Bể tách mỡ gia đình 2600l
0 ₫
Xử lý mỡ cho lưu lượng lớn, giảm tắc nghẽn và chi phí vận hành cho tòa nhà, chung cư và bếp công nghiệp. Bể 2600L thiết kế 3 ngăn đảo chiều, vỏ Inox 304 dày 1.5mm, mối hàn TIG+Argon, hiệu suất tách 90–95% cùng cơ chế ngăn mùi và bảo trì đơn giản. Sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt, cam kết chất lượng với bảo hành 12 tháng — liên hệ tư vấn kỹ thuật và đặt hàng ngay.
Giới Thiệu Bể tách mỡ gia đình 2600l: Phân phối chính hãng & giải pháp tích hợp từ Cơ Khí Đại Việt
Bể tách mỡ dung tích 2600 lít là thiết bị chuyên dụng để tách dầu mỡ và rác thô khỏi nước thải, thường được thiết kế theo cấu trúc nhiều ngăn nhằm tăng hiệu suất tách mỡ và giảm tải cho hệ thống thoát nước. Nếu Bạn quản lý nhà bếp nhiều thế hệ, cơ sở chế biến nhỏ hoặc bếp ăn tập thể, sản phẩm này đáp ứng lưu lượng xả lớn hơn bể gia đình thông thường; để xem các loại và kích thước phù hợp hơn, Bạn có thể tham khảo Bể tách mỡ gia đình của chúng tôi hoặc duyệt toàn bộ Bể tách mỡ để so sánh.
Bạn cần hiệu quả vận hành và chi phí vòng đời thấp? Bể tách mỡ 2600L của chúng tôi thiết kế tối ưu với vách ngăn baffle, ngăn lọc rác và ngăn thu nước sạch—mục tiêu là nâng hiệu suất tách mỡ lên mức 90–95% và giảm tần suất bảo trì. Chúng tôi sử dụng vật liệu đạt tiêu chuẩn inox 304 hoặc composite chịu ăn mòn, đi kèm dịch vụ lắp đặt, bản vẽ kỹ thuật và hậu mãi chuyên nghiệp để giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) cho Bạn. Là đối tác tin cậy, Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp tối ưu từ khâu tư vấn kích thước tới nghiệm thu công trình, giúp Bạn tối ưu CAPEX và OPEX cho hệ thống thoát nước bếp.

Tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết các Điểm Nổi Bật Chính Của Bể tách mỡ gia đình 2600l để Bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn.
Điểm Nổi Bật Chính Của Bể tách mỡ gia đình 2600l
Bắt nối từ phần Giới Thiệu, khi Bạn đã nắm tổng quan về mục đích và lợi ích của sản phẩm, dưới đây là những điểm nổi bật mà các nhà quản lý dự án, kỹ sư và bộ phận mua sắm cần quan tâm — trình bày ngắn gọn, dễ quét để hỗ trợ quyết định nhanh.
- Dung tích lớn & ứng dụng phù hợp: 2600 lít là kích thước cỡ lớn; phù hợp cho gia đình nhiều thành viên, nhà bếp tập thể nhỏ hoặc cơ sở kinh doanh ăn uống có lưu lượng xả thải lớn. Nếu Bạn cần giảm tần suất vận hành và hút mỡ, kích thước này đảm bảo lưu trữ mỡ lâu hơn so với bể nhỏ.
- Thiết kế 3 ngăn với baffle khoa học: Hệ phân chia ngăn lọc rác — ngăn tách mỡ — ngăn thu nước giúp giảm tốc dòng chảy, ngăn “đi tắt” và nâng hiệu suất tách mỡ lên mức cao (tham chiếu hiệu suất thương mại 90–95%).
- Vật liệu tùy chọn, ưu tiên Inox 304: Inox 304 cho độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt; composite (FRP) nhẹ hơn, chịu hóa chất và có tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt. Lựa chọn vật liệu ảnh hưởng trực tiếp đến CAPEX và chi phí vòng đời (LCC).
