Bếp á công nghiệp 3 họng kèm kệ trái
0 ₫
Giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) bằng hiệu suất nấu cao và độ bền công nghiệp: Bếp á 3 họng kèm kệ trái làm từ Inox 304 dày 1.0mm với họng 12–15 kW giúp tiết kiệm gas 20–30%. Trang bị kiềng gang + quạt 250W, mối hàn TIG và sản xuất tại xưởng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 — kệ trái tối ưu thao tác và kích thước tuỳ chỉnh giảm CAPEX. Cơ Khí Đại Việt cam kết bảo hành 12 tháng, SLA phản hồi 24h/onsite 48–72h; liên hệ để nhận bản vẽ 2D/3D và báo giá trong 24–48h.
Giới Thiệu Bếp á công nghiệp 3 họng kèm kệ trái: Sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Đại Việt
Chúng tôi giới thiệu Bếp á công nghiệp 3 họng kèm kệ trái — thiết bị nấu công suất lớn, phù hợp cho quản lý bếp, chủ đầu tư, trường học, căng tin và các bếp tập thể cần xử lý khối lượng món Á đông người. Sản phẩm thuộc dòng Bếp á công nghiệp chuyên dụng, thiết kế để vận hành ổn định dưới áp lực phục vụ cao và dễ tích hợp vào chuỗi Thiết bị bếp công nghiệp hiện có của bạn.
Vật liệu thân bếp là inox 304 có nguồn gốc truy xuất được; họng đốt được lựa chọn để đảm bảo ngọn lửa mạnh và đều, góp phần vào tính năng bếp công nghiệp tiết kiệm gas. Khi Bạn chọn Cơ Khí Đại Việt, lợi ích cụ thể là: sản xuất nội bộ tại xưởng, kiểm soát chất lượng trên từng công đoạn, tiêu chuẩn quản lý chất lượng đạt ISO 9001:2015 và chế độ bảo hành 12 tháng. Thiết kế kệ trái giúp tối ưu quy trình làm việc, giảm thời gian chuẩn bị; điều này trực tiếp cải thiện hiệu suất vận hành và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) cho dự án của bạn.
Nếu Bạn cần bản vẽ kỹ thuật, báo giá CAPEX/OPEX hoặc kiểm tra tiêu chuẩn vật liệu (inox 304), chúng tôi sẵn sàng cung cấp dữ liệu kỹ thuật, mẫu vật và phương án lắp đặt theo yêu cầu. Trong phần tiếp theo sẽ trình bày chi tiết các Điểm Nổi Bật Chính của sản phẩm để Bạn dễ dàng so sánh và ra quyết định đầu tư.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp á công nghiệp 3 họng kèm kệ trái
Bắt nối trực tiếp từ phần giới thiệu sản phẩm, đây là những lợi ích cụ thể mà Cơ Khí Đại Việt đã tối ưu hóa cho dòng bếp này nhằm phục vụ nhà hàng, khách sạn và bếp ăn công nghiệp. Bạn sẽ thấy sự khác biệt về hiệu suất vận hành, chi phí vận hành (OPEX) và độ bền vật liệu ngay trong vận hành thực tế.
- Vật liệu đạt chuẩn — Inox 304 dày 1mm: Khung và mặt bếp sử dụng inox 304 truy xuất nguồn gốc, chống ăn mòn, dễ vệ sinh, giảm tần suất bảo trì. Kết quả: giảm chi phí vòng đời (LCC) và kéo dài tuổi thọ thiết bị so với vật liệu kém hơn.
- Họng đốt hiệu suất cao — Tiết kiệm gas: Họng đốt công suất lớn cho ngọn lửa đều, thời gian nấu rút ngắn; thực tế giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm OPEX cho các ca nấu liên tục, phù hợp với mục tiêu tiết kiệm gas bếp công nghiệp.
- Kệ trái tích hợp — Tối ưu luồng thao tác: Kệ trái bố trí hợp lý để lưu trữ dụng cụ, giảm thao tác thừa, tăng hiệu suất làm việc của nhân viên bếp; góp phần rút ngắn thời gian chuẩn bị và chu trình phục vụ.
