Bếp á 3 họng công nghiệp
0 ₫
Tiết kiệm nhiên liệu và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) cho bếp công nghiệp với hiệu suất đốt tối ưu và vận hành ổn định. Bếp á 3 họng Cơ Khí Đại Việt sản xuất tại xưởng: thân Inox 304 (0.8–1.2 mm) hàn TIG, kiềng gang đúc có bầu nước, họng Ø400 kết hợp quạt 250W, kích thước tiêu chuẩn 1800×800×800 — thiết kế tiện ích, bảo trì nhanh và có thể tùy chỉnh theo bản vẽ; sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015. Bảo hành 12 tháng, cung cấp lắp đặt trọn gói và tư vấn kỹ thuật — liên hệ Hotline để nhận báo giá và đặt lịch khảo sát; cam kết chất lượng từ Cơ Khí Đại Việt.
Giới Thiệu Bếp á 3 họng công nghiệp: Sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Đại Việt
Bạn là quản lý bếp, chủ bếp nhà hàng hay điều hành bếp ăn tập thể cần thiết bị nấu công suất lớn, bền bỉ và dễ bảo trì. Bếp á 3 họng công nghiệp do chúng tôi thiết kế có 3 họng độc lập, kiềng gang đúc chịu lực và vòi nước tích hợp, phù hợp cho nhà hàng, khách sạn và bếp ăn công nghiệp; xem thêm trong bếp công nghiệp để đối chiếu mẫu và cấu hình.
Chúng tôi sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Đại Việt và kiểm soát chặt chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ưu tiên vật liệu Inox 304 dày 1.0 mm để đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và vệ sinh thực phẩm. Sản xuất nội bộ giúp giảm CAPEX, tối ưu hóa OPEX và rút ngắn thời gian nghiệm thu khi lắp đặt tại bếp của Bạn. Tiếp theo, mời Bạn tham khảo mục “Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp á 3 họng công nghiệp” để xem các lợi ích kỹ thuật chi tiết; hoặc xem các mẫu trong Bếp á công nghiệp. Liên hệ Hotline 0906638494 để nhận báo giá nhanh.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp á 3 họng công nghiệp
Tiếp nối phần giới thiệu sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt, dưới đây là những điểm nổi bật mà Bạn—với vai trò nhà mua hàng hoặc quản lý—cần nắm ngay để đánh giá hiệu quả vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) của thiết bị. Các mục sau tóm tắt nhanh, có thể dùng làm checklist khi so sánh với các đối tác khác.
- Định nghĩa ngắn: Bếp á 3 họng công nghiệp là bếp có 3 họng đốt trên cùng một mặt bếp, tối ưu cho nấu đồng thời nhiều món ở quy mô nhà hàng, khách sạn, bếp tập thể.
- Hiệu suất nấu & tiết kiệm nhiên liệu: Họng đốt tiêu chuẩn (ví dụ 5A1 hoặc 6A) cho lửa xanh, đều và tiêu thụ gas thấp hơn; cấu hình 3 họng giúp tăng công suất nấu, rút ngắn thời gian phục vụ trong giờ cao điểm.
- Độ bền vật liệu & bảo trì: Thân bếp làm bằng inox (ưu tiên inox 304 dày ~1.0 mm) kết hợp kiềng gang đúc chịu lực: chịu va đập, chống ăn mòn và dễ lau chùi—giảm chi phí bảo trì dài hạn (LCC).
- Thiết kế tiện dụng cho vận hành chuyên nghiệp: Vòi nước tích hợp trên thành bếp, rãnh thoát nước, thành bếp cao giúp hạn chế dầu mỡ bắn; các chi tiết được bố trí nhằm tối ưu quy trình làm việc trong bếp công nghiệp.
- Tối ưu chi phí vòng đời (TCO & LCC): Chi phí CAPEX ban đầu hợp lý (giá tham khảo 6.5–8 triệu VNĐ cho mẫu tiêu chuẩn), kết hợp OPEX thấp nhờ họng đốt tiết kiệm gas và vật liệu bền, đem lại ROI nhanh hơn cho dự án bếp quy mô vừa và lớn.
