Bếp âu 6 họng dùng gas 1000x750x350mm
8.500.000 ₫ – 11.500.000 ₫Khoảng giá: từ 8.500.000 ₫ đến 11.500.000 ₫
Tối ưu hiệu suất bếp và giảm chi phí vận hành cho nhà hàng — Bếp âu 6 họng 1000×750×350mm vận hành mạnh mẽ ~120.000 Btu/h, xử lý khối lượng lớn và tiết kiệm gas so với dòng giá rẻ. Thiết kế 6 họng độc lập, vỏ Inox SUS201 dày 1.0mm với mối hàn TIG, kiềng gang đúc chịu tải và đánh lửa tự động — dễ vệ sinh, bền bỉ và giảm TCO. Cơ Khí Đại Việt bảo hành 12 tháng, cung cấp CO/CQ, lắp đặt trọn gói từ xưởng CNC/hàn TIG và tư vấn kỹ thuật — liên hệ ngay để nhận báo giá và bản vẽ.
Giới Thiệu Bếp âu 6 họng dùng gas 1000x750x350mm: Phân phối chính hãng – CO/CQ, bảo hành 12 tháng, lắp đặt trọn gói
Bếp âu 6 họng dùng gas 1000x750x350mm là thiết bị nấu chuyên dụng, thiết kế cho nhà hàng, khách sạn và bếp ăn công nghiệp quy mô vừa đến lớn. Bạn sẽ có 6 họng gas độc lập cho phép chế biến đồng thời nhiều món Âu với kiểm soát nhiệt theo từng vùng nấu; kích thước chuẩn 1000x750x350mm giúp bố trí dễ dàng trong mô-đun bếp hiện hữu. Thiết bị nằm trong danh mục Bếp âu công nghiệp và tương thích khi được kết nối với các giải pháp tổng thể của Thiết bị bếp công nghiệp khác bạn đang triển khai.
Bạn cần hiệu suất vận hành ổn định và tổng chi phí sở hữu thấp; đây là điểm mạnh của chúng tôi. Khung làm từ inox SUS 201 dày 1.0mm kết hợp kiềng gang đúc chịu nhiệt, đánh lửa tự động và điều chỉnh nhiệt độc lập cho từng họng giúp tiết kiệm gas, nâng cao năng suất và giảm chi phí vận hành (OPEX). Khi chọn Cơ Khí Đại Việt, bạn nhận được sản phẩm có CO/CQ, bảo hành 12 tháng, dịch vụ lắp đặt trọn gói và hỗ trợ kỹ thuật — đảm bảo nghiệm thu nhanh, giảm rủi ro vận hành và tối ưu hóa chi phí vòng đời (LCC). Trong phần tiếp theo chúng tôi sẽ tóm tắt các điểm nổi bật kỹ thuật mà Bạn cần quan tâm để ra quyết định mua sắm chính xác.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp âu 6 họng dùng gas 1000x750x350mm
Bắt nối trực tiếp từ phần giới thiệu—nơi chúng tôi đã khẳng định CO/CQ, bảo hành 12 tháng và dịch vụ lắp đặt trọn gói—dưới đây là bản tóm tắt nhanh những lợi ích kỹ thuật và kinh tế mà Bạn cần nắm để quyết định mua sớm hoặc đưa vào hồ sơ đấu thầu. Ngắn gọn. Rõ ràng. Tập trung vào những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành, chi phí vòng đời (LCC) và khả năng nghiệm thu.
- Giới Thiệu Bếp âu 6 họng dùng gas 1000x750x350mm: Thiết bị chuẩn công nghiệp, kèm CO/CQ và bảo hành 12 tháng, giao nhận và lắp đặt trọn gói giúp rút ngắn thời gian triển khai bếp cho dự án của Bạn.
- Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp âu 6 họng: 6 họng gas độc lập cho phép vận hành đồng thời nhiều món; kích thước 1000x750x350mm phù hợp không gian bếp Việt; vật liệu Inox SUS201 và kiềng gang đúc đảm bảo độ bền, dễ vệ sinh và an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Thông số rõ ràng, dễ dùng cho so sánh kỹ thuật và đấu thầu; hỗ trợ bản vẽ kỹ thuật, thông số công suất và yêu cầu nghiệm thu giúp Bạn kiểm soát CAPEX chính xác.
- Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật: Phân tích chuyển đổi tính năng thành lợi ích: đánh lửa tự động, điều chỉnh nhiệt riêng cho từng họng, tiết kiệm gas và giảm OPEX—kết quả là tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn trong vòng đời thiết bị.
- So Sánh — Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu? Kích thước tối ưu và giá cạnh tranh so với đối thủ nhập khẩu (ví dụ: Berjaya) khiến sản phẩm phù hợp khi cần cân bằng giữa chi phí ban đầu và chi phí bảo trì về lâu dài.
- An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt: Sản xuất đáp ứng tiêu chuẩn, hậu mãi 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7, giao hàng và lắp đặt toàn quốc—giảm rủi ro vận hành và đảm bảo nghiệm thu dự án.
- Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp âu 6 họng: Các vấn đề vận hành, vệ sinh, bảo dưỡng và tính phù hợp cho bếp công nghiệp (truờng học, bệnh viện, nhà hàng) đã được tập trung trả lời để Bạn có thể ra quyết định nhanh và chính xác.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bếp âu 6 họng dùng gas 1000x750x350mm
Tiếp nối các Điểm Nổi Bật Chính vừa nêu, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật định lượng để Bạn (kỹ sư, quản lý dự án hoặc bộ phận mua sắm) dùng làm cơ sở so sánh, lập scope kỹ thuật và nghiệm thu.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Kích thước (DxRxC) | 1000 x 750 x 350 mm |
| Số họng | 6 họng gas độc lập |
| Chất liệu khung | Inox SUS 201 (dày 1.0 mm) |
| Kiềng | Gang đúc nguyên khối, thiết kế liền kề giảm va chạm |
| Hệ thống đánh lửa | Tự động (Piezo hoặc Magneto) cho từng họng |
| Điều khiển | Núm vặn độc lập cho từng họng, điều chỉnh lửa chính xác |
| Dải nhiệt tham khảo | Phù hợp chế biến từ 100°C đến ~340°C (theo điều chỉnh ngọn lửa) |
| Công suất tham khảo | ~120,000 Btu/h (tổng hệ thống, tham khảo) |
| Nhiên liệu | Gas thấp áp (butane/propane) — ngọn lửa ổn định, tiết kiệm |
| Hiệu suất vận hành / Tiết kiệm | Ngọn lửa đều, tối ưu OPEX nhờ tiêu thụ gas thấp và thời gian nấu rút ngắn |
| Vệ sinh & bảo trì | Bề mặt inox dễ lau chùi; kiềng gang có thể tháo rời cho quá trình bảo dưỡng |
| Ứng dụng | Nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp vừa và lớn, phù hợp chế biến món Âu |
| Xuất xứ | Việt Nam (hoặc nhập khẩu tùy model) — CO/CQ theo yêu cầu |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 |
| Phụ kiện đi kèm (tham khảo) | Ván hứng mỡ, gioăng cao su, bộ đầu kết nối gas (theo chương trình khuyến mãi) |
Bảng trên cung cấp dữ kiện cần thiết để bạn đánh giá về chất lượng vật liệu, hiệu suất và chi phí vận hành (TCO/LCC). Nếu cần bản vẽ kỹ thuật, chứng chỉ CO/CQ hoặc thông tin nghiệm thu để đưa vào hồ sơ dự án, Cơ Khí Đại Việt sẽ cung cấp nhanh theo yêu cầu.
Phần tiếp theo sẽ phân tích chuyên sâu từng ưu điểm kỹ thuật, giải thích ảnh hưởng của mỗi thông số lên hiệu suất bếp và chi phí vòng đời; Bạn nên xem để hoàn thiện tiêu chí nghiệm thu và quyết toán.
Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp âu 6 họng dùng gas 1000x750x350mm
Sau khi Bạn đã xem bảng thông số kỹ thuật (kích thước, công suất, độ dày vật liệu), lúc này chúng tôi đi vào ba lợi ích kỹ thuật then chốt — những yếu tố quyết định hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời (LCC). Mỗi mục dưới đây trình bày nhanh Feature → Advantage → Benefit để Bạn dễ so sánh và áp dụng vào bản vẽ, đấu thầu hoặc yêu cầu nghiệm thu tiếp theo.
Inox chất lượng & mối hàn TIG
Feature: Thân bếp cấu thành từ inox công nghiệp (thông thường SUS201 dày 1.0mm; trên một số phiên bản nâng cấp dùng inox 304) và mối hàn TIG được xử lý kỹ thuật. Advantage: Vật liệu và kỹ thuật hàn cho bề mặt phẳng, khít, ít khe hở — giảm điểm bám bẩn và hạn chế ăn mòn ở môi trường bếp nhiều hơi nước. Benefit: Bạn nhận được thiết bị dễ vệ sinh, phù hợp tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, giảm chi phí bảo trì và thời gian ngưng hoạt động khi nghiệm thu hoặc kiểm tra vệ sinh.
6 họng đốt mạnh — công suất và throughput
Feature: Hệ thống 6 họng gas độc lập, mỗi họng có dải điều chỉnh và tổng công suất tham chiếu ~120.000 Btu/h. Advantage: Cho phép nấu đồng thời nhiều món với kiểm soát nhiệt riêng biệt, đáp ứng giờ cao điểm mà không giảm chất lượng món. Benefit: Bạn tối ưu năng suất bếp, giảm số lượng nhân sự cần thiết trong ca cao điểm và cải thiện thời gian phục vụ — tức là giảm OPEX cho nhà hàng, khách sạn hoặc bếp ăn công nghiệp.
Kiềng gang đúc & đánh lửa tự động
Feature: Kiềng gang đúc nguyên khối kết hợp hệ thống đánh lửa tự động (piezo/magneto). Advantage: Kiềng chịu nhiệt và chịu lực tốt, cố định nồi chảo ổn định trong vận hành liên tục; đánh lửa tự động rút ngắn thao tác bật tắt giữa ca. Benefit: Bạn có thao tác chuẩn, nhanh, an toàn; tuổi thọ kiềng kéo dài, ít phải thay thế — tiết kiệm chi phí thay phụ kiện và giảm thời gian bảo trì.
Trong quá trình đánh giá, Bạn cũng nên tham khảo các giải pháp phụ trợ của chúng tôi như Phụ kiện bếp (ván hứng mỡ, khay chứa rác, gioăng chịu nhiệt) để hoàn thiện năng suất và vệ sinh. Nếu dự án của Bạn cần giải pháp cho quy mô lớn hơn, xem thêm dòng Bếp âu công nghiệp của Cơ Khí Đại Việt để chọn cấu hình phù hợp.



Phần tiếp theo sẽ đặt các ưu điểm kỹ thuật này cạnh tranh trực tiếp với các model khác trên thị trường để giúp Bạn xác định: đâu là lựa chọn tối ưu cho yêu cầu CAPEX và TCO của dự án.
So Sánh Bếp âu 6 họng dùng gas 1000x750x350mm: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi Bạn đã xem Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật, giờ là lúc đưa dữ liệu kỹ thuật vào phép so sánh thực tế với sản phẩm giá rẻ trên thị trường. Khi so sánh trong phạm vi các Bếp âu công nghiệp, những khác biệt về vật liệu, quy trình hàn và bảo hành chuyển trực tiếp thành khác biệt về hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu.
| Tiêu Chí | Bếp âu 6 họng dùng gas 1000x750x350mm (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox SUS 201 (thân, mặt bếp) kết hợp kiềng gang đúc: chống gỉ, chịu nhiệt và dễ vệ sinh; phù hợp tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. | Inox mỏng hoặc thép mạ; kiềng nhẹ, dễ mòn và có nguy cơ gỉ sét khi sử dụng lâu. Nếu cần chi tiết về vật liệu và độ dày, xem Bàn inox — vật liệu và độ dày. |
| Độ Dày | Thân bếp dày 1.0mm, đảm bảo độ cứng vững, chống biến dạng khi tác động cơ khí và nhiệt độ cao. | Độ dày thường 0.6–0.8mm; dễ méo, giảm tuổi thọ kết cấu khi vận hành liên tục. |
| Công Nghệ Hàn | Hàn TIG/điểm mối hàn được xử lý chuyên nghiệp, mối hàn kín, hạn chế xâm nhập nước và dầu mỡ, tăng độ bền dùng lâu dài. | Hàn thông thường, mối hàn kém xử lý, dễ rạn chân, tăng rủi ro rò rỉ và chi phí sửa chữa. |
| Bảo Hành | 12 tháng kèm hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn vận hành từ Cơ Khí Đại Việt; CO/CQ khi khách hàng yêu cầu. | Bảo hành ngắn hoặc không rõ ràng; hỗ trợ hậu mãi hạn chế khiến chi phí sửa chữa tăng theo thời gian. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX hợp lý; TCO thấp do tiết kiệm gas (ngọn lửa đều, hiệu suất ~120.000 Btu/h), chi phí bảo trì và thay thế thấp, tuổi thọ cao. | CAPEX ban đầu thấp nhưng TCO cao: tiêu thụ nhiên liệu kém hiệu quả, sửa chữa và thay thế bộ phận thường xuyên. |
Khi bạn phân tích tco bếp âu 6 họng, chi phí mua ban đầu chỉ là một phần của bài toán. Sản phẩm của chúng tôi giúp giảm chi phí vòng đời thông qua vật liệu dày, kỹ thuật hàn đảm bảo và hệ thống đánh lửa/kiềng ổn định — kết quả là chi phí vận hành (OPEX) và chi phí bảo trì giảm rõ rệt so với lựa chọn giá rẻ.
So sánh này nhấn mạnh rằng lựa chọn theo giá rẻ có thể làm giảm CAPEX nhưng sẽ tăng TCO theo thời gian. Nếu Bạn cần bản so sánh theo số liệu vụ việc cụ thể hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ chi tiết. Tiếp theo, Bạn sẽ thấy thông tin về năng lực sản xuất và dịch vụ hậu mãi của Cơ Khí Đại Việt, giúp Bạn an tâm khi đầu tư.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh các thông số và lợi thế kỹ thuật, điều quan trọng tiếp theo là xác minh năng lực thực thi của nhà cung cấp. Bạn cần chắc chắn rằng cam kết về vật liệu, mối hàn TIG, và chế độ bảo hành không chỉ nằm trên giấy tờ. Cơ Khí Đại Việt đáp ứng yêu cầu đó bằng hệ thống sản xuất, đội ngũ kỹ thuật và quy trình hậu mãi đã được kiểm chứng.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi vận hành xưởng sản xuất hiện đại với dây chuyền cắt CNC, hàn TIG và kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn ISO. Vật liệu inox SUS 201 dày 1.0mm được kiểm tra đầu vào; mỗi bếp trải qua nghiệm thu kích thước, kiểm tra áp lực gas và thử cháy trước khi đóng gói. Nếu Bạn muốn xem chi tiết năng lực và danh mục, truy cập Năng lực & danh mục sản phẩm. Sự kết hợp giữa thiết bị hiện đại và quy trình kiểm tra giúp giảm lỗi sản xuất, tăng độ ổn định cho vận hành dài hạn — điểm then chốt khi đánh giá Cơ Khí Đại Việt năng lực.
