và giảm độ kín hơi sau thời gian ngắn sử dụng.
- Nguồn nhiệt: Điện, Gas hay kết hợp: Cùng số khay, tủ kết hợp gas + điện thường có giá cao nhất do tích hợp hai hệ thống gia nhiệt và điều khiển. Tủ dùng điện đơn thuần tối ưu cho nơi có nguồn điện ổn định, trong khi tủ gas phù hợp khu vực điện yếu hoặc đã có sẵn hạ tầng gas công nghiệp. Lựa chọn đúng ngay từ đầu sẽ giúp Quý khách tối ưu cả CAPEX (chi phí đầu tư) lẫn OPEX (chi phí vận hành).
- Bảng điều khiển: Cơ vs điện tử: Điều khiển cơ (núm vặn, công tắc) có ưu điểm là đơn giản, ít hỏng hóc, giá thành thấp. Bảng điều khiển điện tử cho phép cài đặt chính xác thời gian, nhiệt độ, thậm chí lập trình nhiều chế độ hấp khác nhau cho từng loại thực phẩm, đổi lại chi phí cao hơn và cần kỹ thuật viên có kinh nghiệm khi bảo trì. Tùy yêu cầu về độ chính xác và mức độ tự động hóa, Quý khách có thể quyết định có cần đầu tư thêm cho phần này hay không.
- Thương hiệu & xuất xứ: Sản phẩm Việt Nam chuẩn Inox 304, gia công kỹ, có bảo hành tại chỗ thường có giá nhỉnh hơn hàng nhập Trung Quốc dùng Inox 201 hoặc độ dày mỏng. Tuy vậy, bù lại Quý khách nhận được sự ổn định, dễ dàng thay thế linh kiện và hỗ trợ kỹ thuật nhanh khi cần.
- Chi phí lắp đặt & bảo hành: Nhiều đơn vị chỉ báo giá thân tủ, chưa tính hệ thống điện/gas, cấp nước, thoát nước, ống xả hơi, hay chi phí chạy thử – nghiệm thu. Một báo giá hoàn chỉnh cần thể hiện đầy đủ các hạng mục này để Quý khách đánh giá đúng tổng chi phí đầu tư cho cả hệ thống, chứ không chỉ riêng thiết bị.
Kinh nghiệm triển khai thực tế cho thấy, nếu ngân sách có hạn, Quý khách nên ưu tiên giữ lại các yếu tố cốt lõi như Inox 304 đúng chuẩn, độ dày hợp lý, kết cấu vững và hệ thống an toàn; còn các tùy chọn như bảng điều khiển điện tử cao cấp hay một số tính năng phụ trợ có thể nâng cấp sau. Cách tiếp cận này giúp cân bằng tốt giữa chi phí đầu tư ban đầu và độ bền vận hành lâu dài của tủ.
Khi đã rõ cấu trúc giá và những yếu tố làm đội chi phí, bước tiếp theo trong dự án là tính đến khâu lắp đặt, kết nối điện/gas, cấp thoát nước và quy trình vận hành sao cho an toàn, đáp ứng HACCP. Phần sau, Cơ Khí Đại Việt sẽ chia sẻ chi tiết các lưu ý về lắp đặt, vận hành an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn cho hệ thống tủ hấp trong bếp công nghiệp.
Lắp Đặt, Vận Hành An Toàn & Tuân Thủ HACCP/An Toàn Gas – Điện
Việc lắp đặt tủ hấp công nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn về điện (tiếp địa) và gas (khoảng cách an toàn, kiểm tra rò rỉ), đồng thời quy trình vận hành và vệ sinh cần tuân thủ tiêu chuẩn HACCP để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Sau khi đã xác định được cấu hình và ngân sách đầu tư cho tủ hấp ở phần trước, bước then chốt để bảo vệ dòng tiền vận hành của Quý khách là lắp đặt và vận hành an toàn. Một sự cố rò rỉ gas, chập điện hay bỏ qua quy trình theo chuẩn HACCP không chỉ gây gián đoạn bếp mà còn kéo theo rủi ro pháp lý và thiệt hại uy tín. Cơ Khí Đại Việt luôn coi khâu thiết kế – lắp đặt – hướng dẫn vận hành là một phần của giải pháp tổng thể, chứ không chỉ là bán thiết bị.
Các dòng Máy hấp, Tủ hấp thực phẩm hiện đại được thiết kế với ống thoát hơi, van xả áp để duy trì áp suất trong ngưỡng an toàn, nhưng chỉ phát huy hết tác dụng khi được lắp đặt đúng kỹ thuật và vận hành theo quy trình. Dưới đây là những yêu cầu cốt lõi mà Quý khách cần kiểm soát cùng nhà cung cấp trong giai đoạn triển khai.
1. Yêu cầu về vị trí lắp đặt tủ hấp
Vị trí đặt tủ hấp quyết định trực tiếp đến an toàn, hiệu suất và cả khả năng đáp ứng tiêu chuẩn HACCP về luồng di chuyển thực phẩm. Tủ cần được bố trí trên nền bằng phẳng, chịu lực tốt, ưu tiên sàn chống trượt và có hệ thống thoát nước gần khu vực để xử lý nước tràn, nước xả đáy. Điều này giúp tránh tình trạng rung lắc khi xe khay ra vào liên tục và hạn chế nguy cơ té ngã cho nhân viên.
Về mặt không gian, Quý khách nên đảm bảo:
- Khoảng cách an toàn với tường, trần và các vật liệu dễ cháy để hơi nóng và ẩm không gây hư hại kết cấu xung quanh.
- Gần nguồn nước (đường cấp nước, Chậu rửa công nghiệp) để tiện cấp nước cho tủ và vệ sinh khay, buồng hấp.
- Gần nguồn điện/gas nhưng vẫn đảm bảo lối đi thao tác rộng rãi cho nhân viên bếp.
- Đường thoát hơi được bố trí thông thoáng; tuyệt đối không che chắn, bịt kín ống thoát hơi vì đây là bộ phận duy trì áp suất an toàn bên trong tủ.
