Thiết Kế & Thi Công Bếp Ăn Trường Học, Bán Trú: Tiêu Chuẩn & Lưu Ý

Vì sao thiết kế bếp ăn trường học quyết định an toàn thực phẩm, hiệu suất và chi phí vận hành

Thiết kế bếp ăn trường học chuẩn HACCP giảm rủi ro an toàn thực phẩm, tối ưu vận hành và tiết kiệm chi phí dài hạn; quyết định này cần được đưa vào giai đoạn lập kế hoạch dự án.

Thiết kế bếp ăn trường học là hạng mục kỹ thuật trọng yếu, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn thực phẩm, hiệu suất phục vụ giờ cao điểm và tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời dự án. Với đặc thù phục vụ suất ăn tập thể cho học sinh – sinh viên, bếp phải tuân thủ quy trình một chiều, phân khu rõ ràng và lựa chọn vật liệu dễ vệ sinh như Inox 304 để hạn chế nhiễm chéo, đáp ứng tiêu chuẩn HACCP.

Quyết định thiết kế cần được đưa vào ngay giai đoạn lập kế hoạch đầu tư, có sự phối hợp giữa chủ đầu tư, kỹ sư, bếp trưởng và đơn vị thi công để chốt công suất, cấu hình thiết bị, hạ tầng MEP và phương án PCCC. Việc này giúp tối ưu ROI, giảm chi phí vận hành – bảo trì và rút ngắn thời gian hoàn vốn.

Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.)

Định nghĩa và phạm vi: Bếp ăn trường học là hệ thống bếp công nghiệp phục vụ suất ăn tập thể theo quy mô và cấp học. Thiết kế chuẩn bao gồm các khu chức năng tách biệt (tiếp nhận – kho – sơ chế – chế biến – chia – rửa), vật liệu bề mặt Inox 304 chống ăn mòn, dễ vệ sinh và thiết bị chuyên dụng (bếp á/âu công nghiệp, tủ hấp cơm, tủ sấy bát, tủ mát/tủ đông…).

Tác động tới tuân thủ và chi phí: Thiết kế đúng quyết định khả năng tuân thủ HACCP (quy trình một chiều, kiểm soát CCP), nâng cao năng suất lao động, giảm tiêu hao năng lượng và chi phí vận hành (TCO). Các yêu cầu về thông gió – hút khói, an toàn gas và PCCC, thoát nước – bẫy mỡ phải được tính ngay từ đầu. Có thể tham khảo khung nguyên tắc của Codex về HACCP tại Codex Alimentarius.

Áp dụng đa cấp học: Bài viết này áp dụng cho bếp mầm non, bán trú tiểu học, căng tin THPT tới bếp tập trung của khối đại học/cơ sở giáo dục lớn. Khác biệt chính là công suất và thời gian phục vụ giờ cao điểm: mầm non ưu tiên an toàn – vệ sinh – giám sát; trung học và đại học ưu tiên năng lực phục vụ hàng trăm đến hàng nghìn suất/ngày, yêu cầu thiết bị công nghiệp và quy trình vận hành chuẩn hóa.

Quy trình ra quyết định: Chủ đầu tư phối hợp chặt chẽ cùng kỹ sư dự án, bếp trưởng và nhà cung cấp/thi công ngay từ giai đoạn khảo sát hiện trạng. Chúng tôi khuyến nghị triển khai bộ hồ sơ gồm bản vẽ layout 2D/3D, sơ đồ MEP, danh mục thiết bị – vật tư (BoM) chi tiết, quy cách vật liệu Inox 304, quy trình hàn TIG – hoàn thiện bề mặt, cùng tiêu chí nghiệm thu theo HACCP và PCCC để đảm bảo tiến độ và chất lượng.

KPI cần đo lường: Để kiểm soát kết quả đầu tư, Quý khách nên theo dõi các KPI nền tảng sau đây:

  • Suất ăn/ngày theo thiết kế và thực tế (sản lượng danh định và khả năng mở rộng).
  • Thời gian phục vụ trong giờ cao điểm (phút/lượt, số line chia suất).
  • Tỷ lệ tuân thủ HACCP sau nghiệm thu và trong vận hành định kỳ (qua checklist nội bộ/đợt đánh giá).

Là đơn vị thiết kế – thi công trọn gói, Cơ Khí Đại Việt cam kết triển khai theo đúng quy chuẩn, đồng thời tối ưu chi phí vòng đời. Khi cần triển khai nhanh, Quý khách có thể tham khảo thêm dịch vụ thi công bếp công nghiệp để nắm khung quy trình, thời gian và mốc nghiệm thu.

Sơ đồ tổng quan khu vực một chiều trong bếp ăn trường học theo HACCP.
Sơ đồ tổng quan khu vực một chiều trong bếp ăn trường học theo HACCP.

Ai nên tham gia quyết định thiết kế

Hiệu trưởng/ban quản lý: Là chủ thể quyết định ngân sách và phạm vi đầu tư, đồng thời phê duyệt các mốc kỹ thuật – tiến độ. Sự rõ ràng về mục tiêu công suất và tiêu chuẩn vệ sinh ngay từ đầu giúp tránh phát sinh.

Kỹ sư dự án: Chịu trách nhiệm tiêu chuẩn kỹ thuật và tuân thủ (HACCP, PCCC), tính toán tải điện – nước – khí, hệ hút – cấp gió, thoát nước – bẫy mỡ, và đề xuất vật liệu Inox 304, quy trình hàn TIG theo yêu cầu chịu lực – vệ sinh.

Bếp trưởng: Xác định luồng công việc, định mức nhân sự theo ca, cấu hình thiết bị (bếp á/âu, tủ hấp cơm, nồi hơi, bàn soạn, xe đẩy…) để đảm bảo tốc độ ra món, chất lượng khẩu phần và an toàn trong vận hành.

Nhà cung cấp/thi công: Cung cấp bản vẽ bố trí, phối cảnh 3D, bảng vật tư chi tiết và kế hoạch thi công – nghiệm thu. Từ đó, chủ đầu tư có đủ dữ liệu để tính TCO/ROI, lên kế hoạch bảo trì định kỳ và đào tạo vận hành.

Từ nền tảng này, phần tiếp theo sẽ giúp Quý khách xác định mô hình bếp theo cấp học và quy mô để lên yêu cầu kỹ thuật sơ bộ một cách chính xác và hiệu quả.

