Bếp á 1 họng có gáy
0 ₫
Đạt hiệu suất nấu công nghiệp với ngọn lửa mạnh, ổn định và thiết kế dễ vệ sinh — giảm thời gian phục vụ và chi phí bảo trì cho nhà hàng, bếp tập thể và dự án F&B. Sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt từ Inox 304 dày 1.0 mm với mối hàn TIG, họng gang đúc Ø120 (công suất tham chiếu ~12 kW) kèm quạt thổi 250W, vòi cấp nước tích hợp và gáy chắn bảo vệ tường; cho độ bền cao, vận hành an toàn và khả năng tùy chỉnh theo bản vẽ 2D/3D. Cam kết chất lượng theo ISO 9001:2015, bảo hành 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 — liên hệ Cơ Khí Đại Việt để tư vấn kỹ thuật và báo giá nhanh (lead time 7–14 ngày).
Giới Thiệu Bếp á 1 họng có gáy: Sản xuất trực tiếp tại xưởng — Kiểm soát Inox 304
Bếp á 1 họng có gáy là thiết bị nấu công nghiệp tối ưu cho những bếp cần nấu nhanh, giữ nhịp suất cao. Bạn — quản lý cơ sở, nhà hàng hoặc căng‑tin trường học — sẽ thấy sản phẩm xử lý tốt khối lượng nấu lớn, giảm thời gian chờ. Mẫu này là lựa chọn tiêu chuẩn trong danh mục Bếp á công nghiệp và Bếp công nghiệp.
Benefit-focused: Ngọn lửa mạnh, ổn định; bề mặt dễ vệ sinh; gáy chắn sau bảo vệ tường khỏi bắn mỡ, dầu và hơi nước. Thông số then chốt: Inox 304, đường kính họng Ø400 mm, quạt hút trợ lửa 250W. Bạn được hưởng hiệu suất vận hành cao, độ bền vật liệu đảm bảo tuổi thọ lâu dài và chi phí vòng đời (LCC) thấp. Sản phẩm được sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt, kiểm soát chất lượng Inox 304 theo quy trình chuyên nghiệp và tuân thủ tiêu chuẩn ISO 9001:2015 — điều này giảm rủi ro nghiệm thu và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).
Nếu bạn cần so sánh nhanh các lợi ích kỹ thuật và ứng dụng thực tế, mục tiếp theo tóm tắt các điểm nổi bật chính để bạn quyết định đầu tư nhanh và chính xác.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp á 1 họng có gáy
Sau khi Bạn đã biết về quy trình sản xuất tại xưởng và việc kiểm soát vật liệu Inox 304, dưới đây là những điểm nổi bật thực tế ảnh hưởng trực tiếp tới quyết định đầu tư: lợi tức đầu tư (ROI), chi phí vận hành (OPEX), độ bền và tính khả dụng khi nghiệm thu.
- Hiệu suất nấu — rút ngắn thời gian, giảm OPEX: Hệ thống quạt thổi (quạt 250W) tạo ngọn lửa mạnh, ổn định, phù hợp với công suất từ 4–18 kW; kết quả là thời gian nấu rút ngắn và tiêu thụ gas hiệu quả hơn, giúp Bạn cải thiện thông số CAPEX/OPEX trong vòng đời thiết bị.
- Độ bền vật liệu — giảm tổng chi phí sở hữu (TCO): Thân bếp làm bằng Inox 304 (độ dày tiêu chuẩn), chống ăn mòn và dễ vệ sinh; tuổi thọ thực tế có thể đạt tới 10 năm, giảm tần suất thay thế và chi phí bảo trì.
- An toàn vận hành — giảm rủi ro và downtime: Trang bị van an toàn chống rò rỉ gas, cơ chế chống giật và chống rung; thiết kế này giảm nguy cơ sự cố trong giờ cao điểm và giúp quá trình nghiệm thu nhanh chóng theo tiêu chuẩn vận hành.
- Thiết kế tiện ích — tối ưu cho bếp công nghiệp: Gáy chắn phía sau chống bắn dầu mỡ vào tường, vòi nước tích hợp và chân điều chỉnh độ cao. Thiết kế giảm thời gian vệ sinh và công lao động, phù hợp với yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Dịch vụ sau bán & bảo hành — bảo vệ ROI: Cơ Khí Đại Việt cung cấp hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và chính sách bảo hành dài hạn; lắp đặt tận nơi và hỗ trợ nghiệm thu giúp giảm rủi ro kỹ thuật khi đưa vào vận hành.
- Tùy chỉnh & tương thích kỹ thuật: Có thể đặt sản xuất theo bản vẽ kỹ thuật, kích thước và thông số riêng; điều này đảm bảo tương thích với dòng chảy bếp hiện hữu và yêu cầu công suất của dự án.