Trong tổng thể mặt bằng thiết bị bếp công nghiệp, tủ hấp nên đặt ở khu chế biến nhiệt, tách biệt rõ ràng với khu sơ chế sống và kho để đáp ứng nguyên tắc phân luồng trong hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo HACCP.
2. An toàn điện khi lắp đặt tủ hấp
Với các tủ dùng điện hoặc điện + gas, việc thiết kế và thi công hệ thống điện đúng chuẩn quyết định rất lớn đến độ ổn định và an toàn. Toàn bộ tủ phải được cấp điện qua một đường riêng, có aptomat chống giật (RCD/ELCB) và cầu dao đóng cắt thuận tiện, dễ thao tác trong trường hợp khẩn cấp. Không dùng ổ cắm kéo dài, không chia nhánh tạm bợ để tránh quá tải, nóng dây dẫn gây chập cháy.
Quý khách cần yêu cầu đơn vị thi công:
- Tính toán tiết diện dây dẫn phù hợp với công suất tủ và chiều dài đường dây, tuân thủ tiêu chuẩn điện lực.
- Nối đất (tiếp địa) đầy đủ cho thân tủ và vỏ điện; kiểm tra điện trở nối đất đạt yêu cầu trước khi nghiệm thu.
- Sử dụng tủ điện phụ/vỏ tủ điện gọn gàng, chống ẩm để bảo vệ thiết bị đóng cắt và thiết bị điều khiển.
- Dán nhãn rõ ràng cho từng nhánh cấp nguồn, lập sơ đồ điện, bàn giao cho đội vận hành để dễ kiểm soát sau này.
Khu vực đặt tủ cần khô ráo, tránh phun xối trực tiếp nước vệ sinh lên tủ điện và dây dẫn. Định kỳ, đội vận hành nên kiểm tra lại độ nóng bất thường của dây, cầu dao, phích cắm và ghi nhận vào biên bản bảo trì để kịp thời can thiệp.
3. An toàn gas công nghiệp cho tủ hấp dùng gas
Đối với các tủ dùng gas hoặc kết hợp gas – điện, hệ thống gas phải được xem như một hạng mục kỹ thuật riêng biệt, tuân thủ quy chuẩn an toàn gas công nghiệp. Ống dẫn gas cần sử dụng ống chuyên dụng, có khả năng chịu nhiệt, chịu áp và được kẹp cố định, tránh bị gập, xoắn hoặc va đập cơ học trong quá trình vận hành bếp.
Một số nguyên tắc Quý khách cần áp dụng nghiêm túc:
- Đặt van tổng gas ở vị trí dễ tiếp cận, có ký hiệu rõ ràng để nhân viên có thể nhanh chóng khóa gas khi cần.
- Kiểm tra rò rỉ định kỳ bằng dung dịch xà phòng tại các mối nối, co, van; không dùng lửa trần để thử rò.
- Bố trí khu vực đặt bình gas, bồn gas thông thoáng, có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và xa nguồn phát tia lửa.
- Đảm bảo thông gió tự nhiên hoặc cơ khí (quạt hút, chụp hút mùi inox) để khu vực bếp luôn thoáng, hạn chế tích tụ khí.
Toàn bộ nhân sự vận hành phải được huấn luyện cách nhận biết mùi gas, quy trình xử lý khi nghi ngờ rò rỉ (ngừng sử dụng tủ, khóa van, mở thông gió, thông báo quản lý), đồng thời tập huấn PCCC định kỳ theo quy định của cơ quan chức năng.
4. Vận hành an toàn & tuân thủ tiêu chuẩn HACCP
Tủ hấp chỉ thực sự an toàn khi đội ngũ bếp tuân thủ đúng quy trình vận hành hằng ngày. Trước mỗi ca, nhân viên phải kiểm tra mực nước trong khoang chứa hoặc hệ thống cấp nước tự động, đảm bảo không để tủ chạy khô. Chỉ bật gia nhiệt khi tủ đã có đủ nước, các van xả đáy và van xả áp ở trạng thái làm việc bình thường.
Khi vận hành, Quý khách nên quán triệt cho nhân viên:
- Không mở cửa tủ đột ngột khi đang ở nhiệt độ cao; hãy giảm nhiệt, chờ hơi thoát bớt qua ống thoát hơi rồi mới mở và luôn sử dụng găng tay, tạp dề chịu nhiệt.
- Xếp khay đúng tải, không dồn nén quá mức làm cản trở luồng hơi, tránh cong vênh khay và giảm chất lượng món ăn.
- Khóa van gas và ngắt aptomat sau khi kết thúc ca làm việc; xả hết nước còn lại theo đúng hướng dẫn để hạn chế đóng cặn.
- Ghi chép sổ vận hành (giờ bật/tắt, sự cố phát sinh, hạng mục đã vệ sinh) để thuận tiện cho công tác kiểm tra và thẩm tra nội bộ.
Về phía tiêu chuẩn HACCP, tủ hấp cần được đưa vào sơ đồ phân tích mối nguy – điểm kiểm soát tới hạn (CCP). Do đặc thù làm chín thực phẩm bằng hơi nước, các tham số như nhiệt độ lõi sản phẩm, thời gian giữ nhiệt và quy trình làm sạch – khử trùng khay, gioăng cửa, tay nắm phải được chuẩn hóa thành quy trình thao tác chuẩn (SOP) và đào tạo lại định kỳ cho nhân viên.
Khi Quý khách xây dựng được nền tảng lắp đặt đúng kỹ thuật, an toàn điện/gas rõ ràng và quy trình vận hành chuẩn hóa theo HACCP, bước tiếp theo để duy trì hiệu suất và hạn chế dừng máy chính là hệ thống bảo trì – vệ sinh định kỳ. Ở phần sau, Cơ Khí Đại Việt sẽ cung cấp một checklist chi tiết về bảo trì, vệ sinh tủ hấp, các lỗi thường gặp và cách khắc phục để Quý khách chủ động hơn trong quản lý thiết bị.