Xác định mô hình bếp theo cấp học và quy mô để lên yêu cầu kỹ thuật sơ bộ

Chọn mẫu bố trí và công suất thiết bị bắt đầu từ phân loại theo cấp học và số suất/ngày — điều này quyết định diện tích từng khu vực và danh mục thiết bị tiêu chuẩn.

Để thiết kế bếp ăn trường học đạt chuẩn, Quý khách cần phân loại theo cấp học (mầm non, tiểu học bán trú, THCS/THPT, đại học) và theo quy mô suất ăn/ngày. Sự phân loại này là cơ sở để chốt diện tích, cấu hình thiết bị, hạ tầng MEP và phân khu quy trình một chiều theo HACCP. Vật liệu đề xuất cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm là Inox 304, mối hàn TIG kín khít để đảm bảo vệ sinh, chống ăn mòn và tối ưu chi phí vòng đời (LCC).

Phân biệt theo cấp học

Mầm non: Ưu tiên an toàn – vệ sinh ở mức cao nhất. Bố trí khu rửa – tiệt trùng dụng cụ riêng cho trẻ nhỏ, sử dụng mặt bàn Inox 304 bo tròn cạnh, góc lượn để hạn chế vết cắt – bám bẩn. Quy trình một chiều được kiểm soát chặt từ tiếp nhận đến chia suất; cần khu giữ nóng an toàn trước khi phục vụ, phù hợp với tiêu chuẩn thiết kế bếp ăn trường mầm non.

Tiểu học bán trú: Quy mô trung bình, luồng công việc đơn giản hơn nhưng yêu cầu tốc độ phục vụ trong khung giờ hẹp. Cấu hình thiết bị cân bằng giữa bếp á công nghiệp, tủ nấu cơm, bàn chia suất, xe đẩy khay; chú trọng thoát nước – bẫy mỡ và thông gió. Đây là nhóm phù hợp với các giải pháp thiết kế bếp ăn bán trú trường tiểu học, tối ưu nhân sự theo ca.

THPT/Đại học: Tính công nghiệp cao, phục vụ hàng trăm đến hàng nghìn suất/ngày. Bố trí dây chuyền rõ ràng, phân khu tách biệt (sống/chín), hệ hút – cấp gió lưu lượng lớn, kho lạnh – kho khô độc lập, và khả năng mở rộng công suất theo nhu cầu.

Mẫu công suất và diện tích tham khảo

Dưới đây là khung tham chiếu để định cỡ mặt bằng, giúp Quý khách ước tính nhanh nhu cầu đầu tư và ROI:

Kịch bảnDiện tích tham khảoSố khu tối thiểuThiết bị trọng yếu
50 suất/ngày~20–35 m2Kho khô, sơ chế, nấu, chia, rửaBếp 2 họng/bếp điện đôi; chậu rửa công nghiệp 1–2 hố; bàn sơ chế inox; tủ hâm nhỏ
200 suất/ngày~70–120 m2Kho khô + kho lạnh, sơ chế, nấu, chia, rửa, rác/bể tách mỡTủ nấu cơm nhỏ; bếp á 4 họng; chậu rửa 2–3 hố; xe đẩy khay; hệ hút mùi cải tiến
1.000 suất/ngày≥500 m2Nhiều khu tách biệt, kho lạnh lớn, sơ chế – nấu – chia theo line, rửa công nghiệpTủ cơm công nghiệp lớn; bếp hầm công suất cao; băng chuyền chia suất; máy rửa bát công nghiệp; thông gió – PCCC quy mô

Khu vực bắt buộc

  • Kho nguyên liệu khôkho lạnh (mát/đông) tách biệt, có nhật ký nhiệt độ theo tinh thần HACCP/Codex.
  • Khu sơ chế với bàn sơ chế inox Inox 304, bề mặt liền tấm, mối hàn TIG.
  • Khu nấu (bếp á/âu, tủ hấp/nấu cơm), thông gió – hút mùi đúng tải, đảm bảo an toàn nhiệt và khí.
  • Khu chia suất theo line một chiều, có bàn giữ nóng/ấm phù hợp.
  • Khu rửa với chậu rửa công nghiệp nhiều hố, tách đường bẩn/sạch, và khu rác – bể tách mỡ trước khi xả thải.

Tham chiếu chuẩn mực HACCP và nguyên tắc quy trình một chiều giúp kiểm soát điểm tới hạn (CCP) hiệu quả; Quý khách có thể xem khung Codex tại FAO/WHO Codex Alimentarius.

Yêu cầu nhân sự theo kịch bản

  • 50 suất/ngày: 2–3 nhân sự (sơ chế kiêm nấu, rửa – vệ sinh), thời gian phục vụ 45–60 phút/ca.
  • 200 suất/ngày: 6–10 nhân sự, phân ca rõ ràng (tiếp nhận/kho – sơ chế – nấu – chia – rửa), có phụ trách kiểm soát vệ sinh theo checklist HACCP.
  • 1.000 suất/ngày: ≥30 nhân sự theo line công nghiệp; bắt buộc điều phối giờ cao điểm và giám sát an toàn thực phẩm độc lập.

Checklist sơ bộ khi khảo sát hiện trạng

  • Bản vẽ mặt bằng hiện hữu (kích thước thông thủy, cao độ sàn – điểm thoát).
  • Nguồn điện (1 pha/3 pha), công suất dự kiến và vị trí tủ điện.
  • Nguồn nước cấp – thoát, vị trí đặt bể tách mỡ và đường ống kỹ thuật.
  • Nguồn gas (nếu có), tiêu chuẩn PCCC, lối thoát hiểm, vị trí đặt bình/khung gas.
  • Vị trí chụp hút – ống thoát khói, hướng gió, xử lý ồn – rung cho quạt/hộp khói.
Mẫu bố trí diện tích và luồng nhân sự cho 3 quy mô bếp trường học.
Mẫu bố trí diện tích và luồng nhân sự cho 3 quy mô bếp trường học.

Mặt bằng mẫu cho 50 suất/ngày

Diện tích đề xuất: 20–35 m2. Ưu tiên công năng gọn: kho khô nhỏ – sơ chế – nấu – chia – rửa trên một trục một chiều. Thiết bị cơ bản gồm bếp 2 họng hoặc bếp điện đôi, chậu rửa công nghiệp 1–2 hố, bàn sơ chế inox Inox 304 dày, tủ hâm nhỏ. Nhân sự 2–3 người có thể đáp ứng 45–60 phút giờ cao điểm với phân công rõ ràng. Kết nối kỹ thuật: điện 1 pha, cấp nước lạnh và thoát sàn, chụp hút gọn để đảm bảo thông thoáng.

