Bếp á 5 họng công nghiệp
0 ₫
Tăng năng suất bếp và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO/OPEX): bếp á 5 họng thiết kế cho nấu nhanh, công suất cao phù hợp bếp tập thể, nhà hàng và khu chế biến. Sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt từ Inox 304 dày 1 mm, họng 18.000 Kcal/h x5 với kiềng gang đúc, gia công CNC và mối hàn TIG (Argon) — chất lượng chuẩn ISO 9001:2015. Cam kết bảo hành 12 tháng, cung cấp bản vẽ 2D/3D và dịch vụ lắp đặt/ bảo trì trọn gói; liên hệ Hotline 0906 638 494 hoặc điền form để nhận báo giá, bản vẽ kỹ thuật và đề xuất tối ưu chi phí vòng đời.
Giới Thiệu Bếp á 5 họng công nghiệp: Sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Đại Việt
Bếp á 5 họng công nghiệp là thiết bị chuyên dụng dành cho quản lý bếp, chủ bếp và bộ phận procurement tại nhà hàng, khách sạn, căng tin và bếp tập thể. Sản phẩm được sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt với quy trình gia công CNC, mối hàn TIG/Argon và hoàn thiện bằng Inox 304, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh và khả năng vận hành ổn định trong môi trường bếp chuyên nghiệp.
Bạn sẽ nhận được một giải pháp tối ưu cho nhu cầu nấu nhanh và chế biến đồng thời nhiều món: 5 họng công suất lớn (tham chiếu ~18.000 Kcal/h mỗi họng), kiềng gang chịu nhiệt, vòi nước inox 304 tích hợp và kết cấu chịu tải cao. Sản xuất in‑house tại xưởng giúp chúng tôi kiểm soát chất lượng từ bản vẽ kỹ thuật, vật liệu (Inox 304 dày tiêu chuẩn), đến nghiệm thu theo ISO 9001:2015; chính sách bảo hành 12 tháng giảm chi phí vận hành (OPEX) và chi phí vòng đời (LCC) cho Bạn. Xem thêm bộ sản phẩm trong Danh mục Bếp Á công nghiệp hoặc tham khảo Dòng sản phẩm Bếp công nghiệp của chúng tôi để so sánh thông số và cấu hình.
Gọi Hotline 0906638494 hoặc điền form để nhận báo giá chi tiết và bản vẽ kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt sẽ phản hồi trong vòng 24 giờ.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp á 5 họng công nghiệp
Sau phần giới thiệu về nguồn gốc sản phẩm và quy trình sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt, dưới đây là những takeaway nhanh — trực tiếp dành cho người ra quyết định mua hàng. Bạn sẽ thấy mỗi điểm tập trung vào hiệu suất vận hành, chi phí vòng đời và lý do vì sao thiết bị này tối ưu cho bếp thương mại.
- Hiệu suất nấu cao — 5 họng đồng thời: Năm họng đốt cho phép chế biến nhiều món cùng lúc, phù hợp với nhà hàng, căng tin đông khách; họng đốt tiêu chuẩn đạt khoảng 18.000 Kcal/h (~3.9 kg gas/h) giúp rút ngắn thời gian phục vụ và tăng throughput bếp.
- Vật liệu công nghiệp — Inox 304 (SUS304): Thân bếp và vòi cấp nước làm bằng inox 304 dày 0.8–1 mm, gia công CNC và hàn Argon, đảm bảo chống gỉ, dễ vệ sinh và giữ nguyên thẩm mỹ sau thời gian dài sử dụng.
- Tiết kiệm nhiên liệu & giảm OPEX: Hệ họng đốt hiệu suất cao cùng đánh lửa tự động tối ưu lượng gas tiêu thụ; kết quả là giảm chi phí vận hành hàng tháng — ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí sở hữu (TCO) và ROI của dự án bếp.
- Thiết kế phục vụ vận hành chuyên nghiệp: Kiềng gang chịu nhiệt, kệ chứa dụng cụ tích hợp và chân điều chỉnh chiều cao giúp cải thiện quy trình thao tác, giảm thời gian thao tác và chi phí nhân công trong ca bếp bận rộn.
- An toàn và bảo trì dễ dàng: Vòi nước inox tích hợp giúp làm mát bề mặt và vệ sinh nhanh; vật liệu inox hạn chế ăn mòn, giảm tần suất bảo trì và chi phí sửa chữa — bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng từ Cơ Khí Đại Việt.
