Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-128MA-S-ML
0 ₫
Tiết kiệm không gian và đảm bảo độ lạnh ổn định cho bếp công nghiệp với Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-128MA-S-ML — thiết kế pillar-less dung tích 307 L, hệ làm lạnh bằng khí kèm quạt phân bổ nhiệt đều và dải nhiệt linh hoạt (-6→+12°C), tùy chọn gas R134a/R290 giúp hiệu suất cao và tiêu thụ điện thấp (240–245 W). Thép inox dễ vệ sinh, lớp cách nhiệt chất lượng và kích thước 1200×750×850 mm tối ưu bố trí, cung cấp thông số kỹ thuật rõ ràng cho kỹ sư và bộ phận mua sắm. Cơ Khí Đại Việt phân phối chính hãng (CO/CQ), có kho sẵn, lắp đặt tại chỗ, bảo hành 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 — liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá.
Giới thiệu Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-128MA-S-ML
Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-128MA-S-ML là giải pháp bảo quản thiết kế cho bếp công nghiệp có diện tích giới hạn: kiểu dáng “pillar-less” (không cột giữa) giúp tận dụng toàn bộ không gian lưu trữ, dung tích khoảng 307 lít và kích thước ngoài 1200 x 750 x 850 mm. Sản phẩm phù hợp với nhà hàng, khách sạn, quầy bếp nhanh và cơ sở chế biến yêu cầu hiệu suất vận hành ổn định, làm lạnh mạnh mẽ và dễ vệ sinh. Thiết kế thân thiện với thao tác vận hành, tay nắm dài và lòng tủ bằng thép không gỉ giúp đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
Bạn cần một thiết bị vừa tiết kiệm diện tích vừa tối ưu chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO)? Chúng tôi cung cấp hàng phân phối chính hãng kèm CO/CQ, kho sẵn và hỗ trợ lắp đặt tại chỗ, bảo hành và kỹ thuật 24/7 để giảm rủi ro trong CAPEX và OPEX vận hành. Nếu muốn tham khảo các lựa chọn tương tự hoặc bố trí bố trí tủ dưới quầy, Bạn có thể xem thêm Bàn mát, kiểm tra các Thiết bị lạnh công nghiệp bổ trợ, hoặc kết hợp với hệ thống Thiết bị bếp công nghiệp do Cơ Khí Đại Việt phân phối. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp bản vẽ kỹ thuật, thông số chi tiết và đề xuất nghiệm thu phù hợp với quy trình vận hành của Bạn.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-128MA-S-ML
Sau phần giới thiệu về nguồn gốc, thiết kế pillar-less và cam kết dịch vụ phân phối của Cơ Khí Đại Việt, dưới đây là những điểm nổi bật bàn mát Hoshizaki mà Bạn cần biết để quyết định đầu tư nhanh và chính xác. Chúng tôi liệt kê theo tiêu chí kỹ thuật, vận hành và lợi ích kinh doanh để Bạn dễ so sánh ngay với yêu cầu dự án.
- Hiệu suất lưu trữ tối đa: Thiết kế không có cột chống (pillar-less) tận dụng toàn bộ thể tích 307 lít, phù hợp khi Bạn cần tối ưu mặt bằng trong bếp thương mại nhỏ.
- Kích thước chuẩn công nghiệp: Kích thước ngoài 1200 x 750 x 850 mm; trọng lượng tịnh ~78 kg — dễ tích hợp vào hệ thống bếp bàn làm việc dưới counters hoặc đảo bếp.
- Phạm vi nhiệt độ linh hoạt: Dải điều chỉnh thông thường từ -2°C đến 12°C (một số nguồn ghi nhận phiên bản hỗ trợ -6°C đến 12°C) cho phép bảo quản rau, thịt và thực phẩm chế biến.
- Hệ thống làm lạnh & môi chất: Làm mát bằng không khí (air-cooled); có thể sử dụng R134a hoặc phiên bản thân thiện môi trường R290 tùy thị trường — thông số quan trọng khi Bạn cân nhắc chi phí bảo trì và yêu cầu môi trường.
- Công suất vận hành: Công suất máy nén khoảng 240–245 W, điện áp 220V/1P/50Hz — tiết kiệm năng lượng và phù hợp lưới điện thương mại thông dụng.
- Vệ sinh & bảo trì thuận tiện: Lòng tủ inox, các cạnh bo tròn, đệm cửa tháo rời và 4 kệ điều chỉnh giúp quá trình vệ sinh, kiểm tra an toàn thực phẩm và nghiệm thu nhanh chóng.
- Độ bền & uy tín thương hiệu: Hoshizaki — thương hiệu Nhật Bản, sản phẩm lắp ráp theo tiêu chuẩn quốc tế, mang lại chi phí vòng đời (LCC) thấp hơn nhờ độ bền và phụ tùng sẵn có.
- Vận hành êm và kiểm soát chính xác: Bảng điều khiển điện tử, hiển thị nhiệt độ giúp Bạn giám sát nhanh; một số tài liệu thị trường còn ghi nhận tùy chọn công nghệ Inverter để tối ưu OPEX.
Đối với Bạn—quản lý dự án, kỹ sư mua sắm hoặc chủ bếp—những điểm trên chuyển thành lợi ích kinh doanh rõ ràng: giảm chi phí vận hành, tăng hiệu suất sử dụng không gian, đơn giản hóa quy trình vệ sinh và rút ngắn thời gian nghiệm thu. Nếu Bạn cần so sánh chi tiết thông số kỹ thuật hoặc đánh giá ROI cho cụm bếp, phần tiếp theo sẽ trình bày Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết để thuận tiện cho so sánh kỹ thuật.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-128MA-S-ML
Bắt nối trực tiếp từ phần “Điểm Nổi Bật Chính”, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật để Bạn và đội ngũ mua sắm, kỹ thuật đánh giá chính xác phạm vi hiệu năng, yêu cầu lắp đặt và ước tính chi phí vận hành (OPEX/CAPEX).
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Dung tích | 307 lít |
| Kích thước ngoài (R x S x C) | 1200 x 750 x 850 mm |
| Trọng lượng tịnh | 78 kg |
| Dải nhiệt độ | Từ -6°C đến 12°C hoặc -2°C đến 12°C (tùy phiên bản/nhà cung cấp) |
| Hệ thống làm lạnh | Làm lạnh bằng không khí (Air Cooled) |
| Chất làm lạnh | R134a hoặc R290 (tùy phiên bản/thị trường) |
| Điện áp | 220V / 1P / 50Hz |
| Công suất | 240W – 245W (tùy nguồn) |
| Số kệ | 4 kệ (có thể điều chỉnh) |
| Xuất xứ | Thương hiệu Hoshizaki (Nhật Bản), lắp ráp tại Trung Quốc |
| Bảo hành & Hỗ trợ | Bảo hành 12 tháng (theo nhà phân phối); hỗ trợ kỹ thuật 24/7 từ Cơ Khí Đại Việt |
| Ghi chú kỹ thuật | Thiết kế pillar-less tối ưu không gian lưu trữ; cửa đóng tự động, các cạnh bo tròn thuận tiện vệ sinh và nghiệm thu theo tiêu chuẩn HACCP/ATVSTP. |
Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-128MA-S-ML
Sau khi Bạn đã xem qua Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết — bao gồm dung tích ~307L, kích thước 1200 x 750 x 850 mm, và thông số làm lạnh bằng không khí — chúng tôi tiếp tục với phân tích tác động thực tế của ba ưu điểm kỹ thuật chủ chốt. Mục tiêu của phân tích là giúp Bạn hiểu rõ feature → advantage → benefit, từ đó đánh giá tác động lên hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) trong bếp công nghiệp.
Hệ thống làm lạnh bằng quạt gió — Phân bố nhiệt đồng đều
Feature: Hệ thống làm lạnh bằng không khí (air-cooled) kết hợp quạt gió thổi đều khắp khoang giúp nhiệt độ ổn định trên toàn bộ thể tích 307L. Advantage: Phân bố nhiệt đồng nhất giảm điểm nóng và điểm lạnh, hạn chế mất nước, giảm hao hụt khối lượng thực phẩm khi bảo quản. Benefit: Bạn sẽ thấy chất lượng thực phẩm ổn định hơn, ít phải loại bỏ sản phẩm do biến chất, giúp giảm chi phí vòng đời (LCC) của nguyên liệu và tối ưu hóa lợi ích kinh doanh. Nếu cần tích hợp vào hệ thống bếp lớn hoặc thiết kế bố trí tủ, tham khảo thêm các giải pháp và linh kiện trong Thiết bị lạnh công nghiệp.

Thiết kế pillar-less & mặt inox — Vệ sinh và tối ưu lưu trữ
Feature: Thiết kế không cột chống ở giữa (pillar-less) cùng mặt trong bằng inox và các cạnh bo tròn. Advantage: Không gian lưu trữ không bị chia cắt, thao tác lấy/đặt nhanh, đồng thời bề mặt inox dễ vệ sinh, phù hợp yêu cầu HACCP và nghiệm thu vệ sinh. Benefit: Bạn có thể bố trí khay/giá linh hoạt, tăng hiệu suất phục vụ trong giờ cao điểm và giảm thời gian làm sạch, từ đó tiết kiệm OPEX cho nhân công và hóa chất. Thiết kế này cũng tương thích tốt với các bộ bàn bếp và module chuẩn; xem thêm lựa chọn cho Thiết bị bếp công nghiệp để tối ưu bố trí.

Lớp cách nhiệt dày & gas R134a — Tiết kiệm điện và giảm TCO
Feature: Lớp cách nhiệt dày kết hợp môi chất lạnh R134a (hoặc phiên bản R290 thân thiện môi trường) cùng máy nén có công suất ~240–245W. Advantage: Giảm tải cho máy nén, hạn chế xả nhiệt ra môi trường bếp, và cải thiện hiệu suất năng lượng khi hoạt động liên tục. Benefit: Chi phí điện hàng tháng giảm rõ rệt so với tủ không cách nhiệt tốt; ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí sở hữu (TCO) và lợi ích kinh doanh dài hạn. Khi cân đối CAPEX và OPEX, yếu tố này thường là quyết định cho bộ phận mua sắm và quản lý chi phí. Nếu Bạn quan tâm tới vật liệu gia công và phụ kiện inox đi kèm, tham khảo Thiết bị inox công nghiệp.

Kết luận ngắn: Ba ưu điểm vừa phân tích (phân bố nhiệt, thiết kế pillar-less, lớp cách nhiệt + môi chất) khi kết hợp sẽ nâng cao hiệu suất vận hành, giảm hao hụt thực phẩm và tối ưu hóa chi phí dài hạn. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ so sánh RT-128MA-S-ML với các model tương đương để giúp Bạn quyết định lựa chọn tối ưu cho dự án hoặc bếp của mình.
So Sánh Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-128MA-S-ML: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Bắt nối trực tiếp từ phần phân tích kỹ thuật trước đó, Bạn đã thấy rõ các ưu điểm về hệ thống quạt gió, thiết kế pillar-less và hiệu suất làm lạnh. Bây giờ hãy tiến hành so sánh bàn mát theo các tiêu chí kỹ thuật và chi phí thực tế để quyết định đầu tư. Khi xem xét vật liệu và thiết kế, Bạn cũng có thể tham khảo thêm về Thiết bị inox công nghiệp và phạm vi sản phẩm tại mục Bàn mát.
| Tiêu Chí | Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-128MA-S-ML (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Lòng tủ và vỏ làm bằng thép không gỉ tiêu chuẩn công nghiệp; bề mặt dễ vệ sinh, chống ăn mòn và phù hợp yêu cầu an toàn vệ sinh thực phẩm. | Thường sử dụng inox mỏng hoặc thép sơn tĩnh điện; dễ xuất hiện gỉ sét, khó đảm bảo vệ sinh lâu dài. |
| Độ Dày | Thiết kế khung và thành tủ có độ dày phù hợp cho môi trường bếp thương mại, đảm bảo độ cứng và ổn định khi đặt tải nặng. | Vật liệu mỏng hơn, giảm chi phí ban đầu nhưng tăng rủi ro biến dạng, tiếng ồn và hao mòn theo thời gian. |
| Công Nghệ Hàn | Mối hàn gia công chuẩn công nghiệp, xử lý mép kín, giới hạn khe hở để tránh bám bẩn và tăng tuổi thọ. Thiết kế pillar-less giúp tối ưu không gian lưu trữ. | Mối hàn thô, có khe hở dễ bám bẩn; yêu cầu bảo trì thường xuyên hơn. |
| Bảo Hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng, kèm hỗ trợ kỹ thuật và phụ tùng thay thế từ nhà phân phối (thông số tham khảo từ nhà sản xuất). | Bảo hành ngắn hơn hoặc hạn chế hỗ trợ kỹ thuật; phụ tùng thay thế khó tìm hoặc không chính hãng. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | Chi phí mua ban đầu cao hơn nhưng TCO thấp hơn do tiết kiệm điện, tuổi thọ dài, ít sự cố và chi phí bảo trì thấp; phù hợp tối ưu hóa CAPEX và OPEX cho bếp thương mại. | Giá mua thấp nhưng TCO cao do tiêu thụ điện lớn hơn, thay thế sớm và chi phí bảo trì tăng theo thời gian. |
Nhìn trên góc độ TCO bàn mát Hoshizaki, lựa chọn Hoshizaki RT-128MA-S-ML giảm tổng chi phí vòng đời: Bạn trả nhiều hơn ban đầu nhưng giảm được chi phí vận hành (OPEX) và thay thế, đồng thời giảm rủi ro gián đoạn vận hành. Đối với các dự án bếp công nghiệp, quyết định này thường mang lại lợi suất đầu tư tốt hơn về mặt vận hành và nghiệm thu kỹ thuật.
Phần so sánh trên giúp Bạn cân đối giữa CAPEX và chi phí vòng đời; phần tiếp theo sẽ trình bày năng lực sản xuất và dịch vụ hỗ trợ từ Cơ Khí Đại Việt để đảm bảo việc bảo hành, bảo trì và cung cấp phụ tùng sau bán hàng.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh các lựa chọn kỹ thuật ở phần trước, điều quan trọng tiếp theo là xác minh năng lực nhà cung cấp để loại bỏ rủi ro vận hành và chi phí phát sinh. Bạn cần một đối tác có khả năng cung cấp thiết bị đúng thông số, lắp đặt tại chỗ và cam kết bảo hành chính hãng — đó chính là tiêu chí mà Cơ Khí Đại Việt tập trung phục vụ cho khách hàng doanh nghiệp.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi vận hành xưởng sản xuất hiện đại với máy cắt CNC, máy uốn và tổ hợp hàn TIG cho mối hàn kín, đảm bảo độ bền vật liệu và thẩm mỹ sản phẩm. Mỗi đơn vị sản xuất theo bản vẽ kỹ thuật và tiêu chuẩn nghiệm thu nội bộ: kiểm tra kích thước, độ dày inox, thử kín và chạy thử trước khi xuất xưởng. Nếu Bạn cần giải pháp tích hợp hoặc cấu hình tùy biến cho bếp, xem thêm Giải pháp thiết bị bếp công nghiệp để tham khảo các cấu hình tiêu chuẩn và tùy chọn.
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Chúng tôi thực hiện lắp đặt tại chỗ theo quy trình kiểm soát chất lượng: kiểm tra điện, thông số nhiệt, cân chỉnh dàn lạnh và chạy nghiệm thu cùng đội ngũ kỹ thuật của bạn. Kỹ thuật viên được đào tạo để phối hợp với hệ thống Thiết bị lạnh công nghiệp, đảm bảo việc kết nối ống, đấu điện và cách nhiệt đạt hiệu suất vận hành tối ưu. Quá trình nghiệm thu bao gồm biên bản, nhật ký thử nghiệm và hướng dẫn vận hành cho nhân sự để giảm chi phí vận hành (OPEX) trong dài hạn.
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Chúng tôi cung cấp bảo hành chính hãng kèm theo gói hậu mãi: phụ tùng thay thế sẵn kho, hợp đồng bảo dưỡng định kỳ và hỗ trợ kỹ thuật 24/7. Khi lựa chọn Cơ Khí Đại Việt, Bạn có thể dự báo chi phí vòng đời (LCC) rõ ràng hơn, tối ưu hóa tổng chi phí sở hữu (TCO) bằng kế hoạch bảo trì chủ động.

Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trả lời những Câu Hỏi Thường Gặp để giúp Bạn nhanh chóng đưa ra quyết định mua sắm và lắp đặt.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-128MA-S-ML
Sau khi đã đọc phần “An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt”, dưới đây là những câu hỏi thường gặp mà bộ phận kỹ thuật và bộ phận mua sắm hay quan tâm — trả lời ngắn, rõ ràng để bạn dùng làm cơ sở quyết định hoặc để chuyển ngay cho đội ngũ nghiệm thu.
Nhiệt độ hoạt động của RT-128MA-S-ML là bao nhiêu?
Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật khi mua từ Cơ Khí Đại Việt như thế nào?
Thông số kỹ thuật chính và dung tích của sản phẩm là bao nhiêu?
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.