Bếp âu 6 họng có lò nướng Berjaya DRO6-17
10.870.000 ₫ – 15.500.000 ₫Khoảng giá: từ 10.870.000 ₫ đến 15.500.000 ₫
Tối ưu năng suất bếp công nghiệp và xử lý giờ cao điểm ổn định — Bếp âu 6 họng Berjaya DRO6-17 tích hợp lò nướng giúp tiết kiệm diện tích và tăng throughput cho nhà hàng, khách sạn và bếp tập trung. Thiết kế nhập khẩu Malaysia, công suất tổng 150.000 BTU/h (~44 kW), thân Inox (tùy chọn Inox 304) với mối hàn TIG, kiềng gang chịu lực và lò nướng dung tích lớn cùng hệ đánh lửa an toàn — đảm bảo độ bền, vệ sinh và hiệu suất vận hành vượt trội, giảm TCO so với thiết bị rẻ tiền. Cơ Khí Đại Việt phân phối chính hãng với bảo hành 12 tháng, lắp đặt & tư vấn kỹ thuật toàn quốc, cung cấp CO/CQ, phụ tùng chính hãng; liên hệ để nhận bản vẽ kỹ thuật và báo giá ngay.
Giới Thiệu Bếp âu 6 họng có lò nướng Berjaya DRO6-17: Phân phối chính hãng bởi Cơ Khí Đại Việt
Bếp âu 6 họng có lò nướng Berjaya DRO6-17 là thiết bị bếp công nghiệp đa năng, được nhập khẩu nguyên chiếc từ Malaysia và tối ưu cho nhà hàng, khách sạn, căng‑tin quy mô vừa và lớn. Bạn sẽ có 6 họng đốt công suất cao kết hợp lò nướng tích hợp (khoang 790 x 550 x 300 mm), phù hợp khi cần vừa nấu vừa nướng trên một footprint tiết kiệm diện tích. Nếu Bạn đang cân nhắc nâng cấp dây chuyền nấu, xem thêm danh mục Bếp âu công nghiệp để định vị đúng chủng loại cho bếp của mình.
Thiết bị hướng tới hiệu suất vận hành cao: công suất tổng đến 150.000 Btu/giờ, dải nhiệt lò từ 100°C–340°C, hệ đánh lửa Piezo tự động và van an toàn giúp vận hành liên tục với rủi ro thấp. Vật liệu thân làm bằng thép không gỉ, kiềng gang đúc chịu nhiệt và khay hứng mỡ dễ tháo rửa đảm bảo độ bền, vệ sinh và giảm chi phí vận hành (OPEX). Khi cần một giải pháp tổng thể cho bếp thương mại, Bạn cũng có thể tham khảo thêm các Thiết bị bếp công nghiệp liên quan để tối ưu bố trí và khai thác thiết bị.
Chúng tôi — Cơ Khí Đại Việt — phân phối chính hãng, hỗ trợ nghiệm thu, lắp đặt và bảo hành theo tiêu chuẩn (bảo hành 12 tháng, phụ tùng sẵn có). Chọn Cơ Khí Đại Việt nghĩa là Bạn được tư vấn về CAPEX và tổng chi phí sở hữu (TCO), nhận giải pháp tối ưu để giảm thời gian chờ và tối đa hóa năng suất bếp. Phần tiếp theo, “Điểm Nổi Bật Chính”, sẽ trình bày tổng hợp những lợi ích kỹ thuật và thương mại quan trọng để Bạn so sánh nhanh trước khi ra quyết định đầu tư.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp âu 6 họng có lò nướng Berjaya DRO6-17
Sau phần giới thiệu sản phẩm và cam kết phân phối chính hãng từ Cơ Khí Đại Việt, dưới đây là bản tóm tắt nhanh dành cho bạn — những người quyết định mua sắm, đấu thầu hoặc tối ưu bố trí bếp công nghiệp. Những điểm nổi bật tiếp theo giúp bạn so sánh, đánh giá rủi ro kỹ thuật và ước lượng chi phí vòng đời (LCC) trước khi yêu cầu báo giá chi tiết.