Bảo Trì – Vệ Sinh Định Kỳ: Checklist, Lỗi Thường Gặp & Cách Khắc Phục
Để tủ hấp hoạt động bền bỉ, cần vệ sinh khoang chứa và các khay sau mỗi lần sử dụng, tẩy cặn canxi trong buồng đốt định kỳ và thường xuyên kiểm tra hệ thống phao nước, van xả áp.
Sau khi đã lắp đặt và vận hành tủ đúng chuẩn an toàn điện, gas và HACCP, bước quyết định tuổi thọ và độ ổn định của hệ thống chính là bảo trì – vệ sinh định kỳ. Nếu khâu này bị xem nhẹ, các dòng Máy hấp, Tủ hấp thực phẩm rất dễ bị đóng cặn, kẹt phao nước, nghẹt ống thoát hơi, dẫn đến thời gian hấp kéo dài, tốn điện/gas và tăng rủi ro sự cố. Ngược lại, một checklist rõ ràng, được thực hiện đều đặn sẽ giúp Quý khách kiểm soát thiết bị chủ động, giảm phụ thuộc vào thợ bên ngoài và hạn chế tối đa dừng máy ngoài kế hoạch.

Nội dung dưới đây được Cơ Khí Đại Việt hệ thống hóa thành hai phần: checklist vệ sinh – bảo trì theo tần suất ngày/tuần/tháng và nhóm lỗi thường gặp kèm hướng dẫn xử lý nhanh. Mục tiêu là để đội ngũ bếp của Quý khách có thể tự tin chủ động phần lớn các công việc thường ngày, chỉ gọi kỹ thuật can thiệp khi liên quan đến điện, gas hoặc thay thế linh kiện chuyên sâu.
Checklist Vệ Sinh & Bảo Trì Định Kỳ
Tủ hấp công nghiệp làm việc liên tục với hơi nước nóng, tinh bột, dầu mỡ và muối khoáng trong nước cấp, nên nếu không được vệ sinh đều đặn sẽ rất nhanh bám cặn, mốc hoặc ám mùi chéo giữa các mẻ thực phẩm. Một checklist theo tần suất rõ ràng giúp nhân viên thao tác đúng trọng tâm, không bỏ sót các hạng mục quan trọng như phao nước, van xả áp hay ống thoát hơi – những chi tiết nhỏ nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn và hiệu suất vận hành.
Hàng ngày: Vệ sinh sạch sẽ các khay và nội thất tủ. Cuối mỗi ca làm việc, sau khi tắt điện/gas và chờ tủ giảm nhiệt, nhân viên cần tháo toàn bộ khay ra rửa tại Chậu rửa công nghiệp bằng nước ấm và chất tẩy rửa trung tính. Không dùng búi sắt hoặc hóa chất ăn mòn mạnh để tránh làm xước bề mặt Inox, gây cáu bẩn trở lại nhanh hơn. Bên trong khoang tủ, lau sạch nước đọng, tinh bột tràn, đặc biệt là khu vực đáy tủ, rãnh thoát nước và mép cửa – nơi dễ tích tụ cặn bẩn. Sau khi vệ sinh, nên mở hé cửa tủ cho khô thoáng, hạn chế nấm mốc và mùi hôi.
Hàng tuần: Kiểm tra hoạt động của phao cấp nước, van xả áp. Phao nước là bộ phận duy trì mực nước làm việc ổn định, còn van xả áp kết hợp ống thoát hơi giúp giữ áp suất trong vùng an toàn. Mỗi tuần, Quý khách nên cho vận hành thử, quan sát xem nước có cấp đều hay bị trễ, phao có bị kẹt ở một vị trí cố định không. Đồng thời kiểm tra van xả áp: khi tủ lên nhiệt, phải có hơi thoát đều, không tắc nghẽn bất thường. Nếu thấy hiện tượng rò rỉ nước ở chân phao, tiếng kêu lạ hoặc hơi không thoát, cần dừng máy, vệ sinh lưới lọc đầu vào, làm sạch khoang phao và liên hệ kỹ thuật nếu nghi ngờ hỏng hóc cơ khí.
Hàng tháng: Xả cặn, vệ sinh buồng đốt và thanh nhiệt để tránh đóng cặn vôi, ảnh hưởng hiệu suất. Nước cấp ở Việt Nam thường có độ cứng nhất định, lâu ngày sẽ tạo lớp cặn canxi bám quanh thanh nhiệt, đáy buồng đốt của các dòng Tủ hấp cơm công nghiệp cũng như tủ hấp đa năng. Lớp cặn này khiến thời gian sôi kéo dài, tiêu thụ điện/gas tăng và nguy cơ cháy thanh nhiệt khi cặn dày làm cản trở trao đổi nhiệt. Ít nhất mỗi tháng một lần (hoặc dày hơn nếu nước rất cứng), Quý khách nên xả hết nước, mở nắp kiểm tra buồng đốt, dùng dung dịch tẩy cặn phù hợp cho thực phẩm để ngâm và chà nhẹ, tránh dùng vật sắc nhọn. Sau đó xả sạch, tráng lại bằng nước thường và kiểm tra lại độ kín của các khớp nối trước khi đưa tủ vào vận hành.
Lỗi Thường Gặp và Hướng Dẫn Xử Lý Nhanh
Dù checklist được thực hiện đều đặn, trong quá trình vận hành thực tế vẫn khó tránh khỏi những sự cố phát sinh. Nắm được dấu hiệu nhận biết và các bước kiểm tra cơ bản giúp Quý khách khoanh vùng nhanh nguyên nhân, xử lý được những lỗi đơn giản và đưa ra quyết định đúng lúc khi cần gọi đội kỹ thuật chuyên nghiệp, tránh để hỏng nhỏ kéo dài thành thay thế lớn.
