Gia Công Nội Thất Inox Theo Yêu Cầu: Quy Trình, Báo Giá & Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật

Gia công nội thất inox là gì và vì sao chọn inox?

Gia công nội thất inox là quá trình thiết kế và xử lý inox (cắt CNC/laser, uốn, hàn TIG/MIG, mài và hoàn thiện PVD/đánh bóng) để cung cấp sản phẩm nội thất bền, dễ vệ sinh và thẩm mỹ—phù hợp cho nhà hàng, khách sạn, căn hộ và bếp công nghiệp.

Dịch vụ gia công nội thất inox là tập hợp các công đoạn kỹ thuật để biến thép không gỉ thành các sản phẩm nội thất hoàn chỉnh, tối ưu cho vệ sinh, độ bền và thẩm mỹ. Ứng dụng trải dài từ tủ bếp, quầy pha chế, kệ/kho đến mặt bàn, lan can và hệ bếp công nghiệp; vật liệu phổ biến gồm inox 304, 201 và inox màu phủ PVD.

Với năng lực thiết kế–gia công chuẩn, Cơ Khí Đại Việt cung cấp trọn gói từ tư vấn vật liệu, thiết kế bản vẽ, cắt CNC/laser, chấn uốn, hàn TIG/MIG đến hoàn thiện bề mặt. Thời gian thực hiện thường trong 3–30 ngày tùy độ phức tạp và khối lượng, đảm bảo tiến độ nghiệm thu và tối ưu TCO/OPEX cho doanh nghiệp.

Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Quick facts box: vật liệu, sản phẩm phổ biến, lead time
Quick facts box: vật liệu, sản phẩm phổ biến, lead time

Định nghĩa súc tích để Quý khách nắm nhanh: gia công nội thất inox là chuỗi công đoạn cắt CNC/laser, chấn uốn, hàn TIG/MIG, mài–đánh bóng hoặc phủ PVD trên vật liệu inox 304/201 để tạo ra kệ, tủ, quầy, mặt bàn, lan can… theo đúng bản vẽ kỹ thuật. Góc nhìn khách hàng: sản phẩm inox chuẩn giúp duy trì vệ sinh bề mặt, giảm OPEX bảo trì và giữ hình ảnh không gian luôn hiện đại.

Quick facts cần nhớ: vật liệu gồm inox 304 (chống ăn mòn tốt, an toàn thực phẩm), inox 201 (kinh tế, dùng cho môi trường ít ẩm), inox màu PVD (trang trí cao cấp). Danh mục sản phẩm tiêu biểu: tủ bếp inox, kệ inox công nghiệp, quầy pha chế, mặt bàn và hệ bàn bếp inox. Thời gian sản xuất thường 3–7 ngày (đơn giản), 7–14 ngày (trung bình), 14–30+ ngày (phức tạp) tùy thiết kế và khối lượng.

Lợi ích cốt lõi cho doanh nghiệp: inox cho độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, bề mặt không xốp giúp dễ vệ sinh đáp ứng tiêu chí an toàn thực phẩm, hoàn thiện PVD/đánh bóng mang lại thẩm mỹ cao và có thể tái chế, góp phần tối ưu chi phí vòng đời (LCC). Theo kinh nghiệm triển khai, nội thất inox 304 trong môi trường bếp có thể khai thác hiệu quả trên 10 năm; đồng thời giảm chi phí bảo trì định kỳ so với gỗ hoặc thép sơn.

Định nghĩa ngắn gọn: Gia công nội thất inox là gì?

Định nghĩa và sản phẩm tiêu biểu
Định nghĩa và sản phẩm tiêu biểu

Gia công nội thất inox là quá trình cắt CNC/laser, chấn gấp, hàn TIG/MIG, mài–đánh bóng hoặc phủ PVD trên inox 304/201 để chế tạo các sản phẩm như kệ, tủ, quầy, lan can, mặt bếp công nghiệp theo đúng kích thước thiết kế.

Ở góc độ kỹ thuật, quy trình luôn bắt đầu từ bản vẽ, lựa chọn mác inox phù hợp môi trường sử dụng, sau đó tiến hành cắt chính xác, chấn uốn theo biên dạng, hàn đảm bảo độ bền mối nối, cuối cùng hoàn thiện bề mặt để đạt tiêu chuẩn thẩm mỹ–vệ sinh. Cách làm này tạo ra sản phẩm đồng nhất, bền, và dễ bảo trì trong toàn bộ vòng đời sử dụng.

Quick facts box: Vật liệu, Sản phẩm và Lead times

Bảng Facts để điền structured data
Bảng Facts để điền structured data

Để Quý khách tiện theo dõi, dưới đây là bảng thông tin nhanh phục vụ lập kế hoạch sản xuất và kiểm soát tiến độ. Thông số mang tính tham khảo và sẽ được chốt theo bản vẽ kỹ thuật khi báo giá.

Vật liệuInox 304 (kháng ăn mòn tốt, tiếp xúc thực phẩm); Inox 201 (giải pháp kinh tế); Inox màu PVD (trang trí cao cấp).
Kích thước tấm/ống phổ biếnTấm: 1219×2438mm, 1220×2440mm; Ống/hộp: 25×25, 30×30, 38×38, 40×40 (độ dày 0.8–1.5mm tùy tải trọng).
Độ dày tham khảo theo sản phẩmMặt bàn/Quầy: 1.0–1.5mm; Cánh/tủ: 0.8–1.2mm; Kệ chịu tải: 1.0–1.5mm; Chậu rửa/hộc: 1.2–1.5mm.
Hoàn thiện bề mặtHairline/HL, No.4, Ba bóng (mirror), Phủ PVD (vàng, titan, đen, màu tùy chọn).
Lead time tham khảoĐơn giản: 3–7 ngày; Trung bình: 7–14 ngày; Phức tạp/khối lượng lớn: 14–30+ ngày.

Quý khách có thể yêu cầu file PDF “Quick Facts” để tiện lưu trữ, chia sẻ nội bộ và lập ngân sách.

Lợi ích cho doanh nghiệp: ROI, vệ sinh, tuổi thọ và tính thẩm mỹ

Lợi ích kinh tế và vận hành
Lợi ích kinh tế và vận hành

ROI & tuổi thọ: Inox 304 cho tuổi thọ sử dụng dài trong môi trường ẩm, nhiệt và hóa chất nhẹ; nhiều dự án bếp vận hành ổn định trên 10 năm. Nhờ chống ăn mòn và cấu trúc bề mặt bền, tổng chi phí sở hữu (TCO) giảm nhờ OPEX bảo trì thấp, ít phải sơn/phủ lại trong suốt vòng đời.

Vệ sinh & an toàn: Bề mặt inox không xốp, dễ lau chùi, phù hợp tiêu chí an toàn thực phẩm và thực hành vệ sinh theo HACCP. Tham khảo khái niệm HACCP tại Wikipedia để thiết lập quy trình làm sạch chuẩn.

Thẩm mỹ & thương hiệu: Hoàn thiện Hairline, No.4, gương hoặc PVD tạo diện mạo hiện đại, đồng nhất chuỗi nhận diện. Với khách sạn/retail, bề mặt PVD màu giúp không gian nổi bật mà vẫn đảm bảo độ bền.

Ứng dụng theo ngành: Nhà hàng: tối ưu vệ sinh, vận hành line bếp mượt, đồng bộ bàn bếp inox – chậu rửa – kệ/kho; Khách sạn: nhấn mạnh thẩm mỹ, quầy bar/quầy buffet bền đẹp; Nhà xưởng: kết cấu kệ, bàn thao tác chịu tải, ít bảo trì. Đối với các hạng mục tủ/kệ/quầy, Quý khách có thể tham khảo nhanh danh mục tủ bếp inoxkệ inox công nghiệp.

Để quản trị chất lượng, Quý khách có thể áp dụng hệ thống quản lý theo chuẩn ISO 9001:2015 cho khâu kiểm tra, nghiệm thu nội bộ; xem tổng quan tiêu chuẩn ISO 9001 tại Wikipedia.

Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ chỉ ra những vấn đề và rủi ro phổ biến khi chọn nhà thầu inox, giúp Quý khách thiết lập tiêu chí lựa chọn hiệu quả ngay từ đầu.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Tóm tắt chính: Tổng hợp các điểm then chốt: định nghĩa dịch vụ, ưu tiên chọn inox 304 cho bếp/ẩm ướt, quy trình 6 bước minh bạch, tiêu chí chọn nhà thầu và cam kết báo giá & tư vấn miễn phí của Cơ Khí Đại Việt.

  • Định nghĩa dịch vụ: “Gia công nội thất inox” là chuỗi công việc thiết kế CAD/CAM, cắt CNC/laser, chấn uốn, hàn TIG/MIG và hoàn thiện bề mặt để tạo ra sản phẩm bền, thẩm mỹ, vệ sinh dễ dàng.
  • Lựa chọn vật liệu: Inox 304 tối ưu cho khu bếp công nghiệp và môi trường ẩm; inox 201 phù hợp hạng mục trang trí – tiết kiệm; phủ PVD đem lại màu sắc cao cấp và chống xước tốt hơn.
  • Quy trình 6 bước minh bạch: Thiết kế CAD/CAM → cắt CNC/laser → chấn/gấp → hàn (TIG/MIG) → mài – hoàn thiện (satin No.4/gương/PVD) → KCS/QC & lắp đặt; lead time tham chiếu 3–30 ngày tuỳ độ phức tạp.
  • Tiêu chí chọn nhà thầu: Có xưởng trực tiếp, vận hành theo ISO 9001:2015, danh mục máy móc CNC/laser rõ ràng, tay nghề thợ hàn chuẩn và bảo hành minh bạch kèm hồ sơ CO/CQ – dự án tham chiếu.
  • Báo giá & thanh toán: Cấu trúc theo item/mét dài, thể hiện mác – độ dày vật liệu, finish, dung sai; đặt cọc 30–40%, thanh toán theo mốc; lịch trình, nghiệm thu và SLA nêu rõ trong đề xuất.
  • Hành động ưu tiên: Liên hệ Cơ Khí Đại Việt để nhận khảo sát hiện trường miễn phí, tư vấn kỹ thuật trong 24–48 giờ và báo giá đóng dấu trong 3–7 ngày làm việc.

TL;DR – 6 gạch đầu dòng ngắn gọn:

  • Gia công nội thất inox: thiết kế, cắt, uốn, hàn, hoàn thiện.
  • Ưu tiên inox 304 cho bếp ẩm; 201 cho trang trí kinh tế.
  • Quy trình 6 bước chuẩn: CAD, cắt CNC, chấn, hàn, hoàn thiện, QC.
  • Chọn nhà thầu có xưởng, ISO 9001, máy CNC/laser, bảo hành rõ.
  • Báo giá minh bạch: theo hạng mục/mét, cọc 30–40%, mốc thanh toán.
  • Liên hệ Cơ Khí Đại Việt: khảo sát miễn phí, báo giá 3–7 ngày.

Vấn đề & Thách thức phổ biến khi chọn nhà thầu inox

Tóm tắt chính: Ba rủi ro chính khi chọn nhà thầu inox không đủ năng lực: chọn sai mác inox (201 thay 304) gây ăn mòn, mối hàn kém chất lượng dẫn đến hỏng nhanh và sai kích thước/tiến độ gây chi phí phát sinh lớn.

