Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000
8.200.000 ₫
Giảm chi phí vận hành và đảm bảo ổn định nhiệt cho bếp nhà hàng: Bếp chiên rán phẳng điện EG3000 của Cơ Khí Đại Việt — vỉ inox dày 12 mm nhập khẩu Malaysia, công suất 2.700–3.000W, dải nhiệt 50–300°C, bề mặt 600×330×12 mm và khay hứng mỡ tháo rời cho hiệu suất nấu nhanh, kiểm soát chính xác và vệ sinh dễ dàng. Phân phối chính hãng có CO/CQ, bảo hành 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 (giao hàng 3–14 ngày, phản hồi 2 giờ); gọi ngay hotline để lấy tư vấn kỹ thuật, bản vẽ và báo giá.
Giới Thiệu Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000: Phân phối chính hãng và dịch vụ kỹ thuật 24/7 của Cơ Khí Đại Việt
Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000 là thiết bị bếp công nghiệp nhập khẩu chất lượng cao, phù hợp cho nhà hàng, quán ăn nhanh, bếp khách sạn và các cơ sở chế biến cần năng suất ổn định. Với bề mặt chiên rộng và dải nhiệt 50–300°C, thiết bị cho phép chiên rán nhiều món cùng lúc, giữ nhiệt đều và tiết kiệm dầu mỡ — đáp ứng yêu cầu về hiệu suất vận hành trong môi trường phục vụ lớn.
Bạn sẽ nhận được sản phẩm phân phối chính hãng kèm CO/CQ và bảo hành chính hãng khi mua từ Cơ Khí Đại Việt. Chúng tôi cung cấp dịch vụ lắp đặt, bản vẽ kỹ thuật và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 để giảm thời gian gián đoạn vận hành, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và chi phí vòng đời (LCC). Nếu cần so sánh các dòng cùng phân khúc hoặc tham khảo phiên bản khác, xem thêm Bếp chiên phẳng hoặc trực tiếp tham khảo Bếp chiên phẳng dùng điện trên trang của chúng tôi.
Để nhận tư vấn kỹ thuật hoặc báo giá nhanh, hãy gọi ngay hotline hoặc gửi yêu cầu qua form liên hệ — đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẽ phản hồi chủ động trong giờ làm việc và hỗ trợ khẩn cấp ngoài giờ. Xem tiếp phần “Điểm Nổi Bật Chính” để đánh giá nhanh các thông số then chốt và lợi ích vận hành của EG3000.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000
Sau phần giới thiệu về phân phối chính hãng và dịch vụ kỹ thuật 24/7 từ Cơ Khí Đại Việt, dưới đây là bản tóm tắt nhanh dành cho bạn — những người quyết định mua sắm thiết bị cho bếp nhà hàng hoặc chuỗi ăn uống. Mỗi mục ngắn gọn, có thể dùng làm cơ sở so sánh khi đánh giá điểm nổi bật EG3000 với các lựa chọn khác trên thị trường.
- Xuất xứ và độ tin cậy: Sản phẩm nhập khẩu nguyên chiếc từ Malaysia, thương hiệu Berjaya — chuẩn cho nhà hàng chuyên nghiệp; bảo hành 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật sẵn sàng.
- Vật liệu & thiết kế: Bề mặt chiên làm từ thép đánh bóng dày 12 mm, thân bằng thép không gỉ — đảm bảo độ bền vật liệu và vệ sinh an toàn thực phẩm; thành chắn cao chống bắn dầu, khay hứng mỡ tháo rời cho việc vệ sinh nhanh.
- Công suất & hiệu suất: 2700–3000 W, điện 220–240 V, cho khả năng làm nóng nhanh, ổn định nhiệt; dải điều chỉnh 50–300°C giúp bạn kiểm soát chính xác nhiệt độ cho nhiều món khác nhau.
- Tiết kiệm nguyên liệu và thời gian: Bề mặt chống dính và thanh nhiệt công suất cao giảm dầu mỡ cần dùng, rút ngắn thời gian nấu — yếu tố quan trọng khi bạn tối ưu OPEX và năng suất phục vụ.
