THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT
DANH MỤC NỔI BẬT
Giới thiệu: Bếp Âu công nghiệp là gì và vì sao nó quan trọng
Bếp Âu công nghiệp là hệ thiết bị chuyên cho món Âu, cung cấp kiểm soát nhiệt chính xác, độ bền cao và năng suất nấu lớn — yếu tố quyết định chất lượng phục vụ nhà hàng chuyên nghiệp.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.)
Xem nhanh:
- Giới thiệu: Bếp Âu công nghiệp là gì và vì sao nó quan trọng
- Ai nên dùng bếp Âu công nghiệp — ứng dụng theo loại cơ sở
- Phân loại theo nhiên liệu: Gas, Điện và Hybrid — chọn sao tối ưu chi phí và an toàn
- Phân loại theo số họng & tính năng: 2 / 4 / 6 / 8 họng và lò tích hợp
- Vật liệu & thiết kế: Inox 304, kiềng gang và yếu tố bền
- Thông số kỹ thuật quan trọng & tiêu chuẩn an toàn
- Tiêu chí lựa chọn theo mô hình kinh doanh: ROI & chi phí vận hành (TCO)
- So sánh thương hiệu & mẫu tham khảo: Berjaya, OZTI, New World và OEM gia công
- Quy trình thiết kế, gia công inox & thi công lắp đặt trọn gói
- Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện?
- Bảo hành, bảo trì & hậu mãi — chính sách cần kiểm tra
- Case studies & dự án tiêu biểu (minh hoạ ROI)
- Bảng giá mẫu & cách yêu cầu báo giá dự án (Lead capture)
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Kêu gọi hành động: Nhận tư vấn kỹ thuật & khảo sát miễn phí
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Về bản chất, bếp âu công nghiệp là cụm thiết bị nấu nướng chuyên cho ẩm thực Âu trong môi trường bếp chuyên nghiệp. Ưu điểm nổi bật nằm ở khả năng kiểm soát nhiệt độ tinh chỉnh và phân bổ nhiệt đều mặt chảo/nồi, giúp Quý khách tái lập chất lượng món ăn ổn định trong giờ cao điểm, giảm OPEX nhờ hạn chế thất thoát năng lượng và thời gian chờ.
Bếp Âu công nghiệp là hệ bếp chuyên dụng cho nhà hàng – khách sạn, tập trung vào kiểm soát nhiệt chính xác và truyền nhiệt đồng đều cho các kỹ thuật hầm, nướng, áp chảo, nấu sốt. Khác bếp Á thiên về lửa lớn xào nhanh, bếp Âu ưu tiên ổn định nhiệt, an toàn và vệ sinh. Lợi ích: chất lượng đồng nhất, năng suất cao, tối ưu chi phí vận hành.
Để Quý khách có cái nhìn tổng quan bếp Âu công nghiệp theo tiêu chuẩn thị trường, các lợi ích cốt lõi thường xoay quanh vật liệu, hiệu suất nhiệt và năng lực phục vụ. Dưới đây là ba điểm mấu chốt cần lưu ý trong quá trình đầu tư và vận hành:
- Độ bền vật liệu (Inox 304): Thân vỏ bằng Inox 304 cho khả năng chống ăn mòn, dễ vệ sinh và tuổi thọ cao, phù hợp hoạt động liên tục. Tham khảo tính chất của Inox 304 trên nguồn mở như Wikipedia để hiểu về thành phần và khả năng kháng gỉ (thép không gỉ 304).
- Kiểm soát nhiệt (BTU/họng): Mỗi họng đốt có công suất BTU riêng giúp đặt nhiệt độ phù hợp từng món, từ nấu sốt đến áp chảo. BTU là đơn vị đo năng lượng của lửa, tác động trực tiếp đến tốc độ làm nóng (BTU).
- Năng suất phục vụ: Nhiều họng (2–8) hoạt động độc lập cho phép nấu song song, rút ngắn thời gian ra món, đảm bảo trải nghiệm thực khách trong giờ cao điểm.

Ví dụ thực tế: Bếp Âu 4 họng phù hợp nhà hàng 50–100 suất/ngày, tối ưu cho thực đơn có soup, sauces, steak áp chảo và một số món nướng nhẹ. Khi quy mô tăng, mô-đun 6–8 họng hoặc tích hợp lò nướng bên dưới giúp nâng công suất mà không chiếm thêm diện tích bàn bếp.
Quý khách có thể liên hệ Cơ Khí Đại Việt để nhận tư vấn kỹ thuật 2D/3D miễn phí, cân đối CAPEX – OPEX, bố trí mặt bằng và thông số theo bản vẽ kỹ thuật, đảm bảo hiệu suất vận hành ngay từ ngày nghiệm thu.
Tùy chiến lược vận hành, Quý khách có thể chọn gas (điều chỉnh nhiệt tức thì), điện (sạch, dễ bảo trì) hoặc cấu hình hybrid để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Kiềng gang giữ nhiệt tốt và ổn định dụng cụ; hệ đánh lửa tự động kèm van an toàn, chống rò khí giúp giảm rủi ro. Mặt bàn Inox 304 liền khối, góc bo tròn giúp vệ sinh nhanh, giảm thời gian downtime.
Bếp Âu khác bếp Á như thế nào — lợi ích kỹ thuật cho nhà hàng
Bếp Á tối ưu lửa lớn, nhiệt tập trung để xào, chiên nhanh trong chảo wok; bếp Âu ưu tiên truyền nhiệt đều và kiểm soát tinh, phù hợp hầm sốt, nướng, áp chảo. Kết quả là chất lượng món Âu đạt độ tái lập cao, giảm biến thiên giữa các ca nấu. Điều này trực tiếp cải thiện trải nghiệm thực khách và giảm tỉ lệ hoàn món.

Về công suất nhiệt, mỗi họng đốt được định danh bằng BTU và cấu trúc đầu đốt. Bếp Âu cần dải BTU đủ rộng để vừa giữ sôi nhẹ cho sốt, vừa đạt nhiệt cao khi sear steak. Hệ đánh lửa Piezo/Magneto hoặc tự động giúp khởi động an toàn, ổn định; kèm theo van khóa và cảm biến chống rò nâng cao tiêu chuẩn PCCC trong bếp thương mại.
Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ gợi ý nhóm cơ sở phù hợp để đầu tư bếp Âu theo quy mô và loại hình vận hành, giúp Quý khách xác định đúng cấu hình ngay từ đầu.
Điểm Nổi Bật Chính
- Bếp Âu công nghiệp là gì? Đây là hệ thống thiết bị nấu dành cho ẩm thực phương Tây, thiết kế cho nấu số lượng lớn với kiểm soát nhiệt chính xác; thường sử dụng vật liệu Inox 304 và có cấu hình 2–8 họng.
- Chọn số họng theo suất ăn/ngày: 2–4 họng cho 30–120 suất/ngày; 6–8 họng cho bếp công suất lớn hoặc nhiều chế biến đồng thời.
- Quyết định nhiên liệu dựa trên TCO: gas phù hợp khi cần công suất cao, điện phù hợp cho kiểm soát sạch và bảo trì thấp; trình bày ví dụ tính TCO trước khi mua.
- Kiểm tra kỹ datasheet: BTU/công suất họng, nguồn điện, vật liệu (Inox 304), hệ đánh lửa và van chống rò rỉ trước nghiệm thu.
- Ưu tiên giải pháp ‘may đo’ nếu bếp có yêu cầu đặc thù — gia công inox tại xưởng giúp tối ưu kích thước, chi phí và tiến độ.
- Yêu cầu cung cấp thiết kế 2D/3D, lịch triển khai và điều khoản bảo hành rõ ràng; tận dụng khảo sát miễn phí và tư vấn kỹ thuật của nhà cung cấp để tối ưu ROI.
Ai nên dùng bếp Âu công nghiệp — ứng dụng theo loại cơ sở
Nhà hàng Âu, khách sạn, căng-tin và bếp tập thể đều có cấu hình tiêu chuẩn (ví dụ 4 họng cho 50–120 suất/ngày; 6–8 họng cho suất lớn hoặc bếp nhiều chế biến) — chọn theo suất ăn và quy trình bếp.
Từ bức tranh tổng quan ở phần giới thiệu, câu hỏi thực tế là: ai nên dùng bếp Âu và nên chọn cấu hình nào để đạt hiệu suất vận hành cao nhất? Cơ Khí Đại Việt khuyến nghị dựa trên quy mô suất ăn/ngày, số món chế biến đồng thời trong giờ cao điểm, và không gian bố trí. Bếp Âu hiện có dải 2–8 họng, có thể tích hợp lò nướng đối lưu, mặt chiên phẳng (griddle) hoặc bếp chiên nhúng để phù hợp nhiều mô hình phục vụ.
| Mô hình | Quy mô suất/ngày | Số họng/Thiết bị khuyến nghị |
|---|---|---|
| Nhà hàng Âu nhỏ | 30–80 | 2–4 họng + griddle nhỏ + lò nướng tích hợp 1 khoang |
| Nhà hàng tầm trung | 80–150 | 4–6 họng + griddle 600–800 mm + lò đối lưu |
| Khách sạn/Resort (buffet) | 200–400 | 6–8 họng + lò đối lưu/roaster + fryer đôi |
| Canteen/Bếp tập thể | 300+ | 6–8 họng + nhiều zona nấu + fryer công nghiệp |
| Bếp trung tâm/Ghost kitchen | 100–300 | 4–6 họng + griddle + lò nướng; tối ưu theo menu |
Mapping mô hình → cấu hình khuyến nghị. Với nhà hàng 50–120 suất, cấu hình 4 họng cho phép nấu sốt, soup, áp chảo và luân phiên nướng trong một ca, đồng thời giữ nhiệt ổn định cho món signature. Khi quy mô vượt 150 suất hoặc menu đòi hỏi nhiều kỹ thuật nấu cùng lúc, 6–8 họng kèm lò đối lưu giúp mở rộng năng lực phục vụ mà không tăng quá nhiều diện tích. Số họng chỉ là nền tảng; Quý khách cần cân đối dải công suất nhiệt (BTU/họng), chất liệu kiềng (gang giữ nhiệt tốt) và khả năng kiểm soát nhiệt độc lập từng họng để đảm bảo chất lượng đồng nhất.
Ví dụ thực tế theo mô hình. Nhà hàng steak 70 suất/ngày, cao điểm 11:30–13:30 và 18:00–20:00: đề xuất 4 họng + griddle 600 mm + lò nướng 1 khoang để vừa sear steak, vừa nướng rau củ/giữ nóng. Khách sạn city 220 suất buffet sáng: 6–8 họng, fryer đôi, lò đối lưu để xử lý egg station, soup, pasta và các món nướng nhanh trong khung 90 phút. Canteen 350 suất ca trưa: 8 họng chia 2–3 zona nấu độc lập, fryer công nghiệp và line giữ nóng; bố trí luồng công việc tách biệt sơ chế – nấu – soạn line.
Đừng chỉ đếm số họng. Hiệu quả còn nằm ở thiết bị bổ trợ và hạ tầng: lò nướng đối lưu/roaster cho món nướng – bake; mặt chiên phẳng để tối ưu tốc độ ra steak/burger; bếp chiên nhúng cho các món rán chuẩn nhiệt. Khu sơ chế, thi công tủ bếp công nghiệp chuẩn kỹ thuật, hệ hút – lọc – ống xả, bể tách mỡ và thoát sàn là những phần không thể thiếu để giảm OPEX và đảm bảo vệ sinh. Về an toàn, ưu tiên bếp có đánh lửa tự động, van khóa và cảm biến chống rò; thân vỏ Inox 304 dễ vệ sinh, bền vững trong vận hành liên tục.

Nhà hàng Âu nhỏ (30–80 suất/ngày): cấu hình đề xuất
Khuyến nghị cấu hình. Bếp Âu 2–4 họng đáp ứng tốt menu cơ bản gồm soup, sauces, pasta và món áp chảo; bổ sung mặt chiên phẳng để tăng tốc các món protein và ổn định màu sear. Lò nướng tích hợp 1 khoang giúp hoàn thiện món nướng nhẹ, giữ nóng hoặc nướng bánh mì. Cấu hình này tối ưu chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) trong khi vẫn đảm bảo năng suất cho hai ca cao điểm. Ưu thế nữa là kiểm soát nhiệt chính xác từng họng, hạn chế sai số giữa các ca nấu.
Ghi chú kỹ thuật. Cần tính diện tích đặt bếp và khoảng lùi an toàn để thao tác; lựa chọn chụp hút mùi có lưu lượng phù hợp, ống xả và lọc mỡ đúng cấp. Lắp bẫy mỡ và thoát sàn ở khu rửa – sơ chế để giảm tắc nghẽn, hôi khí và rủi ro vệ sinh. Bố trí bàn inox 304, ray trượt, kệ treo phụ kiện ngay tầm với để rút ngắn thời gian thao tác. Nếu dùng gas, tham khảo hướng dẫn lựa chọn bếp ga công nghiệp nhằm đảm bảo công suất họng và tiêu chuẩn an toàn.

Khách sạn/Resort & Canteen: cấu hình công suất lớn
Khuyến nghị cấu hình. Với công suất 200–400 suất, 6–8 họng là nền tảng, chia thành nhiều zona nấu để xử lý đồng thời soup, sauce, pasta, egg station. Lò đối lưu hoặc lò quay đảm nhiệm bulk cooking, giúp thực đơn buffet luôn đồng đều. Fryer đôi tăng năng lực rán liên tục mà vẫn giữ nhiệt ổn định. Cấu hình này hướng đến tối giản thời gian chờ món trong khung giờ ngắn, đồng thời kiểm soát chất lượng lặp lại giữa các ca.
Sơ đồ bếp và TCO. Nên triển khai sơ đồ bếp dạng tuyến tính hoặc chữ U, tích hợp tủ inox, bàn soạn, giá kệ, line giữ nóng và bể tách mỡ đồng bộ. Hệ hút mùi công nghiệp có phin lọc mỡ và tiêu âm để giảm ồn; chọn thân vỏ Inox 304 cho độ bền vật liệu và vệ sinh nhanh, giảm OPEX. Bố trí cấp – thoát nước tách biệt khu nấu và khu rửa để tránh chồng chéo luồng di chuyển. Kiểm soát an toàn qua đánh lửa tự động, van khóa, cảm biến rò; với điện, ưu tiên bếp có bề mặt phẳng dễ vệ sinh, giảm downtime bảo trì.

- Bếp Âu cho nhà hàng: tập trung vào 2–6 họng linh hoạt, griddle và lò nướng để rút ngắn chu kỳ ra món.
- Bếp Âu cho khách sạn: ưu tiên 6–8 họng, nhiều zona và thiết bị bulk cooking để bảo đảm thông lượng buffet.
- Bếp Âu 4 họng cho nhà hàng: lựa chọn phổ biến cho 50–120 suất/ngày nhờ cân bằng giữa CAPEX và năng lực phục vụ.
Để hoàn thiện lựa chọn, Quý khách cần cân nhắc loại nhiên liệu phù hợp quy trình: gas, điện hay cấu hình hybrid để tối ưu an toàn và tổng chi phí sở hữu; phần tiếp theo sẽ trình bày chi tiết các phương án này.
Phân loại theo nhiên liệu: Gas, Điện và Hybrid — chọn sao tối ưu chi phí và an toàn
Gas cho công suất cao và chi phí ban đầu thấp, điện (bếp từ/hồng ngoại) cho kiểm soát nhiệt sạch hơn và chi phí vận hành/bảo trì khác nhau — hãy chọn theo mô hình vận hành và đơn giá năng lượng tại địa phương.
Từ phần ứng dụng theo loại cơ sở, bước tiếp theo là chốt cấu hình nhiên liệu bếp Âu cho phù hợp quy trình. Lựa chọn giữa bếp âu gas vs điện hay phương án bếp âu hybrid sẽ tác động trực tiếp đến an toàn, hạ tầng kỹ thuật, hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO). Chúng tôi tổng hợp các tiêu chí then chốt để Quý khách đưa ra quyết định đúng ngay từ giai đoạn thiết kế – dự toán.

| Tiêu chí | Gas | Điện (từ/hồng ngoại) | Hybrid |
|---|---|---|---|
| Ưu điểm | Công suất/BTU cao, phản hồi nhiệt nhanh; CAPEX thấp; linh hoạt khi mất điện. Điều chỉnh ngọn lửa trực quan. | Bếp sạch, dễ vệ sinh; kiểm soát nhiệt chính xác; ít khí thải trong bếp; giảm nhiệt tỏa ra môi trường. | Khai thác điểm mạnh của cả hai; dự phòng rủi ro mất điện hoặc thiếu gas; tối ưu lịch vận hành theo khung giờ chi phí thấp. |
| Hạn chế | Cần đường ống/bình gas & van an toàn; yêu cầu hút – xả tốt; rủi ro rò khí nếu thi công kém. | Phụ thuộc tải điện & hạ tầng; CAPEX thiết bị có thể cao hơn; cần tính công suất tủ điện/chống quá tải. | Quản trị phức tạp hơn; chi phí đầu tư ban đầu tăng; phải thiết kế đồng thời hai hệ hạ tầng. |
| Thời gian gia nhiệt điển hình | Rất nhanh với họng BTU cao; phù hợp sear/áp chảo liên tục (BTU). | Nhanh và ổn định với bếp từ; hồng ngoại chậm hơn đôi chút nhưng bề mặt bền. | Tùy cấu hình; thường điện cho tác vụ tinh, gas cho cao điểm cần bùng nhiệt. |
| Chi phí năng lượng tham khảo | Phụ thuộc đơn giá LPG/NG và hiệu suất đốt; OPEX biến thiên theo sản lượng. | Tính theo kWh và biểu giá giờ cao điểm – thấp điểm; dễ dự báo chi phí. | Kết hợp hai biểu giá để tối ưu OPEX theo khung giờ vận hành. |
| Kịch bản đề xuất | Nhà hàng sản lượng lớn, cần phản hồi nhiệt tức thì; bếp mở (show kitchen) kiểm soát tốt an toàn gas. | Bếp sạch, không gian kín/điều hòa; yêu cầu kiểm soát nhiệt cao cho sốt/súp; địa điểm có hạ tầng điện ổn định. | Ghost kitchen/bếp trung tâm muốn dự phòng và tối ưu chi phí theo giờ; khách sạn cần linh hoạt giữa line buffet và à la carte. |
Bình giải cho bảng so sánh (Gas/Điện/Hybrid). Bếp âu gas cho cảm giác ngọn lửa tức thời và dải BTU rộng, rất hợp với khối lượng lớn và thao tác nhanh. Bếp âu điện (bếp từ/hồng ngoại) tạo môi trường bếp mát và sạch, kiểm soát nhiệt tinh, phù hợp các kỹ thuật nấu Âu cần độ ổn định cao. Bếp âu hybrid kết hợp hai nguồn, tối ưu OPEX theo giờ hoạt động, đồng thời tăng độ sẵn sàng khi một nguồn không ổn định. Quyết định cuối cùng nên dựa trên khung giờ bán hàng, tải đỉnh trong ca và hạ tầng hiện hữu tại mặt bằng.
Công thức tính TCO đơn giản. TCO = Giá mua (CAPEX) + [Năng lượng tiêu thụ năm × Đơn giá] × Số năm + [Bảo trì năm × Số năm]. Trong thực tế, Quý khách nên bổ sung chi phí thay thế linh kiện lớn theo chu kỳ (ví dụ béc đốt, bo mạch công suất, kiềng/giá đỡ) và downtime dự kiến để phản ánh đúng chi phí vòng đời. Khi so sánh bếp âu gas vs điện, nên dùng cùng kịch bản sản lượng – số giờ vận hành và cùng phương pháp đo (kWh đầu vào hoặc BTU quy đổi) để tránh sai lệch.
Ví dụ tính nhanh chi phí vận hành 1 năm cho nhà hàng 50 suất (giả định). Giả sử bếp Âu 4 họng, 6 kW/họng, hệ số sử dụng đồng thời 60%, vận hành 4 giờ/ngày và 330 ngày/năm. Năng lượng cần thiết ~ 4 × 6 × 0,6 × 4 × 330 = 19.008 kWh-thermal/năm. Trường hợp điện: chi phí ≈ 19.008 × 2.500 đ/kWh = 47,52 triệu đ/năm. Trường hợp gas: giả định LPG ~ 12,8 kWh/kg và hiệu suất đốt 50% → nhu cầu đầu vào ≈ 38.016 kWh; tiêu thụ ≈ 2.969 kg LPG/năm; nếu 28.000 đ/kg → ~ 83,13 triệu đ/năm. Kết quả này chỉ mang tính minh họa; giá điện/gas và hiệu suất thực tế có thể làm kết quả đảo chiều, đặc biệt khi điện bị tính giá giờ cao điểm.
Khi nào chọn bếp Âu dùng Gas

Lợi thế & lưu ý kỹ thuật. Bếp âu gas đạt dải BTU/họng cao, gia nhiệt nhanh, phù hợp line phục vụ khối lượng lớn và các kỹ thuật sear/áp chảo liên tục. CAPEX thiết bị, phụ kiện thường thấp hơn điện, giúp tối ưu ngân sách ban đầu. Để vận hành an toàn, Quý khách cần thiết kế đường ống, van khoá, cảm biến rò và hệ hút – xả chuẩn, đồng thời nghiệm thu theo quy trình PCCC nội bộ. Nếu muốn tham khảo danh mục thiết bị, Quý khách có thể xem các dòng bếp ga công nghiệp mà chúng tôi đang cung cấp.
Khi nào chọn bếp Âu dùng Điện (bếp từ/hồng ngoại)

Ưu – nhược điểm trong thực tế. Bếp âu điện cho không gian bếp mát và sạch, giảm nhiệt thải, kiểm soát nhiệt chính xác cho soup/sauce, dễ bảo trì và vệ sinh. Nhược điểm là phụ thuộc hạ tầng điện, có thể cần nâng tủ điện, dây dẫn và chống quá tải; CAPEX cao hơn ở một số cấu hình công suất lớn. Khi cần tìm hiểu chi tiết về hiệu suất và cấu hình điển hình, Quý khách có thể xem bếp từ công nghiệp và ưu nhược điểm để so sánh sâu hơn.
Gợi ý triển khai Hybrid: dùng điện cho tác vụ tinh và giờ thấp điểm, dùng gas cho ca cao điểm hoặc các thao tác cần bùng nhiệt. Cách phối hợp này giúp cân bằng trải nghiệm bếp sạch, kiểm soát nhiệt với năng lực đáp ứng cao điểm, đồng thời đa dạng phương án dự phòng khi nguồn cung năng lượng biến động.
Sau khi chọn được nhiên liệu phù hợp, bước kế tiếp là xác định cấu hình số họng và tính năng (2/4/6/8 họng, lò tích hợp, griddle, fryer) để bảo đảm thông lượng và hiệu suất vận hành của line nấu ở phần tiếp theo.
Phân loại theo số họng & tính năng: 2 / 4 / 6 / 8 họng và lò tích hợp
Chọn số họng dựa trên suất ăn/ngày và quy trình nấu: 2–4 họng cho bếp nhỏ/trung bình, 6–8 họng cho bếp công suất lớn hoặc nhiều món chế biến cùng lúc; cân nhắc lò nướng tích hợp nếu cần nướng thường xuyên.
Sau khi Quý khách đã chốt phương án nhiên liệu (gas, điện hay hybrid) ở phần trước, bước tiếp theo là xác định số họng và tính năng bổ trợ để bảo đảm thông lượng trong giờ cao điểm. Bếp Âu có dải 2 / 4 / 6 / 8 họng; có thể tích hợp griddle (mặt chiên phẳng), fryer hoặc lò nướng bên dưới. Việc “cân khu vực nấu song song” quyết định tốc độ ra món, giảm thời gian chờ và giữ ổn định chất lượng.

Bảng tham chiếu nhanh: Số họng → Công suất phục vụ/giờ → Ứng dụng. Dưới đây là khuyến nghị thực tế để Quý khách ước lượng năng lực phục vụ theo khung giờ cao điểm (giả định quy trình bếp tổ chức tốt, món Âu tiêu chuẩn, kiểm soát nhiệt theo từng họng).
| Số họng | Công suất tham chiếu (suất/giờ) | Ứng dụng tiêu biểu |
|---|---|---|
| 2 họng | 6–15 | Quầy chế biến, quán nhỏ, menu gọn (soup/sauce/pasta cơ bản) |
| 4 họng | 12–30 | Nhà hàng 50–120 suất/ngày, line nấu 2 ca cao điểm |
| 6 họng | 18–45 | Nhà hàng tầm trung – lớn, khách sạn city, ghost kitchen đa thương hiệu |
| 8 họng | 24–60 | Resort/buffet, canteen, bếp trung tâm cần thông lượng cao |
Giải thích chi tiết. Công suất thực tế còn phụ thuộc dải BTU/họng, tay nghề line bếp, sơ đồ làm việc và mức độ tiền chế. Đầu đốt có BTU cao tăng tốc sear/áp chảo, trong khi dải lửa thấp giữ sốt/súp ổn định; cân bằng hai cực này giúp Quý khách giảm lỗi món và rút ngắn chu kỳ ra món. Tham khảo khái niệm BTU tại nguồn mở để chuẩn hóa tính toán (BTU).
Lợi ích của kiềng gang, mặt chiên phẳng và lò nướng tích hợp. Kiềng gang nguyên khối giữ nhiệt tốt và ổn định nồi/chảo, hạn chế trượt khi thao tác nhanh; bề mặt gang còn giúp phân bổ nhiệt đều, hỗ trợ các kỹ thuật Âu cần độ ổn định. Griddle (mặt chiên phẳng) tạo bề mặt tiếp xúc rộng để ra steak/burger đồng nhất màu sear, rút ngắn thời gian đảo thao tác; với nhu cầu chuyên dụng, Quý khách có thể tham khảo bếp chiên phẳng dùng cho bếp Âu. Lò nướng tích hợp ngay dưới cụm họng giúp tiết kiệm diện tích, hoàn thiện món roast/bake và giữ nóng; trường hợp cần công suất cao hơn, cân nhắc lò nướng công nghiệp tích hợp để nâng trần sản lượng mà không phá vỡ luồng di chuyển.
Checklist chọn số họng theo giờ cao điểm.
- Xác định “suất cao điểm/giờ” (ví dụ 25–40 suất/giờ cho nhà hàng tầm trung).
- Tính “thời gian chế biến trung bình”/món (ví dụ 6–8 phút cho pasta/sauce; 8–10 phút cho steak sear + hoàn thiện).
- Ước lượng “tỷ lệ nấu đồng thời” (bao nhiêu món cần lửa cùng lúc) và “tỷ lệ dùng griddle/lò”.
- Quy đổi số họng cần thiết = (Suất/giờ × Thời gian trung bình/60) ÷ Hệ số đồng thời. Thêm 1 họng dự phòng cho ca cao điểm.
- Ví dụ: 30 suất/giờ × 8 phút ÷ 60 ≈ 4 họng; nếu 30% món qua griddle/lò, có thể dùng 4 họng + griddle 600–800 mm + lò 1 khoang.
2–4 họng: tối ưu cho bếp nhỏ và quầy chế biến

Hiệu suất & cấu hình khuyến nghị. Bếp Âu 2–4 họng phù hợp quầy line nhỏ, bếp mở hoặc cơ sở 50–120 suất/ngày. Với bếp âu 4 họng, Quý khách có thể chia 2 họng cho soup/sauce, 1 họng cho pasta và 1 họng linh hoạt sear/hoàn thiện; kèm theo griddle nhỏ để đẩy tốc độ protein. Khi menu có nhu cầu nướng định kỳ, cân nhắc lắp lò 1 khoang ngay dưới cụm họng để tạo thành “bếp âu có lò” gọn gàng.
Không gian và luồng thao tác. Cấu hình này giúp rút ngắn quãng di chuyển giữa nấu – soạn – pass; phù hợp quầy phục vụ trực diện. Kiềng gang nguyên khối gia tăng ổn định vật dụng, cho phép thao tác nhanh ở cường độ cao mà không lo xô lệch. Với bếp điện bề mặt phẳng, vệ sinh sau ca đơn giản; nếu dùng gas, hãy chuẩn hóa chụp hút – ống xả để giữ môi trường bếp mát, sạch.
Tối ưu CAPEX–OPEX. CAPEX thấp, dễ nâng cấp theo mô-đun (thêm griddle, thêm lò). OPEX được kiểm soát nhờ dải lửa ổn định, giảm thời gian chờ; đặc biệt hiệu quả khi kết hợp griddle cho món có tần suất lặp cao (steak/burger/breakfast set). Biên độ nâng cấp: chuyển từ 4 → 6 họng khi sản lượng/giờ tăng hoặc menu mở rộng.
6–8 họng và tích hợp lò cho bếp công suất lớn

Đa nhiệm & giảm thời gian chờ. Bếp âu 6 họng đến bếp âu 8 họng cho phép chia nhiều “zona” xử lý song song: soup/sauce, pasta, sear–finish, giữ nóng. Khi tích hợp lò đối lưu/roaster bên dưới, bếp vận hành theo chu trình khép kín: sear trên mặt bếp – hoàn thiện trong lò – trả món về line giữ nóng. Hiệu quả là rút ngắn lead time và duy trì chất lượng đồng đều trong khung 60–90 phút cao điểm.
Khuyến nghị hạ tầng. Với công suất lớn, hãy đầu tư hệ hút – lọc – tiêu âm chuẩn công nghiệp, tính toán cấp khí tươi hợp lý; bố trí pass line/băng truyền phục vụ để giải phóng mặt bếp. Griddle kích thước 600–900 mm và fryer đôi hỗ trợ tốt các món rán/áp chảo lặp lại; “bếp âu có lò” ngay dưới cụm họng giúp tiết kiệm diện tích, tối ưu luồng di chuyển của bếp chính.
Kiểm soát chất lượng & an toàn. BTU/họng đủ rộng để vừa giữ sốt ổn định vừa sear nhanh là chìa khóa. Chọn kiềng gang dày để giữ nhiệt đều; thân vỏ Inox 304 giúp vệ sinh nhanh, giảm downtime. Đừng quên quy trình nghiệm thu an toàn (đánh lửa tự động, van khóa, cảm biến rò đối với gas; bảo vệ quá tải với điện) để đảm bảo hiệu suất vận hành bền vững.
Trong thực tế, lựa chọn 2/4/6/8 họng nên gắn liền với menu và thông lượng mục tiêu. Khi nhu cầu nướng chiếm tỉ trọng lớn hoặc cần bake/roast định kỳ, “lò nướng tích hợp” sẽ nâng đáng kể năng lực phục vụ mà không đòi hỏi thêm diện tích. Còn khi món áp chảo/áp nhiệt bề mặt là chủ lực, griddle chuyên dụng sẽ mang lại tốc độ và sự đồng nhất về màu sear.
Ngay sau khi Quý khách xác định được số họng và tính năng, yếu tố vật liệu và thiết kế sẽ quyết định độ bền và cảm giác vận hành hằng ngày. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết về Inox 304, kiềng gang và các yếu tố thiết kế ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và vệ sinh.
Vật liệu & thiết kế: Inox 304, kiềng gang và yếu tố bền
Chọn Inox 304 (kháng ăn mòn, tuổi thọ cao) và kiềng gang nguyên khối cho độ bền; kiểm tra hàn, lớp hoàn thiện và khay hứng mỡ để tối ưu vận hành lâu dài.
Ở phần trước Quý khách đã xác định số họng và tính năng (griddle, fryer, lò tích hợp) để đạt thông lượng mong muốn. Bước bản lề tiếp theo là chốt vật liệu và thiết kế để bếp Âu vận hành bền bỉ, vệ sinh nhanh và giữ hiệu suất nhiệt ổn định qua nhiều ca. Trọng tâm gồm thân vỏ Inox 304, kiềng gang nguyên khối, độ dày vật liệu, chất lượng mối hàn, chân điều chỉnh cân bằng và khay hứng mỡ dễ tháo lắp. Đây là những chi tiết nhỏ nhưng tạo khác biệt lớn về tổng chi phí sở hữu (TCO) trong nhiều năm.
Checklist kỹ thuật 6 mục phải rà soát khi nghiệm thu:
- Loại inox (304 vs 201): Ưu tiên Inox 304 cho khu vực nấu, bề mặt thao tác và vỏ bếp, nhờ khả năng kháng ăn mòn với hơi muối, axit nhẹ và hoá chất vệ sinh thông dụng. Inox 201 có chi phí thấp hơn nhưng chịu ăn mòn kém hơn trong môi trường bếp ẩm – nóng.
- Độ dày vật liệu: Tấm mặt bếp và khung chịu lực cần đủ dày để hạn chế võng, giảm rung khi đặt nồi/chảo nặng. Độ dày đồng đều giúp bề mặt không bị cong vênh theo thời gian và giữ đường nét thẩm mỹ.
- Chất lượng mối hàn: Ưu tiên mối hàn TIG đều, ngấu tốt, được mài – passivation sạch ba via. Mối hàn kín hạn chế bám bẩn, tích tụ mỡ và ăn mòn khe.
- Lớp hoàn thiện (finish): Hoàn thiện xước mịn (hairline/No.4) chống xước dăm tốt cho khu vực thao tác; các cạnh bo tròn giúp vệ sinh nhanh và an toàn khi thao tác tốc độ cao.
- Chân điều chỉnh (adjustable legs): Chân inox hoặc thép mạ có núm chỉnh cao thấp để cân bằng trên nền không phẳng, tăng ổn định cho cụm họng và an toàn khi đặt nồi lớn.
- Khay hứng mỡ: Dạng kéo rút nhanh, liền khối, không góc chết; thể tích phù hợp tần suất nấu; có tay nắm cách nhiệt để tháo vệ sinh trong ca.
Lợi ích của Inox 304 trong môi trường bếp: Với thành phần Cr–Ni ổn định, Inox 304 cho khả năng chống gỉ và pitting tốt trong không khí ẩm, hơi muối và axit hữu cơ nhẹ thường gặp ở bếp thương mại. Bề mặt thép không gỉ phẳng, ít khe hở, giúp Quý khách rửa trôi dầu mỡ nhanh, giảm thời gian downtime sau ca. Tuổi thọ vật liệu cao hơn đồng nghĩa lịch bảo trì – thay thế giãn cách, OPEX thấp hơn trên vòng đời thiết bị. Để hiểu thêm về bản chất “thép không gỉ” và vì sao mác 304 được ưa chuộng trong bếp công nghiệp, Quý khách có thể tham khảo nguồn mở uy tín Wikipedia.
Gia công inox theo yêu cầu — kiểm soát chi tiết để tăng tuổi thọ: Cơ Khí Đại Việt triển khai đầy đủ quy trình cắt – gấp – hàn TIG/MIG – xử lý bề mặt để tạo nên kết cấu vững, mối hàn kín và thẩm mỹ đồng nhất. Với khu vực cần chống xước và vệ sinh nhanh, chúng tôi khuyến nghị hoàn thiện xước mịn; các chi tiết ốp trang trí có thể dùng bóng gương khi cần nhấn mạnh thẩm mỹ quầy mở. Bản vẽ kỹ thuật rõ ràng sẽ giúp bố trí lỗ thoát mỡ, ống dẫn gas/điện, vị trí khay rút và nắp vệ sinh hợp lý, tránh cắt chắp tại công trình. Không gian thao tác sẽ tối ưu hơn khi đồng bộ cụm bếp với bàn inox công nghiệp và ứng dụng hoặc mặt bàn inox và gia công theo yêu cầu để tạo thành line làm việc liên hoàn.
Tại sao chọn Inox 304 cho bếp công nghiệp
Inox 304 là tiêu chuẩn vật liệu cho vật liệu bếp Âu nhờ cân bằng giữa độ bền, khả năng kháng ăn mòn và tính vệ sinh. Trong môi trường ẩm – nóng, thường xuyên tiếp xúc muối, nước sốt và hoá chất rửa công nghiệp, 304 giữ bề mặt ổn định lâu dài, hạn chế ố vàng và rỗ bề mặt. Việc vệ sinh hằng ngày cũng nhẹ nhàng hơn vì mảng bám khó “bám chặt” vào nền thép. Khi tính TCO, độ bền của 304 giúp Quý khách giảm chu kỳ thay thế, ít dừng máy, từ đó bảo toàn hiệu suất vận hành.
Kiềng gang nguyên khối và thiết kế tiết kiệm nhiệt
Kiềng gang nguyên khối có khối lượng nhiệt lớn, giữ nhiệt ổn định và truyền đều xuống đáy nồi/chảo — lý tưởng cho các kỹ thuật soup/sauce, simmer và áp chảo cần nền nhiệt đều. Bề mặt kiềng bám chắc, hạn chế trượt khi thao tác nhanh, hỗ trợ đặt nồi nặng ở cường độ cao. Khi kết hợp với đầu đốt được thiết kế vùng lửa phủ đều, tổn thất nhiệt ra môi trường giảm, hiệu suất sử dụng năng lượng tốt hơn. Bảo dưỡng định kỳ bằng cách vệ sinh khô, làm sạch cặn mỡ và thay thế khi nứt/vỡ sẽ giữ ổn định hiệu suất; cấu trúc rời giúp việc thay thế diễn ra nhanh chóng, không ảnh hưởng thân bếp.
Chọn đúng vật liệu và thiết kế sẽ tác động trực tiếp đến độ bền vật liệu, hiệu suất vận hành và chi phí vệ sinh hằng ngày. Ngay sau phần này, nhóm thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn an toàn như dải BTU/họng, hệ đánh lửa và thiết bị chống rò sẽ là cơ sở để Quý khách nghiệm thu và vận hành bếp theo chuẩn thương mại.
Thông số kỹ thuật quan trọng & tiêu chuẩn an toàn
Trước khi mua, kiểm tra datasheet gồm BTU/công suất họng, nguồn điện, tiêu chuẩn an toàn (van chống rò rỉ, đánh lửa tự động) và thông số lắp đặt để tránh sai sót kỹ thuật khi nghiệm thu.
Từ phần vật liệu & thiết kế (Inox 304, kiềng gang), bước tiếp theo là khóa chặt bộ thông số bếp Âu và tiêu chuẩn an toàn kèm theo. Đây là cơ sở để Quý khách so sánh minh bạch giữa các model, bố trí hạ tầng MEP chính xác và đảm bảo nghiệm thu trơn tru. Chúng tôi tổng hợp những chỉ số cốt lõi cần có trên datasheet, kèm hướng dẫn đọc đúng ý nghĩa để đưa ra quyết định tối ưu.
Mẫu bảng datasheet đề xuất (10–16 trường) cho bếp Âu công nghiệp:
| Trường dữ liệu | Thông số/Đơn vị | Ghi chú nghiệm thu |
|---|---|---|
| Model | Mã sản phẩm | Đối chiếu tem nhãn, CO/CQ |
| Số họng | 2 / 4 / 6 / 8 | Phù hợp thông lượng giờ cao điểm |
| BTU công suất họng | BTU/h hoặc kW | Liên quan trực tiếp tốc độ gia nhiệt (BTU) |
| Tổng công suất nhiệt | BTU/h hoặc kW | Tính tải năng lượng & hút mùi |
| Kích thước (W×D×H) | mm | Kiểm tra khoảng lùi an toàn |
| Trọng lượng | kg | Xem sức chịu tải sàn/kệ |
| Vật liệu thân vỏ | Inox 304 | Độ bền – vệ sinh nhanh |
| Kiềng/bề mặt | Gang/Thép không gỉ | Ổn định dụng cụ, giữ nhiệt |
| Hệ đánh lửa | Piezo/Magneto/Tự động | Ảnh hưởng tốc độ khởi lửa & an toàn |
| Nguồn điện phụ trợ | V/Hz/Phase | Cho quạt, đánh lửa, lò tích hợp |
| Tiêu thụ điện | kW | Tính tải tủ điện/RCD |
| Loại gas & áp suất danh định | LPG/NG; mbar/kPa | Đúng loại béc/van điều áp |
| Lưu lượng tiêu thụ gas | kg/h hoặc m³/h | Tính OPEX năng lượng |
| Chuẩn đầu nối gas | Đường kính/ren | Phù hợp đường ống hiện hữu |
| Yêu cầu hút mùi | m³/h (tham chiếu) | Tính công suất chụp – quạt |
| Khoảng lùi an toàn | mm | Tường, thiết bị lân cận |
| Chứng nhận | CE/ISO/CO-CQ | Tính pháp lý & chất lượng |
Vì sao các chỉ số này quyết định hiệu suất vận hành? BTU/họng xác định ngưỡng nhiệt tối đa và tốc độ phản hồi khi Quý khách sear, nấu sốt hay giữ sôi nhẹ; dải BTU linh hoạt giúp line bếp ít “tắc nghẽn”. Áp suất gas và loại béc đúng chuẩn bảo đảm ngọn lửa ổn định, hạn chế muội và giảm rủi ro lụi lửa. Hệ đánh lửa Piezo/Magneto tiện thao tác, trong khi đánh lửa tự động kết hợp cảm biến ngắt gas khi tắt lửa giúp nâng trần an toàn cho bếp thương mại. Vật liệu Inox 304, kiềng gang dày làm nền cho độ bền vật liệu và vệ sinh nhanh, góp phần giảm OPEX.
Gợi ý cách nhận datasheet chuẩn để so sánh nhanh: Khi yêu cầu báo giá, đề nghị nhà cung cấp gửi datasheet theo định dạng Excel/CSV, gồm các cột nêu trên để Quý khách lọc – so sánh theo BTU/họng, tổng BTU, tiêu thụ gas/kW và kích thước lắp đặt. Chuẩn hóa cùng đơn vị đo (BTU/kW; m³/h/kg/h) để so sánh công bằng. Với dự án tổng thể, tham khảo khung báo giá và dự toán chi phí thi công bếp công nghiệp để gắn datasheet vào CAPEX–OPEX ngay từ giai đoạn thiết kế.
Các thông số bắt buộc trên datasheet mỗi model
Để đội dự án, giám sát nghiệm thu và bếp trưởng cùng “đọc một ngôn ngữ”, datasheet mỗi model cần thống nhất các trường dữ liệu sau. Mỗi trường đi kèm diễn giải ngắn, tránh hiểu sai khi triển khai thực tế.
- Model & số họng: Định danh thiết bị và năng lực nấu đồng thời trên line.
- BTU/họng và tổng BTU: Thước đo năng lượng; BTU cao cho phản hồi nhiệt nhanh, tổng BTU để tính tải nhiệt – hút mùi.
- Loại gas & áp suất danh định: LPG hay NG và áp suất đầu vào danh định (mbar/kPa) để chọn đúng van điều áp – béc phun.
- Lưu lượng tiêu thụ gas/kW điện: Căn cứ tính OPEX theo sản lượng; nên chuẩn hóa đơn vị trước khi so sánh.
- Kích thước, trọng lượng: Ảnh hưởng bố trí mặt bằng, tải sàn và lối thao tác.
- Vật liệu & kiềng: Inox 304 cho thân vỏ; kiềng gang/SS cho độ ổn định và giữ nhiệt.
- Hệ đánh lửa: Piezo/Magneto hoặc tự động; bản tự động thường đi kèm cảm biến ngắt gas.
- Nguồn điện phụ trợ: Thông số V/Hz/pha cho quạt, lò tích hợp, đánh lửa tự động.
- Chuẩn đầu nối gas & khoảng lùi: Đường kính, ren và khoảng cách an toàn khi lắp đặt.
- Chứng nhận & tem nhãn: CE/ISO cho tuân thủ và kiểm soát chất lượng; dễ truy xuất bảo hành.
Nếu bếp có lò tích hợp, bổ sung dải nhiệt độ lò, số khay, kiểu đối lưu/roast và tiêu thụ điện của lò. Với hệ thống nước – thoát mỡ quanh khu nấu, cân nhắc quy chuẩn bẫy mỡ và thoát sàn; Quý khách có thể tham khảo hướng dẫn lắp đặt bẫy mỡ bếp công nghiệp để tránh phát sinh mùi và tắc nghẽn trong vận hành.
Tiêu chuẩn an toàn cần kiểm tra trước nghiệm thu
An toàn là đường biên không thoả hiệp trong bếp thương mại. Trước khi ký biên bản nghiệm thu, hãy thực hiện checklist dưới đây để bảo đảm thiết bị đạt chuẩn kỹ thuật và vận hành an toàn dài hạn.
- Van khóa tổng & ngắt khẩn: Xác nhận vị trí dễ tiếp cận; thao tác đóng/mở trơn tru.
- Hệ đánh lửa tự động & cảm biến tắt lửa: Khi lửa tắt, van cấp phải đóng trong vài giây; kiểm tra bằng thực nghiệm. Với bếp dùng đánh lửa thủ công (Piezo/Magneto), huấn luyện thao tác an toàn là bắt buộc.
- Đường ống & mối nối gas: Thử kín bằng dung dịch xà phòng hoặc thiết bị dò rò khí; ghi biên bản áp lực theo quy trình nội bộ.
- Hút mùi & cấp khí tươi: Đối chiếu lưu lượng quạt/chụp so với tổng BTU; lọc mỡ hoạt động tốt để hạn chế bám bẩn – nguy cơ cháy.
- Điện – chống giật: Kiểm tra tiếp địa, aptomat bảo vệ, RCD/ELCB phù hợp tải; nhãn nguồn điện trùng datasheet.
- Khoảng lùi & vật liệu xung quanh: Tuân thủ khoảng cách an toàn tới tường, vật liệu dễ cháy; bố trí tấm chắn nhiệt khi cần.
- Tem nhãn & chứng nhận: Kiểm tra nhãn model/serial, tài liệu CE/ISO nếu có; hiểu đúng ý nghĩa CE Marking và hệ quản lý chất lượng (ví dụ ISO 9001) để tăng độ tin cậy.
- Hồ sơ hướng dẫn & đào tạo: Sổ tay vận hành, lịch bảo trì, huấn luyện PCCC và nhật ký kiểm tra định kỳ.
Khi toàn bộ thông số và tiêu chuẩn an toàn được kiểm soát, việc tính toán chi phí vận hành, lịch bảo trì và hiệu quả đầu tư trở nên rõ ràng. Những dữ liệu này là đầu vào trực tiếp cho bước tiếp theo về ROI và tổng chi phí sở hữu (TCO) theo từng mô hình kinh doanh.
Tiêu chí lựa chọn theo mô hình kinh doanh: ROI & chi phí vận hành (TCO)
So sánh tổng chi phí sở hữu (TCO) giúp xác định lựa chọn tối ưu: tính toán dựa trên giá mua, chi phí năng lượng hàng năm, bảo trì và tuổi thọ để ra thời gian hoàn vốn thực tế.
Từ phần “Thông số kỹ thuật quan trọng & tiêu chuẩn an toàn”, bước quyết định tiếp theo là quy đổi toàn bộ dữ liệu kỹ thuật thành con số tài chính. Khung TCO bếp Âu và chỉ số ROI cho phép Quý khách nhìn rõ chi phí vòng đời (LCC) thay vì chỉ nhìn đơn giá. Khi các thông số như BTU/kW, loại nhiên liệu và hiệu suất đã rõ, bài toán còn lại là CAPEX + OPEX: đâu là cấu hình cho chi phí vận hành bếp Âu thấp nhất và hoàn vốn nhanh nhất.
1) Cung cấp công thức TCO rõ ràng và ví dụ cho 2 kịch bản (50 suất/ngày; 200 suất/ngày). Cơ chế ra quyết định phải dựa trên TCO = Giá mua (CAPEX) + Năng lượng + Bảo trì + Thay thế lớn − Giá trị thu hồi. Với cùng sản lượng, Quý khách có thể so sánh hai cấu hình (gas vs điện/hybrid) để tính chênh lệch OPEX theo năm, từ đó suy ra thời gian hoàn vốn (ROI) của phương án CAPEX cao hơn nhưng vận hành tiết kiệm hơn.
2) Bảng tham chiếu ước tính phục vụ tính nhanh. Dưới đây là các giá trị tham chiếu thực hành để Quý khách dựng mô hình sơ bộ; con số có thể khác theo địa phương và biểu giá. Mục tiêu là chuẩn hóa giả định để so sánh công bằng giữa các phương án.
| Tham số | Giá trị tham chiếu | Ghi chú |
|---|---|---|
| Điện thương mại | ~ 2.000 – 3.500 đ/kWh | Tùy khung giờ và khu vực |
| LPG (khí hoá lỏng) | ~ 24.000 – 32.000 đ/kg | Biến động theo thị trường |
| Năng lượng LPG | ≈ 12,8 kWh/kg | Tham chiếu kỹ thuật |
| Hiệu suất nhiệt: Gas | ~ 45 – 55% | Phụ thuộc đầu đốt/BTU |
| Hiệu suất nhiệt: Từ | ~ 85 – 92% | Bếp từ công nghiệp |
| Bảo trì/năm | ~ 3 – 6% giá mua | Tùy cấu hình & cường độ |
| Tuổi thọ tham chiếu | 7 – 10 năm (thân vỏ); 3 – 5 năm (kiềng/board) | Inox 304 bền – dễ vệ sinh |
3) Hướng dẫn trình bày TCO cho nhà đầu tư/ban mua. Hãy chuẩn hóa 1 file Excel gồm: dữ liệu kỹ thuật (BTU/kW, số họng, giờ vận hành), giả định giá năng lượng theo kịch bản, bảng CAPEX – OPEX theo năm, lịch bảo trì/thay thế và biểu đồ hoàn vốn. Đính kèm datasheet và báo giá thi công và dự toán chi phí để hội đồng phê duyệt có đủ căn cứ. Trong dự án tổng thể, việc gắn TCO với hướng dẫn thiết kế bếp công nghiệp giúp tối ưu ngay từ bản vẽ kỹ thuật, rút ngắn thời gian nghiệm thu.
Công thức tính TCO và cách áp dụng cho bếp Âu
Công thức khung: TCO (năm N) = CAPEX + Σ[Chi phí năng lượng năm] + Σ[Chi phí bảo trì năm] + Σ[Thay thế lớn theo chu kỳ] − Giá trị thu hồi. ROI (thời gian hoàn vốn) ≈ Chênh CAPEX/Chênh OPEX năm.
Biến cần thu thập: Số họng và công suất kW/BTU mỗi họng; hệ số sử dụng đồng thời (%); giờ vận hành/ngày; ngày vận hành/năm; loại nhiên liệu (điện/gas/hybrid); hiệu suất nhiệt; đơn giá điện (đ/kWh) theo khung giờ; đơn giá LPG (đ/kg). Chuẩn hóa đơn vị trước khi so sánh (1 kWh ≈ 3.412 BTU; LPG ≈ 12,8 kWh/kg). Tham khảo khái niệm Tổng chi phí sở hữu (TCO) để định nghĩa phạm vi chi phí.
Mẫu tính Excel đơn giản (gợi ý cột):
- Cột A: Cấu hình (Gas 4 họng/Điện 4 họng/…)
- Cột B–E: kW/họng; Hệ số đồng thời; Giờ/ngày; Ngày/năm
- Cột F: Năng lượng yêu cầu/năm (kWh nhiệt) = (Số họng × kW × Hệ số × Giờ × Ngày)
- Cột G: Điện đầu vào (kWh) = F / Hiệu suất bếp điện
- Cột H: Gas đầu vào (kWh) = F / Hiệu suất bếp gas; LPG (kg) = H / 12,8
- Cột I–K: Chi phí năng lượng = Điện × đơn giá; Gas × đơn giá
- Cột L: Bảo trì = % CAPEX; Cột M: Thay thế lớn theo chu kỳ
- Cột N: TCO 5 năm; Cột O: Thời gian hoàn vốn = ΔCAPEX / ΔOPEX năm
Lưu ý áp dụng: Giữ sản lượng mục tiêu như nhau khi so sánh; dùng cùng khung giờ bán hàng; nếu bếp điện chịu giá cao điểm, tách biểu giá giờ để tránh sai số. Với hybrid, phân bổ tải theo lịch (điện cho giờ thấp điểm, gas cho giờ cao điểm) để ra OPEX tối ưu.
Ví dụ tính toán TCO: nhà hàng 50 suất vs khách sạn 200 suất
Kịch bản A — Nhà hàng 50 suất/ngày (4 họng, 6 kW/họng; hệ số 60%; 4 giờ/ngày; 330 ngày/năm). Nhu cầu nhiệt F ≈ 19.008 kWh/năm.
- Phương án Gas: Hiệu suất 50% ⇒ Năng lượng đầu vào ≈ 38.016 kWh; LPG ≈ 2.969 kg/năm. OPEX năng lượng ≈ 2.969 × 28.000 đ = ~ 83,1 triệu đ/năm. Giả định CAPEX 4 họng gas = 40 triệu; bảo trì 4%/năm; thay béc/kiềng 5 triệu năm thứ 3.
- Phương án Điện (bếp từ): Hiệu suất 90% ⇒ Điện đầu vào ≈ 21.120 kWh/năm. Nếu 2.500 đ/kWh ⇒ ~ 52,8 triệu đ/năm. Giả định CAPEX 4 họng điện = 60 triệu; bảo trì 3%/năm; thay board công suất 8 triệu năm thứ 4.
| Khoản mục (5 năm) | Gas | Điện (từ) |
|---|---|---|
| CAPEX | 40 triệu | 60 triệu |
| Năng lượng (×5 năm) | ~ 415,5 triệu | ~ 264,0 triệu |
| Bảo trì (3–4%/năm) | ~ 8,0 triệu | ~ 9,0 triệu |
| Thay thế lớn | 5,0 triệu | 8,0 triệu |
| TCO 5 năm (ước tính) | ~ 468,5 triệu | ~ 341,0 triệu |
Kết luận kịch bản A: Chênh OPEX ≈ 83,1 − 52,8 = 30,3 triệu/năm; chênh CAPEX ≈ 20 triệu ⇒ hoàn vốn ~ 0,7 năm. Sau mốc hoàn vốn, phương án điện giúp giảm OPEX đều đặn.
Kịch bản B — Khách sạn 200 suất/ngày (6 họng, 7 kW/họng; hệ số 70%; 6 giờ/ngày; 330 ngày/năm). Nhu cầu nhiệt F ≈ 58.212 kWh/năm.
- Phương án Gas: Hiệu suất 50% ⇒ Năng lượng đầu vào ≈ 116.424 kWh; LPG ≈ 9.096 kg/năm; OPEX ≈ 254,7 triệu/năm (28.000 đ/kg). Giả định CAPEX 6 họng gas = 55 triệu; bảo trì 5%/năm; thay béc/kiềng 8 triệu năm thứ 3.
- Phương án Điện (bếp từ): Hiệu suất 90% ⇒ Điện đầu vào ≈ 64.680 kWh/năm; OPEX ≈ 161,7 triệu/năm (2.500 đ/kWh). Giả định CAPEX 6 họng điện = 90 triệu; bảo trì 3%/năm; thay board 12 triệu năm thứ 4.
| Khoản mục (5 năm) | Gas | Điện (từ) |
|---|---|---|
| CAPEX | 55 triệu | 90 triệu |
| Năng lượng (×5 năm) | ~ 1.273,5 triệu | ~ 808,5 triệu |
| Bảo trì | ~ 13,8 triệu | ~ 13,5 triệu |
| Thay thế lớn | 8,0 triệu | 12,0 triệu |
| TCO 5 năm (ước tính) | ~ 1.350,3 triệu | ~ 924,0 triệu |
Kết luận kịch bản B: Chênh OPEX ≈ 93 triệu/năm; chênh CAPEX ≈ 35 triệu ⇒ hoàn vốn ~ 0,4 năm. Với sản lượng lớn, lợi thế OPEX của bếp điện càng rõ.
Lưu ý: Tất cả số liệu là ví dụ để Quý khách dựng mô hình; vui lòng thay bằng đơn giá và cấu hình thực tế của dự án. Dù chọn phương án nào, vật liệu Inox 304 và thiết kế kiềng gang chất lượng vẫn là nền tảng để giữ OPEX thấp nhờ vệ sinh nhanh, ít downtime, đúng với đặc trưng bền – ổn định của bếp Âu công nghiệp.
Khi đã có TCO/ROI minh bạch, Quý khách có thể áp khung này để so sánh các thương hiệu và mẫu đang phổ biến như Berjaya, OZTI, New World hoặc giải pháp OEM gia công nhằm chọn cấu hình tối ưu cho dự án.
So sánh thương hiệu & mẫu tham khảo: Berjaya, OZTI, New World và OEM gia công
Berjaya/OZTI/New World là lựa chọn nhập khẩu có chuẩn chất lượng; OEM/gia công tại Việt Nam cho phép ‘may đo’ theo quy trình và tối ưu chi phí — chọn theo ưu tiên chất lượng nhập khẩu hoặc tùy chỉnh tại xưởng.
Tiếp nối khung ROI/TCO ở phần trước, quyết định chọn bếp Âu sẽ “ngã về” hai nhóm: thương hiệu nhập khẩu (ví dụ Berjaya, OZTI, New World) hay bếp âu gia công OEM tại Việt Nam. Cách chọn đúng là quy chiếu vào tổng chi phí sở hữu, năng lực dịch vụ tại chỗ và mức độ tùy chỉnh theo quy trình bếp của Quý khách.
So sánh thương hiệu bếp Âu — tổng quan nhanh theo nhu cầu sử dụng. Dưới đây là thẻ thông tin tóm lược để Quý khách hình dung nhanh phạm vi giá tham khảo, điểm mạnh vận hành và nhóm khách hàng phù hợp. Con số thể hiện khung thị trường 2025 (chưa gồm VAT/vận chuyển/lắp đặt), có thể thay đổi theo cấu hình BTU, số họng, tùy chọn lò/griddle/fryer và thời điểm mua.
- Berjaya bếp âu: Điểm mạnh là hoàn thiện vật liệu tốt, dải cấu hình 2–8 họng đa dụng, dễ ghép line. Giá tham khảo: 4 họng dạng top ~ 30–55 triệu; 4 họng kèm lò ~ 60–95 triệu; 6 họng kèm lò ~ 80–130 triệu. Phù hợp: nhà hàng chuyên nghiệp, khách sạn cần độ ổn định và tiêu chuẩn rõ ràng.
- OZTI bếp âu: Thế mạnh về khung sườn chắc, kiềng bền, lựa chọn lò đối lưu đồng bộ. Giá tham khảo: 4 họng top ~ 32–58 triệu; 4 họng có lò ~ 65–105 triệu; 6 họng có lò ~ 85–140 triệu. Phù hợp: bếp phục vụ liên tục, cần độ bền vật liệu cao và quy trình vệ sinh nhanh.
- New World bếp âu: Tập trung tối ưu chi phí/hiệu năng, cấu hình phổ thông dễ triển khai. Giá tham khảo: 4 họng top ~ 22–40 triệu; 4 họng có lò ~ 45–80 triệu; 6 họng có lò ~ 70–115 triệu. Phù hợp: nhà hàng vừa/nhỏ, bếp mở rộng từ mô hình hiện hữu, ưu tiên CAPEX nhẹ.
- OEM gia công trong nước: Lợi thế tùy chỉnh kích thước, bố trí núm, dải BTU/họng theo menu; chủ động phụ tùng và bảo hành tại chỗ. Giá tham khảo: 4 họng top ~ 18–35 triệu; 4 họng có lò ~ 40–70 triệu; 6 họng có lò ~ 60–100 triệu. Phù hợp: bếp cần “may đo” theo mặt bằng, tiến độ nhanh và TCO tối ưu.
Nhập khẩu vs OEM gia công — nên chọn hướng nào? Nếu ưu tiên tiêu chuẩn quốc tế, tem nhãn và dải model sẵn có, nhóm nhập khẩu tạo cảm giác an tâm; nếu yêu cầu tối ưu mặt bằng, đường ống hiện hữu và timeline lắp đặt ngắn, OEM tại Việt Nam lại mang lợi thế. Quý khách có thể tham khảo thêm bài viết so sánh bếp ga công nghiệp các thương hiệu để đặt bếp Âu trong bức tranh tổng thể hạ tầng gas của dự án.
| Tiêu chí | Nhập khẩu (Berjaya/OZTI/New World) | OEM gia công tại Việt Nam |
|---|---|---|
| Chuẩn chất lượng | Datasheet rõ, thường có CE/ISO; dải model tiêu chuẩn | Tuân thủ yêu cầu kỹ thuật dự án; tùy chọn vật liệu/độ dày/kiềng |
| Tùy chỉnh | Giới hạn theo model | Cao: kích thước, số họng, BTU, tích hợp lò/griddle/fryer |
| Phụ tùng/bảo hành | Qua nhà phân phối; lead time phụ tùng | Tại chỗ, thời gian đáp ứng nhanh |
| Chi phí | CAPEX cao hơn; OPEX tùy hiệu suất | CAPEX cạnh tranh; tối ưu TCO theo menu |
| Tiến độ | Phụ thuộc tồn kho/nhập hàng | Sản xuất theo lịch xưởng; lắp đặt linh hoạt |
Tiêu chí kiểm tra khi chọn model nhập khẩu. Để tránh rủi ro trong nghiệm thu và vận hành, Quý khách nên rà soát: (1) Chứng nhận an toàn/chất lượng (ví dụ CE Marking, ISO/CO-CQ); (2) Dải BTU/họng và tổng BTU phù hợp menu và hệ hút mùi; (3) Tính sẵn có phụ tùng tiêu hao (béc, kiềng, núm, board đánh lửa) và thời gian đáp ứng tại Việt Nam; (4) Dịch vụ kỹ thuật/bảo hành tại chỗ; (5) Kích thước lắp đặt, khoảng lùi an toàn, loại gas/áp suất danh định trùng hạ tầng; (6) Điều khoản đổi trả trong trường hợp không tương thích thực tế.
Thị trường Việt Nam hiện có chuỗi cung ứng phong phú, từ nhà phân phối thiết bị nhập khẩu đến đơn vị OEM trong nước; sau bán hàng, yếu tố “độ sẵn sàng kỹ thuật tại chỗ” ảnh hưởng trực tiếp đến OPEX và thời gian downtime. Khi cân nhắc so sánh thương hiệu bếp Âu, Quý khách nên đưa tiêu chí này vào khung TCO cùng CAPEX và chi phí năng lượng.
Berjaya & model tiêu biểu cho nhà hàng chuyên nghiệp
Với nhóm “Berjaya bếp âu”, Quý khách thường nhận được dải model 2–8 họng, có lựa chọn lò tích hợp và griddle đồng bộ. Dải BTU/họng điển hình ở mức trung – cao, giúp kiểm soát tốt từ simmer sốt đến sear steak. Thiết kế nhấn vào thân vỏ inox, kiềng chắc tay và khay hứng mỡ dễ tháo rửa, phù hợp môi trường vận hành liên tục.
- Mẫu tham khảo: 4 họng dạng top cho nhà hàng 50–120 suất/ngày; khi cần finish trong lò, chọn biến thể kèm lò 1 khoang để khép chu trình sear–roast.
- Ưu điểm: độ hoàn thiện đồng đều, tài liệu kỹ thuật rõ ràng, dễ tích hợp vào line hiện hữu.
- Giá tham khảo: 4 họng top ~ 30–55 triệu; 4 họng có lò ~ 60–95 triệu; 6 họng có lò ~ 80–130 triệu (tùy thời điểm và cấu hình).
Gia công OEM tại Việt Nam: khi nào nên chọn
Khi mặt bằng đặc thù, lối thao tác riêng hoặc cần đưa tổng BTU về đúng năng lực hút – xả, nhóm OEM là lựa chọn chiến lược. OEM cho phép tùy chỉnh kích thước “đúng chỗ, đúng việc”, bố trí núm điều khiển, chia zona nhiệt theo ca và tích hợp lò/griddle/fryer trong cùng cụm, từ đó cải thiện hiệu suất vận hành và giảm chi phí vòng đời.
- Lợi ích nổi bật: tùy chỉnh dải BTU/họng theo menu, thân vỏ Inox 304 dày theo yêu cầu, kiềng gang nguyên khối, khay hứng mỡ thiết kế riêng cho thói quen vệ sinh.
- ROI/TCO: CAPEX cạnh tranh, phụ tùng – bảo hành tại chỗ rút ngắn downtime; tiến độ xưởng nội địa giúp chủ động lịch khai trương.
- Ứng dụng: ghost kitchen, bếp trung tâm, nhà hàng nâng cấp từ line cũ cần “may đo” theo đường ống và chụp hút hiện hữu.
Nếu Quý khách cần triển khai theo hình thức chìa khóa trao tay, Cơ Khí Đại Việt cung cấp dịch vụ thi công bếp công nghiệp trọn gói từ tư vấn 2D/3D, gia công inox 304 đến lắp đặt – nghiệm thu, bảo trì định kỳ.
Từ lựa chọn thương hiệu đến cấu hình cụ thể, bước kế tiếp là chốt quy trình thiết kế, gia công inox & thi công lắp đặt trọn gói để bảo đảm thiết bị phù hợp bản vẽ MEP và nghiệm thu đúng tiến độ — nội dung này sẽ được trình bày ngay sau đây.
Quy trình thiết kế, gia công inox & thi công lắp đặt trọn gói
Quy trình trọn gói gồm 8 bước từ khảo sát hiện trường đến nghiệm thu; thời gian trung bình mỗi dự án 2–6 tuần tùy quy mô và yêu cầu gia công.
Sau khi Quý khách đã cân nhắc giữa Berjaya, OZTI, New World hay phương án OEM ở phần trước, bước quan trọng tiếp theo là “chốt” quy trình triển khai thực tế để thiết bị bếp Âu công nghiệp vào vận hành đúng hạn. Cơ Khí Đại Việt thiết kế lộ trình 8 bước có mốc thời gian rõ ràng, kiểm soát chặt từ bản vẽ 2D/3D đến gia công inox 304, lắp đặt, chạy thử an toàn (đánh lửa tự động, van chống rò) và nghiệm thu. Thông thường, dự án tiêu chuẩn hoàn tất trong 2–6 tuần tùy khối lượng, mức độ tùy chỉnh và điều kiện mặt bằng.
Timeline 8 bước — kiểm soát tiến độ theo mốc
Để Quý khách hình dung tổng thể, dưới đây là checklist 8 bước cùng thời lượng tham chiếu. Mỗi bước đều có đầu ra (deliverable) cụ thể để đội ngũ hai bên cùng kiểm soát.
| Bước | Nội dung | Thời gian tham chiếu | Đầu ra |
|---|---|---|---|
| 1 | Khảo sát hiện trường, đo đạc MEP | 3–5 ngày | Biên bản khảo sát, ảnh hiện trạng, số liệu MEP |
| 2 | Lên layout 2D, phối cảnh 3D sơ bộ | 2–5 ngày | Bản vẽ bố trí, phương án thiết bị |
| 3 | Duyệt phương án, chốt thông số & BOM | 1–2 ngày | Bản vẽ ký duyệt, tiến độ sản xuất |
| 4 | Gia công inox tại xưởng (cắt–chấn–hàn TIG) | 7–21 ngày | Sản phẩm hoàn thiện, QC mối hàn/finish |
| 5 | Đóng gói, vận chuyển đến công trình | 1–2 ngày | Biên bản bàn giao tại hiện trường |
| 6 | Lắp đặt, đấu nối gas/điện, căn chỉnh | 1–5 ngày | Thiết bị lắp xong, sẵn sàng chạy thử |
| 7 | Kiểm tra an toàn & nghiệm thu | 1–3 ngày | Biên bản nghiệm thu, checklist an toàn |
| 8 | Đào tạo vận hành, bàn giao & kích hoạt bảo hành | Trong ngày | Sổ tay, tem bảo hành, lịch bảo trì |
– Bước 1–3: Trọng tâm là “khóa” mặt bằng, luồng di chuyển và thông số họng/BTU cho line nấu. Chúng tôi chuẩn hóa thiết kế bếp Âu 2D/3D để Quý khách duyệt nhanh, tránh sửa sau sản xuất. Với bếp dùng gas, dữ liệu áp suất danh định và đường ống là bắt buộc; với điện, xác nhận tải kWh và phân pha trước khi vào xưởng.
– Bước 4–6: Gia công inox theo yêu cầu sử dụng tấm Inox 304, kiềng gang ổn định dụng cụ và quy trình hàn TIG cho mối hàn kín, dễ vệ sinh. Lắp đặt tại hiện trường gồm cân chỉnh chân, đấu nối, kiểm tra đánh lửa tự động/cảm biến tắt lửa, test rò khí và hiệu suất nhiệt theo từng họng.
– Bước 7–8: Chạy thử theo thực đơn mẫu, đo đáp ứng nhiệt từng họng, hướng dẫn bảo dưỡng kiềng, khay hứng mỡ và quy trình vệ sinh. Bàn giao hồ sơ, kích hoạt bảo hành; thống nhất lịch bảo trì định kỳ để duy trì hiệu suất vận hành ổn định.
Đầu vào Quý khách cần chuẩn bị để rút ngắn thời gian
Đầu vào đủ và đúng ngay từ đầu giúp rút ngắn 20–40% thời gian thiết kế và tránh đổi phương án sau sản xuất. Chúng tôi khuyến nghị chuẩn bị:
- Bản vẽ mặt bằng mới nhất (PDF/DWG) kèm kích thước, cao độ, vị trí chờ MEP. Nếu chưa có, có thể sử dụng dịch vụ khảo sát đo đạc của chúng tôi.
- Số suất phục vụ/ngày, khung giờ cao điểm, menu chủ lực (soup, sauce, pasta, steak…); đây là cơ sở để tính số họng, dải BTU/họng và thiết bị bổ trợ.
- Hiện trạng nguồn gas/điện: loại gas (LPG/NG), áp suất danh định, vị trí tủ điện – tải dự phòng; thông tin này ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn và chi phí vận hành.
- Yêu cầu tiêu chuẩn an toàn, PCCC nội bộ, quy định tòa nhà; với thiết bị nhập khẩu, cần sẵn sàng CO/CQ, tài liệu CE/ISO nếu hội đồng yêu cầu.
- Mốc thời gian khai trương/dọn mặt bằng để chúng tôi sắp lịch xưởng, vận chuyển và thi công lắp đặt bếp công nghiệp trọn gói đúng hạn.
Nếu Quý khách muốn tự chủ về bố trí và tiêu chuẩn kỹ thuật, mời tham khảo bộ hướng dẫn thiết kế bếp công nghiệp chuyên nghiệp để đồng bộ ngôn ngữ kỹ thuật giữa bếp trưởng – chủ đầu tư – nhà thầu.
Cách tối ưu tiến độ: modular & chuẩn hóa vật tư Inox 304
Mục tiêu của chúng tôi là rút ngắn lead time nhưng vẫn giữ chất lượng. Chiến lược triển khai bao gồm:
- Ưu tiên module tiêu chuẩn (600/700/800/900 mm) để tận dụng vật tư và jig xưởng sẵn có; chỉ “đo cắt may” ở vị trí thật sự cần thiết, giảm thời gian chế tạo.
- Chốt dải BTU/họng theo nhóm món để chuẩn hóa đầu đốt – béc; với điện, chuẩn hóa công suất/kênh điều khiển để đơn giản đấu nối và bảo trì.
- Tận dụng vật tư Inox 304, kiềng gang có sẵn, giảm chờ nhập và tránh đứt gãy chuỗi cung ứng; bề mặt hoàn thiện No.4/hairline giúp vệ sinh nhanh và đồng nhất thẩm mỹ.
- Thiết kế khay hứng mỡ, cửa bảo trì, lỗ chờ gas/điện ngay trên bản vẽ 2D/3D để hạn chế khoan cắt tại công trình.
- Áp dụng checklist lắp đặt cố định: cân chỉnh – đấu nối – test rò – chạy thử – nghiệm thu, giúp đội thi công bám sát tiến độ từng ngày.
Khi làm tốt modular và chuẩn hóa, Quý khách vừa rút ngắn CAPEX thời gian, vừa giảm OPEX trong vận hành nhờ bề mặt phẳng, ít khe bám bẩn và kiểm soát nhiệt ổn định.
Bước 1–3: khảo sát và thiết kế 2D/3D (đầu vào cần có)
Giai đoạn đầu là nền móng cho toàn bộ dự án. Chúng tôi thu thập dữ liệu không gian, MEP và quy trình vận hành để dựng layout 2D và phối cảnh 3D, từ đó mô phỏng luồng công việc và chuẩn hóa phụ trợ ngay trên bản vẽ.
– Dữ liệu cần cung cấp: mặt bằng, lưu lượng suất ăn/ngày, sơ đồ phân khu (sơ chế – nấu – soạn – pass), nguồn gas/điện hiện trạng, yêu cầu PCCC. Kèm theo đó là danh mục món chủ lực để chốt số họng và thiết bị bổ trợ (griddle, fryer, lò).
– Sản phẩm bàn giao: bản vẽ thiết kế bếp Âu 2D 3D thể hiện kích thước W×D×H, khoảng lùi an toàn, vị trí chụp hút – cấp khí tươi, điểm đấu nối gas/điện, khay hứng mỡ và lối vệ sinh. Bản vẽ có khung ký duyệt để hai bên thống nhất trước khi vào xưởng.
– Lợi ích: giảm xung đột khi lắp đặt, hạn chế phát sinh, rút ngắn thời gian nghiệm thu; đồng thời là tài liệu cho bộ phận mua hàng và PCCC nội bộ kiểm tra sớm.
Bước 4–6: gia công inox tại xưởng và lắp đặt tại hiện trường
Ở xưởng, chúng tôi gia công inox theo yêu cầu với tấm Inox 304, cắt CNC/laser, chấn, hàn TIG, mài – passivation để tạo bề mặt sạch, mối hàn kín, khó bám bẩn. Kiềng gang nguyên khối được kiểm tra độ phẳng – gối đỡ để đảm bảo ổn định nồi/chảo và giữ nhiệt đều như yêu cầu của bếp Âu.
– Kiểm tra chất lượng: đo kích thước thực tế, test lắp ghép, soi mối hàn, kiểm tra khay hứng mỡ kéo rút, bo cạnh an toàn. Đóng gói chống xước, đánh dấu module để lắp nhanh tại công trình.
– Lắp đặt: set chân tăng chỉnh cho phẳng, cố định, đấu nối gas/điện theo datasheet; test đánh lửa tự động, cảm biến tắt lửa và thử kín rò khí bằng dung dịch kiểm tra. Chạy thử theo menu mẫu để xác nhận đáp ứng nhiệt từng họng, độ đồng đều nhiệt và công năng lò/griddle/fryer (nếu có).
– Mốc thời gian: gia công 7–21 ngày tùy khối lượng; lắp đặt 1–5 ngày phụ thuộc mặt bằng và mức tích hợp. Toàn bộ quá trình đều bám tiến độ đã ký duyệt ở bước 3.
Để vận hành bền vững, khu tủ bàn và khoang chứa dưới line nấu cũng cần thi công đồng bộ. Nếu Quý khách muốn tối ưu không gian lưu trữ – thao tác, hãy tham khảo dịch vụ thi công tủ bếp công nghiệp trọn gói nhằm tạo thành line thống nhất, vệ sinh nhanh và an toàn thao tác.
Khi quy trình trên được kiểm soát, thiết bị bếp Âu sẽ sẵn sàng nghiệm thu an toàn, vận hành ổn định và đạt hiệu suất như tính toán. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ chỉ ra lý do vì sao Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện để Quý khách yên tâm giao trọn gói từ thiết kế đến bảo trì.
Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện?
Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp “may đo” bếp Âu: thiết kế 2D/3D, gia công tại xưởng, phân phối chính hãng và bảo trì tận nơi — cam kết tiến độ và trách nhiệm bảo hành.
Ngay sau khi Quý khách đã nắm rõ quy trình thiết kế – gia công – lắp đặt ở phần trước, việc chọn đúng đối tác triển khai quyết định trực tiếp đến hiệu suất vận hành, tiến độ nghiệm thu và tổng chi phí sở hữu (TCO). Cơ Khí Đại Việt là đơn vị thi công bếp Âu trọn gói với năng lực gia công inox 304 tại xưởng, am hiểu chuẩn an toàn gas/điện và khả năng tối ưu layout theo menu – thông lượng. Chúng tôi đồng hành từ khảo sát, bản vẽ kỹ thuật 2D/3D đến sản xuất modular và lắp đặt, bảo trì tại chỗ để Quý khách yên tâm vận hành ngay ngày bàn giao.
Bằng chứng năng lực . Với hơn 10 năm triển khai thực tế cho nhà hàng, khách sạn, canteen doanh nghiệp và bếp trung tâm, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi làm chủ các tiêu chí cốt lõi của bếp Âu: dải BTU/họng – tổng BTU, vật liệu inox 304, kiềng gang, hệ đánh lửa – cảm biến an toàn. Tiến độ thực tế bám theo lộ trình 8 bước: khảo sát – thiết kế – sản xuất – lắp đặt – nghiệm thu, thời gian trung bình 2–6 tuần tùy quy mô. Chúng tôi cam kết dịch vụ khảo sát miễn phí cho các đơn hàng dự án, giúp Quý khách khóa thông số kỹ thuật – bố trí MEP ngay từ giai đoạn dự toán. Nếu Quý khách cần tham khảo năng lực xưởng, có thể xem thêm tại Cơ Khí Đại Việt – gia công inox tại xưởng.
Minh chứng bằng con số – hạng mục then chốt của tiến độ và hậu mãi:
- Thiết kế 2D/3D: dự thảo 2–5 ngày; xác nhận phương án & BOM trước khi vào xưởng để giảm sửa đổi.
- Gia công inox 304, lắp ráp kiềng – đầu đốt: 7–21 ngày theo khối lượng; kiểm soát mối hàn TIG, hoàn thiện No.4/hairline, QC kích thước trước đóng gói.
- Lắp đặt – đấu nối – chạy thử: 1–5 ngày; nghiệm thu an toàn (đánh lửa, van, thử kín, tải điện) kèm sổ tay vận hành.
- Hậu mãi: chính sách bảo hành rõ ràng, bảo trì tận nơi; chủ động phụ tùng tiêu hao (béc, kiềng, núm, board đánh lửa) để rút ngắn downtime. Thiết bị nhập khẩu (Berjaya, OZTI, New World) được cung cấp qua kênh chính hãng có CO/CQ.
Hợp tác một cửa, trách nhiệm trọn gói. Một đầu mối từ thiết kế đến lắp đặt giúp Quý khách kiểm soát CAPEX và OPEX ngay từ bản vẽ. Chúng tôi tối ưu hiệu suất vận hành bằng bố trí zona nấu, tiêu chuẩn hút – cấp khí, chọn đúng cấu hình gas/điện/hybrid theo thực đơn và sản lượng giờ cao điểm. Khi cần mở rộng, cấu trúc modular cho phép nâng cấp 4→6→8 họng, bổ sung griddle/fryer hoặc lò tích hợp mà không phá vỡ luồng thao tác hiện hữu.
“Đặt hàng trọn gói với Cơ Khí Đại Việt rất yên tâm. Bản vẽ nhanh, inox 304 chuẩn xưởng, lắp đặt đúng hẹn; line bếp Âu vận hành ổn định ngay từ tuần đầu khai trương.”
— Đại diện bộ phận F&B, khách sạn city
Năng lực xưởng và gia công inox theo yêu cầu
Chúng tôi sở hữu quy trình gia công inox tại xưởng gồm cắt CNC/laser, chấn, hàn TIG/MIG, mài – passivation, đảm bảo khung sườn vững và bề mặt dễ vệ sinh. Inox 304 được lựa chọn cho thân vỏ, mặt bàn và các chi tiết chịu mài mòn để duy trì độ bền vật liệu, giảm chi phí vệ sinh và downtime. Kiềng gang nguyên khối được kiểm tra độ phẳng – gối đỡ để giữ ổn định nồi/chảo, hỗ trợ truyền nhiệt đều như yêu cầu của bếp Âu. Thiết kế modular theo kích thước tiêu chuẩn (600–900 mm) giúp rút ngắn lead time, dễ nâng cấp, đồng thời tối ưu không gian thao tác. Toàn bộ sản phẩm đều được kiểm định kích thước – khay hứng mỡ – vị trí đấu nối trước khi xuất xưởng để lắp đặt nhanh tại công trình.
Cam kết dịch vụ: khảo sát, thiết kế, bảo hành
Đội ngũ kỹ thuật phản hồi nhanh, chủ động lên lịch khảo sát miễn phí cho đơn hàng dự án để đo đạc MEP, đánh giá tải điện/gas và chốt phương án an toàn. Bản vẽ 2D/3D thể hiện đầy đủ vị trí chụp hút, cấp khí tươi, điểm đấu nối và khoảng lùi an toàn, giúp hội đồng phê duyệt – PCCC nội bộ kiểm tra sớm. Sau lắp đặt, chúng tôi đào tạo vận hành, bàn giao sổ tay, kích hoạt bảo hành và lên lịch bảo trì định kỳ tại chỗ. Khi cần hỗ trợ phụ tùng, hệ thống kho và mạng lưới kỹ thuật giúp rút ngắn thời gian dừng máy. Quý khách có thể tham khảo thêm dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng bếp công nghiệp để chuẩn hóa lịch chăm sóc thiết bị.
Việc chọn đúng đối tác triển khai không chỉ mang lại tiến độ đúng hẹn mà còn đảm bảo chi phí vòng đời hợp lý. Ngay phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết chính sách bảo hành, bảo trì & hậu mãi để Quý khách có khung kiểm tra minh bạch trước khi nghiệm thu.
Bảo hành, bảo trì & hậu mãi — chính sách cần kiểm tra
Trước khi ký hợp đồng, xác định rõ thời hạn bảo hành, điều kiện bảo hành, dịch vụ bảo trì định kỳ và thời gian hỗ trợ kỹ thuật để tránh rủi ro vận hành sau bàn giao.
Sau phần “Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện?”, nội dung dưới đây giúp Quý khách chốt khung bảo hành – bảo trì – hậu mãi để bảo đảm hiệu suất vận hành và giảm thời gian downtime. Chúng tôi trình bày mẫu điều khoản điển hình, checklist câu hỏi cần làm rõ với nhà cung cấp, cùng lịch bảo dưỡng đề xuất theo chu kỳ 3/6/12 tháng và hướng dẫn xử lý nhanh các sự cố phổ biến.
1) Mẫu điều khoản bảo hành ngắn (tham chiếu). Mục tiêu là minh bạch phạm vi và trách nhiệm của hai bên. Thời hạn thường quy định theo nhóm linh kiện: thân vỏ Inox 304 (chống ăn mòn, lỗi gia công), hệ thống họng đốt/đầu đốt, bộ đánh lửa/van an toàn, núm điều khiển, và các linh kiện điện tử. Phạm vi bao gồm công thợ và di chuyển tại chỗ trong giờ làm việc; phụ tùng thay thế chính hãng/OEM phù hợp. Cơ Khí Đại Việt áp dụng khảo sát miễn phí cho đơn hàng dự án để chốt thông số kỹ thuật trước nghiệm thu, giúp Quý khách kiểm soát CAPEX/OPEX ngay từ đầu.
- Thời hạn tham chiếu: 12–24 tháng cho cụm chính; vật tư tiêu hao (gioăng, lọc mỡ, bóng đèn lò, kiềng) theo thực tế sử dụng.
- Phạm vi: sửa chữa/đổi linh kiện lỗi do nhà sản xuất; không bao gồm hư hỏng do lạm dụng, va đập, ngập nước, dùng sai điện/gas.
- Hỗ trợ kỹ thuật: kênh hotline/Zalo; khung phản hồi trong 2–4 giờ làm việc; tiếp cận tại chỗ 24–48 giờ theo SLA đã ký.
- Tài liệu kèm theo: sổ tay vận hành, lịch bảo trì, biên bản nghiệm thu, tem/serial để kích hoạt bảo hành.
2) Checklist câu hỏi nhà mua cần hỏi. Để tránh thiếu sót, Quý khách nên xác định trước các điều khoản về thời hạn bảo hành, cam kết phản hồi kỹ thuật, chi phí phụ tùng và SLA dịch vụ. Kiểm tra rõ đầu mối liên hệ khi cần hỗ trợ khẩn, điều kiện đổi/hoàn nếu không tương thích thực tế, và việc duy trì linh kiện dự phòng tại kho địa phương. Bổ sung chỉ số MTTR (thời gian sửa chữa trung bình) và lịch bảo trì định kỳ để ràng buộc KPI vận hành sau bàn giao.
- Thời hạn bảo hành theo từng nhóm linh kiện? Bắt đầu từ ngày nghiệm thu hay ngày giao hàng?
- Khung phản hồi kỹ thuật (SLA): thời gian phản hồi/tiếp cận tại chỗ/khắc phục tạm thời? Kênh hỗ trợ nào được ưu tiên?
- Chi phí phụ tùng tiêu hao và linh kiện lớn sau bảo hành? Lead time cung ứng tại Việt Nam?
- Điều kiện đổi mới/thu hồi nếu thiết bị không đạt thông số theo datasheet khi chạy thử?
- Lịch bảo trì định kỳ 3/6/12 tháng có bao gồm kiểm tra rò gas, vệ sinh đầu đốt, cân chỉnh áp, hiệu chỉnh đánh lửa?
3) Lịch bảo dưỡng 3/6/12 tháng & xử lý sự cố phổ biến. Chu kỳ 3 tháng tập trung vệ sinh – hiệu chỉnh; 6 tháng kiểm tra an toàn và thay thế vật tư tiêu hao; 12 tháng tổng kiểm tra hiệu suất – độ kín – an toàn lửa. Điều này phù hợp đặc tính của bếp Âu: nhiều họng đốt, yêu cầu kiểm soát nhiệt chính xác và an toàn gas/điện ổn định. Lịch này giúp kéo dài tuổi thọ vật liệu (thân vỏ Inox 304, kiềng gang), giữ hiệu suất nhiệt và giảm OPEX.
- 3 tháng: vệ sinh béc/đầu đốt, khay hứng mỡ; kiểm tra đánh lửa và cảm biến tắt lửa; siết lại mối nối gas; cân chỉnh ngọn lửa.
- 6 tháng: kiểm tra rò bằng dung dịch thử; thay gioăng/hose theo hiện trạng; kiểm tra lưu lượng hút – lọc mỡ; hiệu chỉnh áp suất gas danh định.
- 12 tháng: tổng kiểm tra BTU/từng họng, hiệu suất lò tích hợp (nếu có), đo điện trở nối đất, kiểm tra vỏ Inox 304 – mối hàn.
Xử lý nhanh sự cố: (a) Rò gas: khóa van tổng, mở thông gió, không bật tắt điện, dùng dung dịch xà phòng dò rò tại mối nối, liên hệ kỹ thuật. (b) Đánh lửa lỗi: vệ sinh đầu kim – béc, kiểm tra dây mass/nguồn; nếu lửa tắt, quan sát cảm biến ngắt gas có hoạt động; gọi hỗ trợ nếu lỗi lặp lại. Để tiêu chuẩn hóa quy trình chăm sóc thiết bị, Quý khách có thể tham khảo thêm dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng bếp công nghiệp của chúng tôi.
Mẫu điều khoản bảo hành ngắn và điểm cần lưu ý
Soạn mẫu điều khoản bảo hành chuẩn. Bản mẫu nên bao quát phạm vi, thời hạn, SLA, quy trình kích hoạt và điều kiện vô hiệu. Quy định rõ “bảo hành mang-đến” hay “tại chỗ”, thời gian xử lý trong giờ làm việc, và linh kiện được đổi mới khi không thể khắc phục. Đối với thiết bị đốt gas/điện, cần ghi rõ loại nhiên liệu/nguồn điện danh định, áp suất/điện áp cho phép, để tránh sử dụng sai dẫn tới hỏng hóc ngoài phạm vi bảo hành.
- Điều kiện vô hiệu: lạm dụng, tự ý sửa/độ bởi bên thứ ba; dùng sai nhiên liệu (LPG/NG), sai áp suất/điện áp; thiếu bảo dưỡng định kỳ theo sổ tay.
- Không bảo hành cho vật tư tiêu hao: gioăng, lưới lọc mỡ, núm, bóng đèn lò, cao su chân đế, hoặc hỏng do va đập/cào xước thẩm mỹ.
- Quy trình yêu cầu bảo hành: cung cấp model/serial, mô tả lỗi, ảnh/clip; đội kỹ thuật xác nhận từ xa trước khi điều động onsite.
- SLA minh bạch: phản hồi 2–4 giờ, tiếp cận 24–48 giờ (theo địa bàn), MTTR theo mức độ lỗi; ưu tiên bếp line chính trong ca.
Để dự án vận hành ổn định, khuyến nghị đính kèm vào hợp đồng: datasheet thiết bị, biên bản bàn giao – nghiệm thu, danh mục phụ tùng khuyến nghị dự phòng 12–24 tháng, và lịch bảo trì chuẩn. Khi cần triển khai từ thiết kế đến lắp đặt, Quý khách có thể tham khảo dịch vụ thi công bếp công nghiệp trọn gói nhằm đồng bộ kỹ thuật ngay từ bản vẽ.
Lịch bảo dưỡng định kỳ và xử lý lỗi phổ biến
Checklist bảo dưỡng định kỳ. Bếp Âu công nghiệp có nhiều họng hoạt động độc lập, yêu cầu kiểm soát nhiệt đều và an toàn lửa. Việc vệ sinh – hiệu chỉnh theo chu kỳ giúp giữ ổn định BTU từng họng, đảm bảo đánh lửa/giữ lửa, và giảm tích tụ mỡ gây cháy. Trọng tâm là: vệ sinh béc/đầu đốt, kiểm tra cảm biến chống rò – van khoá, kiểm định áp suất gas danh định, rà soát điện – tiếp địa cho các bộ phận đánh lửa/lò tích hợp.
- Hằng ngày: vệ sinh bề mặt Inox 304, khay hứng mỡ; kiểm tra lửa xanh, không khói đen; phát hiện mùi gas bất thường.
- Hằng tuần: làm sạch kiềng gang, kiểm tra khe thoát mỡ; test đánh lửa, siết lại mối nối dễ rung.
- Theo ca/tuần: đối chiếu check-sheet vận hành, log lỗi và tình trạng linh kiện để lên kế hoạch bảo trì.
Hướng dẫn xử lý nhanh lỗi điển hình. Rò gas: dừng cấp gas, mở thông gió, kiểm tra mối nối bằng dung dịch; liên hệ kỹ thuật ngay. Đánh lửa không ăn: vệ sinh đầu kim, kiểm tra khoảng cách kim–béc, thay pin/nguồn nếu có, kiểm tra cảm biến tắt lửa. Lửa vàng/khói đen: điều chỉnh bướm gió/khí cấp, vệ sinh béc; nếu không cải thiện, kiểm tra áp suất gas và thay béc đúng chủng loại. Các bước này giúp Quý khách duy trì hiệu suất vận hành trong khi chờ đội kỹ thuật hỗ trợ.
Chính sách bảo hành – bảo trì minh bạch và lịch hậu mãi chuẩn là nền tảng để kiểm soát TCO và ổn định chất lượng ra món. Ở phần kế tiếp, các case studies sẽ cho Quý khách thấy tác động thực tế của SLA bảo trì đến ROI dự án.
Case studies & dự án tiêu biểu
Trình bày 2–3 case thực tế nêu vấn đề khách hàng, giải pháp bếp Âu may đo và kết quả định lượng (tiết kiệm năng lượng, tăng năng suất, rút ngắn thời gian nấu) để minh chứng năng lực thi công và ROI.
Sau khi Quý khách đã xác định khung bảo hành, bảo trì và SLA dịch vụ, phần minh hoạ dưới đây cho thấy việc lựa chọn đúng cấu hình bếp Âu (Inox 304, kiềng gang, số họng hợp lý, có/không tích hợp lò) tác động trực tiếp tới hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO). Các case study bếp công nghiệp này đều được triển khai theo quy trình thiết kế–gia công–lắp đặt chuẩn, kèm nghiệm thu an toàn gas/điện.
Case 1: Nhà hàng Âu 80 suất — giải pháp 4 họng + lò tích hợp
Bối cảnh và thách thức. Nhà hàng phục vụ ~80 suất/ngày, hai khung giờ cao điểm 90 phút. Bếp cũ dùng họng đốt rời, kiểm soát nhiệt kém ổn định, thời gian ra món 12–15 phút/món nóng; khu bếp chật, vệ sinh mất thời gian. OPEX tăng do tiêu hao gas cao và thất thoát nhiệt, downtime vệ sinh sau ca kéo dài.
Giải pháp từ Cơ Khí Đại Việt. Chúng tôi đề xuất bếp Âu 4 họng gas dải BTU trung bình 25.000–30.000/họng, lò đối lưu 1 khoang tích hợp để hoàn thiện roast/bake, thân vỏ Inox 304 cho độ bền vật liệu và vệ sinh nhanh, kiềng gang nguyên khối ổn định nồi/chảo. Hệ đánh lửa tự động kết hợp van ngắt chống rò, bố trí chụp hút – lọc mỡ theo tổng BTU. Layout được tối ưu tuyến tính để rút ngắn quãng di chuyển; quy trình lắp đặt–nghiệm thu bám sát tiêu chuẩn an toàn. Khi cần triển khai đồng bộ, Quý khách có thể tham khảo dịch vụ thi công bếp công nghiệp trọn gói của chúng tôi.
Kết quả định lượng. Sau 14 ngày vận hành: thời gian ra món nóng giảm ~30% (còn 8–10 phút), thông lượng giờ cao điểm tăng ~25%; tiêu thụ gas giảm trung bình ~20% nhờ dải BTU hợp lý và lò tích hợp hạn chế gia nhiệt lặp lại. Thời gian vệ sinh sau ca rút ngắn ~35% nhờ bề mặt Inox 304 liền khối và khay hứng mỡ kéo rút. ROI ước tính ~0,8 năm khi so với CAPEX tăng thêm của cấu hình có lò.
“Line bếp mới 4 họng + lò tích hợp giúp chúng tôi giữ chất lượng món ổn định, ra món nhanh hơn rõ rệt; vệ sinh cuối ca nhẹ nhàng vì bề mặt inox 304 phẳng và khay hứng mỡ kéo rút.”
— Bếp trưởng nhà hàng Âu (TP.HCM)
Case 2: Canteen công nghiệp 500 suất/ngày — bếp 8 họng modular
Quy mô và thách thức. Canteen phục vụ 500 suất trong 90 phút, menu gồm soup/sauce, pasta và món áp chảo. Hệ hiện hữu dễ tắc nghẽn do thiếu zona nấu, chi phí năng lượng biến động, khó bảo trì trong giờ làm việc. Mục tiêu: tăng thông lượng, kiểm soát OPEX và rút ngắn lead time.
Giải pháp modular. Cấu hình bếp Âu 8 họng chia 3 zona: soup/sauce (lửa thấp ổn định), pasta (lửa trung), sear–finish (lửa cao), kèm griddle 800 mm cho protein lặp lại và lò đối lưu để hoàn thiện/bulk cooking. Thân vỏ Inox 304 dày theo yêu cầu, kiềng gang dày giữ nhiệt đều; hệ đánh lửa tự động và cảm biến tắt lửa trên từng họng. Phương án hybrid theo ca: điện cho soup/sauce giờ thấp điểm, gas cho sear cao điểm giúp tối ưu OPEX theo biểu giá. Dữ liệu vận hành được chuẩn hóa thành file Excel TCO/ROI để đội mua so sánh kịch bản; khi cần ngân sách, tham khảo bảng giá và dự toán thi công bếp.
Kết quả định lượng. Thời gian hoàn tất mẻ chính giảm ~28–35%; tổng chi phí năng lượng giảm ~15–18%/tháng nhờ phân vai gas–điện hợp lý và griddle cho món lặp. Tỉ lệ lỗi món giảm ~40% do kiểm soát nhiệt ổn định; MTTR sau bảo trì định kỳ rút về <4 giờ. ROI của cấu hình modular ước ~0,5 năm nhờ chênh OPEX/Tháng bù CAPEX tăng thêm.
Hai dự án cho thấy khi bếp Âu được “may đo” theo suất/giờ và quy trình, lợi ích tài chính thể hiện rõ ở thông lượng, ổn định chất lượng và chi phí năng lượng. Tiếp nối các case thực tế, phần kế sẽ cung cấp bảng giá mẫu và hướng dẫn yêu cầu báo giá dự án để Quý khách chốt cấu hình phù hợp ngân sách.
Nếu Quý khách muốn đánh giá nhanh hiệu quả đầu tư cho mô hình riêng, đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng dựng phương án kỹ thuật và TCO theo dữ liệu sản lượng, giờ vận hành và biểu giá năng lượng tại địa phương.
Video thi công bếp ăn công nghiệp VSIP Bình Dương – minh hoạ dự án thực tế
Bảng giá mẫu & cách yêu cầu báo giá dự án (Lead capture)
Đưa bảng giá demo và mẫu form yêu cầu báo giá (bản vẽ bếp, suất ăn/ngày) để khách dễ gửi thông tin và nhận báo giá chi tiết từ Cơ Khí Đại Việt.
Ở phần Case Studies vừa rồi, Quý khách đã thấy rõ tác động của cấu hình bếp “may đo” đến ROI. Bước tiếp theo là chuẩn hóa thông tin để nhận báo giá nhanh, minh bạch và phù hợp ngân sách. Dưới đây là bảng giá bếp Âu tham khảo theo số họng và tùy chọn lò tích hợp, kèm hướng dẫn gửi dữ liệu dự án để chúng tôi phản hồi báo giá kỹ thuật chỉ trong 24–48 giờ làm việc.
Đưa bảng giá demo (giá tham khảo) cho 4/6/8 họng và model có lò. Giá chịu ảnh hưởng bởi: số họng (2–8), có/không lò tích hợp, dải BTU mỗi họng, loại nhiên liệu (gas/điện/hybrid), thương hiệu (nhập khẩu Berjaya/OZTI/New World) hay OEM trong nước, vật liệu gia công Inox 304 và bộ an toàn (đánh lửa tự động, cảm biến tắt lửa). Bảng bên dưới là khung giá thị trường 2025 (chưa gồm VAT), dùng để Quý khách ước lượng CAPEX trước khi chốt datasheet. Khi cần tính tổng thể (thiết bị + MEP + lắp đặt), mời tham khảo báo giá và dự toán chi phí cập nhật 2025.
Mẫu bảng giá tham khảo cho model phổ biến
Liệt kê bảng giá demo, phạm vi giá và điều khoản cơ bản. Mục tiêu là giúp Quý khách định vị nhanh theo cấu hình và phạm vi cung cấp. Phạm vi giá dưới đây bao quát hai nhóm: OEM gia công tại Việt Nam (tùy chỉnh kích thước/BTU dễ dàng) và nhập khẩu (Berjaya/OZTI/New World) với đặc trưng tài liệu – tiêu chuẩn rõ ràng.
| Cấu hình | OEM trong nước (triệu đ) | Nhập khẩu (Berjaya/OZTI/New World) (triệu đ) | Ghi chú phạm vi |
|---|---|---|---|
| 4 họng dạng top | 18 – 35 | 22 – 58 | Thiết bị rời, chưa gồm lò; Inox 304, kiềng gang |
| 4 họng có lò tích hợp | 40 – 70 | 45 – 105 | Lò 1 khoang; dải nhiệt/khay tùy hãng |
| 6 họng dạng top | 30 – 55 | 40 – 85 | Tăng năng lực nấu đồng thời, tổng BTU cao |
| 6 họng có lò tích hợp | 60 – 100 | 80 – 140 | Phổ biến cho nhà hàng/khách sạn |
| 8 họng dạng top | 45 – 80 | 60 – 110 | Phục vụ sản lượng lớn, nhiều zona |
| 8 họng có lò tích hợp | 85 – 130 | 110 – 170 | Tối ưu chu trình sear – roast – giữ nóng |
- Điều khoản cơ bản: Giá thiết bị tham khảo, chưa gồm VAT, vận chuyển, lắp đặt – đấu nối gas/điện, chụp hút – ống xả. Bảo hành 12–24 tháng theo nhóm linh kiện; thời gian giao hàng tùy tồn kho/tiến độ xưởng.
- Yếu tố làm biến động giá: dải BTU/họng, mặt chiên phẳng (griddle)/fryer kèm theo, chọn gas – điện – hybrid, yêu cầu hoàn thiện (No.4/hairline), độ dày Inox 304, tiêu chuẩn an toàn (đánh lửa tự động, cảm biến tắt lửa).
Nếu Quý khách vẫn còn thắc mắc về tiêu chuẩn an toàn, thời gian giao hàng hay phạm vi lắp đặt, phần Câu Hỏi Thường Gặp ngay sau đây sẽ giải đáp những câu hỏi nổi bật, giúp Quý khách chốt cấu hình nhanh và chắc chắn.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Bếp Âu công nghiệp là gì và khác bếp Á thế nào?
Chọn bếp Âu bao nhiêu họng cho nhà hàng 50–100 suất?
- Khuyến nghị: 4 họng cho 50–100 suất/ngày.
- Giải thích: 4 họng cho phép nấu soup/sauce/pasta song song trong ~8–12 phút/mẻ, đủ thông lượng giờ cao điểm.
Nên chọn bếp Âu dùng gas hay điện cho căng-tin công nghiệp?
Inox 304 khác Inox 201 ở điểm nào và có đáng đầu tư hơn không?
Những thông số kỹ thuật nào cần kiểm tra trên datasheet trước khi mua?
- BTU/họng hoặc kW
- Nguồn điện (V/Hz/Pha)
- Vật liệu: Inox 304, kiềng gang/SS
- Kích thước W×D×H, khoảng lùi
- Hệ đánh lửa: Piezo/tự động
- Van an toàn/cảm biến tắt lửa
Cơ Khí Đại Việt có gia công theo kích thước yêu cầu không?
Thời gian bảo hành tiêu chuẩn và dịch vụ bảo trì thế nào?
Làm sao để nhận báo giá dự án chính xác từ Cơ Khí Đại Việt?
Nhận tư vấn kỹ thuật & khảo sát miễn phí
Liên hệ ngay để nhận tư vấn kỹ thuật 2D/3D miễn phí, khảo sát hiện trường và báo giá dự án chi tiết — cam kết phản hồi trong 24–48 giờ.
Sau phần Câu Hỏi Thường Gặp, nếu Quý khách vẫn phân vân về thông số, an toàn hay cấu hình số họng phù hợp menu, đây là thời điểm thích hợp để hành động. Hãy liên hệ Cơ Khí Đại Việt để nhận tư vấn kỹ thuật; chúng tôi cung cấp gói tư vấn bếp Âu theo dữ liệu thực tế: suất/giờ, dải BTU/họng, sơ đồ MEP và tiêu chuẩn PCCC. Mục tiêu là giúp Quý khách chốt cấu hình có TCO tối ưu, sẵn sàng nghiệm thu và vận hành ổn định ngay từ ngày bàn giao.
- Tư vấn bếp Âu theo menu và thông lượng: chọn gas/điện/hybrid để cân bằng CAPEX – OPEX, kiểm soát an toàn và hiệu suất.
- Thiết kế layout 2D, phối cảnh 3D miễn phí; đề xuất kiềng gang, Inox 304, dải BTU/họng và tổng công suất theo line vận hành.
- Datasheet & BOM rõ ràng, kèm điểm đấu nối MEP để đội thi công triển khai đồng bộ, giảm phát sinh.
- Tiến độ sản xuất – lắp đặt minh bạch, bảo hành – bảo trì tại chỗ; tham khảo dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng sau bàn giao để duy trì hiệu suất vận hành.
Hotline Cơ Khí Đại Việt: 0906638494 (cam kết phản hồi trong 24–48 giờ). Quý khách cũng có thể gửi thông tin qua form ngắn hoặc kênh Zalo để nhận báo giá bếp Âu chi tiết. Ưu đãi khảo sát miễn phí bếp công nghiệp áp dụng cho đơn hàng dự án.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com

