Chậu rửa công nghiệp là gì — định nghĩa và vai trò trong bếp công nghiệp
Tóm tắt chính: Chậu rửa công nghiệp là thiết bị làm bằng inox, kích thước và lòng chậu lớn, thiết kế chịu tải cao nhằm rửa, sơ chế và khử trùng thực phẩm trong bếp thương mại, giúp tăng năng suất và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh như HACCP.
Nếu Quý khách đang tự hỏi Chậu rửa công nghiệp là gì, hãy hình dung một thiết bị bằng inox kích thước lớn, lòng sâu, chịu tải liên tục, vận hành bền bỉ trong bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp hay nhà máy chế biến. Với kết cấu khung chân chắc chắn và bộ xả chuyên dụng, chậu rửa công nghiệp tối ưu cho cường độ sử dụng cao, đồng thời đảm bảo vệ sinh theo thực hành an toàn thực phẩm (HACCP). Danh mục Chậu rửa công nghiệp của chúng tôi được thiết kế theo tiêu chuẩn bếp thương mại hiện đại.
Ở góc độ vận hành, chậu rửa công nghiệp giúp Quý khách tăng năng suất rửa – sơ chế, phân luồng theo 1/2/3 hộc để tránh lây nhiễm chéo, giảm OPEX nhờ làm sạch nhanh và dễ bảo trì. Vật liệu inox 304 chống ăn mòn, dễ vệ sinh; với ngân sách tiết kiệm có thể cân nhắc inox 201 ở một số khu vực phụ trợ. Với chậu rửa inox cho nhà hàng, hiệu quả trôi nước nhanh nhờ lòng chậu dốc và bộ xả chống tắc là yếu tố quyết định hiệu suất.
Xem nhanh:
- Chậu rửa công nghiệp là gì — định nghĩa và vai trò trong bếp công nghiệp
- Phân loại chậu rửa công nghiệp: 1 hộc, 2 hộc, 3 hộc và các biến thể
- Cấu tạo, vật liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật cần biết
- Ứng dụng thực tế và các kịch bản sử dụng theo ngành
- Tiêu chí lựa chọn và checklist mua chậu rửa công nghiệp
- Năng lực sản xuất và cam kết chất lượng của Cơ Khí Đại Việt
- Những câu hỏi thường gặp và hướng dẫn bảo dưỡng nhanh
- Báo giá sơ bộ và bước tiếp theo để nhận tư vấn miễn phí
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Định nghĩa
Chậu rửa công nghiệp là thiết bị bằng inox, kích thước lớn, dùng để rửa và sơ chế thực phẩm trong bếp thương mại, thiết kế chịu tải cao và dễ vệ sinh.
Định nghĩa cô đọng giúp Quý khách và đội ngũ vận hành có một tiêu chí chung khi lựa chọn: vật liệu inox chống gỉ, lòng chậu rộng – sâu để xử lý khối lượng lớn, và kết cấu phù hợp quy trình làm sạch chuyên nghiệp. Cách hiểu thống nhất này rút ngắn thời gian ra quyết định, đồng thời tạo nền tảng để bố trí dây chuyền bếp hợp lý.

Tại Cơ Khí Đại Việt, kỹ sư Nguyễn Minh Phú — Trưởng Phòng Kỹ Thuật — trực tiếp tư vấn và kiểm soát chất lượng từ giai đoạn khảo sát, lên bản vẽ kỹ thuật 2D/3D, chọn vật liệu (ưu tiên inox 304), đến nghiệm thu tại hiện trường. Hơn 10 năm kinh nghiệm triển khai hệ thống bếp thương mại giúp chúng tôi đề xuất giải pháp tối ưu giữa hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO). Quý khách luôn nhận được khuyến nghị rõ ràng về CAPEX/OPEX, tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn PCCC, cùng phương án bảo trì định kỳ.
- Cam kết thông số đúng bản vẽ, mối hàn chắc, bề mặt xử lý chuẩn vệ sinh.
- Bố trí công năng theo luồng một chiều: nhận – sơ chế – nấu – ra món, hạn chế lây nhiễm chéo.
- Hồ sơ bàn giao đầy đủ: hướng dẫn vệ sinh, bảo trì, và danh mục phụ kiện thay thế nhanh.

Khác biệt chính so với chậu gia dụng
Chậu rửa công nghiệp được thiết kế cho tần suất cao và tải trọng lớn, khác biệt rõ ràng so với chậu gia dụng. Trọng tâm là độ bền vật liệu, kích thước lòng chậu, hệ khung chân – giằng, và bộ xả tiêu chuẩn để vận hành liên tục. Cấu trúc này giúp xử lý xoong nồi kích thước lớn, khay GN, và các lô bát đĩa dày đặc trong khung giờ cao điểm.
- Vật liệu: ưu tiên inox 304 chống gỉ, chống ăn mòn; một số khu phụ trợ có thể dùng inox 201 tùy ngân sách.
- Kích thước – độ sâu: lòng chậu lớn, độ sâu phổ biến 300–350 mm giúp ngâm/rửa hiệu quả; chậu gia dụng thường nông hơn.
- Độ dày – độ cứng: thân chậu và khung gia cường dày dặn để hạn chế biến dạng khi đặt nồi chảo nặng.
- Khả năng chịu tải: khung chân và giằng inox hàn chịu lực, chân tăng chỉnh cao độ cho mặt bằng không phẳng.
- Thoát nước/bộ xả: có bát đựng rác, xả tràn, ống thoát chuyên dụng để giảm tắc nghẽn và giữ vệ sinh.
Hỏi nhanh: Chậu rửa công nghiệp khác gì so với chậu gia dụng?
- Inox 304 công nghiệp, bền và chống ăn mòn tốt hơn so với một số mẫu gia dụng.
- Lòng chậu sâu – rộng, xử lý khối lượng lớn; gia dụng thường tối ưu thẩm mỹ – không gian.
- Khung chân – giằng chịu lực, vận hành ổn định trong giờ cao điểm.
- Bộ xả tiêu chuẩn có bát rác và xả tràn, giảm nguy cơ tắc.

Vai trò trong quy trình bếp thương mại & quy trình rửa 3 bước
Trong bếp thương mại, chậu rửa là điểm đầu mối của quy trình vệ sinh dụng cụ và sơ chế thực phẩm theo luồng một chiều, nhằm đáp ứng an toàn thực phẩm và tiêu chuẩn HACCP. Bố trí đúng loại chậu (1/2/3 hộc) không chỉ tăng hiệu suất mà còn giảm rủi ro lây nhiễm chéo giữa thực phẩm sống – chín – dụng cụ.
- Sơ rửa: loại bỏ rác và cặn bám, tách chất thải rắn trước khi thoát nước.
- Rửa chính: dùng xà phòng/dung dịch tẩy rửa, chà rửa toàn diện.
- Khử trùng: tráng nước nóng hoặc dùng hóa chất đạt chuẩn, để khử vi sinh vật gây hại.
Thông thường, chậu 1 hộc phù hợp điểm rửa đơn lẻ; chậu 2 hộc cho phân tách sơ rửa – rửa sạch; chậu 3 hộc đáp ứng đầy đủ chu trình khử trùng. Kết hợp bàn sơ chế inox ở thượng nguồn để tạo mặt bằng thao tác và khay đựng riêng, đồng thời cân nhắc lắp Bể Tách Mỡ nhằm bảo vệ hệ thống thoát nước và tuân thủ quy định môi trường.

