Thi công hệ thống hút mùi bếp công nghiệp chuẩn Iso

Giới thiệu: Vì sao hệ thống hút mùi bếp công nghiệp phải thi công đúng chuẩn

Hệ thống hút mùi bếp công nghiệp là hạ tầng vận hành thiết yếu — thi công đúng chuẩn giảm rủi ro PCCC, cải thiện hiệu suất bếp và tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.

Trong vận hành nhà hàng, khách sạn, bếp trung tâm hay nhà máy F&B, hệ thống hút mùi/hút khói không chỉ là “ống quạt” mà là một hạ tầng an toàn — vệ sinh — hiệu suất. Thi công hút mùi bếp công nghiệp đúng chuẩn giúp kiểm soát nhiệt, khói, hơi dầu mỡ; giảm tích tụ mỡ trong ống; hạ tiếng ồn; và đảm bảo tuân thủ PCCC. Từ góc độ chi phí vòng đời (LCC), một thiết kế đúng ngay từ đầu sẽ tối ưu tổn thất áp, tiết kiệm điện, giảm chi phí bảo trì và ngăn downtime không đáng có.

Với vai trò nhà thầu cơ điện – inox, Cơ Khí Đại Việt triển khai trọn chuỗi: khảo sát – tính toán – bản vẽ kỹ thuật – gia công chụp hút Inox 304 (mối hàn TIG kín) – lắp đặt quạt, ống gió, phin lọc mỡ, tiêu âm – chạy thử nghiệm thu. Chúng tôi bám sát thông số kỹ thuật cốt lõi như vận tốc hút tại mép chụp 0.2–0.4 m/s (khuyến nghị tham khảo) để đảm bảo hiệu quả thu gom khói và hơi dầu.

Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.)

Xem nhanh:

Kỹ sư khảo sát hệ thống hút mùi bếp công nghiệp trước thi công
Kỹ sư khảo sát hệ thống hút mùi bếp công nghiệp trước thi công

Định nghĩa ngắn gọn: hệ thống bao gồm chụp hút, ống dẫn, quạt hút, phin lọc mỡ và hệ xử lý tiếng ồn.

Một hệ thống hút khói bếp công nghiệp hoàn chỉnh phải phối hợp đồng bộ giữa thu – dẫn – xả – xử lý tiếng ồn và an toàn. Thiết kế đúng giúp duy trì vận tốc bắt khói tại mép chụp ổn định, hạn chế rò rỉ và đảm bảo môi trường làm việc thoải mái cho bếp.

  • Chụp hút khói: Inox 304 dày 1.0–1.2 mm, tích hợp máng hứng mỡ, đèn chiếu sáng; mối hàn TIG kín để chống rò dầu mỡ.
  • Phin lọc mỡ: kiểu baffle bằng Inox 304, tháo lắp nhanh để vệ sinh định kỳ.
  • Ống dẫn khói: Inox 304 hoặc tôn mạ kẽm, thiết kế hạn chế co cút để giảm tổn thất áp.
  • Quạt hút: hướng trục hoặc ly tâm, lựa chọn theo lưu lượng – cột áp tính toán.
  • Hộp tiêu âm/giảm chấn: vật liệu tiêu âm, đệm chống rung để kiểm soát dBA.

Tác động nếu thi công kém: nguy cơ cháy, mùi lan sang khu vực phục vụ, giảm hiệu suất bếp và tăng chi phí nhiên liệu.

Thi công sai kích thước chụp, chọn quạt thiếu lưu lượng/cột áp, hoặc ống gió rò rỉ sẽ khiến hơi mỡ bám dày, tăng nguy cơ cháy lan trong ống theo chuẩn tham chiếu như NFPA 96 (xem thêm). Ngoài rủi ro PCCC, mùi và nhiệt có thể lan ra khu vực phục vụ, giảm trải nghiệm khách hàng; hệ thống làm mát phải bù nhiều hơn, kéo theo tăng điện và nhiên liệu. Về dài hạn, chi phí LCC đội lên do bảo trì thường xuyên và downtime đột xuất.

Lý do đọc trang này: bạn là chủ nhà hàng, quản lý dự án hoặc facility manager cần giải pháp an toàn, tuân thủ và chi phí minh bạch.

Nếu bạn đang mở nhà hàng mới, cải tạo bếp khách sạn, hay tiêu chuẩn hóa bếp trung tâm, nội dung này giúp bạn ra quyết định nhanh và chắc chắn: hiểu cấu phần hệ thống, nguyên tắc tính chọn, tiêu chuẩn an toàn – vệ sinh (tham chiếu HACCP: tìm hiểu), và mô hình thi công bếp công nghiệp trọn gói của Cơ Khí Đại Việt để minh bạch chi phí – tiến độ – chất lượng.

Hệ thống hút mùi bếp công nghiệp là gì

Về bản chất, hệ thống hút mùi/hút khói bếp công nghiệp là tổ hợp thu gom – vận chuyển – thải bỏ khí bẩn, được thiết kế để bắt giữ khói, dầu mỡ bay hơi và nhiệt ngay tại nguồn. Cốt lõi là lựa chọn đúng chụp hút, bố trí ống gió hợp lý, tính đúng quạt (lưu lượng/cột áp) và kiểm soát tiếng ồn – rung động.

Các thành phần chính:

  • Chụp hút mùi, phin baffle lọc mỡ, máng – phễu xả mỡ.
  • Ống gió – phụ kiện co/cút/TEE – cửa thăm vệ sinh.
  • Quạt hút hướng trục/ly tâm – khung treo – đệm chống rung.
  • Hộp tiêu âm, tấm tiêu âm, van chặn lửa (khi yêu cầu bởi quy định).

Vật liệu thường dùng và khuyến nghị lựa chọn:

Tiêu chíInox 201Inox 304
Độ bền/kháng ăn mònTrung bình, dễ ố trong môi trường ẩm/muốiCao, phù hợp môi trường bếp ẩm – dầu mỡ
Giá thànhThấp hơnCao hơn nhưng bền lâu (tối ưu LCC)
Khuyến nghịCó thể dùng cho phụ kiện ít tiếp xúc mỡƯu tiên cho chụp hút, phin baffle, ống gió chính

Gia công theo tiêu chuẩn xưởng: tấm Inox 304 dày 1.0–1.2 mm cho chụp hút; mối hàn TIG kín chống rò; gân tăng cứng chống rung; bề mặt hairline dễ vệ sinh, đáp ứng nguyên tắc vệ sinh an toàn thực phẩm (HACCP).

Yêu cầu pháp lý sơ bộ: tuân thủ quy định PCCC địa phương; bố trí cửa thăm vệ sinh định kỳ; lắp van chặn lửa khi ống xuyên tầng/khu vực cháy; bố trí khoảng cách an toàn với bề mặt dễ cháy; và kiểm soát tiếng ồn theo yêu cầu môi trường. Khi cần tham chiếu quốc tế, có thể đối chiếu chuẩn NFPA 96 cho kiểm soát cháy nổ trong hệ thống bếp thương mại (tham khảo).

Ngay sau phần mở đầu này, chúng tôi sẽ chỉ ra các thách thức phổ biến trong bếp công nghiệp và nguyên nhân gốc rễ để Quý khách định vị đúng bài toán kỹ thuật cần giải.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

  • Thi công hút mùi bếp công nghiệp là hệ thống đồng bộ: gồm chụp hút, ống dẫn, quạt, phin lọc mỡ và tiêu âm; ưu tiên Inox 304 để đảm bảo an toàn, vệ sinh và độ bền.
  • Tính lưu lượng dựa trên số liệu thực tế: Q (m3/h) = diện tích chụp × vận tốc yêu cầu × 3600; hiệu chỉnh theo tổn thất áp để tránh chọn quạt quá nhỏ hoặc quá lớn.
  • Yêu cầu bản vẽ kỹ thuật và checklist nghiệm thu: thể hiện chụp – ống – vị trí quạt, phương án giảm ồn và trình tự đo đạc khi bàn giao.
  • Chọn vật liệu đúng bài toán: ưu tiên Inox 304 cho khu vực tiếp xúc dầu mỡ; Inox 201 chỉ cân nhắc cho hạng mục phụ và giải pháp ngắn hạn.
  • Kiểm soát dầu mỡ ngay từ thiết kế: dùng phin baffle và bể tách mỡ đúng quy cách để giảm rủi ro cháy và chi phí bảo trì.
  • Ưu tiên nhà thầu có xưởng và chứng nhận: có năng lực gia công trực tiếp, case thực tế và chứng chỉ ISO để đảm bảo tiến độ – chất lượng – chi phí.
  • Ràng buộc bảo hành và bảo trì định kỳ trong hợp đồng: duy trì hiệu suất hút, giảm ồn và kéo dài tuổi thọ hệ thống.

Hãy dùng danh sách trên như checklist khi so sánh thầu và làm cơ sở trao đổi kỹ thuật trước khi chốt báo giá và lịch thi công.

Những thách thức phổ biến của nhà bếp công nghiệp và nguyên nhân gốc rễ

Những triệu chứng như khói đọng, mùi lan, dầu mỡ tích tụ và tiếng ồn thường xuất phát từ lưu lượng quạt không đủ, duct sai kích thước, phin lọc không đạt yêu cầu hoặc vật liệu kém.