- Dễ bảo trì, thao tác nghiệm thu rõ ràng: Cấu trúc có nắp, ngăn tháo rời và các điểm lấy mẫu giúp vệ sinh, kiểm tra và nghiệm thu nhanh chóng; giảm OPEX thực tế nhờ giảm tần suất thông tắc và bảo trì.
- Giảm tổng chi phí sở hữu (TCO): Mặc dù CAPEX cho bể dung tích lớn cao hơn, nhưng giảm chi phí vận hành, ít sự cố tắc nghẽn và tuổi thọ sản phẩm làm giảm TCO theo thời gian — thông số quan trọng khi lập báo cáo đầu tư.
- Tương thích với quy trình lắp đặt chuyên nghiệp: Bể 2600L có thể lắp đặt âm sàn hoặc đặt cố định; cần bản vẽ kỹ thuật và khảo sát hiện trường trước khi thi công để đảm bảo kết nối ống, độ dốc và vị trí hút đúng yêu cầu.
- Lợi ích môi trường & tuân thủ luật địa phương: Giữ lại mỡ và rác thô, hạn chế xả trực tiếp vào hệ thống công cộng; hỗ trợ tiêu chí tuân thủ quản lý nước thải theo quy định địa phương, giảm nguy cơ phạt hành chính và chi phí khắc phục.
- Tùy chỉnh & tích hợp hệ thống: Có thể bổ sung giỏ lọc rác, cánh quạt khuấy, hoặc van xả chuyên dụng theo yêu cầu vận hành. Cơ Khí Đại Việt cung cấp bản vẽ và giải pháp tích hợp để ăn khớp với hệ thống thoát nước hiện có.
- Dịch vụ hậu mãi & hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp hướng dẫn vệ sinh, lịch bảo trì định kỳ và hỗ trợ kỹ thuật; điều này quan trọng để bảo đảm hiệu suất tách mỡ liên tục và thủ tục nghiệm thu hồ sơ kỹ thuật.
Những điểm trên tóm gọn các điểm nổi bật bể tách mỡ 2600L mà Bạn cần cân nhắc khi đánh giá giải pháp: từ yêu cầu kỹ thuật và chi phí vòng đời đến vận hành thực tế. Để xem thông số chi tiết kích thước, vật liệu và tham số vận hành, Bạn có thể tiếp tục xem phần Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết bên dưới.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bể tách mỡ gia đình 2600l
Sau khi đã điểm qua các ưu điểm nổi bật của sản phẩm, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật dành cho kỹ sư thiết kế, người mua sắm và đội thi công. Bạn sẽ thấy toàn bộ thông tin cần thiết để đánh giá khả năng lắp đặt, nghiệm thu và ước lượng chi phí vòng đời (LCC) trước khi quyết định đầu tư.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Xuất xứ | Sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt (Việt Nam) — gia công và kiểm tra theo tiêu chuẩn nội bộ |
| Tên sản phẩm | Bể tách mỡ gia đình 2600L |
| Dung tích hữu ích | 2600 Lít (dung tích lớn — phù hợp lưu lượng xả thải cao; có thể điều chỉnh theo thiết kế công trình) |
| Kích thước (tham khảo) | Kích thước tham khảo: 1900 x 840 x 1650 mm; sản xuất theo yêu cầu (tùy chỉnh kích thước, đầu nối và vị trí đặt) |
| Thanh tăng cứng | Có thanh tăng cứng gia cố khung, gia tăng độ cứng vỏ khi chôn âm hoặc lắp đặt chịu tải |
| Cấu tạo ngăn | 3 ngăn: ngăn lọc rác -> ngăn tách mỡ -> ngăn thu nước sạch (thiết kế baffle chống dòng tắt) |
| Chất liệu | Inox 304, độ dày thân vỏ 1.5 mm — chống ăn mòn, dễ vệ sinh, phù hợp môi trường dầu mỡ |