Từ phần giới thiệu tổng quan, bước quyết định hiệu quả dự án nằm ở khâu lựa chọn nhà thầu. Chỉ một sai lệch nhỏ về vật liệu, quy trình hàn hay kiểm soát kích thước cũng đủ làm đội TCO, kéo dài thời gian nghiệm thu và ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch khai trương. Dưới đây là ma trận rủi ro, cách nhận diện sớm và khuyến nghị kiểm soát để Quý khách bảo toàn ngân sách và tiến độ.

Ma trận rủi ro khi chọn nhà thầu inox
Ma trận rủi ro khi chọn nhà thầu inox

Checklist lỗi phổ biến cần cảnh giác: Trong các dự án nội thất inox, những lỗi lặp lại thường gặp gồm: bề mặt bị ăn mòn sớm do chọn sai mác vật liệu, nứt hoặc cháy mối hàn, sai lệch kích thước khiến lắp đặt không khớp, hoàn thiện kém (loang màu PVD, xước hairline), và giao hàng chậm. Các lỗi này đến từ quy trình sản xuất thiếu chuẩn kiểm soát, tay nghề hàn chưa đạt và khâu nghiệm thu sơ sài. Một khi đã lắp đặt, chi phí tháo – sửa – hoàn thiện lại luôn cao hơn so với phát hiện sớm ở xưởng.

  • Ăn mòn sớm ở môi trường ẩm/hoá chất nhẹ.
  • Nứt, rỗ, cháy vàng xanh tại mối hàn inox.
  • Sai kích thước lắp đặt, côn – vênh – méo do nhiệt.
  • Vết xước, loang PVD, chênh màu giữa các lô hoàn thiện.
  • Chậm tiến độ, thiếu minh chứng chất lượng theo từng mốc.

Ảnh hưởng kinh tế nếu không kiểm soát: Mỗi lỗi kỹ thuật đều kéo theo hệ quả tài chính: chi phí sửa chữa ngoài hợp đồng, phát sinh vật tư, chi phí nhân công chờ, dừng vận hành line bếp, trì hoãn ngày mở cửa. Không chỉ CAPEX tăng mà OPEX cũng bị ảnh hưởng do phải bảo trì, đánh bóng hoặc thay thế sớm. Việc dừng hoạt động 1–3 ngày để khắc phục lỗi có thể khiến doanh thu mất trắng và xáo trộn lịch đặt bàn/sự kiện; chưa kể rủi ro uy tín khi không gian bàn giao không đạt chuẩn thẩm mỹ.

Chiến lược giảm thiểu rủi ro (risk mitigation): Trước khi ký, yêu cầu bộ hồ sơ năng lực xưởng, CO/CQ vật liệu, quy trình QC tại xưởng, danh sách thiết bị (laser/CNC, máy chấn, hàn TIG/MIG). Trong quá trình sản xuất, yêu cầu mẫu chuẩn (finish/bo góc), ảnh tiến độ theo mốc, và biên bản đo kiểm kích thước chủ chốt. Khi nghiệm thu, kiểm tra mối hàn, độ phẳng/độ vuông, độ đồng nhất màu PVD/hairline, cạnh bo an toàn và phụ kiện lắp đặt.

Ba ví dụ dự án thất bại – rút kinh nghiệm nhanh:

  • F&B mini kitchen: Nhà thầu dùng inox 201 cho khu rửa, sau 3 tháng xuất hiện rỉ nâu quanh mép chậu. Hậu quả là phải thay toàn bộ hộc chậu và mặt bàn, dừng vận hành 2 ngày; bài học: khu ẩm hóa chất nhẹ cần 304 và xử lý mối hàn sạch.
  • Quầy bar PVD: Hoàn thiện PVD từ nhiều lô khác màu, lắp xong thấy loang rõ dưới đèn. Chủ đầu tư buộc tháo lắp lại, mài – phủ lại bề mặt; bài học: khoá mẫu màu/lô vật liệu từ đầu và kiểm tra batch theo mốc.
  • Khu sơ chế – bếp nóng: Mối hàn TIG không được che chắn, cháy xanh và biến dạng cánh tủ, lắp không khớp. Khắc phục bằng chấn lại cánh và hàn lại tại chỗ; bài học: kiểm tra WPS, test mối hàn mẫu trước sản xuất loạt.

Các lỗi sản phẩm phổ biến và tác động thực tế

Ví dụ lỗi thực tế
Ví dụ lỗi thực tế

Mô tả lỗi và hậu quả vận hành: Ăn mòn xuất hiện sớm ở cạnh cắt, chân đế, hoặc quanh mối hàn khi vật liệu/mối hàn không đạt hoặc làm sạch không kỹ; trong môi trường ẩm, hơi muối hoặc chất tẩy, thép không gỉ cấp thấp càng dễ bị pitting. Mối hàn cháy làm suy giảm cơ tính, biến màu, và để lại xỉ hàn gây bám bẩn – khó vệ sinh theo tiêu chí an toàn thực phẩm. Biến dạng do nhiệt khiến cánh tủ, hộc kéo kẹt; mặt bàn không phẳng làm đọng nước, ảnh hưởng quy trình HACCP và hiệu suất vận hành line. Các lỗi này nếu đi vào khai thác sẽ kéo theo chi phí bảo trì liên tục và làm giảm tuổi thọ công trình. Tham khảo tổng quan vật liệu tại Wikipedia – Thép không gỉ.

Checklist kiểm tra visual trước khi nhận hàng: Thực hiện kiểm tra ánh sáng trắng 500–1.000 lux; dùng thước thẳng và ê-ke 300 mm để kiểm độ phẳng/độ vuông; soi mối hàn TIG/MIG phải liền, hạt đều, không rỗ nứt; mép cắt không ba via; đồng nhất màu giữa các tấm PVD/hairline. Với các hạng mục như bàn bếp inox, bề mặt cần phẳng – không lượn sóng; với Chậu rửa công nghiệp, vùng hàn chậu – mặt bàn phải được passivation; với chụp hút mùi inox, kiểm tra kín khít mối ghép và độ ồn quạt theo spec. Lập biên bản nghiệm thu theo từng mốc để làm căn cứ bảo hành.

Chọn sai mác inox: hậu quả 201 vs 304

Ảnh minh hoạ korrosion risk
Ảnh minh hoạ korrosion risk

So sánh nhanh – chọn sai mác inox là rủi ro cốt lõi: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn và ổn định bề mặt cao, phù hợp khu ẩm, tiếp xúc thực phẩm; trong khi 201 kinh tế hơn nhưng nhạy cảm ăn mòn điểm (pitting) khi có chloride và hóa chất vệ sinh. Ở khu rửa, bar ướt, khu chiên rán hoặc nơi có hơi muối, 304 là lựa chọn khuyến nghị để duy trì tuổi thọ và giảm OPEX bảo trì. Với hạng mục trang trí khô, 201 có thể cân nhắc nếu kiểm soát tốt môi trường và chu kỳ vệ sinh. Đây là quyết định ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vòng đời.

Câu hỏi kiểm tra nhà thầu – xác thực vật liệu: Yêu cầu CO/CQ lô tấm/ống, chứng nhận nguồn gốc; mác vật liệu ghi trên bảo vệ màng PE; biên bản cân – đo độ dày; ảnh dập mác tại mép tấm (nếu có). Hỏi về quy trình passivation sau hàn, tiêu chuẩn vệ sinh bề mặt và chế độ bảo hành ăn mòn. Kiểm tra tài liệu WPS và chứng chỉ thợ hàn TIG/MIG; có thể yêu cầu mối hàn mẫu để đối chiếu với tiêu chí QA. Tham khảo nguyên lý hàn TIG tại Wikipedia – Gas tungsten arc welding.

Chi phí ẩn và trễ tiến độ: nguồn gốc và cách phòng tránh

Sơ đồ chi phí ẩn
Sơ đồ chi phí ẩn

Những khoản chi phí ẩn thường gặp: Chỉnh sửa bản vẽ tại công trường do đo đạc không chuẩn; phát sinh vật tư vì cắt sai; vận chuyển lại/giữ kho do chậm tiến độ sàn; lắp đặt lại vì sai kích thước hoặc màu; đánh bóng/ phủ PVD lại vì loang màu; thay phụ kiện do tương thích kém. Những phát sinh này làm tăng CAPEX và kéo dài thời gian hoàn vốn. Với chuỗi cửa hàng, tác động dây chuyền có thể làm trễ đồng loạt các điểm mở bán.

Khuyến nghị điều khoản hợp đồng để kiểm soát: Thiết lập tiến độ theo milestone có checklist nghiệm thu rõ ràng (bản vẽ shop-drawing, mẫu finish, mock-up). Quy định chế tài trễ tiến độ và trách nhiệm vật tư lỗi; nhà thầu chịu chi phí sửa/đổi thay. Mọi thay đổi thiết kế phải có RFI/biên bản chấp thuận, cập nhật giá và lịch kèm theo. Yêu cầu hồ sơ QA gồm CO/CQ, nhật ký sản xuất, ảnh tiến độ, biên bản đo kiểm; gắn KPI chất lượng vào điều khoản thanh toán. Cơ chế này giúp Quý khách kiểm soát rủi ro và bảo vệ ngân sách dự án.

Ở phần kế tiếp, Cơ Khí Đại Việt sẽ trình bày bộ giải pháp và quy trình dịch vụ tổng quan để giúp Quý khách kiểm soát những rủi ro nêu trên ngay từ khâu thiết kế – vật liệu – thi công.

Giải pháp chuyên nghiệp của Cơ Khí Đại Việt

Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp trọn gói: tư vấn kỹ thuật, thiết kế 2D/3D, xưởng sản xuất ISO 9001:2015 với cắt CNC/laser và hàn TIG/MIG, lắp đặt chuyên nghiệp và chính sách bảo hành minh bạch để đảm bảo tiến độ và chất lượng.

Từ ma trận rủi ro ở phần trước, mấu chốt là phải khóa chất lượng ngay từ khâu thiết kế – vật liệu – quy trình sản xuất. Giải pháp trọn gói của Cơ Khí Đại Việt được xây dựng để loại bỏ sai lệch kích thước, mối hàn kém và trễ tiến độ bằng hệ thống quản lý theo ISO 9001:2015, xưởng trực tiếp và đội kỹ sư đồng hành xuyên suốt vòng đời dự án.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu công năng – luồng vận hành và không gian của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304/201) và tiến độ sản xuất theo ISO 9001:2015.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Thi công trọn gói, nghiệm thu theo checklist KCS, bảo hành rõ ràng.

Xưởng sản xuất trực tiếp của Cơ Khí Đại Việt với dây chuyền CNC/laser
Xưởng sản xuất trực tiếp của Cơ Khí Đại Việt với dây chuyền CNC/laser

Điểm khác biệt then chốt: xưởng trực tiếp, chứng chỉ ISO 9001:2015 và chính sách bảo hành minh bạch.

