DANH MỤC NỔI BẬT

Kệ chén inox

Kệ gia vị inox

kệ inox 2 tầng

kệ inox 3 tầng

kệ inox 4 tầng

Kệ inox 5 tầng

kệ inox công nghiệp

Kệ inox treo tường
Kệ inox là giải pháp lưu trữ bền bỉ và linh hoạt, được làm từ thép không gỉ có khả năng chống gỉ sét, lý tưởng cho nhà bếp, nhà kho và các môi trường thương mại. Giải pháp này đảm bảo độ bền vượt trội và vệ sinh an toàn thực phẩm cho bếp công nghiệp, nhà hàng, kho lạnh.
Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi mang đến giải pháp kệ inox “may đo” toàn diện, tối ưu hóa không gian và quy trình vận hành của bạn:
– **Tư vấn chuyên sâu:** Giúp bạn chọn đúng vật liệu, thiết kế và tải trọng.
– **Sản xuất chính xác:** Gia công bằng máy cắt laser CNC, hàn TIG theo tiêu chuẩn.
– **Báo giá minh bạch:** Chi phí cạnh tranh, rõ ràng theo từng hạng mục.
Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
- Kệ inox là gì? Kệ inox là loại kệ được làm từ thép không gỉ, có đặc tính bền bỉ, chống oxy hóa, không hoen gỉ và dễ vệ sinh, chuyên dụng cho các môi trường đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh cao. Kệ inox được sử dụng phổ biến để sắp xếp, lưu trữ đồ dùng trong nhà bếp, nhà tắm, phòng khách, cũng như trong các môi trường công nghiệp và thương mại. Với bề mặt sáng bóng và thiết kế đa dạng, kệ inox không chỉ giúp tối ưu không gian mà còn tạo nên vẻ hiện đại, sang trọng cho không gian sử dụng.
- Ưu tiên Inox 304: Đối với bếp công nghiệp, kho lạnh và các khu vực ẩm ướt, Quý khách nên ưu tiên Inox 304 để bảo đảm độ bền kết cấu, khả năng chống ăn mòn và an toàn thực phẩm trong suốt vòng đời sử dụng.
- Tải trọng là then chốt: Trước khi đầu tư, cần xác định rõ tải trọng lưu trữ cho từng khu vực và chọn kết cấu kệ, số tầng, độ dày vật liệu phù hợp để hệ thống vận hành ổn định, an toàn và hạn chế tối đa nguy cơ quá tải.
- Kệ nan cho sự thông thoáng, kệ phẳng cho vật nhỏ: Kệ nan phù hợp với nồi niêu, khay, thùng hàng cần thoát nước và thông gió, trong khi kệ phẳng hiệu quả hơn cho vật dụng nhỏ, chai lọ, bao bì dễ đổ rơi, giúp tối ưu công năng từng khu vực.
- Chọn đối tác có năng lực “may đo”: Hợp tác với đơn vị có khả năng khảo sát thực tế, thiết kế 2D/3D và gia công theo yêu cầu như Cơ Khí Đại Việt sẽ giúp Quý khách tối ưu không gian, luồng công việc và tổng chi phí đầu tư (TCO) cho toàn bộ hệ thống kệ inox.
Tổng quan kệ inox: khái niệm, lợi ích và khi nào nên dùng
Kệ inox là thiết bị lưu trữ làm từ thép không gỉ, nổi bật với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh, là lựa chọn bắt buộc cho các môi trường đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm cao như bếp công nghiệp, kho lạnh và y tế.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Tổng quan kệ inox: khái niệm, lợi ích và khi nào nên dùng
- Ứng dụng theo ngành: nhà hàng – khách sạn, bếp công nghiệp, kho lạnh, bệnh viện – trường học
- Phân loại kệ inox: kệ đứng, kệ treo tường, kệ nan, kệ phẳng, kệ góc, số tầng 1–5
- So sánh inox 201 vs inox 304: độ bền, chống ăn mòn, an toàn thực phẩm và chi phí
- Thông số kỹ thuật quan trọng: tải trọng, độ dày (1.0–1.5mm), kích thước chuẩn, bề mặt xử lý
- Kệ nan vs kệ phẳng: chọn loại nào cho từng khu vực và vật dụng
- Tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn: NSF/HACCP, thiết kế thoát nước – dễ vệ sinh
- Checklist chọn mua cho doanh nghiệp: không gian, công năng, tải trọng, phụ kiện, ngân sách
- Bảng giá tham khảo & các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí kệ inox
- Giải pháp “may đo” theo mặt bằng: khảo sát, thiết kế 2D/3D, tối ưu luồng công việc
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Quy trình triển khai trọn gói: sản xuất tại xưởng – lắp đặt – nghiệm thu – bàn giao
- Chính sách bảo hành, bảo trì định kỳ và SLA hỗ trợ kỹ thuật
- Câu Hỏi Thường Gặp
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Trong bất kỳ hệ thống bếp hay kho lưu trữ chuyên nghiệp nào, Kệ inox luôn là “xương sống” của toàn bộ không gian: nơi sắp xếp, tối ưu luồng di chuyển và bảo vệ tài sản của Quý khách. Hiểu rõ kệ inox là gì, cấu tạo và ưu – nhược điểm của từng dòng sẽ giúp Quý khách đưa ra quyết định đầu tư đúng, tránh mua phải sản phẩm mỏng yếu, nhanh gỉ sét, phải thay mới liên tục, làm đội tổng chi phí sở hữu (TCO).

Kệ inox là gì? Cấu tạo cơ bản
Về bản chất, kệ inox là hệ thống kệ lưu trữ được chế tạo từ thép không gỉ, phổ biến nhất là inox 201 và inox 304. Hai mác inox này đều chống oxy hóa tốt, nhưng inox 304 có hàm lượng Crom và Niken cao hơn nên chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm, nhiều muối và hóa chất tẩy rửa – điển hình là bếp nhà hàng, kho lạnh, khu sơ chế thực phẩm. Khung kệ thường được làm từ hộp inox hoặc ống tròn, liên kết bằng hàn TIG/MIG hoặc bulong, các tầng kệ có thể là dạng phẳng hoặc dạng nan.
Ở phân khúc kệ đứng 4–5 tầng chất lượng tốt, mỗi tầng có thể chịu tải khoảng 100–150 kg nếu phân bổ đều, trong khi các bộ kệ nan tiêu chuẩn công nghiệp có thể đạt tới trên 300 kg/tầng. Nhờ kết cấu này, kệ inox phù hợp cả nhu cầu gia đình lẫn kho hàng, bếp công nghiệp, tránh cong võng, gãy hàn trong quá trình khai thác lâu dài.
Lợi ích chính của kệ inox đối với doanh nghiệp
Nếu chỉ nhìn ở góc độ “cái kệ để đồ”, Quý khách sẽ dễ đánh giá thấp giá trị thật sự của kệ inox trong vận hành. Với vật liệu thép không gỉ, kệ có tuổi thọ cao, hạn chế tối đa chi phí thay mới, giảm OPEX trong suốt vòng đời dự án. Khả năng chống gỉ, không bị oxy hóa giúp bề mặt luôn sạch, không bong tróc lớp sơn như kệ thép thường, tránh rơi vụn sơn vào thực phẩm hay sản phẩm lưu trữ.
Đối với khu vực chế biến, ưu điểm dễ vệ sinh của kệ inox đặc biệt quan trọng: chỉ cần dùng nước nóng và hóa chất tẩy rửa phù hợp là đã loại bỏ được dầu mỡ, vi khuẩn bám dính. Bề mặt sáng bóng, phẳng, ít khe kẽ hạn chế tối đa điểm tích tụ bẩn. Khi kết hợp đồng bộ với bàn bếp inox, Kệ inox nhà bếp và các thiết bị inox khác, không gian bếp của Quý khách đạt hiệu suất vận hành cao hơn, đường đi của nhân sự ngắn lại, thao tác lấy – trả hàng nhanh và trực quan.
Bề mặt sáng bóng, hiện đại – nâng tầm hình ảnh không gian
Một hệ kệ inox được bố trí khoa học sẽ thay đổi hoàn toàn cảm nhận về không gian nhà bếp, kho hay khu vực phục vụ. Bề mặt inox sáng bóng, phản xạ ánh sáng tốt tạo cảm giác sạch sẽ, chuyên nghiệp, đồng thời dễ phối hợp với các vật dụng khác như Bàn inox, xe đẩy, tủ mát, tủ đông. Điều này rất quan trọng với các mô hình F&B mở, bếp mở, khu line buffet, nơi khách hàng có thể nhìn trực tiếp vào khu chuẩn bị món.
Từ góc độ quản lý, kệ inox nhiều tầng, thiết kế mở giúp nhân sự dễ dàng kiểm soát tồn kho, nhận biết nhanh mặt hàng sắp hết, hạn dùng gần, tránh thất thoát. Khi Quý khách đầu tư nhóm kệ inox chất lượng đồng bộ thay vì lắp ghép tạm bợ, hình ảnh thương hiệu trong mắt khách, đối tác và cơ quan thẩm định (ATTP, PCCC, ISO, HACCP…) được nâng lên rõ rệt.
Khi nào kệ inox là lựa chọn bắt buộc?
Theo kinh nghiệm triển khai hàng trăm dự án, Cơ Khí Đại Việt luôn khuyến nghị kệ inox là lựa chọn gần như bắt buộc trong các môi trường có độ ẩm cao, thường xuyên tiếp xúc thực phẩm hoặc hóa chất tẩy rửa. Tiêu biểu gồm: bếp nhà hàng – khách sạn, bếp trung tâm suất ăn công nghiệp, nhà máy chế biến thực phẩm, kho lạnh bảo quản thịt cá – rau củ, khu xử lý trong bệnh viện, phòng thí nghiệm, trường học bán trú. Ở những nơi này, kệ gỗ hoặc thép sơn thường chỉ sử dụng được thời gian ngắn là cong vênh, bong sơn, gỉ sét.
Bên cạnh yếu tố môi trường, Quý khách cũng nên ưu tiên kệ inox khi: cần tải trọng lớn, muốn tối ưu không gian theo chiều cao, hoặc cần giải pháp có thể vệ sinh thường xuyên mà không lo hỏng vật liệu. Các hệ kệ inox công nghiệp thiết kế đúng tải không chỉ an toàn cho hàng hóa và nhân sự, mà còn giúp quy trình lưu kho, chuẩn bị món được rành mạch, giảm xung đột luồng di chuyển. Ở các phần tiếp theo, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết hơn theo từng nhóm ngành để Quý khách chọn đúng cấu hình kệ cho nhà hàng, kho lạnh hay khối y tế – trường học.
Ứng dụng theo ngành: nhà hàng – khách sạn, bếp công nghiệp, kho lạnh, bệnh viện – trường học
Kệ inox là thiết bị không thể thiếu trong các ngành đòi hỏi vệ sinh cao, với ứng dụng đa dạng từ lưu trữ thực phẩm trong bếp công nghiệp, bảo quản hàng hóa trong kho lạnh, đến sắp xếp dụng cụ trong bệnh viện.
Tiếp nối phần tổng quan về cấu tạo và lợi ích của kệ inox, phần này tập trung vào cách Quý khách ứng dụng từng cấu hình kệ cho đúng ngành nghề. Cùng là một bộ kệ, nhưng tiêu chí lựa chọn cho bếp nhà hàng, kho lạnh hay khu y tế – trường học lại hoàn toàn khác nhau về tải trọng, bề mặt, độ thông thoáng và yêu cầu vệ sinh.
Khi thiết kế hệ thống lưu trữ, Cơ Khí Đại Việt luôn bám sát quy trình vận hành thực tế: luồng di chuyển của nhân sự, tần suất nhập – xuất hàng, yêu cầu kiểm soát vệ sinh – an toàn thực phẩm, từ đó cấu hình kệ đứng, kệ nan hay kệ treo tường cho từng khu vực. Cách tiếp cận này giúp Quý khách giảm lãng phí diện tích, hạn chế va chạm trong giờ cao điểm và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) của toàn bộ hệ thống.