Nội dung trên giúp Quý khách có bức tranh ngân sách và lộ trình triển khai rõ ràng cho báo giá chậu rửa công nghiệp. Sang phần kế tiếp, chúng tôi sẽ tổng hợp các điểm nổi bật cốt yếu để Quý khách ghi nhớ và ra quyết định nhanh.
Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
- 1) Định nghĩa & vai trò: Chậu rửa công nghiệp là thiết bị inox kích thước lớn, hố sâu, kết cấu chịu tải cao, chuyên cho rửa – sơ chế trong bếp thương mại cường độ lớn; bề mặt dễ vệ sinh, đáp ứng yêu cầu an toàn thực phẩm.
- 2) Vật liệu ưu tiên: Chọn inox 304 để bảo đảm kháng ăn mòn và tuổi thọ; chỉ cân nhắc inox 201 khi cần tiết kiệm CAPEX và môi trường khô. Lựa chọn đúng vật liệu giúp giảm OPEX và rủi ro ố rỗ trong chu kỳ vận hành.
- 3) Quy đổi theo công suất: 1 hộc cho < 50 bộ/ngày; 2 hộc cho 50–200 bộ/ngày; 3 hộc cho > 200 bộ/ngày hoặc khi cần phân luồng ngâm – rửa – tráng theo một chiều để kiểm soát vệ sinh.
- 4) Thông số kỹ thuật trọng yếu: Độ dày tấm 1.0–1.5 mm; bộ xả 1¼″–2″; đáy chậu dốc ≥ 1° về tâm xả; bán kính góc R10–R25 để thao tác vệ sinh thuận tiện; độ sâu lòng chậu khuyến nghị 300–350 mm cho khay/nồi công nghiệp.
- 5) Checklist mua hàng 10 điểm: Xác nhận vật liệu – độ dày; kích thước lòng chậu (DxRxS); số hộc; bộ xả/xả tràn; chân tăng chỉnh – khung đỡ; gờ chắn nước; yêu cầu vòi (nóng–lạnh); hoàn thiện bề mặt; điều kiện giao – lắp – nghiệm thu; bảo hành và lead time.
- 6) Bước tiếp theo: Chuẩn bị form RFQ gồm số hộc, kích thước lòng chậu, vật liệu và các tích hợp cần thiết; liên hệ kỹ sư Cơ Khí Đại Việt để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá chi tiết trong 48 giờ.
Ở phần tiếp theo, Quý khách sẽ thấy các cấu hình 1 hộc, 2 hộc, 3 hộc và các biến thể để lựa chọn đúng theo công suất và mặt bằng bếp.
Phân loại chậu rửa công nghiệp: 1 hộc, 2 hộc, 3 hộc và các biến thể
Lựa chọn số hộc dựa trên công suất phục vụ và workflow: 1 hộc phù hợp bếp nhỏ (<50 bộ ăn/ngày), 2 hộc cho bếp trung bình (50–200 bộ/ngày), 3 hộc cho bếp lớn (>200 bộ/ngày) — kết hợp kệ/tủ để tối ưu không gian và quy trình rửa 3 bước.
Tiếp nối phần định nghĩa và vai trò, đây là phân loại theo công suất và quy trình vận hành giúp Quý khách chọn chậu rửa theo công suất một cách dứt điểm. Trọng tâm là số hộc gắn với luồng thao tác và tiêu chuẩn vệ sinh: chậu 1 hộc xử lý điểm rửa đơn lẻ, chậu 2 hộc phân tách sơ rửa – rửa sạch, chậu 3 hộc hỗ trợ chu trình 3 bước (ngâm – rửa – tráng/khử trùng) đang được nhiều bếp thương mại áp dụng để duy trì hiệu suất và an toàn thực phẩm.
Về cấu hình, Quý khách có thể tích hợp kệ trên, kệ dưới, tủ cánh lùa, gờ chắn nước (backsplash) và cả bánh xe di chuyển để tối ưu không gian hẹp hoặc mặt bằng hay thay đổi. Những tiện ích này không chỉ tăng hiệu suất vận hành mà còn giảm OPEX nhờ thao tác gọn, giảm thời gian chờ giữa các công đoạn.
Về kích thước tham khảo, lòng chậu phổ biến từ 500×500 mm trở lên và độ sâu 300–350 mm để đảm bảo ngâm – rửa hiệu quả; bộ xả tiêu chuẩn có bát đựng rác và xả tràn giúp thoát nước nhanh, hạn chế tắc nghẽn. Thực tế lựa chọn kích thước còn phụ thuộc loại xoong nồi, khay GN và quỹ diện tích lắp đặt; chi tiết thông số sẽ được làm rõ ở mục kỹ thuật.

Ma trận lựa chọn 1/2/3 hộc theo công suất bếp
Mấu chốt là khớp số hộc với lưu lượng bát đĩa và nhịp rửa theo ca. Bảng quyết định dưới đây gom nhanh phạm vi công suất, kịch bản sử dụng và gợi ý cấu hình để Quý khách chọn đúng ngay từ khâu thiết kế layout.
| Loại chậu | Công suất gợi ý (bộ ăn/ngày) | Ứng dụng điển hình | Gợi ý cấu hình |
|---|---|---|---|
| Chậu 1 hộc | < 50 | Quán cà phê, kiosk, bếp cloud nhỏ | 1 hộc + bàn để/khay thoát nước; gờ chắn nước |
| Chậu 2 hộc | 50 – 200 | Nhà hàng 50–120 chỗ, căng tin nhỏ | 2 hộc + kệ dưới/backsplash; ưu tiên vòi nóng – lạnh |
| Chậu 3 hộc | > 200 hoặc yêu cầu rửa – khử trùng riêng | Khách sạn, bệnh viện, nhà máy chế biến | 3 hộc + tủ dưới/kệ trên; phân luồng 3 bước |
Trong thực tế, mô hình nhỏ vẫn có thể chọn 2 hộc để linh hoạt phân tách thực phẩm – dụng cụ, trong khi bếp lớn đôi khi cần bổ sung chậu 1 hộc phụ để xử lý điểm nghẽn ở khâu sơ rửa. Lựa chọn tối ưu luôn dựa trên bản đồ quy trình và lưu lượng theo giờ cao điểm.

Ưu – nhược điểm của từng cấu hình
1 hộc: Tối ưu CAPEX và tiết kiệm diện tích, phù hợp điểm rửa phụ trợ hoặc mô hình có lưu lượng thấp. Việc vệ sinh đơn giản, ít điểm nối nên dễ bảo trì. Dù vậy, hạn chế lớn là không hỗ trợ xử lý song song; nếu rửa nhiều loại vật dụng sẽ phát sinh “điểm tắc” vào giờ cao điểm.
2 hộc: Cân bằng giữa hiệu suất vận hành và quỹ không gian. Hai hố riêng biệt cho phép tách sơ rửa – rửa sạch hoặc tách thực phẩm sống – dụng cụ, giúp giảm rủi ro nhiễm chéo. Đây là lựa chọn phổ biến cho đa số nhà hàng quy mô trung bình; nhược điểm là cần kỷ luật vận hành để tránh “trộn dòng” khi quá tải.
3 hộc: Tối ưu quy trình 3 bước, đặc biệt hữu ích tại bếp khách sạn, bệnh viện, nhà máy chế biến thực phẩm nơi yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt. Năng lực xử lý cao, dễ chuẩn hóa SOP và nghiệm thu vệ sinh. Đi kèm là nhu cầu diện tích lớn hơn và chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, bù lại TCO thường thấp nhờ giảm lỗi quy trình và thời gian chờ.

Các biến thể tích hợp: kệ, tủ và bánh xe
Kệ/trên – kệ/dưới giúp tăng không gian để rổ, khay, hóa chất và dụng cụ, đưa vật dụng “về đúng chỗ”, rút ngắn thao tác và giảm lẫn lộn. Tủ dưới (cánh lùa hoặc bản lề) phù hợp với bếp cần bảo quản hóa chất, dụng cụ sắc nhọn, hoặc muốn mặt bằng gọn gàng, sạch mắt. Gờ chống bắn ở lưng chậu hạn chế nước văng lên tường, giữ khu sơ chế khô ráo hơn.
Với yêu cầu linh hoạt layout, gắn bánh xe là giải pháp tối ưu để chuyển đổi khu vực theo ca hoặc khi vệ sinh tổng thể. Khi chọn bánh xe, Quý khách nên ưu tiên loại có khóa, khung chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn; đồng thời kiểm tra tải trọng thiết kế so với khối lượng nước + vật dụng khi vận hành để đảm bảo an toàn.