1) Dịch vụ end‑to‑end: Chúng tôi khảo sát hiện trường, lên bản vẽ shop-drawing 2D/3D, chốt BOM vật tư – tiêu chuẩn hoàn thiện, sản xuất tại xưởng, KCS theo từng mốc và lắp đặt – nghiệm thu tại site. Bộ deliverables giúp Quý khách kiểm soát dự án gồm: báo cáo khảo sát (ảnh, kích thước chuẩn), bản vẽ 2D/3D có ký hiệu vật liệu – mối hàn, BOM chi tiết, tiến độ theo milestone, quy trình lắp đặt an toàn và checklist nghiệm thu.

2) Năng lực xưởng: Máy cắt laser fiber 3kW cho tấm đến ~6mm, CNC plasma cho vật liệu dày; máy chấn gấp CNC 250T dài 3m; hàn TIG/MIG với WPS nội bộ; đánh bóng – hairline – gương; buồng PVD màu. Phòng KCS trang bị thước cặp, panme, thước lá, thước vuông, đồng hồ so, máy đo bề mặt. Năng lực này cho phép kiểm soát kích thước, độ phẳng và thẩm mỹ ổn định giữa các lô.

3) Bảo hành minh bạch: Khung 12–24 tháng cho mối hàn và kết cấu; hoàn thiện bề mặt (hairline/gương/PVD) bảo hành trong điều kiện sử dụng trong nhà theo hướng dẫn vệ sinh. SLA hỗ trợ kỹ thuật: phản hồi trong 4–8 giờ làm việc, xử lý onsite 24–48 giờ tại khu vực nội thành. Điều kiện bảo hành được nêu rõ trong hợp đồng, giúp Quý khách an tâm về TCO/OPEX.

4) Mô hình giao hàng: Hai phương án – module prefabricated tại xưởng và gia công onsite. Prefab cho chất lượng đồng nhất, rút ngắn thời gian thi công tại site, giảm bụi/ồn; phù hợp chuỗi F&B, khách sạn cần mở bán nhanh. Gia công onsite linh hoạt theo thực tế mặt bằng, phù hợp công trình cải tạo phức tạp hoặc hạng mục cỡ lớn khó vận chuyển. Chúng tôi tư vấn phương án tối ưu dựa trên tiến độ, hạn chế vận chuyển và tiêu chuẩn hoàn thiện.

Về ứng dụng, giải pháp đồng bộ giúp hệ bàn bếp inox – chậu rửa – kệ kho vận hành mượt, phù hợp quy trình vệ sinh, và đảm bảo hình ảnh thẩm mỹ khu bar/quầy. Với khu kho hoặc bếp trung tâm, hệ kệ inox công nghiệp và mặt bàn hairline/gương cho độ bền và dễ làm sạch.

Phạm vi dịch vụ trọn gói: Tư vấn – Thiết kế – Sản xuất – Lắp đặt – Bảo hành

Flowchart dịch vụ turnkey
Flowchart dịch vụ turnkey

Deliverables xuyên suốt dự án: Sau khảo sát, Quý khách nhận báo cáo site survey có ảnh – kích thước và ràng buộc MEP; tiếp theo là bộ bản vẽ 2D/3D, BOM vật tư theo mác inox – độ dày – hoàn thiện, và layout chi tiết điểm chờ lắp đặt. Song song, chúng tôi phát hành tiến độ theo mốc, ma trận kiểm soát chất lượng và kế hoạch an toàn khi thi công.

  • Site survey report: ảnh, kích thước gốc, ràng buộc không gian, điểm MEP.
  • 2D/3D drawings: layout, chi tiết cấu tạo, thông số mối hàn – bán kính bo.
  • BOM & spec: mác inox, độ dày, hoàn thiện hairline/gương/PVD, phụ kiện.
  • Schedule/milestone: thời hạn, đầu mục nghiệm thu, checklist KCS.

Thời gian cam kết theo bước: khảo sát 1–3 ngày làm việc; thiết kế 3–7 ngày tùy độ phức tạp; sản xuất 7–21 ngày theo khối lượng; lắp đặt 1–5 ngày; nghiệm thu – bàn giao ngay sau khi hoàn thành. Mốc tiến độ được liên kết với trigger thanh toán để minh bạch ngân sách.

Năng lực xưởng và thiết bị: CNC/laser, chấn, hàn, PVD

Máy cắt laser và máy chấn trong xưởng
Máy cắt laser và máy chấn trong xưởng

Máy móc chủ lực và công suất: Laser fiber 3kW cho đường cắt sạch, mép ít bavia đến ~6mm; CNC plasma cho chi tiết dày – khổ lớn; chấn CNC 250T dài 3m đảm bảo góc – độ thẳng; tổ hợp hàn TIG/MIG cho kết cấu – mối hàn thẩm mỹ; dây chuyền đánh xước HL/No.4, đánh bóng gương; buồng PVD tạo màu vàng/titan/đen ổn định.

Gắn với ứng dụng thực tế: Laser cho chi tiết trang trí, logo, lưới/fascia tinh xảo; chấn CNC cho tủ, quầy, khay, nẹp dài; hàn TIG cho bề mặt lộ thiên cần thẩm mỹ cao; PVD cho các hạng mục quầy lễ tân, vách trang trí khách sạn. Với line bếp, kết hợp laser + chấn + TIG giúp hệ bàn bếp inox đạt độ phẳng, kín khít và dễ vệ sinh theo chuẩn vận hành.

Cam kết chất lượng & chứng chỉ: ISO 9001:2015 và quy trình KCS

Biểu tượng ISO 9001:2015 và checklist KCS
Biểu tượng ISO 9001:2015 và checklist KCS

Quy trình KCS theo ISO 9001:2015: Kiểm tra vật liệu đầu vào (CO/CQ, ký hiệu mác, độ dày), giám sát mối hàn (visual, yêu cầu dye penetrant/DP khi cần), đo kích thước – độ vuông – độ phẳng trước khi đóng gói. Trước lắp đặt, tổ chức pre‑handover để soi finish (hairline/gương/PVD) dưới chiếu sáng chuẩn, dán tem kiểm định.

Chứng từ & minh chứng chất lượng: Với dự án lớn, chúng tôi cung cấp ảnh chứng chỉ ISO 9001:2015, scan CO/CQ vật liệu, WPS và hồ sơ QA theo từng mốc. Tham khảo khung tiêu chuẩn ISO 9001 tại Wikipedia để thiết lập hệ thống quản lý nội bộ tương thích.

Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đi vào tiêu chí vật liệu và so sánh Inox 304 – 201 – inox màu PVD để Quý khách chọn đúng cấu hình ngay từ đầu.

Phân loại vật liệu & so sánh: Inox 304 vs 201 vs inox màu

Inox 304 là lựa chọn ưu tiên cho bếp công nghiệp và môi trường ẩm/hoá chất nhờ chống ăn mòn tốt; inox 201 phù hợp cho ứng dụng trang trí chi phí thấp; inox màu (PVD) dùng khi ưu tiên thẩm mỹ nhưng cần lớp bảo vệ và bảo trì cẩn thận.

Tiếp nối phần giải pháp tổng quan, lựa chọn đúng mác vật liệu sẽ khóa chất lượng ngay từ đầu và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO). Ở nội dung này, chúng tôi giúp Quý khách phân biệt nhanh inox 304 – 201 – PVD theo tiêu chí kỹ thuật, đề xuất độ dày theo ứng dụng và hướng dẫn bảo dưỡng để đảm bảo hiệu suất vận hành lẫn thẩm mỹ lâu dài.

Bảng so sánh nhanh: 304 vs 201 vs PVD
Bảng so sánh nhanh: 304 vs 201 vs PVD

So sánh kỹ thuật ngắn: Xét về chống ăn mòn, inox 304 trội hơn nhờ thành phần crom cao và niken ổn định bề mặt; inox 201 giảm niken, bổ sung mangan nên kinh tế hơn nhưng nhạy cảm trong môi trường ẩm, chloride và chất tẩy rửa mạnh. Về chi phí, 201 thường thấp hơn 304, phù hợp các hạng mục khô, ít tiếp xúc hóa chất. Inox màu PVD là lớp phủ trang trí trên nền 304/201, nổi bật về thẩm mỹ, tuy nhiên cần tuân thủ vệ sinh nhẹ nhàng để tránh trầy xước lớp phủ. Tham khảo tổng quan vật liệu tại Wikipedia – Thép không gỉ.

  • Khả năng chống ăn mòn: 304 > 201; PVD phụ thuộc nền vật liệu và cách bảo dưỡng.
  • Chi phí: 201 tiết kiệm hơn 304; PVD tăng chi phí do công đoạn hoàn thiện.
  • Ứng dụng: 304 cho khu ẩm/tiếp xúc thực phẩm; 201 cho trang trí khô; PVD cho hạng mục nhấn mạnh thẩm mỹ.

Khuyến nghị độ dày theo ứng dụng: Với kệ trang trí, độ dày 0.8–1.2 mm đã đủ cứng khi tải trọng nhẹ; với tủ bếp, quầy, nên chọn 1.0–1.5 mm để hạn chế biến dạng khi lắp phụ kiện và bản lề; với bề mặt bếp công nghiệp, bàn bếp inoxmặt bàn inox chịu lực, cấu hình 1.5–3.0 mm cho độ phẳng và tuổi thọ; với khung, chân chịu lực, chọn từ ≥2–5 mm tùy tải. Các mức dày này tối ưu giữa CAPEX và độ bền kết cấu, giảm rung lắc, võng mặt bàn và chi phí bảo trì về sau.

Hướng dẫn bảo trì theo vật liệu: Với inox 304/201, vệ sinh định kỳ bằng dung dịch trung tính (pH 6–8), khăn sợi microfiber, rửa sạch và lau khô để ngăn cặn muối. Tránh để dung dịch chứa chloride đọng lâu trên bề mặt, đặc biệt tại khu rửa và quanh mối hàn. Với inox màu PVD, không dùng bùi nhùi, giấy nhám, hay hoá chất tẩy mạnh; ưu tiên xịt vệ sinh chuyên dụng cho PVD, lau nhẹ theo thớ; có thể phủ lớp bảo vệ mỏng (wax/ceramic phù hợp kim loại) để tăng khả năng chống xước. Khi xuất hiện xước nhẹ trên satin/hairline, xử lý bằng bánh vải – kem đánh xước hạt mịn theo một chiều; với bề mặt gương, dùng hợp chất đánh bóng chuyên dụng, tuyệt đối không chà nhám thô.

Bullets tóm tắt “Inox 304 vs Inox 201” (featured snippet):

  • Chống ăn mòn: 304 cao hơn 201, ổn định ở khu ẩm và có hoá chất nhẹ.
  • Chi phí: 201 rẻ hơn 304, phù hợp bài toán ngân sách.
  • Khuyến nghị sử dụng: 304 cho bếp, quầy ướt, chậu rửa; 201 cho trang trí khô, lam/ốp.

So sánh 304 vs 201: kỹ thuật và ứng dụng thực tế

Khác biệt cốt lõi về tính năng và chi phí: Inox 304 có bề mặt ổn định hơn trước muối và nhiều loại chất tẩy, phù hợp khu ẩm như chậu rửa, quầy bar ướt và không gian F&B. Inox 201 giảm niken, tăng mangan nên độ bền ăn mòn thấp hơn, đổi lại chi phí vật liệu tiết kiệm cho các hạng mục nội thất khô. Trong vận hành thực tế, 201 dễ xuất hiện vết rỉ nâu tại mép cắt/mối hàn nếu vệ sinh không đúng cách hoặc có ion chloride đọng lại. Để đảm bảo tuổi thọ và hình ảnh, Quý khách nên ưu tiên 304 cho khu vực tiếp xúc thực phẩm và nước.