- Giá trị đầu tư rõ ràng (CAPEX) và chi phí vòng đời (LCC): Với vật liệu bền và thiết kế tối ưu, bạn giảm CAPEX bổ sung (ít thiết bị phụ trợ) và LCC thấp hơn so với các lựa chọn kém bền, giúp rút ngắn thời gian hoàn vốn.
- Tùy chỉnh & dịch vụ sau bán: Sản xuất trực tiếp tại xưởng cho phép chỉnh sửa kích thước hoặc cấu hình theo yêu cầu dự án; Cơ Khí Đại Việt hỗ trợ bản vẽ kỹ thuật và nghiệm thu theo tiêu chuẩn, giúp bạn tích hợp vào layout bếp nhanh chóng.
Bạn cần kiểm soát hiệu suất và chi phí cho dự án bếp công nghiệp; những điểm trên sẽ giúp bạn so sánh nhanh các lựa chọn trước khi đi vào Bảng Thông Số Kỹ Thuật chi tiết ở phần tiếp theo.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật: Bếp á 5 họng công nghiệp
Bắt nối từ các điểm nổi bật của sản phẩm, phần sau đây trình bày thông số kỹ thuật chi tiết để Bạn và đội ngũ mua sắm/kinh doanh đánh giá ngay về khả năng tích hợp vào bếp công nghiệp. Những thông số dưới đây dựa trên tiêu chuẩn chế tạo tại xưởng Cơ Khí Đại Việt, vật liệu Inox 304 và quy trình hàn TIG với khí Argon, phù hợp yêu cầu nghiệm thu kỹ thuật và vận hành thương mại.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Vật liệu chính | Inox 304 (SUS304) tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, các chi tiết tiếp xúc thực phẩm chế tạo từ Inox 304 |
| Độ dày inox | Mặt bếp: 1.0 mm; Khung và vách: 0.8 mm (tùy yêu cầu có thể nâng lên 1.2 mm cho ứng dụng nặng) |
| Kích thước tổng thể (tùy chọn) | Tham khảo: 2000×750×800 mm; 2500×800×850 mm; 3000×800×800 mm — kích thước đặt theo yêu cầu/ bản vẽ kỹ thuật |
| Đường kính họng | Theo chuẩn họng đốt (tùy loại họng); tham khảo ~120 mm (có thể tùy chỉnh theo model và hiệu suất công suất) |
| Công suất mỗi họng | Theo yêu cầu. Giá trị tham khảo: 18.000 Kcal/h (~3.9 kg gas/h) cho mỗi họng (có thể tăng/giảm theo lựa chọn họng công suất cao/tiết kiệm) |
| Loại kiềng | Kiềng gang chịu nhiệt cao, đúc liền; tùy chọn kiềng thép phủ men hoặc kiềng rời cho thiết kế đặc thù |
| Hệ thống vòi nước | Vòi cấp nước Inox 304 tích hợp, van đồng chịu áp lực, tùy chọn vòi rút/chuẩn để phục vụ rửa nhanh và làm mát bề mặt |
| Loại hàn | Hàn TIG với khí trơ Argon (hàn Argon) cho mối hàn sạch, bền và chống oxy hóa |
| Trọng lượng | Khoảng 150–320 kg tùy kích thước và phụ kiện (kệ, đáy gia cố, hệ thống dầu mỡ) |
| Các tùy chọn | Kệ dưới, đáy gia cố, bánh xe, khay thu dầu mỡ, đánh lửa tự động, lựa chọn họng công suất cao; kích thước và bố trí theo bản vẽ kỹ thuật |
| Tiêu chuẩn chất lượng | Sản xuất theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015; vật liệu Inox 304 đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm |
| Bảo hành | Bảo hành 12 tháng cho thân bếp và hệ thống chính; hỗ trợ phụ tùng và dịch vụ sau bán hàng từ Cơ Khí Đại Việt |
Các thông số trên là cấu hình tiêu chuẩn nhằm đảm bảo hiệu suất vận hành và độ bền vật liệu. Nếu Bạn cần bản vẽ kỹ thuật hoặc thay đổi thông số (công suất họng, kích thước, phụ kiện), chúng tôi sẽ cung cấp bản vẽ theo yêu cầu kèm đề xuất tối ưu cho chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO).