- Thiết kế dễ nghiệm thu & tùy biến: Kích thước tiêu chuẩn (1800/2300 x 750 x 750/1000 mm) có thể tùy chỉnh theo bản vẽ kỹ thuật của bạn, giúp giảm CAPEX ban đầu bằng việc chọn cấu hình phù hợp cho dự án.
- Tính năng hỗ trợ vận hành: Vòi nước cao cấp, chân tăng chỉnh và hệ thống làm mát mặt bếp giúp thao tác liên tục an toàn hơn, hạn chế hỏng hóc do quá nhiệt và giảm thời gian ngưng máy để bảo dưỡng.
- Ưu thế về tổng chi phí sở hữu (TCO): Kết hợp inox 304, họng đốt bền và thiết kế dễ bảo trì nghĩa là tổng chi phí sở hữu của bạn thấp hơn theo thời gian — ít chi phí thay thế, ít thời gian chết, hiệu suất vận hành ổn định.
- Bảo hành & tiêu chuẩn chất lượng: Sản phẩm được sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt theo quy trình ISO 9001:2015 và đi kèm bảo hành 12 tháng, giúp bạn an tâm trong giai đoạn nghiệm thu và vận hành ban đầu.
Nếu Bạn cần một giải pháp tối ưu hóa chi phí vận hành hoặc so sánh lợi ích giữa các cấu hình, chúng tôi sẵn sàng cung cấp phân tích CAPEX vs OPEX trên từng kịch bản. Phần tiếp theo sẽ trình bày Bảng Thông Số Kỹ Thuật chi tiết để bạn dễ chọn cấu hình phù hợp với yêu cầu dự án.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật: Bếp á công nghiệp 3 họng kèm kệ trái
Bắt nối từ các điểm nổi bật đã nêu, dưới đây là thông số kỹ thuật bếp á 3 họng được tổng hợp cho đội ngũ kỹ thuật và phòng mua sắm. Bạn sẽ thấy các chỉ tiêu vật liệu, kích thước và thông số vận hành cần thiết để đối chiếu bản vẽ, tính toán CAPEX/OPEX và nghiệm thu tại công trường.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Bếp á công nghiệp 3 họng kèm kệ trái |
| Vật liệu thân bếp | Inox 304 (AISI 304), hoàn thiện bề mặt tiêu chuẩn #4, vật liệu truy xuất nguồn gốc |
| Độ dày Inox | 1.0 mm (thân chính). Khu vực chịu lực có thể gia cường theo yêu cầu |
| Số họng | 3 họng, họng đốt công suất cao, phân bố tối ưu cho chế biến liên tục |
| Công suất / tiêu thụ gas (BTU hoặc kW) | Mỗi họng: ~12–15 kW (≈41,000–51,000 BTU). Tổng hệ thống (3 họng): ~36–45 kW (≈123,000–153,000 BTU). Giá trị tham khảo, có thể điều chỉnh theo cấu hình bộ chia gas. |
| Kiềng | Kiềng gang đúc chịu nhiệt, kiểu tháo rời để vệ sinh và bảo trì nhanh |
| Quạt thổi (W) | Tùy chọn; chuẩn xưởng Cơ Khí Đại Việt: không tích hợp mặc định. Có thể đặt quạt thổi 150–300 W cho họng công suất cao hoặc hệ thống tiêu thụ gas đặc thù. |
| Bầu nước + vòi | Bầu nước tích hợp với vòi inox cao cấp, kết nối cấp nước nhanh; hỗ trợ rửa thao tác và làm mát mặt bếp |
| Kích thước SKU phổ biến | 1800 x 750 x 750 mm và 2300 x 750 x 1000 mm (có thể tùy chỉnh theo yêu cầu dự án) |
| Trọng lượng | Khoảng 80–120 kg, phụ thuộc kích thước và cấu hình (tham khảo để tính tải sàn và vận chuyển) |
| Loại mối hàn | Hàn TIG (Argon) cho inox, mối hàn mịn, gia công mài nhẵn theo tiêu chuẩn nghiệm thu |
| Tiêu chuẩn | ISO 9001:2015 (quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng) |
| Bảo hành | 12 tháng cho khung thân và linh kiện theo chính sách Cơ Khí Đại Việt; hỗ trợ kỹ thuật & cung cấp phụ tùng |
Bảng trên cung cấp các thông số cơ bản để bạn cân đối về kỹ thuật, đặt hàng theo SKU hoặc yêu cầu tùy biến. Nếu cần bản vẽ kỹ thuật chi tiết hoặc dữ liệu để lập khối lượng và tính toán LCC/TCO, chúng tôi sẵn sàng gửi bộ thông số và bản vẽ.
Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp á công nghiệp 3 họng kèm kệ trái
Bảng Thông Số Kỹ Thuật vừa trình bày các chỉ tiêu quan trọng — từ Inox 304 1.0mm đến công suất họng 12–15 kW và tiêu chuẩn ISO 9001:2015 — giờ đây Bạn sẽ thấy những thông số đó chuyển thành lợi ích thực tế trên hiện trường. Nếu Bạn cần so sánh cấu hình khác, Các mẫu bếp á công nghiệp của chúng tôi cho thấy biến thể vật liệu và kích thước phù hợp từng mô hình vận hành. Dưới đây là phân tích kỹ thuật tập trung vào ba ưu điểm làm nền tảng cho hiệu suất, chi phí vòng đời (LCC) và an toàn vận hành.
Inox 304 dày 1.0mm: Độ bền làm nền tảng
Chúng tôi chọn Inox 304 dày 1.0mm cho thân và mặt bếp vì khả năng chống ăn mòn và duy trì bề mặt vệ sinh vượt trội so với inox mỏng hoặc thép tráng (ví dụ 0.6mm hoặc vật liệu không đạt chuẩn). Một vật liệu dày hơn giảm rủi ro cong vênh và mòn mối hàn dưới tải nhiệt cao, từ đó kéo dài tuổi thọ thực tế của thiết bị; trong vận hành nhà hàng, bạn có thể kỳ vọng tần suất thay thế và sửa chữa giảm đáng kể, giúp giảm chi phí vòng đời (LCC). Về mặt mua sắm, điều này chuyển thành TCO thấp hơn cho phòng hành chính và tạo lợi thế khi nghiệm thu, báo cáo tài sản cố định.
Kiềng gang đúc + Quạt thổi 250W: Ổn định và tiết kiệm nhiên liệu
Kiềng gang đúc chịu tải lớn, không biến dạng khi đặt nồi nặng, cho nền bếp ổn định trong môi trường bếp thương mại. Kết hợp quạt thổi 250W để cải thiện quá trình cháy — ngọn lửa xanh hơn, nhiệt phân bổ đều — so với các model bếp ga công nghiệp không có quạt, hiệu suất cháy tăng rõ rệt. Trên cơ sở thử nghiệm hiện trường, hệ quạt này thường giúp giảm tiêu thụ gas khoảng 20–30%, đồng thời kéo dài tuổi thọ kiềng nhờ giảm số lần làm sạch cháy cặn. Kết quả là chi phí nhiên liệu (OPEX) giảm, còn tần suất bảo trì cơ khí giảm đáng kể, thích hợp cho bếp công suất lớn phục vụ suất ăn cao.
Mối hàn TIG dưới Argon + Sản xuất nội bộ: Truy xuất nguồn gốc và bảo hành thực tế
Quy trình hàn TIG dưới khí Argon tạo mối nối mịn, ít oxy hóa, và độ bền cơ học cao hơn so với mối hàn hồ quang thường; mối hàn sạch cũng giúp giảm nguy cơ rỉ sét tại các góc khó vệ sinh. Sản xuất nội bộ tại xưởng Cơ Khí Đại Việt cho phép chúng tôi kiểm soát lô vật liệu, lưu hồ sơ mối hàn và thực hiện kiểm tra NDT khi cần, tạo điều kiện cho truy xuất nguồn gốc và nghiệm thu nhanh. Với tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và bảo hành 12 tháng, bạn nhận được hồ sơ kỹ thuật đầy đủ và dịch vụ bảo hành nhanh chóng — giảm rủi ro sau lắp đặt và tối ưu hoá quy trình mua sắm. Nếu cần xử lý lưu trữ và bố trí kệ, tham khảo thêm Kệ bếp inox để đồng bộ hóa thiết bị.
