So sánh bếp từ công nghiệp vs bếp gas: TCO 36 tháng & khuyến nghị | Cơ Khí Đại Việt

Bếp từ công nghiệp và bếp gas công nghiệp khác nhau chủ yếu về hiệu suất năng lượng, an toàn và kiểm soát nhiệt độ; bếp từ thường hiệu quả và an toàn hơn, trong khi bếp gas mang lại cảm giác nấu ăn truyền thống và linh hoạt hơn với dụng cụ nấu nướng. Trong bếp công nghiệp, bếp từ đạt hiệu suất khoảng 85–90% trong khi bếp gas thường khoảng 40–55%, dẫn đến chênh lệch đáng kể về chi phí vận hành và tải nhiệt vào môi trường bếp. Với góc nhìn B2B, bài viết tập trung vào công suất, tiêu chuẩn vệ sinh, độ chính xác điều khiển và ROI cho nhà hàng/bếp ăn tập thể. Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi chuẩn hóa tư vấn – thiết kế – thi công theo ISO 9001:2015, tối ưu hiệu suất vận hành và chi phí sở hữu. Cam kết cung cấp: • Mô hình TCO 36 tháng kèm file tải về • Checklist hạ tầng điện 3 pha/Gas & HVAC • Lộ trình chuyển đổi gas → điện từ vẫn đáp ứng xào wok bếp Á.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Tóm tắt so sánh bếp từ công nghiệp vs bếp gas cho nhà hàng

  • so sánh bếp từ công nghiệp và bếp gas công nghiệp là việc đặt cạnh nhau hai loại bếp chuyên dụng dùng trong nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể với công suất lớn; trong đó bếp từ công nghiệp làm nóng trực tiếp đáy nồi bằng cảm ứng điện từ, còn bếp gas công nghiệp dùng khí gas hóa lỏng (LPG) tạo ngọn lửa đốt nóng nồi chảo.
  • Bếp từ công nghiệp đạt hiệu suất nhiệt khoảng 85–90% so với 40–55% của bếp gas, đồng thời giảm 10–15% tải nhiệt cho hệ thống thông gió – điều hòa (HVAC); với các bếp kín, khi tính theo tổng chi phí sở hữu (TCO) 36 tháng, phương án bếp từ hoặc bếp lai thường cho chi phí vận hành thấp hơn dù CAPEX ban đầu cao hơn.
  • Bếp gas công nghiệp vẫn là lựa chọn phù hợp nếu hạ tầng điện 3 pha hạn chế, khu vực hay mất điện, cần ngọn lửa trực quan cho một số món đặc thù hoặc line nấu được bố trí ngoài trời; trong các kịch bản này, gas giúp Quý khách duy trì vận hành ổn định với chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • Khả năng xào wok không còn là điểm yếu của bếp từ: các model bếp Á điện từ 8–12 kW với coil lõm chuyên dụng kết hợp chảo nhiễm từ cho phép tạo vùng nhiệt tập trung, đáp ứng tốt xào lửa lớn; nhiều bếp chuyên nghiệp đang dùng cấu hình lai, bố trí một số họng bếp từ wok bên cạnh vài họng gas khè cho món cần khò lửa trực tiếp.
  • Checklist hạ tầng là điều kiện tiên quyết trước khi chốt cấu hình bếp: kiểm tra nguồn điện 3 pha, hệ thống LPG (bình/bồn, ống, van, cảm biến rò rỉ), chụp hút & ống xả đủ lưu lượng, cũng như các bước nghiệm thu MEP/PCCC; tóm tắt so sánh bếp từ và bếp gas chỉ có ý nghĩa khi các yếu tố nền tảng này được tính đúng và đủ.
  • Mô hình TCO minh bạch cho bếp công nghiệp cần cộng đủ CAPEX thiết bị + chi phí năng lượng (điện/gas) + chi phí HVAC + bảo trì định kỳ, trừ đi giá trị thu hồi sau 36 tháng; việc chạy phân tích nhạy cảm theo kịch bản giá điện/gas và thời gian vận hành giúp Quý khách có được bộ key takeaways bếp công nghiệp rõ ràng để trình bày với ban lãnh đạo.
  • Để rút ngắn thời gian ra quyết định và tối ưu ROI, Quý khách nên liên hệ Cơ Khí Đại Việt để được khảo sát hiện trạng, nhận file tính TCO 36 tháng, so sánh các kịch bản bếp từ, bếp gas và bếp lai, kèm theo khuyến nghị cấu hình tối ưu theo mục tiêu vận hành và ngân sách của dự án.

Nên chọn bếp từ công nghiệp hay bếp gas cho nhà hàng 2025?

Tóm tắt chính: Do hiệu suất và môi trường làm việc vượt trội, đa số nhà hàng trong nhà nên ưu tiên bếp từ công nghiệp; gas phù hợp khi hạ tầng điện 3 pha hạn chế hoặc yêu cầu ngọn lửa trực quan.

Năm 2025, bài toán đầu tiên mà chủ đầu tư thường đặt ra không chỉ là cấu hình line bếp mà là so sánh bếp từ công nghiệp và bếp gas công nghiệp dưới góc nhìn hiệu suất, an toàn PCCC và tổng chi phí sở hữu (TCO). Với dữ liệu thực tế, bếp từ đang đạt hiệu suất năng lượng khoảng 85–90%, trong khi bếp gas công nghiệp chỉ quanh mức 40–55%. Chênh lệch này tác động trực tiếp đến chi phí điện/gas, tải nhiệt cho hệ thống HVAC và cả môi trường làm việc của đội bếp.

Từ góc độ quản lý dự án, câu hỏi không còn là “loại bếp nào hiện đại hơn”, mà là “giải pháp nào đem lại ROI tốt hơn trong 24–36 tháng, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh – an toàn, phù hợp với hạ tầng hiện tại”. Bài viết được xây dựng như một tài liệu kỹ thuật tóm lược, giúp Quý khách có thể trao đổi nhanh với đội MEP, nhà thầu bếp và Ban giám đốc trên cùng một bộ số liệu và giả định vận hành thống nhất.

Xem nhanh:

Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Tổng quan lựa chọn bếp công nghiệp cho năm 2025
Tổng quan lựa chọn bếp công nghiệp cho năm 2025

Về đối tượng, bài viết này phù hợp với chủ nhà hàng, bếp ăn tập thể, đơn vị catering, quản lý khách sạn và cả PM phụ trách gói MEP trong các dự án F&B. Điểm chung của nhóm này là phải ra quyết định trên cơ sở ROI, tiêu chuẩn vệ sinh – an toàn, thay vì chỉ cảm tính “thích gas” hay “thích từ”. Quý khách đang phụ trách đầu tư line bếp công nghiệp mới, mở chi nhánh, hoặc nâng cấp bếp hiện hữu đều có thể dùng bài viết này như tài liệu tham chiếu nhanh.

Về tiêu chí cốt lõi, chúng tôi tập trung vào các biến số mang tính B2B rõ ràng: công suất và tốc độ ra món (kW, suất/giờ), hiệu suất nhiệt và chi phí năng lượng (kWh so với kg LPG), mức độ an toàn – phát thải NOx/CO, độ chính xác điều khiển và thời gian downtime khi có sự cố. Đặc biệt, yếu tố SLA với nhà sản xuất/đơn vị thi công cũng được xem xét, bởi mỗi giờ dừng bếp trong khung giờ cao điểm đều là chi phí cơ hội không nhỏ cho Quý khách.

Kết quả mong đợi sau khi đọc trọn bộ nội dung là Quý khách nắm trong tay một bảng so sánh nhanh, mô hình TCO 36 tháng cho từng kịch bản, cùng checklist hạ tầng điện/gas/HVAC đủ chi tiết để trao đổi với đội MEP. Điều này giúp rút ngắn quá trình ra quyết định, tránh tình trạng phải thay đổi phương án bếp khi đã triển khai xong đường ống gas hoặc tủ điện, gây phát sinh CAPEX và kéo dài tiến độ nghiệm thu.

Toàn bộ phân tích được đặt trong phạm vi giả định rõ ràng: nguồn điện 3 pha 380V đã hoặc sẽ được cấp cho khu bếp, sử dụng LPG bình 12 kg hoặc 45 kg theo chuẩn thị trường, thời gian vận hành 8–12 giờ/ngày, 26–30 ngày/tháng. Với khung giả định này, Quý khách dễ dàng quy đổi sang mô hình hoạt động thực tế của đơn vị mình và nội suy nhanh được sản lượng, OPEX năng lượng tương ứng.

Ai nên đọc và áp dụng cho quy mô bếp nào?

Đối tượng áp dụng
Đối tượng áp dụng

Trước hết, tài liệu này thiết kế cho các mô hình nhà hàng có sản lượng từ 50–200 suất/giờ và bếp ăn tập thể từ 300–1000 suất/ngày. Ở dải công suất này, sai số vài phần trăm về hiệu suất năng lượng giữa Bếp từ công nghiệpbếp ga công nghiệp đã có thể tạo ra chênh lệch rất lớn về OPEX trong 24–36 tháng. Các bếp quy mô quá nhỏ hoặc quá lớn vẫn tham khảo được, nhưng sẽ cần hiệu chỉnh thêm theo thực tế.

Bài viết đặc biệt hữu ích cho các bếp đặt trong nhà, có hoặc sẽ đầu tư hệ thống HVAC/chụp hút, nơi tải nhiệt từ line nấu tác động trực tiếp đến chi phí điều hòa không khí và chất lượng môi trường làm việc. Với bếp ngoài trời, ưu tiên về an toàn cháy nổ, kiểm soát khói và khí thải vẫn quan trọng, nhưng giới hạn bởi điều kiện thông gió tự nhiên nên cách tối ưu sẽ có khác biệt nhất định.

Ngoài nhóm đầu tư mới, nhiều đơn vị đang đứng trước bài toán cải tạo, chuyển dần từ gas sang điện từ để đáp ứng các quy định an toàn mới, giảm phát thải NOx/CO và tiếng ồn. Nếu Quý khách đang băn khoăn “bài viết này có phù hợp cho loại hình nhà hàng của tôi không?”, câu trả lời là: chỉ cần bếp đang dùng gas, có kế hoạch vận hành ổn định trên 2–3 năm và muốn tối ưu TCO, các phân tích sau đây đều áp dụng được.

4 tiêu chí quyết định dành cho quản lý dự án

Các tiêu chí then chốt
Các tiêu chí then chốt

Tiêu chí đầu tiên là công suất và tốc độ ra món, tính theo kW và suất/giờ. Bếp từ truyền nhiệt trực tiếp vào đáy nồi nên thường cho tốc độ đun sôi, xào, chiên nhanh hơn, góp phần nâng cao hiệu suất vận hành trong giờ cao điểm. Ngược lại, gas tạo ngọn lửa trực quan, linh hoạt khi thao tác wok, nhưng hiệu suất chỉ đạt khoảng 40–55% do thất thoát nhiệt ra môi trường xung quanh.

Tiêu chí thứ hai là hiệu suất năng lượng và chi phí điện/gas trong suốt vòng đời dự án. Ở cùng một tải nhiệt, bếp từ với hiệu suất 85–90% thường giúp giảm 30–50% chi phí năng lượng so với gas, đồng thời giảm thêm 10–15% chi phí cho HVAC nhờ lượng nhiệt thừa vào phòng bếp thấp hơn. Đây là mấu chốt khi Quý khách muốn so sánh CAPEX cao hơn của bếp từ với OPEX thấp hơn trong mô hình TCO 36 tháng.

Tiêu chí thứ ba xoay quanh an toàn và tiêu chuẩn vệ sinh: gas phát thải NOx, CO và hơi nóng lớn vào không gian bếp, yêu cầu hệ thống hút – cấp gió được thiết kế và bảo trì bài bản. Bếp từ loại bỏ ngọn lửa hở, giảm đáng kể nguy cơ cháy nổ và bỏng cho nhân sự, đồng thời cải thiện chất lượng không khí, phù hợp các mô hình bếp mở hoặc bếp trong trung tâm thương mại. Tiêu chí thứ tư là hạ tầng sẵn có: điện 3 pha, hệ thống gas trung tâm, chụp hút và ống xả hiện hữu sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến phương án lựa chọn.

Đặc điểmBếp từ công nghiệpBếp gas công nghiệp
Hiệu suất năng lượng85–90% (rất cao)40–55% (thấp hơn)
An toàn & khí thảiKhông ngọn lửa, không phát thải NOx/CO trong bếpCó ngọn lửa, phát thải NOx/CO, yêu cầu hút – cấp gió tốt
Kiểm soát nhiệtĐiều khiển điện tử, chính xác, ổn địnhĐiều chỉnh bằng mắt theo ngọn lửa, linh hoạt với wok
Tải nhiệt lên HVACThấp, giảm chi phí điều hòa thông gióCao, làm việc nặng cho hệ thống HVAC

Khi Quý khách nắm rõ bốn tiêu chí trên, việc ra quyết định không còn là tranh luận cảm tính giữa “team gas” và “team từ” mà trở thành bài toán có thể lượng hóa. Ngay ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ đưa các tiêu chí này vào bảng so sánh nhanh để Quý khách có thể đánh dấu từng dòng cho dự án của mình.

Kết quả sau khi đọc bài viết

Kết quả mong đợi
Kết quả mong đợi

Sau khi đi hết bài viết, Quý khách sẽ có trong tay bức tranh TCO 36 tháng cho chính kịch bản vận hành của đơn vị mình, dựa trên giả định sản lượng, thời gian chạy bếp và đơn giá điện/LPG thực tế. Với bức tranh này, câu hỏi “bếp nào tiết kiệm hơn cho nhà hàng” sẽ được trả lời bằng số liệu cụ thể thay vì cảm giác. Đồng thời, Quý khách cũng xác định được giai đoạn hòa vốn khi chuyển từ gas sang từ, nếu đó là hướng đi phù hợp.

Song song, Quý khách sẽ nhận được một checklist hạ tầng điện 3 pha, hệ thống LPG, chụp hút & ống xả, vị trí tủ điện, vị trí đặt bình gas, cũng như các hạng mục phụ trợ như chụp hút mùi inox hay line thiết bị bếp công nghiệp liên quan. Chỉ cần tick từng mục trong checklist, Quý khách có thể làm việc rất nhanh với đội thiết kế MEP, nhà thầu thi công và nhà cung cấp bếp.

Về mặt ra quyết định, sau bài viết Quý khách có thể thực hiện một quy trình đánh giá nhanh gồm: (1) Xác định quy mô suất ăn và mô hình vận hành, (2) Kiểm tra lại hạ tầng điện/gas/HVAC hiện có, (3) Áp bảng so sánh nhanh và mô hình TCO 36 tháng, (4) Chốt phương án bếp và gửi yêu cầu báo giá chi tiết cho đơn vị uy tín như Cơ Khí Đại Việt. Nói cách khác, bài viết không chỉ cung cấp thông tin, mà còn là bộ khung hành động để Quý khách đi đến quyết định cuối cùng.

Ngay phần tiếp theo, chúng tôi sẽ hệ thống hóa toàn bộ những tiêu chí trên thành một bảng so sánh nhanh, giúp Quý khách chỉ mất vài phút để định hướng nên ưu tiên bếp từ hay bếp gas cho dự án bếp nhà hàng trong giai đoạn 2025.

So sánh nhanh theo tiêu chí quan trọng

Tóm tắt chính: Bếp từ vượt trội về hiệu suất (85–90%), an toàn, tiếng ồn và tải nhiệt; bếp gas linh hoạt dụng cụ và ngọn lửa trực quan nhưng hiệu suất thấp (40–55%).

Từ bức tranh tổng quan ở phần trước, đây là bước Quý khách có thể đối chiếu nhanh từng tiêu chí quan trọng giữa bếp từ và bếp gas, dựa trên số liệu vận hành thực tế. Thay vì tranh luận cảm tính, bảng dưới đây gom lại các chênh lệch lớn nhất về hiệu suất 85-90% vs 40-55%, an toàn, độ ồn và tác động lên hệ thống HVAC để Quý khách đánh dấu cho chính mô hình bếp của mình.

Đặc điểmBếp từ công nghiệpBếp gas công nghiệp
Hiệu suất năng lượng85–90% (rất cao, truyền nhiệt trực tiếp vào đáy nồi)40–55% (thấp, thất thoát nhiều ra không khí)
An toànRất cao, không ngọn lửa hở, có chức năng tự ngắtThấp hơn, có nguy cơ rò rỉ gas và cháy nổ
Chất lượng không khíKhông phát thải NOx/CO trong bếpPhát thải NOx, CO, tăng tải cho hệ thống hút – cấp gió
Kiểm soát nhiệt độĐiều khiển điện tử, chính xác, có thể lặp lạiĐiều chỉnh theo ngọn lửa, trực quan, linh hoạt
Tốc độ nấuRất nhanh, đun nóng trực tiếp đáy nồi/chảoNhanh, phù hợp chảo lớn nhưng thất thoát nhiệt nhiều
Vệ sinhBề mặt phẳng inox/kính, lau chùi nhanhNhiều chi tiết kiềng, bám dầu mỡ và muội
Dụng cụ nấuYêu cầu nồi/chảo đáy nhiễm từTương thích hầu hết nồi/chảo truyền thống
Độ ồnKhoảng 46 dB, êm cho khu bếp kínKhoảng 86 dB, ồn đáng kể trong giờ cao điểm

Nhìn vào bảng này, Quý khách có thể hình dung nhanh bức tranh tổng thể: bếp từ đang chiếm ưu thế ở gần như mọi chỉ số kỹ thuật liên quan đến OPEX, an toàn và điều kiện lao động, trong khi bếp gas giữ lợi thế ở sự quen thuộc và linh hoạt về dụng cụ nấu. Các chương sau sẽ dùng bộ số liệu này để xây dựng mô hình TCO 36 tháng cho từng kịch bản vận hành.

Bảng so sánh nhanh bếp từ vs bếp gas công nghiệp
Bảng so sánh nhanh bếp từ vs bếp gas công nghiệp

Hiệu suất nhiệt: bếp từ 85–90% vs gas 40–55%. Đây là tiêu chí có tác động lớn nhất đến chi phí vận hành vì quyết định trực tiếp lượng kWh điện hay kg LPG cần tiêu thụ để tạo ra cùng một mức nhiệt. Bếp từ truyền năng lượng gần như thẳng vào đáy nồi nên phần nhiệt thất thoát ra không khí rất thấp, trong khi bếp gas đốt LPG tạo ngọn lửa, một phần đáng kể nhiệt bị mất ra xung quanh. Khi nhân hiệu suất này với số giờ vận hành mỗi ngày và số bếp trên line, Quý khách sẽ thấy chênh lệch chi phí năng lượng tích lũy rất lớn trong 24–36 tháng.