Phần tiếp theo sẽ giải thích cụ thể mỗi thông số ảnh hưởng thế nào đến hiệu suất nấu, hiệu suất nhiên liệu và chi phí bảo trì—một nội dung hữu ích cho quyết định đầu tư và nghiệm thu kỹ thuật.
Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp á 5 họng công nghiệp
Dựa trên Bảng Thông Số Kỹ Thuật vừa trình bày, dưới đây chúng tôi phân tích ba ưu điểm kỹ thuật chủ lực khiến sản phẩm của Cơ Khí Đại Việt nổi trội về hiệu suất và chi phí vòng đời. Bạn sẽ thấy mối liên hệ trực tiếp giữa thông số (vật liệu, họng đốt, quy trình gia công) và lợi ích thực tế khi vận hành bếp trong môi trường nhà hàng hoặc căng tin. Nếu cần đối chiếu chi tiết linh kiện hoặc tham khảo các giải pháp tương tự, xem thêm Thiết bị inox công nghiệp.
Inox 304 dày 1 mm — Độ bền và vệ sinh
Inox 304 dày 1 mm là tiêu chuẩn vật liệu chúng tôi sử dụng cho bề mặt và vỏ bếp; đặc tính kháng ăn mòn và chịu nhiệt của SUS304 vượt trội so với inox mỏng hoặc inox không đúng chủng loại. Lớp dày 1 mm giảm tối đa biến dạng khi nhiệt độ cao và hạn chế ăn mòn do axit/đồ mặn trong môi trường bếp công nghiệp, giữ bề mặt bóng và dễ vệ sinh. Kết quả là chi phí bảo trì và thay thế giảm, đồng thời an toàn vệ sinh thực phẩm được đảm bảo theo tiêu chí nghiệm thu. Với yêu cầu vận hành liên tục, bạn nhận được giải pháp tối ưu về độ bền vật liệu và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO).
Họng đốt 400 mm + Kiềng gang đúc — Hiệu suất nấu và tiết kiệm nhiên liệu
Họng đốt kích thước lớn (tham chiếu ~400 mm) kết hợp kiềng gang đúc phân bố nhiệt đều, tạo vùng lửa ổn định so với họng nhỏ hoặc kiềng mỏng. Sự đồng đều nhiệt giúp rút ngắn thời gian nấu và giảm tổn thất nhiệt ra môi trường; điều này dễ chuyển thành tiết kiệm nhiên liệu thực tế khi bếp hoạt động với công suất cao (khoảng 18.000 Kcal/h cho mỗi họng tham khảo). Đối với bạn là nhà quản lý bếp, lợi ích trực tiếp là tăng suất phục vụ và giảm OPEX nhờ hiệu suất vận hành tốt hơn, cải thiện năng suất lao động trong giờ cao điểm.
Gia công CNC & hàn TIG (Argon) — Chất lượng mối hàn và tùy chỉnh theo yêu cầu
Gia công CNC đảm bảo từng chi tiết cắt, lỗ đặt họng và khe thoát nước đạt dung sai chính xác; mối hàn TIG (với khí Argon) tạo đường hàn mịn, bền cơ học và ít oxy hóa so với hàn thường. Kết hợp này giảm rủi ro sai kích thước khi lắp đặt, nâng cao độ thẩm mỹ và kéo dài tuổi thọ mối nối. Khi bạn yêu cầu bản vẽ kỹ thuật hoặc tùy chỉnh kích thước, quy trình CNC + hàn TIG cho phép sản xuất theo đúng bản vẽ, rút ngắn thời gian nghiệm thu và đơn giản hóa dịch vụ hậu mãi.
Kết hợp cả ba yếu tố — Inox 304 dày, họng đốt lớn với kiềng gang, và quy trình gia công CNC + hàn TIG — tạo nên một giải pháp tối ưu cho bếp công nghiệp: độ bền vật liệu cao, hiệu suất nhiên liệu tốt và khả năng tùy chỉnh theo mặt bằng bếp. Nếu bạn cần đánh giá ứng dụng cụ thể hoặc muốn xem phương án tích hợp vào bếp đang vận hành, chúng tôi cũng cung cấp tư vấn thiết kế cho Thiết bị nhà bếp chuyên dụng.
