Bàn đông Hoshizaki FTW-120LS4
0 ₫
Đảm bảo bảo quản thực phẩm đông lạnh ổn định và tiết kiệm chi phí vận hành cho nhà hàng, khách sạn và dự án công nghiệp. Bàn đông 2 cánh Hoshizaki FTW-120LS4 dung tích 295L, dải nhiệt -23°C đến -7°C, gas R404a, công suất 580–650W với thân và mặt bàn inox cao cấp — làm lạnh ổn định, dễ vệ sinh và bền lâu. Phân phối chính hãng bởi Cơ Khí Đại Việt, kèm CO/CQ, bảo hành 12 tháng, lắp đặt và tư vấn kỹ thuật — liên hệ ngay để nhận báo giá và hỗ trợ nhanh.
Giới Thiệu Bàn đông Hoshizaki FTW-120LS4: Phân phối chính hãng bởi Cơ Khí Đại Việt
Bàn đông Hoshizaki FTW-120LS4 là tủ đông công nghiệp 2 cánh, kích thước 1200 x 750 x 850 mm với dung tích khoảng 295 L, được thiết kế cho nhà hàng, khách sạn, quán bánh, quầy chế biến và mọi bếp công nghiệp cần giải pháp bảo quản lạnh chuyên nghiệp. Bạn sẽ có hệ thống làm lạnh sử dụng gas R404a, dải nhiệt độ từ -23°C đến -7°C và bảng điều khiển điện tử cho phép duy trì nhiệt độ ổn định, giảm hao hụt thực phẩm và đảm bảo an toàn vệ sinh.
Sử dụng Thiết bị bếp công nghiệp chất lượng là yêu cầu bắt buộc nếu Bạn muốn tối ưu hiệu suất vận hành; chúng tôi phân phối sản phẩm chính hãng, đi kèm bảo hành 12 tháng và cung cấp CO/CQ theo yêu cầu để phục vụ nghiệm thu. Chọn Cơ Khí Đại Việt nghĩa là Bạn được hỗ trợ lắp đặt chuyên nghiệp, bảo trì định kỳ và tư vấn giảm thiểu tổng chi phí sở hữu (TCO) — đặc biệt hữu ích cho dự án có yêu cầu nghiệm thu kỹ thuật và báo cáo CAPEX/OPEX rõ ràng.
Sản phẩm thuộc phân khúc Bàn đông tiêu chuẩn nhưng nổi bật ở độ bền vật liệu inox cao cấp, mặt bàn phẳng tận dụng làm vùng sơ chế, chân điều chỉnh và tay nắm an toàn giúp vệ sinh nhanh chóng. Nếu Bạn cần so sánh hiệu suất làm lạnh, tiết kiệm điện và tuổi thọ với các đối thủ, các điểm nổi bật kỹ thuật sẽ được trình bày chi tiết trong mục “Điểm Nổi Bật Chính Của Bàn đông Hoshizaki FTW-120LS4”.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bàn đông Hoshizaki FTW-120LS4
Sau phần giới thiệu sản phẩm, đây là tóm tắt nhanh để Bạn đánh giá ngay khả năng ứng dụng và lợi ích kinh tế của thiết bị. Căn cứ vào thông số và thử nghiệm thực tế, Hoshizaki FTW-120LS4 nổi bật bởi hiệu suất làm lạnh ổn định, thiết kế phù hợp bếp công nghiệp và chi phí vận hành cạnh tranh — những yếu tố quyết định đến tổng chi phí sở hữu (TCO) của dự án.
- Dung tích & kích thước: 295 L, kích thước 1200 x 750 x 850 mm — phù hợp cho quầy chế biến hoặc bếp vừa và nhỏ; mặt bàn phẳng tận dụng làm nơi sơ chế giúp tiết kiệm diện tích và giảm CAPEX cho hệ thống bếp.
- Dải nhiệt & công nghệ lạnh: Nhiệt độ hoạt động -23°C đến -7°C, sử dụng gas R404a và hệ thống nén hiệu suất cao; làm lạnh nhanh, giữ nhiệt ổn định, giảm tỷ lệ hao hụt thực phẩm.
- Công suất vận hành: 580–650 W theo tài liệu kỹ thuật — cung cấp hiệu năng đủ cho nhu cầu lưu trữ đông chuyên nghiệp trong khi vẫn tối ưu OPEX nếu so với các model phổ thông.
- Vật liệu & vệ sinh: Toàn bộ khoang và mặt bàn bằng inox cao cấp chống gỉ, cạnh bo tròn và tay cầm dài giúp vệ sinh nhanh, rút ngắn thời gian bảo trì định kỳ.
- Thiết kế thực tế: Cửa 2 cánh đóng kín, chân điều chỉnh, giảm rung và ồn. Mặt bàn chịu lực cho phép vừa lưu trữ vừa làm việc sơ chế — tăng năng suất bếp trực tiếp.
- Bảo hành & dịch vụ: Bảo hành 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 từ Cơ Khí Đại Việt và chính hãng; điều này giảm rủi ro vận hành và chi phí bảo trì dự kiến trên chu kỳ LCC.
- Hiệu quả kinh tế (TCO): Nhờ hiệu suất làm lạnh và độ bền cao, thiết bị góp phần giảm chi phí điện và thay thế, giúp hạ tổng chi phí sở hữu so với các đối thủ cùng phân khúc.
Bạn đang cân nhắc chọn bàn đông cho nhà hàng, khách sạn hoặc cửa hàng chế biến? FTW-120LS4 phù hợp khi Bạn cần cân bằng giữa hiệu năng lạnh, độ bền vật liệu và chi phí vận hành. Giá tham khảo trên thị trường hiện khoảng 22–25 triệu VNĐ, kèm chương trình hỗ trợ lắp đặt và bảo hành từ Cơ Khí Đại Việt.
Để tiện kiểm tra chi tiết kỹ thuật ngay sau đây, chúng tôi đã chuẩn bị bảng thông số kỹ thuật đầy đủ trong phần tiếp theo.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bàn đông Hoshizaki FTW-120LS4
Tiếp nối các điểm nổi bật của sản phẩm, dưới đây Cơ Khí Đại Việt trình bày bảng thông số kỹ thuật để Bạn và đội ngũ mua sắm, kỹ thuật dễ dàng đối chiếu, lập bản vẽ kỹ thuật và chuẩn bị nghiệm thu.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | Hoshizaki FTW-120LS4 |
| Thương hiệu | Hoshizaki (Nhật Bản) |
| Loại | Bàn đông công nghiệp, 2 cánh mở |
| Kích thước (WxDxH) | 1200 x 750 x 850 mm |
| Dung tích | 295 L |
| Dải nhiệt | -23°C đến -7°C (làm lạnh ổn định cho bảo quản đông) |
| Gas lạnh | R404a |
| Công suất | Khoảng 580–650 W (tùy điều kiện vận hành) |
| Vật liệu | Inox cao cấp, bề mặt dễ vệ sinh, chống ăn mòn trong môi trường bếp công nghiệp |
| Hệ thống điều khiển | Bảng điều khiển điện tử kỹ thuật số, dễ đọc và hiệu chỉnh nhiệt độ chính xác |
| Cửa & tay cầm | 2 cánh mở, đóng tự động; tay cầm dài và cạnh bo tròn hỗ trợ vệ sinh an toàn |
| Chân | Chân điều chỉnh độ cao, phù hợp lắp đặt theo mặt bằng bếp |
| Tiêu thụ điện (tham khảo) | Công suất máy ~580–650 W; LCC/TCO sẽ thay đổi theo tần suất mở cửa và môi trường đặt máy |
| Bảo hành & chứng từ | Bảo hành 12 tháng; CO/CQ chính hãng; hỗ trợ kỹ thuật và phụ tùng thay thế toàn quốc |
| Giá tham khảo (2025) | 22.000.000 – 25.000.000 VNĐ (có thể thay đổi theo chương trình khuyến mãi) |
| Ứng dụng | Nhà hàng, khách sạn, bếp tập thể, tiệm bánh, quầy chế biến, phù hợp cho yêu cầu bảo quản đông chuyên nghiệp |
Bạn nên dùng bảng này làm checklist khi yêu cầu bản vẽ kỹ thuật, tham chiếu CAPEX/OPEX và tính toán chi phí vòng đời (LCC). Mọi thông số trên dựa trên dữ liệu phân phối chính hãng và số liệu tham khảo thị trường; để đảm bảo tương thích hạ tầng điện và môi trường đặt máy, vui lòng xác nhận lại trước nghiệm thu.
Phần tiếp theo sẽ phân tích chuyên sâu từng ưu điểm kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt sẽ chỉ rõ ảnh hưởng của từng thông số đến hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu.
Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bàn đông Hoshizaki FTW-120LS4
Sau khi đã xem Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết, giờ Bạn cần biết lý do các thông số đó mang lại giá trị thực tế cho vận hành bếp công nghiệp. Ở đây chúng tôi phân tích ba ưu điểm kỹ thuật then chốt: vật liệu thân vỏ, hệ thống làm lạnh và thiết kế 2 cánh cùng mặt bàn. Mỗi mục trình bày rõ Feature → Advantage → Benefit để Bạn dễ so sánh khi lập bản vẽ, nghiệm thu hay tính toán CAPEX/OPEX.
Vật liệu: Inox cao cấp — bền, dễ vệ sinh
Feature: Thân và mặt bàn sử dụng inox cao cấp (finish chống gỉ), gia công mối hàn mịn và cạnh bo tròn. Advantage: Bề mặt chịu ăn mòn, chịu va đập nhẹ, ít bám bẩn và không phát sinh điểm ẩn chứa vi khuẩn. Benefit: Bạn có thể giảm thời gian vệ sinh, kéo dài chu kỳ bảo trì và giảm chi phí vòng đời (LCC) cho khu bếp; điều này giúp nâng cao hiệu suất vận hành và đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm trong nghiệm thu.
Hệ thống làm lạnh & dải nhiệt (-23°C đến -7°C) — hiệu suất và kiểm soát
Feature: Dàn lạnh hiệu suất cao sử dụng gas R404a kèm quạt cưỡng bức và điều khiển nhiệt độ điện tử, ổn định dải -23°C đến -7°C. Advantage: Nhanh làm lạnh, ít dao động nhiệt và tiêu thụ điện năng hợp lý so với hiệu suất đạt được. Benefit: Bạn bảo quản thực phẩm đông lạnh an toàn hơn, giảm hao hụt và có thể thiết lập quy trình chuẩn cho lưu trữ nguyên liệu, góp phần giảm OPEX. Đối với hệ thống này, chúng tôi cũng khuyến nghị tham khảo các Thiết bị làm lạnh công nghiệp cùng phụ kiện tương thích để tối ưu hiệu suất.
Thiết kế 2 cánh & mặt bàn phẳng — tiết kiệm không gian, tăng hiệu suất làm việc
Feature: Kiểu tủ 2 cánh mở, dung tích 295L và mặt bàn phẳng tích hợp vùng sơ chế. Advantage: Kết hợp kho lạnh và mặt thao tác trong cùng một module, rút ngắn bước di chuyển, giảm thời gian thao tác và tiết kiệm footprint bếp. Benefit: Bạn tổ chức luồng công việc hiệu quả hơn, tăng thông lượng phục vụ trong giờ cao điểm và giảm nhu cầu đầu tư bàn inox rời; nếu cần tham khảo sản phẩm đồng bộ, Bạn có thể xem thêm bàn inox hoặc Xem thêm bàn đông trong danh mục của chúng tôi.



Phân tích này giúp Bạn hiểu rõ vì sao những thông số trên bảng kỹ thuật không chỉ là con số mà trực tiếp ảnh hưởng đến hiệu suất, chi phí và quy trình vận hành. Ở phần kế tiếp chúng tôi sẽ tiến hành so sánh với các đối thủ cạnh tranh để chứng minh vì sao Hoshizaki FTW-120LS4 thường là lựa chọn tối ưu cho dự án của Bạn.
So Sánh Bàn đông Hoshizaki FTW-120LS4: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi phân tích các ưu điểm kỹ thuật, chúng tôi so sánh trực tiếp để giúp Bạn nhìn rõ khác biệt giữa một giải pháp công nghiệp chuẩn và lựa chọn rẻ hơn về mặt đầu tư ban đầu. Bảng dưới đây so sánh theo tiêu chí vật liệu, độ dày, công nghệ hàn, chế độ bảo hành và Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) — những yếu tố then chốt khi đánh giá TCO FTW-120LS4 và giá trị đầu tư dài hạn.
| Tiêu Chí | Bàn đông Hoshizaki FTW-120LS4 (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox chất lượng cao, chống gỉ, bề mặt dễ vệ sinh; phù hợp môi trường bếp công nghiệp, tuổi thọ dài. | Thường dùng inox mỏng hoặc tôn mạ; dễ mốc gỉ sau thời gian sử dụng trong môi trường ẩm và mỡ. |
| Độ Dày | Vách và mặt bàn dày hơn, lớp cách nhiệt hiệu quả giúp duy trì nhiệt ổn định và giảm tiêu thụ điện. | Vật liệu mỏng, cách nhiệt kém dẫn tới tổn thất nhiệt và tiêu thụ điện cao hơn. |
| Công Nghệ Hàn | Mối hàn chuyên nghiệp, gia công chính xác theo tiêu chuẩn nhà máy, giảm rò rỉ lạnh và dễ vệ sinh. | Hàn tay, mối hàn thô dễ lưu khe, tiềm ẩn rò rỉ và khó đạt yêu cầu vệ sinh khắt khe. |
| Bảo Hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc và dịch vụ hậu mãi từ Cơ Khí Đại Việt. | Bảo hành giới hạn, mạng lưới bảo trì yếu, thời gian xử lý chậm. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX ban đầu cao hơn nhưng OPEX thấp hơn nhờ hiệu suất làm lạnh, tiêu thụ điện tối ưu và ít chi phí sửa chữa; TCO thấp hơn trong vòng 3–5 năm. | Giá mua thấp nhưng OPEX và chi phí bảo trì tăng theo thời gian; TCO có xu hướng vượt trội về chi phí so với lựa chọn chất lượng cao. |
Tóm lại, mặc dù mức đầu tư ban đầu cho Bàn đông Hoshizaki FTW-120LS4 cao hơn so với sản phẩm giá rẻ, nhưng khi cân bằng CAPEX và OPEX, Bạn nhận được giá trị đầu tư tốt hơn: tiết kiệm điện, ít gián đoạn sản xuất, tuổi thọ lâu và chi phí vòng đời (LCC) thấp hơn. Nếu Bạn cần tham khảo chi tiết về vật liệu và tiêu chuẩn gia công, xem thêm Chất lượng vật liệu – Bàn Inox và phạm vi thiết bị phù hợp cho bếp tại Thiết bị bếp công nghiệp.
Muốn có ước tính TCO cụ thể cho nhà hàng hoặc khách sạn của Bạn? Chúng tôi sẵn sàng phân tích CAPEX/OPEX và đưa ra phương án tối ưu hóa chi phí vận hành.
Phần tiếp theo sẽ trình bày năng lực sản xuất và dịch vụ của Cơ Khí Đại Việt — bằng chứng thực tế cho việc đầu tư của Bạn được bảo toàn và tối ưu trong suốt vòng đời thiết bị.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh hiệu suất và tổng chi phí sở hữu của các mẫu bàn đông, quyết định mua không chỉ dựa vào thông số thiết bị mà còn phụ thuộc vào năng lực nhà cung cấp. Nếu Bạn cần đảm bảo vận hành ổn định và giảm rủi ro kỹ thuật, Cơ Khí Đại Việt cung cấp bộ giải pháp từ sản xuất đến hậu mãi, giúp biến lựa chọn kỹ thuật thành lợi thế vận hành dài hạn.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi vận hành xưởng chế tạo inox hiện đại, trang bị máy cắt CNC, máy uốn thủy lực và hệ thống hàn TIG/MIG đạt tiêu chuẩn công nghiệp. Quy trình sản xuất tuân thủ bản vẽ kỹ thuật, kiểm soát kích thước và mối hàn nhằm đảm bảo độ bền vật liệu và khả năng vệ sinh theo yêu cầu an toàn thực phẩm. Xem chi tiết năng lực và lịch sử dự án tại Giới thiệu Cơ Khí Đại Việt.
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Chúng tôi thực hiện khảo sát hiện trường trước khi chốt bản vẽ lắp đặt, bố trí đường ống lạnh và nguồn điện theo tiêu chuẩn, tiến hành lắp đặt, cân chỉnh và chạy thử có biên bản nghiệm thu. Đội ngũ kỹ thuật có kinh nghiệm triển khai cho nhà hàng, khách sạn; dịch vụ lắp đặt được triển khai theo cam kết thời gian để giảm thiểu gián đoạn vận hành. Thông tin chi tiết về năng lực thiết bị lạnh và cam kết kỹ thuật có thể xem tại Chính sách & năng lực thiết bị lạnh.
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Cơ Khí Đại Việt cung cấp bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng kèm tùy chọn bảo hành tại chỗ và hợp đồng bảo trì định kỳ. Kỹ thuật viên hỗ trợ bảo trì, cung cấp phụ tùng chính hãng, và có đường dây hỗ trợ 24/7 để xử lý sự cố khẩn cấp — giảm tối đa thời gian dừng máy và chi phí OPEX. Khi cần báo giá hoặc ký hợp đồng dịch vụ bảo trì, Bạn có thể truy cập Bàn đông để nhận đề xuất phù hợp với quy mô bếp.

Nếu Bạn còn thắc mắc về công năng, lắp đặt hoặc chính sách bảo hành, phần Câu Hỏi Thường Gặp ngay sau đây sẽ tổng hợp những câu trả lời kỹ thuật và hướng dẫn nghiệm thu để Bạn yên tâm trước khi quyết định đầu tư.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bàn đông Hoshizaki FTW-120LS4
Sau khi xem xét năng lực sản xuất, dịch vụ và chính sách hỗ trợ của Cơ Khí Đại Việt ở phần trước, dưới đây là bộ FAQ Bàn đông Hoshizaki FTW-120LS4 nhằm trả lời nhanh những băn khoăn thường gặp để Bạn quyết định mua, nghiệm thu và hoạch toán chi phí (CAPEX / OPEX).
Bàn đông Hoshizaki FTW-120LS4 có bảo hành chính hãng không?
Tôi có thể tải manual / datasheet cho FTW-120LS4 ở đâu?
Thời gian giao hàng và lắp đặt thường mất bao lâu?
Làm sao để phân biệt hàng Hoshizaki chính hãng?
Có hỗ trợ đào tạo vận hành và bảo trì ban đầu không?
Nếu Bạn còn câu hỏi dài hơn hoặc cần báo giá kỹ thuật, bản vẽ lắp đặt, hãy liên hệ trực tiếp để chúng tôi gửi phương án phù hợp và bảng tính TCO hỗ trợ quyết định đầu tư.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.