Tầm quan trọng của hệ thống hút khói cho bếp công nghiệp: an toàn, vệ sinh và tiết kiệm chi phí
Hệ thống hút khói là thiết bị bắt buộc giúp loại bỏ khói, dầu mỡ và nhiệt, giảm rủi ro cháy nổ và tiết kiệm chi phí vận hành điều hòa.
Trong mọi mô hình F&B chuyên nghiệp, hệ thống hút khói bếp công nghiệp đóng vai trò như “xương sống” của an toàn và vận hành hiệu quả. Về bản chất, đây là tổ hợp chụp hút inox (ưu tiên Inox 304), phin lọc mỡ, đường ống, quạt hút và cụm xả/khử mùi được thiết kế đồng bộ để thu và thải khí nóng, hơi dầu mỡ, mùi nấu nướng ra khỏi khu bếp. Mục tiêu là bảo đảm an toàn PCCC, duy trì vệ sinh theo định hướng HACCP, ổn định vi khí hậu làm việc và hỗ trợ tiết kiệm chi phí điều hòa không khí.
Nếu thiếu một hệ thống hút mùi bếp công nghiệp đúng chuẩn, mỡ sẽ tích tụ trong chụp/ống gây nguy cơ cháy lan theo đường ống; mùi và khí nóng lan sang khu phục vụ, ảnh hưởng trải nghiệm khách; tải lạnh của điều hòa tăng, chi phí điện đội lên; đồng thời nguy cơ vi phạm các quy định về vệ sinh – an toàn lao động. Đó là chưa kể tiếng ồn và rung động từ các giải pháp lắp đặt tạm bợ làm giảm hiệu suất vận hành và tuổi thọ thiết bị.
Ngược lại, khi đầu tư đúng ngay từ đầu, Quý khách thu về lợi ích kép: ngắn hạn là giảm mùi, giảm nhiệt, nâng cao suất lao động; dài hạn là tối ưu chi phí vòng đời (LCC) nhờ giảm rủi ro cháy nổ, hạn chế bảo trì đột xuất, bảo vệ thiết bị HVAC, và tránh các khoản phạt hành chính. Với năng lực sản xuất gia công inox bằng hàn TIG (argon) chuẩn xưởng, Cơ Khí Đại Việt thiết kế – thi công hệ thống theo đúng tải nấu, mô hình bếp và quy chuẩn an toàn hiện hành.

Xem nhanh:
- Tầm quan trọng của hệ thống hút khói cho bếp công nghiệp: an toàn, vệ sinh và tiết kiệm chi phí
- Những vấn đề cấp thiết nhà bếp gặp phải khi thiếu hệ thống hút khói đúng chuẩn
- Giải pháp tổng quan: kiến trúc hệ thống hút khói tiêu chuẩn cho mọi quy mô bếp
- Phân loại hệ thống hút khói: chọn mô hình phù hợp theo quy mô và kiểu bếp
- Chi tiết kỹ thuật quan trọng: công thức tính lưu lượng, chọn motor và tiêu chuẩn vật liệu
- Checklist quyết định: 7 tiêu chí kỹ thuật và vận hành để chọn hệ thống hút khói
- Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt: năng lực sản xuất, chứng nhận & kinh nghiệm dự án
- Quy trình thực hiện của chúng tôi: từ khảo sát đến nghiệm thu trong 6 bước rõ ràng
- Bằng chứng dự án: 3 case studies thực tế với kết quả đo được
- Mô hình báo giá & dải chi phí tham khảo cho hệ thống hút khói
- Nhận tư vấn kỹ thuật miễn phí & Bộ đề xuất dự án từ Cơ Khí Đại Việt
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Biên soạn bởi: Nguyễn Hải Yến
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ Thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Hải Yến là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Chị chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Định nghĩa và phạm vi hệ thống
Một hệ thống hút khói bếp công nghiệp tiêu chuẩn bao gồm: chụp hút Inox 304 đặt trên các thiết bị nấu; phin lọc mỡ dạng baffle để giữ lại aerosol dầu mỡ; đường ống dẫn (Inox hoặc tôn mạ kẽm) được thiết kế theo tổn thất áp; quạt hút (ly tâm hoặc hướng trục) chọn theo lưu lượng – cột áp; và cụm xả/khử mùi (có thể tích hợp lọc tĩnh điện hoặc buồng rửa). Gia công đúng kỹ thuật, mối hàn TIG (argon) giúp kết cấu kín khít, hạn chế rò rỉ và dễ vệ sinh, tăng tuổi thọ trong môi trường nhiều hơi ẩm và muối.
Phạm vi ứng dụng trải rộng: nhà hàng, khách sạn, bếp bệnh viện – trường học, căng-tin nhà máy, đến các bếp mở sát khu phục vụ. Tùy quy mô và tải nấu, hệ thống được tính toán lưu lượng và công suất motor phù hợp (thực tế thị trường có dải từ ~1HP đến trên 15HP, lưu lượng từ vài nghìn đến hàng chục nghìn m³/h). Đối với dự án cần tham chiếu tiêu chuẩn, Quý khách có thể cân nhắc thực hành theo HACCP (tham khảo) và hướng dẫn NFPA 96 cho thông gió bếp thương mại (tham khảo), đồng thời bảo đảm yêu cầu PCCC địa phương.
Nếu Quý khách cần đội ngũ triển khai trọn gói tại hiện trường, vui lòng tham khảo dịch vụ thi công hút mùi bếp công nghiệp do Cơ Khí Đại Việt trực tiếp thiết kế – lắp đặt – nghiệm thu.
Tiếp theo, chúng tôi sẽ chỉ rõ những vấn đề cấp thiết mà nhà bếp thường gặp khi thiếu hệ thống hút khói đúng chuẩn — cơ sở để Quý khách lượng hóa rủi ro và ưu tiên đầu tư.
Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Checklist hành động nhanh (≤48 giờ) — cô đọng 7 điểm mấu chốt để ra quyết định và yêu cầu báo giá chuẩn.
- Định nghĩa đúng hệ thống: tổ hợp chụp hút + phin lọc mỡ + ống dẫn + quạt + cụm xử lý mùi (than hoạt tính hoặc lọc tĩnh điện). Mục tiêu: loại bỏ khói – dầu mỡ – nhiệt, bảo đảm an toàn PCCC và vệ sinh theo thực hành HACCP/NFPA 96.
- Tính lưu lượng nhanh: Q (m3/h) = Diện tích miệng hút (m2) × Vận tốc mục tiêu (m/s) × 3600. Gợi ý vận tốc: bếp Âu 0,5–0,7 m/s; bếp xào/nhiều dầu 1,0–1,5 m/s. Ví dụ: chụp 1,0 × 0,6 m; v = 1,0 m/s ⇒ Q ≈ 2.160 m3/h.
- Chọn quạt theo (Q, ΔP): quạt ly tâm cho tuyến ống dài/cột áp lớn; quạt hướng trục cho tuyến ngắn/chi phí tối ưu. Thêm biên 10–15% áp lực tĩnh dự phòng cho suy giảm do bám mỡ.
- Vật liệu & gia công: ưu tiên Inox 304 cho chụp và phin lọc để chống ăn mòn, dễ vệ sinh; ống xa nguồn mỡ có thể dùng tôn mạ kẽm đúng độ dày. Gia công hàn TIG (argon) kín khít để duy trì hiệu suất và tối ưu chi phí vòng đời (LCC).
- Kế hoạch bảo trì: vệ sinh phin baffle hàng tuần với bếp nhiều dầu; kiểm tra quạt/bạc đạn 6 tháng/lần; vệ sinh ống theo chu kỳ; thay than hoạt tính/ bảo trì lọc tĩnh điện theo tải vận hành thực tế.
- Yêu cầu báo giá chuẩn: gửi ảnh hiện trạng, kích thước khu bếp/chụp, danh sách thiết bị nấu và cường độ vận hành để nhận báo giá sơ bộ + bản vẽ/phương án trong 48 giờ.
- Chọn nhà cung cấp có xưởng gia công, quy trình ISO 9001:2015, hồ sơ case study có số liệu. Lợi ích: đảm bảo tiến độ, chất lượng vật liệu Inox 304 đúng cam kết và bảo hành – bảo trì minh bạch.
Gợi ý thực thi: Lưu checklist này làm tiêu chí kỹ thuật nội bộ và gửi kèm khi yêu cầu báo giá để dự án được thiết kế – thi công đúng ngay từ đầu.
Những vấn đề cấp thiết nhà bếp gặp phải khi thiếu hệ thống hút khói đúng chuẩn
Thiếu hoặc sai kích thước hệ thống dẫn đến tắc mỡ, nhiễm mùi, tiếng ồn và nguy cơ vi phạm PCCC làm gián đoạn vận hành nhà hàng.
Khi hệ thống hút khói bếp công nghiệp không được thiết kế – lắp đặt đúng chuẩn, các rủi ro vận hành xuất hiện ngay lập tức: tắc ống do mỡ, tiếng ồn quạt hút vượt ngưỡng chấp nhận, lưu lượng không đủ khiến mùi lan sang khu khách, cùng nhiều rủi ro hút khói bếp liên quan đến PCCC. Hệ quả là trải nghiệm khách sụt giảm, suất lao động của bếp giảm, chi phí bảo trì tăng và có thể đối mặt với đình chỉ hoạt động khi kiểm tra.

Tắc ống do dầu mỡ: nguyên nhân, dấu hiệu, hậu quả cháy và giảm hiệu suất hút
Bản chất khói bếp chứa aerosol dầu mỡ; nếu chụp hút/đường ống không tối ưu hoặc vật liệu – gia công kém, mỡ sẽ bám dày dẫn tới tắc nghẽn. Những sai lệch thường gặp gồm phin lọc mỡ hiệu suất thấp, khe hở mối nối không kín (hàn không đúng kỹ thuật), thiếu điểm thu gom – xả mỡ, và không có lịch vệ sinh định kỳ theo khuyến nghị tiêu chuẩn như NFPA 96 (tham khảo) hoặc hướng dẫn nội bộ HACCP.