Tủ không lên nhiệt: Kiểm tra nguồn điện/gas, aptomat, tình trạng thanh nhiệt/pép đốt. Khi thấy tủ bật nhưng nước không sôi hoặc rất lâu mới ấm, trước tiên cần kiểm tra aptomat cấp nguồn đã bật chưa, dây dẫn và đầu nối có bị lỏng, nóng bất thường hay cháy xém không. Với tủ dùng điện, quan sát đèn báo, nghe rơ-le đóng ngắt; nếu aptomat nhảy liên tục hoặc thanh nhiệt không đỏ/nóng, cần dừng ngay để tránh chập cháy. Với tủ dùng gas, kiểm tra lượng gas trong bình, van tổng và van nhánh, pép đốt có bị tắc mỡ/cặn, ngọn lửa có đều và xanh không. Những hạng mục như thay thanh nhiệt, sửa mạch điều khiển hoặc căn chỉnh bộ đánh lửa nên được giao cho kỹ thuật viên có kinh nghiệm để đảm bảo an toàn điện – gas.
Nước không tự động cấp: Kiểm tra phao nước có bị kẹt, nguồn cấp nước có bị khóa. Dấu hiệu thường gặp là mực nước trong khoang gia nhiệt giảm dần, có tiếng sôi cạn, nhưng phao không cho nước vào hoặc nước vào rất chậm. Trước hết, hãy kiểm tra đường cấp nước: van khóa đã mở hết chưa, áp lực nước có đủ, lưới lọc đầu nguồn có bị bám cặn hay rác làm tắc không. Sau đó quan sát phao nước bên trong: phao có chuyển động tự do hay bị kẹt do cặn, cát hoặc méo cơ khí. Quý khách chỉ nên vệ sinh nhẹ nhàng, không uốn nắn mạnh tay làm biến dạng cần phao, và tuyệt đối không đấu tắt phao để tủ chạy “liều” vì rủi ro cháy khô thanh nhiệt là rất lớn.
Hơi nước bị xì qua gioăng cửa: Kiểm tra và thay thế gioăng cao su nếu bị lão hóa. Khi gioăng cửa bị chai cứng, nứt hoặc lắp không đúng vị trí, hơi nóng sẽ xì mạnh ra ngoài mép cửa, vừa gây nóng khó chịu cho khu vực thao tác, vừa làm thất thoát năng lượng, tăng chi phí vận hành. Trường hợp nhẹ, Quý khách có thể vệ sinh sạch rãnh gioăng, lau khô và chỉnh lại chốt khóa cửa để tăng độ ép. Nếu vẫn còn xì nhiều, cần kiểm tra bề mặt gioăng: nếu thấy bề mặt rỗ, nứt, bị bẹp hẳn theo vết cũ hoặc co ngót, giải pháp bền vững là thay gioăng mới đúng chủng loại chịu nhiệt. Cơ Khí Đại Việt thường khuyến nghị kiểm tra tổng thể hệ gioăng – bản lề – chốt khóa định kỳ 12–24 tháng, đồng thời cung cấp sẵn vật tư thay thế và đội thi công để đảm bảo tủ luôn kín hơi, an toàn.
Khi Quý khách đã thiết lập được thói quen bảo trì – vệ sinh tủ bài bản, tần suất sự cố sẽ giảm rõ rệt, chi phí sửa chữa lớn cũng được kiểm soát tốt hơn trong suốt vòng đời thiết bị. Để tối ưu hơn nữa, việc lựa chọn một đơn vị có năng lực sản xuất, tư vấn kỹ thuật và dịch vụ bảo trì trọn gói ngay từ đầu sẽ giúp Quý khách yên tâm giao phó toàn bộ vòng đời thiết bị; phần tiếp theo sẽ lý giải chi tiết lý do Cơ Khí Đại Việt là đối tác phù hợp cho vai trò đó.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện? (Sản Xuất Tại Xưởng, Thiết Kế 2D/3D, Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi)
Cơ Khí Đại Việt là đối tác duy nhất có khả năng “may đo” giải pháp hấp công nghiệp toàn diện, từ thiết kế 2D/3D theo mặt bằng bếp, sản xuất trực tiếp tại xưởng bằng Inox 304, đến lắp đặt và bảo trì tận nơi trên toàn quốc.
Sau khi Quý khách đã nắm rõ checklist bảo trì, vệ sinh và cách xử lý các lỗi thường gặp, câu hỏi còn lại là: ai sẽ đồng hành trọn đời cùng hệ thống tủ hấp, từ lúc lên ý tưởng đến giai đoạn vận hành ổn định nhiều năm sau? Ở phân khúc Máy hấp, Tủ hấp thực phẩm công nghiệp, lựa chọn đúng đối tác không chỉ là mua được thiết bị tốt, mà là bảo vệ được năng suất bếp, chất lượng món ăn và dòng tiền OPEX trong suốt vòng đời thiết bị.
Cơ Khí Đại Việt xây dựng mô hình dịch vụ dựa trên ba trụ cột: sản xuất trực tiếp tại xưởng – tư vấn, thiết kế giải pháp chuyên sâu – hậu mãi, bảo trì tận nơi. Cách tiếp cận này giúp Quý khách luôn làm việc với một đầu mối kỹ thuật duy nhất, thống nhất từ bản vẽ kỹ thuật, cấu hình tủ, tiêu chuẩn lắp đặt đến quy trình bảo trì định kỳ, hạn chế tối đa rủi ro “đá trách nhiệm” giữa các bên cung cấp khác nhau.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết cho khu hấp, tối ưu hóa công năng và luồng di chuyển trong bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng Inox 304, quy trình gia công và kiểm tra áp suất, độ kín hơi từng tủ hấp trước khi bàn giao.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công trọn gói hệ thống điện/gas, hướng dẫn vận hành và bảo trì định kỳ tại bếp của Quý khách.
Năng Lực Sản Xuất Trực Tiếp Tại Xưởng
Nhiều đơn vị trên thị trường chỉ nhập lại tủ hấp hoàn thiện, điều đó khiến họ khó chủ động khi Quý khách cần tùy chỉnh cấu hình hoặc mở rộng về sau. Cơ Khí Đại Việt sở hữu xưởng gia công riêng với hệ thống máy chấn, cắt, dập và hàn Inox hiện đại, cho phép chúng tôi làm chủ toàn bộ quá trình từ cắt phôi, tạo hình, lắp ráp đến test vận hành. Mỗi bộ Máy hấp, Tủ hấp thực phẩm trước khi xuất xưởng đều được thử kín nước, thử áp suất và chạy giả lập đủ tải để bảo đảm đạt hiệu suất hơi, thời gian hấp và mức độ an toàn như thiết kế.