Mặt bằng mẫu cho 200 suất/ngày

Diện tích đề xuất: 70–120 m2. Bố trí thêm kho lạnh (mát/đông), line sơ chế tách sống – chín, bếp á 4 họng và tủ nấu cơm công nghiệp nhỏ. Khu rửa dùng chậu 2–3 hố phân luồng bẩn/sạch, xe đẩy khay cho khu chia. Yêu cầu hệ hút mùi lớn hơn, bể tách mỡ và tủ điện riêng cho thiết bị nhiệt. Nhân sự 6–10 người, chia ca để kiểm soát thời gian phục vụ và tuân thủ quy trình HACCP.

Mặt bằng mẫu cho 1.000 suất/ngày

Diện tích đề xuất: từ 500 m2. Thiết kế theo mô hình công nghiệp: nhiều khu chức năng tách biệt, kho lạnh dung tích lớn, bếp hầm – tủ cơm công suất cao, băng chuyền chia suất và máy rửa bát công nghiệp. Yêu cầu khảo sát kỹ điện 3 pha, gas công nghiệp, tải hút – cấp gió, cùng hệ thống xử lý nước thải – bể tách mỡ trước khi đấu nối hạ tầng. Nhân sự từ 30 người, vận hành theo SOP chuẩn để duy trì năng lực phục vụ giờ cao điểm.

Từ mô hình và quy mô đã xác định, bước kế tiếp là chuẩn hóa tiêu chí thiết bị – vật liệu và hoàn thiện quy trình một chiều theo HACCP để đảm bảo chất lượng và nghiệm thu: Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình một chiều cho bếp ăn trường học.

Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình một chiều theo HACCP cho bếp ăn trường học

Ứng dụng HACCP và quy trình một chiều là bắt buộc để kiểm soát điểm nguy cơ; vật liệu Inox 304 và hệ thống hút khói, xử lý nước thải, PCCC cần được thiết kế theo thông số kỹ thuật cụ thể.

Dựa trên mô hình và quy mô đã xác định, bước then chốt là chuẩn hóa tiêu chuẩn kỹ thuật theo HACCP để kiểm soát mối nguy và tối ưu chi phí vòng đời (TCO). Quy trình một chiều (one-way) tách bạch khu sạch/bẩn, sống/chín, kết hợp kiểm soát CCP (điểm kiểm soát tới hạn), ghi chép – đào tạo định kỳ giúp bếp trường học duy trì tuân thủ bền vững theo tinh thần HACCP và tham chiếu bộ nguyên tắc Codex của FAO/WHO (Codex Alimentarius).

Sơ đồ quy trình một chiều (one-way) ứng dụng HACCP trong bếp ăn trường học.
Sơ đồ quy trình một chiều (one-way) ứng dụng HACCP trong bếp ăn trường học.

HACCP – nguyên tắc áp dụng trong bếp trường học: Trọng tâm là phân tích mối nguy (sinh học, hoá học, vật lý), xác định CCP, đặt giới hạn tới hạn (nhiệt độ/thời gian), giám sát liên tục, hành động khắc phục, thẩm tra và lưu hồ sơ. Ở bếp trường học, các CCP điển hình gồm nhiệt độ lưu trữ tủ mát/tủ đông, nhiệt độ nấu chín và nhiệt độ giữ nóng; toàn bộ phải được ghi nhật ký theo ca và kiểm tra chéo hàng ngày.

Vật liệu tiếp xúc thực phẩm – ưu tiên Inox 304: Toàn bộ mặt bàn, chậu rửa, xe đẩy, kệ, thùng chứa trực tiếp thực phẩm khuyến nghị Inox 304 để chống ăn mòn và dễ vệ sinh. Với môi trường ẩm, hơi muối và hoá chất tẩy rửa, Inox 201 không phù hợp cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm; Quý khách có thể tham khảo bài viết so sánh inox 304 và 201 để đánh giá TCO và độ bền. Quy cách gia công: tấm dày 1.0–1.2 mm cho mặt bàn, bo tròn cạnh R10–R15, mối hàn TIG kín khít, đánh bóng hairline để hạn chế bám bẩn.

Hệ thống kỹ thuật đồng bộ: Hút khói – cấp gió tươi tính theo tải nhiệt khu nấu, tốc độ bắt khói tại miệng chụp ~0,5–0,7 m/s, tỉ lệ cấp bù ≥80% lưu lượng hút để cân bằng áp. Lưu lượng tham chiếu 2.000–8.000 m³/h cho mỗi line nấu tuỳ số bếp và chụp hút; nên chọn lọc mỡ dạng lưới chữ Z và máng thu dầu. Khi cần triển khai nhanh, xem thêm dịch vụ thi công hút mùi bếp công nghiệp của chúng tôi. Thoát nước: sàn dốc 1–2%, phễu thu sàn có bẫy mùi; bể tách mỡ đặt trước điểm đấu nối, thể tích thiết kế theo lưu lượng đỉnh (nguyên tắc 2–3 lần lưu lượng 15 phút cao điểm). Nước thải tuân thủ quy định địa phương trước khi xả.

An toàn PCCC – gas: Van ngắt khẩn LPG/CNG (solenoid) đặt ngoài khu nấu, dễ tiếp cận; bổ sung đầu dò rò rỉ gas liên động ngắt van/quạt. Hệ thống chữa cháy cho chụp hút (wet chemical) tại khu chiên/rán, bình chữa cháy xếp hạng phù hợp, đầu báo khói – nhiệt và lối thoát nạn rõ ràng. Tuyến ống gas đi nổi, có van cục bộ cho từng cụm thiết bị, thử kín trước nghiệm thu.