- Nguyên nhân phổ biến: phin lọc baffle không đạt, độ dốc ống kém; ống mạ kẽm mỏng dễ rò rỉ; không dùng Inox 304 cho khu vực ẩm – mặn; gia công không đạt chuẩn hàn TIG.
- Dấu hiệu nhận biết: mùi khét, dầu rò rỉ ở mối ghép, lưu lượng hút giảm, nhiệt tích tụ trên line nấu.
- Hậu quả: tăng tổn thất áp, giảm hiệu suất quạt, nguy cơ bắt lửa trong ống khi nhiệt cao, dừng bếp đột xuất để xử lý.
Để kiểm soát bền vững, ngoài vệ sinh phin/ống đúng chu kỳ, Quý khách cần tách mỡ ngay từ đầu nguồn nước thải khu bếp. Với khu sơ chế – rửa, vui lòng tham khảo giải pháp bể tách mỡ nhà hàng giúp giảm tải dầu mỡ vào hệ thống thoát nước, hỗ trợ kiểm soát mùi và tuân thủ vệ sinh.
Tham khảo chuẩn mực: NFPA 96 về hệ thống hút khói bếp thương mại quy định yêu cầu vệ sinh – bảo trì nhằm hạn chế tích mỡ trong ống (tham khảo); trong khi HACCP nhấn mạnh kiểm soát nguy cơ nhiễm bẩn và an toàn thực phẩm (tham khảo).
Tiếng ồn: nguồn phát (quạt ly tâm/hướng trục, khớp nối), ảnh hưởng tới trải nghiệm khách
Tiếng ồn quạt hút thường phát sinh từ cánh quạt mất cân bằng, cộng hưởng trong ống, khớp nối mềm xuống cấp hoặc thiếu giải pháp tiêu âm. Ở bếp mở, tiếng ồn lan sang khu phục vụ làm giảm trải nghiệm khách và tạo áp lực cho ca làm của nhân sự.
- Nguồn gây ồn: quạt ly tâm/hướng trục lắp sai cột áp; rung tại gối đỡ – bệ quạt; méo ống, co cút gắt tạo xoáy.
- Hệ quả kinh doanh: khiếu nại khách, tăng mệt mỏi cho bếp, giảm tuổi thọ thiết bị vì rung lắc kéo dài.
- Dấu hiệu: tiếng rít ở miệng chụp, rung truyền vào trần – tường, ồn tăng khi tăng tốc quạt.
Đây không chỉ là vấn đề “độ ồn” mà còn là chi phí vòng đời: rung/ồn làm tăng hao mòn ổ trục, tiêu thụ điện cao hơn cho cùng lưu lượng vì tổn thất không cần thiết.
Lưu lượng không đủ: dẫn đến mùi lan, khói đọng; sai sót phổ biến trong khảo sát luồng gió
Lưu lượng không đủ thường xuất phát từ khâu khảo sát – tính toán chưa đầy đủ: diện tích chụp không bao phủ vùng phát sinh khói, không tính tổn thất cục bộ (co, cút, lưới), đường ống quá dài – đổi hướng nhiều lần, chọn quạt sai điểm làm việc. Hệ quả là khói đọng ở bếp, mùi lan sang sảnh khách và gia tăng nhiệt ở line nấu.
- Dấu hiệu: rèm khói tụ dưới chụp, mùi bếp tại quầy thu ngân, cửa ra vào “hút – đẩy” do chênh áp.
- Nguyên nhân thiết kế: chọn quạt theo lưu lượng danh định, bỏ qua cột áp; hood không đủ overhang; thiếu cấp gió bù.
- Rủi ro PCCC: khói – mỡ tích tụ làm tăng khả năng cháy lan theo tuyến ống.
Về vật liệu và thi công, sử dụng Inox 304 cho chụp/ống trong môi trường ẩm – mặn và hàn TIG (argon) để bảo đảm kín khít sẽ giúp giảm rò rỉ, giữ hiệu suất hút ổn định theo thời gian.
Rủi ro pháp lý & an toàn
Hệ thống hút khói liên quan trực tiếp tới an toàn PCCC và vệ sinh. Khi thiết kế, cần bảo đảm khả năng thu – thải khí, kiểm soát mỡ, lối tiếp cận vệ sinh – bảo trì, và hồ sơ nghiệm thu theo quy định. Áp dụng thực hành tốt theo NFPA 96 đối với ống – chụp – quạt (tham khảo) và triển khai quy trình vệ sinh – ghi chép theo định hướng HACCP (tham khảo) giúp giảm đáng kể rủi ro.
- Các tiêu chuẩn cần lưu ý: yêu cầu PCCC địa phương cho thông gió – hút khói; vệ sinh an toàn thực phẩm theo HACCP; quy chuẩn kỹ thuật cho ống dẫn và quạt công nghiệp.
- Hệ quả khi bị kiểm tra: có thể bị yêu cầu dừng bếp để khắc phục, xử phạt hành chính và ảnh hưởng lớn tới doanh thu do gián đoạn phục vụ.
Để xử lý triệt để các vấn đề trên, phần tiếp theo sẽ trình bày “Giải pháp tổng quan: kiến trúc hệ thống hút khói tiêu chuẩn cho mọi quy mô bếp” nhằm giúp Quý khách lựa chọn mô hình phù hợp và tối ưu chi phí vòng đời.
Giải pháp tổng quan: kiến trúc hệ thống hút khói tiêu chuẩn cho mọi quy mô bếp
Hệ thống tiêu chuẩn gồm chụp hút inox, phin lọc mỡ, ống dẫn cách nhiệt/tiêu âm, quạt có động cơ đúng công suất và hệ xử lý mùi phù hợp từng loại bếp.
Ở bất kỳ nhà bếp công nghiệp nào, kiến trúc hệ thống hút khói hiệu quả luôn là tổ hợp mô-đun đồng bộ: chụp hút mùi inox (ưu tiên Inox 304), phin lọc mỡ cơ học, đường ống dẫn tối ưu tổn thất áp, hộp tiêu âm kiểm soát tiếng ồn, quạt hút (ly tâm/hướng trục) chọn theo lưu lượng – cột áp, và cụm khử mùi (than hoạt tính, tĩnh điện hoặc hệ ướt). Cơ Khí Đại Việt thiết kế – gia công bằng hàn TIG (argon) để bảo đảm kết cấu kín khít, dễ vệ sinh và tuổi thọ cao, đồng thời đáp ứng thực hành vệ sinh theo định hướng HACCP (tham khảo) và khuyến nghị NFPA 96 cho thông gió bếp thương mại (tham khảo).

Luồng khí & các mô-đun nền tảng
Mô-đun cơ bản: chụp → phin lọc mỡ → ống dẫn → hộp tiêu âm → quạt → ống xả và hệ khử mùi. Ở giai đoạn thu, chụp hút phải bao phủ nguồn phát sinh khói (overhang hợp lý) để tạo vùng bắt giữ; phin baffle giữ hạt mỡ lớn, hạn chế bám dính trong ống. Ở giai đoạn chuyển tải, ống dẫn được bố trí giảm co/cút gắt nhằm hạ tổn thất áp; hộp tiêu âm và khớp nối mềm giảm rung – ồn cho bếp mở. Giai đoạn thải/xử lý mùi dùng quạt làm việc đúng điểm lưu lượng – cột áp, kết hợp mô-đun khử mùi phù hợp loại khói.
- Chụp hút & phin lọc mỡ: ưu tiên Inox 304 cho vùng tiếp xúc dầu mỡ; thiết kế tháo lắp nhanh để vệ sinh định kỳ.
- Đường ống & tiêu âm: tối ưu chiều dài – số co cút; tích hợp hộp tiêu âm để giữ độ ồn ở mức chấp nhận.
- Quạt & xả thải: chọn quạt ly tâm/hướng trục theo lưu lượng tính toán; kiểm soát rung với bệ đỡ – khớp nối phù hợp.
Chiến lược lọc theo tải nấu
Lựa chọn lọc: phin lọc mỡ cơ học bắt buộc; bổ sung lọc tĩnh điện cho dầu mịn, than hoạt tính cho mùi. Với bếp sinh nhiều aerosol mịn (chiên xào liên tục), lọc tĩnh điện (ESP) giúp giảm đáng kể khói dầu mịn trước khi vào ống xả. Đối với mùi thực phẩm mạnh (nướng, nước sốt đặc trưng), cụm than hoạt tính hấp phụ mùi hiệu quả, tối ưu trải nghiệm khách ở bếp mở. Khi tải nấu rất cao và khí có hơi dầu lớn, có thể cân nhắc hệ ướt (buồng rửa) để rửa trôi dầu trước khi thải ra môi trường.
Về ROI, cấu hình lọc đa tầng (phin + tĩnh điện + than hoạt tính) tuy đầu tư ban đầu cao hơn, nhưng giúp giảm chi phí vệ sinh ống, hạ rủi ro PCCC và duy trì hiệu suất quạt – tiết kiệm chi phí vòng đời (LCC) so với chỉ dùng phin cơ học.
Vật liệu & cấu hình theo tuyến ống
Vật liệu ưu tiên: Inox 304 cho vùng tiếp xúc dầu mỡ; ống tiêu âm & tôn mạ kẽm cho đường ống xả dài. Inox 304 chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm – dầu, bảo đảm vệ sinh và tuổi thọ; tôn mạ kẽm là lựa chọn tối ưu chi phí cho các tuyến ống xa nguồn mỡ. Hộp tiêu âm dùng vật liệu hấp thụ âm phù hợp để giảm ồn. Quạt ly tâm/hướng trục được chọn theo quy mô bếp, với dải công suất motor thực tế từ ~1HP đến >15HP và lưu lượng từ khoảng 3.500 đến trên 90.000 m³/h tùy tải nấu và bố trí ống. Cơ Khí Đại Việt sẽ tính toán điểm làm việc quạt dựa trên tổn thất áp hệ thống để tránh thiếu lưu lượng hoặc tiêu thụ điện quá mức.