Từ góc nhìn vận hành, các vấn đề hút mùi bếp thường không chỉ làm khó đội ngũ bếp mà còn ảnh hưởng trực tiếp tới trải nghiệm khách hàng và tuân thủ PCCC. Dưới đây là các triệu chứng – nguyên nhân – rủi ro cốt lõi mà chúng tôi thường gặp khi khảo sát hiện trường.

Triệu chứng phổ biến: mùi ám kéo dài sau giờ nấu, khói đọng dưới trần tại line chiên/xào, dầu mỡ nhỏ giọt từ mép chụp hoặc trong ống, và tiếng ồn quạt hút tăng dần kèm rung chấn. Đây là các biểu hiện điển hình cho thấy hệ thống thu – dẫn – xả chưa đồng bộ, gây giảm suất lao động, tăng tiêu hao năng lượng và rủi ro mất vệ sinh theo nguyên tắc HACCP.

Nguyên nhân gốc: lựa chọn quạt sai lưu lượng (m3/h) so với tải nhiệt nấu; khẩu độ chụp hút chưa phủ trọn vùng phát sinh khói; thiết kế ống gió có nhiều góc gấp, đoạn thắt, thiếu cửa thăm vệ sinh; phin lọc mỡ không đạt chuẩn baffle; và vật liệu gia công kém (tôn mỏng, mối hàn hở) dẫn tới ăn mòn, rò rỉ dầu mỡ ống dẫn. Với chụp/ống chủ lực, chúng tôi khuyến nghị Inox 304 hàn TIG kín để ổn định hiệu suất và tối ưu chi phí vòng đời.

Rủi ro vận hành – pháp lý: dầu mỡ tích tụ trong ống và quạt làm tăng nguy cơ cháy lan theo tham chiếu NFPA 96 (hệ thống hút khói bếp thương mại), gây vi phạm yêu cầu PCCC, phát sinh downtime và chi phí khắc phục lớn. Tiếng ồn vượt ngưỡng còn ảnh hưởng môi trường làm việc, gia tăng khiếu nại từ khu vực phục vụ.

Dầu mỡ và khói là dấu hiệu hệ thống hút mùi cần cải tạo
Dầu mỡ và khói là dấu hiệu hệ thống hút mùi cần cải tạo

Dấu hiệu nhận biết hệ thống kém hiệu quả

Khói không thoát hết dưới chụp khi đang nấu ở công suất lớn. Khi vận tốc bắt giữ tại mép chụp thấp (thường cần kiểm soát trong khoảng khuyến nghị 0,2–0,4 m/s tại vùng thu), khói sẽ “trượt” khỏi vùng hút và đọng dưới trần. Điều này báo hiệu lưu lượng quạt thiếu hoặc chụp chưa bao phủ đầy đủ thiết bị nấu.

Mùi lan sang khu vực phục vụ/khu vực lân cận. Mùi ám kéo dài là chỉ dấu của tổn thất áp cao trên đường ống (nhiều co/cút, rò rỉ mối nối) hoặc không có cấp gió tươi bù, tạo áp âm không đủ tại khu bếp. Hậu quả là trải nghiệm khách hàng giảm, tăng chi phí làm mát/điều hòa.

Phin lọc mỡ bị nghẹt thường xuyên, dầu rò rỉ. Phin baffle kém chất lượng hoặc vệ sinh không đúng chu kỳ khiến dầu mỡ bám dày, tăng sụt áp, làm quạt làm việc quá tải và gia tăng rủi ro cháy. Giải pháp đi kèm là thiết lập lịch bảo dưỡng định kỳ và thay thế phin đạt chuẩn, kết hợp dịch vụ bảo trì hệ thống bếp công nghiệp để đảm bảo hiệu suất ổn định.

Nguyên nhân kỹ thuật phổ biến

Thiết kế lưu lượng sai: tính toán m3/h chưa chuẩn theo loại bếp. Công suất nấu, chiều dài line, độ hở mép chụp và tải nhiệt không được quy đổi đúng sẽ dẫn tới quạt thiếu/thiếu cột áp. Hệ quả là khói “tràn” khỏi chụp, tích tụ trên trần và bám mỡ khu vực xung quanh.

Ducting kém: đường ống quá dài, nhiều góc, thiếu hộp tiêu âm. Mỗi co/cút làm tăng tổn thất áp, giảm lưu lượng thực tế, đồng thời phát sinh tiếng ồn và rung. Thiếu hộp tiêu âm/đệm chống rung khiến tiếng ồn quạt hút khuếch đại, ảnh hưởng an toàn lao động và chất lượng dịch vụ.

Vật liệu kém chất lượng gây ăn mòn và rò rỉ dầu mỡ. Tôn mạ mỏng hoặc mối hàn hở sẽ nhanh xuống cấp trong môi trường dầu – ẩm – mặn của bếp, gây rò rỉ, ố bẩn và mất vệ sinh. Gia công bằng Inox 304, hàn TIG kín, bề mặt hairline giúp tăng tuổi thọ, dễ vệ sinh và tuân thủ tiêu chí vệ sinh công nghiệp; song song, cần đồng bộ giải pháp thoát nước với bể tách mỡ cho nhà hàng để hạn chế mỡ đi vào hệ thống thoát thải.

Tham khảo thêm khung tiêu chuẩn và nguyên lý hệ thống trong NFPA 96 (xem chi tiết) và tổng quan “Kitchen ventilation” (Wikipedia) để định hướng kiểm soát cháy nổ – vệ sinh – tiếng ồn ở mức hệ thống.

Hiểu đúng triệu chứng và nguyên nhân giúp Quý khách xác định đúng hướng cải tạo. Ở phần tiếp theo, chúng tôi trình bày Giải pháp trọn gói của Cơ Khí Đại Việt cho hệ thống hút mùi để xử lý triệt để các điểm nghẽn nói trên, tối ưu hiệu suất và chi phí vòng đời.

Giải pháp trọn gói của Cơ Khí Đại Việt cho hệ thống hút mùi

Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp trọn gói: khảo sát + thiết kế kỹ thuật + gia công Inox tại xưởng ISO + lắp đặt, chạy thử và bảo trì định kỳ để đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành.

Với vai trò tổng thầu cơ khí – thông gió bếp, chúng tôi triển khai “giải pháp hút mùi trọn gói” theo mô hình một cửa, kiểm soát chất lượng từ bản vẽ đến nghiệm thu vận hành. Quy trình tiêu chuẩn giúp hệ thống đạt hiệu suất thu gom khói/dầu mỡ ổn định (vận tốc bắt khói khuyến nghị 0,2–0,4 m/s tại mép chụp), tuân thủ PCCC và tối ưu chi phí vòng đời (LCC). Quý khách có thể tham khảo năng lực qua trang Cơ Khí Đại Việt dịch vụ thi công để nắm bức tranh tổng quan về phạm vi triển khai.

Gia công chụp hút mùi tại xưởng Cơ Khí Đại Việt
Gia công chụp hút mùi tại xưởng Cơ Khí Đại Việt

Chuỗi dịch vụ khép kín mang lại giá trị đo lường được. Từ khảo sát hiện trường, tính toán lưu lượng – cột áp, đến gia công chụp và ống gió Inox 304 hàn TIG kín, lắp đặt – cân chỉnh – chạy thử, nghiệm thu và bàn giao hồ sơ hoàn công, chúng tôi chốt lại bằng gói bảo trì định kỳ. Cách làm này giúp kiểm soát tổn thất áp trên đường ống, giảm tiếng ồn, hạn chế bám mỡ và đảm bảo tính sẵn sàng vận hành của bếp.

Lợi ích cho vận hành và tài chính doanh nghiệp. Hệ thống chuẩn sẽ: (1) tuân thủ quy định PCCC và giảm nguy cơ cháy lan trong ống; (2) giảm mùi/khói lan ra khu phục vụ, nâng cao trải nghiệm khách; (3) tiết kiệm nhiên liệu – điện nhờ tối ưu tổn thất áp và cân bằng gió tươi; (4) giảm chi phí bảo trì dài hạn khi dùng vật liệu bền (Inox 304, phin baffle chuẩn) và bố trí cửa thăm vệ sinh hợp lý.

Giá trị khác biệt từ Cơ Khí Đại Việt. Chúng tôi sở hữu xưởng gia công trực tiếp, kiểm soát 100% vật liệu và tiến độ; quy trình quản trị chất lượng theo định hướng ISO 9001:2015; báo giá minh bạch theo hạng mục vật tư – nhân công – vận hành chạy thử; và hệ thống case study có số liệu đo (lưu lượng, vận tốc tại mép chụp, dBA). Tham khảo thêm kiến thức tổng quan tại chuyên mục hệ thống hút khói bếp công nghiệp để hình dung cấu phần và tiêu chí nghiệm thu.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Tính chọn lưu lượng/cột áp, lên bản vẽ thi công, tối ưu mặt bằng bếp và điểm cấp gió tươi.

Sản Xuất Tại Xưởng

Gia công chụp, ống gió Inox 304/201, mối hàn TIG kín, bề mặt hairline dễ vệ sinh.

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Thi công trọn gói, cân chỉnh lưu lượng, bàn giao O&M, thiết lập lịch bảo dưỡng.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Hệ thống hút mùi bếp được bàn giao đúng tiến độ, hiệu quả hút khói ổn định và tiếng ồn giảm rõ rệt.”

— Đại diện dự án F&B (trích phản hồi sau nghiệm thu)

Phạm vi dịch vụ trọn gói

Khảo sát hiện trường và đo đạc lưu lượng thực tế. Kỹ sư ghi nhận kích thước khu nấu, tải nhiệt, tuyến ống, điều kiện cấp gió tươi; kiểm tra các điểm nghẽn (nhiều co/cút, rò rỉ). Dữ liệu được dùng để tính lưu lượng – cột áp và định cỡ chụp/ống/quạt, giúp giảm sai số khi thi công.

Thiết kế bản vẽ thi công và bản vẽ kỹ thuật cho PCCC. Chúng tôi lập bản vẽ 2D/3D, thuyết minh tính toán, chi tiết treo giá đỡ, van chặn lửa (khi yêu cầu), hộp tiêu âm, cửa thăm vệ sinh. Hồ sơ đáp ứng yêu cầu thẩm duyệt/ghi chú PCCC và tiêu chí vận hành an toàn theo tham chiếu NFPA 96.

Gia công chụp và ống bằng Inox 304/201 tại xưởng. Chụp hút, phin baffle, ống gió – phụ kiện được gia công với mối hàn TIG kín, gân tăng cứng chống rung; ưu tiên Inox 304 cho khu vực tiếp xúc dầu mỡ để tăng tuổi thọ và tối ưu LCC. Đây là nền tảng cho chất lượng lắp đặt tại công trường và giảm chi phí bảo trì.

Phần tiếp theo, chúng tôi phân loại các kiểu chụp và cấu hình hệ thống để Quý khách chọn đúng theo mô hình bếp đang vận hành. Xem chi tiết tại Các loại chụp hút và kiểu hệ thống: chọn đúng theo mô hình bếp.

Các loại chụp hút và kiểu hệ thống: chọn đúng theo mô hình bếp

Chọn chụp và cấu hình ống phù hợp với mô hình bếp (bếp xào, chiên nhúng, nướng) quyết định hiệu suất hút và khả năng lọc dầu mỡ.

Để hệ thống hút mùi làm việc ổn định, Quý khách cần chọn đúng kiểu chụp hút và cấu hình ống gió theo bố trí bếp (dọc tường, đảo trung tâm, dây chuyền nhiều bếp, khu chuyên dụng). Quyết định này ảnh hưởng trực tiếp đến vận tốc bắt khói tại mép chụp (khuyến nghị thực hành 0,2–0,4 m/s), tổn thất áp suất trên đường ống, độ ồn và chi phí vận hành suốt vòng đời. Với chụp và ống tiếp xúc dầu mỡ, chúng tôi ưu tiên Inox 304 hàn TIG kín, tích hợp phin baffle và máng hứng mỡ để tối ưu vệ sinh – an toàn.

So sánh chụp hút mùi theo mô hình bếp
So sánh chụp hút mùi theo mô hình bếp

Danh mục chụp phổ biến và định hướng lựa chọn. Tùy theo mặt bằng và tải nhiệt, có bốn nhóm chính: chụp treo tường, chụp đảo (island), máng/linear cho dây chuyền dài, và tum canopy cho khu chuyên dụng. Mỗi loại có ưu – nhược điểm riêng về bao phủ vùng phát sinh khói, chi phí đầu tư và yêu cầu gia cố.

Kiểu chụpMô hình bếp phù hợpƯu điểmLưu ý lắp đặt
Chụp treo tườngLine bếp dọc tường (xào, súp, hầm)Chi phí hợp lý, lắp đặt nhanh, dễ bảo trìChừa overhang hợp lý quanh thiết bị, tránh gió xuyên
Chụp đảo (island)Bếp trung tâm, thao tác 2 phíaBao phủ rộng, tối ưu cho dây chuyền mởCần khung treo chắc chắn, ống dẫn lên trần/mái
Máng/linearDãy bếp dài, công suất lớnThu gom đồng đều, tối ưu cho sản lượng caoThiết kế máng hứng mỡ liên tục, cửa thăm vệ sinh
Tum canopyKhu chuyên dụng (nướng, chiên công nghiệp)Dung tích chụp lớn, bắt khói hiệu quả tải nhiệt caoYêu cầu kết cấu treo – gia cố và quạt đủ cột áp

Ống dẫn: tròn hay vuông? Ống tròn thường cho tổn thất áp thấp hơn ở cùng lưu lượng, hạn chế điểm rò và thuận lợi duy trì lưu lượng thực tế; phù hợp khi còn không gian kỹ thuật. Ống vuông/rectangular giúp tiết kiệm cao độ – bề rộng khi đi trong trần kỹ thuật hẹp, nhưng cần chọn kích thước và tỷ lệ cạnh hợp lý để tránh tăng ma sát, kèm gân tăng cứng và cửa thăm vệ sinh định kỳ. Dù chọn loại nào, hãy tối thiểu số co/cút, chuyển hướng mềm và kín khít mối nối theo thực hành kitchen ventilation.

Giảm ồn: ống tiêu âm và hộp tiêu âm khi quạt đặt gần khu bếp. Nếu quạt đặt trong phạm vi bếp hoặc gần khu phục vụ, ống/hộp tiêu âm giúp kiểm soát dBA, hạn chế rung truyền vào kết cấu và nâng cao điều kiện lao động. Với môi trường dầu mỡ, ưu tiên cấu hình tiêu âm có bề mặt dễ vệ sinh, lắp kèm đệm chống rung và giá đỡ chắc chắn để duy trì hiệu suất ổn định.

Đối với bài toán thẩm mỹ – vệ sinh – độ bền, Cơ Khí Đại Việt gia công chụp hút mùi inox bằng Inox 304 dày 1.0–1.2 mm, mối hàn TIG kín, bề mặt hairline, tích hợp phin baffle và máng hứng mỡ; đồng thời chúng tôi thiết lập phương án thiết kế hệ thống hút khói bếp đồng bộ để tối ưu toàn tuyến thu – dẫn – xả.

Khi nào chọn chụp treo, đảo, máng hoặc tum

Chụp treo: phù hợp line bếp sát tường, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư và lắp đặt. Với bếp xào – súp – hầm, chụp treo cho hiệu quả cao nếu bảo đảm overhang hợp lý quanh thiết bị nấu và hạn chế gió xuyên. Giải pháp này tối ưu cho nhà hàng có mặt bằng hẹp, yêu cầu tiến độ nhanh.

Chụp đảo: dùng cho bếp trung tâm thao tác hai phía, cho phép bố trí thiết bị linh hoạt và phục vụ công suất lớn. Cần khung treo – tăng cứng độc lập với trần nhẹ, ống dẫn lên trần/mái và cân bằng gió tươi để tránh “thổi trôi” vùng bắt khói.

Máng linear: tối ưu khi Quý khách vận hành dây chuyền gồm nhiều bếp nối liền. Thiết kế máng hứng mỡ liên tục, phin baffle dễ tháo lắp và cửa thăm tại các đoạn khuất giúp giảm thời gian vệ sinh – bảo trì, giữ ổn định lưu lượng và giảm rủi ro tích mỡ trong ống.

Tum canopy: thích hợp cho khu chuyên dụng tải nhiệt cao (chiên công nghiệp, khu nướng) hoặc khi cần thể tích chụp lớn để “giữ” khói trước khi hút. Cần chọn quạt có lưu lượng – cột áp tương xứng và gia cố treo theo hồ sơ kết cấu để đảm bảo an toàn.

Vật liệu chụp và ưu tiên Inox 304

Inox 304 chống ăn mòn tốt hơn Inox 201 trong môi trường dầu mỡ – hơi muối, chịu được vệ sinh tẩy rửa thường xuyên, phù hợp các vị trí tiếp xúc trực tiếp khói và mỡ. Gia công bằng hàn TIG kín, bề mặt hairline giúp hạn chế bám bẩn, đáp ứng yêu cầu vệ sinh theo thực hành HACCP, tối ưu chi phí vòng đời (LCC) nhờ tuổi thọ cao.

Inox 201 có ưu thế chi phí ban đầu nhưng dễ ố và ăn mòn nếu làm việc lâu dài trong môi trường ẩm – mặn – dầu mỡ. Chúng tôi chỉ khuyến nghị dùng 201 cho phụ kiện ít tiếp xúc mỡ hoặc khu vực khô; với chụp, phin baffle và ống chính, nên ưu tiên 304 để đảm bảo an toàn – thẩm mỹ – hiệu suất bền vững.

Ở phần kế tiếp, chúng tôi hướng dẫn cách tính nhanh lưu lượng – cột áp và kích thước chụp/ống/quạt kèm ví dụ minh họa để Quý khách ra quyết định chính xác. Xem tiếp tại Thông số kỹ thuật và hướng dẫn chọn thiết bị (công thức & ví dụ tính toán).

Thông số kỹ thuật và hướng dẫn chọn thiết bị (công thức & ví dụ tính toán)

Tính đúng lưu lượng quạt (m3/h) và chọn quạt phù hợp (hướng trục vs ly tâm) dựa trên diện tích chụp, vận tốc gió yêu cầu và tổng tổn thất áp lực là chìa khóa để hệ thống hoạt động hiệu quả.

Là nhà thầu kỹ thuật, chúng tôi luôn bắt đầu từ bài toán định lượng: xác định lưu lượng hút Q (m3/h), vận tốc bắt giữ dưới chụp (m/s) và tổng tổn thất áp ΔP (Pa). Từ đó, Quý khách sẽ chọn đúng quạt, kích thước ống, cấu hình tiêu âm – lọc mỡ để đạt hiệu suất vận hành, an toàn PCCC và tối ưu chi phí vòng đời (LCC).

Công thức nền tảng để tính nhanh lưu lượng: Q (m3/h) = A (m2) × V (m/s) × 3600 × K. Trong đó A là diện tích hữu hiệu của miệng chụp, V là vận tốc yêu cầu tại mặt chụp/miệng hút, K là hệ số hiệu chỉnh (0.6–0.8) phản ánh hình học chụp, mức độ che chắn, nhiễu gió, và dung sai lắp đặt. Công thức này giúp ước lượng nhanh để định cỡ ban đầu trước khi tinh chỉnh theo tổn thất áp thực tế.

Vận tốc tiêu chuẩn dưới chụp theo mức tải nấu: 0.5–1.0 m/s cho thao tác nhẹ (hầm, luộc), 1.0–2.5 m/s cho khu xào/chiên nặng và nướng nhiệt cao. Lưu ý: vận tốc “tại mép bắt khói/cạnh chụp” có thể thấp hơn vận tốc “tại mặt chụp” do hình học và dòng xoáy; chọn quá thấp sẽ hụt khói, chọn quá cao gây ồn, tăng tổn thất áp và điện năng.

Chọn quạt theo bài toán lưu lượng – cột áp: Quạt hướng trục phù hợp lưu lượng lớn – cột áp thấp (ống ngắn, ít co/cút); quạt ly tâm (backward-curved) phù hợp tuyến ống dài, nhiều phụ kiện hoặc yêu cầu ΔP cao. Với môi trường dầu mỡ, ưu tiên động cơ đặt ngoài dòng khí, cánh dễ vệ sinh. Tham khảo nguyên lý quạt ly tâm tại Centrifugal fan (Wikipedia). Danh mục thực tế có thể xem tại trang máy hút mùi và quạt hút của chúng tôi.

Thiết kế ống và kiểm soát tiếng ồn: Hạn chế góc gấp, tránh thắt tiết diện đột ngột, giữ vận tốc trong ống chính khoảng 8–12 m/s để hạn chế bám mỡ nhưng không gây ồn quá mức. Bố trí ống tiêu âm/hộp tiêu âm và đệm chống rung khi quạt đặt gần khu bếp/khu phục vụ để kiểm soát dBA, đồng thời dùng cửa thăm để bảo trì định kỳ. Vật liệu ống – chụp nên ưu tiên Inox 304 cho khu vực tiếp xúc dầu mỡ; nếu cân nhắc chi phí và vật liệu, Quý khách có thể tham khảo bài viết so sánh inox 304 và 201 để đưa ra lựa chọn tối ưu.

Phin lọc mỡ (baffle filter) và xả mỡ: Chọn phin baffle Inox 304, kích thước và số lượng phù hợp lưu lượng, đặt nghiêng và có máng hứng mỡ – cốc chứa mỡ dễ tháo rửa. Phin phải duy trì tổn thất áp trong ngưỡng cho phép khi sạch và còn chấp nhận được khi bám bẩn; thiết lập lịch vệ sinh để ngăn tăng ΔP, giảm hiệu suất và rủi ro cháy.

Ví dụ tính toán lưu lượng và lựa chọn quạt cho bếp 20m2
Ví dụ tính toán lưu lượng và lựa chọn quạt cho bếp 20m2

Ví dụ tính toán cho bếp 20m2

Giả định 1 — Lưu lượng cơ sở: Chụp diện tích A ≈ 4 m2; chọn V = 1.0 m/s cho khu xào/chiên; Q cơ sở = 4 × 1 × 3600 = 14,400 m3/h. Áp dụng hệ số hiệu chỉnh K (0.6–0.8) để phản ánh cấu hình thực tế, lưu lượng yêu cầu thường nằm trong dải 8,600–11,500 m3/h; với bếp rất nặng hoặc chụp mở nhiều phía có thể giữ gần 14,400 m3/h.

Giả định 2 — Tổn thất áp ΔP tham khảo (ước lượng để chọn quạt): Phin baffle sạch 80–120 Pa (bẩn 150–300 Pa), tổn thất hood/miệng hút 30–80 Pa, ống thẳng 0.6–1.2 Pa/m (tùy vận tốc và vật liệu), mỗi co 90° 10–40 Pa, van một chiều 20–50 Pa, hộp tiêu âm 30–100 Pa, chụp mưa/louver xả 30–70 Pa. Tổng ΔP điển hình 350–700 Pa cho tuyến ống trung bình.

Chọn quạt: Nếu tuyến ống dài, nhiều co/cút, ưu tiên quạt ly tâm có Q ~ 10,000–14,000 m3/h và ΔP làm việc 400–700 Pa, công suất động cơ tham khảo 10–15 HP. Khi vận hành thử, đo vận tốc/luồng khí tại mặt chụp bằng anemometer, điều chỉnh tốc độ qua inverter (VSD) hoặc góc cánh (với quạt hướng trục) để đạt mục tiêu lưu lượng – độ ồn.

Sai lầm kỹ thuật cần tránh

Chỉ tính theo diện tích, bỏ qua tổn thất áp trong ống. Lưu lượng tính nhanh giúp định cỡ ban đầu nhưng chọn quạt phải dựa trên tổng ΔP của toàn tuyến. Bỏ qua ΔP khiến quạt không đạt điểm làm việc, khói không bắt hết và tiếng ồn tăng do dòng rối.

Chọn vật liệu kém cho môi trường dầu mỡ nặng. Dùng Inox 201 ở vị trí tiếp xúc dầu mỡ sẽ nhanh ố – ăn mòn, rò rỉ mối nối. Nên ưu tiên Inox 304 cho chụp, phin và ống chính; khi cân nhắc chi phí, hãy xem so sánh inox 304 và 201 để đánh giá LCC thay vì chỉ nhìn giá đầu tư.

Không dự phòng bảo trì cho phin lọc mỡ và tiêu âm. Thiếu cửa thăm/khay hứng mỡ dễ làm ΔP tăng nhanh, quạt quá tải, rủi ro cháy lan trong ống. Thiết lập lịch vệ sinh phin, kiểm tra tiêu âm và cân chỉnh đai – bạc đạn theo kế hoạch O&M.

Bảng tham khảo nhanh — vận tốc, lưu lượng và tổn thất áp

Hạng mụcGiá trị khuyến nghị/ước lượngGhi chú kỹ thuật
Vận tốc tại mặt chụp0.5–1.0 m/s (nhẹ); 1.0–2.5 m/s (nặng)Chọn theo tải nhiệt – loại thiết bị nấu
Vận tốc trong ống chính8–12 m/sGiảm bám mỡ, kiểm soát tiếng ồn
Phin baffle (sạch/bẩn)80–120 Pa / 150–300 PaLập lịch vệ sinh định kỳ
Hộp tiêu âm30–100 PaChọn cấu hình phù hợp dầu mỡ
Co 90° (mỗi cái)10–40 PaƯu tiên bán kính lớn, giảm số lượng

Với bộ nguyên tắc và ví dụ tính toán trên, Quý khách có thể kiểm tra nhanh thiết kế – lựa chọn thiết bị trước khi chốt bản vẽ thi công. Tiếp theo, chúng tôi nêu rõ các tiêu chí đánh giá nhà thầu và thiết bị để giảm rủi ro và đảm bảo hiệu suất dài hạn tại Tiêu chí lựa chọn nhà thầu và thiết bị cho hệ thống hút mùi.

Tiêu chí lựa chọn nhà thầu và thiết bị cho hệ thống hút mùi

Chọn nhà thầu dựa trên bằng chứng năng lực: hồ sơ dự án thực tế, xưởng gia công trực tiếp, chứng nhận ISO, chính sách bảo hành và minh bạch báo giá.

Từ bộ thông số và nguyên tắc tính chọn ở phần trước, bước tiếp theo là đánh giá đúng nhà thầu và thiết bị để bảo đảm công trình đạt hiệu suất, an toàn PCCC và tối ưu chi phí vòng đời (LCC). Dưới đây là bộ tiêu chí thực chiến mà chúng tôi dùng khi thẩm định thầu cho hệ thống hút mùi bếp công nghiệp.

Các tiêu chí quan trọng khi chọn nhà thầu thi công hút mùi
Các tiêu chí quan trọng khi chọn nhà thầu thi công hút mùi

1) Các câu hỏi cần đặt ra cho nhà thầu. Hãy yêu cầu bằng chứng rõ ràng: (i) có xưởng gia công trực tiếp (ưu tiên Inox 304, mối hàn TIG kín, bề mặt hairline dễ vệ sinh); (ii) hồ sơ các dự án tương tự đã nghiệm thu, kèm chỉ số đo thực tế như vận tốc bắt khói tại mép chụp, lưu lượng, dBA; (iii) thời hạn bảo hành hệ thống 12–24 tháng và cam kết thời gian phản hồi sự cố; (iv) chính sách vệ sinh – bảo trì định kỳ (phin baffle, ống gió, hộp tiêu âm) để hạn chế tích mỡ và nguy cơ cháy lan theo tham chiếu NFPA 96 (NFPA 96).

2) Yếu tố kỹ thuật nhà thầu phải cung cấp. Một hồ sơ kỹ thuật đạt chuẩn cần có: bản vẽ thi công 2D/3D, thuyết minh tính toán lưu lượng – cột áp, bảng tính chọn quạt (điểm làm việc), cấu hình ống (giữ vận tốc ống chính trong dải khuyến nghị), giải pháp giảm ồn – chống rung, vị trí cửa thăm – van chặn lửa, và tiêu chí nghiệm thu (ví dụ vận tốc bắt khói mục tiêu ~0.2–0.4 m/s tại mép chụp; đo dBA tại vị trí làm việc). Về vật liệu, yêu cầu rõ chụp/ống/ phin baffle bằng Inox 304 dày 1.0–1.2 mm, mối hàn TIG kín, đáp ứng nguyên tắc vệ sinh HACCP; quy trình quản trị chất lượng theo định hướng ISO 9001:2015.

3) Yếu tố thương mại – ràng buộc tiến độ, chi phí và minh bạch. Báo giá phải tách bạch vật tư – nhân công – vận chuyển – lắp đặt – chạy thử – VAT, nêu rõ thời gian hoàn thành và điều khoản phạt chậm tiến độ. Điều khoản thanh toán theo mốc (ký hợp đồng/hoàn thiện lắp đặt/nghiệm thu), giữ lại bảo hành (retention) và bàn giao đầy đủ O&M manual + biên bản đo kiểm. Tham khảo thêm cấu trúc chi phí tại trang chi phí thi công bếp công nghiệp để đối chiếu khi nhận báo giá.

Checklist khi lấy báo giá

Để tránh thiếu hạng mục hoặc “đội” chi phí sau này, chúng tôi khuyến nghị dùng checklist dưới đây khi yêu cầu báo giá và so sánh thầu.

• Yêu cầu báo giá chi tiết theo hạng mục. Bảng giá phải nêu rõ phạm vi: khảo sát – thiết kế – vật tư (chụp/ống/quạt/phin/tiêu âm/phụ kiện) – nhân công lắp đặt – vận chuyển – chạy thử – đào tạo vận hành – VAT. Đặc biệt, ghi rõ thương hiệu/quy cách quạt (hướng trục/ly tâm, động cơ đặt ngoài dòng khí, có/không inverter), tiêu âm, tiêu chuẩn mối hàn và độ dày Inox 304.

• Yêu cầu bản vẽ sơ bộ và timeline thi công. Nhà thầu cần cung cấp layout chụp – tuyến ống – vị trí quạt, mặt cắt treo giá đỡ, các điểm cửa thăm và van chặn lửa; kèm timeline từ ngày tập kết vật tư đến ngày chạy thử – nghiệm thu, để Quý khách chủ động điều phối mặt bằng bếp và lịch khai trương.

• Yêu cầu chính sách bảo hành và bảo trì định kỳ bằng văn bản. Nêu rõ thời hạn bảo hành, hạng mục bảo hành (quạt, chụp, ống, phin, tiêu âm), lịch bảo dưỡng khuyến nghị (vệ sinh phin baffle, kiểm tra ΔP, cân chỉnh dây đai – bạc đạn), thời gian phản hồi sự cố, và chi phí bảo trì ngoài phạm vi bảo hành. Đây là cơ sở để duy trì hiệu suất hút, kiểm soát mùi – tiếng ồn và tối ưu LCC.

Ở góc độ quản trị rủi ro, Quý khách nên ưu tiên nhà thầu có xưởng gia công chủ động và mô hình dịch vụ một cửa. Cơ Khí Đại Việt cung cấp đầy đủ hồ sơ năng lực, báo giá hạng mục minh bạch và quy trình thi công – nghiệm thu trọn gói. Xem thêm phạm vi dịch vụ thi công bếp công nghiệp để đối chiếu tiêu chí lựa chọn.

Từ tiêu chí lựa chọn nhà thầu – thiết bị nêu trên, bước kế tiếp là kiểm soát chất lượng trong suốt vòng đời dự án. Mời Quý khách xem tiếp Quy trình thi công chi tiết — từ khảo sát đến nghiệm thu để nắm rõ từng mốc kiểm tra và nghiệm thu.

Quy trình thi công chi tiết — từ khảo sát đến nghiệm thu

Quy trình tiêu chuẩn gồm: khảo sát hiện trường → thiết kế kỹ thuật → gia công tại xưởng → lắp đặt và nối ống → chạy thử & hiệu chỉnh → nghiệm thu và bàn giao.

Để hệ thống hút mùi bếp công nghiệp vận hành an toàn, hiệu quả và tuân thủ PCCC, Cơ Khí Đại Việt áp dụng quy trình thi công hệ thống hút khói bếp nhà hàng theo tiêu chuẩn nội bộ chặt chẽ. Mỗi bước đều có đầu ra (deliverables) rõ ràng, số liệu đo kiểm và biên bản nghiệm thu nhằm minh bạch chất lượng và tiến độ.

Quy trình thi công hút mùi từ khảo sát đến nghiệm thu
Quy trình thi công hút mùi từ khảo sát đến nghiệm thu

Bước 1: Khảo sát hiện trường — đo vị trí bếp, chiều cao, luồng không khí và nguồn điện cho quạt. Kỹ sư ghi nhận kích thước khu nấu, cao độ trần/mái, tuyến đi ống, điểm treo chụp/quạt, điều kiện cấp gió tươi và nguồn điện – MCCB. Đồng thời kiểm tra vật cản, bề mặt dễ cháy, lộ trình thoát mái. Đầu ra gồm: biên bản khảo sát, ảnh hiện trạng, sơ đồ tuyến ống dự kiến và danh mục rủi ro cần xử lý.

Bước 2: Thiết kế kỹ thuật — bản vẽ chụp, ống, tính toán lưu lượng, lựa chọn quạt và phin lọc. Chúng tôi lập bản vẽ 2D/3D thể hiện kích thước chụp, overhang, vị trí phin baffle, máng – cốc hứng mỡ; tính toán lưu lượng (m3/h), tổng tổn thất áp (Pa) và chọn quạt hướng trục/ly tâm theo điểm làm việc. Hồ sơ nêu rõ cửa thăm vệ sinh, hộp tiêu âm, neo treo, tiếp địa. Các nguyên tắc an toàn được tham chiếu thực hành tốt như NFPA 96 đối với hệ thống hút khói bếp thương mại (tham khảo: NFPA 96). Nội dung này là nền tảng để triển khai thi công hệ thống hút khói bếp đúng chuẩn.

Bước 3: Gia công tại xưởng — cắt, hàn Inox theo bản vẽ, hoàn thiện bề mặt. Chụp/ống/phin được gia công bằng Inox 304 (khu vực tiếp xúc mỡ), mối hàn TIG kín chống rò, gân tăng cứng chống rung, bề mặt hairline dễ vệ sinh. Kiểm soát dung sai kích thước (tham chiếu ±3 mm cho chụp, ±5 mm cho ống). Sản phẩm tiêu biểu: chụp hút mùi inox cho nhà hàng với phin baffle, máng xả mỡ, đèn LED an toàn.

Bước 4: Lắp đặt hiện trường — treo chụp, neo ống, đấu điện quạt, lắp hộp tiêu âm. Thi công khung treo độc lập, bản mã – ty ren đúng tải; đi ống hạn chế co/cút, xử lý kín khít mối nối; đặt độ dốc xả mỡ về phễu/cốc. Lắp hộp tiêu âm và đệm chống rung khi quạt gần khu bếp/khu phục vụ; đấu điện, kiểm tra tiếp địa – cách điện. Bố trí cửa thăm tại các đoạn đổi hướng/khuất để bảo trì đường ống.

Bước 5: Chạy thử, hiệu chỉnh và nghiệm thu theo checklist. Chạy thử không tải/có tải, đo vận tốc tại mặt chụp và lưu lượng thực tế, kiểm tra độ ồn (dBA) tại line nấu, kiểm tra rò rỉ trên ống – mối nối, hướng quay quạt và dòng làm việc so với nameplate. Hiệu chỉnh tốc độ bằng biến tần (VSD) hoặc góc cánh (với quạt hướng trục) để đạt điểm làm việc. Bàn giao hồ sơ hoàn công, biên bản đo kiểm, O&M manual và lịch bảo dưỡng định kỳ.

Checklist nghiệm thu (tại chỗ)

Đo lưu lượng thực tế và so sánh với thiết kế. Sử dụng anemometer/pitot để đo vận tốc tại mặt chụp và quy đổi lưu lượng. Mức chấp nhận điển hình: lưu lượng thực tế đạt khoảng 85–110% giá trị thiết kế (tùy điều kiện vận hành), vận tốc bắt khói tại mép chụp đáp ứng dải mục tiêu theo hồ sơ tính toán.

Kiểm tra góc hút, khe hở xung quanh chụp, độ chắn mỡ của phin lọc. Overhang chụp phủ trọn vùng sinh khói; khe hở xung quanh không tạo gió xuyên; phin baffle lắp đúng chiều, nghiêng về máng xả mỡ, tháo lắp trơn tru. Kiểm tra kín khít các mối ghép, độ dốc xả mỡ và vệ sinh bề mặt chụp sau chạy thử.

Kiểm tra âm lượng tiếng ồn ở vị trí bếp. Đo dBA tại cao độ làm việc; đánh giá rung truyền về kết cấu qua đệm cao su/chống rung; xác nhận hộp tiêu âm hoạt động hiệu quả. Nếu dBA vượt ngưỡng mục tiêu, xem xét bổ sung tiêu âm hoặc điều chỉnh vận tốc gió/điểm làm việc quạt.

  • Kiểm tra rò rỉ trên tuyến ống và tại các mối nối — không có dấu dầu mỡ/khói thoát.
  • Kiểm tra chiều quay quạt, dòng vận hành so với nameplate; tiếp địa an toàn.
  • Xác nhận cửa thăm vệ sinh, van chặn lửa (nếu yêu cầu) và lộ trình thoát mái.

Thời gian tham khảo cho mỗi giai đoạn

Khảo sát & thiết kế: 3–7 ngày tùy quy mô. Dự án càng nhiều line nấu, tuyến ống phức tạp, tích hợp PCCC càng cần thêm thời gian cho đo đạc, mô phỏng tuyến ống, chốt bản vẽ kỹ thuật và thuyết minh tính toán.

Gia công xưởng: 7–14 ngày cho đơn vị vừa và lớn. Phụ thuộc số lượng chụp/ống/phin baffle, yêu cầu hoàn thiện bề mặt và tiến độ đặt vật tư. Với Inox 304 dày 1.0–1.2 mm, thời gian gia công cần đủ để đảm bảo mối hàn TIG kín và kiểm tra dung sai.

Lắp đặt & chạy thử: 2–7 ngày tại hiện trường. Thời lượng thay đổi theo chiều dài tuyến ống, số co/cút, điều kiện mặt bằng (làm đêm, hạn chế tiếng ồn) và phạm vi đấu nối điện – tiêu âm. Chạy thử – hiệu chỉnh thường chiếm 10–20% thời gian giai đoạn này.

Giai đoạnThời gian tham khảoYếu tố ảnh hưởng
Khảo sát & thiết kế3–7 ngàyQuy mô line bếp, yêu cầu PCCC, không gian kỹ thuật
Gia công tại xưởng7–14 ngàyKhối lượng Inox 304, độ dày vật liệu, lịch vật tư
Lắp đặt & chạy thử2–7 ngàyChiều dài ống, số co/cút, điều kiện thi công tại chỗ

Với quy trình trên, Quý khách kiểm soát được chất lượng ở từng mốc, giảm rủi ro phát sinh và tối ưu chi phí vòng đời. Ở phần tiếp theo, chúng tôi trình bày rõ Năng lực, chứng nhận và chế độ hậu mãi để lý giải vì sao Cơ Khí Đại Việt là lựa chọn phù hợp cho các dự án quy mô vừa và lớn.

Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt — Năng lực, chứng nhận và chế độ hậu mãi

Cơ Khí Đại Việt — hơn 10 năm kinh nghiệm, xưởng gia công trực tiếp và chứng nhận ISO 9001:2015 — cung cấp giải pháp thi công hút mùi trọn gói có bằng chứng dự án và chính sách bảo hành rõ ràng.

Sau khi Quý khách đã nắm quy trình thi công chi tiết, câu hỏi trọng tâm còn lại là: đơn vị nào có năng lực thực thi và hậu mãi đủ mạnh để đảm bảo hiệu suất dài hạn? Chúng tôi — Cơ Khí Đại Việt — cung cấp giải pháp một cửa từ thiết kế, gia công Inox 304 (hàn TIG kín) đến lắp đặt – chạy thử – bảo trì, quản trị chất lượng theo hệ thống ISO 9001:2015 (tham khảo tiêu chuẩn: ISO 9001), đảm bảo tuân thủ an toàn PCCC và tối ưu chi phí vòng đời (LCC).

Xưởng gia công và chứng nhận ISO 9001:2015 của Cơ Khí Đại Việt
Xưởng gia công và chứng nhận ISO 9001:2015 của Cơ Khí Đại Việt

Bằng chứng năng lực: hơn 10 năm hoạt động với hàng trăm dự án nhà hàng và khách sạn. Kinh nghiệm tích lũy giúp chúng tôi tiêu chuẩn hóa bộ chỉ số đo kiểm khi nghiệm thu: vận tốc tại mặt chụp (m/s), lưu lượng (m3/h), độ ồn (dBA), và kiểm tra rò rỉ trên toàn tuyến ống. Dữ liệu đo thực tế được lập biên bản kèm hồ sơ hoàn công để Quý khách kiểm soát chất lượng, hạn chế rủi ro tích mỡ và cháy lan theo thực hành tốt (tham chiếu NFPA 96 ở các phần trước).

Cơ sở vật chất: xưởng gia công Inox trực tiếp giảm chi phí và rút ngắn tiến độ. Xưởng của chúng tôi chủ động vật liệu Inox 304, hàn TIG kín, bề mặt hairline dễ vệ sinh; gia công chụp – phin baffle – ống gió đồng bộ giúp kiểm soát dung sai và tối ưu tổn thất áp. Mô hình sản xuất tại xưởng giúp rút ngắn lead-time, giảm điểm giao thầu trung gian và đảm bảo tính nhất quán khi lắp đặt hiện trường.

Chính sách: bảo hành, bảo trì định kỳ và hỗ trợ kỹ thuật sau nghiệm thu. Chính sách bảo hành rõ ràng cho quạt – chụp – ống – phin – tiêu âm; thiết lập lịch vệ sinh phin baffle, kiểm tra ΔP và cân chỉnh vận hành. Đội kỹ thuật của chúng tôi phản hồi nhanh trong khung giờ làm việc, cung cấp tài liệu O&M, checklist bảo dưỡng và phương án tối ưu vận hành để duy trì hiệu suất hút – giảm ồn – tiết kiệm điện năng.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ thi công, tính lưu lượng – cột áp, tối ưu bố trí chụp/ống/quạt.

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng Inox 304, mối hàn TIG, tiến độ giao hàng.

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Thi công trọn gói, bàn giao O&M, thiết lập lịch bảo dưỡng định kỳ.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống hút mùi được bàn giao đúng tiến độ, hiệu quả thu gom khói ổn định và tiếng ồn giảm rõ rệt so với hiện trạng cũ.”

— Trích phản hồi khách hàng sau nghiệm thu

Để xem phạm vi triển khai từ khảo sát – thiết kế – gia công – lắp đặt – bảo trì và mô hình báo giá, Quý khách có thể tham khảo trang dịch vụ thi công bếp công nghiệp của chúng tôi.

Yêu cầu E-E-A-T triển khai trên trang

Hiển thị ảnh xưởng và scan chứng nhận ISO 9001:2015. Trên trang giới thiệu năng lực, chúng tôi khuyến nghị đặt ảnh xưởng sản xuất, quy trình gia công Inox 304 và bản scan chứng nhận ISO 9001:2015 để tăng tính xác thực và khả năng thẩm định của bộ phận mua sắm – kỹ thuật.

Author bio kỹ sư dự án với LinkedIn và email liên hệ. Hồ sơ tác giả nên thể hiện vai trò thực tế trong thiết kế – thi công, kèm kênh liên hệ trực tiếp (email/LinkedIn) để Quý khách trao đổi kỹ thuật, rút ngắn thời gian ra quyết định.

Đưa ra số liệu dự án và testimonials ngắn. Trình bày tóm tắt các case đã nghiệm thu với chỉ số đo (lưu lượng, vận tốc tại mép chụp, dBA) và trích dẫn nhận xét ngắn của khách hàng giúp củng cố niềm tin vào năng lực triển khai và độ ổn định vận hành sau bàn giao.

Từ nền tảng năng lực và chứng nhận, mời Quý khách xem tiếp phần Case studies & minh chứng thực tế để đối chiếu bằng số liệu đo và ảnh trước/sau thi công, qua đó đánh giá hiệu quả hệ thống ở dự án tương đồng.

Case studies & minh chứng thực tế (ảnh trước/sau và số liệu đo)

Trình bày 2–3 dự án thực tế với ảnh trước/sau, mô tả thách thức, giải pháp kỹ thuật và kết quả định lượng để chứng minh hiệu quả thi công của chúng tôi.

Dưới đây là các case tiêu biểu đã nghiệm thu với chỉ số đo trước/sau (lưu lượng, vận tốc tại mép chụp, dBA) nhằm làm rõ năng lực thi công thực tế của Cơ Khí Đại Việt. Mỗi dự án đều sử dụng vật liệu Inox 304 cho khu vực tiếp xúc dầu mỡ, mối hàn TIG kín, phin baffle chuẩn và có biên bản đo kiểm bàn giao. Tham khảo thêm các dự án thi công bếp công nghiệp đã thực hiện để đối chiếu mô hình tương tự.

Ảnh trước và sau dự án thi công hút mùi
Ảnh trước và sau dự án thi công hút mùi

Case 1 — Nhà hàng ăn nhanh: Hiện trạng khói – mùi dày đặc tại line chiên/xào, phin lọc mỡ nghẹt nhanh. Giải pháp: chụp kiểu máng (linear) Inox 304, quạt ly tâm, tối ưu tuyến ống và bổ sung tiêu âm. Kết quả đo nghiệm thu: mức mùi giảm xấp xỉ 80% tại khu phục vụ (so với baseline), vận tốc bắt khói tại mép chụp đạt dải mục tiêu; tiếng ồn trong ca cao điểm được kiểm soát tốt.

Case 2 — Khách sạn 4 sao: Ống dẫn dài, nhiều co/cút gây ồn cao; yêu cầu tuân thủ PCCC nghiêm ngặt. Giải pháp: tái tuyến ống, lắp hộp tiêu âm, bố trí quạt ly tâm trên mái, chứng từ – biện pháp PCCC đầy đủ. Kết quả đo nghiệm thu: tiếng ồn giảm 6–8 dB tại vị trí làm việc, tuân thủ yêu cầu PCCC theo thực hành tốt (tham chiếu NFPA 96), vận hành ổn định sau bàn giao.

Case study 1 — Nhà hàng xào lớn (tóm tắt)

Thách thức: dầu mỡ tích tụ và mùi lan sang khu phục vụ khiến trải nghiệm khách giảm; phin lọc nhanh bẩn làm quạt quá tải và tăng ồn.

Giải pháp kỹ thuật: thay chụp sang dạng máng Inox 304 dày 1.0–1.2 mm (hàn TIG kín), nới rộng khẩu độ – overhang để bao phủ line xào; lắp quạt ly tâm 12 HP phù hợp tổng tổn thất áp; bổ sung hộp tiêu âm và bể tách mỡ để hạn chế mỡ đi vào thoát thải, thuận tiện vệ sinh theo nguyên tắc HACCP.

Kết quả nghiệm thu: giảm mùi khoảng 80% tại khu phục vụ (so với baseline), hoàn thành trong 12 ngày, vận tốc bắt khói tại mép chụp đạt dải mục tiêu; chi phí tham khảo thuộc kịch bản quy mô vừa.

Hạng mụcTrước cải tạoSau cải tạo
Khả năng bắt khói tại mép chụpKhông ổn định, khói tràn ra ngoàiỔn định, đạt dải mục tiêu vận tốc bắt giữ
Mùi tại khu phục vụRõ, kéo dài sau giờ nấuGiảm ~80% so với baseline
Tiếng ồnTăng cao vào giờ cao điểmGiảm đáng kể nhờ hộp tiêu âm và cân chỉnh
Thời gian thi công12 ngày (khảo sát → bàn giao)

Case study 2 — Bếp khách sạn và nhà ăn tập thể

Thách thức: ống dẫn dài nhiều co/cút khiến tổn thất áp lớn và phát sinh tiếng ồn; yêu cầu PCCC nghiêm ngặt khi ống xuyên tầng/khu vực chức năng.

Giải pháp kỹ thuật: bố trí quạt ly tâm trên mái để tối ưu tuyến ống; bổ sung ống/hộp tiêu âm; vật liệu Inox 304 cho chụp – phin baffle – ống chính; hoàn thiện chứng từ, bố trí cửa thăm và biện pháp PCCC theo yêu cầu.

Kết quả nghiệm thu: tiếng ồn giảm 6–8 dB tại vị trí làm việc; tuân thủ tiêu chí PCCC và checklist nghiệm thu; hệ thống vận hành ổn định sau bàn giao.

Hạng mụcTrước cải tạoSau cải tạo
Tiếng ồn (dBA)Cao, gây khó chịuGiảm 6–8 dB tại vị trí làm việc
Tổn thất ápLớn do tuyến ống dài/nhiều coTối ưu nhờ tái tuyến và chọn quạt phù hợp
PCCC/tiêu chuẩnChưa đáp ứng đầy đủTuân thủ thực hành tốt (tham chiếu NFPA 96)

“Hệ thống sau cải tạo hút khói ổn định, khu phục vụ không còn mùi khó chịu; đặc biệt tiếng ồn trong ca tối giảm rõ rệt, nhân sự bếp làm việc thoải mái hơn.”

— Đại diện vận hành F&B (trích sau nghiệm thu)

Tài liệu kèm theo và ảnh trước/sau

  • Checklist nghiệm thu hệ thống (PDF) — gồm tiêu chí đo vận tốc tại mặt chụp, kiểm tra rò rỉ ống, dBA và an toàn điện.
  • Album ảnh trước/sau thi công — ghi nhận thay đổi cấu hình chụp, tuyến ống, vị trí quạt và hộp tiêu âm.

Để nhận bộ PDF checklist và gallery ảnh ở các dự án tương đồng, vui lòng để lại yêu cầu qua kênh liên hệ bên dưới; chúng tôi gửi ngay trong giờ làm việc.

Từ các minh chứng thực tế trên, Quý khách có thể nội suy chi phí và phạm vi triển khai cho dự án của mình. Mời tiếp tục xem phần Mô hình báo giá minh bạch và chi phí tham khảo để nắm cách chúng tôi cấu trúc chi phí theo hạng mục, vật tư và tiến độ.

Mô hình báo giá minh bạch và chi phí tham khảo

Báo giá chia thành các mục rõ ràng (khảo sát, thiết kế, vật tư, nhân công, vận chuyển, lắp đặt, chạy thử, VAT) và cung cấp dải giá tham khảo cho bếp nhỏ, vừa và lớn để giúp khách hàng ước lượng nhanh.

Tiếp nối phần Case studies đã có số liệu đo, mục này chuẩn hóa mô hình báo giá để Quý khách dễ so sánh thầu và kiểm soát ngân sách. Chúng tôi tách bạch từng hạng mục, làm rõ yếu tố ảnh hưởng chi phí (quy mô bếp, chiều dài ống, chủng loại quạt, vật liệu Inox 304/201) và minh bạch điều khoản bảo hành – bảo trì để tối ưu chi phí vòng đời (LCC). Khi cần tham chiếu tổng thể, Quý khách có thể đối chiếu với chuyên mục chi phí thi công bếp công nghiệp.

Mẫu cấu thành báo giá minh bạch cho hệ thống hút mùi
Mẫu cấu thành báo giá minh bạch cho hệ thống hút mùi

1) Cấu thành báo giá — đầy đủ và tách bạch để dễ nghiệm thu. Một báo giá tiêu chuẩn cho thi công hút mùi bếp công nghiệp bao gồm:

  • Khảo sát & thiết kế: đo đạc hiện trạng, tính lưu lượng – cột áp, lên bản vẽ 2D/3D và thuyết minh kỹ thuật.
  • Vật tư chính: chụp hút Inox (ưu tiên Inox 304 dày 1.0–1.2 mm, hàn TIG kín), phin baffle, ống gió – phụ kiện, quạt hướng trục/ly tâm, hộp/ống tiêu âm.
  • Nhân công – lắp đặt: khung treo, ty ren – bản mã, lắp đặt ống/quạt, đấu nối điện, căn chỉnh và chống rung.
  • Vận chuyển – cẩu lắp: chi phí logistics, lên mái, neo giữ an toàn.
  • Chạy thử – bàn giao: đo vận tốc/lưu lượng, dBA, biên bản nghiệm thu, hướng dẫn vận hành – bảo dưỡng.
  • VAT: tính riêng theo quy định thuế VAT.

Để tránh thiếu sót hạng mục, Quý khách nên yêu cầu đối tác liệt kê chi tiết vật tư theo quy cách (độ dày Inox, tiêu chuẩn mối hàn, model quạt, cấu hình tiêu âm) và thể hiện rõ phạm vi chạy thử – nghiệm thu.

Dải giá tham khảo theo quy mô

2) Dải giá tham khảo cho thi công hút mùi bếp công nghiệp (chỉ nhằm ước lượng nhanh, sẽ chốt chính xác sau khảo sát hiện trường):

Quy mô bếpPhạm vi điển hìnhDải giá tham khảo (VND)Ghi chú kỹ thuật
Bếp nhỏ (< 20m2)1–2 chụp; ống < 10m; 1 quạt hướng trục/ly tâm nhỏ≈ 35–80 triệuTùy độ dày Inox (201 vs 304), số co/cút và yêu cầu tiêu âm
Bếp vừa (20–50m2)2–3 chụp; ống 10–30m; 1 quạt ly tâm trung bình≈ 80–220 triệuTuyến ống dài hơn, bổ sung hộp tiêu âm, yêu cầu đo kiểm đầy đủ
Bếp lớn (> 50m2)3+ chụp; ống > 30m; quạt ly tâm công suất lớn, có thể 2 cấp≈ 220–500+ triệuPhụ thuộc chiều cao – lộ trình ống, yêu cầu PCCC/tiêu âm nghiêm ngặt

Lưu ý: giá trên chưa bao gồm VAT 10% và có thể thay đổi theo vật liệu (Inox 304 thường cao hơn 201 khoảng 20–30% nhưng bền hơn, tối ưu LCC), độ phức tạp lắp đặt trên cao, khung giờ thi công, và phạm vi đo kiểm. Một số hạng mục phụ trợ như chi phí bể tách mỡ có thể phát sinh nếu cần đồng bộ hệ thống vệ sinh – thoát thải.

3) Chính sách bảo hành – bảo trì định kỳ nhằm bảo toàn hiệu suất hút và an toàn PCCC:

  • Bảo hành: 12–24 tháng cho chụp/ống/quạt/phin/tiêu âm theo điều kiện sử dụng; hỗ trợ kỹ thuật trong giờ làm việc; thời gian phản hồi cam kết trong Hợp đồng.
  • Bảo trì định kỳ (O&M): vệ sinh phin baffle theo chu kỳ (tuần/tháng tùy tải dầu mỡ), kiểm tra ΔP trên tuyến ống, siết lại liên kết – đệm chống rung, cân chỉnh dây đai/bạc đạn quạt, kiểm tra dBA. Dịch vụ tính theo khối lượng phin và chiều dài ống.
  • Hồ sơ bàn giao: O&M manual, checklist bảo dưỡng, lịch nhắc vệ sinh, biên bản đo kiểm vận tốc/lưu lượng – tiếng ồn.

Cách cấu thành chi phí — ví dụ cụ thể

Ví dụ ngân sách cho bếp ~25m2 (2 chụp Inox 304, ống ~18m, 1 quạt ly tâm trung bình, có hộp tiêu âm). Tỷ trọng mang tính tham khảo để Quý khách so sánh thầu:

Hạng mụcTỷ trọng ước lượngGhi chú
Vật tư Inox & phụ kiện55–65%Inox 304 thường cao hơn 201 ~20–30%, bù lại tuổi thọ cao hơn trong môi trường dầu mỡ
Quạt hút & tiêu âm15–20%Chọn ly tâm/hướng trục theo Q–ΔP; thêm hộp tiêu âm khi gần khu phục vụ
Nhân công lắp đặt10–15%Tăng nếu thi công trên cao, làm đêm, hoặc phải phong tỏa bếp
Vận chuyển – cẩu lắp3–5%Tùy vị trí lắp đặt (tầng cao/mái), lộ trình vận chuyển
Chạy thử – bàn giao2–5%Đo vận tốc/lưu lượng, dBA; lập biên bản nghiệm thu

Các chi phí phụ có thể phát sinh gồm bể tách mỡ, hộp tiêu âm bổ sung, phụ kiện treo/neo đặc thù. Tham khảo thêm về chi phí bể tách mỡ để dự trù ngân sách đồng bộ hệ thống.

Với mô hình báo giá minh bạch và dải giá tham khảo ở trên, Quý khách có thể ước lượng nhanh và rút ngắn thời gian ra quyết định. Mời xem tiếp phần Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) để giải đáp các tình huống phổ biến về báo giá hút mùi và lịch bảo trì.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Thi công hút mùi bếp công nghiệp gồm những bước nào?

Quy trình chuẩn gồm: (1) Khảo sát hiện trường, lấy số liệu; (2) Thiết kế kỹ thuật, tính Q–ΔP, chốt bản vẽ; (3) Gia công chụp, ống gió, phin baffle (Inox 304, hàn TIG); (4) Lắp đặt chụp/ống/quạt, đấu điện; (5) Cân chỉnh, chạy thử, đo lưu lượng–dBA; (6) Hoàn thiện chống rung–tiêu âm; (7) Nghiệm thu, bàn giao O&M; (8) Thiết lập lịch bảo trì.

Cách tính lưu lượng quạt hút cho bếp công nghiệp — ví dụ cho bếp 20m2?

Công thức nhanh: Q = A × V × 3600 × K. Ví dụ bếp ~20m2, giả sử chụp A ≈ 4 m2, chọn V = 1,0 m/s (khu xào/chiên), K = 0,7 ⇒ Q ≈ 4 × 1,0 × 3600 × 0,7 ≈ 10.080 m3/h. Nếu tải nặng hoặc chụp mở hai phía, có thể tăng V/K; dải tham khảo 10.000–14.000 m3/h.

Bao lâu phải vệ sinh phin lọc mỡ và ống dẫn khói?

Phin lọc mỡ: vệ sinh hàng tuần với bếp hoạt động hằng ngày; bếp tải nặng/chiên nhiều: 2–3 lần/tuần. Ống dẫn: kiểm tra mỗi 3 tháng, vệ sinh 6–12 tháng tùy mức bám mỡ, chiều dài ống và số co/cút. Thiết lập lịch theo thực tế ΔP tăng và dấu hiệu dầu rò để bảo đảm an toàn PCCC.

Có cần cấp khí tươi khi lắp hệ thống hút mùi không?

Có. Cần cấp khí tươi để cân bằng áp suất, tránh hút ngược khói và duy trì hiệu suất quạt. Khuyến nghị cấp bù khoảng 80–90% lưu lượng hút qua cửa lấy gió hoặc hệ thống cấp khí tươi có lọc; có thể gia nhiệt/làm mát theo môi trường. Bố trí miệng cấp tránh thổi xuyên vùng chụp.

Tiêu chuẩn PCCC nào liên quan đến hệ thống hút mùi?

Tham chiếu phổ biến: QCVN 06:2022/BXD (an toàn cháy cho nhà và công trình), TCVN 5687:2010 (thông gió, điều hòa không khí – yêu cầu thiết kế), TCVN 2622:1995 (phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình), TCVN 3890:2009 (trang bị PCCC cho nhà và công trình). Cần phối hợp thẩm duyệt/kiểm tra với PCCC địa phương.

Kết luận nhanh và các bước tiếp theo

Tóm tắt: thi công đúng chuẩn đảm bảo an toàn PCCC, hiệu suất bếp và tiết kiệm chi phí — bước tiếp theo là đặt lịch khảo sát miễn phí với kỹ sư để nhận báo giá chi tiết.

Tổng kết lại, hệ thống hút mùi bếp công nghiệp chỉ đạt hiệu quả khi được tính đúng lưu lượng – cột áp, chọn đúng quạt và vật liệu, thi công kín khít và nghiệm thu bằng số đo. Cách làm chuẩn giúp: (1) tuân thủ PCCC và giảm nguy cơ cháy lan trong ống (tham chiếu NFPA 96 — tài liệu tham khảo); (2) giảm mùi/khói lan sang khu phục vụ; (3) tiết kiệm điện – nhiên liệu nhờ tối ưu tổn thất áp; (4) hạ chi phí bảo trì dài hạn với chụp/ống/phin bằng Inox 304, mối hàn TIG kín, bố trí cửa thăm vệ sinh đầy đủ.

Với vai trò nhà thầu kỹ thuật, Cơ Khí Đại Việt kiểm soát chất lượng từ bản vẽ đến nghiệm thu: chụp hút Inox 304 dày 1.0–1.2 mm, phin baffle chuẩn, ống gió tối ưu góc co/cút, hộp tiêu âm – chống rung và đo kiểm vận tốc tại mặt chụp (tham chiếu dải thực hành 0,5–2,5 m/s theo tải nấu) cũng như vận tốc bắt giữ tại mép chụp khoảng 0,2–0,4 m/s để đảm bảo thu gom khói ổn định.

Liên hệ kỹ sư để được khảo sát hiện trường và báo giá chi tiết
Liên hệ kỹ sư để được khảo sát hiện trường và báo giá chi tiết

Lợi ích cốt lõi cho vận hành và tài chính: Khi hệ thống được thi công đúng chuẩn, Quý khách không chỉ đạt tuân thủ PCCC và HACCP, mà còn giảm mùi/khói đáng kể tại khu phục vụ, tối ưu điện năng cho quạt và điều hòa nhờ hạ tổn thất áp, đồng thời giảm chi phí vệ sinh – bảo trì nhờ cấu hình phin baffle đúng chuẩn và vật liệu Inox 304 bền bỉ (tối ưu chi phí vòng đời – LCC).

Checklist nhanh trước khi liên hệ khảo sát: Dưới đây là danh mục gợi ý giúp Quý khách tiết kiệm thời gian, gửi dữ liệu đúng và nhận báo giá nhanh – chính xác.

  • Đo sơ bộ khu nấu: chiều dài line, chiều cao trần/mái, vị trí dự kiến đặt chụp – quạt – tuyến ống.
  • Xác định nhu cầu lưu lượng: diện tích chụp hữu hiệu (A), vận tốc mục tiêu tại mặt chụp theo tải nấu và hệ số hiệu chỉnh để ước lượng Q (m3/h).
  • Kiểm tra phin lọc mỡ hiện có (nếu cải tạo): chủng loại baffle, tình trạng nghẹt, chu kỳ vệ sinh.
  • Chốt vật liệu: ưu tiên Inox 304 cho chụp, phin baffle và ống chính; hàn TIG kín, có cửa thăm vệ sinh.
  • Ghi nhận yêu cầu PCCC địa phương; nếu ống xuyên tầng/khu vực cháy, cân nhắc van chặn lửa.
  • Đánh giá tiếng ồn/rung tại khu bếp; xác định nhu cầu hộp/ống tiêu âm và đệm chống rung cho quạt.
  • Cân bằng gió tươi: dự kiến cấp bù ~80–90% lưu lượng hút, bố trí miệng cấp tránh thổi xuyên vùng chụp.
  • Tiêu chí nghiệm thu dự kiến: vận tốc tại mặt chụp theo tải nấu, vận tốc bắt giữ tại mép chụp ~0,2–0,4 m/s; kiểm tra rò rỉ, dBA và hồ sơ O&M.

Nếu Quý khách cần triển khai tổng thể, vui lòng tham khảo phạm vi khảo sát và thi công bếp công nghiệp để nắm rõ quy trình và tiêu chí nghiệm thu.

Từ đây, Quý khách có thể chuyển sang phần tiếp theo — “Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ” — để nắm các ý chính ở dạng cô đọng trước khi ra quyết định đặt lịch khảo sát hoặc yêu cầu báo giá hút mùi.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

For security, use of Google's reCAPTCHA service is required which is subject to the Google Privacy Policy and Terms of Use.