Ví dụ ứng dụng thực tế theo loại chậu
Micro-case 1 — Quán cà phê nhỏ: Công việc chính là rửa ly tách và dụng cụ pha chế theo mẻ nhỏ, lưu lượng thấp. Chậu 1 hộc kèm khay thoát nước hoặc bàn để là đủ, bố trí gần khu pha chế để giảm quãng di chuyển.
Micro-case 2 — Nhà hàng ~80 chỗ: Một ca phục vụ dễ đạt 100–150 bộ ăn/ngày. Chậu 2 hộc cho phép tách cặn – rửa sạch, kết hợp vòi nóng – lạnh để tăng tốc độ hòa tan dầu mỡ; thêm kệ dưới để sắp xếp rổ khay theo quy chuẩn.
Micro-case 3 — Khu bếp bệnh viện/nhà máy: Lưu lượng lớn, yêu cầu khử trùng rõ ràng. Chậu 3 hộc triển khai quy trình 3 bước, phối hợp kệ/bàn phụ để staging khay GN; nên có gờ chống bắn và bố trí bẫy rác đúng chuẩn để bảo toàn hệ thống thoát nước.

Hỏi nhanh: Nên chọn chậu 1 hộc, 2 hộc hay 3 hộc cho nhà hàng? Nếu công suất <50 bộ/ngày, 1 hộc là hợp lý và tiết kiệm. Từ 50–200 bộ/ngày, 2 hộc giúp tách dòng và tăng hiệu suất. Trên 200 bộ/ngày hoặc có yêu cầu khử trùng rõ ràng, 3 hộc sẽ đảm bảo quy trình chuẩn hóa và khả năng mở rộng. Ví dụ: quán ăn văn phòng 60 suất nên dùng 2 hộc; nhà hàng buffet 250 suất/ca nên dùng 3 hộc; bếp bán mang đi 40 suất đủ với 1 hộc.
Tham khảo model phù hợp: chậu rửa công nghiệp 1 hố, chậu rửa công nghiệp 2 hố, chậu rửa công nghiệp 3 hố.
Để chốt lựa chọn sát nhu cầu và tối ưu TCO, Quý khách nên nắm rõ cấu tạo, vật liệu (ưu tiên inox 304) và tiêu chuẩn kỹ thuật như độ dày, độ sâu, bộ xả, gờ chắn nước — nội dung sẽ được trình bày ngay ở mục kế tiếp.
Cấu tạo, vật liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật cần biết
Tóm tắt chính: Inox 304 là lựa chọn khuyến nghị cho chậu rửa công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ cao; độ dày thân chậu phổ biến 1.0–1.5 mm (các bộ phận chịu lực có thể 2.0 mm), bộ xả/xi phông chuẩn 1¼”–2″ và đáy chậu phải có độ dốc để thoát nước hiệu quả.
Tiếp nối phần phân loại 1/2/3 hộc, đây là các tiêu chuẩn kỹ thuật cốt lõi để Quý khách chốt cấu hình phù hợp và kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO). Trọng tâm là vật liệu inox (ưu tiên 304), độ dày tấm, kích thước – hình học lòng chậu, bộ xả/xi phông và khung chân chịu lực. Những thông số này bám sát thực tế bếp thương mại: vận hành liên tục, yêu cầu vệ sinh cao và cần thoát nước nhanh, ổn định.
Về vật liệu, inox 304 cho khả năng kháng ăn mòn tốt ở môi trường ẩm, có muối/chloride nhẹ; inox 201 tiết kiệm CAPEX nhưng thua kém về độ bền bề mặt trong điều kiện ẩm – mặn. Với bếp nhà hàng, bệnh viện, nhà máy chế biến, lựa chọn 304 giúp kéo dài vòng đời thiết bị và giảm OPEX bảo trì. Tham chiếu về tính chất thép không gỉ, Quý khách có thể xem khung tri thức trên Wikipedia.

So sánh inox 304 vs 201 về hiệu quả sử dụng: Inox 304 bền, ít ố vàng và khó bị rỗ bề mặt khi tiếp xúc dầu mỡ, muối và hoá chất nhẹ; thích hợp khu sơ chế – rửa liên tục. Inox 201 rẻ hơn, phù hợp khu phụ trợ khô, song dễ xuống cấp thẩm mỹ nếu thường xuyên tiếp xúc nước muối/ẩm mặn. Về TCO 3–5 năm, 304 thường tiết kiệm hơn nhờ ít thay thế, ít gián đoạn vận hành.
Độ dày vật liệu và hoàn thiện bề mặt: Thân chậu nên 1.0–1.5 mm để đảm bảo độ cứng, chống móp khi đặt xoong nồi lớn; các vị trí chịu lực/khung gia cường nên 1.5–2.0 mm để tăng ổn định tổng thể. Hoàn thiện mài hairline #4/#6 giúp hạn chế xước dăm và dễ vệ sinh theo tiêu chuẩn bếp thương mại. Độ dày chuẩn đúng giúp giảm ồn rung và tăng cảm giác chắc tay khi thao tác.
Hình học lòng chậu – thoát nước: Kích thước mẫu thường gặp: 400×400×250 mm (nhỏ), 500×450×300 mm (tiêu chuẩn), 600×500×350 mm (lớn); bán kính góc R10–R25 cân bằng giữa dễ vệ sinh và thể tích sử dụng. Đáy chậu cần độ dốc ≥1–2° hướng về tâm xả để giảm đọng nước. Các tham số này ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất rửa – ngâm và tốc độ quay vòng.
Bộ xả/xi phông: Khuyến nghị dùng cốc lọc rác và lưới chắn rác bằng inox, xi phông có khóa nước chống mùi và đường kính lắp đặt chuẩn 1¼”–2″ (DN32–DN50). Kiểm tra kín nước từng mối nối và độ cao lắp ráp để tránh xiphon ngược. Với bếp nhiều dầu mỡ, nên kết hợp Bể Tách Mỡ để bảo vệ hệ thống thoát.
Để đồng bộ công năng, Quý khách có thể ghép chậu với bàn sơ chế inox và các mô-đun inox khác trong hệ thống Chậu rửa công nghiệp do Cơ Khí Đại Việt sản xuất, bảo đảm nghiệm thu thuận lợi và hiệu suất vận hành cao.
So sánh Inox 304 vs Inox 201: thông số, tuổi thọ và rủi ro

Ưu/nhược điểm ngắn gọn: Inox 304 có kháng ăn mòn cao, ổn định trong môi trường ẩm và tiếp xúc hoá chất nhẹ; thẩm mỹ bền lâu, dễ vệ sinh sau thời gian dài. Inox 201 có lợi thế chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) thấp, phù hợp khu dụng cụ nhẹ và môi trường khô ráo; nhược điểm là dễ ố, xỉn và có nguy cơ rỉ ở khu ẩm – mặn. Với tần suất rửa cao, 304 giúp giảm OPEX do ít hư hại phát sinh.
Khuyến nghị theo ngành: Bệnh viện, hàng hải, nhà máy chế biến thực phẩm, khách sạn – resort ven biển: chọn 304 để kiểm soát rủi ro ăn mòn, duy trì thẩm mỹ và vệ sinh theo SOP. Nhà hàng quy mô nhỏ, quán cà phê, khu phụ trợ khô: có thể cân nhắc 201 ở vị trí ít tiếp xúc nước muối/dầu mỡ, nhưng vẫn nên dùng 304 cho khu rửa chính.
Trường hợp buộc cân đối ngân sách: Có thể dùng 201 cho các bàn – kệ phụ hoặc chậu phụ ít tải; áp dụng quy trình vệ sinh – lau khô cuối ca, tránh hoá chất chứa chloride mạnh và kiểm tra bề mặt định kỳ. Khi rủi ro ẩm mặn tăng, hãy chuyển sang 304 để bảo toàn tuổi thọ và hình ảnh mặt bằng bếp.
Hỏi nhanh: Nên chọn 304 hay 201? Nếu xét TCO 3–5 năm và yêu cầu vệ sinh ổn định, 304 là giải pháp tối ưu nhờ tuổi thọ và tính kháng ăn mòn vượt trội; 201 chỉ nên dùng ở khu vực phụ trợ khô, tải nhẹ.
Độ dày tôn và ảnh hưởng đến độ bền