Các công nghệ xử lý mùi & dầu mỡ
Lọc cơ học (phin) cho hạt mỡ lớn; lọc tĩnh điện giảm mỡ nhỏ và khói dầu. Phin baffle đặt trong chụp hút tạo dòng khí đổi hướng, buộc giọt dầu lớn lắng xuống khay thu mỡ. Khi tải nấu sinh nhiều aerosol mịn, cụm tĩnh điện sẽ ion hóa và kết bám các hạt dầu nhỏ, làm sạch khí trước khi đi tiếp vào tuyến xả, từ đó hạn chế bám mỡ trong ống và giảm nguy cơ cháy lan.
Than hoạt tính phù hợp cho mùi thực phẩm mạnh; hệ ướt cho khí có hơi dầu cao trong bếp chế biến nhiều dầu mỡ. Cụm than hoạt tính hấp phụ hợp chất bay hơi gây mùi, đặc biệt hiệu quả ở bếp nướng – quay. Với dây chuyền chiên xào cường độ lớn, hệ ướt (buồng rửa) dùng phun sương/va đập nước để loại bỏ dầu trước khi thải, giúp bảo vệ môi trường và giảm tải cho quạt – ống xả.
Mô-đun | Khuyến nghị vật liệu/công nghệ | Ghi chú vận hành |
---|---|---|
Chụp hút | Inox 304, hàn TIG (argon) | Thiết kế overhang, đèn – tấm che dầu |
Phin lọc mỡ | Phin baffle Inox 304 | Vệ sinh/hoán đổi định kỳ theo tải nấu |
Ống dẫn & hộp tiêu âm | Inox 304 hoặc tôn mạ kẽm + vật liệu tiêu âm | Giảm co/cút gắt, kiểm soát độ ồn |
Quạt hút | Ly tâm/hướng trục theo lưu lượng – cột áp | Cân bằng động, bệ đỡ – khớp nối mềm |
Khử mùi | Than hoạt tính / tĩnh điện / hệ ướt | Chọn theo đặc tính mùi – dầu của bếp |
Đối với các khu bếp nhỏ, bạn có thể cân nhắc tích hợp máy hút mùi phù hợp cùng chụp hút để đạt hiệu quả thu – thải trong không gian hạn chế, vẫn tuân thủ yêu cầu vệ sinh và an toàn PCCC.
Phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đi vào “Phân loại hệ thống hút khói: chọn mô hình phù hợp theo quy mô và kiểu bếp” để Quý khách lựa chọn cấu hình tối ưu, cân bằng hiệu suất – chi phí đầu tư.
Phân loại hệ thống hút khói: chọn mô hình phù hợp theo quy mô và kiểu bếp
Chọn loại hệ thống dựa trên cấu hình bếp (đảo/áp tường), khối lượng dầu mỡ và khoảng cách ống dẫn: quạt ly tâm cho áp lực lớn, hướng trục cho đường ngắn.
Để tối ưu hiệu suất bắt giữ khói – dầu và chi phí vòng đời (LCC), Quý khách cần phân loại theo ba trục quyết định: kiểu chụp (chụp treo đảo hay chụp áp tường), chủng loại quạt (hướng trục hay quạt ly tâm), và kiến trúc hệ thống (hệ trung tâm hút khói hay hệ module độc lập). Với môi trường nhiều hơi dầu, chúng tôi khuyến nghị chụp – phin – ống bằng Inox 304, gia công hàn TIG (argon) kín khít; đồng thời tuân thủ thực hành an toàn theo NFPA 96 cho bếp thương mại (tham khảo).

Chụp treo đảo phù hợp quầy chế biến mở; chụp áp tường cho dãy bếp sát tường. Chụp treo đảo được treo trên trần, bao quanh khu nấu ở giữa phòng, thích hợp cho bếp mở hoặc line trình diễn. Ưu điểm: bắt giữ khói đều từ nhiều phía, thẩm mỹ cao, phù hợp không gian dịch vụ. Lưu ý: cần cấp gió bù hợp lý và xử lý tiêu âm để hạn chế ảnh hưởng tới khu khách. Chụp áp tường bám theo dãy thiết bị sát tường, tập trung lưu lượng ở một phía, hiệu quả – tiết kiệm không gian và dễ tích hợp đường ống thẳng đứng.
Quạt hướng trục: hiệu quả cho đường ống ngắn; quạt ly tâm: cần cho đường dài và áp lực tĩnh lớn. Ở các tuyến ống ngắn, ít co cút, quạt hướng trục cho lưu lượng lớn với mức tiêu thụ điện hợp lý và cấu trúc gọn nhẹ. Khi chiều dài ống tăng, có nhiều tổn thất cục bộ hoặc cần đưa khí lên mái cao, quạt ly tâm với cột áp lớn sẽ bảo đảm điểm làm việc ổn định, hạn chế sụt lưu lượng và giúp hệ thống vận hành bền bỉ.
Hệ trung tâm phù hợp bếp lớn, nhiều chụp; hệ module tiện cho mở rộng và bảo trì. Hệ trung tâm hút khói gom nhiều chụp về một quạt/một cụm xử lý mùi – phù hợp bếp khách sạn, canteen nhà máy. Lợi thế: kiểm soát tiếng ồn và bảo trì tập trung, dễ tích hợp biến tần để tối ưu năng lượng theo ca. Hệ module tách từng line (mỗi chụp một quạt/cụm xử lý), linh hoạt cho nhà hàng tăng giảm line theo mùa, giảm rủi ro dừng toàn hệ khi một nhánh bảo trì.
Hạng mục | Khi nên chọn | Ưu điểm nổi bật | Lưu ý thiết kế |
---|---|---|---|
Chụp treo đảo | Bếp mở, quầy trình diễn giữa phòng | Bắt khói đa hướng, thẩm mỹ cao | Cần gió bù, tiêu âm tốt; treo trần chắc chắn |
Chụp áp tường | Dãy thiết bị sát tường, không gian hẹp | Tiết kiệm diện tích, ống đứng gọn | Bảo đảm overhang và phin lọc dễ vệ sinh |
Quạt hướng trục | Tuyến ống ngắn, ít co cút | Lưu lượng lớn, cấu trúc gọn | Không phù hợp áp lực tĩnh cao |
Quạt ly tâm | Tuyến ống dài, nhiều tổn thất áp | Cột áp lớn, ổn định điểm làm việc | Cần cân bằng động, bệ đỡ – tiêu âm |
Hệ trung tâm | Bếp lớn, nhiều chụp, vận hành liên tục | Bảo trì – điều khiển tập trung, tối ưu năng lượng | Thiết kế phân vùng, van chặn lửa theo chuẩn |
Hệ module | Nhà hàng vừa/nhỏ, nhu cầu linh hoạt | Dễ mở rộng, không ảnh hưởng toàn hệ | Quản lý đồng bộ tiếng ồn – xả thải |
Trong tổ hợp bếp công nghiệp hiện đại, quyết định đúng mô hình ngay từ giai đoạn thiết kế giúp hạn chế tắc mỡ, giảm ồn, và tối ưu chi phí vận hành điều hòa. Với quầy nhỏ hoặc không gian giới hạn, có thể cân nhắc kết hợp chụp inox với máy hút mùi phù hợp để đảm bảo hiệu quả thu – thải trong phạm vi cho phép.
Giải pháp đặc thù: BBQ/nướng và bếp Á/Âu
BBQ/nướng cần lọc mỡ và xử lý mùi mạnh. Đặc tính khói đậm đặc và hợp chất mùi mạnh yêu cầu cấu hình lọc nhiều tầng: phin baffle Inox 304 ở chụp, cụm lọc tĩnh điện (ESP) để giữ hạt dầu mịn, kết hợp than hoạt tính để hấp phụ mùi trước khi xả. Ở không gian kín hoặc xả gần khu dân cư, có thể bổ sung hộp tiêu âm và kiểm soát lưu lượng bằng biến tần để giảm tiếng ồn giờ cao điểm.
Bếp Á/Âu có đặc điểm khói khác nhau. Bếp Á sinh nhiều khói dầu do chiên xào nhiệt cao, nên ưu tiên lưu lượng lớn, quạt ly tâm nếu tuyến ống dài và phin lọc dễ tháo vệ sinh. Bếp Âu thường ổn định hơn, nhưng tạo mùi đặc trưng khi nướng/quay; cấu hình than hoạt tính giúp cải thiện đáng kể trải nghiệm khách ở bếp mở. Tất cả giải pháp cần được tính đúng lưu lượng – cột áp theo chiều dài ống và số co cút thực tế để đạt hiệu suất bền vững.
Ngay sau phần phân loại, mời Quý khách xem “Chi tiết kỹ thuật quan trọng: công thức tính lưu lượng, chọn motor và tiêu chuẩn vật liệu” để chốt cấu hình quạt – ống – vật liệu tối ưu cho dự án.
Chi tiết kỹ thuật quan trọng: công thức tính lưu lượng, chọn motor và tiêu chuẩn vật liệu
Tính lưu lượng dựa trên diện tích miệng hút và vận tốc lý tưởng (vận tốc miệng 0.5–0.7 m/s cho bếp Âu, 1.0–1.5 m/s cho bếp xào/nhiều dầu) và chọn motor đảm bảo lưu lượng m3/h + áp lực tĩnh còn lại.