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Trước khi triển khai, chúng tôi thực hiện khảo sát hiện trường và bản vẽ kỹ thuật chi tiết để đảm bảo tương thích không gian và hệ thống ống dẫn gas. Nhóm kỹ thuật tiến hành lắp đặt, cân chỉnh họng, kiểm tra độ kín, đào tạo thao tác an toàn cho nhân viên bếp và thực hiện nghiệm thu theo danh sách kiểm tra. Nếu cần hỗ trợ hiện trường cụ thể cho dự án của Bạn, xem dịch vụ Tư vấn & lắp đặt bếp âu. Việc lắp đặt theo quy trình giảm rủi ro vận hành, rút ngắn thời gian đưa thiết bị vào sản xuất và tối ưu CAPEX/OPEX cho nhà hàng hoặc khách sạn.
3. Chính sách bão hành & hậu mãi
Cơ Khí Đại Việt cung cấp bảo hành 12 tháng cho toàn bộ sản phẩm, kèm chính sách thay thế phụ tùng và hỗ trợ kỹ thuật 24/7. Chúng tôi giữ sẵn linh kiện tiêu hao và phụ tùng thay thế để rút ngắn thời gian sửa chữa. Để tra cứu chi tiết phụ kiện, Bạn có thể tham khảo Phụ kiện & linh kiện thay thế. Cam kết của chúng tôi bao gồm: xuất CO/CQ theo yêu cầu, hướng dẫn nghiệm thu, và hỗ trợ bảo hành phụ tùng Cơ Khí Đại Việt nhằm tối thiểu hóa thời gian chết (downtime) cho bếp của Bạn.

Với năng lực sản xuất, quy trình lắp đặt và chính sách hậu mãi rõ ràng, Bạn có thể giảm rủi ro khi đầu tư thiết bị bếp công nghiệp. Phần tiếp theo sẽ giải đáp các câu hỏi thường gặp để Bạn nắm rõ thủ tục bảo hành, vệ sinh và thời gian lắp đặt.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp âu 6 họng dùng gas 1000x750x350mm
Sau khi đã nắm rõ năng lực sản xuất, quy trình nghiệm thu và hỗ trợ hậu mãi của Cơ Khí Đại Việt, nhiều khách hàng vẫn còn những câu hỏi kỹ thuật và vận hành trước khi quyết định đầu tư. Dưới đây là các câu hỏi thường gặp, trả lời ngắn gọn, thực tế để giúp Bạn hoàn thiện yêu cầu kỹ thuật và lên kế hoạch mua sắm.
Kích thước, công suất và loại gas của Bếp âu 6 họng 1000x750x350mm là gì?
Sản phẩm này phù hợp cho loại bếp công nghiệp nào?
Chất liệu và quy cách hàn là gì? Có thể chọn inox 304 toàn bộ không?
Chính sách bảo hành và phụ tùng thay thế như thế nào?
Thời gian giao hàng và lắp đặt mất bao lâu?
Chi phí lắp đặt và yêu cầu kết nối gas là gì?
Sản phẩm có CO/CQ và chứng nhận xuất xứ không?
Làm sao để nhận báo giá số lượng và hợp đồng bảo trì?
Nếu Bạn cần mở rộng câu trả lời thành bản kỹ thuật cho bộ phận mua sắm hoặc bản vẽ lắp đặt, Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng cung cấp tài liệu 2D/3D và hỗ trợ tư vấn để hoàn thiện hồ sơ nghiệm thu.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Brand
Cơ Khí Đại Việt
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Bếp âu 6 họng dùng gas 1000x750x350mm |
| Số họng đốt | 6 họng |
| Loại bếp / Dòng sản phẩm | Bếp âu công nghiệp |
| Kích thước tổng thể | 1000 x 750 x 350 mm |
| Nhiệt lượng | 120.000 Btu/Hr |
| Chất liệu | Inox 201/304 cao cấp, công nghệ chấn dập CNC |
| Công nghệ hàn | Hàn TIG có khí Ar bảo vệ chống oxy hóa |
| Kiềng | Kiềng gang đúc cao cấp, chịu lực và chịu nhiệt tốt |
| Đánh lửa | Hệ thống đánh lửa tự động |
| Công dụng | Đun nấu, xào thực phẩm trong nhà hàng, quán ăn và bếp ăn công nghiệp |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Xuất xứ | Cơ Khí Đại Việt |