Nhà hàng, khách sạn và bếp công nghiệp
Trong khu bếp chuyên nghiệp, kệ inox nhà hàng và kệ inox bếp công nghiệp giống như hệ xương sống của toàn bộ line chế biến. Người đầu bếp cần lấy – trả nguyên liệu, nồi niêu, bát đĩa trong vài giây, đồng thời vẫn đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt như HACCP hay chứng nhận NSF cho thiết bị tiếp xúc thực phẩm. Đây là môi trường mà các hệ kệ inox công nghiệp thiết kế đúng tải phát huy tối đa hiệu quả.
- Lưu trữ nguyên vật liệu khô, công cụ dụng cụ, xoong nồi. Các tầng kệ phẳng hoặc kệ nan chịu tải được thiết kế để chứa bao gạo, thùng gia vị, xô chậu, nồi stockpot lớn mà không cong võng. Ở phân khúc kệ đứng 4–5 tầng tiêu chuẩn, mỗi tầng có thể đạt tải vài chục đến hơn 100 kg nếu phân bổ đều, đủ cho hầu hết kho dry storage của nhà hàng. Kết hợp bố trí hợp lý với Kệ inox nhà bếp và hệ thống tủ mát, tủ đông, Quý khách sẽ có luồng lấy nguyên liệu rất ngắn, giảm thời gian chờ trong giờ cao điểm.
- Kệ để bát đĩa, ly tách sau khi rửa, giúp nhanh khô và đảm bảo vệ sinh. Với khu rửa, kệ nan inox là lựa chọn tối ưu: bề mặt dạng lưới cho phép nước thoát nhanh, không đọng trên đáy bát đĩa, hạn chế nấm mốc. Các nghiên cứu về kệ nan inox cho thấy thiết kế lưới giúp không khí lưu thông tốt quanh vật dụng, phù hợp cho cả môi trường ẩm ướt và khu vực có dùng tủ đông. Khi kết hợp cùng khay, rổ, giá úp, Quý khách dễ dàng chuẩn hóa quy trình: rửa – tráng – úp – sấy khô.
- Làm bàn trung gian, bàn soạn chia hoặc vị trí đặt các thiết bị nhỏ. Nhiều hệ kệ inox được cấu hình mặt kệ phẳng, có viền chắn, vừa làm kệ lưu trữ vừa đóng vai trò bàn trung gian giữa các công đoạn: sơ chế, chế biến, ra món. Trên các tầng, Quý khách có thể bố trí thiết bị nhỏ như máy cắt, máy xay, máy trộn bột, máy rửa rau củ… mà vẫn đảm bảo khoảng trống phía dưới để đặt tô, khay, thùng nguyên liệu. Cách tổ chức theo chiều cao này giúp line bếp gọn gàng, giảm tối đa chồng chéo trong thao tác.
- Đáp ứng tiêu chuẩn HACCP và NSF về an toàn vệ sinh thực phẩm. Kệ inox bề mặt nhẵn, ít khe kẽ, chịu được tẩy rửa thường xuyên bằng hóa chất chuyên dụng mà không bong tróc, rất phù hợp với các hệ thống quản lý chất lượng theo HACCP. Trên thị trường quốc tế, nhiều mẫu kệ treo tường và kệ đứng inox được chứng nhận NSF cho bếp thương mại, thể hiện khả năng vệ sinh, chống ăn mòn và an toàn khi tiếp xúc thực phẩm; đây cũng là tiêu chí mà Cơ Khí Đại Việt tham chiếu khi thiết kế kệ cho các nhà hàng, khách sạn cao cấp.
Kho lạnh, kho thực phẩm
Kho lạnh là môi trường khắc nghiệt với bất kỳ vật liệu nào: nhiệt độ thấp, độ ẩm cao, hơi muối và nước mặn từ hải sản, máu thịt từ thịt đỏ… Những điều kiện này khiến kệ thép sơn thường nhanh chóng gỉ sét, bong sơn. Giải pháp phù hợp là kệ inox kho lạnh dùng inox 304 kết hợp thiết kế nan thoáng, giúp bảo quản hàng hóa an toàn hơn.
- Kệ nan inox giúp không khí lạnh lưu thông đều, bảo quản hàng hóa tốt hơn. Thiết kế dạng lưới cho phép hơi lạnh thổi đều từ dàn lạnh tới mọi vị trí trên kệ, hạn chế điểm nóng và vùng đọng nước. Khi xếp thùng xốp, khay nhựa hay thùng carton thực phẩm, luồng khí lạnh vẫn len qua các khe nan, giữ nhiệt độ ổn định hơn so với kệ tấm đặc. Điều này đặc biệt quan trọng với kho thịt, thủy sản, rau củ của nhà máy chế biến hay bếp trung tâm suất ăn công nghiệp.
- Chất liệu inox 304 chống chịu tốt trong môi trường nhiệt độ thấp và độ ẩm cao. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp điều kiện ẩm, lạnh và thường xuyên rửa sàn bằng hóa chất. Bề mặt không hoen gỉ giúp Quý khách yên tâm khi hàng hóa, thùng carton vô tình cọ sát hoặc bị nước tan đá chảy xuống. Tuổi thọ của kệ vì thế kéo dài hơn nhiều so với kệ thép mạ kẽm hay kệ sơn tĩnh điện, giảm đáng kể chi phí thay mới và thời gian dừng kho để cải tạo.
- Chịu tải trọng nặng để lưu trữ các thùng hàng, kiện hàng lớn. Các bộ kệ nan inox được thiết kế cho môi trường kho lạnh thương mại thường có tải trọng lên tới vài trăm kg mỗi tầng nếu phân bổ đều. Khung kệ dùng hộp inox dày, chân kệ có đế điều chỉnh, giữ vững ổn định ngay cả khi chất nhiều lớp hàng. Kết hợp bố trí theo từng zone (nhập – tồn – xuất), Quý khách dễ dàng kiểm soát FIFO/FEFO và hạn dùng sản phẩm.
Bệnh viện, phòng khám, trường học
Khối y tế và giáo dục đặt ra yêu cầu khắt khe về vệ sinh, trật tự và truy xuất hồ sơ. Trong bối cảnh đó, kệ inox bệnh viện và kệ inox cho trường học, phòng thí nghiệm trở thành giải pháp lưu trữ chuẩn hóa, giúp không gian luôn sạch, gọn và dễ kiểm soát.
- Lưu trữ dụng cụ y tế, thuốc men, hồ sơ bệnh án đòi hỏi môi trường sạch sẽ, vô trùng. Kệ inox bề mặt kín hoặc nan nhỏ giúp các khay thuốc, khay dụng cụ, hộp hồ sơ đứng vững, không rơi lọt. Vật liệu inox không thấm nước, không bám màu thuốc sát khuẩn, dễ lau chùi bằng dung dịch khử khuẩn định kỳ. Khi cần nâng cấp đồng bộ với các hạng mục khác như thiết bị y tế inox, kệ vẫn giữ được tính tương thích, tạo nên tổng thể không gian đồng nhất.
- Sắp xếp thiết bị học tập, đồ dùng trong các phòng thí nghiệm, khu vực bếp ăn tập thể. Ở trường học, kệ inox được dùng cho cả khu vực lưu trữ đồ dùng thí nghiệm, sách mẫu, thiết bị dạy nghề lẫn khu bếp ăn bán trú. Tùy khu vực, Cơ Khí Đại Việt cấu hình kệ nhiều tầng, có chắn rơi hoặc kệ nan thoáng để dễ quan sát, kiểm kê nhanh. Khả năng chịu tải tốt giúp kệ chứa được cả thiết bị nặng như nồi công nghiệp, bộ dụng cụ thực hành mà vẫn an toàn cho học sinh, giáo viên.
- Dễ dàng vệ sinh, khử khuẩn định kỳ. Với bề mặt thép không gỉ, Quý khách có thể áp dụng các quy trình vệ sinh tương tự chuẩn bệnh viện: lau ướt, phun dung dịch khử khuẩn, thậm chí dùng nước nóng ở một số khu vực mà không lo kệ bị hoen gỉ. Các góc cạnh được bo tròn, mối hàn mài mịn giảm tối đa điểm bám bẩn, hỗ trợ duy trì môi trường sạch – chuẩn kiểm định y tế, an toàn thực phẩm học đường.
Nhìn từ ba nhóm ngành tiêu biểu trên, có thể thấy cùng là kệ inox nhưng cấu trúc nan hay phẳng, số tầng và cách bố trí sẽ thay đổi theo môi trường sử dụng. Ở phần Phân loại kệ inox: kệ đứng, kệ treo tường, kệ nan, kệ phẳng, kệ góc, số tầng 1–5 ngay sau, chúng tôi sẽ hệ thống lại các dòng kệ phổ biến để Quý khách dễ dàng lựa chọn cấu hình phù hợp cho từng khu vực cụ thể.
Phân loại kệ inox: kệ đứng, kệ treo tường, kệ nan, kệ phẳng, kệ góc, số tầng 1–5
Kệ inox được phân loại chủ yếu theo thiết kế (kệ đứng, kệ treo tường), cấu tạo mặt kệ (kệ nan, kệ phẳng), và vật liệu (Inox 304, 201), cho phép tùy chọn linh hoạt theo không gian và loại vật dụng cần lưu trữ.
Sau khi đã hình dung rõ kệ inox được ứng dụng khác nhau trong bếp nhà hàng, kho lạnh hay khối y tế – trường học, bước tiếp theo là Quý khách cần nắm rõ từng nhóm Kệ inox phổ biến trên thị trường. Cùng là một bộ kệ nhưng thiết kế đứng hay treo tường, mặt nan hay mặt phẳng, số tầng thấp hay cao sẽ quyết định trực tiếp tới tải trọng, mức độ thông thoáng, khả năng vệ sinh và hiệu quả sử dụng không gian. Nếu lựa chọn không đúng, kệ có thể bị quá tải, chiếm chỗ mà vẫn thiếu mặt để đồ hoặc gây bất tiện trong thao tác.
Từ kinh nghiệm triển khai hàng trăm hệ thống kệ inox công nghiệp, Cơ Khí Đại Việt thường phân loại theo bốn trục chính: kệ đứng độc lập, kệ treo tường, cấu tạo mặt kệ (nan hay phẳng) và số tầng (1–5 tầng hoặc hơn). Trên nền tảng đó, chúng tôi tùy biến kích thước, chiều cao, bề mặt và phụ kiện (bánh xe, thành chắn, móc treo…) để khớp với mặt bằng và quy trình vận hành thực tế của từng dự án.

Kệ đứng (Freestanding Shelving)
Kệ inox đứng là dạng kệ phổ biến nhất trong kho hàng, bếp công nghiệp và khu lưu trữ chính, được thiết kế độc lập với sàn, không cần bắn vít vào tường. Thân kệ gồm các trụ đứng bằng hộp hoặc ống inox, liên kết với các tầng kệ bằng ngàm hoặc bulong siết chặt. Trên thị trường quốc tế, nhiều bộ kệ đứng 4–5 tầng có tải trọng tham khảo khoảng 150 kg mỗi tầng khi phân bố đều, đủ để chứa bao gạo, thùng hàng hay nồi niêu cỡ lớn mà vẫn ổn định.
- Thiết kế độc lập, thường có 4–5 tầng. Cấu trúc freestanding giúp Quý khách đặt kệ ở bất kỳ vị trí nào: giữa kho, sát tường hoặc chia line lối đi, mà không phụ thuộc vào kết cấu tường. Cấu hình phổ biến là các mẫu Kệ inox 4 tầng hoặc Kệ inox 5 tầng, tận dụng tối đa chiều cao phòng mà vẫn nằm trong tầm với thao tác an toàn của nhân sự. Với những không gian trần thấp, Cơ Khí Đại Việt có thể tinh chỉnh chiều cao trụ và số tầng để kệ không bị “đụng trần” nhưng vẫn tối ưu diện tích.
- Khả năng chịu tải nặng, lý tưởng cho kho hàng, khu vực lưu trữ chính. Nhờ khung trụ dày và mặt kệ được gia cường gân tăng cứng, kệ đứng inox chịu lực tốt hơn rất nhiều so với kệ gỗ hay thép mỏng. Các dòng kệ chất lượng có thể đạt tải vài chục đến trên 100 kg/tầng, một số cấu hình nan công nghiệp lên tới hơn 300 kg/tầng nếu phân bổ đều. Điều này cho phép lưu trữ thùng hàng lớn, bao nguyên liệu, khay inox, thùng rác inox hoặc thiết bị hạng nặng mà không lo võng, gãy, giảm thiểu rủi ro đổ kệ trong quá trình vận hành.
- Dễ dàng lắp ráp và di chuyển khi cần. Đa số kệ đứng inox được thiết kế dạng lắp ráp, sử dụng ngàm, bulong hoặc khóa cài, cho phép Quý khách tự lắp đặt và tháo dỡ khi cần thay đổi mặt bằng. Chân kệ thường có tăng chỉnh để bù độ dốc sàn; khi cần cơ động hơn có thể gắn bánh xe chịu lực, biến kệ thành module bán cố định, thuận tiện cho việc vệ sinh hoặc sắp xếp lại layout kho. Cách tiếp cận này giúp giảm chi phí đầu tư cố định mà vẫn giữ hiệu suất lưu trữ cao.
Kệ treo tường (Wall-Mounted)
Kệ inox treo tường là lựa chọn tối ưu khi Quý khách muốn giải phóng mặt sàn, đặc biệt tại các khu bếp chật hoặc tuyến thao tác cần thông thoáng. Kệ được gắn cố định lên tường bằng hệ giá đỡ và tắc kê chịu lực, chiều sâu kệ thường từ 300–400 mm để vừa tầm với và không gây vướng víu khi di chuyển bên dưới. Đây là dạng kệ rất phù hợp cho khu rửa, khu soạn đồ khô, khu line ra món trong nhà hàng – khách sạn.
- Gắn trực tiếp lên tường, tiết kiệm tối đa không gian sàn. Khi treo toàn bộ kệ lên tường, mặt sàn bên dưới được giải phóng để bố trí chậu rửa, bàn sơ chế, xe đẩy hoặc lối đi nội bộ. Với các bếp diện tích nhỏ, chỉ cần một dãy Kệ inox treo tường chạy dọc là đã tăng thêm đáng kể diện tích để khay, hộp gia vị, nồi niêu mà không phát sinh thêm chiếm chỗ sàn. Việc vệ sinh sàn, kéo máy hút nước hay máy chà sàn cũng thuận lợi hơn vì không còn chân kệ cản trở.
- Phù hợp cho các khu vực cần thao tác nhanh như khu rửa, khu chế biến. Kệ treo tường cho phép bố trí vật dụng trong tầm với ngang tầm mắt, giúp nhân sự thao tác gần như phản xạ: rửa xong úp bát đĩa lên kệ, chế biến xong trả lại khay, nồi về đúng vị trí. Ở khu chế biến nóng, kệ treo tường phía trên bếp hoặc bàn soạn giúp đầu bếp lấy gia vị, chảo, nồi nhỏ rất nhanh, giảm bước di chuyển, hạn chế giao cắt luồng đi lại.
- Thường được chứng nhận NSF, đảm bảo an toàn. Trên thị trường quốc tế, nhiều mẫu kệ phẳng inox treo tường đạt chứng nhận NSF cho môi trường tiếp xúc thực phẩm, với tải trọng tham khảo khoảng 100–120 kg nếu lắp đủ giá đỡ. Điều này phản ánh thiết kế bề mặt nhẵn, ít kẽ hở, chịu được tẩy rửa thường xuyên mà không bong tróc hay gỉ sét. Khi thiết kế kệ cho bếp nhà hàng, Cơ Khí Đại Việt luôn tham chiếu các tiêu chí tương tự về tải trọng, độ dày và độ an toàn cho người sử dụng.
- Tải trọng thấp hơn kệ đứng. Do toàn bộ lực được truyền vào tường thông qua giá đỡ và tắc kê, tải trọng của kệ treo tường thường thấp hơn kệ đứng. Thông thường, kệ phù hợp lưu trữ chén bát, khay inox, chai lọ gia vị, nồi nhỏ hoặc hộp thực phẩm hơn là bao hàng nặng. Quý khách cần lưu ý trao đổi rõ với chúng tôi về loại hàng hóa dự kiến đặt trên kệ để được tính toán số lượng giá đỡ, loại tắc kê và chiều dày mặt kệ phù hợp, tránh quá tải gây nứt tường hoặc xệ kệ sau thời gian sử dụng.
Kệ nan (Wire Shelving) vs. Kệ phẳng (Solid Shelving)
Một trục phân loại quan trọng khác là cấu tạo mặt kệ: nan hay phẳng. Đây là yếu tố quyết định khả năng thoát nước, lưu thông không khí và mức độ an toàn khi lưu trữ vật nhỏ hoặc chất lỏng. Trong thực tế, nhiều hệ thống Kệ inox nhà bếp là sự kết hợp linh hoạt giữa kệ nan inox và kệ phẳng inox để tối ưu cho từng khu vực.
- Kệ nan: Thiết kế dạng lưới, giúp không khí lưu thông, phù hợp cho kho lạnh hoặc khu vực úp chén đĩa, vật dụng cần khô ráo. Mặt kệ được tạo bởi các thanh nan song song hoặc đan lưới, khoảng cách nan được tính toán để vừa đủ đỡ chắc vật dụng mà vẫn tạo khe hở thoáng khí. Nhờ đó, gió lạnh trong kho hoặc luồng không khí trong phòng dễ dàng đi qua, giúp thực phẩm, khay, rổ rá nhanh khô, hạn chế đọng nước và nấm mốc. Các bộ kệ nan đạt chuẩn công nghiệp trên thế giới có thể chịu tới trên 300 kg/tầng khi tải phân bố đều, phù hợp cho kho lạnh, kho thực phẩm, khu úp khay bát sau rửa.
- Kệ phẳng: Bề mặt đặc, ngăn vật nhỏ hoặc chất lỏng rơi xuống, dễ vệ sinh, phù hợp lưu trữ hộp, chai lọ, nguyên liệu nhỏ. Mặt kệ thường làm từ tấm inox dày 1,0–1,2 mm, có thể dập gân chống võng hoặc gấp mép để tăng độ cứng. Bề mặt kín ngăn chất lỏng, bột, gia vị vụn rơi xuống tầng dưới hay nền nhà, hạn chế lây nhiễm chéo giữa các loại thực phẩm. Với các khu vực lưu trữ chai lọ, hũ gia vị, bao bì nhỏ hoặc hóa chất tẩy rửa, kệ phẳng inox là lựa chọn an toàn, dễ lau chùi và dễ phân chia ô kệ bằng khay, hộp.
| Tiêu chí | Kệ nan inox | Kệ phẳng inox |
|---|---|---|
| Thoát nước & thông gió | Rất tốt, phù hợp kho lạnh, khu rửa, khu úp chén | Trung bình, phụ thuộc cách xếp vật dụng |
| Giữ vật nhỏ, chất lỏng | Không phù hợp với vật quá nhỏ hoặc chất lỏng dễ rơi qua nan | Rất tốt, hạn chế rơi vãi xuống tầng dưới |
| Vệ sinh | Dễ rửa, ít đọng nước nếu lắp đúng độ dốc | Dễ lau bề mặt, cần chú ý bo tròn cạnh và mối hàn |
| Ứng dụng tiêu biểu | Kho lạnh, kho thực phẩm, khu úp khay bát, xe đẩy khay | Lưu trữ gia vị, bao bì, dụng cụ nhỏ, khu soạn chia, văn phòng |
Khi tư vấn, chúng tôi thường khuyến nghị dùng kệ nan cho các khu vực cần thoát nước, khô ráo nhanh và kệ phẳng cho khu vực cần kiểm soát rơi vãi. Phối hợp tốt hai loại mặt kệ này sẽ mang lại giải pháp tối ưu cả về vệ sinh, tải trọng lẫn chi phí vòng đời.
Phân loại theo số tầng
Bên cạnh kiểu dáng và mặt kệ, số tầng là yếu tố quyết định trực tiếp sức chứa và mức độ thuận tiện khi thao tác. Thông thường, kệ inox trong bếp và kho công nghiệp dao động từ 1 đến 5 tầng; một số hệ kệ cao đặc biệt có thể nhiều hơn, nhưng cần tính toán kỹ về chiều cao trần và tầm với an toàn của nhân sự. Kết hợp với chân tăng chỉnh hoặc bánh xe, Quý khách có thể cấu hình kệ linh hoạt theo từng khu vực.
- Lựa chọn từ 1 đến 5 tầng hoặc nhiều hơn tùy theo chiều cao không gian và nhu cầu lưu trữ. Kệ 1–2 tầng thường dùng làm kệ thấp, đặt dưới bàn, dưới chậu rửa hoặc làm bậc đệm để xếp thùng hàng tránh ẩm sàn. Kệ 3–4 tầng phù hợp hầu hết các kho dry storage, phòng chuẩn bị nguyên liệu, vừa tận dụng được chiều cao, vừa giữ chiều cao tầng trên cùng trong tầm với. Các bộ kệ 5 tầng trở lên thích hợp cho kho trần cao, nơi cần tối đa hóa thể tích lưu trữ, song cần kiểm soát việc dùng thang hoặc bệ đứng khi thao tác ở tầng trên cùng.
- Các tầng thường có thể điều chỉnh độ cao linh hoạt. Nhiều hệ kệ inox đứng hiện đại cho phép điều chỉnh vị trí từng đợt kệ theo bước 25–30 mm (tương đương 1 inch) nhờ hệ lỗ chia đều trên trụ. Điều này rất hữu ích khi Quý khách thay đổi chủng loại hàng hóa: có thể nhanh chóng hạ tầng để chứa thùng cao, hoặc chia nhỏ khoảng cách để đặt nhiều khay mỏng. Trong các dự án “may đo” của Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi còn có thể tạo module kệ góc 3–4 tầng ôm sát tường, giúp tận dụng cả những góc chết mà kệ thẳng truyền thống thường bỏ trống.
Khi đã nắm rõ cấu trúc phân loại kệ inox theo kiểu dáng, mặt kệ và số tầng, Quý khách sẽ dễ dàng thiết kế sơ đồ lưu trữ hợp lý cho từng khu vực. Bước lựa chọn quan trọng tiếp theo là quyết định dùng inox 201 hay inox 304 cho từng nhóm kệ, nhằm cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và ngân sách đầu tư – nội dung này sẽ được Cơ Khí Đại Việt phân tích chi tiết trong phần So sánh inox 201 vs inox 304: độ bền, chống ăn mòn, an toàn thực phẩm và chi phí ngay sau.
So sánh inox 201 vs inox 304: độ bền, chống ăn mòn, an toàn thực phẩm và chi phí
Inox 304 vượt trội về khả năng chống ăn mòn và an toàn thực phẩm nên là lựa chọn tối ưu cho bếp công nghiệp và môi trường ẩm ướt, trong khi Inox 201 có chi phí thấp hơn, phù hợp cho việc lưu trữ đồ khô ở nơi thoáng mát.
Sau khi đã nắm rõ các dòng kệ đứng, kệ treo tường, kệ nan hay kệ phẳng, câu hỏi lớn nhất thường là: nên chọn inox 201 hay 304 cho hệ thống kệ của mình. Vật liệu quyết định trực tiếp tới tuổi thọ, khả năng chống gỉ và tổng chi phí sở hữu (TCO) của toàn bộ hệ thống Kệ inox. Dưới góc nhìn kỹ thuật và vận hành thực tế, sự khác biệt giữa inox 201 và inox 304 không chỉ nằm ở giá, mà còn ở độ an toàn khi tiếp xúc thực phẩm và rủi ro phát sinh trong suốt vòng đời sử dụng.