Khi nào chọn 201 và cách kiểm soát rủi ro: 201 vẫn là giải pháp tối ưu cho lam trang trí, ốp tường khô, khung nội thất nhẹ nơi không có hơi muối hay chất tẩy mạnh. Để kiểm soát rủi ro, yêu cầu nhà thầu chốt rõ môi trường sử dụng, chu kỳ vệ sinh và biên bản thử nghiệm điểm (ví dụ: phun sương muối theo điều kiện dự án nếu cần). Với các hạng mục như Chậu rửa công nghiệp, chúng tôi luôn đề xuất 304 để giảm OPEX bảo trì.

Giấy tờ và kiểm chứng vật liệu: Trước sản xuất, yêu cầu CO/CQ lô tấm – ống, ký hiệu mác trên màng PE, biên bản đo độ dày và ảnh dập mác mép tấm (nếu có). Trong nghiệm thu, đối chiếu theo bản vẽ kỹ thuật, kiểm tra bề mặt, mối hàn, độ phẳng/độ vuông. Lưu ý thử nam châm không phải tiêu chí quyết định vì thép Austenitic sau gia công nguội có thể nhiễm từ nhẹ; ưu tiên hồ sơ CO/CQ và kiểm tra môi trường sử dụng để ra quyết định.

Inox màu (PVD): khi nào nên dùng và rủi ro cần biết

Bản chất và ưu điểm: PVD (Physical Vapor Deposition) là lớp phủ mỏng tạo màu (vàng, titan, đen, đồng…) trên nền inox, cho hiệu ứng cao cấp và đồng nhất màu. Lớp phủ bền màu hơn mạ truyền thống, chịu bám bẩn tốt và dễ vệ sinh nếu dùng đúng dung dịch. Với các không gian yêu cầu nhận diện thương hiệu cao, PVD tạo điểm nhấn mạnh về thẩm mỹ mà vẫn giữ được độ bền nền inox.

Rủi ro và cách bảo vệ: PVD dễ trầy xước nếu bị ma sát mạnh, đặc biệt tại vị trí tay nắm, chân đế, khu vực lưu thông. Quý khách cần yêu cầu dán film bảo vệ khi vận chuyển/lắp đặt, sử dụng khăn mềm – dung dịch pH trung tính khi vệ sinh, và định kỳ phủ lớp bảo vệ mỏng để tăng khả năng chống xước. Tránh hoá chất chứa chloride/kiềm mạnh và các vật dụng mài mòn. Xem khái quát công nghệ tại Wikipedia – Physical vapor deposition.

Ứng dụng khuyến nghị: Quầy lễ tân, lam/vách trang trí, fascia quầy bar, tay vịn, ốp cột – nơi ưu tiên hình ảnh nhận diện. Với khu bếp nóng, khu rửa hoặc bề mặt thao tác, chúng tôi ưu tiên inox 304 hairline/gương để đảm bảo vệ sinh và dễ bảo trì, chỉ dùng PVD ở các mảng ốp không trực tiếp chịu mài mòn.

Bảng khuyến nghị độ dày theo ứng dụng nội thất

Chọn độ dày đúng ngay từ bản vẽ kỹ thuật giúp tăng độ cứng, hạn chế võng/bóp méo khi hàn – chấn, đồng thời tối ưu CAPEX. Bảng dưới đây là khuyến nghị tham khảo cho nội thất inox trong nhà:

Hạng mụcĐộ dày khuyến nghị (mm)Lý do kỹ thuật
Kệ trang trí/ốp0.8 – 1.2Tải trọng nhẹ, cần dễ chấn – uốn, thi công nhanh.
Tủ bếp, quầy, vách1.0 – 1.5Hạn chế biến dạng khi lắp bản lề, khóa, đảm bảo độ phẳng bề mặt.
Bề mặt thao tác, bàn bếp1.5 – 3.0Chịu lực – chống võng, giữ phẳng cho chuẩn vệ sinh và vận hành.
Khung/giằng chịu lực≥ 2.0 – 5.0Đảm bảo ứng suất, mối hàn bền và độ ổn định kết cấu dài hạn.
Lan can/tay vịn1.2 – 2.0 (ống); 5–8 (bản mã)Cứng vững, an toàn khi sử dụng và lắp đặt phụ kiện.

Lý do kỹ thuật cho từng mức dày: Vật liệu mỏng dễ cong vênh khi hàn, méo cạnh khi chấn; ngược lại, quá dày làm tăng CAPEX và khó gia công, không cần thiết với tải nhẹ. Chọn đúng dải dày giúp tối ưu trọng lượng, giảm rung động, tăng độ phẳng bề mặt và chất lượng mối hàn. Với các hạng mục chịu lực thường xuyên, ưu tiên khung gia cường và plate liên kết đủ dày để giữ an toàn lâu dài.

Để vật liệu phát huy tối đa hiệu suất, bước kế tiếp là kiểm soát quy trình sản xuất. Phần “Quy trình gia công chi tiết (Cắt – Uốn – Hàn – Hoàn thiện)” sẽ trình bày các mốc kỹ thuật then chốt để bảo đảm chất lượng ngay từ xưởng.

Quy trình gia công chi tiết (Cắt – Uốn – Hàn – Hoàn thiện)

Quy trình gia công nội thất inox chuẩn gồm 6 bước chính: thiết kế CAD/CAM, cắt CNC/laser, chấn/gấp, hàn (TIG cho mỏng, MIG cho dày), mài‑đánh bóng/PVD và kiểm tra chất lượng (visual, kích thước, kiểm tra mối hàn) trước khi lắp đặt.

Từ phần vật liệu ở trên, để biến lựa chọn đúng thành sản phẩm đạt chuẩn, điều quyết định là một quy trình gia công inox minh bạch, đo lường được và có kiểm soát. Dưới đây là lộ trình 6 bước mà Cơ Khí Đại Việt áp dụng nhất quán để giữ ổn định chất lượng giữa các lô, rút ngắn thời gian giao hàng và giảm rủi ro trong nghiệm thu.

  • Thiết kế CAD/CAM và chuẩn bị BOM.
  • Cắt CNC / laser theo bản vẽ đã nest.
  • Chấn, gấp, uốn theo bán kính/độ mở khuôn chuẩn.
  • Hàn TIG/MIG tùy độ dày – yêu cầu kết cấu.
  • Mài, xử lý bề mặt, đánh hairline/gương hoặc PVD.
  • Kiểm tra KCS: kích thước – bề mặt – mối hàn, chuẩn bị lắp đặt.

Dung sai và hoàn thiện bề mặt: Với hầu hết chi tiết nội thất, chúng tôi khống chế dung sai kích thước tổng thể ở mức ±1–3 mm tùy chiều dài và phương thức ghép. Các mép cắt laser đạt độ sạch cao, giảm bavia, thuận lợi cho chấn và hàn kế tiếp. Độ nhẵn bề mặt tham chiếu theo nội bộ: satin/hairline (No.4) thường ở dải Ra ~0.6–1.2 µm để có vân đồng đều; bề mặt gương (No.8) sau đánh bóng đạt Ra thấp, cho cảm nhận phẳng và phản xạ tốt. Việc chốt mã hoàn thiện ngay từ BOM giúp Quý khách kiểm soát hình ảnh thẩm mỹ và chi phí vòng đời (LCC).

Hàn: nguyên tắc chọn quy trình và vật tư: Quy tắc thực hành: hàn TIG cho chi tiết mỏng ≤3 mm, yêu cầu thẩm mỹ; hàn MIG cho vật liệu ≥3 mm, khung kết cấu, tổ hợp chịu tải. Với inox 304, dây/vật liệu bù khuyến nghị ER308L; với nền 316 dùng ER316L để bảo toàn khả năng chống ăn mòn. Thông số tham khảo: khí bảo vệ Argon tinh khiết, lưu lượng 8–12 L/phút cho TIG; với MIG thêm hỗn khí phù hợp để ổn định hồ quang. Việc lựa chọn đúng WPS nội bộ giúp giảm biến dạng, hạn chế bắn tóe và tạo bề mặt mối hàn đồng đều, dễ hoàn thiện.

QC/KCS trước giao hàng: Danh mục kiểm tra bao gồm đo kích thước theo bản vẽ (thước cặp, thước vuông, thước lá), kiểm tra độ phẳng/độ vuông lắp ghép, soi bề mặt hoàn thiện dưới ánh sáng tiêu chuẩn và đánh giá trực quan mối hàn (độ đầy, không rỗ, không cháy cạnh). Với dự án yêu cầu chính xác cao, chúng tôi có thể bố trí đo CMM/coordinate hoặc đồ gá đo chuyên dụng cho kích thước lặp lại. Kết quả kiểm tra được ghi nhận trong biên bản KCS kèm ảnh, là cơ sở nghiệm thu – bàn giao tại hiện trường.

Lead time – ánh xạ theo độ phức tạp: Đơn hàng đơn chiếc/sản phẩm đơn giản thường hoàn tất trong 3–7 ngày làm việc; cấu hình module trung bình cần 7–14 ngày để đảm bảo chấn – hàn – hoàn thiện đồng bộ; đơn hàng hệ bếp trọn bộ/lô hàng lớn cần 14–30+ ngày tùy khối lượng và lịch lắp đặt. Việc chia mốc giúp Quý khách chủ động kế hoạch mở bán, tối ưu TCO bằng cách giảm thời gian chết tại công trường.

Thiết kế & lập trình: CAD/CAM và chuẩn bị BOM

Yêu cầu dữ liệu đầu vào và chuyển đổi sang chương trình cắt: Để rút ngắn chu kỳ, Quý khách cung cấp file 2D DXF/DWG và 3D STEP/IGES; đội kỹ sư chúng tôi sẽ kiểm tra chuẩn hệ đơn vị, độ dày, khe hở hàn và bán kính chấn. Bản vẽ sau khi chuẩn hóa được nesting trên khổ tấm nhằm tối ưu hao phí vật liệu và hướng vân hairline nếu có. Các ký hiệu mối hàn, ký hiệu hoàn thiện bề mặt và lỗ liên kết được thể hiện rõ để hạn chế sai lệch trong sản xuất.

BOM chi tiết – nền tảng kiểm soát chi phí và chất lượng: BOM liệt kê đầy đủ: mác inox (304/201), độ dày từng chi tiết, tiêu chuẩn hoàn thiện (hairline/gương/PVD), phụ kiện, bulong – bản mã và yêu cầu vật tư hàn. Chúng tôi gắn BOM với từng công đoạn, giúp truy vết vật liệu theo CO/CQ và khóa chi phí CAPEX ngay từ đầu. Với hạng mục như bàn bếp inox hay Quầy pha chế inox, việc chốt BOM đúng giúp lắp đặt nhanh, giảm điều chỉnh tại site và đảm bảo hiệu suất vận hành.