Ngưỡng đề xuất: 1.0 mm cho cấu hình nhẹ; 1.2–1.5 mm cho tiêu chuẩn thương mại; 2.0 mm cho khu chịu va đập/khung gia cường. Độ dày đúng giúp hạn chế biến dạng, giảm ồn khi thao tác và tăng cảm giác chắc chắn của hộc chậu.
Cách chọn theo tải trọng – tần suất: Xác định loại vật dụng thường rửa (xoong nồi lớn, khay GN, thùng chứa) và số mẻ/giờ trong ca cao điểm. Nếu tải nặng, hãy nâng độ dày thân chậu lên 1.5 mm và khung 2.0 mm để tránh võng – rung. Với bếp hoạt động 2–3 ca/ngày, độ dày lớn hơn sẽ giảm chi phí sửa chữa về sau.
Kích thước lòng chậu, độ sâu và bán kính góc

Kích thước tham khảo: Nhỏ 400×400×250 mm; tiêu chuẩn 500×450×300 mm; lớn 600×500×350 mm — có thể tinh chỉnh theo bản vẽ kỹ thuật và thực đơn vận hành. Độ sâu 300–350 mm đủ để ngâm – rửa hiệu quả mà không bắn nước.
Bán kính góc & độ dốc đáy: R10–R25 giúp vệ sinh dễ, hạn chế tụ bẩn ở góc; đáy chậu cần dốc ≥1–2° để thoát nước nhanh, giảm đọng cặn. Với khu rửa khay GN, nên tối ưu góc và bán kính để xếp/nhấc khay thuận tiện.
Bộ xả / xi phông: tiêu chuẩn, kích thước và lưu ý lắp đặt

Tiêu chuẩn bộ xả: Đường kính 1¼”–2″ (DN32–DN50), vật liệu inox hoặc nhựa kỹ thuật chịu nhiệt, có lưới/bát chắn rác và van nước chống mùi. Cấu hình này giúp hạn chế tắc nghẽn và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Lưu ý lắp đặt – nghiệm thu: Canh cao độ ống thoát để tránh xiphon ngược; siết đúng lực mối nối và thử kín nước bằng bài test đổ đầy – xả gấp. Với bếp nhiều dầu mỡ, tích hợp Bể tách mỡ công nghiệp ngay sau bộ xả để giảm tắc đường ống và đáp ứng yêu cầu môi trường.
Khung chân đỡ inox và giải pháp gá đặt

Thông số khung: Ống/hộp inox đường kính Ø25–Ø38 mm, có giằng chịu lực và chân tăng chỉnh ±50 mm để bù mặt sàn không phẳng. Tải trọng thiết kế nên ghi rõ theo tổ hợp, ví dụ 200–500 kg/tổ hợp tuỳ kích thước chậu và công năng.
Gá đặt – cố định: Khu sàn phẳng, cố định: dùng chân cố định để tối đa ổn định. Khu sàn dốc, cần linh hoạt vệ sinh: dùng chân tăng chỉnh hoặc bánh xe khoá để vừa chống rung vừa thuận tiện di dời; luôn kiểm tra lực chịu tải đồng bộ với khung và lòng chậu.
Checklist kỹ thuật & downloadable spec sheet

Nội dung spec sheet nên có: Kích thước tổng – kích thước lòng; độ sâu; độ dày vật liệu và mác inox; cấu hình bộ xả (kích thước, vật liệu, phụ kiện đi kèm); thông số khung chân (profile, tải trọng, chân tăng chỉnh); hoàn thiện bề mặt (mài #4/#6); bảo hành và điều kiện nghiệm thu. Tài liệu rõ ràng giúp giảm rủi ro sai lệch khi lắp đặt tại công trường.
Tài liệu tham khảo/đặt hàng: Cung cấp file PDF bản vẽ kỹ thuật cho chậu 1/2/3 hộc theo layout bếp của Quý khách. Liên hệ nhận spec sheet tuỳ chỉnh để tối ưu CAPEX và đảm bảo hiệu suất vận hành ngay từ giai đoạn thiết kế.
Các tiêu chuẩn cấu tạo – vật liệu nêu trên là nền tảng để Quý khách triển khai đúng theo đặc thù ngành và lưu lượng thực tế; phần kịch bản ứng dụng theo ngành sẽ cho thấy cụ thể cách ghép thông số vào nhu cầu vận hành.
Ứng dụng thực tế và các kịch bản sử dụng theo ngành
Tóm tắt chính: Chậu rửa công nghiệp cần được cấu hình theo yêu cầu ngành: nhà hàng cần tối ưu throughput (2–3 hộc), bệnh viện yêu cầu inox 304 và quy trình phân luồng khử trùng, trong khi căng tin/trường học ưu tiên chi phí bảo trì thấp và dễ vận hành.
Dựa trên những tiêu chuẩn cấu tạo – vật liệu và bộ xả đã được làm rõ trước đó, mục này quy chiếu trực tiếp vào thực tế vận hành theo từng ngành để Quý khách chọn nhanh cấu hình phù hợp. Trọng tâm là throughput theo ca, yêu cầu vệ sinh (HACCP), khả năng chống nhiễm chéo và độ bền vật liệu khi tiếp xúc hoá chất tẩy rửa. Các ví dụ vi mô dưới đây giúp Quý khách ước lượng quy mô hộc, kích thước lòng chậu, gờ chắn nước và chân đế vững chắc sao cho nhịp rửa luôn thông suốt.

Nhà hàng nhỏ & quán cà phê — cấu hình tiết kiệm

Gợi ý cấu hình tiết kiệm: chọn 1 hộc hoặc 2 hộc cỡ nhỏ, lòng chậu tiêu chuẩn 400×400×250 mm đến 500×450×300 mm, khung chân đơn giản nhưng vững, có chân tăng chỉnh để cân sàn. Bố trí kệ dưới/kệ trên để tiết kiệm không gian, thêm gờ chắn nước (backsplash) giúp khu pha chế luôn khô ráo. Với quầy pha chế, dùng vòi xịt tay cầm tăng áp để rửa ly nhanh, bộ xả có bát lọc rác hạn chế tắc.
Ước tính throughput: 30–100 bộ ăn/ngày thường chỉ cần 1 hộc; trên 100 bộ/ngày nên cân nhắc 2 hộc để tách sơ rửa – rửa sạch. Quán cà phê có nhiều ly/tách nhỏ, chu kỳ rửa liên tục theo mẻ ngắn, 1 hộc kèm khay thoát nước đã đủ. Nếu không gian cho phép, Quý khách có thể tham khảo mẫu chậu rửa công nghiệp 1 hố để tối ưu CAPEX mà vẫn đảm bảo hiệu suất.
Nhà hàng & khách sạn trung tới lớn — tối ưu quy trình

Khuyến nghị 2–3 hộc để vận hành song song: một hố ngâm, một hố rửa, một hố tráng/khử trùng. Tích hợp tủ/cabin bên dưới để lưu trữ hoá chất an toàn, bộ xả có van nước chống mùi, gờ chắn nước cao và khung chịu lực chắc chắn cho tần suất cao. Vòi nóng – lạnh tăng hiệu quả làm sạch dầu mỡ, giảm thời gian thao tác và chi phí nhân công.
Ví dụ thực tế: nhà hàng 200 chỗ thường đạt 250–350 bộ ăn/ca. Chậu 3 hộc cho phép phân luồng rửa-sơ-khử trùng đồng thời, rút ngắn chu kỳ quay vòng bát đĩa 20–30%. Với yêu cầu khử trùng rõ ràng hoặc buffet lưu lượng lớn, Quý khách nên ưu tiên chậu rửa công nghiệp 3 hố để duy trì SOP ổn định, giảm rủi ro “trộn dòng”.
Bếp bệnh viện & phòng thí nghiệm — tiêu chuẩn vệ sinh cao

Bắt buộc sử dụng inox 304, bề mặt mài đồng nhất, không kẽ hở (no crevices) để dễ vệ sinh, hạn chế tích tụ vi sinh. Yêu cầu vòi nước nóng/khả năng rửa bằng hơi để khử trùng, bộ xả chuyên dụng có khoá nước chống mùi. Mọi chi tiết cần phù hợp hướng dẫn HACCP (tài liệu tham khảo) và quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn.
Quy trình 3 bước phải phân luồng rõ ràng: khu bẩn – khu sạch không giao thoa, có biển chỉ dẫn và staging khay/xe đẩy riêng. Với bếp bệnh viện 500 khay/ngày, 3 hộc kết hợp vòi phun áp lực giúp duy trì nhịp xử lý ổn định qua nhiều ca. Để đồng bộ điểm rửa tay cho nhân viên, Quý khách nên bố trí Máng rửa tay inox công nghiệp gần lối vào khu sạch.
- Inox 304, hoàn thiện bề mặt dễ vệ sinh.
- Bộ xả chống mùi, bẫy rác và thử kín nước định kỳ.
- Phân luồng rửa 3 bước, sơ đồ luồng 1 chiều.
- Nhiệt độ nước rửa/phun phù hợp yêu cầu khử trùng.
- Hồ sơ kiểm soát vệ sinh và biên bản nghiệm thu theo SOP.
Nhà máy chế biến thực phẩm — tích hợp công nghiệp

