Bếp ga công nghiệp nhật bản kèm vòi
0 ₫
Giảm chi phí vận hành và hạn chế thời gian ngưng bếp — Bếp ga công nghiệp Nhật Bản kèm vòi của Cơ Khí Đại Việt tối ưu cho nhà hàng, khách sạn với tiết kiệm gas lên đến ~30% và tuổi thọ cao giúp giảm TCO 3–5 năm. Sản xuất tại xưởng từ Inox SUS 304 dày 1mm, thiết kế đa họng và vòi tích hợp, hệ thống đánh lửa Magneto, mối hàn TIG (Argon) và tiêu chuẩn ISO 9001:2015 đảm bảo hiệu suất, an toàn và dễ nghiệm thu. Cam kết bảo hành 12 tháng, lắp đặt trọn gói và tư vấn kỹ thuật — liên hệ hotline 0906638494 hoặc điền form để nhận báo giá và hỗ trợ ngay.
Giới Thiệu Bếp ga công nghiệp nhật bản kèm vòi: Sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt
Bếp ga công nghiệp nhật bản kèm vòi là giải pháp nấu nướng chuyên nghiệp dành cho nhà hàng, khách sạn và bếp ăn công nghiệp cần công suất lớn, hoạt động liên tục và yêu cầu tính ổn định trong vận hành; sản phẩm được sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt.
Chúng tôi sản xuất từng chi tiết bằng Inox 304 dày 1mm, tích hợp vòi tích hợp thuận tiện cho rửa nhanh và nấu liên tục; mối hàn TIG và kiểm soát vật liệu tại xưởng giúp đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và hiệu suất đốt sạch (đánh lửa Magneto, van an toàn). Nếu Bạn cần tham khảo các dòng liên quan hoặc lựa chọn phiên bản phù hợp, xem thêm Bếp công nghiệp và mẫu Bếp ga công nghiệp của chúng tôi.
Gọi hotline 0906638494 hoặc điền form để nhận báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật ngay.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp ga công nghiệp nhật bản kèm vòi
Sau phần giới thiệu về “Giới Thiệu Bếp ga công nghiệp nhật bản kèm vòi: Sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt”, chúng tôi tóm tắt nhanh những yếu tố quyết định để Bạn — người ra quyết định mua sắm hoặc bếp trưởng — có thể đánh giá và hành động ngay. Dưới đây là 7 takeaway trọng tâm, mỗi mục gợi rõ tiêu chí nghiệm thu, lợi ích vận hành và tác động đến chi phí vòng đời (LCC).
- Giới Thiệu Bếp ga công nghiệp nhật bản kèm vòi: Định nghĩa sản phẩm phù hợp cho nhà hàng, khách sạn và bếp ăn công nghiệp; vật liệu Inox SUS 304 dày 1mm và vòi tích hợp giúp tăng hiệu suất vệ sinh và tuổi thọ thiết bị.
- Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp: Tổng hợp 5–7 điểm quyết định: vật liệu Inox 304, thiết kế đa họng (3–5 họng), kiềng gang đúc, hệ đánh lửa Magneto/IC và công nghệ đốt sạch giúp tiết kiệm gas khoảng 30% so với bếp truyền thống.
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật: Danh mục thông số nghiệm thu rõ ràng (số họng, công suất kW, tiêu thụ gas, vật liệu, kích thước, áp lực gas yêu cầu) để Bạn so khớp với bản vẽ kỹ thuật và yêu cầu nghiệm thu dự án.
- Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật: Lợi thế kỹ thuật gồm hàn TIG cho mối nối bền, độ bền vật liệu cao, hệ đánh lửa ổn định và cấu trúc dễ bảo trì — trực tiếp giảm OPEX và rủi ro vận hành.
- So Sánh & Lý Do Là Lựa Chọn Tối Ưu: So với sản phẩm nội địa, bếp Nhật có TCO thấp hơn nhờ tuổi thọ cao và hiệu suất đốt tốt hơn; phân tích CAPEX vs. lợi ích tiết kiệm gas giúp chứng minh ROI cho lãnh đạo tài chính.