- Tùy chỉnh & nghiệm thu: Chúng tôi cung cấp bản vẽ kỹ thuật và nhận gia công theo kích thước yêu cầu; chính sách bảo hành 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật giúp Bạn an tâm nghiệm thu và vận hành.
- Phù hợp với nhiều mô hình: Lựa chọn phù hợp cho nhà hàng, khách sạn, căng-tin trường học, bệnh viện và bếp công nghiệp có tần suất sử dụng cao—giải pháp tối ưu để nâng cao năng suất bếp.
Những điểm nổi bật bếp a 3 họng và lợi ích bếp á công nghiệp nêu trên giúp Bạn so sánh nhanh giữa các nhà cung cấp, tính toán tổng chi phí sở hữu, và quyết định lựa chọn phù hợp nhất cho dự án. Nếu Bạn cần bản so sánh chi tiết theo tiêu chí kỹ thuật hoặc báo giá theo kích thước đặt riêng, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ.

Chi tiết thông số kỹ thuật sẽ được trình bày cụ thể trong phần “Bảng Thông Số Kỹ Thuật” tiếp theo, kèm theo bản vẽ và tùy chọn cấu hình cho dự án của Bạn.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật: Bếp á 3 họng công nghiệp
Tiếp nối những điểm nổi bật đã nêu trước đó, dưới đây chúng tôi trình bày bảng thông số kỹ thuật chuẩn để Bạn và đội ngũ kỹ thuật dễ đối chiếu với yêu cầu công trình hoặc bản vẽ thi công.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Kích thước mẫu tiêu chuẩn | 1800 x 800 x 800 mm (có thể tùy chỉnh theo bản vẽ kỹ thuật). |
| Vật liệu | Thân, khung: Inox 304 (tuỳ chọn Inox 201 theo yêu cầu). Bề mặt: satin hoặc đánh bóng, phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm. |
| Độ dày inox | 0.8 – 1.2 mm (tiêu chuẩn thường dùng 1.0 mm để cân bằng độ bền và chi phí vòng đời — LCC). |
| Họng đốt (số & đường kính) | 3 họng; họng gas tiêu chuẩn 5A1 hoặc 6A. Kích thước cụ thể họng đốt theo nhà sản xuất họng (tham khảo bản vẽ). |
| Công suất quạt thổi | Tùy chọn (một số model có quạt thổi giúp lửa cháy đều và xanh). Thông số cụ thể theo model — yêu cầu khảo sát kỹ thuật để xác định công suất chính xác. |
| Kiềng | Kiềng gang đúc chịu lực, phủ chống gỉ, thiết kế chịu tải nồi công nghiệp lớn, dễ tháo rời để vệ sinh. |
| Bầu nước & vòi | Bầu nước tích hợp bằng inox kèm vòi rửa trên thành bếp. Dung tích và vị trí vòi theo model/thiết kế; có thể tùy chỉnh theo yêu cầu hoạt động. |
| Hệ thống đánh lửa | Đánh lửa Magneto hoặc Piezo/điện tử tùy phiên bản; tích hợp van an toàn, đáp ứng vận hành liên tục trong bếp công nghiệp. |
| Mối hàn | Mối hàn chất lượng công nghiệp (TIG/MIG), mối hàn kín, xử lý mối hàn bằng đánh bóng cho độ bền và vệ sinh tốt. |
| Tiêu chuẩn chất lượng | Sản xuất theo quy trình kiểm soát chất lượng ISO 9001:2015; vật liệu và hoàn thiện đáp ứng yêu cầu an toàn vệ sinh thực phẩm. |
| Bảo hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng; hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng từ Cơ Khí Đại Việt. |
| Yêu cầu đấu nối & lắp đặt | Cần đường ống gas tiêu chuẩn và van an toàn; nguồn điện 220–240V cho quạt/điện tử nếu có; lắp đặt bởi kỹ thuật viên được chứng nhận, khảo sát hiện trường trước khi nghiệm thu. |
Những thông số trên là cơ sở để Bạn so sánh phương án kỹ thuật, yêu cầu bản vẽ hoặc chuẩn bị nghiệm thu tại công trường. Nếu Bạn cần bản vẽ kỹ thuật kích thước 1800x800x800 hoặc thông số tùy chỉnh để tối ưu CAPEX/OPEX, chúng tôi sẵn sàng cung cấp theo yêu cầu.