Khả năng chống ăn mòn
Về bản chất, inox 304 chứa hàm lượng Crom cao kết hợp với khoảng trên 8% Niken, tạo nên lớp màng thụ động bền vững, chống lại muối, axit nhẹ và hóa chất tẩy rửa thường gặp trong bếp công nghiệp. Đó là lý do các hệ kệ inox công nghiệp, chậu rửa, bàn bếp của các nhà hàng – khách sạn lớn trên thế giới hầu hết đều sử dụng inox 304. Trong môi trường ẩm, nhiệt độ thay đổi, thường xuyên xịt rửa nước nóng, bề mặt inox 304 vẫn giữ độ sáng và ít bị rỗ pitting hơn.
Ngược lại, inox 201 giảm đáng kể lượng Niken, thay bằng Mangan và các nguyên tố khác để hạ giá thành. Sự điều chỉnh thành phần này giúp giá tốt hơn nhưng cũng làm vật liệu nhạy cảm hơn với môi trường có muối, clo, axit và độ ẩm cao. Với kệ inox 201 đặt tại khu rửa, kho lạnh hay bếp nóng, Quý khách sẽ dễ gặp hiện tượng ố vàng quanh mối hàn, chấm gỉ nâu, rỗ bề mặt sau một thời gian sử dụng, nhất là khi vệ sinh bằng hóa chất mạnh mà không trung hòa lại bằng nước sạch.
Từ kinh nghiệm thi công, Cơ Khí Đại Việt thường khuyến nghị: dùng inox 304 cho mọi vị trí có nước, hơi nước, hóa chất tẩy rửa hoặc hơi muối (kho thủy hải sản, kho lạnh, khu rửa, khu sơ chế ướt); inox 201 chỉ nên bố trí ở các khu vực khô, thông thoáng, ít tiếp xúc nước như kho bao bì, kho gia vị khô, kệ trưng bày trong sảnh.
| Tiêu chí | Inox 304 | Inox 201 |
|---|---|---|
| Khả năng chống gỉ trong môi trường ẩm, có muối | Rất tốt, phù hợp bếp công nghiệp, kho lạnh | Trung bình, dễ ố vàng, chấm gỉ nếu vệ sinh không đúng |
| Khả năng chịu hóa chất tẩy rửa | Chịu được đa số hóa chất tẩy rửa bếp, ít bị rỗ bề mặt | Nhạy cảm hơn, dễ xỉn màu, rỗ nếu dùng hóa chất mạnh |
| Tuổi thọ kệ trong môi trường ẩm | Dài hạn (5–10 năm hoặc hơn, tùy tải trọng và bảo trì) | Ngắn hơn, thường phải thay sớm nếu đặt sai môi trường |
An toàn thực phẩm
Inox 304 là “tiêu chuẩn vàng” cho các bề mặt tiếp xúc thực phẩm trên toàn cầu, được sử dụng rộng rãi cho bàn chặt, chậu rửa, giá kệ, khay, nồi nấu… Trong các hệ thống quản lý chất lượng theo HACCP hoặc các chuẩn tương đương, vật liệu này được đánh giá cao vì không phản ứng với thực phẩm, không giải phóng tạp chất gây mùi hay ảnh hưởng sức khỏe. Bề mặt kệ inox 304 nhẵn, ít kẽ hở, dễ tẩy rửa và khử khuẩn, giảm tối đa điểm bám bẩn – yếu tố then chốt khi kiểm tra audit vệ sinh.
Với inox 201, khả năng chống ăn mòn kém hơn dẫn đến nguy cơ hình thành vết rỗ, chấm gỉ trên bề mặt sau một thời gian sử dụng ở khu vực ẩm. Những vị trí này trở thành nơi trú ẩn lý tưởng của vi khuẩn, rất khó làm sạch hoàn toàn, nhất là trong các line sản xuất thực phẩm đóng gói hoặc bếp phục vụ số lượng suất ăn lớn. Vì lý do đó, chúng tôi không khuyến nghị dùng kệ inox 201 cho khu vực tiếp xúc trực tiếp và thường xuyên với thực phẩm như khu sơ chế ướt, khu thành phẩm, khu ra món.
Trong bệnh viện, phòng khám, nơi yêu cầu tiệm cận vô trùng, các hạng mục như kệ thuốc, giá đỡ dụng cụ, thiết bị y tế inox hầu hết đều lựa chọn inox 304 để đảm bảo ổn định lâu dài. Bếp ăn tập thể của trường học, nhà máy cũng tương tự: dùng inox 304 cho toàn bộ line tiếp xúc thực phẩm và vùng rửa, có thể cân nhắc inox 201 cho các kho phụ trợ chứa đồ khô.
Chi phí đầu tư
Ở góc độ giá vật liệu, inox 304 thường cao hơn khoảng 20–30% so với inox 201 tại cùng độ dày, cùng cấu hình kệ. Điều này khiến nhiều đơn vị chần chừ khi lập dự toán ban đầu, đặc biệt trong các dự án phải trang bị số lượng lớn kệ cho kho, bếp, kho lạnh. Tuy vậy, nếu tính theo chi phí vòng đời (LCC) thì sự chênh lệch này lại mang ý nghĩa tích cực.
Khi chọn kệ inox 304 cho môi trường ẩm và khắc nghiệt, Quý khách gần như loại bỏ được các chi phí ẩn như: thay kệ do gỉ sét, sửa mối hàn bong, sơn vá, chi phí dừng hoạt động kho/bếp để thay thế, nguy cơ hư hỏng hàng hóa do rỉ gỉ bám vào bao bì. Tuổi thọ kệ thường kéo dài gấp nhiều lần so với kệ thép sơn hay kệ inox 201 đặt sai môi trường, giúp tổng chi phí sở hữu (TCO) thực tế thấp hơn.
Với kệ inox 201, chi phí đầu tư ban đầu thấp, phù hợp các khu vực ít rủi ro như kho bao bì, kho gia vị khô, kệ trưng bày trong sảnh, showroom… Nếu sử dụng đúng môi trường, tuổi thọ vẫn đảm bảo tốt và mang lại hiệu quả kinh tế. Bài toán kỹ thuật ở đây là phân vùng rõ ràng: khu nào bắt buộc inox 304, khu nào có thể dùng inox 201 để tối ưu CAPEX mà không đánh đổi về an toàn thực phẩm.
- Khuyến nghị chi phí: Dùng inox 304 cho 100% kệ trong bếp công nghiệp, kho lạnh, khu rửa; kết hợp inox 201 cho các kho phụ, khu trưng bày khô để giảm chi phí nhưng vẫn đảm bảo vận hành an toàn, bền vững.
Kết luận lựa chọn
Từ các dự án thực tế, Cơ Khí Đại Việt thường xây dựng cấu hình vật liệu theo nguyên tắc: nơi nào có nước, hơi nước, hơi muối, hóa chất tẩy rửa hoặc yêu cầu vệ sinh cao thì ưu tiên inox 304; khu vực khô ráo, sạch, đồ lưu trữ không liên quan trực tiếp tới thực phẩm hay y tế có thể dùng inox 201. Cách tiếp cận này giúp Quý khách vừa kiểm soát tốt ngân sách, vừa giảm tối đa rủi ro phát sinh trong quá trình nghiệm thu và vận hành.
Cụ thể, Quý khách nên chọn inox 304 cho kệ đặt tại: bếp nhà hàng, bếp bệnh viện, khu sơ chế – nấu – rửa, kho lạnh, phòng sạch, khu vực chứa hóa chất tẩy rửa, khu y tế. Đây là những nơi yêu cầu cao về vệ sinh, độ bền vật liệu và an toàn cho người dùng; một bộ kệ inox 304 chất lượng tốt sẽ đồng hành ổn định 5–10 năm, ít đòi hỏi bảo trì. Ngược lại, inox 201 phù hợp cho: kho khô chứa bao bì, gia vị, văn phòng, lưu trữ tài liệu, kệ trưng bày ở nơi có điều hòa, thông thoáng, hoặc các khu vực phụ trợ không tiếp xúc thực phẩm.
Khi tiếp nhận mặt bằng, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn khảo sát, phân tích môi trường sử dụng, loại hàng hóa, tần suất vệ sinh để cùng Quý khách quyết định vùng dùng inox 201 và vùng bắt buộc inox 304. Trên nền tảng đó, bước tiếp theo là chốt các thông số kỹ thuật quan trọng như tải trọng, độ dày 1.0–1.5 mm, kích thước chuẩn và bề mặt xử lý, giúp hoàn thiện giải pháp kệ có hiệu suất vận hành cao và chi phí vòng đời tối ưu cho toàn hệ thống.
Thông số kỹ thuật quan trọng: tải trọng, độ dày (1.0–1.5mm), kích thước chuẩn, bề mặt xử lý
Khi chọn kệ inox công nghiệp, ba thông số quan trọng nhất cần xem xét là tải trọng trên mỗi tầng (kg), độ dày vật liệu Inox (tối thiểu 1.0mm cho độ bền) và chất lượng bề mặt xử lý (xước hairline) để đảm bảo độ cứng vững và thẩm mỹ.
Sau khi đã phân vùng rõ khu nào dùng inox 201, khu nào bắt buộc inox 304 cho hệ thống Kệ inox, bước tiếp theo là chốt bộ thông số kỹ thuật kệ inox. Những con số này không chỉ nằm trên bản vẽ; chúng quyết định trực tiếp khả năng chịu tải, độ ổn định, tuổi thọ kệ và mức độ an toàn khi vận hành kho, bếp hay kho lạnh.

Ở góc độ kỹ thuật, một bộ kệ chỉ thực sự “đáng tiền” khi tải trọng, độ dày vật liệu, kích thước và bề mặt xử lý được tính đúng cho bài toán của Quý khách, thay vì chọn theo cảm tính hay theo mẫu có sẵn. Dưới đây là những nhóm thông số cốt lõi Cơ Khí Đại Việt luôn làm rõ trong hồ sơ tư vấn và bản vẽ kỹ thuật.
Tải trọng (Load Capacity) trên mỗi tầng
Tải trọng kệ inox là thông số đầu tiên cần khóa trước khi chốt thiết kế. Với kệ công nghiệp, mốc tham khảo hợp lý là khoảng 100–150 kg/tầng cho kệ trung bình và trên 200 kg/tầng cho kệ hạng nặng, trong điều kiện tải phân bố đều. Các bộ kệ nan tiêu chuẩn quốc tế có thể đạt tới khoảng 300 kg/tầng, nhưng chỉ khi khung trụ, thanh giằng và mặt kệ được thiết kế đồng bộ.
Khi tư vấn, chúng tôi luôn làm rõ ba yếu tố:
- Loại hàng hóa đặt trên kệ: thùng gia vị, khay inox nhẹ, hay bao gạo 50 kg, thùng nước, thùng hàng đông lạnh. Mỗi loại sẽ kéo theo mốc tải trọng khác nhau.
- Khoảng cách trụ và chiều dài tầng kệ: cùng là 150 kg nhưng tầng dài 1.500 mm sẽ võng nhiều hơn so với tầng 1.000 mm nếu không có gân tăng cứng.
- Hệ số an toàn: Cơ Khí Đại Việt luôn tính dư tải tối thiểu 1,3–1,5 lần so với nhu cầu thực tế để hạn chế biến dạng trong quá trình sử dụng lâu dài.
Để Quý khách dễ hình dung, có thể tham khảo khung khuyến nghị sau:
- Khu bếp nhà hàng, khu soạn chia: 80–120 kg/tầng, ưu tiên thao tác nhanh, không cần tải quá lớn.
- Khu kho khô, kho tiêu hao: 120–180 kg/tầng, phù hợp thùng hàng, bao đóng gói.
- Khu kho lạnh, kho đông hoặc kho nguyên liệu nặng: từ 200 kg/tầng trở lên, dùng khung chịu lực lớn và mặt kệ được gia cường.
Việc xác định đúng tải trọng ngay từ đầu giúp Quý khách tránh hai cực đoan: kệ quá yếu gây xệ, gãy, mất an toàn; hoặc kệ “quá dư” tải trọng, dẫn tới chi phí đầu tư và trọng lượng bản thân kệ tăng không cần thiết.
Độ dày vật liệu (Thickness) 1.0–1.5mm
Độ dày vật liệu là yếu tố quyết định độ cứng vững và cảm giác chắc chắn khi sử dụng. Với kệ inox phục vụ công nghiệp, độ dày phổ biến của mặt kệ là 1.0 mm, 1.2 mm hoặc 1.5 mm. Trên thị trường quốc tế, các kệ treo tường thường dùng inox khoảng 1.2 mm (tương đương 18 gauge) để đạt được sự cân bằng giữa tải trọng và trọng lượng bản thân kệ.
Ở Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi thường tư vấn:
- Mặt kệ 1.0 mm: phù hợp kệ gia vị, kệ treo tường, kệ đựng vật nhẹ, ít chịu va đập. Kết hợp với khung hộp inox 25×25 hoặc 30×30 mm là đủ cứng.
- Mặt kệ 1.2 mm: là lựa chọn “chuẩn” cho đa số kệ inox công nghiệp, chịu tải tốt, ít võng hơn khi chất hàng nặng và tăng đáng kể tuổi thọ trong môi trường ẩm.
- Mặt kệ 1.5 mm: dùng cho các vị trí chịu tải đặc biệt lớn, cần chống va đập, hoặc nơi Quý khách muốn cảm giác rất chắc chắn khi nhân sự thao tác mạnh tay.
Khi sử dụng inox 304, việc chọn đúng độ dày inox 304 không chỉ tăng khả năng chịu lực mà còn hạn chế hiện tượng “lượn sóng” bề mặt khi vệ sinh bằng nước nóng, giúp kệ giữ dáng phẳng đẹp trong suốt vòng đời sử dụng. Độ dày khung trụ, thanh giằng (thường từ 1.0–1.2 mm) cũng được tính toán đồng bộ, tránh tình trạng mặt kệ dày nhưng khung yếu.
Kích thước chuẩn và tối ưu không gian
Kích thước kệ inox ảnh hưởng trực tiếp tới hiệu suất sử dụng mặt bằng, luồng di chuyển và khả năng xoay trở của xe đẩy, nhân sự vận hành. Các kích thước chuẩn thường gặp là: Dài 1.000/1.200/1.500 mm × Rộng 400/500/600 mm × Cao 1.500/1.800 mm. Đây là các kích cỡ đã được thị trường kiểm chứng, phù hợp với đa số mặt bằng bếp, kho, kho lạnh.
Khi thiết kế, chúng tôi luôn kiểm tra:
- Bề rộng lối đi và cửa: kệ phải đi lọt thang máy, cửa kho, đồng thời giữ được lối đi tối thiểu 800–1.000 mm cho hai người tránh nhau hoặc cho xe đẩy đi qua.
- Chiều cao thao tác: tầng trên cùng thường nằm trong khoảng 1.600–1.700 mm để nhân sự có thể lấy đồ mà không cần thang, nhất là với các hệ Kệ inox nhà bếp.
- Khả năng module hóa: dùng nhiều kệ kích thước chuẩn ghép lại vẫn tạo thành tuyến lưu trữ thẳng, không bị hụt hoặc dư khoảng khó sử dụng.
Trường hợp mặt bằng đặc thù, kẹt cột, kẹt dầm hoặc cần tận dụng khoảng dưới cầu thang, Cơ Khí Đại Việt sẽ dựng bản vẽ 2D/3D và gia công theo đúng kích thước yêu cầu, đảm bảo tận dụng tối đa từng centimet nhưng vẫn giữ được tiêu chuẩn tải trọng và an toàn.
Bề mặt xử lý (Finishing) – xước hairline No.4
Bề mặt xử lý không chỉ là yếu tố thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng đến vệ sinh và tuổi thọ kệ. Đối với kệ inox công nghiệp, chúng tôi ưu tiên hoàn thiện dạng xước hairline (No.4), tức là bề mặt có các vân chải mịn, cùng hướng. Kiểu hoàn thiện này giúp che vết xước nhỏ tốt hơn bề mặt bóng gương, giảm hiện tượng loang vết tay và tạo cảm giác sạch sẽ, cao cấp.
Về mặt vận hành, bề mặt xước hairline:
- Dễ vệ sinh: ít bám bẩn, ít để lại vệt nước sau khi lau. Khi kết hợp với hóa chất vệ sinh đạt chuẩn HACCP, kệ vẫn giữ màu sắc ổn định.
- Tăng độ ma sát: hạn chế trượt đối với khay, hộp inox hoặc vật dụng đáy trơn.
- Thân thiện thị giác: ánh sáng phản xạ dịu hơn, giảm chói mắt trong các khu bếp dùng nhiều đèn led trần.
Bên cạnh đó, các cạnh sắc được mài bo, đánh bóng mối hàn, loại bỏ ba via để nhân sự không bị cứa tay, móc rách bao bì. Tất cả các chi tiết này đều được thể hiện rõ trong bản vẽ và biên bản nghiệm thu, giúp Quý khách kiểm soát được chất lượng hoàn thiện cuối cùng.
Kết cấu khung và mối hàn – nền tảng của độ bền
Dù tải trọng, độ dày và kích thước được tính đúng, kệ vẫn có thể xuống cấp nhanh nếu kết cấu khung và mối hàn không đạt. Vì vậy, Cơ Khí Đại Việt luôn ưu tiên khung chịu lực bằng hộp inox, kết hợp giằng chéo hoặc giằng ngang tùy chiều cao kệ để chống xoắn, chống lắc.
Các mối hàn trên kệ được thực hiện bằng công nghệ hàn TIG với khí Argon bảo vệ, giúp mối hàn:
- Ít bắn tóe và ít đổi màu: giảm nguy cơ rỗ, nứt tại chân mối hàn, hạn chế điểm phát sinh gỉ sét.
- Bền và thẩm mỹ: đường hàn mịn, dễ đánh bóng, phù hợp với môi trường yêu cầu sạch sẽ như bếp công nghiệp, bệnh viện, phòng sạch.
- Ổn định lâu dài: chịu được chu kỳ tải trọng lặp lại, rung nhẹ khi xếp dỡ hàng.
Sau hàn, kệ được kiểm tra trực quan toàn bộ mối hàn, đặt tải thử theo yêu cầu thiết kế trước khi bàn giao. Với các hệ kệ cao, chịu tải lớn, chúng tôi có thể bổ sung bản mã neo sàn, neo tường hoặc gân tăng cứng ẩn phía dưới mặt kệ để tăng thêm hệ số an toàn mà không làm mất thẩm mỹ.
Khi nắm rõ các nhóm thông số kỹ thuật trọng yếu này, Quý khách sẽ dễ dàng đánh giá và so sánh nhiều báo giá kệ inox trên thị trường, tránh mua nhầm sản phẩm chỉ dày bề mặt mà yếu khung, hoặc công bố tải trọng không có tính toán. Bước tiếp theo trong bài toán thiết kế là lựa chọn cấu tạo mặt kệ – kệ nan hay kệ phẳng – tương ứng với từng khu vực và loại vật dụng, nhằm hoàn thiện một hệ thống lưu trữ vừa tối ưu không gian vừa đạt hiệu suất vận hành cao.
Kệ nan vs kệ phẳng: chọn loại nào cho từng khu vực và vật dụng
Hãy chọn kệ nan cho các khu vực cần sự thông thoáng như kho lạnh hoặc nơi úp chén đĩa, và sử dụng kệ phẳng để lưu trữ các vật dụng nhỏ, nguyên liệu dạng hạt hoặc chất lỏng nhằm tránh rơi vãi.
Sau khi đã chốt tải trọng, độ dày và kích thước trong phần thông số kỹ thuật, bước tiếp theo là quyết định mặt kệ: dùng kệ nan hay kệ phẳng cho từng khu vực. Lựa chọn này ảnh hưởng trực tiếp tới khả năng thoát nước, mức độ khô ráo bề mặt, rủi ro đọng bụi và hiệu suất vệ sinh của toàn bộ hệ thống Kệ inox. Ở góc nhìn vận hành, kệ nan inox ưu tiên lưu thông không khí và thoát nước, còn kệ phẳng inox tập trung vào việc giữ lại các vật nhỏ, chất lỏng, hạn chế rơi đổ xuống tầng dưới.
Dữ liệu từ các bộ kệ chuẩn quốc tế cho thấy wire shelving (kệ nan) được thiết kế dạng lưới, các nan thép không gỉ đan đều, cho phép không khí và hơi lạnh lưu chuyển đều xung quanh hàng hóa, phù hợp cả môi trường khô lẫn ẩm như tủ đông, kho lạnh. Ngược lại, solid shelving (kệ phẳng) sử dụng tấm inox đặc, ngăn hoàn toàn chất lỏng hay hạt nhỏ rơi xuống dưới, rất hiệu quả khi lưu trữ bao bì, thùng carton, chai lọ hoặc nguyên liệu khô. Việc phân vùng đúng hai loại mặt kệ này là nền tảng để triển khai các tiêu chuẩn vệ sinh, an toàn như NSF/HACCP ở phần nội dung kế tiếp.

Khi nào nên dùng kệ nan (Wire Shelving)?
Ưu điểm cốt lõi của kệ nan inox là khả năng thông gió và thoát nước. Cấu trúc dạng lưới với các thanh nan song song giúp không khí, hơi lạnh và hơi nóng lưu chuyển tự do xung quanh hàng hóa. Trong kho lạnh, điều này giúp thùng hàng, thực phẩm đông lạnh được làm mát đều, hạn chế hiện tượng chênh lệch nhiệt độ giữa các vị trí trên kệ. Ở khu vực rửa, nước thừa chảy xuyên qua các khe nan, không đọng lại trên bề mặt, giảm đáng kể nguy cơ trơn trượt và ẩm mốc.
Với khu rửa chén, kệ nan cho phép chén đĩa, xoong nồi sau khi rửa được thoát nước tự nhiên, khô nhanh hơn so với kệ mặt đặc. Khi kết hợp với Chậu rửa công nghiệp và hệ thống thoát nước chuẩn, toàn bộ khu rửa trở nên thông thoáng, hạn chế mùi hôi và sự phát triển của nấm mốc trên đáy vật dụng. Bề mặt nan cũng giảm diện tích bám nước, giảm điểm tích tụ cặn bẩn, giúp công tác vệ sinh cuối ca trở nên nhanh gọn, ít tốn công lau chùi.
Một lợi thế khác là kệ nan inox ít bám bụi hơn kệ phẳng. Gió lưu thông qua các khe nan khiến bụi khó tích tụ thành lớp dày; khi cần vệ sinh, nhân sự chỉ cần xịt rửa hoặc lau qua, thời gian dừng vận hành được rút ngắn. Về mặt cấu trúc, nhiều bộ kệ nan cho phép điều chỉnh độ cao từng tầng theo bước nhỏ (khoảng 25 mm), giúp Quý khách dễ tối ưu khoảng sáng giữa các tầng cho từng loại thùng hàng, khay hoặc hộp.
Các khu vực nên ưu tiên kệ nan inox gồm:
- Kho lạnh, kho đông: cần lưu thông khí lạnh đều quanh hàng hóa, tránh đóng băng cục bộ dưới đáy thùng.
- Khu vực rửa chén – úp chén đĩa: tận dụng khả năng thoát nước nhanh, giảm đọng nước trên đáy chén và khay.
- Khu sơ chế rau củ quả: đặt rổ, khay sau khi rửa để ráo nước, kết hợp tốt với các dòng Kệ chén inox và khay lưới.
- Các vị trí cần thông thoáng, chống ẩm:</strong gầm cầu thang, sát tường bao nơi dễ đọng ẩm nếu dùng kệ phẳng.
Khi nào nên dùng kệ phẳng (Solid Shelving)?
Kệ phẳng inox sử dụng tấm inox đặc làm mặt kệ, đôi khi có gân tăng cứng phía dưới và gờ chống rơi ở xung quanh. Thiết kế này tạo ra bề mặt liên tục, cực kỳ ổn định khi đặt thùng carton, hộp gia vị, can nhựa hoặc khay inox. Điểm mạnh rõ rệt là mọi chất lỏng rò rỉ hoặc hạt nhỏ như gạo, đường, bột, hạt nêm… đều được giữ lại trên chính tầng đó, không rơi xuống tầng dưới gây bẩn hàng hóa khác hay trơn trượt trên sàn.
Trong kho nguyên liệu khô, kệ phẳng inox giúp Quý khách xếp lớp bao gạo, bao bột, thùng gia vị mà không lo đáy bao bị in vệt từ các thanh nan. Các thùng carton nhỏ, thùng nhựa chứa phụ gia, phụ kiện bếp… cũng bám mặt kệ tốt hơn, ít bị nghiêng hay lắc khi nhân sự kéo ra – đẩy vào. Đối với khu vực chứa hóa chất tẩy rửa, việc dùng kệ phẳng hạn chế tối đa trường hợp nước tẩy, clo, xà phòng chảy xuống tầng dưới rồi bám vào vật dụng hoặc bao bì thực phẩm.
Về khía cạnh vệ sinh, bề mặt phẳng giúp thao tác lau chùi rất nhanh: chỉ cần xịt dung dịch vệ sinh, lau một lượt là sạch, không phải xử lý nhiều khe nan. Điều này đặc biệt hữu ích ở khu soạn chia, khu trung chuyển gần line nấu, nơi thời gian xoay vòng dụng cụ và nguyên liệu luôn gấp. Khi kệ phẳng được gia công đúng chuẩn, các cạnh được bo tròn, mối hàn mài nhẵn, Quý khách vừa đảm bảo an toàn cho nhân sự, vừa giảm nguy cơ rách bao bì chứa bột, hạt hoặc thực phẩm.
Các khu vực nên ưu tiên kệ phẳng inox gồm:
- Kho nguyên liệu khô: gạo, bột, đường, đậu, phụ gia dạng hạt hoặc bột cần bề mặt kín để tránh rơi vãi.
- Khu chứa hóa chất vệ sinh: nước lau sàn, nước rửa chén, dung dịch tẩy rửa; nếu bị rò rỉ sẽ nằm trên cùng một tầng, dễ kiểm soát và xử lý.
- Khu soạn chia, chuẩn bị thực phẩm: đặt khay, hộp, khay inox chứa nguyên liệu, bán thành phẩm trước khi chuyển sang khu nấu.
- Các vị trí gần khu khách: sử dụng kệ phẳng inox kết hợp Kệ inox nhà bếp hoặc tủ bếp để tạo hình khối gọn gàng, che được vật nhỏ xếp phía sau.
Khi đặt bài toán “chọn kệ nan hay kệ phẳng“, hướng tiếp cận hiệu quả là phân tích môi trường (khô hay ẩm), loại vật dụng (hạt nhỏ, chất lỏng hay thùng lớn) và yêu cầu vệ sinh cho từng khu vực. Từ đó, Quý khách có thể phối hợp cả hai loại mặt kệ trong cùng một hệ thống kệ inox công nghiệp: kệ nan cho vùng thoát nước và làm lạnh, kệ phẳng cho vùng nguyên liệu khô và hóa chất. Sự phân tách này giúp quy trình vệ sinh, khử khuẩn và kiểm soát an toàn thực phẩm theo chuẩn NSF/HACCP ở bước tiếp theo trở nên đơn giản, rõ ràng và ít rủi ro hơn.
Tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn: NSF/HACCP, thiết kế thoát nước – dễ vệ sinh
Để đảm bảo an toàn thực phẩm tuyệt đối, kệ inox công nghiệp phải tuân thủ các nguyên tắc thiết kế vệ sinh theo tiêu chuẩn NSF/HACCP, bao gồm việc sử dụng vật liệu an toàn như Inox 304 và có cấu trúc dễ dàng làm sạch, không có góc chết.
Sau khi Quý khách đã phân tách hợp lý giữa kệ nan và kệ phẳng cho từng khu vực ướt – khô, bước kế tiếp mang tính quyết định là bảo đảm toàn bộ hệ thống Kệ inox đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh quốc tế. Ở các bếp trung tâm, nhà hàng chuỗi, bệnh viện hay bếp trường học, cơ quan quản lý và khách hàng ngày càng yêu cầu minh chứng rõ ràng rằng thiết bị lưu trữ không tạo ra rủi ro nhiễm bẩn chéo. Vì thế, việc tham chiếu các tiêu chuẩn NSF và nguyên tắc HACCP ngay từ khâu thiết kế kệ không chỉ là “điểm cộng” mà đã trở thành điều kiện bắt buộc để vận hành an toàn, bền vững.