- An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt: Sản xuất tại xưởng, hỗ trợ lắp đặt, bảo hành 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật nhanh — đảm bảo nghiệm thu, thay thế linh kiện chính hãng và dịch vụ sau bán hàng.
- Câu Hỏi Thường Gặp: Trả lời quan trọng cho quyết định mua: phù hợp với trường học/bệnh viện không, quy trình bảo trì, khả năng đặt hàng theo kích thước/số họng, và chính sách bảo hành/ứng cứu kỹ thuật.
Bạn đã có bức tranh tổng quan; ở phần tiếp theo chúng tôi trình bày chi tiết trong Bảng Thông Số Kỹ Thuật để hỗ trợ việc lập hồ sơ mua sắm, so sánh kỹ thuật và nghiệm thu công trình.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật: Bếp ga công nghiệp Nhật Bản kèm vòi
Sau khi trình bày các điểm nổi bật chính ở phần trước, dưới đây là “thông số kỹ thuật” chi tiết để Bạn dùng cho thẩm định kỹ thuật, yêu cầu báo giá và nghiệm thu. Bảng này tập trung vào dữ liệu thực tế: kích thước, vật liệu, hệ thống đánh lửa và các yêu cầu lắp đặt—phục vụ cho quy trình mua sắm và kiểm tra chất lượng.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Bếp ga công nghiệp Nhật Bản kèm vòi (model tùy chọn 3–5 họng) |
| Kích thước tổng | kích thước 260 x 290 x 120 mm (tham khảo cho họng đơn; kích thước thực tế thay đổi theo cấu hình họng) |
| Vật liệu thân & bề mặt | Inox SUS 304 (Inox 304 1mm) — bề mặt đánh bóng, kháng ăn mòn, dễ vệ sinh |
| Độ dày vật liệu | 1 mm (thân, tấm che); vùng chịu lực có thể gia cường theo bản vẽ |
| Số họng | Tùy chọn: 3–5 họng (cấu hình theo yêu cầu vận hành của bếp) |
| Kiềng | Kiềng gang đúc nguyên khối, thiết kế chịu tải nồi công nghiệp lớn, dễ tháo rời để vệ sinh |
| Hệ thống đánh lửa | Magneto (khởi động nhanh, không cần pin). Tùy chọn hệ thống IC/spark cho yêu cầu tự động hóa |
| Phương pháp hàn & gia công | Hàn TIG (hàn Argon) cho mối nối Inox, mài hoàn thiện, kiểm tra bằng quy trình nghiệm thu theo bản vẽ kỹ thuật |
| Tiêu thụ gas | Công nghệ đốt sạch, tiết kiệm gas ~30% so với bếp truyền thống; tham khảo ~0.62 kg/h cho họng đơn (giá trị thực tế phụ thuộc cấu hình và điều chỉnh khí) |
| Tiêu chuẩn & chứng nhận chất lượng | Sản xuất theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015; vật liệu đáp ứng tiêu chuẩn inox thực phẩm |
| Bảo hành & hỗ trợ | Bảo hành chính hãng 12 tháng; hỗ trợ kỹ thuật và cung cấp linh kiện thay thế từ Cơ Khí Đại Việt |
| Yêu cầu lắp đặt | Kết nối nguồn gas bằng ống & van an toàn đạt chuẩn; đặt trên bệ vững chắc, hệ thống thông gió/ hút mùi phù hợp; nghiệm thu theo bản vẽ kỹ thuật và hướng dẫn lắp đặt của nhà sản xuất |
| Lưu ý an toàn | Lắp van khóa, kiểm tra rò rỉ trước khi vận hành; đảm bảo khoảng không gian thoáng và hệ thống chống cháy; đào tạo nhân viên vận hành; tuân thủ quy chuẩn an toàn bếp công nghiệp |
Bảng trên là cơ sở để Bạn đưa vào bản so sánh kỹ thuật và yêu cầu trong hồ sơ mời thầu. Những tham số như kích thước và tiêu thụ gas cần xác định chính xác trên bản vẽ kỹ thuật model cụ thể trước khi nghiệm thu.