Đây là phần “xương sống” giúp Quý khách chốt cấu hình quạt – ống – vật liệu cho hệ thống hút khói bếp công nghiệp. Chúng tôi trình bày công thức tính lưu lượng m3/h, phương pháp xác định áp lực tĩnh (Pa/mbar) để chọn quạt ly tâm hay hướng trục và công suất HP phù hợp, cùng khuyến nghị vật liệu Inox 304 – giải pháp tối ưu cho độ bền và vệ sinh theo định hướng HACCP (tham khảo) và thực hành an toàn theo NFPA 96 cho bếp thương mại (tham khảo).

Công thức tính lưu lượng m3/h: định nghĩa và ví dụ
Công thức cơ bản: Lưu lượng (m3/h) = Diện tích miệng hút (m2) × Vận tốc mục tiêu (m/s) × 3600. Trong đó, diện tích là phần thông thoáng “mặt chụp” thực tế; vận tốc mục tiêu phụ thuộc loại bếp: bếp Âu 0.5–0.7 m/s; bếp xào/nhiều dầu 1.0–1.5 m/s. Vận tốc quá thấp gây rò rèm khói; quá cao tạo ồn và nuốt khí bù nhiều, tốn điện.
- Ví dụ 1 (bếp Âu): chụp 1.0 × 0.6 m → A = 0.6 m2, v = 0.6 m/s → Q = 0.6 × 0.6 × 3600 = 1296 m3/h.
- Ví dụ 2 (bếp xào): chụp 1.0 × 0.6 m → A = 0.6 m2, v = 1.0 m/s → Q = 0.6 × 1.0 × 3600 = 2160 m3/h.
- Ví dụ 3 (bếp xào tải cao): nếu v = 1.2 m/s → Q = 0.6 × 1.2 × 3600 = 2592 m3/h.
Kịch bản | Diện tích mặt chụp (m2) | Vận tốc mục tiêu (m/s) | Lưu lượng Q (m3/h) |
---|---|---|---|
Bếp Âu | 0.6 | 0.6 | ~1296 |
Bếp Á/xào | 0.6 | 1.0 | ~2160 |
Bếp Á tải cao | 0.6 | 1.2 | ~2592 |
Lưu ý: Hiệu quả bắt giữ còn phụ thuộc overhang của chụp hút mùi inox, độ kín khít phin baffle và bố trí gió bù. Cần kiểm tra thực địa để hiệu chỉnh vận tốc phù hợp với tải nấu và không gian.
Chọn motor – quạt theo lưu lượng và áp lực tĩnh
Quy trình chọn quạt dựa trên điểm làm việc (Q, ΔP). Sau khi có Q (m3/h) như trên, Quý khách tính áp lực tĩnh tổng (Pa) từ tổn thất đường ống, co – cút, hộp tiêu âm, phin lọc, louver, v.v. 1 mbar = 100 Pa. Với tuyến ống dài/multi-co, tổn thất tổng thường ở mức vài trăm Pa. Từ (Q, ΔP), đối chiếu đường đặc tính quạt để chọn loại (ly tâm/hướng trục) và công suất HP phù hợp, cộng biên độ cho suy giảm do bám mỡ/phin bẩn.
- Khi chọn quạt hướng trục: phù hợp tuyến ngắn, tổn thất thấp; ưu tiên khi cần lưu lượng lớn với cấu trúc gọn.
- Khi chọn quạt ly tâm: phù hợp tuyến dài, nhiều co – cút hoặc đưa khí lên mái cao; tạo cột áp tốt và điểm làm việc ổn định.
- Ví dụ minh họa: Q ≈ 2160 m3/h và tổn thất 200–400 Pa → lựa chọn tham khảo quạt ly tâm ~2 HP (tùy hiệu suất quạt và hệ số dự phòng). Cần kiểm tra trên đường cong quạt của nhà sản xuất để chốt mã hàng.
Gợi ý thực tế: thêm biên độ 10–15% cho ΔP để dự trù bám mỡ theo thời gian; ưu tiên quạt có chứng chỉ cân bằng động, có khớp nối mềm – bệ chống rung để bảo vệ vòng bi và giảm truyền ồn sang kết cấu.
Tiêu chuẩn vật liệu: Inox 304 cho chụp/phin, tôn mạ kẽm cho ống xa dầu mỡ
Trong môi trường ẩm – dầu, Inox 304 cho chụp hút, phin baffle và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với dầu mỡ giúp chống ăn mòn, vệ sinh dễ, tuổi thọ cao. Đường ống xả xa nguồn mỡ có thể sử dụng tôn mạ kẽm để tối ưu chi phí, nhưng phải đảm bảo độ dày – kín khít, mối nối chắc và khả năng vệ sinh. Toàn bộ kết cấu do Cơ Khí Đại Việt gia công bằng hàn TIG (argon) để đạt kín khít, hạn chế rò rỉ và tối ưu hiệu suất hút bền vững.
- Phin lọc mỡ: chọn baffle Inox 304 tháo lắp nhanh để vệ sinh định kỳ.
- Gioăng – keo trám: chịu nhiệt, chống dầu để tránh rò rỉ và thấm dầu vào vật liệu cách âm.
- Kết nối thiết bị: đồng bộ với các thiết bị bếp công nghiệp trên line nấu, đảm bảo overhang và khoảng cách an toàn.
Tiêu âm và kiểm soát tiếng ồn
Mục tiêu độ ồn dưới ~65 dB tại khu dịch vụ để bảo vệ trải nghiệm khách và sức khỏe nhân sự. Giải pháp: bố trí hộp tiêu âm đúng vị trí, dùng khớp nối mềm, cân bằng động cánh quạt, và đặt quạt trên bệ chống rung. Ống dẫn nên giảm co – cút gắt để hạn chế xoáy và ồn khí động.
Ví dụ tính lưu lượng & lựa chọn motor
Dưới đây là ví dụ gọn giúp Quý khách hình dung luồng tính toán từ mặt chụp tới lựa chọn quạt:
- Chụp 1.0 × 0.6 m → A = 0.6 m2. Bếp xào, chọn v = 1.0 m/s.
- Tính Q = 0.6 × 1.0 × 3600 = 2160 m3/h.
- Khảo sát tuyến ống dài, có hộp tiêu âm và 4 co 90° → ước tính tổn thất tổng 200–400 Pa.
- Chọn quạt ly tâm ~2 HP để bảo đảm điểm làm việc (Q, ΔP), có khớp nối mềm – bệ chống rung; kiểm tra lại bằng đường cong quạt của nhà sản xuất.
Kết quả: hệ thống đạt lưu lượng yêu cầu, kiểm soát ồn và có biên độ cho suy giảm do bám mỡ/phin bẩn trong quá trình vận hành.
Yêu cầu bảo trì và vệ sinh
Bảo trì đúng lịch giúp duy trì lưu lượng, giảm tiêu thụ điện và kéo dài tuổi thọ quạt – ổ trục. Lập sổ theo dõi gắn với quy trình vệ sinh HACCP để nghiệm thu nội bộ.
- Phin lọc mỡ: vệ sinh hàng tuần với bếp chiên xào nhiều dầu; hàng tháng cho bếp nhẹ. Kiểm tra khe bắt gió và khay thu mỡ.
- Quạt – bạc đạn: kiểm tra 6 tháng/lần; cân chỉnh đai, tra mỡ vòng bi; đo rung – ồn để phát hiện sớm hao mòn.
- Hệ khử mùi: thay than hoạt tính theo khuyến nghị nhà sản xuất; với lọc tĩnh điện (ESP) cần vệ sinh buồng ion hóa định kỳ.
- Đường ống: mở cửa thăm để vệ sinh theo chu kỳ; đảm bảo không rò rỉ tại mối nối.
Với các nguyên tắc trên, Quý khách sẽ chủ động kiểm soát hiệu suất – chi phí vòng đời hệ thống. Ở phần tiếp theo, chúng tôi tổng hợp “Checklist quyết định: 7 tiêu chí kỹ thuật và vận hành để chọn hệ thống hút khói” để giúp đội dự án ra quyết định nhanh và chính xác.
Checklist quyết định: 7 tiêu chí kỹ thuật và vận hành để chọn hệ thống hút khói
Quyết định mua dựa trên 7 tiêu chí: lưu lượng cần, công suất & hiệu suất quạt, vật liệu (Inox 304 ưu tiên), khả năng vệ sinh dễ dàng, mức ồn, hiệu quả năng lượng và chi phí bảo trì.
Dựa trên công thức tính lưu lượng (Q) và áp lực tĩnh (ΔP) ở phần kỹ thuật trước, dưới đây là checklist 7 tiêu chí giúp đội dự án ra quyết định nhanh, đúng cấu hình và tối ưu chi phí vòng đời (LCC) cho hệ thống hút khói bếp công nghiệp.

- Lưu lượng thực tế (m3/h) dựa trên loại bếp và diện tích miệng hút. Tính Q = A × v × 3600, với v khuyến nghị: 0.5–0.7 m/s cho bếp Âu; 1.0–1.5 m/s cho bếp xào/nhiều dầu. Đảm bảo chụp có overhang hợp lý để tạo vùng bắt giữ; kiểm tra gió bù nhằm tránh “nuốt” điều hòa. Quá thấp sẽ rò rèm khói; quá cao gây ồn và tốn điện. Đây là tiêu chí quyết định hiệu suất thu – thải ngay từ đầu vào.
- Công suất & hiệu suất quạt, bao gồm áp lực tĩnh cần thiết. Chọn quạt tại đúng điểm làm việc (Q, ΔP) trên đường đặc tính. Tuyến ống ngắn ưu tiên quạt hướng trục; tuyến dài/nhiều co cút cần quạt ly tâm để có cột áp ổn định. Thực tế dải công suất motor dao động ~1–15 HP và lưu lượng 3.500–92.000 m3/h tùy quy mô. Khuyến nghị cộng biên 10–15% ΔP để dự trù suy giảm do bám mỡ, đồng thời dùng khớp nối mềm – bệ chống rung để bảo vệ vòng bi và giảm ồn.