Khuyến nghị lòng chậu lớn (tới 600×500×350 mm), vật liệu inox 304, khung chịu lực có giằng và chân tăng chỉnh. Hệ thống xả công nghiệp (DN50), bẫy rác và cửa vệ sinh thuận tiện kiểm tra định kỳ; gờ chắn nước cao bảo vệ tường và giữ khu làm việc khô ráo. Thiết kế phải tương thích tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và tần suất rửa nặng.
Case snippet: khu xử lý khay nướng công nghiệp yêu cầu lòng chậu sâu, bề mặt chịu mài mòn và vòi phun áp lực để bóc tách dầu mỡ bám. Bổ sung bàn staging và giá phơi giúp rút ngắn thời gian chờ, tăng hiệu suất quay vòng. Khi dùng hoá chất tẩy rửa mạnh, lựa chọn phụ kiện inox và gioăng chịu hoá chất để kéo dài tuổi thọ.
Case studies ngắn từ Cơ Khí Đại Việt

(1) Nhà hàng 80 chỗ: tái cấu hình 2 hộc với vòi nóng – lạnh và kệ dưới, thời gian rửa giảm ~30%, không phát sinh tắc xả giờ cao điểm. (2) Bếp bệnh viện: chuyển sang 3 hộc inox 304, chuẩn hoá quy trình 3 bước và bổ sung khoá nước chống mùi; kết quả đạt yêu cầu HACCP trong đợt kiểm tra định kỳ. (3) Căng tin trường học: tối ưu độ dốc đáy chậu và thay thế xi phông, chi phí bảo trì giảm ~20% sau 6 tháng vận hành.
Ở mỗi dự án, chúng tôi cung cấp thumbnail ảnh hiện trường, tóm tắt thách thức – giải pháp – kết quả có số liệu để Quý khách đối chiếu với thực tế mặt bằng của mình. Cách tiếp cận này giúp kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) và nghiệm thu thuận lợi ngay lần đầu.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Hệ thống chậu rửa và phụ trợ được bàn giao đúng tiến độ, inox 304 đúng cam kết, quy trình vận hành mượt ở giờ cao điểm.”
— Đại diện bếp trưởng một chuỗi F&B tại TP.HCM
Với các kịch bản trên, Quý khách đã có khung cấu hình theo ngành để ước lượng số hộc, kích thước và phụ kiện cần thiết. Để chốt phương án nhanh gọn, hãy đối chiếu với bộ tiêu chí và checklist mua hàng ở mục kế tiếp nhằm kiểm soát CAPEX và hiệu suất vận hành ngay từ khâu đặt hàng.
Tiêu chí lựa chọn và checklist mua chậu rửa công nghiệp
Tóm tắt chính: Quyết định mua chậu rửa công nghiệp cần dựa trên 6 tiêu chí chính — công suất, vật liệu (ưu tiên inox 304), số hộc, kích thước lòng chậu, bộ xả/xi phông tiêu chuẩn và yêu cầu lắp đặt — sử dụng checklist 10 mục để so sánh nhà cung cấp và đánh giá TCO.
Ở phần ứng dụng theo ngành, Quý khách đã có khung cấu hình thực tế cho từng kịch bản vận hành. Bây giờ là bước chốt: chuyển các nhu cầu đó thành tiêu chí kiểm soát chất lượng khi mua, dùng một checklist mua chậu rửa rõ ràng để so sánh đề xuất giữa các nhà cung cấp và bảo toàn tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 3–5 năm. Cách làm này giúp Quý khách ra quyết định nhanh, minh bạch, và hạn chế sai lệch lúc nghiệm thu.

Checklist 10 điểm cốt lõi: Chúng tôi tiêu chuẩn hóa 10 mục dễ kiểm, bám vào thực tế vận hành: không gian – công suất – vật liệu – độ dày – bộ xả – khung chân – hoàn thiện – bảo hành – tiến độ – chi phí lắp đặt. Mỗi mục đều có ngưỡng tối thiểu và điều kiện nghiệm thu, giúp Quý khách đối chiếu nhanh ngay tại công trường.
Mẫu câu hỏi cho nhà cung cấp: Đừng chỉ hỏi giá. Hãy yêu cầu mô tả kỹ thuật chi tiết: mác inox, độ dày, kích thước lòng chậu, tiêu chuẩn xi phông, tải trọng khung, chế độ bảo hành và điều kiện giao – lắp. Bộ câu hỏi đồng nhất giúp Quý khách so sánh táo bạo – nghĩa là so trên cùng tiêu chí, loại bỏ “chiêu mập mờ” ở vật liệu và phụ kiện.
TCO trong 5 năm: Quyết định đúng không chỉ rẻ khi mua mà phải rẻ khi vận hành. Với môi trường ẩm, dầu mỡ, inox 304 thường cho TCO thấp hơn 201 nhờ ít ố rỉ, ít downtime, thay thế ít phụ kiện. Công thức TCO gồm giá mua, chi phí lắp đặt, bảo trì hàng năm và chi phí gián đoạn ca khi sửa chữa.
Để Quý khách tham khảo thêm sản phẩm cùng hệ sinh thái, có thể xem danh mục Chậu rửa công nghiệp hoặc tối ưu chuỗi sơ chế với bàn sơ chế inox đồng bộ kích thước – cao độ.
Checklist 10 điểm trước khi ký PO