- Giới Thiệu Bếp âu 6 họng có lò nướng Berjaya DRO6-17: Thiết bị nhập khẩu nguyên chiếc từ Malaysia, thiết kế đa năng vừa nấu vừa nướng, phù hợp nhà hàng và khách sạn cần hiệu suất liên tục.
- Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp âu 6 họng có lò nướng Berjaya DRO6-17: Công suất mạnh (tới 150.000 Btu/giờ), lò nướng tích hợp kích thước lớn, vật liệu inox chống gỉ và kiềng gang đúc cho độ bền và ổn định nhiệt cao.
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Các thông số vận hành rõ ràng (kích thước lò 790×550×300 mm, dải nhiệt ~100–340°C), thuận lợi cho thiết kế bếp, nghiệm thu kỹ thuật và tối ưu CAPEX/OPEX.
- Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật: Hệ đánh lửa Piezo, van khóa an toàn, khay hứng dầu mỡ tháo rời, hệ thoát nhiệt và chân điều chỉnh — tập trung vào hiệu suất vận hành, an toàn và bảo trì đơn giản.
- So Sánh: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu? So với những model phổ biến, Berjaya DRO6-17 nổi trội về công suất và kích thước lò, đồng thời có chi phí vận hành cạnh tranh và chính sách bảo hành 12 tháng.
- An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt: Phân phối chính hãng, hỗ trợ lắp đặt, tư vấn bản vẽ kỹ thuật, hậu mãi và mạng lưới đại lý để giảm rủi ro chuỗi cung ứng phụ tùng.
- Câu Hỏi Thường Gặp: Thông tin rõ ràng về phù hợp quy mô bếp, quy trình lắp đặt & bảo trì, chính sách bảo hành và chương trình ưu đãi giúp bạn ra quyết định mua sắm chính xác hơn.
Để kiểm tra tương thích với mặt bằng bếp và yêu cầu nghiệm thu, mời bạn chuyển sang phần Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết — nơi chúng tôi trình bày mọi thông số kỹ thuật cần thiết để bạn so sánh và lập hồ sơ mua sắm.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bếp âu 6 họng có lò nướng Berjaya DRO6-17
Bước tiếp theo sau khi đã nắm được điểm nổi bật, bạn cần một bảng thông số rõ ràng để đối chiếu kỹ thuật và lập hồ sơ mua sắm. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính dành cho kỹ sư, quản lý dự án và bộ phận mua sắm — trình bày theo dạng dễ đọc để thuận tiện cho đánh giá năng lực thiết bị và tính toán CAPEX/OPEX.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | Berjaya DRO6-17 |
| Số họng | 6 họng |
| Lò nướng tích hợp | Có — kích thước khoang: 790 x 550 x 300 mm |
| Công suất tổng | 150.000 Btu/giờ |
| Phạm vi nhiệt độ lò | 100°C – 340°C |
| Vật liệu thân | Thép không gỉ (inox), bề mặt dễ vệ sinh |
| Kiềng | Kiềng gang đúc chịu nhiệt, dễ tháo lắp |
| Hệ thống đánh lửa | Piezo tự động |
| Van an toàn | Van khóa an toàn tích hợp |
| Khay hứng dầu mỡ | Có — khay dễ tháo, thuận tiện vệ sinh |
| Hệ thống thoát nhiệt | Thoát nhiệt phía sau, giúp vận hành ổn định |
| Chân đế | Chân điều chỉnh độ cao |
| Xuất xứ | Malaysia — nhập khẩu nguyên chiếc |
| Bảo hành | 12 tháng (theo chính sách phân phối) |
| Ứng dụng điển hình | Nhà hàng, khách sạn, bếp công nghiệp |
| Tài liệu kỹ thuật bổ sung | Bản vẽ lắp đặt và catalogue: cung cấp theo yêu cầu |
Bảng trên tổng hợp các thông số mà bạn cần để đánh giá năng lực thiết bị, so sánh với yêu cầu bếp và lập yêu cầu đấu thầu. Nếu bạn cần bản vẽ kỹ thuật chi tiết, chứng chỉ vật liệu hoặc dữ liệu tiêu thụ gas để tính toán OPEX, Cơ Khí Đại Việt sẽ hỗ trợ cung cấp nhanh chóng theo yêu cầu.