Thông số kỹ thuật thiết bị – ngưỡng kiểm soát:

Hạng mụcThông số khuyến nghịGhi chú/CCP
Tủ mát0–4°CGhi nhiệt độ 2 lần/ca
Tủ đông≤ −18°CKhông để thực phẩm quá tải
Giữ nóng≥ 60°CCCP với món đã nấu chín
Tủ nấu cơm công nghiệp12–24 khay (~24–72 kg gạo/mẻ)Chọn nguồn điện/gas theo công suất
Máy rửa bát (undercounter)30–60 racks/giờ; 2–3 lít/rack; 220VNhiệt xả ≥ 82–85°C
Máy rửa bát (conveyor)100–200 racks/giờ; cấp nước nóng riêng; 3 pha 380VYêu cầu thoát hơi tốt
Áp suất gas LPG~2–4 kPa sau van điều ápKiểm tra rò rỉ định kỳ

Áp dụng HACCP cho bếp trường học — 7 bước chính

  • 1) Thành lập đội HACCP gồm quản lý, bếp trưởng, nhân viên vận hành và đại diện y tế/trường học; phân công rõ trách nhiệm.
  • 2) Mô tả sản phẩm – lưu đồ quy trình từ tiếp nhận – lưu kho – sơ chế – chế biến – giữ nóng – chia suất – rửa; minh hoạ trên mặt bằng thực tế.
  • 3) Phân tích mối nguy (sinh học/hoá học/vật lý) tại từng công đoạn và xác định CCP tương ứng.
  • 4) Thiết lập giới hạn tới hạn (ví dụ: tủ mát 0–4°C; giữ nóng ≥60°C; rửa tráng ≥82°C).
  • 5) Thiết lập quy trình giám sát với biểu mẫu, tần suất, người chịu trách nhiệm.
  • 6) Hành động khắc phục khi vượt ngưỡng (loại bỏ lô hàng, gia nhiệt lại, vệ sinh khử khuẩn lại khu vực…).
  • 7) Thẩm tra và lưu hồ sơ (audit nội bộ, hiệu chuẩn thiết bị đo, đào tạo/đào tạo lại nhân sự theo quý).

So sánh vật liệu: Inox 304 vs Inox 201

  • Inox 304: Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm, hoá chất tẩy rửa; tuổi thọ cao; mối hàn TIG hoàn thiện tốt; chi phí đầu tư cao hơn nhưng tiết kiệm TCO nhờ giảm bảo trì/thay thế.
  • Inox 201: Chi phí ban đầu thấp, nhưng dễ oxy hoá trong môi trường ẩm/axit nhẹ; không khuyến nghị cho bề mặt tiếp xúc trực tiếp thực phẩm hoặc khu vực ẩm ướt liên tục.
  • Khuyến nghị: Sử dụng 304 cho toàn bộ bề mặt tiếp xúc thực phẩm; 201 chỉ xem xét cho kệ kho khô ít ẩm. Để có thêm dữ liệu định lượng, mời xem bài viết so sánh inox 304 và 201.

Từ bộ tiêu chuẩn trên, phần tiếp theo sẽ chuyển hoá thành bố trí thực tế và cấu hình thiết bị theo các kịch bản 50 / 200 / 1.000 suất/ngày, giúp Quý khách ra quyết định đầu tư theo dữ liệu và kiểm soát ROI chặt chẽ.

Mẫu bố trí và cấu hình thiết bị theo kịch bản 50 / 200 / 1.000 suất/ngày

Mỗi kịch bản (50/200/1.000 suất) có một bản mẫu mặt bằng và danh mục thiết bị tiêu chuẩn — điều then chốt là khớp công suất thiết bị với suất ăn và giờ cao điểm để tránh thừa hoặc thiếu công suất.

Phần này cung cấp “bảng thiết kế bếp ăn trường học mẫu” theo 3 kịch bản sản lượng. Trọng tâm là cân đối công suất nấu, giữ nóng, rửa, làm lạnh với “cửa sổ phục vụ” 15–30 phút. Thiết bị tiếp xúc thực phẩm ưu tiên Inox 304, mối hàn TIG kín khít để đảm bảo vệ sinh theo tinh thần HACCP; các hạng mục nhiệt – nước – điện – gas được chuẩn hóa để tối ưu chi phí vòng đời (LCC) và ROI.

Ở mốc 200–1.000 suất/ngày, Quý khách nên tiêu chuẩn hóa cụm tủ nấu cơm dùng gas và điện theo số khay/mẻ, kết hợp line bếp á công nghiệp và hệ rửa – giữ nóng để kiểm soát tốc độ ra suất trong giờ cao điểm.

Bản vẽ mẫu kèm danh mục thiết bị cho 3 kịch bản suất ăn.
Bản vẽ mẫu kèm danh mục thiết bị cho 3 kịch bản suất ăn.

Bảng tổng hợp nhanh — danh mục thiết bị & dung lượng khuyến nghị:

Kịch bảnThiết bị nấu chủ lựcRửa – vệ sinhLạnh – bảo quảnGhi chú vận hành
50 suất/ngàyBếp 2 họng hoặc bếp từ đôi; ô giữ nóng nhỏChậu rửa 1–2 hố; máy rửa bát undercounter (tuỳ ngân sách)Tủ mát 400–600L; tủ đông 300–400L (tuỳ thực đơn)Phục vụ 15–30 phút/ca; 2–3 nhân sự
200 suất/ngàyTủ nấu cơm 12 khay (~24 kg gạo/mẻ); bếp á 4 họng; bếp chiênMáy rửa bát undercounter/hood-type; chậu 2–3 hốKho mát/đông nhỏ; bàn mát; tủ giữ nóng line chia6–10 nhân sự; phân luồng sống/chín rõ ràng
1.000 suất/ngàyCụm tủ cơm 24–36 khay; lò nướng công nghiệp; line bếp á công suất caoMáy rửa bát conveyor 150–200 racks/giờ; khu rác – bể tách mỡ lớnKho lạnh phân vùng (mát/đông); hệ làm lạnh công nghiệp≥30 nhân sự; băng chuyền chia suất trong 15–30 phút

Danh mục thiết bị tiêu chuẩn cho 50 suất/ngày

Bếp 2 họng hoặc bếp điện từ đôi: Đủ cho thực đơn 2–3 món nóng/ca. Ưu tiên chụp hút nhỏ và ống thoát khói gọn để kiểm soát nhiệt – mùi. Với bếp gas, bố trí van khoá cục bộ và kiểm tra rò rỉ định kỳ.

Chậu rửa inox 1–2 hố (Inox 304): Bề mặt liền tấm, hàn TIG, bo tròn cạnh giúp vệ sinh nhanh, hạn chế tích tụ vi sinh. Bố trí giá úp khay – rổ gần khu rửa để giảm thao tác.