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (cam kết Inox 304) và quy trình gia công. Trong môi trường hơi nước nóng, tinh bột và muối khoáng hoạt động liên tục, chỉ những dòng Inox đúng mác, có khả năng chống ăn mòn cao mới duy trì được bề mặt sáng sạch, không rỉ sét, không thôi nhiễm vào thực phẩm. Chúng tôi cam kết sử dụng Inox 304 cho toàn bộ khoang tủ, khay hấp và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, đồng thời kiểm soát chặt chẽ chứng chỉ vật liệu đầu vào. Quy trình hàn, mài, xử lý bavia được chuẩn hóa để hạn chế tối đa kẽ hở, điểm đọng nước – những vị trí dễ phát sinh vi sinh nếu gia công kém. Mỗi công đoạn đều có biên bản kiểm tra nội bộ, giúp Quý khách an tâm về độ bền vật liệu và khả năng đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
Khả năng tùy chỉnh kích thước, công suất, tính năng theo yêu cầu đặc thù của khách hàng (OEM). Tùy theo nhu cầu phục vụ cơm suất, giò chả, xúc xích, bánh bao, hải sản hay rau củ, chúng tôi có thể thiết kế số lượng khay từ 4 đến 24 khay, chọn cấu hình dùng điện, dùng gas hoặc kết hợp điện + gas để tối ưu chi phí vận hành. Quý khách hoàn toàn có thể đặt riêng chiều rộng – sâu – cao tủ, kiểu cửa, loại bánh xe, kiểu bảng điều khiển (cơ hay điện tử) hoặc bổ sung tính năng chuyên biệt như giữ nóng, giữ ẩm, hẹn giờ. Với các dự án OEM cho nhà máy chế biến, chúng tôi phối hợp cùng bộ phận R&D của Quý khách để điều chỉnh đường hơi, thời gian chu trình và phụ kiện đi kèm nhằm đạt chất lượng sản phẩm đồng đều trên dây chuyền.
Dịch Vụ Tư Vấn & Thiết Kế Giải Pháp Chuyên Sâu
Nhiều bếp công nghiệp gặp tình trạng hoặc là đầu tư thiếu, tủ không đủ tải giờ cao điểm, hoặc là đầu tư dư, công suất lớn nhưng lãng phí điện/gas và diện tích. Để tránh hai cực đoan này, Cơ Khí Đại Việt luôn bắt đầu bằng khâu tư vấn kỹ thuật và khảo sát thực tế, thay vì chỉ gửi báo giá một mẫu tủ sẵn có. Chúng tôi xem toàn bộ khu hấp là một phần trong hệ sinh thái thiết bị bếp công nghiệp, nơi luồng di chuyển thực phẩm, gas, điện, nước và nhân sự phải vận hành trơn tru như một dây chuyền.
Khảo sát miễn phí tận nơi, tư vấn tối ưu chi phí vận hành (TCO). Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi đến hiện trường để đo đạc, ghi nhận thực đơn, sản lượng theo ca, hạ tầng điện/gas, nguồn nước và quy định PCCC/HACCP mà Quý khách đang áp dụng. Từ đó, chúng tôi tính toán dung lượng hấp cần thiết, đề xuất cấu hình tủ (số khay, nguồn nhiệt, kiểu điều khiển) tương ứng với cả hiện tại và kế hoạch mở rộng trong 3–5 năm tới. Thay vì chỉ dựa vào giá mua ban đầu (CAPEX), chúng tôi luôn phân tích rõ tổng chi phí sở hữu (TCO): điện/gas tiêu thụ, nhân công vận hành, chi phí bảo trì, thời gian dừng máy… để Quý khách chọn phương án có lợi nhất trong dài hạn.
Cung cấp bản vẽ kỹ thuật 2D/3D mô phỏng vị trí lắp đặt và quy trình vận hành trong khu bếp. Sau giai đoạn khảo sát và tư vấn, Cơ Khí Đại Việt triển khai bộ bản vẽ 2D/3D chi tiết thể hiện vị trí tủ hấp, đường cấp – thoát nước, tuyến gas, tuyến điện, cao độ sàn và lối đi thao tác. Bản vẽ giúp Quý khách dễ dàng làm việc với chủ đầu tư, tư vấn giám sát, đơn vị M&E và nhà thầu xây dựng, giảm tối đa xung đột kỹ thuật khi thi công thực tế. Đồng thời, chúng tôi mô phỏng luồng di chuyển thực phẩm từ khu sơ chế, khu nấu đến khu chia suất nhằm đáp ứng nguyên tắc một chiều trong quản lý an toàn thực phẩm; điều này đặc biệt quan trọng đối với bếp ăn tập thể, bệnh viện, trường học và nhà máy.
Dịch Vụ Hậu Mãi Toàn Diện
Lợi ích lớn nhất khi làm việc với một nhà sản xuất như Cơ Khí Đại Việt là Quý khách không phải tự xoay sở mỗi khi tủ gặp sự cố hay cần nâng cấp. Chúng tôi coi giai đoạn sau bán hàng là phần kéo dài của dự án, bởi hiệu suất vận hành thực tế mới là thước đo cuối cùng của một giải pháp thành công. Toàn bộ thông tin cấu hình, bản vẽ, nhật ký lắp đặt và khuyến nghị bảo trì của từng tủ đều được lưu trữ có hệ thống, giúp việc hỗ trợ kỹ thuật sau này diễn ra nhanh chóng và chính xác.
Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm lắp đặt, hướng dẫn vận hành chi tiết. Mỗi dự án đều được phân công kỹ thuật phụ trách xuyên suốt, trực tiếp giám sát việc thi công hệ thống điện/gas, căn chỉnh ống thoát hơi, van xả áp, phao nước và kiểm tra thử tải trước khi nghiệm thu. Sau khi bàn giao, kỹ thuật viên sẽ tổ chức buổi hướng dẫn vận hành cho đội bếp: cách xếp khay tối ưu, thiết lập thời gian – nhiệt độ cho từng nhóm món, quy trình vệ sinh cuối ca, các điểm cần kiểm tra hằng ngày để tránh sự cố. Nhờ đó, Quý khách không chỉ nhận thiết bị, mà còn nhận luôn một quy trình vận hành chuẩn được “đóng gói” theo thực tế bếp của mình.
Chính sách bảo hành dài hạn, bảo trì định kỳ tận nơi, đảm bảo thiết bị luôn hoạt động ổn định. Cơ Khí Đại Việt áp dụng chế độ bảo hành rõ ràng cho vỏ tủ, thanh nhiệt/burner, bộ điều khiển và các linh kiện chính, kèm theo cam kết thời gian phản hồi khi có yêu cầu hỗ trợ. Song song với đó, chúng tôi cung cấp gói bảo trì định kỳ tại bếp (3–6 tháng/lần tùy cường độ sử dụng), bao gồm vệ sinh buồng đốt, kiểm tra phao nước, van xả áp, gioăng cửa và hiệu suất hấp. Việc này giúp phát hiện sớm hao mòn, ngăn ngừa dừng máy đột xuất, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giữ chi phí sửa chữa lớn ở mức thấp, đúng định hướng tối ưu TCO cho Quý khách.
“Từ khâu tư vấn, thiết kế đến lắp đặt và bảo trì, Cơ Khí Đại Việt đều làm việc rất bài bản. Hệ thống tủ hấp cơm và tủ hấp thực phẩm tại bếp ăn tập thể của chúng tôi vận hành ổn định, chưa từng bị dừng máy giờ cao điểm.”
— Đại diện quản lý bếp ăn tập thể (chia sẻ sau nghiệm thu dự án)
Khi lựa chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện, Quý khách đang sở hữu một chuỗi dịch vụ liền mạch: từ tư vấn, thiết kế, sản xuất, lắp đặt đến bảo hành – bảo trì và nâng cấp thiết bị trong tương lai. Ở bước tiếp theo, để giúp Quý khách nhìn rõ hơn bức tranh thị trường, chúng tôi sẽ so sánh các nhóm nhà cung cấp phổ biến hiện nay và phân tích thời điểm thích hợp để đầu tư theo dạng OEM, đặt hàng theo yêu cầu riêng.
So Sánh Nhà Cung Cấp Trên Thị Trường (BigStar, Viễn Đông, Newsun…) & Khi Nào Nên OEM Theo Yêu Cầu
Trong khi các đơn vị như BigStar, Viễn Đông, Newsun chủ yếu phân phối các mẫu tủ hấp sản xuất hàng loạt, Cơ Khí Đại Việt mang đến giải pháp OEM (sản xuất theo yêu cầu) khi khách hàng cần một thiết bị được tùy chỉnh hoàn hảo về kích thước và công năng.
Ở phần trước, Quý khách đã thấy cách Cơ Khí Đại Việt đóng vai trò đối tác trọn gói từ thiết kế, sản xuất đến bảo trì hệ thống Máy hấp, Tủ hấp thực phẩm. Để quyết định đầu tư chính xác, bước tiếp theo là đặt chúng tôi trong bức tranh chung của thị trường, so với các nhà cung cấp thương mại như Điện máy BigStar, Cơ Khí Viễn Đông, Điện máy Newsun – những đơn vị đang phân phối số lượng lớn tủ hấp tiêu chuẩn 4–24 khay, nguồn nhiệt điện, gas hoặc kết hợp.
1. Nhóm nhà cung cấp thương mại: BigStar, Viễn Đông, Newsun…
Các thương hiệu như BigStar, Viễn Đông, Newsun vận hành theo mô hình phân phối thiết bị có sẵn, tập trung vào dải sản phẩm phong phú và hệ thống showroom rộng. Danh mục của họ thường bao gồm tủ hấp cơm, tủ hấp giò chả, tủ hấp hải sản… với nhiều mức dung tích, số khay từ 4 đến 24 khay, lựa chọn dùng điện, dùng gas hoặc điện + gas theo xu hướng chung của thị trường tủ hấp công nghiệp.
Điểm mạnh điển hình của nhóm nhà cung cấp này là:
- Đa dạng mẫu mã tiêu chuẩn: Có sẵn nhiều mã tủ hấp phù hợp các nhu cầu phổ biến như bếp ăn công nghiệp, quán cơm, cơ sở làm giò chả.
- Showroom trưng bày, trải nghiệm thực tế: Quý khách có thể đến xem hàng, kiểm tra chất lượng gia công, vận hành thử ngay tại chỗ.
- Hàng tồn kho và giao nhanh: Phù hợp với các dự án cần thiết bị gấp, thời gian chuẩn bị mặt bằng rộng rãi.
- Giá bán cạnh tranh: Tập trung vào sản phẩm sản xuất hàng loạt, tối ưu chi phí trên quy mô lớn.
Khi tra cứu, nhiều khách hàng thường so sánh BigStar Viễn Đông Newsun về giá, chương trình khuyến mãi, chính sách bảo hành và giao hàng. Với nhóm nhu cầu chuẩn, ít yêu cầu đặc biệt, sự khác biệt giữa họ chủ yếu nằm ở dịch vụ bán hàng và trải nghiệm mua sắm, hơn là cấu trúc hay nguyên lý làm việc của tủ hấp.
2. Khi nào nên chọn sản phẩm tủ hấp có sẵn?
Thiết bị tiêu chuẩn từ các nhà cung cấp thương mại là một lựa chọn hợp lý trong nhiều kịch bản thực tế. Nếu Quý khách đang vận hành một mô hình bếp khá “dễ thở” về diện tích, không có yêu cầu đặc biệt về dây chuyền, việc chọn một mẫu tủ hấp sẵn có sẽ giúp rút ngắn đáng kể thời gian chuẩn bị và giảm chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX).
Sản phẩm có sẵn sẽ phù hợp khi:
- Nhu cầu chế biến ở mức phổ thông: Hấp cơm, giò chả, một số món chính với sản lượng vừa phải, không đòi hỏi chia zone theo sản phẩm.
- Không gian bếp rộng, layout đơn giản: Dễ dàng bố trí một chiếc Tủ hấp cơm công nghiệp kích thước tiêu chuẩn mà không ảnh hưởng luồng di chuyển.
- Cần thiết bị gấp để kịp khai trương hoặc thay thế tạm thời: Ưu tiên giao hàng nhanh, lắp đặt cơ bản, chấp nhận một số nhược điểm nhỏ về tối ưu công năng.
- Chưa có yêu cầu đồng bộ toàn hệ thống: Tủ hấp được xem như một thiết bị rời, chưa cần tích hợp sâu với các nhóm thiết bị bếp công nghiệp khác.
Trong bối cảnh đó, chọn tủ tiêu chuẩn rồi so sánh BigStar, Viễn Đông, Newsun về giá và hậu mãi sẽ giúp Quý khách có quyết định nhanh chóng mà vẫn đảm bảo mức an toàn nhất định về chất lượng.
3. Khi nào nên chọn OEM tại Cơ Khí Đại Việt?
Khi bài toán của Quý khách vượt ra ngoài khuôn khổ “mua một chiếc tủ hấp đặt vào bếp”, giải pháp OEM – sản xuất tủ hấp theo yêu cầu – sẽ phát huy giá trị. Đây là lúc Cơ Khí Đại Việt bước vào với vai trò nhà sản xuất thực thụ, thiết kế và chế tạo tủ hấp OEM dựa trên mặt bằng, sản lượng, quy trình vận hành và tiêu chuẩn an toàn riêng của từng dự án.
Quý khách nên cân nhắc OEM tại Cơ Khí Đại Việt trong các trường hợp sau:
- Không gian bếp đặc thù, diện tích hạn chế: Bếp cải tạo trong nhà phố, tầng hầm, container… cần tủ hấp “may đo” đúng chiều rộng, sâu, cao, hướng mở cửa và vị trí thoát nước.
- Sản lượng lớn, quy trình phức tạp: Bếp ăn tập thể, nhà máy suất ăn, cơ sở sản xuất giò chả, bánh bao, xúc xích… cần đồng bộ nhiều tủ, chia zone hấp khác nhau, tối ưu hiệu suất theo giờ cao điểm.
- Yêu cầu đồng bộ thương hiệu và thiết bị: Chuỗi nhà hàng, khách sạn muốn hệ tủ hấp đồng bộ với hệ thiết bị bếp công nghiệp, quầy line, bàn sơ chế, chậu rửa, đảm bảo tính thẩm mỹ và nhận diện.
- Ưu tiên độ bền và TCO thấp: Cần cấu hình vật liệu Inox 304 toàn phần, lớp cách nhiệt, hệ thống cấp – xả nước, xả áp tối ưu để giảm chi phí vòng đời (TCO), hạn chế dừng máy và sửa chữa lớn.
Trong các dự án OEM, chúng tôi không chỉ “kéo dài, thu ngắn” một mẫu tủ sẵn có, mà còn tính toán lại số khay, cấu hình nguồn nhiệt, kiểu điều khiển, độ dày vật liệu, vị trí cấp – thoát nước, ống thoát hơi để đạt hiệu suất vận hành cao nhất cho bối cảnh cụ thể. Điều này giúp Quý khách nhận được một giải pháp trọn gói chứ không chỉ là một thiết bị đơn lẻ.
Để hỗ trợ Quý khách dễ dàng ra quyết định giữa phương án mua sẵn và OEM theo yêu cầu, ngay sau phần phân tích này chúng tôi đã chuẩn bị sẵn bộ tài liệu gồm checklist khảo sát, mẫu báo giá và bản vẽ bố trí 2D/3D, giúp Quý khách có thể hệ thống hóa nhu cầu của mình trước khi làm việc chi tiết với Cơ Khí Đại Việt.
Tài Liệu Hỗ Trợ: Checklist Khảo Sát, Mẫu Báo Giá, Bản Vẽ Bố Trí 2D/3D – Tải Về
Tải về bộ tài liệu độc quyền từ Cơ Khí Đại Việt, bao gồm checklist khảo sát mặt bằng, mẫu báo giá chi tiết và các bản vẽ 2D/3D mẫu để lên kế hoạch đầu tư hiệu quả nhất.
Sau khi đã cân nhắc giữa việc mua tủ hấp tiêu chuẩn trên thị trường và đặt hàng OEM theo yêu cầu, bước tiếp theo để ra quyết định chắc chắn là hệ thống hóa toàn bộ nhu cầu, ràng buộc kỹ thuật và ngân sách của Quý khách. Đó là lý do Cơ Khí Đại Việt chuẩn bị sẵn bộ tài liệu hỗ trợ dưới dạng file dễ tải về và điền thông tin, giúp Quý khách chủ động kiểm tra hiện trạng, dự trù chi phí và định hình phương án bố trí khu hấp trước khi chốt cấu hình thiết bị.
Bộ tài liệu này được thiết kế theo đúng cách chúng tôi triển khai các dự án Máy hấp, Tủ hấp thực phẩm thực tế: bắt đầu từ khảo sát mặt bằng, sau đó là bóc tách hạng mục báo giá, cuối cùng là chốt bản vẽ bố trí 2D/3D để thi công và nghiệm thu. Khi sử dụng trọn bộ, Quý khách sẽ giảm đáng kể thời gian trao đổi qua lại, hạn chế thiếu sót thông tin và dễ dàng so sánh các phương án đầu tư dựa trên dữ liệu rõ ràng.
Checklist Khảo Sát Trước Khi Mua
Checklist khảo sát trước khi mua chính là tài liệu nền tảng, giúp Quý khách nhìn bếp dưới góc độ kỹ thuật chứ không chỉ là diện tích trống. Danh mục được chia thành các nhóm mục rõ ràng, tương đương với quy trình khảo sát tại chỗ của kỹ sư Cơ Khí Đại Việt, để Quý khách có thể tự điền trước hoặc sử dụng trong buổi làm việc trực tiếp.
Một mẫu checklist khảo sát bếp chuẩn sẽ gợi ý Quý khách kiểm tra và ghi nhận các nội dung cốt lõi như:
- Nguồn điện: Điện áp hiện có (220V hay 380V), công suất dự phòng, vị trí tủ điện, khả năng kéo thêm đường cấp riêng cho tủ hấp.
- Nguồn nước & thoát nước: Lưu lượng, áp lực, vị trí cấp nước, cao độ và kích thước ống thoát để đảm bảo tủ hoạt động ổn định, không ứ đọng nước.
- Hệ thống gas (nếu dùng gas hoặc điện + gas): Tuyến ống, vị trí van tổng, quãng đường từ kho gas đến khu bếp, yêu cầu PCCC liên quan.
- Không gian và lối đi: Kích thước lọt lòng khu đặt tủ, chiều cao trần, lối di chuyển khay hấp, khoảng cách an toàn tới tường và các thiết bị bếp công nghiệp khác.
- Yêu cầu vận hành & tiêu chuẩn: Sản lượng bữa ăn, số ca/ngày, tiêu chuẩn HACCP, nội quy vệ sinh – an toàn mà bếp phải tuân thủ.
Khi hoàn thiện checklist, Quý khách đã có một bức tranh khá đầy đủ để cùng chúng tôi chọn đúng loại tủ hấp (dùng điện, gas hay kết hợp), dải số khay (từ 4 đến 24 khay) và cấu hình điều khiển phù hợp, hạn chế rủi ro mua thiết bị thiếu tải hoặc dư tải.
Mẫu Báo Giá Chi Tiết Hệ Thống Tủ Hấp
Nhiều đơn vị chỉ gửi một con số tổng, khiến Quý khách khó hiểu được cấu trúc chi phí và rất khó so sánh giữa các nhà cung cấp. Mẫu báo giá của Cơ Khí Đại Việt được chia nhỏ theo từng hạng mục, để Quý khách nắm rõ từng phần trong tổng mức đầu tư (CAPEX) và dự kiến ảnh hưởng đến chi phí vận hành (OPEX) sau này.
Khi tham khảo mẫu báo giá tủ hấp chuẩn, Quý khách sẽ thấy các nhóm chi phí được tách bạch như:
- Phần thiết bị chính: Giá từng model tủ hấp (số khay, dùng điện/gas/điện + gas, loại panel điều khiển), ví dụ tủ hấp cơm 12 khay, 24 khay hay tủ hấp thực phẩm đa năng.
- Phụ kiện đi kèm: Khay inox, xửng hấp, ống cấp – thoát nước, vật tư điện/gas, bánh xe, van xả áp, đồng hồ nhiệt độ.
- Chi phí gia công & lắp đặt: Gia công đường ống, đấu nối điện/gas, căn chỉnh và test áp suất – rò rỉ, đào tạo vận hành.
- Chi phí vận chuyển, bốc dỡ, thuế và các dịch vụ cộng thêm: Bảo hành mở rộng, gói bảo trì định kỳ, hỗ trợ kiểm tra lại sau thời gian vận hành.
Nhờ cấu trúc báo giá minh bạch, Quý khách dễ dàng so sánh nhiều phương án tủ hấp khác nhau, hoặc so với các dòng sản phẩm như Tủ hấp cơm công nghiệp tiêu chuẩn đang có sẵn trên thị trường. Đây cũng là cơ sở để Quý khách thương thảo, bổ sung hoặc lược bớt hạng mục cho phù hợp với ngân sách mà vẫn giữ được hiệu suất vận hành mong muốn.
Thư Viện Bản Vẽ Kỹ Thuật 2D/3D Bố Trí Khu Hấp
Song song với báo giá, bản vẽ kỹ thuật là tài liệu không thể thiếu trong mọi dự án bếp. Thư viện bản vẽ mẫu của Cơ Khí Đại Việt giúp Quý khách hình dung trực quan cách bố trí tủ hấp trong tổng thể bản vẽ bếp công nghiệp, cách đi tuyến điện/gas/nước và luồng di chuyển của nhân sự bếp trong giờ cao điểm.
Trong bộ bản vẽ 2D/3D tham khảo, Quý khách thường sẽ thấy:
- Mặt bằng khu hấp: Kích thước chi tiết vị trí tủ hấp, khoảng cách an toàn tới tường, chậu rửa, bàn sơ chế, lối đẩy xe khay.
- Sơ đồ kỹ thuật: Tuyến điện, nước, gas kết nối với tủ; vị trí ống thoát hơi, cao độ thoát nước; các ghi chú kỹ thuật phục vụ nghiệm thu M&E và PCCC.
- Mô phỏng 3D: Hình ảnh phối cảnh tổng thể khu bếp với tủ hấp, bàn bếp inox, kệ inox, chậu rửa… giúp đội ngũ vận hành dễ hình dung trước khi thi công.
Thư viện này không thay thế bản vẽ riêng cho dự án của Quý khách, nhưng là cơ sở rất tốt để trao đổi nội bộ với chủ đầu tư, ban giám đốc, tư vấn giám sát và nhà thầu xây dựng. Khi kết hợp bản vẽ mẫu với checklist khảo sát và mẫu báo giá, Quý khách sẽ có bộ hồ sơ đầy đủ để cùng Cơ Khí Đại Việt bước sang giai đoạn tiếp theo: thống nhất cấu hình chi tiết và giải đáp các câu hỏi thường gặp liên quan đến lựa chọn, lắp đặt và vận hành tủ hấp.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Nên chọn tủ hấp dùng điện hay gas cho nhà hàng của tôi?
Tuổi thọ trung bình của một tủ hấp Inox 304 là bao lâu?
Tủ hấp có tốn nhiều điện/gas không?
Có thể hấp nhiều loại thực phẩm khác nhau trong cùng một mẻ không?
BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ GIA CÔNG TỦ HẤP THỰC PHẨM?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com