Phần tiếp theo sẽ phân tích chi tiết từng ưu điểm kỹ thuật để hỗ trợ Bạn trong đánh giá hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời (LCC).
Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp ga công nghiệp nhật bản kèm vòi
Sau khi đã xem Bảng Thông Số Kỹ Thuật, chúng tôi tiếp tục phân tích chi tiết ba lợi thế kỹ thuật then chốt giúp giảm chi phí vận hành và tăng hiệu suất cho bếp công nghiệp của bạn. Những điểm dưới đây dựa trên thông số vật liệu và phương pháp chế tạo, kết hợp kinh nghiệm nghiệm thu thực tế tại xưởng Cơ Khí Đại Việt; nếu cần, bạn có thể kiểm tra thông số chi tiết của Dòng bếp ga công nghiệp để đối chiếu bản vẽ kỹ thuật và yêu cầu nghiệm thu.
Inox 304 dày 1mm — Độ bền và bảo trì thấp
Inox 304 dày 1mm là tính năng vật liệu chủ đạo: bề mặt chống ăn mòn, chịu nhiệt và ít biến dạng khi chịu tải nhiệt liên tục. So với vật liệu mỏng hơn hoặc thép không đạt chuẩn, tấm 1mm giảm hiện tượng cong vênh sau thời gian sử dụng, hạn chế phát sinh mối hàn vá hoặc thay tấm. Điều này chuyển trực tiếp thành lợi ích cho bạn: chi phí bảo trì và thay thế giảm, tuổi thọ thiết bị tăng, giúp tối ưu hóa chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO) cho nhà hàng, khách sạn hoặc bếp tập thể.
Hàn TIG với khí Argon — Mối nối sạch, chống oxy hóa
Quy trình hàn TIG với khí bảo vệ Argon tạo mối nối mịn, ít xỉ và hạn chế oxy hóa vùng hàn. So với hàn hồ quang hoặc hàn tay thông thường, mối hàn TIG có độ liên kết cơ học cao hơn và kín hơn, giảm nguy cơ rò rỉ gas, hơi dầu mỡ lọt vào khe mối hàn. Với bạn, lợi ích là rõ rệt: giảm tần suất sửa chữa, nâng cao an toàn vận hành và hạn chế thời gian ngưng máy để bảo trì — tăng hiệu suất vận hành của hệ bếp, đặc biệt với các thiết bị công suất lớn như Bếp xào công nghiệp.
Vòi nước tích hợp — Hiệu suất vận hành và vệ sinh tại chỗ
Vòi tích hợp trên thân bếp cho phép vệ sinh và thao tác trực tiếp tại vị trí nấu, loại bỏ nhu cầu di chuyển liên tục đến khu vực rửa riêng. So với thiết kế phải kéo nồi hoặc mang dụng cụ qua lại, vòi tích hợp rút ngắn luồng thao tác, giảm thời gian vệ sinh giữa ca và giảm nhu cầu nhân công cho việc làm sạch. Kết quả là bạn tiết kiệm được giờ công, giảm rủi ro trượt ngã trong bếp và đơn giản hóa quy trình tuân thủ vệ sinh (HACCP) — ảnh hưởng tích cực đến OPEX của cơ sở.



Ba điểm kỹ thuật trên là nền tảng để giảm ~30% tiêu thụ gas và nâng cao năng suất nấu nướng theo số liệu vận hành thực tế; đây cũng là những tiêu chí bạn nên dùng làm tiêu chuẩn nghiệm thu khi so sánh báo giá và CAPEX giữa các nhà cung cấp. Phần tiếp theo sẽ trình bày so sánh chi tiết để giúp bạn lựa chọn phương án tối ưu cho mô hình vận hành.
So Sánh Bếp ga công nghiệp nhật bản kèm vòi: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi phân tích các ưu điểm kỹ thuật ở phần trước, chúng tôi chuyển sang so sánh thực tế để giúp Bạn đánh giá giá trị đầu tư. Dưới đây là bảng so sánh trực quan giữa Bếp công nghiệp cao cấp của chúng tôi và các thiết bị bếp công nghiệp giá rẻ trên thị trường.
| Tiêu Chí | Bếp ga công nghiệp nhật bản kèm vòi (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox SUS 304 — chống ăn mòn, dễ vệ sinh, phù hợp môi trường bếp công nghiệp | Gang đúc hoặc thép mạ/INOX kém chất lượng — dễ han gỉ, khó vệ sinh |
| Độ Dày | Inox 304 dày 1.0 mm (tiêu chuẩn nghiệm thu cho bếp công suất lớn) | Thường mỏng 0.6–0.8 mm hoặc không đồng đều |
| Công Nghệ Hàn | Hàn TIG với khí Argon — mối hàn tinh, bền cơ, ít khuyết tật | Hàn bán tự động/MIG hoặc hàn nhanh — mối hàn thô, dễ phát sinh lỗi sau thời gian hoạt động |
| Bảo Hành | 12 tháng chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh, cung cấp linh kiện thay thế | 6–12 tháng, hậu mãi hạn chế, thời gian phản hồi chậm |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | Thấp hơn theo chu kỳ 3–5 năm: ít chi phí bảo trì, ít thời gian chết, tuổi thọ cao — giảm OPEX | Cao hơn do thay thế linh kiện, bảo dưỡng thường xuyên và thời gian ngưng trệ dài |
Mặc dù chi phí mua ban đầu (CAPEX) cho Bếp ga công nghiệp nhật bản kèm vòi có thể cao hơn một số mẫu giá rẻ, nhưng tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 3–5 năm thực tế thấp hơn. Bạn hưởng lợi bằng cách giảm OPEX: ít chi phí bảo trì, ít thời gian chết vận hành và giá trị đời thiết bị cao hơn, tức là chi phí vòng đời (LCC) tối ưu hơn cho doanh nghiệp.
Để hiểu rõ hơn về phương án triển khai, bảo trì và lợi ích dịch vụ hậu mãi, mời Bạn xem phần “An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt” ở mục tiếp theo — chúng tôi sẽ trình bày năng lực sản xuất, nghiệm thu và chính sách bảo hành chi tiết.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh hiệu suất và chi phí trong mục “So Sánh Bếp ga công nghiệp…”, Bạn sẽ cần minh chứng về năng lực cung ứng và hậu mãi trước khi quyết định mua. Chúng tôi sản xuất tại xưởng, kiểm soát vật liệu và quy trình từ Inox SUS 304 dày 1mm đến công đoạn hàn TIG với Argon, đảm bảo thông số chịu ăn mòn và tuổi thọ sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn vận hành công nghiệp. Tham khảo thêm danh mục Thiết bị bếp công nghiệp để so sánh giải pháp toàn diện.
Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi vận hành tổ hợp gia công CNC, chấn dập và gia công Inox, cùng quy trình kiểm tra vật liệu đầu vào; mọi tấm Inox SUS 304 được kiểm tra trước khi đưa vào sản xuất. Mối hàn TIG với khí Argon và nghiệm thu theo bản vẽ kỹ thuật giúp sản phẩm đạt độ kín, bền và an toàn cao — tiêu chuẩn phù hợp với bếp nhà hàng, khách sạn và bếp công nghiệp quy mô lớn.
Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Dịch vụ lắp đặt trọn gói tại chỗ bao gồm khảo sát hiện trường, lắp đặt, cân chỉnh họng đốt và nghiệm thu vận hành theo yêu cầu kỹ thuật của Bạn. Trong quá trình này, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ hướng dẫn vận hành an toàn và bàn giao tài liệu kỹ thuật; nếu Bạn cần, chúng tôi có thể triển khai cho cả Dòng bếp ga công nghiệp theo cấu hình chuyên dụng.
Chính sách bảo hành & hậu mãi
Chúng tôi cung cấp bảo hành 12 tháng cho toàn bộ sản phẩm, kèm dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận nơi và cung cấp linh kiện chính hãng. Cam kết rút ngắn thời gian xử lý lỗi, giảm chi phí vòng đời (LCC) và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) để đảm bảo hiệu suất vận hành liên tục cho bếp của Bạn.
Với năng lực sản xuất nội bộ và dịch vụ chuyên nghiệp, Bạn loại bỏ rủi ro về chất lượng và thời gian giao hàng; đội ngũ chúng tôi luôn sẵn sàng chứng thực bằng bản vẽ kỹ thuật và biên bản nghiệm thu. Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trả lời những câu hỏi phổ biến để giúp Bạn nghiệm thu và triển khai thiết bị dễ dàng hơn.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp ga công nghiệp nhật bản kèm vòi
Sau khi đã nêu rõ năng lực sản xuất và dịch vụ của Cơ Khí Đại Việt, nhiều khách hàng quan tâm tới các yêu cầu tiền mua và hậu mãi. Dưới đây là các trả lời ngắn, trực tiếp—thiết kế để Bạn và đội mua sắm hoặc bếp trưởng nắm nhanh và quyết định tiếp theo.
Bếp có bao nhiêu họng đốt?
Chất liệu bếp là gì và dày bao nhiêu?
Bếp có tiêu thụ nhiều gas không?
Bảo hành bao lâu và có hỗ trợ tại chỗ không?
Có thể đặt tùy chỉnh (số họng, kích thước, vị trí vòi) không?
Nếu Bạn cần bản vẽ kỹ thuật, thông số tiêu thụ gas chi tiết hoặc yêu cầu nghiệm thu theo tiêu chuẩn ISO/TCVN, vui lòng liên hệ kỹ thuật của chúng tôi để nhận tài liệu nhanh chóng và báo giá phù hợp.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Brand
Cơ Khí Đại Việt
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Bếp ga công nghiệp Nhật Bản kèm vòi |
| Loại/Dòng sản phẩm | Bếp ga công nghiệp công suất lớn, có vòi nước tích hợp |
| Kích thước | 260 x 290 x 120 mm |
| Chất liệu | Inox 304 dày 1mm, chống gỉ, chịu nhiệt |
| Số họng đốt | 2 họng đốt công suất lớn |
| Kiềng đỡ nồi | Kiềng gang đúc chịu nhiệt, chịu lực tốt |
| Vòi nước tích hợp | Có vòi nước tích hợp trên bếp thuận tiện cho vệ sinh và rửa dụng cụ |
| Tiêu chuẩn chất lượng | Đạt chứng nhận ISO 9001-2015 |
| Hệ thống đánh lửa | Magneto không cần pin hoặc nguồn điện |
| Nguyên liệu sử dụng | Gas tiêu chuẩn |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng từ Cơ Khí Đại Việt |
| Ưu điểm nổi bật | – Công suất họng đốt lớn, nấu nhanh và mạnh – Kiềng gang đúc chắc chắn, chịu nhiệt và lực tốt – Vòi nước tích hợp tiện lợi cho vệ sinh – Chống oxy hóa, bền bỉ với công nghệ hàn TIG – Hệ thống đánh lửa magneto tiện lợi, không cần pin – Tiết kiệm gas hiệu quả với ngọn lửa xanh mạnh mẽ – An toàn, ổn định, hạn chế rò rỉ gas |
| Hướng dẫn sử dụng & bảo trì | – Kiểm tra, làm sạch họng đốt định kỳ giữ ngọn lửa xanh – Vệ sinh vòi nước sau mỗi lần sử dụng tránh tắc nghẽn – Đảm bảo kết nối gas chắc chắn, không rò rỉ – Lau chùi bề mặt inox thường xuyên giữ độ sáng bóng – Đặt bếp ở nơi thoáng khí, mặt phẳng để bếp hoạt động tốt |
| Môi trường sử dụng | Các nhà hàng, quán ăn, bếp công nghiệp chuyên nghiệp |