- Diện tích làm việc lớn: Mặt 600 x 330 mm cho phép chiên rán đồng thời nhiều thực phẩm; phù hợp với nhà hàng, bếp trung tâm, quán ăn nhanh cần throughput cao.
- Vận hành đơn giản: Bảng điều khiển núm xoay và đèn báo — thao tác nhanh, dễ đào tạo nhân sự; thuận tiện cho nghiệm thu và tích hợp vào quy trình bếp hiện có.
- Chi phí vòng đời (LCC) hợp lý: Độ bền và khả năng sửa chữa, thay thế bộ phận theo tiêu chuẩn Berjaya giúp giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) so với các model rẻ, chất lượng không ổn định.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp chiên rán thịt, cá, thực phẩm Âu và chế biến nhanh trong bếp thương mại; đây chính là lý do nhiều khách hàng đánh giá cao lợi ích Bếp chiên EG3000.
Nếu bạn cần soạn nhanh một yêu cầu kỹ thuật cho phòng mua sắm hoặc bản chào giá (RFP), các điểm trên là phần cốt lõi để so sánh. Để biết chi tiết kích thước, điện năng và thông số đầy đủ phục vụ nghiệm thu, xem phần “Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết” tiếp theo.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000
Sau khi điểm qua những lợi thế vận hành ở phần trước, chúng tôi cung cấp cho Bạn bảng thông số kỹ thuật chi tiết để hỗ trợ đánh giá kỹ thuật và so sánh mua sắm. Thông tin dưới đây là dữ liệu kỹ thuật trọng yếu (kích thước, nguồn điện, công suất, vật liệu…) mà đội ngũ kỹ sư và bộ phận mua hàng của Bạn cần để quyết định đầu tư và ước tính tổng chi phí sở hữu (TCO).
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000 |
| Loại bếp | Bếp chiên rán phẳng (Electric griddle) |
| Nhà sản xuất | Berjaya |
| Mã sản phẩm | EG3000 |
| Kích thước sản phẩm | 600 x 455 x 288 mm |
| Kích thước đóng kiện | Thông tin đóng kiện không công bố — vui lòng liên hệ Cơ Khí Đại Việt để xác nhận |
| Trọng lượng | 26 kg |
| Kích thước vùng nướng (bề mặt) | 600 x 330 x 12 mm (bề mặt phẳng dày 12 mm) |
| Nguồn điện | 220–240 V (điện xoay chiều) |
| Tần số | 50–60 Hz |
| Công suất | 2.700–3.000 W |
| Xuất xứ | Malaysia (nhập khẩu nguyên chiếc) |
| Đơn vị phân phối | Cơ Khí Đại Việt — phân phối chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật & bảo hành |
| Thành chắn | Thành chắn cao chống bắn dầu mỡ |
| Khay hứng mỡ | Khay hứng mỡ tháo rời, dễ vệ sinh |
| Vật liệu | Thép không gỉ cao cấp; bề mặt thép đánh bóng an toàn vệ sinh |
| Độ dày tấm vỉ | 12 mm |
Những thông số trên giúp Bạn so khớp yêu cầu kỹ thuật với bản vẽ bố trí bếp, tải điện và tính toán CAPEX/OPEX cho dự án bếp. Nếu Bạn cần bản vẽ kỹ thuật (PDF), báo giá theo số lượng hoặc kiểm tra tương thích điện tại hiện trường, vui lòng liên hệ ngay.
Phần tiếp theo sẽ phân tích chuyên sâu các ưu điểm kỹ thuật — từ cơ chế gia nhiệt, hiệu suất bề mặt đến lợi ích vận hành trong bếp nhà hàng — để giúp Bạn quyết định trên cơ sở kỹ thuật và chi phí vòng đời (LCC).
Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000
Sau khi bạn đã xem Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết và nắm các thông số cốt lõi (kích thước bề mặt 600 x 330 x 12 mm, công suất ~3.000W, dải nhiệt 50–300°C), chúng tôi phân tích ba ưu điểm kỹ thuật quyết định hiệu suất vận hành thực tế. Mỗi mục dưới đây trình bày tính năng (Feature), lợi thế kỹ thuật (Advantage) và lợi ích trực tiếp cho hoạt động bếp (Benefit) để bạn tiện so sánh CAPEX và chi phí vòng đời (LCC). Cuối phần, chúng tôi sẽ gợi ý điểm so sánh quan trọng trước khi chuyển sang phần đối chiếu với đối thủ trong phần tiếp theo.
Thép không gỉ & tấm vỉ phẳng dày 12 mm — Độ bền và ổn định nhiệt
Tính năng: EG3000 sử dụng thân bằng thép không gỉ cao cấp và tấm vỉ phẳng dày 12 mm, tạo bề mặt tiếp xúc lớn và khả năng tích nhiệt cao. Lợi thế: độ dày và vật liệu inox giảm biến động nhiệt, hạn chế điểm nóng và biến dạng khi vận hành liên tục trong môi trường bếp chuyên nghiệp. Lợi ích cho bạn: kết quả nấu đồng đều hơn, ít hao hụt nguyên liệu do nhiệt không ổn định và giảm tần suất bảo trì — điều này cải thiện hiệu suất vận hành và tiết kiệm OPEX trong dài hạn. Nếu bạn cần một giải pháp cho dây chuyền chế biến hoặc quầy phục vụ, mẫu này phù hợp với các tiêu chuẩn bếp công nghiệp và dễ tích hợp vào hệ thống Bếp chiên phẳng hiện có của bạn.
Công suất 3000W & dải nhiệt 50–300°C — Nhiệt nhanh, kiểm soát chính xác
Tính năng: Hệ thống gia nhiệt công suất cao (~3.000W) cùng dải điều chỉnh 50–300°C cho phép bạn chuyển nhanh giữa chế độ áp chảo, rán và giữ ấm. Lợi thế: thời gian làm nóng ngắn, đáp ứng tức thời khi có đơn hàng lớn; đồng thời bộ điều khiển nhiệt cho phép thiết lập chính xác để đạt độ chín mong muốn. Lợi ích: tăng năng suất phục vụ, giữ nguyên cấu trúc và hương vị thực phẩm, đồng thời giảm tiêu thụ năng lượng cho mỗi mẻ so với thiết bị công suất thấp hơn — yếu tố quan trọng khi bạn cân đối CAPEX và thông số vận hành hàng ngày.
Khay hứng mỡ tháo rời & thành chắn cao — Vệ sinh nhanh, an toàn thực phẩm
Tính năng: Khay hứng mỡ có thể tháo rời kết hợp thành chắn cao giúp thu hồi dầu mỡ và hạn chế bắn dầu ra khu vực làm việc. Lợi thế: thao tác tháo lắp đơn giản, giảm thời gian vệ sinh và rủi ro tiếp xúc với dầu nóng trong quá trình bảo dưỡng. Lợi ích cho bạn: giảm thời gian dọn dẹp giữa ca, dễ đạt các tiêu chí an toàn vệ sinh thực phẩm khi nghiệm thu và giảm chi phí lao động vệ sinh. Khi cần phụ kiện hoặc phụ tùng thay thế nhanh, chúng tôi cũng cung cấp đầy đủ Phụ kiện bếp tương thích để tối ưu hóa quy trình vận hành.



Phân tích trên giúp bạn hiểu rõ nguyên lý vận hành và tác động trực tiếp đến chi phí vận hành; phần tiếp theo sẽ so sánh EG3000 với các lựa chọn phổ biến trên thị trường để bạn quyết định lựa chọn tối ưu cho dự án.
