DANH MỤC NỔI BẬT
Bể Tách Mỡ Là Gì? Tổng Quan & Thuật Ngữ Chuyên Ngành
Bể tách mỡ là thiết bị xử lý nước thải sơ bộ, hoạt động dựa trên nguyên lý chênh lệch trọng lượng để tự động tách dầu mỡ, chất béo và rác thải rắn ra khỏi nước thải sinh hoạt trước khi thải ra môi trường, nhằm ngăn chặn triệt để tình trạng tắc nghẽn đường ống.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Bể Tách Mỡ Là Gì? Tổng Quan & Thuật Ngữ Chuyên Ngành
- Nguyên Lý Hoạt Động 3 Ngăn & Các Biến Thể Thiết Kế
- Phân Loại Bể Tách Mỡ Theo Quy Mô & Vật Liệu (Inox 304, Composite, Bê tông, Âm sàn/Đặt nổi)
- Lợi Ích & ROI Khi Lắp Đặt Bể Tách Mỡ Cho Bếp Dịch Vụ
- Tiêu Chuẩn & Quy Định Pháp Lý Tại Việt Nam (tham chiếu QĐ 47/1999/QĐ-BXD)
- Cách Tính Dung Tích & Lựa Chọn Model Phù Hợp (Công thức W = N × a × t × K, ví dụ tính)
- Hướng Dẫn Lắp Đặt Chuẩn Kỹ Thuật (Âm sàn, đặt nổi, âm tủ)
- Vận Hành, Bảo Trì & Lịch Vệ Sinh Định Kỳ (Checklist thực thi)
- Các Lỗi Thường Gặp & Cách Khắc Phục Nhanh
- So Sánh Vật Liệu & Chi Phí Sở Hữu Trọn Vòng Đời (Inox 304 vs Composite vs Bê tông)
- Ứng Dụng Thực Tiễn Trong Ngành Thực Phẩm: Nhà hàng – Khách sạn – Canteen – Nhà máy
- Bảng Giá Tham Khảo & Phương Án Tối Ưu Ngân Sách Theo Quy Mô
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Quy Trình Triển Khai Dự Án: Khảo sát – Thiết kế 2D/3D – Sản xuất – Lắp đặt – Bảo hành
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Nếu Quý khách đang vận hành bếp nhà hàng, khách sạn hay canteen, chắc chắn đã từng nghe nhắc đến Bể Tách Mỡ nhưng không phải lúc nào cũng nắm rõ bể tách mỡ là gì dưới góc độ kỹ thuật. Về bản chất, đây là một thiết bị trung gian được lắp đặt ngay trên tuyến thoát nước thải từ khu sơ chế, rửa chén bát, trước khi nước đi vào hệ thống cống chung hoặc trạm xử lý. Bể hoạt động dựa trên nguyên lý chênh lệch tỷ trọng giữa nước, dầu mỡ và rác thải rắn: dầu mỡ nhẹ sẽ nổi lên, cặn rắn nặng sẽ lắng xuống, phần nước đã tách mỡ sẽ tiếp tục thoát đi. Nhờ cơ chế này, thiết bị giúp ngăn chặn gần như triệt để nguy cơ đóng cặn mỡ trong đường ống, giảm đáng kể chi phí thông tắc và rủi ro dừng bếp đột xuất.
Ở góc độ vận hành hệ thống thoát nước, bể tách mỡ được xem là “nút chặn” xử lý tại nguồn, đặc biệt quan trọng trong các khu bếp sử dụng nhiều thiết bị bếp công nghiệp công suất lớn. Thay vì để dầu mỡ từ chiên xào, nước rửa chén bát đi thẳng vào cống, toàn bộ lưu lượng này được dẫn qua bể, làm chậm tốc độ dòng chảy để quá trình phân tách diễn ra hiệu quả. Với thiết kế kín, có nắp và ron chặn mùi, bể còn giúp hạn chế mùi hôi quay ngược lên khu vực rửa, góp phần giữ gìn môi trường làm việc sạch sẽ, đạt yêu cầu vệ sinh cho nhà hàng – khách sạn.
Trong thực tế, cùng một sản phẩm nhưng Quý khách có thể nghe rất nhiều tên gọi khác nhau như bẫy mỡ inox, thùng lọc mỡ, hộp lọc mỡ hay thậm chí là “bể thu gom mỡ” tại các công trình lớn. Dù tên gọi khác nhau, chúng đều chỉ chung một nhóm thiết bị với chức năng tách và giữ lại dầu mỡ, chất béo, thức ăn thừa khỏi nước thải. Điều Quý khách cần quan tâm không phải là tên thương mại, mà là các thông số kỹ thuật như lưu lượng thiết kế, dung tích, vật liệu (ví dụ inox 304 hay composite) và kiểu lắp đặt (âm sàn, đặt nổi, âm tủ). Những yếu tố này sẽ được phân tích kỹ hơn ở các phần sau để Quý khách lựa chọn đúng loại bể cho nhu cầu thực tế.
Về vai trò trong toàn bộ tuyến xử lý nước thải của bếp dịch vụ, bể tách mỡ thường được bố trí ngay sau chậu rửa hoặc cụm Chậu rửa công nghiệp. Đối với mô hình nhà hàng, quán ăn, bể có thể là loại đặt nổi dưới gầm chậu, kết nối bằng ống PVC; với bếp trung tâm hoặc khu công nghiệp, Quý khách thường gặp dạng bể âm sàn, dung tích lớn, kết nối với hệ thống thu gom nước thải chung. Ở nhiều địa phương, việc lắp đặt bể tách mỡ còn là yêu cầu bắt buộc đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống nhằm giảm tải cho hệ thống cống đô thị và trạm xử lý tập trung. Nhìn từ góc độ vận hành, đây là mắt xích đầu tiên nhưng quan trọng nhất để tối ưu chi phí vòng đời cho toàn bộ hệ thống thoát nước.
Để sử dụng hiệu quả thiết bị này, Quý khách nên nắm vững một số thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong bản vẽ kỹ thuật hay catalog sản phẩm. Các bộ phận cơ bản của một bẫy mỡ inox tiêu chuẩn thường bao gồm:
- Rọ lọc rác: Giỏ hoặc khay đục lỗ nằm ở ngăn đầu tiên, giữ lại thức ăn thừa, rác thô trước khi nước đi vào vùng tách mỡ, giúp tránh tắc nghẽn và giảm tải cho các ngăn sau.
- Vách ngăn hướng dòng: Các tấm chắn bên trong bể, được bố trí cao thấp khác nhau để điều tiết hướng chảy và tốc độ dòng nước, kéo dài thời gian lưu nước, từ đó nâng cao hiệu suất tách mỡ.
- Ngăn chứa mỡ: Khu vực phía trên mặt nước, nơi dầu mỡ tích tụ thành lớp dày; từ đây nhân viên dễ dàng vớt, thu gom mỡ định kỳ.
- Khóa nắp (hoặc chốt nắp): Cơ cấu khóa cơ khí giúp nắp bể đóng kín, hạn chế mùi và tránh tình trạng mở nắp vô ý trong quá trình vận hành.
Với hệ thống bếp công suất lớn sử dụng nhiều Bể tách mỡ công nghiệp, tầm quan trọng của thiết bị này càng trở nên rõ rệt. Không bố trí bể tách mỡ đồng nghĩa với việc dầu mỡ sẽ bám dày trong đường ống, gây tắc cục bộ, trào ngược nước thải ngay giờ cao điểm và kéo theo chi phí thông rửa, dừng bếp, thậm chí nguy cơ phạt hành chính liên quan đến môi trường. Ngược lại, một hệ thống bể tách mỡ được tính toán đúng dung tích, lắp đặt chuẩn kỹ thuật sẽ giúp Quý khách kiểm soát tốt rủi ro, nâng cao hiệu suất vận hành bếp và kéo dài tuổi thọ hạ tầng thoát nước. Để đạt được điều đó, bước tiếp theo là hiểu rõ nguyên lý hoạt động 3 ngăn và các biến thể thiết kế, từ đó chọn đúng cấu hình bể ngay từ giai đoạn đầu tư.
Điểm Nổi Bật Chính
- Bể tách mỡ là thiết bị thiết yếu, tách dầu mỡ và rác thải rắn khỏi nước thải ngay tại nguồn.
- Nguyên lý hoạt động 3 ngăn (lọc rác – tách mỡ – thoát nước) là cơ chế hiệu quả nhất cho bếp công nghiệp.
- Việc tính toán đúng dung tích và lựa chọn vật liệu (ưu tiên Inox 304) là yếu tố quyết định hiệu quả của hệ thống.
- Bắt buộc phải tuân thủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật trong quá trình lắp đặt.
- Vệ sinh và bảo trì định kỳ là chìa khóa để đảm bảo bể hoạt động bền bỉ và không phát sinh sự cố.
- Lựa chọn đối tác có năng lực sản xuất trực tiếp và dịch vụ trọn gói như Cơ Khí Đại Việt sẽ đảm bảo chất lượng và tối ưu chi phí đầu tư dài hạn.
Nguyên Lý Hoạt Động 3 Ngăn & Các Biến Thể Thiết Kế
Nước thải đi qua 3 ngăn theo một quy trình vật lý đơn giản: ngăn đầu tiên giữ lại rác thải rắn, ngăn thứ hai tách lớp mỡ nhẹ hơn nổi lên bề mặt, và ngăn cuối cùng cho nước đã qua xử lý thoát ra ngoài.

Sau khi Quý khách đã nắm được khái niệm và vai trò của Bể Tách Mỡ ở phần trước, bước kế tiếp là hiểu chính xác chuyện gì diễn ra bên trong mỗi lần xả nước. Về bản chất, nguyên lý hoạt động bể tách mỡ dựa trên chênh lệch tỷ trọng giữa nước, dầu mỡ và chất rắn: dầu mỡ nhẹ hơn sẽ nổi lên, rác thải nặng hơn lắng xuống, phần nước nằm ở giữa được dẫn ra ngoài. Cơ chế này được tổ chức thành một chu trình khép kín trong bể tách mỡ 3 ngăn tiêu chuẩn để tối ưu hiệu suất tách mỡ và giảm tải cho hệ thống thoát nước phía sau.
Nếu nhìn ở góc độ dòng chảy, mỗi giọt nước thải từ chậu rửa đi qua bể sẽ trải qua ba giai đoạn liên tiếp:
- Dòng nước mang theo thức ăn thừa, dầu mỡ được dẫn qua cửa vào, rẽ xuống ngăn đầu tiên và bị giảm tốc đột ngột.
- Sau khi loại bớt rác thô, nước chuyển sang vùng tách mỡ, nơi tốc độ chảy được làm chậm, tạo điều kiện cho lớp dầu mỡ tách khỏi nước và nổi lên bề mặt.
- Phần nước đã loại phần lớn dầu mỡ sẽ đi qua vách ngăn cuối, chảy sang ngăn chứa nước sạch hơn trước khi thoát ra hệ thống cống chung.
Nhờ tổ chức hợp lý ba giai đoạn này, cơ chế tách mỡ được kiểm soát ổn định, hạn chế tối đa nguy cơ kéo mỡ theo dòng nước ra ngoài.
Ngăn 1 – Lọc rác: Chặn rác thô, bảo vệ các ngăn sau
Ngăn đầu tiên được ví như “bộ lọc thô” của toàn bộ hệ thống. Nước thải từ chậu rửa đi vào ngăn này qua ống cấp, rơi xuống rọ lọc rác bằng inox đục lỗ hoặc lưới chắn. Rọ lọc giữ lại các mảnh thức ăn thừa, xương vụn, túi nylon, tăm tre… là những tác nhân gây tắc ống phổ biến. Việc tách sớm rác thô giúp các ngăn sau chỉ phải xử lý dầu mỡ và cặn mịn, từ đó duy trì hiệu suất tách mỡ ổn định.
Về mặt vận hành, rọ lọc rác thường được thiết kế dạng khay hoặc giỏ có tay cầm, Quý khách dễ dàng nhấc lên để vệ sinh mỗi ca làm việc. Kích thước lỗ rọ được tính toán đủ nhỏ để giữ lại phần lớn thức ăn thừa, nhưng vẫn đủ lớn để không bị bít kín chỉ sau vài lần xả nước. Nếu bỏ qua hoặc sử dụng rọ lọc kém chất lượng, toàn bộ hệ thống đường ống phía sau bể tách mỡ sẽ phải chịu tải cả rác thô lẫn dầu mỡ, làm tăng rủi ro ùn tắc và chi phí thông rửa.
Ngăn 2 – Tách dầu mỡ: Khu vực “lắng” và phân tầng dòng chảy
Rời khỏi rọ lọc rác, nước chảy qua vách ngăn sang ngăn thứ hai – trái tim của toàn bộ hệ thống. Tại đây, thể tích chứa được thiết kế lớn hơn, không gian rộng hơn giúp tốc độ dòng chảy giảm đáng kể. Khi nước chuyển động chậm, dầu mỡ nhẹ hơn nước sẽ có đủ thời gian để tách khỏi dòng chảy và nổi dần lên bề mặt, tạo thành một lớp mỡ liên tục. Trong khi đó, các hạt cặn nặng hơn lại có xu hướng rơi xuống đáy, hình thành lớp bùn mịn.
Các vách ngăn trong khu vực này thường được bố trí cao – thấp so le để định hướng dòng chảy đi dưới lớp mỡ nổi và trên lớp cặn đáy. Nhờ vậy, phần nước ở giữa – đã tách khỏi phần lớn dầu mỡ – được dẫn sang ngăn kế tiếp mà không kéo theo quá nhiều tạp chất. Với bếp công suất lớn, đây chính là nơi quyết định hiệu suất tách mỡ, bởi nếu thể tích ngăn quá nhỏ hoặc thiết kế vách ngăn không chuẩn, dầu mỡ sẽ bị cuốn theo dòng nước, làm giảm đáng kể hiệu quả xử lý.
Ngăn 3 – Lọc nước sạch và ổn định lưu lượng thoát
Ngăn cuối cùng đóng vai trò đệm, đảm bảo chỉ có phần nước đã qua xử lý mới thoát ra đường ống chung. Nước từ ngăn tách mỡ đi qua vách ngăn hoặc ống chữ T được đặt ở cao độ phù hợp, tránh hút theo lớp mỡ nổi bên trên. Tại đây, phần cặn mịn còn lại tiếp tục lắng xuống đáy, phần nước phía trên có độ sạch cao hơn sẽ chảy vào ống thoát.
Thiết kế ống thoát ở ngăn này thường được tính toán để giữ mực nước ổn định trong bể, tránh xáo trộn mặt nước ở ngăn tách mỡ, đồng thời bảo đảm lưu lượng thoát phù hợp với công suất bếp. Khi kết hợp đúng với hệ thống Chậu rửa công nghiệp và tuyến ống sau bể, nước thải sau xử lý sơ bộ hoàn toàn có thể đưa thẳng vào hệ thống cống đô thị hoặc bể xử lý tập trung mà không gây nguy cơ đóng mỡ trong đường ống.
Các biến thể thiết kế và vì sao 3 ngăn là lựa chọn tối ưu cho bếp công nghiệp
Trên thị trường hiện nay có nhiều biến thể thiết kế, từ bể 1 ngăn, 2 ngăn dung tích nhỏ cho hộ gia đình đến các mẫu Bể tách mỡ công nghiệp dung tích lớn. Với bể 1 ngăn đơn giản, rọ lọc rác và vùng tách mỡ nằm chung trong một khoang; kiểu này phù hợp cho lưu lượng nước thấp, dầu mỡ ít, nhưng hiệu suất tách mỡ hạn chế và khó kiểm soát mùi về lâu dài. Bể 2 ngăn tách riêng khu vực lọc rác và khu vực tách mỡ, cải thiện đáng kể khả năng xử lý so với 1 ngăn, thường được dùng cho các quán ăn nhỏ hoặc bể tách mỡ gia đình.
Với bếp nhà hàng, khách sạn, canteen hay khu bếp trung tâm, lượng nước thải và dầu mỡ phát sinh mỗi ngày rất lớn, do đó cấu hình 3 ngăn là giải pháp tối ưu về hiệu suất và chi phí vòng đời. Thiết kế tách bạch: ngăn lọc rác – ngăn tách mỡ – ngăn chứa nước sạch giúp việc vận hành, vệ sinh, thu gom mỡ trở nên rõ ràng, giảm tối đa nguy cơ tắc ống và mùi hôi. Khi trao đổi với đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt, Quý khách có thể được tư vấn thêm các biến thể theo vật liệu (inox 304, composite, bê tông) và kiểu lắp đặt (âm sàn, đặt nổi, âm tủ) để tối ưu cho từng quy mô dự án. Những nhóm giải pháp này sẽ được hệ thống lại trong phần Phân loại bể tách mỡ theo quy mô & vật liệu ngay sau đây.