Tiêu chuẩn NSF – “con dấu” cho kệ inox an toàn thực phẩm
Trên thị trường quốc tế, nhiều dòng kệ inox dùng cho bếp thương mại và kho lạnh phải đạt tiêu chuẩn NSF (National Sanitation Foundation). Nghĩa là sản phẩm được đánh giá toàn diện về thiết kế, vật liệu và khả năng làm sạch trong điều kiện vận hành thực tế. Các bộ kệ được gắn nhãn NSF thường được sử dụng trong nhà hàng, khách sạn, siêu thị và cơ sở chế biến thực phẩm vì có mức độ tin cậy cao về vệ sinh.
Về mặt kỹ thuật, một kệ inox đạt chuẩn vệ sinh kiểu NSF thường đáp ứng các yêu cầu sau:
- Vật liệu an toàn: sử dụng inox chất lượng cao (thường là inox 304) có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt, hơi muối và hóa chất vệ sinh.
- Bề mặt nhẵn, không bám bẩn: không có vết rỗ, không nứt gãy, hạn chế tối đa chỗ đọng nước hay đọng cặn thực phẩm.
- Cấu trúc dễ vệ sinh: các góc, mối nối được hàn kín và mài nhẵn, không tạo kẽ hở làm nơi trú ngụ của vi sinh vật.
- Độ cứng vững ổn định: khi chịu tải đúng thiết kế, kệ không bị võng hoặc biến dạng tạo khe nứt, từ đó duy trì được tính “kín” của bề mặt.
Dù Việt Nam chưa bắt buộc chứng nhận NSF cho mọi thiết bị, Cơ Khí Đại Việt vẫn xem đây là chuẩn tham chiếu quan trọng khi thiết kế kệ inox công nghiệp. Điều này giúp Quý khách an tâm khi làm việc với các đối tác F&B quốc tế hoặc các đơn vị kiểm định chất lượng có yêu cầu hồ sơ vệ sinh chi tiết.
Nguyên tắc HACCP và yêu cầu thiết kế kệ inox
Nếu NSF giống như một con dấu chứng nhận, thì tiêu chuẩn HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) lại là bộ “luật chơi” về cách nhận diện và kiểm soát rủi ro an toàn thực phẩm. Trong sơ đồ HACCP, khu vực lưu trữ trên kệ là nơi dễ xuất hiện các mối nguy vi sinh, hóa học (hóa chất rò rỉ) và vật lý (mạt kim loại, mảnh vỡ bao bì). Một hệ kệ được thiết kế tốt sẽ giúp loại bỏ hoặc giảm tối đa các điểm kiểm soát tới hạn này.
Từ góc nhìn thực tế, kệ inox theo nguyên tắc HACCP cần tránh tối đa:
- Các khe kẽ khó làm sạch: các góc cạnh vuông 90°, mối hàn thô, thanh giằng hở bên dưới… đều là nơi dễ tích tụ cặn bẩn.
- Vật liệu dễ han gỉ: nếu sử dụng inox chất lượng thấp cho khu vực ẩm hoặc gần hóa chất, mảng gỉ sẽ bong tróc, rơi vào thực phẩm.
- Bề mặt gồ ghề, trầy xước sâu: làm tăng diện tích bám dính của vi khuẩn và khó khử khuẩn triệt để.
Cơ Khí Đại Việt thường tư vấn dùng inox 304 cho các khu vực “nhạy cảm” như kho lạnh chứa thực phẩm tươi, khu tiền chế và khu chứa dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm như khay inox. Cấu trúc khung, mối hàn được thiết kế sao cho khi Quý khách lập sơ đồ HACCP, các điểm nguy cơ liên quan đến kệ inox gần như được loại bỏ hoặc dễ dàng kiểm soát bằng quy trình vệ sinh định kỳ.
Thiết kế dễ vệ sinh, không góc chết
Một chiếc kệ chỉ thực sự là kệ inox an toàn thực phẩm khi nhân sự có thể vệ sinh nhanh, sạch và lặp lại hằng ngày mà không bỏ sót “góc chết”. Ở xưởng Cơ Khí Đại Việt, đây là nguyên tắc xuyên suốt từ bản vẽ kỹ thuật đến khâu gia công. Các mặt kệ, cạnh và mối hàn đều được xử lý để giảm tối đa thời gian và chi phí lao động cho công tác vệ sinh.
Các giải pháp thiết kế điển hình bao gồm:
- Bo tròn cạnh, phá góc 90°: cạnh ngoài và cạnh trong được bo R phù hợp, tránh sắc cạnh gây đứt tay và hạn chế tích tụ cặn bẩn tại góc.
- Mối hàn TIG mài phẳng: hàn kín các mối nối rồi mài nhẵn, đánh bóng, tránh để lại ba via hoặc hố lõm – nơi nước và chất bẩn có thể đọng lại.
- Bề mặt xử lý xước hairline: giúp che vết xước nhỏ, đồng thời vẫn đủ mịn để lau chùi nhanh, không “găm” bẩn.
- Khoảng cách tường hợp lý: kệ không áp sát hoàn toàn vào tường mà chừa khe kỹ thuật để nhân sự có thể lau rửa phía sau.
Nhờ đó, dù Quý khách sử dụng trong môi trường cường độ vệ sinh cao như bếp khách sạn, bếp bệnh viện hay khu chuẩn bị suất ăn công nghiệp, kệ vẫn giữ được độ sạch đồng đều và hạn chế tối đa chi phí OPEX cho nhân công vệ sinh.
Thiết kế thoát nước cho khu vực ẩm ướt
Ở những khu vực như khu rửa, sơ chế ướt, kho lạnh hoặc gần Chậu rửa công nghiệp, khả năng thoát nước của kệ inox ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ khô ráo sàn và nguy cơ trơn trượt. Việc chỉ chọn đúng loại kệ nan hay kệ phẳng là chưa đủ; bản thân mặt kệ và cấu trúc khung phải hỗ trợ được dòng chảy của nước về hố ga, Bể Tách Mỡ và hệ thống thoát sàn.
Với kệ nan, các khoảng hở giữa nan cho phép nước chảy xuyên xuống sàn hoặc khay hứng bên dưới, giảm đọng nước trên bề mặt đặt vật dụng. Với kệ phẳng đặt tại khu ướt, Cơ Khí Đại Việt có thể bổ sung:
- Lỗ thoát nước ở góc hoặc dọc mép kệ: kích thước vừa đủ để thoát nước nhưng không làm rơi vãi vật nhỏ.
- Độ dốc bề mặt nhẹ (khoảng 1–2%): hướng nước về phía lỗ thoát hoặc về mép kệ gần phễu thu sàn.
- Gờ chắn nước thấp: giúp nước không tràn ra lối đi nhưng vẫn không tạo “bể” đọng nước trên mặt kệ.
Khi kệ được thiết kế đúng cách, khu vực ẩm ướt sẽ luôn khô ráo nhanh sau khi rửa, hạn chế rêu trơn và mùi hôi phát sinh. Điều này không chỉ giúp Quý khách đạt yêu cầu của các đoàn kiểm tra vệ sinh, mà còn giảm rủi ro tai nạn lao động do trượt ngã trong ca làm việc.
Tổng hợp tất cả các yếu tố trên – từ tiêu chuẩn NSF, nguyên tắc HACCP cho tới chi tiết bo cạnh, mối hàn và giải pháp thoát nước – sẽ giúp Quý khách đánh giá ngay một bộ kệ có thực sự phù hợp cho môi trường thực phẩm hay không. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ hệ thống lại thành một checklist chọn mua với các tiêu chí rõ ràng về không gian, công năng, tải trọng, phụ kiện và ngân sách để Quý khách dễ dàng so sánh và chốt phương án tối ưu.
Checklist chọn mua cho doanh nghiệp: không gian, công năng, tải trọng, phụ kiện, ngân sách
Để mua đúng kệ inox cho doanh nghiệp, hãy kiểm tra 5 yếu tố cốt lõi: đo đạc chính xác không gian, xác định rõ công năng sử dụng, tính toán tải trọng cần thiết, lựa chọn phụ kiện đi kèm và phân bổ ngân sách hợp lý giữa Inox 201 và 304.
Sau khi đã xác lập tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn theo hướng NSF/HACCP cho hệ thống Kệ inox, bước tiếp theo là cụ thể hóa thành một checklist mua kệ inox dễ dùng cho đội ngũ mua hàng và vận hành. Một danh sách kiểm tra rõ ràng sẽ giúp Quý khách tránh được những sai sót phổ biến như chọn kệ không vừa không gian, tải trọng thiếu an toàn hoặc phát sinh chi phí ngoài dự kiến. Phần dưới đây được thiết kế như một bộ “biểu mẫu tư duy”, Quý khách chỉ cần tick dần từng mục là nắm được mình đang cần loại kệ gì trước khi yêu cầu báo giá.