Tiếp theo, chúng tôi sẽ phân tích chuyên sâu các ưu điểm kỹ thuật và so sánh hiệu suất thực tế của DRO6-17 để bạn có cơ sở quyết định đầu tư.
Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp âu 6 họng có lò nướng Berjaya DRO6-17
Sau khi Bạn đã xem Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết, bước tiếp theo là hiểu rõ vì sao những con số đó chuyển thành hiệu suất thực tế trong bếp. Ở đây chúng tôi phân tích ba lợi thế kỹ thuật quyết định: vật liệu và mối hàn, công suất 150.000 BTU/giờ, và thiết kế tích hợp 6 họng cùng lò nướng. Những phân tích này sẽ giúp Bạn đánh giá theo tiêu chí hiệu suất vận hành, chi phí vòng đời (LCC) và bố trí không gian bếp; nếu cần mở rộng hệ thống, xem thêm Thiết bị bếp công nghiệp để lựa chọn thiết bị bổ trợ.
Inox 201/304 & mối hàn TIG — Độ bền và vệ sinh
Feature: Thân và các bề mặt làm việc sử dụng inox (thường là 201 hoặc 304) cùng mối hàn TIG hoàn thiện. Advantage: Inox 304 mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội và bề mặt dễ lau chùi; mối hàn TIG đảm bảo mối nối kín, chịu nhiệt và không tạo các khe bám dầu mỡ. Benefit: Bạn thu được thiết bị ít bảo trì, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh HACCP và giảm rủi ro ô nhiễm chéo—từ đó giảm chi phí bảo trì và tăng độ tin cậy trong vận hành hàng ngày. Để bố trí khu chế biến đồng bộ, Cơ Khí Đại Việt khuyên xem các phương án bàn làm việc bằng Bàn inox phù hợp với dòng bếp này.
Công suất 150.000 BTU/Hr — Khả năng xử lý giờ cao điểm
Feature: Hệ thống burner tổng công suất lên tới 150.000 BTU/giờ. Advantage: Lượng năng lượng lớn tạo nhiệt đầu vào nhanh và ổn định, rút ngắn thời gian làm nóng và đảm bảo nhiệt độ nấu duy trì ngay cả khi tải cao. Benefit: Bạn có thể phục vụ liên tục trong giờ cao điểm, tăng công suất phục vụ trên cùng một ca làm việc và giữ chất lượng món ăn đều tay, góp phần giảm OPEX nhờ thời gian nấu rút ngắn. Khi cần phụ tùng thay thế hoặc nâng cấp, tham khảo Phụ kiện bếp do chúng tôi cung cấp sẵn hàng.
Lò nướng tích hợp + 6 họng — Tiết kiệm không gian & tăng năng suất
Feature: Lò nướng tích hợp phía dưới kết hợp với 6 họng nấu trên mặt, lò có khoang rộng (kích thước tham chiếu 790 x 550 x 300 mm) và dải nhiệt lên đến ~340°C. Advantage: Thiết kế này cho phép chế biến đồng thời nhiều món với các chế độ nướng và lửa khác nhau, đồng thời giảm nhu cầu lắp thiết bị rời chiếm diện tích. Benefit: Bạn tiết kiệm CAPEX cho việc mua nhiều thiết bị, giảm diện tích bếp cần thiết và tăng thông lượng xuất món—điều đặc biệt quan trọng với bếp nhà hàng nhỏ hoặc quầy chế biến có lưu lượng cao.



Những phân tích trên làm rõ cách các thông số kỹ thuật chuyển thành lợi ích thực tế cho hoạt động bếp. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ so sánh Berjaya DRO6-17 với các lựa chọn cạnh tranh để giúp Bạn chọn giải pháp tối ưu cho mô hình kinh doanh.
So Sánh Bếp âu 6 họng có lò nướng Berjaya DRO6-17: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi Bạn đã xem phân tích kỹ thuật về cấu tạo, công suất và lò nướng tích hợp, giờ là lúc so sánh thực tế giữa một thiết bị phân phối chính hãng và các Thiết bị bếp công nghiệp giá rẻ trên thị trường. Căn cứ vào vật liệu, quy trình gia công và chính sách bảo hành, sự khác biệt xuất hiện rõ ngay từ khâu lựa chọn vật liệu – nếu cần thông số chi tiết về vật liệu, xem thêm Chất lượng vật liệu inox.
| Tiêu Chí | Bếp âu 6 họng có lò nướng Berjaya DRO6-17 (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Thép không gỉ chất lượng công nghiệp, kiềng gang đúc chịu nhiệt; nhập khẩu nguyên chiếc, hoàn thiện bề mặt dễ vệ sinh. | Thường sử dụng inox mỏng, xử lý bề mặt và kiềng có thể là thép đúc rẻ hơn; độ bền và khả năng chịu ăn mòn kém hơn. |
| Độ Dày | Thân bếp dày hơn (thường 1.2–1.5 mm ở các điểm chịu lực và tiếp xúc nhiệt), tăng độ cứng và hạn chế biến dạng sau thời gian dài. | Độ dày mỏng hơn (khoảng 0.8–1.0 mm), dễ móp, giảm tuổi thọ sử dụng trong môi trường bếp công suất cao. |
| Công Nghệ Hàn | Mối hàn kỹ thuật (thường là hàn TIG/inox chuyên dụng), mối nối kín, đảm bảo vệ sinh và độ bền cơ học cao. | Hàn điểm hoặc hàn nhanh không đồng đều; mối hàn có thể là điểm yếu gây rỉ và hỏng sớm. |
| Bảo Hành | Chính sách bảo hành 12 tháng cùng mạng lưới hỗ trợ, phụ tùng thay thế sẵn có qua Cơ Khí Đại Việt. | Bảo hành ngắn (thường 3–6 tháng) hoặc phụ thuộc nhà cung cấp nhỏ lẻ; thời gian chờ sửa chữa dài hơn. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX cao hơn ban đầu nhưng OPEX thấp: ít hỏng vặt, tiêu thụ nhiên liệu hiệu quả, chi phí bảo trì và thay phụ tùng thấp hơn trong vòng 3–5 năm. | Giá mua thấp nhưng TCO cao do thay thế sớm, chi phí sửa chữa và downtime gia tăng, ảnh hưởng tới năng suất vận hành. |
Tóm lại, mặc dù Berjaya DRO6-17 có CAPEX ban đầu cao hơn so với sản phẩm giá rẻ, tổng chi phí sở hữu (TCO) trong vòng đời thiết bị lại thấp hơn đáng kể nhờ độ bền vật liệu, mối hàn chất lượng và chính sách bảo hành 12 tháng; điều này chuyển thành giảm OPEX, ít gián đoạn vận hành và lợi tức đầu tư nhanh hơn cho bếp thương mại của Bạn.
Muốn phân tích chi phí cụ thể cho dự án của Bạn (CAPEX vs OPEX và thời gian hoàn vốn), Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng hỗ trợ bản chào chi tiết và bảng so sánh tùy theo tần suất hoạt động và quy mô bếp. Phần tiếp theo sẽ trình bày năng lực sản xuất, nghiệm thu và dịch vụ hậu mãi của chúng tôi để Bạn an tâm đầu tư.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh ưu nhược điểm kỹ thuật và chi phí sở hữu ở phần trước, bạn có cơ sở để đánh giá sản phẩm. Giờ đây, hãy xem khả năng bảo đảm chất lượng và dịch vụ từ phía nhà phân phối — đây chính là lớp bảo hiểm giảm rủi ro mua hàng. Cơ Khí Đại Việt cam kết cung cấp Cơ Khí Đại Việt phân phối chính hãng cùng mạng lưới hỗ trợ kỹ thuật rõ ràng, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư an toàn và có cơ sở.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Bạn nhận lợi ích trực tiếp từ xưởng sản xuất hiện đại của chúng tôi: khung và thân bếp gia công từ inox chống gỉ, mối hàn TIG đạt tiêu chuẩn, kiềng gang đúc được kiểm định chịu nhiệt. Khả năng gia công tùy biến giúp chúng tôi đáp ứng yêu cầu bản vẽ kỹ thuật đặc thù của khách hàng. Xem chi tiết về năng lực và vật liệu tại Năng lực sản xuất & vật liệu.
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Quy trình của chúng tôi chuyển từ khảo sát tới nghiệm thu theo chuẩn: kiểm tra mặt bằng, xác định đường gas/điện, lắp đặt, hiệu chỉnh nhiệt, chạy thử và hướng dẫn vận hành cho đội bếp. Bạn được cung cấp biên bản nghiệm thu và bản vẽ hoàn công khi bàn giao. Để tham khảo dải sản phẩm phù hợp với cấu hình bếp của bạn.
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Cơ Khí Đại Việt áp dụng chính sách bảo hành và hậu mãi bếp âu rõ ràng: bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng cho thiết bị nhập khẩu Berjaya, cung cấp phụ tùng nhanh chóng qua hệ thống phân phối. Bạn sẽ được cấp hợp đồng bảo trì theo yêu cầu, cam kết thời gian phản hồi kỹ thuật và kho phụ tùng sẵn để giảm thời gian dừng máy. Đầu tư ban đầu (CAPEX) có thể cao hơn, nhưng chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO) được tối ưu nhờ dịch vụ bảo trì chủ động và phụ tùng chính hãng — tham khảo Phụ tùng chính hãng để yên tâm về nguồn thay thế.
Những năng lực trên biến rủi ro mua hàng thành cam kết hiệu suất vận hành dài hạn. Nếu bạn cần bản vẽ kỹ thuật, báo giá theo khối lượng hoặc hợp đồng bảo trì, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ. Phần tiếp theo sẽ trả lời các thắc mắc thường gặp, giúp bạn so sánh những điểm cần hỏi trước khi ký hợp đồng.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp âu 6 họng có lò nướng Berjaya DRO6-17
Sau khi đã trình bày năng lực sản xuất và dịch vụ từ Cơ Khí Đại Việt, dưới đây là các câu trả lời ngắn gọn, thực tế để giúp Bạn quyết định nhanh hơn trước khi đặt hàng hoặc yêu cầu báo giá.
Bếp âu DRO6-17 tiêu thụ gas bao nhiêu?
Có thể đặt hàng với toàn bộ Inox 304 không?
Thời gian bảo hành và phạm vi bảo hành là gì?
Tôi ở tỉnh xa — công ty có hỗ trợ lắp đặt không?
DRO6-17 khác gì so với DRO4-17?
Có cung cấp phụ tùng thay thế chính hãng không?
Có CO/CQ và chứng nhận phân phối chính hãng không?
Giá bán và thời gian giao hàng tiêu chuẩn là bao lâu?
Nếu Bạn cần bản vẽ kỹ thuật, ước tính tiêu thụ gas cho hệ thống hiện tại hoặc tư vấn cấu hình tối ưu theo CAPEX/OPEX, liên hệ trực tiếp với đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi để được hỗ trợ chuyên sâu.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Brand
Cơ Khí Đại Việt
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Bếp âu 6 họng có lò nướng Berjaya DRO6-17 |
| Mã sản phẩm | DRO6-17 |
| Số họng đốt | 6 + 1 (6 bếp + 1 lò nướng) |
| Kích thước tổng thể | 906 x 790 x 1010 mm |
| Kích thước lò nướng | 790 x 550 x 300 mm |
| Nhiệt lượng | 150.000 BTU/Hr |
| Chất liệu | Inox 201/304, sử dụng công nghệ chấn dập CNC, mối hàn công nghệ hàn TIG với khí Ar bảo vệ chống oxy hóa |
| Hệ thống van gas | Đồng nguyên chất an toàn, đánh lửa tự động Piezo |
| Hệ thống khay chứa dầu mỡ | Chuyên dụng, dễ tháo rời và vệ sinh |
| Hệ thống tản nhiệt | Phía sau giúp bếp đạt tuổi thọ cao |
| Công dụng | Đun nấu, xào thực phẩm trong nhà hàng, quán ăn và bếp ăn công nghiệp, chế biến món Âu kết hợp lò nướng |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Thương hiệu | Berjaya |
| Xuất xứ | Cơ Khí Đại Việt |