1. Mục đích & công suất (bộ ăn/ngày). Xác định throughput cao điểm và loại vật dụng rửa (khay GN, nồi lớn, ly tách). Công suất 200–300 bộ/ca nên cân nhắc 2–3 hộc; quán nhỏ dưới 100 bộ/ngày có thể dùng 1 hộc. Công suất rõ giúp định hình kích thước lòng chậu và số hộc ngay từ bản vẽ kỹ thuật.
2. Số hộc & workflow. 1 hộc cho không gian siêu nhỏ; 2 hộc để tách sơ – rửa; 3 hộc để vận hành quy trình ngâm – rửa – tráng/khử trùng liên tục. Chọn đúng số hộc giúp loại bỏ nút thắt cổ chai. Nếu muốn cân bằng chi phí và năng suất, Quý khách có thể tham khảo cấu hình chậu rửa công nghiệp 2 hố.
3. Vật liệu (inox 304 hay 201) và độ dày. Inox 304 kháng ăn mòn tốt, bền thẩm mỹ; inox 201 tiết kiệm CAPEX nhưng kém ổn định ở môi trường ẩm – mặn. Độ dày thân chậu khuyến nghị 1.0–1.5 mm; khung – vị trí chịu lực 1.5–2.0 mm để chống võng, chống rung.
4. Kích thước lòng chậu & bán kính góc. Phổ biến 500×450×300 mm cho bếp tiêu chuẩn; 600×500×350 mm cho khay – nồi lớn. Bán kính góc R10–R25 vừa dễ vệ sinh, vừa tối ưu thể tích sử dụng. Đáy chậu cần dốc về tâm xả để thoát nước nhanh.
5. Bộ xả/xi phông & kích thước ống. Ưu tiên xi phông có khóa nước chống mùi, bát/lưới lọc rác, đường kính chuẩn 1¼”–2″ (DN32–DN50). Lựa chọn phụ kiện chịu nhiệt – chịu hoá chất để kéo dài tuổi thọ. Khu bếp nhiều dầu mỡ nên bố trí Bể Tách Mỡ ngay sau chậu.
6. Khung chân & khả năng điều chỉnh. Khung ống/hộp inox có giằng, tải trọng thiết kế phù hợp tổ hợp chậu – nồi – nước. Chân tăng chỉnh ±50 mm giúp cân bằng trên nền sàn không phẳng hoặc dốc vệ sinh.
7. Hoàn thiện bề mặt (mài #4/#6). Hoàn thiện hairline đồng nhất hạn chế trầy xước dăm và bám bẩn. Bề mặt đẹp, đồng đều giúp kiểm soát vệ sinh trực quan tốt hơn và giữ hình ảnh khu bếp.
8. Bảo hành & dịch vụ sau bán. Làm rõ thời hạn, phạm vi bảo hành và thời gian phản hồi khi sự cố. Ghi nhận quy trình bảo trì định kỳ: siết mối nối, test kín nước, vệ sinh xi phông.
9. Thời gian giao & chi phí lắp đặt. Yêu cầu lead-time cam kết và phạm vi công việc lắp đặt tại chỗ (đấu nối cấp – thoát, cân chỉnh, test). Tách bạch chi phí để so sánh TCO trung thực.
10. Yêu cầu chứng nhận/tiêu chuẩn. Nếu Quý khách áp chuẩn HACCP, hãy ràng buộc yêu cầu vật liệu, bề mặt, phân luồng rửa và hồ sơ nghiệm thu theo SOP. Tài liệu tham khảo về HACCP có thể xem tại Wikipedia.
Mẫu câu hỏi để yêu cầu báo giá (RFP fields)
Các trường cần có trong form. Số lượng; số hộc/kích thước lòng (DxRxC); mác inox và độ dày; hoàn thiện bề mặt (#4/#6); yêu cầu tích hợp kệ/tủ/backsplash; tiêu chuẩn bộ xả (đường kính, vật liệu, có khóa nước chống mùi); tải trọng khung – chân tăng chỉnh; điều kiện giao hàng; timeline; lắp đặt tại chỗ hay chỉ giao; điều kiện nghiệm thu và bảo hành. Ghi rõ từng thông số để nhà cung cấp lập báo giá kỹ thuật tương thích.
Mẫu câu hỏi kỹ thuật để so sánh. 1) Độ dày tôn đo thực tế tại thân chậu và khung là bao nhiêu? 2) Bộ xả dùng chuẩn 1¼”–2″ hay không, có bát lọc rác và chống mùi? 3) Chứng nhận vật liệu inox 304/201 và cam kết không pha tạp? 4) Tải trọng khung, loại chân tăng chỉnh và dung sai cao độ? 5) Thời gian giao, điều kiện lắp đặt, checklist nghiệm thu tại công trường?
Trả lời câu hỏi thường gặp: “Những thông tin nào cần chuẩn bị để yêu cầu báo giá chậu rửa?”. Tối thiểu cần: số lượng, số hộc, kích thước lòng, mác inox – độ dày, yêu cầu hoàn thiện, phụ kiện kèm (kệ, tủ, backsplash), chuẩn xi phông, điều kiện giao – lắp – nghiệm thu, timeline. Mẫu ngắn: “02 bộ chậu 2 hộc, lòng 500×450×300 mm, inox 304 dày 1.2 mm, hoàn thiện #4, xi phông DN50 chống mùi, có kệ dưới, lắp đặt tại chỗ, giao trong 10 ngày, bảo hành 12 tháng.”
TCO & ước tính chi phí sở hữu (5 năm)
Công thức TCO. TCO = Giá mua (CAPEX) + Chi phí lắp đặt ban đầu + (Bảo trì hằng năm × 5) + Chi phí downtime do sửa chữa. Đây là thước đo thực chất cho hiệu suất tài chính, phản ánh đúng môi trường ẩm – dầu mỡ, cường độ sử dụng cao của bếp thương mại.
Ví dụ minh hoạ (giả định). Chậu inox 201 giá mua 6 triệu, lắp đặt 0.8 triệu, bảo trì 0.6 triệu/năm, downtime 0.5 triệu/năm: TCO 5 năm ≈ 6 + 0.8 + (0.6×5) + (0.5×5) = 11.3 triệu. Chậu inox 304 giá mua 9 triệu, lắp đặt 0.8 triệu, bảo trì 0.3 triệu/năm, downtime 0.1 triệu/năm: TCO 5 năm ≈ 9 + 0.8 + (0.3×5) + (0.1×5) = 11.3 triệu. Khi tần suất nặng hoặc môi trường ẩm – mặn, chi phí bảo trì/downtime của 201 tăng nhanh, TCO thường vượt 304. Bài học: 304 giúp ổn định vận hành và ngân sách.
Lưu ý về lắp đặt và hệ thống đường ống
Bố trí & cao độ lắp đặt. Căn theo luồng di chuyển 1 chiều (bẩn → sạch), chừa không gian staging. Cao độ mặt chậu khuyến nghị 850 ± 50 mm cho thao tác đứng; bố trí backsplash để chống bắn nước. Sàn khu rửa cần slope 1–2% về phễu thu, hạn chế đọng nước.
Thoát nước & nghiệm thu. Căn cao độ ống để tránh siphon ngược; thử kín nước bằng bài test đổ đầy – xả nhanh và kiểm tra rò tại mối nối. Khu có nhiều dầu mỡ nên lắp bẫy mỡ hoặc Bể Tách Mỡ ngay sau xi phông để bảo vệ hệ thống và đạt yêu cầu môi trường.
Checklist này giúp Quý khách kiểm soát chất lượng ngay từ giai đoạn đặt hàng đến nghiệm thu, giữ TCO ở mức tối ưu và bảo toàn hiệu suất vận hành. Để yên tâm triển khai và đồng bộ từ bản vẽ tới lắp đặt, Quý khách có thể tham khảo năng lực sản xuất và các cam kết chất lượng của Cơ Khí Đại Việt ở mục kế tiếp.
Năng lực sản xuất và cam kết chất lượng của Cơ Khí Đại Việt
Tóm tắt chính: Cơ Khí Đại Việt vận hành xưởng sản xuất trực tiếp, hơn 10 năm kinh nghiệm, có chứng nhận ISO 9001:2015 và quy trình kiểm soát chất lượng gồm kiểm tra vật liệu đầu vào, kiểm tra kích thước bằng jig/fixtures và kiểm tra rò rỉ trước giao hàng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Từ bộ checklist mua hàng ở mục trước, bước kế tiếp là xác thực nhà cung cấp đủ năng lực để biến thông số trên bản vẽ thành kết quả thực tế. Đây là lý do chúng tôi công khai quy trình QC, chứng nhận hệ thống, và dữ liệu dự án đã nghiệm thu để Quý khách yên tâm chốt phương án mà không lo sai lệch chất lượng, tiến độ hay chi phí vòng đời (TCO).
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Bản vẽ kỹ thuật theo mặt bằng thực tế, tối ưu workflow 1 chiều và công năng chậu rửa nhiều hộc.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% vật liệu (ưu tiên inox 304), cắt laser, chấn gấp, hàn TIG/MIG chuẩn công nghiệp.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công, cân chỉnh cao độ, test kín nước và bàn giao SOP bảo dưỡng định kỳ.