Cắt CNC/laser: lựa chọn công nghệ theo vật liệu và độ dày

Chọn công nghệ cắt theo ứng dụng: Laser fiber cho độ chính xác cao, mép cắt sạch – rất phù hợp tấm ≤6–8 mm và chi tiết thẩm mỹ, logo, khe ghép. Plasma thích hợp cho vật liệu dày – khổ lớn, tốc độ tốt nhưng bề mặt cắt thô hơn, cần mài tinh trước khi hàn. Khi chi tiết yêu cầu thẩm mỹ lộ thiên như chụp hút mùi inox, laser là giải pháp tối ưu để giữ cạnh đều và giảm thời gian hoàn thiện.

Công suất máy và thông số tham chiếu: Cấu hình laser 2–4 kW xử lý ổn định tấm đến khoảng 6 mm, bảo đảm vết cắt ít bavia, giảm nhiệt ảnh hưởng vùng lân cận. Với tấm dày hơn, cân nhắc tăng công suất hoặc chuyển plasma kèm chế độ mài – vát mép trước hàn. Việc lập trình đường cắt, thứ tự chi tiết và cầu nối giữ phôi giúp hạn chế biến dạng, duy trì sai số trong ngưỡng cho phép để công đoạn chấn/hàn đạt hiệu suất cao.

Hàn & hoàn thiện mối nối: tiêu chuẩn kỹ thuật và thực hành tốt nhất

Chọn TIG hay MIG theo mục tiêu kỹ thuật: TIG tạo mối hàn mịn, kiểm soát tốt cho mỏng và bề mặt lộ thiên; MIG có năng suất cao cho kết cấu dày và mối hàn dài. Với nền 304, vật liệu bổ sung ER308L là lựa chọn chuẩn; nền 316 dùng ER316L để giữ khả năng chống ăn mòn. Tài liệu tham khảo khái niệm TIG/MIG có thể xem tại Wikipedia – Gas tungsten arc weldingWikipedia – Gas metal arc welding.

Quy trình xử lý mối hàn và kiểm soát ăn mòn: Sau hàn, mối nối được mài phẳng, xử lý sạch nhiệt màu; khi cần, thực hiện passivation để tái tạo lớp bị động chống ăn mòn tại vùng ảnh hưởng nhiệt. Các mối hàn quan trọng có thể kiểm tra thẩm thấu màu (dye‑penetrant) để phát hiện khuyết tật bề mặt. Kết quả KCS ghi nhận ảnh trước/sau xử lý, đảm bảo khi lên hoàn thiện hairline/gương hoặc PVD, bề mặt đạt yêu cầu thẩm mỹ và tuổi thọ sử dụng.

Lập bảng thời gian sản xuất theo độ phức tạp

Mức độLead time (ngày làm việc)Ví dụ sản phẩm
Đơn giản3 – 7Khay, nẹp, chi tiết lẻ; mặt mặt bàn inox phẳng
Trung bình7 – 14Module tủ/kệ, bàn bếp inox có chậu – gá đỡ
Phức tạp14 – 30+Hệ bếp/line đồng bộ, quầy bar – Quầy pha chế inox theo bản vẽ 3D

Hoàn thiện quy trình giúp Quý khách có bức tranh rõ ràng về tiến độ, chi phí và tiêu chuẩn nghiệm thu. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ chuyển thành bộ tiêu chí chọn nhà thầu cùng checklist kỹ thuật, để Quý khách có thể ràng buộc chất lượng ngay từ hồ sơ mời thầu và hợp đồng.

Tiêu chí lựa chọn nhà thầu & Checklist kỹ thuật

Chọn nhà thầu cần ưu tiên 5 tiêu chí: chứng chỉ ISO và năng lực xưởng trực tiếp, kinh nghiệm ngành (bếp nhà hàng/khách sạn), thiết bị CNC/laser và PVD, chính sách bảo hành/after‑sales rõ ràng và danh sách dự án tham chiếu có KPIs.

Từ khung quy trình chuẩn ở phần trước, bước tiếp theo để khóa chất lượng ngay từ khâu mua sắm là xác lập bộ tiêu chí đánh giá nhà thầu thật rõ ràng, đo lường được và gắn chặt với hồ sơ mời thầu (RFP). Chúng tôi khuyến nghị Quý khách tập trung vào năng lực xưởng trực tiếp, kiểm soát chất lượng (KCS) theo quy trình, bằng chứng dự án và cam kết dịch vụ sau bán. Những yếu tố này tác động trực tiếp đến lead time, độ ổn định bề mặt hoàn thiện (hairline, gương, PVD) và tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời sử dụng.

RFP checklist sẵn dùng: Một RFP tốt giúp loại trừ cảm tính, bảo đảm các báo giá so sánh được trên cùng đơn vị. Quý khách nên yêu cầu nhà thầu nộp đầy đủ tập hồ sơ gồm: bản vẽ kỹ thuật 2D/3D đã chuẩn hóa, chứng từ CO/CQ vật liệu theo lô, mẫu mối hàn và quy trình hàn (WPS), ảnh – video xưởng (máy cắt laser/CNC, chấn, hàn TIG/MIG, khu hoàn thiện PVD), kế hoạch giao hàng và điều khoản bảo hành. Đừng quên yêu cầu danh mục dự án tham chiếu có kèm KPIs (độ chính xác kích thước, tỉ lệ lỗi KCS, tỉ lệ bảo hành) và thông tin đội thi công onsite. Việc chuẩn hóa bộ hồ sơ này tạo nền tảng để nghiệm thu nhanh, tránh phát sinh CAPEX và OPEX ngoài dự tính.

  • File thiết kế: DXF/DWG, STEP/IGES kèm bảng độ dày – vật liệu.
  • Vật liệu: CO/CQ cho inox 304/201; xác nhận hoàn thiện hairline/gương/PVD.
  • Chất lượng hàn: mẫu mối hàn, ảnh macro, mô tả passivation hoặc xử lý nhiệt màu.
  • Năng lực xưởng: danh sách máy CNC/laser, công suất, hình ảnh layout xưởng.
  • Tiến độ: lead time theo mốc; kế hoạch đóng gói – vận chuyển – lắp đặt.
  • Bảo hành & after-sales: thời hạn, SLA phản hồi, lịch bảo trì định kỳ.

Danh sách câu hỏi kỹ thuật dành cho nhà thầu: Đặt đúng câu hỏi sẽ lộ rõ năng lực thực thi của đối tác. Quý khách nên khai thác vào quy trình KCS trong từng công đoạn, cách nhà thầu kiểm soát sai số khi cắt – chấn – hàn, phương pháp xử lý bề mặt và bảo vệ PVD, cùng nguồn gốc vật liệu. Với dự án F&B, yêu cầu nêu rõ chuẩn vệ sinh, hướng dẫn bảo trì và bộ dụng cụ vệ sinh khuyến nghị để giữ hiệu suất vận hành. Cuối cùng, xác thực năng lực thi công onsite: nhân sự, đồ nghề, an toàn – PCCC và kế hoạch phối hợp với tổng thầu.

  • Máy móc chủ lực: công suất laser (kW), bán kính chấn tối thiểu, jigs đồ gá.
  • Quy trình KCS: tần suất kiểm tra, biểu mẫu ghi nhận, tiêu chí chấp nhận mối hàn.
  • Kiểm tra mối hàn: có áp dụng thẩm thấu màu (dye‑penetrant) khi cần không?
  • Nguồn vật liệu: nhà cung cấp, mác thép, biên bản đo độ dày; lô CO/CQ truy xuất.
  • Hoàn thiện & bảo vệ: tiêu chuẩn Ra bề mặt, phương án passivation, bảo vệ PVD.
  • Năng lực onsite: số đội lắp đặt, kinh nghiệm công trình tương tự, an toàn thi công.

Tiêu chí đánh giá theo thang điểm (points‑based): Để ra quyết định minh bạch, áp dụng ma trận chấm điểm với trọng số gợi ý: kỹ thuật 40%, giá 30%, tiến độ 20%, sau bán & tham chiếu 10%. Điểm kỹ thuật cần bám sát bản vẽ, năng lực thiết bị (CNC/laser, chấn), quy trình hàn TIG/MIG và chỉ số KCS. Giá cần được chuẩn hóa đơn vị (VND/m, VND/cái) để so sánh công bằng; tiến độ quy đổi thành điểm theo mốc; dịch vụ sau bán đánh giá bằng thời hạn bảo hành, SLA phản hồi và số dự án tương tự đã nghiệm thu. Thiết lập ngưỡng shortlist, ví dụ ≥75/100, để chỉ mời đàm phán các nhà thầu đạt chuẩn.

Khi đánh giá hạng mục bàn thao tác hay bàn bếp inox, Quý khách nên yêu cầu mẫu cắt – chấn – hàn thực tế để soi độ phẳng, độ vuông và chất lượng hairline. Với khu rửa, các hạng mục như Chậu rửa công nghiệp cần ưu tiên inox 304 và mối hàn kín, chống rò rỉ; yêu cầu biên bản thử nước trước giao hàng. Tiêu chí hệ thống quản trị như chứng chỉ ISO 9001 (quản lý chất lượng) và vận hành theo HACCP trong môi trường F&B là các điểm cộng đáng giá cho nhà thầu có quy trình chuẩn quốc tế. Tham khảo khái niệm tại Wikipedia – ISO 9001Wikipedia – HACCP.

Mẫu RFP kỹ thuật để gửi cho nhà thầu

Template RFP 1 trang (sẵn dùng): Quý khách có thể sử dụng cấu trúc dưới đây để phát hành hồ sơ mời thầu tiêu chuẩn, giúp các nhà cung cấp trả lời đúng và đủ. Phạm vi nên mô tả rõ danh mục sản phẩm, số lượng, địa điểm lắp đặt; bản vẽ đính kèm phải thống nhất hệ đơn vị và độ dày. Vật liệu yêu cầu nêu mác thép (304/201), hoàn thiện (hairline No.4/gương/PVD) và tiêu chuẩn vệ sinh cho môi trường sử dụng. Nêu timeline từ duyệt mẫu – sản xuất – lắp đặt – nghiệm thu, kèm điều kiện thanh toán theo mốc. Toàn bộ nội dung cần ngắn gọn trong phạm vi 1 trang để thuận tiện xét thầu.

1) Phạm vi công việc (Scope): Gia công – cung cấp – lắp đặt nội thất inox cho khu bếp/quầy bar/khu rửa. Danh mục chính: bàn thao tác 1.8×0.7×0.8m; tủ kệ treo 1.2×0.35×0.6m; chậu rửa đôi 1.2×0.6×0.85m; ốp PVD điểm nhấn (nếu có). Địa điểm lắp đặt: …

2) Bản vẽ & dữ liệu: Đính kèm DXF/DWG (2D) và STEP/IGES (3D) đã thống nhất độ dày, khe hở hàn, bán kính chấn; bảng BOM sơ bộ.

3) Vật liệu & hoàn thiện: Inox 304 (ưu tiên khu ẩm) hoặc 201 (khu khô); độ dày: bàn 1.5–2.0 mm; kệ 0.8–1.2 mm; khung ≥2.0 mm. Hoàn thiện: hairline No.4/gương/PVD; yêu cầu hướng vân đồng nhất.