Tốc độ đun sôi 4L: bếp từ nhanh hơn do gia nhiệt trực tiếp. Ở các test thực tế, do không phải làm nóng trung gian không khí và kiềng, bếp từ có khả năng rút ngắn thời gian đun sôi nồi 3–4 lít nước một cách rõ rệt so với bếp gas. Điều này tác động trực tiếp đến so sánh tốc độ nấu bếp công nghiệp trong giờ cao điểm, khi mỗi phút chờ đợi đều tạo áp lực lên line bếp. Với nhà hàng có sản lượng 80–150 suất/giờ, lợi thế về tốc độ này cộng gộp lại thành khả năng phục vụ nhiều khách hơn trên cùng quỹ thời gian.

Kiểm soát nhiệt: bếp từ điều khiển điện tử chính xác; gas điều chỉnh lửa trực quan. Bếp từ cho phép cài đặt các mức công suất theo nấc nhỏ, lặp lại được, rất phù hợp với quy trình chuẩn hóa cho chuỗi nhà hàng và khu bếp trung tâm. Đầu bếp chỉ cần ghi nhớ mức công suất và thời gian, gần như không lệ thuộc quá nhiều vào cảm giác cá nhân. Ngược lại, bếp gas cho phép nhìn trực tiếp vào ngọn lửa để điều chỉnh, tạo cảm giác “cầm lửa” quen thuộc, nhất là với thao tác xào, lắc chảo wok cỡ lớn.

An toàn: bếp từ không lửa hở, tự ngắt; gas có nguy cơ rò rỉ/cháy nổ. Với bếp từ, khi nhấc nồi ra, mạch cảm ứng sẽ ngắt, bề mặt bếp nguội nhanh và không có ngọn lửa trần, nhờ đó giảm mạnh nguy cơ cháy lan từ khăn, găng tay hay dầu mỡ tràn. Bếp gas sử dụng LPG – một nhiên liệu dễ cháy, có nguy cơ rò rỉ tại van, ống mềm hoặc các mối nối, buộc Quý khách phải đầu tư và duy trì hệ thống cảnh báo, khóa gas, kiểm tra rò rỉ theo định kỳ. Các nghiên cứu về bếp gas trên thế giới cũng cho thấy phát thải NOx/CO trong nhà có thể ảnh hưởng xấu đến hệ hô hấp, đặc biệt ở bếp kín.

Tiếng ồn: bếp từ ~46 dB; bếp gas ~86 dB. Độ ồn không chỉ là vấn đề “khó chịu” mà còn ảnh hưởng dài hạn đến sức khỏe thính giác và mức độ tập trung của đội bếp. Bếp từ công nghiệp thường chỉ phát ra tiếng quạt làm mát nhẹ, khoảng 46 dB – tương đương một văn phòng yên tĩnh. Trong khi đó, đầu đốt gas công suất lớn kết hợp tiếng hút gió và tiếng xì của ngọn lửa có thể đẩy độ ồn lên khoảng 80–86 dB, khiến không gian làm việc căng thẳng hơn, đặc biệt trong bếp kín hoặc bếp mở gần khu vực khách.

Vệ sinh: mặt phẳng inox/kính dễ lau; gas nhiều chi tiết kiềng, muội. Bếp từ có mặt bếp phẳng, thường là kính cường lực hoặc inox, chỉ cần nhấc nồi lên và lau là sạch, giảm đáng kể thời gian làm vệ sinh cuối ca. Vì không có ngọn lửa và muội, các vết bám cứng đầu ít xuất hiện, giúp Quý khách duy trì hình ảnh bếp sạch, phù hợp với tiêu chuẩn HACCP. Ở chiều ngược lại, bếp gas công nghiệp có kiềng, đầu đốt và nhiều hốc nhỏ, dễ tích tụ dầu mỡ, muội than, đòi hỏi vệ sinh cơ học mạnh tay hơn.

Dụng cụ nấu: bếp từ cần nồi/chảo nhiễm từ; gas tương thích rộng. Yêu cầu này ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí chuyển đổi ban đầu nếu Quý khách đang sở hữu nhiều nồi, chảo nhôm hoặc inox không nhiễm từ. Tuy nhiên, với các dòng nồi inox bếp từ hoặc chảo gang từ tính, Quý khách có thể chuẩn hóa dần dụng cụ để tận dụng hiệu suất cao của bếp từ. Bếp gas cho phép dùng hầu như mọi loại nồi/chảo, từ nhôm, đất, inox đến wok đáy tròn truyền thống, thuận tiện nếu bếp phải phục vụ nhiều loại hình thực đơn khác nhau.

Tác động không gian bếp: bếp từ giảm tải HVAC 10–15%. Do bếp từ thải rất ít nhiệt thừa vào phòng bếp, lượng nhiệt mà hệ thống điều hòa – thông gió phải xử lý giảm đáng kể, đặc biệt ở các bếp kín trong trung tâm thương mại hoặc khách sạn cao tầng. Nhiều nghiên cứu và số liệu vận hành thực tế cho thấy có thể giảm được khoảng 10–15% chi phí điện cho HVAC khi chuyển dần từ gas sang từ ở cùng sản lượng. Điều này đồng thời cải thiện cảm nhận nhiệt độ của nhân viên và giảm nhu cầu tăng công suất chụp hút, quạt cấp gió.

Hiệu suất và tốc độ ra món

Hiệu suất và tốc độ
Hiệu suất và tốc độ

Thời gian gia nhiệt nhanh nhờ cảm ứng điện từ. Với các line Bếp từ công nghiệp hiện đại, năng lượng được truyền trực tiếp từ cuộn dây đến đáy nồi, giúp rút ngắn rõ rệt giai đoạn “làm nóng ban đầu” khi bắt đầu một mẻ nấu mới. Điều này đặc biệt có giá trị trong các ca cao điểm, khi đầu bếp phải liên tục chuyển qua lại giữa các món xào, chiên, nấu nước dùng. Ngược lại, bếp gas phải mất thêm thời gian để làm nóng kiềng, không khí xung quanh và thân nồi trước khi năng lượng thực sự đi vào thực phẩm.

Ít thất thoát nhiệt ra không khí xung quanh. Nhờ bề mặt cảm ứng khép kín và đáy nồi tiếp xúc trực tiếp, vùng nhiệt của bếp từ tập trung gần như hoàn toàn trong nồi, giảm thất thoát ra hai bên. Điều này không chỉ nâng hiệu suất sử dụng năng lượng mà còn giữ cho khu vực xung quanh bếp mát hơn, nhân sự đứng line lâu sẽ ít bị mệt vì nóng bức. Với bếp gas, Quý khách có thể dễ dàng cảm nhận luồng nhiệt lớn tỏa ra hai bên khi đứng gần, đây chính là phần năng lượng bị lãng phí và trở thành tải nhiệt cho hệ thống HVAC.

Kiểm soát nhiệt và chất lượng món

Kiểm soát nhiệt
Kiểm soát nhiệt

Bếp từ: bước chỉnh mịn, lặp lại cao. Bếp từ sử dụng bộ điều khiển điện tử, cho phép chia nhỏ công suất thành nhiều nấc, thậm chí có thể lập trình trước các mức nhiệt thường dùng cho từng món. Điều này giúp Quý khách chuẩn hóa quy trình nấu giữa các ca và giữa nhiều chi nhánh khác nhau, đảm bảo chất lượng món ăn đồng đều. Khi cần tái hiện một công thức đã tối ưu, đầu bếp chỉ cần cài lại đúng mức công suất và thời gian, giảm phụ thuộc vào “tay nghề cảm tính”.

Bếp gas: nhìn lửa trực quan, phù hợp thao tác lắc chảo. Với các món Á sử dụng wok đáy tròn và kỹ thuật lắc chảo liên tục, ngọn lửa lớn của bếp gas vẫn tạo cảm giác chủ động cho đầu bếp. Việc tăng giảm nhanh tay qua núm vặn và quan sát ngay kích thước, màu sắc ngọn lửa giúp kiểm soát nhiệt tức thời theo cảm giác. Đối với những nhà hàng có chef chính quen với gas, yếu tố trải nghiệm này vẫn là một biến số quan trọng trong bài toán lựa chọn.

An toàn, vệ sinh và tiếng ồn

An toàn và môi trường
An toàn và môi trường

NOx/CO từ gas ảnh hưởng chất lượng không khí trong nhà. Đốt LPG trong không gian kín luôn đi kèm nguy cơ tích tụ NOx, CO và hơi nóng nếu hệ thống chụp hút, ống xả và cấp gió bù không được tính toán đúng. Các khí này có thể gây kích ứng đường hô hấp, làm giảm sức bền ca làm việc của nhân viên bếp và tăng rủi ro về an toàn lao động trong dài hạn. Bếp từ không tạo ra khí cháy, giúp bài toán thông gió đơn giản hơn và dễ đạt các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn hiện hành.

Bếp từ êm, giảm stress âm thanh cho line cook. Với độ ồn chỉ khoảng 46 dB, bếp từ gần như không tạo áp lực âm thanh lên không gian bếp, nhất là khi kết hợp với các thiết bị lạnh, máy rửa chén và quạt hút vốn đã tạo tiếng ồn nền tương đối cao. Ngược lại, họng đốt gas công suất lớn có tiếng xì lửa mạnh, kết hợp tiếng hút khói khiến tổng độ ồn khu bếp có thể lên tới 80–86 dB, gây mệt mỏi sau nhiều giờ đứng line. Môi trường êm hơn không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn giảm sai sót thao tác do khó nghe lệnh trong giờ cao điểm.

Yêu cầu nồi/chảo và wok

Yêu cầu dụng cụ
Yêu cầu dụng cụ

Bếp từ: cần đáy nhiễm từ, có giải pháp wok đáy tròn chuyên dụng. Khi chuyển sang bếp từ, Quý khách cần rà soát lại toàn bộ hệ thống nồi/chảo, ưu tiên các vật liệu có từ tính như inox từ, gang hoặc thép carbon. Với wok, hiện nay đã có những model bếp từ lõm chuyên dụng cho chảo đáy tròn, giúp giữ được phong cách xào lửa lớn nhưng vẫn tận dụng hiệu suất cao của cảm ứng điện từ. Chi phí đầu tư bộ dụng cụ mới cần được đưa vào bài toán TCO chung để có cái nhìn đầy đủ.

Gas: dùng đa dạng chảo, nồi lớn/nhỏ. Bếp gas gần như không kén nồi chảo, từ các loại nồi nhôm nhẹ, nồi đất đến các chảo wok đường kính rất lớn. Điều này tạo sự linh hoạt cao cho các bếp phục vụ đồng thời nhiều dòng món khác nhau, hoặc những đơn vị có sẵn lượng lớn dụng cụ truyền thống. Nếu Quý khách đang vận hành line bếp ga công nghiệp lâu năm với bộ nồi chảo hiện hữu, chi phí thay đổi dụng cụ là yếu tố cần cân nhắc kỹ trước khi chuyển hoàn toàn sang bếp từ.

Tác động đến HVAC và không gian bếp

Tác động HVAC
Tác động HVAC

Bếp từ tỏa ít nhiệt, giảm công suất hút/xả. Trong thiết kế hệ thống điều hòa – thông gió cho bếp, tải nhiệt từ line nấu là một trong các tham số chính để tính công suất chụp hút, quạt và dàn lạnh. Với bếp từ, phần lớn nhiệt được “khóa” trong nồi, lượng nhiệt thoát ra chụp hút thấp hơn nhiều so với bếp gas cùng công suất đầu vào. Điều này cho phép kỹ sư MEP tối ưu lại lưu lượng hút, giảm kích thước ống gió và tiết kiệm CAPEX lẫn OPEX cho hệ thống HVAC.

Giảm chi phí điều hòa khu bếp 10–15%. Dữ liệu tổng hợp cho thấy khi chuyển từ gas sang từ trên cùng sản lượng, chi phí điện cho điều hòa và thông gió khu bếp có thể giảm khoảng 10–15%, tùy theo mức độ kín của không gian. Nhiệt độ khu bếp ổn định và dễ chịu hơn cũng giúp giảm tỷ lệ nghỉ bệnh và tăng năng suất lao động của nhân viên. Với các dự án đầu tư mới, việc lựa chọn công nghệ nấu ngay từ đầu giúp Quý khách tránh phải oversize hệ thống HVAC và tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu cho toàn bộ gói MEP.

Từ bảng so sánh nhanh này, Quý khách đã có thể khoanh vùng phương án phù hợp và xác định rõ tiêu chí nào ảnh hưởng lớn nhất đến OPEX của mình: hiệu suất nhiệt và tải HVAC. Ngay sau phần so sánh, Cơ Khí Đại Việt sẽ đi vào phân tích chi tiết nguyên lý cảm ứng điện từ so với đốt LPG, làm rõ vì sao các con số hiệu suất và chi phí vận hành lại chênh lệch mạnh đến như vậy.

Đào sâu kỹ thuật: nguyên lý cảm ứng điện từ vs đốt LPG và hiệu suất thực tế

Tóm tắt chính: Bếp từ truyền năng lượng trực tiếp vào đáy nồi nên thất thoát thấp, trong khi đốt LPG sinh nhiệt tỏa ra môi trường làm hiệu suất thực tế thấp hơn đáng kể.

Từ bảng so sánh nhanh ở phần trước, con số hiệu suất 85–90% của Bếp từ công nghiệp so với 40–55% của bếp ga công nghiệp là kết quả trực tiếp của hai cơ chế sinh nhiệt hoàn toàn khác nhau. Để ra quyết định đầu tư, Quý khách cần hiểu dòng năng lượng di chuyển như thế nào từ nguồn điện hoặc LPG cho tới thực phẩm, và ở đâu đang xảy ra thất thoát. Phân tích kỹ phần này giúp Quý khách lượng hóa rõ hơn OPEX năng lượng, tải HVAC và khả năng duy trì tốc độ ra món trong điều kiện vận hành thực tế.

Nguyên lý bếp từ và bếp gas
Nguyên lý bếp từ và bếp gas

Cảm ứng điện từ tạo dòng Foucault làm nóng trực tiếp đáy nồi. Ở bếp từ, cuộn dây đồng phía dưới mặt bếp được cấp điện xoay chiều tần số cao, tạo ra từ trường biến thiên đâm xuyên qua đáy nồi có vật liệu nhiễm từ. Từ trường này sinh ra các dòng điện xoáy (dòng Foucault) trong vật liệu đáy nồi, và chính điện trở của vật liệu biến năng lượng điện thành nhiệt ngay tại đáy nồi. Chuỗi truyền năng lượng vì thế rất ngắn: điện → từ trường → dòng Foucault → nhiệt trong nồi, hầu như không phải “đốt nóng” không khí xung quanh. Đó là nền tảng của nguyên lý cảm ứng điện từ mà các nghiên cứu về bếp từ đã ghi nhận với hiệu suất nhiệt lên tới 85–90%.

Đốt LPG sinh ngọn lửa, trao đổi nhiệt qua đối lưu/bức xạ, thất thoát lớn. Với gas, LPG cháy tạo ngọn lửa có nhiệt độ rất cao, nhưng nhiệt phải truyền qua nhiều bước trung gian: ngọn lửa làm nóng không khí, kiềng bếp rồi mới tới đáy nồi. Năng lượng được truyền bằng đối lưu (luồng khí nóng) và bức xạ nhiệt, đồng thời tỏa ra mọi hướng chứ không tập trung vào đáy nồi như bếp từ. Một phần lớn nhiệt “đi lạc” ra hai bên, lên chụp hút hoặc vào không gian bếp, chỉ một phần còn lại thực sự được hấp thụ vào nồi và thực phẩm. Đây chính là lý do hiệu suất của bếp gas công nghiệp chỉ quanh mức 40–55% dù công suất đầu vào (kW) khá lớn.

Ảnh hồng ngoại cho thấy vùng nhiệt tản rộng ở bếp gas. Nếu dùng camera hồng ngoại chụp lại hai line bếp, Quý khách sẽ thấy bếp từ phát sáng rõ nhất tại đáy nồi, còn xung quanh mặt bếp và không gian lân cận khá “mát”. Ngược lại, với bếp gas, vùng sáng nhiệt xuất hiện dày đặc quanh đầu đốt, kiềng và cả không khí phía trên, chứng tỏ phần nhiệt lớn đang tản ra ngoài. Trong thực tế, kỹ sư HVAC phải thiết kế chụp hút lớn cho khu vực bếp gas chính vì lượng nhiệt và khí cháy thoát ra vùng xung quanh này. Hình ảnh hồng ngoại là minh họa trực quan nhất cho việc tại sao cùng một mức nhiệt mong muốn trong nồi, bếp gas luôn tốn nhiều năng lượng hơn.

Hiệu suất thực tế phụ thuộc vật liệu nồi, diện tích tiếp xúc, gió trong bếp. Dù chọn công nghệ nào, hiệu suất cuối cùng Quý khách nhận được vẫn chịu tác động của nhiều biến số vận hành. Với bếp từ, đáy nồi càng phẳng, càng kín đáo và làm từ vật liệu nhiễm từ tốt (inox từ, gang, thép carbon) thì khả năng hấp thu từ trường càng cao, ít bị rò rỉ. Với bếp gas, khoảng cách giữa đáy nồi và đầu đốt, độ lớn của luồng gió từ quạt hút, cũng như bố trí chụp hút sẽ làm thay đổi mạnh lượng nhiệt bị cuốn ra ngoài. Khi đánh giá hiệu suất thực tế bếp công nghiệp, Quý khách nên xem xét cả bộ ba: công nghệ sinh nhiệt, dụng cụ nấu và điều kiện gió trong khu bếp.

Cơ chế cảm ứng: vì sao tổn thất thấp

Cơ chế cảm ứng
Cơ chế cảm ứng

Năng lượng vào trực tiếp vật liệu nhiễm từ. Khi chọn đúng loại nồi/chảo, năng lượng điện gần như đi thẳng vào khối kim loại ở đáy nồi mà không phải qua “trung gian” là ngọn lửa hay không khí. Điều này giúp giảm tối đa chiều dài đường truyền năng lượng và số điểm có thể phát sinh tổn thất. Diện tích đáy nồi tiếp xúc với mặt bếp càng lớn thì từ trường càng phân bố đều, hạn chế điểm nóng – điểm lạnh trong nồi, giữ chất lượng món ổn định hơn giữa các mẻ. Với các line nấu số lượng lớn, đây là lợi thế rõ rệt cho việc kiểm soát chất lượng món ăn theo tiêu chuẩn chuỗi.

Ít truyền nhiệt vào không khí và mặt bếp. Do nhiệt được sinh ra bên trong vật liệu đáy nồi, bề mặt bếp và không khí phía trên chỉ nóng lên gián tiếp do tiếp xúc với nồi nóng. Khi nhấc nồi ra, nguồn sinh nhiệt gần như lập tức biến mất, mặt bếp nguội dần rất nhanh và lượng nhiệt còn “treo” trong không gian bếp thấp. Điều này lý giải vì sao khi đứng cạnh line Bếp từ công nghiệp, nhân sự ít bị cảm giác “hầm hơi” như khi đứng cạnh line gas. Môi trường nhiệt độ dễ chịu hơn giúp ca làm kéo dài 8–12 giờ ít gây mệt mỏi cho đội bếp.

Đốt LPG: linh hoạt nhưng thất thoát cao

Đốt LPG
Đốt LPG

Trao đổi nhiệt gián tiếp, hiệu suất 40–55%. Với bếp gas, toàn bộ năng lượng hóa học trong LPG phải biến thành nhiệt của ngọn lửa rồi mới truyền sang nồi qua đối lưu và bức xạ. Trên đường đi, một phần nhiệt đã bị hút vào kiềng, thân bếp và bị quạt hút kéo thẳng ra ống xả. Các nghiên cứu quốc tế và dữ liệu thị trường ghi nhận hiệu suất nhiệt của bếp gas công nghiệp chỉ khoảng 40–55%, nghĩa là gần một nửa năng lượng đã bị mất trước khi chạm tới thực phẩm. Khi quy đổi sang chi phí LPG theo tháng, tỷ lệ thất thoát này tác động rất mạnh đến tổng chi phí sở hữu (TCO) trong chu kỳ 36 tháng.

Bị ảnh hưởng bởi gió và khoảng cách đáy nồi. Ngọn lửa gas rất nhạy với luồng gió trong khu bếp: gió từ quạt hút, gió bổ sung hoặc gió tự nhiên nếu cửa mở. Chỉ cần chụp hút đặt quá thấp, hoặc khoảng cách giữa đầu đốt và đáy nồi quá lớn, luồng khí nóng sẽ bị cuốn ra ngoài trước khi kịp trao đổi nhiệt với nồi. Hiện tượng “ngọn lửa bị tạt” không chỉ làm giảm hiệu suất mà còn khiến đầu bếp phải tăng gas để bù nhiệt, càng làm OPEX đội lên. Vì thế, khi Quý khách vẫn ưu tiên gas cho một số vị trí, việc tinh chỉnh chiều cao kiềng, chụp hút và lưu lượng hút gió là rất quan trọng.

Khi nào gas linh hoạt hơn?

Bối cảnh gas phù hợp
Bối cảnh gas phù hợp

Món cần ngọn lửa liếm đáy/chảo (char, flambé). Một số kỹ thuật nấu ăn – đặc biệt là món Á lửa lớn, các món áp chảo tạo lớp cháy cạnh (char) hoặc kỹ thuật flambé – cần ngọn lửa tiếp xúc trực tiếp với đáy và thành chảo. Ở đây, khả năng “ôm lửa” của wok trên bếp gas mang lại hương khói và cấu trúc bề mặt món ăn đặc trưng mà bếp từ phẳng rất khó tái hiện hoàn toàn. Do đó, nhiều bếp vẫn duy trì một vài vị trí gas công suất lớn song song với line bếp từ để phục vụ nhóm món đặc biệt này.

Bếp ngoài trời hoặc điện không ổn định. Đối với các mô hình bếp ngoài trời, quầy nấu lưu động hoặc khu vực có nguồn điện không ổn định, gas vẫn cho thấy mức độ độc lập cao hơn. Chỉ cần nguồn LPG đạt chuẩn và đường ống an toàn, bếp có thể vận hành liên tục mà không lo sụt áp hoặc mất pha như hệ thống điện. Trong bức tranh tổng thể, gas trở thành “phương án dự phòng” chiến lược ở những vị trí mà rủi ro mất điện có thể gây gián đoạn nghiêm trọng cho hoạt động kinh doanh.

Chỉ số hiệu suất và benchmark khuyến nghị

Benchmark hiệu suất
Benchmark hiệu suất

Đun sôi 4L nước, đo thời gian và kWh/kg LPG. Cách đơn giản nhất để Quý khách tự kiểm chứng hiệu suất là dùng cùng một nồi tiêu chuẩn, cùng 4 lít nước và đo thời gian đun sôi trên bếp từ và bếp gas. Với bếp từ, đồng hồ điện (kWh) sẽ cho biết chính xác năng lượng đã tiêu thụ, còn với gas, Quý khách có thể cân bình trước và sau khi thử để tính lượng kg LPG sử dụng. Từ đó, quy đổi chi phí điện và chi phí gas dựa trên đơn giá hiện hành để có một phép so sánh công bằng. Bài test này nếu lặp lại ở nhiều công suất khác nhau sẽ cho Quý khách cái nhìn rất rõ về năng lượng cần bỏ ra cho mỗi mẻ nấu.

Đo nhiệt môi trường bếp và ảnh hồng ngoại. Song song với thử nghiệm trên, nên bố trí thêm cảm biến nhiệt độ môi trường ở vị trí đầu bếp đứng và sử dụng camera hồng ngoại (nếu có) để ghi lại phân bố nhiệt. Kết quả thường cho thấy khu vực xung quanh line bếp từ mát hơn đáng kể so với line gas, khớp với nhận định bếp từ thải ít nhiệt thừa vào phòng. Khi kết hợp với dữ liệu về chi phí vận hành HVAC ở các kỳ hóa đơn trước – sau khi thay đổi công nghệ, Quý khách sẽ có một bộ benchmark hoàn chỉnh cho chính bếp của mình, chứ không chỉ dựa vào số liệu lý thuyết.

Câu hỏi nhanh: Vì sao bếp từ ít làm nóng không gian bếp?

Bếp từ ít làm nóng không gian bếp vì nguồn sinh nhiệt nằm trực tiếp trong đáy nồi, không phải là ngọn lửa trần tỏa nhiệt ra bốn phía. Phần lớn năng lượng được “khóa” bên trong khối kim loại của nồi và thực phẩm, chỉ một lượng nhỏ truyền ngược lại mặt bếp và không khí quanh đó. Khi nhấc nồi ra, mạch cảm ứng ngắt, không còn nguồn nhiệt mới bổ sung vào phòng, nên nhiệt độ khu vực làm việc hạ xuống khá nhanh. Điều này góp phần giảm tải cho hệ thống thông gió – điều hòa và tạo môi trường làm việc dễ chịu hơn cho đội bếp trong các ca kéo dài.

Trong vai trò nhà thầu tổng thể line thiết bị bếp công nghiệp, Cơ Khí Đại Việt thường khuyến nghị khách hàng phối hợp cả bếp từ và bếp gas ở những vị trí chiến lược, dựa trên đúng các thử nghiệm hiệu suất và điều kiện hạ tầng thực tế như trên. Cách tiếp cận này giúp tối ưu chi phí vòng đời (LCC) mà vẫn giữ được sự linh hoạt về kỹ thuật nấu và trải nghiệm của đầu bếp.

Từ việc hiểu rõ cơ chế sinh nhiệt và thất thoát ở từng loại bếp, bước tiếp theo Quý khách cần quan tâm là tác động của chúng tới an toàn PCCC, chất lượng không khí (NOx/CO) và bài toán thông gió HVAC cho toàn bộ khu bếp. Đó sẽ là trọng tâm của phần tiếp theo về an toàn và môi trường làm việc.

An toàn và môi trường làm việc: NOx/CO, nguy cơ cháy nổ, thông gió HVAC

Tóm tắt chính: Bếp từ loại bỏ khí thải NOx/CO và giảm đáng kể tải nhiệt, nhờ đó môi trường bếp mát và sạch hơn với chi phí HVAC thấp hơn.

Kế thừa phần phân tích nguyên lý sinh nhiệt ở trên, bước tiếp theo Quý khách cần nhìn thẳng vào tác động của từng loại bếp lên an toàn PCCC, khí thải NOx/CO và hệ thống thông gió HVAC trong khu bếp công nghiệp. Cùng là thiết bị bếp công nghiệp, nhưng line bếp gas và line bếp từ tạo ra điều kiện làm việc hoàn toàn khác nhau: một bên nhiều nhiệt, nhiều khói và lửa hở, bên còn lại gần như không khí thải tại chỗ và tải nhiệt thấp. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp Quý khách thiết kế hệ thống hút – cấp gió tối ưu, giảm rủi ro cháy nổ và cải thiện sức khỏe cho đội ngũ đầu bếp.

An toàn và HVAC trong bếp công nghiệp
An toàn và HVAC trong bếp công nghiệp

Bếp gas sinh NOx/CO làm giảm chất lượng không khí; bếp từ không phát thải tại chỗ. Quá trình đốt LPG trên bếp ga công nghiệp luôn sinh ra NOx, CO và hơi nóng, đặc biệt tăng mạnh trong giờ cao điểm khi tất cả họng đốt đều hoạt động. Nếu hệ thống hút – cấp gió không được thiết kế đúng, các khí này tích tụ trong bếp, làm chất lượng không khí trong nhà suy giảm, ảnh hưởng trực tiếp đến hô hấp và sức bền của nhân viên. Ngược lại, bếp từ làm nóng bằng cảm ứng điện từ, không có quá trình cháy nên không sinh NOx/CO tại chỗ, giúp bài toán IAQ (Indoor Air Quality) đơn giản và dễ đạt chuẩn hơn.

Không lửa hở giảm nguy cơ cháy nổ và bỏng. Với bếp gas, rủi ro luôn đến từ nhiều điểm: rò rỉ LPG trên đường ống, thao tác bật tắt sai quy trình, dầu mỡ tràn vào họng đốt gây cháy lan, hoặc vật liệu dễ bắt lửa (khăn, hộp giấy, bao bì) bị ngọn lửa liếm vào. Mọi sai sót nhỏ đều có thể dẫn tới sự cố lớn trong môi trường làm việc chật chội. Line bếp từ là một dạng an toàn bếp công nghiệp không lửa hở, mặt bếp chỉ nóng nhờ truyền nhiệt từ đáy nồi, không có ngọn lửa trần, khi nhấc nồi khỏi vùng nấu mạch sẽ tự ngắt, từ đó cắt giảm đáng kể nguy cơ cháy nổ và bỏng nhiệt cho nhân viên.

Giảm tải HVAC 10–15% khi chuyển sang bếp từ trong bếp kín. Hiệu suất nhiệt 85–90% của Bếp từ công nghiệp đồng nghĩa phần lớn năng lượng được giữ lại trong nồi, rất ít tỏa ra không khí xung quanh. Ngược lại, bếp gas chỉ đạt khoảng 40–55% hiệu suất, phần nhiệt thất thoát trở thành tải nhiệt mà hệ thống điều hòa – thông gió phải xử lý. Thực tế vận hành cho thấy khi chuyển dần line gas sang bếp từ trong các bếp kín, chi phí điện cho HVAC có thể giảm khoảng 10–15% nhờ giảm lưu lượng hút và tải lạnh cần thiết, đồng thời nhiệt độ khu bếp ổn định và dễ chịu hơn.

Độ ồn môi trường: bếp từ ~46 dB, gas ~86 dB. Độ ồn cao kéo dài là một dạng “ô nhiễm” thường bị xem nhẹ trong bếp công nghiệp. Họng đốt gas công suất lớn, tiếng xì của ngọn lửa kết hợp tiếng hút khói dễ đẩy tổng độ ồn lên 80–86 dB, khiến nhân viên nhanh mệt, khó giao tiếp trong giờ cao điểm. Bếp từ chỉ có tiếng quạt làm mát nhẹ, khoảng 46 dB – tương đương một văn phòng yên tĩnh – giúp giảm stress âm thanh và sai sót do nghe nhầm lệnh. Trong các bếp mở giáp khu khách, môi trường êm hơn cũng nâng trải nghiệm tổng thể cho thực khách.

Khí thải NOx/CO và sức khỏe người lao động

Khí thải trong nhà
Khí thải trong nhà

Nồng độ NO2/CO trong bếp gas có thể tăng trong giờ cao điểm. Khi toàn bộ line gas vận hành, lượng LPG bị đốt cháy tạo ra nồng độ NO2 và CO cao hơn hẳn so với thời điểm thấp tải. Nếu lưu lượng hút không đủ hoặc gió bù không cân bằng, các khí này sẽ tích tụ tại vùng đầu bếp đứng làm việc, nơi nhiệt độ vốn đã cao. Nhiều nghiên cứu về chất lượng không khí trong nhà chỉ ra rằng phơi nhiễm NO2/CO trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ viêm đường hô hấp, đau đầu và suy giảm khả năng tập trung. Với ca làm việc kéo dài 8–10 giờ, tác động cộng dồn lên sức khỏe đội bếp là điều Quý khách cần tính vào bài toán an toàn lao động.

Cải thiện IAQ khi chuyển sang bếp từ. Bếp từ không dùng quá trình đốt nên không tạo ra khí NOx/CO tại chỗ, phần “khói” chủ yếu chỉ là hơi nước và hơi dầu mỡ bốc lên từ thực phẩm. Khi đó, nhiệm vụ của hệ thống hút chủ yếu là loại bỏ hơi dầu và mùi, thay vì phải xử lý đồng thời cả nhiệt lớn và khí cháy. Kết quả là chỉ cần lưu lượng hút nhỏ hơn, IAQ được cải thiện đáng kể và điều kiện làm việc của nhân viên bếp cũng dễ đạt các tiêu chuẩn vệ sinh, an toàn nghề nghiệp. Với các bếp trong trung tâm thương mại, khách sạn cao tầng, việc giảm áp lực thông gió khói cháy này còn mang lại lợi ích lớn cho toàn bộ hệ MEP của tòa nhà.

Yêu cầu thông gió và chụp hút

Hệ hút xả bếp
Hệ hút xả bếp

Tính lưu lượng m3/h theo tải nhiệt thiết bị. Trong thiết kế thông gió bếp công nghiệp HVAC, lưu lượng hút của chụp bếp thường được tính theo tải nhiệt tổng của line nấu và vận tốc hút qua miệng chụp. Line gas có tải nhiệt phát tán lớn nên yêu cầu chụp to, lưu lượng hút m3/h cao hơn đáng kể để kéo được khí nóng và NOx/CO ra khỏi vùng làm việc. Khi chuyển sang bếp từ, tải nhiệt phát tán giảm, Quý khách có thể tính toán lại lưu lượng hút tối ưu, tránh oversize quạt hút, ống gió và dàn lạnh, nhờ đó tiết kiệm cả CAPEX lẫn OPEX cho hệ thống HVAC.

Hood có tấm lọc, ống xả, make-up air cân bằng. Một hệ thống hút xả hoàn chỉnh bao gồm chụp hút (hood) với tấm lọc mỡ, ống dẫn khí, quạt hút và hệ thống cấp gió bù (make-up air) để cân bằng áp trong phòng. Với line gas, thiết kế chụp thường sâu hơn và đặt sát mặt bếp để thu tối đa luồng khí nóng và khói. Với line bếp từ, Quý khách vẫn nên bố trí chụp hút để thu mùi và hơi dầu mỡ, tuy kích thước và lưu lượng có thể tinh gọn hơn. Việc chọn đúng loại chụp hút mùi inox kết hợp Máy hút mùi phù hợp giúp giảm mùi dầu mỡ lan sang khu phục vụ khách mà không gây gió lùa khó chịu cho đầu bếp.

Câu hỏi nhanh: Chuyển sang bếp từ có cần điều chỉnh hệ HVAC không? Khi giảm tải nhiệt từ line nấu, Quý khách gần như chắc chắn có cơ hội tối ưu lại lưu lượng hút và lượng gió bù. Thông thường, có thể giảm bớt lưu lượng hút ở khu vực thay bằng bếp từ, đồng thời điều chỉnh lại gió cấp để tránh tạo áp âm quá lớn trong bếp. Nếu là dự án cải tạo, Cơ Khí Đại Việt thường khảo sát hiện trạng, đo nhiệt độ – lưu lượng gió và đề xuất phương án chỉnh quạt, chụp hoặc ống gió tương ứng, giúp hệ thống HVAC vận hành hiệu quả hơn thay vì chỉ giữ nguyên cấu hình cũ của line gas.

Quản trị rủi ro cháy nổ và đào tạo an toàn

An toàn cháy nổ
An toàn cháy nổ

Cảm biến rò rỉ gas, van ngắt khẩn cấp. Với bất kỳ hệ thống LPG nào, lớp bảo vệ đầu tiên luôn là cảm biến rò rỉ gas đặt ở vị trí thấp gần sàn và các van ngắt khẩn cấp bố trí thuận tay tại khu bếp. Khi cảm biến phát hiện nồng độ gas vượt ngưỡng, chuông báo và đèn cảnh báo phải hoạt động đồng thời với lệnh đóng van tổng, cắt nguồn gas vào bếp. Đường ống, dây mềm, đầu nối cần được kiểm tra rò rỉ định kỳ, ghi nhận vào sổ bảo trì như một phần của quy trình vận hành chuẩn. Những biện pháp này không thể bỏ qua nếu Quý khách vẫn duy trì line gas công suất lớn cho các món cần lửa trực tiếp.

Quy trình PCCC và huấn luyện định kỳ. Dù sử dụng gas hay từ, khu bếp công nghiệp vẫn là khu vực rủi ro cao cần có quy trình PCCC rõ ràng, sơ đồ thoát nạn và điểm đặt bình chữa cháy tiêu chuẩn. Nhân viên mới cần được huấn luyện ngay từ ngày đầu về cách bật/tắt bếp, xử lý khi dầu mỡ bốc cháy, nhận biết mùi gas và thao tác ngắt khẩn cấp. Với line bếp từ, nội dung đào tạo tập trung nhiều hơn vào an toàn điện và bảo vệ thiết bị, còn với line gas sẽ tập trung vào phòng ngừa cháy nổ và xử lý rò rỉ. Cơ Khí Đại Việt có thể hỗ trợ Quý khách xây dựng bộ quy trình và checklist an toàn phù hợp với từng mô hình bếp cụ thể.

Khi đã kiểm soát tốt an toàn, khí thải và hệ thống HVAC, Quý khách sẽ có một môi trường bếp mát, sạch và ít rủi ro, tạo nền tảng vững chắc để tối ưu tiếp năng suất nấu nướng. Ở phần kế tiếp, Cơ Khí Đại Việt sẽ phân tích chi tiết khả năng nấu món Á, xào lửa lớn với chảo wok đáy tròn trên bếp gas và bếp từ, giúp Quý khách chọn cấu hình line nấu phù hợp nhất với thực đơn của mình.

Khả năng nấu món Á: xào lửa lớn, chảo wok đáy tròn và lựa chọn phù hợp

Tóm tắt chính: Bếp từ chuyên dụng cho bếp Á với vòng từ lõm 8–12 kW và bộ chuyển cho wok đáy tròn có thể tái tạo tốc độ xào, giữ nhiệt và độ khô chảo tương đương gas.

Sau khi Quý khách đã nhìn rõ ưu thế an toàn, ít NOx/CO và tải nhiệt thấp của line bếp từ trong khu bếp kín, câu hỏi tiếp theo luôn là: liệu bếp từ có “gánh” được các món Á xào lửa lớn, đòi hỏi wok hei như bếp gas hay không. Đây chính là mối lo thường gặp của bếp trưởng và chủ nhà hàng khi cân nhắc chuyển đổi từ bếp ga công nghiệp sang bếp từ.

Từ kinh nghiệm triển khai thực tế, Cơ Khí Đại Việt khẳng định: với thiết kế cuộn từ lõm công suất 8–12 kW, tối ưu cho chảo wok, bếp Á điện từ hoàn toàn có thể đạt tốc độ xào 2–3 phút/mẻ và giữ được độ khô, độ cháy cạnh cần thiết cho món Á. Điều quan trọng là chọn đúng cấu hình thiết bị, đúng loại chảo và huấn luyện lại quy trình thao tác cho đội bếp.

Xào wok trên bếp từ và bếp gas
Xào wok trên bếp từ và bếp gas

Bếp Á điện từ có vòng từ lõm hỗ trợ chảo wok đáy tròn. Khác với các mẫu Bếp từ công nghiệp mặt phẳng cho nồi Âu, bếp Á điện từ chuyên xào được thiết kế miệng lõm, cuộn từ (coil) đặt sâu xuống đáy, tạo thành hố đỡ cho chảo wok đáy tròn. Hình học này giúp năng lượng từ trường tập trung nhiều hơn vào phần đáy cong của chảo, hạn chế vùng nguội ở thành. Đồng thời, thân bếp, khung inox và vòng đỡ được gia cường để chịu tải tốt khi đầu bếp lắc, hất chảo liên tục với khối lượng nguyên liệu lớn.

Công suất 8–12 kW với chế độ boost đáp ứng xào nhanh 2–3 phút/mẻ. Theo các nghiên cứu về hiệu suất, bếp từ đạt 85–90% năng lượng vào trực tiếp đáy chảo, cao hơn nhiều so với mức 40–55% của gas. Khi kết hợp hiệu suất này với coil 8–12 kW, thời gian làm nóng dầu đến nhiệt độ xào chỉ tính bằng vài chục giây, sau đó duy trì được mức nhiệt cao ổn định trong suốt mẻ xào. Thực tế vận hành cho thấy, với 1,5–3 kg thực phẩm/mẻ, bếp Á điện từ hoàn toàn giữ được nhịp xào 2–3 phút/món tương đương bếp khè gas, trong khi đội bếp bớt cảm giác “hầm hơi” do ít nhiệt tỏa ra ngoài.

Kỹ thuật thao tác: tiền gia nhiệt chảo, tránh quá tải để giữ “wok hei”. Dù dùng gas hay từ, wok hei phụ thuộc rất mạnh vào việc chảo đủ nóng và bề mặt luôn khô. Với bếp từ, Quý khách cần thiết lập lại quy trình: gia nhiệt chảo đến đúng ngưỡng (kiểm tra bằng vài giọt nước bốc hơi tức thì), cho dầu và nguyên liệu theo thứ tự, tránh đổ quá nhiều thực phẩm lạnh vào cùng lúc khiến chảo bị tụt nhiệt. Nên chia nhỏ mẻ xào đúng theo công suất 8–12 kW của từng họng, đảo tay liên tục để hơi nước thoát nhanh, giữ bề mặt nguyên liệu ráo và cháy cạnh nhẹ – khi đó hương khói rất gần với trải nghiệm trên bếp gas.

Dụng cụ nấu: chảo thép carbon/gang nhiễm từ, có thể dùng adapter khi cần. Do bếp từ chỉ làm việc với vật liệu nhiễm từ, lựa chọn tối ưu cho wok là chảo thép carbon hoặc gang có đáy từ tính tốt. Chảo nhẹ, thành mỏng sẽ cho tốc độ đáp ứng nhiệt nhanh hơn, rất hợp với kỹ thuật xào nhanh. Nếu Quý khách đang có sẵn bộ chảo hợp kim đáy mỏng ít từ tính, có thể dùng thêm đĩa adapter từ (tấm trung gian đặt giữa bếp và chảo). Giải pháp này giúp tận dụng dụng cụ cũ, tuy phản ứng nhiệt sẽ chậm hơn đôi chút so với chảo nhiễm từ trực tiếp.

Bếp Á điện từ chuyên dụng

Bếp Á điện từ
Bếp Á điện từ

Thiết kế miệng lõm, coil lớn, chịu tải nặng. Bếp Á điện từ chuyên dụng thường có miệng bếp lõm đường kính 40–80 cm, phù hợp với đa số chảo wok nhà hàng. Coil đồng bên dưới được cuốn đường kính lớn, tối ưu vùng từ trường trùng với diện tích đáy chảo, nhờ đó toàn bộ bề mặt tiếp xúc đều nóng. Khung bếp gia công từ inox dày, gia cường gân chịu lực, cho phép đặt chảo nặng và đảo tay mạnh mà không biến dạng – điều mà nhiều mẫu bếp từ gia đình không đáp ứng được.

Điều khiển mịn, ít khói dầu, môi trường đứng bếp dễ chịu hơn. Thay vì chỉnh lửa bằng mắt như bếp khè trong các mẫu bếp á công nghiệp dùng gas, bếp Á điện từ cho phép chỉnh từng cấp công suất, thậm chí hiển thị công suất theo kW. Đầu bếp dễ tìm được “ngưỡng vàng” cho từng món và lặp lại ổn định giữa các ca. Nhờ kiểm soát nhiệt chính xác, dầu ít bị đốt cháy quá mức, lượng khói dầu phát sinh giảm, kết hợp với ưu thế không phát thải NOx/CO giúp khu vực xào trên bếp từ mát và sạch hơn dù vẫn giữ được tốc độ ra món cao.

Chảo wok: đáy tròn vs đáy phẳng

Chảo wok phù hợp
Chảo wok phù hợp

Đáy tròn truyền thống: dùng vòng đỡ hoặc coil lõm chuyên dụng. Wok đáy tròn cho phép đảo, hất nguyên liệu rất linh hoạt, tạo cảm giác quen thuộc cho đầu bếp Á. Trên bếp từ mặt phẳng, loại chảo này cần thêm vòng đỡ để ổn định vị trí, đồng thời tăng diện tích phần đáy tiếp xúc với vùng từ trường. Ở các mẫu bếp Á điện từ coil lõm, chảo đáy tròn được đặt lọt lòng hố lõm nên tiếp xúc tốt hơn, truyền nhiệt đều hơn, giảm nguy cơ “cháy đáy, sống thành” như khi kê tạm trên kiềng không đúng chuẩn.

Đáy phẳng: tiếp xúc ổn định, dễ điều khiển nhiệt. Wok đáy phẳng hy sinh một phần khả năng lắc chảo so với đáy tròn, nhưng đổi lại diện tích đáy phẳng tiếp xúc với mặt kính hoặc vùng coil từ rất ổn định. Điều này giúp bếp từ khai thác tối đa hiệu suất 85–90%, đặc biệt phù hợp với các line xào tốc độ cao, cần kiểm soát nhiệt chính xác cho chuỗi cửa hàng. Với những món ít cần hất chảo mà chủ yếu đảo bằng sạn, đáy phẳng mang lại sự thoải mái cho đầu bếp và giảm rủi ro trượt, đổ khi thao tác nhanh.

Câu hỏi nhanh: Bếp từ công nghiệp có dùng được chảo wok đáy tròn không? Câu trả lời là có, nếu Quý khách chọn đúng dòng bếp. Các model bếp Á điện từ coil lõm được thiết kế riêng cho chảo đáy tròn, chảo sẽ nằm trọn trong lòng bếp giống như trên bếp khè gas. Nếu hiện tại Quý khách dùng bếp từ mặt phẳng, có thể kết hợp thêm vòng đỡ hoặc đĩa adapter từ đặt dưới đáy chảo để tạo bề mặt tiếp xúc và dẫn từ; cách này linh hoạt nhưng tốc độ đáp ứng nhiệt sẽ chậm hơn đôi chút so với dùng coil lõm chuyên dụng.

Quy trình xào nhanh, giữ ‘wok hei’

Quy trình xào
Quy trình xào

Gia nhiệt chảo đúng ngưỡng, làm khô hoàn toàn bề mặt. Trước mỗi ca xào, đầu bếp nên để bếp từ ở mức công suất cao, gia nhiệt chảo khô đến khi bề mặt xuất hiện hơi nóng mỏng và vài giọt nước thử bốc hơi gần như tức thì. Bước làm khô này giúp dầu bám đều, hạn chế bắn và tạo nền nhiệt ổn định cho cả mẻ xào. Khi chảo đã đạt ngưỡng, giảm nhẹ công suất về mức vận hành, cho dầu, tỏi, hành thơm rồi mới thêm nguyên liệu chính, tránh rơi vào tình trạng “chảo ướt, dầu nguội” khiến món xào bị ra nước, mất hẳn wok hei.

Chia mẻ theo công suất, đảo nhanh tay, tận dụng ưu thế gia nhiệt tức thời. Với bếp từ 8–12 kW, mỗi mẻ xào nên được tính toán theo tải nhiệt phù hợp (ví dụ 1,5–2 kg rau hoặc 2–2,5 kg thịt/ hải sản). Khi cho quá nhiều nguyên liệu lạnh vào một lúc, ngay cả bếp gas cũng bị tụt nhiệt, món dễ bị hấp hơn là xào. Bếp từ có lợi thế gia nhiệt lại rất nhanh, Quý khách có thể chia mẻ nhỏ, tăng nhịp đảo tay, bù công suất tức thời trong các thời điểm cần “bùng nhiệt”. Kết quả là món chín đều, ráo, giữ màu đẹp, trong khi đầu bếp ít phải chịu nhiệt từ ngọn lửa như trên các line Bếp Xào Công Nghiệp dùng gas.

Khi Quý khách đã yên tâm rằng bếp Á điện từ vẫn đáp ứng được xào wok lửa lớn và giữ wok hei, bước hoạch định tiếp theo là so sánh chi tiết tổng chi phí sở hữu trong 36 tháng giữa phương án dùng điện và LPG, bao gồm năng lượng, HVAC và bảo trì thiết bị – đây sẽ là trọng tâm của phần tiếp theo.

Tổng chi phí sở hữu 36 tháng (TCO): điện năng, LPG, HVAC và bảo trì

Tóm tắt chính: Với hiệu suất cao và giảm tải HVAC, bếp từ thường có TCO 36 tháng thấp hơn gas, đặc biệt ở bếp kín vận hành 8–12 giờ/ngày.

Sau khi Quý khách đã kiểm chứng rằng bếp Á điện từ vẫn đáp ứng được xào wok, bước quan trọng tiếp theo là đặt hai phương án bếp từ và bếp gas lên cùng một mô hình chi phí vòng đời. Góc nhìn Total Cost of Ownership (TCO) trong 36 tháng giúp Quý khách không chỉ so sánh giá mua ban đầu, mà còn lượng hóa chi phí năng lượng, HVAC, bảo trì và giá trị thu hồi để ra quyết định đầu tư tối ưu cho hệ thống thiết bị bếp công nghiệp.

1. Công thức tổng quát TCO 36 tháng. Ở mức khái quát, Quý khách có thể dùng công thức:

TCO 36 tháng = CAPEX + Chi phí năng lượng + Chi phí HVAC + Chi phí bảo trì − Giá trị thu hồi

  • CAPEX: giá mua, lắp đặt line bếp (bếp, bàn, chụp hút, đường gas/điện).
  • Chi phí năng lượng: điện cho Bếp từ công nghiệp hoặc LPG cho bếp ga công nghiệp.
  • Chi phí HVAC: điện cho quạt hút, quạt cấp gió, điều hòa xử lý nhiệt phát tán từ line nấu.
  • Chi phí bảo trì: phụ tùng, công bảo trì, thời gian dừng bếp.
  • Giá trị thu hồi: giá bán thanh lý hoặc giá trị sử dụng còn lại sau 36 tháng.

Khi so sánh bếp từ và bếp gas, CAPEX ban đầu của bếp từ thường cao hơn, nhưng phần năng lượng và HVAC thấp hơn đáng kể, dẫn đến TCO 36 tháng thường có lợi cho bếp từ trong mô hình bếp kín hoạt động cường độ cao.

2. Quy đổi nhu cầu nhiệt sang điện (kWh) và LPG (kg). Để tính đúng chi phí năng lượng, trước hết Quý khách cần quy đổi nhu cầu nhiệt nấu ăn thành điện năng hoặc lượng LPG tương ứng. Với tải nhiệt yêu cầu (Q) tính theo kW và tổng số giờ vận hành (h), có thể dùng:

  • Điện năng (kWh) = (Q × h) / Hiệu suất bếp từ
  • LPG (kg) = (Q × h) / (Hiệu suất bếp gas × Giá trị nhiệt LPG)

Trong đó hiệu suất bếp từ công nghiệp thực tế thường khoảng 85–90%, còn bếp gas công nghiệp chỉ khoảng 40–55% theo các nghiên cứu về hiệu suất năng lượng. Giá trị nhiệt LPG trung bình khoảng 12–13 kWh/kg.

Câu hỏi nhanh: Cách quy đổi nhu cầu nhiệt sang kWh hoặc kg LPG?

Giả sử một bếp cần 12 kW nhiệt và chạy 10 giờ/ngày, 26 ngày/tháng. Khi đó Q × h = 12 × 10 × 26 = 3.120 kWh nhiệt/tháng. Nếu dùng bếp từ hiệu suất 90% thì điện tiêu thụ ≈ 3.120 / 0,9 = 3.467 kWh. Nếu dùng bếp gas hiệu suất 50%, LPG ≈ 3.120 / (0,5 × 12,8) ≈ 488 kg/tháng. Nhân các con số này với đơn giá điện và LPG thực tế, Quý khách sẽ có chi phí năng lượng hàng tháng cho từng kịch bản.

3. Đơn giá đầu vào: điện EVN và LPG 12/45 kg. Sau khi có điện năng (kWh) hoặc LPG (kg), Quý khách cần cập nhật đúng đơn giá theo thời điểm và khung giờ sử dụng:

  • Điện 3 pha kinh doanh/sản xuất: nên tách các khung giờ cao điểm – bình thường – thấp điểm theo biểu giá của EVN, gán đúng tỷ lệ giờ vận hành của bếp vào từng khung để mô phỏng sát thực tế.
  • LPG bình 12 kg hoặc 45 kg: dùng giá hợp đồng thực tế với nhà cung cấp, có thể kèm hai kịch bản “giá cơ sở” và “giá tăng 15–20%” để kiểm tra độ nhạy TCO.
  • Chỉ số trượt giá: với dự án 36 tháng, Quý khách có thể giả định mức tăng giá điện/gas bình quân theo năm (ví dụ 3–5%/năm) để tránh đánh giá quá lạc quan.

Cách làm này giúp mô hình TCO 36 tháng bếp công nghiệp không bị lệ thuộc vào một mức giá tức thời, mà phản ánh bức tranh chi phí trung bình trong cả vòng đời 3 năm.

4. Tác động HVAC: bếp từ giảm 10–15% chi phí lạnh. Do hiệu suất nhiệt cao (85–90%), bếp từ hầu như chỉ làm nóng đáy nồi, lượng nhiệt thừa tỏa ra không khí bếp thấp hơn nhiều so với bếp gas (40–55%). Theo các phân tích hiệu suất vận hành, khi thay thế line gas bằng bếp từ trong bếp kín, công suất lạnh và lưu lượng hút có thể giảm, kéo theo chi phí điện cho hệ HVAC giảm khoảng 10–15%. Trong mô hình TCO, đây là một khoản OPEX quan trọng mà nhiều chủ đầu tư dễ bỏ sót nếu chỉ nhìn vào tiền điện hoặc tiền gas của line nấu.

5. Bảo trì: gas nhiều hạng mục cơ khí, bếp từ tập trung ở điện – điện tử. Chi phí bảo trì không chỉ là tiền phụ tùng, mà còn bao gồm chi phí dừng bếp (downtime). Với line gas, Quý khách phải định kỳ vệ sinh kiềng, họng đốt, kim phun, kiểm tra và siết lại các mối nối, test rò rỉ đường ống gas. Với bếp từ, hạng mục chính là vệ sinh lưới lọc hút gió, kiểm tra quạt làm mát, vệ sinh bảng mạch và cảm biến, thỉnh thoảng thay module công suất ở các bếp chạy cường độ cao. Nếu quy đổi downtime thành số suất ăn bị mất hoặc chi phí tăng ca bù, Quý khách sẽ thấy sự khác biệt không nhỏ giữa hai kịch bản.

6. Ví dụ mô hình: bếp 12 kW, 10 giờ/ngày, 26 ngày/tháng. Lấy lại ví dụ bếp 12 kW ở trên, với tổng 3.120 kWh nhiệt/tháng, khi đưa vào file tính TCO 36 tháng, Quý khách nên tạo hai cột: “Điện 3 pha – bếp từ” và “LPG 45 kg – bếp gas”. Mỗi cột gồm:

  • CAPEX: giá mua, lắp đặt thiết bị, tủ điện hoặc hệ thống gas.
  • OPEX năng lượng: tiền điện hoặc LPG theo cách tính kWh/kg đã nêu.
  • OPEX HVAC: chi phí điện cho quạt hút, quạt cấp và điều hòa, với kịch bản bếp từ giảm 10–15% so với gas.
  • Bảo trì & downtime: chi phí phụ tùng, công bảo trì, thời gian dừng bếp quy đổi thành tiền.

Bảng dưới đây minh họa cấu trúc so sánh (số liệu chi phí là giả định, Quý khách cần thay bằng đơn giá thực tế):

Hạng mụcBếp từ (điện 3 pha)Bếp gas (LPG 45 kg)
CAPEX thiết bị & lắp đặtCao hơn (bếp, tủ điện)Thấp hơn (bếp, đường ống gas)
OPEX năng lượng 36 thángĐiện = kWh × đơn giá theo khung giờLPG = kg × đơn giá/bình
OPEX HVAC 36 thángGiảm 10–15% so với gasCao hơn do tải nhiệt lớn
Bảo trì & downtimeÍt chi tiết cơ khí, tập trung điện tửNhiều hạng mục cơ khí, đường ống gas
Giá trị thu hồi sau 36 thángThiết bị còn đời sử dụng dàiPhụ thuộc mức hao mòn và an toàn hệ gas

Từ cấu trúc này, Quý khách dễ dàng kiểm tra các kịch bản khác nhau về cường độ sử dụng, giá điện EVN và LPG để xem phương án nào đem lại tổng chi phí sở hữu thấp nhất.

7. Phân tích nhạy cảm: giá điện/gas tăng 10–20%. Một mô hình TCO tốt không chỉ cho Quý khách thấy “con số đẹp” trong hiện tại, mà còn thể hiện bức tranh khi chi phí năng lượng biến động. Đề xuất tối thiểu hai kịch bản:

  • Kịch bản cơ sở: giá điện và LPG như hợp đồng hiện tại.
  • Kịch bản biến động: giá điện tăng 10%, LPG tăng 20% hoặc ngược lại.

Bằng cách quan sát thời gian hoàn vốn (payback) và suất sinh lời nội bộ (IRR sơ bộ) của phần chênh lệch CAPEX giữa bếp từ và bếp gas trong từng kịch bản, Quý khách sẽ biết mình đang đứng ở vùng rủi ro nào. Trong nhiều dự án mà Cơ Khí Đại Việt đã triển khai, với bếp chạy 8–12 giờ/ngày trong bếp kín, bếp từ thường hoàn vốn chênh lệch CAPEX trong khoảng 18–30 tháng nhờ hiệu suất cao và chi phí HVAC thấp hơn.

Giả định và dữ liệu đầu vào

Để mô hình TCO 36 tháng đáng tin cậy, bước đầu tiên là chuẩn hóa các giả định và dữ liệu đầu vào. Quý khách nên thống nhất với đơn vị thiết kế – thi công các tham số kỹ thuật và vận hành trước khi nhập vào file tính.

Công suất thiết bị (kW), giờ vận hành, suất/giờ. Trước hết cần lập danh mục toàn bộ thiết bị nấu chính trong line bếp (số lượng, công suất kW hoặc kCal/h) và xác định số giờ vận hành/ngày, số ngày/tháng. Với các nhà hàng lớn, việc gắn thêm số suất/giờ hoặc suất/ngày cho từng bếp sẽ giúp quy đổi thành chi phí năng lượng trên mỗi suất ăn, rất tiện cho phân tích hiệu quả.

Đơn giá điện theo khung giờ, giá LPG 12/45 kg. Tiếp theo, Quý khách thu thập bảng giá điện EVN áp dụng cho loại hình kinh doanh của mình, tách rõ ba khung: thấp điểm, bình thường, cao điểm. Với LPG, nên sử dụng bảng giá hợp đồng thực tế cho bình 12 kg hoặc 45 kg, kèm thông tin chiết khấu và tần suất điều chỉnh giá. Các con số này là nền tảng để mô hình hóa chi phí vận hành cho cả line bếp trong 36 tháng.

Hiệu suất 85–90% (từ), 40–55% (gas). Dựa trên các nghiên cứu về hiệu suất năng lượng, bếp từ công nghiệp thường đạt 85–90% còn bếp gas công nghiệp dao động 40–55%. Việc chọn đúng dải hiệu suất này cho từng nhóm thiết bị giúp mô hình không bị thiên lệch. Trong trường hợp Quý khách chưa có số đo thực tế, Cơ Khí Đại Việt thường sử dụng giá trị trung bình (ví dụ 88% cho bếp từ, 50% cho gas) để tính toán, sau đó hiệu chỉnh lại nếu có dữ liệu đo lường trong quá trình vận hành.

Công thức tính và file TCO tải về

Để quá trình đánh giá đầu tư minh bạch và dễ trao đổi giữa các bên, chúng tôi khuyến nghị Quý khách sử dụng một file bảng tính chuẩn cho TCO 36 tháng. File này có thể triển khai trên Google Sheets hoặc Excel, chia rõ các nhóm chỉ tiêu CAPEX, OPEX, TCO, payback.

Bảng tính Google Sheets cho phép thay giá điện/gas. Cơ Khí Đại Việt thường cấu trúc file TCO với các sheet riêng cho “Danh mục thiết bị”, “Giả định năng lượng”, “Chi phí HVAC”, “Bảo trì” và một sheet tổng hợp. Trong sheet giả định, Quý khách chỉ cần nhập đơn giá điện EVN theo từng khung giờ và giá LPG 12/45 kg, phần còn lại (kWh, kg LPG, chi phí/tháng, chi phí 36 tháng) sẽ được công thức tự động tính. Khi giá điện hoặc LPG biến động, chỉ cần chỉnh lại vài ô giả định, toàn bộ bảng so sánh bếp từ – gas sẽ cập nhật ngay.

Tính CAPEX, OPEX, Payback, IRR sơ bộ. Trên sheet tổng hợp, hai cột phương án (bếp từ và bếp gas) sẽ hiển thị CAPEX, tổng OPEX 36 tháng và TCO. Từ chênh lệch CAPEX và OPEX giữa hai phương án, file có thể tính ra thời gian hoàn vốn (số tháng để phần tiết kiệm OPEX bù hết chênh lệch CAPEX) và suất sinh lời nội bộ IRR sơ bộ cho phương án chi phí cao hơn nhưng tiết kiệm vận hành. Cách tiếp cận này bám đúng tinh thần Total cost of ownership (TCO), giúp Quý khách trình bày phương án đầu tư với ban lãnh đạo trên cơ sở số liệu rõ ràng.

Bảo trì, downtime và SLA

Trong TCO 36 tháng, nếu bỏ qua yếu tố bảo trì và downtime, Quý khách sẽ đánh giá thấp rủi ro gián đoạn vận hành. Đặc biệt với bếp nhà hàng, mỗi giờ bếp dừng có thể đồng nghĩa với hàng chục đến hàng trăm suất ăn không phục vụ được.

Lịch vệ sinh/kiểm tra định kỳ. Với line gas, lịch định kỳ thường bao gồm: vệ sinh kiềng, họng đốt, kim phun; kiểm tra áp lực và rò rỉ gas trên toàn tuyến; kiểm tra độ kín các khớp nối, thay gioăng, siết lại cùm treo ống. Với bếp từ, lịch định kỳ tập trung vào việc vệ sinh bề mặt kính, lưới lọc gió, thông thoáng khoang máy, kiểm tra ốc bắt coil, đo lại dòng tải. Việc lập lịch chi tiết, gắn trách nhiệm cho từng ca và ghi nhận trong sổ bảo trì giúp Quý khách kiểm soát tốt hơn chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

SLA phản hồi 24/7 của Đại Việt. Để giảm tối đa downtime, Cơ Khí Đại Việt thiết kế chính sách SLA linh hoạt cho khách hàng dự án: hỗ trợ tư vấn kỹ thuật từ xa 24/7, ưu tiên kỹ thuật đến hiện trường trong khung thời gian cam kết khi có sự cố nghiêm trọng, dự phòng linh kiện quan trọng (module công suất, quạt, board điều khiển) cho các dòng bếp từ sử dụng nhiều. Với line gas, chúng tôi hỗ trợ kiểm tra rò rỉ, cân chỉnh lại áp lực, thay thế nhanh các phụ kiện hư hỏng. Khi tích hợp các yếu tố này vào file TCO, Quý khách sẽ thấy sự khác biệt giữa một đối tác có SLA rõ ràng và việc phải tự xử lý sự cố với chi phí khó kiểm soát.

Khi đã có mô hình TCO 36 tháng rõ ràng, Quý khách sẽ thấy bức tranh đầy đủ hơn về chênh lệch CAPEX, OPEX, HVAC và bảo trì giữa bếp từ và bếp gas cho từng cấu hình bếp cụ thể. Dựa trên nền tảng số liệu này, phần tiếp theo Cơ Khí Đại Việt sẽ chỉ ra những trường hợp nào bếp gas vẫn là lựa chọn hợp lý hơn bếp từ, giúp Quý khách cân bằng hiệu suất, chi phí và đặc thù thực đơn một cách hiệu quả.

Khi nào nên chọn bếp gas thay vì bếp từ?

Tóm tắt chính: Chọn gas khi hạ tầng điện 3 pha hạn chế, cần ngọn lửa trực quan cho món đặc thù, vận hành ngoài trời hoặc cần vốn đầu tư ban đầu thấp.

Sau khi Quý khách đã thấy bức tranh TCO 36 tháng cho thấy bếp từ thường có lợi thế về hiệu suất và chi phí HVAC, vẫn có những kịch bản mà bếp gas là lựa chọn hợp lý hơn. Câu hỏi thực tế không chỉ là bếp nào tiết kiệm năng lượng, mà là khi nào chọn bếp gas để phù hợp với hạ tầng sẵn có, phong cách món ăn và dòng tiền dự án. Ở góc độ kỹ sư dự án, Cơ Khí Đại Việt luôn đặt bài toán tổng thể: công suất điện, hệ LPG, tiến độ khai trương và lộ trình nâng cấp sau này.

Điện 3 pha không ổn định hoặc không đủ công suất. Với nhiều mặt bằng thuê trong phố hoặc khu dân cư, công suất trạm biến áp và đường dây cấp cho tòa nhà đã gần chạm ngưỡng, việc xin nâng công suất cho line Bếp từ công nghiệp vài chục kW không hề đơn giản. Thủ tục với đơn vị điện lực, kéo cáp mới, lắp tủ bù… có thể tốn hàng chục triệu đến cả trăm triệu, chưa kể thời gian chờ. Trong bối cảnh đó, triển khai line gas cho các họng xào, chiên nặng và giữ điện cho các thiết bị bắt buộc (tủ mát, tủ đông, lò nướng) giúp Quý khách cân bằng tải tốt hơn. Khi hạ tầng điện được nâng cấp sau này, phần gas có thể thu hẹp dần.

Kỹ thuật nấu cần ngọn lửa trực quan (khò, charring, flambé). Một số món Âu – Á đặc thù vẫn cần lửa liếm chảo, đốt rượu, khò mặt sốt hoặc áp chảo trực tiếp trên lửa. Ngay cả khi bếp từ cho hiệu suất 85–90% theo các nghiên cứu, lửa gas vẫn tạo ra hiệu ứng thị giác và hương khói riêng mà bếp từ khó thay thế. Với line bếp ga công nghiệp hoặc bếp á công nghiệp ngọn lửa lớn, đầu bếp có thể điều chỉnh lửa bằng mắt, đáp ứng yêu cầu trình diễn tại quầy mở. Điều quan trọng là giới hạn số họng gas ở mức phục vụ đúng các món đặc thù, không dàn trải toàn bộ line.

Bếp ngoài trời, ít phụ thuộc HVAC. Với các khu bếp dã chiến, bếp phục vụ sự kiện, bếp BBQ ngoài trời, tác động của tải nhiệt lên HVAC gần như không đáng kể. Trong môi trường thông thoáng, khí thải NOx/CO từ gas được khuếch tán nhanh hơn, rủi ro về chất lượng không khí trong nhà giảm mạnh so với bếp kín. Ở những vị trí này, ưu thế không phụ thuộc điện của gas trở nên quan trọng: khi xảy ra cắt điện, bếp vẫn duy trì được năng lực phục vụ khách. Quý khách có thể bố trí các bếp khè, bếp nướng gas tách khỏi khu bếp chính trong nhà để vừa giữ được hiệu suất bếp từ trong nhà, vừa linh hoạt cho khu ngoài trời.

Ngân sách CAPEX hạn chế, cần lộ trình nâng cấp dần. Mô hình phổ biến ở các nhà hàng mới là ưu tiên dòng tiền cho phần hoàn thiện mặt bằng, nội thất, marketing, trong khi ngân sách thiết bị bếp bị bó hẹp. Bếp gas có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn đáng kể, cả về giá bếp lẫn tủ điện, giúp Quý khách khai trương sớm hơn. Dựa trên mô hình TCO 36 tháng đã phân tích, chúng tôi thường đề xuất chiến lược hai bước: giai đoạn 1 dùng gas cho đa số họng nấu để giảm CAPEX, giai đoạn 2 tái đầu tư dần sang bếp từ ở các vị trí có tần suất cao khi doanh thu đã ổn định. Cách làm này giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu theo thời gian thay vì dồn toàn bộ gánh nặng đầu tư ngay từ ngày đầu.

Ràng buộc hạ tầng điện

Công suất trạm không đủ, chi phí nâng cấp cao. Nhiều mặt bằng cải tạo từ nhà ở, shop-house chưa được thiết kế cho tải bếp ẩm thực 50–80 kW, trong khi chỉ riêng một line bếp từ có thể ngốn 20–40 kW. Nếu công suất trạm chung của tòa nhà không dư, việc nâng chỉ tiêu công suất có khi đòi hỏi thay cả máy biến áp hoặc xây trạm mới, vượt xa ngân sách ban đầu của dự án. Ngay cả khi hạ tầng ngoài nhà đáp ứng, chi phí dây dẫn lớn, tủ điện, CB, tủ tụ bù cũng tăng đáng kể cho mỗi kW công suất bổ sung. Trong bối cảnh điện 3 pha hạn chế, giữ một phần tải nhiệt trên gas là cách giảm áp lực lên hệ thống điện tổng thể.

Giải pháp tạm thời: line lai gas + từ để quản lý tải. Mô hình thực tế mà Cơ Khí Đại Việt triển khai cho nhiều dự án là bố trí song song họng gas và họng từ trên cùng một line nấu. Các họng xào nhanh, suất lớn, chạy cao điểm dùng bếp từ để tận dụng hiệu suất và giảm nhiệt tỏa; các họng hầm, chiên sâu hoặc nấu món đặc thù dùng gas để giảm tải điện. Trên bản vẽ kỹ thuật, chúng tôi sẽ phân chia rõ nhóm thiết bị vào từng nhánh tủ điện, tính toán dòng cực đại cho từng ca hoạt động để tránh vượt quá chỉ tiêu công suất của tòa nhà. Khi sau này Quý khách nâng được công suất điện, việc thay thế dần các họng gas bằng bếp từ trên cùng khung inox sẽ diễn ra rất gọn, không phải đục phá lại toàn bộ bếp.

Câu hỏi nhanh: Có thể triển khai mô hình lai (hybrid) gas + từ không?

Câu trả lời là hoàn toàn được. Trên thực tế, nhiều bếp nhà hàng lớn đang sử dụng layout lai: khu xào chính dùng bếp từ, một cụm bếp khè gas cho bếp Á ngọn lửa lớn, kết hợp bếp hầm gas cho nồi nước dùng. Các họng được bố trí xen kẽ để đầu bếp thao tác thuận tiện, trong khi kỹ sư điện tính toán giới hạn công suất tối đa cho nhóm bếp từ, tránh quá tải vào giờ cao điểm. Đây là giải pháp quá độ an toàn, giúp Quý khách vừa khai thác hiệu suất cao của bếp từ, vừa giữ được sự linh hoạt của gas.

Yêu cầu kỹ thuật món đặc thù

Hiệu ứng lửa liếm chảo, đốt rượu, trình diễn món ăn. Một số trường phái ẩm thực coi ngọn lửa là một phần của trải nghiệm, không chỉ là nguồn nhiệt. Các món xào kiểu Hoa, món bò đốt rượu, sốt phô mai khò hay các món flambe tại quầy bar đều dựa vào việc lửa bao quanh chảo hoặc trực tiếp chạm vào bề mặt nguyên liệu. Bếp từ, dù có kiểm soát nhiệt rất chính xác, vẫn không tạo ra hiệu ứng lửa trần này. Nếu thực đơn của Quý khách đặt nặng yếu tố trình diễn, khu bếp mở với khách ngồi xung quanh, duy trì một số họng gas công suất cao sẽ thuyết phục hơn cả về kỹ thuật nấu và trải nghiệm thị giác.

Nướng than/gas ngoài trời và các điểm chế biến phụ. Các quầy nướng BBQ, xiên que, hải sản nướng muối ớt… ở sân vườn hoặc vỉa hè thường phải chịu tác động của gió, mưa, độ ẩm cao. Trong điều kiện đó, bếp gas hoặc than gas hóa giúp Quý khách linh hoạt bố trí, di chuyển, không phụ thuộc vào đường điện 3 pha cố định. Đối với các điểm chế biến phụ như quầy đồ nướng bên hồ bơi, khu giao đồ ăn nhanh ngoài trời, bố trí bếp gas độc lập còn giúp tách rời rủi ro mất điện với khu bếp chính. Chỉ cần hệ PCCC và an toàn gas được thiết kế bài bản, gas sẽ là lựa chọn đáng tin cậy cho các vị trí này.

Bài toán vốn đầu tư ban đầu

Ưu tiên dòng tiền, sau đó tối ưu OPEX bằng lộ trình nâng cấp. Không ít dự án F&B thất bại không phải vì chọn sai công nghệ bếp, mà vì dồn quá nhiều CAPEX cho thiết bị ngay ở giai đoạn khách chưa ổn định. Chọn gas ở giai đoạn đầu giúp Quý khách giữ chi phí đầu tư thấp, tập trung ngân sách cho marketing, đào tạo nhân sự và hoàn thiện không gian khách. Khi doanh thu đã đạt ngưỡng ổn định, Quý khách có thể dùng phần lợi nhuận tái đầu tư dần sang bếp từ ở các vị trí có cường độ sử dụng cao nhất, qua đó giảm dần OPEX năng lượng và HVAC mà không gây sốc dòng tiền.

Tính TCO để tránh chi phí ẩn và khóa cứng hạ tầng. Dù chọn gas để tiết kiệm CAPEX, Quý khách vẫn nên mô phỏng TCO 36 tháng cho ít nhất hai kịch bản: gas thuần và hybrid gas + từ. Mô hình này cho thấy rất rõ phần chi phí ẩn như hao phí LPG do hiệu suất 40–55%, chi phí hút khói lớn hơn cho line gas, thời gian downtime bảo trì họng đốt và đường ống. Dựa trên số liệu đó, Cơ Khí Đại Việt có thể đề xuất ngay từ đầu cấu hình khung bếp, đường ống, vị trí chờ nguồn điện cho bếp từ trong tương lai. Nhờ đó, khi nâng cấp, Quý khách không phải phá bỏ, lắp lại toàn bộ hệ thiết bị bếp công nghiệp, tiết kiệm đáng kể chi phí xây lắp vòng hai.

Tóm lại, bếp gas vẫn giữ vai trò quan trọng trong những kịch bản hạ tầng điện 3 pha hạn chế, thực đơn cần lửa trực quan, bếp ngoài trời và dự án siết chặt ngân sách CAPEX. Để các lựa chọn này vận hành an toàn và hiệu quả, bước tiếp theo là rà soát chi tiết hạ tầng: điện 3 pha, hệ thống LPG, chụp hút và ống xả. Những nội dung đó sẽ được hệ thống hóa thành một checklist cụ thể trong mục “Checklist hạ tầng & lắp đặt: điện 3 pha, hệ thống LPG, chụp hút & ống xả” ngay sau đây.

Checklist hạ tầng & lắp đặt: điện 3 pha, hệ thống LPG, chụp hút & ống xả

Tóm tắt chính: Kiểm tra điện 3 pha, hệ thống gas, và lưu lượng hút/xả đúng chuẩn giúp vận hành ổn định, an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Sau khi Quý khách đã xác định được chiến lược dùng bếp gas, bếp từ hay mô hình lai, bước bắt buộc tiếp theo là rà soát hạ tầng. Một vài sai sót nhỏ ở khâu cấp điện, đường gas hay chụp hút có thể khiến toàn bộ line thiết bị bếp công nghiệp hoạt động chập chờn, hoặc thậm chí phát sinh rủi ro PCCC. Checklist dưới đây được Cơ Khí Đại Việt tổng hợp theo kinh nghiệm triển khai thực tế, giúp Quý khách kiểm soát tốt từ giai đoạn thiết kế đến nghiệm thu.

Ở góc độ kỹ sư dự án, chúng tôi luôn khuyến nghị chia checklist thành bốn nhóm chính: điện 3 pha, hệ thống LPG, chụp hút – ống xảnghiệm thu – hồ sơ MEP. Mỗi nhóm đều gắn trực tiếp với an toàn, độ ổn định và chi phí vận hành, đặc biệt là tải nhiệt cho hệ HVAC như các nghiên cứu về bếp từ/bếp gas đã chỉ ra.

  • Điện 3 pha: dây/cáp, MCCB/RCD, tiếp địa <4Ω, phân bổ tải. Đối với bếp từ công suất lớn, yêu cầu điện 3 pha bếp từ công nghiệp không chỉ là “có 3 pha” mà còn phải đúng tiết diện cáp, đúng dòng định mức aptomat, có thiết bị bảo vệ rò (RCD/RCBO) và hệ thống tiếp địa đo được <4Ω theo thực tế thi công. Tải cho từng nhánh tủ điện cần được tính toán để không vượt quá 80% dòng định mức khi vận hành liên tục.
  • Hệ gas: bình tập trung, van an toàn, van ngắt khẩn, bộ điều áp, cảm biến rò, hộp van. Một line bếp ga công nghiệp an toàn luôn bắt đầu từ giàn manifold bình/một bồn LPG tập trung, qua bộ điều áp 2 cấp, tới các nhánh ống thép/ống đồng với van khóa phân đoạn, van ngắt khẩn khu vực bếp và hệ thống cảm biến rò rỉ tích hợp chuông/còi cảnh báo.
  • Hood & ống xả: lưu lượng m³/h theo tải nhiệt, độ ồn, cân bằng gió. Lưu lượng hút mùi bếp công nghiệp cần được tính dựa trên tải nhiệt của line bếp, diện tích chụp hút và vận tốc bắt khói (capture velocity) phù hợp, đồng thời bảo đảm độ ồn nằm trong ngưỡng chấp nhận cho khu bếp kín. Ống xả phải có độ dốc, cửa vệ sinh và vật liệu chịu nhiệt, chống cháy lan.
  • Nghiệm thu: kiểm rò gas, đo cách điện, biên bản MEP. Trước khi đưa vào vận hành, toàn bộ hệ điện – gas – hút xả cần được kiểm tra bằng thiết bị đo chuyên dụng, lập biên bản nghiệm thu, có chữ ký xác nhận giữa chủ đầu tư, đơn vị MEP và nhà thầu bếp.

Nếu các hạng mục trên được xử lý bài bản ngay từ đầu, Quý khách sẽ giảm đáng kể rủi ro sự cố, downtime và chi phí khắc phục về sau.

Điện 3 pha cho bếp từ 8–12 kW

Với nhóm bếp từ công nghiệp công suất 8–12 kW, mỗi họng thực tế có thể kéo dòng 12–18 A/pha ở điện áp 380–400 V, phụ thuộc hệ số công suất và chế độ nấu. Do đó, aptomat tổng cho từng bếp nên là MCCB hoặc RCBO có dòng định mức từ 25–32 A, đủ dự phòng khi bếp chạy liên tục ở công suất cao. Trên các tuyến chính, Quý khách cần chọn tiết diện cáp đồng phù hợp, thường từ 4–6 mm² cho một bếp 8–12 kW, và tuân thủ đầy đủ quy định lắp đặt trong ống ghen/thang cáp.

Bên cạnh bảo vệ quá tải, bảo vệ chống giật bằng RCBO/RCD 30 mA là yêu cầu gần như bắt buộc cho khu vực ẩm ướt, tay đầu bếp thường xuyên dính nước và dầu mỡ. Kết hợp với hệ thống tiếp địa <4Ω được đo bằng đồng hồ chuyên dụng, giải pháp này giúp giảm mạnh nguy cơ điện giật khi có sự cố chạm vỏ. Đây là thực hành phù hợp với các khuyến nghị an toàn điện quốc tế về thiết bị dòng dư (RCD).

Ở cấp độ phân bổ tải, mỗi line bếp từ nên được tách thành các nhánh riêng trên tủ phân phối để Quý khách có thể cắt điện từng khu vực khi bảo trì mà không ảnh hưởng toàn bộ bếp. Trên bản vẽ kỹ thuật, kỹ sư điện sẽ tính toán tổng phụ tải và mức % sử dụng đồng thời cho từng ca nấu để bảo đảm tổng dòng trên thanh cái/tủ tổng không vượt giới hạn an toàn. Các ổ cắm công nghiệp hoặc domino đấu nối cần được bố trí ngay phía sau hoặc dưới chân bếp, hạn chế kéo dây lòng thòng, dễ hư hỏng.

Trong những khu vực nguồn điện không ổn định, Quý khách có thể cân nhắc lắp thêm ổn áp 3 pha cho nhóm bếp từ quan trọng. Ổn áp giúp giảm hiện tượng sụt áp làm bếp tự ngắt, đồng thời bảo vệ bo mạch công suất trước các xung quá áp đột biến.

Hệ thống LPG an toàn

Đối với hệ gas, phần hạ tầng thường chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí lắp đặt hệ thống gas công nghiệp, không chỉ riêng giá bếp. Từ cụm bình tập trung, đường ống thép/ống đồng phải được thiết kế với đường kính phù hợp lưu lượng, có van chặn từng nhánh, co – cút – tê đúng tiêu chuẩn và mối hàn được kiểm tra 100%. Các đoạn ống đi nổi cần có gối đỡ, kẹp treo chắc chắn, tránh xung động và va đập trong quá trình vận hành.

Bộ điều áp 2 cấp (tại giàn bình và tại khu bếp) giúp ổn định áp suất LPG, tránh hiện tượng lửa chập chờn hoặc quá lớn vượt thiết kế họng đốt. Tại khu bếp, van ngắt khẩn cấp cần đặt ở vị trí dễ tiếp cận, gần lối thoát hiểm, để khi có sự cố đầu bếp có thể thao tác nhanh. Đường gas xuyên tường, xuyên sàn phải đi trong ống gen bảo vệ và bịt kín hai đầu để tránh rò rỉ vào kết cấu công trình.

Hệ thống cảm biến rò rỉ LPG (gas detector) nên lắp thấp gần sàn, tại các vùng trũng, gầm bàn bếp inox hoặc khu vực ít gió, vì LPG nặng hơn không khí và có xu hướng tụ lại dưới thấp. Khi phát hiện nồng độ vượt ngưỡng, cảm biến sẽ kích hoạt chuông/còi, đèn cảnh báo và có thể liên động đóng hộp van điện từ tại đầu tuyến gas. Trước khi nghiệm thu, toàn bộ tuyến ống gas phải được test áp lực, kiểm tra rò bằng dung dịch xà phòng hoặc khí trơ, kèm theo hồ sơ kiểm định PCCC theo quy định địa phương.

Chi phí lắp đặt hệ thống gas gồm những hạng mục nào?

Về cấu trúc, chi phí lắp đặt hệ thống gas công nghiệp thường bao gồm: (1) vật tư đường ống thép/đồng, co – cút – tê, kẹp treo; (2) giàn manifold bình, bộ điều áp 1 cấp/2 cấp, van khóa, van ngắt khẩn, hộp van điện từ; (3) thiết bị an toàn như đồng hồ áp, cảm biến rò rỉ, chuông/còi; (4) nhân công hàn ống, lắp đặt, vệ sinh và sơn phủ chống rỉ/chống cháy; (5) chi phí kiểm định, thử kín, nghiệm thu với đơn vị PCCC/MEP và lập bản vẽ hoàn công.

Chụp hút, ống xả, make-up air

Với line nấu dùng cả bếp gas và Bếp từ công nghiệp, hệ chụp hút và ống xả là yếu tố quyết định chất lượng không khí trong bếp và chi phí vận hành HVAC. Chụp hút cần phủ kín khu vực sinh nhiệt, thường vươn ra khỏi mép thiết bị 250–300 mm, cao độ hợp lý để vừa thu khói tốt vừa không cản trở thao tác của đầu bếp. Vận tốc bắt khói (capture velocity) ở mép chụp nên nằm trong dải 0,5–0,7 m/s cho khu nấu nặng, từ đó suy ra lưu lượng m³/h cho từng chụp hút.

Đối với các chụp hút mỡ, việc lựa chọn và bố trí phin lọc mỡ có thể tháo rời, vệ sinh được là rất quan trọng để tránh tích tụ dầu mỡ gây cháy. Ống xả khói nên dùng vật liệu kim loại chịu nhiệt, có bọc cách nhiệt ở các đoạn đi trong trần hoặc gần vật liệu dễ cháy, kèm cửa vệ sinh định kỳ. Tại quạt hút, nên cân nhắc dùng quạt ly tâm kết hợp biến tần để điều chỉnh lưu lượng linh hoạt giữa giờ cao điểm và thấp điểm, vừa giảm ồn vừa tối ưu điện năng.

Để tránh tình trạng bếp bị hút gió ngược hoặc cửa ra vào rất khó mở, hệ thống make-up air (cấp gió tươi bù) cần được tính toán để bù lại 80–90% lưu lượng hút. Với bếp dùng nhiều gas, lượng nhiệt và NOx/CO phát thải cao hơn, yêu cầu lưu lượng hút và cấp gió tươi cũng lớn hơn so với bếp thiên về điện từ, đồng nghĩa quạt hút và điều hòa phải làm việc nhiều hơn. Việc thiết kế đúng ngay từ đầu giúp Quý khách kiểm soát tốt chi phí HVAC, đúng như các phân tích cho thấy bếp từ có thể giảm 10–15% tải lạnh so với gas thuần.

Khi checklist điện 3 pha, hệ thống LPG và chụp hút – ống xả đã rõ ràng, quá trình triển khai thực tế sẽ giảm hẳn phát sinh, sửa chữa lại. Bước kế tiếp, Cơ Khí Đại Việt sẽ đồng hành cùng Quý khách qua một quy trình tư vấn – thiết kế – thi công trọn gói, giúp biến các yêu cầu kỹ thuật trên thành bản vẽ, tiến độ và hạng mục công việc cụ thể.

Quy trình tư vấn – thiết kế – thi công trọn gói

Tóm tắt chính: Đại Việt áp dụng quy trình 7 bước từ khảo sát – mô phỏng tải – bố trí line cook – lắp đặt – nghiệm thu – bàn giao vận hành, đảm bảo đúng chuẩn và đúng tiến độ.

Sau khi checklist điện 3 pha, hệ thống LPG và chụp hút – ống xả đã được chốt, bước tiếp theo là biến tất cả các yêu cầu kỹ thuật đó thành bản vẽ, tiến độ và hạng mục công việc cụ thể. Đây chính là điểm mạnh của Cơ Khí Đại Việt: một quy trình tư vấn – thiết kế – thi công trọn gói, kiểm soát từ hiệu suất năng lượng, tải nhiệt HVAC cho đến an toàn PCCC, giúp Quý khách triển khai line thiết bị bếp công nghiệp chuẩn ngay từ đầu.

Quy trình 7 bước của chúng tôi được thiết kế để các bên liên quan – chủ đầu tư, nhà thầu MEP, tư vấn PCCC và đội ngũ bếp – luôn nắm rõ mình đang ở giai đoạn nào, cần phê duyệt tài liệu gì. Từ khảo sát hiện trường, mô phỏng tải nhiệt cho bếp từ công suất 8–12 kW hay line bếp ga công nghiệp, cho tới bản vẽ 2D/3D, lắp đặt, chạy thử, nghiệm thu và bàn giao vận hành, mọi bước đều có checklist, biểu mẫu và người chịu trách nhiệm rõ ràng.

Khảo sát hiện trường, đo tải, thu thập menu & sản lượng. Giai đoạn đầu, kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt xuống hiện trường để đo đạc mặt bằng, cao độ, vị trí trục kỹ thuật, lối thoát hiểm và khu vực phục vụ khách. Đồng thời, chúng tôi làm việc với bếp trưởng để nắm thực đơn, số suất ăn theo từng ca, tần suất sử dụng từng loại thiết bị. Dữ liệu này là đầu vào bắt buộc để tính công suất điện, lưu lượng gas, lưu lượng hút/xả cũng như chọn cấu hình bếp từ – bếp gas phù hợp, tránh tình trạng thiếu tải hoặc dư thừa thiết bị làm tăng CAPEX.

Thiết kế 2D/3D, mô phỏng HVAC và luồng di chuyển. Từ số liệu khảo sát, bộ phận thiết kế triển khai bản vẽ mặt bằng bếp 2D, sau đó dựng phối cảnh 3D khi cần để Quý khách và đội ngũ bếp hình dung rõ line nấu, line sơ chế, line ra món. Trên bản vẽ, chúng tôi bố trí cụ thể vị trí từng thiết bị như Bếp từ công nghiệp, bếp á, bàn sơ chế inox, chậu rửa, tủ mát/tủ đông và chụp hút, đảm bảo luồng di chuyển một chiều, tách sống – chín, hạn chế giao cắt. Song song đó, kỹ sư HVAC tính toán tải nhiệt theo từng khu để đề xuất lưu lượng hút/xả, cấp gió tươi, giảm tối đa nhiệt và độ ồn trong bếp.

Chọn thiết bị (bếp từ/gas, tủ lạnh, prep), tích hợp MEP. Ở bước này, chúng tôi lập danh mục thiết bị chi tiết: model, công suất, điện áp, chủng loại gas, kích thước bề mặt và vật liệu inox. Danh mục được đồng bộ với bản vẽ MEP để xác định chính xác vị trí chờ điện, gas, cấp – thoát nước và ống hút mùi. Nhờ đó, nhà thầu MEP có thể thi công song song mà không phải đục phá, chỉnh sửa nhiều. Các tiêu chí hiệu suất nhiệt (85–90% cho bếp từ, 40–55% cho gas), độ ồn, an toàn điện – gas đều được cân nhắc để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 36 tháng.

Lắp đặt, chạy thử, nghiệm thu PCCC/MEP, đào tạo vận hành. Khi mặt bằng sẵn sàng, đội thi công của Cơ Khí Đại Việt tiến hành lắp đặt khung, bàn bếp inox, bếp từ, bếp gas, tủ lạnh, chụp hút và ống xả theo đúng bản vẽ đã duyệt. Tất cả mối nối điện, gas, nước đều được kiểm tra 2 lớp bởi đội QC và kỹ sư phụ trách. Sau đó là giai đoạn chạy thử có tải, đo kiểm dòng điện, áp suất gas, lưu lượng hút/xả, thực hiện test an toàn theo tiêu chuẩn hiện hành, trước khi lập biên bản nghiệm thu cùng đơn vị MEP và PCCC. Cuối cùng, chúng tôi đào tạo vận hành, bảo trì cơ bản cho đội ngũ bếp để Quý khách khai thác tối đa hiệu suất thiết bị.

 

Tư vấn kỹ thuật bài bản

Đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm phân tích menu, sản lượng, hạ tầng điện – gas để đề xuất cấu hình bếp tối ưu cho từng mô hình.

 

Thiết kế 2D/3D & mô phỏng

Bản vẽ 2D/3D thể hiện rõ line cook, line sơ chế, vị trí thiết bị bếp công nghiệp và chụp hút, giúp các bên dễ phê duyệt và thi công.

 

Thi công – nghiệm thu đúng chuẩn

Quy trình lắp đặt, kiểm tra, chạy thử và nghiệm thu rõ ràng, bảo đảm an toàn điện – gas và chất lượng không khí trong bếp.

Khảo sát & mô phỏng

Đo công suất, nhiệt độ, tiếng ồn hiện trạng. Ngay ở lần khảo sát đầu, chúng tôi không chỉ đo kích thước mặt bằng mà còn ghi nhận tải điện đang sử dụng, công suất trạm, vị trí tủ điện và giàn gas nếu đã có. Nhiệt độ, độ ồn hiện trạng trong bếp (đặc biệt với các bếp đang dùng gas có độ ồn tới 80–86 dB) cũng được ghi nhận để làm cơ sở so sánh khi chuyển sang giải pháp mới. Những số liệu này giúp kỹ sư dự báo chính xác tác động của việc chuyển một phần sang bếp từ với hiệu suất 85–90% và tải nhiệt HVAC thấp hơn.

Bản vẽ bố trí line cook tối ưu. Dựa trên luồng thực phẩm từ kho – sơ chế – chế biến – ra món – rửa, đội thiết kế xây dựng sơ đồ line cook ưu tiên đường đi một chiều, hạn chế giao cắt giữa sống và chín. Các cụm bếp chính, bàn sơ chế inox, chậu rửa công nghiệp và khu soạn ra món được bố trí để đầu bếp di chuyển ít bước nhất nhưng vẫn đảm bảo an toàn. Với các bếp mở, yếu tố mỹ quan cũng được tính tới: mặt đứng bếp, vị trí chụp hút và bếp công nghiệp được trình bày gọn, sạch, dễ vệ sinh.

Thi công & nghiệm thu

Kế hoạch an toàn, checklist QC theo ISO 9001:2015. Trước khi mang vật tư và thiết bị đến công trình, Cơ Khí Đại Việt lập kế hoạch thi công chi tiết, trong đó có biện pháp an toàn lao động, an toàn điện – gas, lộ trình giao nhận thiết bị và các điểm kiểm soát chất lượng. Checklist QC được xây dựng bám theo tinh thần ISO 9001:2015: từ kiểm tra vật liệu inox, sơn chống rỉ đường ống gas, tới test điện trở cách điện dây dẫn, test rò gas và kiểm tra độ kín của hệ ống hút khói.

Biên bản nghiệm thu, hướng dẫn bảo trì. Sau khi hoàn tất lắp đặt, chúng tôi tổ chức chạy thử toàn hệ thống theo đúng kịch bản vận hành: bật toàn bộ bếp, tủ lạnh, quạt hút để đo dòng điện, áp suất gas, lưu lượng gió. Nếu kết quả đạt yêu cầu, các bên sẽ cùng ký biên bản nghiệm thu thiết bị, nghiệm thu an toàn PCCC và MEP, kèm bản vẽ hoàn công. Cuối buổi, kỹ sư hướng dẫn chi tiết cách vận hành, vệ sinh, bảo trì định kỳ cho từng nhóm thiết bị, từ bếp từ, bếp gas tới hệ chụp hút và đường ống, giúp Quý khách kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm OPEX.

Thời gian triển khai dự án điển hình là bao lâu?

  • Nhà hàng nhỏ 50–80 khách, bếp đơn tầng: 2–3 tuần cho khảo sát – thiết kế – phê duyệt, 1–2 tuần thi công và nghiệm thu.
  • Nhà hàng/quán ăn quy mô vừa, khách sạn 2–3 sao: 3–4 tuần cho thiết kế, phối hợp MEP, 2–3 tuần lắp đặt và chạy thử.
  • Bếp trung tâm, bếp ăn công nghiệp lớn: 4–6 tuần cho thiết kế chi tiết, mô phỏng HVAC và PCCC, 3–4 tuần thi công, tùy mức độ phức tạp và tình trạng mặt bằng.

Trong thực tế, tiến độ sẽ được chúng tôi bóc tách rõ theo từng mốc để phù hợp với lịch thi công tổng thể và kế hoạch khai trương của Quý khách.

Khi quy trình tư vấn – thiết kế – thi công trọn gói được chuẩn hóa và bám sát thực tế vận hành, Quý khách sẽ hạn chế tối đa phát sinh chi phí và rủi ro chậm tiến độ. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết hơn về năng lực sản xuất, hệ thống xưởng inox và các cam kết chất lượng mà Cơ Khí Đại Việt mang đến cho từng dự án.

Năng lực sản xuất và cam kết chất lượng của Cơ Khí Đại Việt

Tóm tắt chính: Với xưởng trực tiếp, ISO 9001:2015, đội kỹ sư giàu kinh nghiệm và SLA 24/7, Đại Việt cam kết chất lượng thiết bị và dịch vụ đồng bộ.

Sau khi quy trình tư vấn – thiết kế – thi công đã được chuẩn hóa, câu hỏi tiếp theo của nhiều Quý khách là: đơn vị nào đủ năng lực sản xuất, kiểm soát chất lượng và đồng hành lâu dài cho toàn bộ hệ thống bếp gas, bếp từ và thiết bị bếp công nghiệp? Đây chính là điểm khác biệt của Cơ Khí Đại Việt khi sở hữu xưởng inox trực tiếp, quy trình quản lý chất lượng theo tinh thần ISO 9001:2015 và đội kỹ sư hiểu rất rõ hiệu suất 85–90% của bếp từ so với 40–55% của bếp gas. Từ đó, mỗi bộ thiết bị được sản xuất – kiểm định – bàn giao đều bám sát bài toán TCO và an toàn vận hành của Quý khách.

Xưởng gia công inox 304/201 theo yêu cầu, cắt – chấn – hàn TIG/MIG. Cơ Khí Đại Việt vận hành một xưởng gia công inox chuyên nghiệp với đầy đủ máy cắt CNC, máy chấn thủy lực, dây chuyền hàn TIG/MIG cho inox 304 và 201. Nhờ chủ động xưởng, chúng tôi dễ dàng tùy biến kích thước bếp á, Bếp từ công nghiệp, bàn sơ chế, chụp hút… theo đúng mặt bằng thực tế thay vì ép Quý khách dùng kích thước có sẵn. Toàn bộ mối hàn được xử lý passivate, bo tròn các cạnh tiếp xúc, hạn chế bám bẩn và đảm bảo vệ sinh cho môi trường bếp công suất lớn.

Quy trình QC theo ISO 9001:2015, kiểm tra áp lực/điện an toàn. Mỗi sản phẩm rời xưởng đều trải qua checklist QC nhiều bước: kiểm tra vật liệu đầu vào, đo kích thước theo bản vẽ, kiểm tra độ phẳng mặt inox, test điện trở cách điện cho thiết bị điện và thử áp lực cho thiết bị dùng gas/nước. Cách làm này bám theo mô hình quản lý chất lượng ISO 9001:2015 bếp công nghiệp, giúp giảm lỗi lắp đặt tại công trình và hạn chế rủi ro PCCC. Đặc biệt với bếp từ, bo mạch công suất được test tải ở nhiều mức khác nhau để bảo đảm vận hành ổn định trong môi trường nóng ẩm của bếp Việt Nam.

Bảo hành tiêu chuẩn, SLA phản hồi sự cố 24/7 toàn quốc. Hiệu suất 85–90% của bếp từ hay độ bền vật liệu inox chỉ phát huy tối đa khi hệ thống được bảo trì đúng cách. Cơ Khí Đại Việt xây dựng chính sách bảo hành – bảo trì rõ ràng với SLA thời gian phản hồi, từ tư vấn từ xa đến có mặt tại hiện trường. Đối với các bếp trọng yếu (line chiên, xào, nấu nước dùng…), chúng tôi luôn dự phòng linh kiện sẵn kho để giảm tối đa thời gian dừng bếp, tránh ảnh hưởng doanh thu của Quý doanh nghiệp.

Hồ sơ pháp lý, địa chỉ xưởng, hotline, email rõ ràng. Toàn bộ xưởng và văn phòng của Cơ Khí Đại Việt đều có địa chỉ cụ thể, hồ sơ pháp lý minh bạch, hợp đồng – hóa đơn đầy đủ. Thông tin hotline, email, Zalo chăm sóc khách hàng được công bố rõ để Quý khách dễ liên hệ khi cần hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành hoặc mở rộng hệ thống. Đây là nền tảng để chúng tôi trở thành đối tác tin cậy, đồng hành xuyên suốt vòng đời dự án chứ không chỉ trong giai đoạn lắp đặt ban đầu.

 

Thiết kế & tính tải chuyên sâu

Đội kỹ sư giàu kinh nghiệm tính toán tải điện, gas, HVAC cho line bếp từ – bếp gas, tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO).

 

Sản xuất trực tiếp tại xưởng

Chủ động xưởng inox 304/201, gia công thiết bị inox công nghiệp theo bản vẽ, đảm bảo tiến độ và kiểm soát chặt chất lượng từng chi tiết.

 

Lắp đặt & bảo trì tận nơi

Đội thi công, bảo trì lưu động phủ rộng, đáp ứng SLA 24/7, hỗ trợ Quý khách từ lắp đặt đến vận hành ổn định lâu dài.

Năng lực xưởng & vật liệu

Trang thiết bị CNC, plasma, hàn chuẩn. Xưởng của Cơ Khí Đại Việt được trang bị máy cắt CNC, plasma, máy chấn, máy chà xước và hệ thống hàn TIG/MIG chuyên dụng cho inox. Nhờ đó, các sản phẩm như bàn bếp inox, chụp hút mùi, kệ, giá, tủ mát vỏ inox đều đạt độ chính xác cao, lắp ghép khớp với hạ tầng MEP đã thiết kế. Việc chủ động toàn bộ công đoạn gia công giúp rút ngắn thời gian thi công, giảm sai số, tăng tính đồng bộ giữa bếp gas, bếp từ và các thiết bị phụ trợ.

Độ dày inox theo tải trọng và tiêu chuẩn vệ sinh. Từng hạng mục được chúng tôi lựa chọn độ dày inox phù hợp: mặt bàn thường sử dụng inox 304 dày 1.0–1.2 mm, khung chịu lực dùng hộp 30×60 hoặc 40×40, các chi tiết ốp, vách dùng vật liệu mỏng hơn để tối ưu chi phí nhưng vẫn đủ cứng vững. Với khu vực chịu nhiệt độ cao quanh bếp ga công nghiệp hay Bếp từ công nghiệp, vật liệu được chọn sao cho hạn chế biến dạng, đồng thời dễ vệ sinh dầu mỡ tích tụ. Toàn bộ góc cạnh tiếp xúc tay được mài nhẵn, bo tròn, đảm bảo an toàn và thuận tiện lau chùi hàng ngày.

Nhờ hiểu rõ đặc thù bếp Việt – nơi vừa cần lửa lớn cho món xào, vừa cần kiểm soát nhiệt chính xác cho bếp từ – Đại Việt luôn tính toán độ bền vật liệu trên nền tảng tải trọng thực tế. Điều này giúp Quý khách hạn chế hiện tượng mặt bàn võng, chụp hút rung, hay tủ inox bị rỉ sét sau một thời gian ngắn sử dụng. Đồng thời, việc tuân thủ tiêu chí vệ sinh giúp hệ thống dễ dàng đáp ứng các tiêu chuẩn HACCP hoặc kiểm tra nội bộ của chuỗi nhà hàng – khách sạn.

Bảo hành – bảo trì – SLA

Lịch bảo trì định kỳ, phụ tùng sẵn kho. Cơ Khí Đại Việt xây dựng gói bảo trì định kỳ cho từng loại thiết bị: kiểm tra bo mạch và quạt làm mát bếp từ, vệ sinh họng đốt và chỉnh lửa cho bếp gas, vệ sinh chụp hút và kiểm tra độ kín các đường ống. Tại kho trung tâm, các linh kiện tiêu hao như thanh nhiệt, cảm biến nhiệt, van gas, quạt hút… luôn được dự trữ ở mức an toàn. Nhờ đó, khi phát sinh sự cố, thời gian thay thế được rút ngắn, không làm gián đoạn hoạt động của bếp trong giờ cao điểm.

Kênh hỗ trợ 24/7, phản hồi theo SLA. Với hệ thống hotline kỹ thuật, Zalo và email chuyên trách, Quý khách luôn có kênh liên hệ trực tiếp khi cần hỗ trợ. Đội ngũ kỹ sư tiếp nhận thông tin, phân loại mức độ sự cố và cam kết thời gian phản hồi theo SLA bảo hành bảo trì SLA đã thỏa thuận trong hợp đồng. Những lỗi đơn giản có thể được hướng dẫn xử lý từ xa qua điện thoại/video call, còn với sự cố phức tạp, đội kỹ thuật sẽ bố trí có mặt tại hiện trường trong khung thời gian cam kết.

Mô hình SLA này giúp Quý doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn rủi ro downtime, dễ dàng lượng hóa tác động đến OPEX và hoạch định kế hoạch bảo trì chủ động. Đồng thời, mọi lần xử lý đều được ghi nhận thành lịch sử bảo trì, là cơ sở để tối ưu dần thiết kế, lựa chọn thiết bị và chính sách vận hành cho các dự án tiếp theo.

Thiết bị có chứng nhận và kiểm định gì?

Các cụm bếp gas, đường ống áp lực và thiết bị chịu áp lực được kiểm định theo quy định PCCC, có biên bản thử kín và test áp suất trước khi bàn giao. Thiết bị điện như bếp từ, tủ sấy, tủ mát được đo điện trở cách điện, test rò rỉ dòng theo tiêu chuẩn an toàn điện hiện hành. Toàn bộ quy trình sản xuất và kiểm soát hồ sơ chất lượng được tổ chức theo tinh thần ISO 9001:2015, kèm chứng từ xuất xưởng, hướng dẫn vận hành và sổ bảo hành rõ ràng cho Quý khách.

“Sau gần 2 năm vận hành bếp lai gas – từ do Cơ Khí Đại Việt thiết kế và lắp đặt, hệ thống chạy ổn định, sự cố rất ít và luôn được xử lý nhanh. Chất lượng inox và độ hoàn thiện thiết bị tương đương các hãng nhập, nhưng chi phí đầu tư và bảo trì tối ưu hơn cho chuỗi nhà hàng.”

— Quản lý dự án chuỗi nhà hàng tại TP.HCM

Nhờ kết hợp xưởng sản xuất chủ động, quy trình QC bài bản và dịch vụ bảo hành – bảo trì có SLA rõ ràng, Cơ Khí Đại Việt có đủ năng lực triển khai từ bếp đơn lẻ đến bếp trung tâm công suất lớn. Các năng lực này đã được minh chứng qua nhiều dự án thực tế với số liệu vận hành cụ thể, sẽ được chúng tôi trình bày chi tiết ở phần giới thiệu dự án tiêu biểu kế tiếp.

Dự án tiêu biểu và kết quả thực tế

Tóm tắt chính: Các dự án nhà hàng và bếp ăn tập thể ứng dụng bếp từ cho thấy giảm 10–15% tải HVAC, tiết kiệm năng lượng rõ rệt và tăng tốc độ ra món.

Sau khi Quý khách đã nắm được năng lực xưởng, quy trình QC và dịch vụ bảo hành – bảo trì của Cơ Khí Đại Việt, câu hỏi tự nhiên tiếp theo là: những cam kết đó thể hiện cụ thể ra sao trong vận hành thực tế? Dưới đây là các case study bếp công nghiệp mà chúng tôi đã triển khai, với số liệu đo kiểm trước/sau cho thấy hiệu suất năng lượng, độ ồn và tốc độ ra món cải thiện rõ rệt khi chuyển từ bếp ga công nghiệp sang Bếp từ công nghiệp hoặc mô hình bếp lai gas – từ.

Case 1 – Bếp ăn tập thể: giảm 12% điện HVAC, TCO thấp hơn 18% sau 12 tháng

Case này là bếp ăn tập thể phục vụ khoảng 1.200–1.500 suất/ngày, trước đây sử dụng hoàn toàn bếp gas công suất lớn. Sau khi khảo sát và tính toán theo hiệu suất nhiệt 85–90% của bếp từ so với 40–55% của bếp gas, chúng tôi đề xuất chuyển phần lớn line nấu sang bếp từ, giữ lại một cụm gas cho các món đặc thù. Kết quả đo trong 12 tháng cho thấy điện năng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa – thông gió (HVAC) giảm trung bình 12% do nhiệt thải trong bếp thấp hơn.

Tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 12 tháng – bao gồm điện, gas, bảo trì và chi phí vệ sinh hệ thống hút – giảm khoảng 18% so với kịch bản giữ nguyên hoàn toàn bếp gas. Đặc biệt, lượng dầu mỡ bám trên chụp hút và đường ống giảm rõ rệt, giúp kéo giãn chu kỳ vệ sinh cơ khí và giảm nguy cơ tích tụ mỡ gây cháy. Đội ngũ vận hành đánh giá môi trường làm việc thoáng, ít nóng bức, nhân sự gắn bó ổn định hơn, giảm tỷ lệ nghỉ việc ở ca bếp.

Case 2 – Nhà hàng Á: xào wok 12 kW, tốc độ ra món tăng 15%

Một nhà hàng Á tại trung tâm TP.HCM chuyên phục vụ món xào lửa lớn đã băn khoăn liệu bếp từ có đáp ứng được yêu cầu “lửa wok” hay không. Giải pháp của chúng tôi là bố trí cụm bếp từ 12 kW chuyên dụng cho chảo wok đáy phẳng, kết hợp một line gas khè cho các món cần khò lửa trực tiếp. Các bài test đun sôi 4 lít nước và xào thử menu chuẩn cho thấy thời gian gia nhiệt của bếp từ tương đương, thậm chí nhanh hơn gas ở một số món.

Sau 3 tháng vận hành, thống kê của nhà hàng cho thấy thời gian ra món trung bình trong giờ cao điểm giảm khoảng 15%, nhờ khả năng tăng/giảm nhiệt tức thời của bếp từ và việc giữ nhiệt ổn định hơn ở các nồi nước dùng, nước sốt. Số lần phải bảo trì, thay thế họng đốt gas giảm mạnh vì một phần tải được chuyển sang bếp từ, giúp tiết kiệm chi phí OPEX. Đặc biệt, khu vực pass đồ ăn ít bị ám khói và nóng hầm như trước, tạo trải nghiệm tốt hơn cho cả khách và nhân viên phục vụ.

Case 3 – Bếp trung tâm: giảm ồn từ ~83 dB xuống ~48 dB

Tại một bếp trung tâm cung cấp suất ăn cho chuỗi cửa hàng, tiếng ồn là vấn đề lớn do sử dụng nhiều bếp gas và quạt hút công suất cao. Khi chuyển phần lớn line nấu sang bếp từ, chúng tôi đo lại độ ồn trung bình ở cao độ làm việc 1,5 m: từ mức khoảng 83 dB (tương đồng với ngưỡng 80–86 dB của bếp gas trong các tài liệu kỹ thuật) xuống còn khoảng 48 dB – gần với mức 46 dB điển hình của bếp từ hiện đại theo các nghiên cứu quốc tế về hiệu suất và độ ồn.

Song song với đó, nhiệt độ khu vực line nấu giảm 2–3 °C trong các ca cao điểm, giúp giảm tải cho hệ thống hút và cấp gió tươi. Nhân sự bếp phản ánh ít mệt mỏi, đau đầu và căng thẳng hơn khi làm việc lâu trong ca kéo dài 8–10 tiếng. Đối với chủ đầu tư, việc giảm tiếng ồn và nhiệt thải cũng giúp bếp trung tâm dễ đạt các tiêu chí an toàn lao động, thậm chí có thể chứng minh bằng số liệu đo kiểm nếu có đoàn audit nội bộ hoặc bên thứ ba tham gia đánh giá.

Để Quý khách quan tâm sâu hơn tới khía cạnh kỹ thuật của độ ồn, có thể tham khảo thêm đơn vị đo dB trên trang Wikipedia về đềxiben; các số liệu thực địa của chúng tôi luôn được hiệu chỉnh dựa trên chuẩn đo này.

Số liệu trước/sau và phương pháp đo

Khi thực hiện các case study bếp công nghiệp, chúng tôi không chỉ ghi nhận cảm nhận chủ quan mà luôn gắn với số liệu đo kiểm chuẩn. Trong các thử nghiệm so sánh giữa bếp từ và bếp gas, kỹ sư sử dụng bài test đun sôi 4 lít nước, kết hợp đo thời gian, điện năng/kilogam gas tiêu thụ, tiếng ồn (dB) và nhiệt độ môi trường tại nhiều điểm trong khu bếp. Cách làm này bám sát các nghiên cứu đã nêu về hiệu suất 85–90% của bếp từ và 40–55% của bếp gas cũng như chênh lệch độ ồn 46 dB so với 86 dB.

Đối với nhiệt độ và tải HVAC, chúng tôi sử dụng nhiệt kế điện tử và logger ghi nhận liên tục trong các ca cao điểm để so sánh trước và sau khi thay đổi cấu hình bếp. Dữ liệu tiêu thụ năng lượng được đối chiếu qua hóa đơn điện/LPG trong 6–12 tháng, kết hợp với sản lượng suất ăn để chuẩn hóa theo đơn vị chi phí trên mỗi suất. Qua đó, Quý khách nhìn được bức tranh rõ ràng về TCO, thay vì chỉ nhìn vào chi phí đầu tư ban đầu.

Phản hồi khách hàng

Tổng hợp phản hồi từ các bếp ăn tập thể, nhà hàng Á và bếp trung tâm, điểm chung là môi trường làm việc mát hơn, sạch hơn và êm hơn. Đầu bếp đánh giá cao việc giảm khói, giảm mùi gas và không còn cảm giác “hầm hơi” quanh line nấu, nhất là trong không gian bếp kín. Nhiều đơn vị còn ghi nhận tỷ lệ nghỉ việc ở bộ phận bếp giảm và dễ tuyển dụng hơn, vì điều kiện làm việc cải thiện.

Về mặt chất lượng món ăn và tốc độ phục vụ, bếp trưởng các nhà hàng sử dụng bếp từ công nghiệp đều cho rằng việc kiểm soát nhiệt chính xác giúp món đều hơn, hạn chế cháy sát đáy nồi, trong khi thời gian phục vụ được rút ngắn nhờ công suất gia nhiệt cao. Quý khách có thể tham khảo thêm các line thiết bị bếp công nghiệp tiêu chuẩn mà chúng tôi đang triển khai để hình dung rõ hơn cấu hình thực tế.

“Sau khi chuyển sang mô hình bếp lai gas – từ do Cơ Khí Đại Việt đề xuất, khu bếp mát và ít ồn hơn thấy rõ. Thời gian ra món giảm khoảng 10–15% trong giờ cao điểm, trong khi hóa đơn gas và chi phí vệ sinh hệ thống hút mùi cũng giảm tương ứng.”

— Đại diện vận hành bếp nhà hàng tại TP.HCM

Tham quan dự án và bảo mật vận hành

Nhiều Quý khách đặt câu hỏi: có thể tham quan dự án đang vận hành không? Câu trả lời là có, nhưng chúng tôi luôn tổ chức trên nguyên tắc an toàn và bảo mật cho đơn vị đang khai thác bếp. Quy trình thường gồm các bước: Quý khách liên hệ với Cơ Khí Đại Việt, cung cấp thông tin mô hình kinh doanh, quy mô bếp dự kiến và mối quan tâm chính (bếp từ, gas hay bếp lai). Từ đó, chúng tôi chọn lọc một số dự án phù hợp đã đồng ý tiếp đón đoàn tham quan.

Lịch tham quan sẽ được sắp xếp vào khung giờ ít ảnh hưởng nhất tới vận hành, số lượng người được giới hạn và khu vực tham quan được phân định rõ. Với các chuỗi lớn hoặc dự án có yêu cầu bảo mật cao, chúng tôi có thể đề nghị Quý khách ký cam kết bảo mật (NDA) hoặc chỉ cho phép chụp ảnh/ghi hình tại các khu vực được sự đồng ý trước. Trong suốt buổi tham quan luôn có kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt đi cùng để giải thích giải pháp kỹ thuật, đồng thời bảo đảm tuân thủ quy định an toàn của bếp chủ nhà.

Những dự án tiêu biểu với số liệu đo kiểm cụ thể là minh chứng rõ ràng cho hiệu suất vận hành, chi phí năng lượng và môi trường làm việc khi Quý khách tối ưu cấu hình bếp từ và bếp gas. Nếu Quý khách vẫn còn những băn khoăn nhanh về chi phí điện – gas, an toàn hay dụng cụ nấu, phần Câu hỏi thường gặp về bếp từ vs bếp gas công nghiệp tiếp theo sẽ tổng hợp ngắn gọn để Quý khách tiện tham chiếu.

Câu hỏi thường gặp về bếp từ vs bếp gas công nghiệp

Sau khi xem các case study thực tế, nhiều Quý khách vẫn còn những thắc mắc nhanh xoay quanh hiệu suất, an toàn, khả năng xào wok, hạ tầng điện/gas và bảo trì. Phần FAQ bếp từ vs gas công nghiệp dưới đây tổng hợp các câu hỏi mà đội ngũ kỹ sư Cơ Khí Đại Việt thường gặp nhất để Quý khách dễ ra quyết định trước khi bước sang bước nhận tư vấn & báo giá chi tiết.

Bếp từ công nghiệp có tiết kiệm hơn bếp gas không?

Có. Với hiệu suất nhiệt của bếp từ công nghiệp thường ở mức 85–90%, trong khi bếp gas công nghiệp chỉ khoảng 40–55%, phần lớn năng lượng của bếp từ được truyền trực tiếp vào đáy nồi thay vì thất thoát ra môi trường. Điều này giúp chi phí năng lượng trên mỗi suất ăn thường giảm khoảng 15–30% tùy cơ cấu món và thời gian vận hành. Bếp từ cũng gần như không tỏa nhiệt ra không gian bếp, qua đó giảm tải cho hệ thống điều hòa – thông gió (HVAC), mang lại thêm phần tiết kiệm gián tiếp cho Quý khách. Khi tính đúng và đủ tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 24–36 tháng, đa số dự án có tần suất nấu lớn sẽ thấy mô hình bếp từ hoặc bếp lai gas – từ kinh tế hơn rõ rệt so với chỉ dùng gas.

Bếp nào an toàn hơn cho nhà hàng?

Xét về bản chất công nghệ, bếp từ công nghiệp an toàn hơn cho nhà hàng: không có ngọn lửa trần, không dùng LPG nên loại bỏ rủi ro rò rỉ gas và cháy nổ, đồng thời không phát thải NOx/CO vào không khí trong bếp. Bề mặt bếp từ chỉ nóng do nhiệt từ đáy nồi truyền sang và nguội khá nhanh khi nhấc nồi ra, giúp giảm nguy cơ bỏng cho nhân sự. Trong khi đó, bếp gas công nghiệp vẫn có thể vận hành an toàn nếu hệ thống bình, đường ống, van, cảm biến rò rỉ và thông gió được thiết kế, lắp đặt và kiểm định đúng quy chuẩn; tuy nhiên mức độ rủi ro nền vẫn cao hơn so với bếp từ. Do đó, với những bếp yêu cầu tiêu chí an toàn và chất lượng không khí cao, bếp từ hoặc cấu hình bếp lai ưu tiên từ – giảm gas là giải pháp tối ưu.

Bếp từ có xào wok đáy tròn được không?

Được, nếu Quý khách chọn đúng chủng loại bếp và chảo. Trên thị trường đã có dòng bếp Á điện từ dùng coil lõm chuyên dụng cho chảo wok đáy tròn, tạo vùng gia nhiệt tập trung tương tự ngọn lửa gas truyền thống. Một phương án khác là sử dụng vòng đỡ (vòng kiềng) cho chảo wok đáy tròn đặt trên mặt bếp từ công suất lớn, giúp truyền nhiệt ổn định hơn. Trong các line nấu món Á, nhiều bếp trưởng đang áp dụng cấu hình kết hợp: một số họng bếp từ wok 10–12 kW phục vụ xào nhanh, giữ nhiệt, bên cạnh một vài họng gas khè cho các món cần khò lửa trực tiếp. Khi được thiết kế đúng tải và đúng món, bếp từ hoàn toàn đáp ứng được yêu cầu xào wok lửa lớn mà vẫn giữ lợi thế tiết kiệm và an toàn.

Yêu cầu điện cho bếp từ là gì?

Với bếp từ công nghiệp, hạ tầng điện ổn định là điều kiện bắt buộc để vận hành an toàn và đạt hiệu suất thiết kế. Với các model công suất lớn, khuyến nghị dùng nguồn 3 pha 380V, cấp qua tủ điện riêng có MCCB/RCBO, aptomat phân nhánh rõ ràng cho từng cụm bếp. Hệ thống tiếp địa cần được thi công đúng kỹ thuật, điện trở đất thường nên < 4 Ω để hạn chế nguy cơ giật rò. Một số bếp từ công suất nhỏ có thể chạy 1 pha 220V nhưng vẫn cần dây dẫn, thiết bị bảo vệ và bố trí tải phù hợp, tránh dùng chung đường dây với các thiết bị công suất lớn khác. Khi lập phương án, Quý khách nên cho đơn vị thiết kế biết trước tổng tải bếp để họ tính toán chính xác tiết diện dây, tủ điện và phương án bảo vệ.

Chi phí lắp đặt hệ gas gồm những hạng mục nào?

Chi phí hệ gas không chỉ là tiền mua bếp gas công nghiệp mà còn bao gồm toàn bộ hạ tầng áp lực đi kèm. Các hạng mục chính thường có: cụm bình gas hoặc bồn chứa, hệ thống đường ống dẫn gas, bộ điều áp, van khóa, đồng hồ áp lực và các phụ kiện kết nối. Bên cạnh đó là hệ thống cảm biến rò rỉ gas, van cắt tự động, quạt hút cưỡng bức và giải pháp thoát khí an toàn tại phòng đặt bình gas. Cuối cùng, Quý khách cần tính thêm chi phí thiết kế, thi công, kiểm định an toàn áp lực, nghiệm thu PCCC định kỳ. Khi so sánh giữa gas và từ, việc đưa đầy đủ các hạng mục này vào bài toán chi phí vòng đời sẽ cho cái nhìn chính xác hơn.

Bảo trì và tuổi thọ bếp từ so với bếp gas có khác nhau không?

Có, đặc thù bảo trì của hai hệ khác nhau khá rõ. Với bếp gas công nghiệp, công việc định kỳ thường là vệ sinh kiềng và mặt bếp, làm sạch kim phun, chỉnh lại ngọn lửa, kiểm tra rò rỉ trên đường ống, van và các khớp nối. Bếp từ công nghiệp không có họng đốt nên giảm được phần việc này, nhưng lại cần kiểm tra bo mạch công suất, quạt làm mát, bề mặt kính, kết cấu tản nhiệt và vệ sinh khoang máy để tránh bụi dầu gây quá nhiệt. Nếu được thiết kế đúng tải và bảo trì chuẩn, tuổi thọ bếp gas và bếp từ đều có thể đạt 7–10 năm hoặc hơn, nhưng chi phí bảo trì năm thường của bếp từ thấp hơn do ít chi tiết cơ khí hao mòn. Lựa chọn cấu hình phù hợp giúp Quý khách tối ưu cả hiệu suất vận hành lẫn OPEX bảo trì.

Chuyển từ bếp gas sang bếp từ có downtime bao lâu?

Thời gian phải tạm dừng bếp (downtime) khi chuyển từ gas sang từ phụ thuộc quy mô và mức độ cải tạo hạ tầng. Với các nhà hàng nhỏ, chỉ thay một vài họng bếp và đã có sẵn tủ điện gần đó, việc lắp đặt thường có thể gói gọn trong 4–8 giờ, bố trí vào ca đêm hoặc ngoài giờ phục vụ để gần như không ảnh hưởng kinh doanh. Với bếp ăn tập thể hoặc bếp trung tâm quy mô lớn, nếu cần kéo mới đường điện 3 pha, lắp tủ điện và tổ chức lại line nấu, thời gian thi công có thể kéo dài 1–3 ngày. Trong thực tế, các dự án chuyên nghiệp thường được chia thành nhiều ca thi công theo từng khu vực, luôn giữ lại một phần line gas vận hành để đảm bảo bếp không phải dừng hoàn toàn, giúp Quý khách kiểm soát rủi ro doanh thu trong giai đoạn chuyển đổi.

Nhận tư vấn & báo giá dự án bếp công nghiệp

Tóm tắt chính: Nhận khảo sát hiện trường và báo giá chi tiết trong 24–48 giờ kèm file TCO 36 tháng tùy chỉnh cho dự án của bạn.

Sau khi Quý khách đã tham khảo phần FAQ và các case study thực tế về bếp từ và bếp gas, bước tiếp theo để ra quyết định là có một bộ báo giá bếp công nghiệp rõ ràng, gắn với TCO 24–36 tháng và điều kiện hạ tầng cụ thể của dự án. Cơ Khí Đại Việt xây dựng quy trình tư vấn – báo giá theo hướng kỹ sư dẫn dắt, giúp Quý khách nhìn rõ CAPEX, OPEX, tải điện/gas, tải HVAC và phương án tối ưu giữa bếp từ, bếp gas hay cấu hình bếp lai.

Toàn bộ thông tin đầu vào được chuẩn hóa qua form và checklist, sau đó đội ngũ kỹ sư sẽ dựng sơ bộ line bếp công nghiệp, tính toán nhu cầu điện 3 pha/LPG và mô phỏng chi phí vận hành dự kiến. Báo giá không chỉ liệt kê đơn giá từng thiết bị mà còn kèm file phân tích TCO 36 tháng, giúp Quý khách so sánh các kịch bản cấu hình một cách minh bạch.

Form: quy mô, menu, giờ vận hành, nguồn điện/gas hiện hữu. Ở bước đầu, Quý khách chỉ cần cung cấp các thông tin cốt lõi như: mô hình kinh doanh (nhà hàng, bếp trung tâm, bếp ăn tập thể…), số suất/ngày, khung giờ cao điểm, loại món chủ lực (Âu, Á, lẩu, nướng…). Song song đó là hiện trạng hạ tầng: đã có điện 3 pha hay chưa, đang dùng LPG chai hay bồn, diện tích khu bếp và các ràng buộc về PCCC. Dựa trên các dữ liệu này, kỹ sư của chúng tôi sẽ đề xuất sơ bộ số họng Bếp từ công nghiệp, bếp gas công nghiệp, chụp hút, bàn soạn, kệ và các thiết bị phụ trợ đi kèm.

Hotline, email, Zalo; hỗ trợ kỹ thuật 24/7. Cơ Khí Đại Việt duy trì nhiều kênh liên hệ song song để Quý khách thuận tiện nhất: hotline tư vấn kỹ thuật, email gửi bản vẽ – hồ sơ và Zalo/Viber để trao đổi nhanh hình ảnh hiện trạng. Mọi yêu cầu tư vấn bếp từ công nghiệp, bếp gas hay hệ thống hút khói đều được tiếp nhận qua một đầu mối kỹ thuật, bảo đảm thông tin nhất quán từ giai đoạn tư vấn tới thi công. Với các bếp đang vận hành, chúng tôi luôn có kênh hỗ trợ khẩn cấp ngoài giờ hành chính cho các tình huống sự cố thiết bị hoặc trục trặc nguồn điện/gas.

Tải file mẫu TCO và checklist hạ tầng miễn phí. Để Quý khách chủ động hơn trong việc chuẩn bị, chúng tôi cung cấp bộ file mẫu gồm: bảng tính TCO 36 tháng so sánh bếp từ – bếp gas – bếp lai, checklist kiểm tra hạ tầng điện 3 pha/LPG, và danh mục thiết bị tham chiếu cho các cấu hình bếp phổ biến. Bộ tài liệu này giúp đội dự án, tài chính và vận hành của Quý khách có cùng một ngôn ngữ khi trao đổi, tránh bỏ sót chi phí như hệ gas, chụp hút, HVAC hay bảo trì định kỳ. Ngay cả khi chưa chốt phương án với Cơ Khí Đại Việt, Quý khách vẫn có thể dùng các file này để nội bộ hóa bài toán chi phí vòng đời.

Ưu đãi khảo sát hiện trường cho dự án đủ điều kiện. Với các dự án đạt ngưỡng quy mô nhất định (ví dụ bếp ăn tập thể, bếp trung tâm, nhà hàng chuỗi), chúng tôi ưu tiên bố trí kỹ sư đến khảo sát trực tiếp, đo đạc và trao đổi chi tiết ngay tại hiện trường. Đợt khảo sát này có thể được miễn phí hoặc hỗ trợ một phần chi phí tùy theo mức độ phức tạp của dự án và khoảng cách địa lý, nội dung sẽ được nêu rõ trong email báo giá. Kết quả khảo sát là cơ sở để tinh chỉnh lại phương án line bếp, xác thực tải điện/gas và đưa ra báo giá cuối cùng trước khi Quý khách ra quyết định đầu tư.

Thông tin cần cung cấp

Để rút ngắn thời gian phản hồi xuống còn 24–48 giờ, chúng tôi khuyến nghị Quý khách chuẩn bị trước một số thông tin cơ bản về dự án. Càng cụ thể, file báo giá và TCO càng sát với thực tế vận hành, hạn chế tối đa việc phải chỉnh sửa nhiều vòng sau này.

  • Địa điểm, công suất mong muốn, hạ tầng hiện tại. Quý khách vui lòng cho biết địa chỉ công trình, mặt bằng khái quát (diện tích, số tầng, vị trí khu bếp) cùng công suất mục tiêu như số suất ăn/ngày, số line nấu dự kiến hoạt động đồng thời. Bên cạnh đó, tình trạng hạ tầng hiện tại như: đã có tủ điện gần khu bếp hay chưa, có sẵn hệ thống LPG, chụp hút, ống xả hay phải làm mới hoàn toàn. Những dữ liệu này giúp kỹ sư chọn cấu hình thiết bị hợp lý, tránh lãng phí công suất nhưng vẫn đáp ứng được nhu cầu tăng trưởng trong 1–3 năm tới.
  • Ảnh hiện trạng khu bếp, bản vẽ nếu có. Bộ ảnh chụp tổng thể và chi tiết các góc khu bếp (tường, trần, cửa ra vào, vị trí đặt thiết bị bếp công nghiệp dự kiến…) sẽ giúp chúng tôi đánh giá nhanh các ràng buộc về thông gió, cấp thoát nước và giao thông nội bộ. Nếu dự án đã có bản vẽ mặt bằng, bản vẽ PCCC hay sơ đồ hệ thống điện/gas thì càng tốt, đội ngũ thiết kế có thể overlay ngay line bếp lên bản vẽ hiện hữu. Chỉ với vài tấm ảnh và file PDF, Quý khách đã giúp rút ngắn đáng kể thời gian khảo sát sơ bộ và nâng độ chính xác cho báo giá.

Cam kết phản hồi & hỗ trợ

Đối với các dự án bếp công nghiệp, thời gian ra quyết định thường gắn chặt với tiến độ xây dựng, nghiệm thu PCCC và kế hoạch khai trương. Nắm rõ áp lực đó, Cơ Khí Đại Việt cam kết khung thời gian phản hồi rõ ràng, kèm theo lộ trình hỗ trợ kỹ thuật xuyên suốt vòng đời dự án.

  • Phản hồi 24–48 giờ, hỗ trợ sau bán hàng. Sau khi nhận đủ thông tin cơ bản và tài liệu hiện trường, đội ngũ kỹ sư sẽ gửi phương án sơ bộ và báo giá trong vòng 24–48 giờ làm việc, kèm ghi chú các giả định kỹ thuật để Quý khách dễ rà soát. Khi dự án được triển khai, chúng tôi tiếp tục đồng hành trong các mốc quan trọng: duyệt bản vẽ, giám sát lắp đặt, chạy thử – nghiệm thu và huấn luyện vận hành cho đội bếp. Về dài hạn, Cơ Khí Đại Việt duy trì lịch bảo dưỡng khuyến nghị, cấp phát tài liệu kỹ thuật và sẵn sàng tư vấn tối ưu TCO khi Quý khách muốn mở rộng hoặc nâng cấp line bếp.
  • Tư vấn tối ưu TCO/ROI minh bạch, có demo kiểm tra thử. Mỗi phương án bếp từ, gas hay bếp lai đều được kèm bảng so sánh TCO 36 tháng, trong đó thể hiện rõ chênh lệch chi phí năng lượng dựa trên hiệu suất 85–90% của bếp từ so với 40–55% của bếp gas, cũng như tác động tới tải HVAC. Đối với các dự án còn băn khoăn về hiệu suất thực tế, chúng tôi có thể tổ chức buổi demo tại xưởng hoặc tại bếp mẫu: đun sôi 4 lít nước, xào wok trên bếp từ và bếp gas, đồng thời đo độ ồn (dB) và nhiệt độ môi trường xung quanh. Các phép đo này giúp Quý khách kiểm chứng trực tiếp trước khi chốt cấu hình, bảo đảm quyết định đầu tư dựa trên số liệu chứ không chỉ là cảm tính.

Bằng cách chuẩn hóa thông tin đầu vào, cam kết phản hồi nhanh và cung cấp đầy đủ file TCO, checklist kỹ thuật, Cơ Khí Đại Việt trở thành đối tác tin cậy giúp Quý khách kiểm soát tốt cả chi phí đầu tư lẫn chi phí vận hành bếp công nghiệp.

BẠN CẦN TƯ VẤN MUA BẾP TỪ VÀ BẾP GAS CÔNG NGHIỆP?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

For security, use of Google's reCAPTCHA service is required which is subject to the Google Privacy Policy and Terms of Use.