THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT

DANH MỤC NỔI BẬT

Giới thiệu nhanh: Bể tách mỡ là gì và tại sao cần trong bếp thương mại

Bể tách mỡ (grease trap) là thiết bị bắt mỡ trước khi thải vào hệ thống thoát nước, giúp giảm tắc ống, tránh phạt môi trường và tiết kiệm chi phí vận hành cho bếp thương mại.

Biên soạn bởi: Nguyễn Hải Yến

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại. Nguyễn Hải Yến là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Chị chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Xem nhanh:

Trong vận hành bếp thương mại, dầu mỡ và cặn rác luôn là “kẻ phá hoại thầm lặng” của hệ thống thoát nước. Thiết bị Bể Tách Mỡ (grease trap) được lắp trước đường thoát, tận dụng chênh lệch tỷ trọng giữa dầu mỡ và nước để giữ lại FOG và rác thô, chỉ cho nước đã tách mỡ đi qua. Kết quả là đường ống thông thoáng, giảm rủi ro ngập sàn, hạn chế mùi hôi, tối ưu OPEX và giúp Quý khách yên tâm khi cơ quan môi trường kiểm tra.

Bể tách mỡ lắp đặt trong bếp nhà hàng — giảm tắc và bảo vệ hệ thống thoát nước
Bể tách mỡ lắp đặt trong bếp nhà hàng — giảm tắc và bảo vệ hệ thống thoát nước

Giải pháp này đã trở thành tiêu chuẩn tại nhà hàng, khách sạn, bếp tập thể và cơ sở chế biến thực phẩm. Tài liệu tham khảo quốc tế như grease trap đều nhấn mạnh vai trò ngăn tắc và bảo vệ hạ tầng. Tại Việt Nam, thị trường hiện có nhiều nhà cung cấp (Ecoprotec, Thiên An Phát, Biogas Composite…), nhưng điều Quý khách cần là một đối tác thiết kế – sản xuất – thi công trọn gói để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) theo đúng công suất bếp.

  • Ngăn tắc ống tức thì: giữ lại dầu mỡ (FOG) và rác thô ngay tại nguồn, hạn chế cáu cặn bám đường ống và bơm.
  • Tuân thủ yêu cầu môi trường: giảm rủi ro phạt vi phạm xả thải; hỗ trợ nghiệm thu hệ thống thoát nước và PCCC tại dự án.
  • Giảm chi phí vận hành (OPEX): giảm gọi thông tắc khẩn cấp, giảm mùi hôi, hạn chế gián đoạn dịch vụ; tối ưu chi phí vòng đời (LCC).
  • Bảo vệ tài sản: nâng cao tuổi thọ đường ống, bẫy sàn, bơm chuyển, trạm xử lý; tránh ăn mòn do hóa chất thông tắc mạnh.

Về chi phí, ước tính tham khảo trên thực tế cho thấy: một lần thông tắc đường ống DN90–DN140 tại bếp thương mại có thể tốn khoảng 2–8 triệu đồng/lần (trường hợp nặng có thể cao hơn), chưa tính doanh thu mất do ngưng phục vụ. Trong khi đó, bảo trì định kỳ bể tách mỡ 30–200L thường ở mức vài trăm nghìn mỗi lần hoặc theo hợp đồng tháng, giúp chủ động kiểm soát OPEX. CAPEX cho bể inox 304 tùy dung tích và cấu hình có thể dao động từ phân khúc mini đến công nghiệp; khi xét đủ vòng đời, phương án đúng thông số thường tiết kiệm đáng kể so với chi phí sửa chữa lặp lại.

Nếu Quý khách đang cần mua bể tách mỡ và báo giá chi tiết hoặc tìm hiểu giải pháp bể tách mỡ cho nhà hàng, đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng tư vấn kỹ thuật, đề xuất cấu hình theo công suất rửa và mặt bằng thực tế.

Bể tách mỡ là gì?Mô tả chức năng cơ bản của bể tách mỡ

Mô tả chức năng cơ bản của bể tách mỡ

Bể tách mỡ là thiết bị đặt trước đường thoát nước của bồn rửa, chậu rửa, máy rửa chén, hoạt động theo nguyên lý chênh lệch tỷ trọng để giữ lại dầu mỡ và rác thô. Nước sau tách mỡ chảy tiếp vào hệ thống thoát chung, hạn chế tắc nghẽn và mùi hôi. Giải pháp này đặc biệt phù hợp cho nhà hàng, khách sạn và bếp công nghiệp có lưu lượng rửa lớn.

Ai cần lắp bể tách mỡ?

Đối tượng khách hàng tiêu biểu cho giải pháp bể tách mỡ
Đối tượng khách hàng tiêu biểu cho giải pháp bể tách mỡ

Với bất kỳ cơ sở có lượng nước thải chứa FOG cao, bể tách mỡ gần như là hạng mục bắt buộc để bảo vệ hệ thống và đáp ứng yêu cầu cơ quan quản lý. Hệ thống đúng thông số sẽ hỗ trợ nghiệm thu, giảm rủi ro vận hành và tối ưu chi phí dài hạn cho chủ đầu tư.

  • Chủ nhà hàng, bếp trung tâm, chuỗi F&B.
  • Quản lý khách sạn, resort, căn hộ dịch vụ.
  • Cơ sở chế biến thực phẩm, bếp ăn công nghiệp.
  • Quản lý tòa nhà/chung cư, ban quản trị khu thương mại.
  • Nhà thầu MEP, tư vấn thiết kế hạ tầng thoát nước.

Chi phí sơ lược & ROI ứng dụng

So sánh chi phí đầu tư và lợi ích vận hành
So sánh chi phí đầu tư và lợi ích vận hành

Khi so sánh CAPEX và OPEX, bể tách mỡ thường hoàn vốn nhanh nhờ giảm gọi thông tắc và hạn chế gián đoạn bán hàng. Nếu xét theo tổng chi phí sở hữu (TCO), phương án thiết kế chuẩn tải lưu lượng sẽ rẻ hơn nhiều so với sửa chữa lặp lại và khắc phục ngập sàn. Cơ Khí Đại Việt tư vấn cấu hình theo công suất rửa, lưu lượng giờ cao điểm và mặt bằng lắp đặt, giúp Quý khách đạt hiệu suất vận hành tối ưu.

Phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày cách phân loại bể tách mỡ theo kích thước, vật liệu và phương pháp để Quý khách lựa chọn nhanh cấu hình phù hợp.

Điểm Nổi Bật Chính

  • Bể tách mỡ là gì? Bể tách mỡ (grease trap) là thiết bị chuyên dụng để ngăn mỡ, dầu và rác thải rắn trước khi nước thải vào hệ thống thoát, giúp tránh tắc ống và vi phạm quy định xả thải.
  • Chọn đúng loại và dung tích: Dùng công thức lưu lượng để chọn dung tích hợp lý (ví dụ tính cho nhà hàng 50 chỗ) để tránh lãng phí chi phí hoặc quá tải hệ thống.
  • Ưu tiên Inox 304 cho môi trường bếp chuyên nghiệp: Inox 304 cho tuổi thọ cao và vệ sinh dễ, nên lựa chọn cho nhà hàng, khách sạn và cơ sở chế biến thực phẩm.
  • Quy trình trọn gói rủi ro thấp: Lựa chọn nhà thầu có thiết kế 2D/3D và sản xuất in‑house (như Cơ Khí Đại Việt) giúp kiểm soát chất lượng và tiến độ.
  • Bảo trì định kỳ là then chốt: Thiết lập gói bảo trì (Basic/Pro/Enterprise) để giữ hiệu suất và giảm chi phí sửa chữa đột xuất.
  • Yêu cầu thông tin đầy đủ khi báo giá: Thông tin dự án nên bao gồm lưu lượng, file sơ đồ, vị trí ống và loại hình kinh doanh để nhận báo giá chính xác.
  • Sử dụng case study để đánh giá nhà cung cấp: Yêu cầu hình ảnh trước/sau và kết quả định lượng từ nhà cung cấp để xác minh năng lực triển khai.

Phân loại bể tách mỡ: Theo kích thước, vật liệu và phương pháp

Có nhiều loại bể tách mỡ — từ bẫy mỡ dưới chậu cho quán nhỏ tới bể công nghiệp 1000L — lựa chọn đúng theo quy mô và vật liệu quyết định hiệu suất và chi phí bảo trì.

Tiếp nối phần Giới thiệu nhanh, bước chọn cấu hình phù hợp bắt đầu từ cách Quý khách phân nhóm sản phẩm: theo kích thước/dung tích (mini under-sink, tập trung công nghiệp), theo kiểu lắp đặt (đặt nổi, bẫy mỡ âm sàn), theo vật liệu (bể tách mỡ inox 304/201, composite FRP, bê tông/xây gạch), và theo phương pháp tách (cơ học 3–4 ngăn, sinh học dùng vi sinh). Cách phân loại rõ ràng sẽ giúp kiểm soát hiệu suất vận hành, mùi, tần suất hút mỡ và OPEX dài hạn.

So sánh các loại bể tách mỡ theo kích thước và vật liệu
So sánh các loại bể tách mỡ theo kích thước và vật liệu

Dưới đây là bảng so sánh nhanh để Quý khách định vị đúng phương án theo nhu cầu thực tế:

LoạiƯu điểmỨng dụng tiêu biểu
Under-sink (mini)Gọn, lắp nhanh, CAPEX thấp; phù hợp không gian chậtQuán nhỏ, gia đình, kiosk; tham khảo bể tách mỡ gia đình an toàn và nhỏ gọn
Tập trung (công nghiệp)Xử lý lưu lượng lớn, gom mỡ tập trung, dễ tổ chức bảo trìBếp trung tâm, foodcourt, nhà máy; xem bể tách mỡ công nghiệp dung tích lớn
Âm sànKhông chiếm diện tích sử dụng, thẩm mỹ, kín mùi tốt khi thi công chuẩnChung cư, TTTM, bãi đỗ xe; giải pháp bể tách mỡ âm sàn cho chung cư
Xây gạch/Bê tôngVật liệu rẻ, dễ tăng dung tích theo hố sẵn cóKhu đất rộng, hạ tầng cũ; yêu cầu chống thấm và chống mùi cẩn thận
Inox 304/201304 bền, chống ăn mòn, vệ sinh tốt; 201 chi phí thấp hơnBếp thương mại, F&B; ưu tiên 304 ở môi trường ẩm, mặn, vệ sinh thường xuyên
Composite (FRP)Nhẹ, chống ăn mòn, dễ vận chuyểnTầng kỹ thuật, treo trần, khu vực khó nâng hạ thiết bị nặng
Sinh học (vi sinh)Hỗ trợ phân hủy mỡ, giảm mùi khi vận hành ổn địnhNhà hàng, khách sạn muốn tăng hiệu quả giảm FOG; kết hợp bể cơ học 3–4 ngăn

Bảng trên gói gọn ưu/nhược và bối cảnh áp dụng để Quý khách dễ ra quyết định. Với under-sink, lợi thế là lắp gọn trong tủ chậu, nhưng dung tích nhỏ nên cần vệ sinh thường. Dòng tập trung đáp ứng lưu lượng cao, thích hợp gom mỡ về một điểm để hút định kỳ. Với bể tách mỡ xây gạch hoặc bê tông, chi phí vật liệu thấp nhưng kiểm soát mùi và rò rỉ đòi hỏi thi công, chống thấm chuẩn chỉ.

Khi nào nên chọn giải pháp nhập khẩu thay vì sản xuất in-house theo yêu cầu? Khi dự án đòi hỏi chứng chỉ/hồ sơ tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ yêu cầu hệ số an toàn, kiểm tra rò mùi nghiêm ngặt), hoặc khi công suất rất lớn, tích hợp thêm cảm biến mức, bơm hút tự động và hệ điều khiển. Ngược lại, gia công theo bản vẽ kỹ thuật tại xưởng giúp tối ưu kích thước theo mặt bằng thực tế, lựa chọn độ dày Inox 304, kiểu nắp kín mùi, cũng như bố trí ống vào/ra bám sát bản vẽ MEP — giảm CAPEX mà vẫn đạt hiệu suất.

Gợi ý nhanh theo 3 kịch bản phổ biến để Quý khách tham khảo trước khi chúng ta tính tải lưu lượng chi tiết:

  • Quán ~30 suất/ngày: Under-sink 30–50L, Inox 304 dày 0,8–1,0 mm; vệ sinh 2–3 ngày/lần khi đỉnh điểm rửa bát nhiều.
  • Nhà hàng ~100 suất/ngày: Bể 100–200L (đặt nổi hoặc âm sàn), 3–4 ngăn, nắp kín mùi; đề xuất lắp thêm giỏ rác đầu vào để giảm tải FOG.
  • Chung cư ~200 căn: Phương án âm sàn/tập trung 500–1000L, có song chắn rác, nắp kín mùi, điểm hút mỡ thuận tiện xe hút; ưu tiên composite FRP hoặc Inox 304 tùy không gian kỹ thuật.