Chứng chỉ & tiêu chuẩn nội bộ. Hệ thống quản lý chất lượng của chúng tôi được chứng nhận ISO 9001:2015 (tài liệu xác nhận sẵn sàng cung cấp khi Quý khách yêu cầu), đi kèm quy trình nội bộ áp dụng cho toàn bộ dòng Chậu rửa công nghiệp. Mục tiêu là đảm bảo sản phẩm đúng vật liệu, đúng kích thước, đúng tính năng công nghiệp như gờ chắn nước, chân đế vững chắc, và độ bền hàn theo thiết kế.
Quy trình QC đa lớp. Từ đầu vào đến xuất xưởng, mỗi bộ chậu rửa được kiểm tra mác inox, đo kích thước bằng jig/fixture theo bản vẽ, soát ngoại quan mối hàn và test rò rỉ nước toàn phần trước khi đóng gói. Tất cả dữ liệu QC được lưu trong biên bản kèm số lô để truy xuất.
Dự án tiêu biểu & dữ liệu kết quả. Danh mục case study được chuẩn hóa ở dạng 1 trang tóm tắt (PDF) với số liệu throughput, thời gian rửa, tần suất sự cố hệ xả. Liên hệ đội ngũ tư vấn để nhận tệp PDF và ảnh nghiệm thu, đối chiếu với mặt bằng thực tế của Quý khách.
Chứng nhận & quy trình kiểm soát chất lượng (QC)
ISO 9001:2015 và tính nhất quán hệ thống. Chứng nhận ISO 9001:2015 giúp toàn bộ khâu thiết kế – sản xuất – kiểm tra – giao hàng tuân theo quy trình chuẩn hóa, giảm sai lỗi lặp lại và đảm bảo tính đồng nhất giữa các lô hàng. Nếu cần tham chiếu, Quý khách có thể xem mô tả về ISO 9001 tại Wikipedia. Bản scan chứng chỉ và thông tin ngày cấp được cung cấp trong bộ hồ sơ chào thầu/báo giá khi Quý khách yêu cầu.
QC theo 4 bước then chốt. (1) Kiểm tra vật liệu đầu vào: đối chiếu mác inox 304/201 theo đơn hàng; (2) Kiểm tra kích thước: dùng thước đo, calip và jig/fixtures theo bản vẽ kỹ thuật, đặc biệt tại lòng chậu và vị trí lỗ xả; (3) Kiểm tra mối hàn: soi ngoại quan, mài hoàn thiện hairline đồng nhất, thử cơ học tại vị trí chịu lực; (4) Test rò rỉ: bịt kín, bơm nước kiểm tra trong thời gian định mức, xác nhận không rò và không thấm tại mối nối trước khi đóng gói. Kết quả kiểm tra được ghi nhận trong biên bản QC kèm ảnh.
Năng lực xưởng: công suất, thiết bị & lead time
Năng lực thiết bị. Xưởng tích hợp cắt laser CNC, máy chấn gấp thủy lực, hàn TIG/MIG cho thân chậu và khung, mài hoàn thiện #4/#6, cùng khu test nước riêng biệt. Quy trình một chiều giúp rút ngắn thời gian chuyển công đoạn, giữ ổn định chất lượng bề mặt và mối hàn trong môi trường gia công liên tục.
Công suất & tiến độ. Năng lực sản xuất đạt quy mô loạt nhỏ – loạt vừa cho các cấu hình 1–3 hộc, đáp ứng đồng thời nhiều công trình. Lead time trung bình 7–21 ngày tùy số lượng và mức độ tùy biến (kệ/tủ/backsplash). Các lô hàng lớn sẽ được chia mốc giao theo tuần nhằm đảm bảo lắp đặt đồng bộ với các hạng mục liên quan như bàn sơ chế inox và hệ thống Bể Tách Mỡ.
Portfolio dự án tiêu biểu & lời chứng thực
6 dự án tiêu biểu (tóm tắt kết quả). 1) Chuỗi F&B 12 cửa hàng: chậu 2–3 hộc, thời gian quay vòng rửa giảm ~28%. 2) Bệnh viện tư 300 giường: chuyển sang inox 304, phân luồng 3 bước, đáp ứng kiểm tra HACCP nội bộ. 3) Căng tin KCN 1.200 suất/ca: tối ưu đáy dốc và xi phông DN50, sự cố tắc giảm ~70%. 4) Trường quốc tế: thêm gờ chắn nước cao, khu rửa khô ráo, an toàn thao tác. 5) Nhà máy chế biến thủy sản: tăng độ sâu lòng chậu và vòi phun áp lực, hiệu suất loại bỏ dầu mỡ tốt hơn. 6) Khách sạn 4 sao: chậu 3 hộc kèm tủ dưới, giảm OPEX bảo trì ~15% sau 6 tháng.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống chậu rửa được bàn giao đúng tiến độ, inox 304 đúng cam kết, vận hành trơn tru ở giờ cao điểm.”
— Đại diện bếp trưởng chuỗi F&B tại TP.HCM
Hồ sơ case study. Mỗi dự án đều có 1 trang PDF nêu bối cảnh – giải pháp – kết quả định lượng và ảnh nghiệm thu. Quý khách liên hệ để nhận file và bảng tham số tham chiếu, thuận tiện đối chiếu với mặt bằng hiện tại.
Chính sách bảo hành & dịch vụ hậu mãi
Bảo hành theo hạng mục. Tiêu chuẩn: 12 tháng cho khung và mối hàn; 6–12 tháng cho bộ xả/xi phông và phụ kiện theo điều kiện sử dụng; tùy yêu cầu dự án, có thể mở rộng thời hạn đến 24 tháng trong hợp đồng. Mọi sản phẩm đều kèm hướng dẫn vận hành, checklist bảo dưỡng, và lịch kiểm tra định kỳ do kỹ thuật viên phụ trách.
Phản hồi dịch vụ. Trung tâm dịch vụ tiếp nhận yêu cầu 24/7, phản hồi trong vòng 48 giờ làm việc. Hỗ trợ tại chỗ gồm cân chỉnh cao độ, siết mối nối, test kín nước, thay thế bộ xả/bẫy rác, và đào tạo nhanh quy trình vệ sinh. Phần lắp đặt có biên bản nghiệm thu rõ ràng để Quý khách kiểm soát chất lượng ngay tại hiện trường.
Hỏi nhanh: Cơ Khí Đại Việt có hỗ trợ lắp đặt tại chỗ không? — Có. Phạm vi dịch vụ trọn gói: tư vấn – khảo sát – bản vẽ kỹ thuật – sản xuất – giao hàng – lắp đặt – nghiệm thu. Lead time trung bình 7–21 ngày tùy số lượng và mức độ tùy biến. Bảo hành theo chính sách nêu trên, có bảo trì định kỳ khi Quý khách đăng ký gói hậu mãi.
Năng lực xưởng, chứng chỉ hệ thống và dữ liệu dự án thực tế là nền tảng để Quý khách kiểm soát rủi ro và giữ tổng chi phí sở hữu ở mức tối ưu. Ngay sau phần này là mục Hỏi đáp thường gặp và hướng dẫn bảo dưỡng nhanh để đội ngũ của Quý khách vận hành ổn định theo chuẩn.
Những câu hỏi thường gặp và hướng dẫn bảo dưỡng nhanh
Tiếp nối phần năng lực sản xuất và cam kết chất lượng, dưới đây là bộ FAQ chậu rửa công nghiệp chuẩn hóa kèm hướng dẫn thực tế để đội vận hành của Quý khách duy trì hiệu suất và tuổi thọ thiết bị. Các câu trả lời được tối giản, đúng trọng tâm, dễ áp dụng tại bếp thương mại cường độ cao.
Cách vệ sinh chậu inox 304 đúng cách?
1) Thu gom rác thô, xả sơ nước ấm. 2) Dùng xà phòng trung tính hoặc dung dịch vệ sinh inox, chà bằng bọt biển mềm theo thớ. 3) Xả sạch, lau khô bằng khăn sợi nhỏ; tránh cọ thép để không gây xước.
Chổi tẩy nào an toàn cho inox 304?
Dùng miếng bọt biển mềm, khăn microfiber hoặc bàn chải nylon lông mịn với dung dịch kiềm nhẹ. Tránh cọ thép, giấy nhám, bột mài thô vì sẽ để lại vết xước và làm xỉn bề mặt.
Có nên dùng Javel hoặc chất tẩy chứa Clo trên inox?
Không khuyến nghị. Clo dễ gây ố rỗ bề mặt. Nếu buộc dùng, hãy pha loãng theo hướng dẫn NSX, tiếp xúc ngắn và xả sạch ngay, sau đó lau khô hoàn toàn.
Xử lý ố vàng, vết nước cứng (canxi) như thế nào?