Những lợi ích bếp á inox 304 trên được thiết kế nhằm giảm chi phí vòng đời (LCC) và tăng hiệu suất vận hành cho nhà hàng, bếp tập thể hoặc cơ sở chế biến thực phẩm. Phần tiếp theo — Bảng Thông Số Kỹ Thuật: Bếp á 1 họng có gáy — sẽ liệt kê chi tiết công suất, kích thước, vật liệu và thông số quạt để Bạn đối chiếu khi lập bản vẽ kỹ thuật và nghiệm thu.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật: Bếp á 1 họng có gáy
Bạn đã nắm được những điểm nổi bật; dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chuẩn dùng để so sánh, lập hồ sơ mua sắm và chuẩn bị nghiệm thu. Thông số được tối ưu cho môi trường bếp công nghiệp: vật liệu Inox 304, quạt thổi 250W và khả năng vận hành công suất cao — tất cả thể hiện rõ trong bảng bên dưới.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Kích thước | 650 x 750 x 800 mm (R x S x C) |
| Vật liệu | Thân Inox 304 dày 1.0 mm; chân hộp inox có thể điều chỉnh |
| Đường kính họng | Ø 120 mm (kiểu họng bếp Á công nghiệp) |
| Công suất họng | 12 kW (mức tham chiếu; dải model 4–18 kW tùy yêu cầu) |
| Công suất quạt | Quạt thổi 250 W (tăng hiệu suất đốt, ngọn lửa đều và ổn định) |
| Kiểu đánh lửa | Van mồi + đánh lửa điện tử (piezo/IC), tùy chọn đánh lửa tự động |
| Kiềng | Kiềng gang đúc chịu nhiệt, tháo rời để vệ sinh |
| Tiêu thụ gas (ước tính) | 12 kW ≈ 40.944 BTU/h (≈12 kW); phạm vi model 4–18 kW để tối ưu CAPEX/OPEX |
| Trọng lượng | Khoảng 28 kg (tùy cấu hình và phụ kiện) |
| Thời gian giao hàng | 7–14 ngày làm việc (theo số lượng và yêu cầu tùy chỉnh) |
| Bảo hành | 12 tháng + hỗ trợ kỹ thuật 24/7 |
| Tiêu chuẩn | ISO 9001:2015 (quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng) |
| Ghi chú | Hỗ trợ lắp đặt tận nơi; có thể sản xuất theo kích thước và yêu cầu kỹ thuật của khách hàng |
Nếu bạn cần bảng kỹ thuật ở dạng bản vẽ hoặc dữ liệu CAD để tích hợp vào thiết kế bếp, vui lòng gửi yêu cầu — chúng tôi sẽ cung cấp nhanh cùng báo giá chi tiết để tối ưu chi phí vòng đời (LCC) cho dự án của bạn. Chuyển sang phần tiếp theo để xem Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật và cách mỗi thông số ảnh hưởng trực tiếp tới hiệu suất và chi phí vận hành.
Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp á 1 họng có gáy
Sau khi tham khảo Bảng Thông Số Kỹ Thuật: Bếp á 1 họng có gáy, bạn đã thấy các chỉ tiêu quan trọng như Inox 304 dày 1.0 mm, quạt 250W và công suất tham chiếu ~12 kW (≈40.944 BTU/h). Ở phần này chúng tôi phân tích cụ thể ba ưu điểm kỹ thuật quyết định hiệu suất vận hành và chi phí sở hữu (TCO) để bạn dễ so sánh khi ra quyết định đầu tư.
Inox 304 dày 1mm và mối hàn TIG
Thân bếp làm bằng Inox 304 TIG dày 1 mm cùng mối hàn TIG tạo kết cấu liền mạch, bền cơ học hơn so với những tấm mỏng hoặc mối hàn điểm. Vật liệu này có khả năng chống ăn mòn tốt hơn Inox 201 trong môi trường bếp có độ ẩm và hơi muối, dẫn đến tuổi thọ sản phẩm thực tế lên đến nhiều năm và ít phát sinh sửa chữa. Về mặt vận hành, điều này chuyển thành chi phí vòng đời (LCC) thấp hơn và ít thời gian ngưng hoạt động để bảo trì—một lợi ích trực tiếp cho các bếp nhà hàng, căng tin và bếp tập thể.
Quạt thổi 250W & họng gang đúc Ø400 mm
Sự kết hợp quạt thổi 250W với họng gang đúc cỡ lớn tạo ngọn lửa đều và ổn định, cho mật độ nhiệt cao hơn so với bếp không có quạt. Kết quả là thức ăn chín nhanh hơn, tiêu thụ nhiên liệu hiệu quả hơn và khả năng đáp ứng khung giờ cao điểm được cải thiện rõ rệt. Khi so sánh với bếp truyền thống không quạt, bạn sẽ thấy thời gian nấu rút ngắn và chi phí gas giảm, góp phần nâng cao hiệu suất phục vụ trong giờ cao điểm.
Vòi cấp nước tích hợp & gáy chắn bảo vệ tường
Vòi cấp nước tích hợp trên thân bếp cùng gáy chắn phía sau là giải pháp thiết kế thực dụng giúp vệ sinh nhanh, ngăn bắn mỡ và bảo vệ bề mặt tường khỏi ố bẩn. Khác với các model không có gáy hoặc vòi, bạn giảm đáng kể tần suất vệ sinh sâu và rủi ro hư hỏng tường, từ đó giảm chi phí bảo dưỡng theo thời gian. Trong vận hành thực tế, lợi ích này chuyển thành thời gian phục vụ cao hơn và chi phí OPEX thấp hơn—đặc biệt hữu ích tại các bếp đông khách, nơi việc giảm vài phút vệ sinh mỗi ca có thể quy đổi thành hiệu suất phục vụ tốt hơn; nếu cần phụ kiện thay thế hoặc nâng cấp, bạn có thể xem thêm Phụ kiện bếp & phụ tùng.
Ba khía cạnh nêu trên là lõi của ưu điểm kỹ thuật bếp a 1 họng mà chúng tôi thiết kế để vừa đáp ứng tiêu chuẩn vận hành công nghiệp, vừa tối ưu tổng chi phí sở hữu cho khách hàng. Nếu bạn muốn mở rộng quy mô bếp hoặc tìm giải pháp đa họng, tham khảo thêm Bếp á công nghiệp và các Thiết bị bếp công nghiệp tương thích do Cơ Khí Đại Việt cung cấp.
Phần tiếp theo sẽ đưa bạn vào so sánh trực quan để thấy rõ tại sao Bếp á 1 họng có gáy là lựa chọn tối ưu cho nhiều mô hình kinh doanh bếp.
So Sánh Bếp á 1 họng có gáy: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi phân tích các ưu điểm kỹ thuật ở phần trước, Bạn cần nhìn vào con số để quyết định đầu tư. Dưới đây là bảng so sánh trực quan giữa Bếp á 1 họng có gáy (Cơ Khí Đại Việt) và một sản phẩm giá rẻ phổ biến trên thị trường. Bạn cũng có thể tham khảo thêm tài liệu chuyên môn về các mẫu và phân khúc trong So sánh bếp công nghiệp để đối chiếu yêu cầu nghiệm thu và bản vẽ kỹ thuật trước khi mua.
| Tiêu Chí | Bếp á 1 họng có gáy (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox 304 (AISI 304) chống ăn mòn, thuận lợi cho vệ sinh và tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp. | Thường dùng Inox 201 hoặc thép mạ mỏng; nguy cơ oxi hóa, độ bền và khả năng vệ sinh kém hơn. |
| Độ Dày | Thành vỏ Inox dày 1.0 mm (tiêu chuẩn sản xuất của chúng tôi), cho độ cứng và tuổi thọ cao. | 0.7–0.8 mm hoặc mỏng hơn; dễ biến dạng, tăng nguy cơ hư hỏng sau thời gian ngắn. |
| Công Nghệ Hàn | Mối hàn TIG chất lượng cao, mối ghép kín, giảm ứng suất nhiệt, đảm bảo thẩm mỹ và độ bền mối nối. | Hàn tay/MIG thông thường, mối hàn thô, dễ phát sinh rò rỉ hoặc nứt dưới tải trọng cao. |
| Bảo Hành | 12 tháng tiêu chuẩn, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và lắp đặt tận nơi — giảm thời gian ngưng vận hành. | 6–12 tháng, hỗ trợ hành chính theo giờ; thời gian sửa chữa và thay thế có thể kéo dài. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | Thấp hơn: tuổi thọ ~7–10 năm, chi phí bảo trì thấp, ít thay thế phụ tùng, hiệu suất đốt tốt giúp giảm OPEX. | Cao hơn do thay thế vỏ/kiềng, sửa mối hàn và tổn thất hiệu suất; chi phí vòng đời (LCC) tăng rõ rệt. |
TCO của Bếp á 1 họng có gáy thấp hơn vì Bạn sẽ thấy ít chi phí thay thế và bảo trì hơn — mối hàn TIG và Inox 304 dày 1 mm giảm hỏng hóc; dịch vụ lắp đặt tận nơi và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 giảm thời gian dừng máy; hiệu suất đốt nhờ quạt 250W và họng gang đúc cải thiện hiệu suất vận hành, từ đó tiết kiệm OPEX trên chu kỳ sử dụng.
Nếu Bạn cần đối chiếu chi tiết CAPEX và LCC cho dự án của mình, chúng tôi sẵn sàng phân tích theo bản vẽ kỹ thuật và điều kiện thực tế. Tiếp theo, Bạn sẽ đọc về năng lực sản xuất & dịch vụ của Cơ Khí Đại Việt để an tâm nghiệm thu và triển khai.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi bạn đã thấy vì sao Bếp á 1 họng có gáy là lựa chọn tối ưu trong phần so sánh trước, bước tiếp theo là đảm bảo năng lực cung ứng và dịch vụ thực tế của nhà cung cấp. Ở đây, chúng tôi trình bày khả năng sản xuất, quy trình lắp đặt và cam kết hậu mãi để bạn đánh giá rủi ro dự án một cách thực tế và có căn cứ.
Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi vận hành Xưởng sản xuất bếp á tại Cơ Khí Đại Việt với dây chuyền cắt, uốn, hàn TIG và kiểm tra chất lượng theo thông số kỹ thuật; năng lực sản xuất đủ để đáp ứng đơn hàng lẻ và dự án số lượng lớn. Khả năng gia công theo yêu cầu cho phép điều chỉnh kích thước, vật liệu và cấu hình họng nhằm giảm rủi ro về CAPEX và thời gian giao hàng.
Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Chúng tôi cung cấp dịch vụ trọn gói bao gồm cung cấp, lắp đặt và nghiệm thu theo bản vẽ 2D/3D; đội ngũ kỹ thuật thi công tuân thủ quy trình an toàn và tiêu chuẩn vệ sinh bếp công nghiệp. Thông tin chi tiết về phạm vi dịch vụ có ở trang Dịch vụ thiết bị bếp công nghiệp, giúp Bạn lên kế hoạch tiến độ và tối ưu OPEX khi đưa vào vận hành.
Chính sách bảo hành & hậu mãi
Cơ Khí Đại Việt bảo hành 12 tháng cho phần thân và cơ cấu chính, kèm hỗ trợ kỹ thuật tận nơi để giảm thời gian dừng máy cho dự án lớn. Đội hậu mãi cung cấp phụ kiện thay thế và chương trình bảo trì định kỳ; xem thêm danh mục Phụ kiện bếp & lắp đặt để lên kế hoạch chi phí vòng đời (LCC) và tối thiểu hóa tổng chi phí sở hữu (TCO).
Phần trình bày này kết nối trực tiếp với các tiêu chí kỹ thuật và so sánh trước đó, và sẽ giúp Bạn tiếp cận phần giải đáp chi tiết trong mục “Câu Hỏi Thường Gặp” ngay sau đây để loại bỏ mọi băn khoăn kỹ thuật trước khi quyết định đầu tư.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp á 1 họng có gáy
Sau khi bạn đã xem phần năng lực sản xuất và dịch vụ từ Cơ Khí Đại Việt, sau đây là các câu trả lời ngắn, trực tiếp nhằm giải quyết những băn khoăn phổ biến trước khi quyết định đặt hàng hoặc yêu cầu báo giá kỹ thuật.
Bếp á 1 họng có gáy không?
Có thể đặt Bếp á 1 họng có gáy theo kích thước riêng không?
Bếp á 1 họng có gáy tiêu thụ bao nhiêu gas? Có BTU/kW ước tính không?
Thời gian giao hàng và lắp đặt mất bao lâu?
Chính sách bảo hành và linh kiện thay thế như thế nào?
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Brand
Cơ Khí Đại Việt
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Bếp á 1 họng có gáy |
| Chất liệu | Inox 304 dày 1mm |
| Kích thước | 650 x 750 x 800 mm |
| Đường kính họng đốt | 400 mm |
| Kiềng bếp | Kiềng gang đúc chịu nhiệt cao |
| Quạt thổi | Công suất 250W, giúp duy trì ngọn lửa ổn định |
| Hệ thống đánh lửa | Súng mồi lửa, an toàn và tiện lợi |
| Loại nhiên liệu | Gas |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Tiêu chuẩn chất lượng | ISO 9001:2015 |
| Ưu điểm nổi bật |
|
| Hướng dẫn sử dụng và bảo trì |
|
| Phù hợp với loại hình bếp | Nhà hàng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp và các khu bếp công suất cao |
| Giá bán | Liên hệ trực tiếp để nhận báo giá và tư vấn chi tiết |
| Chính sách mua hàng số lượng lớn | Hỗ trợ đặt mua số lượng lớn với ưu đãi hấp dẫn và vận chuyển toàn quốc |


