Bếp á 2 họng công nghiệp
0 ₫
Giảm chi phí vận hành và nâng cao năng suất bếp công nghiệp — Bếp á 2 họng Cơ Khí Đại Việt làm từ Inox 304 dày 1mm, họng gang đúc Ø400mm kèm quạt 250W/ họng tối ưu hiệu suất cháy, tiết kiệm nhiên liệu 10–20% và dễ vệ sinh. Sản xuất tại xưởng với mối hàn TIG, có thể tùy chỉnh theo bản vẽ, chứng nhận ISO 9001:2015 và bảo hành 12 tháng. Liên hệ hotline để khảo sát miễn phí, nhận bản vẽ kỹ thuật và báo giá chi tiết.
Giới Thiệu Bếp á 2 họng công nghiệp: Sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Đại Việt
Chúng tôi cung cấp Bếp á 2 họng công nghiệp thiết kế cho quản lý bếp, chủ đầu tư và facility manager trong nhà hàng, bếp tập thể và cơ sở chế biến thực phẩm. Hai họng đốt mạnh mẽ cho phép nấu đồng thời nhiều món, tăng thông lượng phục vụ và giữ ổn định chất lượng thực phẩm.
Bạn nhận được giải pháp tối ưu về độ bền vật liệu và hiệu suất vận hành: thân bếp chế tạo từ bếp á inox 304 chính hãng, mối hàn TIG, quy trình kiểm soát vật tư tại xưởng Cơ Khí Đại Việt; sản xuất theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015 và bảo hành 12 tháng. Thiết kế có vòi cấp nước và khay hứng, họng gang điều chỉnh, lựa chọn đánh lửa tự động hoặc cơ — giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vòng đời (LCC).
Tham khảo sản phẩm cùng dòng trong bếp á công nghiệp hoặc xem các lựa chọn mở rộng tại Thiết bị bếp công nghiệp của chúng tôi để so sánh thông số và tùy chỉnh theo yêu cầu dự án.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp á 2 họng công nghiệp
Sau phần giới thiệu về nguồn gốc sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Đại Việt, dưới đây là 6 lợi ích trọng yếu mà Quý khách (bếp trưởng, procurement, quản lý cơ sở) cần cân nhắc khi ra quyết định đầu tư. Mỗi điểm được trình bày với trọng tâm vào hiệu suất vận hành, chi phí vòng đời (LCC) và khả năng nghiệm thu tại hiện trường.
- Độ bền & an toàn thực phẩm — Inox 304 tiêu chuẩn: Thân bếp làm bằng inox 304 chống ăn mòn, giảm chi phí bảo trì so với inox 201 của đối thủ; giúp giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) do chu kỳ thay thế dài hơn và yêu cầu bảo dưỡng ít hơn.
- Hai họng đốt độc lập, kiểm soát ngọn lửa chính xác: Họng gang hoặc họng inox cho phép điều chỉnh công suất theo món; tăng thông lượng phục vụ và rút ngắn thời gian phục vụ trong giờ cao điểm — cải thiện CAPEX trên mỗi suất ăn.
- Tiết kiệm năng lượng & OPEX thấp hơn: Hệ thống đánh lửa tự động kết hợp thiết kế buồng lửa tối ưu giúp sử dụng gas hiệu quả hơn; giảm chi phí vận hành hàng tháng so với bếp cổ điển, hỗ trợ mục tiêu tối ưu hóa OPEX.
- Thiết kế vệ sinh, vận hành nhanh — giảm thời gian dọn dẹp: Tích hợp vòi cấp nước và khay hứng rỉ thuận tiện cho vệ sinh hàng ngày và cho phép nghiệm thu nhanh theo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm; rút ngắn downtime giữa ca.
- Tùy chỉnh theo bản vẽ kỹ thuật — phù hợp layout bếp chuyên nghiệp: Chúng tôi cung cấp tùy biến kích thước, vị trí cấp gas và lắp đặt theo bản vẽ kỹ thuật của Quý khách, giúp giảm chi phí cải tạo mặt bằng và rủi ro lắp đặt.
- Độ tin cậy chuỗi cung ứng & dịch vụ hậu mãi: Sản xuất tại xưởng, bảo hành 12 tháng và quy trình nghiệm thu rõ ràng; Cơ Khí Đại Việt áp dụng quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015 để đảm bảo tiến độ giao hàng và tính ổn định thông số kỹ thuật.
Tham khảo nhanh chi phí thị trường: sản phẩm cùng loại thường dao động trong khoảng 5–15 triệu đồng tùy cấu hình, thông số và vật liệu; thông tin này giúp Bạn so sánh CAPEX ban đầu với lợi ích LCC/TCO dài hạn.

Để kiểm tra chi tiết thông số kỹ thuật và lựa chọn cấu hình phù hợp với quy mô bếp của Bạn, xem mục tiếp theo: “Bảng Thông Số Kỹ Thuật: Bếp á 2 họng công nghiệp”.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật: Bếp á 2 họng công nghiệp
Tiếp nối những điểm nổi bật đã trình bày phía trước, đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết mà Cơ Khí Đại Việt cung cấp để Bạn sử dụng cho bản vẽ kỹ thuật, đấu thầu và nghiệm thu. Các thông số được chuẩn hóa để hỗ trợ đánh giá CAPEX/OPEX và so sánh hiệu suất giữa các lựa chọn thiết bị.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Bếp á 2 họng công nghiệp — sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt |
| Vật liệu | Inox 304 dày 1.0 mm (AISI 304); bề mặt đánh bóng, chống ăn mòn; mối hàn TIG với khí Argon |
| Họng đốt | Gang đúc Ø400 mm, 2 họng độc lập, điều chỉnh lưu lượng gas |
| Kiềng | Kiềng gang đúc chịu nhiệt, tháo rời dễ dàng cho vệ sinh |
| Quạt thổi | Quạt 250 W cho mỗi họng (tối ưu hoá ngọn lửa và hiệu suất đốt) |
| Mối hàn | Mối hàn TIG, khí Argon — đảm bảo độ bền và tiêu chuẩn vệ sinh bếp công nghiệp |
| Vòi cấp nước & bầu nước | Vòi cấp tích hợp kèm bầu nước và khay hứng để vệ sinh nhanh, hạn chế downtime |
| Kích thước tiêu chuẩn (D x R x C) | 1300 x 700 x 800 mm — 1500 x 900 x 800 mm (có thể tuỳ chỉnh theo bản vẽ) |
| Ghi chú kích thước lắp đặt | Chiều cao tiêu chuẩn 800 mm (có thể điều chỉnh); khoảng cách tối thiểu tới hệ thống hút khói (hood): 700–900 mm. Vui lòng tham khảo bản vẽ lắp đặt trước khi nghiệm thu. |
| Chứng nhận | ISO 9001:2015 (tham khảo) |
| Bảo hành | 12 tháng theo điều kiện nghiệm thu tại công trình |
| Tùy chỉnh & dịch vụ | Kích thước, vật liệu và cấu hình quạt/họng có thể tuỳ chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật và bản vẽ thi công; dịch vụ hậu mãi tại chỗ từ Cơ Khí Đại Việt |
| Tải datasheet (PDF) | Tải xuống bản kỹ thuật (PDF) |
Bảng này cung cấp các thông số để Bạn dùng trong đánh giá kỹ thuật, lập hồ sơ mời thầu và kiểm tra nghiệm thu. Nếu cần bản vẽ lắp đặt chi tiết hoặc hiệu chỉnh kích thước theo mặt bằng bếp, chúng tôi sẽ cung cấp bản vẽ kỹ thuật phù hợp với yêu cầu dự án của Bạn.
Phần tiếp theo sẽ phân tích chi tiết từng ưu điểm kỹ thuật để giúp Bạn so sánh hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời (LCC) giữa các cấu hình.
Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp á 2 họng công nghiệp
Sau khi Bạn đã xem Bảng Thông Số Kỹ Thuật, ở phần này chúng tôi phân tích ba ưu điểm kỹ thuật quyết định hiệu suất và chi phí vòng đời của sản phẩm. Mục tiêu rõ ràng: giải thích từng tính năng, nêu ưu thế so với phương án thường gặp trên thị trường và chuyển thành lợi ích cụ thể cho thiết bị vận hành tại bếp chuyên nghiệp của Bạn. Nếu cần thông số mở rộng, Bạn có thể tham khảo Thông tin thiết bị bếp công nghiệp để so sánh hệ thống tích hợp và phụ kiện.
Vật liệu Inox 304 dày 1mm — độ bền & an toàn vệ sinh
Thân bếp làm bằng Inox 304 dày 1mm đảm bảo độ cứng vững vượt trội so với vật liệu mỏng hoặc inox 201 thông thường. Bề mặt trơn, không porosity, giảm khả năng bám bẩn và đạt yêu cầu an toàn thực phẩm, giúp nghiệm thu theo tiêu chuẩn vệ sinh dễ dàng. Về chi phí vòng đời (LCC), vật liệu đạt chuẩn làm giảm tần suất thay thế và bảo trì, từ đó giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) cho cơ sở kinh doanh của Bạn. Việc sử dụng in-house manufacturing inox 304 cho phép chúng tôi kiểm soát nguồn gốc và chất lượng tấm, thuận lợi khi Bạn cần bản vẽ kỹ thuật và báo giá tùy chỉnh.

Họng đốt gang đúc Ø400mm + quạt thổi 250W x2 — hiệu suất nấu & tiết kiệm nhiên liệu
Họng gang đúc Ø400mm kết hợp hai quạt thổi 250W tạo luồng khí ổn định, cho ngọn lửa đều và năng lượng truyền vào đáy nồi tối ưu hơn họng mạ hay họng mảnh. Kết quả là thời gian nấu rút ngắn đáng kể, giảm tiêu hao gas (giảm OPEX) và tăng năng suất phục vụ trong giờ cao điểm. So với thiết kế không có quạt, hệ quạt thổi còn giúp kiểm soát nhiệt chính xác, phù hợp cả món xào lửa lớn lẫn ninh hầm lửa nhỏ; lợi ích trực tiếp là throughput nhà bếp tăng và chi phí nhiên liệu trên mỗi suất ăn giảm rõ rệt.

Mối hàn TIG + kiểm soát sản xuất tại xưởng — tuổi thọ và traceability
Kỹ thuật hàn TIG với khí Argon tạo mối nối ngập, ít oxy hóa, bề mặt thẩm mỹ và kháng ăn mòn hơn so với mối hàn thường hoặc hàn hồ quang không kiểm soát. Khi kết hợp kiểm soát sản xuất tại xưởng, mỗi lô vật liệu và mối hàn được ghi nhận — nâng cao khả năng truy xuất (traceability) và đơn giản hóa quy trình bảo hành, nghiệm thu. Với lợi ích này, Bạn nhận được sản phẩm có tuổi thọ cao, chi phí bảo trì thấp và hồ sơ kỹ thuật rõ ràng để phục vụ đánh giá chất lượng nội bộ hoặc kiểm toán bên ngoài.


Những ưu điểm trên không chỉ là điểm kỹ thuật; chúng chuyển thành giá trị tài chính rõ ràng: giảm CAPEX bổ sung do ít phải thay thế, giảm OPEX nhờ tiết kiệm nhiên liệu và giảm thời gian bảo trì. Nếu Bạn muốn so sánh trực tiếp với Bếp âu công nghiệp hoặc cần bản vẽ kỹ thuật chi tiết để hoạch định CAPEX, chúng tôi sẵn sàng cung cấp bản vẽ và báo giá theo yêu cầu.
Phần tiếp theo sẽ đưa Bạn vào so sánh chi tiết giữa các phương án trên thị trường và lý do vì sao thiết kế này là lựa chọn tối ưu cho bếp thương mại của Bạn.
So Sánh Bếp á 2 họng công nghiệp: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi xem xét Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp á 2 họng công nghiệp, Bạn cần một phép so sánh trực quan để đánh giá cả chi phí ban đầu lẫn chi phí vòng đời. Nếu Bạn muốn biết thêm về hệ thống và quy chuẩn thiết bị trong bếp công nghiệp, xem Tìm hiểu về thiết bị bếp công nghiệp.
| Tiêu Chí | Bếp á 2 họng (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox 304 (AISI 304) – chống ăn mòn, an toàn thực phẩm; hoàn thiện bề mặt dễ vệ sinh. | Inox 201 hoặc inox mỏng/không rõ nguồn gốc; dễ xỉn màu và giảm tuổi thọ trong môi trường ẩm mặn. |
| Độ Dày | 1.0 mm (tiêu chuẩn xưởng, đảm bảo độ cứng và độ bền tĩnh). | ~0.6 mm hoặc mỏng hơn — tiết kiệm chi phí ban đầu nhưng dễ biến dạng sau thời gian sử dụng. |
| Công Nghệ Hàn | Hàn TIG, mối hàn mịn, quy trình nghiệm thu và kiểm tra chất lượng tại xưởng; truy xuất nguồn gốc mối hàn. | Hàn hồ quang/đổ tay, mối hàn thô và thiếu kiểm tra chất lượng dẫn đến rò rỉ, yếu tại điểm nối. |
| Bảo Hành | 12 tháng kèm dịch vụ hậu mãi, hỗ trợ nghiệm thu và cung cấp bản vẽ kỹ thuật. | 3–6 tháng, dịch vụ hạn chế, phụ tùng thay thế chậm. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | Thấp hơn trong vòng 3–5 năm: ít chi phí thay thế, tiêu thụ gas hiệu quả do họng đốt tối ưu, chi phí bảo trì OPEX thấp. | Cao hơn do thay thế linh kiện, hao mòn nhanh, tiêu thụ nhiên liệu lớn hơn và chi phí bảo trì tăng theo thời gian. |
Từ bảng trên, rõ ràng TCO bếp công nghiệp của chúng tôi thấp hơn vì Bạn giảm tần suất thay thế và chi phí bảo trì; tiêu thụ gas được tối ưu nhờ họng đốt và quạt đúng thông số. Nếu Bạn muốn kiểm tra các thiết kế cụ thể trước khi quyết định, xem danh mục Mẫu bếp á 2 họng.
Phần tiếp theo sẽ trình bày năng lực sản xuất, nghiệm thu và dịch vụ sau bán từ Cơ Khí Đại Việt để giúp Bạn an tâm đầu tư.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi đã so sánh các lựa chọn kỹ thuật ở mục trước, bạn cần đảm bảo nhà cung cấp có khả năng thực thi để giảm rủi ro triển khai. Dưới đây, chúng tôi minh chứng năng lực thực tế của Cơ Khí Đại Việt để bạn tự tin quyết định mua và nghiệm thu.
Năng lực sản xuất tại xưởng — sản xuất tại xưởng, kiểm soát inox 304 và mối hàn TIG
Chúng tôi sản xuất tại xưởng với quy trình kiểm soát vật liệu từ đầu vào: inox 304 tấm 1mm được kiểm tra tiêu chuẩn, lưu hồ sơ và truy xuất nguồn gốc. Mối hàn TIG, jig định vị và đội thợ tay nghề cao đảm bảo mối hàn sạch, chịu tải và chống ăn mòn — yếu tố quan trọng cho độ bền dài hạn của bếp.
Để tham khảo năng lực nhà máy, bạn có thể xem thông tin chi tiết tại Cơ Khí Đại Việt, nơi chúng tôi công bố chứng nhận ISO 9001:2015 và quy trình kiểm tra chất lượng trước giao hàng.
Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp — khảo sát, bản vẽ 2D/3D, hookup gas/nước và test
Trước khi triển khai, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi thực hiện khảo sát hiện trường, cung cấp bản vẽ 2D/3D và checklist kỹ thuật phù hợp với mặt bằng bếp của bạn. Việc lắp đặt trọn gói bao gồm hookup gas và cấp nước, kiểm tra rò rỉ, cân chỉnh họng đốt và chạy test tải để đảm bảo hiệu suất vận hành ngay sau nghiệm thu.
Thông tin chi tiết về dịch vụ triển khai và bảo trì xem tại Dịch vụ lắp đặt & bảo trì thiết bị bếp, nơi chúng tôi mô tả quy trình nghiệm thu và biện pháp an toàn khi đưa thiết bị vào vận hành.
Chính sách bảo hành & hậu mãi — bảo hành 12 tháng, dịch vụ bảo trì tại chỗ và cung cấp linh kiện thay thế
Chúng tôi cung cấp bảo hành 12 tháng cho bảo hành bếp công nghiệp, kèm dịch vụ bảo trì tại chỗ và cung cấp linh kiện thay thế có chứng nhận. Thỏa thuận hậu mãi bao gồm tùy chọn hợp đồng bảo trì định kỳ để tối ưu chi phí vòng đời (LCC) và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) cho bạn.
Liên hệ hotline để được khảo sát miễn phí.
Tiếp theo, bạn có thể xem phần Câu Hỏi Thường Gặp để giải đáp các điểm cụ thể liên quan đến lắp đặt, bảo hành và sử dụng thực tế.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp á 2 họng công nghiệp
Sau khi bạn đã đọc phần An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt, nhiều quản lý mua hàng và bếp trưởng còn băn khoăn vài điểm trước khi quyết định. Dưới đây là các câu hỏi phổ biến kèm câu trả lời ngắn, thực tế—nhằm giúp bạn ra quyết định nhanh và chính xác hơn.
Bếp á 2 họng công nghiệp giá bao nhiêu?
Bếp á 2 họng tiêu thụ gas bao nhiêu so với bếp thường?
Làm thế nào để vệ sinh bếp á 2 họng đúng cách?
Thực hiện theo 3 bước cơ bản sau để giữ bếp bền và vệ sinh an toàn:
- Để bếp nguội hoàn toàn trước khi lau chùi để tránh rủi ro bỏng.
- Dùng khăn mềm và chất tẩy nhẹ (không ăn mòn) để lau bề mặt inox 304; tránh chất tẩy chứa chlorine hoặc axit mạnh.
- Tháo kiểm tra họng đốt, kiềng và khay hứng dầu; loại bỏ cặn và lắp lại đúng vị trí. Kiểm tra quạt thổi và đường cấp gas/ nước sau khi vệ sinh.
Lịch đề xuất: lau bề mặt hàng tuần; vệ sinh sâu họng/kiềng và kiểm tra quạt mỗi tháng.
Kích thước nào phù hợp cho nhà hàng nhỏ/khách sạn/bếp tập thể?
Thời gian lắp đặt và điều kiện bảo hành là gì?
Nếu bạn còn câu hỏi khác hoặc cần bản vẽ kỹ thuật, khảo sát miễn phí và báo giá cụ thể cho mặt bằng của bạn, liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline 0906638494. Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và phương án tối ưu chi phí vòng đời (LCC) cho dự án của bạn.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Brand
Cơ Khí Đại Việt
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Bếp á 2 họng công nghiệp |
| Chất liệu | Inox 304 dày 1mm, gang đúc nguyên khối (kiềng và họng đốt) |
| Kích thước tiêu chuẩn | Tùy chỉnh, phổ biến 1300x700x800 mm đến 1500x900x800 mm; bộ sưu tập từ 1.5m đến 1.8m |
| Đường kính họng đốt | 400 mm |
| Công suất quạt thổi | 250W mỗi họng |
| Hệ thống cấp nước | 2 vòi nước trực tiếp tích hợp trên thân bếp, bầu nước hỗ trợ làm mát |
| Công nghệ hàn | Hàn TIG với khí Argon (Ar) chống oxy hóa, tăng tuổi thọ và độ thẩm mỹ |
| Kiềng bếp | Gang đúc nguyên khối chịu lực và chịu nhiệt cao |
| Tính năng nổi bật | Ngọn lửa xanh, tiết kiệm gas, vệ sinh nhanh chóng, an toàn với gáy chắn nhiệt, dễ dàng tùy chỉnh kích thước |
| Tiêu chuẩn chất lượng | ISO 9001:2015 |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
| Phù hợp sử dụng cho | Nhà hàng, khách sạn, quán ăn, bếp ăn tập thể, các cơ sở công nghiệp quy mô lớn |