Phân Loại Bể Tách Mỡ Theo Quy Mô & Vật Liệu (Inox 304, Composite, Bê tông, Âm sàn/Đặt nổi)
Bể tách mỡ được phân loại chủ yếu dựa trên vật liệu chế tạo (Inox 304, Composite, Bê tông) và phương pháp lắp đặt (Âm sàn, Đặt nổi), mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng về độ bền, chi phí và tính linh hoạt.
Sau khi đã nắm cơ chế 3 ngăn trong phần trước, bước tiếp theo là Quý khách cần hệ thống lại phân loại bể tách mỡ theo vật liệu, phương án lắp đặt và quy mô công suất. Cùng một nguyên lý hoạt động nhưng lựa chọn sai loại bể sẽ kéo theo tổng chi phí sở hữu (TCO) tăng cao, khó bảo trì, thậm chí không đáp ứng được yêu cầu xả thải của bếp. Ngược lại, khi nhận diện đúng từng nhóm sản phẩm, Quý khách sẽ dễ dàng làm việc với đơn vị thiết kế, chốt bản vẽ kỹ thuật và kiểm soát CAPEX ngay từ giai đoạn đầu tư.

Ở góc độ kỹ thuật hệ thống thoát nước, vật liệu bể, kiểu lắp đặt và dung tích luôn đi cùng nhau. Bể inox 304 đặt nổi dưới chậu rửa phục vụ rất tốt cho nhà hàng, quán ăn; bể composite/FRP dung tích lớn lại phù hợp chôn ngầm cho khu bếp trung tâm; còn bể bê tông cốt thép thường gắn với trạm xử lý tập trung. Những phân nhóm dưới đây sẽ giúp Quý khách “đặt đúng thiết bị vào đúng bối cảnh”, trước khi tính tiếp đến bài toán lợi ích tài chính và ROI ở phần sau.
Phân Loại Theo Vật Liệu Chế Tạo
Vật liệu chế tạo quyết định trực tiếp đến độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính vệ sinh của Bể Tách Mỡ. Trong môi trường bếp, nước thải luôn chứa dầu mỡ nóng, chất tẩy rửa kiềm và đôi khi có cả thành phần axit hữu cơ, nên chỉ những vật liệu đủ ổn định mới đảm bảo hiệu suất vận hành lâu dài. Trên thị trường hiện nay, ba nhóm chính là inox 304, composite/FRP và bê tông cốt thép, mỗi nhóm phục vụ một phân khúc và ngân sách khác nhau.
Inox 304: Ưu điểm vượt trội về độ bền, chống ăn mòn, dễ vệ sinh, đạt chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm. Inox 304 là loại thép không gỉ chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken, thành phần này giúp bề mặt bể chống lại ăn mòn từ axit trong thực phẩm và hóa chất tẩy rửa công nghiệp. Quý khách gần như không lo hiện tượng rỉ sét, bong tróc lớp phủ, đặc biệt thích hợp cho khu bếp cần tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt. Thành bể phẳng, mối hàn TIG đẹp, bề mặt sáng bóng giúp thao tác vệ sinh, vớt mỡ, xịt rửa trở nên nhanh chóng, giảm đáng kể chi phí nhân công vận hành. Với các mô hình nhà hàng, khách sạn, canteen, lựa chọn Bể tách mỡ công nghiệp bằng inox 304 chính là giải pháp tối ưu giữa độ bền, thẩm mỹ và an toàn thực phẩm; Quý khách có thể tham khảo thêm thông tin vật liệu inox trên các tài liệu tiêu chuẩn như thép không gỉ 304.
Composite/FRP: Nhẹ, chi phí hợp lý, chống ăn mòn tốt. Bể tách mỡ composite thường được đúc từ nhựa gia cường sợi thủy tinh (FRP), tạo nên kết cấu nhẹ nhưng vững, rất phù hợp cho các dự án cần vận chuyển xa hoặc thi công ở vị trí hạn chế không gian. Vật liệu này gần như không bị ăn mòn bởi nước thải chứa dầu mỡ, kiềm, muối, nên tuổi thọ lớp vỏ bể khá cao, đặc biệt khi chôn ngầm. Chi phí vật liệu và gia công ở mức hợp lý, giúp chủ đầu tư cân đối ngân sách tốt hơn cho các hạng mục khác trong hệ thống xử lý nước thải. Tuy nhiên, bể composite ít linh hoạt trong việc thay đổi kích thước theo yêu cầu từng khu bếp, và khi va đập mạnh hoặc thi công không chuẩn, thân bể vẫn có nguy cơ nứt, gây rò rỉ mùi ra môi trường xung quanh.
Bê tông cốt thép: Dành cho hệ thống công suất cực lớn, thi công cố định, khó bảo trì, nâng cấp. Với các khu liên hợp, nhà máy chế biến thực phẩm hoặc chung cư quy mô lớn, bể tách mỡ bằng bê tông cốt thép thường đóng vai trò như một hạng mục của tuyến xử lý nước thải tập trung. Ưu điểm của loại bể này là dung tích rất lớn, có thể thiết kế hàng chục, thậm chí hàng trăm mét khối, chịu được tải trọng bên trên (xe, máy móc) khi chôn âm dưới đường nội bộ. Thân bể bê tông có chi phí vật liệu ban đầu thấp trên mỗi mét khối thể tích, phù hợp khi mặt bằng và tiến độ thi công cho phép đổ bê tông tại chỗ. Ngược lại, bề mặt bên trong nhám, khó vệ sinh triệt để, việc sửa chữa, nâng cấp hoặc điều chỉnh công suất sau này khá phức tạp, dễ phát sinh OPEX nếu khâu thiết kế ban đầu chưa được tính toán kỹ.
Phân Loại Theo Phương Pháp Lắp Đặt
Cùng một dung tích và vật liệu, bể tách mỡ âm sàn hay bể tách mỡ đặt nổi sẽ tạo ra trải nghiệm vận hành rất khác nhau. Quyết định này phụ thuộc vào giai đoạn công trình (xây mới hay cải tạo), điều kiện mặt bằng, và cách Quý khách tổ chức quy trình rửa – thu gom mỡ. Lựa chọn đúng kiểu lắp đặt ngay từ đầu giúp hạn chế đục phá sàn, tối ưu lối đi, đồng thời giảm thiểu rủi ro mùi hôi phát tán trong khu bếp.
Bể tách mỡ âm sàn: Lắp đặt chìm dưới mặt đất/sàn, tiết kiệm diện tích, đảm bảo thẩm mỹ. Dạng bể này thường được áp dụng cho công trình xây mới hoặc cải tạo lớn, khi Quý khách có thể chủ động xử lý cốt nền và hệ thống ống kỹ thuật. Bể được chôn âm dưới sàn bếp hoặc khu kỹ thuật, chỉ lộ phần nắp inox hoặc nắp gang có gioăng cao su chống mùi, vừa gọn gàng vừa dễ che phủ bằng tấm grating. Ưu điểm rõ rệt là giải phóng không gian dưới chậu rửa, lối đi thông thoáng, hạn chế va chạm thiết bị trong vận hành. Đổi lại, chi phí thi công ban đầu cao hơn, cần phối hợp chặt chẽ giữa bản vẽ kiến trúc, cấp thoát nước và đơn vị cung cấp bể để đảm bảo cao độ ống, vị trí nắp kiểm tra và khoảng trống phục vụ bảo trì về sau.
Bể tách mỡ đặt nổi: Đặt trực tiếp trên sàn, linh hoạt, dễ lắp đặt và thay thế. Đây là lựa chọn rất phổ biến cho nhà hàng, quán ăn đang vận hành hoặc những mặt bằng thuê, không cho phép can thiệp sâu vào kết cấu sàn. Bể thường được thiết kế dưới dạng hộp inox 304 đặt ngay dưới chậu rửa hoặc sát chân tường, kết nối với hệ thống ống PVC sẵn có. Thời gian thi công ngắn, gần như không phải đục nền, giúp Quý khách có thể bổ sung hệ thống xử lý mỡ mà không làm gián đoạn hoạt động kinh doanh. Nhược điểm là chiếm một phần diện tích sàn, cần bố trí hợp lý để không cản trở lối đi và phải đặc biệt chú ý đến nắp, ron, khóa nẹp kín để kiểm soát mùi. Với các mô hình nhỏ hơn như quán ăn gia đình, quán cafe, dòng bể tách mỡ gia đình đặt nổi dung tích nhỏ cũng là một giải pháp tiết kiệm nhưng vẫn tuân thủ yêu cầu xả thải.
Phân Loại Theo Quy Mô Công Suất
Bên cạnh vật liệu và kiểu lắp đặt, phân loại theo quy mô công suất giúp Quý khách nhanh chóng “nhìn ra” nhóm sản phẩm phù hợp với mô hình đang vận hành. Dung tích bể thường được tính theo lít hoặc mét khối, gắn trực tiếp với lưu lượng nước thải, số chậu rửa, số suất ăn/ca và thời gian làm việc mỗi ngày. Ở đây có thể chia thành bốn cấp độ chính, từ hộ gia đình đến hệ thống xử lý tập trung cho khu bếp công nghiệp.
Bể gia đình (dưới 50L). Đây là nhóm bể dung tích nhỏ, thường lắp trực tiếp dưới chậu rửa trong căn hộ, nhà phố hoặc các quán ăn rất nhỏ. Kích thước gọn, thường dùng inox 304, đủ để xử lý lượng mỡ phát sinh từ sinh hoạt gia đình hoặc vài chục suất ăn/ngày. Nhờ cấu trúc 2–3 ngăn đơn giản, việc vệ sinh khá nhẹ nhàng, người nội trợ có thể tự vớt mỡ, rửa rọ lọc mà không cần dụng cụ chuyên dụng. Đối với các khu bếp phục vụ quy mô hộ kinh doanh cá thể, lựa chọn đúng dòng bể này giúp tiết kiệm ngân sách mà vẫn bảo vệ đường ống, tránh tắc cục bộ trong nhà.
Bể cho nhà hàng nhỏ (50L – 200L). Phân khúc này phục vụ các quán ăn, nhà hàng một – hai tầng, công suất khoảng vài chục đến 150–200 suất ăn/ca, thường có 1–3 chậu rửa chính. Bể có thể đặt nổi dưới chậu hoặc âm sàn tùy mặt bằng, dung tích đủ để tích lũy lớp mỡ trong 1–3 ngày trước khi cần vệ sinh. Với nhóm khách hàng này, việc chọn đúng dung tích giúp hạn chế tần suất dọn mỡ, giảm nguy cơ đầy tràn gây mùi, đồng thời tránh tình trạng đầu tư quá lớn vào bể quá khổ so với thực tế nhu cầu. Khi làm việc với đơn vị tư vấn, Quý khách nên cung cấp số lượng suất ăn, số chậu rửa và thời gian phục vụ để được tính toán gần sát.
Bể cho bếp ăn công nghiệp, khách sạn (200L – 2000L). Đây là nhóm bể dành cho bếp trung tâm, canteen nhà máy, khách sạn, trường học, bệnh viện… với lưu lượng nước thải và dầu mỡ rất lớn mỗi ngày. Thông thường, bể sẽ được thiết kế dạng âm sàn hoặc đặt trong khu kỹ thuật riêng, kết nối từ nhiều tuyến chậu rửa, khu sơ chế, khu rửa dụng cụ. Dung tích từ 200L đến 2000L cho phép hệ thống hoạt động ổn định, giảm tải tối đa cho tuyến cống phía sau, đồng thời tạo dư địa chứa mỡ đủ lớn để không phải thu gom quá dày đặc. Với quy mô này, giải pháp tối ưu cần được thiết kế đồng bộ cùng các hạng mục khác như bể tách mỡ nhà hàng, tuyến ống thu gom và trạm xử lý nước thải, bảo đảm hệ thống vận hành liên tục trong giờ cao điểm.
Hệ thống xử lý tập trung (trên 2000L). Ở cấp độ này, bể tách mỡ không còn là một thiết bị lẻ, mà là một mắt xích trong dây chuyền xử lý nước thải tổng thể cho khu phức hợp, nhà máy chế biến hoặc cụm bếp trung tâm phục vụ nhiều điểm bán. Dung tích từ 2000L trở lên thường sử dụng bể composite lớn hoặc bể bê tông cốt thép xây tại chỗ, bố trí ở khu kỹ thuật ngoài trời hoặc tầng hầm. Thiết kế cần tính đến phân khu lưu lượng, khả năng mở rộng trong tương lai và phương án thu gom, vận chuyển mỡ thải theo đúng quy định môi trường. Với các dự án dạng này, việc phối hợp sớm với đơn vị có kinh nghiệm như Cơ Khí Đại Việt giúp Quý khách cân bằng giữa vốn đầu tư ban đầu, chi phí vận hành và mức độ tuân thủ pháp lý, từ đó tối ưu ROI xuyên suốt vòng đời công trình. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết hơn về lợi ích và hiệu quả tài chính khi lắp đặt bể tách mỡ đúng chuẩn cho bếp dịch vụ.
Lợi Ích & ROI Khi Lắp Đặt Bể Tách Mỡ Cho Bếp Dịch Vụ
Đầu tư lắp đặt bể tách mỡ công nghiệp giúp giảm ngay lập tức 30-50% chi phí liên quan đến sự cố tắc nghẽn, đồng thời bảo vệ tuổi thọ hệ thống thoát nước và tránh các khoản phạt hành chính về môi trường, mang lại lợi tức đầu tư (ROI) rõ rệt chỉ sau 6-12 tháng vận hành.

Sau khi Quý khách đã xác định được loại bể phù hợp theo vật liệu, kiểu lắp đặt và quy mô ở phần Phân loại bể tách mỡ, câu hỏi kế tiếp luôn là: lắp đặt có thực sự đáng tiền không, lợi ích bể tách mỡ đo đếm được như thế nào trong báo cáo tài chính và vận hành bếp dịch vụ. Thực tế, một hệ thống Bể Tách Mỡ được thiết kế chuẩn sẽ tạo ra lợi ích song song trên ba trục: chi phí, độ ổn định vận hành và mức độ tuân thủ quy định môi trường. Khi những yếu tố này được lượng hóa, Quý khách sẽ thấy ROI lắp đặt bể tách mỡ thường chỉ nằm trong khoảng 6–12 tháng, sau đó là giai đoạn tiết kiệm ròng.
Lợi ích kinh tế trực tiếp: Giảm chi phí tắc nghẽn và gián đoạn kinh doanh
Về mặt tài chính, tác động rõ rệt nhất là cắt giảm chi phí tắc nghẽn cống và các khoản sửa chữa khẩn cấp đi kèm. Nước thải chứa nhiều dầu mỡ nếu xả thẳng vào hệ thống sẽ bám dần vào thành ống, tạo thành mảng bám dày, lâu ngày gây tắc nghẽn cục bộ rồi lan sang cả tuyến cống chung. Mỗi lần xử lý, Quý khách phải chi cho dịch vụ thông hút, thay ống, thậm chí đục phá sàn để sửa chữa, chưa kể doanh thu mất đi do phải tạm dừng phục vụ khách. Khi dầu mỡ đã được giữ lại ngay tại bể, đường ống phía sau chỉ còn nước tương đối sạch, các chi phí này giảm rất mạnh.
Dưới góc nhìn quản trị chi phí, lợi ích kinh tế của bể tách mỡ thể hiện ở cả CAPEX lẫn OPEX:
- Giảm 30–50% chi phí thông tắc, sửa chữa đường ống so với hệ thống không có bể tách mỡ, nhờ loại bỏ phần lớn dầu mỡ gây đóng cặn.
- Giảm tổn thất doanh thu do phải đóng bếp, ngừng phục vụ trong các ca cao điểm để chờ thông cống hoặc sửa ống.
- Giảm rủi ro hư hỏng sớm các thiết bị nối trực tiếp với hệ thống thoát nước như Chậu rửa công nghiệp, bẫy sàn, ống ngầm trong tường và dưới nền.
- Chủ động chuyển từ chi phí xử lý sự cố (đột biến, khó kiểm soát) sang chi phí bảo trì định kỳ (nhỏ, có thể lập kế hoạch), giúp dòng tiền OPEX ổn định hơn.
Khi tổng hợp các khoản này trong năm đầu tiên, phần lớn khách hàng của Cơ Khí Đại Việt nhận thấy số tiền tiết kiệm được đã tiến rất gần, thậm chí vượt qua giá trị đầu tư ban đầu cho bể, đúng với khung ROI 6–12 tháng nêu trên.
Lợi ích vận hành bền vững: Bảo vệ tuổi thọ toàn bộ hệ thống thoát nước
Bên cạnh câu chuyện chi phí, một bếp dịch vụ chuyên nghiệp cần sự ổn định và dự đoán được trong vận hành. Dòng nước thải đã qua bể tách mỡ gần như không còn lớp dầu mỡ nổi dày; phần dầu nhẹ đã được giữ lại nhờ nguyên lý chênh lệch tỷ trọng giữa nước, dầu mỡ và chất rắn. Điều này giúp hệ thống ống PVC/HDPE, hố ga, bể gom phía sau ít bị bám dính, hạn chế ăn mòn, giảm nguy cơ rò rỉ, xì nước làm hư sàn, tường và khu vực xung quanh.