| Công nghệ hàn | Hàn TIG kết hợp khí bảo vệ Argon (Ar) — mối hàn sạch, bền cơ học, chống rò rỉ |
| Cơ chế ngăn mùi | Đảo chiều dòng chảy qua các vách baffle, nắp kín và ống thoát đặt dưới lớp mỡ để ngăn mùi, giảm bốc hơi dầu mỡ |
| Hiệu suất tách mỡ | 90–95% (theo thiết kế baffle tiêu chuẩn và điều kiện vận hành phù hợp) |
| Nơi sử dụng | Gia đình đông người, bếp ăn gia đình có lưu lượng lớn, bếp nhà hàng nhỏ, lắp âm sàn hoặc dưới chậu rửa theo bản vẽ thi công |
| Bảo hành | 12 tháng cho lỗi sản xuất và mối hàn; hỗ trợ kỹ thuật & bảo trì theo hợp đồng |
| Tùy chọn & Ghi chú | Kết nối đầu vào/ra có thể điều chỉnh; các phụ kiện như van xả đáy, lưới lọc rác và nắp có khóa có thể kèm theo theo yêu cầu. Ảnh tham khảo: xem thư viện ảnh Cơ Khí Đại Việt (hình thực tế kiểm tra tại xưởng). |
Ghi chú cho kỹ thuật: dung tích 2600L là dung tích lớn, phù hợp cho lưu lượng xả thải lớn; nếu công trình của bạn có lưu lượng nhỏ hơn, cân nhắc phương án kích thước nhỏ hơn để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Nếu cần bản vẽ kỹ thuật hoặc thông số kết nối ống, hãy yêu cầu bản vẽ chi tiết trước khi nghiệm thu.
Tiếp theo, chúng tôi sẽ đi vào phân tích chuyên sâu về từng ưu điểm kỹ thuật để giúp Bạn đánh giá hiệu suất vận hành và chi phí vận hành (OPEX) thực tế.
Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bể tách mỡ gia đình 2600l
Sau khi bạn đã xem Tổng quan bể tách mỡ và bảng thông số chi tiết, lúc này chúng tôi phân tích cụ thể ba ưu điểm kỹ thuật chủ chốt giúp thiết bị hoạt động ổn định trong thực tế vận hành. Mỗi mục sẽ nêu rõ tính năng (Feature), lợi thế kỹ thuật (Advantage) và lợi ích thực tế cho bạn (Benefit), để bạn cân đối CAPEX và chi phí vòng đời (LCC). Nếu cần so sánh cùng các giải pháp lớn hơn, xem thêm Bể tách mỡ chung cư để đánh giá quy mô và lựa chọn phù hợp.
Inox 304 dày 1.5mm — Vật liệu và độ bền
Tính năng: vật liệu Inox 304, dày 1.5mm, dùng cho kết cấu thân bồn và vách ngăn. Lợi thế kỹ thuật: Inox 304 cho khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt, bề mặt nhẵn giúp hạn chế bám cặn và dễ vệ sinh bằng hóa chất trung tính. Lợi ích cho bạn: tuổi thọ thiết bị dài hơn, giảm tần suất thay thế và chi phí bảo trì, từ đó tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho gia đình hoặc bếp ăn nhỏ; đồng thời đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cho nghiệm thu.

Mối hàn TIG + khí Argon — Kết cấu kín, giảm oxy hóa
Tính năng: mối hàn TIG thực hiện trong môi trường khí Argon, được kiểm soát bão hòa nhiệt tốt. Lợi thế kỹ thuật: mối hàn mịn, không có rỗ khí và khe hở, giảm thiểu vùng tiếp xúc kim loại-oxit nên nguy cơ rò rỉ và ăn mòn tại mối nối rất thấp. Lợi ích cho bạn: kết cấu kín giúp ngăn mùi và rò rỉ dầu mỡ, hạn chế công việc bảo trì khẩn cấp; kết quả là OPEX giảm, hiệu suất vận hành được duy trì ổn định qua nhiều năm.

Thiết kế 3 ngăn + cơ chế đảo chiều — Vận hành, vệ sinh và ngăn mùi
Tính năng: hệ 3 ngăn kết hợp baffle và luồng chảy đảo chiều tạo điều kiện tách mỡ theo trọng lực. Lợi thế kỹ thuật: dòng chảy được làm chậm, mỡ nổi lên bề mặt và rác lắng xuống ngăn trước; thiết kế đảo chiều tăng diện tích tiếp xúc, cải thiện hiệu suất tách lên tới 90–95% theo dữ liệu ngành. Lợi ích cho bạn: giảm tình trạng tắc ống, hạn chế mùi trong khu vực bếp, giảm tần suất thu gom và vệ sinh; điều này chuyển thành tiết kiệm chi phí vận hành và thuận lợi cho nghiệm thu kỹ thuật.

Ba điểm nêu trên tương tác chặt chẽ: vật liệu chất lượng cao và mối hàn kín đảm bảo độ bền cơ học, trong khi thiết kế 3 ngăn giữ hiệu suất tách và hạn chế mùi, tạo thành một giải pháp tối ưu cho lưu lượng lớn trong gia đình hoặc bếp nhỏ. Nếu bạn cần bản vẽ kỹ thuật hoặc phương án lắp đặt theo không gian cụ thể, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ chi tiết.
Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ đối chiếu các tiêu chí kỹ thuật và chi phí giữa các mẫu để trả lời câu hỏi: tại sao sản phẩm này là lựa chọn tối ưu?
So Sánh Bể tách mỡ gia đình 2600l: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi bạn đã xem phân tích các ưu điểm kỹ thuật — gồm Inox 304 dày 1.5mm, mối hàn TIG+Argon và thiết kế 3 ngăn — bây giờ chúng tôi đặt sản phẩm cạnh các lựa chọn rẻ hơn để làm rõ lợi ích kinh tế thực tế. Bạn sẽ thấy sự khác biệt không chỉ ở chất lượng vật liệu (tham khảo Chất lượng vật liệu inox) mà còn ở chi phí vòng đời và yêu cầu bảo trì.
Bảng so sánh dưới đây trình bày trực quan các tiêu chí quan trọng khi Bạn cân nhắc đầu tư: CAPEX ban đầu, hiệu suất vận hành và tác động lên Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO).
| Tiêu Chí | Bể tách mỡ gia đình 2600L (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox 304 thực tế, chống ăn mòn, phù hợp môi trường bếp; dễ vệ sinh, tương thích tiêu chuẩn thực phẩm. | Nhựa/PE hoặc Inox cấp thấp (Inox 201); kém bền hơn, dễ mốc/vật liệu bị ăn mòn theo thời gian. |
| Độ Dày | Độ dày tiêu chuẩn 1.5 mm (Inox 304) đảm bảo độ cứng và chịu va đập cơ học. | Mỏng hơn, thường 0.8–1.0 mm hoặc vỏ nhựa mỏng; dễ biến dạng, giảm tuổi thọ. |
| Công Nghệ Hàn | Hàn TIG + Argon với kiểm soát mối hàn, mối kín cao, giảm rò rỉ và nguy cơ ăn mòn tại mối nối. | Hàn CO2/không kiểm soát chặt; mối hàn gồ ghề, dễ rò rỉ sau thời gian ngắn sử dụng. |
| Bảo Hành | Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng kèm hỗ trợ kỹ thuật; chính sách hậu mãi và dịch vụ bảo trì chuyên nghiệp từ Cơ Khí Đại Việt. | Bảo hành ngắn, giới hạn dịch vụ hậu mãi; thay thế và sửa chữa phát sinh tốn thời gian. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX cao hơn ban đầu nhưng OPEX thấp: chi phí bảo trì, vệ sinh, thay đổi ít, tuổi thọ dài — tổng chi phí vòng đời thấp hơn so với lựa chọn rẻ. | Giá mua thấp nhưng chi phí vận hành và bảo trì cao; thay thế sớm dẫn tới TCO tăng, rủi ro tắc nghẽn và gián đoạn hoạt động. |
Về tco bể tách mỡ 2600L, nguyên tắc rõ ràng: Bạn có thể chi nhiều hơn ban đầu (CAPEX) để giảm OPEX — ít sự cố, ít thời gian ngưng vận hành và chi phí thay thế. Kết quả: chi phí vòng đời (LCC) thấp hơn, lợi tức đầu tư tốt hơn, đặc biệt khi bạn tính cả chi phí phát sinh do tắc nghẽn và bảo trì khẩn cấp.
Nếu Bạn cần xem thêm các lựa chọn vật liệu và chủng loại, tham khảo mục Bể tách mỡ. Trong phần kế tiếp, chúng tôi sẽ mô tả năng lực sản xuất và dịch vụ của Cơ Khí Đại Việt để Bạn an tâm đầu tư và nghiệm thu công trình.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh các tùy chọn ở mục So Sánh Bể tách mỡ gia đình 2600l, bạn sẽ thấy năng lực nhà cung cấp quyết định hiệu quả vận hành lâu dài. Cơ Khí Đại Việt cung cấp không chỉ sản phẩm mà là một giải pháp sản xuất và dịch vụ nhằm giảm rủi ro kỹ thuật, tối ưu chi phí vòng đời (LCC) và bảo vệ hệ thống thoát nước của bạn.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Xưởng của chúng tôi trang bị máy cắt CNC, máy uốn, buồng hàn TIG và hệ thống kiểm tra mối hàn. Với tiêu chuẩn vật liệu Inox 304 dày 1.5mm và quy trình hàn TIG+Argon, mỗi bể được kiểm định về độ kín và bề mặt trước khi xuất xưởng. Chúng tôi nhận gia công theo bản vẽ, tùy chỉnh kích thước và các phụ kiện theo yêu cầu; xem chi tiết sản phẩm tại Bể tách mỡ gia đình.
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Cung cấp dịch vụ lắp đặt trọn gói: khảo sát hiện trường, lắp đặt, đấu nối hệ thống thoát và nghiệm thu theo tiêu chuẩn kỹ thuật. Đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo để thi công tại công trình hẹp như bếp gia đình hoặc quy mô lớn như chung cư; chúng tôi có kinh nghiệm Lắp đặt cho chung cư để đảm bảo vận hành liên tục và giảm OPEX cho bạn.
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Chúng tôi cam kết bảo hành 12 tháng cho sản phẩm tiêu chuẩn, kèm dịch vụ bảo trì định kỳ và hỗ trợ kỹ thuật nhanh. Khi bàn giao, bạn nhận được tài liệu nghiệm thu, bản vẽ kỹ thuật và danh sách linh kiện thay thế; nếu cần mở rộng hệ thống, Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp tích hợp với các Thiết bị bếp công nghiệp để tối ưu CAPEX và hiệu suất vận hành.

Bạn cần biết thêm chi tiết kỹ thuật hoặc điều kiện nghiệm thu? Các câu hỏi thường gặp sẽ đưa ra hướng dẫn cụ thể về vệ sinh, bảo trì và tiêu chí nghiệm thu trong phần tiếp theo.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bể tách mỡ gia đình 2600l
Sau khi đã xem phần An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ của Cơ Khí Đại Việt, Bạn có thể còn một số câu hỏi kỹ thuật trước khi chốt phương án lắp đặt. Dưới đây là những thắc mắc phổ biến mà chúng tôi thường nhận được, kèm hướng dẫn ngắn gọn và mang tính thực thi để Bạn đưa ra quyết định nhanh và chính xác.
Bể tách mỡ gia đình 2600L có phù hợp lắp cho chung cư hoặc gia đình không?
Làm sao để vệ sinh và bảo trì bể tách mỡ 2600L?
Quy trình vệ sinh cơ bản, dễ thực hiện theo tuần tự sau:
- Mở nắp và tháo rời ngăn lọc rác; thu gom rác thô.
- Hút hoặc xúc lớp mỡ nổi bằng xô chuyên dụng hoặc máy hút mỡ; gom mỡ vào thùng đựng phù hợp.
- Rửa toàn bộ khoang bằng nước nóng và/hoặc dung dịch tẩy rửa chuyên dụng không ăn mòn inox.
- Kiểm tra ống hút, phao và vách ngăn; làm sạch khe hở để đảm bảo hiệu suất tách mỡ.
- Lắp lại hệ thống, kiểm tra kín khít và vận hành thử trước khi đóng nắp.
Tần suất đề xuất: với lưu lượng cao (nhà hàng, căn tin) vệ sinh hàng tháng; với tải thấp (hộ gia đình đông người) có thể 1–3 tháng/lần. Lưu ý an toàn: dùng găng, kính bảo hộ; tránh dùng hóa chất ăn mòn mạnh; xử lý mỡ thải theo quy định môi trường. Nếu Bạn muốn giảm rủi ro vận hành và tối ưu chi phí vòng đời (LCC), Cơ Khí Đại Việt có gói bảo trì trọn gói: kiểm tra định kỳ, hút mỡ chuyên nghiệp và biên bản nghiệm thu sau mỗi lần bảo dưỡng.
Thông số kỹ thuật chính của Bể tách mỡ gia đình 2600L gồm những gì?
- Vật liệu: Inox 304, độ dày tiêu chuẩn 1.5 mm (có thể tùy chỉnh theo yêu cầu dự án).
- Dung tích: 2600 Lít.
- Kích thước tham khảo: 1600 x 1500 x 1000 mm (có thể hiệu chỉnh theo bản vẽ kỹ thuật).
- Cấu trúc: 3 ngăn — ngăn lọc rác, ngăn tách mỡ, ngăn thu nước sạch.
- Mối hàn: Hàn TIG với khí Argon (mối hàn chất lượng cao, đảm bảo độ kín và độ bền vật liệu).
- Hiệu suất tách mỡ: Thông thường đạt 90–95% khi thiết kế và vận hành đúng thông số.
- Bảo hành: 12 tháng theo chính sách Cơ Khí Đại Việt; hỗ trợ kỹ thuật dài hạn và cung cấp bản vẽ kỹ thuật khi nghiệm thu.
Thông số trên là nền tảng; chúng tôi cung cấp tùy chỉnh để phù hợp yêu cầu lưu lượng, vị trí lắp đặt và tiêu chí nghiệm thu của dự án.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Brand
Cơ Khí Đại Việt
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Bể tách mỡ gia đình 2600L |
| Mã sản phẩm | bể tách mỡ gia đình 2600l |
| Xuất xứ | Cơ Khí Đại Việt |
| Dung tích | 2600 Lít |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1600 x 1500 x 1000 mm (hoặc thiết kế theo yêu cầu) |
| Cấu tạo | 3 ngăn: 1 ngăn lọc rác, 1 ngăn lọc mỡ, 1 ngăn nước xả; ngăn tháo rời dễ dàng thao tác và vệ sinh |
| Chất liệu | Inox 304 dày 1.5mm, công nghệ chấn dập CNC, mối hàn TIG khí Ar chống oxy hóa |
| Cơ chế ngăn mùi | Phương pháp đảo chiều dòng chảy của nước |
| Thanh tăng cứng | Có thanh tăng cứng dọc và ngang giúp bể cứng cáp, bền bỉ |
| Phương pháp lắp đặt | Lắp đặt âm sàn bên dưới chậu rửa, các ngăn tháo rời để vệ sinh |
| Nơi sử dụng | Gia đình, chung cư, bếp công nghiệp |
| Bảo hành | 12 tháng |