Phần tiếp theo sẽ so sánh trực tiếp với các lựa chọn khác trên thị trường, giúp bạn cân đối CAPEX và lợi ích vận hành khi quyết định đầu tư.
So Sánh Bếp á 5 họng công nghiệp: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi phân tích các ưu điểm kỹ thuật — từ Inox 304 dày đến mối hàn TIG (Argon) và họng đốt công suất cao — bạn cần dữ kiện thực tế để quyết định. Dưới đây là so sánh bếp á 5 họng giữa phương án đầu tư vào sản phẩm của Cơ Khí Đại Việt và một lựa chọn giá rẻ phổ biến trên thị trường.
| Tiêu Chí | Bếp á 5 họng (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox 304 / SUS304 chất lượng cao, chống ăn mòn, an toàn vệ sinh thực phẩm. | Inox 201 hoặc inox mỏng, dễ ăn mòn và giảm tuổi thọ trong môi trường bếp công nghiệp. |
| Độ Dày | Tiêu chuẩn 1.0 mm (gia công CNC, gấp mép bằng thủy lực) — độ bền cơ học cao. | 0.6–0.8 mm — rủi ro biến dạng, cong vênh dưới nhiệt độ cao. |
| Công Nghệ Hàn | Hàn TIG (Argon) cho mối hàn sạch, ít oxy hóa, đảm bảo tính bền và thẩm mỹ. | Hàn hồ quang thông thường — mối hàn kém ổn định, dễ phát sinh vết rỗ và gỉ. |
| Bảo Hành | Bảo hành 12 tháng, kèm hỗ trợ kỹ thuật và cung cấp phụ tùng nhanh. | Bảo hành ngắn hoặc không rõ ràng; hỗ trợ sau bán hàng hạn chế. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX ban đầu cao hơn nhưng OPEX thấp do ít bảo trì, ít thay thế và ít thời gian ngừng máy — dẫn tới TCO thấp hơn trong 2–5 năm. | Giá mua thấp nhưng chi phí vận hành và sửa chữa cao hơn; thay thế linh kiện thường xuyên làm tăng TCO theo thời gian. |
Đầu tư vào sản phẩm của Cơ Khí Đại Việt có CAPEX ban đầu cao hơn, nhưng chi phí bảo trì, thay thế và thời gian ngừng máy giảm đáng kể; do đó TCO thường thấp hơn trong khoảng 2–5 năm. Nếu Bạn ưu tiên hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời (LCC), lựa chọn này mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt.
Ở mục tiếp theo chúng tôi sẽ trình bày chi tiết năng lực sản xuất và dịch vụ hậu mãi để Bạn an tâm đầu tư vào giải pháp này.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh các tùy chọn và đánh giá ưu nhược, Bạn cần nhìn thấy bằng chứng năng lực trước khi quyết định đầu tư. Ở phần này, chúng tôi trình bày rõ năng lực sản xuất, quy trình lắp đặt trọn gói và chính sách bảo hành — để giảm rủi ro, tối ưu CAPEX/OPEX và đảm bảo nghiệm thu theo yêu cầu.
Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi sản xuất tại xưởng với dây chuyền gia công inox: cắt CNC, gấp bằng máy thủy lực và hàn TIG/Argon để đạt mối hàn sạch, bền và không oxy hóa. Vật liệu tiêu chuẩn là Inox 304 (độ dày thường 0.8–1.0 mm), kèm kiểm tra chất lượng từng bước, cho phép tùy chỉnh bản vẽ kỹ thuật và sản xuất theo tiến độ đã cam kết. Xem thêm hồ sơ năng lực tại Cơ Khí Đại Việt — Trang chủ.
Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Chúng tôi thực hiện khảo sát hiện trường, lắp đặt trọn gói, hiệu chỉnh hệ thống gas và nghiệm thu theo checklist kỹ thuật để đảm bảo an toàn vận hành. Đội ngũ kỹ thuật hướng dẫn vận hành và bàn giao bản vẽ hoàn công, giúp Bạn giảm thời gian vận hành thử và rủi ro về an toàn thực phẩm. Tham khảo dịch vụ và các dự án tương tự tại Dịch vụ thiết kế & lắp đặt.