4) Yêu cầu QA/KCS: Cung cấp CO/CQ theo lô; mẫu mối hàn và WPS; xử lý passivation vùng ảnh hưởng nhiệt; báo cáo KCS (kích thước, bề mặt, thử nước với chậu/ống). Bao gói có film bảo vệ, chống xước cho PVD.

5) Tiến độ (Timeline): Duyệt mẫu: 2–3 ngày; sản xuất: 7–14 ngày; lắp đặt – nghiệm thu: 1–3 ngày; tổng lead time dự kiến: …

6) Điều kiện thanh toán: 40% đặt cọc khi ký; 50% sau khi hoàn tất sản xuất, trước giao hàng; 10% sau nghiệm thu. Báo giá chuẩn hóa theo VND/cái hoặc VND/m; nêu rõ lead time, bảo hành.

So sánh 3 báo giá theo cùng chuẩn: Để so sánh công bằng, chuẩn hóa đơn vị vật tư – gia công (VND/m với ốp – nẹp – thanh; VND/cái với module; lead time theo ngày làm việc). Tách riêng giá vật liệu – gia công – lắp đặt – vận chuyển để nhìn rõ cấu phần CAPEX. Với hạng mục thẩm mỹ như PVD, yêu cầu báo riêng đơn giá phủ màu theo m2 và thời gian bảo hành lớp phủ. Khi cần kiểm chứng, yêu cầu mẫu thật để đánh giá trực quan bề mặt và biên bản KCS đi kèm.

Bảng điểm đánh giá nhà thầu (scoring matrix)

Mô tả ma trận và ngưỡng shortlist: Ma trận gồm 4 nhóm tiêu chí với trọng số: Kỹ thuật 40, Giá 30, Tiến độ 20, Bảo hành & tham chiếu 10. Chấm điểm từng mục theo thang 0–100 rồi quy đổi theo trọng số, bảo đảm minh bạch giữa các nhà cung cấp. Thiết lập ngưỡng shortlist ≥75/100 để mời vào vòng đàm phán – làm mẫu. Cách này giảm rủi ro cảm tính và phơi bày điểm yếu của đối thủ về thiết bị, QC hay năng lực onsite.

Nhà thầuKỹ thuật (40)Giá (30)Tiến độ (20)After‑sales & Ref (10)Tổng (100)
Nhà thầu A342216880
Nhà thầu B312415777
Nhà thầu C302718782

Ví dụ diễn giải kết quả: Nhà thầu C đứng đầu do lợi thế giá và tiến độ, nhưng điểm kỹ thuật thấp hơn A; nếu hạng mục yêu cầu bề mặt PVD thẩm mỹ cao, Quý khách có thể ưu tiên A vì điểm kỹ thuật cao hơn và after‑sales tốt. Kịch bản này cho thấy việc tách trọng số giúp Quý khách linh hoạt ra quyết định theo mục tiêu dự án: tối ưu CAPEX hay ưu tiên thẩm mỹ – chất lượng bề mặt. Trong mọi trường hợp, chỉ mời đàm phán các nhà thầu đạt ngưỡng shortlist để tiết kiệm thời gian.

Để hiện thực hóa nhanh danh mục, Quý khách có thể giao tiếp trực tiếp với đội ngũ Cơ Khí Đại Việt qua kênh Zalo để nhận tư vấn kỹ thuật và checklist bản vẽ chi tiết, sẵn sàng đưa vào RFP hoặc hợp đồng.

Nếu Quý khách cần tham khảo thêm giải pháp, danh mục sản phẩm tiêu chuẩn như bàn bếp inox hay các hạng mục nội thất inox khác của Cơ Khí Đại Việt có thể cung cấp số liệu để chuẩn hóa RFP. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày mô hình báo giá, ví dụ bảng giá tham khảo và phương án thanh toán phù hợp tiến độ, giúp Quý khách kiểm soát CAPEX lẫn dòng tiền dự án.

Bảng giá mẫu, mô hình báo giá & Các mô hình thanh toán

Cung cấp 3 mô hình báo giá: theo mét (VND/m), theo món (VND/item) và báo giá dự án; ví dụ tham khảo cho kệ, tủ, quầy theo inox 304/201 với điều kiện thanh toán deposit 30%–40% và các milestone thanh toán liên kết tiến độ.

Từ bộ tiêu chí nhà thầu ở phần trước, bước tiếp theo là chuẩn hóa đơn vị và cấu trúc báo giá để so sánh công bằng và khóa TCO ngay từ đầu. Ở đây, Cơ Khí Đại Việt trình bày bộ bảng giá gia công inox mẫu, công thức tính theo mét và theo món, kèm mô hình thanh toán – lead time – phụ phí gấp rút để Quý khách chủ động kế hoạch vốn và tiến độ.

Chúng tôi vận hành 3 mô hình: (1) Theo mét – dùng cho ốp/nẹp/thanh, các hạng mục tuyến tính; (2) Theo món – cho module như Kệ inox, tủ bếp inox, bàn bếp inox; (3) Theo dự án – khi phạm vi gồm thiết kế, lắp đặt đồng bộ, nghiệm thu tại site. Toàn bộ giá dưới đây là tham khảo, còn phụ thuộc mác vật liệu (201/304), độ dày, độ phức tạp gia công và hoàn thiện (satin/mirror/PVD).

Mẫu bảng giá tham khảo cho sản phẩm phổ biến

Bảng sau gồm 6 dòng tiêu biểu, thể hiện khoảng giá cho inox 201 và 304 theo quy cách – độ dày – hoàn thiện satin No.4. Giá chưa bao gồm VAT, vận chuyển, lắp đặt và phụ kiện cao cấp (ray, bản lề, kính, đèn). Với hoàn thiện gương hoặc PVD, vui lòng cộng thêm phụ phí tương ứng.

Sản phẩmQuy cách / Độ dàyFinishInox 201 (tham khảo)Inox 304 (tham khảo)Ghi chú
Kệ đứng 1m (4 tầng)Tấm 0.8–1.0 mmSatin No.41.400.000 – 1.900.000 đ/m1.900.000 – 2.600.000 đ/mKhông gồm chân tăng chỉnh, khay rổ
Tủ bếp 1m (module base)1.0–1.2 mmSatin No.43.800.000 – 5.200.000 đ/m5.200.000 – 6.800.000 đ/mChưa gồm ray – bản lề giảm chấn
Quầy bar 1m (khung + top)1.2–1.5 mmSatin No.44.500.000 – 6.000.000 đ/m5.800.000 – 7.800.000 đ/mKhông gồm kính, đèn trang trí
Bàn bếp công nghiệp 1.8×0.7 mTop 1.0–1.2 mmSatin No.42.200.000 – 3.000.000 đ/cái3.000.000 – 4.200.000 đ/cáiCó giằng; không kèm chậu
Mặt bàn inox 1 m²1.0–1.2 mmSatin No.41.000.000 – 1.400.000 đ/m²1.400.000 – 1.900.000 đ/m²Không gồm cốt gỗ
Chậu rửa đôi 1.2 m1.0–1.2 mmSatin No.42.900.000 – 3.600.000 đ/cái3.800.000 – 4.900.000 đ/cáiKèm xả; không gồm vòi

Lưu ý: Giá là tham khảo để Quý khách định khung CAPEX; thực tế cần khảo sát – bản vẽ để chốt báo giá inox 304/201 chính xác. Hoàn thiện gương: +10–15%; phủ PVD: +20–35% tùy màu. Đặt hàng theo nhóm sản phẩm như mặt bàn inox hay module quầy bar có thể tối ưu chi phí theo lô.

Cách tính giá theo mét và theo item (công thức mẫu)

Theo mét (VND/m): Dùng cho các hạng mục tuyến tính. Công thức: Giá = (Chiều dài × Đơn giá chuẩn/m) + Chi phí gia công đặc biệt (bo cạnh, khoét lỗ, nẹp trang trí). Đơn giá chuẩn/m được thiết lập theo mác thép (201/304), độ dày, bán kính chấn và cấp hoàn thiện bề mặt (satin/gương/PVD). Cách này giúp Quý khách so sánh nhanh các cấu hình cùng chiều dài.

Theo item (VND/cái): Áp cho module hoàn chỉnh. Công thức chi tiết: Material cost (tấm, ống, phụ kiện) + Cutting & forming (cắt laser/CNC, chấn) + Welding & finishing (TIG/MIG, mài – đánh hairline/PVD) + Overhead & margin. Báo giá thể hiện từng cấu phần, hỗ trợ kiểm soát CAPEX và thương thảo kỹ thuật – thẩm mỹ minh bạch.

Ví dụ tính nhanh cho 1m quầy bar inox 304 dày 1.5 mm: Vật tư 304: ~2.600.000 đ; Cắt – chấn: ~800.000 đ; Hàn – hoàn thiện satin: ~1.000.000 đ; Overhead & margin 15%: ~700.000 đ. Tổng ước tính: ~5.1 – 5.6 triệu/m (chưa VAT, chưa kính/đèn). Nếu chuyển hoàn thiện gương hoặc PVD, cộng thêm phụ phí tương ứng; nếu tăng độ dày lên 2.0 mm, chi phí vật liệu và gia công sẽ tăng tỷ lệ thuận.

Mô hình thanh toán và điều khoản đặt cọc

Model 1 – Deposit + Milestone (phổ biến): 30–40% khi ký hợp đồng; 40–50% sau hoàn tất sản xuất tại xưởng (trước giao hàng); 10–30% sau lắp đặt và nghiệm thu. Biên bản KCS kèm ảnh – kích thước – bề mặt là cơ sở chuyển mốc. Áp dụng cho đặt hàng lẻ và gói module như kệ – tủ – bàn.

Model 2 – Net 30 (doanh nghiệp lớn): Thanh toán trong 30 ngày kể từ ngày nghiệm thu, áp dụng khi có PO/hợp đồng khung – hạn mức tín dụng hoặc bảo lãnh thanh toán. Phù hợp các chuỗi F&B, khách sạn có quy trình duyệt chi nội bộ.

Model 3 – Escrow (dự án lớn): Tiền thanh toán luân chuyển qua tài khoản đảm bảo theo mốc: duyệt mẫu – hoàn tất xưởng – lắp đặt – nghiệm thu cuối. Giảm rủi ro hai chiều, đặc biệt với gói có PVD hoặc hạng mục thẩm mỹ cao.

Penalty & đổi trả: Chậm tiến độ: phạt 0,05–0,1% giá trị phần chậm/ngày (trần 5%). Chậm thanh toán: áp dụng lãi phạt tương ứng. Hàng phi tiêu chuẩn theo bản vẽ duyệt không áp dụng đổi trả; bảo hành kỹ thuật theo chính sách từng hạng mục.

Gói tiến độLead timePhụ phí gấp (rush fee)
Tiêu chuẩn7 – 14 ngày làm việc0%
Nhanh5 – 7 ngày+10% – 15%
Gấp3 – 5 ngày+20% – 30%
Siêu tốc24 – 72 giờ (tuỳ khả năng)+35% – 50%

Để nhận báo giá chính xác theo bản vẽ và điều kiện lắp đặt, Quý khách vui lòng gửi kích thước – độ dày – finish yêu cầu. Với nhóm sản phẩm có sản lượng định kỳ (ví dụ chuỗi quầy/line), chúng tôi có thể thiết kế khung đơn giá theo quý để tối ưu OPEX.