So Sánh Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi phân tích chuyên sâu các ưu điểm kỹ thuật, bạn sẽ thấy khác biệt rõ khi so sánh trực tiếp. Khi đặt Thiết bị inox công nghiệp tiêu chuẩn bên cạnh các model rẻ tiền trong dòng Bếp chiên phẳng, EG3000 của chúng tôi thể hiện sự vượt trội về chất lượng vật liệu, gia công và chi phí vận hành. Dưới đây là so sánh theo các tiêu chí quyết định cho đầu bếp chuyên nghiệp và bộ phận mua sắm.
| Tiêu Chí | Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000 (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Thép không gỉ cao cấp, bề mặt đánh bóng phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm (nhập khẩu Malaysia) | Thép thường hoặc inox chất lượng thấp; hoàn thiện bề mặt kém, dễ ăn mòn |
| Độ Dày | Bề mặt chiên dày ~12 mm, giữ nhiệt và phân phối nhiệt đều | Bề mặt mỏng, dẫn nhiệt không ổn định, dễ cong vênh khi sử dụng liên tục |
| Công Nghệ Hàn | Gia công và mối hàn chuẩn công nghiệp, hoàn thiện chống gỉ và dễ vệ sinh | Hàn thô, mối hàn không đồng đều, tiềm ẩn điểm bám dầu mỡ khó vệ sinh |
| Bảo Hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật và phụ tùng từ Cơ Khí Đại Việt | Thường bảo hành ngắn hoặc không rõ ràng; dịch vụ sau bán hàng hạn chế |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX cao hơn ban đầu nhưng OPEX thấp: ít thay thế, ít sửa chữa, tiết kiệm dầu và thời gian làm sạch | Giá mua thấp nhưng OPEX cao do thay thế linh kiện, tiêu thụ năng lượng không tối ưu và chi phí bảo trì tăng |
Dù CAPEX của EG3000 cao hơn so với sản phẩm giá rẻ, bạn sẽ thấy TCO thấp hơn sau 12–24 tháng hoạt động nhờ độ bền vật liệu, hiệu suất làm nóng nhanh (2.700–3.000W) và yêu cầu bảo trì thấp. Đầu tư ban đầu lớn hơn đổi lại chi phí vận hành (OPEX), thời gian ngưng máy và chi phí thay thế giảm đáng kể — lợi ích mà bộ phận tài chính và vận hành sẽ cảm nhận rõ.
Tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày năng lực sản xuất, kho phụ tùng và dịch vụ kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt để bạn an tâm khi quyết định đầu tư.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh hiệu năng và chi phí sở hữu của các model trên thị trường trong phần trước, bây giờ Bạn cần đảm bảo nhà cung cấp có năng lực để giảm rủi ro vận hành. Cơ Khí Đại Việt cung cấp cả giải pháp sản xuất, lắp đặt và hậu mãi cho Thiết bị bếp công nghiệp — cam kết minh bạch về tiến độ và SLA để Bạn có thể quyết định với tự tin đầu tư.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Xưởng của chúng tôi được trang bị máy cắt laser, máy uốn CNC và trạm hàn TIG, đảm bảo độ chính xác và mối hàn thẩm mỹ cho sản phẩm inox. Hàng có sẵn thường giao trong 3–5 ngày; đối với đơn hàng bảo hành thương mại hoặc sản xuất theo yêu cầu, thời gian gia công chuẩn là 7–14 ngày làm việc. Cơ Khí Đại Việt năng lực cho phép tùy chỉnh bản vẽ kỹ thuật và kiểm thử hiệu suất trước nghiệm thu.
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Chúng tôi thực hiện lắp đặt theo quy trình chuẩn: kiểm tra hiện trường, lắp đặt, hiệu chuẩn nhiệt và nghiệm thu cùng khách hàng. Phản hồi kỹ thuật qua hotline trong vòng 2 giờ; hỗ trợ tại chỗ được cam kết trong 24 giờ cho khu vực nội thành (Hà Nội, TP.HCM) và 48–72 giờ cho các tỉnh khác. Bạn sẽ nhận được biên bản nghiệm thu và hướng dẫn vận hành kèm bản vẽ sơ đồ điện khi bàn giao.
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Chính sách bảo hành EG3000 chuẩn 12 tháng theo nhà sản xuất, bao gồm khắc phục lỗi phần điện và vật liệu hư hỏng do sản xuất. Phụ tùng tiêu hao sẵn sàng cấp trong 48 giờ; chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ theo hợp đồng để tối ưu chi phí vòng đời (LCC) và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO). Khi cần, Bạn có thể yêu cầu báo giá phụ kiện và hợp đồng bảo trì tại mục Phụ kiện & dịch vụ.
Ngoài ra, Cơ Khí Đại Việt có kinh nghiệm cung cấp thiết bị cho khách sạn và bếp thương mại lớn; nếu dự án của Bạn thuộc phân khúc nhà hàng hoặc khách sạn, xem thêm bộ giải pháp hoàn chỉnh cho Thiết bị khách sạn. Chúng tôi luôn sẵn sàng chuẩn bị đề xuất kỹ thuật để hỗ trợ quyết toán CAPEX và tính toán OPEX cho dự án của Bạn.

Phần tiếp theo sẽ tổng hợp những câu hỏi thường gặp để giải đáp thắc mắc cụ thể về vận hành, vệ sinh và bảo hành của Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000 — Bạn đừng bỏ lỡ phần “Câu Hỏi Thường Gặp”.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000
Sau khi xem xét năng lực sản xuất, quy trình lắp đặt và dịch vụ hậu mãi mà Cơ Khí Đại Việt cung cấp, dưới đây là các câu hỏi mà khách hàng thường hỏi trước khi quyết định đầu tư. Những câu trả lời ngắn gọn, thực tế này giúp Bạn đánh giá nhanh về hiệu suất, chi phí vận hành và hỗ trợ kỹ thuật để hoàn thiện quyết định mua sắm.
Bếp EG3000 phù hợp cho mô hình nhà hàng nào?
Ví dụ công suất mẫu:
- Kịch bản 50 suất/giờ: Một máy EG3000 thường đáp ứng ổn nếu thực đơn gồm các món rút gọn (steak, cá, xúc xích) và luồng phục vụ ổn định. Đề xuất: bố trí 1 máy ở tuyến chế biến chính, kèm đảo sơ chế gần đó để giảm thời gian thao tác.
- Kịch bản 150 suất/giờ: Khuyến nghị sử dụng 2–3 máy EG3000 hoặc kết hợp EG3000 với bếp griddle/char-broiler khác để phân luồng món nặng và món nhẹ. Đề xuất bố trí: 2 máy trên tuyến nóng chính (line), thêm bàn đặt dụng cụ và khay chờ để tối ưu luồng công việc và tránh nghẽn công suất.
Quy tắc vận hành: cân bằng công suất giữa các trạm, phân công nhân hợp lý và chuẩn hóa thời gian chảo để đạt hiệu suất phục vụ cao nhất.
Bảo hành bao lâu và thủ tục bảo hành ra sao?
- Ghi nhận yêu cầu: liên hệ hotline hoặc điền form trên website; cung cấp số serial, CO/CQ và hoá đơn nếu có.
- Kiểm tra & xử lý từ xa: kỹ thuật viên hướng dẫn kiểm tra cơ bản qua điện thoại hoặc hình ảnh để xử lý nhanh các lỗi vận hành đơn giản.
- Hỗ trợ on-site: nếu không khắc phục được từ xa, chúng tôi bố trí kỹ thuật viên tới hiện trường. SLA phản hồi ban đầu: trong vòng 2 giờ; thời gian can thiệp on‑site chuẩn: nội thành 24–48 giờ, khu vực tỉnh 48–72 giờ.
Lưu ý: Giữ đầy đủ CO/CQ và biên bản nghiệm thu giúp đẩy nhanh quy trình bảo hành và tránh chi phí phát sinh.
Tiêu thụ điện và chi phí vận hành trung bình là bao nhiêu?
Ví dụ ước tính chi phí (theo giá điện thương mại tham khảo 3.500 VNĐ/kWh):
- Chi phí/ngày: 12 kWh × 3.500 VNĐ = ~42.000 VNĐ.
- Chi phí/tháng (26 ngày làm việc): 42.000 × 26 ≈ 1.092.000 VNĐ.
Mẹo giảm OPEX: lập lịch tiền nhiệt hợp lý, duy trì nhiệt độ phù hợp theo món, tắt thiết bị khi ngắt quãng phục vụ dài, hạn chế làm nóng trống. Những cải tiến nhỏ trên thao tác vận hành thường giảm tiêu thụ đáng kể và cải thiện chi phí vòng đời (LCC) cùng tổng chi phí sở hữu (TCO).
Cách vệ sinh khay hứng mỡ và bảo trì hàng ngày?
- Tắt nguồn và để bếp nguội phân đoạn để tránh bỏng.
- Tháo khay hứng mỡ, đổ phần dầu thừa vào thùng chứa hợp chuẩn hoặc lọc lại nếu tái sử dụng. Rửa khay bằng nước ấm và dung dịch tẩy rửa nhẹ; tránh chất tẩy ăn mòn inox.
- Lau bề mặt inox bằng vải mềm hoặc miếng xốp không mài mòn; dùng dung dịch trung tính để làm sạch vết bẩn khó.
Kiểm tra định kỳ:
- Hàng ngày: vệ sinh khay mỡ và bề mặt sau ca làm việc.
- Hàng tuần: kiểm tra gioăng, ốc vít, và tình trạng bề mặt chiên.
- Hàng tháng: kiểm tra thanh nhiệt, tiếp điểm điện và bộ điều khiển; nếu phát hiện rò rỉ hoặc hiệu suất suy giảm, liên hệ kỹ thuật để kiểm tra sâu hơn.
Lưu ý an toàn: luôn tuân thủ hướng dẫn điện và tránh sử dụng áp lực cao trực tiếp lên bề mặt chiên để giữ độ phẳng và tuổi thọ thiết bị.
Có hỗ trợ lắp đặt và bảo trì tại tỉnh (ngoài TP) không?
- Nội thành: 24–48 giờ sau khi xác nhận yêu cầu.
- Khu vực tỉnh: 48–72 giờ; vùng xa có thể lâu hơn, thời gian cụ thể sẽ được báo khi lập lịch.
Chi phí & điều kiện: lắp đặt tiêu chuẩn thường được hỗ trợ trong phạm vi bảo hành hoặc theo hợp đồng dịch vụ; khu vực xa hoặc yêu cầu đặc thù có thể phát sinh chi phí đi lại và lưu trú cho kỹ thuật viên. Mọi phát sinh đều được báo trước và cần chấp thuận từ Quý khách trước khi thực hiện.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Brand
Cơ Khí Đại Việt
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000 |
| Mã sản phẩm | EG3000 |
| Loại/Dòng sản phẩm | Bếp chiên phẳng dùng điện |
| Nhà sản xuất | BERJAYA (Malaysia) |
| Kích thước sản phẩm | 600 x 455 x 288 mm |
| Kích thước đóng kiện | 660 x 540 x 320 mm |
| Trọng lượng | 26 kg |
| Kích thước vùng nướng | 600 x 330 x 12 mm |
| Nguồn điện | 220~240V/1P |
| Tần số | 50/60 Hz |
| Công suất | 3000W |
| Xuất xứ | Malaysia |
| Đơn vị phân phối | Cơ Khí Đại Việt |
| Chất liệu thân bếp | Thép không gỉ |
| Độ dày tấm vỉ nướng | 12 mm, bằng thép đánh bóng phẳng |
| Nhiệt độ điều chỉnh | Từ 50°C đến 300°C |
| Tính năng vệ sinh | Khay hứng mỡ tháo rời; thành chắn cao ngăn dầu mỡ bắn ra ngoài |