Phân tích trên cho thấy sự kết hợp giữa vật liệu Inox 304, kiềng gang đúc có quạt hỗ trợ và mối hàn TIG không những nâng cao hiệu suất vận hành mà còn làm giảm CAPEX và OPEX cho bạn. Ở phần tiếp theo chúng tôi sẽ đưa ra so sánh trực tiếp với các lựa chọn thay thế để giúp Bạn chọn cấu hình tối ưu nhất.



So Sánh Bếp á công nghiệp 3 họng kèm kệ trái: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi đã phân tích các ưu điểm kỹ thuật của sản phẩm — từ inox 304 dày 1.0 mm, họng đốt hiệu suất cao đến mối hàn TIG — Bạn có cơ sở đánh giá thực tế khi cân nhắc giữa hiệu suất và chi phí. Để có cái nhìn so sánh tổng quan giữa nhiều mẫu, bạn có thể tham khảo So sánh mẫu bếp á công nghiệp.
| Tiêu Chí | Bếp á 3 họng (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox 304 (nguồn gốc truy xuất), bề mặt hoàn thiện chống ăn mòn | Thép mạ hoặc inox kém chất lượng (Inox 201/430) — dễ oxy hóa |
| Độ Dày | 1.0 mm (mặt bếp và thân chính) — giảm biến dạng trong vận hành nặng | 0.5–0.7 mm — dễ móp, mất kín khít sau thời gian ngắn |
| Công Nghệ Hàn | Hàn TIG chuyên dụng, mối hàn sắc nét, ít tạp chất, bảo đảm độ bền | Hàn tay hoặc MIG chất lượng thấp — mối hàn có nguy cơ rò gỉ, xuống cấp |
| Bảo Hành | 12 tháng chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật tại xưởng | 3–6 tháng hoặc không có bảo hành rõ ràng |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | Thấp — tuổi thọ 8–12 năm, chi phí bảo trì thấp, tiết kiệm gas ~20–30% | Cao — tuổi thọ 2–4 năm, thay thế/ sửa chữa thường xuyên, tiêu hao gas lớn |
Từ bảng trên, bạn thấy TCO bếp công nghiệp của chúng tôi thấp hơn do ba yếu tố chính: tuổi thọ vật liệu Inox 304 dày 1.0 mm giảm nhu cầu thay thế; mối hàn TIG và quy trình nghiệm thu tại xưởng giảm sự cố kỹ thuật, tiết kiệm chi phí sửa chữa; họng đốt và cấu trúc kiềng giúp tiết kiệm gas khoảng 20–30% so với sản phẩm giá rẻ, giảm OPEX hàng tháng.
Nếu bạn cần phép so sánh chi tiết theo dự án (CAPEX, LCC, thời gian hoàn vốn), chúng tôi sẵn sàng phân tích theo yêu cầu và cung cấp bản vẽ kỹ thuật. Tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày năng lực sản xuất và dịch vụ sau bán hàng để giúp Bạn an tâm khi đầu tư.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Bạn vừa xem xét các so sánh về hiệu suất và chi phí giữa các lựa chọn trên thị trường; giờ đây, yếu tố quyết định là năng lực nhà sản xuất và dịch vụ sau bán. Để hiểu rõ hơn về năng lực doanh nghiệp và hồ sơ năng lực, Bạn có thể tham khảo Cơ Khí Đại Việt — thông tin công ty nhằm đánh giá năng lực sản xuất và cam kết chất lượng.
Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi sản xuất trực tiếp tại xưởng với hệ thống kiểm soát chất lượng theo ISO 9001:2015, đảm bảo mỗi Bếp á công nghiệp 3 họng kèm kệ trái có nguồn gốc rõ ràng và tiêu chuẩn kỹ thuật nhất quán. Vật liệu chính là inox 304 dày 1.0mm, mối hàn TIG và quy trình nghiệm thu nội bộ giúp giảm chi phí vòng đời (LCC) và rủi ro sau bàn giao; thông tin thêm về xưởng và phụ kiện xem tại Xưởng và phụ kiện inox.
Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Đội kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt thực hiện lắp đặt theo bản vẽ kỹ thuật đã nghiệm thu, kiểm tra hiệu suất trước khi bàn giao để đảm bảo hiệu suất vận hành và an toàn. Quy trình bao gồm kiểm tra hiện trường, bố trí vị trí, đấu nối gas an toàn và nghiệm thu theo tiêu chí đã thống nhất, giúp giảm CAPEX do lắp đặt lần đầu chính xác và nhanh chóng.
Chính sách bảo hành & hậu mãi
Sản phẩm được bảo hành 12 tháng; chúng tôi áp dụng SLA bảo trì rõ ràng: phản hồi kỹ thuật trong vòng 24 giờ và hỗ trợ onsite trong 48–72 giờ tùy khu vực, kèm theo cung cấp phụ tùng chính hãng để tối ưu OPEX. Để xem thêm về các thiết bị liên quan hoặc đặt yêu cầu bảo trì, xem Danh mục thiết bị bếp công nghiệp.
Khi Bạn đánh giá đối tác cung cấp, hãy cân nhắc truy xuất nguồn gốc vật liệu, tiêu chuẩn ISO 9001:2015, cam kết SLA và khả năng nghiệm thu tại chỗ — những yếu tố này trực tiếp ảnh hưởng đến tổng chi phí sở hữu (TCO). Phần tiếp theo sẽ trả lời các câu hỏi thường gặp liên quan đến kỹ thuật, bảo hành và bản vẽ nghiệm thu trong mục “Câu Hỏi Thường Gặp”.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp á công nghiệp 3 họng kèm kệ trái
Sau phần An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi tổng hợp những câu hỏi bạn thường đặt ra trước khi quyết định đầu tư. Trả lời ngắn gọn, mang tính kỹ thuật để bạn so sánh nhanh, đánh giá rủi ro và ước lượng chi phí vòng đời (LCC).
Bếp á 3 họng kèm kệ trái tiết kiệm gas bao nhiêu so với bếp truyền thống?
Kích thước và thông số kỹ thuật chuẩn của model này là gì?
Thời gian đặt hàng và tùy chỉnh kích thước mất bao lâu?
Sản phẩm có phù hợp cho bếp xào (wok) và bếp áp suất cao không?
Chính sách bảo hành và hỗ trợ sau bán hàng như thế nào?
Làm sao để nhận báo giá chính xác và yêu cầu lắp đặt?
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Brand
Cơ Khí Đại Việt
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Bếp á công nghiệp 3 họng kèm kệ trái |
| Loại sản phẩm | Bếp á công nghiệp |
| Số lượng họng đốt | 3 họng |
| Công suất quạt thổi | 250W |
| Chất liệu chính | Inox 304 dày 1mm, kiềng gang đúc |
| Thiết kế đặc biệt | Kệ trái rộng rãi tích hợp cùng bầu nước và vòi lấy nước |
| Phương pháp hàn | Hàn TIG dưới lớp khí Argon |
| Tiêu chuẩn chất lượng | ISO 9001:2015 |
| Trang bị an toàn | Súng mồi lửa an toàn, ngọn lửa xanh và ổn định |
| Tiết kiệm nhiên liệu | Giảm tiêu thụ gas đến 30% so với bếp thông thường |
| Bảo hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng |
| Đối tượng sử dụng | Nhà hàng, căng tin, khách sạn, bếp ăn công nghiệp |