Pha dấm trắng với nước 1:1 hoặc dùng dung dịch tẩy cặn vôi chuyên dụng, thoa 3–5 phút rồi chà nhẹ bằng bọt biển mềm, xả sạch và lau khô.
Cách xử lý trầy xước nhẹ trên bề mặt hairline?
Dùng kem/compound đánh bóng inox, chà theo đúng hướng thớ với khăn microfiber cho đến khi đều màu. Vết sâu cần kỹ thuật mài hoàn thiện lại bề mặt.
Bao lâu nên bảo trì bộ xả/xi phông?
Làm sạch lưới/bát lọc rác mỗi tuần; kiểm tra xi phông, siết mối nối và thay gioăng lão hóa theo chu kỳ 6–12 tháng để ngừa rò rỉ và mùi hôi.
Vì sao chậu có mùi hôi và cách khắc phục?
Thường do bẫy nước trong xi phông khô, mỡ đọng hoặc mối nối hở. Khắc phục bằng cách xả nước tạo khóa nước, vệ sinh xi phông, thay gioăng; bố trí bẫy mỡ cho khu nhiều dầu mỡ.
Inox 201 khác gì 304 trong bếp thương mại?
Inox 304 kháng ăn mòn cao, bền và ổn định ngoại quan; inox 201 tiết kiệm chi phí đầu tư nhưng kém chống rỗ ở môi trường ẩm – muối – axit nhẹ. Vận hành nặng nên ưu tiên 304 để tối ưu TCO.
Chậu rửa công nghiệp có lắp vòi nóng – lạnh được không?
Được. Chậu có thể đục sẵn lỗ tiêu chuẩn, dùng vòi trộn nóng – lạnh có đầu tạo bọt hoặc vòi cao su công nghiệp; bảo đảm ống cấp chịu nhiệt và đúng ren kết nối.
Kích thước lòng chậu phổ biến là bao nhiêu?
Phổ biến 500×450×300 mm cho bếp tiêu chuẩn; khu rửa nồi/khay lớn thường dùng 600×500×350 mm. Lòng chậu thiết kế dốc về tâm xả để thoát nước nhanh.
Có cần gờ chắn nước (backsplash) không?
Nên có khi kê sát tường. Gờ chắn cao 100–150 mm giúp hạn chế bắn nước, giữ khu rửa khô ráo và dễ vệ sinh khu vực tiếp giáp tường.
Cao độ lắp đặt chậu bao nhiêu là hợp lý?
Khuyến nghị 850 ± 50 mm tính tới mặt chậu cho thao tác đứng thoải mái, có chân tăng chỉnh để cân bằng trên nền dốc vệ sinh.
Thời gian bảo hành thường áp dụng cho chậu rửa là bao lâu?
Thông lệ 12 tháng cho khung và mối hàn; 6–12 tháng cho bộ xả/xi phông và phụ kiện tùy điều kiện sử dụng. Nội dung chi tiết theo hợp đồng dự án.
Chậu 3 hộc phù hợp quy trình nào?
Áp dụng quy trình ngâm – rửa – tráng/khử trùng theo luồng 1 chiều. Mỗi hộc đảm nhiệm một công đoạn để tăng năng suất và kiểm soát vệ sinh thực phẩm.
Inox có bị gỉ không?
Inox chống gỉ tốt, nhưng có thể xuất hiện ố trà, ố kim loại do cặn sắt hoặc hóa chất chứa Clo. Làm sạch đúng cách và lau khô sẽ duy trì bề mặt sáng lâu dài.
Báo giá và bước tiếp theo để nhận tư vấn miễn phí
Để nhận báo giá sơ bộ, khách hàng cần cung cấp: số hộc, kích thước lòng chậu, vật liệu (inox 304/201), số lượng và yêu cầu tích hợp — Cơ Khí Đại Việt phản hồi báo giá trong 48 giờ kèm đề xuất kỹ thuật và timeline lắp đặt.
Như đã nêu ở cuối phần Hỏi đáp & bảo dưỡng, bước tiếp theo là chuẩn hóa yêu cầu để chúng tôi lên báo giá nhanh, chính xác và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Chỉ cần vài thông tin trọng yếu về cấu hình chậu, kích thước lòng chậu và điều kiện lắp đặt tại chỗ, đội ngũ kỹ sư sẽ phản hồi trong 48 giờ với phương án kỹ thuật và lịch thi công cụ thể.
Về dữ liệu đầu vào, Quý khách vui lòng điền đủ các trường bắt buộc của form RFQ: số hộc (1/2/3), kích thước lòng chậu (DxRxS), vật liệu inox (ưu tiên 304 so với 201), số lượng, cùng các tích hợp như gờ chắn nước, kệ/ tủ dưới, vòi nóng–lạnh. Các thông số này quyết định trực tiếp đến độ bền vật liệu, hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời.
Khoảng giá tham khảo 2025 cho các dòng chậu chuẩn công nghiệp như sau (chỉ là ước tính thị trường, chưa gồm VAT và chi phí lắp đặt): chậu 1 hộc inox 304 trong dải 3–6 triệu đồng; chậu 2 hộc 6–12 triệu đồng; chậu 3 hộc 10–20 triệu đồng. Mức giá thực tế phụ thuộc vật liệu, độ dày tấm, hoàn thiện bề mặt, phụ kiện và khối lượng đơn hàng.
Quy trình của Cơ Khí Đại Việt là trọn gói: tiếp nhận yêu cầu – khảo sát hiện trường – báo giá kèm đề xuất kỹ thuật – sản xuất & QC – giao, lắp đặt, nghiệm thu. Lead time trung bình 7–21 ngày tùy cấu hình và số lượng; bảo hành theo hạng mục, kèm hướng dẫn vận hành – bảo dưỡng rõ ràng để đội vận hành của Quý khách triển khai ổn định.
Khoảng giá tham khảo 2025
Để Quý khách có mốc ngân sách trước khi chốt cấu hình, dưới đây là dải giá tham khảo (ước tính thị trường, chưa bao gồm VAT và lắp đặt):
- Chậu 1 hộc inox 304: khoảng 3–6 triệu VND.
- Chậu 2 hộc inox 304: khoảng 6–12 triệu VND.
- Chậu 3 hộc inox 304: khoảng 10–20 triệu VND.
Với inox 201, chi phí đầu tư ban đầu có thể thấp hơn nhưng cần cân nhắc chi phí vòng đời trong môi trường ẩm và nhiều muối/axit nhẹ. Khi cần tối ưu hiệu suất và tuổi thọ, chúng tôi luôn khuyến nghị inox 304, lòng chậu sâu 300–350 mm, chân đế vững, gờ chắn nước hợp lý để hạn chế bắn nước lên tường.
Các yếu tố ảnh hưởng giá gồm: vật liệu (304/201) và độ dày tấm; kích thước lòng chậu và số hộc; mức độ hoàn thiện bề mặt (hairline #4/#6), gờ chắn nước, kệ/tủ; yêu cầu đục lỗ vòi nóng–lạnh, bộ xả, xả tràn; chi phí lắp đặt tại chỗ; và chiết khấu theo số lượng. Quý khách có thể tham chiếu nhanh theo nhu cầu: chậu rửa công nghiệp 1 hố hoặc cấu hình năng suất cao như chậu rửa công nghiệp 3 hố.
Quy trình tư vấn-thiết kế-lắp đặt của Cơ Khí Đại Việt
Quy trình 4 bước được chuẩn hóa để rút ngắn thời gian và kiểm soát chất lượng: (1) Nhận yêu cầu & khảo sát (site survey) để xác nhận kích thước, cao độ, điểm cấp – thoát nước; (2) Lập báo giá kèm đề xuất kỹ thuật và bản vẽ; (3) Sản xuất theo bản vẽ, kiểm soát chất lượng (QC) đa lớp, test rò rỉ; (4) Giao – lắp đặt tại chỗ, cân chỉnh, test kín nước và nghiệm thu.
Timeline tham chiếu: Bước 1 trong 1–3 ngày làm việc tùy lịch hiện trường; Bước 2 trong 1–2 ngày làm việc; Bước 3 từ 5–14 ngày tùy số lượng và mức độ tùy biến; Bước 4 trong 1–2 ngày, kèm biên bản nghiệm thu. Tổng lead time thường 7–21 ngày, phù hợp tiến độ lắp đặt đồng bộ với các hạng mục bếp công nghiệp khác.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
- Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Lắp Đặt Bếp Công Nghiệp Cho Nhà Hàng Đúng Chuẩn
- Bếp xào công nghiệp có quạt thổi: Tăng hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu
- Tại Sao Bếp Công Nghiệp Inox Cao Cấp Là Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Khách Sạn 5 Sao?
- Tủ bếp nhựa Picomat cánh phủ acrylic là gì?
- Thi công lan can inox quận tân phú

