Nếu nhìn theo vòng đời công trình, một hệ thống có bể tách mỡ thường kéo dài tuổi thọ ống thoát nước và hạng mục thoát sàn thêm nhiều năm so với hệ thống xả trực tiếp. Quý khách cũng giảm đáng kể tình trạng mùi hôi bốc ngược từ đường cống, tránh ảnh hưởng tới khu phục vụ khách và khu ăn của nhân viên. Với lịch bảo trì hợp lý (vớt mỡ, làm sạch rọ lọc và ngăn bể định kỳ), chi phí vận hành thấp nhưng hiệu suất tách mỡ vẫn duy trì ổn định, giúp tổng chi phí sở hữu (TCO) của toàn bộ tuyến thoát nước luôn ở mức tối ưu.
Trong các dự án bếp trung tâm mà Cơ Khí Đại Việt đã tham gia, một bể tách mỡ đặt ngay sau cụm chậu rửa và Bể tách mỡ công nghiệp âm sàn ở cuối tuyến thường được kết hợp với nhau để tạo thành hai “lớp bảo vệ”. Cách làm này gần như triệt tiêu hoàn toàn các sự cố tắc đường ống trong giờ cao điểm, giảm áp lực bảo trì cho đội ngũ kỹ thuật nội bộ.
Lợi ích tuân thủ và môi trường: Tránh phạt, nâng tầm hình ảnh thương hiệu
Nhiều địa phương và khu đô thị dịch vụ hiện nay đã đưa yêu cầu lắp đặt bể tách mỡ vào điều kiện bắt buộc đối với cơ sở kinh doanh ăn uống. Lý do rất rõ ràng: dầu mỡ thải nếu xả trực tiếp sẽ gây tắc nghẽn mạng lưới cống chung, làm quá tải trạm xử lý nước thải và gây ô nhiễm nguồn nước tiếp nhận. Khi trang bị bể tách mỡ đúng chuẩn, Quý khách đang chủ động đáp ứng yêu cầu pháp lý, tránh nguy cơ bị lập biên bản, xử phạt hành chính hoặc buộc tạm ngưng hoạt động để khắc phục.
Một điểm quan trọng khác là giá trị hình ảnh. Khách hàng, chủ đầu tư và các đơn vị kiểm toán môi trường ngày càng quan tâm đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Một hệ thống xả thải được đầu tư bài bản với bể tách mỡ, bể điều hòa và các hạng mục xử lý tiếp theo gửi đi thông điệp rõ ràng rằng đơn vị vận hành coi trọng môi trường và sức khỏe cộng đồng. Điều này trở thành “điểm cộng” trong hồ sơ khi Quý khách làm việc với các thương hiệu F&B lớn, các tập đoàn quản lý khách sạn hay khi triển khai các tiêu chuẩn như HACCP, ISO 14001. Phần tiếp theo của bài viết sẽ phân tích kỹ hơn các yêu cầu và căn cứ pháp lý cụ thể, đặc biệt là những nội dung liên quan đến QĐ 47/1999/QĐ-BXD để Quý khách dễ dàng đối chiếu.
Case study ngắn: Nhà hàng 200 suất ăn/ngày trước và sau khi lắp bể tách mỡ
Để Quý khách hình dung rõ hơn về ROI lắp đặt bể tách mỡ, hãy cùng xem một ví dụ thực tế điển hình ở quy mô nhà hàng khoảng 200 suất ăn/ngày, sử dụng 2 chậu rửa chính. Đây là mô hình khá phổ biến tại các khu phố ẩm thực, khách sạn nhỏ hoặc canteen văn phòng.
Giả định hiện trạng trước khi lắp đặt:
- Trung bình mỗi tháng xảy ra khoảng 2 lần tắc nghẽn đường ống khu rửa, phải gọi đơn vị thông tắc chuyên nghiệp.
- Chi phí cho mỗi lần thông tắc khoảng 1.000.000 đ, tổng chi phí thông tắc trực tiếp ~2.000.000 đ/tháng.
- Mỗi lần tắc gây dừng khu rửa khoảng 1 giờ, làm chậm phục vụ và thất thoát biên lợi nhuận ước tính 1.000.000 đ/giờ, tương đương thêm ~2.000.000 đ/tháng chi phí gián tiếp.
Tổng cộng, nhà hàng đang phải “trả giá” khoảng 4.000.000 đ/tháng cho sự cố tắc nghẽn và gián đoạn vận hành.
Sau khi lắp bể tách mỡ inox 304 dung tích ~200L do Cơ Khí Đại Việt thiết kế và lắp đặt:
- Các sự cố tắc nghẽn khẩn cấp gần như không còn; chỉ cần vệ sinh bể và rọ lọc định kỳ.
- Chi phí vệ sinh bể do nhân sự nội bộ thực hiện, ước khoảng 800.000 đ/tháng (bao gồm thời gian và vật tư cơ bản).
- Thêm chi phí thuê đơn vị vệ sinh, kiểm tra đường ống dự phòng 1 lần/năm khoảng 3.000.000 đ, tính trung bình 250.000 đ/tháng.
Như vậy, chi phí vận hành mới xoay quanh 1.050.000 đ/tháng. Số tiền tiết kiệm được so với trước vào khoảng 2.950.000 đ/tháng.
| Hạng mục | Trước khi lắp bể tách mỡ | Sau khi lắp bể tách mỡ |
|---|---|---|
| Số lần tắc nghẽn khẩn cấp/tháng | ~2 lần | 0–1 lần/năm (dự phòng) |
| Chi phí thông tắc trực tiếp | ~2.000.000 đ/tháng | ~250.000 đ/tháng (bình quân năm) |
| Chi phí gián đoạn kinh doanh | ~2.000.000 đ/tháng | Gần như bằng 0 |
| Chi phí vệ sinh/bảo trì bể | Không có (nhưng phát sinh nhiều sự cố) | ~800.000 đ/tháng |
| Tổng chi phí trung bình/tháng | ~4.000.000 đ | ~1.050.000 đ |
Nếu giả định chi phí đầu tư trọn gói cho một bể inox 304 tiêu chuẩn ở quy mô này khoảng 18.000.000 đ, thì với mức tiết kiệm gần 3.000.000 đ/tháng, thời gian hoàn vốn đơn giản rơi vào khoảng 6–7 tháng. Từ tháng thứ 8 trở đi, phần lợi ích tài chính mang lại gần như là “lãi ròng”, chưa kể các giá trị cộng thêm như giảm rủi ro pháp lý, bảo vệ môi trường và hình ảnh thương hiệu. Khi hệ thống tuân thủ đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật, Quý khách cũng sẽ thuận lợi hơn rất nhiều trong việc đáp ứng những tiêu chuẩn, quy định sẽ được trình bày chi tiết ở phần Tiêu chuẩn & Quy định pháp lý tại Việt Nam, đặc biệt là các nội dung liên quan đến QĐ 47/1999/QĐ-BXD.
Tiêu Chuẩn & Quy Định Pháp Lý Tại Việt Nam (tham chiếu QĐ 47/1999/QĐ-BXD)
Tại Việt Nam, việc lắp đặt và tính toán dung tích bể tách mỡ cần tham chiếu các định mức và tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia, điển hình là các hướng dẫn trong Quyết định 47/1999/QĐ-BXD và các quy chuẩn môi trường địa phương để đảm bảo tuân thủ pháp luật.

Sau khi Quý khách đã thấy rõ lợi ích tài chính và vận hành khi đầu tư Bể Tách Mỡ ở phần trước, câu hỏi tiếp theo luôn là: đây chỉ là giải pháp khuyến nghị hay đã trở thành yêu cầu bắt buộc theo pháp luật. Trên thực tế, hệ thống bẫy mỡ, bể tách mỡ cho bếp dịch vụ hiện gắn chặt với các tiêu chuẩn xây dựng, quy chuẩn môi trường và luật bảo vệ môi trường, ảnh hưởng trực tiếp tới việc cấp phép và nghiệm thu hạ tầng kỹ thuật. Nắm rõ khung pháp lý không chỉ giúp Quý khách tránh rủi ro xử phạt, mà còn là cơ sở để triển khai bước tính toán dung tích và lựa chọn model hợp lý ở phần tiếp theo.
Quyết định 47/1999/QĐ-BXD – Nền tảng định mức cho hệ thống cấp thoát nước
Quyết định 47/1999/QĐ-BXD của Bộ Xây dựng ban hành định mức dự toán xây dựng cơ bản cho hệ thống cấp thoát nước bên trong và bên ngoài công trình. Dù không đi vào chi tiết cấu tạo từng loại bể tách mỡ, văn bản này lại là cơ sở tham chiếu quan trọng khi thiết kế, thẩm tra và quyết toán các hạng mục cấp thoát nước, bao gồm cả công trình thu gom và xử lý sơ bộ như bể lắng, bể tách mỡ, hố ga. Các kỹ sư MEP thường dựa trên QĐ 47 kết hợp với các tiêu chuẩn TCVN về cấp thoát nước (như TCVN 4513, TCVN 4474) để xác định lưu lượng tính toán, đường kính ống, cao độ và kích thước các bể trung gian.
Đối với Quý khách là chủ đầu tư hoặc đơn vị vận hành bếp dịch vụ, hiểu đúng vai trò của QĐ 47/1999/QĐ-BXD giúp Quý khách nhận diện được đâu là thiết kế bài bản, đâu là bản vẽ “rút gọn” thiếu căn cứ. Một bản vẽ bể tách mỡ được tính toán theo lưu lượng chuẩn, thể hiện rõ dung tích, kích thước và vị trí lắp đặt sẽ dễ dàng được cơ quan chuyên môn chấp thuận hơn, đồng thời là cơ sở để nhà sản xuất như Cơ Khí Đại Việt gia công chính xác thiết bị. Trong các dự án lớn, chúng tôi thường chuẩn hóa hồ sơ kỹ thuật bể tách mỡ bám sát QĐ 47, kèm thuyết minh tính toán để hỗ trợ Quý khách trong khâu nghiệm thu.
Các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) về nước thải có liên quan
Bên cạnh định mức xây dựng, nhóm quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) về môi trường là căn cứ pháp lý trực tiếp để cơ quan quản lý đánh giá chất lượng nước thải. Trong đó, QCVN 14:2008/BTNMT về nước thải sinh hoạt và QCVN 40:2011/BTNMT về nước thải công nghiệp thường được áp dụng cho nhà hàng, khách sạn, canteen và nhà máy chế biến thực phẩm. Các quy chuẩn này quy định ngưỡng cho phép đối với nhiều chỉ tiêu như BOD, COD, chất rắn lơ lửng và đặc biệt là dầu mỡ động, thực vật trong nước thải.
Khi nước thải từ khu bếp chứa lượng dầu mỡ cao, hệ thống cống chung và trạm xử lý phía sau rất khó đáp ứng các ngưỡng QCVN nêu trên. Nhiều địa phương đã ghi rõ trong quy định hạ tầng rằng các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống phải lắp đặt bể tách mỡ hoặc thiết bị tương đương để tách mỡ ngay tại nguồn, trước khi đấu nối vào mạng lưới thoát nước công cộng, nếu không sẽ bị coi là không tuân thủ quy định lắp đặt bể tách mỡ. Ở góc độ kỹ thuật, điều này hoàn toàn hợp lý, bởi bể tách mỡ là “lớp xử lý đầu” giúp giảm mạnh chỉ tiêu dầu mỡ, tạo điều kiện thuận lợi cho hệ thống xử lý sinh học phía sau đạt chuẩn. Quý khách có thể tham khảo thêm tổng quan về hệ thống QCVN môi trường trên các tài liệu công khai như quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường để thấy bức tranh toàn cảnh.
Trách nhiệm của cơ sở dịch vụ ăn uống trong xử lý nước thải tại nguồn
Theo Luật Bảo vệ Môi trường hiện hành và các nghị định hướng dẫn, chủ nguồn thải có trách nhiệm tổ chức thu gom, xử lý nước thải đạt quy chuẩn trước khi xả ra môi trường hoặc hệ thống xử lý tập trung. Với nhóm nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể, lượng dầu mỡ và chất hữu cơ trong nước thải rất cao, nên việc trang bị bể tách mỡ được xem là nghĩa vụ xử lý tại nguồn chứ không còn là lựa chọn tự nguyện. Nhiều khu vực đã áp dụng chế tài xử phạt hành chính, yêu cầu khắc phục hậu quả, thậm chí tạm đình chỉ kinh doanh đối với cơ sở xả nước thải nhiều dầu mỡ trực tiếp vào cống thoát nước.
Từ góc độ vận hành, đầu tư một Bể tách mỡ công nghiệp đạt chuẩn giúp Quý khách “khóa” rủi ro pháp lý ngay từ khu bếp, thay vì bị động ứng phó khi xảy ra sự cố tràn mỡ, tắc cống hoặc khi cơ quan chức năng kiểm tra đột xuất. Trong nhiều bộ hồ sơ môi trường (đề án BVMT, ĐTM, kế hoạch BVMT) cho dự án F&B hay nhà máy chế biến thực phẩm, hạng mục bể tách mỡ luôn được đưa vào như một giải pháp kỹ thuật bắt buộc. Chúng tôi thường hỗ trợ khách hàng cung cấp bản vẽ, thông số kỹ thuật và thuyết minh nguyên lý hoạt động của bể để tích hợp trực tiếp vào hồ sơ, giúp quá trình thẩm định diễn ra thuận lợi hơn.
Quy định riêng của địa phương, ban quản lý tòa nhà và khu công nghiệp
Bên cạnh khung pháp luật chung, mỗi địa phương, khu đô thị, trung tâm thương mại hay khu công nghiệp đều có bộ quy định kỹ thuật riêng về cấp thoát nước và xả thải. Trong các quy chế quản lý kỹ thuật này, yêu cầu bố trí bể tách mỡ cho khu bếp gần như luôn được ghi rõ: từ dung tích tối thiểu, vị trí lắp đặt (âm sàn hay đặt trong phòng kỹ thuật), đến yêu cầu về nắp kín mùi và điểm đấu nối với tuyến ống thoát nước chung. Một số ban quản lý còn quy định tần suất hút bùn, thu gom mỡ định kỳ và yêu cầu lưu trữ biên bản để phục vụ công tác kiểm tra.
Đối với các dự án đặt bếp trong trung tâm thương mại, cao ốc văn phòng hay khu công nghiệp, Quý khách thường phải trình bản vẽ chi tiết bể tách mỡ, sơ đồ đường ống và catalog thiết bị để được chấp thuận đấu nối. Cơ Khí Đại Việt có nhiều kinh nghiệm làm việc với ban quản lý loại hình công trình này, từ đó tối ưu thiết kế bể vừa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, vừa phù hợp với thực tế mặt bằng và dây chuyền thiết bị bếp công nghiệp. Đây cũng là bước nền quan trọng trước khi bước sang phần kế tiếp về Cách tính dung tích & lựa chọn model phù hợp, nơi Quý khách sẽ được giới thiệu công thức W = N × a × t × K và các ví dụ tính cụ thể để đảm bảo bể tách mỡ được thiết kế đúng chuẩn ngay từ đầu.
Cách Tính Dung Tích & Lựa Chọn Model Phù Hợp (Công thức W = N × a × t × K, ví dụ tính)
Dung tích bể tách mỡ tối ưu (W) được tính toán chính xác bằng công thức W = N × a × t × K, trong đó các yếu tố then chốt là số suất ăn (N), định mức nước thải (a), thời gian lưu nước (t), và hệ số phát sinh dầu mỡ (K).
Sau khi đã nắm được khung tiêu chuẩn và yêu cầu pháp lý liên quan đến bể tách mỡ ở phần trước, bước tiếp theo là biến các quy định đó thành những con số cụ thể để thiết kế bể không bị thiếu dung tích khi vận hành. Từ góc độ kỹ thuật, dung tích bể luôn phải đủ để nước thải có thời gian lưu lại, cho dầu mỡ nổi lên trên và chất rắn lắng xuống đáy đúng theo nguyên lý trọng lực của Bể Tách Mỡ. Công thức W = N × a × t × K là công cụ giúp Quý khách và đội ngũ thiết kế nói cùng một “ngôn ngữ số”, tránh tình trạng chọn bể theo cảm tính hoặc chỉ dựa trên kích thước sẵn có.

Giải Thích Công Thức Tính W = N × a × t × K
Về bản chất, công thức W = N × a × t × K được xây dựng để đảm bảo nước thải có đủ thời gian đi qua các ngăn lọc rác, ngăn tách mỡ và ngăn nước sạch trong bể theo đúng nguyên lý chênh lệch tỷ trọng giữa nước, dầu mỡ và chất rắn. Thay vì chọn dung tích bể tách mỡ theo cảm tính, Quý khách có thể dựa trên bốn tham số N, a, t, K phản ánh trực tiếp quy mô và đặc thù vận hành của bếp. Cách tiếp cận này phù hợp với tinh thần của các định mức thoát nước trong xây dựng và giúp hồ sơ thiết kế, nghiệm thu trở nên minh bạch, dễ thuyết minh.
W – Dung tích hữu dụng của bể (lít). Đây là thể tích phần nước làm việc thực tế trong bể, không tính phần không gian trống trên mặt để chứa lớp dầu mỡ nổi. Dung tích hữu dụng càng lớn, thời gian lưu nước càng dài, khả năng tách mỡ càng triệt để nhưng chi phí đầu tư và diện tích lắp đặt cũng tăng theo. Thông thường, khi thiết kế, chúng tôi luôn cộng thêm một biên độ dự phòng 10–20% so với dung tích tính toán để bể vẫn an toàn khi nhà hàng tăng công suất trong tương lai.
N – Số lượng suất ăn phục vụ trong thời gian cao điểm (suất). Thay vì lấy tổng khách cả ngày, N nên được tính dựa trên số suất ăn tập trung trong 1–2 giờ cao điểm, khi dòng nước thải về bể là lớn nhất. Ví dụ, một nhà hàng phục vụ 300 khách/ngày nhưng chia làm hai ca trưa và tối, mỗi ca khoảng 150 khách thì N nên lấy theo ca cao điểm là 150. Cách xác định này giúp bể không bị quá tải trong khung giờ bận rộn, tránh nước chảy tràn quá nhanh qua ngăn tách mỡ.
a – Định mức lượng nước thải cho mỗi suất ăn (lít/suất). Đây là tham số phản ánh thói quen rửa, loại hình phục vụ (set menu, buffet, lẩu nướng…) và mức độ cơ giới hóa tại khu rửa. Kinh nghiệm thiết kế cho thấy, với bếp dùng chậu rửa inox thông thường, a thường nằm trong khoảng 3–5 lít/suất, cao hơn nếu có nhiều nồi niêu, dụng cụ cồng kềnh. Khi Quý khách tối ưu dây chuyền rửa với Chậu rửa công nghiệp và bố trí hợp lý các khu sơ chế, giá trị a có thể được khống chế tốt hơn, giúp dung tích bể không bị phình to không cần thiết.
t – Thời gian lưu nước trong bể (giờ). Đây là “nhịp thời gian” để quá trình tách dầu mỡ diễn ra trọn vẹn: rác thô giữ lại ở ngăn đầu, dầu mỡ nổi lên ở ngăn giữa, nước đã tách mỡ chảy sang ngăn cuối. Thời gian lưu thường được khuyến nghị ở mức 1–2 giờ cho bể tách mỡ quy mô bếp dịch vụ, đủ để phân tầng nước – mỡ – cặn hình thành rõ ràng. Chọn t quá thấp sẽ làm hiệu suất tách mỡ giảm mạnh, còn chọn t quá cao sẽ làm dung tích bể tăng lên không cần thiết, kéo theo CAPEX và diện tích lắp đặt lớn hơn.
K – Hệ số phát sinh dầu mỡ theo loại hình kinh doanh. Đây là tham số điều chỉnh để phản ánh mức độ “béo” của nước thải. Một bếp ăn công nghiệp phục vụ suất ăn công nhân thường có K thấp hơn nhiều so với nhà hàng lẩu nướng hoặc fastfood dùng nhiều chiên rán. Dưới đây là dải giá trị K tham khảo mà Cơ Khí Đại Việt thường sử dụng khi tư vấn thiết kế:
| Loại hình bếp | Ví dụ điển hình | K (tham khảo) |
|---|---|---|
| Canteen, bếp ăn tập thể | Suất ăn công nhân, trường học | 0,4 – 0,6 |
| Nhà hàng món Á/Âu tiêu chuẩn | Set menu, gọi món | 0,6 – 0,8 |
| Nhà hàng lẩu nướng, fastfood | Lẩu nướng, gà rán, burger | 0,8 – 1,0 |
Bảng trên chỉ mang tính định hướng; khi khảo sát thực tế, chúng tôi sẽ điều chỉnh K dựa trên thực đơn, thiết bị chiên rán, tần suất phục vụ và cả mức độ tuân thủ quy trình xả thải của nhân viên. Nhờ đó, dung tích bể được “may đo” đúng tải, phát huy tối đa hiệu suất tách mỡ mà không làm tăng tổng chi phí sở hữu (TCO) một cách lãng phí.
Ví Dụ Tính Toán Thực Tế
Để Quý khách dễ áp dụng công thức vào thực tế, hãy cùng đi qua một bài toán mẫu với mô hình nhà hàng lẩu nướng – nhóm hình thức kinh doanh phát sinh dầu mỡ cao, rất cần đầu tư Bể tách mỡ công nghiệp chuẩn ngay từ đầu. Giả sử nhà hàng phục vụ khoảng 300 khách/ngày, chia làm hai ca trưa và tối tương đối đồng đều về lưu lượng. Nước thải phát sinh chủ yếu từ khu rửa chén đĩa, nồi lẩu, khay nướng và dụng cụ bếp.
Bài toán mẫu: Tính dung tích bể tách mỡ cho một nhà hàng lẩu nướng phục vụ 300 khách/ngày. Để phù hợp với công thức, trước hết cần quy đổi về suất ăn trong khung giờ cao điểm. Nếu 300 khách chia đều cho hai ca trưa – tối, mỗi ca khoảng 150 khách; khi đó N nên được lấy theo ca có lưu lượng lớn hơn (150 suất) để bể không bị quá tải. Đây là cách tiếp cận an toàn và thực tế thay vì “trung bình hóa” cả ngày.
Bước 1: Xác định các biến số N, a, t, K. Với mô hình trên, Cơ Khí Đại Việt thường sử dụng các giá trị tham khảo sau:
- N = 150 suất trong 1 giờ cao điểm.
- a = 5 lít/suất, do nhà hàng lẩu nướng thường dùng nhiều dụng cụ, dầu mỡ bám nhiều, nước rửa phải thay liên tục.
- t = 1,5 giờ, nhằm đảm bảo nước có đủ thời gian qua các ngăn để dầu mỡ nổi lên và cặn lắng xuống.
- K = 0,8, tương ứng nhóm nhà hàng lẩu nướng – fastfood có tải lượng dầu mỡ cao.
Ở giai đoạn khảo sát, kỹ sư của chúng tôi sẽ đối chiếu các giả định này với sơ đồ mặt bằng, chủng loại thiết bị bếp công nghiệp và quy trình rửa thực tế để tinh chỉnh cho sát với hiện trường.
Bước 2: Áp dụng công thức và tính toán kết quả. Thay các giá trị trên vào công thức W = N × a × t × K, ta có:
W = 150 × 5 × 1,5 × 0,8 = 900 lít (dung tích hữu dụng)
Như vậy, dung tích hữu dụng tối thiểu của bể tách mỡ cho nhà hàng này nên ở mức khoảng 900 lít. Để dự phòng cho các dịp lễ, cuối tuần hoặc mở rộng kinh doanh trong tương lai, chúng tôi thường cộng thêm 10–20% dung tích, tức là chọn bể có dung tích danh nghĩa khoảng 1.000–1.100 lít.
Bước 3: Từ kết quả tính toán, lựa chọn model bể tách mỡ thương mại phù hợp. Từ W ≈ 900 lít, có hai hướng lựa chọn phổ biến: sử dụng một bể đơn dung tích danh nghĩa khoảng 1.000 lít (ví dụ ký hiệu thương mại BTM-1000L), hoặc kết hợp hai bể 500 lít đấu nối song song để linh hoạt hơn trong vận hành và bảo trì. Giải pháp một bể lớn giúp đơn giản đường ống và dễ kiểm soát, trong khi phương án hai bể 500 lít cho phép luân phiên vệ sinh từng bể mà không phải dừng toàn bộ hệ thống.
Trong các dự án thực tế, Cơ Khí Đại Việt sẽ cùng Quý khách đánh giá mặt bằng, cao độ thoát sàn, phương án lắp đặt (âm sàn, đặt nổi hay âm tủ) và khả năng mở rộng để đề xuất model tối ưu thay vì chỉ “cố nhét” một kích cỡ cố định. Điểm quan trọng là toàn bộ quá trình đều bám sát công thức W = N × a × t × K và các tiêu chuẩn pháp lý đã nêu, giúp việc nghiệm thu diễn ra thuận lợi và bể tách mỡ vận hành ổn định lâu dài. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết hơn về Hướng dẫn lắp đặt chuẩn kỹ thuật (âm sàn, đặt nổi, âm tủ) để Quý khách nắm rõ cách bố trí bể trên mặt bằng thực tế, tránh xung đột với các hạng mục khác trong khu bếp.
Hướng Dẫn Lắp Đặt Chuẩn Kỹ Thuật (Âm sàn, đặt nổi, âm tủ)
Lắp đặt bể tách mỡ chuẩn kỹ thuật yêu cầu đảm bảo độ dốc chính xác cho đường ống vào/ra, vị trí lắp đặt phải bằng phẳng, kết nối kín tuyệt đối để chống rò rỉ và mùi, đồng thời phải có không gian thuận tiện cho việc bảo trì.
Sau khi Quý khách đã tính được dung tích bể tối ưu theo công thức W = N × a × t × K, bước tiếp theo mang tính quyết định là lắp đặt đúng kỹ thuật để Bể Tách Mỡ phát huy hiệu suất tách dầu mỡ, chất rắn theo đúng nguyên lý trọng lực. Một bể được tính toán rất chuẩn nhưng đặt sai cao độ, độ dốc ống không hợp lý hoặc nắp không kín mùi vẫn có thể gây tắc nghẽn, tràn ngược hoặc mùi khó chịu trong khu bếp. Ngược lại, lắp đặt bài bản sẽ giúp dòng nước đi qua các ngăn lọc rác – tách mỡ – nước sạch một cách ổn định, giảm áp lực cho toàn bộ hệ thống thoát nước và trạm xử lý phía sau.
Ở góc độ thi công, lắp đặt bể tách mỡ không chỉ là “đặt bể vào chỗ trống”, mà là một hạng mục kỹ thuật đòi hỏi kiểm soát cao độ, độ phẳng, độ dốc đường ống và cả khoảng không bảo trì. Với kinh nghiệm triển khai hàng trăm hệ thống cho nhà hàng, khách sạn, canteen và bếp công nghiệp, Cơ Khí Đại Việt luôn khuyến nghị Quý khách tuân thủ quy trình chuẩn cho từng phương án: âm sàn, đặt nổi và âm tủ. Nội dung dưới đây tập trung vào hai kiểu lắp phổ biến nhất trong thực tế: lắp đặt bể âm sàn cho quy mô lớn và lắp đặt bẫy mỡ đặt nổi dưới chậu rửa.

Quý khách có thể coi đây là hướng dẫn khái quát để hình dung khối lượng công việc, yêu cầu phối hợp giữa nhà thầu xây dựng, đơn vị MEP và nhà sản xuất bể tách mỡ. Trên thực tế, mỗi mặt bằng sẽ có những khác biệt nhỏ, nhưng các nguyên tắc cốt lõi như: đảm bảo cao độ ống vào/ra, độ dốc ống ổn định (thường 1–2%), bề mặt đặt bể phẳng và kín mùi vẫn luôn phải được đảm bảo. Sau khi nắm được cách lắp đặt, bước kế tiếp Quý khách cần quan tâm chính là vận hành, bảo trì và vệ sinh đúng lịch để bể luôn làm việc ổn định, nội dung sẽ được trình bày ở phần sau.
Quy Trình Lắp Đặt Bể Tách Mỡ Âm Sàn
Bước 1: Khảo sát và xác định vị trí, chuẩn bị hố lắp đặt. Trước tiên, Quý khách cần xác định vị trí bể trên mặt bằng tổng thể, ưu tiên đặt gần khu rửa để hạn chế chiều dài đường ống nhưng vẫn không cản trở lối đi hay các hạng mục khác. Kỹ sư sẽ kiểm tra cao độ sàn hoàn thiện, cao độ tuyến ống thoát chính để chọn được cao độ đặt bể phù hợp, đảm bảo ống từ Chậu rửa công nghiệp chảy tự do vào bể mà không phải “ngược dốc”. Hố đặt bể thường được đào rộng hơn kích thước bể từ 100–150 mm mỗi chiều, đáy hố đầm chặt và đổ lớp bê tông lót hoặc cát dày 5–10 cm để chống lún cục bộ trong quá trình vận hành lâu dài.
Bước 2: Đặt bể vào vị trí, căn chỉnh thăng bằng. Khi hố đã được chuẩn bị xong, bể tách mỡ (inox hoặc composite) được đặt nhẹ nhàng xuống đáy hố, tránh va đập mạnh làm biến dạng thân bể hoặc nứt vỡ các mối hàn. Đội thi công sử dụng nivô để kiểm tra độ phẳng theo cả hai phương dọc – ngang, điều chỉnh bằng các nêm kê nếu cần để bể không bị nghiêng, giúp mực nước trong các ngăn phân bố đồng đều. Việc căn chỉnh thăng bằng là bước quan trọng để nguyên lý chênh lệch tỷ trọng giữa nước, dầu mỡ và chất rắn phát huy hiệu quả, tránh hiện tượng nước chảy tắt qua một phía của bể.
Bước 3: Kết nối đường ống nước thải vào và ra. Ở bước này, hệ thống ống PVC/uPVC từ khu bếp sẽ được đấu nối với các cổ ống vào/ra trên thân bể; độ dốc tuyến ống thông thường được giữ trong khoảng 1–2% hướng về phía bể để dòng chảy ổn định, không quá xiết cũng không quá yếu. Ống đầu vào nên cao hơn ống đầu ra một khoảng nhất định, đồng thời được bố trí đoạn ống thẳng đủ dài trước khi vào bể để giảm tốc độ nước, giúp dầu mỡ dễ nổi lên tại ngăn tách mỡ. Tất cả các mối nối phải được dán keo kín, có thể bổ sung thêm vòng đệm (gioăng) tại những vị trí dễ rung lắc; với các tuyến ống ngầm, nên hạn chế tối đa số lượng co, tê để giảm nguy cơ tắc nghẽn về sau.
Bước 4: Kiểm tra thử độ kín, chống thấm. Sau khi hoàn tất kết nối, Quý khách nên yêu cầu đội thi công thực hiện thử kín bằng cách bịt tạm đường ống ra và cấp nước đầy bể, quan sát trong 30–60 phút. Nếu không phát hiện rò rỉ tại các mối hàn, mối nối ống và thành bể, có thể tiến hành chống thấm cho thành hố bằng vữa xi măng hoặc các vật liệu chuyên dụng rồi lấp lại từng lớp đất/cát, đầm chặt. Ở khu vực quanh cổ bể, cần xử lý chống thấm và chống nứt mép gạch để nước mặt sàn không thấm ngược vào hố, làm tăng tải cho bể.
Bước 5: Hoàn thiện mặt bằng. Bước cuối cùng là hoàn thiện mặt sàn và nắp bể sao cho vừa kín mùi, vừa dễ tiếp cận khi cần bảo trì. Nắp bể thường được thiết kế dạng nắp âm gạch hoặc nắp inox có khung đỡ, cao độ nắp phải được căn chỉnh đồng phẳng với cốt sàn hoàn thiện để thuận tiện cho di chuyển xe đẩy, kệ hàng. Trên bản vẽ hoàn công, vị trí bể tách mỡ âm sàn cần được thể hiện rõ kèm kích thước, cao độ và hướng mở nắp, giúp đội vận hành và nhà thầu sau này dễ dàng xác định vị trí khi cần sửa chữa hoặc nâng cấp hệ thống.
Quy Trình Lắp Đặt Bể Tách Mỡ Đặt Nổi
Bước 1: Chọn vị trí bằng phẳng, thuận tiện (gầm chậu rửa, góc khu bếp). Với các model bẫy mỡ nổi, vị trí phổ biến nhất là đặt ngay dưới gầm chậu rửa hoặc sát tường ở góc khu rửa chén để tận dụng diện tích. Nền đặt bể phải phẳng, chắc, không bị rung lắc khi nhân viên thao tác rửa hoặc kéo đẩy xe chén, tránh gây ồn và nứt vỡ mối hàn theo thời gian. Quý khách cũng cần tính đủ khoảng không phía trên để mở nắp, kéo giỏ lọc rác và vớt mỡ định kỳ mà không bị vướng chân tủ, kệ hay các thiết bị khác.
Bước 2: Kết nối ống xả từ chậu rửa vào đầu vào của bể. Ống xả từ đáy chậu rửa nên được dẫn thẳng xuống đầu vào của bể, hạn chế tối đa các đoạn gấp khúc để tránh tích tụ rác và dầu mỡ. Tùy thiết kế, có thể lắp thêm bẫy nước dạng siphon ngay dưới chậu hoặc sử dụng bẫy nước tích hợp trong bẫy mỡ để tăng khả năng ngăn mùi. Đường kính ống cần được lựa chọn phù hợp với lưu lượng nước thải thực tế; với bếp dịch vụ vừa và nhỏ, ống DN60–DN90 là lựa chọn khá phổ biến.
Bước 3: Nối ống đầu ra của bể vào hệ thống thoát sàn. Từ cổ xả của bể, tuyến ống sẽ được dẫn về phễu thu sàn hoặc tuyến ống thoát nước tổng của khu bếp, vẫn phải đảm bảo độ dốc ổn định 1–2% theo chiều chảy. Ở những vị trí dễ tắc hoặc cần tháo lắp vệ sinh, nên bố trí các khớp nối rời (union) hoặc đoạn ống ren để có thể tháo ra mà không phải cắt ống. Với các hệ thống bể tách mỡ nhà hàng quy mô lớn, kỹ sư MEP thường thiết kế thêm các hố ga trung gian để dễ kiểm soát và vệ sinh cục bộ.
Bước 4: Kiểm tra các điểm kết nối và cho vận hành thử. Khi mọi kết nối đã hoàn tất, Quý khách nên cho nước chảy thử từ chậu rửa trong 10–15 phút, đồng thời xả một lượng rác và dầu mỡ tương đương với điều kiện vận hành thực tế. Quan sát mực nước trong các ngăn, kiểm tra xem dòng chảy có êm, không sủi bọt mạnh hay cuốn trôi lớp mỡ nổi ở ngăn giữa hay không. Đồng thời, rà soát toàn bộ mối nối ống và viền nắp bể, đảm bảo không có rò nước, rò mùi; nếu mọi thứ ổn định, có thể bàn giao cho bộ phận vận hành kèm hướng dẫn vệ sinh định kỳ, nội dung sẽ được phân tích kỹ hơn trong phần “Vận hành, bảo trì & lịch vệ sinh định kỳ” tiếp theo.
Vận Hành, Bảo Trì & Lịch Vệ Sinh Định Kỳ (Checklist thực thi)
Để bể tách mỡ hoạt động hiệu quả, cần thực hiện vệ sinh định kỳ theo một lịch trình cụ thể: lấy rác khỏi giỏ lọc hàng ngày và vớt lớp mỡ đông tụ trên bề mặt từ 1-4 tuần/lần, tùy thuộc vào lượng thải thực tế.
Sau khi bể đã được lắp đặt đúng cao độ, kín nước và kín mùi, yếu tố tiếp theo quyết định hiệu suất chính là cách Quý khách vận hành và xây dựng lịch vệ sinh bể tách mỡ. Bể tách mỡ hoạt động dựa trên chênh lệch tỷ trọng giữa nước, dầu mỡ và chất rắn, nên nếu giỏ rác và ngăn tách mỡ bị đầy, dòng chảy sẽ bị rút ngắn, mỡ không kịp nổi lên, dẫn đến tắc nghẽn và mùi hôi. Một lịch bảo trì rõ ràng, có checklist cụ thể theo ngày, tuần, quý sẽ giúp hệ thống thoát nước ổn định, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí thông tắc khẩn cấp.

Để Quý khách dễ áp dụng, Cơ Khí Đại Việt tổng hợp thành checklist thực thi cho từng mốc thời gian, kèm gợi ý tần suất phù hợp với quy mô bếp. Bảng dưới đây là khung tham chiếu nhanh cho lịch vệ sinh bẫy mỡ, có thể điều chỉnh linh hoạt theo lưu lượng thực tế:
| Loại hình bếp | Lấy rác giỏ lọc | Vớt mỡ bề mặt | Vệ sinh toàn bộ bể |
|---|---|---|---|
| Quán ăn nhỏ, hộ gia đình | Mỗi ngày | 2–4 tuần/lần | 6–12 tháng/lần |
| Nhà hàng, khách sạn | Mỗi ca hoặc mỗi ngày | 1–2 tuần/lần | 3–6 tháng/lần |
| Canteen, bếp ăn công nghiệp | Mỗi ca | 3–7 ngày/lần | 3 tháng/lần hoặc theo quy định nội bộ |
Checklist công việc hàng ngày: Kiểm tra và đổ rác trong rọ lọc. Mỗi ngày, tốt nhất là sau khi kết thúc ca rửa chén cuối cùng, nhân viên phụ trách cần mở nắp bể, kéo giỏ lọc rác lên và đổ bỏ toàn bộ thức ăn thừa, xương, vụn rác vào thùng rác chuyên dụng. Bước này giữ cho ngăn lọc rác luôn thông thoáng, tránh trường hợp rác tích tụ lâu ngày, phân hủy gây mùi và làm giảm tiết diện dòng chảy, khiến nước không kịp qua các ngăn tách mỡ. Trong quá trình thao tác, Quý khách nên yêu cầu nhân viên quan sát sơ bộ mực nước, màu nước và lớp mỡ nổi để phát hiện sớm dấu hiệu bất thường như nước dâng quá cao hoặc chảy tràn qua vách ngăn. Những khu bếp có lưu lượng lớn nên gắn nhãn hướng dẫn ngay tại khu Chậu rửa công nghiệp để nhắc nhở nhân viên không xả trực tiếp rác thô vào bồn.
- Trang bị găng tay, khẩu trang cho nhân viên khi thao tác với giỏ lọc.
- Không dùng vật sắc nhọn cạy, móc gây rách hoặc biến dạng giỏ.
- Định kỳ 1–2 tuần/lần rửa sạch giỏ bằng nước nóng và dung dịch trung tính.
Checklist công việc hàng tuần/tháng: Mở nắp, vớt lớp mỡ bề mặt, kiểm tra tình trạng các vách ngăn. Đây là bước trọng tâm trong công tác bảo trì bể tách mỡ, giúp lớp mỡ đông tụ trên bề mặt không bị dày lên quá mức, tránh tràn sang ngăn nước sạch. Theo kinh nghiệm triển khai, tần suất vớt mỡ phù hợp nằm trong khoảng 1–4 tuần/lần tùy lượng dầu mỡ phát sinh; bếp chiên rán, lẩu nướng nên ưu tiên chu kỳ ngắn hơn. Khi mở nắp, nhân viên sử dụng vá, muôi hoặc dụng cụ chuyên dụng để vớt toàn bộ lớp mỡ nổi cho vào xô/khay chứa riêng, sau đó kiểm tra nhanh các vách ngăn xem có cong vênh, nứt hàn hoặc kẹt rác hay không. Nếu phát hiện mỡ đã bám dày ở thành bể, Quý khách có thể kết hợp xịt rửa nhẹ nhàng bằng nước ấm để giảm bám dính.
- Thực hiện thao tác ngoài giờ cao điểm để tránh gián đoạn hoạt động rửa.
- Không dùng hóa chất tẩy rửa ăn mòn mạnh có thể làm giảm tuổi thọ inox hoặc composite.
- Ghi nhận ngày vớt mỡ vào sổ nhật ký vận hành để dễ theo dõi tần suất.
Checklist công việc hàng quý/năm: Vệ sinh toàn bộ bể, kiểm tra đường ống. Định kỳ theo quý hoặc tối đa 1 năm/lần, Quý khách cần lên kế hoạch dừng hệ thống trong một khoảng thời gian ngắn để xả cạn bể và vệ sinh tổng thể. Công việc bao gồm tháo hết giỏ lọc, tháo các tấm ngăn (nếu thiết kế cho phép), xịt rửa toàn bộ bên trong bằng nước áp lực vừa phải kết hợp dung dịch tẩy rửa trung tính, loại bỏ hết bùn, cặn lắng ở đáy. Đồng thời, cần kiểm tra cả đường ống vào/ra, các co, tê và hố ga lân cận xem có hiện tượng đóng mỡ hay thu hẹp tiết diện dòng chảy không; trong một số trường hợp, việc súc xả đường ống bằng nước nóng hoặc thiết bị chuyên dụng là cần thiết. Với các hệ thống bể tách mỡ công nghiệp dung tích lớn, Quý khách có thể kết hợp thuê xe hút bùn, hút mỡ chuyên dụng để rút ngắn thời gian dừng hệ thống.
- Lập kế hoạch vệ sinh tổng thể vào thời điểm ít khách (đêm, đầu tuần).
- Kiểm tra, thay thế kịp thời các gioăng, bulông, khóa cài nắp nếu có dấu hiệu hư hỏng.
- Lưu trữ biên bản vệ sinh, hình ảnh hiện trường để phục vụ công tác kiểm tra nội bộ hoặc cơ quan chức năng.
Các dụng cụ cần thiết cho việc vệ sinh và bảo trì. Để việc bảo trì diễn ra an toàn và chuyên nghiệp, Quý khách nên chuẩn bị sẵn một bộ dụng cụ dành riêng cho bể tách mỡ thay vì “mượn tạm” từ khu bếp. Bộ dụng cụ cơ bản gồm găng tay cao su dài tay, ủng hoặc giày chống trượt, khẩu trang, vá/muôi vớt mỡ, bàn chải, xô/khay chứa mỡ, túi rác dày và vài cây cọ cán dài để chà rửa thành bể. Với các bể dung tích lớn, có thể trang bị thêm bơm chìm nhỏ để hỗ trợ xả cặn đáy, cùng đèn chiếu sáng chống nước để quan sát rõ bên trong bể. Ưu tiên sử dụng hóa chất tẩy rửa có pH trung tính, an toàn cho inox và cho đường ống thoát nước; riêng bộ phận gioăng cao su, khóa nắp nên có thêm một ít mỡ bôi trơn chuyên dụng để chống kẹt và kéo dài tuổi thọ.
- Bảo quản dụng cụ tại khu vực riêng, sạch sẽ, tránh lẫn với dụng cụ chế biến thực phẩm.
- Huấn luyện nhân viên cách sử dụng và vệ sinh lại dụng cụ sau mỗi lần dùng.
- Dán danh mục dụng cụ ngay tại khu vực đặt bể để dễ kiểm soát thất thoát.
Lưu ý về xử lý mỡ thải sau khi thu gom đúng cách. Phần mỡ và bùn cặn thu được sau mỗi lần vệ sinh tuyệt đối không được đổ lại xuống đường ống hay miệng cống, vì sẽ triệt tiêu toàn bộ tác dụng của Bể Tách Mỡ. Thực tế cho thấy nhiều cơ sở chỉ vớt mỡ lên rồi tiện tay đổ vào phễu sàn, dẫn tới mỡ đông kết ở đoạn ống phía sau, gây tắc nghẽn nghiêm trọng và phát sinh mùi hôi trong thời gian ngắn. Cách làm đúng là cho mỡ vào xô/khay có lót túi nilon dày, để nguội và đông lại, sau đó buộc kín và chuyển cho đơn vị thu gom rác thải hoặc tái chế dầu mỡ đã được cấp phép theo quy định môi trường địa phương. Với các bể lớn, Quý khách nên ký hợp đồng định kỳ với đơn vị xử lý chất thải chuyên nghiệp để có chứng từ làm hồ sơ pháp lý khi cần.
- Tuyệt đối không đổ mỡ nóng, dầu chiên trực tiếp vào bể tách mỡ.
- Phân loại rõ rác thải thực phẩm, mỡ thải và rác sinh hoạt trong khu bếp.
- Trao đổi trước với đơn vị thu gom rác về tần suất và phương án tiếp nhận mỡ thải.
Cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ trọn gói của Cơ Khí Đại Việt. Đối với các bếp dịch vụ bận rộn hoặc hệ thống bể tách mỡ nhà hàng quy mô lớn, việc tự tổ chức bảo trì đôi khi gây quá tải cho đội ngũ vận hành nội bộ. Cơ Khí Đại Việt cung cấp gói dịch vụ bảo trì định kỳ trọn gói, bao gồm khảo sát hiện trạng, lập lịch bảo trì, thực hiện vệ sinh bể, kiểm tra đường ống liên quan, thay thế phụ kiện hao mòn và lập biên bản nghiệm thu sau mỗi đợt làm việc. Nhờ am hiểu đồng bộ hệ thống thiết bị bếp công nghiệp và đường nước thải, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi có thể phát hiện sớm các nguy cơ như lún nền, gãy ống, kẹt rác tại hố ga trước khi chúng trở thành sự cố lớn. Đây là cách giúp Quý khách kiểm soát tốt tổng chi phí sở hữu (TCO), hạn chế tối đa các lần phải thông tắc khẩn cấp hoặc dừng bếp ngoài kế hoạch.
Khi lịch vận hành và bảo trì đã được thiết lập chuẩn, bảo trì bể tách mỡ sẽ trở thành một phần tự nhiên trong quy trình vận hành bếp, chứ không phải việc “chữa cháy” khi đã tắc nghẽn. Dù vậy, trong thực tế vẫn sẽ có những sự cố như nước thoát chậm, tràn ngược, mùi hôi bất thường do sai sót thao tác hoặc thay đổi công suất đột ngột; phần tiếp theo của bài viết sẽ tổng hợp các lỗi thường gặp và cách khắc phục nhanh để Quý khách luôn chủ động trong mọi tình huống.
Các Lỗi Thường Gặp & Cách Khắc Phục Nhanh
Hai lỗi thường gặp nhất của bể tách mỡ là phát sinh mùi hôi do lắp đặt sai hoặc nắp không kín, và tình trạng tràn ngược do bể quá tải hoặc không được vệ sinh định kỳ đúng cách.
Dù Quý khách đã xây dựng checklist vận hành và vệ sinh khá chặt chẽ, trong thực tế lỗi bể tách mỡ vẫn có thể phát sinh do thay đổi công suất, thao tác sai hoặc hạn chế ngay từ khâu thiết kế ban đầu. Điểm quan trọng là nắm rõ dấu hiệu từng lỗi, nguyên nhân gốc và thứ tự xử lý ưu tiên, để tránh việc vừa xử lý xong sự cố này lại làm trầm trọng thêm vấn đề khác trong hệ thống thoát nước. Dưới đây, Cơ Khí Đại Việt tổng hợp bốn nhóm vấn đề điển hình từ kinh nghiệm thi công và bảo trì cho hàng trăm hệ thống, kèm hướng dẫn khắc phục nhanh để Quý khách chủ động hơn trong mọi tình huống.

Vấn đề 1: Bể phát sinh mùi hôi khó chịu
Bể tách mỡ có mùi hôi là phàn nàn phổ biến nhất, đặc biệt trong các khu bếp kín hoặc dùng điều hòa. Mùi thường bốc mạnh ở khu vực nắp bể, miệng cống hoặc quanh chậu rửa vào cuối ngày, gây khó chịu cho nhân viên và ảnh hưởng hình ảnh cơ sở khi nằm gần khu vực khách ngồi. Nguyên lý hoạt động của bể là giữ lại rác và dầu mỡ, nếu khu vực này không được cách ly tốt khỏi không gian bếp thì quá trình phân hủy hữu cơ sẽ phát tán mùi liên tục.
Những nguyên nhân chính thường gặp gồm:
- Nắp bể không kín, thiếu gioăng cao su hoặc khóa cài lỏng, mép nắp bị cong vênh do inox mỏng.
- Không có bẫy nước (siphon) ở chậu rửa hoặc ngay trên bể, khiến khí từ hệ thống cống thoát ngược lên.
- Bể ít được vệ sinh, rác và mỡ lưu lại quá lâu, tạo điều kiện cho vi khuẩn phân hủy và sinh khí hôi.
- Đường ống vào/ra bố trí sai, làm mất lớp nước ngăn mùi ở ngăn đầu hoặc ngăn cuối.
Để khắc phục nhanh, Quý khách có thể thực hiện theo thứ tự:
- Kiểm tra toàn bộ viền nắp; thay mới hoặc bổ sung gioăng cao su, siết lại khóa nắp để đảm bảo kín khít.
- Bổ sung bẫy nước dạng chữ P hoặc chữ U dưới Chậu rửa công nghiệp hoặc ngay tại cổ vào của bể.
- Tăng tần suất lấy rác và vớt mỡ, kết hợp xịt rửa nhẹ nhàng bằng nước ấm để giảm tồn đọng chất hữu cơ.
- Đảm bảo trong bể luôn có mực nước tối thiểu theo vạch khuyến nghị; không để cạn khô nhiều ngày.
Nếu đã xử lý các bước trên mà mùi vẫn không giảm đáng kể, rất có thể bể đang gặp vấn đề thiết kế (ống thông hơi, cao độ các ngăn) hoặc thân/nắp bị biến dạng. Trường hợp này Quý khách nên lập lịch khảo sát với đơn vị chuyên môn như Cơ Khí Đại Việt để đánh giá tổng thể và cân nhắc thay thế bằng model Bể Tách Mỡ inox 304 dày, có khóa nẹp và gioăng chuẩn.
Vấn đề 2: Nước thoát chậm hoặc bể tách mỡ bị tràn
Nước xả từ chậu rửa dâng cao lâu rút, phễu sàn tràn nước hoặc nước tràn qua mép nắp là dấu hiệu điển hình của tình trạng bể thoát chậm hoặc quá tải. Ngoài việc gây gián đoạn quy trình rửa chén, hiện tượng này còn tiềm ẩn nguy cơ tràn nước bẩn ra khu vực chế biến, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn vệ sinh thực phẩm. Ở các bếp có công suất lớn, một lần tràn là cả khu vực phải dừng hoạt động để xử lý.
Nguyên nhân cốt lõi thường xoay quanh bốn nhóm:
- Rọ lọc rác bị tắc do thức ăn thừa, xương, túi nilon tích tụ; tiết diện chảy bị thu hẹp đáng kể.
- Lớp mỡ trên bề mặt quá dày, che kín khoảng thông giữa các vách ngăn, làm giảm khả năng trao đổi nước giữa các khoang.
- Đường ống thoát ra bị gấp khúc, thiếu độ dốc hoặc tắc tại các co, tê, hố ga phía sau bể.
- Dung tích bể quá nhỏ so với lưu lượng thực tế, nhất là khi Quý khách mở rộng quy mô bếp nhưng chưa nâng cấp hệ thống.
Quy trình xử lý nhanh khuyến nghị:
- Tạm ngưng xả nước lớn vào hệ thống, cho nước chảy nhỏ giọt để tránh làm sự cố thêm nặng.
- Mở nắp bể, lấy rọ lọc lên, đổ bỏ toàn bộ rác, rửa sạch rồi lắp lại đúng vị trí.
- Vớt lớp mỡ nổi ở ngăn giữa, kiểm tra xem còn đường thông nước rõ ràng giữa các vách ngăn hay không.
- Kiểm tra đường ống thoát ra và hố ga sau bể, dùng lò xo hoặc dụng cụ chuyên dụng để phá bỏ điểm tắc nếu có.
Nếu hiện tượng tràn lặp lại nhiều lần trong ngày dù đã vệ sinh, đó là dấu hiệu bể đang làm việc vượt quá thiết kế. Khi đó, Quý khách nên tính toán lại lưu lượng và cân nhắc nâng cấp sang hệ thống Bể tách mỡ công nghiệp dung tích lớn hơn hoặc bổ sung thêm bẫy mỡ nhánh cho từng cụm chậu rửa.
Vấn đề 3: Dầu mỡ vẫn thoát ra đường ống sau bể
Không ít đơn vị phản ánh rằng dù đã lắp bể, đoạn ống sau bể vẫn đóng mỡ dày hoặc hố ga kế tiếp vẫn xuất hiện lớp váng dầu mỡ nổi trên bề mặt. Đây là dấu hiệu cho thấy hiệu suất tách mỡ của hệ thống chưa đạt yêu cầu, lượng mỡ chưa kịp nổi và bị cuốn trôi cùng dòng nước. Về lâu dài, tình trạng này khiến Quý khách gần như không tận dụng được lợi ích thật sự của bể tách mỡ.
Hai nhóm nguyên nhân thường gặp là:
- Sai thiết kế vách ngăn: chiều cao, khoảng cách, cao độ ống vào/ra không đảm bảo, khiến nước “chảy tắt” qua bể mà không tạo đủ thời gian lưu để mỡ nổi lên.
- Tốc độ dòng chảy quá lớn: xả nước ồ ạt, gộp nhiều nguồn thải lớn về một bể nhỏ, làm rối dòng và kéo mỡ theo nước sạch.
Giải pháp khắc phục cần tập trung vào việc “buộc” dòng nước phải tuân thủ đúng nguyên lý chênh lệch tỷ trọng nước – mỡ – cặn rắn:
- Hạn chế xả dồn dập từ nhiều thiết bị về cùng một thời điểm; có thể chia ca rửa hoặc bổ sung bể đệm trung gian.
- Khảo sát và điều chỉnh lại cấu trúc vách ngăn, cao độ ống vào/ra; trong nhiều trường hợp chỉ cần bổ sung vài tấm ngăn hoặc ống chữ T là hiệu suất đã cải thiện đáng kể.
- Bổ sung các bẫy mỡ phụ loại nhỏ tại từng khu rửa cục bộ, ví dụ dùng bể tách mỡ nhà hàng dạng đặt nổi dưới chậu, sau đó gom về bể chính.
Nếu sau khi tối ưu mà lớp váng mỡ phía sau bể vẫn dày, Quý khách nên tính tới phương án thay thế hoặc nâng cấp toàn bộ cụm Bể Tách Mỡ bằng giải pháp thiết kế mới, có tính toán kỹ lưu lượng và thời gian lưu nước.
Khi nào Quý khách cần gọi chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật?
Dù đã nắm quy trình xử lý cơ bản, sẽ có những tình huống mà đội vận hành nội bộ không nên tự xoay xở, để tránh rủi ro dừng bếp kéo dài hoặc hư hỏng lan sang các hạng mục khác. Quý khách nên liên hệ đơn vị chuyên môn khi gặp một trong các trường hợp sau:
- Bể liên tục tràn hoặc thoát nước rất chậm trong vài ngày liền dù đã vệ sinh triệt để.
- Mùi hôi lan rộng ra khu vực khách, hành lang hoặc tầng trên, có nguy cơ ảnh hưởng đánh giá của khách hàng và cơ quan quản lý.
- Phát hiện nứt, rò rỉ nước quanh thân bể, ống vào/ra, khu vực hố ga lân cận bị sụt lún.
- Quý khách chuẩn bị mở rộng công suất bếp hoặc bị yêu cầu nâng cấp hệ thống xử lý nước thải để đáp ứng quy định môi trường.
Trong những trường hợp này, đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt có thể hỗ trợ khảo sát hiện trạng, đo đạc lưu lượng, soi kiểm tra đường ống và đề xuất gói giải pháp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) gồm cả cải tạo và nâng cấp bể. Thực tế cho thấy, nhiều sự cố tái diễn không chỉ do vận hành mà đến từ việc chọn vật liệu, độ dày inox hay loại bể (inox 304, composite, bê tông) chưa phù hợp; nội dung này sẽ được phân tích chi tiết ở phần so sánh vật liệu và chi phí sở hữu trọn vòng đời ngay sau đây.
So Sánh Vật Liệu & Chi Phí Sở Hữu Trọn Vòng Đời (Inox 304 vs Composite vs Bê tông)
Mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, bể tách mỡ Inox 304 có tổng chi phí sở hữu trọn vòng đời (TCO) thấp nhất do độ bền trên 15 năm, chi phí bảo trì thấp và khả năng thanh lý có giá trị, vượt trội so với Composite và Bê tông.
Ở phần trước, Quý khách đã thấy nhiều sự cố như mùi hôi, tắc nghẽn hay tràn ngược thường bắt nguồn từ thiết kế và lựa chọn vật liệu chưa phù hợp cho Bể Tách Mỡ. Để tránh lặp lại vòng luẩn quẩn “sửa – tắc – sửa lại”, cách tiếp cận đúng là nhìn toàn bộ chi phí sở hữu bể tách mỡ trong 10–20 năm, chứ không chỉ so sánh giá mua ban đầu. Dưới đây là phân tích theo góc nhìn TCO (Total Cost of Ownership) giữa ba vật liệu phổ biến: Inox 304, composite và bê tông.

Về bản chất, inox 304 là thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và dễ vệ sinh, rất phù hợp môi trường bếp dịch vụ liên tục tiếp xúc dầu mỡ và hóa chất tẩy rửa. Composite có ưu điểm nhẹ, dễ vận chuyển, còn bê tông thường được dùng cho các hệ thống lớn đặt cố định dưới nền. Khi tiến hành so sánh vật liệu bể tách mỡ, Cơ Khí Đại Việt luôn phân tách rõ ba nhóm chi phí: CAPEX (đầu tư ban đầu), OPEX (vận hành – bảo trì) và chi phí rủi ro/dừng bếp để Quý khách có bức tranh đầy đủ.
| Tiêu chí | Inox 304 | Composite | Bê tông |
|---|---|---|---|
| Chi phí ban đầu (CAPEX) | Cao | Trung bình/Thấp | Thấp nhưng tốn đào đắp, chống thấm |
| Chi phí bảo trì 10 năm (OPEX tương đối) | Thấp | Trung bình – có nguy cơ nứt, rò rỉ | Cao – khó vệ sinh, dễ thấm |
| Tuổi thọ hữu ích | 15–20 năm | 5–10 năm | > 20 năm nhưng khó sửa chữa |
| Linh hoạt lắp đặt/sửa chữa | Cao, có thể thay thế, di dời | Trung bình | Thấp, gần như cố định |
| Giá trị thanh lý | Có, bán phế liệu inox | Gần như bằng 0 | Gần như bằng 0, còn tốn chi phí đục phá |
| Đánh giá TCO 10 năm | Thấp nhất | Trung bình | Cao nhất |
Phân tích chi phí ban đầu (CAPEX). Nếu chỉ nhìn bảng báo giá, bể inox 304 luôn cao hơn composite và phương án xây bể bê tông tại chỗ. Lý do là inox 304 có giá vật liệu và công hàn gia công lớn hơn, đặc biệt với các model Bể tách mỡ công nghiệp dung tích lớn, yêu cầu khung gia cường và nắp dày. Composite thường có giá mềm hơn do sản xuất theo khuôn, trọng lượng nhẹ nên chi phí vận chuyển, lắp đặt cũng thấp. Bê tông có chi phí vật liệu rẻ nhưng Quý khách phải cộng thêm đào nền, coffa, thép, chống thấm, hoàn thiện nắp, nên tổng CAPEX thực tế không rẻ như cảm giác ban đầu.
Phân tích chi phí vận hành & bảo trì (OPEX). Đây là phần nhiều đơn vị bỏ sót khi đánh giá chi phí sở hữu bể tách mỡ. Bể inox 304 với bề mặt phẳng, ít bám cặn giúp vệ sinh nhanh, giảm thời gian dừng bếp và rất hạn chế tình trạng nứt vỡ, thấm nước. Ngược lại, composite có thể bị lão hóa, giòn bề mặt do nhiệt, dầu mỡ và hóa chất, dẫn đến rò rỉ hoặc biến dạng sau vài năm vận hành. Với bể bê tông, các lỗi thấm, rạn nứt, bong lớp chống thấm diễn ra khá phổ biến, kéo theo các chi phí phát sinh:
- Chi phí gọi đơn vị thông tắc, hút bùn, khử mùi định kỳ với tần suất dày.
- Chi phí sửa chữa cục bộ (trám chống thấm, thay nắp, gia cố ống) không nhỏ.
- Chi phí gián đoạn vận hành bếp do phải dừng để xử lý sự cố, ảnh hưởng doanh thu.
Phân tích tuổi thọ dự kiến của từng vật liệu. Ở điều kiện vận hành đúng, bể inox 304 có tuổi thọ kinh tế 15–20 năm, thậm chí lâu hơn nếu lắp đặt đúng kỹ thuật và vệ sinh định kỳ. Bể composite thường đạt 5–10 năm, nhưng trong môi trường bếp chiên rán, dầu mỡ nóng và tẩy rửa mạnh, nhiều trường hợp phải thay mới sớm hơn. Bể bê tông về lý thuyết có thể dùng hơn 20 năm, song khi xảy ra nứt, lún hay thấm nước thì việc sửa chữa rất phức tạp, đôi lúc phải đục bỏ và xây lại. Từ góc nhìn hiệu suất vận hành, một hệ thống bằng inox 304 ổn định 15 năm thường mang lại ROI tốt hơn nhiều so với việc thay 1–2 lần bể composite trong cùng giai đoạn.
Phân tích giá trị thanh lý, tái sử dụng. Đây là ưu thế ít được nhắc tới trong các bài viết về inox 304 vs composite nhưng lại quan trọng trong tính toán tài chính dự án. Bể inox 304 sau nhiều năm vẫn còn giá trị phế liệu hoặc có thể tận dụng lại cho công trình khác nếu thiết kế phù hợp, giúp Quý khách thu hồi một phần vốn. Ngược lại, bể composite sau khi hư hỏng gần như chỉ có thể bỏ đi, chi phí xử lý chất thải còn là một gánh nặng. Với bể bê tông, ngoài việc không có giá trị thu hồi, Quý khách còn phát sinh thêm chi phí đục phá, vận chuyển phế thải xây dựng khi cần cải tạo mặt bằng.
Kết luận & khuyến nghị theo góc nhìn TCO. Nếu đặt lên bàn cân toàn bộ chi phí trong 10–20 năm, bể tách mỡ inox 304 có CAPEX cao hơn một lần nhưng bù lại OPEX thấp, ít sự cố, hạn chế rủi ro dừng bếp và có giá trị thanh lý. Composite phù hợp với các công trình tạm, quy mô nhỏ, chấp nhận khả năng thay thế sau vài năm. Bê tông chỉ nên dùng cho các hệ thống xử lý tập trung quy mô lớn, chấp nhận việc khó linh hoạt khi muốn điều chỉnh công năng. Với các bếp nhà hàng, khách sạn, canteen, khu công nghiệp thực phẩm cần vận hành bền bỉ, Cơ Khí Đại Việt khuyến nghị chọn bể tách mỡ inox 304 như một khoản đầu tư thông minh, tối ưu tổng chi phí sở hữu trọn vòng đời. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ gợi ý cụ thể ứng dụng từng loại bể cho nhà hàng – khách sạn – canteen – nhà máy, để Quý khách dễ chọn đúng cấu hình ngay từ đầu.
Ứng Dụng Thực Tiễn Trong Ngành Thực Phẩm: Nhà hàng – Khách sạn – Canteen – Nhà máy
Bể tách mỡ là giải pháp bắt buộc và được ứng dụng rộng rãi trong mọi quy mô cơ sở, từ bếp nhà hàng, khách sạn 5 sao, canteen nhà máy, trường học cho đến các trung tâm thương mại và cơ sở chế biến thực phẩm.
Sau khi đã nhìn rõ bức tranh vật liệu và tổng chi phí sở hữu, câu hỏi tiếp theo luôn là: với từng loại hình bếp cụ thể, nên triển khai cấu hình Bể Tách Mỡ ra sao để vừa đáp ứng quy chuẩn, vừa không làm gián đoạn vận hành. Từ kinh nghiệm thực tế tại hàng loạt nhà hàng, khách sạn, canteen và nhà máy, chúng tôi nhận thấy ứng dụng bể tách mỡ hiệu quả luôn gắn chặt với đặc thù món ăn, lưu lượng khách và không gian kỹ thuật sẵn có.
Case study 1: Hệ thống bể tách mỡ âm sàn cho chuỗi nhà hàng lẩu nướng
Ở mô hình lẩu nướng, lượng dầu mỡ, nước dùng đậm đặc và cặn thực phẩm phát sinh rất lớn, tập trung vào các khu sơ chế – rửa chén – rửa nồi. Nếu chỉ dùng bẫy mỡ nhỏ lẻ dưới chậu rửa, đường ống chính vẫn nhanh chóng đóng mỡ, dẫn đến tắc nghẽn và mùi hôi tại hố ga. Với các chuỗi bể tách mỡ nhà hàng mà Cơ Khí Đại Việt đã triển khai, giải pháp tối ưu là hệ thống bể inox 304 âm sàn đặt tại khu kỹ thuật phía sau bếp.
Giải pháp điển hình cho nhóm dự án này thường bao gồm:
- 01 bể tách mỡ âm sàn dung tích lớn dạng 3 ngăn, thu gom nước thải từ nhiều cụm chậu rửa và phễu sàn.
- Thân bể bằng inox 304 dày, có khóa nẹp và gioăng kín, hạn chế mùi hôi phát sinh trong khu bếp kín.
- Bố trí nắp kiểm tra kỹ thuật tại các vị trí thuận tiện để đội vận hành có thể vớt mỡ và rác nhanh theo ca.
- Kết hợp đồng bộ với hệ thống Chậu rửa công nghiệp, phễu thu sàn, đảm bảo toàn bộ đường thoát đều đi qua bể.
Cách làm này giúp chuỗi nhà hàng kiểm soát tốt chi phí bảo trì đường ống, giảm thiểu thời gian dừng bếp, đồng thời đáp ứng yêu cầu môi trường tại các trung tâm thương mại nơi lưu lượng khách rất lớn.
Case study 2: Giải pháp bể tách mỡ inox 304 đặt nổi cho bếp khách sạn trung tâm thành phố
Khác với nhà hàng đơn lẻ, bếp khách sạn 4–5 sao trong nội đô bị giới hạn mạnh về không gian kỹ thuật, trần thấp và nhiều hạng mục hoàn thiện đã cố định. Đào âm sàn hoặc xây bể bê tông thường khó khả thi, lại ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Trong các dự án bếp khách sạn mà chúng tôi phụ trách, hướng tiếp cận ưu tiên là dùng bể tách mỡ khách sạn bằng inox 304 dạng đặt nổi, bố trí tập trung tại khu rửa chính.
Một cấu hình tiêu biểu có thể gồm:
- 01–02 bể inox 304 đặt nổi, kết nối trực tiếp với các tuyến ống thoát từ chậu rửa, máy rửa chén và phễu sàn.
- Thiết kế nắp bể phẳng, chịu lực tốt để có thể tận dụng làm bề mặt thao tác hoặc đặt thêm thiết bị nhẹ.
- Các khớp nối, ống vào/ra dùng cút nối nhanh để dễ tháo lắp khi cần vệ sinh hay điều chỉnh layout bếp.
- Hệ thống thông hơi khép kín hướng về trục kỹ thuật, tránh phát tán mùi ra khu vực phục vụ khách.
Cách bố trí bể tách mỡ đặt nổi này đặc biệt phù hợp với các khách sạn trong khu trung tâm, nơi Quý khách phải cân đối giữa hiệu suất xử lý nước thải, thẩm mỹ không gian và khả năng nâng cấp linh hoạt sau này.
Case study 3: Hệ thống xử lý tập trung công suất lớn cho canteen khu công nghiệp
Ở canteen khu công nghiệp, mỗi bữa có thể phục vụ hàng nghìn suất ăn, nước thải dầu mỡ phát sinh liên tục theo ca. Nếu không có hệ thống bẫy mỡ canteen và bể tách mỡ tập trung đủ lớn, hạ tầng thoát nước nội bộ khu công nghiệp dễ bị quá tải, gây ngập úng và mùi hôi trên diện rộng. Với nhóm khách hàng này, chúng tôi thường thiết kế cụm bể tách mỡ công nghiệp nhiều cấp.
Mô hình phổ biến gồm:
- Các bẫy mỡ nhánh dung tích trung bình đặt gần từng khu rửa dụng cụ, khay cơm, nồi nấu.
- 01 bể tách mỡ công nghiệp dung tích lớn đặt gần trạm xử lý nước thải, nhận toàn bộ nước thải đã qua bước tách sơ bộ.
- Vật liệu inox 304 hoặc kết hợp bể bê tông – inox, bảo đảm độ bền cơ học cao và dễ vệ sinh phần tiếp xúc với dầu mỡ.
- Khả năng mở rộng lưu lượng bằng cách đấu nối thêm bể song song khi quy mô canteen tăng lên.
Cách tiếp cận phân tầng này vừa tuân thủ nguyên lý trọng lực trong tách mỡ, vừa giảm tải cho hệ thống xử lý nước thải trung tâm, tránh nguy cơ vi phạm quy định môi trường và bị xử phạt hành chính.
Case study 4: Các model nhỏ gọn cho quán cà phê, tiệm bánh
Với quán cà phê, tiệm bánh, lượng dầu mỡ không lớn như bếp nóng nhà hàng nhưng lại có nhiều kem béo, bơ, sữa, chocolate – những chất rất dễ bám dính thành đường ống. Nếu không lắp bể tách mỡ ngay từ đầu, sau một thời gian ngắn, đường ống thoát tại các mặt bằng phố hoặc trung tâm thương mại thường xuyên bị tắc, gây phiền toái cho cả chủ nhà lẫn đơn vị vận hành.
Giải pháp gọn nhẹ được nhiều khách hàng lựa chọn là các model bể tách mỡ gia đình hoặc bể inox 304 dung tích nhỏ, đặt trực tiếp dưới chậu rửa. Những model này có đặc điểm:
- Kích thước nhỏ gọn, dễ luồn dưới tủ bếp inox hoặc bàn bếp inox hiện hữu.
- Cấu tạo 3 ngăn đầy đủ lưới lọc rác, ngăn tách mỡ và ngăn nước sạch, đáp ứng đúng nguyên lý hoạt động tiêu chuẩn.
- Quy trình vệ sinh đơn giản, nhân viên có thể tự vớt mỡ và rác sau mỗi ca mà không cần gọi đơn vị ngoài.
- Chi phí đầu tư thấp nhưng giúp kéo dài tuổi thọ hệ thống thoát nước của cả tòa nhà.
Nhờ những model nhỏ gọn này, các quán cà phê và tiệm bánh vẫn duy trì được tiêu chuẩn vệ sinh, hạn chế mùi và tránh các tranh chấp không đáng có với chủ mặt bằng về vấn đề tắc nghẽn đường ống chung.
Hình ảnh thực tế từ các dự án Cơ Khí Đại Việt đã triển khai
Trong suốt quá trình thi công, Cơ Khí Đại Việt đã xây dựng thư viện hình ảnh chi tiết cho từng nhóm dự án: từ bể tách mỡ âm sàn trong bếp lẩu nướng, bể đặt nổi trong khách sạn, đến hệ thống công suất lớn tại canteen và nhà máy chế biến thực phẩm. Mỗi bộ ảnh đều gắn với bản vẽ kỹ thuật, cao độ ống và layout thiết bị bếp, giúp Quý khách dễ hình dung cách tích hợp bể vào tổng thể hệ thống thiết bị bếp công nghiệp.
Khi làm việc với đội ngũ kỹ sư của chúng tôi, Quý khách có thể yêu cầu cung cấp hình ảnh và sơ đồ của các dự án tương đồng về quy mô, ngành nghề. Đây là cơ sở trực quan để đánh giá mức độ phù hợp của từng giải pháp, từ đó lựa chọn cấu hình tối ưu cho chính dự án của mình trước khi chuyển sang bước tính toán ngân sách và thương thảo giá – nội dung sẽ được trình bày ở phần Bảng Giá Tham Khảo & Phương Án Tối Ưu Ngân Sách Theo Quy Mô ngay sau đây.
Bảng Giá Tham Khảo & Phương Án Tối Ưu Ngân Sách Theo Quy Mô
Giá bể tách mỡ công nghiệp Inox 304 dao động từ vài triệu đồng cho các model nhỏ đến vài chục triệu đồng cho các hệ thống lớn, tùy thuộc vào dung tích, độ dày vật liệu và yêu cầu thiết kế riêng của từng dự án.
Sau khi đã thấy rõ cách ứng dụng bể tách mỡ cho từng mô hình nhà hàng, khách sạn, canteen hay nhà máy, câu hỏi tiếp theo luôn là: ngân sách cần chuẩn bị là bao nhiêu và nên chọn cấu hình nào cho hợp lý. Mục đích của phần này là cung cấp cho Quý khách một bảng giá bể tách mỡ mang tính định hướng, kèm theo các gợi ý để tối ưu tổng chi phí sở hữu thay vì chỉ nhìn vào giá mua ban đầu.
Các con số dưới đây được xây dựng dựa trên kinh nghiệm triển khai thực tế các dự án bể inox 304 tại Cơ Khí Đại Việt. Giá thực tế sẽ thay đổi theo từng thời điểm, từng mẫu thiết kế và phạm vi thi công; do đó, chúng tôi luôn khuyến khích Quý khách liên hệ để nhận báo giá bẫy mỡ inox chi tiết cho đúng nhu cầu sử dụng.
1. Bảng giá tham khảo cho các model dung tích phổ biến
Với các dự án bếp dịch vụ, dung tích bể thường khởi điểm từ 50 lít trở lên để đáp ứng lưu lượng nước thải và dầu mỡ phát sinh. Dưới đây là khung giá tham khảo cho các model bể inox 304 ba ngăn dạng tiêu chuẩn mà chúng tôi thường cung cấp cho nhóm sản phẩm Bể tách mỡ công nghiệp:
| Dung tích danh nghĩa | Gợi ý quy mô áp dụng | Khoảng giá tham khảo (VNĐ) |
|---|---|---|
| 50 lít | Quán cà phê, tiệm bánh, bếp nhỏ < 80 suất/ngày | Khoảng 3.000.000 – 4.000.000 |
| 100 lít | Nhà hàng vừa, bếp căn tin nhỏ 100–200 suất/ngày | Khoảng 4.500.000 – 6.000.000 |
| 200 lít | Nhà hàng lớn, bếp khách sạn, canteen 300–500 suất/ngày | Khoảng 7.000.000 – 10.000.000 |
| 500 lít | Canteen khu công nghiệp, bếp trung tâm, bếp trường học quy mô lớn | Khoảng 14.000.000 – 22.000.000 |
| 1.000 lít | Hệ thống xử lý tập trung, nhà máy chế biến thực phẩm | Khoảng 25.000.000 – 40.000.000 |
Lưu ý: Đây là khung giá tham khảo cho bể inox 304 tiêu chuẩn, chưa bao gồm VAT, chi phí vận chuyển xa, lắp đặt phức tạp hay các hạng mục phụ trợ khác. Với các model đặc thù như bể tách mỡ gia đình dung tích nhỏ hoặc bể composite, bê tông xây tại chỗ, chi phí sẽ có cấu trúc riêng và cần được tính theo bài toán cụ thể.
2. Các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến báo giá cuối cùng
Nhiều đơn vị chỉ so sánh giá trên dung tích danh nghĩa rồi kết luận chỗ này rẻ, chỗ kia đắt, mà quên mất rằng cấu hình bể là yếu tố quyết định chi phí. Từ kinh nghiệm triển khai hàng trăm bộ Bể Tách Mỡ, chúng tôi luôn phân tích rõ các biến số sau trước khi lập báo giá:
- Dung tích và lưu lượng thiết kế: Bể càng lớn, lượng inox sử dụng càng nhiều, thời gian gia công càng dài, chi phí tăng là hiển nhiên. Trường hợp phải thiết kế cho lưu lượng đột biến theo ca, chúng tôi thường đề xuất dung tích dư phòng nhất định để tránh quá tải.
- Độ dày inox 304 (1.0mm, 1.2mm, 1.5mm): Inox 304 là vật liệu bền, chống ăn mòn, chịu được môi trường dầu mỡ và hóa chất tẩy rửa. Việc tăng độ dày từ 1.0 lên 1.2 hay 1.5mm giúp bể cứng vững, chống móp méo và kéo dài tuổi thọ, đồng nghĩa chi phí vật liệu và công hàn cũng cao hơn.
- Số ngăn, cấu trúc vách và kiểu nắp: Bể ba ngăn tiêu chuẩn đã đáp ứng hầu hết nhu cầu, nhưng với một số dự án chúng tôi bổ sung thêm ngăn tách rác tinh, ngăn lắng cặn hay các vách giảm tốc. Nắp bể có thể là nắp phẳng, nắp chống trượt, nắp có khóa, nắp chia nhiều ô nhỏ để dễ vệ sinh… Mỗi lựa chọn đều tạo ra chênh lệch giá.
- Kiểu lắp đặt (âm sàn, đặt nổi, âm tủ): Bể âm sàn đòi hỏi gia cường khung, tăng độ dày nắp và xử lý chống rò rỉ kỹ hơn so với bể đặt nổi. Ngược lại, bể đặt nổi phải tính đến chiều cao tổng thể và không gian thao tác, đôi khi phải thiết kế riêng theo layout thực tế.
- Phạm vi vận chuyển và thi công: Những dự án ở xa trung tâm, cần cẩu, xe nâng hoặc thi công ban đêm trong trung tâm thương mại sẽ có chi phí logistics, nhân công khác với các công trình mặt đất thông thường.
Khi Quý khách đánh giá các báo giá khác nhau, chỉ nên so sánh sau khi đã chuẩn hóa các yếu tố trên. Một bể có giá thấp nhưng dùng inox mỏng, ít gia cường, thiết kế ngăn tách sơ sài sẽ kéo theo chi phí vận hành và rủi ro sự cố trong nhiều năm tới.
3. Gợi ý các phương án tối ưu ngân sách theo quy mô
Tối ưu ngân sách không đồng nghĩa với chọn bể tách mỡ giá rẻ nhất trên thị trường, mà là chọn cấu hình hợp lý để cân bằng giữa CAPEX và OPEX. Dưới đây là vài gợi ý thực tế từ các dự án chúng tôi đã nghiệm thu:
- Chọn dung tích “vừa đủ dùng” theo số suất ăn: Với nhà hàng nhỏ, quán cà phê, việc dùng bể 50–100 lít là hợp lý. Nếu cố gắng tiết kiệm bằng bể quá nhỏ, bể sẽ nhanh đầy, phải vệ sinh liên tục, nguy cơ tràn mỡ, tắc ống lại khiến chi phí vận hành tăng lên.
- Cân nhắc độ dày vật liệu theo vòng đời công trình: Công trình tạm 3–5 năm có thể chọn inox 304 dày 1.0mm để tối ưu chi phí đầu tư. Khách sạn, canteen, nhà máy vận hành lâu dài nên ưu tiên 1.2–1.5mm để đảm bảo độ bền cơ học và giảm rủi ro phải thay thế giữa chừng.
- Dùng mô-đun bể thay vì “phóng to” một bể duy nhất: Với canteen hay bếp trung tâm, đôi khi sử dụng hai bể 200 lít đấu song song linh hoạt, dễ nâng cấp hơn một bể duy nhất 400 lít. Cách làm này cũng giúp dễ bảo trì, không phải dừng toàn bộ hệ thống khi vệ sinh một bể.
- Tận dụng thiết kế chuẩn thay vì thay đổi quá nhiều chi tiết nhỏ: Mỗi thay đổi về vị trí ống, kích thước đặc biệt, nắp phi tiêu chuẩn… đều làm tăng chi phí gia công. Nếu mặt bằng cho phép, lựa chọn các model chuẩn sẽ tiết kiệm đáng kể cho ngân sách.
Khi được cung cấp đủ thông tin về quy mô phục vụ, mặt bằng kỹ thuật và định hướng vòng đời công trình, đội ngũ Cơ Khí Đại Việt luôn đề xuất ít nhất 2–3 phương án kỹ thuật với mức đầu tư khác nhau để Quý khách dễ lựa chọn.
4. Khi nào cần liên hệ để được báo giá chi tiết?
Các con số trong bài chỉ mang tính tham chiếu để Quý khách chủ động chuẩn bị ngân sách sơ bộ. Để có báo giá chính xác, chúng tôi thường cần thêm: bản vẽ mặt bằng, số lượng chậu rửa, loại hình kinh doanh, số suất ăn/ngày, vị trí dự kiến lắp đặt và một vài hình ảnh thực tế. Chỉ mất vài phút trao đổi, Quý khách sẽ nhận được phương án bố trí bể, kích thước đề xuất và chi phí dự kiến rõ ràng.
Ngoài báo giá, Cơ Khí Đại Việt cũng sẵn sàng tư vấn miễn phí về lựa chọn vật liệu, so sánh chi phí vòng đời giữa inox 304, composite, bê tông và cách phối hợp bể tách mỡ với các hạng mục thiết bị bếp công nghiệp hiện hữu. Đây cũng là tiền đề để ở phần tiếp theo, Quý khách hiểu rõ hơn lý do vì sao nên chọn chúng tôi làm đối tác trọn gói cho cả hệ thống xử lý nước thải và thiết bị bếp.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
Với hơn 10 năm kinh nghiệm và xưởng sản xuất trực tiếp, Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp bể tách mỡ “may đo” toàn diện từ thiết kế 2D/3D, sản xuất chuẩn Inox 304 đến lắp đặt trọn gói, cam kết hiệu quả và độ bền tối ưu.
Sau khi đã có bức tranh khá rõ về ngân sách, dung tích và cấu hình bể phù hợp, bước quyết định tiếp theo là chọn đúng đơn vị đủ năng lực thiết kế – sản xuất – lắp đặt hệ thống Bể Tách Mỡ cho toàn bộ bếp dịch vụ. Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất xử lý nước thải, rủi ro vận hành và chi phí vòng đời (TCO) trong nhiều năm. Phần này giúp Quý khách nhìn rõ vì sao Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện, đáng để cân nhắc đồng hành lâu dài.
Kinh nghiệm & Chuyên môn: Hơn 10 năm tập trung vào cơ khí inox và xử lý nước thải bếp công nghiệp giúp đội ngũ kỹ sư của chúng tôi hiểu rất rõ nguyên lý trọng lực trong tách mỡ, cấu trúc bể 3 ngăn, cũng như các ràng buộc thực tế về mặt bằng kỹ thuật. Chúng tôi đã triển khai đa dạng mô hình từ bể dưới chậu rửa cho quán nhỏ đến hệ thống bể tập trung cho nhà máy và canteen công suất lớn. Kinh nghiệm đó được chắt lọc thành các tiêu chuẩn nội bộ về lựa chọn dung tích, bố trí ống vào/ra, cao độ thoát và phương án bảo trì, giúp Quý khách tránh được những sai lầm thiết kế thường gặp. Đồng thời, chúng tôi luôn cập nhật quy định pháp lý hiện hành để giải pháp vừa vận hành ổn định, vừa phù hợp yêu cầu môi trường tại địa phương.
Năng lực sản xuất trực tiếp: Sở hữu xưởng gia công tại TP.HCM, chúng tôi chủ động hoàn toàn từ khâu cắt, chấn, hàn đến kiểm tra độ kín của từng bể tách mỡ. Toàn bộ sản phẩm bể inox đều sử dụng Inox 304 (SUS 304) chính hãng – vật liệu được thị trường đánh giá cao nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt trong môi trường dầu mỡ và hóa chất tẩy rửa. Độ dày vật liệu được lựa chọn theo bài toán chịu lực thực tế (âm sàn, đặt nổi hay âm tủ), thường từ 1.0–1.5mm, giúp bể cứng vững, hạn chế cong vênh khi thao tác hoặc khi chịu tải từ mặt sàn. Sản xuất trực tiếp cũng giúp chúng tôi tối ưu giá thành, rút ngắn tiến độ và linh hoạt điều chỉnh theo bản vẽ kỹ thuật của từng dự án, thay vì bị phụ thuộc vào nguồn hàng có sẵn trên thị trường.
Giải pháp “May Đo” theo từng mặt bằng: Thay vì bán những model bể tách mỡ cố định kích thước rồi để Quý khách tự xoay sở, chúng tôi luôn bắt đầu bằng bước khảo sát hiện trường hoặc làm việc trên bản vẽ mặt bằng. Đội ngũ kỹ sư sẽ thu thập các thông số như: lưu lượng nước thải theo ca, số lượng chậu rửa, vị trí phễu sàn, cao độ đường ống hiện hữu và hướng thoát ra hố ga hoặc trạm xử lý. Từ đó, chúng tôi thiết kế bản vẽ 2D/3D mô phỏng chính xác kích thước bể, vị trí ống cấp – thoát, ống thông hơi và cách bể kết nối với hệ thống Bể tách mỡ công nghiệp khác (nếu có). Nhờ hình dung được tổng thể ngay trên bản vẽ, Quý khách chủ động đánh giá phương án, hạn chế tối đa việc đục phá, chỉnh sửa lại sau khi hoàn thiện nội thất.
Chất lượng gia công vượt trội: Từng chi tiết trên bể được xử lý như một thiết bị kỹ thuật chứ không phải chỉ là “cái thùng chứa nước thải”. Các mối ghép sử dụng công nghệ hàn TIG với khí Argon bảo vệ, giúp mối hàn sáng, ít bọt khí và giảm nguy cơ oxy hóa về lâu dài. Sau khi hàn, bể được kiểm tra độ kín bằng cách chứa đầy nước trong thời gian đủ dài để phát hiện mọi rò rỉ vi mô. Các góc cạnh được mài bo, xử lý bavia nhằm tránh làm rách bao tay hoặc gây trầy xước trong quá trình vệ sinh. Nắp bể được thiết kế có gân tăng cứng, đi kèm khóa nẹp và gioăng kín nhằm hạn chế tối đa mùi hôi phát tán ra khu bếp, đúng với nguyên tắc an toàn vệ sinh thực phẩm.
Dịch vụ trọn gói khép kín: Cơ Khí Đại Việt cung cấp chuỗi dịch vụ hoàn chỉnh gồm: tư vấn kỹ thuật ban đầu, thiết kế chi tiết, sản xuất tại xưởng, vận chuyển, lắp đặt, nghiệm thu và bàn giao hướng dẫn vận hành – vệ sinh. Ngay từ giai đoạn thiết kế, chúng tôi đã tính đến yêu cầu bảo trì định kỳ (vớt mỡ, vệ sinh lưới rác, xả cặn) để bố trí nắp kiểm tra, tay xách giỏ rác, vị trí xả đáy thuận tiện. Trong quá trình lắp đặt, đội thi công phối hợp với bên cấp thoát nước, PCCC, nội thất bếp để đảm bảo bể tách mỡ tích hợp mượt mà vào hệ thống thiết bị bếp công nghiệp, không gây cản trở lối đi hay thao tác của nhân viên. Sau bàn giao, Quý khách có thể đăng ký gói bảo trì định kỳ để đội kỹ thuật kiểm tra toàn diện hệ thống theo chu kỳ.
Cam kết và bảo hành rõ ràng: Tùy theo dòng sản phẩm và quy mô dự án, bể tách mỡ inox do chúng tôi sản xuất được bảo hành từ 12 đến 36 tháng cho các lỗi kỹ thuật như rò rỉ, bung mối hàn, biến dạng bất thường trong điều kiện sử dụng đúng hướng dẫn. Đội ngũ kỹ thuật luôn sẵn sàng hỗ trợ từ xa qua điện thoại, Zalo và có thể bố trí khảo sát trực tiếp trong thời gian ngắn tại các khu vực trọng điểm. Hồ sơ bản vẽ, biên bản nghiệm thu, thông số kỹ thuật của từng bể đều được lưu trữ, giúp việc kiểm tra – sửa chữa trong tương lai diễn ra nhanh chóng, không làm gián đoạn vận hành của bếp. Đây là nền tảng để Quý khách yên tâm lên kế hoạch khai thác dài hạn mà không lo “mất dấu” thiết bị sau vài năm.
Nhìn ở góc độ tổng chi phí sở hữu, việc hợp tác với một đơn vị vừa có kinh nghiệm tư vấn, vừa có xưởng sản xuất trực tiếp như Cơ Khí Đại Việt giúp Quý khách:
- Giảm rủi ro phải thay thế bể nhiều lần do chọn sai vật liệu, sai cấu hình dung tích.
- Tiết kiệm chi phí bảo trì đường ống nhờ thiết kế bể bám sát nguyên lý tách mỡ và thói quen vận hành thực tế.
- Đảm bảo tính đồng bộ giữa bể tách mỡ và các hạng mục bếp, chậu rửa, phễu sàn, hạn chế tối đa sự cố “nghẽn cổ chai” trong hệ thống thoát nước.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách, đảm bảo bể tách mỡ bố trí hợp lý ngay từ đầu.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng Inox 304, quy trình gia công chuẩn, thử kín nước trước khi xuất xưởng.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bàn giao hướng dẫn vận hành và sẵn sàng đồng hành bảo trì trong suốt vòng đời thiết bị.
Từ góc nhìn của một chủ đầu tư hoặc đơn vị vận hành bếp dịch vụ, việc chọn đúng đối tác ngay từ đầu giúp mọi bước triển khai sau này – từ khảo sát, thiết kế 2D/3D đến lắp đặt, bảo hành – diễn ra mạch lạc, không phát sinh chi phí ẩn. Ngay sau đây, Quý khách có thể tham khảo chi tiết quy trình triển khai dự án tại Cơ Khí Đại Việt để hình dung rõ từng bước làm việc và chuẩn bị dữ liệu nội bộ cho thật đầy đủ.
Quy Trình Triển Khai Dự Án: Khảo sát – Thiết kế 2D/3D – Sản xuất – Lắp đặt – Bảo hành
Quy trình triển khai dự án tại Cơ Khí Đại Việt được chuẩn hóa qua 5 bước rõ ràng: Tiếp nhận yêu cầu & Khảo sát, Thiết kế 2D/3D & Báo giá, Sản xuất tại xưởng, Lắp đặt & Bàn giao, và cuối cùng là Bảo hành & Hỗ trợ kỹ thuật.
Sau khi Quý khách đã nhìn thấy lý do nên chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác trọn gói cho hệ thống Bể Tách Mỡ, câu hỏi tiếp theo thường là: cụ thể chúng ta sẽ làm việc với nhau theo những bước nào, trách nhiệm của mỗi bên ra sao, tiến độ được kiểm soát như thế nào. Quy trình 5 bước dưới đây được chúng tôi chuẩn hóa từ hàng trăm dự án thực tế, giúp toàn bộ quá trình từ khảo sát đến vận hành luôn minh bạch, dễ theo dõi và hạn chế tối đa phát sinh.
Mục tiêu của quy trình này là để Quý khách nắm rõ: ở mỗi giai đoạn sẽ nhận được tài liệu gì, cần chuẩn bị thông tin gì và ai là đầu mối xử lý. Nhờ đó, việc triển khai lắp đặt bể tách mỡ không còn là một “hộp đen kỹ thuật” mà trở thành một chuỗi công việc rõ ràng, có thể kiểm soát về chất lượng, chi phí và thời gian.
Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu, tư vấn sơ bộ và khảo sát thực tế
Quy trình bắt đầu ngay khi Quý khách gửi yêu cầu qua điện thoại, email hoặc Zalo. Đội ngũ kỹ thuật sẽ đặt một số câu hỏi sơ bộ về loại hình kinh doanh, số suất ăn/ngày, hiện trạng hệ thống thoát nước và vị trí dự kiến đặt bể. Thông tin ban đầu này giúp chúng tôi phác thảo nhanh phương án dung tích, kiểu bể và mô hình lắp đặt (dưới chậu rửa, âm sàn hay đặt nổi).
Sau khi thống nhất sơ bộ, chúng tôi hẹn lịch khảo sát trực tiếp tại công trình. Kỹ sư phụ trách sẽ:
- Đo đạc kích thước khu vực dự kiến đặt bể, cao độ đường ống cấp – thoát hiện hữu.
- Kiểm tra vị trí chậu rửa, phễu thu sàn, hố ga kỹ thuật liên quan đến dòng chảy nước thải.
- Đánh giá điều kiện thi công thực tế (đường vận chuyển, không gian thao tác, thời gian cho phép thi công).
Nhờ bước khảo sát kỹ lưỡng này, bài toán dung tích và bố trí bể được tính toán trên dữ liệu thực, bảo đảm bể tách mỡ inox 3 ngăn làm việc đúng nguyên lý trọng lực: nước thải đi qua ngăn lọc rác, ngăn tách mỡ và ngăn chứa nước đã xử lý mà không gây tắc nghẽn hay tràn ngược.
Bước 2: Thiết kế 2D/3D, chốt giải pháp và báo giá chi tiết
Trên cơ sở dữ liệu khảo sát, đội ngũ kỹ sư tiến hành thiết kế bể tách mỡ 3D kết hợp bản vẽ 2D thể hiện đầy đủ kích thước, số ngăn, vị trí ống vào – ống ra – ống thông hơi, cũng như cách bể kết nối với các hạng mục thiết bị bếp công nghiệp khác. Các bản vẽ mặt bằng và mặt cắt giúp Quý khách hình dung rõ ràng bể sẽ nằm ở đâu, cao độ như thế nào, có ảnh hưởng đến lối đi hay thao tác nhân viên hay không.
Kèm theo bản vẽ là bộ hồ sơ báo giá chi tiết, trong đó thể hiện rõ:
- Dung tích thiết kế, lưu lượng nước thải tính toán, kiểu bể (âm sàn, đặt nổi, âm tủ).
- Vật liệu chế tạo (Inox 304, composite…), độ dày, chủng loại phụ kiện đi kèm.
- Chi phí sản xuất bẫy mỡ, vận chuyển, lắp đặt, nhân công thi công và các hạng mục phát sinh nếu có.
Sau khi nhận hồ sơ, Quý khách có thể góp ý, yêu cầu điều chỉnh vị trí ống, thay đổi cấu trúc ngăn hoặc tối ưu kích thước để phù hợp nội thất bếp. Chúng tôi chỉ đưa bể vào sản xuất khi bản vẽ kỹ thuật đã được hai bên thống nhất và xác nhận, qua đó bảo đảm mọi hạng mục triển khai sau này đều bám sát đúng giải pháp đã chốt.
Bước 3: Sản xuất bể tách mỡ tại xưởng theo bản vẽ đã duyệt
Khi thiết kế đã được duyệt, bể được đưa vào quy trình sản xuất bẫy mỡ tại xưởng Cơ Khí Đại Việt. Toàn bộ công đoạn cắt, chấn, đột lỗ, lắp vách ngăn đều tuân thủ nghiêm ngặt theo bản vẽ, tránh mọi sai lệch về kích thước ảnh hưởng đến việc lắp đặt tại hiện trường. Với bể inox, chúng tôi sử dụng Inox 304 có độ bền cao, chống ăn mòn tốt trong môi trường nước thải nhiều dầu mỡ và hóa chất tẩy rửa.
Các mối ghép được hàn TIG trong môi trường khí bảo vệ nhằm tạo mối hàn kín, ít bọt khí, hạn chế nguy cơ rò rỉ về lâu dài. Sau khi hoàn thiện, mỗi bể đều được kiểm tra độ kín bằng cách chứa nước trong thời gian đủ lâu, quan sát kỹ toàn bộ mối hàn, góc cạnh và các cút ống. Chỉ những sản phẩm đạt 100% yêu cầu kỹ thuật mới được đóng gói, chuẩn bị bàn giao cho bộ phận thi công.
Nhờ chủ động xưởng sản xuất, chúng tôi kiểm soát chặt chẽ tiến độ và chất lượng cho từng model Bể tách mỡ công nghiệp, đáp ứng tốt cả những đơn hàng gấp, khối lượng lớn nhưng vẫn đảm bảo thông số kỹ thuật như đã cam kết.
Bước 4: Vận chuyển, lắp đặt, vận hành thử và bàn giao
Đây là giai đoạn hiện thực hóa toàn bộ bản vẽ trên công trình, cũng là phần mà nhiều đơn vị quan tâm nhất trong quy trình lắp đặt bể tách mỡ. Đội thi công của Cơ Khí Đại Việt sẽ phối hợp với nhà thầu cơ điện, cấp thoát nước hoặc đơn vị phụ trách bếp để thống nhất kế hoạch thi công, hạn chế tối đa gián đoạn hoạt động kinh doanh của Quý khách.
Các bước lắp đặt tiêu biểu gồm:
- Vận chuyển bể đến vị trí thi công, kiểm tra lại kích thước thực tế và hướng đặt bể.
- Kết nối ống vào từ chậu rửa/phễu sàn, ống ra về hố ga hoặc trạm xử lý, kiểm tra độ dốc bảo đảm nước chảy tự nhiên.
- Nếu là bể âm sàn, thực hiện cố định bể, gia cường khung, xử lý chống thấm xung quanh miệng bể và hoàn thiện mặt sàn.
- Chạy thử bằng nước sạch, mô phỏng lưu lượng thực tế để kiểm tra dòng chảy qua các ngăn, khả năng giữ rác và tách mỡ.
Sau khi bể hoạt động ổn định, chúng tôi tiến hành bàn giao “công nghệ” cho đội vận hành: hướng dẫn cách vớt mỡ, vệ sinh lưới lọc rác, chu kỳ kiểm tra cặn đáy, cách nhận biết dấu hiệu bất thường và kênh liên hệ hỗ trợ nhanh. Tất cả thông tin này được ghi rõ trong biên bản nghiệm thu và tài liệu hướng dẫn sử dụng đi kèm.
Bước 5: Bảo hành, bảo trì định kỳ và hỗ trợ suốt vòng đời thiết bị
Ngay sau khi nghiệm thu, chế độ bảo hành bể tách mỡ được kích hoạt theo đúng điều khoản hợp đồng. Trong thời gian bảo hành, mọi lỗi kỹ thuật liên quan đến rò rỉ, bong mối hàn, biến dạng bất thường của thân bể sẽ được chúng tôi tiếp nhận và xử lý theo quy trình ưu tiên. Đội kỹ thuật luôn sẵn sàng hỗ trợ từ xa qua điện thoại, Zalo hoặc tới kiểm tra trực tiếp khi cần.
Bên cạnh bảo hành, chúng tôi khuyến nghị lịch bảo trì định kỳ dựa trên lưu lượng sử dụng thực tế: vệ sinh lớp mỡ nổi và lưới lọc rác theo ngày hoặc theo ca, xả cặn đáy theo tuần/tháng và kiểm tra tổng thể bể theo quý. Nếu Quý khách đăng ký gói bảo trì, đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẽ chủ động nhắc lịch và lên phương án kiểm tra, giúp hệ thống luôn vận hành ổn định, giảm rủi ro tắc nghẽn đường ống.
Trong suốt vòng đời thiết bị, rất nhiều câu hỏi thực tế về vận hành, vệ sinh, nâng cấp dung tích hay thay đổi phương án lắp đặt có thể phát sinh. Ở phần Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) ngay sau đây, chúng tôi đã tổng hợp sẵn những thắc mắc tiêu biểu cùng lời giải đáp chi tiết để Quý khách tiện tra cứu trước khi cần đến hỗ trợ trực tiếp.
Bao lâu thì phải vệ sinh bể tách mỡ một lần?
Bể tách mỡ inox 304 có bị gỉ sét không?
Lắp bể tách mỡ có hết mùi hôi cống không?
Thời gian sản xuất và lắp đặt mất bao lâu?
BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ GIA CÔNG BỂ TÁCH MỠ CHO BẾP CÔNG NGHIỆP?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com