Trong phần kế tiếp, chúng tôi sẽ phân tích các ưu điểm kỹ thuật cụ thể của từng thông số để giúp Bạn quyết định phương án tối ưu cho dự án.
Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp á 3 họng công nghiệp
Sau khi đã xem Bảng Thông Số Kỹ Thuật, chúng tôi tóm tắt ba ưu điểm kỹ thuật quyết định hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời (LCC) của thiết bị. Bạn sẽ thấy mỗi đặc tính — từ vật liệu thân bếp đến hệ họng đốt và bộ phận chịu lực — đều hướng tới mục tiêu giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) và tối ưu hóa năng suất bếp. Để tham khảo tài liệu kỹ thuật và các biến thể mẫu, xem thêm thiết bị bếp công nghiệp và Các mẫu bếp á công nghiệp.
Inox 304 và mối hàn TIG: Độ bền & an toàn thực phẩm
Thân bếp sử dụng Inox 304 dày 1.0 mm với mối hàn TIG tạo mối nối liền mạch, ít khe rỗng. Kỹ thuật này giảm nguy cơ gỉ sét và hạn chế bộc lộ kim loại nặng tiếp xúc thực phẩm so với các mối nối hàn chồng hoặc vít ghép thông thường. Kết quả là tuổi thọ thiết bị được kéo dài, chi phí thay thế và bảo trì giảm rõ rệt. Bạn hưởng lợi trực tiếp: bảo đảm vệ sinh theo tiêu chuẩn, ít downtime và chi phí vận hành (OPEX) thấp hơn trong dài hạn.
Họng đốt Ø400mm + quạt thổi 250W: Hiệu suất năng lượng
Mỗi họng Ø400 mm kết hợp quạt thổi 250W cung cấp lưu lượng không khí ổn định, tạo ngọn lửa xanh và truyền nhiệt hiệu quả vào đáy nồi. Thiết kế này cấp nhiệt nhanh hơn và đồng đều hơn so với họng nhỏ hoặc bếp không quạt, nên thời gian nấu trên mỗi suất giảm đáng kể. Kết quả thực tế: giảm tiêu hao gas trên mỗi món và tăng throughput bếp — bạn chuẩn bị được nhiều suất hơn trong cùng một ca. Đây là yếu tố then chốt khi bạn cần tối ưu CAPEX bằng cách khai thác tối đa công suất thiết bị hiện có.
Kiềng gang đúc & bầu nước tích hợp: Vận hành ổn định, bảo trì nhanh
Kiềng gang đúc chịu lực phân bố trọng tải đều, phù hợp với nồi, chảo công nghiệp kích thước lớn; bầu nước tích hợp cùng vòi trên mặt hỗ trợ làm mát và vệ sinh nhanh. So với kiềng mỏng hoặc thiết kế không bầu nước, bạn giảm nguy cơ biến dạng kiềng và rút ngắn thời gian dọn dẹp giữa các ca. Hệ quả là giảm thời gian chết máy, nâng cao hiệu suất bếp và tiết kiệm chi phí nhân công vệ sinh trong vận hành thường xuyên.
Những ưu điểm kỹ thuật trên không chỉ là tính năng riêng lẻ; khi kết hợp, chúng tối ưu hóa hiệu suất bếp về mặt năng lượng, độ bền vật liệu và chi phí vòng đời (LCC). Thiết kế theo tiêu chuẩn quản lý chất lượng (ISO 9001:2015) càng củng cố mức đảm bảo nghiệm thu và bảo hành — xem thông tin tiêu chuẩn tại ISO 9001:2015. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ chuyển sang so sánh các lựa chọn trên thị trường để giúp Bạn chọn giải pháp tối ưu về hiệu suất và chi phí.




So Sánh Bếp á 3 họng công nghiệp: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi phân tích các ưu điểm kỹ thuật của bếp (vật liệu, mối hàn TIG, họng đốt hiệu suất cao), bạn sẽ thấy rõ giá trị khác biệt khi đánh giá theo chi phí vòng đời. Ở đây chúng tôi trình bày so sánh trực tiếp nhằm minh chứng chi phí sở hữu bếp công nghiệp (TCO) thực tế — không chỉ nhìn vào giá mua ban đầu.
| Tiêu Chí | Bếp á 3 họng (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox 304 y tế (AISI 304) chống ăn mòn, an toàn vệ sinh, bề mặt đánh bóng dễ vệ sinh. Xem thêm Tìm hiểu về vật liệu Inox. | Inox 201 hoặc inox mỏng không đạt chuẩn 304; dễ oxy hóa sau thời gian sử dụng trong môi trường bếp công nghiệp. |
| Độ Dày | 1.0–1.2 mm (tùy cấu hình), cân bằng giữa độ cứng và trọng lượng, giảm biến dạng khi đặt nồi lớn. | ~0.8 mm hoặc mỏng hơn — tiết kiệm CAPEX ban đầu nhưng tăng rủi ro cong vênh, thủng lớp vỏ sau vài năm. |
| Công Nghệ Hàn | Mối hàn TIG chuyên dụng, hoàn thiện đánh bóng hạn chế bám cặn, đảm bảo kín khít và tuổi thọ mối hàn cao. | Hàn MIG/MAG hoặc hàn điểm không đồng đều, dễ xuất hiện khe rỗng, tăng nguy cơ rò rỉ và làm sạch khó khăn. |
| Bảo Hành | 12 tháng chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh và cung cấp phụ tùng thay thế. | 3–6 tháng hoặc không rõ ràng; dịch vụ chậm, có thể phát sinh chi phí sửa chữa cao. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | Thấp hơn: CAPEX ban đầu hợp lý nhưng OPEX thấp do ít bảo trì, ít downtime và tuổi thọ cao — LCC tối ưu cho bếp chuyên nghiệp. | Cao hơn về dài hạn: giá mua thấp nhưng chi phí bảo trì, thay thế, và mất thời gian vận hành làm tăng TCO. |
Tổng hợp: lựa chọn bếp dựa trên TCO chứ không chỉ giá mua. Với vật liệu Inox 304, mối hàn TIG và chính sách bảo hành 12 tháng, Cơ Khí Đại Việt giúp giảm thay thế linh kiện, giảm downtime vận hành và hạ thấp chi phí bảo trì — điều này có ý nghĩa lớn khi bạn tính toán chi phí sở hữu bếp công nghiệp theo năm. Nếu bạn muốn so sánh thêm các cấu hình và giải pháp khác, xem Sản phẩm bếp công nghiệp khác của chúng tôi.

Ở phần tiếp theo chúng tôi trình bày năng lực sản xuất và dịch vụ hậu mãi của Cơ Khí Đại Việt, thông tin bạn cần để an tâm đầu tư và xác nhận lợi ích TCO thực tế.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh các lựa chọn kỹ thuật trong phần trước — “So Sánh Bếp á 3 họng công nghiệp: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?”, Bạn sẽ cần chứng cứ cụ thể về năng lực sản xuất và dịch vụ để loại bỏ rủi ro mua hàng. Dưới đây, chúng tôi trình bày năng lực xưởng, quy trình lắp đặt và chính sách bảo hành nhằm đảm bảo tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp và hiệu suất vận hành ổn định cho cơ sở bếp của Bạn.
Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi sản xuất trực tiếp trên dây chuyền gia công inox với vật liệu chủ đạo là Inox 304 (độ dày 0.8–1.2 mm), mối hàn TIG và kiểm tra chất lượng theo tiêu chuẩn quản lý ISO 9001:2015. Bản vẽ 2D/3D tùy chỉnh, gia công CNC và thử tải giúp đảm bảo kích thước, độ phẳng và độ bền vật liệu theo thông số thiết kế. Để đặt lịch khảo sát kỹ thuật và nhận bản vẽ sơ bộ, gọi Hotline kỹ thuật 0906638494 hoặc liên hệ Cơ Khí Đại Việt.
Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Quy trình của chúng tôi bắt đầu bằng khảo sát hiện trường, kiểm tra đấu nối gas và hệ thống thoát dầu, sau đó tiến hành lắp đặt theo bản vẽ nghiệm thu. Đội ngũ lắp đặt thực hiện kiểm tra an toàn họng đốt (5A1/6A), cân chỉnh lửa, và thử tải trước khi bàn giao để giảm thiểu downtime cho bếp công nghiệp. Đặt lịch khảo sát, yêu cầu nghiệm thu hoặc tư vấn lắp đặt qua Dịch vụ lắp đặt & sản phẩm bếp á hoặc gọi 0906638494.
Chính sách bảo hành & hậu mãi
Chúng tôi cung cấp bảo hành chính hãng 12 tháng cho khung và họng đốt, cùng gói hậu mãi có thể mở rộng bao gồm cung cấp phụ tùng (kiềng gang đúc, van gas) và dịch vụ bảo trì định kỳ để tối ưu chi phí vòng đời (LCC). Trong trường hợp yêu cầu hỗ trợ khẩn cấp, đội kỹ thuật tại chỗ của Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng phản hồi theo SLA đã thỏa thuận, giúp giảm thời gian ngưng hoạt động. Đặt lịch khảo sát kỹ thuật hoặc yêu cầu dịch vụ bảo trì: gọi Hotline 0906638494.
Phần tiếp theo — “Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp á 3 họng công nghiệp” — sẽ giải đáp các thắc mắc phổ biến về đấu nối, bảo hành và lựa chọn vật liệu để Bạn dễ dàng quyết định.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp á 3 họng công nghiệp
Sau khi đã trình bày năng lực sản xuất và dịch vụ của Cơ Khí Đại Việt, dưới đây là các câu hỏi thường gặp mà Bạn—nhà quản lý bếp hoặc đơn vị mua sắm—thường quan tâm; những câu trả lời ngắn gọn tập trung vào thông số kỹ thuật, bảo hành và chi phí vận hành (TCO/LCC) để hỗ trợ quyết định nhanh hơn. Nếu cần trao đổi trực tiếp, vui lòng gọi Hotline 0906638494 để được tư vấn kỹ thuật.
Bếp á 3 họng dùng chất liệu gì?
Bảo hành bếp á 3 họng được bao lâu?
Cơ Khí Đại Việt có lắp đặt tại chỗ không?
Tiêu thụ gas của bếp là bao nhiêu?
Có làm theo kích thước đặt hàng (tùy chỉnh) không?
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Brand
Cơ Khí Đại Việt
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Bếp á 3 họng công nghiệp |
| Loại sản phẩm | Bếp á công nghiệp 3 họng đốt |
| Chất liệu | Inox 304 dày 1mm, mối hàn TIG với khí Argon |
| Số lượng họng đốt | 3 họng đốt |
| Đường kính mỗi họng đốt | 400 mm |
| Công suất quạt thổi | 250 W (mỗi quạt) |
| Kích thước phổ biến | 1800 x 800 x 800 mm |
| Tính năng | – Kiềng gang đúc chịu nhiệt, chịu tải trọng lớn – Bầu nước và hai vòi nước tích hợp trên mặt bếp – Gáy chắn phía sau hạn chế vương vãi dầu mỡ – Hệ thống đánh lửa bằng súng mồi lửa an toàn, nhanh nhạy – Quạt thổi tăng hiệu suất lửa, phân bổ nhiệt đều – Chân bếp điều chỉnh linh hoạt phù hợp không gian |
| Tiêu chuẩn chất lượng | ISO 9001:2015 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Ứng dụng | Phù hợp nhà hàng, quán ăn, bếp công nghiệp quy mô vừa và lớn |
| Hướng dẫn sử dụng và bảo trì | – Vệ sinh bằng khăn mềm và dung dịch phù hợp sau mỗi lần sử dụng – Kiểm tra, siết chặt kiềng và họng đốt định kỳ – Tránh tiếp xúc trực tiếp với nước lâu dài – Kiểm tra hệ thống quạt thổi và đánh lửa thường xuyên – Tuân thủ quy trình để nâng cao tuổi thọ và an toàn vận hành |