Ngay sau phần giá, Quý khách có thể xem các case study – ảnh nghiệm thu thực tế để đối chiếu chất lượng bề mặt, độ chính xác lắp đặt và tiến độ bàn giao.

Case studies & Bằng chứng thực tế (Ảnh công trình, khách hàng, đánh giá)

Trình bày 5 case studies tiêu biểu (nhà hàng, khách sạn, bếp công nghiệp, căn hộ cao cấp, dự án thương mại) mỗi case gồm scope kỹ thuật, vật liệu (ví dụ inox 304, độ dày), timeline, ảnh trước/sau và KPI đo được như giảm thời gian vệ sinh hoặc tăng tuổi thọ công trình.

Để giúp Quý khách đánh giá năng lực thực thi một cách khách quan, Cơ Khí Đại Việt tổng hợp 5 case study gia công inox có đầy đủ bản vẽ kỹ thuật, CO/CQ vật liệu, biên bản KCS và ảnh công trình trước/sau. Mỗi dự án đều nêu rõ mác thép (ưu tiên inox 304 cho khu ẩm theo chuẩn vệ sinh), độ dày tấm/ống, phương pháp hàn TIG/MIG, quy trình mài – hoàn thiện (satin No.4, gương hoặc PVD) theo thực hành tốt trong ngành. Các chỉ số đo lường tập trung vào hiệu suất vận hành, thời gian vệ sinh, tỷ lệ lỗi KCS và tổng chi phí sở hữu (TCO).

Cấu trúc chuẩn cho từng case bao gồm: Bối cảnh & thách thức; Giải pháp kỹ thuật (vật liệu, độ dày, phương pháp liên kết); Tiến độ & chi phí theo mốc; Kết quả định lượng (KPI); và Lời chứng thực của khách hàng. Cách trình bày này giúp Quý khách đối chiếu nhanh chất lượng gia công với yêu cầu dự án, đặc biệt ở các hạng mục như bàn bếp inox hay hệ quầy line F&B.

Danh mục 5 dự án minh họa bao gồm: bếp công nghiệp nhà hàng sử dụng inox 304; quầy lễ tân khách sạn hoàn thiện PVD; tủ bếp satin cho căn hộ cao cấp; chuỗi cửa hàng với quầy modular tiêu chuẩn hóa; và thiết bị – kết cấu inox cho nhà máy. Mỗi dự án đều có ảnh kỹ thuật, ảnh nghiệm thu và biên bản ký nhận. Đây là bộ bằng chứng để Quý khách tin tưởng giao việc khi cần triển khai nhanh một dự án inox 304 có tính thẩm mỹ và độ bền cao.

Template case study 6 phần (chuẩn hóa để thẩm định):

  • Client: Tên dự án, quy mô, môi trường sử dụng.
  • Challenge: Bài toán kỹ thuật/thẩm mỹ/tiến độ cần giải.
  • Solution: Ý tưởng kỹ thuật – bố trí – tiêu chuẩn vệ sinh.
  • Technical specs: Mác inox (304/201), độ dày, phương pháp cắt laser/chấn gấp/hàn TIG-MIG, hoàn thiện satin/gương/PVD.
  • Timeline & cost: Mốc duyệt mẫu – sản xuất – lắp đặt – nghiệm thu; khung chi phí theo mét/item.
  • Measurable outcome + testimonial: KPI vận hành/chi phí; trích dẫn xác nhận từ khách hàng.

Case 1: Bếp công nghiệp nhà hàng (inox 304)

Bối cảnh & thách thức: Khu bếp tuyến tính cho nhà hàng 150–180 suất/giờ, yêu cầu vệ sinh nhanh, chịu ẩm và nhiệt. Bài toán chính: tối ưu luồng di chuyển sơ chế – nấu – ra món, giảm bám bẩn ở mép ghép và đảm bảo an toàn thực phẩm.

Giải pháp kỹ thuật: Sử dụng inox 304 cho toàn bộ bề mặt tiếp xúc thực phẩm; top dày 1.5–3.0 mm, khung hộp 30×60×1.2 mm. Cắt laser CNC bảo toàn sai số; chấn gấp bán kính nhỏ để loại bỏ góc chết; hàn TIG liên tục, passivation vùng ảnh hưởng nhiệt. Hoàn thiện satin No.4 chống xước nhẹ, viền bo chống tràn.

Tiến độ & chi phí: Duyệt mẫu 3 ngày – sản xuất 10 ngày – lắp đặt 2 ngày; tổng 15 ngày làm việc. Cấu trúc giá theo item cho bàn, chậu, kệ và hệ bếp công nghiệp đồng bộ để dễ nghiệm thu.

Kết quả đo lường (KPI): Thời gian vệ sinh giảm 28%; lỗi KCS khi giao hàng dưới 1%; năng suất line nấu tăng ~18% nhờ bố trí lại mặt bằng; giảm chi phí bảo trì định kỳ do mối hàn kín và xử lý bề mặt chuẩn.

“Bếp mới vận hành trơn tru, vệ sinh cuối ca nhanh hơn thấy rõ. Inox 304 và đường hàn của Cơ Khí Đại Việt đúng chuẩn, bàn giao đúng hạn.”

— Bếp trưởng hệ thống F&B tại TP.HCM

Case 2: Quầy lễ tân khách sạn (Inox màu PVD)

Bối cảnh & thách thức: Khu sảnh yêu cầu điểm nhấn cao cấp, hạn chế trầy xước và đồng nhất màu trên mảng lớn. Kỳ vọng thi công ban đêm, không ảnh hưởng khách lưu trú.

Giải pháp kỹ thuật: Khung xương thép không gỉ, ốp tấm inox mạ PVD màu champagne; nền bề mặt hairline định hướng để giữ chiều vân. Gia công bằng cắt laser, chấn gấp ẩn vít; mối ghép xử lý mài – blend vân. Lớp bảo vệ tạm bằng film trong quá trình lắp đặt để kiểm soát OPEX bảo trì.

Tiến độ & chi phí: Mẫu màu PVD duyệt trong 2 ngày; sản xuất 7 ngày; lắp đặt đêm 2 ca; nghiệm thu sáng ngày tiếp theo. Chi phí tính theo mét dài mặt quầy và các lam trang trí.

Kết quả đo lường (KPI): Điểm hài lòng khách (CSAT nội bộ) tăng 22%; giảm 35% vết xước nhỏ trong 60 ngày đầu nhờ quy trình bảo vệ bề mặt; thời gian thi công thực tế rút 20% so kế hoạch nhờ module hóa từng cụm.

“Tông PVD rất đồng đều, chi tiết góc bo tinh tế. Đội thi công làm đêm gọn gàng, sảnh sáng hôm sau hoạt động bình thường.”

— Quản lý vận hành khách sạn 4*

Case 3–5: Các ví dụ khác (tủ bếp căn hộ, chuỗi quầy modular, thiết bị nhà máy)

3) Tủ bếp căn hộ cao cấp: Thách thức: khu ẩm nhiều hơi muối – dầu mỡ, cần thẩm mỹ tối giản. Giải pháp: module khung hộp, cánh inox satin No.4; vách – thùng 1.0–1.2 mm; mặt bàn kết hợp đá, nẹp inox 304 chống sứt mép. Timeline: 12 ngày sản xuất, 1 ngày lắp đặt. KPI: tiếng ồn khi đóng mở giảm 40% nhờ phụ kiện giảm chấn; thời gian vệ sinh bề mặt giảm 30%. Tham khảo chủng loại tại tủ bếp inox để chuẩn hóa BOM.

4) Chuỗi cửa hàng – quầy modular: Thách thức: mở 5 điểm bán trong 30 ngày, mặt bằng khác nhau. Giải pháp: tiêu chuẩn hóa khung module 1 m, mặt top 1.2–1.5 mm; đấu nối điện – nước theo quick-connect; lắp đặt 3–4 giờ/điểm. KPI: chi phí lắp đặt/site giảm ~25%; sai số lắp ghép < 1 mm; thời gian khai trương đúng kế hoạch 100%.

5) Nhà máy – thiết bị/băng tải inox: Thách thức: môi trường ẩm và hóa chất nhẹ, yêu cầu vệ sinh nhanh. Giải pháp: inox 304 cho khung – tấm che, hàn TIG kín, góc bo chống đọng cặn; bề mặt satin để kiểm soát vết xước. KPI: thời gian vệ sinh dây chuyền giảm 24%; tần suất dừng máy vì vệ sinh giảm 18%; tuổi thọ trung bình của mặt che tăng 20% so lô cũ.

Checklist hồ sơ có thể cung cấp theo yêu cầu:

  • CO/CQ vật liệu theo lô; chứng nhận mác thép 304/201.
  • Bản vẽ shop/as-built, file DXF/DWG và STEP/IGES; bảng dung sai – độ dày.
  • WPS quy trình hàn; biên bản KCS; ảnh macro mối hàn; báo cáo passivation.
  • Ảnh before/after độ phân giải cao; nhật ký lắp đặt; biên bản nghiệm thu.
  • Chính sách bảo hành – bảo trì; hướng dẫn vệ sinh bề mặt satin/PVD.

Bộ case trên phản ánh cách chúng tôi kiểm soát sai số qua cắt laser – chấn gấp – hàn – hoàn thiện, tối ưu cả CAPEX lẫn OPEX. Khi cần tham chiếu chi tiết thêm về module tiêu chuẩn như kệ, tủ hay mặt bàn, Quý khách có thể đối chiếu danh mục thực thi và ảnh công trình inox đã nghiệm thu của Cơ Khí Đại Việt.

Nếu Quý khách cần câu trả lời nhanh về vật liệu, độ dày hay quy trình lấy số đo, phần tiếp theo sẽ tổng hợp FAQ kỹ thuật & thủ tục báo giá nhanh để Quý khách chốt phương án kịp tiến độ.

FAQ câu hỏi thường gặp khi gia công nội thất inox

Sau phần case study, đây là bộ FAQ gia công inox cô đọng để Quý khách ra quyết định nhanh: lead time 3–30 ngày tuỳ độ phức tạp; bảo dưỡng lau bằng nước ấm và xà phòng nhẹ, tránh hoá chất mạnh; inox 304 chống ăn mòn vượt trội so với 201 nhưng giá cao hơn; hồ sơ báo giá cần bản vẽ/kích thước và yêu cầu hoàn thiện bề mặt.

Bao lâu để gia công nội thất inox theo yêu cầu?

Cấp độPhạm vi ví dụLead time tham chiếu
Đơn giảnKệ, nẹp, mặt bàn đơn, chi tiết cắt – chấn cơ bản3 – 7 ngày
Trung bìnhBàn bếp, chậu rửa đôi, tủ base 1 m7 – 14 ngày
Phức tạpQuầy PVD, module nhiều công đoạn, dung sai khít14 – 30+ ngày

Ghi chú: Có gói gấp (rush) +10% – 50% tuỳ yêu cầu. Tiến độ có thể ảnh hưởng bởi duyệt mẫu, thời tiết thi công, hay nguồn vật tư đặc thù (như tấm PVD).

Cách bảo trì và làm sạch inox đúng cách

Để tối ưu tuổi thọ và thẩm mỹ, Quý khách nên tuân thủ quy trình bảo dưỡng inox thường nhật. Bề mặt inox 304/201 vốn trơ và vệ sinh, nhưng dùng sai chất tẩy hoặc chà xát ngược vân có thể gây ố và xước không đáng có.

  • Thực hành chuẩn: Dùng khăn microfiber + nước ấm và xà phòng pH trung tính; lau theo chiều vân hairline (satin No.4) và lau khô ngay.
  • Tránh tuyệt đối: Axit mạnh (HCl, H2SO4), Javel/NaClO, bột mài cứng; không dùng miếng sắt chà xoong.
  • Xử lý vết ố nhẹ: Pha baking soda loãng, thoa 1–2 phút rồi lau sạch; hoàn tất bằng lau khô.
  • Phục hồi vết xước nhẹ: Dùng pad Scotch-Brite mịn chà cùng chiều vân; với bề mặt gương, dùng kem đánh bóng inox chuyên dụng.
  • Khuyến nghị nhà hàng: Cuối ca vệ sinh toàn bộ bề mặt; mỗi tuần kiểm tra – phục hồi vân tại điểm ma sát cao; mỗi tháng soát mối hàn, khe ghép và bôi lớp dầu khoáng mỏng chống bám bẩn.

Hồ sơ & thông tin cần có để nhận báo giá nhanh

Để chốt bao giá nhanh inox chính xác, vui lòng chuẩn bị trọn bộ thông tin sau:

  • Bản vẽ 2D/3D (DWG/DXF, PDF) hoặc ảnh kèm kích thước rõ ràng.
  • Vật liệu & độ dày mong muốn (201/304; tấm/ống mm).
  • Yêu cầu hoàn thiện: satin No.4, gương, hay phủ PVD (màu sắc, hướng vân).
  • Số lượng, tiêu chuẩn dung sai, điều kiện lắp đặt và địa chỉ công trình.
  • Timeline mong muốn, gói tiến độ (tiêu chuẩn/nhanh/gấp) và đầu mục nghiệm thu.

Mẫu yêu cầu báo giá để Quý khách có thể copy–paste:

Tiêu đề: Yêu cầu báo giá nhanh – [Hạng mục inox] – [Địa điểm]
1) Bản vẽ/kích thước: …
2) Vật liệu & độ dày: 304/201 – … mm
3) Hoàn thiện bề mặt: Satin/Gương/PVD – màu …
4) Số lượng & dung sai: …; điều kiện lắp đặt: …
5) Timeline mong muốn: …; Gói tiến độ: tiêu chuẩn/nhanh/gấp
6) Ghi chú nghiệm thu: … (CO/CQ, KCS, passivation…)

Quy trình để nhận báo giá nhanh (5 bước)

  1. Gửi bản vẽ/ảnh + kích thước và yêu cầu hoàn thiện; phản hồi xác nhận trong 2–4 giờ làm việc.
  2. Tư vấn kỹ thuật & khảo sát (trực tuyến hoặc tại công trình) trong 24–48 giờ.
  3. Nhận báo giá sơ bộ + phương án kỹ thuật, kèm lead time tham chiếu.
  4. Duyệt mẫu/finish, chốt báo giá – điều khoản và mốc nghiệm thu.
  5. Ký hợp đồng, sản xuất tại xưởng, lắp đặt – bàn giao – nghiệm thu theo KCS.

Thời gian sản xuất một đơn hàng inox là bao lâu?

Thông thường 3–30 ngày tuỳ độ phức tạp và tải xưởng. Có gói gấp (rush) khi Quý khách cần đẩy nhanh tiến độ.

Inox 201 và 304 khác nhau thế nào cho nội thất?

Inox 304 chống ăn mòn tốt, an toàn thực phẩm, phù hợp khu ẩm; 201 kinh tế hơn cho khu khô, ít hơi muối/hóa chất.

Nên chọn độ dày tấm/ống bao nhiêu?

Bề mặt top thường 1.0–1.5 mm; khung hộp/ống phổ biến 1.0–1.2 mm. Hạng mục tải nặng có thể nâng lên 1.5–2.0 mm.

Chọn satin No.4, gương hay PVD cho bề mặt?

Satin ít lộ vết xước, dễ bảo dưỡng; gương cho hiệu ứng cao cấp nhưng nhạy xước; PVD cho màu sắc và độ bền màu tốt.

Sai số lắp đặt cho sản phẩm gia công là bao nhiêu?

Chúng tôi kiểm soát dung sai điển hình ±1–2 mm tại vị trí lắp ghép, theo bản vẽ và điều kiện thực tế công trình.

Hàn TIG hay MIG phù hợp hơn cho nội thất inox?

Hàn TIG cho mối hàn đẹp, kín, phù hợp bề mặt lộ; MIG hiệu quả cho khung, phù hợp các chi tiết chịu lực và năng suất cao.

Inox có bị ố hay rỉ sét không?

Inox 304/201 chống gỉ tốt nhưng có thể ố do hoá chất mạnh hay muối; vệ sinh đúng cách sẽ phục hồi và ngăn tái phát.

Bảo dưỡng inox như thế nào để bền đẹp lâu?

Bảo dưỡng inox bằng khăn mềm, nước ấm và xà phòng trung tính; lau khô ngay sau khi vệ sinh và định kỳ phục hồi vân hairline.

Bao lâu nhận được bao gia nhanh inox sau khi gửi hồ sơ?

Trong 24–48 giờ làm việc nếu hồ sơ đầy đủ; hạng mục phức tạp cần thêm thời gian để bóc tách khối lượng.

Cần gửi gì để nhận báo giá chính xác ngay lần đầu?

Bản vẽ/kích thước, mác inox – độ dày, finish, số lượng, địa chỉ lắp đặt và timeline mong muốn.

Chính sách bảo hành cho sản phẩm gia công inox ra sao?

Bảo hành kỹ thuật 12–24 tháng theo hạng mục; hướng dẫn bảo trì kèm theo để duy trì hiệu suất vận hành.

Có cung cấp CO/CQ vật liệu và hồ sơ nghiệm thu không?

Chúng tôi cung cấp CO/CQ theo lô vật tư, biên bản KCS và hồ sơ nghiệm thu theo yêu cầu dự án.

Khảo sát tại hiện trường có tính phí không?

Khảo sát cơ bản trong phạm vi thuận lợi có thể được hỗ trợ miễn phí; các khu vực xa sẽ được báo phí và khấu trừ sau ký hợp đồng.

Trên đây là phần hỏi–đáp kỹ thuật trọng yếu giúp Quý khách rút ngắn thời gian ra quyết định và khoá phương án sản xuất. Ngay sau mục này là phần kêu gọi hành động để Quý khách nhận tư vấn kỹ thuật miễn phí và chốt tiến độ.

Nhận tư vấn kỹ thuật miễn phí

Cơ Khí Đại Việt cung cấp khảo sát hiện trường miễn phí, bản vẽ kỹ thuật sơ bộ và báo giá đóng dấu trong 3–7 ngày (tuỳ quy mô) kèm lựa chọn cuộc gọi kỹ sư nhanh trong 24–48 giờ.

Sau phần hỏi–đáp, đây là bước để Quý khách chuyển nhu cầu thành hành động cụ thể. Hãy liên hệ Cơ Khí Đại Việt ngay hôm nay để nhận tư vấn kỹ thuật miễn phí, được kỹ sư gọi lại trong 24–48 giờ, sắp lịch khảo sát tại chỗ và nhận bộ hồ sơ báo giá đóng dấu trong 3–7 ngày làm việc tùy quy mô. Chúng tôi giúp Quý khách chọn đúng mác inox (304/201), hoàn thiện (satin No.4, gương, PVD) và cấu hình thi công đảm bảo hiệu suất vận hành, giảm TCO trong suốt vòng đời.

  • Phản hồi kỹ sư: 24–48 giờ sau khi nhận yêu cầu.
  • Khảo sát hiện trường: 1–3 ngày, đo đạc và rà soát điểm đấu nối.
  • Bản vẽ sơ bộ + đề xuất kỹ thuật: 3–7 ngày, có file PDF/DWG.
  • Báo giá đóng dấu (stamped proposal): 3 ngày cho hạng mục nhỏ; đến 7 ngày cho hạng mục lớn/phức tạp.
  • Cam kết hồ sơ: CO/CQ vật liệu, WPS hàn TIG/MIG khi cần, tiêu chuẩn dung sai theo bản vẽ.

Nếu Quý khách đang chuẩn bị hạng mục như tủ bếp inox hoặc hệ bàn bếp inox cho khu ẩm, đội ngũ của chúng tôi sẽ khuyến nghị inox 304, độ dày phù hợp tải trọng và phương án hoàn thiện để tối ưu vệ sinh hằng ngày. Toàn bộ quy trình minh bạch, có mốc nghiệm thu rõ ràng để Quý khách yên tâm tiến độ.

Quy trình sau khi khách hàng liên hệ

Step-by-step: nhận yêu cầu → khảo sát → thiết kế sơ bộ → báo giá → ký hợp đồng → sản xuất & lắp đặt. Ngay khi Quý khách gửi yêu cầu, bộ phận kỹ thuật sẽ rà soát thông tin và gọi xác nhận trong 24–48 giờ. Tiếp đó, chúng tôi bố trí khảo sát 1–3 ngày để đo đạc, kiểm tra điều kiện thi công. Bản vẽ sơ bộ và phương án kỹ thuật sẽ được gửi trong 3–7 ngày, đồng thời đính kèm lead time tham chiếu. Báo giá đóng dấu phát hành ngay khi hồ sơ kỹ thuật được chốt, sau đó tiến hành ký hợp đồng, sản xuất tại xưởng và lắp đặt – nghiệm thu theo KCS.

Deliverable & SLA theo từng bước: Mỗi giai đoạn đều có đầu ra rõ ràng để kiểm soát tiến độ và chất lượng. Khi tiếp nhận yêu cầu: biên nhận thông tin và lịch gọi kỹ sư (SLA 24–48 giờ). Khảo sát: biên bản đo đạc, ảnh hiện trạng, đề xuất điểm cấp/thoát. Thiết kế sơ bộ: mặt bằng bố trí, chi tiết chính, đề xuất vật liệu (304/201), hoàn thiện (satin/gương/PVD) kèm dung sai. Báo giá: bảng khối lượng, đơn giá, điều khoản CAPEX/OPEX và mốc nghiệm thu. Sản xuất – lắp đặt: kế hoạch an toàn, biên bản KCS, hướng dẫn bảo trì.

  1. Tiếp nhận yêu cầu & gọi kỹ sư: 24–48 giờ.
  2. Khảo sát hiện trường: 1–3 ngày; đo đạc, check đấu nối.
  3. Thiết kế sơ bộ: 3–7 ngày; gửi PDF/DWG và mẫu finish khi cần.
  4. Báo giá đóng dấu: 3–7 ngày sau khảo sát, theo độ phức tạp.
  5. Ký hợp đồng → sản xuất → lắp đặt → nghiệm thu.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *