Bàn mát 1 cánh hoshizaki RTWH70LS4
0 ₫
Giữ thực phẩm tươi ổn định và giảm chi phí vận hành cho quầy bar & bếp thương mại. Bàn mát Hoshizaki RTWH70LS4 (148L) thiết kế thân Inox bền, làm lạnh bằng môi chất R‑290 tiết kiệm năng lượng, dải nhiệt -2°C–12°C và công suất 0.397 kW cho phân phối hơi lạnh đồng đều. Phân phối chính hãng bởi Cơ Khí Đại Việt — bảo hành 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 (SLA phản hồi ~4h) — liên hệ để nhận bản vẽ kỹ thuật hoặc báo giá ngay.
Giới Thiệu Bàn mát 1 cánh Hoshizaki RTWH70LS4
Bạn đang tìm giải pháp bảo quản cho quầy bar, quầy pha chế hoặc bếp thương mại nhỏ? Trong danh mục Bàn mát, Bàn mát 1 cánh hoshizaki RTWH70LS4 là thiết bị công nghiệp dung tích 148L, kích thước gọn (khoảng 700x750x850 mm) thiết kế cho không gian hạn chế nhưng yêu cầu hiệu suất bảo quản cao. Máy sử dụng môi chất lạnh R290 thân thiện môi trường, dải nhiệt vận hành từ -2°C đến 12°C và hệ thống quạt đối lưu giúp phân bố nhiệt đều — phù hợp để giữ rau củ, đồ uống và nguyên liệu chế biến luôn tươi ngon.
Chúng tôi cung cấp sản phẩm chính hãng cùng dịch vụ bảo hành và hậu mãi chuyên nghiệp. Với công suất vận hành chỉ ~397W, thân máy bằng inox chống gỉ, hai kệ chứa và chân điều chỉnh độ cao, thiết bị tối ưu hoá hiệu suất vận hành, giảm chi phí vòng đời (LCC) cho Quý khách. Là đối tác phân phối trong danh mục Thiết bị lạnh công nghiệp, Cơ Khí Đại Việt đảm bảo nguồn gốc, bản vẽ kỹ thuật và hỗ trợ nghiệm thu cùng chính sách bảo hành thường thấy 12–24 tháng cho hệ thống nén tại nhiều đại lý — giúp Bạn yên tâm đầu tư và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO).

Điểm Nổi Bật Chính Của Bàn mát 1 cánh Hoshizaki RTWH70LS4
Bạn vừa xem phần giới thiệu tổng quan về sản phẩm — bây giờ chúng tôi tổng hợp nhanh những lợi ích cốt lõi để bạn ra quyết định mua sắm hiệu quả. Danh sách ngắn gọn bên dưới làm nổi bật các ưu thế kỹ thuật, lợi ích vận hành và lý do để ưu tiên chọn Hoshizaki RTWH70LS4 cho bếp thương mại hoặc quầy bar của bạn.
- Giới Thiệu Bàn mát 1 cánh hoshizaki RTWH70LS4: Phân phối chính hãng bởi Cơ Khí Đại Việt: Sản phẩm phân phối chính hãng, đi kèm hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành từ Cơ Khí Đại Việt — đảm bảo nghiệm thu và hậu mãi cho dự án của bạn.
- Điểm Nổi Bật Chính Của Bàn mát 1 cánh hoshizaki RTWH70LS4: Dung tích 148L, thiết kế 1 cánh tiết kiệm không gian; làm lạnh bằng môi chất R290 và quạt đối lưu cho phân bố nhiệt đồng đều, phù hợp quầy bar, quán cà phê và bếp nhỏ.
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Thông số rõ ràng (kích thước ~700x750x850 mm, công suất ~397W, 2 kệ, chân điều chỉnh) giúp bạn tính toán diện tích đặt thiết bị và yêu cầu điện chính xác cho hệ thống.
- Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật: Vật liệu inox chống gỉ, block làm lạnh hiệu suất cao, cấu trúc dễ tháo lắp để bảo trì — giảm chi phí vòng đời (LCC) và tối ưu hoá OPEX cho vận hành liên tục.
- So Sánh Bàn mát 1 cánh hoshizaki RTWH70LS4: So với các dòng Sanaky/Alaska/Berjaya, RTWH70LS4 nổi trội ở thương hiệu Nhật Bản, inox cao cấp và công nghệ R290 thân thiện môi trường; tuổi thọ và hiệu suất bảo quản vượt trội giúp giảm tổng chi phí sở hữu (TCO).
- An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt: Bạn nhận được dịch vụ lắp đặt, nghiệm thu, bảo hành và hướng dẫn vận hành chuyên nghiệp — phù hợp cho mua sắm theo CAPEX dự án hoặc bổ sung thiết bị cho vận hành hàng ngày.
- Câu Hỏi Thường Gặp: Các vấn đề khách hàng quan tâm (phù hợp quán nhỏ, bảo hành tại nhà, phương thức trả góp, vệ sinh bảo trì, tiết kiệm điện) đã được chuẩn bị câu trả lời để rút ngắn thời gian đánh giá trước khi mua.
Nếu bạn cần bản vẽ kỹ thuật, bảng thông số chi tiết hoặc báo giá nhanh để đưa vào đề xuất dự án, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ — phần tiếp theo trình bày Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết để bạn kiểm tra số liệu và đưa vào thiết kế.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bàn mát 1 cánh hoshizaki RTWH70LS4
Bạn vừa xem qua các điểm nổi bật của sản phẩm; giờ đây chúng tôi trình bày các thông số kỹ thuật bàn mát RTWH70LS4 để bạn có cơ sở so sánh kỹ lưỡng trước khi ra quyết định mua sắm hoặc đấu thầu. Thông số bên dưới tập trung vào những yếu tố kỹ thuật mà đội ngũ kỹ thuật, mua sắm và vận hành thường đối chiếu: dung tích, kích thước, hiệu suất làm lạnh, tiêu thụ điện và vật liệu tiếp xúc thực phẩm.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | Hoshizaki RTWH70LS4 |
| Dung tích | 148 Lít |
| Kích thước (RxSxC) | 700 x 750 x 850 mm |
| Dải nhiệt | -2°C đến 12°C (quạt gió, đối lưu) |
| Môi chất lạnh | R290 (thân thiện môi trường) |
| Công suất tiêu thụ | 397 W |
| Số cửa / Ngăn | 1 cánh |
| Số kệ | 2 kệ điều chỉnh được |
| Vật liệu thân | Inox chống gỉ, bề mặt dễ vệ sinh |
| Chân | Chân điều chỉnh độ cao |
| Xuất xứ | Sản xuất tại Ấn Độ theo tiêu chuẩn Hoshizaki |
| Bảo hành | 12–24 tháng (tùy hạng mục; máy nén thường có bảo hành riêng) |
Ghi chú kỹ thuật ngắn: hệ thống làm lạnh bằng quạt gió đảm bảo phân phối nhiệt đồng đều trong khoang, giúp duy trì chất lượng thực phẩm. Với specs RTWH70LS4 như trên, bạn có thể ước tính tác động lên chi phí vận hành (OPEX): công suất 397W tương đương mức tiêu thụ điện hợp lý cho ứng dụng quầy bar và bếp thương mại nhỏ, giảm chi phí vòng đời (LCC) khi so với các model công suất cao hơn sử dụng môi chất R134a.
Nếu bạn cần bản vẽ kỹ thuật để đưa vào hồ sơ đấu thầu hoặc thông số điện chi tiết cho kỹ sư điện, chúng tôi sẽ cung cấp nhanh theo yêu cầu. Ở phần tiếp theo chúng tôi sẽ phân tích chuyên sâu các ưu điểm kỹ thuật của model này — giúp Bạn hiểu rõ lợi ích vận hành, chi phí bảo trì và quy trình nghiệm thu.
Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bàn mát 1 cánh hoshizaki RTWH70LS4
Sau khi bạn đã xem chi tiết trong Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết, lúc này chúng tôi làm rõ ba ưu điểm bàn mát Hoshizaki mang tính quyết định cho hiệu suất vận hành và chi phí sở hữu. Sản phẩm nằm trong danh mục Thiết bị inox công nghiệp và thuộc nhóm Bàn inox — những yếu tố này trực tiếp ảnh hưởng đến quy trình vệ sinh, nghiệm thu và bảo trì tại cơ sở của bạn.
Inox cao cấp giảm chi phí bảo trì
Toàn bộ thân và bề mặt của RTWH70LS4 sử dụng inox chống gỉ với mối hàn tinh xảo, đây là đặc tính kỹ thuật giúp giảm đáng kể điểm ăn mòn và độ mòn bề mặt. Kết quả là việc vệ sinh hàng ngày đơn giản hơn, thời gian ngưng vận hành để bảo trì ít hơn và tần suất thay thế phụ tùng giảm. Với góc nhìn chi phí vòng đời (LCC), bạn sẽ thấy CAPEX ban đầu được bù đắp nhanh bằng OPEX thấp hơn và chi phí bảo trì giảm rõ rệt. Nếu Bạn vận hành trong môi trường ẩm ướt như quầy bar hoặc bếp thương mại, lợi ích này chuyển thành ít gián đoạn và lịch bảo trì tối ưu hơn.
Môi chất lạnh R‑290 & hiệu suất tiết kiệm năng lượng
Hệ thống làm lạnh dùng R‑290 kết hợp máy nén hiệu suất cao cho công suất vận hành tối ưu so với nhiều giải pháp truyền thống. Ưu điểm là nhiệt động tốt hơn và lượng điện tiêu thụ giảm—điều này trực tiếp giảm tổng chi phí vận hành (OPEX) cho chuỗi nhà hàng hoặc quán ăn. R‑290 còn là môi chất thân thiện môi trường, giúp Bạn đáp ứng các tiêu chí bền vững mà nhiều khách hàng lớn đang yêu cầu. Về mặt kỹ thuật, RTWH70LS4 hoạt động êm, công suất thực tế khoảng 397W, phù hợp cho không gian nhỏ nhưng cần hiệu quả năng lượng cao.
Phân phối hơi lạnh đều & dải nhiệt linh hoạt (-2°C đến 12°C)
Thiết kế quạt phân phối hơi lạnh và khoang nội thất tối ưu hóa luồng khí, tạo sự đồng đều nhiệt trong toàn bộ dung tích 148L. Lợi thế là kiểm soát nhiệt chính xác cho nhiều loại hàng—từ đồ uống lạnh, sữa đến rau củ—nhờ dải nhiệt linh hoạt từ -2°C đến 12°C. Điều này giúp giảm hao hụt thực phẩm và giữ nguyên chất lượng đầu ra, từ đó cải thiện tỷ lệ chấp nhận hàng khi nghiệm thu. Với bạn, khả năng điều chỉnh dải nhiệt nhanh còn mang lại tính linh hoạt cho các ca phục vụ đa dạng trong nhà hàng hoặc quầy bar.
Những phân tích trên mô tả rõ ràng lợi ích kỹ thuật RTWH70LS4 và cách chúng chuyển thành lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp của bạn. Tiếp theo chúng tôi sẽ đưa RTWH70LS4 vào phép so sánh trực tiếp để chứng minh vì sao đây là lựa chọn tối ưu trong từng tiêu chí vận hành và chi phí.



So Sánh Bàn mát 1 cánh Hoshizaki RTWH70LS4: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi phân tích chuyên sâu các ưu điểm kỹ thuật của sản phẩm — đặc biệt là thân inox chất lượng và môi chất làm lạnh R290 — Bạn cần một phép so sánh thực tế để đánh giá chi phí và rủi ro khi chọn thiết bị. Dưới đây là bảng so sánh trực quan giữa Bàn mát 1 cánh Hoshizaki RTWH70LS4 (Cơ Khí Đại Việt) và các sản phẩm giá rẻ trên thị trường. Nếu Bạn cần tham khảo thêm các giải pháp bàn inox cho quầy hoặc khu bếp lớn hơn, xem Bàn inox chất lượng và danh mục Thiết bị bếp công nghiệp mà chúng tôi lựa chọn cho khách hàng chuyên nghiệp.
| Tiêu Chí | Bàn mát 1 cánh Hoshizaki RTWH70LS4 (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox chống rỉ cao cấp, hoàn thiện dễ vệ sinh; kệ và cánh thiết kế chống oxy hóa, phù hợp môi trường bếp ẩm ướt. | Inox mạ hoặc thép sơn; khả năng ăn mòn cao hơn, tốn chi phí vá chữa và sơn lại sau thời gian ngắn. |
| Độ Dày | Độ dày vỏ và khung cao hơn, khung gia cố cho tuổi thọ; ở phân khúc cao cấp thường thấy dải vật liệu ~1.0–1.2 mm cho vỏ ngoài và cấu trúc gia cố. | Vật liệu mỏng hơn (thường 0.6–0.8 mm), dễ biến dạng khi va chạm hoặc tải nặng. |
| Công Nghệ Hàn | Quy trình gia công công nghiệp, mối hàn chắc và phẳng; xử lý bề mặt sau hàn để tránh điểm gỉ, giảm rò nước và dễ vệ sinh. | Hàn thủ công, mối hàn không đồng đều, có khe hở làm tăng nguy cơ ứ đọng nước và ăn mòn. |
| Bảo Hành | Chính sách bảo hành chính hãng: thường 12–24 tháng; một số đại lý hỗ trợ bảo hành máy nén lên đến 24 tháng. | Bảo hành ngắn hơn hoặc điều khoản hạn chế; hỗ trợ kỹ thuật và phụ tùng có thể chậm hoặc thiếu. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX ban đầu cao hơn nhưng OPEX thấp nhờ hiệu suất làm lạnh (môi chất R290, công suất tiêu thụ ~397W theo thông số), ít sửa chữa và tuổi thọ dài => TCO trên chu kỳ 3–5 năm thấp hơn. | CAPEX thấp nhưng OPEX cao do tiêu thụ năng lượng không ổn định, chi phí sửa chữa và thay thế linh kiện tăng nhanh => TCO thường cao hơn sau 2–3 năm vận hành. |
Tóm lại, nếu Bạn tính toán chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO), lựa chọn Hoshizaki RTWH70LS4 do Cơ Khí Đại Việt phân phối thường cho hiệu quả kinh tế tổng thể tốt hơn: đầu tư ban đầu cao nhưng giảm OPEX nhờ hệ thống làm lạnh hiệu quả và giảm gián đoạn vận hành, đảm bảo ROI bền vững cho nhà hàng, quầy bar hoặc quầy pha chế.
Để củng cố quyết định đầu tư, ở phần sau Cơ Khí Đại Việt sẽ trình bày năng lực sản xuất và dịch vụ hậu mãi, giúp Bạn an tâm đầu tư và nghiệm thu thiết bị.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh các tiêu chí kỹ thuật và chi phí sở hữu, bước tiếp theo là đánh giá năng lực nhà cung cấp để loại bỏ rủi ro khi mua hàng. Bạn có thể tin tưởng rằng Cơ Khí Đại Việt năng lực không chỉ ở sản phẩm chúng tôi phân phối mà còn ở năng lực sản xuất, lắp đặt và dịch vụ hậu mãi giúp đảm bảo nghiệm thu theo bản vẽ kỹ thuật và thông số vận hành.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Xưởng sản xuất của chúng tôi trang bị máy CNC, cắt laser, máy uốn và dây chuyền hàn TIG; quy trình hoàn thiện gồm tẩy passivation và kiểm tra chất lượng trước đóng gói. Điều này cho phép chúng tôi gia công chính xác các chi tiết inox cho Thiết bị bếp công nghiệp và các sản phẩm làm lạnh theo bản vẽ khách hàng, giảm sai số, rút ngắn lead time và tối ưu CAPEX cho dự án của bạn.
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Đội kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt chịu trách nhiệm lắp, cân chỉnh và hiệu chuẩn thiết bị tại chỗ; quá trình bao gồm kiểm tra chức năng, thử nghiệm chạy tải và đo dải nhiệt theo thông số (ví dụ -2°C đến 12°C cho Bàn mát). Chúng tôi có kinh nghiệm triển khai cho Thiết bị lạnh công nghiệp, hướng dẫn vận hành cho nhân viên, và bàn giao nghiệm thu với biên bản rõ ràng để bạn dễ theo dõi chi phí vận hành (OPEX) và chi phí vòng đời (LCC).
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Chính sách bảo hành Cơ Khí Đại Việt cam kết phản hồi nhanh trong khung thời gian đã ký trong hợp đồng; cung cấp phụ tùng chính hãng, hợp đồng bảo trì định kỳ và hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ. Với chương trình bảo dưỡng, bạn giảm nguy cơ dừng máy và giữ TCO ở mức tối ưu. Nếu cần, chúng tôi cũng cung cấp các giải pháp nâng cấp tương thích cho Tủ đông và các thiết bị kèm theo.
Quý khách cần bản vẽ kỹ thuật, lập dự toán CAPEX hoặc đề xuất giảm OPEX? Hãy yêu cầu chúng tôi gửi tài liệu chi tiết trước khi nghiệm thu. Tiếp theo, phần “Câu Hỏi Thường Gặp” sẽ trả lời các thắc mắc phổ biến về bảo hành, vệ sinh và phương án thanh toán.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Bàn mát 1 cánh hoshizaki RTWH70LS4
Sau khi bạn đã xem xét năng lực sản xuất và dịch vụ của Cơ Khí Đại Việt tại mục trước, sau đây là các câu trả lời ngắn gọn và thực tế nhất để hỗ trợ quyết định mua hàng và tính toán chi phí vận hành (OPEX) của Bạn.
Bàn mát RTWH70LS4 được bảo hành bao lâu khi mua tại Cơ Khí Đại Việt?
Công suất và điện năng tiêu thụ thực tế của RTWH70LS4 là bao nhiêu?
Công suất điện danh định: khoảng 0.397 kW (≈397 W). Để ước tính tiêu thụ hàng tháng (giúp bạn đánh giá OPEX):
- Nếu máy vận hành 8 giờ/ngày: 0.397 kW × 8 h × 30 ngày ≈ 95 kWh/tháng.
- Nếu máy vận hành 10 giờ/ngày: 0.397 kW × 10 h × 30 ngày ≈ 119 kWh/tháng.
Lưu ý: các giá trị trên là tính theo công suất danh định. Trong thực tế, hệ số tải (duty cycle) thường ở mức 60–75% tùy tần suất mở cửa và nhiệt độ môi trường, do đó tiêu thụ thực tế có thể thấp hơn một phần. Để chuyển sang chi phí tiền điện, nhân kWh/tháng với đơn giá điện của bạn.
Dải nhiệt và khả năng giữ lạnh của RTWH70LS4 phù hợp cho đồ tươi hay đông lạnh?
Thời gian giao hàng và lắp đặt tại Hà Nội là bao lâu?
Phụ tùng thay thế và bảo trì dài hạn có sẵn tại Việt Nam không?
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Bàn mát 1 cánh Hoshizaki RTWH70LS4 |
| Mã sản phẩm | RTWH70LS4 |
| Dòng sản phẩm | RT (dòng bàn mát) |
| Hệ thống làm lạnh | Làm mát bằng không khí (Air-cooled) |
| Công suất điện kết nối (kW) | 0.397 kW |
| Kích thước bên ngoài (Rộng x Sâu x Cao mm) | 700 x 755 x 850 (bao gồm chân 150mm) |
| Dung tích lưu trữ hiệu quả | 148 lít |
| Trọng lượng đóng gói | 80 kg |
| Trọng lượng tịnh | 65 kg |
| Môi chất lạnh | R-290 |
| Thiết lập nhiệt độ | -2 đến 12 độ C |
| Số lượng kệ | 2 cái |
| Chất liệu | Thép không gỉ cao cấp; cửa inox hoặc kính cường lực (tùy chọn) |
| Mặt bàn chế biến | Thép không gỉ, phẳng mịn, rộng rãi |
| Gas lạnh | R-134a thân thiện với môi trường |
| Tiết kiệm năng lượng | Có |
| Dễ dàng sử dụng | Bảng điều khiển đơn giản, dễ thao tác và kiểm soát nhiệt độ |
| Khay kệ | Linh hoạt, có thể điều chỉnh vị trí |
| Xuất xứ | Thương hiệu Hoshizaki – Nhật Bản (lắp ráp tại Ấn Độ) |
| Bảo hành | 12 tháng |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.