Bàn mát 1 cánh Turbo Air KUR9-1
0 ₫
Giữ thực phẩm tươi ổn định ở 1–8°C, giảm hao hụt và tối ưu hóa chi phí vận hành cho bếp công nghiệp nhỏ — giải pháp thực tế cho đánh giá CAPEX/OPEX. Turbo Air KUR9-1 chế tạo inox 304 bền dễ vệ sinh, dung tích 198L, hệ làm mát quạt đối lưu với điều khiển nhiệt số chính xác, chân bánh xe thuận tiện di chuyển và tiêu thụ ~2.5–6 kWh/ngày giúp TCO thấp hơn so với phương án giá rẻ. Phân phối chính hãng bởi Cơ Khí Đại Việt kèm CO/CQ, bảo hành 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật và tài liệu nghiệm thu — liên hệ Zalo để nhận báo giá và tư vấn lắp đặt.
Giới Thiệu Bàn mát 1 cánh Turbo Air KUR9-1: Phân phối chính hãng bởi Cơ Khí Đại Việt (CO/CQ & Bảo hành 12 tháng)
Bàn mát 1 cánh Turbo Air KUR9-1 là giải pháp tủ mát đa năng dành cho bếp công nghiệp, nhà hàng, khách sạn và quầy bar muốn tối ưu diện tích làm việc mà vẫn đảm bảo yêu cầu bảo quản thực phẩm chuyên nghiệp. Sản phẩm đến từ thương hiệu Turbo Air, thiết kế khung và khoang bằng inox 304, dải nhiệt ổn định 1°C–8°C, dung tích phù hợp cho công việc sơ chế và lưu trữ ngắn hạn. Nếu Bạn đang tìm giải pháp kết hợp bàn thao tác và tủ mát, tham khảo thêm danh mục Bàn mát & bàn mát công nghiệp để so sánh kích thước và cấu hình phù hợp với bếp của mình.
Vấn đề mà chúng tôi giải quyết cho Bạn là giảm thời gian thao tác và rủi ro hư hỏng thực phẩm do nhiệt độ không ổn định — tức giảm CAPEX và OPEX tổng thể bằng cách kéo dài tuổi thọ nguyên liệu và tăng hiệu suất vận hành. Cơ Khí Đại Việt phân phối chính hãng, cung cấp CO/CQ, bảo hành 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật nhanh; chúng tôi còn cung cấp bản vẽ kỹ thuật, nghiệm thu tại công trình và dịch vụ hậu mãi theo tiêu chuẩn. Để xem cách hệ thống lạnh của KUR9-1 tích hợp trong chuỗi thiết bị, xem thêm mục Thiết bị lạnh công nghiệp.
Tiếp theo, chúng tôi sẽ tổng hợp các điểm nổi bật kỹ thuật giúp Bạn đánh giá chính xác hiệu suất và chi phí vòng đời của thiết bị.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bàn mát 1 cánh Turbo Air KUR9-1
Sau phần giới thiệu về nguồn gốc, CO/CQ và chính sách bảo hành từ Cơ Khí Đại Việt, đây là bản tóm tắt nhanh dành cho Bạn — những người ra quyết định mua sắm, giám sát dự án hoặc quản lý vận hành. Danh sách dưới đây nhắm vào điểm nổi bật và lợi ích bàn mát Turbo Air KUR9-1 để giúp Bạn đánh giá nhanh về tính năng chính và tác động tới CAPEX / OPEX của bếp.
- Độ bền vật liệu — Inox 304 toàn thân: Chống ăn mòn trong môi trường ẩm, dễ vệ sinh, giảm chi phí bảo trì dài hạn và cải thiện chi phí vòng đời (LCC).
- Nhiệt độ ổn định 1°C ~ 8°C: Phù hợp cho bảo quản thực phẩm tươi sống, rau củ và bánh ngọt; đảm bảo hiệu suất vận hành và giảm tỷ lệ hao hụt thực phẩm.
- Thiết kế tích hợp bàn làm việc: Tối ưu không gian, rút ngắn chu trình thao tác—giảm thời gian chuẩn bị, tăng hiệu suất nhân công và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).
- Bảng điều khiển kỹ thuật số & cảnh báo: Điều chỉnh nhiệt chính xác, cảnh báo quá nhiệt và khóa an toàn, thuận tiện cho nghiệm thu và tiêu chuẩn vận hành chuyên nghiệp.
- Công suất và kích thước thực tế: Dung tích ~198 lít; kích thước 900×700×850 mm; công suất khoảng 314W — dữ liệu này giúp Bạn lập bản vẽ kỹ thuật và đánh giá tải điện cho bếp.
- Công nghệ làm lạnh đối lưu bằng quạt: Phân bố nhiệt đều, ổn định hơn so với dàn lạnh trực tiếp; giảm biến động nhiệt giúp thực phẩm giữ độ tươi lâu hơn.
- Thân thiện vận hành: Bánh xe chịu lực 360°; đèn nội thất; vận hành êm; dễ vệ sinh — phù hợp môi trường bếp công nghiệp đòi hỏi tần suất sử dụng lớn.
- Môi chất lạnh R134A & tiêu chuẩn an toàn: Hiệu suất làm lạnh ổn định; sản phẩm nhập khẩu nguyên chiếc, đi kèm bảo hành 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 từ Cơ Khí Đại Việt.
Nếu Bạn cần lập dự toán nhanh: Bàn mát này có giá cạnh tranh trong phân khúc, đồng thời giảm chi phí vận hành dài hạn nhờ hiệu suất và độ bền—một lựa chọn hiệu quả cho nhà hàng, khách sạn và bếp công nghiệp muốn cân bằng CAPEX và OPEX.
Để phục vụ bước tiếp theo của quy trình mua sắm — so sánh thông số chính xác cho bản vẽ thi công và nghiệm thu — vui lòng kiểm tra mục ”
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bàn mát 1 cánh Turbo Air KUR9-1
Bắt nối từ các Điểm Nổi Bật Chính bạn vừa xem, phần này trình bày các thông số kỹ thuật quan trọng để kỹ sư và bộ phận mua sắm đánh giá khả năng tích hợp, kích thước lắp đặt và chi phí vận hành. Bạn sẽ tìm thấy dữ liệu về kích thước, dung tích, điện năng và môi chất lạnh — những thông số quyết định cho thiết kế bản vẽ kỹ thuật và tính toán CAPEX/OPEX.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | Turbo Air KUR9-1 |
| Chất liệu thân | Inox 304 |
| Phạm vi nhiệt độ vận hành | 1°C – 8°C (quạt gió đối lưu) |
| Kích thước (DxRxC) | 900 x 700 x 850 mm |
| Dung tích | 198 L |
| Công suất tiêu thụ | 314 W |
| Điện áp / Tần số | 220 V / 50 Hz |
| Trọng lượng | 72 kg |
| Môi chất lạnh | R134A |
| Bảng điều khiển | Kỹ thuật số, cài đặt chính xác, cảnh báo nhiệt độ |
| Tính năng vận hành | Đèn nội thất, bánh xe chịu lực 360°, khóa an toàn, chế độ tiết kiệm điện |
| Tiêu chuẩn & bảo hành | Nhập khẩu nguyên chiếc; bảo hành 12 tháng; hỗ trợ kỹ thuật 24/7 |
Bảng trên cung cấp các thông số thiết kế và vận hành cần thiết để bạn kiểm tra không gian lắp đặt, tính toán tải điện và so sánh tổng chi phí sở hữu (TCO). Nếu bạn cần bản vẽ kỹ thuật hoặc dữ liệu CAD để nghiệm thu, Cơ Khí Đại Việt có thể cung cấp nhanh theo yêu cầu.
Phần tiếp theo sẽ phân tích chuyên sâu từng ưu điểm kỹ thuật để bạn đánh giá hiệu suất vận hành và lợi ích chi phí vòng đời (LCC) của thiết bị.
Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bàn mát 1 cánh Turbo Air KUR9-1
Sau khi kiểm tra Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bàn mát 1 cánh Turbo Air KUR9-1, chúng tôi tiến hành phân tích sâu để giúp Bạn hiểu rõ ảnh hưởng của từng thông số lên CAPEX và OPEX, cũng như quy trình nghiệm thu tại công trình. Nội dung dưới đây tập trung vào ba ưu điểm kỹ thuật quan trọng nhất: độ bền vật liệu, hệ làm mát đối lưu và thiết kế nhỏ gọn — mỗi mục được diễn giải dưới dạng: Feature → Advantage → Benefit để bạn dễ đánh giá trước khi ra quyết định mua sắm hoặc yêu cầu bản vẽ kỹ thuật.
Inox 304 — Vật liệu bền, dễ vệ sinh
Feature: Toàn bộ thân vỏ và khoang lưu trữ sử dụng inox 304 cao cấp. Advantage: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm và mỡ bếp, giảm rỉ sét và độ ăn mòn theo thời gian, đồng thời bề mặt nhẵn giúp việc vệ sinh đạt chuẩn HACCP nhanh chóng. Benefit: Bạn thu được chi phí bảo trì thấp hơn, rút ngắn thời gian vệ sinh trước/nach khi nghiệm thu và kéo dài tuổi thọ thiết bị — nghĩa là giảm được chi phí vòng đời (LCC) và cải thiện hiệu suất vận hành của bếp. Với các dự án lớn, việc chọn vật liệu inox 304 cũng hỗ trợ thủ tục nghiệm thu và đáp ứng yêu cầu của bộ phận mua sắm về TCO.

Hệ làm mát đối lưu bằng quạt & kiểm soát nhiệt độ chính xác
Feature: Hệ thống làm mát quạt đối lưu kết hợp bảng điều khiển kỹ thuật số, giữ nhiệt độ ổn định trong khoảng 1°C đến 8°C. Advantage: Luồng gió tuần hoàn phân phối nhiệt đồng đều, tránh điểm nóng/điểm lạnh, giảm chu kỳ nén không cần thiết và kéo dài tuổi thọ máy nén. Benefit: Thực phẩm được bảo quản ổn định hơn, hao hụt hàng hóa giảm; kết quả là tiết kiệm năng lượng và giảm OPEX. Nếu Bạn cần tham khảo các thiết bị hỗ trợ trong hệ lạnh, xem thêm Thiết bị lạnh công nghiệp mà Cơ Khí Đại Việt cung cấp, để tối ưu sơ đồ lắp đặt và hiệu suất vận hành.

Thiết kế nhỏ gọn 198L & chân bánh xe — tối ưu không gian và di chuyển
Feature: Dung tích 198L, kích thước tối ưu và chân bánh xe chịu lực. Advantage: Thiết kế này kết hợp chức năng làm việc và lưu trữ mà không chiếm diện tích lớn; bánh xe giúp di chuyển linh hoạt trong bố trí bếp công nghiệp, rút ngắn thời gian bố trí và vệ sinh bên dưới. Benefit: Bạn tối ưu được không gian quầy, giảm nhu cầu cải tạo mặt bằng (tức giảm CAPEX) và tăng năng suất thao tác của nhân viên bếp. Khi cần tích hợp vào dòng thiết bị bếp của Bạn, Cơ Khí Đại Việt có thể tư vấn giải pháp bố trí với các Thiết bị bếp công nghiệp để đạt hiệu suất vận hành cao nhất.

Kết luận nhanh: ba ưu điểm kỹ thuật trên tác động trực tiếp đến chi phí vận hành và thời gian hoàn vốn. Nếu Bạn cần đối chiếu với các tiêu chí nghiệm thu hoặc bản vẽ kỹ thuật trước khi duyệt mua, phần tiếp theo sẽ cung cấp so sánh trực quan để xác định rõ tại sao Turbo Air KUR9-1 là lựa chọn tối ưu cho dự án của Bạn.
So Sánh Bàn mát 1 cánh Turbo Air KUR9-1: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi Bạn đã xem phần Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật, bây giờ chúng tôi đối chiếu những khác biệt thực tế giữa Turbo Air KUR9-1 và các lựa chọn rẻ hơn trên thị trường để quyết định theo tiêu chí hiệu suất vận hành và chi phí dài hạn. Nếu Bạn đang cân nhắc giải pháp bằng vật liệu khác hoặc cần bổ sung bộ bàn làm việc, tham khảo thêm các lựa chọn Bàn inox và hệ thống Thiết bị inox công nghiệp mà chúng tôi cung cấp để so sánh CAPEX và OPEX một cách toàn diện.
| Tiêu Chí | Bàn mát 1 cánh Turbo Air KUR9-1 (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox 304 toàn bộ thân: chống ăn mòn, dễ vệ sinh, phù hợp môi trường ẩm ướt và tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn. | Thường dùng inox chất lượng thấp hơn (Inox 201 hoặc inox mỏng), có nguy cơ oxi hóa nhanh hơn và tăng tần suất sửa chữa. |
| Độ Dày | Kết cấu dày và gia công chắc chắn, tăng khả năng chịu va đập và giữ form sau thời gian sử dụng trong bếp công nghiệp. | Vật liệu mỏng hơn, dễ biến dạng khi va chạm, giảm tuổi thọ thực tế của sản phẩm. |
| Công Nghệ Hàn | Quy trình hàn và hoàn thiện theo tiêu chuẩn xuất khẩu: mối hàn mịn, xử lý chống rỉ, đảm bảo kín khít và vệ sinh thực phẩm. | Gia công đơn giản, mối hàn thô, có thể dẫn đến khe ẩm tích tụ và bảo trì tốn kém hơn. |
| Bảo Hành | Bảo hành 12 tháng kèm CO/CQ khi mua tại Cơ Khí Đại Việt; hỗ trợ kỹ thuật và phụ tùng thay thế rõ ràng. | Bảo hành ngắn hơn hoặc điều kiện bảo hành hạn chế; dịch vụ hậu mãi không đồng đều. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | TCO thấp hơn theo thời gian: mặc dù CAPEX ban đầu có thể cao hơn, nhưng KUR9-1 mang lại OPEX thấp hơn nhờ tiết kiệm năng lượng, ít sự cố và chi phí bảo trì thấp hơn. | Rẻ về giá mua ban đầu nhưng thường có TCO cao hơn do tiêu thụ điện không tối ưu, sửa chữa thường xuyên và tuổi thọ ngắn hơn. |
Khi đánh giá tổng chi phí sở hữu (TCO), Bạn nên đặt trọng số vào chi phí vòng đời (LCC): CAPEX đầu tư ban đầu chỉ là một phần. Với Turbo Air KUR9-1, chúng tôi thấy lợi ích rõ ràng ở OPEX thấp hơn — giảm thời gian ngừng máy, ít thay phụ tùng và hiệu suất làm lạnh ổn định (1–8°C) giúp giảm hao tổn nguyên liệu. Nói ngắn gọn: mua rẻ hôm nay có thể tốn kém hơn trong 24–36 tháng vận hành. Nếu Bạn muốn so sánh thêm cấu hình inox hoặc giải pháp tích hợp bàn làm việc, kiểm tra các lựa chọn Bàn inox của chúng tôi.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh các lựa chọn kỹ thuật và chi phí sở hữu ở phần trước, bạn sẽ cần đảm bảo nhà cung cấp có năng lực thực tế để giao hàng đúng thông số và hỗ trợ sau bán hàng. Ở đây, Cơ Khí Đại Việt trình bày năng lực sản xuất, quy trình lắp đặt và chính sách bảo hành & hậu mãi để bạn đánh giá rủi ro, lập CAPEX/OPEX và chuẩn bị hồ sơ nghiệm thu.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi vận hành xưởng sản xuất quy mô với dây chuyền gia công inox, chuyên gia công Inox 304 theo bản vẽ kỹ thuật, đảm bảo dung sai kích thước và mối hàn đạt tiêu chuẩn. Bạn nhận được sản phẩm hoàn thiện, phù hợp với yêu cầu cho Thiết bị lạnh công nghiệp và các hệ thống tủ mát tích hợp.
- Kiểm tra vật liệu đầu vào (giấy tờ CO/CQ) và chứng nhận chất lượng.
- Thiết bị kiểm tra kích thước và kín hơi, thử nghiệm trước khi đóng gói.
- Khả năng sản xuất theo đơn hàng lớn, điều chỉnh cho dự án bếp công nghiệp.
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Bạn nhận đội ngũ kỹ thuật có kinh nghiệm lắp đặt cho Thiết bị bếp công nghiệp và giải pháp bàn mát. Quy trình gồm kiểm tra hiện trường, lắp đặt theo bản vẽ, hiệu chỉnh nhiệt độ, và bàn giao kèm biên bản nghiệm thu.
- Lắp đặt đúng thông số điện 220V/50Hz, kiểm tra rò rỉ môi chất lạnh R134A khi có yêu cầu.
- Hướng dẫn vận hành cho nhân viên, chuyển giao tài liệu kỹ thuật và checklist nghiệm thu.
- Giải pháp giảm OPEX: điều chỉnh vận hành để tối ưu tiêu thụ điện và tuổi thọ máy nén.
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Cơ Khí Đại Việt cam kết bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn hãng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và cung cấp phụ tùng chính hãng. Khi cần, đội ngũ hậu mãi thực hiện bảo trì tại chỗ, giảm thời gian gián đoạn vận hành để bạn duy trì hiệu suất.
- Quy trình tiếp nhận sự cố qua hotline và Zalo để rút ngắn thời gian phản hồi.
- Gói bảo trì định kỳ giúp giảm rủi ro hỏng hóc và tối ưu chi phí vòng đời (LCC).
- Hỗ trợ lập hồ sơ nghiệm thu và chứng nhận khi bạn cần báo cáo cho quản lý dự án hoặc kiểm toán.
Chúng tôi cũng gia công các giải pháp kèm theo như Bàn inox theo kích thước site để tích hợp liền mạch với bàn mát Turbo Air KUR9-1, giúp tiết kiệm diện tích và tăng hiệu suất vận hành.

Tiếp theo, phần Câu Hỏi Thường Gặp sẽ tổng hợp những vấn đề khách hàng hay hỏi để bạn dễ so sánh rủi ro mua hàng và thủ tục bảo hành.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bàn mát 1 cánh Turbo Air KUR9-1
Sau khi đã nắm rõ năng lực sản xuất và dịch vụ từ Cơ Khí Đại Việt, rất nhiều khách hàng còn có các câu hỏi thực tế trước khi chốt đơn. Dưới đây là bộ FAQ Bàn mát KUR9-1 trả lời ngắn gọn, kỹ thuật và hướng đến việc giúp Bạn đánh giá CAPEX/OPEX và tính toán tổng chi phí sở hữu (TCO).
Bàn mát KUR9-1 có phù hợp với bếp nhỏ hoặc quầy bar không?
Tiêu thụ điện thực tế của KUR9-1 là bao nhiêu mỗi ngày?
Cơ Khí Đại Việt có hỗ trợ lắp đặt và bảo hành tại chỗ không?
Có thể đặt phụ tùng thay thế cho KUR9-1 tại TP.HCM không?
Làm sao để điều chỉnh nhiệt độ chính xác trên KUR9-1?
Nếu Bạn còn câu hỏi chuyên sâu khác liên quan đến lắp đặt, bản vẽ kỹ thuật hoặc tính toán tiêu thụ điện cho dự án, hãy liên hệ ngay với Cơ Khí Đại Việt để nhận tư vấn kỹ thuật và báo giá chi tiết.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.