Chính sách bảo hành & hậu mãi
Chính sách: bảo hành 12 tháng cho cấu kiện và hệ thống họng đốt, hỗ trợ bảo trì tận nơi, cung cấp linh kiện thay thế chính hãng. Dịch vụ hậu mãi bao gồm kiểm tra định kỳ, phản hồi kỹ thuật nhanh và báo cáo tình trạng thiết bị để giảm tổng chi phí vòng đời (LCC/TCO). Muốn đối chiếu dòng sản phẩm và phạm vi bảo hành với các model khác? Xem Dòng Bếp Á công nghiệp.
Gọi Hotline 0906638494 hoặc truy cập form liên hệ để nhận bản vẽ kỹ thuật và lịch giao hàng cụ thể. Chúng tôi hỗ trợ tư vấn CAPEX/OPEX, đề xuất phương án tối ưu cho chi phí vận hành.
Bước tiếp theo, chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp để giải đáp các lo ngại kỹ thuật và thủ tục mua hàng — xem phần “Câu Hỏi Thường Gặp” tiếp theo.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp á 5 họng công nghiệp
Sau khi đã trình bày năng lực sản xuất và dịch vụ của Cơ Khí Đại Việt, dưới đây là các câu hỏi thường gặp mà Bạn cần biết trước khi ra quyết định đầu tư. Câu trả lời ngắn gọn, tập trung vào thông số kỹ thuật, thời gian giao hàng và thủ tục để nhận bản vẽ kỹ thuật hoặc báo giá chi tiết.
Bếp á 5 họng tiêu thụ gas bao nhiêu (kg/h hoặc Kcal/h)?
Có thể đặt bếp với kích thước và cấu hình tùy chỉnh không?
Thời gian giao hàng khi đặt số lượng lớn là bao lâu?
Chính sách bảo hành & hỗ trợ kỹ thuật ra sao?
Giá đã bao gồm VAT chưa?
Có cung cấp bản vẽ kỹ thuật (2D/3D) trước khi đặt hàng không?
Loại kiềng và vật liệu phù hợp cho bếp Á thường dùng là gì?
Nhà bếp có thể tự lắp đặt hay cần đội ngũ kỹ thuật?
Mô hình nào phù hợp cho nhà hàng nhỏ so với bếp 5 họng?
Nếu Bạn cần các thông số chi tiết, bản vẽ kỹ thuật hoặc báo giá cho số lượng lớn, hãy tiếp tục sang phần “Tải Bản Vẽ Kỹ Thuật & Yêu Cầu Bá Giá” bên dưới để tải file và gửi yêu cầu. Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật và lập đề xuất nhanh chóng.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Brand
Cơ Khí Đại Việt
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Bếp Á 5 Họng công nghiệp |
| Chất liệu chính | Inox 304 dày 1 mm |
| Số họng đốt | 5 họng đốt |
| Đường kính họng đốt | 400 mm |
| Kiềng bếp | Gang đúc chịu nhiệt |
| Nguồn năng lượng | Khí gas |
| Công nghệ gia công | Gia công CNC, hàn TIG với khí Argon bảo vệ |
| Đánh lửa | Đánh lửa tự động |
| Hệ thống làm mát | 3 vòi nước làm mát bề mặt bếp và rào chắn dầu mỡ |
| Tiêu chuẩn chất lượng | ISO 9001:2015 |
| Ưu điểm nổi bật | Công suất lớn từng họng, nấu nhanh đều lửa; thiết kế ổn định; dễ vệ sinh; chống oxy hóa tốt; tiết kiệm năng lượng; phù hợp nấu nhiều món cùng lúc |
| Ứng dụng | Nhà hàng, quán ăn, bếp ăn tập thể, bếp công nghiệp công suất cao |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
| Hướng dẫn sử dụng và bảo trì | Đặt bếp trên mặt phẳng chắc chắn, lau sạch sau sử dụng bằng khăn mềm với dung dịch nhẹ, kiểm tra định kỳ họng đốt và vòi nước, tránh để nước tiếp xúc trực tiếp với mối hàn |
| So sánh với sản phẩm cùng loại | Inox 304 chống oxy hóa vượt trội inox 201; họng đốt rộng hơn 400 mm giúp nhiệt phân bổ đều hơn; giá tham khảo 15-25 triệu đồng tùy nhà cung cấp; bảo hành 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng |


