Chậu Rửa Công Nghiệp tại TP.HCM: Giải Pháp Inox 304 Chuẩn ISO, Báo Giá & Lắp Đặt

Giới thiệu nhanh về chậu rửa công nghiệp tại TP.HCM

Chậu rửa công nghiệp là bồn inox (ưu tiên inox 304 cho môi trường bếp) thiết kế 1–3 hộc với cấu kiện và mối hàn chịu tải cao; tại TP.HCM, mua trực tiếp từ xưởng ISO 9001:2015 như Cơ Khí Đại Việt giúp giảm lead time, tùy chỉnh kích thước và nhận báo giá minh bạch.

Nếu Quý khách đang tìm chậu rửa công nghiệp tphcm, điều quan trọng nhất là hiệu suất vận hành và độ bền vật liệu. Chậu rửa công nghiệp đúng chuẩn là bồn inox 1–3 hộc, thành chậu dập sâu, chân đỡ gia cường, bề mặt dễ vệ sinh, đáp ứng tần suất rửa lớn và quy định an toàn thực phẩm. Tại TP.HCM, lợi thế là có hệ sinh thái xưởng gia công gần, dễ khảo sát – lắp đặt nhanh, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và chủ động tiến độ nghiệm thu.

Trong các dự án bếp nhà hàng, khách sạn, căng tin khu công nghiệp hay bệnh viện, chậu rửa là nút thắt dòng chảy công việc: sơ chế, rửa – tráng – ráo, tách mỡ và thoát nước. Việc chọn đúng vật liệu (ưu tiên inox 304), cấu hình hộc và phụ kiện sẽ giảm OPEX làm sạch, hạn chế rủi ro rỉ sét, đồng thời nâng chuẩn vệ sinh HACCP.

Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Bộ sưu tập chậu rửa công nghiệp 1–3 hộc sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt, TP.HCM.
Bộ sưu tập chậu rửa công nghiệp 1–3 hộc sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt, TP.HCM.

Định nghĩa: Chậu rửa công nghiệp là gì và các tiêu chuẩn cơ bản

Chậu rửa công nghiệp là bồn rửa inox 1–3 hộc, chịu tải lớn, bề mặt dễ vệ sinh, tối ưu cho bếp thương mại và khu sơ chế thực phẩm.

Về vật liệu, lựa chọn khuyến nghị cho bếp là inox 304 (SUS 304) nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, bề mặt ít bám bẩn và an toàn thực phẩm. Inox 304 chứa hàm lượng crôm và niken ổn định, cho độ bền và tuổi thọ cao trong môi trường ẩm, nước muối, chất tẩy rửa. Inox 201 là phương án tiết kiệm ngân sách hơn nhưng kháng gỉ kém hơn do thành phần niken thấp, phù hợp không gian ít ẩm hoặc tải nhẹ.

Về kiểm soát chất lượng, Quý khách nên ưu tiên xưởng đạt chuẩn quản trị chất lượng ISO 9001:2015 (tham khảo khung tiêu chuẩn tại ISO 9000) và thiết kế – vật liệu đáp ứng các nguyên tắc vệ sinh HACCP trong ngành thực phẩm (HACCP). Những bằng chứng này phản ánh quy trình chuyên nghiệp, truy xuất nguồn gốc vật tư và nghiệm thu minh bạch.

Minh họa cấu tạo chậu rửa công nghiệp: hộc, bàn chờ, chân inox.
Minh họa cấu tạo chậu rửa công nghiệp: hộc, bàn chờ, chân inox.

Trong thực tế dự án tại TP.HCM, chậu rửa thường được thiết kế kèm cánh chờ trái/phải, kệ dưới, vách chắn nước và thoát đáy có lọc rác. Quý khách có thể tham khảo dòng Chậu rửa công nghiệp để hình dung tổng thể danh mục.

So sánh Inox 201 vs Inox 304 — Khi nào chọn loại nào

Sự khác biệt cốt lõi nằm ở khả năng chống ăn mòn: inox 304 kháng gỉ vượt trội trong môi trường ẩm, mặn, có chất tẩy rửa; inox 201 dễ bị xỉn hoặc chấm gỉ nếu vận hành trong điều kiện khắc nghiệt. Về thành phần, 304 sử dụng niken cao hơn, trong khi 201 thay thế một phần niken bằng mangan nên giá thành thấp hơn nhưng độ bền ăn mòn giảm.

Kết luận kỹ thuật: hãy ưu tiên inox 304 cho nhà hàng, khách sạn, bệnh viện, bếp chế biến — nơi yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt và tần suất rửa cao. Inox 201 có thể cân nhắc khi ngân sách hạn chế và môi trường khô ráo, tải nhẹ; không khuyến nghị đặt gần khu vực hơi muối, hóa chất tẩy rửa đậm đặc hoặc nhiệt – ẩm liên tục.

Góc nhìn chi phí: CAPEX của 304 cao hơn, nhưng xét TCO và rủi ro dừng máy do bảo trì, 304 thường hiệu quả hơn vòng đời. Nếu cần tư vấn mẫu 1 hố/2 hố/3 hố theo từng chất liệu, Quý khách có thể xem nhanh các trang chậu rửa công nghiệp 1 hố, chậu rửa công nghiệp 2 hố hoặc liên hệ để được đề xuất cấu hình tối ưu.

Bảng so sánh nhanh inox 201 và inox 304 cho ứng dụng bếp.
Bảng so sánh nhanh inox 201 và inox 304 cho ứng dụng bếp.

Các cấu hình phổ biến: 1 hộc, 2 hộc, 3 hộc và kích thước tham khảo

Với bếp công suất nhỏ, chậu 1 hộc phù hợp khu sơ chế hoặc rửa vật dụng cồng kềnh; chậu 2 hộc giúp tách rửa – tráng, tăng tốc độ quay vòng dụng cụ; chậu 3 hộc xây dựng dây chuyền rửa chuyên nghiệp gồm ngâm – rửa – tráng, giảm giao thoa nhiễm bẩn. Tùy lưu lượng phục vụ, Quý khách có thể mở rộng chiều dài bàn chờ, bổ sung máng rác, kệ dưới hoặc lưới thoát đáy.

Kích thước tham khảo thường dùng: hộc đơn 600–800 mm; 2 hộc 1200–1500 mm; 3 hộc từ 1800 mm trở lên; độ sâu hộc 300–350 mm cho thao tác thoải mái và hạn chế văng nước. Độ dày tấm inox đề xuất theo mức tải: 1.0–1.2 mm (nhẹ), 1.2–1.5 mm (tiêu chuẩn), 1.5–2.0 mm (nặng/đầu bếp chuyên nghiệp). Những thông số này giúp cân đối giữa độ cứng vững, trọng lượng và chi phí đầu tư.

Cấu hìnhKích thước tham khảo (Dài × Rộng × Sâu)Độ dày khuyên dùngỨng dụng tiêu biểu
1 hộc600–800 × 600 × 300–350 mm1.0–1.2 mmSơ chế, rửa nồi lớn
2 hộc1200–1500 × 600 × 300–350 mm1.2–1.5 mmRửa – tráng phân tách
3 hộc≥ 1800 × 700 × 300–350 mm1.5–2.0 mmDây chuyền rửa chuyên nghiệp
Các kích thước tham khảo cho chậu rửa 1–3 hộc.
Các kích thước tham khảo cho chậu rửa 1–3 hộc.

Danh mục sản phẩm theo cấu hình luôn sẵn sàng để Quý khách tham chiếu nhanh ở trang chậu rửa công nghiệp 3 hố cùng các lựa chọn 1–2 hố đi kèm, giúp xác định phương án lắp đặt phù hợp không gian.

Lợi ích mua từ xưởng sản xuất TP.HCM (gia công theo yêu cầu)

Mua trực tiếp từ xưởng tại TP.HCM giúp rút ngắn lead time giao – lắp, tối ưu chi phí logistics và chủ động lịch thi công. Quý khách dễ dàng đặt lịch khảo sát tại chỗ, đối soát bản vẽ kỹ thuật ngay trên hiện trường để khoan chờ cấp – thoát nước chuẩn, hạn chế phát sinh khi nghiệm thu.

Giải pháp gia công theo yêu cầu cho phép điều chỉnh kích thước hộc, chiều cao chân, bổ sung cánh chờ, kệ dưới, máng thu rác, thùng rác âm hoặc bẫy mỡ đồng bộ với Bể Tách Mỡ. Xưởng đạt ISO 9001:2015 duy trì quy trình QC chặt chẽ: kiểm tra mối hàn, đánh xước hoàn thiện, test rò rỉ và cân chỉnh chân tăng chỉnh, nhờ đó sản phẩm ổn định và bền vững.

Tại TP.HCM, thị trường có dải giá rộng tùy chất liệu, kích thước và phụ kiện; xu hướng chung là tăng nhu cầu đặt hàng theo kích thước bếp để tối ưu không gian thao tác. Khi cần phương án trọn bộ cùng bàn bếp, kệ, chụp hút mùi… Quý khách có thể tham khảo thêm hệ thiết bị bếp công nghiệp đồng bộ.

Xưởng gia công inox trực tiếp ở TP.HCM đảm bảo tùy chỉnh nhanh và kiểm soát QC.
Xưởng gia công inox trực tiếp ở TP.HCM đảm bảo tùy chỉnh nhanh và kiểm soát QC.

Hỏi nhanh

  • Chậu rửa công nghiệp khác gì chậu gia dụng? — Vật liệu/độ dày lớn hơn (tấm 1.0–2.0 mm), khung – mối hàn chịu tải, thiết kế chống bám bẩn đạt chuẩn vệ sinh cho thương mại.
  • Vì sao nên chọn inox 304 cho bếp nhà hàng? — Kháng ăn mòn tốt, tuổi thọ cao, an toàn thực phẩm; bền vững trước hóa chất tẩy rửa và ẩm – nhiệt cao, giảm chi phí bảo trì.

Ngay sau phần này là mục “Điểm Nổi Bật Chính”, tóm lược ngắn gọn các lưu ý quan trọng để Quý khách chốt nhanh phương án phù hợp.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Tóm tắt chính: Tổng kết nhanh 7 điểm trọng yếu giúp ra quyết định mua chậu rửa công nghiệp tại TP.HCM hiệu quả và giảm rủi ro dự án.

  • Định nghĩa & phạm vi sử dụng: Chậu rửa công nghiệp là bồn inox 1–3 hộc thiết kế cho bếp thương mại, phù hợp nhà hàng, khách sạn, bếp trung tâm, bệnh viện. Cấu hình linh hoạt (có chân/không chân, có bàn chờ, kệ dưới, tấm chắn nước) để tối ưu quy trình rửa – tráng – để ráo.
  • Vật liệu ưu tiên: Luôn ưu tiên Inox 304 để bảo đảm chống ăn mòn, vệ sinh an toàn thực phẩm và tuổi thọ. Inox 201 chỉ nên cân nhắc khi ngân sách hạn chế và tần suất sử dụng thấp; xét theo tổng chi phí sở hữu (TCO) 2–3 năm, Inox 304 thường là giải pháp tối ưu.
  • Độ dày & chất lượng hàn: Kiểm tra độ dày tấm 1.2–1.5mm cho nhu cầu tiêu chuẩn; vị trí chịu tải cao ≥1.5mm. Yêu cầu mối hàn TIG/MIG chắc, bề mặt phẳng đều; kiểm tra gia cường mép, gân tăng cứng và độ dốc thoát để tránh đọng nước.
  • Chọn số hố theo quy trình: 1 hố cho nhu cầu nhẹ; 2 hố là cấu hình phổ biến để tách luồng rửa – tráng; 3 hố phù hợp quy trình ngâm – rửa – tráng, hỗ trợ kiểm soát vệ sinh theo thực hành tốt. Có thể tích hợp bàn chờ, lưới lọc rác, hoặc thùng rác âm tùy layout.
  • Năng lực địa phương & thời gian giao hàng: Mua tại xưởng TP.HCM (Cơ Khí Đại Việt) giúp rút ngắn lead time, tùy chỉnh nhanh theo bản vẽ và nhận CO/CQ vật liệu; thời gian sản xuất tiêu chuẩn 7–14 ngày sau khi duyệt bản vẽ và đặt cọc, thuận tiện lắp đặt – bảo trì tại chỗ.
  • Khung giá tham khảo: ~800.000đ (1 hộc cơ bản inox 201) → >6.000.000đ (3 hộc inox 304 cao cấp/kèm bàn chờ/kệ dưới). Giá chính xác phụ thuộc kích thước, độ dày, số hố, phụ kiện (vòi, bộ xả, kệ dưới, backsplash) và chi phí lắp đặt; khuyến nghị báo giá theo bản vẽ để kiểm soát CAPEX/TCO.
  • Hồ sơ & tiêu chuẩn cần yêu cầu: Bản vẽ kỹ thuật 2D/3D, CO/CQ vật liệu, điều khoản bảo hành 12 tháng, hướng dẫn vệ sinh – bảo trì đáp ứng thực hành HACCP; khi cần có thể tích hợp yêu cầu hệ thống ISO 22000 để phục vụ công tác nghiệm thu.

Để ra quyết định đúng ngay từ đầu, Quý khách nên nhận diện rõ những thách thức thường gặp khi chọn chậu rửa cho bếp công nghiệp: sai cỡ hộc, vật liệu không phù hợp, bố trí thoát nước – tách mỡ, và bài toán tổng chi phí sở hữu.

Những thách thức khi chọn chậu rửa cho bếp công nghiệp

Tóm tắt chính: Các rủi ro chính khi chọn chậu rửa là: chọn inox không phù hợp (201 vs 304), bỏ qua độ dày và chất lượng mối hàn, và thiếu thông tin kỹ thuật / bảo hành — điều này dẫn tới chi phí bảo trì tăng và rủi ro vệ sinh trong bếp thương mại.

Tiếp nối phần giới thiệu, đây là những “điểm mù” khiến rủi ro chọn chậu rửa tăng cao và kéo theo TCO đội lên: vật liệu không đúng môi trường sử dụng, độ dày chậu rửa inox không đủ, mối hàn xử lý kém, kích thước sai lệch dòng chảy thao tác, và hồ sơ bảo hành – kỹ thuật không minh bạch. Nhận diện sớm giúp Quý khách ra quyết định đúng ngay từ đầu, tránh phát sinh OPEX và gián đoạn vận hành.

Thách thức phổ biến: chậu mỏng, mối hàn kém, không đúng kích thước.
Thách thức phổ biến: chậu mỏng, mối hàn kém, không đúng kích thước.

Thứ nhất, 5 rủi ro phổ biến cần được ưu tiên đánh giá. Ăn mòn sớm do lựa chọn inox 201 ở khu vực ẩm – mặn hoặc tiếp xúc hóa chất tẩy rửa; mối hàn rỗ/không kín gây rò nước và bám bẩn; kích thước – chiều sâu hộc chưa tương thích lưu lượng rửa khiến tắc nút cổ chai; thiếu bảo hành – dịch vụ sau bán dẫn đến gián đoạn khi có sự cố; và thiếu bản vẽ kỹ thuật/spec sheet làm phát sinh trong nghiệm thu. Các rủi ro này thường xuất hiện cùng lúc, nên cần kiểm soát theo bộ tiêu chí rõ ràng.

  • Ăn mòn sớm: chấm gỉ, xỉn màu, đặc biệt quanh mép và mối hàn.
  • Mối hàn kém: rỗ tổ ong, hàn không liên tục, cạnh sắc khó vệ sinh.
  • Sai kích thước: hộc quá nông/hẹp, bàn chờ thiếu, gây ách tắc quy trình.
  • Không có bảo hành: không rõ phạm vi – thời gian, phản hồi chậm.
  • Thiếu thông số kỹ thuật: không ghi vật liệu, độ dày, kiểu hoàn thiện.

Thứ hai, về kỹ thuật vật liệu và cơ lý, Quý khách cần phân biệt rõ mã inox 201/304, độ dày tấm (mm) và độ cứng vững tổng thể. Inox 304 (SUS 304) có khả năng kháng ăn mòn tốt, phù hợp môi trường ẩm và chất tẩy rửa; inox 201 chỉ nên cân nhắc cho tải nhẹ, khu khô ráo. Độ dày tấm (ví dụ 1.2–1.5 mm) ảnh hưởng trực tiếp đến chống móp, chống rung; trong thiết kế chuẩn, tấm mặt và thành chậu cần kết hợp gân tăng cứng/viền cuốn để tối ưu độ cứng mà không tăng trọng lượng quá mức. Độ dày lớn hơn thường tăng CAPEX nhưng kéo dài tuổi thọ, giảm OPEX vệ sinh – bảo trì.

Thứ ba, hãy dùng một checklist đánh giá trước khi mua để loại rủi ro ngay trên bản vẽ. Kiểm tra chứng nhận vật liệu (CO/CQ) và thành phần; xem ảnh/mẫu thật mối hàn ở cự ly gần; yêu cầu bản vẽ kỹ thuật ghi kích thước D×R×S, độ dày, bán kính góc bo, kiểu hoàn thiện bề mặt; kiểm tra chính sách bảo hành bằng văn bản; và xác nhận tương thích Bể Tách Mỡ – thoát sàn. Với sản phẩm tùy biến, nên có biên bản nghiệm thu tại xưởng (test rò rỉ, kiểm kích thước) trước khi giao lắp.

Để Quý khách hình dung rõ hơn, dưới đây là các lưu ý chi tiết theo từng nhóm rủi ro.

Rủi ro khi chọn inox kém chất lượng và cách xác minh

Ví dụ vết ăn mòn trên inox 201 so với inox 304.
Ví dụ vết ăn mòn trên inox 201 so với inox 304.

Trên thực địa, cách đọc chứng chỉ vật liệu và các “test nhanh” giúp sàng lọc ban đầu, nhưng không thay thế kiểm định. Magnet test chỉ mang tính tham khảo: inox 304 có thể ít hút nam châm sau khi gia công nguội, nên không thể xem là bằng chứng tuyệt đối. Quan sát bề mặt: 304 thường sáng, ít xỉn, đường xước 2B/hairline đồng đều; mép cắt sạch, ít cháy cạnh. Với dự án yêu cầu khắt khe, cân nhắc kiểm tra điểm bằng hóa chất chuyên dụng và kiểm nghiệm PMI tại chỗ.

Bộ hồ sơ CO/CQ từ nhà sản xuất là căn cứ pháp lý quan trọng để chứng minh nguồn gốc vật tư. Với 304, thành phần đặc trưng khoảng Cr ~18% và Ni ~8% (dải cho phép), trong khi 201 có Ni thấp hơn và bổ sung Mn để giảm chi phí. Khi cần, yêu cầu nhà cung cấp kèm báo cáo thành phần hoặc cam kết đổi trả nếu phát hiện sai mã vật liệu. Điều này bảo vệ Quý khách về mặt chất lượng lẫn pháp lý hợp đồng.

Thực tế khai thác cho thấy inox 201 dễ xuất hiện chấm gỉ/xỉn chỉ sau 6–12 tháng trong môi trường có muối, hơi nước rửa công nghiệp hoặc hóa chất tẩy rửa đậm đặc. Khi bề mặt bắt đầu xuống cấp, chi phí chà rửa, đánh passivation và nguy cơ mất vệ sinh tăng nhanh. Tổng chi phí sở hữu (TCO) vì thế cao hơn so với phương án 304 dù CAPEX ban đầu thấp.

Giải đáp nhanh: “Làm sao biết nhà cung cấp dùng inox 304 thật sự?” — Yêu cầu CO/CQ và ảnh hồ sơ lô vật tư; kiểm tra mã đánh dấu/SUS trên tấm; thực hiện test điểm bằng hóa chất nếu nghi ngờ; và quy định rõ điều khoản bồi hoàn khi sai mã trong hợp đồng.

Độ dày tấm và độ bền: thông số cần kiểm tra

Kẹp đo độ dày tấm inox và chú thích cho writer.
Kẹp đo độ dày tấm inox và chú thích cho writer.

Với bếp thương mại, thông số “độ dày tấm” cần ghi rõ ngay trên báo giá/spec. Khuyến nghị: 1.2–1.5 mm cho tiêu chuẩn vận hành; ≥1.5 mm cho khu rửa cường độ cao, thao tác nồi lớn hoặc tần suất 3 ca/ngày. Các vị trí chịu lực (mặt bàn chờ, thành hộc) nên có gân tăng cứng/viền cuốn để chống võng. Kết hợp như vậy giúp chậu ổn định, giảm ồn rung khi xả nước.

Độ dày tác động trực tiếp đến tuổi thọ và chi phí. Theo kinh nghiệm triển khai, mỗi bước tăng 0.3 mm thường làm CAPEX đội lên một tỷ lệ đáng kể, đổi lại giảm cong vênh/móp méo, chu kỳ bảo trì kéo giãn và độ bền mối hàn tốt hơn nhờ nền vật liệu dày. Với nhà hàng 100–200 suất/ngày, mức 1.2–1.5 mm là lựa chọn cân bằng giữa chi phí – độ cứng – trọng lượng, hạn chế cộng hưởng rung khi rửa liên tục.

Về quản lý kỹ thuật, hãy yêu cầu ghi rõ độ dày đo tại tấm (không tính lớp phủ) trên báo giá và bản vẽ. Khi nghiệm thu, dùng thước cặp/đồng hồ đo độ dày để xác minh ở nhiều điểm; kiểm tra cả vị trí tăng cứng và mép cuốn. Lưu lại biên bản và ảnh đo để bảo vệ quyền lợi khi cần bảo hành.

Giải đáp nhanh: “Độ dày nào là đủ cho nhà hàng phục vụ 100–200 suất/ngày?” — Khuyến nghị 1.2–1.5 mm cho tấm chậu; nếu dùng nồi kích thước lớn hoặc rửa cường độ cao, cân nhắc ≥1.5 mm cho hộc và bàn chờ.

Chất lượng mối hàn và hoàn thiện bề mặt

Kiểm tra mối hàn TIG mịn trên chậu inox.
Kiểm tra mối hàn TIG mịn trên chậu inox.

Kiểm tra mối hàn chậu rửa là hạng mục bắt buộc. Về công nghệ, TIG cho mối hàn mịn, dễ vệ sinh, phù hợp khu vực tiếp xúc nước/liên quan vệ sinh; MIG có năng suất cao nhưng bề mặt thô hơn. Dù chọn TIG hay MIG, tiêu chuẩn là mối hàn kín, đều, không rỗ – không nứt, được xử lý passivation sau hàn để khôi phục lớp bảo vệ chống gỉ.

Hoàn thiện bề mặt ảnh hưởng trực tiếp tới vệ sinh và an toàn thao tác. Bề mặt 2B hoặc hairline cần đồng đều, không xước sâu; các góc trong hộc nên bo R phù hợp để không kẹt bẩn; mép trên nên cuốn/ép bi để tránh sắc cạnh. Lỗ xả, tràn, và độ dốc đáy phải đảm bảo nước thoát nhanh, không đọng vũng.

Checklist tại hiện trường: yêu cầu ảnh cận mối hàn với thước đo tỷ lệ; test rò rỉ bằng cách ngâm nước 20–30 phút; quan sát bọt khí/đọng nước ở góc; kiểm tra vết xước – ba via; xác nhận dùng keo/roan đúng chuẩn tại các mối ghép ống xả. Các bước này đảm bảo chất lượng ngay trước khi bàn giao.

Vấn đề vệ sinh, tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và bảo hành

Vệ sinh dễ dàng nhờ thiết kế bo góc và mối hàn kín.
Vệ sinh dễ dàng nhờ thiết kế bo góc và mối hàn kín.

Trong bếp thương mại, thiết kế chậu phải hỗ trợ làm sạch nhanh, không tạo “điểm bẫy bẩn” tại góc/mối hàn, phù hợp nguyên tắc HACCP về kiểm soát mối nguy an toàn thực phẩm. Góc bo, mối hàn kín, mặt xước mịn và đáy có độ dốc hợp lý giúp hạn chế tồn đọng cặn bẩn. Lưới lọc rác và kết nối đồng bộ với Bể Tách Mỡ giúp hệ thống thoát nước ổn định, giảm tắc nghẽn và mùi.

Về dịch vụ, một chính sách bảo hành minh bạch là phần không thể thiếu của giải pháp. Khuyến nghị tối thiểu 12 tháng cho lỗi vật liệu/mối hàn, kèm hỗ trợ sửa chữa – thay linh kiện, và quy trình phản hồi nhanh tại TP.HCM. Điều này giúp Quý khách kiểm soát rủi ro dừng vận hành, đặc biệt ở các khung giờ cao điểm.

Góc nhìn buyer: nên đưa các điều khoản SLA vào hợp đồng (ví dụ thời gian phản hồi trong 24–48 giờ làm việc, thời gian khắc phục, nhân sự phụ trách). Chuẩn hóa kênh liên hệ, hồ sơ nghiệm thu và nhật ký bảo trì giúp vận hành bếp nhất quán, dễ truy xuất khi cần kiểm tra nội bộ hay đánh giá theo chuẩn HACCP.

Nếu Quý khách muốn tham chiếu cấu hình tổng thể, có thể xem danh mục Chậu rửa công nghiệp và các thiết bị đồng bộ trong khu rửa – sơ chế thuộc hệ thiết bị bếp công nghiệp.

Từ việc “tránh sai” ở trên, bước tiếp theo là “chọn đúng”: ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đề xuất giải pháp chậu rửa theo từng quy mô bếp và lưu lượng phục vụ để Quý khách tối ưu công năng, không gian và chi phí.

Giải pháp chậu rửa công nghiệp phù hợp cho từng quy mô bếp

Lựa chọn cấu hình chậu rửa tối ưu dựa trên công suất phục vụ: quán nhỏ (1 hộc), nhà hàng trung bình (2 hộc), bếp lớn/hành chính (3 hộc hoặc hệ thống nhiều module), đồng thời ưu tiên inox 304 và độ dày 1.2–1.5mm cho hoạt động ổn định và chi phí sở hữu thấp hơn theo thời gian.

Tiếp nối các rủi ro cần tránh, dưới đây là bộ giải pháp thực tiễn theo lưu lượng phục vụ và workflow trong bếp. Trục quyết định là số hộc (1/2/3), vật liệu (ưu tiên inox 304) và độ dày tấm phù hợp cường độ sử dụng. Ở TP.HCM, Quý khách dễ dàng đặt gia công chậu rửa theo yêu cầu để lắp khít không gian và đồng bộ với hệ thoát nước – bể tách mỡ, giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời khai thác.

Các cấu hình chậu rửa theo quy mô bếp: ví dụ bố trí cho quán ăn, nhà hàng, bệnh viện.
Các cấu hình chậu rửa theo quy mô bếp: ví dụ bố trí cho quán ăn, nhà hàng, bệnh viện.

Phân loại nhu cầu theo công suất và bài toán workflow trong bếp. Với quán nhỏ <50 suất/ngày, một hộc lớn đủ thao tác sơ chế – rửa nhanh, tiết kiệm diện tích; từ 50–200 suất/ngày, hai hộc tách rửa/tráng giúp nhịp quay vòng ổn định; trên mức này, ba hộc hoặc nhiều module tạo dây chuyền rửa chuyên nghiệp (ngâm – rửa – tráng/khử khuẩn). Bên cạnh số hộc, cần bố trí cánh/bàn chờ trái – phải theo flow đặt bẩn – lấy sạch để hạn chế giao thoa và ngập nước mặt bàn. Vật liệu inox 304 đảm bảo vệ sinh và chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm – hóa chất tẩy rửa, trong khi 201 chỉ nên cân nhắc cho tải nhẹ, khô ráo.

Bảng so sánh ưu/nhược từng cấu hình (1/2/3 hộc) và các phụ kiện đi kèm. 1 hộc: chiếm ít chỗ, chi phí đầu tư thấp, linh hoạt rửa vật dụng cồng kềnh; hạn chế là không tách được rửa – tráng, dễ tạo “nút cổ chai” giờ cao điểm. 2 hộc: cân bằng giữa tốc độ và diện tích, phù hợp đa số nhà hàng; bổ sung bàn chờ, vách chắn nước, kệ dưới để nâng hiệu suất. 3 hộc: dây chuyền rửa bài bản, phù hợp khách sạn/bệnh viện/bếp tập thể; yêu cầu không gian lớn hơn và xả nước công nghiệp ổn định. Phụ kiện nên tính sẵn: vòi rút, lưới lọc rác, thùng rác âm, giá phơi, backsplash, chân tăng chỉnh, máng rửa tay riêng cho khu vệ sinh tay nhân viên.

Thông số kỹ thuật bắt buộc trong báo giá. Ghi rõ kích thước từng hộc (D×R×S), tổng dài chậu, chiều cao chân, độ dày tấm (mm), vật liệu (SUS 304/201), loại mối hàn (ưu tiên TIG cho khu tiếp xúc nước), bán kính bo góc, kiểu hoàn thiện bề mặt (2B/hairline). Hệ thoát: đường kính lỗ xả theo chuẩn ống tại dự án, có lưới lọc rác, độ dốc đáy và vị trí ống thoát phù hợp bể tách mỡ để tránh ứ đọng. Các thông tin này là cơ sở đối chiếu khi nghiệm thu, đảm bảo hiệu suất vận hành và bảo hành minh bạch.

Giải pháp cho quán ăn nhỏ và bếp phục vụ <50 suất/ngày

Mô-đun 1 hộc với bàn chờ cho quán ăn nhỏ.
Mô-đun 1 hộc với bàn chờ cho quán ăn nhỏ.

Khuyến nghị 1 hộc hoặc 1 hộc + bàn chờ nhỏ. Với mặt bằng hạn chế, chậu 1 hộc tối ưu diện tích và chi phí. Một hộc sâu giúp rửa nồi/chảo cồng kềnh, kết hợp cánh chờ trái/phải để đặt ráo đồ. Nếu đang tìm “chậu rửa 1 hộc tphcm”, Quý khách có thể tham khảo danh mục chậu rửa công nghiệp 1 hố để chọn kích thước khớp khu vực sơ chế – rửa.

Vật liệu và độ dày đề xuất. Inox 304 là lựa chọn ưu tiên cho môi trường ẩm và dùng chất tẩy rửa thường xuyên; inox 201 phù hợp ngân sách hạn chế và khu khô ráo, tải nhẹ. Độ dày 1.0–1.2 mm đủ đáp ứng tần suất thấp – trung bình, vẫn giữ độ cứng vững nhờ gân tăng cứng/viền cuốn và chân tăng chỉnh. Mối hàn TIG tại khu tiếp xúc nước giúp bề mặt mịn, ít bám bẩn, dễ vệ sinh.

Phụ kiện tiêu chuẩn nên có. Vòi rút kéo hỗ trợ xịt rửa nhanh, lưới lọc rác giữ cặn lớn, chân tăng chỉnh cân bằng trên sàn dốc, vách chắn nước hạn chế bắn tung tóe. Với khu bán hàng nhỏ, cân nhắc thùng rác âm dưới chậu để rút ngắn thao tác và giữ khu rửa gọn gàng. Những chi tiết nhỏ này giúp cải thiện hiệu suất đáng kể trong giờ cao điểm.

Giải pháp cho nhà hàng 50–200 suất/ngày (2 hộc tiêu chuẩn)

Chậu rửa 2 hộc dành cho nhà hàng vừa.
Chậu rửa 2 hộc dành cho nhà hàng vừa.

Khuyến nghị 2 hộc có bàn chờ trái/phải. Cấu hình này tách bạch rửa – tráng, cải thiện nhịp quay vòng chén đĩa và hạn chế tái nhiễm bẩn. Vật liệu khuyên dùng là inox 304 để đảm bảo vệ sinh và độ bền trong môi trường ẩm – hóa chất. Với nhu cầu “chậu rửa 2 hộc tphcm”, Quý khách có thể xem nhanh nhóm chậu rửa công nghiệp 2 hố để chọn phương án phù hợp layout.

Thông số kích thước – độ dày. Tổng ngang thường 1200–1500 mm, độ sâu hộc 300–350 mm giúp thao tác thoải mái và giảm bắn nước. Độ dày 1.2–1.5 mm là mức cân bằng giữa CAPEX và độ cứng, giảm rung khi rửa liên tục. Bố trí kệ dưới để chứa khay rổ, và lưu ý khoảng lùi tường để lắp backsplash cao chống bắn.

Phụ kiện khuyến nghị. Máng rửa tay riêng cho nhân sự trước khi vào line bếp, giá phơi đồ/kệ song dưới, thùng rác tích hợp, vách chắn nước. Kiến trúc phụ kiện đồng bộ giúp flow thao tác mượt, đáp ứng yêu cầu vệ sinh theo nguyên tắc HACCP ở khu chế biến thực phẩm.

Giải pháp cho khách sạn, bệnh viện và bếp công suất lớn

Hệ thống chậu rửa modular cho bếp công nghiệp lớn.
Hệ thống chậu rửa modular cho bếp công nghiệp lớn.

Cấu hình 3 hộc hoặc module nhiều chậu. Với lưu lượng cao, 3 hộc thiết lập dây chuyền ngâm – rửa – tráng/khử khuẩn rõ ràng; khi không gian và sản lượng đặc thù, dùng module nhiều chậu liên kết để tăng khả năng mở rộng. Độ dày vật liệu ≥1.5 mm cho độ bền cơ học và hạn chế rung khi thao tác nặng. Nếu đang tìm “chậu rửa 3 hộc tphcm”, Quý khách có thể tham khảo nhóm chậu rửa công nghiệp 3 hố để chọn mã phù hợp.

Thiết kế liên kết – xả công nghiệp. Module liên kết bằng tăng cứng và đai nối giúp tháo/lắp – mở rộng giai đoạn sau dễ dàng. Bố trí bàn chờ lớn, hệ xả công nghiệp ổn định, bệ chống rung và tách mỡ ngay dưới line để hạn chế tắc nghẽn. Các điểm giao ống cần roan/keo chuẩn cấp thực phẩm, dốc đáy đủ lớn để thoát nước nhanh.

Hồ sơ kỹ thuật bắt buộc. Dự án quy mô lớn cần bản vẽ layout bếp, thông số tải trọng, sơ đồ dòng chảy nước và yêu cầu vệ sinh theo HACCP (tham khảo HACCP). Hồ sơ này giúp thống nhất giữa chủ đầu tư – tư vấn – nhà thầu, bảo đảm nghiệm thu nhanh và vận hành đúng chuẩn.

Bảng so sánh nhanh: ưu/nhược từng cấu hình và tác động chi phí

Bảng so sánh kỹ thuật và chi phí giữa các cấu hình.
Bảng so sánh kỹ thuật và chi phí giữa các cấu hình.

Bảng tóm tắt chi phí – không gian – tuổi thọ. 1 hộc: CAPEX thấp, chiếm ít diện tích, tuổi thọ kỳ vọng tốt nếu dùng inox 304 dày 1.0–1.2 mm; OPEX tăng khi lưu lượng đột biến vì không tách rửa – tráng. 2 hộc: điểm cân bằng cho nhà hàng vừa, cần mặt bằng ngang 1.2–1.5 m; chi phí bảo trì trung bình. 3 hộc/module: chiếm diện tích lớn hơn, nhưng hiệu suất vận hành cao và ít tắc nghẽn quy trình, đặc biệt ở bếp công suất lớn.

Ví dụ tham khảo về giá. Tại TP.HCM, dải giá phổ biến chịu ảnh hưởng bởi vật liệu (201/304), kích thước và phụ kiện. Mô hình tham chiếu: chậu 1 hộc inox 201 cơ bản khoảng ~800.000đ; chậu 2 hộc inox 304 tiêu chuẩn khoảng ~2.000.000–3.500.000đ; chậu 3 hộc inox 304 cao cấp thường >6.000.000đ. Đây là mức để Quý khách ước lượng sơ bộ CAPEX; báo giá chi tiết sẽ theo bản vẽ – quy cách thực tế.

Tư liệu kỹ thuật – mã hàng. Với từng cấu hình (1/2/3 hộc), Cơ Khí Đại Việt cung cấp bản vẽ kỹ thuật, thông số chi tiết và checklist lắp đặt để đội thi công đối soát nhanh. Quý khách chỉ cần gửi kích thước không gian và lưu lượng dự kiến, chúng tôi sẽ đề xuất cấu hình tối ưu cả về công năng và chi phí vòng đời.

Hỏi nhanh

  • Nên chọn 2 hộc hay 3 hộc cho nhà hàng 120 suất/ngày? Với không gian hạn chế, 2 hộc có bàn chờ là cấu hình hiệu quả để tách rửa – tráng và giữ nhịp quay vòng ổn định. Nếu quy trình yêu cầu khử trùng/soaking riêng hoặc có khu sơ chế nặng, 3 hộc sẽ phù hợp hơn để tách bạch các bước.
  • Phụ kiện nào bắt buộc cho bếp bệnh viện? Nên có backsplash chống bắn, chân inox có ốp che (cover) để hạn chế bám bẩn, vật liệu inox 304 kháng gỉ, bề mặt xước mịn dễ khử khuẩn, lưới lọc rác, và hệ xả đồng bộ với bể tách mỡ để bảo đảm vệ sinh.

Khi đã có cấu hình rõ ràng cho từng quy mô, câu hỏi tiếp theo là đơn vị nào đủ năng lực thiết kế – gia công – lắp đặt đồng bộ và bảo hành nhanh tại TP.HCM. Phần kế tiếp sẽ cho Quý khách thấy vì sao hơn 1000 dự án đã chọn Cơ Khí Đại Việt.

Tại sao hơn 1000 dự án chọn Cơ Khí Đại Việt

Cơ Khí Đại Việt khác biệt bằng xưởng sản xuất trực tiếp, chứng nhận ISO 9001:2015, quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và đã gia công >1000 dự án đã được nghiệm thu tại TP.HCM — cam kết tiến độ, báo giá minh bạch và bảo hành rõ ràng.

Sau khi Quý khách đã xác định cấu hình chậu rửa theo quy mô bếp, yếu tố quyết định hiệu suất vận hành và TCO lại nằm ở năng lực nhà cung cấp. Hơn 1000 dự án tại TP.HCM đã chọn Cơ Khí Đại Việt bởi chúng tôi sở hữu xưởng sản xuất trực tiếp, hệ thống quản trị chất lượng đạt ISO 9001:2015, quy trình QC nhiều lớp và chính sách SLA phản hồi nhanh 24–48 giờ. Danh mục (portfolio) chậu rửa công nghiệp đã nghiệm thu của chúng tôi trải rộng từ nhà hàng, khách sạn đến căng tin khu công nghiệp, bảo đảm đúng tiến độ, đúng thông số và chi phí minh bạch.

Chứng chỉ ISO 9001:2015 và hình ảnh xưởng Cơ Khí Đại Việt.
Chứng chỉ ISO 9001:2015 và hình ảnh xưởng Cơ Khí Đại Việt.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

Chứng chỉ, năng lực xưởng và kiểm soát chất lượng

Scan chứng chỉ ISO 9001:2015 có thể tải xuống.
Scan chứng chỉ ISO 9001:2015 có thể tải xuống.

Hệ thống quản trị chất lượng của chúng tôi được chứng nhận ISO 9001:2015 (tham khảo tiêu chuẩn tại ISO 9001). Mỗi lô hàng đều có hồ sơ CO/CQ vật liệu, bản vẽ kỹ thuật, biên bản kiểm tra và ảnh nghiệm thu. Năng lực xưởng bao gồm gia công CNC, chấn gấp, hàn TIG/MIG, đánh bóng hoàn thiện; khi cần kiểm soát kích thước phức tạp, chúng tôi triển khai đo kiểm bằng dụng cụ chuẩn hoặc máy đo CMM để đối chiếu kích thước then chốt trên bản vẽ.

Quý khách có thể yêu cầu bản scan chứng chỉ ISO 9001:2015 và CO/CQ qua kênh liên hệ; đội ngũ kỹ sư sẽ gửi file PDF và checklist kỹ thuật tương ứng trong ngày. Nhờ đó, hồ sơ pháp lý – kỹ thuật luôn minh bạch, hỗ trợ thẩm định nhanh và nghiệm thu thuận lợi tại công trường.

Chính sách kiểm tra trước giao hàng được chuẩn hóa theo checklist rõ ràng:

  • Kiểm tra mối hàn: bề mặt đồng đều, không rỗ nứt; xử lý passivation sau hàn để tăng kháng gỉ.
  • Đo độ dày tấm: đối chiếu thông số đã chào giá (thước cặp/đồng hồ đo tại nhiều điểm).
  • Thử rò rỉ: ngâm nước 20–30 phút, quan sát bọt khí/đọng nước tại góc và lỗ xả.
  • Đối chiếu kích thước tổng thể và chi tiết với bản vẽ kỹ thuật; kiểm tra bán kính bo góc, độ dốc đáy, vị trí ống xả.

Portfolio dự án: ảnh thực tế trước/sau và số liệu minh chứng

Ảnh trước/sau dự án chậu rửa tại nhà hàng ở TP.HCM.
Ảnh trước/sau dự án chậu rửa tại nhà hàng ở TP.HCM.

Ba tình huống tiêu biểu trong portfolio chậu rửa công nghiệp tại TP.HCM mà Quý khách có thể tham khảo:

Case 1 — Nhà hàng Q.1 (2 hộc Inox 304 + bàn chờ). Vấn đề: khu rửa tắc nút cổ chai giờ cao điểm. Giải pháp: tái bố trí theo luồng bẩn–sạch, chậu 2 hộc 1.2–1.5 mm, lưới lọc rác và backsplash cao. Kết quả: thời gian quay vòng rửa–tráng giảm ~20%, khu vực khô ráo, ít tràn nước.

Case 2 — Khách sạn Q.Phú Nhuận (module 3 hộc). Vấn đề: lẫn dòng công việc sơ chế và rửa; vệ sinh chưa đạt chuẩn. Giải pháp: tách dây chuyền ngâm–rửa–tráng, tăng dốc đáy, đồng bộ với bể tách mỡ. Kết quả: giảm gọi bảo trì đường xả ~30%, tỷ lệ đạt kiểm tra vệ sinh nội bộ tăng rõ rệt.

Case 3 — Căng tin KCN TP.Thủ Đức (hệ nhiều module). Vấn đề: công suất lớn, thao tác nồi chảo nặng gây rung–ồn. Giải pháp: tăng độ dày ≥1.5 mm, đai liên kết chống rung, thoát nước công nghiệp. Kết quả: giảm ồn nền khu rửa, tăng an toàn thao tác và ổn định vận hành qua 3 ca/ngày.

Quy trình tư vấn, đo đạc và gia công theo yêu cầu

Tóm tắt chính: Quy trình chuẩn của chúng tôi: 1) Tiếp nhận yêu cầu & khảo sát hiện trường, 2) Thiết kế bản vẽ CAD/CAM và duyệt kỹ thuật, 3) Gia công xưởng bằng CNC/TIG/MIG, 4) Kiểm tra chất lượng (QC) và đóng gói, 5) Giao hàng & lắp đặt tại chỗ, 6) Bảo hành & hỗ trợ hậu mãi — tổng lead time tiêu chuẩn 7–14 ngày tùy mức độ tùy chỉnh.

Dựa trên năng lực xưởng, hệ thống QC và kinh nghiệm đã trình bày ở phần trước, Cơ Khí Đại Việt vận hành một quy trình khép kín để Quý khách nhận đúng cấu hình Chậu rửa công nghiệp theo bản vẽ, đúng tiến độ và an tâm nghiệm thu. Từng bước đều có tiêu chí kỹ thuật rõ ràng, thời hạn phản hồi cụ thể và đầu mối kỹ sư phụ trách để tối ưu hiệu suất vận hành sau lắp đặt.

Sơ đồ quy trình từ khảo sát đến lắp đặt chậu rửa công nghiệp.

Sơ đồ quy trình từ khảo sát đến lắp đặt chậu rửa công nghiệp.

Timeline tiêu chuẩn và cam kết lead time gia công chậu rửa. Đơn hàng tiêu chuẩn tại TP.HCM thường hoàn tất trong 7–14 ngày, bao gồm: khảo sát 1–2 ngày, thiết kế & duyệt 1–3 ngày, gia công 3–7 ngày, lắp đặt 1–2 ngày. Với dự án cần tối ưu thời gian, chúng tôi có phương án tăng ca/xếp chuyền song song để rút ngắn các công đoạn không trọng yếu mà vẫn đảm bảo QC. Tất cả mốc thời gian đều được xác nhận bằng email/Zalo và cập nhật khi có thay đổi. Đây là khung tham chiếu giúp Quý khách kiểm soát CAPEX và lập kế hoạch vận hành trơn tru.

Checklist chuẩn bị mặt bằng trước khảo sát. Để buổi khảo sát đạt hiệu quả, vui lòng chuẩn bị các dữ liệu sau: kích thước không gian lắp đặt (D×R×C), cao độ sàn – tường, vị trí ống cấp/thoát, cao độ miệng ống, tải trọng sàn, và khoảng cách tới khu bàn sơ chế inox. Nếu đã có bể tách mỡ, cung cấp sơ đồ kết nối hoặc ảnh chụp thực tế để tối ưu đường xả. Kèm theo đó là khung giờ thi công phù hợp, yêu cầu an toàn, quản lý vật tư ra/vào và các ràng buộc PCCC tại hiện trường.

Công nghệ gia công & đo kiểm áp dụng. Tại xưởng, phôi inox (ưu tiên 304 cho môi trường ẩm – hóa chất) được cắt CNC, chấn/bẻ tạo hình, hàn TIG/MIG, gá lắp và hoàn thiện bề mặt 2B hoặc hairline tùy dự án. Kiểm tra kích thước sử dụng thước cặp, thước đo chiều sâu, đồng hồ đo độ dày; với chi tiết quan trọng có thể đo CMM. Mọi chi tiết đều được đối chiếu BOM và bản vẽ kỹ thuật; mối hàn sau xử lý passivation để tăng kháng gỉ và độ bền trong vận hành liên tục.

Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu và khảo sát hiện trường

Kỹ sư khảo sát hiện trường, đo đạc và ghi chú vị trí lắp đặt.
Kỹ sư khảo sát hiện trường, đo đạc và ghi chú vị trí lắp đặt.

Thông tin cần thu thập. Kỹ sư sẽ hỏi về công suất phục vụ theo ngày, quy trình rửa – tráng, yêu cầu vệ sinh theo quy định nội bộ/HACCP, vị trí ống cấp/thoát, điện – nước, và phụ kiện mong muốn (vòi rút, kệ dưới, vách chắn nước). Nếu có bản vẽ hiện trạng, vui lòng cung cấp để rút ngắn thời gian đo đạc. Những dữ liệu này là cơ sở lên cấu hình đúng số hộc và tối ưu dòng chảy bẩn – sạch.

Mẫu form dữ liệu chuẩn. Chúng tôi ghi nhận kích thước không gian, chiều cao bàn, cao độ xả, vị trí ổ cắm, điểm neo tường, yêu cầu bán kính bo góc và hoàn thiện bề mặt. Form cũng có mục chọn phụ kiện, ghi chú khoảng trống thao tác với bếp, tủ mát, hay line rửa tay của nhân sự (tham khảo HACCP tại Wikipedia). Nhờ đó, bản vẽ sau khảo sát bám sát thực địa, giảm rủi ro chỉnh sửa.

Cam kết phản hồi nhanh. Yêu cầu từ Quý khách được phản hồi trong vòng 24 giờ làm việc; lịch khảo sát tại TP.HCM sẽ chốt trong 48 giờ tiếp theo. Báo cáo khảo sát bao gồm ảnh hiện trường, kích thước đối chiếu, sơ đồ kết nối thoát nước và đề xuất cấu hình sơ bộ để Quý khách duyệt hướng kỹ thuật trước khi vẽ chi tiết.

Bước 2: Thiết kế bản vẽ và duyệt kỹ thuật (CAD/CAM)

Kỹ sư thiết kế CAD cho chậu rửa theo yêu cầu.
Kỹ sư thiết kế CAD cho chậu rửa theo yêu cầu.

Quy trình tạo bản vẽ. Từ layout bếp, chúng tôi triển khai bản vẽ 2D/3D, xác định D×R×S từng hộc, độ dốc đáy, vị trí xả, bán kính bo góc, gân tăng cứng và chiều cao chân. Song song, lập BOM vật liệu (Inox 304/201, độ dày 1.0–1.5 mm, phụ kiện kèm). Gói hồ sơ bao gồm PDF kỹ thuật, bảng thông số và render 3D nếu cần.

Quy định duyệt & chỉnh sửa. Quý khách duyệt bản vẽ trước khi sản xuất; chúng tôi hỗ trợ tối đa 2 vòng chỉnh sửa miễn phí cho phạm vi ban đầu. Mỗi lần cập nhật đều có phiên bản hóa để kiểm soát thay đổi, tránh sai lệch khi gia công. Với dự án lớn, có thể cung cấp file DWG/STEP để đội kỹ thuật của Quý khách phối hợp.

Tư liệu bàn giao. Sau khi duyệt kỹ thuật, chúng tôi gửi bộ CAD/CAM, bảng thông số và spec sheet theo mã hàng để lưu trữ nội bộ. Đây là cơ sở nghiệm thu – bảo hành về sau, đồng thời giúp đội vận hành tra cứu nhanh khi cần thay thế phụ kiện hay mở rộng module.

Bước 3: Gia công tại xưởng (CNC, cắt, hàn)

Máy CNC, hàn TIG/MIG và đội ngũ vận hành tại xưởng.
Máy CNC, hàn TIG/MIG và đội ngũ vận hành tại xưởng.

Chuỗi công đoạn chuẩn. Phôi được cắt CNC theo bản trải, chấn/bẻ tạo khối, hàn TIG/MIG tại các mối ghép then chốt, sau đó gá lắp – tinh chỉnh bán kính bo. Bề mặt hoàn thiện 2B/hairline giúp dễ vệ sinh và đồng bộ thẩm mỹ với line bếp. Mọi chi tiết đều gắn mã lệnh sản xuất để truy xuất nguồn gốc.

Kiểm soát chất lượng nhiều lớp. QC đầu vào kiểm tra CO/CQ vật liệu và độ dày tấm; QC công đoạn kiểm mối hàn, thước đo kích thước, độ phẳng và rò rỉ sơ bộ; QC cuối đo – thử nước và đánh giá thẩm mỹ. Chỉ khi đạt tiêu chí chấp nhận, sản phẩm mới được phép chuyển sang đóng gói.

Tài liệu đầu vào cho sản xuất. Trước khi chạy chuyền, xưởng phát hành phiếu sản xuất, checklist finishing, yêu cầu passivation và tem nhận diện mã hàng. Những thông tin này bảo đảm “đúng vật liệu – đúng thông số – đúng bề mặt” theo báo giá đã chốt.

Bước 4: Kiểm tra, đóng gói, giao hàng và lắp đặt

Đội kỹ thuật lắp đặt chậu rửa tại hiện trường.
Đội kỹ thuật lắp đặt chậu rửa tại hiện trường.

QC trước giao hàng. Checklist gồm: kích thước đúng theo bản vẽ, mối hàn mịn – không rỗ, bề mặt sạch không xước sâu, thử kín nước, phụ kiện đầy đủ (xả, lưới lọc rác, chân tăng chỉnh). Ảnh QC và biên bản được lưu để truy xuất khi cần.

Đóng gói & vận chuyển an toàn. Sản phẩm được bọc foam, cố định bằng pallet, gia cố chân – góc để chống va đập trên đường nội thành. Tem cảnh báo hướng đặt và thông tin liên hệ được dán rõ ràng nhằm đảm bảo tiếp nhận thuận lợi tại công trình.

Lắp đặt & hướng dẫn vận hành. Đội kỹ thuật lắp đặt, cân chỉnh, kết nối ống xả đồng bộ với Bể Tách Mỡ, test xả nước thực tế và bàn giao hướng dẫn vận hành – vệ sinh nhanh cho nhân viên bếp. Nếu khu vực cần bố trí rửa tay riêng, chúng tôi có thể tích hợp cùng line với máng rửa tay, hoặc tách rời tùy layout (Máng rửa tay inox công nghiệp).

Hỏi nhanh.

  • Thời gian hoàn thiện một chậu rửa đặt theo yêu cầu là bao lâu? Lead time tiêu chuẩn 7–14 ngày, phụ thuộc mức độ tùy chỉnh, vật liệu (304/201), số lượng và tiến độ duyệt bản vẽ. Các thay đổi thiết kế sau khi đã phát hành sản xuất hoặc đơn hàng số lượng lớn có thể kéo dài thêm.
  • Khách hàng cần chuẩn bị gì trước khi đội kỹ thuật lắp đặt? Bố trí mặt bằng thông thoáng, có sẵn nguồn nước – đường thoát, cao độ sàn bằng phẳng, điện thi công và khung giờ làm việc. Chuẩn bị lối di chuyển hàng vào bếp, vị trí đặt tạm và người phụ trách ký nghiệm thu.

Khi quy trình đã rõ ràng và chuẩn hóa, điều Quý khách quan tâm tiếp theo là kết quả thực tế tại các công trình tương tự. Phần kế tiếp sẽ tổng hợp hồ sơ dự án và phản hồi khách hàng để Quý khách có cái nhìn trực quan về chất lượng lắp đặt – nghiệm thu của Cơ Khí Đại Việt.

Dự án thực tế và phản hồi khách hàng

3 case studies tiêu biểu mà công ty chúng tôi đã thi công cho khách hàng tại TP.HCM (nhà hàng, khách sạn, căng tin công nghiệp) với kết quả định lượng — hoàn thành đúng tiến độ, giảm 15–30% chi phí bảo trì nhờ dùng inox 304 và quy trình QC nghiêm ngặt.

Quy trình đã chuẩn, giờ là lúc Quý khách xem chứng cứ thực tế. Dưới đây là 3 case study chậu rửa tại TP.HCM do khách hàng Cơ Khí Đại Việt nghiệm thu, bám sát hồ sơ kỹ thuật và KPI vận hành. Mỗi dự án đều ghi rõ bối cảnh, thách thức, giải pháp, mốc thời gian và kết quả bằng số, để Quý khách đánh giá khả năng triển khai trong điều kiện tương tự.

Ảnh thực tế dự án chậu rửa tại nhà hàng và khách sạn ở TP.HCM.
Ảnh thực tế dự án chậu rửa tại nhà hàng và khách sạn ở TP.HCM.

Chúng tôi chọn 3 hồ sơ đại diện cho nhà hàng, khách sạn boutique và căng tin doanh nghiệp. Mỗi hồ sơ đều mô tả rõ hiện trạng, mục tiêu kỹ thuật và lợi ích định lượng sau khi thay đổi giải pháp. KPI cốt lõi được theo dõi trước và sau lắp đặt gồm: thời gian quay vòng rửa–tráng, tần suất sự cố đường thoát, chi phí bảo trì OPEX theo quý và mức độ hài lòng nhân sự bếp. Việc định lượng cho phép Quý khách tính được tổng chi phí sở hữu (TCO) thay vì chỉ nhìn CAPEX ban đầu.

Tài liệu bàn giao có ảnh trước/sau cùng biên bản nghiệm thu (có ngày, chữ ký). Với các dự án cần thẩm định kỹ, hồ sơ đính kèm thêm CO/CQ vật liệu Inox 304, bản vẽ kỹ thuật và checklist QC. Điều này giúp Quý khách rút ngắn thời gian phê duyệt nội bộ, đồng thời đảm bảo tính truy xuất nguồn gốc trong suốt vòng đời sản phẩm. Khi cần, chúng tôi có thể cung cấp file ảnh gốc độ phân giải cao để phục vụ báo cáo.

Mỗi case đều có clip ngắn 30–60 giây quay tại hiện trường nhằm thể hiện quy trình vận hành sau lắp đặt. Video lưu trong hồ sơ dự án và được cung cấp theo yêu cầu để bảo vệ quyền riêng tư. Nếu Quý khách muốn xem trực tiếp trên thiết bị di động, đội ngũ sẽ gửi đường dẫn xem nhanh qua Zalo trong ngày.

Để tiện đối chiếu thêm cấu hình, Quý khách có thể tham khảo danh mục Chậu rửa công nghiệp với các biến thể 1–3 hố, có bàn chờ, kệ dưới, vách chắn nước và tùy chọn hoàn thiện bề mặt. Những cấu hình này được chuẩn hóa theo dòng công việc bẩn–sạch và tối ưu hiệu suất vận hành.

Nhà hàng 120 suất/ngày (TP.HCM)

Vấn đề: Không gian khu rửa chật, hệ thống cũ chỉ có 1 hố khiến giờ cao điểm hình thành “nút cổ chai”. Chảo/nồi cỡ lớn gây văng nước, khu vực dễ ẩm ướt và trơn trượt. Chủ đầu tư yêu cầu vật liệu Inox 304 để đảm bảo vệ sinh thực phẩm và tuổi thọ trong môi trường ẩm, hóa chất rửa thường xuyên. Việc dùng Inox 304 phù hợp với thực tế tại TP.HCM nơi các bếp thương mại vận hành cường độ cao và cần kháng gỉ ổn định.

Giải pháp: Cấu hình chậu rửa công nghiệp 2 hố kèm bàn chờ, độ dày 1.5 mm, backsplash cao 200 mm và lưới lọc rác, dốc đáy tối ưu thoát nước. Lắp đặt trọn gói trong 5 ngày: khảo sát và chốt bản vẽ (ngày 1–2), gia công xưởng (ngày 3–4), lắp đặt–test xả (ngày 5). Kết nối đồng bộ với Bể Tách Mỡ để giảm tắc nghẽn đường xả. Bàn bề mặt hoàn thiện 2B giúp vệ sinh nhanh, hạn chế bám bẩn.

Kết quả: Thời gian lưu trong chu trình rửa giảm khoảng 20% so với trước. Khu vực khô ráo hơn, tỉ lệ trượt ngã của nhân viên bằng 0 trong 60 ngày đầu. Nghiệm thu 08/2025, bảo hành 12 tháng, lịch bảo trì định kỳ đã lên sẵn để kiểm soát OPEX. Đoạn clip 45 giây ghi nhận thao tác thực tế đã lưu trong hồ sơ dự án.

“Sau khi thay chậu 2 hố và bố trí lại line rửa, giờ cao điểm không còn ùn ứ. Bề mặt Inox 304 chắc chắn, vệ sinh nhanh, nhân sự bếp khen tiện thao tác.”

— Anh Phúc, Bếp trưởng; Biên bản nghiệm thu 15/08/2025

Khách sạn boutique (TP.HCM)

Vấn đề: Yêu cầu thẩm mỹ cao, vật liệu đồng bộ với không gian bếp mở. Tiếng ồn trong thao tác rửa gây ảnh hưởng khu vực phục vụ. Khách sạn áp dụng kiểm duyệt vệ sinh nội bộ và theo thực hành HACCP, cần bề mặt chống bám bẩn, dễ khử khuẩn. Khu rửa phải hoạt động ổn định trong dải công suất thay đổi theo mùa du lịch.

Giải pháp: Chậu 3 hố Inox 304, hoàn thiện hairline đồng bộ nội thất, bổ sung thanh – tấm giảm ồn tại vị trí đáy và thành hộc, chân tăng chỉnh chống rung. Thoát nước thiết kế dốc đều, chống đọng. Mặt bàn tích hợp khu vực ráo đồ để tách luồng bẩn–sạch theo chuẩn vệ sinh (HACCP). Lead time giao hàng 9 ngày gồm thiết kế, gia công, lắp đặt và chạy thử.

Kết quả: Đạt kiểm duyệt vệ sinh nội bộ ngay vòng đầu và giảm phản ánh về tiếng ồn tại khu vực bếp mở. Nhân sự phản hồi thao tác nhẹ, ít rung, thời gian tráng ly tách xuống rõ rệt. Nghiệm thu 09/2025; hồ sơ có chữ ký đại diện F&B. Video 40 giây ghi nhận độ ồn trước/sau, lưu trong tài liệu bàn giao.

“Hoàn thiện hairline rất đồng đều, chạy dọc theo line bếp nhìn đẹp mắt. Giải pháp giảm ồn hiệu quả, khu bếp mở vận hành êm hơn, dễ đạt chuẩn vệ sinh.”

— Chị Trang, Quản lý F&B; Nghiệm thu 05/09/2025

Căng tin doanh nghiệp (mô-đun hệ thống)

Vấn đề: Công suất lớn theo ca, cần khả năng mở rộng theo mô-đun khi tăng suất ăn. Đường xả cũ hay nghẹt gây gián đoạn, chi phí gọi bảo trì cao. Chủ đầu tư mong muốn thiết kế linh hoạt, dễ bảo dưỡng mà vẫn bền bỉ dưới tải trọng nồi chảo lớn. Hệ thống phải đủ chỗ để phân luồng đồ bẩn–ngâm–rửa–tráng.

Giải pháp: Triển khai hệ mô-đun 4 unit liên kết cơ khí, Inox 304 dày 1.5–2.0 mm tại vị trí chịu lực, bổ sung hố rác tích hợp và nẹp gia cường chống rung. Quy hoạch thoát nước công nghiệp, đồng bộ Bể Tách Mỡ. Thiết kế dành không gian thao tác cho khay GN và xe đẩy, bảo trì dễ tiếp cận. Khả năng mở rộng thêm 1–2 mô-đun trong 1–2 ngày mà không dừng toàn bộ khu rửa.

Kết quả: Đáp ứng ổn định 500 suất/ngày qua 3 ca. Chi phí bảo trì giảm khoảng 30% so với hệ cũ trong quý đầu, tần suất nghẹt xả giảm mạnh. Nghiệm thu 07/2025; kèm checklist QC nhiều lớp và lịch bảo trì khuyến nghị. Clip 55 giây cho thấy quy trình vận hành liên tục được lưu cùng hồ sơ.

“Hệ mô-đun giúp chúng tôi mở rộng công suất mà không phải dừng bếp. Chi phí bảo trì giảm thấy rõ, đường xả thông thoáng và thao tác an toàn hơn.”

— Anh Long, Quản trị cơ sở; Nghiệm thu 20/07/2025

Hỏi & đáp nhanh

Có thể xem full case study và ảnh thực tế ở đâu? Vui lòng liên hệ kỹ sư phụ trách để nhận bộ hồ sơ dự án (ảnh trước/sau độ phân giải cao, KPI và biên bản nghiệm thu). Tài liệu có đóng dấu bản quyền hình ảnh; khi trích dẫn đề nghị ghi nguồn Cơ Khí Đại Việt. Gợi ý đọc KPI: thời gian quay vòng rửa–tráng, tần suất nghẹt xả/tháng, chi phí bảo trì theo quý và mức hài lòng nhân sự.

Chúng tôi có thể yêu cầu tham khảo trực tiếp khách hàng cũ không? Chúng tôi sẵn sàng kết nối khi nhận được sự đồng ý của chủ đầu tư trước đó; với các ngành yêu cầu bảo mật, hai bên có thể ký NDA. Lịch tham quan hiện trường sẽ được hẹn trước để không ảnh hưởng vận hành của đối tác.

Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày khung giá tham khảo và mô hình báo giá theo cấu hình (số hố, độ dày Inox 304/201, phụ kiện, khối lượng gia công) để Quý khách dễ dự trù ngân sách và so sánh TCO.

Bảng giá tham khảo và mô hình báo giá cho dự án

Giá chậu rửa tại TP.HCM dao động rộng: khoảng từ ~800.000đ (mẫu 1 hộc inox 201 cơ bản) đến >6.000.000đ (bộ 3 hộc inox 304 cao cấp); yếu tố quyết định: vật liệu, độ dày, số hộc, phụ kiện và công đoạn gia công đặc biệt — cung cấp mẫu báo giá minh bạch để khách hàng so sánh nhanh.

Tiếp nối các hồ sơ dự án đã nghiệm thu, phần giá dưới đây giúp Quý khách dự trù CAPEX và so sánh TCO theo cấu hình thực tế tại TP.HCM. Khung giá được tổng hợp từ các dự án gần đây, bám sát nhu cầu bếp thương mại và đặc tính vật liệu Inox 304/201. Mục tiêu của chúng tôi là một mô hình báo giá rõ ràng, có thể truy vết theo bản vẽ kỹ thuật và số lượng.

Khung giá tham khảo theo cấu hình và vật liệu. Với mẫu cơ bản 1 hộc inox 201, mức giá khoảng ~800.000đ phù hợp nhu cầu rửa đơn giản, ít hóa chất. Ở phân khúc phổ biến cho nhà hàng, chậu rửa công nghiệp 2 hố bằng inox 304 thường dao động ~2.000.000–3.500.000đ, tối ưu cho quy trình rửa–tráng tách luồng. Ở cấu hình cao cấp, chậu rửa công nghiệp 3 hố inox 304 kèm phụ kiện và hoàn thiện đẹp thường >6.000.000đ, ưu tiên bếp mở hoặc khách sạn. Nếu Quý khách muốn phiên bản tiết kiệm cho quy mô nhỏ, có thể cân nhắc chậu rửa công nghiệp 1 hố inox 304 với mức 1.200.000–1.800.000đ, bảo đảm vệ sinh và độ bền tốt hơn inox 201.

Cấu hìnhVật liệu/Độ dày tham chiếuGhi chú sử dụngGiá tham khảo
1 hộc cơ bảnInox 201 (hoặc 304), 1.0–1.2 mmNhu cầu rửa nhẹ, ít hóa chất~800.000đ (201) | 1.200.000–1.800.000đ (304)
2 hộc tiêu chuẩnInox 304, 1.0–1.2 mmPhổ biến nhà hàng, tách rửa–tráng~2.000.000–3.500.000đ
3 hộc cao cấpInox 304, 1.2–1.5 mm, hoàn thiện đẹpBếp mở/khách sạn, phụ kiện đầy đủ>6.000.000đ

Lưu ý: Đây là bảng giá chậu rửa công nghiệp TPHCM mang tính tham khảo. Giá cuối cùng phụ thuộc bản vẽ duyệt, số lượng, độ dày tấm, hoàn thiện bề mặt và phụ kiện.

Các yếu tố làm tăng/giảm giá. Vật liệu Inox 304 cho độ bền, kháng gỉ và an toàn vệ sinh tốt hơn Inox 201, nên giá thường cao hơn; độ dày tấm 1.2–1.5 mm tại vị trí chịu lực cũng tác động đáng kể. Hoàn thiện bề mặt (2B/hairline), bo góc lớn, tấm chắn nước (backsplash) cao, và giải pháp giảm ồn ở đáy chậu đều làm tăng chi phí gia công. Phụ kiện như vòi rút, bộ xả, lưới lọc rác, kệ dưới, thùng rác âm, chân tăng chỉnh, hoặc tích hợp hố rác – xi phông đặc biệt cũng ảnh hưởng tổng giá. Hạng mục phát sinh theo yêu cầu như khoét lỗ theo máy rửa, cắt CNC, dập logo, lắp ghép mô-đun hay đồng bộ đường thoát với bể tách mỡ đều sẽ được thể hiện riêng trong báo giá.

Chính sách chiết khấu và điều kiện thanh toán. Với đơn hàng dự án có số lượng nhiều bộ hoặc giá trị hợp đồng lớn, chúng tôi áp dụng cơ chế chiết khấu theo bậc và ghi rõ trong báo giá. Điều kiện thanh toán, lịch đặt cọc – quyết toán, thời gian giao hàng và phạm vi lắp đặt sẽ thể hiện trong phần điều khoản thương mại. Các ưu đãi theo mùa, chi phí vận chuyển nội thành, và chính sách xuất hóa đơn VAT thực hiện theo quy định hiện hành tại TP.HCM.

Khung báo giá mẫu và các yếu tố cấu thành chi phí

Cấu trúc báo giá minh bạch. Mỗi báo giá của Cơ Khí Đại Việt đều tách bạch: vật liệu (loại Inox, độ dày tấm), công gia công (cắt CNC, chấn, hàn TIG/MIG, xử lý bề mặt), phụ kiện (vòi, bộ xả, lưới lọc, chân tăng chỉnh), phí lắp đặt – vận chuyển, và thuế VAT. Cách trình bày này giúp Quý khách truy vết chi phí theo từng hạng mục, dễ điều chỉnh cấu hình để tối ưu CAPEX. Phần ghi chú kỹ thuật đính kèm bản vẽ để đảm bảo mọi con số bám sát thông số. Trường hợp thay đổi vật liệu hoặc tăng độ dày, báo giá cập nhật theo phiên bản để kiểm soát sai lệch.

Ví dụ 3 cấu hình phổ biến. 1) 1 hố inox 304, độ dày tham chiếu 1.0–1.2 mm, có backsplash tiêu chuẩn: báo giá thể hiện riêng phần vật liệu, công hàn – hoàn thiện và bộ xả. 2) 2 hố inox 304, có bàn chờ và kệ dưới: bổ sung mục phụ kiện, tăng công đoạn chấn – hàn tại vị trí gia cường, giá nằm trong dải ~2.000.000–3.500.000đ. 3) 3 hố inox 304 hoàn thiện hairline, giảm ồn đáy chậu, kèm thùng rác âm: nhóm vào phân khúc >6.000.000đ. Mọi ví dụ đều có ghi chú “có thể đổi vật liệu/độ dày”, để Quý khách chủ động cân đối chi phí – hiệu suất vận hành.

Tải mẫu báo giá (PDF/Excel). Quý khách có thể nhận file mẫu báo giá định dạng PDF/Excel và danh mục phụ kiện bằng cách truy cập liên kết sau: Tải mẫu báo giá (PDF/Excel). Vui lòng cung cấp: kích thước D×R×C, số hố, vật liệu – độ dày mong muốn, phụ kiện kèm theo, số lượng bộ và địa điểm lắp đặt để chúng tôi cấp báo giá cố định nhanh chóng. Hồ sơ nhận từ kỹ sư sẽ gồm báo giá chi tiết, lead time dự kiến và các điều khoản thương mại.

Khoảng giá tham khảo theo mẫu (cập nhật TP.HCM)

Bảng giá nhanh theo cấu hình. 1 hộc inox 201: ~800.000đ. 1 hộc inox 304: 1.200.000–1.800.000đ. 2 hộc inox 304: 2.000.000–3.500.000đ. 3 hộc inox 304 cao cấp: >6.000.000đ. Dải giá này phản ánh đúng thị trường TP.HCM với sự khác biệt lớn về vật liệu, độ dày, kích thước và phụ kiện.

Giá tham khảo và cơ sở chốt giá. Các mức trên chỉ mang tính định hướng; giá chính xác được chốt dựa trên bản vẽ kỹ thuật đã duyệt và số lượng đặt hàng. Đối với dự án cần tối ưu OPEX, việc chọn Inox 304, tăng độ dày hợp lý tại vị trí chịu lực và sử dụng phụ kiện bền bỉ thường giúp giảm rủi ro hỏng hóc, từ đó cải thiện tổng chi phí sở hữu (TCO). Chúng tôi luôn nêu rõ giả định kỹ thuật trong báo giá để việc so sánh giữa các nhà cung cấp được công bằng.

Khuyến nghị bước tiếp theo. Nếu Quý khách đã có layout hoặc kích thước dự kiến, hãy yêu cầu “báo giá cố định” kèm thời gian giao hàng để khóa ngân sách. Với công trình cần nghiệm thu gấp, đội ngũ có thể đề xuất cấu hình sẵn có để rút ngắn lead time. Vui lòng liên hệ kỹ sư phụ trách để được kiểm tra tồn, lịch chuyền và slot lắp đặt phù hợp.

Chính sách chiết khấu và điều khoản hợp đồng dự án

Cấp chiết khấu theo quy mô. Dự án đạt ngưỡng số lượng hoặc giá trị hợp đồng sẽ được xét chiết khấu theo bậc và ghi rõ ngay trên báo giá/PO. Điều kiện áp dụng thường gắn với tiến độ đặt cọc, kế hoạch sản xuất và mốc giao hàng, giúp hai bên đồng bộ nguồn lực. Với đơn hàng lặp lại, chúng tôi có thể xây dựng khung giá theo năm để Quý khách chủ động kế hoạch mua sắm.

Bảo hành và hậu mãi. Chính sách bảo hành được thể hiện trong hợp đồng và biên bản bàn giao; phạm vi gồm lỗi vật liệu, lỗi gia công và phụ kiện theo điều kiện sử dụng đúng hướng dẫn. Đối với dự án lớn, có thể đăng ký gói bảo trì định kỳ, kiểm tra rò rỉ – cân chỉnh chân, thay gioăng – lưới lọc theo chu kỳ để ổn định hiệu suất vận hành. Mọi yêu cầu hỗ trợ hậu mãi đều có đầu mối kỹ sư tiếp nhận và phản hồi trong khung thời gian cam kết.

Điều khoản thương mại mẫu. Hợp đồng ghi rõ lead time cam kết theo lịch sản xuất, phạm vi giao – lắp đặt, và các mốc thanh toán. Các điều khoản như phạt chậm giao (nếu có), điều kiện đổi trả/hoàn tiền đối với lỗi do nhà sản xuất, hay yêu cầu nghiệm thu theo checklist QC sẽ được thỏa thuận minh bạch. Đây là cơ sở kiểm soát rủi ro, đảm bảo tiến độ và chất lượng nghiệm thu tại công trình.

Hỏi nhanh

  • Giá 1 bộ chậu rửa inox 304 cho nhà hàng là bao nhiêu? Tùy cấu hình: 1 hố khoảng 1.200.000–1.800.000đ; 2 hố 2.000.000–3.500.000đ; 3 hố cao cấp >6.000.000đ. Chênh lệch đến từ độ dày tấm, hoàn thiện và phụ kiện. Vui lòng gửi bản vẽ/kích thước để nhận báo giá cố định.
  • Cơ Khí Đại Việt có cung cấp mẫu báo giá tải xuống không? Có. Quý khách có thể nhận file PDF/Excel qua liên kết trang liên hệ; cung cấp số hố, kích thước D×R×C, vật liệu/độ dày, phụ kiện và số lượng để chúng tôi phản hồi báo giá trong thời gian sớm nhất.

Ở phần tiếp theo, chúng tôi tổng hợp mục Câu hỏi thường gặp về kỹ thuật, bảo hành và quy trình mua hàng tại TP.HCM để Quý khách tiện tra cứu và ra quyết định nhanh.

Câu hỏi thường gặp: kỹ thuật, bảo hành và mua hàng tại TP.HCM

Phần FAQ này tổng hợp các câu hỏi mà khách hàng tại TP.HCM thường quan tâm về chậu rửa công nghiệp: khác biệt inox 201/304, vệ sinh – bảo trì chậu inox 304, thời gian gia công lắp đặt (lead time), tiêu chuẩn – chứng nhận, cũng như chính sách bảo hành. Nội dung ngắn gọn, thực dụng để Quý khách ra quyết định nhanh và kiểm soát tốt TCO dự án.

Inox 201 và Inox 304 khác nhau như thế nào? Nên chọn loại nào cho bếp công nghiệp?

Inox 304 chứa hàm lượng niken (Ni) cao hơn nên khả năng chống ăn mòn và giữ bề mặt ổn định tốt hơn trong môi trường ẩm, có muối hay hóa chất tẩy rửa. Inox 201 giảm niken và tăng mangan, giá thấp hơn nhưng dễ xỉn và pitting khi vận hành cường độ cao. Với nhà hàng, khách sạn, bếp trung tâm, bệnh viện – chúng tôi khuyến nghị dùng Inox 304 để đảm bảo vệ sinh, tuổi thọ và hiệu suất vận hành.

Có nên chọn inox 201 để tiết kiệm chi phí?

Chỉ phù hợp khi khu vực rất ít ẩm, tần suất rửa thấp và ngân sách quá chặt. Với bếp thương mại tại TP.HCM sử dụng liên tục, inox 201 thường phát sinh OPEX cao hơn do bề mặt nhanh xuống cấp. Nếu xét tổng chi phí sở hữu (TCO) theo 2–3 năm, lựa chọn Inox 304 thường là giải pháp tối ưu.

Hướng dẫn vệ sinh chậu inox 304 hằng ngày như thế nào để đạt hiệu quả?

Quy trình 3 bước: (1) Xả sạch cạn bẩn và vụn thực phẩm; (2) Dùng dung dịch trung tính, bàn chải nylon mềm chà theo thớ inox; (3) Xả lại và lau khô ngay để hạn chế vệt nước. Tránh dùng bột mài kim loại hoặc miếng cọ thép vì dễ xước bề mặt. Đây là cách vệ sinh chậu inox 304 đơn giản mà đảm bảo thẩm mỹ và vệ sinh.

Bảo trì định kỳ cho chậu rửa inox 304 cần lưu ý gì?

Kiểm tra mối hàn, bộ xả – lưới lọc và độ dốc thoát nước theo chu kỳ. Loại bỏ cặn vôi, dầu mỡ tích tụ ở góc đáy; không dùng chất tẩy chứa clo/axit mạnh. Không để muối, nước mắm, dung dịch chua bám lâu qua đêm. Nếu cần chà kỹ, ưu tiên miếng cọ nylon và lau khô sau khi rửa để bề mặt luôn sáng.

Cần bao nhiêu ngày để lắp đặt chậu rửa theo yêu cầu tại TP.HCM?

Lead time tiêu chuẩn 7–14 ngày kể từ khi duyệt bản vẽ và nhận cọc, tùy độ tùy chỉnh, vật liệu và khối lượng đơn hàng. Yếu tố có thể kéo dài gồm chỉnh sửa bản vẽ, chờ vật tư đặc thù hoặc số lượng lớn dự án trùng lịch sản xuất. Để rút ngắn thời gian, Quý khách nên chuẩn hóa kích thước D×R×C, xác nhận vật liệu – độ dày, phụ kiện và lịch tiếp cận công trình sớm.

Quy trình chuẩn bị hồ sơ để nhận báo giá nhanh gồm những gì?

Vui lòng cung cấp: kích thước D×R×C, số hố (1–3), vật liệu – độ dày mong muốn, phụ kiện (vòi, bộ xả, kệ dưới, backsplash), số lượng và địa điểm lắp đặt. Đính kèm layout/bản vẽ kỹ thuật nếu có. Thông tin đầy đủ giúp xác định chi phí chính xác và ấn định lịch sản xuất – lắp đặt tối ưu.

Chính sách bảo hành, đổi trả và hỗ trợ sửa chữa được áp dụng ra sao?

Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng cho lỗi vật liệu và mối hàn trong điều kiện sử dụng đúng hướng dẫn. Không áp dụng cho hư hỏng do va đập, dùng hóa chất cấm hoặc cải tạo sai kỹ thuật. Quy trình: gửi hình ảnh/clip mô tả lỗi, chúng tôi sắp lịch khảo sát, sau đó sửa chữa hoặc đổi mới theo kết luận kỹ thuật.

Có tiêu chuẩn hay chứng nhận nào liên quan tới chậu rửa công nghiệp?

Trong bếp thương mại, Quý khách nên ưu tiên vật liệu Inox 304 (SUS304) an toàn tiếp xúc thực phẩm và vận hành theo thực hành vệ sinh phù hợp HACCP. Dự án có thể yêu cầu CO/CQ vật liệu, biên bản nghiệm thu, và hướng dẫn bảo trì. Tùy quy mô, doanh nghiệp có thể áp dụng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (ví dụ ISO 22000) để đồng bộ quy trình.

Làm sao chọn giữa chậu 1 hố, 2 hố hay 3 hố cho quy trình rửa?

Chậu 1 hố phù hợp nhu cầu rửa nhẹ, ít chủng loại vật dụng. Chậu 2 hố là cấu hình phổ biến cho nhà hàng, tách luồng rửa – tráng để tăng tốc độ. Chậu 3 hố thích hợp bếp mở/khách sạn hoặc quy trình cần ngâm – rửa – tráng riêng biệt, hỗ trợ kiểm soát vệ sinh và hiệu suất vận hành tốt hơn.

Chậu rửa có cần kết nối bể tách mỡ không?

Nên có, đặc biệt ở khu sơ chế – rửa của bếp công nghiệp. Bể tách mỡ giúp hạn chế tắc nghẽn đường thoát, giảm mùi và hỗ trợ yêu cầu vệ sinh môi trường. Khi thiết kế, nên đồng bộ cao độ thoát, bố trí lưới lọc rác và lên lịch vệ sinh – hút bỏ chất thải định kỳ.

Khung giờ lắp đặt – thi công tại TP.HCM được tổ chức thế nào?

Chúng tôi linh hoạt theo khung thời gian được phép của công trình: hành chính, buổi tối hoặc ngoài giờ để không ảnh hưởng vận hành. Trước lắp đặt, hai bên khảo sát lại mặt bằng, điểm cấp – thoát nước, cấp điện cho phụ kiện (nếu có) và phương án bảo vệ hiện trạng để thi công gọn sạch.

Phương thức thanh toán và xuất hóa đơn VAT như thế nào?

Đơn hàng dự án áp dụng đặt cọc theo thỏa thuận và quyết toán khi nghiệm thu. Hóa đơn VAT được xuất theo quy định hiện hành; thông tin doanh nghiệp cần cung cấp đầy đủ ngay khi ký kết để bảo đảm tiến độ hồ sơ và giao hàng.

Nếu Quý khách cần phân tích sâu hơn cho trường hợp cụ thể, vui lòng xem phần kế tiếp để kết nối kỹ sư phụ trách và nhận báo giá chi tiết kèm thời gian giao hàng phù hợp.

Liên hệ kỹ sư để nhận tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết

Liên hệ kỹ sư Cơ Khí Đại Việt qua hotline/Zalo/form để nhận tư vấn miễn phí, bản vẽ sơ bộ và báo giá tạm tính trong vòng 24 giờ — cung cấp khảo sát tại chỗ và cam kết SLA rõ ràng cho khách hàng TP.HCM.

Sau phần FAQ kỹ thuật, bước tiếp theo để chốt cấu hình và ngân sách là kết nối trực tiếp kỹ sư phụ trách. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ tư vấn chậu rửa miễn phí TPHCM, khóa lead time và cung cấp bộ hồ sơ đầy đủ để Quý khách ra quyết định nhanh, minh bạch.

Kênh liên hệ ưu tiên để liên hệ Cơ Khí Đại Việt và nhận báo giá chậu rửa nhanh:

  • Form web: https://giacongsatinox.com/contact/ (điền thông tin cơ bản, đính kèm ảnh/layout).
  • Hotline kỹ sư: 0906638494 (tư vấn ngay, hẹn khảo sát nhanh).
  • Zalo: Chat Zalo (gửi kích thước, ảnh hiện trạng và yêu cầu phụ kiện).
  • Facebook: Cơ Khí Đại Việt (inbox để được điều phối kỹ sư).
  • Xưởng tại TP.HCM: đặt lịch trước để nhận hướng dẫn đường đi và thời gian tiếp đón phù hợp.

Tài liệu Quý khách sẽ nhận ngay sau khi tiếp nhận yêu cầu: bản vẽ sơ bộ 2D/3D, báo giá tạm tính bám theo thông số, checklist khảo sát và timeline giao–lắp đặt. Khi cần, chúng tôi cấp CO/CQ vật liệu và điều khoản bảo hành kèm theo để phục vụ công tác nghiệm thu.

Để tham khảo nhanh cấu hình và đối chiếu ngân sách, Quý khách có thể xem mục Chậu rửa công nghiệp hoặc các cấu hình phổ biến như chậu rửa công nghiệp 2 hố. Với phương án đồng bộ thoát nước, hãy cân nhắc lắp kèm Bể Tách Mỡ để tối ưu vận hành và kiểm soát mùi.

Các bước đơn giản để đặt lịch khảo sát hoặc yêu cầu báo giá

Quy trình được tiêu chuẩn hóa để Quý khách tiết kiệm thời gian và sớm có mức giá cố định theo bản vẽ kỹ thuật.

4 bước triển khai:

  • Bước 1 — Gửi thông tin cơ bản: điền form/hotline/Zalo với kích thước dự kiến, số hố, nhu cầu công suất, ảnh hiện trạng. Kỹ sư phản hồi trong 24 giờ.
  • Bước 2 — Đặt lịch khảo sát: với dự án tại TP.HCM, lịch onsite trong 24–48 giờ để đo đạc, chốt điểm cấp–thoát và phụ kiện.
  • Bước 3 — Duyệt bản vẽ: nhận bản vẽ sơ bộ 2D/3D, điều chỉnh lần cuối trước khi chốt cấu hình và báo giá cố định.
  • Bước 4 — Xác nhận đặt cọc & sản xuất: phát hành PO/hợp đồng, đặt cọc theo thỏa thuận và vào chuyền sản xuất.

Mẫu dữ liệu cần cung cấp trên form:

  • Kích thước (D×R×C), chiều sâu hố rửa, số hố (1–3).
  • Yêu cầu vật liệu/độ dày (ưu tiên Inox 304 tại vị trí chịu lực), hoàn thiện bề mặt.
  • Phụ kiện: vòi rút, bộ xả, lưới lọc rác, kệ dưới, backsplash, thùng rác âm.
  • Ảnh/videoclip vị trí lắp đặt; file layout nếu có.

Mẹo chuẩn bị để rút ngắn lead time: đo sơ bộ tại chỗ, chụp ảnh tổng thể và cận chi tiết thoát nước; liệt kê phụ kiện cần thiết; xác định nhu cầu kết nối bể tách mỡ để đồng bộ cao độ thoát.

Tài liệu khách hàng sẽ nhận khi liên hệ

Hồ sơ luôn được đóng gói đầy đủ để Quý khách rà soát nhanh và ra quyết định có căn cứ.

  • Bản vẽ sơ bộ 2D/3D miễn phí sau khảo sát onsite: thể hiện kích thước, số hố, vị trí backsplash, cao độ thoát và các điểm lắp phụ kiện.
  • Báo giá tạm tính + timeline thực hiện: bảng mục chi tiết vật liệu (Inox 304/201, độ dày), công gia công (cắt, chấn, hàn TIG/MIG), phụ kiện, phí lắp đặt – vận chuyển, VAT. Thời gian giao hàng dự kiến 7–14 ngày kể từ khi duyệt bản vẽ và nhận cọc.
  • Mẫu hợp đồng/báo giá gửi qua email/Zalo hoặc tải qua trang liên hệ để tham khảo trước khi ký.
  • Thông tin bảo hành và điều khoản dịch vụ: thời hạn 12 tháng, phạm vi lỗi vật liệu – mối hàn, quy trình tiếp nhận bảo hành và SLA hỗ trợ tại TP.HCM.

Cam kết dịch vụ cho khách hàng TP.HCM

Chúng tôi vận hành theo SLA rõ ràng để đảm bảo tiến độ và chất lượng nghiệm thu.

  • Khung thời gian: phản hồi ban đầu trong 24 giờ; khảo sát onsite trong 24–48 giờ (TP.HCM); lead time sản xuất tiêu chuẩn 7–14 ngày tùy cấu hình và số lượng.
  • Cam kết kỹ thuật: cung cấp Inox 304 theo yêu cầu, bố trí gia cường tại vị trí chịu lực, cấp CO/CQ vật liệu khi cần phục vụ hồ sơ quản lý chất lượng.
  • Hậu mãi địa phương: bảo hành 12 tháng; hỗ trợ sửa chữa nhanh tại TP.HCM, ưu tiên lịch khi bếp vận hành cao điểm.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm theo thực hành HACCP (HACCP) và có thể tích hợp yêu cầu của hệ thống ISO 22000 (ISO 22000) nếu Quý khách áp dụng.

Hỏi nhanh

  • Khi nào kỹ sư sẽ đến khảo sát? Tại TP.HCM, chúng tôi sắp lịch khảo sát trong 24–48 giờ sau khi nhận yêu cầu hợp lệ (đã có kích thước/ảnh vị trí).
  • Tôi cần gửi tài liệu gì để nhận báo giá chính xác? Vui lòng cung cấp kích thước hiện trạng (D×R×C), công suất/nhu cầu rửa, ảnh vị trí lắp đặt, yêu cầu vật liệu (Inox 304/độ dày) và danh mục phụ kiện mong muốn.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

For security, use of Google's reCAPTCHA service is required which is subject to the Google Privacy Policy and Terms of Use.