1. Không gian: đo chính xác chiều dài, rộng, cao và các vật cản
Bước đầu tiên trong bất kỳ hướng dẫn chọn kệ inox chuyên nghiệp nào luôn là đo đạc không gian. Quý khách cần ghi lại chính xác chiều dài, rộng, cao khu vực dự kiến lắp đặt, đồng thời tính đến các vật cản như cột, cửa, tủ điện, hộp gen kỹ thuật, đường ống PCCC hay ống thoát nước. Việc này giúp tránh tình huống kệ đã sản xuất xong nhưng không lọt vào vị trí hoặc che khuất tủ điện, van gas, rất tốn chi phí chỉnh sửa.
Để bản vẽ và báo giá sát thực tế, Quý khách nên:
- Đo kích thước lọt lòng sử dụng (trừ đi các gờ tường, chân tường, thiết bị hiện hữu).
- Ghi rõ chiều cao trần và chiều cao tối đa cho phép của kệ, thường nên chừa 300–400 mm phía trên để lắp đặt PCCC, đèn, ống gió.
- Chừa khoảng hở chân kệ 150–200 mm để dễ vệ sinh sàn và đáp ứng yêu cầu kiểm tra vệ sinh.
- Tính toán bề rộng lối đi giữa các dãy kệ (tối thiểu 800–1000 mm nếu có xe đẩy, nhân sự đi ngược chiều).
Khi cung cấp các số liệu này cho Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi có thể đề xuất cấu hình kệ đứng, Kệ inox treo tường hoặc kết hợp nhiều loại kệ để tối ưu từng centimet diện tích lưu trữ.
2. Công năng: xác định rõ mục đích sử dụng kệ
Không gian giống nhau nhưng công năng khác nhau sẽ dẫn tới cấu hình kệ hoàn toàn khác. Quý khách cần trả lời rõ ràng câu hỏi: kệ dùng để lưu trữ gì – đồ khô, thực phẩm tươi, dụng cụ bếp, Thiết bị inox công nghiệp, hóa chất hay vật tư văn phòng. Với bếp nhà hàng, khách sạn, các dòng Kệ inox nhà bếp thường được thiết kế chuyên biệt cho khu sơ chế, khu nấu, khu rửa với yêu cầu hoàn toàn khác nhau.
Từ công năng cụ thể, Quý khách sẽ dễ chọn được loại mặt kệ: kệ nan cho khu úp chén, kho lạnh; kệ phẳng cho kho nguyên liệu khô, khu hóa chất hoặc khu soạn chia. Số tầng kệ (2–5 tầng) cũng phụ thuộc vào việc Quý khách cần lấy hàng thường xuyên hay chỉ lưu trữ dự trữ định kỳ. Với các khu trưng bày, khu gần khách, yếu tố thẩm mỹ sẽ được ưu tiên thêm: bề mặt đánh bóng đẹp, góc cạnh sắc nét, có thể kết hợp cùng tủ bếp inox hoặc quầy pha chế.
Checklist công năng nên bao gồm:
- Danh sách chi tiết từng nhóm vật dụng/hàng hóa sẽ đặt lên kệ.
- Tần suất xuất – nhập hàng (liên tục trong ca hay theo ngày/tuần).
- Yêu cầu riêng: thoát nước nhanh, hạn chế bụi, che khuất tầm nhìn, tránh ánh nắng trực tiếp…
- Kệ cố định hay cần di chuyển linh hoạt giữa các khu vực.
3. Tải trọng: tính toán dư an toàn 20–30%
Trong môi trường công nghiệp, tải trọng là yếu tố quyết định đến độ an toàn và tuổi thọ của hệ thống kệ inox công nghiệp. Dữ liệu từ các bộ kệ quốc tế cho thấy những bộ kệ đứng bằng inox chất lượng cao thường được thiết kế chịu tải từ khoảng 150 kg đến trên 300 kg mỗi tầng, với khung gia cường và chân tăng chỉnh chắc chắn. Nếu Quý khách không tính toán trước, việc xếp hàng vượt tải trọng thiết kế có thể gây võng kệ, biến dạng mối hàn, thậm chí sự cố đổ kệ, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn lao động.
Cách làm hiệu quả là ước tính tổng khối lượng tối đa một tầng kệ sẽ phải chịu. Ví dụ, một tầng đặt 10 bao gạo 25 kg tương ứng 250 kg; khi đó Quý khách nên chọn kệ có tải trọng thiết kế ít nhất 300–350 kg/tầng, tức dư khoảng 20–30% so với nhu cầu. Công thức tham khảo:
- Tải trọng yêu cầu = (Tổng khối lượng hàng tối đa trên một tầng) × 1,2 đến 1,3.
- Ghi chú rõ số tầng sử dụng thực tế để nhà sản xuất gia cường khung, chân kệ phù hợp.
- Yêu cầu thể hiện tải trọng/tầng trên báo giá và bản vẽ kỹ thuật để dễ kiểm soát khi nghiệm thu.
Khi thông số tải trọng được chốt từ đầu, Quý khách vừa đảm bảo an toàn cho nhân sự, vừa kéo dài tuổi thọ kệ, tránh các chi phí sửa chữa, thay thế không đáng có trong suốt vòng đời vận hành.
4. Vật liệu: chọn giữa inox 304 và inox 201 theo khu vực
Ở bước vật liệu, câu hỏi thường gặp nhất trong tư vấn mua kệ inox là nên chọn inox 201 hay inox 304. Theo tổng kết thị trường, inox 304 có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội trong môi trường ẩm ướt, hơi muối và hóa chất tẩy rửa; inox 201 có chi phí thấp hơn, phù hợp khu vực khô, ít tiếp xúc với nước và hóa chất. Nếu lựa chọn không đúng, kệ rất dễ bị ố vàng, han gỉ, bong bề mặt sau một vài năm, ảnh hưởng đến cả vệ sinh lẫn hình ảnh thương hiệu.
Nguyên tắc mà chúng tôi khuyến nghị:
- Inox 304: dùng cho khu bếp nóng, khu sơ chế ướt, kho lạnh, khu chứa thực phẩm tươi hoặc dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
- Inox 201: có thể dùng cho kho khô, kho bao bì, văn phòng, kho phụ tùng – nơi môi trường ổn định, ít ẩm.
- Với các dự án yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao (bệnh viện, bếp trung tâm, trường học), ưu tiên inox 304 cho toàn bộ hệ kệ.
Nếu nhìn ở góc độ tổng chi phí sở hữu (TCO), inox 304 dù có CAPEX ban đầu cao hơn, nhưng lại giảm đáng kể OPEX cho bảo trì, sửa chữa và thay mới kệ sau này. Việc lựa chọn đúng vật liệu ngay từ đầu là một khoản đầu tư dài hạn chứ không chỉ là bài toán giá rẻ ngắn hạn.
5. Phụ kiện: bánh xe, thanh chắn, móc treo và chi tiết tiện ích
Nhiều doanh nghiệp tập trung vào khung kệ mà bỏ qua phụ kiện, trong khi đây là phần tạo nên sự khác biệt lớn về hiệu suất vận hành. Quý khách nên xác định ngay từ khâu đặt hàng mình có cần bánh xe, thanh chắn, móc treo hay không. Với kệ dùng trong bếp, phụ kiện phù hợp sẽ giúp thao tác lấy – trả đồ nhanh hơn, giảm va đập, rơi vỡ và tối ưu hóa luồng di chuyển của nhân sự.
Một số phụ kiện đáng cân nhắc trong checklist:
- Bánh xe chịu lực (có khóa): phù hợp cho kệ dùng chung nhiều khu vực, kệ đặt sát tường nhưng cần kéo ra vệ sinh định kỳ.
- Thanh chắn sau và hai bên: chống rơi đổ hàng hóa, đặc biệt với chai lọ, khay, hộp nhỏ.
- Móc treo, thanh treo: để treo dụng cụ, đồ bếp, rổ rá, tận dụng không gian đứng.
- Chân tăng chỉnh: giúp cân bằng kệ trên nền sàn không phẳng, hạn chế rung lắc khi xếp hàng nặng.
Khi làm việc với Cơ Khí Đại Việt, Quý khách có thể yêu cầu tích hợp phụ kiện ngay từ bản vẽ, tránh phải tự mua lẻ bên ngoài, vừa khó đồng bộ chất lượng, vừa tốn thời gian lắp đặt.
6. Ngân sách: xác định khung chi phí và ưu tiên khu vực
Bước cuối cùng của checklist là xác lập khung ngân sách và mức độ ưu tiên cho từng khu vực. Thị trường kệ inox hiện có biên độ giá khá rộng, từ các bộ kệ lắp ráp đơn giản đến hệ thống kệ đặt sàn, kệ treo, kệ kết hợp tủ… Việc Quý khách nêu rõ ngân sách dự kiến cho từng hạng mục sẽ giúp đội ngũ kỹ thuật đưa ra phương án tối ưu thay vì chỉ cắt giảm ngẫu nhiên về kích thước hoặc chất liệu.
Cách làm hiệu quả là chia không gian thành 2 nhóm: nhóm bắt buộc inox 304 (khu ẩm, khu thực phẩm, khu gần khách) và nhóm có thể dùng inox 201 (kho khô, kho bao bì). Từ đó, ngân sách tổng được phân bổ thông minh, vẫn đảm bảo an toàn và hình ảnh, mà không bị đội chi phí vô lý. Khi gửi yêu cầu báo giá, Quý khách nên đính kèm: bản phác sơ đồ mặt bằng, kích thước từng vị trí, công năng, tải trọng, loại inox mong muốn và danh sách phụ kiện ưu tiên.
Một khi toàn bộ checklist trên được điền đầy đủ, quá trình tư vấn và báo giá sẽ diễn ra rất nhanh, hạn chế chỉnh sửa qua lại. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ dựa trên cấu hình thực tế này để phân tích bảng giá tham khảo & các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí kệ inox, giúp Quý khách chủ động hơn trong việc lên kế hoạch đầu tư và kiểm soát ngân sách dự án.
Bảng giá tham khảo & các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí kệ inox
Giá kệ inox công nghiệp dao động từ vài triệu đến vài chục triệu đồng, phụ thuộc chủ yếu vào 4 yếu tố: loại vật liệu (Inox 304 đắt hơn 201), độ dày và kích thước kệ, độ phức tạp của thiết kế và số lượng đặt hàng.
Dựa trên cấu hình thực tế mà Quý khách đã xác định ở phần checklist (không gian, công năng, tải trọng, phụ kiện, vật liệu), bước tiếp theo là chuyển những thông số đó thành các con số cụ thể để dự trù ngân sách. Mục tiêu của phần này là giúp Quý khách hình dung khung giá hợp lý, hiểu rõ cách cấu thành chi phí làm kệ inox, tránh rơi vào tình trạng “báo giá rẻ nhưng xuống cấp nhanh” hoặc “đầu tư quá tay không cần thiết”. Đây cũng là cơ sở để Quý khách so sánh các đơn vị cung cấp trên thị trường một cách minh bạch và chuyên nghiệp.

Bảng giá tham khảo kệ inox công nghiệp
Trên thị trường, giá kệ inox trải rộng từ các mẫu gia dụng vài trăm nghìn đến những hệ thống kệ inox công nghiệp có giá vài chục triệu đồng/bộ. Thông tin dưới đây mang tính tham khảo, giúp Quý khách có “điểm neo” để so sánh khi nhận báo giá kệ inox từ các đơn vị khác nhau. Đơn giá thực tế sẽ phụ thuộc vào bản vẽ, tải trọng và tiêu chuẩn vệ sinh mà Quý khách yêu cầu tại thời điểm đặt hàng.
| Loại kệ | Quy cách tham khảo | Vật liệu | Giá tham khảo (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Kệ treo tường 1 tầng | D1200 x R300 | Inox 201 / Inox 304 | Khoảng 1.200.000 – 1.800.000 |
| Kệ đứng 4 tầng | D1500 x R500 x C1500 | Inox 201 | Khoảng 3.500.000 – 5.000.000 |
| Kệ đứng 4 tầng | D1500 x R500 x C1500 | Inox 304 | Khoảng 4.800.000 – 7.000.000 |
Với các dự án lớn như bếp trung tâm, bếp bệnh viện, kho lạnh chuỗi F&B…, tổng giá trị hợp đồng cho trọn bộ hệ thống kệ (kết hợp kệ đứng, Kệ inox treo tường, kệ góc, kệ nan) thường dao động từ vài chục đến hàng trăm triệu đồng, tùy số lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật. Quan trọng là Quý khách xác định rõ mình cần gì về tải trọng, độ dày, vật liệu và công năng; khi đó mức giá nào là hợp lý sẽ trở nên rất rõ ràng.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá kệ inox
Đằng sau mỗi con số trong bảng giá là một tổ hợp các yếu tố kỹ thuật và điều kiện thi công. Khi hiểu rõ các biến số này, Quý khách sẽ dễ dàng kiểm soát chi phí làm kệ inox theo đúng mục tiêu CAPEX, đồng thời tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời thiết bị.
1. Loại vật liệu: Inox 304 luôn có giá cao hơn Inox 201
Yếu tố đầu tiên tác động tới giá là lựa chọn giữa inox 201 và inox 304. Inox 304 chứa tỷ lệ Crom và Niken cao hơn, cho khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội trong môi trường ẩm, hơi muối và hóa chất vệ sinh. Điều này lý giải vì sao giá kệ inox 304 luôn cao hơn kệ inox 201 nhưng lại mang tới tuổi thọ dài hơn, ít phải sửa chữa, thay thế.
Trong thực tế báo giá, cùng một mẫu kệ đứng 4 tầng, inox 304 thường cao hơn 20–40% so với inox 201, tùy độ dày và kiểu gia công. Với các khu vực “nhạy cảm” như kho lạnh thực phẩm, khu sơ chế ướt, bếp bệnh viện, chi phí tăng thêm cho inox 304 lại giúp giảm rõ rệt rủi ro gỉ sét, bong tróc bề mặt và mất vệ sinh. Nếu nhìn ở góc độ tài chính, đây là phần chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) hợp lý để giảm chi phí vận hành và bảo trì (OPEX) trong nhiều năm.
2. Kích thước, số tầng và độ dày inox
Kích thước tổng thể của kệ (dài, rộng, cao), số tầng và độ dày vật liệu là nhóm yếu tố trực tiếp quyết định lượng inox sử dụng. Một bộ Kệ inox 4 tầng dài 1,5 m, mặt kệ dày 1,2 mm chắc chắn sẽ có chi phí cao hơn đáng kể so với kệ 3 tầng dài 1,0 m, dày 1,0 mm. Bên cạnh đó, chân kệ, thanh giằng, gân tăng cứng cho kệ tải trọng nặng cũng làm tăng khối lượng vật liệu.
Các bộ kệ chịu tải lớn (150–300 kg/tầng) thường phải dùng hộp inox dày hơn, bố trí thêm giằng chịu lực và mối hàn gia cường, dẫn đến giá cao hơn so với kệ tải nhẹ. Khi làm việc với đơn vị gia công, Quý khách nên yêu cầu thể hiện rõ trên báo giá: kích thước kệ, số tầng, độ dày mặt kệ, độ dày khung và tải trọng thiết kế. Điều này giúp tránh tình trạng báo giá thấp nhưng thực tế sử dụng không đạt yêu cầu an toàn.
3. Thiết kế & mức độ phức tạp của gia công
Cùng một kích thước, một chiếc kệ thẳng, mặt phẳng đơn giản sẽ có đơn giá khác hoàn toàn so với kệ có góc vát, ô chia ngăn, bo tròn cạnh, khoan lỗ thoát nước, hàn thêm thanh chắn, gắn bánh xe… Mỗi chi tiết đặc biệt đều đòi hỏi thêm thời gian thiết kế, lập bản vẽ và thao tác gia công (cắt, chấn, hàn, mài, đánh bóng). Đó là lý do các mẫu kệ đặt theo bản vẽ “đo ni đóng giày” luôn khác giá so với kệ sản xuất hàng loạt.
Với các dự án yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao, Cơ Khí Đại Việt thường áp dụng quy trình gia công khắt khe hơn: mối hàn TIG kín, mài phẳng, xử lý bề mặt đồng nhất, đảm bảo không để lại ba via hay góc chết khó vệ sinh. Những hạng mục này không phải lúc nào cũng thể hiện ngay trong bảng giá, nhưng lại tác động mạnh đến giá trị sử dụng lâu dài và khả năng vượt qua các đợt kiểm tra vệ sinh, an toàn lao động.
4. Số lượng đặt hàng và mức độ tiêu chuẩn hóa
Số lượng đặt hàng là một đòn bẩy quan trọng để tối ưu đơn giá. Khi Quý khách đặt lẻ 1–2 chiếc, chi phí chuẩn bị vật tư, lập bản vẽ, set-up máy móc gần như giống với một lô sản xuất lớn, dẫn đến đơn giá trên mỗi sản phẩm cao hơn. Ngược lại, khi đặt đồng bộ cả hệ thống kệ cho bếp hoặc kho, nhà sản xuất có thể tiêu chuẩn hóa module, tối ưu cắt tấm, giảm hao hụt vật liệu và rút ngắn thời gian gia công.
Với các đơn hàng số lượng lớn, Cơ Khí Đại Việt thường đề xuất phương án module hóa: sử dụng chung kích thước mặt kệ, chiều cao tầng, loại chân, sau đó chỉ điều chỉnh một số chi tiết nhỏ theo từng khu vực. Cách làm này vừa giúp Quý khách giảm đơn giá, vừa đơn giản hóa khâu bảo trì và thay thế phụ tùng về sau (chân kệ, bánh xe, thanh giằng…). Khi thương thảo báo giá, Quý khách nên trao đổi rõ kế hoạch đầu tư theo từng giai đoạn để chúng tôi có thể thiết kế gói giá phù hợp nhất.
Có thể thấy, giá kệ inox không chỉ là con số “bao nhiêu tiền một cái” mà là kết quả của cả một bài toán kỹ thuật: vật liệu, độ dày, tải trọng, thiết kế và quy mô dự án. Ở bước tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ dựa trên mặt bằng thực tế của Quý khách để đề xuất giải pháp “may đo” theo mặt bằng với bản vẽ 2D/3D chi tiết, giúp Quý khách tối ưu cả chi phí đầu tư lẫn luồng di chuyển và hiệu suất vận hành.
Giải pháp “may đo” theo mặt bằng: khảo sát, thiết kế 2D/3D, tối ưu luồng công việc
Giải pháp kệ inox “may đo” của Cơ Khí Đại Việt bắt đầu từ việc khảo sát mặt bằng thực tế, sau đó thiết kế 2D/3D để tối ưu hóa từng centimet không gian và đảm bảo luồng công việc trong bếp diễn ra khoa học, hiệu quả.
Sau khi đã nắm rõ khung giá và các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí, bước quyết định để biến con số trên báo giá thành hiệu quả vận hành thực tế là lựa chọn một giải pháp kệ inox được thiết kế “đo ni đóng giày” cho mặt bằng của Quý khách. Thay vì mua các bộ kệ lắp ráp sẵn, cách tiếp cận của Cơ Khí Đại Việt là khảo sát hiện trạng, dựng bản vẽ 2D/3D, mô phỏng luồng di chuyển rồi mới bước vào gia công. Cách làm này giúp tối ưu đồng thời hai mục tiêu: sử dụng tối đa diện tích lưu trữ và đảm bảo luồng công việc thông suốt, an toàn cho đội ngũ vận hành.

Khảo sát hiện trạng: nắm rõ mặt bằng và bài toán vận hành
Khảo sát hiện trạng là nền tảng của mọi dự án kệ inox may đo. Đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt sẽ đến tận nơi để đo đạc chi tiết, ghi nhận đầy đủ điều kiện thực tế và yêu cầu của Quý khách. Bên cạnh kích thước dài – rộng – cao, chúng tôi đặc biệt quan tâm đến những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến bố trí kệ như vị trí cửa ra vào, thang máy, cột, đường ống kỹ thuật, tủ điện, hệ thống PCCC hay khu bếp nóng – khu rửa.
Trong buổi khảo sát, chúng tôi thường:
- Đo chính xác kích thước khu vực dự kiến lắp đặt, kiểm tra độ phẳng sàn và chiều cao trần.
- Chụp ảnh, ghi hình hiện trạng để đối chiếu khi triển khai bản vẽ và thi công.
- Trao đổi với bếp trưởng, quản lý kho hoặc quản lý vận hành về cách sắp xếp hiện tại, những điểm nghẽn đang gặp phải và định hướng phát triển công suất trong tương lai.
- Ghi nhận yêu cầu đặc biệt: khu vực cần kệ thoáng (dạng nan) hay kệ phẳng, vị trí ưu tiên cho lối thoát hiểm, xe đẩy, pallet…
Mục tiêu của khâu khảo sát không chỉ là có số đo để sản xuất kệ, mà còn là hiểu rõ “bài toán” của Quý khách, từ đó đề xuất cấu hình kệ inox công nghiệp phù hợp nhất với đặc thù vận hành tại từng dự án.
Thiết kế 2D/3D: trực quan hóa giải pháp trước khi gia công
Sau khảo sát, đội ngũ thiết kế của Cơ Khí Đại Việt sẽ dựng bản vẽ mặt bằng 2D và mô hình 3D, giúp Quý khách hình dung rõ ràng hệ thống kệ trong không gian thực tế. Với thiết kế kệ inox 3D, Quý khách có thể nhìn được chiều cao từng tầng, khoảng cách lối đi, mối liên hệ giữa kệ với các thiết bị khác như bàn bếp inox, Chậu rửa công nghiệp, bếp nấu, tủ mát… trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Thông thường, chúng tôi sẽ đề xuất 1–2 phương án bố trí để Quý khách so sánh. Mỗi phương án đều thể hiện rõ:
- Vị trí, kích thước và số tầng của từng bộ kệ (ví dụ module 4–5 tầng, chiều sâu 400–600 mm phù hợp với tiêu chuẩn lưu trữ).
- Khoảng cách lối đi, hướng di chuyển chính của nhân sự và xe đẩy.
- Vùng thao tác thuận tay cho nhân sự, hạn chế với cao hoặc phải cúi quá sâu.
- Thông số chính để tính tải trọng và khối lượng vật tư, phục vụ cho việc gia công kệ inox theo yêu cầu.
Khi Quý khách duyệt bản vẽ, chúng tôi mới chốt bộ hồ sơ kỹ thuật để chuyển sang khâu gia công. Điều này bảo đảm sản phẩm bàn giao đúng ý tưởng, hạn chế tối đa phát sinh điều chỉnh tại hiện trường.
Tối ưu luồng công việc: kệ đặt đúng chỗ, quy trình vận hành mượt mà
Một hệ thống kệ inox hiệu quả không chỉ nằm ở độ bền vật liệu mà còn ở khả năng hỗ trợ quy trình làm việc. Dựa trên kinh nghiệm triển khai hàng loạt bếp nhà hàng, bếp công nghiệp và kho lạnh, Cơ Khí Đại Việt luôn thiết kế kệ theo tư duy “luồng công việc” (workflow) thay vì đặt kệ rời rạc. Mục tiêu là giảm tối đa di chuyển thừa, tránh giao cắt giữa đường sạch – bẩn và tạo ra các tuyến di chuyển một chiều rõ ràng.
Khi bố trí, chúng tôi thường:
- Ưu tiên đặt các dãy Kệ inox nhà bếp chính dọc theo tường, kết hợp một số dãy kệ giữa nhà nếu diện tích cho phép, đảm bảo lối đi tối thiểu 800–1000 mm.
- Tách bạch kệ cho khu hàng khô, khu hàng đông lạnh, khu dụng cụ và khu hóa chất để tránh lẫn lộn.
- Bố trí kệ gần khu vực sử dụng thực tế: kệ gia vị sát khu bếp nấu, kệ khay gần khu soạn chia, kệ dụng cụ cạnh khu rửa.
- Thiết kế luồng di chuyển một chiều từ kho – sơ chế – nấu – ra đồ – thu hồi, hạn chế tối đa việc nhân sự phải quay đầu hoặc cắt ngang lẫn nhau.
Cách thiết kế này giúp rút ngắn thời gian thao tác, giảm va chạm trong giờ cao điểm, đồng thời tạo ấn tượng chuyên nghiệp khi khách hàng hoặc đơn vị kiểm tra vệ sinh, an toàn thực phẩm tham quan khu bếp, khu kho.
Tận dụng không gian “chết” bằng kệ góc, kệ treo tường và module linh hoạt
Trong nhiều mặt bằng, diện tích “chết” – như góc tường, khu vực trên đầu thiết bị, gầm cầu thang – thường bị bỏ trống, gây lãng phí diện tích thuê. Giải pháp của Cơ Khí Đại Việt là phát triển các dòng kệ góc, kệ chữ L, chữ U và đặc biệt là Kệ inox treo tường để chuyển những khu vực này thành không gian lưu trữ có giá trị. Nhờ đó, Quý khách có thể tăng dung tích chứa hàng mà không cần mở rộng mặt bằng.
Một số giải pháp thường được áp dụng gồm:
- Kệ góc nhiều tầng tận dụng các góc tường vốn khó sử dụng với kệ thẳng thông thường.
- Kệ treo tường sâu 250–350 mm lắp phía trên các bàn chế biến, bồn rửa để để khay, thau, gia vị, hộp đựng mà không chiếm diện tích sàn.
- Kệ thấp hoặc module bánh xe đặt dưới quầy, dưới bàn giúp chứa thêm khay, nồi, chảo; dễ dàng kéo ra khi cần.
- Kết hợp kệ nan cho khu ẩm và kệ phẳng cho khu khô trong cùng một hệ thống, bảo đảm cả khả năng thoát nước lẫn tải trọng.
Nhờ tư duy tận dụng không gian “chết”, nhiều dự án sau khi cải tạo hệ thống kệ đã tăng được đáng kể diện tích lưu trữ hữu ích mà không phải tăng chi phí thuê mặt bằng. Đây cũng là lý do các chủ đầu tư đánh giá cao giải pháp đồng bộ kệ inox may đo của Cơ Khí Đại Việt, từ đó lựa chọn chúng tôi làm đối tác lâu dài cho toàn bộ hạng mục inox và bếp công nghiệp.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
Chọn Cơ Khí Đại Việt là chọn một đối tác có xưởng sản xuất trực tiếp, năng lực thiết kế “may đo” và cam kết sử dụng đúng vật liệu Inox 304 dày 1.0mm trở lên, đảm bảo chất lượng, tiến độ và chi phí vòng đời sản phẩm tối ưu.
Sau khi đã có giải pháp kệ inox “may đo” theo mặt bằng, điều quyết định hiệu quả thực tế là đơn vị nào đủ năng lực biến bản vẽ 2D/3D thành hệ thống kệ vận hành ổn định suốt nhiều năm. Ở góc độ kỹ thuật và quản lý dự án, Quý khách cần một đối tác không chỉ biết gia công inox, mà còn hiểu sâu bài toán vận hành của bếp, kho, bệnh viện hay nhà máy. Đó chính là lý do nhiều chủ đầu tư lựa chọn Cơ Khí Đại Việt làm đơn vị đồng hành lâu dài.

Năng lực sản xuất tại xưởng – chủ động chất lượng và tiến độ
Cơ Khí Đại Việt sở hữu xưởng xưởng gia công kệ inox với hệ thống máy cắt laser CNC, máy chấn CNC, máy hàn TIG, máy mài – đánh bóng chuyên dụng, giúp kiểm soát chặt từng đường cắt, góc chấn và mối hàn. Nhờ chủ động toàn bộ quy trình, chúng tôi dễ dàng đáp ứng các cấu hình kệ tải trọng lớn tương đương nhiều bộ kệ nhập khẩu trên thị trường (150–300 kg/tầng đối với kệ đứng nhiều tầng) mà vẫn giữ bề mặt đẹp, ít ba via, dễ vệ sinh. Khi phát sinh điều chỉnh tại hiện trường, đội ngũ kỹ thuật có thể xử lý nhanh ngay tại xưởng thay vì phải chờ đơn vị gia công trung gian, giảm rủi ro trễ tiến độ nghiệm thu.
Việc sản xuất tập trung còn cho phép chúng tôi tối ưu chi phí vật liệu, tiêu chuẩn hóa module kệ và kiểm soát nghiêm ngặt tải trọng thiết kế thay vì gia công cảm tính. Kết quả là Quý khách nhận được hệ thống Kệ inox có độ ổn định cao, hạn chế tối đa cong vênh, rung lắc khi xếp đầy hàng hóa hoặc thiết bị.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian kệ – bếp – kho của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304/201) và tiến độ sản xuất, đáp ứng cả đơn hàng gấp.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, căn chỉnh thực tế và bảo trì định kỳ theo thỏa thuận.
Kinh nghiệm dự án và chuyên môn thực chiến
Hơn 10 năm triển khai hàng trăm dự án nhà hàng, khách sạn, bếp công nghiệp, bệnh viện, trường học và kho lạnh giúp đội ngũ của chúng tôi hiểu rất rõ từng mô hình vận hành. Mỗi phân khúc lại có yêu cầu khác nhau: bếp nhà hàng ưu tiên luồng di chuyển nhanh; kho đông lạnh chú trọng tải trọng và khả năng chống ăn mòn; bệnh viện – trường học cần độ sạch và an toàn cao. Từ kinh nghiệm đó, chúng tôi biết cách lựa chọn cấu hình kệ inox công nghiệp phù hợp, tránh tình trạng “thừa tải trọng nhưng thiếu công năng” hoặc ngược lại.
Đội ngũ kỹ sư và thợ trưởng luôn tham gia từ giai đoạn khảo sát, tư vấn đến khi nghiệm thu. Nhờ đó, các góp ý thực tế về chiều cao tầng kệ, khoảng cách lối đi, vị trí chừa cho xe đẩy, pallet… được phản ánh thẳng vào bản vẽ kỹ thuật, không bị lệch giữa thiết kế và thi công. Quý khách nhận được một giải pháp hoàn chỉnh hơn là vài bộ kệ rời rạc.
Minh bạch vật liệu – đúng Inox, đúng độ dày, đúng báo giá
Trong môi trường ẩm ướt, nhiều dầu mỡ và hóa chất tẩy rửa như bếp và kho thực phẩm, việc lựa chọn inox 304 hay 201 ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ kệ. Inox 304 với thành phần Crom và Niken cao cho khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp các khu vực đòi hỏi vệ sinh nghiêm ngặt; inox 201 lại có lợi thế về chi phí cho những khu khô, ít tiếp xúc hóa chất. Cơ Khí Đại Việt luôn tư vấn rõ ưu – nhược điểm từng loại, không “đánh đồng” để báo giá rẻ rồi hạ chuẩn vật liệu khi sản xuất.
Chúng tôi cam kết thể hiện chi tiết chủng loại inox (304/201), độ dày mặt kệ và khung (1.0–1.5 mm tùy tải trọng) ngay trên bản vẽ và hợp đồng. Với các dự án yêu cầu, chúng tôi cung cấp đầy đủ CO/CQ từ nhà máy thép để Quý khách kiểm tra nguồn gốc vật liệu. Cách làm minh bạch này giúp bảo vệ ngân sách đầu tư, bảo đảm chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO) ở mức tối ưu thay vì phải thay kệ sau vài năm do gỉ sét, võng, bong bề mặt.
Giải pháp “may đo” – đồng bộ kệ với toàn bộ hệ thống bếp và kho
Khác với những đơn vị chỉ bán kệ lắp ráp sẵn, Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp đồng bộ: từ hệ thống kệ, bàn bếp inox, Chậu rửa công nghiệp, tủ bảo quản đến các nhóm thiết bị bếp công nghiệp khác. Nhờ đó, toàn bộ không gian của Quý khách được thiết kế như một hệ thống thống nhất, thay vì ghép nối từng hạng mục rời rạc của nhiều nhà cung cấp.
Mỗi dự án đều được dựng bản vẽ 2D/3D mô phỏng chi tiết, từ cao độ tầng kệ, khu vực nan thoáng đến các mặt kệ phẳng cho hàng khô, giúp Quý khách nhìn rõ trước khi quyết định. Chúng tôi luôn cân đối giữa yêu cầu kỹ thuật và ngân sách, đề xuất phương án “must-have” và “nice-to-have” để Quý khách chủ động bài toán CAPEX mà vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành lâu dài.
Bảo hành tận tâm và đồng hành sau bán hàng
Mọi sản phẩm kệ inox và thiết bị do Cơ Khí Đại Việt sản xuất đều được bảo hành 12 tháng cho lỗi sản xuất, với cam kết hỗ trợ kiểm tra và bảo trì tận nơi. Đối với các hệ thống kệ phục vụ vận hành liên tục (bếp trung tâm, nhà máy, bệnh viện…), chúng tôi luôn khuyến nghị lịch bảo trì định kỳ để phát hiện sớm các điểm quá tải, mối hàn suy yếu hay chân kệ cần gia cường.
Đội ngũ kỹ thuật sau bán hàng duy trì kênh liên lạc trực tiếp với quản lý vận hành, sẵn sàng tư vấn điều chỉnh cấu hình kệ, bổ sung module hoặc nâng cấp tải trọng khi công suất kinh doanh tăng lên. Khi cần mở rộng thêm dãy kệ hoặc nâng cấp các khu vực khác, Quý khách không phải “bắt đầu lại từ đầu” mà có sẵn đối tác đã hiểu rõ mặt bằng, quy trình và tiêu chuẩn của doanh nghiệp.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống kệ và thiết bị inox cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, bề mặt inox 304 đẹp, dễ vệ sinh, sử dụng hơn 2 năm vẫn chắc chắn như mới.”
— Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng F&B tại TP.HCM
Từ năng lực xưởng, kinh nghiệm dự án đến cam kết vật liệu và hậu mãi, Cơ Khí Đại Việt hướng tới vai trò đối tác lâu dài, không chỉ cho hạng mục kệ inox mà cho toàn bộ hệ thống inox và bếp công nghiệp của Quý khách. Ngay sau phần này, mục về quy trình triển khai trọn gói (sản xuất – lắp đặt – nghiệm thu – bàn giao) sẽ cho Quý khách thấy rõ cách chúng tôi biến các cam kết trên thành kết quả thực tế tại công trình.
Quy trình triển khai trọn gói: sản xuất tại xưởng – lắp đặt – nghiệm thu – bàn giao
Quy trình trọn gói của chúng tôi bao gồm 6 bước rõ ràng: từ tiếp nhận yêu cầu, thiết kế và báo giá, đến sản xuất tại xưởng, lắp đặt tại công trình, nghiệm thu và bàn giao, đảm bảo sự chuyên nghiệp và đúng tiến độ.
Sau khi Quý khách đã hiểu lý do nên chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện, điều tiếp theo cần nắm rõ là chúng tôi sẽ triển khai dự án kệ inox như thế nào để biến bản vẽ thành hệ thống vận hành ổn định tại công trình. Quy trình 6 bước được tiêu chuẩn hóa giúp mọi dự án được kiểm soát về tiến độ, chất lượng và chi phí, hạn chế tối đa phát sinh trong giai đoạn lắp đặt và nghiệm thu.

Ở mỗi dự án, chúng tôi đều bám sát cùng một quy trình, nhưng linh hoạt điều chỉnh chi tiết (thời gian, cách tổ chức nhân sự, phương án thi công) theo đặc thù mặt bằng và yêu cầu vận hành. Điều này giúp Quý khách vừa dễ theo dõi tiến độ, vừa yên tâm rằng mọi đầu việc đã có người phụ trách rõ ràng.
Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Tư vấn
Ngay từ bước đầu, đội ngũ tư vấn kỹ thuật sẽ lắng nghe kỹ nhu cầu sử dụng, loại hàng hóa cần lưu trữ, không gian dự kiến lắp đặt và ngân sách đầu tư của Quý khách. Trên cơ sở đó, chúng tôi gợi ý sơ bộ cấu hình kệ (số tầng, dạng nan hay phẳng, tải trọng tham chiếu 150–300 kg/tầng theo mặt bằng chung của các dòng kệ inox công nghiệp hiện nay) để Quý khách hình dung được khung giải pháp. Nếu Quý khách đã sử dụng các hạng mục khác như Kệ inox, kệ inox công nghiệp hay hệ thống bếp trước đó, chúng tôi cũng sẽ xem xét để đề xuất phương án đồng bộ, hạn chế chắp vá giữa cũ và mới.
Ở bước này, mục tiêu không phải chốt bán hàng mà là làm rõ “bài toán” của doanh nghiệp: luồng hàng, tần suất xuất nhập, yêu cầu vệ sinh – an toàn, tiêu chuẩn nội bộ… Càng nhiều thông tin, giải pháp sau này càng sát thực tế, tránh việc phải chỉnh sửa nhiều sau khi đã sản xuất kệ.
Bước 2: Khảo sát & Thiết kế
Sau khi thống nhất định hướng, đội kỹ thuật sẽ đến khảo sát trực tiếp tại công trình để đo đạc chi tiết mặt bằng, kiểm tra cao độ sàn, chiều cao trần, vị trí cột, dầm, tủ điện, ống kỹ thuật, lối thoát hiểm… Các dữ liệu này là cơ sở để thiết kế hệ thống kệ an toàn, thuận tiện và tuân thủ quy định PCCC, an toàn lao động. Toàn bộ số đo và hình ảnh hiện trạng được lưu trữ để đưa vào bản vẽ kỹ thuật.
Từ dữ liệu khảo sát, bộ phận thiết kế sẽ dựng bản vẽ 2D/3D thể hiện rõ vị trí từng bộ kệ, kích thước, số tầng (thường 3–5 tầng cho kệ đứng, chiều sâu 400–600 mm cho Kệ inox nhà bếp và khu kho thực phẩm), khoảng cách lối đi, vùng thao tác. Quý khách có thể xem trực quan cách bố trí trước khi sản xuất, yêu cầu chỉnh sửa nếu cần; chỉ khi bản vẽ được duyệt, chúng tôi mới chuyển sang giai đoạn tính toán vật tư và gia công.
Bước 3: Báo giá & Ký hợp đồng
Dựa trên bản vẽ đã chốt, phòng kỹ thuật – kinh doanh sẽ lập bảng khối lượng chi tiết: số lượng bộ kệ, loại inox (201/304), độ dày vật liệu (thường 1.0–1.5 mm cho khung và mặt kệ), phụ kiện đi kèm và chi phí lắp đặt. Báo giá thể hiện rõ từng hạng mục để Quý khách dễ đối chiếu với hồ sơ thiết kế, từ đó đánh giá CAPEX và tổng chi phí sở hữu với tầm nhìn dài hạn. Mọi điều khoản về tiến độ sản xuất, thời gian lắp đặt, điều kiện thanh toán, chế độ bảo hành… đều được thể hiện minh bạch trong hợp đồng.
Giai đoạn này là lúc hai bên thống nhất kỳ vọng: thời gian hoàn thành, yêu cầu về an toàn khi thi công, khung thời gian được phép làm việc tại công trình (trong hoặc ngoài giờ hành chính, buổi tối, cuối tuần…). Khi hợp đồng được ký kết, Quý khách có thể yên tâm rằng toàn bộ dự án kệ inox đã có một “roadmap” rõ ràng từ nay đến lúc bàn giao.
Bước 4: Gia công tại xưởng
Hồ sơ thiết kế được chuyển về xưởng sản xuất để lập lệnh gia công chi tiết cho từng bộ phận: cắt, chấn, hàn, mài – đánh bóng. Nhờ sử dụng inox không gỉ và máy móc hiện đại, các mối hàn, góc chấn, bề mặt kệ được hoàn thiện sắc nét, hạn chế ba via, giúp Quý khách vệ sinh nhanh và an toàn khi thao tác. Với các hệ thống kệ inox công nghiệp chịu tải nặng, chúng tôi tính toán tiết diện khung và gia cường chân, thanh giằng để đảm bảo tải trọng tương đương hoặc cao hơn nhiều dòng kệ tiêu chuẩn trên thị trường (khoảng 150 kg/tầng trở lên khi phân bổ đều).
Trong quá trình gia công, bộ phận QC sẽ kiểm tra ngẫu nhiên từng lô sản phẩm theo các tiêu chí: đúng kích thước bản vẽ, độ phẳng mặt kệ, độ vuông góc, độ dày vật liệu, chất lượng mối hàn. Những bộ phận không đạt chuẩn sẽ được xử lý hoặc gia công lại trước khi đóng gói. Việc kiểm soát chặt từ xưởng giúp giảm rủi ro phải chỉnh sửa nhiều tại công trình – nguyên nhân thường làm đội tiến độ và phát sinh chi phí.
Bước 5: Lắp đặt & Vệ sinh
Khi kệ hoàn thiện, đội thi công sẽ vận chuyển đến công trình theo đúng lịch hẹn với Quý khách, bố trí nhân sự và dụng cụ cần thiết để lắp đặt nhanh gọn, hạn chế ảnh hưởng tới hoạt động kinh doanh. Các bộ kệ được lắp theo đúng vị trí trên bản vẽ, căn chỉnh cao độ, dùng tăng đưa ở chân kệ để xử lý sai số mặt sàn, liên kết chắc chắn tại những vị trí yêu cầu chịu lực cao. Với các khu bếp, kho thực phẩm, chúng tôi đặc biệt chú ý khoảng hở giữa kệ và tường, nền để bảo đảm dễ vệ sinh và phù hợp yêu cầu kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm.
Sau khi hoàn tất lắp đặt, đội thi công tiến hành vệ sinh toàn bộ bề mặt kệ, thu dọn vật tư dư, làm sạch khu vực thi công. Không gian bàn giao cho Quý khách phải ở trạng thái sẵn sàng đưa vào vận hành, không cần thêm một đơn vị nào khác vào “hoàn thiện lần cuối”. Với các khu có camera hoặc yêu cầu an ninh cao như kho hàng, bệnh viện, chúng tôi luôn phối hợp với bộ phận quản lý của Quý khách để ghi nhận đầy đủ quá trình ra – vào, bảo đảm tuân thủ quy định nội bộ.
Bước 6: Nghiệm thu & Bàn giao
Ở bước cuối cùng, đại diện Cơ Khí Đại Việt sẽ cùng Quý khách kiểm tra lần lượt từng hạng mục: số lượng, kích thước, vị trí, độ chắc chắn, khả năng vận hành thực tế của kệ (thử tải, rung lắc, độ ổn định khi xếp hàng). Những điểm cần chỉnh sửa nhỏ sẽ được xử lý ngay tại chỗ; các hạng mục cần gia cường hoặc thay đổi thiết kế sẽ được lập biên bản và thống nhất phương án xử lý. Khi mọi tiêu chí đạt yêu cầu, hai bên tiến hành ký biên bản nghiệm thu, bàn giao kèm theo phiếu bảo hành và hướng dẫn sử dụng – bảo dưỡng.
Nhờ quy trình nghiệm thu chặt chẽ, Quý khách nắm rõ tình trạng từng hạng mục ngay từ ngày đầu vận hành, đồng thời có đầy đủ hồ sơ để làm cơ sở cho các đợt kiểm tra nội bộ hoặc của cơ quan chức năng. Sau khi bàn giao, đội ngũ chăm sóc khách hàng và kỹ thuật hậu mãi sẽ tiếp tục đồng hành, nội dung sẽ được trình bày cụ thể trong phần Chính sách bảo hành, bảo trì định kỳ và SLA hỗ trợ kỹ thuật ngay sau đây.
Chính sách bảo hành, bảo trì định kỳ và SLA hỗ trợ kỹ thuật
Chúng tôi cam kết bảo hành 12 tháng cho toàn bộ sản phẩm kệ inox đối với lỗi từ nhà sản xuất, đồng thời cung cấp các gói bảo trì định kỳ và cam kết thời gian phản hồi (SLA) trong vòng 24 giờ để đảm bảo hoạt động kinh doanh của khách hàng không bị gián đoạn.
Sau khi hệ thống Kệ inox đã được lắp đặt, nghiệm thu và đưa vào vận hành theo đúng quy trình trọn gói, điều Quý khách thường quan tâm nhất là: nếu có sự cố thì ai sẽ chịu trách nhiệm, xử lý trong bao lâu và chi phí ra sao. Chính sách bảo hành, bảo trì và cam kết thời gian phản hồi (SLA) của Cơ Khí Đại Việt được xây dựng để trả lời rõ những câu hỏi này, giúp Quý khách yên tâm khai thác công suất tối đa của kệ trong nhiều năm.

Thời gian bảo hành rõ ràng cho kết cấu và mối hàn
Toàn bộ kệ inox do Cơ Khí Đại Việt sản xuất đều được bảo hành kệ inox 12 tháng đối với các lỗi liên quan đến kết cấu khung, thanh giằng, mặt kệ và mối hàn do nhà sản xuất. Trong môi trường vận hành thực tế như bếp công nghiệp, kho lạnh, nhà hàng hay bệnh viện, kệ thường xuyên chịu tải trọng lớn, tiếp xúc ẩm ướt và hóa chất tẩy rửa. Dù inox vốn có khả năng chống gỉ, chống oxy hóa rất tốt, việc cam kết trách nhiệm với các mối hàn và kết cấu trong giai đoạn đầu vận hành là yếu tố then chốt để Quý khách yên tâm đầu tư.
Thời gian bảo hành được tính từ ngày ký biên bản nghiệm thu – bàn giao, thay vì chỉ dựa trên ngày xuất xưởng, giúp bảo vệ quyền lợi của Quý khách trong trường hợp dự án triển khai theo từng giai đoạn. Mọi sản phẩm đều có tem, mã số hoặc mô tả trên biên bản bàn giao để đối chiếu, tránh nhầm lẫn giữa kệ mới và kệ cũ ở các đợt nâng cấp tiếp theo.
Điều khoản bảo hành: tận nơi, sửa chữa hoặc thay thế
Trong thời gian bảo hành, nếu phát sinh hiện tượng bất thường liên quan đến kết cấu như cong vênh bất thường, mối hàn rạn nứt, kệ rung lắc mạnh khi chất tải đúng thiết kế, Quý khách chỉ cần thông báo cho bộ phận kỹ thuật của chúng tôi. Đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẽ kiểm tra, đánh giá nguyên nhân và thực hiện bảo hành tận nơi. Trường hợp lỗi thuộc về nhà sản xuất, chúng tôi sẽ sửa chữa hoặc thay thế chi tiết/bộ kệ hoàn toàn miễn phí.
Để quá trình xử lý minh bạch, chúng tôi luôn lập biên bản hiện trạng kèm hình ảnh trước – sau khi bảo hành. Điều này giúp Quý khách dễ dàng theo dõi lịch sử can thiệp kỹ thuật, đồng thời là cơ sở để điều chỉnh cách sử dụng nếu phát hiện thói quen xếp dỡ vượt tải trọng thiết kế. Với các hệ thống kệ inox công nghiệp quy mô lớn, chúng tôi có thể thống nhất trước các ngưỡng tải tham chiếu, vị trí cần gia cường và các điều khoản ghi nhận trong hợp đồng để hạn chế tranh chấp về sau.
Bảo trì định kỳ – tối ưu tuổi thọ và giảm rủi ro dừng hệ thống
Bên cạnh bảo hành tiêu chuẩn, Cơ Khí Đại Việt cung cấp dịch vụ bảo trì thiết bị inox và kệ inox định kỳ theo gói (3 tháng, 6 tháng hoặc 12 tháng một lần, tùy cường độ sử dụng). Qua nhiều dự án thực tế, chúng tôi nhận thấy chỉ cần một vài ốc vít lỏng, chân kệ mất cân bằng hoặc mối hàn bị tác động cơ học lâu ngày không được xử lý kịp thời cũng có thể dẫn đến mất an toàn, buộc phải dừng vận hành cả khu vực để khắc phục.
Trong mỗi đợt bảo trì, kỹ thuật viên sẽ thực hiện các đầu việc chính như:
- Kiểm tra, siết lại toàn bộ ốc vít, thanh giằng, tăng đưa chân kệ.
- Đánh giá nhanh độ thẳng, độ phẳng của mặt kệ sau một thời gian sử dụng với tải trọng lớn.
- Vệ sinh cục bộ các vị trí khuất, chân kệ, điểm tiếp xúc với tường/sàn – nơi dễ tích tụ ẩm và cặn bẩn.
- Ghi nhận các vị trí có dấu hiệu quá tải hoặc sử dụng sai mục đích để khuyến nghị điều chỉnh.
Cách làm này giúp Quý khách dự phòng rủi ro, kéo dài tuổi thọ hệ thống kệ, kiểm soát tốt chi phí vòng đời thay vì chờ đến khi sự cố xảy ra mới xử lý. Đặc biệt với các không gian có nhiều Thiết bị inox công nghiệp và kệ chịu tải nặng, bảo trì định kỳ gần như là “bảo hiểm kỹ thuật” bắt buộc nếu Quý khách muốn hạn chế tối đa dừng hoạt động.
Cam kết SLA hỗ trợ kỹ thuật – phản hồi trong 24 giờ làm việc
Để đảm bảo mọi vướng mắc được xử lý kịp thời, Cơ Khí Đại Việt áp dụng SLA rõ ràng: phản hồi yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật trong vòng 24 giờ làm việc kể từ khi nhận được thông tin qua hotline, email, Zalo hoặc biểu mẫu trên website. Với các tình huống khẩn cấp có nguy cơ ảnh hưởng an toàn lao động (kệ nghiêng, rung lắc mạnh, hư hỏng ở khu vực có người qua lại liên tục), chúng tôi luôn ưu tiên xếp lịch kiểm tra sớm nhất có thể.
Chu trình hỗ trợ tiêu chuẩn thường gồm: tiếp nhận thông tin – trao đổi sơ bộ qua điện thoại và hình ảnh – đề xuất phương án tạm thời (nếu cần giảm tải/ngưng sử dụng khu vực nào đó) – lên lịch kiểm tra trực tiếp tại công trình – báo cáo kết quả và phương án xử lý. Với các hệ thống kệ có nhiều điểm lắp đặt, chúng tôi có thể kết hợp xử lý sự cố và kiểm tra tổng thể để Quý khách có cái nhìn toàn diện hơn về tình trạng hiện hữu.
Bằng chính sách bảo hành minh bạch, gói bảo trì định kỳ linh hoạt và cam kết SLA rõ ràng, Cơ Khí Đại Việt hướng tới vai trò đối tác đồng hành lâu dài, giúp Quý khách giảm thiểu rủi ro kỹ thuật lẫn gián đoạn vận hành. Nếu Quý khách vẫn còn băn khoăn về phạm vi bảo hành hay tần suất bảo trì phù hợp với mô hình của mình, phần Câu Hỏi Thường Gặp ngay sau đây sẽ trả lời thêm những thắc mắc phổ biến.
Câu Hỏi Thường Gặp
Kệ inox 304 và 201, loại nào tốt hơn cho bếp nhà hàng?
Tải trọng tối đa của một tầng kệ inox là bao nhiêu?
Thời gian gia công và lắp đặt một hệ thống kệ cho bếp là bao lâu?
Làm thế nào để vệ sinh và giữ cho kệ inox luôn sáng bóng?
BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ KỆ INOX THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com