Mini under-sink cho quán nhỏ và gia đình

Bẫy mỡ dưới chậu cho quán nhỏ
Bẫy mỡ dưới chậu cho quán nhỏ

Dung tích phổ biến 30–50L, đặt ngay dưới chậu rửa. Ưu điểm là gọn, dễ lắp, chi phí đầu tư thấp nhưng dung tích nhỏ nên tốc độ tích mỡ nhanh. Với gia đình, chu kỳ vệ sinh thường là mỗi tuần; với quán nhỏ, 2–3 ngày/lần tùy thực đơn và thời gian cao điểm rửa. Chúng tôi khuyến nghị dùng Inox 304 để đảm bảo độ bền vật liệu và vệ sinh; nếu không gian tủ chậu hẹp, có thể thiết kế nắp mở nhanh và khay lọc rác rút gọn. Đối với nhu cầu cơ bản, Quý khách có thể tham khảo giải pháp bể tách mỡ gia đình an toàn và nhỏ gọn.

Bể tách mỡ tập trung & công nghiệp (100L–1000L+)

Bể tách mỡ công nghiệp lắp đặt ngoài phòng kỹ thuật
Bể tách mỡ công nghiệp lắp đặt ngoài phòng kỹ thuật

Phù hợp bếp trung tâm, khách sạn, nhà máy chế biến — nơi lưu lượng giờ cao điểm lớn và có nhiều điểm xả hợp lưu. Các model 100–1000L+ có thể đặt ngoài phòng kỹ thuật/ngoài trời, thiết kế nắp kín mùi, ống thở, giỏ rác tách rời, và cổng hút mỡ nhanh. Thực tế vận hành cho thấy phương án tập trung giúp đơn giản hóa lịch hút mỡ và kiểm soát mùi hiệu quả khi lắp đặt đúng chuẩn. Nếu mặt bằng hạn chế, phương án chia cụm (modular) theo tuyến ống cũng là một lựa chọn. Tham khảo bể tách mỡ công nghiệp dung tích lớn để lên cấu hình phù hợp công suất rửa.

Vật liệu: inox, composite, bê tông và sinh học

So sánh vật liệu: Inox, Composite, Bê tông
So sánh vật liệu: Inox, Composite, Bê tông

Theo kinh nghiệm triển khai, Inox 304 cho độ bền, chống ăn mòn và vệ sinh tốt — thích hợp bếp thương mại có tần suất vệ sinh cao. Composite FRP nhẹ, chống ăn mòn, thuận tiện thi công tại tầng kỹ thuật; cần kiểm soát va đập và nhiệt. Bê tông/xây gạch có lợi thế chi phí và dung tích lớn, nhưng việc chống thấm, xử lý kín mùi và vệ sinh bên trong phải rất kỹ để tránh rò rỉ mùi. Phương pháp sinh học dùng vi sinh là lớp tăng cường hiệu quả, nên kết hợp với bể cơ học 3–4 ngăn để đảm bảo hiệu suất tách ổn định. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết nguyên lý hoạt động và cấu tạo 3 ngăn/4 ngăn để Quý khách nắm rõ cơ chế.

Nguyên lý hoạt động và cấu tạo cơ bản (3 ngăn/4 ngăn)

Bể tách mỡ hoạt động dựa trên tỷ trọng: mỡ nổi lên, rác lắng cặn, giúp nước ra khỏi bể đã giảm mỡ trước khi về cống — cấu trúc 3–4 ngăn đảm bảo hiệu suất ổn định.

Sau khi đã phân nhóm sản phẩm theo kích thước, vật liệu và phương pháp, bước mấu chốt là hiểu rõ nguyên lý bể tách mỡ để vận hành ổn định và kiểm soát OPEX. Cơ chế nền tảng là chênh lệch tỷ trọng giữa nước (~1,0 g/cm³) và dầu mỡ FOG (thường nhỏ hơn 1,0 g/cm³), khiến mỡ nổi lên bề mặt còn nước sạch hơn đi xuống tầng dưới. Khi dòng chảy được giảm tốc và điều hướng qua vách ngăn, FOG có thời gian nổi tách khỏi nước; phần nước đã giảm mỡ mới thoát ra ngoài. Tham khảo khái niệm quốc tế về grease trap tại Wikipedia để thấy nguyên lý này được áp dụng rộng rãi trong bếp thương mại.

Sơ đồ nguyên lý hoạt động của bể tách mỡ 3 ngăn
Sơ đồ nguyên lý hoạt động của bể tách mỡ 3 ngăn

Luồng chảy step-by-step — từ inlet tới outlet

Để hình dung cấu tạo bể tách mỡ vận hành ra sao trong thực tế, hãy theo dõi hành trình của nước thải qua các khoang chức năng. Mỗi bước đều nhằm giảm tốc, tách rác, buộc FOG nổi lên và ngăn không cho mỡ thoát theo nước. Khi kết nối với chậu rửa công nghiệp và tích hợp bẫy mỡ, việc bố trí giỏ rác đầu vào và vách hướng dòng đúng kỹ thuật sẽ cải thiện đáng kể hiệu suất.

  • Inlet: Nước thải từ bồn/chậu đi vào qua giỏ rác đầu vào, loại bỏ rác thô (xương, vụn thức ăn) và giảm vận tốc.
  • Ngăn 1 (lọc rác): Rác giữ lại trong rổ/lưới, hạn chế trôi xuống các khoang sau; mỡ bắt đầu tập trung ở bề mặt.
  • Vách ngăn/baffle: Buộc dòng chảy đi xuống dưới rồi mới sang khoang kế tiếp, chống “đi tắt” ở mặt trên nơi mỡ đang nổi.
  • Ngăn 2 (lắng mỡ): Ở vận tốc thấp, FOG nổi lên tạo lớp mỡ bề mặt; nước sạch hơn ở tầng dưới tiếp tục di chuyển.
  • Ngăn 3 (nước ra): Ống chữ T đặt thấp hút nước ở dưới lớp mỡ, chống hút trôi FOG ra ngoài; có thể bổ sung siphon/ống thở để ổn định áp.
  • Outlet: Nước đã giảm mỡ thoát về hệ thống; ở khu vực sàn bếp, nên đồng bộ với vỉ thoát sàn inox cho hệ thống thoát nước để tối ưu chống nghẹt.

Vai trò ống chữ T, van xả và rổ/lưới lọc

Ba chi tiết này quyết định phần lớn hiệu suất vận hành, đặc biệt trong giờ cao điểm. Ống chữ T bể tách mỡ ở cửa ra đặt cao độ chuẩn sẽ chỉ hút nước ở tầng dưới, không kéo theo lớp mỡ bề mặt; đồng thời giảm xoáy và hạn chế mùi khi kết hợp nắp kín và ống thở. Van xả bể tách mỡ (thường là van bi inox) bố trí ở đáy/điểm thấp nhất giúp xả cặn lắng nhanh, rút ngắn thời gian vệ sinh. Rổ/lưới lọc ở inlet giữ rác thô, giảm tải FOG và ngăn tắc vách ngăn; khuyến nghị Inox 304, kích thước lỗ 3–5 mm cho rổ và lưới tinh 1–2 mm tùy thực đơn. Với môi trường ẩm và vệ sinh thường xuyên, lựa chọn Inox 304 dày 0,8–1,2 mm cùng gioăng kín mùi sẽ nâng cao tuổi thọ và tính ổn định.

Checklist kiểm tra nhanh trong vận hành thường nhật

Để duy trì hiệu suất, Quý khách chỉ cần 2–3 phút mỗi ca để rà soát các điểm mấu chốt. Mục tiêu là phát hiện sớm dấu hiệu bất thường, chủ động vệ sinh trước khi tắc nghẽn xảy ra. Sau đây là checklist gợi ý mà đội ngũ bếp có thể áp dụng ngay:

  • Mực nước: Ổn định ngang vạch chuẩn; bất thường có thể do tắc rổ lọc/vách ngăn hoặc outlet bị nghẹt.
  • Mức mỡ: Lớp FOG bề mặt dày lên nhanh là tín hiệu cần vớt/hút; duy trì dưới ngưỡng vận hành an toàn do nhà sản xuất đề xuất.
  • Tình trạng rổ/lưới lọc: Lấy lên quan sát, nếu bít kín phải vệ sinh ngay để tránh “đi tắt” ở mặt trên.
  • Dấu hiệu rò rỉ/mùi: Kiểm tra gioăng nắp, mối hàn, đầu nối ống; tăng cường siết chặt hoặc thay thế khi cần.
  • Van xả: Mở xả cặn định kỳ, quan sát cặn rắn; lượng cặn tăng bất thường có thể do thao tác gạt rác chưa đúng.

Mô tả sơ đồ nguyên lý — phục vụ khả năng tiếp cận nội dung

Hình minh họa cho thấy nước thải đi vào khoang lọc rác, chảy xuống dưới vách ngăn rồi sang khoang lắng mỡ, nơi mỡ nổi lên bề mặt tạo lớp FOG. Ống chữ T ở khoang cuối hút nước ở tầng thấp, tách biệt với lớp mỡ phía trên trước khi thoát ra ngoài. Các mũi tên thể hiện hướng dòng chảy uốn theo vách ngăn để kéo dài thời gian lưu, tăng hiệu quả tách. Cách bố trí này trực quan giúp Quý khách định vị nhanh vị trí rổ lọc, van xả và các điểm cần vệ sinh.

Chi tiết 3 ngăn & 4 ngăn — chức năng từng ngăn

Thiết kế 3 ngăn là cấu hình phổ biến: ngăn 1 lọc rác, ngăn 2 lắng/tách mỡ, ngăn 3 ổn định nước trước khi ra. Với tải FOG cao, lưu lượng hợp lưu từ nhiều tuyến hoặc yêu cầu chất lượng nước sau tách khắt khe, cấu hình 4 ngăn được ưu tiên: thêm một khoang đệm lọc tinh/đệm sinh học để “đánh bóng” nước ra, giảm mùi và ổn định vi sinh. Tại các bếp trung tâm hoặc khách sạn, khoang thứ tư cũng là vị trí lý tưởng đặt vật liệu lọc/vi sinh để tăng hiệu quả trong khung vận tốc thấp. Lựa chọn 3 hay 4 ngăn nên dựa vào công suất rửa, thực đơn nhiều dầu chiên rán hay không, và yêu cầu kiểm soát mùi tại hiện trường.

So sánh cấu trúc 3 ngăn và 4 ngăn
So sánh cấu trúc 3 ngăn và 4 ngăn

Phụ kiện quan trọng: ống chữ T, van xả, rổ lọc

Mỗi phụ kiện có một “nhiệm vụ” riêng và đều ảnh hưởng trực tiếp tới hiệu suất vận hành. Ống chữ T tại outlet nên đồng bộ đường kính với ống ra (ví dụ DN50–DN90 phổ biến), miệng hút đặt thấp hơn mặt nước vận hành để tránh kéo FOG. Van xả đáy dùng van bi Inox 304, gioăng PTFE/silicon chịu nhiệt, thao tác mở nhanh khi cần xả cặn; có thể bố trí chụp chặn để tránh rác rơi vào. Rổ/lưới lọc nên thiết kế tay cầm, gờ treo, và mép gờ chống rò rỉ rác; vật liệu Inox 304 dày 0,8–1,2 mm cho độ bền cao. Với bể cỡ lớn, cân nhắc bổ sung ống thở/air vent để ổn định áp suất và hạn chế mùi khi mở nắp.

Kiểm tra nhanh hiệu suất bể tách mỡ

Quý khách có thể đánh giá nhanh hiệu suất chỉ trong 2–3 phút trước khi kết thúc ca làm việc. Hãy thao tác tuần tự, ghi nhận bằng mắt thường; nếu phát hiện bất thường, lên lịch vệ sinh/hút mỡ ngay để tránh gián đoạn.

  • Nâng nắp kiểm tra an toàn, quan sát độ dày lớp mỡ bề mặt và mực nước.
  • Nhấc rổ/lưới lọc, gạt rác vào thùng rác hữu cơ; súc rửa nhanh nếu bị bít.
  • Mở nhẹ van xả đáy 3–5 giây để xả cặn lắng; đóng chặt lại.
  • Quan sát ống chữ T: có kéo theo váng mỡ không khi xả thử một xô nước.
  • Kiểm tra gioăng nắp, mối nối ống: nếu có mùi/rò, thay gioăng hoặc siết lại khớp nối.

Nắm vững cơ chế vận hành và cấu trúc 3–4 ngăn sẽ giúp Quý khách xác định đúng dung tích, kích thước và thời gian lưu cần thiết cho hệ thống — tiền đề của phần tiếp theo về công thức tính và ví dụ thực tế.

Cách chọn dung tích & kích thước phù hợp (công thức và ví dụ thực tế)

Chọn dung tích bể tách mỡ dựa trên lưu lượng xả giờ cao điểm và loại hình phục vụ; áp dụng công thức chuẩn để vừa đủ hiệu suất, tránh lắp thừa gây tốn CAPEX hoặc thiếu làm tăng OPEX.

Kết nối từ phần Nguyên lý hoạt động và cấu tạo 3–4 ngăn, mấu chốt để bể vận hành ổn định là thời gian lưulưu lượng giờ cao điểm. Khi xác định đúng hai biến này, Quý khách sẽ chọn được kích thước bể bảo đảm mỡ có đủ thời gian nổi tách, nước ra ổn định và công tác vệ sinh theo chu kỳ dễ kiểm soát.

Công thức tính dung tích — bước theo bước

Chúng tôi khuyến nghị cách tiếp cận theo lưu lượng giờ cao điểm Q_peak và thời gian lưu t_lưu, nhân hệ số an toàn để bù biến động thực tế.

  • Khai báo biến: Q_peak (L/h), t_lưu (h), K_an_toan (1,2–1,5 theo rủi ro vận hành).
  • Công thức tổng quát: V (L) = Q_peak (L/h) × t_lưu (h) × K_an_toan.
  • Gợi ý tham số thực tế: t_lưu 0,3–0,6 giờ tùy quy mô; chọn cao hơn cho bếp nhiều dầu chiên rán; K_an_toan tăng khi có hợp lưu nhiều tuyến xả.
  • Xác định Q_peak theo 1 trong 2 cách: (a) tổng hợp lưu lượng tức thời của thiết bị rửa × hệ số đồng thời; (b) ước tính theo số suất/giờ × định mức nước rửa (5–8 L/suất cho bếp thương mại thông dụng).

Tham chiếu khái niệm grease trap và mục tiêu giảm FOG trước khi vào cống có thể xem tại Wikipedia. Dù phương pháp tính có thể khác nhau giữa các dự án, nguyên tắc cốt lõi là đảm bảo đủ thời gian lưu để mỡ nổi tách và hạn chế cuốn trôi theo ống ra.

Ví dụ: Nhà hàng 50 chỗ và 200 chỗ

Dưới đây là hai bài toán mẫu để Quý khách hình dung quy mô bể cần thiết. Số liệu có thể tinh chỉnh theo thực đơn, thiết bị rửa và mức độ quay vòng bàn.

Ví dụ A — bể tách mỡ nhà hàng 50 chỗ

  • Ước lượng giờ cao điểm: 30–40 suất/giờ, chọn 36 suất/giờ.
  • Định mức nước rửa: 6 L/suất (thực đơn phổ thông, có chén bát và nồi nhỏ).
  • Q_peak ≈ 36 × 6 = 216 L/h; t_lưu = 0,5 h; K_an_toan = 1,3.
  • Tính dung tích: V ≈ 216 × 0,5 × 1,3 = 140 L (xấp xỉ).

Khuyến nghị: chọn bể 150–200 L, cấu hình 3–4 ngăn, có rổ lọc rác đầu vào và ống chữ T ở cửa ra. Nếu dự kiến tăng công suất hoặc thêm tuyến xả máy rửa chén, cân nhắc lên 200–250 L. Với nhà hàng phục vụ nhiều suất, có thể tham khảo bể tách mỡ cho nhà hàng nhiều suất để tối ưu theo mặt bằng.

Ví dụ B — nhà hàng 200 chỗ (bếp trung tâm/khách sạn nhỏ)

  • Ước lượng giờ cao điểm: 90–110 suất/giờ, chọn 100 suất/giờ.
  • Định mức nước rửa: 7 L/suất (nhiều nồi niêu, khay GN).
  • Q_peak ≈ 100 × 7 = 700 L/h; t_lưu = 0,5 h; K_an_toan = 1,3.
  • Tính dung tích: V ≈ 700 × 0,5 × 1,3 = 455 L (xấp xỉ).

Khuyến nghị: chọn dải 500–700 L; khi có hợp lưu nhiều tuyến xả hoặc thêm khu chiên ngập dầu, cân nhắc bể lớn hơn. Với quy mô này, dải bể tách mỡ công nghiệp 500L đến 1000L sẽ phù hợp cho vận hành tập trung, dễ tổ chức hút mỡ định kỳ.

Bảng tham chiếu nhanh (Lưu lượng | Số suất | Dung tích khuyến nghị)

Lưu lượng Q_peak (L/h)Số suất/giờ (ước tính)Dung tích bể khuyến nghị (L)
150~25100–150
300~50150–250
500~80250–400
800~120400–650
1200~180600–1000

Bảng trên giúp Quý khách ước lượng nhanh từ quy mô nhỏ dưới chậu cho tới giải pháp tập trung lớn, kể cả trường hợp cần bể tách mỡ 1000L cho bếp có nhiều tuyến xả hợp lưu.

Yếu tố cần lưu ý khi lập báo giá dự án

Khi lên báo giá và bản vẽ kỹ thuật, nên rà soát các biến có thể làm lệch tải thiết kế thực tế:

  • Lưu lượng peak và hệ số đồng thời: giờ cao điểm, số chậu/line rửa hoạt động cùng lúc; có hay không máy rửa chén băng chuyền.
  • Thiết bị sinh FOG: bếp chiên ngập dầu, nồi nước dùng, nấu sốt… làm tăng lớp mỡ bề mặt; cần tăng t_lưu hoặc chuyển lên dung tích lớn.
  • Tần suất vệ sinh/hút mỡ: chu kỳ ngắn cho phép chọn bể nhỏ hơn; chu kỳ dài nên tăng dung tích để tránh quá tải.
  • Không gian lắp đặt & mặt bằng: đặt nổi/âm sàn, cao độ ống, khoảng trống để mở nắp và thao tác rổ lọc; bố trí ống thở để kiểm soát mùi.
  • Tích hợp phụ kiện: giỏ rác đầu vào, ống chữ T, van xả đáy, nắp kín mùi; những chi tiết này quyết định hiệu suất vận hành hàng ngày.

Nếu Quý khách cần bảng tính theo Q_peak thiết bị hoặc khóa tải theo suất ăn, đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẽ hiệu chỉnh công thức, so sánh CAPEX/OPEX và đề xuất cấu hình bể hợp lý để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

Sau khi xác định dung tích, bước kế tiếp là chọn vật liệu phù hợp không gian và môi trường vận hành để cân bằng chi phí và độ bền — phần So sánh vật liệu Inox 304, Inox 201, composite và bê tông sẽ làm rõ tiêu chí này.

So sánh vật liệu: Inox 304 vs Inox 201 vs Composite vs Bê tông

Inox 304 là lựa chọn bền và chống ăn mòn tốt cho môi trường bếp; composite FRP phù hợp khi cần trọng lượng nhẹ và chống ăn mòn hóa chất, còn bê tông chi phí ban đầu thấp nhưng rủi ro hư hỏng dài hạn nếu thi công và chống thấm không chuẩn.

Từ phần Cách chọn dung tích & kích thước, bước tiếp theo là chốt vật liệu vì đây là biến số ảnh hưởng trực tiếp tới tuổi thọ, vệ sinh và tổng chi phí sở hữu (TCO). Dữ liệu thị trường và kinh nghiệm triển khai cho thấy bể tách mỡ bằng inox cao cấp có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt trong bếp thương mại, trong khi composite FRP nổi trội ở tính nhẹ và chống ăn mòn hóa chất. Bê tông/xây gạch có lợi về CAPEX nhưng đòi hỏi tiêu chuẩn chống thấm và kín mùi rất chặt để tránh rò rỉ theo thời gian. Tham chiếu khái niệm quốc tế về thiết bị grease trap có thể xem tại Wikipedia.

Bảng so sánh kỹ thuật theo tiêu chí chính

Tiêu chíInox 304Inox 201Composite/FRPBê tông/Xây gạch
Độ bền cơ họcCao; kết cấu cứng vữngTrung bình; dễ xước/õng hơn 304Trung bình–cao; phụ thuộc lớp sợi và nhựaCao về thân vỏ; phụ thuộc tay nghề chống thấm
Chống ăn mònRất tốt trong môi trường ẩm, mặn, vệ sinh thường xuyên (theo đặc tính thép không gỉ)Kém hơn 304; dễ xỉn ở môi trường ẩm/muốiRất tốt với hóa chất; lưu ý lão hóa UV/nhiệtPhụ thuộc lớp chống thấm/epoxy; mối nối dễ suy giảm
Vệ sinh & kín mùiBề mặt nhẵn, dễ rửa; kết hợp nắp, gioăng kín mùi hiệu quảTương tự 304 nhưng bề mặt dễ xước, xuống màuBề mặt đúc; cần xử lý mép và mối nối chuẩnKhó vệ sinh bên trong; kiểm soát mùi phụ thuộc thi công
Trọng lượng & lắp đặtTrung bình; linh hoạt đặt nổi/âm sànNhẹ hơn 304 chút; cấu trúc tương tựNhẹ; thuận tiện treo trần/tầng kỹ thuật (FRP)Nặng; phụ thuộc hố kỹ thuật hiện hữu
Chi phí đầu tư (CAPEX)Cao hơn 201; hợp lý theo LCCThấpTrung bìnhThấp–trung bình (chưa tính chống thấm/kín mùi)
Thời gian sử dụng (vận hành đúng)Dài; ổn định trong bếp thương mạiTrung bình; nhạy cảm ẩm/muốiDài; cần kiểm tra mối nối định kỳPhụ thuộc lớn vào tay nghề và bảo trì

Nhìn từ góc độ vận hành, Inox 304 bể tách mỡ đem lại hiệu suất bền vững nhờ chống ăn mòn tốt và bề mặt dễ vệ sinh; Inox 201 chỉ nên cân nhắc khi môi trường khô ráo và ngân sách hạn chế. Composite FRP bể tách mỡ phù hợp các vị trí khó nâng hạ, tầng kỹ thuật, hoặc khi cần chống ăn mòn hóa chất mạnh. Bể tách mỡ bê tông có thể tối ưu chi phí ban đầu nhưng đòi hỏi thi công chống thấm, xử lý kín mùi và bảo trì cực kỳ cẩn thận.

Khuyến nghị theo use-case điển hình

  • Nhà hàng cao cấp, tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt (HACCP): Ưu tiên Inox 304 để đảm bảo vệ sinh, dễ rửa, tuổi thọ dài; có thể gia công bể tách mỡ inox làm theo yêu cầu để khớp mặt bằng và bản vẽ MEP.
  • Chung cư/âm sàn, tầng hầm, phòng kỹ thuật: Chọn composite FRP khi cần nhẹ và chống ăn mòn; trường hợp hố sẵn có có thể dùng bê tông nhưng bắt buộc xử lý chống thấm, nắp kín mùi và điểm hút mỡ chuẩn.
  • Cơ sở chế biến thực phẩm, bếp trung tâm: Inox 304 hoặc giải pháp FRP đã xử lý mối nối; cấu hình 3–4 ngăn, ống thở và rổ lọc để giảm tải FOG.
  • Môi trường ẩm/mặn, rửa hóa chất thường xuyên: 304 vượt trội về chống ăn mòn so với 201; 201 chỉ nên dùng khi khu vực khô ráo và chấp nhận rút ngắn chu kỳ bảo trì bề mặt.
  • Yêu cầu CAPEX rất hạn chế: Bê tông/xây gạch có thể cân nhắc, nhưng hãy tính đủ chi phí chống thấm, bịt mùi và rủi ro rò rỉ trong vòng đời.

Lợi thế gia công in‑house tại Cơ Khí Đại Việt

Gia công tại xưởng giúp chúng tôi kiểm soát toàn diện chất lượng và tiến độ: từ chọn độ dày vật liệu, quy trình hàn TIG bảo đảm kín nước/kín mùi, đến hoàn thiện bề mặt và kiểm tra áp/chống rò trước khi bàn giao. Nhờ chủ động vật tư, chúng tôi rút ngắn lead time, đồng thời tùy biến giải pháp theo bản vẽ kỹ thuật, khoảng trống đặt máy và cao độ ống.

  • Thiết kế nắp kín mùi, gioăng silicon và ống thở tối ưu áp suất.
  • Tuỳ biến inlet/outlet, ống chữ T, van xả đáy theo đường kính thực tế.
  • Hoàn thiện bề mặt hairline/BA phù hợp tiêu chí vệ sinh nhà hàng – khách sạn.
  • Quy trình nghiệm thu rõ ràng; hồ sơ bàn giao đồng bộ phụ kiện và hướng dẫn vận hành.

Kinh nghiệm gia công bồn inox 304 và ứng dụng công nghiệp giúp Cơ Khí Đại Việt đảm bảo độ kín, độ bền và hiệu suất vận hành của bể tách mỡ trong thực tế sử dụng.

Khi nào chọn Inox 304 — tiêu chí kỹ thuật

Chúng tôi khuyến nghị Inox 304 khi Quý khách cần hiệu suất ổn định, vệ sinh cao và tuổi thọ dài. Vật liệu này nổi bật ở khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm, mặn và chu kỳ vệ sinh dày đặc đặc thù bếp thương mại. Bề mặt nhẵn giúp giảm tích tụ cặn, rút ngắn thời gian vệ sinh và giảm mùi.

  • Môi trường có axit/muối nhẹ, rửa hóa chất thường xuyên.
  • Yêu cầu vệ sinh cao, mặt bể tiếp xúc thường xuyên với nước nóng và chất tẩy rửa.
  • Kỳ vọng tuổi thọ trên 10 năm khi vận hành và bảo trì đúng quy trình.

Ưu/nhược Composite và FRP

Composite/FRP có tỷ trọng nhẹ, dễ vận chuyển – lắp đặt ở vị trí chật hoặc treo trần; đồng thời chống ăn mòn hóa chất rất tốt. Nhược điểm là cần kiểm soát chất lượng mối nối, cố định cơ khí và che chắn tia UV/nhiệt nếu đặt lộ thiên. Vận hành đúng kỹ thuật sẽ mang lại tuổi thọ dài và chi phí bảo trì thấp.

  • Ưu điểm: nhẹ, chống ăn mòn, thi công linh hoạt, phù hợp không gian kỹ thuật.
  • Nhược điểm: cần giám sát mối nối/đế kê, kiểm tra định kỳ để tránh nứt rạn; lưu ý nhiệt/UV.
  • Ứng dụng: tầng kỹ thuật, âm sàn, retrofit công trình; khu vực yêu cầu giảm tải trọng.

Bê tông/xây gạch — khi nào hợp lý

Bê tông có lợi thế chi phí vật liệu thấp và dễ mở rộng dung tích theo hố hiện hữu. Dù vậy, rủi ro rò rỉ, thấm ngược và khó vệ sinh bên trong là điểm cần cân nhắc. Giải pháp này chỉ thực sự phù hợp khi ngân sách rất hạn chế và có đội ngũ thi công – chống thấm đạt chuẩn, kèm nắp kín mùi và lỗ hút mỡ thuận tiện.

  • Ưu điểm: CAPEX thấp, linh hoạt kích thước theo hố kỹ thuật.
  • Rủi ro: thấm/rò, khó kiểm soát mùi, bảo trì phức tạp bằng tay.
  • Khuyến nghị: chỉ cân nhắc khi có hồ sơ chống thấm rõ ràng và kế hoạch bảo trì định kỳ nghiêm ngặt.

Sau khi Quý khách chốt vật liệu, lựa chọn sẽ trở nên rất nhanh với danh mục mô‑đun tiêu chuẩn từ 30L tới 1000L+ kèm tùy chọn phụ kiện — nội dung sẽ được trình bày ở phần Danh mục sản phẩm & mô‑đun kế tiếp.

Danh mục sản phẩm & mô-đun (từ 30L tới 1000L+)

Danh mục sản phẩm gồm bể mini (30–50L), bể trung (100–500L) và bể công nghiệp (500–1000L+) với thông số rõ ràng và tùy chọn inox 304 hoặc composite theo dự án.

Sau khi Quý khách đã cân nhắc vật liệu ở phần So sánh (Inox 304/201, composite FRP, bê tông), bước tiếp theo là chọn đúng model theo tải lưu lượng, không gian lắp đặt và chu kỳ vệ sinh. Cơ Khí Đại Việt cấu hình bể 3–4 ngăn, nắp kín mùi, ống chữ T ở cửa ra và van xả đáy để tối ưu hiệu suất tách FOG trong giờ cao điểm. Nếu cần tham khảo tổng quan thị trường và cấu hình phổ biến, Quý khách có thể xem thêm bảng giá và model bể tách mỡ, trong đó có các model cho nhà hàng và quán ăn cũng như bể công nghiệp dung tích lớn.

Danh mục model tiêu chuẩn

SKU/ModelDung tích (L)Vật liệu đề xuấtỨng dụngPhụ kiện tiêu chuẩnBáo giá
DV-GT-3030Inox 304 (0,8–1,0 mm)Under-sink gia đình/quán nhỏ — bể tách mỡ 30LRổ lọc rác, ống chữ T DN50, van bi xả đáyBáo giá
DV-GT-5050Inox 304 (1,0 mm)Kiosk/quán nhỏ — bể tách mỡ 50LRổ lọc rác, ống chữ T DN50, gioăng kín mùiBáo giá
DV-GT-100100Inox 304 (1,0–1,2 mm) hoặc FRPNhà hàng ~50 chỗRổ lọc, ống chữ T DN60, van xả đáy, nắp kínBáo giá
DV-GT-200200Inox 304 (1,2 mm) hoặc FRPNhà hàng ~100 chỗRổ lọc, ống chữ T DN60–DN76, ống thởBáo giá
DV-GT-500500Inox 304 (1,2–1,5 mm) hoặc FRPBếp trung tâm, chung cư — bể tách mỡ 500LSong chắn rác, ống thở, cổng hút mỡ nhanhBáo giá
DV-GT-10001000+Inox 304 (≥1,5 mm) hoặc FRPFoodcourt, khách sạn — bể tách mỡ 1000LVách ngăn 4 khoang, ống chữ T DN90, nắp kín mùiBáo giá

Ghi chú kỹ thuật theo model (tham khảo):

  • DV-GT-30 — Kích thước tham khảo 500×350×350 mm; lưu lượng xử lý phù hợp Q_peak ≤ 150 L/h; vệ sinh 2–3 ngày/lần (gia đình: ~1 tuần).
  • DV-GT-50 — 600×400×400 mm; Q_peak ≤ 250 L/h; vệ sinh 2–3 ngày/lần tùy thực đơn chiên rán.
  • DV-GT-100 — 800×500×500 mm; Q_peak ~ 300–400 L/h; vệ sinh mỗi 2–3 ngày.
  • DV-GT-200 — 1000×600×600 mm; Q_peak ~ 500–700 L/h; vệ sinh 3–5 ngày/lần.
  • DV-GT-500 — 1500×800×800 mm; Q_peak ~ 800–1200 L/h; vệ sinh theo tuần hoặc hợp đồng hút mỡ định kỳ.
  • DV-GT-1000 — 2000×1000×1000 mm; Q_peak ~ 1200–1800 L/h; vệ sinh 2–4 tuần/lần, tùy mật độ phục vụ.

Tùy chọn gia công & nâng cấp: Tất cả model đều có thể tinh chỉnh theo bản vẽ MEP và mặt bằng thực tế. Chúng tôi nhận gia công Inox 304 theo yêu cầu (độ dày, hoàn thiện bề mặt), FRP với lớp gelcoat chống hóa chất và các tùy chọn sau để tối ưu TCO.

  • Ống thở/air vent ổn định áp; nắp kín mùi với gioăng silicon; khóa an toàn.
  • Van xả đáy đặt thấp, đường kính theo thực tế; cổng hút mỡ nhanh.
  • Rổ/lưới lọc rác tay cầm; ống chữ T tại outlet đúng cao độ để chống kéo FOG.
  • Tích hợp cảm biến mực, báo đầy; van xả tự động theo lịch vận hành.
  • Lớp chống ăn mòn/niêm kín mối nối (FRP), kiểm tra kín nước trước bàn giao.

Lead time & bảo hành: Sản xuất in‑house tại xưởng Cơ Khí Đại Việt giúp rút ngắn thời gian: 3–7 ngày cho dải 30–200L; 7–15 ngày cho 500–1000L+ (tùy cấu hình và phụ kiện). Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng, kèm hướng dẫn vận hành/bảo trì và tùy chọn hợp đồng bảo trì định kỳ.

Model gia đình & quán nhỏ (30L–50L)

Hai model under‑sink chủ lực phục vụ nhu cầu nhỏ gọn: bể tách mỡ 30L cho gia đình/quán ít chỗ và bể tách mỡ 50L cho kiosk hoặc quán có tần suất rửa cao hơn. Khuyến nghị Inox 304 dày 0,8–1,0 mm để đảm bảo độ bền vật liệu và vệ sinh bề mặt, vách ngăn 3 khoang, nắp kín mùi. Chu kỳ vệ sinh thường 2–3 ngày/lần đối với quán; gia đình có thể giãn tới 1 tuần khi tải FOG thấp.

  • Thông số tham khảo: inlet/outlet DN50; rổ lọc lỗ 3–5 mm; ống chữ T cửa ra đặt thấp để tránh kéo váng mỡ.
  • Lắp đặt: đặt trong tủ chậu, chừa khoảng mở nắp ≥ 250 mm để thao tác rổ lọc; ưu tiên đường ống thẳng và có siphon.
  • An toàn & mùi: nắp có gioăng, ống thở nhỏ hạn chế mùi khi mở nắp; hướng dẫn thao tác xả cặn bằng van bi đáy.

Model thương mại & công nghiệp (100L–1000L+)

Dải thương mại/công nghiệp được thiết kế cho giờ cao điểm lớn, hợp lưu nhiều tuyến xả: 100–200L cho nhà hàng 50–100 chỗ; 500–1000L cho bếp trung tâm, foodcourt, khách sạn. Có thể đặt nổi hoặc âm sàn, chia cụm mô‑đun theo tuyến ống khi mặt bằng hạn chế. Vật liệu Inox 304 (1,0–1,5 mm) hoặc FRP tùy môi trường ẩm, tải trọng và yêu cầu chống ăn mòn.

  • Phụ kiện khuyến nghị: song chắn rác đầu vào, ống thở, ống chữ T DN60–DN90, cổng hút mỡ nhanh, nắp chịu tải phù hợp vị trí lắp.
  • Mô‑đun hóa: tách thành 2–3 bể 200–500L theo tuyến ống để dễ bảo trì, hoặc gom tập trung 1 bể 1000L khi có không gian kỹ thuật.
  • Kiểm soát OPEX: lịch hút mỡ định kỳ, giám sát lớp FOG bề mặt; có thể bổ sung đệm vi sinh tại khoang 4 để giảm mùi.

Phụ kiện & tùy chọn thêm

Phụ kiện đúng chuẩn giúp ổn định hiệu suất tách mỡ và rút ngắn thời gian vệ sinh. Danh sách dưới đây là cấu hình thường dùng trong dự án thực tế, đã được đội ngũ kỹ thuật chúng tôi kiểm chứng vận hành.

  • Van bi xả đáy, ống xả nhanh; chụp chắn chống rơi rác.
  • Rổ/lưới lọc rác có tay cầm; gờ treo và mép chống rò rác.
  • Ống chữ T tại outlet theo đúng cao độ nước vận hành; siphon hạn chế mùi.
  • Ống thở/air vent; nắp kín mùi có gioăng silicon; khóa an toàn.
  • Cảm biến mực, báo đầy, và bộ van xả tự động theo lịch.

Nếu Quý khách đã có số suất/giờ hoặc lưu lượng Q_peak, chúng tôi sẽ chốt model, tinh chỉnh kích thước theo bản vẽ kỹ thuật và đề xuất chu kỳ bảo trì phù hợp. Để triển khai bài bản tại công trường, vui lòng tham khảo thêm quy trình thiết kế & thi công trọn gói của Cơ Khí Đại Việt.

Quy trình thiết kế & thi công trọn gói của Cơ Khí Đại Việt

Quy trình trọn gói của Cơ Khí Đại Việt bao gồm khảo sát, thiết kế 2D/3D, sản xuất in‑house, lắp đặt tại chỗ và nghiệm thu có checklist QA/QC rõ ràng để đảm bảo chất lượng dự án.

Sau khi Quý khách đã lựa chọn model trong phần Danh mục sản phẩm & mô‑đun, bước quyết định hiệu suất vận hành và tiến độ bàn giao chính là quy trình triển khai. Với vai trò đối tác tin cậy, chúng tôi tổ chức thiết kế bể tách mỡ và thi công theo một chuỗi kiểm soát chất lượng chặt chẽ, đảm bảo phù hợp bản vẽ MEP tổng thể và hệ sinh thái thiết bị bếp công nghiệp và hệ thống thoát nước tại công trình.

Timeline 5 bước — chuẩn hóa từ thiết kế tới nghiệm thu

Quy trình gồm 5 giai đoạn liên tục: Khảo sát → Thiết kế 2D/3D → Sản xuất in‑house → Lắp đặt tại chỗ → Nghiệm thu & bàn giao. Ở mỗi giai đoạn, chúng tôi gắn KPI về thời gian và checklist để hạn chế rủi ro và tối ưu TCO. Với dải 30–200L, tổng lead time thường 3–7 ngày; nhóm 500–1000L+ khoảng 7–15 ngày tùy cấu hình và phụ kiện. Mục tiêu là đảm bảo đúng tải lưu lượng giờ cao điểm, kín nước/kín mùi, và dễ bảo trì định kỳ nhằm giảm OPEX lâu dài.

Bước 1: Khảo sát hiện trường & thu thập dữ liệu

Khảo sát là nền tảng của một giải pháp tối ưu. Đội ngũ kỹ thuật kiểm tra thực tế vị trí lắp, cao độ ống, không gian mở nắp/thi công, đồng thời đánh giá các điểm giao cắt với hệ thống thoát sàn, bẫy sàn và chậu rửa. Chúng tôi làm rõ thông số thiết kế và rủi ro hiện hữu để tránh phát sinh trong giai đoạn lắp đặt.

  • Dữ liệu cần thu thập: lưu lượng xả giờ cao điểm (Q_peak), số tuyến xả hợp lưu, khẩu độ ống (DN), độ dốc/độ cao đặt bể.
  • Hồ sơ hiện trạng: sơ đồ mặt bằng, bản vẽ MEP, ảnh vị trí, chiều cao trần/tầng kỹ thuật.
  • Tải FOG dự kiến: thực đơn nhiều chiên rán, tần suất rửa, chu kỳ vệ sinh/hút mỡ mong muốn.
  • Điều kiện đặc thù: yêu cầu kín mùi, yêu cầu HACCP, quy định nội bộ tòa nhà/TTTM.

Bước 2: Thiết kế 2D/3D và phê duyệt khách hàng

Dựa trên dữ liệu khảo sát, chúng tôi thực hiện thiết kế 3D bể tách mỡ cùng bản vẽ 2D chi tiết để Quý khách hình dung bố trí, vị trí inlet/outlet, ống thở, ống chữ T và van xả. Hồ sơ kỹ thuật thể hiện kích thước, độ dày vật liệu (ưu tiên Inox 304 ở môi trường ẩm/mặn theo đặc tính thép không gỉ), cấu hình khoang 3–4 ngăn theo tải FOG.

  • Gói bàn giao: PDF/DWG 2D, ảnh render 3D hoặc file xem nhanh; bảng thông số kỹ thuật & phụ kiện.
  • Vòng phản hồi: 1–2 vòng chỉnh sửa miễn phí trong 24–48 giờ/ vòng, chốt duyệt bằng email/biên bản.
  • Tối ưu lắp đặt: phối hợp MEP để đảm bảo cao độ ống, khoảng thao tác mở nắp, và đường thoát mùi ổn định.

Bước 3: Sản xuất in‑house & QA

Toàn bộ sản xuất diễn ra tại xưởng của Cơ Khí Đại Việt nhà sản xuất inox tại Việt Nam, giúp kiểm soát chất lượng đầu-cuối. Với bể inox, chúng tôi hàn TIG kín nước/kín mùi, kiểm tra độ dày tấm (0,8–1,5 mm tùy dung tích), mài hoàn thiện bề mặt, và test kín bằng nạp nước tĩnh. Với FRP, kiểm soát lớp sợi, nhựa, mối nối và gelcoat chống hóa chất theo vị trí lắp đặt.

  • QA trọng yếu: kích thước theo bản vẽ, độ phẳng nắp, độ kín mối hàn, độ kín nước/khí, ống chữ T đúng cao độ.
  • Phụ kiện tiêu chuẩn: rổ/lưới lọc, van bi xả đáy, ống thở/vent; tùy chọn cổng hút mỡ nhanh, khóa nắp an toàn.
  • Thử nghiệm: ngâm nước/áp tối thiểu 12 giờ, kiểm tra rò rỉ tại mối hàn/đường ống, đánh giá mùi khi đóng nắp.

Bước 4: Lắp đặt tại chỗ & phối hợp MEP

Giai đoạn lắp đặt tập trung vào an toàn, đúng cao độ và chống mùi. Kỹ thuật viên căn tim ống, cân cốt, liên kết bể với ống vào/ra, thiết lập ống thở, và hướng dẫn vận hành ban đầu cho đội bếp. Với vị trí âm sàn/tầng kỹ thuật, chúng tôi chú ý công tác chống rung, chống thấm mép nắp và lối tiếp cận bảo trì.

  • Chuẩn lắp: đường ống thẳng, hạn chế co nối gấp; ống chữ T outlet đặt thấp dưới lớp FOG.
  • Chống mùi: nắp có gioăng, ống thở ra khu vực an toàn; đồng bộ với vỉ thoát sàn/siphon.
  • An toàn thi công: dán cảnh báo, cô lập khu vực rửa khi thử nước, nghiệm thu từng bước.

Bước 5: Nghiệm thu & bàn giao theo checklist QA/QC

Nghiệm thu là bước xác nhận công trình đáp ứng đúng bản vẽ và thông số, bảo đảm vận hành ổn định. Chúng tôi lập biên bản kèm checklist kiểm tra và bàn giao đầy đủ tài liệu để Quý khách dễ quản lý vòng đời thiết bị.

  • Checklist nghiệm thu: kích thước thực tế, độ dày inox, độ kín mối hàn, độ kín nước/kín mùi, hoạt động van xả, vị trí/độ cao ống vào/ra, ống chữ T, ống thở.
  • Tài liệu bàn giao: bản vẽ kỹ thuật cuối, hướng dẫn vận hành/bảo trì, danh mục phụ kiện, phiếu bảo hành.
  • Hướng dẫn nhanh: quy trình vệ sinh 5 bước và chu kỳ đề xuất theo tải FOG để giảm OPEX.

Trách nhiệm hai bên & phương thức phối hợp

Để rút ngắn thời gian và đảm bảo đúng ngay từ đầu, chúng tôi phân định rõ trách nhiệm. Cách phối hợp minh bạch giúp giảm thay đổi hiện trường và chi phí phát sinh, đặc biệt ở công trình đang vận hành.

  • Cơ Khí Đại Việt: cung cấp bản vẽ 2D/3D, bảng thông số và lựa chọn phụ kiện; đề xuất dung tích theo Q_peak và thời gian lưu; sản xuất, lắp đặt, chạy thử, nghiệm thu.
  • Khách hàng/nhà thầu: cung cấp sơ đồ hiện trạng, bản vẽ MEP, thông tin lưu lượng/suất phục vụ, điều kiện thi công (khung giờ, cấp điện/nước), yêu cầu kín mùi/HACCP.
  • Kênh liên lạc: một đầu mối PM để chốt duyệt nhanh; lịch họp/duyệt hồ sơ trực tuyến khi cần.

Tiến độ & cam kết bàn giao

Chúng tôi thiết lập KPI thời gian cho từng mốc. Mục tiêu là giảm CAPEX phát sinh do chờ đợi và đảm bảo bể đi vào vận hành đúng hẹn để tối đa hóa doanh thu nhà bếp của Quý khách.

  • Thiết kế & duyệt: 24–48 giờ cho bộ 2D/3D ban đầu; 1–2 vòng chỉnh trong 1–3 ngày làm việc.
  • Sản xuất: 3–7 ngày (30–200L); 7–15 ngày (500–1000L+) tùy cấu hình/phụ kiện.
  • Lắp đặt & chạy thử: 0,5–1 ngày cho under‑sink; 1–3 ngày cho bể tập trung/âm sàn.
  • Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng; hỗ trợ kỹ thuật trong suốt vòng đời sử dụng.

Trong toàn bộ chuỗi công việc, chúng tôi tuân thủ nguyên lý tách FOG của grease trap (cấu trúc 3–4 ngăn, ống chữ T, giảm tốc dòng) để đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định. Khi quy trình chuẩn được áp dụng đồng bộ, Cơ Khí Đại Việt thi công trọn gói sẽ giúp Quý khách tối ưu chi phí vòng đời (LCC) và giảm rủi ro vận hành.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu công năng và không gian bếp của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Thi công trọn gói, bảo hành – bảo trì chuyên nghiệp sau bàn giao.

Khi dự án được bàn giao vận hành ổn định, Quý khách có thể yên tâm chuyển sang giai đoạn hậu mãi. Phần tiếp theo sẽ trình bày chính sách bảo hành, bảo trì và hợp đồng dịch vụ định kỳ để hệ thống duy trì hiệu suất lâu dài.

Dịch vụ hậu mãi: Bảo hành, bảo trì & hợp đồng bảo trì định kỳ

Cơ Khí Đại Việt cung cấp bảo hành tiêu chuẩn kèm gói bảo trì định kỳ tại chỗ với SLA rõ ràng để đảm bảo hoạt động liên tục cho bếp thương mại.

Tiếp nối quy trình thiết kế – thi công đã bàn giao kèm checklist QA/QC ở phần trước, giai đoạn hậu mãi là chìa khóa giữ cho hệ thống bể tách mỡ vận hành ổn định, hạn chế mùi và ngừa tắc ống trong ca cao điểm. Chúng tôi thiết kế chính sách bảo hành bể tách mỡ và các gói bảo trì bể tách mỡ theo chuẩn vận hành bếp thương mại, bám sát nguyên lý grease trap để duy trì hiệu suất tách FOG và tối ưu OPEX. Với mô hình hợp đồng linh hoạt, Quý khách có thể chọn phương án theo nhu cầu thực tế, từ kiểm tra định kỳ cho tới cam kết SLA dịch vụ 24/7.

Để tham khảo thêm năng lực hậu mãi đa ngành của chúng tôi, Quý khách có thể xem các hạng mục dịch vụ hậu mãi cho thiết bị khách sạn và bếp hoặc tìm hiểu dịch vụ bảo hành cho bồn và bể inox công nghiệp. Các chuẩn tác nghiệp được thống nhất, giúp việc tiếp nhận yêu cầu – triển khai – nghiệm thu sau dịch vụ diễn ra nhanh gọn.

Chính sách bảo hành: phạm vi – thời hạn – điều kiện

Chính sách bảo hành tiêu chuẩn của Cơ Khí Đại Việt áp dụng cho thân vỏ, mối hàn và phụ kiện tiêu chuẩn (rổ/lưới lọc, ống chữ T, van xả) được sản xuất/lắp đặt bởi chúng tôi. Thời hạn bảo hành mặc định 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu, bám sát hồ sơ bàn giao và số serial/model. Trong thời hạn này, các lỗi vật liệu hoặc kỹ thuật do nhà sản xuất sẽ được khắc phục miễn phí công và vật tư thuộc phạm vi bảo hành.

  • Phạm vi bảo hành: rò rỉ mối hàn, cong vênh nắp do lỗi vật liệu, hỏng phụ kiện chuẩn do lỗi kỹ thuật.
  • Điều kiện loại trừ: hư hỏng do sử dụng sai (đổ hóa chất ăn mòn vượt khuyến cáo), va đập cơ học, can thiệp trái phép, lắp đặt – cải tạo bởi đơn vị khác sai kỹ thuật, vận hành quá tải hoặc không vệ sinh theo khuyến nghị.
  • Quy trình tiếp nhận: tạo ticket qua hotline/Zalo/email; cung cấp ảnh hiện trạng, số model và biên bản nghiệm thu. Kỹ thuật sẽ chẩn đoán từ xa và lập lịch xử lý tại chỗ khi cần.

Việc bảo dưỡng đúng tần suất giúp hệ thống bám sát nguyên lý tách mỡ (mỡ nổi – nước đi tầng dưới – outlet hút bằng ống chữ T), hạn chế cuốn FOG ra ngoài. Tham khảo khái niệm grease trap tại Wikipedia để thấy vì sao bảo trì định kỳ là bắt buộc trong bếp thương mại.

Gói bảo trì định kỳ: Basic / Pro / Enterprise

Chúng tôi cung cấp ba cấp gói nhằm phù hợp nhu cầu từ quán nhỏ tới bếp trung tâm/khách sạn. Mỗi gói bao gồm kiểm tra an toàn, vệ sinh khoang, xả cặn, cân chỉnh ống chữ T và cập nhật biên bản sau dịch vụ. Với gói cao hơn, Quý khách được bổ sung thay thế phụ kiện hao mòn, khử mùi chuyên sâu, báo cáo ảnh hiện trường và SLA rút ngắn theo cam kết.

GóiTần suất tham chiếuHạng mục chínhSLA dịch vụ
BasicMỗi 1–2 thángKiểm tra tổng thể, vệ sinh rổ/lưới, xả cặn đáy, đánh giá lớp FOGPhản hồi ≤ 4h (giờ hành chính), onsite ≤ 24–48h
ProMỗi 2–4 tuầnVệ sinh khoang, khử mùi, thay gioăng hao mòn, cân chỉnh ống chữ TPhản hồi ≤ 2h (giờ hành chính), onsite ≤ 8–24h
EnterpriseHàng tuần hoặc theo caBảo trì chuyên sâu, dự phòng phụ kiện, trực sự cố 24/7Trực 24/7; phản hồi ≤ 30 phút; onsite ≤ 2–4h nội thành, ≤ 8h liên tỉnh

Mỗi lần bảo trì, kỹ thuật viên lập biên bản có ảnh trước/sau, thông số mực nước – độ dày FOG, khuyến nghị chu kỳ vệ sinh kế tiếp. Báo cáo gửi về email/Zalo theo đầu mối PM đã thống nhất để Quý khách theo dõi chi phí vòng đời (LCC) và tác động đến OPEX.

SLA – phản hồi, hiện diện kỹ thuật và báo cáo sau dịch vụ

SLA là cam kết dịch vụ có thể đo đếm. Chúng tôi cấu hình nhiều kênh tiếp nhận (Hotline, Zalo, email) và chuẩn hóa thời gian phản hồi/hiện diện theo từng gói.

  • Tiếp nhận & phân loại: ghi nhận trong 15–30 phút (Enterprise) hoặc ≤ 2–4 giờ (Basic/Pro) trong giờ làm việc.
  • Hiện diện kỹ thuật: theo gói đã cam kết; với Enterprise, có thể bố trí trực ca hoặc đặt lịch kiểm tra tiền phòng ngừa.
  • Báo cáo sau dịch vụ: gửi trong ≤ 24 giờ (Basic/Pro) hoặc ≤ 12 giờ (Enterprise) gồm ảnh hiện trường, hạng mục thực hiện, khuyến nghị phụ tùng/chu kỳ.

Nhờ SLA rõ ràng, hệ thống luôn sẵn sàng, giảm rủi ro gián đoạn phục vụ và chi phí thông tắc khẩn cấp. Quy chuẩn này phù hợp với vận hành grease trap trong bếp thương mại, nơi tải FOG biến động theo ca và thực đơn.

Đăng ký gói bảo trì & vòng lặp thanh toán

Quy trình đăng ký gói hợp đồng bảo trì định kỳ được thiết kế gọn nhẹ nhưng đầy đủ hồ sơ để Quý khách kiểm soát CAPEX/OPEX minh bạch.

  • Bước 1 – Khảo sát/đánh giá nhanh: xác định dung tích, chu kỳ vệ sinh mong muốn, ràng buộc hiện trường.
  • Bước 2 – Đề xuất & báo giá: gửi đề xuất gói Basic/Pro/Enterprise kèm tần suất, SLA, danh mục hạng mục.
  • Bước 3 – Ký hợp đồng: kỳ hạn 3/6/12 tháng; chốt đầu mối PM hai bên; lịch bảo trì cố định theo tuần/tháng.
  • Bước 4 – Thực hiện & nghiệm thu: mỗi lần bảo trì đều có biên bản nghiệm thu và ảnh; tồn tại sẽ được ghi rõ để xử lý kỳ sau.
  • Thanh toán: theo tháng/quý/năm; xuất hóa đơn VAT đầy đủ; đối soát chi tiết theo báo cáo sau dịch vụ.

Với chuỗi dịch vụ khép kín từ thiết kế – thi công – bảo hành – bảo trì, Cơ Khí Đại Việt trở thành đối tác tin cậy đồng hành dài hạn cùng Quý khách. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày những lợi thế cạnh tranh nổi bật để Quý khách thấy rõ vì sao nhiều chủ đầu tư chọn Đại Việt làm nhà thầu đồng hành.

Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt — Điểm khác biệt cạnh tranh

Cơ Khí Đại Việt khác biệt nhờ sản xuất in‑house, thiết kế 2D/3D theo yêu cầu và dịch vụ thi công trọn gói kèm bảo hành—giải pháp tối ưu chi phí và thời gian cho dự án B2B.

Ngay sau khi đã nắm chính sách bảo hành, bảo trì và SLA phản hồi ở phần Dịch vụ hậu mãi, câu hỏi tiếp theo thường là: đâu là đối tác có thể chịu trách nhiệm đầu‑cuối để Quý khách yên tâm vận hành dài hạn? Với vai trò Cơ Khí Đại Việt nhà sản xuất inox uy tín, chúng tôi tổ chức chuỗi giá trị khép kín từ tư vấn kỹ thuật, thiết kế 2D/3D, gia công tại xưởng đến thi công – nghiệm thu, giúp kiểm soát chất lượng và tiến độ theo KPI rõ ràng.

  • Sản xuất in‑house, kiểm soát chất lượng 100%: Xưởng chủ động vật tư và quy trình QA/QC, hàn TIG kín nước/kín mùi, kiểm tra áp/lấp nước trước bàn giao. Nhờ không phụ thuộc bên thứ ba, tiến độ được đảm bảo và sai số được xử lý ngay tại nguồn.
  • Gia công inox 304 theo yêu cầu: Tùy biến kích thước, độ dày tấm (0,8–1,5 mm), vị trí inlet/outlet, ống chữ T, van xả và nắp kín mùi theo bản vẽ MEP. Bề mặt hoàn thiện hairline/BA dễ vệ sinh, tăng tuổi thọ và giảm OPEX vận hành.
  • Thiết kế 2D/3D minh bạch thông số: Bản vẽ thể hiện rõ 3–4 khoang, cao độ ống, ống thở, gioăng; kèm bảng thông số và phụ kiện. Quý khách duyệt nhanh, hạn chế phát sinh khi vào hiện trường.
  • Tích hợp phụ kiện chính hãng, đồng bộ hệ thống: Van bi inox, gioăng silicon, ống chữ T DN50–DN90 và rổ/lưới lọc đúng tiêu chuẩn. Giải pháp đồng bộ giúp hệ thống thoát nước vận hành ổn định trong ca cao điểm.
  • Thi công trọn gói bể tách mỡ: Đội ngũ thi công lắp đặt, căn cốt, thử nước, chạy thử và bàn giao theo checklist. Với năng lực tổng thầu bếp, chúng tôi có nhiều dự án thi công bếp công nghiệp trọn gói đảm bảo tiến độ và an toàn.
  • Bảo hành tại chỗ, SLA rõ ràng: Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng; tiếp nhận ticket đa kênh (Hotline/Zalo/email), phản hồi theo SLA gói dịch vụ. Báo cáo có ảnh hiện trường, khuyến nghị chu kỳ bảo trì để tối ưu TCO.
  • Kinh nghiệm 10+ năm, hiểu bối cảnh B2B: Đội ngũ đã xử lý đa dạng case: under‑sink 30–50L cho quán nhỏ đến bể tập trung 500–1000L+ cho foodcourt/chung cư. Chúng tôi tư vấn cân bằng CAPEX và chi phí vòng đời (LCC) dựa trên tải FOG thực tế.
  • Tiến độ chủ động, lead time rõ: Dải 30–200L thường 3–7 ngày; 500–1000L+ khoảng 7–15 ngày tùy cấu hình/phụ kiện. Lịch thi công phối hợp MEP giúp nghiệm thu đúng hẹn.

Nếu Quý khách cần phương án đồng bộ từ thiết kế tới lắp đặt, hãy tham khảo bể tách mỡ do Cơ Khí Đại Việt sản xuất theo yêu cầu. Đây là cách rút ngắn thời gian triển khai mà vẫn bảo đảm hiệu suất tách FOG theo giờ cao điểm.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Bản vẽ rõ thông số, tối ưu công năng và không gian; duyệt nhanh, giảm phát sinh hiện trường.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Chủ động Inox 304, hàn TIG, test kín nước/kín mùi; lead time 3–15 ngày theo cấu hình.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì

Thi công trọn gói, nghiệm thu theo checklist; SLA bảo hành – bảo trì rõ ràng.

Ưu thế sản xuất in‑house và gia công inox theo yêu cầu

Làm chủ xưởng giúp chúng tôi kiểm soát từng chi tiết từ vật liệu tới mối hàn, bảo đảm độ kín và độ bền vật liệu trong môi trường ẩm, mặn của bếp thương mại. Quý khách có thể yêu cầu tùy biến kích thước, vị trí ống, cấu trúc 3–4 khoang và kiểu nắp kín mùi để khớp bản vẽ MEP và không gian kỹ thuật. Với gia công inox theo yêu cầu, chúng tôi chuẩn hóa độ dày Inox 304 theo dung tích, hoàn thiện bề mặt hairline/BA, lắp gioăng silicon và ống chữ T đúng cao độ để hạn chế kéo FOG ra ngoài. Chuỗi QA/QC gồm test nước tĩnh và kiểm tra mùi khi đóng nắp trước bàn giao. Kết quả là hiệu suất vận hành ổn định, rút ngắn lead time và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

Bảo hành & dịch vụ sau bán hàng làm tăng trust

Chính sách bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng đi kèm quy trình tiếp nhận ticket đa kênh (Hotline/Zalo/email) giúp xử lý nhanh các yêu cầu kỹ thuật. Tùy nhu cầu, Quý khách có thể ký gói bảo trì định kỳ với SLA phản hồi – hiện diện kỹ thuật theo cam kết, từ lịch chuẩn đến trực sự cố. Mỗi lần bảo trì/bảo hành đều có biên bản và ảnh hiện trường, khuyến nghị chu kỳ vệ sinh để giữ hiệu suất tách FOG. Việc đồng bộ phụ kiện (van bi, gioăng, rổ/lưới, ống chữ T) giúp thay thế nhanh, hạn chế downtime của khu rửa. Nhờ mô hình hậu mãi rõ ràng, hệ thống vận hành liên tục và chi phí OPEX được kiểm soát.

Khi Quý khách cần một đối tác có thể thiết kế – sản xuất – lắp đặt – bảo hành trên cùng một nền tảng quản trị, Cơ Khí Đại Việt là lựa chọn phù hợp cho thi công trọn gói bể tách mỡ. Ngay phần kế tiếp, chúng tôi sẽ chia sẻ các case study tiêu biểu để Quý khách tham khảo cách chúng tôi giải quyết những bối cảnh thực tế khác nhau.

Case studies & dự án tiêu biểu (3 ví dụ thực tế)

Trình bày 3 case study ngắn (Vấn đề | Giải pháp | Kết quả) để chứng minh năng lực thực thi và hiệu quả giải pháp trong thực tế.

Sau phần Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt — nơi Quý khách đã thấy rõ năng lực sản xuất in-house, thiết kế 2D/3D và thi công trọn gói — dưới đây là ba ví dụ thực tế cho thấy cách chúng tôi chuyển các lợi thế đó thành kết quả đo đếm được. Mỗi case study bể tách mỡ đều được tóm tắt theo cấu trúc Vấn đề | Giải pháp | Kết quả, kèm thông số dự án, để Quý khách tham chiếu nhanh và dự trù CAPEX/OPEX.

Case 1: Nhà hàng 120 chỗ — giảm tắc & tiết kiệm chi phí

Nhà hàng phục vụ ~120 chỗ ngồi, 2 line rửa. Trước dự án, khu rửa thường xuyên tắc cục bộ sau giờ cao điểm, mùi hôi lan ra khu khách. Hệ thống cũ dùng bẫy mỡ under-sink nhỏ, không đủ thời gian lưu; rổ rác đầu vào không chuẩn nên rác thô trôi xuống khoang sau.

  • Vấn đề: Tắc ống DN60–DN76 2–3 lần/tháng; mùi hôi tăng sau ca tối; chi phí thông tắc phát sinh và gián đoạn phục vụ.
  • Giải pháp Cơ Khí Đại Việt: Thay thế bằng bể tách mỡ 3–4 ngăn dung tích 200L, Inox 304 dày 1,2 mm; bố trí rổ lọc rác đầu vào, ống chữ T tại outlet, nắp kín mùi có gioăng và ống thở; điều chỉnh cao độ theo bản vẽ kỹ thuật hiện trạng.
  • Kết quả (sau 6 tháng): Số lần tắc ống giảm ~85%; phản hồi nội bộ cho thấy mùi giảm rõ rệt; chi phí OPEX cho thông tắc giảm 2–4 triệu đồng/tháng so với trước.

Thông số & triển khai:

  • Dung tích bể: ~200L; cấu hình 3–4 ngăn; inlet/outlet DN60.
  • Vật liệu: Inox 304; hàn TIG kín nước/kín mùi; hoàn thiện hairline.
  • Thời gian lắp đặt: ~0,5 ngày; chạy thử và nghiệm thu ngay trong ca trống.
  • Chi phí tham khảo: dải 10–18 triệu đồng, tùy phụ kiện và vị trí lắp.

“Sau khi chuyển sang bể 200L Inox 304, khu rửa ổn định hẳn, mùi hầu như không còn trong giờ cao điểm. Lịch vệ sinh cũng nhẹ nhàng hơn.”

— Bếp trưởng Minh, Nhà hàng Hoa Lan Phú Nhuận.

Nếu Quý khách muốn xem thêm các ví dụ tương tự, vui lòng tham khảo case study bể tách mỡ cho nhà hàng hoặc các dự án thi công bếp công nghiệp và hệ thống tách mỡ do chúng tôi thực hiện gần đây.

Case 2: Chung cư — lắp bể âm sàn tập trung

Tòa chung cư có cụm F&B tầng trệt và khu bếp căn hộ dịch vụ. Phản ánh cư dân về mùi tại bãi đỗ xe và tắc cục bộ tại hố ga kỹ thuật. Hạ tầng sẵn có cho phép bố trí bể tập trung âm sàn để gom và tách FOG trước khi về tuyến thoát chung.

  • Vấn đề: Mùi hôi tại hầm để xe; khó kiểm soát lịch vệ sinh khi nhiều nguồn xả nhỏ lẻ; chi phí gọi hút khẩn cấp cao.
  • Giải pháp Cơ Khí Đại Việt: Bể tập trung 800L vật liệu FRP/composite, nắp kín mùi, ống thở đưa ra khu an toàn; song chắn rác đầu vào và cổng hút mỡ nhanh; hướng dẫn quy trình bảo trì định kỳ cho Ban quản lý.
  • Kết quả (sau 3 tháng): Khiếu nại mùi gần như chấm dứt; lịch hút mỡ tập trung 2–4 tuần/lần, giảm ~30% chi phí OPEX so với xử lý lẻ tẻ.

Thông số & triển khai:

  • Dung tích: ~800L; 4 khoang; outlet DN76–DN90; bố trí ống chữ T.
  • Vật liệu: FRP nhẹ, chống ăn mòn; gia cường gelcoat phù hợp vị trí âm sàn.
  • Thời gian thi công: 1,5–2 ngày (âm sàn, chống thấm mép nắp và cân cốt).
  • Chi phí tham khảo: dải 35–65 triệu đồng tùy kết cấu nắp, cao độ và phụ kiện.

“Ban quản lý dễ kiểm soát hơn rất nhiều vì gom được về một điểm, lịch hút mỡ định kỳ rõ ràng, hầm xe cũng sạch mùi.”

— Đại diện BQL Tòa nhà Đông Hải, Quận 12.

Case 3: Nhà máy chế biến thực phẩm — bể công nghiệp 1000L

Nhà máy có bếp ăn tập thể và khu sơ chế, lưu lượng giờ cao điểm lớn, nhiều tuyến xả hợp lưu. Yêu cầu nghiệm thu chặt chẽ về kín nước/kín mùi, đồng thời cần giảm tải FOG trước khi vào trạm xử lý nội bộ.

  • Vấn đề: Lưu lượng Q_peak cao; mỡ và cặn kéo theo làm tăng tải xử lý; cần giải pháp ổn định, bền vật liệu.
  • Giải pháp Cơ Khí Đại Việt: Bể 1000L Inox 304 dày ≥1,5 mm, 4 khoang, outlet DN90; tích hợp song chắn rác, ống thở, van xả đáy; test kín nước/áp 12 giờ tại xưởng; lắp đặt theo bản vẽ kỹ thuật MEP, chạy thử và nghiệm thu có biên bản.
  • Kết quả (sau nghiệm thu và 2 tháng vận hành): Ghi nhận lớp FOG được giữ ổn định trong khoang; số lần vệ sinh bơm tại trạm xử lý giảm đáng kể; tỷ lệ sự cố tắc tại tuyến trước trạm xử lý hầu như không còn.

Thông số & triển khai:

  • Dung tích: 1000L; 4 khoang; ống chữ T tại outlet; rổ/lưới lọc tay cầm.
  • Vật liệu: Inox 304; hàn TIG; nắp kín mùi có gioăng; hoàn thiện hairline/BA theo khu vực.
  • Tiến độ: 10–12 ngày sản xuất; 1–2 ngày lắp đặt và chạy thử; nghiệm thu theo checklist QA/QC.
  • Chi phí tham khảo: dải 70–120 triệu đồng tùy phụ kiện, vị trí và tải thực tế.

Các dự án trên cùng tuân thủ nguyên lý tách FOG bằng bể 3–4 ngăn, rổ lọc và ống chữ T giúp chỉ hút nước tầng dưới, đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định và hạn chế mùi. Ở phần kế tiếp, Quý khách sẽ nhận bộ hướng dẫn vận hành & bảo trì nhanh gồm 5 bước vệ sinh an toàn để đội bếp chủ động duy trì thông số.

 

Thi Công Bếp Công Nghiệp Inox — minh họa lắp đặt và hoàn thiện dự án

Hướng dẫn vận hành & bảo trì nhanh (How-to) — 5 bước vệ sinh an toàn

Vệ sinh định kỳ theo 5 bước đơn giản sẽ duy trì hiệu suất bể tách mỡ và giảm nguy cơ tắc nghẽn cho bếp thương mại.

Tiếp nối các case study ở phần trước, đây là bộ hướng dẫn vận hành bể tách mỡ dành cho quản lý khu rửa. Mục tiêu là duy trì dòng chảy ổn định, hạn chế mùi và ngừa tắc ống bằng quy trình thực tế, dễ áp dụng trong ca làm việc. Khi vệ sinh đúng chu kỳ, bể 3–4 ngăn sẽ giữ lại FOG hiệu quả theo nguyên lý grease trap, hỗ trợ hệ thống thoát nước và giảm OPEX. Tham chiếu khái niệm chung về grease trap có thể xem tại Wikipedia.

5 bước vệ sinh an toàn (HowTo)

  1. Chuẩn bị & an toàn (1–2 phút)
    Đeo PPE đầy đủ: găng tay chống hóa chất, kính che giọt bắn, khẩu trang/mặt nạ than hoạt tính, ủng chống trượt. Cảnh báo khu vực: đặt biển “đang vệ sinh”. Chuẩn bị dụng cụ: xẻng/nong mỡ, vá múc, rổ/lưới lọc dự phòng, thùng chứa mỡ có nắp kín, bàn chải, vòi xịt áp lực vừa và dung dịch tẩy rửa trung tính (pH ~7).
  2. Mở nắp & loại rác lớn (1–3 phút)
    Mở nắp từ từ để xả áp, tránh giật mạnh. Nhấc rổ/lưới đầu vào, gạt bỏ rác thô (xương, vụn thức ăn) vào thùng rác hữu cơ. Quan sát mực nước và độ dày lớp FOG bề mặt để ghi chép vào sổ vận hành.
  3. Múc mỡ & cặn lắng (3–7 phút)
    Dùng vá/xẻng hớt lớp mỡ nổi vào thùng chứa có nắp kín; không để mỡ rơi vãi xuống sàn. Mở nhẹ van xả đáy 3–10 giây để xả cặn lắng; đóng chặt lại. Tuyệt đối không đổ mỡ về cống vì sẽ gây tái nghẹt.
  4. Rửa sạch các ngăn & phụ kiện (4–8 phút)
    Tháo rửa rổ/lưới, chà sạch bề mặt vách ngăn, ống chữ T và mép nắp bằng dung dịch trung tính; tránh dùng xút/axit mạnh vì có thể ăn mòn vật liệu và phá hệ vi sinh (nếu có dùng men vi sinh hỗ trợ). Xịt rửa với áp lực vừa, không phun trực tiếp vào gioăng để bảo toàn kín mùi. Tổ chức thao tác đồng bộ với khu rửa; tham khảo hướng dẫn vệ sinh kết hợp với chậu rửa công nghiệp để tối ưu luồng công việc.
  5. Kiểm tra, thử nước & đóng nắp (1–2 phút)
    Đổ thử một xô nước sạch, quan sát cửa ra có kéo theo váng mỡ không. Kiểm tra gioăng nắp, ốc khóa, ống thở; đóng kín nắp, lau khô khu vực. Ghi thời gian hoàn tất và nhận xét nhanh (mùi, độ dày FOG) vào sổ vận hành.

Lưu ý PPE & an toàn: Không dùng nước quá nóng (>70°C) đổ trực tiếp vào bể; tránh hóa chất tẩy rửa mạnh làm hỏng bề mặt Inox 304/FRP và tiêu diệt vi sinh. Luôn bịt kín thùng mỡ thu hồi; nếu lỡ đổ tràn, rải chất thấm hút (mùn cưa/đệm thấm) rồi thu gom.

Dụng cụ và PPE cần thiết

  • PPE: găng tay chống hóa chất, kính che giọt bắn, khẩu trang/mặt nạ than hoạt tính, ủng chống trượt, tạp dề chống thấm.
  • Dụng cụ: vá múc/xẻng nhỏ, cào/nong mỡ, bàn chải nylon, rổ/lưới lọc dự phòng (Inox 304 lỗ 3–5 mm), vòi xịt áp lực vừa, khăn lau.
  • Vật tư: thùng chứa mỡ có nắp kín (ghi nhãn “FOG—mỡ thải”), túi rác PE dày, chất thấm hút, dung dịch tẩy rửa trung tính hoặc enzyme, dầu dưỡng nhẹ cho khóa/ốc nắp.
  • Giấy tờ: sổ vận hành (ngày/giờ vệ sinh, độ dày FOG, người thực hiện), biên bản bàn giao mỡ thải cho đơn vị thu gom.

Checklist dán tường & tần suất đề xuất

Quý khách có thể in nhanh checklist dưới đây để dán tại khu rửa, giúp đội ca thao tác thống nhất và kiểm soát hiệu suất theo thời gian.

  • Trước khi vệ sinh: PPE đủ, đặt biển cảnh báo, chuẩn bị thùng mỡ kín nắp.
  • Trong khi vệ sinh: nhấc rổ/lưới, hớt FOG vào thùng kín, mở van xả đáy 3–10 giây, chà rửa vách ngăn–ống chữ T–mép nắp.
  • Sau khi vệ sinh: thử nước một xô, kiểm tra mùi/kín nắp, ghi sổ vận hành.

Tần suất tham chiếu theo loại hình:

  • Under‑sink 30–50L (quán nhỏ/gia đình): mỗi 2–3 ngày; gia đình tải thấp: ~1 tuần.
  • Nhà hàng/khách sạn 100–200L: mỗi 2–4 ngày; rút ngắn khi thực đơn nhiều chiên rán.
  • Bếp trung tâm/chung cư 500–1000L: 1–2 tuần; kết hợp lịch hút mỡ tập trung.
  • Nhà máy/khu sơ chế: hàng tuần hoặc theo SLA hợp đồng bảo trì.

Xử lý mỡ thu hồi an toàn & kênh thu gom/tái chế

Mỡ thu hồi phải được lưu trữ trong thùng kín, có nhãn “mỡ thải/FOG—không đổ vào cống”. Ký hợp đồng với đơn vị thu gom chất thải có giấy phép; lưu hồ sơ giao nhận để phục vụ kiểm tra môi trường. Ở một số địa phương, mỡ thải có thể được đưa vào chuỗi tái chế (ví dụ sản xuất biodiesel) — cách làm này vừa tuân thủ quy định vừa giảm chi phí xử lý. Tuyệt đối không xả mỡ về hệ thống thoát nước để tránh tái nghẹt và vi phạm xả thải.

Đánh giá hiệu suất sau vệ sinh — tiêu chí đo nhanh

  • Độ dày FOG: với bể 30–50L, sau vệ sinh giữ < 2–3 cm; với bể 100–1000L, duy trì tổng FOG + cặn < 25% chiều sâu hoạt động.
  • Mùi: không còn mùi hôi rõ rệt quanh nắp; ống thở thông thoáng, nắp và gioăng kín.
  • Dòng chảy: xả thử 1 xô nước, cửa ra không kéo theo váng mỡ; mực nước ổn định.
  • Phụ kiện: rổ/lưới sạch, ống chữ T không bám mỡ dày, van xả đóng kín, khóa nắp vận hành trơn tru.
  • Ghi chép: có nhật ký thời gian vệ sinh, người thực hiện, nhận xét bất thường; lịch kỳ sau đã ấn định.

Nếu cần đồng bộ quy trình vệ sinh với luồng rửa bát/khay GN, đội ngũ Cơ Khí Đại Việt có thể đào tạo tại chỗ để tối ưu thời gian dừng và hiệu suất. Phần kế tiếp, chúng tôi sẽ cung cấp So sánh nhanh & FAQ mua hàng để Quý khách tham khảo nhanh trước khi ra quyết định.

So sánh nhanh & FAQ mua hàng (bảng so sánh đối thủ + FAQ)

Bảng so sánh nhanh giúp khách hàng so sánh under-sink và bể công nghiệp về chi phí, hiệu suất và bảo trì; phần FAQ giải quyết các thắc mắc mua hàng thường gặp.

Ngay sau khi Quý khách đã nắm chắc 5 bước vệ sinh và lịch bảo trì ở phần trước, bước tiếp theo để chốt phương án là một so sánh bể tách mỡ theo ngân sách, lead time và mức độ linh hoạt. Nội dung dưới đây cũng tổng hợp 10 câu hỏi mua hàng thường gặp (FAQ) để Quý khách ra quyết định nhanh, giảm rủi ro CAPEX/OPEX và đảm bảo hiệu suất tách FOG theo giờ cao điểm.

Bảng so sánh nhanh: lựa chọn theo ngân sách và nhu cầu

Bảng dưới đây đặt cạnh ba hướng phổ biến: under‑sink (mini), bể công nghiệp nhập khẩu và bể inox 304 tùy chỉnh (sản xuất in‑house). Tiêu chí tập trung vào CAPEX, lead time, bảo hành, nhu cầu bảo trì và tính linh hoạt kích thước — những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp tới tổng chi phí sở hữu (TCO) của Quý khách.

Giải phápCAPEX tham chiếuLead timeBảo hànhBảo trìLinh hoạt kích thướcGợi ý cho
Under‑sink (mini 30–50L, 3 ngăn)ThấpNhanh: ~1–3 ngày6–12 tháng (tùy NCC); Đại Việt: 12 thángVệ sinh 2–7 ngày/lần tùy tảiTrung bìnhQuán nhỏ, gia đình, kiosk không gian hẹp
Bể công nghiệp nhập khẩu (100–1000L, 3–4 ngăn)Cao~15–30+ ngày (tùy hãng)12–24 tháng (theo hãng)Theo phụ tùng/khuyến cáo hãngThấpDự án yêu cầu chứng chỉ quốc tế, tích hợp cảm biến/bơm tự động
Bể inox 304 tùy chỉnh in‑house (100–1000L, 3–4 ngăn)Trung bình (tối ưu theo LCC)~3–15 ngày (xưởng Đại Việt)12 tháng (onsite)Thiết kế thuận tiện hút mỡ/ bảo trìRất cao (theo bản vẽ MEP)Nhà hàng/khách sạn, foodcourt, retrofit không gian kỹ thuật

Nếu Quý khách cần chi tiết cấu hình kèm giá, vui lòng xem báo giá bể tách mỡ và tùy chọn cấu hình; trường hợp đang cân nhắc giữa bể công nghiệp nội địa và hàng nhập, mời xem thêm so sánh bể công nghiệp và giải pháp import. Thị trường có nhiều nhà cung cấp (ví dụ Ecoprotec, Thiên An Phát, Biogas Composite), song yếu tố quyết định hiệu suất vận hành lâu dài vẫn là thiết kế đúng lưu lượng/ thời gian lưu, vật liệu phù hợp (Inox 304, FRP) và quy trình bảo trì bài bản.

Chứng nhận & tiêu chuẩn áp dụng

Để việc nghiệm thu thuận lợi và vận hành ổn định, Quý khách có thể tham chiếu các chuẩn mực kỹ thuật và bộ hồ sơ sau khi yêu cầu từ nhà cung cấp:

  • TCVN 7957:2008 — Thoát nước – Mạng lưới và công trình bên ngoài: khuyến nghị kỹ thuật về bố trí, vận tốc dòng, tách dầu mỡ trong hệ thống thoát nước.
  • QCVN 14:2008/BTNMT — Nước thải sinh hoạt (và quy chuẩn địa phương tương đương): làm căn cứ kiểm soát chất lượng nước đầu ra khi đấu nối hệ thống chung.
  • HACCP/ISO 22000 (đối với bếp thương mại): yêu cầu vệ sinh, kiểm soát mùi/FOG phù hợp môi trường chế biến thực phẩm.

Cách yêu cầu tài liệu “chứng nhận bể tách mỡ” từ nhà cung cấp để phục vụ nghiệm thu/kiểm tra: (1) Bản vẽ kỹ thuật 2D/3D có đóng dấu, thông số khoang 3–4 ngăn; (2) CoC/CoQ và Mill Test Certificate vật liệu Inox 304 hoặc thông số lớp FRP/gelcoat; (3) Biên bản test kín nước/kín mùi tại xưởng (tối thiểu 12 giờ); (4) Hướng dẫn vận hành/bảo trì; (5) Phiếu bảo hành và checklist nghiệm thu hiện trường. Nguyên lý thiết bị có thể tham chiếu thêm tại Grease trap (Wikipedia).

FAQ bể tách mỡ — 10 câu hỏi mua hàng thường gặp

  1. Giá bể tách mỡ phụ thuộc vào những yếu tố nào?
    Chủ yếu do dung tích, vật liệu (Inox 304/201, FRP), cấu hình 3–4 ngăn và phụ kiện (rổ lọc, ống thở, van xả). Yêu cầu tùy biến theo bản vẽ MEP cũng ảnh hưởng CAPEX.
  2. Lead time sản xuất – lắp đặt là bao lâu?
    Dải 30–200L thường 3–7 ngày; 500–1000L+ khoảng 7–15 ngày theo cấu hình. Hàng nhập có thể 15–30+ ngày.
  3. Nên chọn Inox 304 hay 201?
    Inox 304 bền và chống ăn mòn tốt cho môi trường ẩm/mặn, vệ sinh thường xuyên; 201 chỉ phù hợp khi ngân sách rất hạn chế và khu vực khô ráo. Với bếp thương mại, chúng tôi khuyến nghị 304.
  4. Chọn dung tích như thế nào cho đúng?
    Dựa trên lưu lượng giờ cao điểm (Q_peak), thời gian lưu và hệ số an toàn. Đội ngũ kỹ thuật sẽ tính theo số suất/giờ hoặc theo thiết bị xả thực tế.
  5. Lắp under‑sink có cần cải tạo ống không?
    Đa số chỉ cần bố trí lại cao độ inlet/outlet DN50–DN60 và chừa khoảng mở nắp để vệ sinh. Trường hợp phức tạp sẽ có bản vẽ điều chỉnh nhẹ.
  6. Bảo hành bao lâu và phạm vi gì?
    Tiêu chuẩn 12 tháng cho thân vỏ/mối hàn và phụ kiện tiêu chuẩn. Phạm vi chi tiết được nêu trong phiếu bảo hành bàn giao.
  7. Tần suất vệ sinh và hút mỡ định kỳ?
    Under‑sink 30–50L: 2–7 ngày/lần; 100–200L: 2–4 ngày; 500–1000L: 1–2 tuần, kèm lịch hút mỡ tập trung nếu có. Tần suất tùy tải FOG và thực đơn.
  8. Xử lý mùi hôi như thế nào?
    Dùng nắp có gioăng kín, ống thở/vent đúng kỹ thuật, rửa rổ/lưới và xả cặn đáy theo chu kỳ. Có thể bổ sung đệm vi sinh ở khoang 4.
  9. Hồ sơ chứng nhận bàn giao gồm những gì?
    Bản vẽ kỹ thuật, CoC/CoQ vật liệu, biên bản test kín, hướng dẫn vận hành/bảo trì và phiếu bảo hành. Cần thêm hạng mục nào, Quý khách chỉ định trước khi sản xuất.
  10. Khi nào nên chọn hàng nhập khẩu thay vì sản xuất in‑house?
    Khi dự án bắt buộc chứng chỉ quốc tế cụ thể, tích hợp điều khiển tự động hoặc quy mô đặc thù. Nếu cần tối ưu TCO và linh hoạt kích thước, in‑house thường là giải pháp tối ưu.

Để nhận dự toán sát thực tế, Quý khách có thể gửi số suất/giờ hoặc Q_peak hiện trường; đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẽ đề xuất cấu hình, tối ưu CAPEX và lịch bảo trì tương ứng. Tiếp theo là phần Form liên hệ, nơi Quý khách có thể gửi thông tin dự án để chúng tôi lên phương án và timeline bàn giao chi tiết.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Bể tách mỡ là gì và hoạt động như thế nào?

Bể tách mỡ là thiết bị đặt trước đường thoát nước bếp, hoạt động theo chênh lệch tỷ trọng giữa nước và FOG. Dòng chảy được giảm tốc qua 3–4 ngăn; mỡ nổi lên bề mặt, rác giữ ở giỏ lọc, nước tầng dưới thoát ra. Mục tiêu là ngừa tắc ống và kiểm soát mùi hôi.

Làm sao để tính dung tích bể tách mỡ cho nhà hàng?

Công thức cơ bản: V (L) = Q_peak (L/h) × t_lưu (h) × K_an_toan (1,2–1,5). Ví dụ nhà hàng 50 chỗ: 36 suất/giờ × 6 L/suất → Q_peak ≈ 216 L/h; t_lưu = 0,5 h; K = 1,3 → V ≈ 216 × 0,5 × 1,3 ≈ 140 L. Khuyến nghị dải 150–200 L để dự phòng.

Nên chọn Inox 304 hay Composite cho bể tách mỡ?

  • Độ bền: Inox 304 cứng vững, chống ăn mòn tốt; FRP nhẹ, chống hóa chất tốt nhưng cần kiểm soát va đập/UV.
  • Chi phí: Inox 304 thường cao hơn; FRP ở mức trung bình.
  • Môi trường: 304 phù hợp khu ẩm/mặn, vệ sinh thường xuyên; FRP hợp tầng kỹ thuật, treo trần, vị trí khó nâng hạ.

Bể tách mỡ cần vệ sinh bao lâu một lần?

Tần suất khuyến nghị theo quy mô: gia đình/under‑sink 30–50L khoảng 1 tuần (tải thấp) hoặc 2–3 ngày (quán nhỏ); nhà hàng 100–200L: 2–4 ngày; công nghiệp/chung cư 500–1000L: 1–2 tuần. Mục tiêu là tránh lớp FOG dày kéo theo mỡ ra outlet, giảm mùi và ngừa tắc.

Cơ Khí Đại Việt có sản xuất theo kích thước tùy chỉnh không?

Có. Chúng tôi sản xuất in‑house theo bản vẽ MEP: tùy chỉnh kích thước, độ dày Inox 304/FRP, vị trí ống vào/ra, ống chữ T, nắp kín mùi. Lead time tham chiếu: 3–7 ngày (30–200L) và 7–15 ngày (500–1000L+) tùy cấu hình và phụ kiện.

Bể tách mỡ có cần giấy tờ/chứng nhận nào khi lắp cho chung cư?

Nên tham chiếu TCVN 7957:2008 (thoát nước) và QCVN 14:2008/BTNMT (nước thải sinh hoạt) cùng quy định BQL tòa nhà. Hồ sơ nên yêu cầu: bản vẽ 2D/3D, CoC/CoQ vật liệu (Inox 304/FRP), biên bản test kín nước/kín mùi ≥ 12 giờ, hướng dẫn vận hành/bảo trì, phiếu bảo hành và biên bản nghiệm thu.

Chi phí tham khảo cho bể tách mỡ 500L là bao nhiêu?

Giá tham khảo 500L: FRP khoảng 25–45 triệu; Inox 304 (1,2–1,5 mm) khoảng 30–55 triệu, phụ thuộc độ dày, nắp chịu tải, ống thở/cổng hút mỡ nhanh và phương án lắp (đặt nổi/âm sàn). Báo giá cuối chịu ảnh hưởng bởi vật liệu, phụ kiện và điều kiện hiện trường.

Có thể tái sử dụng mỡ thu hồi không và cách xử lý an toàn?

Không dùng lại cho chế biến. Lựa chọn phù hợp: ký hợp đồng bán cho đơn vị thu gom có phép; hợp tác tái chế (ví dụ biodiesel/xà phòng) theo quy định; lưu trữ tạm thời trong thùng kín có nhãn “FOG”. Cần tuân thủ vệ sinh, tránh tràn đổ và lưu hồ sơ giao nhận.

Quy trình thi công trọn gói gồm những bước nào?

  • Khảo sát hiện trường (0,5 ngày) → thu thập Q_peak, cao độ ống.
  • Thiết kế 2D/3D (24–48 giờ) → duyệt thông số.
  • Sản xuất in‑house (3–15 ngày) theo dung tích/cấu hình.
  • Lắp đặt & chạy thử (0,5–3 ngày) đúng cao độ, kín mùi.
  • Nghiệm thu – bàn giao hồ sơ, hướng dẫn vận hành.

Làm sao để yêu cầu báo giá dự án chi tiết từ Cơ Khí Đại Việt?

Quý khách gửi form liên hệ hoặc liên hệ Hotline/Zalo. Chuẩn bị: loại hình, Q_peak hoặc suất/giờ, vị trí lắp & kích thước giới hạn, đường kính ống, vật liệu mong muốn, ảnh/bản vẽ hiện trạng. Chúng tôi phản hồi kỹ thuật trong 24–48 giờ; bộ báo giá chi tiết (thông số, bản vẽ, timeline) trong 3–5 ngày làm việc.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com