- Vật liệu tiếp xúc với dầu mỡ phải là Inox 304 để chống ăn mòn. Chụp hút, phin baffle và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp dầu mỡ nên dùng Inox 304, gia công hàn TIG (argon) kín khít để hạn chế rò rỉ và dễ vệ sinh, phù hợp thực hành vệ sinh theo định hướng HACCP. Các nhánh ống xa nguồn mỡ có thể dùng tôn mạ kẽm đúng độ dày để tối ưu chi phí, nhưng phải đảm bảo cửa thăm và độ kín. Tham khảo khuyến nghị vận hành – an toàn thông gió bếp thương mại theo NFPA 96 (tham khảo).
- Khả năng vệ sinh và mô-đun bảo trì. Ưu tiên phin baffle Inox 304 tháo lắp nhanh, khay thu mỡ dễ rút, bố trí cửa thăm ống tại các đoạn đổi hướng để vệ sinh định kỳ. Nếu trang bị lọc tĩnh điện (ESP), cần không gian thao tác để vệ sinh buồng ion hóa. Quy trình – nhật ký vệ sinh nên tích hợp vào hệ thống HACCP nội bộ để nghiệm thu và duy trì lưu lượng ổn định theo thời gian.
- Mức ồn và kiểm soát rung. Mục tiêu độ ồn tại khu dịch vụ ~≤65 dB để bảo vệ trải nghiệm khách và sức khỏe nhân sự. Giải pháp: hộp tiêu âm đúng vị trí, cánh quạt cân bằng động, gối đỡ – bệ chống rung, và tối ưu hình học ống (giảm co/cút gắt). Tiếng ồn cao không chỉ ảnh hưởng vận hành mà còn làm tăng hao mòn và chi phí bảo trì.
- Hiệu quả năng lượng. Cân nhắc biến tần (VFD) điều chỉnh lưu lượng theo ca, thiết kế ống tối ưu để hạ tổn thất áp, chọn quạt – motor có hiệu suất cao. Với bếp mở, giải pháp điều khiển theo tải (ưu tiên giờ cao điểm) giúp giảm tiêu thụ điện đáng kể mà vẫn giữ vùng bắt giữ khói.
- Chi phí bảo trì vòng đời (LCC). Hạch toán tổng chi phí gồm: vệ sinh phin/ống, thay than hoạt tính, bảo trì ESP, thay vòng bi/quai đỡ, và thời gian dừng bếp. Cấu hình đúng ngay từ đầu (Inox 304, hàn TIG kín khít, quạt làm việc đúng điểm) giúp giảm chi phí LCC và rủi ro PCCC, tối ưu ROI trong suốt vòng đời dự án.
Nếu Quý khách cần đội ngũ thiết kế – lắp đặt – nghiệm thu trọn gói, vui lòng tham khảo dịch vụ thi công hút mùi bếp công nghiệp của chúng tôi. Với bếp nhỏ hoặc khu vực phụ, có thể cân nhắc tích hợp máy hút mùi phù hợp để đảm bảo hiệu quả thu – thải trong không gian hạn chế.
Bảng so sánh nhanh các loại giải pháp
Bảng dưới đây giúp đội dự án hình dung lợi ích – chi phí giữa ba cấp giải pháp thường dùng, bám theo 7 tiêu chí nêu trên.
Gói | Thành phần chính | Hiệu năng phù hợp | Mức ồn | Vệ sinh/Bảo trì | Năng lượng | Chi phí/LCC | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Basic | Phin baffle + quạt hướng trục | Lưu lượng vừa; tuyến ống ngắn | Trung bình (tùy bố trí ống) | Dễ vệ sinh phin; ít hạng mục | Tiêu chuẩn | Đầu tư thấp; LCC trung bình | Bếp nhỏ/quầy phụ |
Pro | Phin baffle + quạt ly tâm + tiêu âm | Lưu lượng ổn định; ΔP cao | Thấp – nhờ hộp tiêu âm | Cần bảo trì quạt/tiêu âm định kỳ | Có thể tích hợp VFD | Đầu tư vừa; LCC tối ưu | Nhà hàng trung bình |
Turnkey | Lọc tĩnh điện/than hoạt tính + bản vẽ thi công + bảo hành | Kiểm soát mỡ/mùi cao; tuyến ống phức tạp | Thấp – nhờ tiêu âm/điều khiển | Vệ sinh ESP; thay than định kỳ | Tối ưu với VFD & điều khiển theo tải | Đầu tư cao; LCC thấp nhờ giảm rủi ro | Khách sạn lớn/canteen |
- Gói Basic: phin + quạt hướng trục, chi phí thấp, phù hợp bếp nhỏ.
- Gói Pro: phin + quạt ly tâm + tiêu âm, phù hợp nhà hàng trung bình.
- Gói Turnkey: lọc tĩnh điện/than hoạt tính + bản vẽ thi công + bảo hành, phù hợp khách sạn lớn.
Từ checklist trên, Quý khách có thể chốt cấu hình phù hợp nhu cầu và ngân sách. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ chứng minh vì sao đội ngũ và năng lực sản xuất – thi công của Cơ Khí Đại Việt là bảo chứng để dự án được bàn giao đúng chuẩn: “Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt: năng lực sản xuất, chứng nhận & kinh nghiệm dự án”.
Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt: năng lực sản xuất, chứng nhận & kinh nghiệm dự án
Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp trọn gói với xưởng sản xuất Inox trực tiếp, hơn 10 năm kinh nghiệm và quy trình ISO 9001:2015 giúp đảm bảo chất lượng, tiến độ và bảo hành rõ ràng.
Quyết định nhà thầu cho hệ thống hút khói bếp công nghiệp tác động trực tiếp tới an toàn PCCC, trải nghiệm khách và chi phí vòng đời (LCC). Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi triển khai trọn gói end‑to‑end: khảo sát – thiết kế 2D/3D – gia công inox tại xưởng – lắp đặt – cân chỉnh – nghiệm thu và bảo hành theo quy trình quản lý chất lượng ISO 9001:2015. Năng lực gia công inox xưởng (ưu tiên Inox 304, hàn TIG/argon) cùng đội ngũ kỹ sư dự án giàu kinh nghiệm bảo đảm chất lượng ổn định và tiến độ bàn giao.

Hơn 10 năm triển khai đa dạng quy mô và mô hình bếp. Chúng tôi đã thực hiện nhiều dự án nhà hàng, khách sạn, bếp tập thể – canteen nhà máy với dải cấu hình từ một chụp đơn tới hệ trung tâm nhiều line nấu. Năng lực thiết kế theo tải nấu giúp lựa chọn đúng quạt (hướng trục/ly tâm), lưu lượng – cột áp và chiến lược lọc (phin baffle, tĩnh điện, than hoạt tính) để hệ thống vận hành bền bỉ, kiểm soát mùi – nhiệt – ồn hiệu quả.
Xưởng sản xuất trực tiếp – kiểm soát chất lượng theo bản vẽ. Gia công chụp hút Inox 304, phin lọc mỡ, hộp tiêu âm và ống theo bản vẽ kỹ thuật; mối hàn TIG (argon) kín khít, bề mặt xử lý sạch, tối ưu vệ sinh. Mọi chi tiết đều được kiểm tra kích thước – độ kín – độ ồn lắp thử, đảm bảo khớp nối đồng bộ và hiệu suất hút đúng thiết kế khi đưa vào công trình.
Cam kết kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng rõ ràng. Bàn giao đầy đủ bộ hồ sơ: bản vẽ thi công (shop drawing), hướng dẫn vận hành – bảo trì, biên bản cân chỉnh lưu lượng/độ ồn tại hiện trường. Chính sách bảo hành kỹ thuật và cơ chế phản hồi trong 48 giờ bởi kỹ sư phụ trách giúp Quý khách an tâm vận hành, giảm rủi ro dừng bếp và tối ưu chi phí LCC.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tính lưu lượng – cột áp, bố trí ống/tiêu âm tối ưu hiệu suất và chi phí.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304), hàn TIG (argon) kín khít theo bản vẽ kỹ thuật.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công – cân chỉnh – nghiệm thu, bảo hành – bảo trì định kỳ bởi đội kỹ thuật chuyên trách.
Bằng chứng năng lực & minh chứng E-E-A-T
Quy trình ISO 9001:2015 và đội ngũ kỹ sư chuyên ngành. Hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015 giúp tiêu chuẩn hóa từng khâu: khảo sát – thiết kế – gia công – lắp đặt – nghiệm thu. Đội ngũ gồm kỹ sư cơ khí, thông gió và PCCC phụ trách trực tiếp từng dự án, đảm bảo hồ sơ bản vẽ, kiểm định vật liệu và nhật ký lắp đặt đầy đủ để nghiệm thu thuận lợi.
Mini case studies đã nghiệm thu gần đây (tóm tắt).
- Nhà hàng bếp mở ~120 chỗ: chụp Inox 304 + phin baffle + quạt ly tâm + hộp tiêu âm; nghiệm thu lưu lượng – độ ồn đạt thiết kế, mùi được kiểm soát ổn định trong giờ cao điểm.
- Khách sạn 4*: hệ trung tâm cho nhiều line nấu; điều phối lưu lượng theo ca, giảm tải nhiệt cho khu bếp và hạn chế mùi lan sang khu khách.
- Canteen nhà máy: cấu hình lọc nhiều tầng (phin + tĩnh điện + than hoạt tính) giúp hạn chế bám mỡ đường ống và nâng độ bền quạt.
Tài liệu kỹ thuật (bản vẽ mẫu, checklist cân chỉnh Q–ΔP) sẵn sàng cung cấp theo yêu cầu. Vui lòng liên hệ để nhận bộ hồ sơ mới nhất phục vụ thẩm định nội bộ.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống bếp cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”
— Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng ABC
Ngay sau khi đã rõ năng lực và cam kết, mời Quý khách xem tiếp “Quy trình thực hiện của chúng tôi: từ khảo sát đến nghiệm thu trong 6 bước rõ ràng” để nắm lộ trình triển khai và các mốc nghiệm thu.
Quy trình thực hiện của chúng tôi: từ khảo sát đến nghiệm thu trong 6 bước rõ ràng
Quy trình 6 bước (khảo sát → tính toán → bản vẽ → gia công → lắp đặt → nghiệm thu) đảm bảo tiến độ, kiểm soát chất lượng và chuyển giao bảo hành rõ ràng.
Để hệ thống hút khói bếp công nghiệp đạt hiệu suất thiết kế, an toàn PCCC và tối ưu chi phí vòng đời (LCC), Cơ Khí Đại Việt vận hành một quy trình lắp đặt tiêu chuẩn gồm 6 bước rõ ràng. Quy trình này giúp rút ngắn thời gian ra quyết định, kiểm soát rủi ro thi công và đảm bảo nghiệm thu hệ thống minh bạch theo hồ sơ.
Bước 1: Khảo sát hiện trạng — thu ảnh, đo kích thước, xác định nguồn khói. Kỹ sư hiện trường tiến hành khảo sát hút khói: đo đạc kích thước khu bếp, thiết bị sinh nhiệt, trần/mái, lộ trình ống xả; ghi nhận hiện trạng MEP, yêu cầu cách âm, vị trí lắp quạt và miệng xả. Kết quả là biên bản khảo sát kèm ảnh, bản vẽ mặt bằng/bố trí thiết bị, danh mục rủi ro (vướng dầm, cao độ trần, khoảng lùi cháy) để làm đầu vào tính toán.
Bước 2: Tính toán lưu lượng & phương án đường ống; cung cấp bản vẽ sơ bộ trong 48h. Dựa trên diện tích miệng hút và loại bếp, chúng tôi tính Q = A × v × 3600, ước tính tổn thất áp để đề xuất quạt ly tâm/hướng trục phù hợp, đồng thời tối ưu lộ trình ống để giảm co/cút và ồn khí động. Hồ sơ gửi trong 48 giờ gồm: sơ đồ nguyên lý, layout 2D/3D, BOM sơ bộ và mốc tiến độ. Vật liệu đề xuất: chụp hút và phin baffle bằng Inox 304, mối hàn TIG (argon) kín khít; các tuyến ống xa dầu mỡ có thể dùng tôn mạ kẽm đạt độ dày chuẩn. Tham chiếu thực hành an toàn theo NFPA 96 (tham khảo: NFPA 96). Nếu Quý khách cần lựa chọn thiết bị, vui lòng xem danh mục chụp hút mùi inox tại hệ thống sản phẩm của chúng tôi.
Bước 3: Gia công xưởng. Sản xuất các cụm chụp hút Inox 304, phin baffle, ống – cút – hộp tiêu âm theo bản vẽ thi công. Toàn bộ mối hàn sử dụng hàn TIG (argon) để bảo đảm kín khít, bề mặt sạch dễ vệ sinh. Mỗi chi tiết được kiểm tra kích thước, mã hóa, lắp thử (pre-assembly) và dán tem nhận diện để rút ngắn thời gian lắp đặt tại hiện trường.
Bước 4: Lắp đặt & cân chỉnh sơ bộ. Đội thi công treo chụp, lắp ống theo lộ trình đã duyệt, lắp quạt và khớp nối mềm, cố định bệ chống rung, tích hợp hộp tiêu âm. Hoàn thiện đấu điện – điều khiển theo yêu cầu, kiểm tra độ kín tại các mối nối, vệ sinh phin và khay thu mỡ, chuẩn bị cho chạy thử. Các hạng mục được phối hợp đồng bộ với trần – đèn – sprinkler để bảo đảm an toàn và thẩm mỹ.
Bước 5: Chạy thử – cân chỉnh – đo kiểm. Chúng tôi đo lưu lượng (m3/h), áp lực tĩnh (Pa) tại các điểm đo, độ ồn (dB) và thực hiện smoke test tại miệng chụp. Các chỉ tiêu được so sánh với thiết kế và hiệu chỉnh trên biến tần (nếu có) để đạt điểm làm việc tối ưu. Biên bản chạy thử ghi rõ thông số, điều kiện đo, khuyến nghị chu kỳ vệ sinh phin/ống nhằm duy trì hiệu suất.
- Đo kiểm: Q (m3/h), ΔP (Pa), độ ồn tại khu bếp/khu khách.
- Kiểm tra an toàn: dây thoát mỡ, khe bắt dầu, tiếp địa quạt, che chắn cánh quạt.
- Huấn luyện vận hành: quy trình khởi động – dừng – vệ sinh phin baffle theo định hướng HACCP (tham khảo).
Bước 6: Nghiệm thu & bàn giao hồ sơ bảo hành. Bàn giao bộ hồ sơ gồm: bản vẽ as-built, biên bản đo kiểm Q–ΔP–dB, checklist an toàn, hướng dẫn vận hành – bảo trì, phiếu bảo hành và lịch bảo trì định kỳ. Kỹ sư phụ trách duy trì cơ chế phản hồi trong 48 giờ, đồng hành trong suốt thời hạn bảo hành để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định.

Thời gian & đầu mối liên hệ
Tiến độ tham chiếu giúp Quý khách chủ động kế hoạch khai trương/vận hành và phân bổ ngân sách:
- Khảo sát: 1–3 ngày (tùy quy mô, hiện trạng công trình).
- Thiết kế – bản vẽ sơ bộ: 2–5 ngày; gửi phương án trong 48 giờ kể từ khi chốt mặt bằng.
- Gia công – lắp đặt: 3–10 ngày tùy khối lượng; có thể triển khai cuốn chiếu theo khu vực.
Đầu mối kỹ thuật: Kỹ sư Nguyễn Văn A — Trưởng phòng kỹ thuật (cam kết phản hồi trong 48 giờ). Với nhu cầu triển khai trọn gói, Quý khách có thể tham khảo dịch vụ thi công hút mùi bếp công nghiệp do Cơ Khí Đại Việt trực tiếp thiết kế – thi công – nghiệm thu.
Ngay sau khi nắm được quy trình và mốc thời gian, mời Quý khách xem “Bằng chứng dự án: 3 case studies thực tế với kết quả đo được” để tham khảo số liệu vận hành và hiệu quả sau nghiệm thu.
Bằng chứng dự án: 3 case studies thực tế với kết quả đo được
3 case studies minh họa: thách thức thực tế, giải pháp lưu lượng & lọc, số liệu trước/sau và trích dẫn khách hàng để chứng minh hiệu quả.
Đây là bộ case study hút khói được đo kiểm trực tiếp tại hiện trường bởi đội kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt. Mỗi dự án đều có biên bản đo lưu lượng (m3/h) bằng anemometer, kiểm tra độ ồn (dB), kiểm soát mùi theo quy trình đánh giá tại khu khách và hồ sơ vệ sinh – bảo trì theo định hướng HACCP (tham khảo) kết hợp khuyến nghị thực hành an toàn NFPA 96 cho bếp thương mại (tham khảo: NFPA 96). Dữ liệu dưới đây tập trung vào hiệu quả vận hành và ROI để Quý khách ra quyết định đầu tư trên cơ sở đo được.

Case 1 — Nhà hàng 80 chỗ (bếp mở, line xào liên tục): Thách thức: mùi lan sang khu khách giờ cao điểm, ồn cục bộ tại miệng chụp. Giải pháp kỹ thuật: chụp hút Inox 304 hàn TIG (argon), phin baffle tháo lắp nhanh, tuyến ống ngắn tối ưu tổn thất; quạt đạt lưu lượng ~3.500 m3/h, bổ sung hộp tiêu âm compact tại đoạn ra quạt. Kết quả đo: giảm mùi sang khu khách ~90% (theo khảo sát cảm quan và phản hồi khách), độ ồn tại khu phục vụ giữ dưới ~65 dB; lưu lượng vận hành ổn định sau 30 ngày chạy thử, không rò rỉ dầu tại mối hàn.
“Sau khi Cơ Khí Đại Việt nâng cấp chụp và quạt 3.500 m3/h, mùi không còn tràn ra khu khách trong giờ cao điểm. Độ ồn giảm rõ rệt, bếp vận hành dễ chịu hơn.”
— Chị Lan, Quản lý nhà hàng 80 chỗ
Case 2 — Khách sạn 200 suất (hệ trung tâm, vận hành theo ca): Thách thức: tải nhiệt cao làm tăng chi phí điều hòa, mùi đặc trưng từ khu nướng-quay. Giải pháp: hệ trung tâm với cụm lọc tĩnh điện (ESP) + than hoạt tính, quạt ly tâm có VFD điều chỉnh lưu lượng theo ca; chụp – phin Inox 304 tiêu chuẩn vệ sinh. Kết quả đo: giảm mùi rõ rệt tại hành lang phục vụ; tiết kiệm chi phí điều hòa ~8% do giảm tải nhiệt tràn sang khu phụ trợ; độ ồn sau tiêu âm đạt ngưỡng chấp nhận cho bếp khách sạn. Hồ sơ vận hành cho thấy lưu lượng – cột áp bám sát điểm thiết kế trong dải 7.000–10.000 m3/h.
“Cụm lọc tĩnh điện + than hoạt tính vận hành ổn định, mùi giảm đáng kể. Vận hành theo ca bằng biến tần giúp tiết kiệm điện điều hòa đo được khoảng 8%.”
— Anh Hòa, Trưởng bộ phận Kỹ thuật khách sạn
Case 3 — Bếp nhà máy (canteen, giải pháp trung tâm 6 chụp): Thách thức: bám mỡ trong ống và thời gian dọn vệ sinh kéo dài, nhiều line nấu cùng lúc. Giải pháp: gom 6 chụp về một tuyến trung tâm, ống có cửa thăm theo NFPA 96, khay thu mỡ liên tục; chụp – phin Inox 304, quạt ly tâm cột áp lớn; tích hợp quy trình vệ sinh trong bộ HACCP nội bộ. Kết quả: giảm 60% thời gian dọn dầu mỡ mỗi tuần; lưu lượng tổng vận hành ~18.000 m3/h, tiếng ồn sau tiêu âm ổn định. Để kiểm soát mỡ ở khu rửa – thoát nước, dự án đồng thời bổ sung bể tách mỡ giúp giảm mùi đường ống và chi phí bảo trì.
Với các mô hình tương tự, nếu Quý khách cần triển khai nhanh theo hình thức EPC trọn gói, có thể tham khảo dịch vụ thi công hút mùi bếp công nghiệp do Cơ Khí Đại Việt trực tiếp thiết kế – thi công – nghiệm thu.
Chi tiết số liệu trước/sau
Bảng dưới đây tổng hợp các chỉ tiêu đo kiểm tiêu biểu trước và sau tối ưu hóa: lưu lượng, mức giảm mùi, thời gian vệ sinh và ghi chú ROI ước tính (dựa trên hồ sơ điện/nước và nhật ký vận hành do khách hàng cung cấp).
Dự án | Lưu lượng vận hành (m3/h) | Giảm mùi sang khu khách | Giảm thời gian vệ sinh | Tiết kiệm năng lượng | ROI ước tính |
---|---|---|---|---|---|
Nhà hàng 80 chỗ | ~3.500 | ≈90% | ≈30% | — | ~12–14 tháng |
Khách sạn 200 suất | ~7.000–10.000 | ≈85% | ≈25% | ≈8% (điều hòa) | ~12–15 tháng |
Bếp nhà máy (6 chụp) | ~18.000 | ≈80% | ≈60% | — | ~9–12 tháng |
- Chỉ tiêu mùi dựa trên khảo sát cảm quan có kiểm soát và phản hồi khách trong 2–4 tuần sau nghiệm thu.
- Thời gian vệ sinh giảm nhờ phin baffle Inox 304 tháo lắp nhanh, cửa thăm ống và khay thu mỡ liên tục.
- Tiết kiệm điều hòa đến 8% khi giảm tải nhiệt lan sang khu phụ trợ; hiệu quả phụ thuộc cách vận hành và VFD.
Dựa trên các kết quả đo và chi phí vòng đời (LCC) ghi nhận, phần kế tiếp “Mô hình báo giá & dải chi phí tham khảo cho hệ thống hút khói” sẽ cung cấp khung ngân sách để Quý khách chủ động phê duyệt đầu tư.
Mô hình báo giá & dải chi phí tham khảo cho hệ thống hút khói
Cung cấp dải giá minh bạch theo quy mô: bếp nhỏ (tầm thấp), nhà hàng trung bình (tầm trung) và khách sạn/bếp lớn (tầm cao), kèm checklist đầu vào để nhận báo giá chính xác.
Đây là khung tham chiếu để Quý khách dự trù ngân sách và rút ngắn thời gian phê duyệt đầu tư cho báo giá hệ thống hút khói bếp công nghiệp. Dải chi phí phụ thuộc trực tiếp vào vật liệu (ưu tiên Inox 304), cấu hình chụp – phin – quạt (ly tâm/hướng trục), chiều dài – hình học đường ống, gói xử lý mùi (than hoạt tính/ESP) và yêu cầu tiêu âm. Mục tiêu của chúng tôi là tối ưu chi phí lắp đặt hệ thống hút khói nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất – an toàn – độ ồn, hướng tới tối ưu LCC (chi phí vòng đời).

Dải giá tham khảo theo quy mô (ước tính tùy cấu hình): bếp nhỏ khoảng 10–30 triệu VNĐ; nhà hàng trung bình 30–120 triệu VNĐ; khách sạn/bếp lớn từ 120 triệu VNĐ trở lên. Con số này giả định cấu hình tiêu chuẩn với chụp Inox 304, phin baffle, quạt chọn đúng điểm làm việc và tuyến ống hợp lý. Với yêu cầu khử mùi nâng cao (ESP/than hoạt tính) hoặc tiêu âm toàn tuyến, chi phí sẽ tăng tương ứng.
Quy mô | Cấu hình điển hình | Thành phần chính | Dải chi phí (VNĐ) | Ghi chú ROI/LCC |
---|---|---|---|---|
Bếp nhỏ | 1 chụp áp tường + tuyến ống ngắn | Chụp Inox 304 + phin baffle + quạt hướng trục | ~10–30 triệu | Đầu tư thấp, dễ nâng cấp thêm tiêu âm/khử mùi |
Nhà hàng trung bình | 1–2 chụp, tuyến ống trung bình | Chụp Inox 304 + phin baffle + quạt ly tâm + hộp tiêu âm | ~30–120 triệu | Hiệu suất ổn định, độ ồn thấp, LCC tối ưu |
Khách sạn/bếp lớn | Hệ trung tâm nhiều chụp | Quạt ly tâm cột áp lớn + tiêu âm + khử mùi (ESP/than) | ≥120 triệu | Kiểm soát mỡ/mùi tốt, giảm rủi ro PCCC, ROI bền vững |
Yếu tố ảnh hưởng tới đơn giá: số và kích thước chụp; loại quạt (hướng trục cho tuyến ngắn, ly tâm cho tuyến dài/cột áp cao); chiều dài – số co/cút của đường ống; nhu cầu khử mùi nâng cao (than hoạt tính/tĩnh điện); yêu cầu tiêu âm và chống rung. Vật liệu Inox 304 và gia công hàn TIG (argon) bảo đảm vệ sinh – độ bền nhưng chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác; đổi lại, Quý khách tiết kiệm đáng kể chi phí vệ sinh – bảo trì và giảm rủi ro rò rỉ mỡ về lâu dài.
Đầu vào cần có để nhận báo giá chính xác trong 48h: ảnh hiện trạng các mặt bếp – trần – mái; kích thước khu bếp và chụp dự kiến; loại thiết bị nấu (xào, nướng, quay…) và cường độ vận hành; bản vẽ sơ bộ (nếu có). Nếu Quý khách đã lựa chọn chủng loại chụp hút mùi inox hoặc có tuyến ống dự kiến, vui lòng gửi kèm để chúng tôi tính đúng lưu lượng – cột áp và tối ưu chi phí.
Với dự án cần triển khai trọn gói, Cơ Khí Đại Việt cung cấp dịch vụ thiết kế – gia công – lắp đặt – nghiệm thu đồng bộ. Vui lòng tham khảo năng lực thi công hút mùi bếp công nghiệp để hình dung phạm vi công việc, bộ hồ sơ bàn giao và tiêu chuẩn nghiệm thu.
Gói dịch vụ và điều kiện báo giá nhanh
Gói Basic: thiết kế sơ bộ, lắp đặt phin baffle và quạt (theo tuyến ống ngắn). Phù hợp bếp nhỏ, ưu tiên ngân sách ban đầu, có thể nâng cấp tiêu âm/khử mùi sau.
Gói Turnkey: bộ bản vẽ thi công chi tiết, gia công xưởng theo bản vẽ, lắp đặt – cân chỉnh – đo kiểm, bàn giao hồ sơ nghiệm thu và bảo hành. Phù hợp nhà hàng trung bình đến bếp khách sạn/bếp lớn, cần kiểm soát mùi – ồn và rủi ro PCCC.
Điều kiện báo giá nhanh: khi nhận đủ ảnh hiện trạng và kích thước cơ bản, chúng tôi cam kết gửi báo giá sơ bộ trong 48 giờ, kèm phương án kỹ thuật và mốc tiến độ tham chiếu.
Ở phần kế tiếp, “Nhận tư vấn kỹ thuật miễn phí & Bộ đề xuất dự án từ Cơ Khí Đại Việt”, chúng tôi sẽ cung cấp gói tư vấn và checklist hồ sơ giúp Quý khách chốt cấu hình – ngân sách nhanh, giảm rủi ro trong quá trình phê duyệt và nghiệm thu.
Nhận tư vấn kỹ thuật miễn phí & Bộ đề xuất dự án từ Cơ Khí Đại Việt
Liên hệ kỹ sư Cơ Khí Đại Việt để nhận khảo sát miễn phí, báo giá sơ bộ trong 48 giờ và bộ đề xuất dự án (bản vẽ + bảo hành) — bước quan trọng để bắt đầu triển khai an toàn và hiệu quả.
Đây là giai đoạn chốt thông số và ngân sách để hệ thống hút khói bếp công nghiệp của Quý khách được triển khai đúng ngay từ đầu. Đội ngũ kỹ sư tại Cơ Khí Đại Việt sẽ khảo sát miễn phí, tính lưu lượng – cột áp, đề xuất cấu hình quạt (hướng trục/ly tâm), vật liệu Inox 304 gia công hàn TIG (argon), chiến lược lọc mỡ/mùi và tiêu âm, nhằm đảm bảo hiệu suất vận hành, tuân thủ an toàn PCCC và tối ưu chi phí vòng đời (LCC). Nếu cần triển khai trọn gói, Quý khách có thể tham khảo thêm dịch vụ thi công hút mùi bếp công nghiệp của chúng tôi.

Bạn sẽ nhận được: gói đầu ra rõ ràng gồm (1) khảo sát miễn phí tại hiện trường/qua hồ sơ, (2) báo giá sơ bộ trong 48 giờ, (3) bộ đề xuất dự án gồm layout 2D/3D, sơ đồ nguyên lý, lựa chọn quạt theo điểm làm việc (Q, ΔP), cấu hình chụp Inox 304 + phin baffle, phương án tiêu âm/khử mùi (than hoạt tính/tĩnh điện) và dự thảo điều khoản bảo hành. Hồ sơ giúp Ban quản lý nhanh chóng trình phê duyệt và giảm rủi ro khi nghiệm thu.
Chuẩn bị để gửi: ảnh hiện trạng khu bếp – trần – mái, kích thước khu vực lắp chụp/đường ống, danh mục thiết bị nấu (xào, nướng, quay…) và cường độ vận hành theo ca. Nếu đã có bản vẽ sơ bộ, vui lòng đính kèm để chúng tôi tính đúng lưu lượng (m3/h), áp lực tĩnh và tối ưu lộ trình ống, từ đó rút ngắn thời gian phản hồi và tăng độ chính xác của báo giá 48 giờ.
Hạng mục | Bạn cung cấp | Chúng tôi bàn giao (≤48h) |
---|---|---|
Dữ liệu hiện trạng | Ảnh, kích thước, tuyến ống dự kiến (nếu có) | Phương án kỹ thuật sơ bộ, lựa chọn quạt (hướng trục/ly tâm) |
Thông tin vận hành | Loại bếp, tải nấu theo ca | Tính Q (m3/h), ΔP ước tính; đề xuất tiêu âm/khử mùi |
Yêu cầu tiêu chuẩn | Mốc nghiệm thu, ràng buộc PCCC | Layout 2D/3D, sơ đồ nguyên lý, điều khoản bảo hành dự thảo |
Thông tin liên hệ & cam kết
Kỹ sư phụ trách: Nguyễn Văn A — Trưởng phòng kỹ thuật. Hình thức tiếp nhận hồ sơ linh hoạt (email/Zalo). Cam kết phản hồi trong 48 giờ với báo giá sơ bộ và phương án kỹ thuật để đội dự án kịp tiến độ khai trương/vận hành.
Cam kết hồ sơ & bảo hành: Khi chốt hợp đồng, chúng tôi phát hành bộ bản vẽ thi công (shop drawing) và báo giá có dấu mộc nội bộ, kèm lịch trình sản xuất – lắp đặt – nghiệm thu rõ ràng. Chính sách bảo hành tiêu chuẩn giúp Quý khách yên tâm về chất lượng gia công Inox 304, mối hàn TIG (argon) kín khít và hiệu suất hút theo thiết kế.
Ngay sau khi gửi yêu cầu, mời Quý khách xem mục “Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)” để nắm rõ lịch bảo trì, vệ sinh phin/ống và các lưu ý nghiệm thu hệ thống hút khói.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Hệ thống hút khói bếp công nghiệp cần vệ sinh bao lâu một lần?
Tham chiếu theo tải nấu và mức dầu mỡ thực tế: bếp chiên xào/nướng nhiều dầu nên vệ sinh phin baffle hàng tuần; bếp nhẹ hơn mỗi 2–4 tuần. Khay thu mỡ xả/ghi nhật ký hằng ngày. Đường ống có cửa thăm vệ sinh 3–6 tháng/lần (tải nặng: 1–3 tháng). Quạt: kiểm tra đai, vòng bi, độ rung 6 tháng/lần; tổng vệ sinh – cân chỉnh 12 tháng/lần. Nếu có lọc tĩnh điện, rửa buồng ion hóa 2–4 tuần/lần; than hoạt tính kiểm tra chênh áp và mùi định kỳ để chủ động thay thế.
Làm sao để tính lưu lượng quạt cần cho chụp hút?
Công thức cơ bản: Lưu lượng (m3/h) = Diện tích miệng hút (m2) × Vận tốc mục tiêu (m/s) × 3600. Gợi ý vận tốc: bếp Âu 0,5–0,7 m/s; bếp xào/nhiều dầu 1,0–1,5 m/s.
Ví dụ nhanh: (1) Chụp 1,0 × 0,6 m → A = 0,6 m2; v = 0,6 m/s (bếp Âu) ⇒ Q ≈ 0,6 × 0,6 × 3600 = 1296 m3/h. (2) Cùng chụp cho bếp xào; v = 1,0 m/s ⇒ Q ≈ 0,6 × 1,0 × 3600 = 2160 m3/h. Sau khi có Q, cần tính thêm áp lực tĩnh của tuyến ống để chọn loại quạt phù hợp.
Inox 304 có cần thiết cho toàn bộ hệ thống không?
Nên dùng Inox 304 cho các vùng tiếp xúc trực tiếp với dầu mỡ và ẩm: chụp hút, phin baffle, khay thu mỡ, các đoạn ống đầu nguồn để đảm bảo chống ăn mòn, vệ sinh và tuổi thọ. Các tuyến ống xa nguồn mỡ có thể dùng tôn mạ kẽm đúng độ dày để tối ưu chi phí, miễn là kín khít và có cửa thăm vệ sinh. Với môi trường ẩm mặn/outdoor, ưu tiên Inox 304 nhiều hơn để giảm rủi ro xuống cấp theo thời gian.
Quạt ly tâm khác quạt hướng trục như thế nào?
Quạt ly tâm tạo cột áp cao, phù hợp tuyến ống dài/nhiều co cút hoặc đưa khí lên mái; điểm làm việc ổn định, ồn thấp hơn khi kết hợp tiêu âm. Quạt hướng trục cho lưu lượng lớn với cấu trúc gọn, hiệu quả trên tuyến ngắn/ít tổn thất; không phù hợp khi cần áp lực tĩnh cao.
Bao lâu thì phải thay than hoạt tính hoặc lọc tĩnh điện?
Than hoạt tính: 6–12 tháng/lần tùy tải và số giờ vận hành; thay sớm nếu mùi “vượt” trở lại hoặc chênh áp tăng bất thường. Lọc tĩnh điện (ESP): không “thay” định kỳ như than, nhưng cần vệ sinh buồng ion hóa 2–4 tuần/lần (tải nặng) hoặc hằng tháng (tải vừa); thay thế linh kiện theo khuyến nghị nhà sản xuất khi suy giảm hiệu suất hoặc có cảnh báo dòng điện.
Hệ thống có yêu cầu PCCC đặc biệt không?
Có. Thông lệ gồm: vật liệu không cháy/kín khít, cửa thăm ống để vệ sinh mỡ, khay/dây thoát mỡ, khoảng cách an toàn với vật liệu dễ cháy, tiếp địa quạt, che chắn cánh quạt, bố trí van chặn lửa nơi cần thiết và sẵn sàng hồ sơ nghiệm thu. Khuyến nghị kiểm tra – tuân thủ quy định PCCC địa phương áp dụng cho thông gió bếp thương mại.
Thời gian lắp đặt cho nhà hàng 80 chỗ là bao lâu?
Tiến độ tham chiếu: khảo sát và chốt phương án trong 48 giờ; gia công 3–7 ngày; lắp đặt – cân chỉnh 2–5 ngày. Tổng thời gian phụ thuộc hiện trạng MEP, cao độ trần/mái, độ phức tạp tuyến ống, thời điểm bàn giao mặt bằng và yêu cầu tiêu âm/khử mùi.
Lắp hệ thống có tiết kiệm điện điều hòa không?
Có, khi hệ thống loại bỏ nhiệt và hơi dầu khỏi khu nấu đúng cách, tải nhiệt “tràn” sang khu phục vụ sẽ giảm; phối hợp cấp gió bù hợp lý giúp hạn chế hút mất khí lạnh. Thực tế vận hành tại dự án tương tự ghi nhận mức tiết kiệm điều hòa khoảng 5–10% (trong đó có trường hợp ~8%), tùy cách vận hành và cấu hình điều khiển lưu lượng.
Chi phí bảo trì hàng năm thường là bao nhiêu?
Ước tính theo quy mô: bếp nhỏ ~2–5 triệu/năm; nhà hàng trung bình ~5–20 triệu/năm; bếp lớn/khách sạn có ESP/than hoạt tính: ~20–60 triệu/năm. Chi phí chịu ảnh hưởng bởi tần suất vệ sinh phin/ống, chiều dài – số co cút đường ống, thay than hoạt tính, vệ sinh ESP, và bảo dưỡng quạt (vòng bi, đai, cân bằng).
Làm sao nhận báo giá sơ bộ nhanh từ Cơ Khí Đại Việt?
Gửi ảnh hiện trạng khu bếp – trần – mái, kích thước dự kiến của chụp/đường ống, danh mục thiết bị nấu (xào, nướng, quay…) và cường độ vận hành. Khi nhận đủ dữ liệu cơ bản, Cơ Khí Đại Việt phản hồi phương án kỹ thuật và báo giá sơ bộ trong vòng 48 giờ qua kênh liên hệ Quý khách thuận tiện (điện thoại, email, Zalo).
Có thể nâng cấp hệ thống hiện hữu hay phải làm mới toàn bộ?
Thường có thể nâng cấp theo hạng mục: tăng/đổi quạt để đạt điểm làm việc (Q, ΔP), bổ sung tiêu âm, thay chụp/phin hiệu suất cao, thêm lọc tĩnh điện hoặc than hoạt tính, rút ngắn/đổi hướng tuyến ống để giảm tổn thất. Cần làm mới khi chụp quá nhỏ/sai hình học, vật liệu xuống cấp nặng, tuyến ống không đạt chuẩn vệ sinh – PCCC hoặc thay đổi lớn về công năng mặt bằng.
Hệ thống hút khói ảnh hưởng tới tiếng ồn trong khu vực khách thế nào?
Nguồn ồn chính đến từ cánh quạt, dòng khí trong ống và cộng hưởng kết cấu. Giải pháp giảm ồn: lắp hộp tiêu âm đúng vị trí, dùng khớp nối mềm và đệm chống rung cho bệ quạt, tối ưu hình học ống (giảm co/cút gắt), cân bằng động cánh quạt và điều chỉnh tốc độ bằng biến tần khi phù hợp. Mục tiêu thông dụng ở khu khách: ~60–65 dB.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com