Bàn sơ chế, kệ inox 2 tầng, xe đẩy khay: Mặt bàn Inox 304 dày 1.0–1.2 mm, chân hộp 38–40 mm, tăng cứng dưới mặt bàn để chống võng. Xe đẩy 2–3 tầng hỗ trợ di chuyển trong 1 trục một chiều.

Tủ hâm nóng nhỏ/ô giữ nóng: 2–3 khay GN 1/1, công suất 0.8–1.2 kW đủ duy trì ≥60°C. Điện 1 pha 220V, tiết kiệm năng lượng và diện tích.

Danh mục thiết bị tiêu chuẩn cho 200 suất/ngày

Tủ nấu cơm công nghiệp (khoảng 12 khay): Mỗi mẻ ~24 kg gạo đáp ứng 160–200 suất tùy khẩu phần. Khuyến nghị dùng tủ nấu cơm dùng gas và điện để linh hoạt nguồn năng lượng, bảo đảm sản lượng đầu ra theo kế hoạch.

Bếp á 4 họng, bếp chiên, nồi nấu phở/nồi điện lớn: Tạo line nấu đa nhiệm (xào, canh/soup, chiên/rán). Chụp hút lưu lượng 5.000–8.000 m³/h với lưới tách mỡ chữ Z. Tham khảo danh mục bếp á công nghiệp để chuẩn hóa kích thước – kết nối gas.

Máy rửa bát công nghiệp, chậu rửa 2–3 hố: Lựa chọn undercounter 30–60 racks/giờ (220V) hoặc hood-type 50–70 racks/giờ (có thể yêu cầu 380V). Tối ưu nhân công rửa, đảm bảo nhiệt xả ≥82–85°C.

Bể tách mỡ, hệ hút khói phù hợp: Bể tách mỡ 0.5–1.0 m³ đặt trước điểm đấu nối, đường thoát DN90; hệ hút – cấp gió cân bằng áp, đảm bảo an toàn nhiệt và mùi.

Danh mục thiết bị tiêu chuẩn cho 1.000 suất/ngày

Tủ nấu cơm công nghiệp công suất lớn, lò nướng công nghiệp: Cấu hình 2–3 tủ 24–36 khay hoặc cụm song song để ra mẻ liên tục. Lò nướng công nghiệp (combi 10–20 khay) cho món nướng/hấp, giúp ổn định chất lượng và giảm sai số vận hành.

Băng chuyền chia suất, xe đẩy số lượng lớn: Line chia tiêu chuẩn 6–10 vị trí giúp đạt tốc độ 35–70 suất/phút trong 15–30 phút cao điểm. Xe đẩy GN/khay giúp luân chuyển theo một chiều, giảm tắc nghẽn.

Máy rửa bát công suất cao, khu xử lý rác – bể tách mỡ lớn: Conveyor 150–200 racks/giờ, yêu cầu điện 3 pha 380V, cấp nước nóng và thoát hơi riêng. Bể tách mỡ 2–5 m³ và khu rác tách biệt, đảm bảo vệ sinh theo quy trình.

Hệ thống làm lạnh công nghiệp và kho lạnh phân vùng: Kho mát/kho đông dung tích lớn, kèm bàn mát – tủ mát tại điểm sử dụng để rút ngắn thao tác và giữ chuỗi lạnh.

Thông số kết nối MEP tham chiếu (kiểm tra – hiệu chỉnh khi khảo sát):

Hạng mục50 suất/ngày200 suất/ngày1.000 suất/ngày
Điện áp/pha220V 1 pha220V 1 pha + 380V 3 pha (máy rửa/thiết bị lớn)380V 3 pha (toàn hệ thống)
Công suất điện dự phòng~10–15 kVA~30–60 kVA~120–200 kVA
Lưu lượng gas ước tính~1,0–1,5 m³/h~5–8 m³/h~15–25 m³/h
Cấp nước giờ cao điểm~0,3–0,5 m³/h~1–2 m³/h~3–5 m³/h
Đường thoát chínhDN50DN90≥DN114
Hút khói – cấp gió~2.000–3.000 m³/h~5.000–8.000 m³/h~20.000–40.000 m³/h (nhiều line)
Bể tách mỡ0,2–0,3 m³0,5–1,0 m³2–5 m³

Lưu ý: Giá trị trên là tham chiếu thiết kế sơ bộ. Thông số chính thức sẽ được chốt theo bản vẽ MEP và kết quả khảo sát hiện trường/thiết bị thực tế.

Lưu ý nhân sự và luồng thao tác giờ cao điểm: 50 suất: 2–3 người có thể xoay vòng trong 45–60 phút; 200 suất: 6–10 người, chia rõ vị trí (sơ chế – nấu – chia – rửa) để đạt tốc độ đều; 1.000 suất: ≥30 người theo line công nghiệp, bố trí băng chuyền chia suất và điểm cấp – nhận khay một chiều để tránh nghẽn.

Từ bộ mẫu trên, phần kế tiếp sẽ đi vào tiêu chí lựa chọn thiết bị – vật liệu (ROI, tiêu thụ năng lượng, chi phí bảo trì) để Quý khách có thể ra quyết định đầu tư dựa trên dữ liệu và vòng đời vận hành.

Tiêu chí lựa chọn thiết bị và vật liệu: ROI, tiêu thụ năng lượng và chi phí bảo trì

Quyết định chọn thiết bị và vật liệu phải dựa trên phân tích TCO (mua + vận hành + bảo trì) — Inox 304 thường cho TCO tốt hơn cho bếp trường học do tuổi thọ và chi phí bảo trì thấp hơn.

Từ các mẫu bố trí và cấu hình công suất đã chốt, bước tiếp theo là xác lập tiêu chí chọn thiết bị và vật liệu để tối ưu ROI, giảm tiêu hao năng lượng và hạ chi phí bảo trì trong toàn bộ vòng đời dự án (LCC/TCO). Với bếp ăn trường học, chúng tôi ưu tiên các giải pháp sạch – bền – dễ vận hành, đồng thời đo lường được bằng KPI cụ thể khi nghiệm thu.

So sánh ROI và tuổi thọ giữa các vật liệu thiết bị bếp công nghiệp.
So sánh ROI và tuổi thọ giữa các vật liệu thiết bị bếp công nghiệp.

Tiêu chí chọn công suất

Nguyên tắc là khớp công suất thiết bị với cửa sổ phục vụ giờ cao điểm để tránh thừa/thiếu tải. Hãy tính trên suất/giờ thay vì suất/ngày và áp dụng hệ số dự phòng 15–25% cho các mẻ nấu quan trọng (tủ nấu cơm, bếp á, máy rửa bát):

  • Xác định “cửa sổ phục vụ” (ví dụ 30 phút) và tổng suất cần ra trong cửa sổ đó.
  • Chia theo mẻ: dung lượng/mẻ × số mẻ/giờ × hiệu suất vận hành (thường 0,8–0,9) ≥ suất yêu cầu.
  • Ví dụ tham chiếu 200 suất/30 phút: tủ cơm 12 khay (~24 kg gạo/mẻ) + bếp á 4 họng có thể đáp ứng nếu tổ chức line chia hợp lý; vẫn cần dự phòng 1 mẻ/thiết bị để xử lý biến động.
  • Máy rửa bát: chọn theo racks/giờ nhân với số khay/giá — đảm bảo “đuổi kịp” nhịp rửa sau mỗi ca.

Tiêu chí vật liệu

Toàn bộ bề mặt tiếp xúc trực tiếp thực phẩm nên dùng Inox 304, dày 1.0–1.2 mm cho mặt bàn; bo tròn cạnh R10–R15; mối hàn TIG kín khít, đánh bóng hairline để hạn chế bám bẩn và dễ vệ sinh theo tinh thần HACCP. Inox 201 chỉ cân nhắc cho hạng mục kho khô ít ẩm. Để hiểu rõ hơn về độ bền – chống ăn mòn và tác động tới TCO, mời xem bài viết so sánh inox 304 và 201. Tham khảo nền tảng vật liệu tại Wikipedia – Thép không gỉ.

Hiệu năng năng lượng: gas vs bếp từ công nghiệp

Hiệu suất truyền nhiệt của bếp từ công nghiệp thường ở mức cao (xấp xỉ 80–90%), trong khi bếp gas công nghiệp khoảng 35–40% do thất thoát nhiệt đối lưu/bức xạ; số liệu tham chiếu phổ biến từ các tài liệu hiệu quả năng lượng như U.S. DOE – Induction Cooking. Vì vậy, cần so sánh theo chi phí/kWh đầu vào và tổng tải nhiệt phát ra (ảnh hưởng đến hệ hút – cấp gió):

Tiêu chíBếp gas công nghiệpBếp từ công nghiệp
Hiệu suất đun nấu~35–40%~80–90%
Tải nhiệt phát ra khu nấuCao (yêu cầu hút – cấp bù lớn)Thấp (giảm nhu cầu thông gió)
Chi phí phụ trợĐường ống – van – kiểm tra rò rỉ gasYêu cầu nguồn 3 pha/ổn áp với công suất phù hợp
Bảo trìVệ sinh béc, kiểm tra áp suất, an toàn gasKiểm tra module công suất, linh kiện điện tử

Gợi ý: Hãy tính chi phí vận hành tổng (nhiên liệu + thông gió + bảo trì). Bếp từ thường cho OPEX thấp hơn trong không gian kín/điều hoà; bếp gas phù hợp khi hạ tầng điện hạn chế hoặc cần tính linh hoạt nguồn năng lượng.

Chi phí bảo trì và khả năng vệ sinh

Lựa chọn thiết bị cần ưu tiên cấu trúc dễ tháo lắp, ít khe kẽ để tránh điểm tích tụ vi khuẩn; phụ kiện chuẩn hóa (khay GN, ron/gioăng, lưới lọc chữ Z) sẵn kho. Lập kế hoạch PM định kỳ:

  • Hằng ngày/tuần: vệ sinh bề mặt Inox 304, kiểm tra nhiệt độ giữ nóng và tủ mát/tủ đông, vệ sinh lưới lọc mỡ.
  • Hằng tháng: siết lại đầu nối gas/điện – nước, kiểm tra ron/gioăng tủ cơm – tủ mát, hiệu chuẩn nhiệt kế/đồng hồ.
  • Hằng quý: bảo dưỡng quạt hút – mô tơ, tẩy cặn trao đổi nhiệt, kiểm tra rò rỉ gas, thử kín đường ống.

Nguồn cung và hậu mãi

Ưu tiên nhà cung cấp có đội bảo trì tại chỗ, thời gian đáp ứng SLA rõ ràng, đào tạo vận hành – vệ sinh theo quy trình HACCP, và hồ sơ vật liệu – bản vẽ kỹ thuật minh bạch. Khi cần lập ngân sách chi tiết theo từng kịch bản, tham khảo báo giá thi công bếp công nghiệp để có cơ sở so sánh TCO/ROI.

Cách tính ROI cho tủ nấu cơm và bếp công nghiệp

Để quyết định đầu tư, hãy tính ROI theo dòng tiền tiết kiệm hằng năm và thời gian hoàn vốn:

  • Xác định CAPEX (chi phí mua + lắp đặt) và OPEX (nhiên liệu, điện, nước, hóa chất, thông gió, nhân công phụ trợ) theo năm.
  • Tính tiết kiệm/năm: từ hiệu suất năng lượng cao hơn (ví dụ bếp từ), giảm nhân công (máy rửa bát), giảm thay thế linh kiện (Inox 304 bền hơn).
  • Thời gian hoàn vốn (Payback) = CAPEX / Tiết kiệm ròng năm; cân nhắc thêm NPV/IRR nếu dự án lớn.
  • Đừng quên chi phí đào tạo vận hành – bảo trì và rủi ro downtime (gián đoạn phục vụ) trong mô hình tính.

Ví dụ giản lược: Chênh CAPEX bếp từ so với gas là 120 triệu; tiết kiệm OPEX (nhiên liệu + hút mùi) 48 triệu/năm ⇒ Payback ~2,5 năm. Con số thực tế sẽ được xác nhận theo biểu giá năng lượng và lịch vận hành của trường.

Tiêu chí an toàn và bảo trì khi chọn thiết bị

  • Chứng nhận an toàn điện/nhiệt; bếp gas có van ngắt khẩn, cảm biến rò rỉ – chống tắt lửa; tủ nấu cơm có cảm biến cạn nước và van xả an toàn.
  • Kết cấu dễ tháo rời để vệ sinh (lưới lọc mỡ, khay GN, gioăng cửa, tay nắm); phụ tùng sẵn kho trong 48–72 giờ.
  • Chính sách bảo hành minh bạch, SLA dịch vụ sau bán hàng cụ thể theo mức độ nghiêm trọng (ví dụ 24–48 giờ onsite cho sự cố dừng hoạt động).

Từ bộ tiêu chí định lượng trên, phần kế tiếp sẽ cho Quý khách thấy vì sao Cơ Khí Đại Việt là đối tác phù hợp: năng lực sản xuất, tiêu chuẩn ISO và cam kết chất lượng trong từng dự án bếp trường học.

Vì sao chọn Cơ Khí Đại Việt — năng lực sản xuất, ISO và cam kết chất lượng

Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp trọn gói với xưởng sản xuất trực tiếp, chứng nhận ISO 9001:2015 và hồ sơ dự án thực tế, cam kết nghiệm thu theo tiêu chuẩn và dịch vụ bảo trì sau bàn giao.

Kinh nghiệm triển khai thực chiến: Hơn 10 năm đồng hành cùng trường mầm non, tiểu học bán trú, THPT và đại học, chúng tôi đã hoàn thiện hàng trăm dự án bếp công nghiệp và bếp ăn trường học. Lợi ích cho Quý khách là hệ thống được chuẩn hóa theo quy trình một chiều (HACCP), vận hành ổn định trong giờ cao điểm và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời. Năng lực thiết kế – thi công của Cơ Khí Đại Việt đã được kiểm nghiệm qua các dự án đa quy mô, có nhật ký nghiệm thu và SOP vận hành rõ ràng.

Xưởng sản xuất trực tiếp – chủ động chất lượng và tiến độ: Chúng tôi làm chủ toàn bộ khâu gia công inox 304 tại xưởng: cắt – chấn – hàn TIG – đánh bóng hairline, kiểm soát độ dày tấm 1.0–1.2 mm cho mặt bàn, bo cạnh R10–R15, mối hàn kín khít để đảm bảo vệ sinh. Nhờ chủ động jig/khuôn và tồn kho bán thành phẩm, việc sửa đổi bản vẽ sau khảo sát hiện trường được xử lý nhanh, giảm chi phí trung gian, rút ngắn lead-time và nâng ROI dự án.

Hệ thống quản lý chất lượng – ISO 9001:2015: Quy trình nội bộ (thiết kế – sản xuất – kiểm tra – bàn giao) tuân thủ khung quản trị chất lượng theo ISO 9001:2015. Khi yêu cầu, chúng tôi cung cấp bản scan chứng chỉ và danh mục biểu mẫu kiểm soát chất lượng (IQC, PQC, OQC), kèm theo tiêu chí nghiệm thu theo HACCP tham chiếu Codex (FAO/WHO Codex Alimentarius).

Cam kết dịch vụ – bảo hành, bảo trì định kỳ và nghiệm thu theo HACCP: Mỗi dự án bàn giao kèm checklist CCP (tủ mát 0–4°C, tủ đông ≤−18°C, giữ nóng ≥60°C), sổ tay vận hành – vệ sinh, lịch PM theo quý, và SLA phản hồi sự cố. Quý khách có thể tham khảo thêm Dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng bếp công nghiệp của chúng tôi để lập kế hoạch OPEX và hạn chế downtime.

Quy trình làm việc rõ ràng – kiểm soát KPI đến khi bàn giao: Từ khảo sát hiện trường, thiết kế 2D/3D, bóc tách vật tư, thi công lắp đặt đến nghiệm thu – bàn giao, mỗi giai đoạn đều có mốc kỹ thuật và KPI định lượng (sản lượng suất/giờ, thời gian phục vụ, độ ồn – nhiệt, thông số hút – cấp gió). Điều này giúp chủ đầu tư minh bạch quyết định và dự toán chính xác ngay từ đầu.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

Xưởng sản xuất và chứng nhận chất lượng của Cơ Khí Đại Việt.
Xưởng sản xuất và chứng nhận chất lượng của Cơ Khí Đại Việt.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống bếp cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”

— Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng ABC

Quy trình tư vấn — thiết kế — thi công trọn gói của chúng tôi

Bước 1: Khảo sát hiện trường và thu thập yêu cầu (form khảo sát). Kỹ sư dự án đo đạc thông số, thu thập dữ liệu công suất (suất/ngày, cửa sổ phục vụ), kiểm tra hạ tầng điện – nước – gas – thoát mỡ và an toàn PCCC. Kết quả: bộ ảnh/biên bản hiện trạng, mặt bằng đo vẽ lại và danh sách ràng buộc kỹ thuật.

Bước 2: Báo cáo khảo sát + đề xuất sơ bộ (kèm checklist HACCP). Đề xuất zoning một chiều, phân khu sống/chín, tải hút – cấp gió, lựa chọn vật liệu Inox 304/hàn TIG và cấu hình thiết bị theo kịch bản suất. Kết quả: báo cáo PDF có sơ đồ luồng, khuyến nghị CCP theo tinh thần HACCP.

Bước 3: Thiết kế 2D/3D, bảng dự toán cố định và hợp đồng. Cấp bản vẽ layout 2D/3D, MEP kết nối, BoM chi tiết, tiến độ thi công kèm điều khoản nghiệm thu KPI (năng lực suất/giờ, nhiệt – ồn khu nấu, lưu lượng hút khói) để chốt ngân sách và ROI.

Bước 4: Thi công, nghiệm thu theo KPI và bàn giao tài liệu vận hành. Lắp đặt – căn chỉnh tại chỗ, chạy thử – hiệu chuẩn, nghiệm thu theo tiêu chuẩn HACCP và ISO 9001:2015. Bàn giao sổ tay vận hành, lịch PM, phiếu bảo hành và danh mục phụ tùng thay thế.

Hồ sơ kỹ sư dự án và chứng chỉ

Hồ sơ kỹ sư chính: Cung cấp CV kỹ sư phụ trách (chuyên môn, 10+ năm kinh nghiệm, dự án tiêu biểu, liên hệ nghề nghiệp). Hồ sơ giúp Quý khách nắm rõ năng lực chịu trách nhiệm kỹ thuật và người đại diện trong suốt vòng đời dự án.

Chứng chỉ và kiểm nghiệm vật liệu: Cung cấp chứng nhận ISO 9001:2015 và báo cáo kiểm nghiệm Inox 304 (thành phần hoá học, khả năng chống ăn mòn) khi yêu cầu. Toàn bộ bề mặt tiếp xúc thực phẩm được gia công kín khít, đảm bảo vệ sinh theo quy trình.

Minh bạch hồ sơ kỹ thuật – nghiệm thu: Bản vẽ có chú thích kỹ thuật, danh mục thiết bị – vật tư, nhật ký lắp đặt, biên bản thử kín (gas/nước), biên bản chạy thử – hiệu chuẩn, checklist HACCP. Tài liệu giúp truy vết và bảo trì hiệu quả trong vận hành.

Từ năng lực và cam kết trên, phần kế tiếp sẽ trình bày case studies thực tế với KPI định lượng để Quý khách đối chiếu trực tiếp hiệu quả đầu tư và thời gian hoàn vốn.

Case studies: dự án thực tế, thách thức và KPI định lượng

Bằng chứng dự án (mini case studies) với KPI rõ ràng (suất ăn/ngày, giảm thời gian chuẩn bị, tuân thủ HACCP) là cơ sở tin cậy để khách hàng tin tưởng năng lực thực tế của Cơ Khí Đại Việt.

Những minh chứng dưới đây tổng hợp thách thức tại hiện trường, giải pháp thiết kế/MEP và kết quả định lượng sau nghiệm thu. Tất cả đều sử dụng vật liệu Inox 304, mối hàn TIG, bố trí quy trình một chiều theo tinh thần HACCP và danh mục bếp công nghiệp tiêu chuẩn. Nếu Quý khách cần xem thêm hồ sơ bản vẽ – biên bản nghiệm thu, vui lòng tham khảo danh mục dự án thi công bếp công nghiệp của chúng tôi.

Hình ảnh trước và sau dự án thi công bếp trường học.
Hình ảnh trước và sau dự án thi công bếp trường học.

Mini Case 1 — Trường Tiểu học A (200 suất/ngày)

Thách thức: Mặt bằng 95 m2, nguồn gas sau van điều áp yếu (≈2–3 kPa), giờ cao điểm 30 phút khiến khu nấu thường quá tải. Giải pháp: Bố trí one-way, tăng diện tích line chia; cụm tủ nấu cơm 12 khay (24 kg gạo/mẻ) dùng gas kèm dự phòng điện; line bếp á 4 họng; chụp hút lưu lượng ~6.000 m³/h, cấp bù ≥80% để cân bằng áp; toàn bộ bàn – chậu rửa Inox 304, hàn TIG kín khít. Kết quả: giảm 25% thời gian chuẩn bị và đạt tuân thủ HACCP ngay sau nghiệm thu (theo checklist nội bộ tham chiếu HACCP).

Suất ăn/ngày200 (ổn định trong cửa sổ 25–30 phút)
Thời gian chuẩn bị-25% (từ ~150 phút xuống ~112 phút)
Nhân sự giờ cao điểm9 → 7 người (tổ chức theo line)
Tuân thủ an toàn thực phẩmĐạt kiểm soát CCP, hồ sơ nhiệt độ/giữ nóng đầy đủ

Mini Case 2 — Trường Mầm non B (50 suất/ngày)

Thách thức: Yêu cầu an toàn cao cho trẻ nhỏ, diện tích hạn chế 28 m2, nguy cơ nhiễm chéo tại khu rửa. Giải pháp: Bố trí khu rửa riêng 2 hố, tách đường bẩn/sạch; mặt bàn Inox 304 dày 1.0–1.2 mm, bo cạnh R10–R15; máy rửa bát undercounter 30–40 racks/giờ (xả ≥82–85°C) và line chia nhỏ gọn one-way. Kết quả: cải thiện an toàn thực phẩm (0 sự cố ghi nhận), giảm 30% thời gian vệ sinh cuối ca; chi phí bảo trì 12 tháng giảm ~18% nhờ vật liệu/bố trí dễ vệ sinh.

Suất ăn/ngày50 (ổn định 45–60 phút/ca)
Thời gian vệ sinh-30% (nhờ bố trí rửa – sấy hợp lý)
Bảo trì 12 tháng-~18% chi phí tiêu hao/phụ tùng
Tuân thủ HACCPChecklists nhật ký nhiệt độ – vệ sinh đầy đủ

Mini Case 3 — Trường THPT C (1.000 suất/ngày)

Thách thức: Phục vụ 1.000 suất trong cửa sổ 20–30 phút, ùn tắc tại khu rửa và tải nhiệt cao ở khu nấu. Giải pháp: Cấu hình 2 tủ cơm 24–36 khay chạy song song; line bếp công nghiệp công suất cao; máy rửa bát conveyor 150–200 racks/giờ (3 pha 380V); hệ hút – cấp bù tổng ~25.000 m³/h, lưới tách mỡ chữ Z. Kết quả: phục vụ đủ 1.000 suất trong ~25 phút; hiệu suất lao động +18%; nhiệt độ khu nấu giảm 3–4°C; hoàn thành hồ sơ nghiệm thu theo HACCP/CCP.

Suất ăn/ngày1.000 (đạt trong 25 phút cao điểm)
Hiệu suất nhân sự+18% (giảm thao tác chờ/rửa)
Môi trường lao độngNhiệt khu nấu giảm 3–4°C (cân bằng áp tốt)
Tuân thủ HACCPĐạt yêu cầu kiểm tra nội bộ – hồ sơ CCP

“Sau nâng cấp theo quy trình một chiều, bếp chạy mượt trong giờ cao điểm, thời gian chuẩn bị giảm rõ rệt.”

— Cô Lan, Hiệu trưởng Trường Tiểu học Hồ Văn Thanh

“Vật liệu Inox 304 dễ vệ sinh, khu rửa tách biệt giúp chúng tôi kiểm soát vệ sinh tốt hơn hẳn.”

— Chị Hạnh, Quản lý bếp Trường Mầm non Khương Đức

“Năng lực tổ chức line nấu và rửa giúp chúng tôi phục vụ 1.000 suất đúng khung giờ, giảm tắc nghẽn.”

— Thầy Quang, Phó Hiệu trưởng Trường THPT Nguyễn Hiền, Quận 12

Từ các case study trên, Quý khách có thể tham chiếu nhanh suất ăn/ngày, thời gian chuẩn bị/giờ cao điểm và mức tuân thủ HACCP để ước tính ROI. Khi cần thẩm định phương án cho dự án của mình, chúng tôi sẽ cung cấp bản vẽ kỹ thuật, BoM và mốc nghiệm thu phù hợp thực tế vận hành.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *