Giới thiệu: Tại sao tuân thủ tiêu chuẩn thiết kế bếp công nghiệp lại cần thiết
Tuân thủ tiêu chuẩn thiết kế bếp công nghiệp bảo đảm an toàn, hợp pháp và hiệu quả vận hành — không tuân sẽ tăng rủi ro PCCC, nhiễm chéo và chi phí vận hành cao hơn.
Trong bối cảnh nhà hàng, khách sạn, bếp trung tâm hay bếp bệnh viện ngày càng đòi hỏi công suất lớn và an toàn tuyệt đối, việc tuân thủ các tiêu chuẩn thiết kế bếp công nghiệp không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là đòn bẩy hiệu suất. Bộ khung tham chiếu bao gồm TCVN hiện hành, hệ thống HACCP và quy định phòng cháy chữa cháy (PCCC). Khi được triển khai đúng, Quý khách sẽ có một dây chuyền bếp vận hành mượt mà, giảm rủi ro, tối ưu chi phí vòng đời thiết bị (LCC) và sẵn sàng nghiệm thu.
Về thực hành, “tiêu chuẩn thiết kế bếp ăn công nghiệp” xoay quanh các trụ cột: bố trí theo luồng một chiều để ngăn nhiễm chéo, thông gió – hút khói hiệu quả, lựa chọn vật liệu dễ vệ sinh như Inox 304, an toàn gas – điện – nước và thiết bị đạt chuẩn công nghiệp. Tùy dự án, hồ sơ thiết kế có thể tham chiếu các TCVN liên quan (ví dụ TCVN 4515 cùng nhóm tiêu chuẩn về bố trí mặt bằng công trình công nghiệp), yêu cầu HACCP và quy định PCCC địa phương.
Xem nhanh:
- Giới thiệu: Tại sao tuân thủ tiêu chuẩn thiết kế bếp công nghiệp lại cần thiết
- Phân loại bếp công nghiệp theo quy mô & chức năng — chọn đúng mô hình cho nhu cầu vận hành
- Yêu cầu kỹ thuật cốt lõi: Tham chiếu TCVN, HACCP và tiêu chuẩn PCCC
- Phân vùng hoạt động & nguyên tắc thiết kế luồng một chiều để ngăn nhiễm chéo
- Thiết bị, vật liệu và bảng thông số kỹ thuật dành cho chủ đầu tư
- Tiêu chí lựa chọn nhà thầu & checklist đấu thầu kỹ thuật
- Trình tự thiết kế – thi công: Quy trình tư vấn của Cơ Khí Đại Việt
- Case Studies: Minh chứng dự án thực tế và kết quả đo lường
- Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt: chứng thực, năng lực sản xuất và cam kết chất lượng
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Kết luận & Final CTA: Bảng tóm tắt nhanh và cách bắt đầu dự án với chúng tôi
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Biên soạn bởi: Nguyễn Hải Yến
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Hải Yến là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Chị chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Định nghĩa ngắn: Tiêu chuẩn thiết kế bếp công nghiệp là tập hợp các quy chuẩn và hướng dẫn kỹ thuật nhằm bảo đảm an toàn, vệ sinh và hiệu suất vận hành. Trọng tâm gồm: phân vùng chức năng theo luồng một chiều; hệ thống hút – cấp gió; an toàn PCCC; lựa chọn vật liệu không xốp, dễ làm sạch (Inox 304, gạch men); thiết bị đạt chuẩn công nghiệp; cấp thoát nước – điện – chiếu sáng theo yêu cầu kỹ thuật và vệ sinh. Tham chiếu thực hành tốt như HACCP (Hệ thống Phân tích mối nguy và Kiểm soát điểm tới hạn) giúp giảm thiểu rủi ro nhiễm chéo và sự cố thực phẩm.
Phạm vi áp dụng: Nhà hàng, khách sạn, căng‑tin nhà máy, bệnh viện – trường học, và bếp trung tâm (central kitchen) có quy mô từ vài trăm đến hàng chục nghìn suất ăn/ngày. Mỗi mô hình có yêu cầu riêng, nhưng đều tuân thủ cốt lõi về vệ sinh – an toàn – hiệu suất.
Rủi ro khi không tuân: Cháy nổ do hệ thống gas – điện không đạt chuẩn; nhiễm chéo do bố trí sai luồng; vi phạm VSATTP dẫn đến phạt hành chính hoặc đóng cửa tạm thời; chi phí bảo trì tăng cao, thiết bị mau hỏng; gián đoạn sản xuất làm giảm doanh thu. Tổng chi phí vòng đời vì thế đội lên đáng kể so với khoản đầu tư chuẩn ngay từ đầu.
Ai chịu trách nhiệm: Chủ đầu tư chịu trách nhiệm cuối cùng về phê duyệt tiêu chuẩn và ngân sách; đơn vị thiết kế lập bản vẽ kỹ thuật, tính toán tải, lựa chọn thiết bị; nhà thầu thi công triển khai đúng thiết kế, hồ sơ vật liệu và nghiệm thu; bộ phận vận hành duy trì vệ sinh – bảo trì định kỳ theo SOP.
Tiêu chuẩn pháp lý và lợi ích cho chủ đầu tư
Về pháp lý, dự án bếp công nghiệp thường phải đáp ứng: thẩm duyệt/kiểm định PCCC (tùy quy mô và loại hình); an toàn gas, điện; điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm; cùng việc tham chiếu hệ thống tiêu chuẩn TCVN và các yêu cầu HACCP trong thiết kế – vận hành. Thực thi đúng chuẩn giúp hồ sơ pháp lý thông suốt, rút ngắn thời gian mở bán/đưa vào khai thác.
- HACCP: khung kiểm soát mối nguy thực phẩm, khuyến nghị áp dụng trong thiết kế – vận hành để giảm rủi ro nhiễm chéo (tham khảo).
- PCCC: bố trí lối thoát nạn, thiết bị chữa cháy, hệ thống hút khói – cắt gió; kiểm định theo quy định địa phương (tham khảo).
Lợi ích ROI cho chủ đầu tư: giảm chi phí vận hành (năng lượng – bảo trì) nhờ bố trí tối ưu và chọn thiết bị chuẩn công nghiệp; hạn chế downtime do sự cố; kéo dài tuổi thọ thiết bị; sẵn sàng mở rộng công suất. Đây là nền tảng cho kế hoạch tài chính bền vững, đặc biệt với bếp trung tâm và chuỗi nhà hàng.
Phạm vi bài viết và đối tượng đọc
Bài viết được thiết kế cho chủ đầu tư, quản lý dự án, bếp trưởng và nhà thầu cơ điện – nội thất bếp. Nội dung đóng vai trò như “bản đồ tiêu chuẩn” để Quý khách phối hợp giữa thiết kế, thi công và vận hành. Để tìm hiểu chuyên sâu về bố trí mặt bằng và lựa chọn thiết bị, Quý khách có thể tham khảo trang dịch vụ thiết kế bếp công nghiệp của chúng tôi.
Tài liệu đi kèm sẽ được cung cấp theo yêu cầu: bản vẽ mẫu luồng một chiều (PDF/DWG), bảng thông số vật liệu – thiết bị (ưu tiên Inox 304, cấu hình công nghiệp), và checklist nghiệm thu. Đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng hiệu chỉnh theo đặc thù công suất, món ăn và không gian mặt bằng của Quý khách.
Tiếp theo, chúng tôi sẽ phân loại các mô hình bếp theo quy mô và chức năng để Quý khách chọn đúng cấu hình phù hợp với nhu cầu vận hành: “Phân loại bếp công nghiệp theo quy mô & chức năng — chọn đúng mô hình cho nhu cầu vận hành”.
Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Tóm tắt 6 điểm mấu chốt để rà soát nhanh trước khi chốt hồ sơ thiết kế/đấu thầu:
- 1) Định nghĩa & phạm vi tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn thiết kế bếp công nghiệp là bộ yêu cầu tích hợp TCVN, HACCP và PCCC, chi phối phân vùng chức năng, lựa chọn vật liệu (ưu tiên Inox 304), hệ thống hút – cấp gió, bể tách mỡ, chiếu sáng (≈≥300–500 lux tùy khu), độ dốc sàn (1–2%) và bề rộng lối đi (≥1,2–1,5 m) nhằm đảm bảo an toàn, vệ sinh và hiệu suất vận hành.
- 2) Ưu tiên thiết kế luồng một chiều: Bố trí nhận → kho → sơ chế → chế biến → pass/ra món → rửa theo một hướng, tách bẩn – sạch rõ ràng để ngăn nhiễm chéo theo tư duy HACCP, giảm giao cắt nhân sự và tăng thông suốt giờ cao điểm.
- 3) Vật liệu bền vững – tối ưu LCC: Sử dụng Inox 304 cho hầu hết hạng mục tiếp xúc thực phẩm; cân nhắc Inox 316 tại môi trường ẩm mặn/ăn mòn để chống rỗ pitting. Hoàn thiện hàn TIG kín, bo tròn góc giúp vệ sinh nhanh, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu chi phí vòng đời.
- 4) Chốt cấu hình theo suất ăn/ngày: Yêu cầu nhà thầu cung cấp BOM chi tiết cho từng thiết bị chủ lực: kích thước, công suất, lưu lượng hút (m3/h), tải điện/gas và tiêu thụ năng lượng. Cách này bảo đảm đủ công suất giờ cao điểm và dự trù hạ tầng MEP chuẩn ngay từ đầu.
- 5) Hút mùi – tách mỡ đúng tải: Thiết kế chụp hút phủ kín vùng sinh nhiệt, lọc mỡ baffle và bố trí cửa kiểm tra ống để bảo trì. Bể tách mỡ đặt trước đường xả chung, tính dung tích theo lưu lượng thực tế để hạn chế tắc nghẽn, mùi và rủi ro PCCC.
- 6) Đấu thầu thông minh – giảm rủi ro bàn giao: Ưu tiên nhà thầu có xưởng sản xuất trực tiếp, hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015, cung cấp bản vẽ thi công chi tiết và cam kết bảo hành/bảo trì rõ ràng. Đây là các yếu tố quyết định tiến độ, chất lượng và ROI dự án.
Áp dụng nhất quán 6 nguyên tắc trên sẽ giúp Quý khách khóa phạm vi, tối ưu chi phí vòng đời và sẵn sàng nghiệm thu theo HACCP, TCVN và PCCC.
Phân loại bếp công nghiệp theo quy mô & chức năng — chọn đúng mô hình cho nhu cầu vận hành
Chọn mô hình bếp dựa trên công suất phục vụ (suất ăn/ngày) và chức năng để tối ưu bố trí, lưu lượng nhân sự và thiết bị, tránh đầu tư thừa hoặc thiếu.
Từ nền tảng tiêu chuẩn thiết kế bếp công nghiệp đã đề cập, bước kế tiếp là phân loại mô hình bếp phù hợp với mục tiêu vận hành và ROI của dự án. Việc xác định đúng “mô hình – công suất – không gian” giúp tối ưu luồng một chiều, giảm rủi ro nhiễm chéo theo HACCP và kiểm soát chi phí vòng đời thiết bị (LCC).
Phân loại chính và định hướng thiết kế
Bếp nhà hàng (dịch vụ theo bàn), bếp trung tâm (central kitchen) phục vụ nhiều điểm, và bếp chuyên biệt (bánh, hầm, chiên…) là ba nhóm điển hình, mỗi nhóm có ưu tiên thiết kế khác nhau. Với không gian nhỏ, chúng tôi thường tư vấn bám sát thiết kế bếp nhà hàng nhỏ để tận dụng diện tích nhưng vẫn đảm bảo nguyên tắc thiết kế bếp một chiều.
Mô hình | Quy mô điển hình (suất/ngày) | Ưu tiên thiết kế | Vật liệu & thiết bị khuyến nghị |
---|---|---|---|
Bếp nhà hàng | 50–300 | Hiệu quả chế biến – plating; tương tác khu phục vụ; thẩm mỹ khu bếp mở | Inox 304, mối hàn TIG hoàn thiện kín; bếp Á/Âu cấu hình linh hoạt; tủ mát/tủ đông 2–4 cánh; chụp hút – lọc mỡ |
Bếp trung tâm (Central Kitchen) | 1.000–10.000+ | Logistics luồng hàng (nhận – xử lý – đóng gói – phân phối); chuẩn hóa quy trình; kiểm soát lạnh | Inox 304 dày, bàn thao tác chịu tải; dây chuyền sơ chế – nấu – đóng gói; kho lạnh âm sâu; hệ thống hút – cấp khí công nghiệp |
Bếp chuyên biệt (bánh, hầm, chiên…) | Phụ thuộc sản phẩm | Kiểm soát nhiệt – ẩm (bánh), an toàn dầu mỡ – khói (chiên), nồi hơi – nhiệt (hầm) | Thiết bị chuyên dụng (lò deck/convection, fryer công nghiệp, nồi hơi); tấm chắn lửa; Inox 304 chống ăn mòn |

Quy tắc chọn quy mô theo suất ăn/ngày: Xấp xỉ công suất để suy ra diện tích và cấu hình thiết bị. Mục tiêu là không “thừa” mặt bằng – thiết bị nhưng đủ dư địa tăng trưởng 15–30% công suất.
- 80–120 suất/ngày (nhà hàng): bếp Á 2 họng + bếp Âu 4 họng; 1–2 tủ mát, 1 tủ đông; khu rửa 2–3 hộc; chụp hút phù hợp công suất; vật liệu Inox 304 dễ vệ sinh theo HACCP.
- 300–500 suất/ngày (nhà hàng/buffet nhỏ): tăng gấp đôi line nấu chính; bổ sung bàn soạn – pass; kho mát riêng thịt/cá/rau; nhân sự vận hành 8–12 người/ca tùy menu.
- 1.500–3.000 suất/ngày (central kitchen): bố trí khu tiếp nhận – phân loại – sơ chế – nấu – đóng gói – xuất hàng tách biệt; kho lạnh âm sâu và mát riêng nhóm hàng; băng chuyền/xe đẩy tiêu chuẩn.
Ví dụ sizing theo kinh nghiệm triển khai (tham chiếu thực tế, tùy biến theo menu và layout): Nhà hàng ~100 suất/ngày cần khu sơ chế khoảng 15–25 m2; bếp trung tâm ~2.000 suất/ngày cần tổng diện tích >300 m2 với dây chuyền xử lý – đóng gói – kho lạnh đồng bộ.
Tiêu chí tính công suất và diện tích theo suất ăn
Công thức sơ bộ: Diện tích tổng ≈ A sơ chế + A chế biến nóng + A kho (mát/đông/khô) + A rửa + A phụ trợ (đóng gói, kỹ thuật, lối đi). Hệ số tham khảo từ dự án của chúng tôi cho nhà hàng nhỏ thường 0,5–0,8 m2/suất; với central kitchen quy mô lớn có thể 0,15–0,25 m2/suất nhờ hiệu suất dây chuyền. Áp dụng cùng nguyên tắc nguyên tắc thiết kế bếp một chiều để ngăn nhiễm chéo theo HACCP (tham khảo).
Suất/ngày | Tổng diện tích tham khảo | Phân bổ gợi ý (m2) |
---|---|---|
50 | 30–45 m2 | Sơ chế 8–10; Chế biến 10–14; Kho 6–8; Rửa 6–8 |
200 | 100–160 m2 | Sơ chế 20–30; Chế biến 35–55; Kho 20–35; Rửa 15–25 |
2.000 (central) | 300–450 m2 | Sơ chế 60–90; Chế biến 120–180; Kho lạnh 80–120; Rửa/đóng gói 40–60 |
Lưu ý: số liệu là dải tham khảo phục vụ bước khái toán; thiết kế kỹ thuật cuối cùng cần dựa trên bản vẽ mặt bằng, cấu trúc menu, thiết bị cụ thể và yêu cầu PCCC địa phương.
Yêu cầu khác biệt giữa bếp trung tâm và bếp nhà hàng
- Bếp trung tâm (Central Kitchen): Luồng logistics mạnh (dock nhận hàng, tuyến nội bộ xe đẩy), khu đóng gói – dán nhãn – truy xuất; kho lạnh phân khu rõ (âm sâu, mát, khô); kiểm soát mối nguy theo HACCP ở từng công đoạn (tài liệu); hạ tầng hút – cấp khí công nghiệp, sàn chống trượt, cống rãnh tách mỡ.
- Bếp nhà hàng: Tối ưu tốc độ chế biến – plating – pass; kết nối FOH/BOH; chú trọng thẩm mỹ (bếp mở); tiếng ồn – nhiệt – mùi được xử lý bởi chụp hút đúng cột áp; bố trí thiết bị nhỏ gọn nhưng đủ công suất. Với mặt bằng hạn chế, tham khảo giải pháp thiết kế bếp nhà hàng nhỏ.
Vật liệu khuyến nghị cho cả hai mô hình: Inox 304 cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm, mối hàn TIG kín để hạn chế bám bẩn; sàn chống trượt; ánh sáng trắng đủ lux cho kiểm soát chất lượng; thiết bị đạt chuẩn an toàn để dễ nghiệm thu và vận hành bền bỉ.
Từ phân loại và sizing sơ bộ ở trên, phần tiếp theo chúng tôi sẽ tổng hợp các yêu cầu kỹ thuật cốt lõi (TCVN, HACCP, PCCC) để Quý khách chốt cấu hình thiết bị – vật liệu và rút ngắn thời gian nghiệm thu.
Yêu cầu kỹ thuật cốt lõi: Tham chiếu TCVN, HACCP và tiêu chuẩn PCCC
Phải tuân thủ TCVN/HACCP và quy định PCCC: các chỉ số (chiếu sáng, lưu lượng hút, độ dốc thoát nước, chiều rộng lối) là tiêu chí bắt buộc để được nghiệm thu.
Đây là khung kỹ thuật nền tảng để bất kỳ dự án bếp công nghiệp nào được thẩm duyệt và nghiệm thu đúng hạn. Khi thiết kế – thi công đồng bộ theo tiêu chuẩn thiết kế bếp công nghiệp và hồ sơ PCCC, hệ thống bếp công nghiệp của Quý khách đạt hai mục tiêu: an toàn – vệ sinh theo HACCP và hiệu suất vận hành ổn định, giảm chi phí vòng đời (LCC).

Danh mục tiêu chuẩn bắt buộc và phạm vi áp dụng
– TCVN: tham khảo nhóm tiêu chuẩn liên quan đến bố trí mặt bằng, an toàn lao động và nhà ăn công cộng (ví dụ TCVN 4515) để xác lập yêu cầu chiếu sáng, thông gió, lối đi, thoát nước trong hồ sơ thiết kế – thi công – nghiệm thu.
– HACCP: tích hợp yêu cầu kiểm soát mối nguy vào giải pháp mặt bằng (luồng một chiều), lựa chọn vật liệu Inox 304 dễ vệ sinh, bề mặt – mối hàn TIG kín, và SOP vệ sinh. Tư duy “ngăn nhiễm chéo từ trong bản vẽ”. Tài liệu HACCP.
– Quy định PCCC địa phương: yêu cầu về lối thoát nạn, hệ thống chữa cháy, báo cháy, an toàn gas và thẩm duyệt/bàn giao theo thẩm quyền. Tham khảo khung pháp lý về phòng cháy chữa cháy (xem thêm).
Thông số kỹ thuật mẫu để chốt tiêu chí nghiệm thu
Các chỉ số dưới đây là dải tham khảo phổ biến để đưa vào hồ sơ thiết kế – thi công – nghiệm thu. Trị số cuối cùng cần hiệu chỉnh theo công suất thiết bị, mặt bằng và yêu cầu PCCC địa phương.
Hạng mục | Chỉ số tham khảo | Ghi chú nghiệm thu |
---|---|---|
Chiếu sáng | Khu chế biến ≥300 lux; khu thao tác tinh (soạn, plating) ≥500 lux | Đồng đều ánh sáng, đèn chống ẩm/ăn mòn, ánh sáng trắng để kiểm soát chất lượng món |
Lối đi | Tối thiểu 1.2–1.5 m tùy khu vực và lưu lượng | Bố trí an toàn thoát nạn, tránh cắt dòng luồng một chiều |
Độ dốc sàn | 1–2% hướng về phễu/rãnh thoát | Lắp vỉ thoát sàn inox, bẫy mùi/bẫy mỡ đồng bộ |
Thông gió – hút khói | Tính lưu lượng theo tải nhiệt thiết bị; chụp hút phủ kín vùng sinh nhiệt | Bố trí lọc/bẫy mỡ, cửa kiểm tra đường ống, tủ/buồng bảo trì quạt |
Với khu nấu, chúng tôi khuyến nghị sử dụng chụp hút mùi inox Inox 304 hàn TIG kín, tích hợp máng thu mỡ và lọc mỡ dạng baffle; quạt – máy hút mùi bếp được chọn theo tổng tải nhiệt, chiều dài ống và cột áp tổn thất để bảo đảm hiệu suất.
Thông số chiếu sáng, thông gió và thoát nước
- Chiếu sáng: ≥300 lux ở khu chuẩn bị, ≥500 lux tại khu thao tác chính; ưu tiên ánh sáng trắng, đèn chống ẩm/ăn mòn để duy trì độ rọi ổn định và an toàn lao động.
- Thoát nước: Sàn nghiêng 1–2% về rãnh; dùng vỉ thoát sàn inox và bẫy mỡ phù hợp lưu lượng, tránh ứ đọng gây trượt ngã và phát sinh mùi.
- Thông gió: Tính lưu lượng quạt theo tải nhiệt tổng và hệ số sử dụng (Q ≈ k × công suất nhiệt), đảm bảo trao đổi không khí dương nhẹ, bổ sung cửa kiểm tra và khay hứng mỡ để bảo trì định kỳ.
Yêu cầu PCCC và an toàn khí gas
- Lắp hệ thống chữa cháy tự động chuyên dụng cho chụp hút khu bếp gas công suất lớn; trang bị van cắt gas tự động, cảm biến rò rỉ và công tắc ngắt khẩn cấp tại lối thoát.
- Quy hoạch lối thoát khẩn cấp, biển báo – chiếu sáng sự cố; kiểm tra – bảo dưỡng định kỳ theo quy định PCCC địa phương để sẵn sàng nghiệm thu và vận hành.
Tham chiếu văn bản chính thức
- TCVN 4515 (Nhà ăn công cộng) và nhóm TCVN liên quan đến bố trí – an toàn trong công trình công nghiệp: dùng làm căn cứ xác lập tiêu chí chiếu sáng, thông gió, lối đi, vệ sinh.
- Hướng dẫn HACCP do cơ quan có thẩm quyền ban hành; khuyến nghị dẫn nguồn trong hồ sơ kỹ thuật (tham khảo HACCP).
- Quy định pháp luật về PCCC và hướng dẫn thi hành tại địa phương (khung pháp lý PCCC). Nên cập nhật phiên bản/năm ban hành trong mục tài liệu tham khảo của hồ sơ.
Từ khung tiêu chuẩn trên, bước kế tiếp là tổ chức mặt bằng theo luồng một chiều để loại trừ giao cắt và kiểm soát mối nguy theo HACCP. Mời Quý khách xem tiếp phần sau: “Phân vùng hoạt động & nguyên tắc thiết kế luồng một chiều để ngăn nhiễm chéo”.
Phân vùng hoạt động & nguyên tắc thiết kế luồng một chiều để ngăn nhiễm chéo
Thiết kế phân vùng theo quy trình một chiều (one‑way workflow) là biện pháp quan trọng nhất để ngăn nhiễm chéo và đảm bảo tuân thủ HACCP.
Dựa trên khung tiêu chuẩn đã nêu (TCVN, HACCP và PCCC), bước quyết định hiệu suất và an toàn là tổ chức mặt bằng theo quy trình một chiều: mọi dòng chảy vật liệu – nhân sự đi theo một hướng, không giao cắt. Cách làm này vừa đáp ứng kiểm soát mối nguy theo HACCP (tham khảo), vừa giảm thất thoát thời gian, chi phí làm lại và rủi ro kiểm tra pháp lý. Khi cần tham khảo sơ đồ mẫu và checklist chi tiết, Quý khách có thể xem thêm hướng dẫn về thiết kế bếp một chiều.

Nguyên tắc phân vùng: nhận hàng → kho → sơ chế → chế biến → xuất suất → rửa (mỗi vùng có lối ra/vào kiểm soát riêng). Chúng tôi khuyến nghị bố trí phòng/ô chức năng liên hoàn, có “điểm chuyển giao” rõ ràng (pass/đệm) giữa các khu để hạn chế lẫn dòng; bề mặt tiếp xúc thực phẩm dùng Inox 304, mối hàn TIG kín để giảm bám bẩn và tối ưu vệ sinh định kỳ. Với quy trình một chiều, nhân sự không cần vòng ngược, giảm giao cắt và loại trừ nguy cơ lây nhiễm giữa thực phẩm sống – chín.
Khoảng cách & lối đi: Lối đi chính tối thiểu 1.2–1.5 m tùy lưu lượng và phương tiện (xe đẩy, khay), bảo đảm 2 chiều nhân sự không chạm nhau và vẫn duy trì quy trình một chiều về vật liệu. Khu rửa tách biệt khỏi khu chế biến nóng để tránh hơi ẩm và vi sinh lan sang khu chín; độ dốc sàn 1–2% về rãnh thoát, lắp bẫy mỡ và song chắn rác để tránh ứ đọng. Chiều cao bàn, chậu rửa theo công thái học giúp giảm mỏi cơ và tăng tốc độ thao tác.
Biện pháp chống nhiễm chéo: Bố trí cửa một chiều/khóa liên động ở các cửa kết nối; sử dụng rào chắn chức năng (vách kính/INOX tại pass) để ngăn tay chạm chéo; quy định PPE theo khu (găng, tạp dề, mũ) và điểm rửa tay bắt buộc tại cửa ra vào từng khu. Màu hóa dụng cụ (dao, thớt, khay) theo nhóm thực phẩm sống – chín; SOP vệ sinh định kỳ, nhật ký vệ sinh và kiểm soát điểm tới hạn (CCP) theo HACCP.
Bố trí luồng vật liệu và nhân sự
Luồng vật liệu đi một chiều từ tiếp nhận – lưu kho (khô/mát/đông) – sơ chế – chế biến – xuất suất/đóng gói – rửa/trả khay; luồng nhân sự hỗ trợ theo cùng hướng nhưng có lối quay đầu kỹ thuật ngoài “đường chính” để xử lý sự cố mà không cắt luồng. Tại mỗi cửa khu, bố trí chậu rửa tay inox, xà phòng, giấy lau dùng một lần và thảm sát khuẩn; phòng thay đồ/PPE đặt trước khu sơ chế để bảo đảm chuẩn vệ sinh ngay từ đầu vào.
Xe đẩy và khay phải có lộ trình cố định, ký hiệu màu/tên khu để tránh đi nhầm tuyến; các điểm chuyển giao có bệ che, kệ pass bằng Inox 304 hàn TIG kín, bề mặt liền lạc để khử khuẩn nhanh sau mỗi ca. Với nhà hàng có pass ra sảnh, dùng rèm khói/air curtain tại cửa khu nóng để hạn chế nhiệt – mùi tràn ra khu phục vụ.
Giải pháp thiết kế để giảm nhiễm chéo
Thiết kế cửa kín và duy trì chênh áp nhẹ theo nguyên tắc “sạch → bẩn” (không khí di chuyển từ khu sạch sang khu bẩn) nhằm hạn chế bụi/vi sinh xâm nhập khu thành phẩm. Hệ thống thoát nước có bể tách mỡ trước khi xả vào hệ thống chung để ngăn tắc nghẽn, mùi hôi và tái nhiễm chéo; rãnh thoát có nắp inox, góc bo tròn dễ vệ sinh. Sử dụng mã màu cho sàn, tuyến lối đi và nhãn kệ/kho để trực quan hóa quy trình, giúp nhân sự mới tuân thủ SOP nhanh chóng.
Đối với các điểm CCP, bố trí bảng quy trình và checklist ngay tại chỗ (sơ chế, nấu, làm nguội, đóng gói). Ở khu chế biến nóng, chụp hút – lọc mỡ đặt phủ kín vùng sinh nhiệt; ở khu rửa, tách biệt đường ướt với đường khô để không ảnh hưởng khu chín. Những giải pháp này giúp tăng tỷ lệ đạt kiểm tra HACCP/PCCC ngay lần đầu, rút ngắn thời gian nghiệm thu và giảm chi phí vận hành dài hạn.
Từ phân vùng và luồng một chiều nêu trên, bước tiếp theo là chốt danh mục thiết bị – vật liệu và thông số kỹ thuật phù hợp để vận hành ổn định, bền bỉ. Mời Quý khách xem phần kế tiếp: “Thiết bị, vật liệu và bảng thông số kỹ thuật dành cho chủ đầu tư”.
Thiết bị, vật liệu và bảng thông số kỹ thuật dành cho chủ đầu tư
Chọn thiết bị theo suất ăn/ngày và ưu tiên vật liệu Inox 304 (hoặc 316 cho môi trường ăn mặn) để đảm bảo độ bền, vệ sinh và dễ bảo trì.
Dựa trên nguyên tắc phân vùng và luồng một chiều ở phần trước, bước này tập trung “chốt cấu hình” thiết bị – vật liệu để đạt hiệu suất vận hành và sẵn sàng nghiệm thu theo HACCP/PCCC. Chúng tôi ưu tiên thiết bị inox 304 cho bếp công nghiệp vì bề mặt không xốp, dễ vệ sinh, bền trong môi trường ẩm – nhiệt; với khu vực gần biển/ăn mặn hoặc có hóa chất ăn mòn, cân nhắc Inox 316 để tối ưu chi phí vòng đời thiết bị (LCC). Tham khảo thêm đặc tính thép không gỉ tại Wikipedia.

Vật liệu khuyến nghị (định hướng đầu tư – ROI): Inox 304 cho bàn, kệ, chụp hút, chậu rửa công nghiệp, bồn, bẫy mỡ; Inox 316 cho khu ăn mặn/ẩm mặn để chống rỗ pitting. Bề mặt 2B/BA ở khu tiếp xúc thực phẩm giúp giảm bám bẩn; mối hàn TIG kín, bo tròn góc R3–R5 hạn chế tụ vi khuẩn. Độ dày tham khảo: mặt bàn 1.0–1.2 mm; hộc chậu 1.2–1.5 mm; chân ống Ø38–Ø50 mm. Cách chọn này rút ngắn thời gian vệ sinh theo SOP HACCP (tham khảo) và giảm chi phí bảo trì định kỳ.
Bảng thông số mẫu (khái toán theo suất ăn/ngày): Đề xuất kích thước – công suất theo dải công suất điển hình để Quý khách dự trù không gian, điện/gas và lưu lượng hút. Lưu ý: trị số cuối cùng cần tính theo bản vẽ kỹ thuật, tải nhiệt thiết bị và yêu cầu PCCC địa phương.
Tiêu chí mua sắm – vận hành bền vững: Ưu tiên hiệu suất nấu và mức tiêu thụ nhiên liệu/điện ổn định, thiết kế dễ vệ sinh (bề mặt liền lạc, tối thiểu mối ghép), linh kiện sẵn có trong nước, và chi phí bảo trì thấp. Với khu nấu Á, tham khảo các dòng bếp á công nghiệp cấu hình đúng tải nhiệt để tối ưu tốc độ ra món và an toàn gas.
Bảng thông số thiết bị theo quy mô dự án
Bảng dưới đây tổng hợp cấu hình tham khảo theo suất ăn/ngày. Mục tiêu: đủ công suất giờ cao điểm, dư địa tăng trưởng 15–30%, đồng thời kiểm soát chi phí đầu tư – vận hành.
Suất/ngày | Khu nấu | Khu lạnh | Hút mùi – thông gió | Rửa & thoát nước |
---|---|---|---|---|
50–100 | Bếp Á 2 họng + bếp Âu 4 họng; 1 lò nướng nhỏ | Tủ mát 300–500 L; tủ đông ~300 L | Chụp 1.5–2.0 m; 1.500–3.000 m3/h; quạt 0.37–0.75 kW | Chậu 2–3 hộc 1.2–1.5 m; bể tách mỡ công nghiệp 80–120 L |
200–300 | Bếp Á 3–4 họng + 1 bếp khè lớn; bếp Âu 4–6 họng | Tủ mát 2 cánh 800–1.200 L; tủ đông 1–2 cánh | Chụp 2.5–3.5 m; 4.000–8.000 m3/h; quạt 1.1–2.2 kW | Chậu 3 hộc + bàn soạn; bể tách mỡ 200–300 L |
500–800 | Bếp Á 4–6 họng + 1–2 bếp khè; lò combi 6–10 khay | Tủ mát 2–4 cánh hoặc kho mát nhỏ; tủ đông 2 cánh | Chụp 4–6 m; 8.000–15.000 m3/h; quạt 2.2–4.0 kW | Chậu 3–4 hộc + máy rửa chén; bể tách mỡ 300–500 L |
1.000–2.000+ | 2 line nấu: 2 bếp khè lớn + nhiều họng; nồi hơi/lò hấp công nghiệp | Kho mát 10–20 m3; kho đông 10–30 m3 (modular) | Nhiều chụp; ≥20.000–40.000+ m3/h; quạt 5.5–11 kW (tùy tải nhiệt) | Khu rửa riêng + máy rửa băng chuyền; bể tách mỡ 800–1.500 L |
Ghi chú: Lưu lượng hút mùi (m3/h) cần tính theo tổng tải nhiệt, chiều dài ống và cột áp tổn thất; nên tích hợp chụp hút baffle và máng thu mỡ Inox 304, bố trí cửa kiểm tra ống để bảo trì định kỳ.
Tiêu chuẩn vật liệu và bảo trì
Tiêu chuẩn vật liệu: Bề mặt Inox 304 hoàn thiện 2B/BA cho khu tiếp xúc thực phẩm; khung – chân dầm chịu lực thiết kế gân tăng cứng; mối hàn TIG phủ kín, mài nhẵn không gờ. Bo mép an toàn, gắn chân điều chỉnh cao độ chống rung; các kệ – pass dùng tấm liền khối để rút ngắn thời gian vệ sinh theo HACCP.
- Chụp hút – ống gió: Inox 304, lọc mỡ baffle, khay hứng mỡ; quạt chọn theo lưu lượng/áp suất tĩnh, độ ồn phù hợp khu vực.
- Khu rửa: chậu rửa công nghiệp Inox 304, vách chắn nước, rãnh thoát có song chắn rác; bố trí bể tách mỡ công nghiệp trước khi xả thải.
- Khu lạnh: vỏ Inox 304 hoặc phủ sơn tĩnh điện chuẩn công nghiệp; ron cửa chống ẩm; dàn ngưng dễ tiếp cận để vệ sinh.
Lịch bảo trì khuyến nghị: Thiết lập SOP vệ sinh – bảo trì theo HACCP nhằm duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Hằng ngày: vệ sinh bề mặt inox bằng hóa chất trung tính; khử khuẩn khu soạn; vớt mỡ bề mặt bể tách mỡ; kiểm tra rò rỉ gas/điện.
- Hằng tuần: giặt lọc mỡ chụp hút; tổng vệ sinh chụp – khu nóng; kiểm tra ron tủ lạnh, xả đá nếu cần.
- Hằng tháng: vệ sinh đoạn ống hút có cửa kiểm tra; bảo trì quạt (bạc đạn, dây curoa); súc rửa bể tách mỡ; vệ sinh dàn ngưng – dàn bay hơi.
- Hàng quý/nửa năm: kiểm định an toàn PCCC khu bếp gas; hiệu chuẩn cảm biến rò rỉ; bảo dưỡng lớn lò/nồi hấp; rà soát TCO thiết bị để lập kế hoạch thay thế.
Với cấu hình và tiêu chuẩn vật liệu – bảo trì như trên, Quý khách có thể lập hồ sơ kỹ thuật rõ ràng và dễ nghiệm thu. Ở phần kế tiếp, chúng tôi tổng hợp “Tiêu chí lựa chọn nhà thầu & checklist đấu thầu kỹ thuật” để giúp Quý khách đánh giá năng lực và kiểm soát rủi ro ngay từ bước mời thầu.
Tiêu chí lựa chọn nhà thầu & checklist đấu thầu kỹ thuật
Khi đấu thầu, chọn nhà thầu có chứng nhận ISO, xưởng sản xuất trực tiếp và bản vẽ kỹ thuật chi tiết để giảm rủi ro bàn giao và bảo hành.
Từ cấu hình thiết bị – vật liệu đã chốt, bước mời thầu quyết định 70–80% rủi ro dự án. Là chủ đầu tư, Bạn nên áp dụng bộ tiêu chí có thể kiểm chứng (ISO 9001:2015, năng lực xưởng, QA/QC, hồ sơ vẽ) và yêu cầu minh bạch về bảo hành – bảo trì để đảm bảo nghiệm thu đúng hạn, kiểm soát tổng chi phí vòng đời (LCC) và vận hành ổn định.

Checklist tối thiểu: chứng nhận năng lực (ISO), hồ sơ dự án thực tế, xưởng sản xuất, mô tả quy trình QA, bảo hành & điều khoản bảo trì. Đây là các điều kiện tiên quyết để giảm rủi ro tiến độ và chất lượng. Yêu cầu nhà thầu cung cấp bản sao chứng nhận ISO 9001:2015 (quản lý chất lượng) – có thể kiểm tra định nghĩa và phạm vi trên nguồn độc lập (ISO 9001); danh sách dự án tương tự đã bàn giao; địa chỉ xưởng sản xuất (ưu tiên nhà thầu trực tiếp gia công Inox 304, hàn TIG kín để đảm bảo vệ sinh – độ bền); mô tả quy trình QA/QC và SOP kiểm soát vật liệu đầu vào; điều kiện bảo hành tiêu chuẩn (12–24 tháng) và kế hoạch bảo trì định kỳ có chi tiết vật tư – phụ tùng.
Hạng mục | Cách kiểm chứng | Tác động đến ROI |
---|---|---|
Chứng chỉ ISO 9001:2015 | Bản sao chứng chỉ, cơ quan cấp, phạm vi áp dụng | Ổn định chất lượng, giảm lỗi sản xuất – lắp đặt |
Xưởng sản xuất trực tiếp | Tham quan xưởng, hình ảnh dây chuyền, máy móc | Kiểm soát tiến độ, chủ động vật tư Inox 304 |
Hồ sơ dự án tương tự | Biên bản nghiệm thu, ảnh thực tế, thông tin liên hệ | Giảm rủi ro triển khai, dự báo chính xác leadtime |
QA/QC & SOP bảo trì | Quy trình kiểm soát, biểu mẫu test, lịch bảo trì | Kéo dài tuổi thọ thiết bị, tối ưu LCC |
Bảo hành & phụ tùng | Điều kiện bảo hành, danh mục phụ tùng sẵn có | Giảm downtime, đảm bảo vận hành giờ cao điểm |
Yêu cầu bản vẽ kỹ thuật: mặt bằng, sơ đồ luồng, chi tiết bếp một chiều và thông số thiết bị. Hồ sơ nhà thầu cần có: (1) Bản vẽ mặt bằng tổng thể và phân khu theo luồng một chiều đáp ứng HACCP; (2) Bản vẽ chụp hút – thông gió và tính lưu lượng theo tổng tải nhiệt; (3) Sơ đồ gas, nước, điện kèm thông số tải và danh mục thiết bị; (4) Bản vẽ chi tiết bàn – kệ – chậu bằng Inox 304, mối hàn TIG kín, bo tròn chống bám bẩn; (5) Bảng thông số – mã hàng của nhóm thiết bị bếp công nghiệp và thiết bị inox công nghiệp; (6) Kế hoạch thi công – nghiệm thu theo mốc, biện pháp an toàn PCCC.
Tiêu chí đánh giá giá: không chỉ giá tiền mà còn thời gian giao, cam kết bảo hành, phụ tùng thay thế. Nên áp dụng ma trận điểm có trọng số để ra quyết định minh bạch: Giá (35–45%), Tiến độ/leadtime (20–25%), Năng lực kỹ thuật – hồ sơ vẽ (15–20%), Bảo hành – phụ tùng – dịch vụ sau bán (15–20%). Tổng điểm = Σ(wi × điểmi). Cách làm này phản ánh đúng Tổng chi phí sở hữu (TCO) thay vì chỉ nhìn giá chào ban đầu.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu luồng một chiều, tính tải hút – cấp gió và MEP cho hồ sơ thẩm duyệt.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304), mối hàn TIG, tiến độ giao hàng – lắp đặt.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ thi công trọn gói, SOP nghiệm thu và bảo hành – bảo trì rõ ràng.
Mẫu checklist để yêu cầu báo giá (RFP)
- Thông tin nền: Mục tiêu suất ăn/ngày, giờ cao điểm, loại hình (nhà hàng/central kitchen), menu chính.
- Bản vẽ hiện trạng: Mặt bằng, cao độ, điểm cấp/thoát nước, tủ điện, trục kỹ thuật.
- Tiêu chuẩn tuân thủ: TCVN áp dụng, yêu cầu HACCP (luồng một chiều), quy định PCCC – an toàn gas.
- Danh mục thiết bị & vật liệu: Bảng thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn Inox 304, hoàn thiện – mối hàn TIG.
- Yêu cầu hồ sơ kỹ thuật: Bản vẽ 2D/3D, tính toán hút – cấp gió, sơ đồ gas – nước – điện, BoM chi tiết.
- Điều kiện thương mại: Tiến độ – mốc nghiệm thu, bảo hành, phụ tùng; penalty for delay; lịch bảo trì.
- Biểu mẫu cần nộp: Chứng chỉ ISO 9001:2015, hồ sơ dự án tương tự, năng lực xưởng, nhân sự chủ chốt.
Câu hỏi cần hỏi nhà thầu khi nhận báo giá
- Bạn có xưởng sản xuất không? Địa chỉ, máy móc chủ chốt, công đoạn tự làm hay thuê ngoài; thời gian dẫn hàng (leadtime) theo từng mốc.
- Chính sách phụ tùng thay thế? Danh mục tồn kho, thời gian cung ứng, thương hiệu linh kiện; phương án tạm thời khi thiết bị dừng.
- Yêu cầu kỹ thuật: Có cung cấp bản vẽ thi công hoàn chỉnh (mặt bằng, MEP, chụp hút – tính lưu lượng) không? Chuẩn kết nối thiết bị?
- Chứng chỉ và hồ sơ năng lực: ISO 9001:2015, dự án tương tự, biên bản nghiệm thu; danh sách khách hàng tham chiếu.
- Dịch vụ sau bán: SLA phản hồi sự cố, lịch bảo trì, đào tạo vận hành – vệ sinh theo HACCP.
Từ bộ tiêu chí và checklist RFP ở trên, bước kế tiếp là phối hợp triển khai theo quy trình chuẩn để kiểm soát tiến độ – chất lượng. Mời Quý khách xem tiếp phần sau: “Trình tự thiết kế – thi công: Quy trình tư vấn của Cơ Khí Đại Việt”.
Trình tự thiết kế – thi công: Quy trình tư vấn của Cơ Khí Đại Việt
Quy trình chuẩn gồm khảo sát hiện trường, bản vẽ kỹ thuật, sản xuất tại xưởng, lắp đặt tại hiện trường và nghiệm thu theo mốc chất lượng.
Để bảo đảm hồ sơ thẩm duyệt, tiến độ thi công và hiệu suất vận hành sau bàn giao, Cơ Khí Đại Việt áp dụng quy trình tư vấn – triển khai có kiểm soát theo HACCP và yêu cầu PCCC/TCVN. Mỗi mốc đều có sản phẩm bàn giao (deliverables) và checklist QA/QC rõ ràng, giúp Quý khách tối ưu chi phí vòng đời (LCC) và giảm rủi ro phát sinh.

Quy trình 6 bước: yêu cầu & khảo sát → bản vẽ sơ bộ → bản vẽ thi công & BOM → sản xuất tại xưởng → lắp đặt & kiểm tra → nghiệm thu & bảo hành. Mục tiêu là khóa rủi ro ngay từ giai đoạn brief – khảo sát và truyền tải chính xác vào hồ sơ vẽ thi công. Chúng tôi chuẩn hóa vật liệu Inox 304, mối hàn TIG kín, chụp hút – lọc mỡ và các kết nối MEP theo tiêu chuẩn, qua đó đảm bảo hiệu suất và dễ vệ sinh theo HACCP (tham khảo).
- Yêu cầu & Khảo sát hiện trường: Thu thập brief (suất ăn/ngày, giờ cao điểm, menu), đo đạc hiện trạng, kiểm tra cấp/thoát nước – điện – gas – trục thông gió, điều kiện PCCC; lập biên bản khảo sát, ảnh hiện trường.
- Bản vẽ sơ bộ (concept): Mặt bằng phân khu theo luồng một chiều, sơ đồ chụp hút – cấp gió, định hướng thiết bị chủ lực; kèm dự toán khái toán để Quý khách ra quyết định. Có thể đối chiếu thêm tài liệu hướng dẫn thiết kế bếp công nghiệp để thống nhất phạm vi.
- Bản vẽ thi công & BOM: Triển khai 2D/3D chi tiết (mặt bằng, cao độ, MEP), sơ đồ gas – nước – điện, chi tiết chụp hút – đường ống – quạt theo tải nhiệt; lập BOM mã thiết bị, vật liệu Inox 304, tiêu chuẩn hoàn thiện – mối hàn TIG.
- Sản xuất tại xưởng: Gia công Inox 304 theo bản vẽ, kiểm soát kích thước, bề mặt 2B/BA; QC mối hàn TIG, bo tròn chống bám bẩn; kiểm tra lắp thử các cụm module.
- Lắp đặt & kiểm tra tại hiện trường: Lắp chụp hút – đường ống – quạt theo cột áp thiết kế; set-up line nấu, tủ lạnh/kho mát, khu rửa và bể tách mỡ công nghiệp; test rò rỉ gas, kiểm tra độ rọi, cân chỉnh lưu lượng hút.
- Nghiệm thu & bảo hành: Chạy thử có tải, bàn giao biên bản nghiệm thu, hồ sơ kỹ thuật – hướng dẫn vận hành, SOP vệ sinh theo HACCP; kích hoạt bảo hành và lịch bảo trì định kỳ.
Thời gian mẫu: khảo sát 3–5 ngày; thiết kế 7–14 ngày; sản xuất 2–6 tuần tùy quy mô; lắp đặt 1–3 tuần. Mốc thời gian có thể rút ngắn khi mặt bằng “sạch” và hồ sơ MEP sẵn sàng; với central kitchen lớn, giai đoạn sản xuất/lắp đặt sẽ kéo dài hơn do số lượng thiết bị và hệ thống hút – cấp khí công suất lớn. Chúng tôi luôn chốt tiến độ theo đường găng, có buffer kiểm soát rủi ro cung ứng.
Giai đoạn | Leadtime tham khảo | Sản phẩm bàn giao |
---|---|---|
Khảo sát | 3–5 ngày | Biên bản khảo sát, ảnh hiện trường, yêu cầu kỹ thuật |
Thiết kế | 7–14 ngày | Bản vẽ concept + bản vẽ thi công, BOM sơ bộ |
Sản xuất | 2–6 tuần | Thiết bị/modul inox 304 hoàn thiện theo bản vẽ |
Lắp đặt | 1–3 tuần | Lắp đặt hoàn thiện, test & chạy thử đồng bộ |
Điểm kiểm tra chất lượng: kiểm tra vật liệu tại xưởng, test hệ thống hút mùi và gas trước nghiệm thu. Tại xưởng, QC xác minh mác thép (Inox 304), độ dày, hoàn thiện bề mặt và mối hàn TIG; tại hiện trường, đo lưu lượng/áp suất tĩnh quạt, kiểm tra bẫy mỡ – độ dốc sàn – thoát nước, test rò rỉ gas và vận hành an toàn trước khi bàn giao. Cách làm này giúp tăng tỉ lệ đạt tiêu chí ngay lần nghiệm thu đầu.
Chi tiết mốc nghiệm thu và QC
Mốc nghiệm thu: Chúng tôi tổ chức nghiệm thu theo chuỗi: nghiệm thu bản vẽ (khóa phạm vi và tiêu chuẩn), nghiệm thu vật liệu (Inox 304, phụ kiện, linh kiện), nghiệm thu lắp đặt cơ bản (đúng kích thước – vị trí – kết nối MEP), chạy thử hệ thống (hút – cấp gió, gas, nước, điện) và bàn giao hoàn thiện (biên bản nghiệm thu, hướng dẫn vận hành – bảo trì). Mỗi mốc đều có biên bản và ảnh hiện trường kèm theo.
QC checklist nội bộ: Danh mục QC bao gồm kiểm tra mối hàn và bo góc để hạn chế tích tụ bẩn, rà soát hoàn thiện bề mặt inox theo tiêu chuẩn vệ sinh HACCP, đo áp suất – lưu lượng quạt hút so với thiết kế, và kiểm tra rò rỉ gas bằng dung dịch chuyên dụng/đồng hồ áp. Các sai lệch được lập NCR và khắc phục trước khi chuyển mốc.
Cam kết dịch vụ của Cơ Khí Đại Việt
Cam kết: Xưởng trực tiếp gia công, bảo hành theo hợp đồng và cung ứng phụ tùng thay thế sẵn có; đội ngũ lắp đặt tuân thủ an toàn PCCC và SOP vệ sinh. Chúng tôi duy trì kênh hỗ trợ kỹ thuật 24/7 cho các hạng mục quan trọng giờ cao điểm để giảm downtime – bảo toàn doanh thu.
Đề xuất gói hậu mãi: Gói kiểm tra định kỳ 6–12 tháng gồm vệ sinh chụp – lọc mỡ – ống gió, cân chỉnh quạt theo cột áp, kiểm tra rò rỉ gas – nước, hiệu chỉnh thiết bị nhiệt; cập nhật SOP theo HACCP cho ca trưởng. Lịch bảo trì này giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu TCO dài hạn.
Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ minh họa hiệu quả của quy trình bằng các dự án đã triển khai thực tế và số liệu đo lường: “Case Studies: Minh chứng dự án thực tế và kết quả đo lường”.
Case Studies: Minh chứng dự án thực tế và kết quả đo lường
Hiển thị 3 dự án điển hình với vấn đề thực tế, giải pháp kỹ thuật và số liệu ROI để chứng minh năng lực thi công và hiệu quả giải pháp của chúng tôi.
Dựa trên quy trình thiết kế – thi công đã trình bày, dưới đây là các minh chứng triển khai của Cơ Khí Đại Việt với số liệu đo lường rõ ràng. Mỗi case cho thấy cách chúng tôi chuyển hóa yêu cầu thành bản vẽ kỹ thuật, lựa chọn vật liệu (Inox 304/316, hàn TIG), giải pháp hút – cấp gió, bể tách mỡ… để đạt hiệu suất, tuân thủ HACCP và PCCC. Danh mục dự án bếp công nghiệp sẽ được cập nhật thường xuyên trên hệ thống.

Dự án | Thách thức | Giải pháp kỹ thuật | Kết quả đo lường |
---|---|---|---|
Nhà hàng 200 suất/ngày | Không gian hạn chế, dòng di chuyển giao cắt | Thiết kế luồng một chiều; tối ưu line bếp Á/Âu; chụp hút – lọc mỡ đúng tải; bàn/kệ Inox 304 hàn TIG | Thời gian ra món giảm 18%; nhiên liệu giảm 12% |
Central kitchen 2.000 suất/ngày | Tắc nghẽn dầu mỡ, hút kém, nguy cơ PCCC | Nâng cấp hệ thống hút – tăng cột áp; chụp baffle; bổ sung bể tách mỡ – rãnh thoát | Giảm sự cố tắc 90%; đáp ứng yêu cầu PCCC (tham chiếu pháp lý) |
Khách sạn ven biển (4 sao) | Ăn mòn do môi trường ẩm mặn | Nâng cấp vật liệu Inox 316 ở vùng tiếp xúc; chuẩn hóa vệ sinh theo HACCP | Tuổi thọ thiết bị tăng ~35% (chống rỗ/pitting tốt hơn — đặc tính Inox 316) |
Case 1 (Nhà hàng 200 suất/ngày): Mặt bằng nhỏ dễ phát sinh giao cắt giữa thực phẩm sống – chín và nhân sự. Chúng tôi tái tổ chức dây chuyền theo luồng một chiều, tối ưu line bếp Á/Âu và pass ra món; bổ sung chụp hút đúng vùng sinh nhiệt, lọc mỡ baffle và set-up bàn/kệ Inox 304 hàn TIG kín để rút ngắn thời gian vệ sinh. Kết quả đo lường được: thời gian ra món giảm 18% trong giờ cao điểm và mức tiêu thụ nhiên liệu giảm 12% — tác động trực tiếp đến ROI và trải nghiệm khách.
Case 2 (Trung tâm suất ăn 2.000 suất/ngày): Dầu mỡ tích tụ gây tắc nghẽn, mùi và nguy cơ cháy; hệ hút cũ không đủ cột áp. Chúng tôi thay cụm quạt – ống gió theo tải nhiệt thực, thiết kế lại chụp hút baffle, bổ sung cửa kiểm tra và bể tách mỡ trước khi xả thải. Kết quả: số sự cố tắc giảm 90%, mùi được kiểm soát, đáp ứng tiêu chí nghiệm thu PCCC theo quy định hiện hành.
Case 3 (Khách sạn 4 sao ven biển): Thiết bị inox tiêu chuẩn bị rỗ bề mặt sau thời gian vận hành do môi trường ẩm mặn. Chúng tôi nâng cấp sang Inox 316 tại các khu vực trọng yếu (khu rửa, khu nóng, chụp hút), chuẩn hóa quy trình vệ sinh theo HACCP và hoàn thiện bề mặt – mối hàn để hạn chế bám bẩn. Tuổi thọ thiết bị kéo dài ước tính 35%, giảm suất đầu tư thay thế và chi phí downtime.
Case study: Nhà hàng 200 suất/ngày
- Thách thức: Mặt bằng nhỏ, lối đi hẹp, line nấu chưa tối ưu tạo điểm nghẽn tại pass.
- Giải pháp: Thiết kế luồng một chiều; bố trí bếp Á 2–3 họng và bếp Âu 4 họng theo tải món; chụp hút phủ kín vùng sinh nhiệt; bàn/kệ Inox 304 mối hàn TIG kín, bo tròn giảm bám bẩn.
- Kết quả đo lường: Thời gian ra món giảm 18%; nhiên liệu giảm 12%; thao tác bếp trưởng mượt hơn, giảm giao cắt.
“Line bếp sau khi Đại Việt bố trí lại chạy rất trơn tru. Giờ cao điểm giảm rõ tình trạng chờ pass, mức gas cũng tiết kiệm hơn so với trước.”
— Bếp trưởng nhà hàng (200 suất/ngày)
Case study: Central kitchen 2.000 suất/ngày
- Thách thức: Tắc dầu mỡ định kỳ, mùi lan sang khu đóng gói, rủi ro PCCC.
- Giải pháp: Tính lại lưu lượng theo tải nhiệt; thay quạt – ống gió tăng cột áp; chụp baffle có khay hứng mỡ; bổ sung cửa kiểm tra ống; lắp bể tách mỡ và rãnh thoát có song chắn rác.
- Kết quả đo lường: Sự cố tắc giảm 90%; môi trường làm việc mát, khô; hồ sơ nghiệm thu PCCC hoàn tất (tham khảo khung PCCC).
Gợi ý ROI: ROI ≈ (chi phí bảo trì – sự cố giảm + tiết kiệm năng lượng)/chi phí nâng cấp. Việc giảm 90% tắc nghẽn thường tương ứng giảm mạnh downtime và chi phí hút – thông đường ống, rút ngắn thời gian hoàn vốn.
Case study: Khách sạn ven biển
- Thách thức: Ăn mòn pitting tại khu rửa/khu nóng, chi phí thay thế tăng theo chu kỳ ngắn.
- Giải pháp: Nâng cấp Inox 316 ở vị trí chịu ăn mòn; tiêu chuẩn hoàn thiện bề mặt 2B/BA; mối hàn TIG kín; SOP vệ sinh định kỳ; rà soát vị trí phun sương – hơi muối.
- Kết quả đo lường: Tuổi thọ thiết bị tăng ~35%; bề mặt hạn chế rỗ; giảm dừng máy do hỏng hóc. Tham chiếu đặc tính Inox 316 tại Wikipedia.
Từ các số liệu trên, phần tiếp theo sẽ tổng hợp các lý do chọn Cơ Khí Đại Việt — từ năng lực sản xuất đến cam kết chất lượng — để Quý khách có căn cứ ra quyết định đầu tư.
Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt: chứng thực, năng lực sản xuất và cam kết chất lượng
Cơ Khí Đại Việt khác biệt bằng xưởng sản xuất trực tiếp, chứng nhận ISO 9001:2015 và quy trình QA nội bộ để đảm bảo tiến độ và chất lượng bàn giao.
Là đơn vị thiết kế – chế tạo – lắp đặt bếp công nghiệp theo chuẩn HACCP và PCCC, Cơ Khí Đại Việt tập trung vào kết quả vận hành và ROI của dự án: thiết kế bài bản, sản xuất tại xưởng, kiểm soát chất lượng theo ISO 9001:2015 và dịch vụ sau bán chuyên nghiệp. Chúng tôi chủ động vật liệu Inox 304/316, mối hàn TIG/MIG, chụp hút – lọc mỡ và danh mục thiết bị inox công nghiệp để đảm bảo hiệu suất, vệ sinh và rút ngắn thời gian nghiệm thu.

Kinh nghiệm: hơn 10 năm triển khai đa phân khúc. Chúng tôi đã tư vấn, thiết kế và chế tạo cho nhà hàng – khách sạn, bếp trung tâm (central kitchen), căng-tin nhà máy, trường học – bệnh viện. Kinh nghiệm thực chiến giúp rút ngắn leadtime, tối ưu bố trí theo luồng một chiều, chuẩn hóa vật liệu Inox 304 và mối hàn TIG để giảm thời gian vệ sinh theo HACCP, từ đó tối ưu chi phí vòng đời thiết bị (LCC).
Chứng chỉ ISO 9001:2015 – quy trình QA/QC đo lường được. Hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015 được áp dụng từ khâu thiết kế đến sản xuất – lắp đặt – bàn giao: IQC (kiểm soát vật liệu đầu vào), PQC (kiểm soát quá trình: hàn TIG/MIG, hoàn thiện bề mặt), OQC (kiểm tra trước khi xuất xưởng), và FAT (Factory Acceptance Test) mô-đun. Mọi sai lệch đều có NCR – CAPA rõ ràng, đảm bảo chất lượng ổn định giữa các dự án.
Năng lực đồng bộ: xưởng sản xuất – kỹ sư dự án – bảo hành/bảo trì. Xưởng chủ động cắt – chấn CNC – hàn TIG/MIG – lắp ráp – kiểm tra; đội ngũ kỹ sư chịu trách nhiệm bản vẽ kỹ thuật, tính tải hút – cấp gió, gas – nước – điện; đội dịch vụ triển khai bảo hành tiêu chuẩn, kế hoạch bảo trì định kỳ và hỗ trợ giờ cao điểm để giảm downtime.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Bản vẽ kỹ thuật, tối ưu luồng một chiều, tính tải hút – cấp gió và MEP theo tiêu chuẩn.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304/316), mối hàn TIG/MIG, tiến độ giao – lắp đặt.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công trọn gói, SOP nghiệm thu rõ ràng, bảo hành – bảo trì chủ động linh kiện.
“Hệ thống bếp do Cơ Khí Đại Việt triển khai vận hành ổn định, hút – cấp gió đúng tải, vệ sinh nhanh theo HACCP. Bàn giao đúng hẹn giúp chúng tôi mở bán đúng kế hoạch.”
— Đại diện chuỗi F&B (miền Nam)
Đội ngũ chuyên gia và bằng cấp
Đội ngũ kỹ sư dự án của chúng tôi trực tiếp chịu trách nhiệm từ khảo sát – bản vẽ – phối hợp MEP đến nghiệm thu. Mỗi hồ sơ đều có kỹ sư trưởng phụ trách, bảo đảm tính nhất quán kỹ thuật và tiến độ.
- Kỹ sư trưởng dự án (8–12 năm): thiết kế layout theo luồng một chiều, tính tải hút – cấp gió, chuẩn hóa chi tiết inox 304, hàn TIG kín.
- Kỹ sư PCCC: thẩm tra giải pháp gas, lối thoát nạn, hệ chữa cháy chụp hút; phối hợp nghiệm thu theo quy định địa phương.
- Kỹ sư lạnh – kho lạnh: cấu hình tủ mát/tủ đông/kho mát – đông; tối ưu dàn ngưng – dàn bay hơi cho hiệu suất và vệ sinh.
- Chỉ huy trưởng thi công: điều phối lắp đặt, test áp – test rò rỉ, cân chỉnh lưu lượng/quạt theo thiết kế.
- QA/QC: kiểm soát hồ sơ vật liệu (CO/CQ inox 304/316), kiểm tra hoàn thiện bề mặt, lập biên bản FAT – OQC.
Hồ sơ năng lực, bằng cấp và chứng chỉ an toàn lao động/PCCC được cung cấp theo yêu cầu trong gói mời thầu hoặc giai đoạn thẩm định.
Năng lực xưởng và kiểm soát chất lượng
Quy trình sản xuất chuẩn hóa tại xưởng: cắt – chấn CNC → hàn TIG/MIG → mài – bo tròn R3–R5 → lắp ráp module → FAT trước giao hàng. Mục tiêu là độ chính xác kích thước, bề mặt liền lạc dễ vệ sinh và kết nối MEP đúng bản vẽ.
- Kiểm tra vật liệu: xác minh mác thép (Inox 304/316), độ dày tấm, CO/CQ; lưu vết lô vật liệu theo đơn hàng.
- Kiểm tra mối hàn: hàn TIG kín, loại bỏ bavia, bo góc chống bám bẩn; thử kín nước cho chậu/bể tách mỡ.
- Kiểm tra kích thước: đo kiểm theo bản vẽ 2D/3D; lắp thử cụm modul, ký biên bản FAT – OQC trước xuất xưởng.
- Kiểm tra an toàn vận hành: test quạt – chụp hút theo lưu lượng/áp tĩnh tính toán; kiểm tra tiêu chí PCCC tại khu bếp gas.
Hạng mục QC | Mục tiêu | Phương pháp kiểm tra |
---|---|---|
Vật liệu Inox 304/316 | Đúng mác – đúng độ dày – bề mặt 2B/BA | Đối chiếu CO/CQ, đo mẫu, kiểm tra bề mặt |
Mối hàn TIG/MIG | Kín, nhẵn, không sắc cạnh | Kiểm tra trực quan, thử kín nước/áp nơi cần |
Kích thước – lắp ráp | Đúng bản vẽ – lắp khớp MEP | Đo kiểm, lắp thử modul, FAT – OQC |
Thông gió – hút mùi | Đủ lưu lượng – áp tĩnh theo tính toán | Đo lưu lượng/áp, biên bản cân chỉnh quạt |
Với hệ thống quản trị chất lượng theo ISO 9001:2015, năng lực xưởng chủ động và đội ngũ kỹ sư dày dạn, chúng tôi cam kết bàn giao đúng tiến độ – đúng tiêu chuẩn và đồng hành bảo hành/bảo trì dài hạn. Phần tiếp theo: “Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)”.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Phần FAQ dưới đây tổng hợp nhanh các thắc mắc kỹ thuật mà chủ đầu tư và bếp trưởng thường gặp khi áp dụng tiêu chuẩn thiết kế bếp công nghiệp. Câu trả lời ngắn gọn, thực thi được để Quý khách ra quyết định dứt điểm và liền mạch sang phần kết luận tiếp theo.
Tiêu chuẩn thiết kế bếp ăn công nghiệp gồm những mục chính nào?
- Phân vùng (zoning) theo luồng một chiều: nhận hàng, kho, sơ chế, nấu, pass/ra món, rửa – rác.
- Chiếu sáng: ≥300 lux cho khu chế biến; ≥500 lux cho khu thao tác tinh.
- Thông gió/hút mùi: chụp hút phủ kín vùng sinh nhiệt, lọc mỡ baffle, tính lưu lượng theo tải nhiệt.
- Vật liệu: Inox 304 cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm; Inox 316 cho môi trường ẩm mặn; mối hàn TIG kín, bo góc chống bám bẩn.
- Bể tách mỡ: cấu hình theo lưu lượng xả, bố trí trước hệ thống thoát chung, dễ vệ sinh.
- PCCC: lối thoát nạn, van cắt gas, chữa cháy
Kết luận & Final CTA: Bảng tóm tắt nhanh và cách bắt đầu dự án với chúng tôi
Tóm tắt: áp dụng tiêu chuẩn (TCVN/HACCP/PCCC), thiết kế một chiều, chọn inox 304 và nhà thầu có chứng chỉ sẽ đảm bảo vận hành an toàn — bắt đầu bằng khảo sát miễn phí với Cơ Khí Đại Việt.
Sau phần Câu Hỏi Thường Gặp, đây là bảng tổng kết và hướng triển khai nhanh để Quý khách đưa dự án bếp công nghiệp vào quỹ đạo an toàn – hiệu quả. Trụ cột vẫn là tuân thủ TCVN, HACCP và PCCC; tổ chức luồng một chiều; ưu tiên vật liệu Inox 304 và mối hàn TIG; lựa chọn nhà thầu có chứng chỉ và năng lực xưởng để tối ưu ROI và rút ngắn thời gian nghiệm thu.
Hạng mục cốt lõi Tiêu chí/Tham chiếu Lợi ích cho chủ đầu tư Tiêu chuẩn pháp lý HACCP (tham khảo), TCVN (VD: nhóm TCVN 4515), quy định PCCC (khung pháp lý) Sẵn sàng thẩm duyệt/nghiệm thu, giảm rủi ro xử phạt – gián đoạn Thiết kế luồng một chiều Phân vùng nhận → kho → sơ chế → nấu → pass → rửa; lối đi ≥1.2–1.5 m Ngăn nhiễm chéo, giảm thời gian thao tác, tăng thông suốt giờ cao điểm Vật liệu & hoàn thiện Inox 304 bề mặt 2B/BA, mối hàn TIG kín, bo tròn R3–R5 Dễ vệ sinh theo HACCP, bền trong môi trường ẩm – nhiệt, tối ưu LCC Hút – cấp gió Chụp hút baffle + máng thu mỡ; tính lưu lượng theo tải nhiệt – cột áp Môi trường làm việc mát – khô, an toàn PCCC, giảm mùi – dầu mỡ Nhà thầu Chứng chỉ ISO 9001:2015, xưởng sản xuất trực tiếp, hồ sơ vẽ chi tiết Kiểm soát tiến độ, chất lượng ổn định, giảm chi phí phát sinh Tải ‘Checklist-Tieu-Chuan-Thiet-Ke-Bep-Cong-Nghiep.pdf’ để bắt đầu dự án. Bắt đầu nhanh với 3 bước
1) Tải checklist (lead capture): Nhận “Checklist thiết kế bếp công nghiệp” — bộ tiêu chí kiểm tra tuân thủ HACCP/TCVN/PCCC, danh mục kiểm tra MEP, thông số chụp hút – lưu lượng và mẫu zoning một chiều. Tài liệu được gửi qua email sau khi Quý khách để lại thông tin liên hệ; có thể yêu cầu tùy biến theo quy mô dự án. Khi cần hỗ trợ trực tiếp, vui lòng liên hệ Cơ Khí Đại Việt.
2) Quy trình triển khai: Đặt lịch khảo sát miễn phí → nhận bản vẽ bố trí một chiều mẫu và khái toán → tinh chỉnh thiết kế – thiết bị (ưu tiên Inox 304, hàn TIG) → chốt báo giá chi tiết và kế hoạch nghiệm thu theo PCCC/HACCP. Tham khảo thêm nội dung chuyên sâu tại Hướng dẫn thiết kế bếp công nghiệp để chuẩn hóa đầu bài.
3) CTA rõ ràng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi sẵn sàng tư vấn miễn phí, đo thực tế và đề xuất giải pháp tối ưu hiệu suất vận hành, giảm chi phí vòng đời. Sau khảo sát, Quý khách sẽ nhận bộ hồ sơ gồm bản vẽ layout một chiều, đề xuất thiết bị – vật liệu và báo giá chi tiết.
Ngay sau phần kết luận này là “Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ” — bảng tóm tắt trọng tâm giúp Quý khách rà soát nhanh trước khi ra quyết định đầu tư và giao việc cho nhà thầu.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com