Bếp á 2 họng công nghiệp có gáy
12.250.000 ₫
Giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) và nâng cao hiệu suất nấu cho nhà hàng, bếp tập thể và cơ sở chế biến — Bếp á 2 họng có gáy giúp vận hành ổn định, dễ vệ sinh và tiết kiệm nhiên liệu. Thiết kế công nghiệp với vật liệu Inox 304, mối hàn TIG + Argon, hai họng gang đúc độc lập, kiềng gang, gáy chắn dầu mỡ kèm vòi nước tích hợp và quạt thổi tăng hiệu suất đốt (tùy mẫu 40–120W); sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt, tuân thủ ISO 9001:2015 và bảo hành 12 tháng — liên hệ ngay để nhận báo giá và tư vấn kỹ thuật.
Giới Thiệu Bếp á 2 họng công nghiệp có gáy: Sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt — Kiểm soát chất lượng toàn diện
Bếp á 2 họng công nghiệp có gáy là thiết bị bếp công nghiệp công suất cao, được thiết kế để phục vụ nhà hàng, khách sạn, căng tin, trường học và bếp tập thể. Bạn cần giải pháp nấu nhanh, ổn định nhiệt và thao tác liên tục; sản phẩm này cho phép nấu đồng thời hai món với ngọn lửa mạnh và đều, phù hợp cho môi trường sản xuất suất ăn lớn. Nếu Bạn đang cân nhắc mở rộng khu bếp hoặc so sánh dòng thiết bị, xem thêm các lựa chọn theo chuyên dụng tại Bếp công nghiệp và bộ sản phẩm chuyên biệt tại Bếp á công nghiệp.
Bếp được chế tạo với thân inox 304, kiềng gang chịu nhiệt, hai họng đốt độc lập và gáy inox cao nhằm chắn dầu mỡ và bảo vệ tường sau bếp — thiết kế tối ưu cho vệ sinh và an toàn thực phẩm. Những đặc điểm này góp vào hiệu suất vận hành, giảm thời gian vệ sinh và hạ chi phí vòng đời (LCC). Sản phẩm được sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt, mỗi bộ phận được kiểm tra trước khi giao; chúng tôi cam kết bảo hành 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật nhanh khi nghiệm thu. Liên hệ ngay: Hotline 0906638494 — hoặc nhấn nút “Yêu cầu báo giá” bên dưới để gửi form yêu cầu.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp á 2 họng công nghiệp có gáy
Sau phần Giới Thiệu Bếp á 2 họng công nghiệp có gáy: Sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt — Kiểm soát chất lượng toàn diện, dưới đây là 6 takeaway kỹ thuật và hành động cụ thể giúp Bạn quyết định nhanh khi mua sắm hoặc yêu cầu báo giá.
- Chất liệu thân: Inox 304 cao cấp. Thân bếp và gáy chắn dầu mỡ làm từ inox 304, hàn khí Ar đảm bảo khả năng chống ăn mòn và vệ sinh thực phẩm; giảm chi phí bảo trì so với inox thường, kéo dài vòng đời thiết bị (LCC/TCO).
- Gáy chắn cao, thiết kế dễ vệ sinh. Gáy inox cao phía sau ngăn dầu mỡ và bắn thức ăn lên tường, kết hợp khay hứng và rãnh thoát nước để giảm thời gian vệ sinh và rủi ro nhiễm khuẩn — phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh bếp công nghiệp.
- Hai họng đốt độc lập, kiềng gang chịu nhiệt. Hai họng cho phép nấu đồng thời; kiềng gang đúc giữ nồi vững khi thao tác khối lượng lớn. Một số mẫu có quạt thổi giúp ngọn lửa xanh, đều, cải thiện hiệu suất nhiên liệu (tiết kiệm OPEX).
- Vòi cấp nước tích hợp trên bề mặt. Tiện ích giảm thao tác di chuyển, hỗ trợ làm mát và rửa nhanh trên cùng một vị trí thao tác, nâng cao tốc độ phục vụ trong ca bếp bận rộn (phù hợp nhà hàng 200–300 phần ăn/ ngày).
- Tính an toàn và khả năng điều chỉnh. Hệ thống đánh lửa cơ hoặc tự động, van an toàn, cùng chân điều chỉnh độ cao để phù hợp nhiều loại mặt sàn và quy trình vận hành; giảm rủi ro thao tác và yêu cầu cải tạo mặt bằng (CAPEX thấp hơn).
- Bảo hành 12 tháng & dịch vụ kỹ thuật nhanh. Cơ Khí Đại Việt cung cấp bảo hành chính hãng 12 tháng, hỗ trợ thay thế linh kiện và tư vấn vận hành, kèm chương trình ưu đãi hiện tại (giảm 5% và miễn phí vận chuyển khu vực TP.HCM) để tối ưu chi phí đầu tư ban đầu.
Nếu Bạn đang so sánh mẫu mã và muốn đánh giá theo tiêu chí hiệu suất, độ bền vật liệu và tổng chi phí sở hữu, những điểm trên là cơ sở kiểm tra nhanh trước khi chuyển sang thông số chi tiết.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật: Bếp á 2 họng công nghiệp có gáy
Sau khi đã điểm qua những lợi thế kỹ thuật nổi bật, dưới đây là bảng thông số dành cho kỹ sư và bộ phận mua sắm. Bạn sẽ tìm thấy các thông số cơ bản để đánh giá khả năng tích hợp, chi phí vòng đời (LCC) và yêu cầu lắp đặt.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Kích thước tổng thể (WxDxH) | 1500 x 740 x 1050 mm (kèm gáy chắn phía sau). Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. |
| Chất liệu & độ dày | Thân: Inox 304 (AISI 304) — tiêu chuẩn; độ dày tham khảo: 1.0 mm (thân) / 1.2 mm (mặt bàn). Gáy chắn bằng Inox 304 dày 1.0 mm. Tùy chọn nâng cấp vật liệu theo yêu cầu. |
| Số họng & đường kính họng | 2 họng đốt độc lập; họng gang đúc chịu nhiệt. Đường kính vùng đốt thiết kế phù hợp nồi công nghiệp (tham khảo Ø ~80–100 mm, có thể điều chỉnh theo mẫu). |
| Kiềng | Kiềng gang đúc chịu nhiệt, kiểu tháo rời, giữ nồi ổn định khi nấu tải lớn; có lựa chọn kiềng hợp kim đặc biệt cho bếp công suất cao. |
| Quạt thổi (công suất) | Quạt thổi tích hợp (tùy mẫu): 40–120 W, giúp lửa xanh, đều và tăng hiệu suất đốt; có thể đặt hàng phiên bản không quạt để giảm CAPEX. |
| Hàn | Hàn TIG với khí Argon (hàn khí Ar): mối hàn chắc, chống oxi hóa và đảm bảo thẩm mỹ theo tiêu chuẩn nghiệm thu. |
| Vòi nước & khay thoát | Vòi cấp nước inox tích hợp trên bề mặt, van tay gạt; khay thoát nước có lưới lọc, rãnh thoát và khay thu nước dễ tháo rửa. |
| Tiêu chuẩn & chứng nhận | ISO 9001:2015 (quy trình sản xuất & QC). Vật liệu và quy trình đáp ứng yêu cầu vệ sinh thực phẩm. Cung cấp tài liệu chứng nhận theo yêu cầu. |
| Bảo hành | 12 tháng bảo hành chính hãng; hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và cung cấp linh kiện thay thế. |
| Yêu cầu nguồn gas | LPG (gas công nghiệp) là cấu hình chuẩn; có thể chuyển đổi sang NG theo yêu cầu. Đầu vào gas: 1/2″ BSP (có thể điều chỉnh); áp suất hoạt động tham chiếu ~30 mbar (điều chỉnh qua bộ điều áp). |
| Trọng lượng & thời gian giao hàng | Trọng lượng tham khảo: ~60–75 kg (tùy cấu hình). Thời gian sản xuất và giao hàng: 7–14 ngày làm việc; tùy chọn giao gấp theo hợp đồng. |
| Tùy chọn & dung sai | Tùy chọn: phiên bản Inox 304 nâng cao (khuyến nghị) hoặc vật liệu theo yêu cầu khách hàng. Dung sai kích thước chuẩn: ±5 mm. Bản vẽ kỹ thuật sẽ được cung cấp để xác nhận trước sản xuất. |
Ghi chú: Thông số có thể thay đổi theo tùy chọn cấu hình; chúng tôi cung cấp bản vẽ kỹ thuật chi tiết và báo giá theo yêu cầu để tối ưu CAPEX và tổng chi phí sở hữu (TCO).
Những thông số trên là cơ sở để chúng tôi tiếp tục Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật ở phần tiếp theo, nơi Cơ Khí Đại Việt sẽ giải thích ảnh hưởng của từng thông số đến hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời.
Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp á 2 họng công nghiệp có gáy
Sau khi bạn đã xem Bảng Thông Số Kỹ Thuật, bước tiếp theo là hiểu rõ ý nghĩa thực tế của những thông số đó trong vận hành hàng ngày. Ở phần này chúng tôi phân tích ba ưu điểm kỹ thuật then chốt để bạn có cơ sở so sánh với giải pháp rẻ hơn và đánh giá lợi ích về chi phí vòng đời (LCC) và hiệu suất vận hành. Ảnh hưởng đến năng suất, an toàn và chi phí bảo trì sẽ được làm rõ để bạn dễ quyết định hơn khi chọn Thiết bị bếp công nghiệp phù hợp cho dự án của mình.
Inox & mối hàn TIG (chất lượng vật liệu)
Bề mặt thân sử dụng inox 304 hoặc tùy chọn inox 201 dày 1 mm, được hàn TIG bằng khí Argon để tạo mối nối liền mạch, khít chắc. So với những phương án rẻ hơn (inox mỏng hơn hoặc hàn thường), hàn TIG giảm khe hở và điểm gỉ, kéo dài tuổi thọ kết cấu. Kết quả là bạn giảm tần suất thay thế, giảm chi phí vòng đời (TCO) và dễ đạt yêu cầu nghiệm thu vệ sinh theo HACCP. Khi bạn vận hành bếp liên tục, độ bền vật liệu này trực tiếp chuyển thành ít thời gian dừng máy và chi phí bảo trì thấp hơn.
Quạt thổi 250W & hiệu suất đốt
Quạt thổi 250W cung cấp luồng không khí ổn định giúp ngọn lửa xanh, đều và đạt nhiệt nhanh hơn so với bếp không quạt. Kỹ thuật này cải thiện hiệu suất cháy, giảm thời gian nấu thực tế và tiêu thụ gas so với giải pháp chỉ phụ thuộc áp lực gas. Về mặt vận hành, bạn sẽ thấy thời gian chuẩn bị và chế biến giảm rõ rệt, mang lại lợi ích kinh tế qua việc tiết kiệm gas và tăng công suất phục vụ. Đối tác bếp công suất lớn sẽ đặc biệt đánh giá cao mức giảm thời gian nấu và chi phí vận hành (OPEX).
Gáy chắn dầu mỡ + vòi nước tích hợp (vệ sinh & an toàn)
Gáy inox cao phía sau kết hợp vòi nước đặt trên bề mặt và khay thoát giúp chắn dầu mỡ, giảm vết bắn lên tường và rãnh thoát nước xử lý dễ dàng. So sánh với bếp không có gáy, giải pháp này giảm thời gian vệ sinh và hạn chế hư hỏng bề mặt tường do dầu mỡ lâu ngày. Lợi ích thực tế là giảm công sức lao động, tăng khả năng tuân thủ HACCP và giảm rủi ro cháy nổ do dầu bắn. Nếu bạn đang trang bị khu bếp cho quy mô lớn, xem thêm cấu hình cho Bếp công inox (bếp công suất lớn) để đối chiếu tính năng và lợi ích kinh tế.




Tiếp theo chúng tôi sẽ so sánh trực tiếp các thông số và chi phí giữa mẫu này và các lựa chọn trên thị trường để giúp Bạn chọn phương án tối ưu.
So Sánh Bếp á 2 họng công nghiệp có gáy: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi phân tích các ưu điểm kỹ thuật, Bạn sẽ cần thấy bằng chứng thực tế khi so sánh với sản phẩm giá rẻ trên thị trường. Ở đây chúng tôi đối chiếu các tiêu chí then chốt để minh chứng tại sao Cơ Khí Đại Việt mang lại tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn và hiệu suất vận hành ổn định hơn.
Bạn có thể tham khảo thêm phân tích chuyên sâu về vật liệu và phương pháp chế tạo tại So sánh vật liệu và công nghệ bếp công nghiệp.
| Tiêu Chí | Bếp á 2 họng (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Thân Inox 304 cao cấp; kiềng gang đúc chịu nhiệt; gáy chắn dầu mỡ; vòi cấp nước tích hợp — đảm bảo vệ sinh và tuổi thọ. | Thường là inox mỏng hoặc inox pha tạp; kiềng chất lượng thấp hơn; gáy và phụ kiện có thể kém bền. |
| Độ Dày | Độ dày thân tiêu chuẩn 1.2–1.5 mm (tùy mẫu), dung sai sản xuất chặt chẽ — tăng độ cứng và giảm biến dạng sau thời gian sử dụng. | Inox mỏng hơn (khoảng 0.8–1.0 mm) hoặc vật liệu chất lượng thấp, dễ méo và rỉ theo thời gian. |
| Công Nghệ Hàn | Hàn TIG + Argon (mối hàn sạch, thẩm mỹ, hạn chế oxy hóa) — quy trình nghiệm thu chặt chẽ bởi đội ngũ kỹ thuật. | Hàn thường hoặc hàn hồ quang không ổn định; mối hàn kém kín, dễ phát sinh rò rỉ và ăn mòn. |
| Bảo Hành | Bảo hành 12 tháng chính hãng; hỗ trợ kỹ thuật nhanh, có dịch vụ thay thế linh kiện và bảo trì định kỳ. | Bảo hành giới hạn, dịch vụ sau bán chậm hoặc chịu nhiều điều kiện loại trừ. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | TCO thấp hơn nhờ độ bền vật liệu, mối hàn bền, hiệu suất đốt cao (ngọn lửa đều, tiết kiệm gas) và dịch vụ hậu mãi nhanh giảm thời gian ngưng hoạt động. | TCO cao hơn do chi phí sửa chữa, thay thế linh kiện, mất thời gian sửa chữa và hiệu suất đốt kém dẫn tới tiêu tốn nhiên liệu nhiều hơn. |
Tóm tắt: Bạn sẽ thấy CAPEX ban đầu có thể cao hơn so với sản phẩm rẻ, nhưng chi phí vòng đời (LCC) và OPEX lại thấp hơn rõ rệt khi tính đến ít sửa chữa, tiết kiệm gas nhờ ngọn lửa xanh đều và dịch vụ bảo hành 12 tháng của chúng tôi. Nếu mục tiêu của bạn là tối ưu tổng chi phí sở hữu và duy trì hiệu suất bếp ổn định, lựa chọn của Cơ Khí Đại Việt mang lại lợi ích dài hạn rõ rệt.
Lượt so sánh tiếp theo sẽ chuyển sang năng lực sản xuất và dịch vụ hậu mãi — xem phần “An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt” để biết chi tiết.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh các lựa chọn trên thị trường trong phần trước (So Sánh Bếp á 2 họng công nghiệp có gáy: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?), Bạn cần thấy bằng chứng thực tế về năng lực sản xuất và dịch vụ trước khi quyết định đầu tư. Cơ Khí Đại Việt trình bày minh bạch năng lực xưởng và quy trình nghiệm thu; thông tin nhà máy và dịch vụ tham khảo tại Cơ Khí Đại Việt – Trang chủ.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi vận hành xưởng sản xuất được tổ chức theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, thực hiện hàn TIG (hàn Argon) trên vật liệu Inox 304 để đảm bảo mối hàn bền, chống ăn mòn và giảm chi phí vòng đời (LCC). Bạn sẽ nhận được sản phẩm có kiểm tra chất lượng đầu dòng và báo cáo nghiệm thu trước khi xuất xưởng, phù hợp với yêu cầu khách sạn, nhà hàng và bếp tập thể.
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Đội kỹ thuật của chúng tôi thực hiện lắp đặt tận nơi theo quy trình chuẩn: kiểm tra hiện trường, lắp đặt, cân chỉnh họng đốt và nghiệm thu an toàn (kiểm tra rò rỉ gas, hiệu chỉnh ngọn lửa). Nếu Bạn cần hợp đồng lắp đặt hoặc bảo trì định kỳ, tham khảo chi tiết tại Dịch vụ lắp đặt & bảo trì để lên lịch và nhận báo giá cụ thể.
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Chúng tôi bảo hành chính hãng 12 tháng cho Danh mục bếp á công nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi và cung cấp linh kiện thay thế nhanh chóng để giảm thời gian ngưng vận hành. Chính sách này giảm rủi ro vận hành cho Bạn, tối ưu hóa tổng chi phí sở hữu (TCO) và bảo vệ hiệu suất vận hành của bếp trong môi trường sản xuất thức ăn công nghiệp.
Nếu Bạn cần xem hồ sơ năng lực xưởng, bản vẽ kỹ thuật hoặc đặt lịch nghiệm thu tại hiện trường, chúng tôi sẵn sàng phối hợp. Trong phần tiếp theo (Câu Hỏi Thường Gặp) chúng tôi sẽ trả lời những thắc mắc kỹ thuật và điều kiện bảo hành thường gặp để giúp Bạn ra quyết định nhanh chóng.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp á 2 họng công nghiệp có gáy
Sau khi xem phần An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ từ Cơ Khí Đại Việt, Bạn có thể còn một vài thắc mắc trước khi chốt đơn. Dưới đây là các câu hỏi thường gặp kèm câu trả lời ngắn, thực tế — mục tiêu giúp Bạn nghiệm thu, so sánh và lập kế hoạch lắp đặt nhanh hơn.
Bếp á 2 họng công nghiệp có gáy không?
Gáy có cao bao nhiêu và lợi ích của gáy?
Tiêu thụ gas của bếp khoảng bao nhiêu?
Thời gian giao hàng và lắp đặt là bao lâu?
Chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật như thế nào?
Nếu Bạn còn câu hỏi chuyên sâu về thông số, tùy chỉnh kích thước hoặc yêu cầu bản vẽ kỹ thuật, hãy chuẩn bị yêu cầu và gọi để được tư vấn kỹ thuật trực tiếp từ đội ngũ của chúng tôi.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Brand
Cơ Khí Đại Việt
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Bếp á 2 họng công nghiệp có gáy |
| Loại / Dòng sản phẩm | Bếp á công nghiệp 2 họng có gáy chắn inox |
| Chất liệu chính | Inox 201 dày 1mm (một số phiên bản sử dụng inox 304 chống gỉ) |
| Kích thước tổng thể (D x R x C) | 1500 x 740 x 1050 mm |
| Số họng đốt | 2 họng đốt riêng biệt |
| Đường kính họng đốt | 400 mm |
| Loại kiềng | Kiềng gang đúc nguyên khối chịu nhiệt |
| Công suất quạt thổi | 250W |
| Tính năng quạt thổi | Giúp ngọn lửa cháy mạnh, xanh và đều |
| Gáy chắn | Inox chắn dầu mỡ phía sau, giữ vệ sinh khu vực bếp |
| Vòi nước tích hợp | Hỗ trợ làm mát và vệ sinh nhanh chóng |
| Hệ thống đánh lửa | Đánh lửa bằng súng mồi, thao tác nhanh chóng và an toàn |
| Công nghệ hàn | Hàn TIG sử dụng khí Argon chống oxy hóa, mối hàn chắc chắn bền bỉ |
| Tiêu chuẩn chất lượng | ISO 9001:2015 |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng |
| Ưu điểm nổi bật | Ngọn lửa mạnh và đều, tiết kiệm gas, nấu nhiều món cùng lúc, dễ vệ sinh, bền bỉ với khung inox chắc chắn |
| Phù hợp sử dụng | Nhà hàng, khách sạn, quán ăn, bếp ăn tập thể, trường học, bệnh viện, cơ sở chế biến thực phẩm quy mô lớn |
| Có thể điều chỉnh chiều cao | Có, phù hợp nhiều loại mặt sàn và thói quen sử dụng |
| Chính sách hỗ trợ | Bảo hành 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh, dịch vụ giao hàng toàn quốc, hỗ trợ đặt mua số lượng lớn |
| Hướng dẫn vệ sinh | Vệ sinh ngay sau sử dụng bằng vòi nước tích hợp, lau bề mặt inox bằng khăn mềm, tránh chất tẩy mạnh, vệ sinh định kỳ |



