DANH MỤC NỔI BẬT

    Giới thiệu nhanh: Quầy pha chế inox là gì và vì sao quán nên đầu tư?

    Quầy pha chế inox là giải pháp bền, dễ vệ sinh và tối ưu hiệu suất phục vụ cho quán F&B — lựa chọn Inox 304 dày 1.0–1.2mm giúp giảm chi phí bảo trì dài hạn và tăng ROI.

    Biên soạn bởi: Nguyễn Hải Yến

    Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Hải Yến là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Chị chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

    Xem nhanh:

    Với Quầy pha chế inox, Quý khách đang đầu tư vào nền tảng vận hành ổn định: vật liệu bền, vệ sinh an toàn thực phẩm và hình ảnh chuyên nghiệp. Quầy được thiết kế theo quy trình, giảm thất thoát thao tác và thời gian chờ. Liên hệ Cơ Khí Đại Việt để chuẩn hóa layout, nâng hiệu suất và tối ưu chi phí vòng đời.

    Mẫu quầy pha chế inox 304 thiết kế tối ưu cho quán cà phê hiện đại.
    Mẫu quầy pha chế inox 304 thiết kế tối ưu cho quán cà phê hiện đại.

    Chúng tôi đồng hành như một đối tác kỹ thuật: từ khảo sát, bản vẽ đến nghiệm thu, giúp Quý khách chọn đúng cấu hình quầy bar inox theo mô hình. Tham khảo Cơ Khí Đại Việt – giải pháp quầy pha chế inox trọn gói để xem năng lực và quy trình. Khi cần mẫu thực tế, mời xem danh mục quầy pha chế inox mẫu và báo giá.

    Hero summary (40–60 từ): Quầy pha chế inox là tổ hợp bàn – kệ – chậu rửa bằng inox 304, tối ưu thao tác pha chế, sạch và bền cho quán F&B. Lợi ích cốt lõi: độ bền, vệ sinh, hoàn vốn nhanh nhờ giảm OPEX. Cần chuẩn hóa quầy theo mô hình? Gọi ngay để được tư vấn bố trí và báo giá.

    Để ra quyết định đầu tư sáng suốt, Quý khách cần hình dung rõ lợi ích thương mại đem lại. Quầy inox 304 giúp kéo dài chu kỳ thay thế, giảm chi phí bảo trì và đáp ứng kiểm soát vệ sinh theo thực hành HACCP. Đồng thời, bố cục khoa học giúp tăng tốc phục vụ giờ cao điểm và cải thiện trải nghiệm khách tại quầy. Dưới đây là 6 điểm mấu chốt:

    • Tuổi thọ cao: kết cấu inox 304 chịu ăn mòn và va đập tốt, dùng ổn định nhiều năm, phù hợp môi trường ẩm và hóa chất tẩy rửa.
    • Giảm chi phí bảo trì: bề mặt chống bám bẩn, ít bong tróc như gỗ công nghiệp, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng định kỳ.
    • Vệ sinh an toàn thực phẩm: bề mặt kín, dễ lau rửa, hỗ trợ triển khai HACCP và kiểm soát chéo.
    • Tối ưu workflow: phân khu rửa – chuẩn bị – chiết rót – hoàn thiện, rút ngắn quãng di chuyển và thời gian chờ.
    • Thẩm mỹ chuyên nghiệp: hoàn thiện đồng bộ, nâng trải nghiệm khách và hình ảnh thương hiệu tại điểm bán.
    • Linh hoạt – tái bán: thiết kế module, có thể dịch chuyển, thay đổi bố cục, giữ giá trị sử dụng khi mở rộng hoặc chuyển địa điểm.

    Về mặt kỹ thuật, nền tảng chất lượng bắt đầu từ vật liệu và tay nghề. Inox 304 dày khuyến nghị 1.0–1.2mm cho mặt bàn, chịu lực và chống ăn mòn tốt trong môi trường nước, đường, axit nhẹ. Mối hàn TIG kín, đều và sạch giúp cấu trúc cứng vững, hạn chế bám bẩn. Chân tăng chỉnh cho phép cân bằng quầy trên sàn không phẳng, đảm bảo an toàn thiết bị và hiệu suất vận hành.

    • Vật liệu: Inox 304 (SUS304) cho mặt bàn, khung xương; phụ kiện đạt chuẩn thực phẩm.
    • Gia công: Hàn TIG, bo mép an toàn tay, góc bo R để dễ vệ sinh.
    • Tiện ích: chậu rửa, vòi cấp, ngăn đá, kệ úp ly, ô máy pha, khe kéo rác, phễu thu nước.

    Góc nhìn đầu tư: tuổi thọ sử dụng thực tế thường >10 năm nếu vận hành và vệ sinh đúng cách. Theo dữ liệu dự án của Cơ Khí Đại Việt, tổng chi phí sở hữu (TCO) có thể giảm 20–30% so với quầy gỗ công nghiệp nhờ ít xuống cấp và bảo trì. Câu hỏi “quầy pha chế inox 304 giá bao nhiêu” phụ thuộc kích thước, module và phụ kiện; chúng tôi sẽ minh bạch trong phần bảng giá để Quý khách tối ưu CAPEX và OPEX.

    Thị trường hiện có nhiều đơn vị như Việt Cường Thịnh, Inox Nhật Minh, Fushimavina, Bếp Tiến Phát… Sự đa dạng là tốt cho người mua, nhưng quyết định đúng vẫn phải dựa trên thông số, vật liệu, tay nghề và bảo hành. Cơ Khí Đại Việt tập trung vào giải pháp tối ưu theo mô hình, giảm chi phí vòng đời và chuẩn hóa quy trình cho đội ngũ barista.

    Quầy pha chế inox là gì? — Định nghĩa nhanh cho người ra quyết định

    Sơ đồ cấu tạo cơ bản của quầy pha chế inox.
    Sơ đồ cấu tạo cơ bản của quầy pha chế inox.

    Định nghĩa ngắn: Quầy pha chế inox là cụm bàn – kệ – chậu rửa bằng inox 304 được tổ chức theo quy trình pha chế để bảo đảm vệ sinh và tăng hiệu suất phục vụ. Vật liệu thép không gỉ hạn chế ăn mòn, chịu tải tốt, bề mặt kín giúp lau chùi nhanh. Cấu hình phổ biến gồm bồn rửa, kệ úp ly, khoang máy pha, ngăn đá và khu chuẩn bị topping. Tùy mô hình, quầy bar inox có thể mở rộng theo module để phù hợp mặt bằng.

    6 lợi ích kinh tế & vận hành khi chọn quầy inox cho quán

    Lợi ích vận hành khi chuyển sang quầy inox.
    Lợi ích vận hành khi chuyển sang quầy inox.

    Đầu tư đúng vật liệu giúp quầy vận hành ổn định, hạn chế thời gian chết và chi phí phát sinh. Dưới đây là 6 lợi ích đã được thị trường F&B kiểm chứng và phù hợp với tiêu chí đánh giá hiệu suất của nhà quản lý:

    • Độ bền kết cấu: khung – mặt inox 304 chịu lực, ổn định dưới tải máy pha, máy xay, khay đá.
    • An toàn thực phẩm: bề mặt kín, dễ khử khuẩn, hỗ trợ chuẩn HACCP tại điểm chạm đồ uống.
    • Chi phí vòng đời thấp: ít nứt nẻ, cong vênh như vật liệu gỗ, giảm chi phí sửa chữa định kỳ.
    • Tốc độ phục vụ: layout tuyến tính, hạn chế giao cắt, rút ngắn thời gian một ly trong giờ cao điểm.
    • Thẩm mỹ – thương hiệu: bề mặt đồng nhất, tạo ấn tượng quầy sạch sẽ, chuyên nghiệp.
    • Khả năng mở rộng: module ghép nối, nâng cấp thiết bị dễ dàng khi tăng công suất bán.

    Để chốt được cấu hình tối ưu theo mục tiêu doanh thu, Quý khách có thể tham chiếu nhóm phân loại theo mục đích sử dụng, từ quầy cà phê, quầy trà sữa đến quầy bar nhà hàng.

    Điểm Nổi Bật Chính

    • Quầy pha chế inox là gì? Quầy pha chế inox là hệ thống quầy phục vụ đồ uống làm bằng thép không gỉ (ưu tiên Inox 304), thiết kế để chịu ẩm, dễ vệ sinh và tối ưu quy trình phục vụ trong quán F&B.
    • Chọn vật liệu: Ưu tiên Inox 304 dày 1.0–1.2mm cho môi trường ẩm và sử dụng thương mại để đảm bảo tuổi thọ và chống gỉ.
    • Module cần thiết: tích hợp thùng đá (âm bàn cho trà sữa), chậu rửa 1–2 hố, kệ đặt máy pha và ổ cắm; kiểm tra hệ thoát nước và chân tăng chỉnh khi nghiệm thu.
    • Quy trình minh bạch: khảo sát → bản vẽ 2D/3D (SLA 24–72h) → gia công in‑house → lắp đặt → nghiệm thu → bảo hành on-site giúp giảm rủi ro dự án.
    • Chi phí & báo giá: cung cấp dải giá Basic/Custom/Premium; yếu tố ảnh hưởng gồm kích thước, độ dày inox, module và thiết bị tích hợp — cam kết báo giá trong 24 giờ.
    • Tùy chọn theo mô hình: quán 20m² ưu tiên quầy nhỏ gọn + thùng đá âm; chuỗi cần tiêu chuẩn hoá để tiết kiệm chi phí sản xuất hàng loạt.
    • Bảo trì: vệ sinh hàng ngày theo hướng dẫn, bảo trì định kỳ (6–12 tháng), tuân thủ chính sách bảo hành để đảm bảo tuổi thọ >10 năm.

    Phân loại quầy pha chế theo mục đích sử dụng

    Chọn loại quầy theo mục tiêu vận hành: quầy trà sữa cần khay topping và thùng đá âm; quầy bar ưu tiên bồn rửa, thùng đá lớn và không gian thao tác; quầy di động phù hợp kinh doanh lưu động.

    Sau phần giới thiệu tổng quan, bước thực tế tiếp theo là xác định đúng nhóm quầy để tối ưu quy trình pha chế và kiểm soát chi phí đầu tư. Chúng tôi phân loại theo mô hình kinh doanh và lưu lượng phục vụ nhằm giúp Quý khách chuẩn hóa layout, giảm giao cắt thao tác và sẵn sàng mở rộng công suất khi cần.

    Các loại quầy pha chế inox theo mục đích sử dụng.
    Các loại quầy pha chế inox theo mục đích sử dụng.

    Nhóm sản phẩm theo mô hình kinh doanh

    Đối với thị trường F&B hiện nay (cà phê, trà sữa, bar, nhà hàng, bếp công nghiệp, kinh doanh lưu động), quầy inox cần phản ánh đúng quy trình và thiết bị sử dụng. Dưới đây là các nhóm chính, mỗi nhóm có cấu hình và phụ kiện đặc trưng để đạt hiệu suất vận hành cao:

    • Quầy cà phê inox: Tập trung khu đặt máy pha espresso, máy xay, kệ úp ly, chậu rửa nhỏ; ưu tiên chiều sâu vừa phải để thao tác nhanh và giữ tầm với tiện lợi.
    • Quầy trà sữa inox (quầy topping): Bổ sung khay topping nhiều ngăn, thùng đá âm, kệ máy đun nước – nấu trân châu; mặt bàn kín khít để hạn chế rò rỉ siro và sữa.
    • Quầy bar inox: Yêu cầu thùng đá lớn, bồn rửa đôi, khu để chai – ly cocktail, rail dụng cụ; chiều dài quầy thường lớn hơn để phục vụ cùng lúc nhiều order.
    • Quầy pha chế công nghiệp: Kết cấu chịu tải cao, khoang chứa rộng, mặt inox dày; phù hợp khách sạn, resort, bếp trung tâm, chuỗi có lưu lượng lớn.
    • Quầy pha chế di động: Thiết kế gọn, có bánh xe và hệ khung chắc; thao tác đủ chức năng nhưng tối ưu trọng lượng để di chuyển tại sự kiện/hội chợ.

    Các nhóm trên phản ánh xu hướng chung của thị trường do nhiều nhà cung cấp lớn đang triển khai (ví dụ: Việt Cường Thịnh, Inox Nhật Minh, Fushimavina, Bếp Tiến Phát). Cơ Khí Đại Việt tập trung cá nhân hóa thông số theo mặt bằng và thiết bị thực tế của Quý khách để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

    Kích thước mẫu theo loại quầy

    Chiều cao tiêu chuẩn thường 850–900mm nhằm đảm bảo ergonomics cho đa số nhân viên. Chiều sâu từ 600–800mm tùy thiết bị và bồn rửa; chiều dài phụ thuộc công suất giờ cao điểm và số lượng nhân sự đứng quầy. Dưới đây là bảng tham chiếu nhanh để Quý khách định khung ban đầu trước khi chốt bản vẽ kỹ thuật:

    Loại quầyChiều caoChiều sâuChiều dài gợi ý (theo công suất)
    Cà phê850–900mm600–700mm1.6–2.4m (1–2 barista); 2.4–3.2m (2–3 barista)
    Trà sữa (topping)850–900mm700–800mm2.0–3.0m tùy số ngăn topping, thùng đá âm
    Bar/nhà hàng850–900mm700–800mm3.0–4.5m để bố trí thùng đá lớn, rail dụng cụ, khu trưng bày
    Công nghiệp900mm (+ chân tăng chỉnh)700–800mmTheo line bếp/kho: 4.0–8.0m, chia module 1.2–1.5m
    Di động850–900mm600–700mm1.2–1.8m, trọng lượng nhẹ, có bánh xe khóa

    Để hoàn thiện công năng, Quý khách có thể kết hợp thêm các mẫu bàn inox cho quầy pha chế hoặc hệ bàn phụ trợ phía sau nhằm tách khu sơ chế và khu lên đồ. Với mô hình quầy dài hoặc cần khu bếp lạnh, phần bàn bếp inox cho quầy pha chế chuyên nghiệp sẽ giúp tối ưu dòng chảy thao tác. Khi cần tham chiếu kích thước chung trong không gian, có thể xem thêm kích thước bàn/quầy inox tiêu chuẩn để phối hợp đồng bộ.

    Vật liệu và hoàn thiện bề mặt

    Với vị trí “mặt tiền”, quầy cần vừa bền vừa đẹp. Inox 304 dày 1.0–1.2mm là lựa chọn khuyến nghị cho mặt bàn và khung, mối hàn TIG kín, góc bo R giúp dễ vệ sinh và an toàn tay. Mặt hoàn thiện có thể chọn inox xước hairline (giấu vết xước sử dụng) hoặc inox gương (tạo hiệu ứng sang trọng) tùy phong cách thương hiệu.

    • Mặt bàn: inox 304 xước, chống bám bẩn; có thể tích hợp gờ chống tràn, phễu thu nước.
    • Mặt tiền: ốp laminate/compact/nhựa giả gỗ để tăng thẩm mỹ, dễ thay đổi khi rebranding.
    • Phụ kiện: khay topping tiêu chuẩn thực phẩm, thùng đá âm cách nhiệt, bồn rửa 1–2 hố, rail treo dụng cụ.

    Sự kết hợp này giúp giảm OPEX (ít bảo trì, dễ lau rửa) và tạo hình ảnh quầy chuyên nghiệp, nhất quán với bộ nhận diện.

    Quầy cà phê & quầy trà sữa: tiêu chí thiết kế cho không gian nhỏ

    Quầy pha chế inox cho quán nhỏ.
    Quầy pha chế inox cho quán nhỏ.

    Với mặt bằng 15–30m², mục tiêu là rút ngắn tầm với và giảm quay người. Quý khách nên ưu tiên chiều dài 1.8–2.4m cho 1–2 nhân sự, chiều sâu 600–700mm để đủ chỗ máy pha, máy xay và khu chuẩn bị. Cấu hình khuyến nghị gồm khoang đặt máy pha có ổ cắm riêng, chậu rửa nhỏ, kệ úp ly phía trên và thùng đá âm bố trí cạnh tay thuận. Đây là cấu hình điển hình cho “quầy pha chế inox theo yêu cầu cho quán cà phê”.

    • Máy pha – máy xay: đặt thành cụm, chừa khe tản nhiệt và chống rung.
    • Khay topping (trà sữa): sắp theo tần suất lấy, nắp kín, bố trí bên trên thùng đá.
    • Rác – nước thải: có khe kéo rác và phễu thu nước để làm sạch nhanh cuối ca.

    Thiết kế đúng ngay từ đầu sẽ rút ngắn thời gian một ly và giảm va chạm trong giờ cao điểm, tạo nền tảng mở rộng thiết bị khi doanh thu tăng.

    Quầy bar & quầy nhà hàng: yêu cầu về quy trình phục vụ

    Quầy bar inox chuyên nghiệp.
    Quầy bar inox chuyên nghiệp.

    Trong môi trường nhà hàng/quán bar, quy trình phục vụ đòi hỏi phân luồng rõ: tiếp nhận – pha chế – hoàn thiện – trả đồ. Quầy cần thùng đá lớn cách nhiệt, bồn rửa 2 hố để rửa/ tráng ly đồng thời, rail dụng cụ và khu trưng bày chai ở tầm mắt. Chiều dài quầy thường từ 3.0–4.5m để hai người thao tác song song mà không giao cắt.

    • Khoang trưng bày: kệ ly/chai có đèn LED, mặt inox gương hoặc ốp laminate cho tiền sảnh.
    • Vùng ướt – vùng khô: tách biệt bằng gờ chống tràn, phễu thu nước và tấm lót chống trượt.
    • An toàn – vệ sinh: bề mặt inox 304 dễ khử khuẩn, hỗ trợ triển khai HACCP tại điểm chạm đồ uống.

    Với quầy bar, khả năng nâng cấp module (kéo dài line, thêm bồn rửa, thêm rail) giúp tối ưu CAPEX hiện tại và bảo toàn đầu tư khi mở rộng.

    Khi Quý khách đã xác định rõ loại quầy và kích thước khung, bước tiếp theo là chốt vật liệu và lớp hoàn thiện để cân bằng chi phí – thẩm mỹ – độ bền. Ở phần sau, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết sự khác nhau giữa Inox 304 và Inox 201 để Quý khách chọn lựa phù hợp.

    So sánh vật liệu: Inox 304 vs Inox 201 và lựa chọn thích hợp

    Inox 304 chống gỉ vượt trội so với Inox 201 và là tiêu chuẩn cho quầy pha chế; chọn dày 1.0–1.2mm cho quầy thương mại để đảm bảo độ bền và ổn định lâu dài.

    Sau khi Quý khách đã khoanh vùng mô hình quầy trong phần “Phân loại theo mục đích”, bước quyết định kế tiếp là chọn vật liệu và độ dày phù hợp để tối ưu hiệu suất vận hành lẫn TCO. Ở môi trường ẩm, tiếp xúc nước, siro và axit nhẹ, lựa chọn giữa Inox 304 và Inox 201 ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền vật liệu, chi phí bảo trì và tuổi thọ đầu tư. Nội dung dưới đây cung cấp góc nhìn kỹ thuật, số liệu so sánh và khuyến nghị độ dày để Quý khách chốt cấu hình quầy chuẩn xác, đồng thời chuẩn bị cho phần checklist kỹ thuật ngay sau.

    Bảng so sánh đặc tính Inox 304 và Inox 201.
    Bảng so sánh đặc tính Inox 304 và Inox 201.

    Bảng so sánh kỹ thuật: Inox 304 và Inox 201

    Đây là bảng tóm tắt các tiêu chí Quý khách thường quan tâm khi so sánh inox 304 và 201 cho quầy pha chế:

    Tiêu chíInox 304Inox 201
    Khả năng chống ăn mònRất tốt trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ; ít bị rỗ bề mặt.Trung bình; dễ ố vàng, rỗ ở vùng ẩm/ven biển.
    Thành phần hợp kim (điển hình)~18% Cr, 8–10.5% Ni (nhóm austenitic, “18/8”).Cr tương đương nhưng Ni thấp (~3.5–5.5%); bổ sung Mn/N.
    Chi phí vật liệuCao hơn.Thấp hơn, phù hợp ngân sách hạn chế.
    Tuổi thọ – độ ổn địnhDài hạn, bền màu, ít xuống cấp.Ngắn hơn; cần kiểm soát môi trường khô ráo.
    Khuyến nghị sử dụngQuầy pha chế chuyên nghiệp, vùng ẩm ướt, tiếp xúc thực phẩm.Khu khô, trang trí nội thất, hạng mục phụ trợ ít ẩm.

    Về mặt học thuật, cả hai đều thuộc nhóm thép không gỉ austenitic, nhưng hàm lượng Niken cao của 304 giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc. Quý khách có thể tham khảo khái niệm nền tảng tại Wikipedia – Thép không gỉ để hiểu cơ chế bảo vệ nhờ lớp oxit Cr.

    Trong thực tế thị trường Việt Nam, nhiều nhà cung cấp lớn như Việt Cường Thịnh, Inox Nhật Minh, Fushimavina hay Bếp Tiến Phát đều ưu tiên Inox 304 cho quầy pha chế tiêu chuẩn dịch vụ F&B vì độ bền vật liệu và tính ổn định dưới tần suất vệ sinh cao.

    Khuyến nghị độ dày theo môi trường sử dụng

    Độ dày quyết định độ cứng vững của mặt bàn, khả năng chịu tải máy móc (máy pha, máy xay, thùng đá âm) và độ ổn định lâu dài. Với quầy thương mại, Cơ Khí Đại Việt khuyến nghị độ dày inox 1.0–1.2mm cho mặt bàn và chi tiết chịu mài mòn:

    • Quầy nội thất, khu khô: mặt Inox 304 dày 1.0mm; khung hộp 30×30 dày khoảng 1.0mm; đủ cứng cho 1–2 thiết bị hạng nhẹ.
    • Khu ẩm ướt/ngoài trời hoặc quầy bar tải nặng: mặt Inox 304 dày 1.2mm; gia cường gân ở đáy, bố trí đệm chống rung dưới máy pha; khung hộp 30×30 dày ~1.2mm.
    • Thùng đá âm, chậu rửa: dùng Inox 304 dập hàn, mối hàn TIG kín; góc bo R để dễ vệ sinh và an toàn tay.

    Để hiểu thêm ảnh hưởng của độ dày mặt bàn tới độ phẳng, tải trọng và tuổi thọ, Quý khách có thể tham chiếu thêm thông tin về mặt bàn inox và độ dày trước khi chốt bản vẽ kỹ thuật.

    Khi nào có thể dùng Inox 201 và khi nào bắt buộc dùng 304?

    Inox 201 vẫn có chỗ đứng nếu ưu tiên CAPEX thấp và môi trường khô. Chúng tôi khuyến nghị cách sử dụng sau để cân bằng chi phí – rủi ro vận hành:

    • Dùng Inox 201 cho các hạng mục trang trí, ốp mặt tiền, kệ trưng bày ở khu khô, ít tiếp xúc nước/axit; phù hợp quán nhỏ, lưu lượng thấp, cần tối ưu chi phí ban đầu.
    • Bắt buộc Inox 304 cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm, khu rửa – khu đá – khu chiết rót, môi trường ẩm ướt hoặc gần biển; yêu cầu vệ sinh lặp lại với hóa chất tẩy rửa; mục tiêu vận hành dài hạn và ổn định màu bề mặt.
    • Góc nhìn chi phí vòng đời (LCC/TCO): 304 có CAPEX cao hơn nhưng thường giảm OPEX nhờ chống gỉ tốt, ít phải thay thế – đặc biệt ở quầy hoạt động cường độ cao.

    Nếu Quý khách đang đánh giá toàn bộ line quầy và thiết bị đi kèm, có thể xem tiếp danh mục ứng dụng Inox 304 trong thiết bị bếp để phối hợp vật liệu đồng nhất, dễ vệ sinh và đạt chuẩn an toàn thực phẩm.

    Ưu & nhược điểm của Inox 304 và Inox 201

    Ưu nhược điểm từng loại inox.
    Ưu nhược điểm từng loại inox.

    Inox 304 – Ưu điểm: Chống ăn mòn vượt trội, ổn định dưới tẩy rửa thường xuyên; dễ gia công hàn TIG, bề mặt đẹp và bền màu; thích hợp tiếp xúc thực phẩm. Nhược điểm: Chi phí vật liệu cao hơn; nặng hơn một số vật liệu thay thế; cần tay nghề hàn để đảm bảo thẩm mỹ mối nối.

    Inox 201 – Ưu điểm: Giá tốt, bề mặt sáng; độ cứng cơ học ở mức khá cho các hạng mục trang trí. Nhược điểm: Dễ ố vàng/đốm gỉ trong môi trường ẩm, cần bảo dưỡng kỹ; không phù hợp bề mặt tiếp xúc thường xuyên với nước, acid nhẹ hay muối.

    Ví dụ ứng dụng: 304 dùng cho mặt bàn, chậu rửa, thùng đá âm, khay topping; 201 dùng cho ốp mặt tiền, kệ trưng bày khô, vách che dây điện. Cách phân vai này giúp tối ưu CAPEX mà vẫn bảo toàn tuổi thọ các vị trí quan trọng.

    Tiêu chuẩn độ dày & khung chịu lực cho quầy thương mại

    Kích thước và độ dày inox khuyến nghị.
    Kích thước và độ dày inox khuyến nghị.

    Với quầy thương mại, kết cấu phải chịu được tải tập trung (máy pha, thùng đá, chai/lọ) và rung động trong ca làm việc dài. Chúng tôi áp dụng quy chuẩn gia công và nghiệm thu rõ ràng để đảm bảo hiệu suất vận hành:

    • Mặt bàn: Inox 304 dày 1.0–1.2mm, có gờ chống tràn và phễu thu nước tại vùng ướt; bề mặt xước hairline để giấu vết trầy sử dụng.
    • Khung chịu lực: Hộp 30×30 dày ~1.0–1.2mm; đặt gân tăng cứng tại vị trí máy pha/ máy xay; bổ sung tấm lót cao su chống rung.
    • Mối hàn: Hàn TIG kín, mài bo mép an toàn; góc bo R để vệ sinh nhanh và hạn chế tích tụ cặn bẩn.
    • Chân tăng chỉnh: Tùy nền sàn, dùng chân tăng chỉnh chống trượt, cân bằng quầy để bảo vệ thiết bị và an toàn thao tác.

    Tập hợp tiêu chuẩn này không chỉ giúp quầy chắc vững từ ngày đầu nghiệm thu, mà còn giảm rủi ro cong võng mặt bàn sau thời gian dài sử dụng. Tiếp liền nội dung này là checklist kỹ thuật chi tiết để Quý khách rà soát từng tính năng bắt buộc cho một quầy pha chế chuyên nghiệp.

    Checklist kỹ thuật: Những tính năng cần có cho quầy pha chế chuyên nghiệp

    Một checklist kỹ thuật giúp bạn kiểm tra ngay các yêu cầu tối thiểu của quầy: bồn rửa, thùng đá (âm/ngoài), kệ để máy, ổ cắm, và hệ thống thoát nước đúng tiêu chuẩn.

    Từ phần so sánh vật liệu Inox 304 vs 201, khi Quý khách đã chốt sử dụng Inox 304 dày 1.0–1.2mm cho bề mặt và khung, bước tiếp theo là chuẩn hóa các tính năng bắt buộc để đảm bảo hiệu suất vận hành và tuân thủ vệ sinh theo thực hành HACCP (tham chiếu). Dưới đây là checklist quầy pha chế inox dạng gạch đầu dòng có ô tick để Quý khách dễ kiểm tra và chuyển thành tài liệu PDF khi cần.

    Checklist kỹ thuật để nghiệm thu quầy pha chế inox.
    Checklist kỹ thuật để nghiệm thu quầy pha chế inox.

    1) Checklist tính năng bắt buộc (có ô tick)

    • ☐ Kích thước công thái học: cao 850–900mm; sâu 600–800mm; module 1.2–1.5m; lối đi thao tác ≥900mm.
    • Chậu rửa inox 1–2 hố, hàn TIG kín, góc bo R để dễ vệ sinh; xả Ø34–Ø42mm, có siphon chống mùi. Tham khảo chậu rửa inox công nghiệp phù hợp cho quầy.
    • Thùng đá inox (âm bàn) cách nhiệt PU 30–40mm, nắp kín, có ống xả riêng và phễu tràn; bố trí cạnh tay thuận. Xem thùng đá inox (âm bàn) và lựa chọn kích thước.
    • ☐ Kệ – mặt đặt máy: vị trí máy pha, máy xay có đệm chống rung; khe thoát nhiệt phía sau ≥50mm; tải tập trung được gia cường gân.
    • ☐ Ổ cắm quầy pha chế 220V: mỗi cụm thiết bị có ổ riêng, dùng aptomat nhánh và RCD 30mA để chống rò; khuyến nghị ổ có nắp IP44 ở vùng ướt (tham chiếu RCD). Bổ sung cổng USB sạc thiết bị cầm tay nếu cần.
    • ☐ Hệ thoát nước: dốc sàn 1–2%; phễu thu nước tại vùng ướt; ống gom riêng cho chậu/thùng đá; thử kín không rò, xả sạch trong 60 giây.
    • ☐ Chân tăng chỉnh M12, đế cao su chống trượt, cân bằng sai số mặt bằng; cho phép bù ±15mm.
    • ☐ Hoàn thiện mép an toàn tay: bo R3–R5, gờ chống tràn cao ~20mm tại vùng ướt; bề mặt inox xước hairline để giấu vết xước sử dụng.
    • ☐ Quản lý dây & ống: lỗ đi dây có nút chặn; ống cấp nước 1/2″ có van khóa riêng; bố trí lọc thô cho máy pha.
    • ☐ Tài liệu kỹ thuật: bản vẽ 2D/3D, BOM vật liệu ghi rõ SUS304, độ dày; hướng dẫn vệ sinh; thẻ bảo hành.

    2) Sơ đồ 8 hạng mục trọng yếu để dán tại quầy

    Để đào tạo nhân sự và vận hành đồng nhất, Quý khách có thể gắn nhãn đánh số 1–8 ngay trên bản vẽ/bề mặt quầy tương ứng các điểm chức năng. Cách làm này giúp kiểm tra nhanh trước ca làm việc, giảm nhầm lẫn khi thay ca và hỗ trợ nghiệm thu. Danh mục gợi ý:

    1. (1) Vùng rửa – tráng ly; (2) Vùng chuẩn bị khô; (3) Vùng đá – chiết rót; (4) Vùng máy pha – máy xay; (5) Kệ topping; (6) Ổ cắm – panel điện; (7) Phễu thu nước – rãnh; (8) Khu giữ dụng cụ sạch. Các vị trí nên đánh dấu rõ ràng trên bản vẽ và thực tế.

    Việc dán nhãn và sơ đồ luồng thao tác giúp giảm quãng di chuyển, tăng tốc độ phục vụ giờ cao điểm, đồng thời là cơ sở để đào tạo barista mới. Khi quy mô mở rộng, Quý khách chỉ cần nhân bản theo sơ đồ chuẩn, tiết kiệm thời gian thiết lập điểm bán mới.

    3) Cách dùng checklist để thẩm định báo giá nhà thầu

    Khi nhận báo giá từ nhiều đơn vị (thị trường có các tên tuổi như Việt Cường Thịnh, Inox Nhật Minh, Fushimavina, Bếp Tiến Phát…), tiêu chí kỹ thuật và tài liệu đi kèm là cơ sở so sánh minh bạch. Quý khách hãy yêu cầu và so khớp các nội dung dưới đây để kiểm soát CAPEX và giảm OPEX:

    • Vật liệu & độ dày: ghi rõ SUS304 cho bề mặt/khoang ướt; độ dày 1.0–1.2mm; phụ kiện tiếp xúc thực phẩm đạt chuẩn.
    • Bản vẽ kỹ thuật 2D/3D: thể hiện đầy đủ kích thước, vị trí thùng đá inox (âm bàn), chậu rửa, ổ cắm, đường cấp/xả.
    • Quy cách gia công: hàn TIG kín, bo mép an toàn, gờ chống tràn, gân chịu lực dưới máy pha.
    • Điện – nước: số lượng ổ cắm mỗi cụm, RCD 30mA, ống xả riêng, siphon chống mùi; phụ kiện kèm theo.
    • Điều khoản: thời gian sản xuất – lắp đặt, nghiệm thu theo checklist, bảo hành và bảo trì định kỳ.

    Khi các tiêu chí này được chốt trong hồ sơ, Quý khách sẽ dễ dàng thương thảo và tránh phát sinh chi phí do thiếu hạng mục.

    Danh mục kiểm tra trước khi nghiệm thu quầy

    Mẫu checklist nghiệm thu quầy pha chế inox.
    Mẫu checklist nghiệm thu quầy pha chế inox.

    Danh mục dưới đây tóm tắt 10 hạng mục nghiệm thu thực tế: tập trung vào kết cấu, bề mặt, điện – nước và hồ sơ bảo hành. Mỗi mục nên có tiêu chí đo kiểm cụ thể để tránh tranh cãi sau bàn giao. Khi cần, Quý khách có thể quay video thử nước/điện kèm biên bản nghiệm thu để lưu hồ sơ.

    • ☐ Kết cấu – độ cứng: không rung lắc khi đặt tải mô phỏng máy pha/máy xay; các liên kết chắc chắn.
    • ☐ Mối hàn: hàn TIG liên tục, không thủng rỗ; mài bo mép an toàn tay.
    • ☐ Độ phẳng – cân bằng: sai số ≤2mm/2m; chân tăng chỉnh tiếp xúc sàn đầy đủ.
    • ☐ Bề mặt hoàn thiện: inox xước đồng đều, không trầy xước sâu; gờ chống tràn đúng cao độ.
    • ☐ Hệ thoát nước: thử xả đầy bồn – thoát sạch trong ~60 giây; không rò rỉ tại mối nối; có siphon chống mùi.
    • ☐ Cấp nước: van khóa hoạt động tốt; ống mềm đúng chuẩn 1/2″; có lọc thô cho máy pha.
    • ☐ Điện – ổ cắm: đủ số lượng, ký hiệu mạch; RCD 30mA hoạt động; ổ vùng ướt có nắp bảo vệ.
    • ☐ Thùng đá – cách nhiệt: nắp kín, foam PU 30–40mm; ống xả riêng; bề mặt sạch, dễ vệ sinh.
    • ☐ Phụ kiện – kệ: khay topping khít; kệ úp ly chắc chắn; khe thoát nhiệt sau máy ≥50mm.
    • ☐ Hồ sơ – bảo hành: bản vẽ hoàn công, hướng dẫn vệ sinh, thẻ bảo hành, danh sách linh kiện.

    Khi các hạng mục trên đạt yêu cầu, Quý khách có thể yên tâm đưa quầy vào vận hành. Tiếp nối checklist này là bước tối ưu theo module cùng bản vẽ 2D/3D để tinh chỉnh bố cục và đường điện – nước trước khi thi công hàng loạt.

    Tùy chỉnh & giải pháp module (thiết kế 2D/3D)

    Cung cấp giải pháp ‘may đo’ bằng bản vẽ 2D/3D cho phép tích hợp thùng đá âm, khay topping, kệ trưng bày và đèn LED — rút ngắn thời gian sản xuất và tối ưu không gian.

    Sau khi Quý khách đã rà soát đầy đủ các hạng mục trong phần Checklist kỹ thuật, bước tạo khác biệt nằm ở cấu hình module và mức độ tùy chỉnh quầy pha chế inox. Chúng tôi dùng bản vẽ kỹ thuật 2D và mô phỏng 3D để khóa kích thước, vị trí thiết bị, đường điện – nước; qua đó giảm sai số thi công, tăng hiệu suất vận hành và tối ưu chi phí vòng đời (TCO). Vật liệu khuyến nghị vẫn là Inox 304 dày 1.0–1.2mm, mối hàn TIG kín, kết hợp mặt tiền ốp thẩm mỹ và hệ đèn LED trình bày sản phẩm.

    Mô phỏng 3D quầy pha chế inox theo yêu cầu.
    Mô phỏng 3D quầy pha chế inox theo yêu cầu.

    Mô-đun và tùy chọn phổ biến để tối ưu công năng

    Giải pháp module giúp quầy linh hoạt mở rộng, thay đổi bố cục khi công suất tăng. Các tùy chọn tiêu chuẩn gồm: thùng đá âm bàn, khay topping, kệ trưng bày, mặt tiền ốp, đèn LED và bảng menu tích hợp. Mỗi mô-đun đều có kích thước tham chiếu để đảm bảo tương thích với thiết bị phổ biến trên thị trường F&B Việt Nam.

    • Thùng đá âm bàn: vỏ inox 304, foam PU 30–40mm, nắp kín; kích thước khuyến nghị 600×400/700×500mm. Trọn gói tuỳ biến với thùng đá inox có khay topping cho quầy trà sữa để thao tác nhanh và sạch.
    • Khay topping: 6–12 ngăn GN 1/6–1/9, nắp kín; bố trí theo tần suất lấy. Khoảng cách tay với mép bàn 250–350mm giúp thao tác thuận tay.
    • Kệ trưng bày – rail ly/chai: tầng trên 2–3 lớp, có LED thanh 12V; bề mặt inox xước hairline hoặc ốp gỗ/laminate tạo điểm nhấn thương hiệu.
    • Mặt bàn – mặt tiền: mặt Inox 304 xước, gờ chống tràn ~20mm; mặt tiền ốp laminate/compact/nhựa giả gỗ. Tham khảo thêm giải pháp mặt bàn inox bền, dễ vệ sinh.
    • Bảng menu tích hợp: hộp đèn/khung menu đặt trên kệ cao 300–400mm, đi dây âm gọn gàng, dễ thay nội dung.

    Quy trình chốt thiết kế 2D/3D & mốc thời gian

    Quá trình làm việc được chuẩn hóa để rút ngắn thời gian ra quyết định và thi công hàng loạt. Dựa trên tiêu chuẩn thị trường F&B hiện nay (cà phê, trà sữa, bar), chúng tôi cam kết tiến độ rõ ràng và minh bạch về tài liệu.

    • Khảo sát – Brief yêu cầu: đo đạc mặt bằng, thiết bị; thống nhất phong cách; chốt thông số đầu vào.
    • Bản vẽ 2D: phát hành trong 24–72 giờ làm việc sau khảo sát; thể hiện kích thước, vị trí thùng đá, chậu rửa, ổ cắm, ống cấp/xả.
    • Render 3D: gửi trong 48–96 giờ làm việc sau khi 2D đã được duyệt; thể hiện chất liệu, màu ốp, đèn LED.
    • Vòng sửa miễn phí: tối đa 2 lần cho 2D và 1 lần cho 3D trong phạm vi brief; thay đổi lớn sẽ được báo thời gian riêng.
    • Chốt vật liệu – BOM: xác nhận SUS304, độ dày, phụ kiện tiếp xúc thực phẩm chuẩn; lập kế hoạch gia công tại xưởng.
    • Gia công – lắp đặt: triển khai tại xưởng, test nước/điện, nghiệm thu theo checklist; bàn giao kèm hướng dẫn vận hành – vệ sinh.

    Thời gian chốt mẫu thường 2–4 ngày tùy mức độ tùy biến và lượng thiết bị tích hợp. Việc duyệt bản vẽ đúng hạn sẽ giúp giảm CAPEX phát sinh do thay đổi muộn và giữ tiến độ khai trương.

    Hồ sơ hình ảnh trước/sau để kiểm soát chất lượng

    Để Quý khách dễ đối chiếu chất lượng thi công, chúng tôi bàn giao bộ ảnh Before/After theo 3 góc nhìn tiêu chuẩn. Bộ ảnh này đi kèm bản vẽ hoàn công, giúp kiểm tra sự khớp nối giữa thực tế và hồ sơ thiết kế, đồng thời là tư liệu đào tạo nhân sự khi mở thêm điểm bán.

    • Góc tổng thể tiền sảnh: thể hiện mặt tiền ốp, kệ trưng bày và ánh sáng LED.
    • Góc thao tác barista: làm rõ vị trí thùng đá âm, khay topping, chậu rửa và máy pha.
    • Góc kỹ thuật: tập trung vào ổ cắm, đường cấp – thoát nước, phễu thu nước và gờ chống tràn.

    Ba nhóm ảnh này cùng video test chức năng giúp nghiệm thu minh bạch, hạn chế rủi ro thiếu hạng mục và là căn cứ bảo hành sau bàn giao.

    Các module thường dùng: thùng đá, khay topping, kệ trưng bày

    Module thùng đá âm + khay topping.
    Module thùng đá âm + khay topping.

    Đối với quầy trà sữa/cà phê/bar, bộ ba module này là nền tảng công năng. Kích thước tiêu chuẩn và cách bố trí đúng sẽ giảm quãng di chuyển, nâng tốc độ phục vụ trong giờ cao điểm.

    • Thùng đá âm: 600×400 đến 800×500mm, foam PU 30–40mm; ống xả riêng, phễu tràn; đặt cạnh tay thuận để rút ngắn thao tác múc đá.
    • Khay topping: 8–12 ngăn GN, nắp kín; đặt trên khu đá với mép trước – sau 250–300mm; phân loại theo tần suất để hạn chế xoay người.
    • Kệ trưng bày: cao 300–400mm trên mặt bàn; LED thanh 12V; bề mặt inox xước hoặc ốp gỗ/laminate để nổi bật thương hiệu.

    Với quầy cà phê, trọng tâm là khoang máy pha – máy xay, kệ úp ly; còn quầy bar cần bồn rửa đôi và rail ly/chai. Toàn bộ đều được khóa trên bản vẽ 2D/3D quầy pha chế để tránh phát sinh tại công trường.

    Quy trình chốt 2D/3D và thời gian hoàn thiện thiết kế

    Timeline chốt thiết kế 2D/3D.
    Timeline chốt thiết kế 2D/3D.

    Để minh bạch tiến độ, chúng tôi áp dụng SLA rõ ràng và cam kết đầu ra mỗi mốc. Điều này phù hợp với cách làm của các nhà cung cấp uy tín trên thị trường trong nước, đồng thời đảm bảo Quý khách kiểm soát được CAPEX và tiến độ khai trương.

    • SLA phát hành 2D: 24–72 giờ làm việc sau khảo sát; 2 vòng chỉnh miễn phí theo brief.
    • SLA render 3D: 48–96 giờ làm việc sau khi duyệt 2D; 1 vòng chỉnh miễn phí; cung cấp ảnh tĩnh và file xem 360° khi cần.
    • Hồ sơ kèm theo: BOM vật liệu (ghi rõ SUS304, độ dày), bảng màu ốp/mặt, layout điện – nước.
    • Phát hành bản vẽ sản xuất: ngay sau khi duyệt 3D; xác nhận lịch xưởng và khung thời gian lắp đặt.

    Ngay khi cấu hình module đã khóa, Quý khách có thể áp dụng sang các kịch bản vận hành khác nhau (cà phê, trà sữa, bar/nhà hàng) để tối ưu dòng chảy thao tác của từng mô hình.

    Với cấu hình module đã rõ, bước kế tiếp là lựa chọn tổ hợp phù hợp từng mô hình kinh doanh để đạt hiệu suất tối đa. Mời Quý khách xem tiếp mục “Hướng dẫn chọn quầy pha chế theo mô hình kinh doanh (kịch bản thực tế)” để áp dụng nhanh vào bài toán vận hành.

    Hướng dẫn chọn quầy pha chế theo mô hình kinh doanh (kịch bản thực tế)

    Chọn quầy phù hợp dựa trên diện tích, lưu lượng khách và mô hình vận hành — ví dụ quán 20m² ưu tiên quầy nhỏ gọn có thùng đá âm và kệ topping để tối đa hiệu suất phục vụ.

    Từ phần “Tùy chỉnh & giải pháp module (thiết kế 2D/3D)”, bước áp dụng thực tế là ghép đúng mô-đun cho từng mô hình kinh doanh để đạt hiệu suất vận hành và kiểm soát TCO. Cơ Khí Đại Việt sẽ giúp Quý khách biến các bản vẽ kỹ thuật thành cấu hình sẵn sàng vận hành, bám sát diện tích, thiết bị và lưu lượng dự kiến. Nội dung dưới đây cung cấp khuyến nghị theo persona phổ biến trong thị trường F&B, kèm kích thước, mô-đun bắt buộc, dải ngân sách và thời gian sản xuất/triển khai. Khi cần tham khảo hình ảnh thực tế theo mô hình, Quý khách có thể xem danh mục mẫu quầy pha chế inox tham khảo cho từng mô hình. Cuối phần này, chúng tôi cũng định hướng KPI/ROI để Quý khách dễ lập kế hoạch nhân sự và doanh thu.

    Bảng gợi ý chọn quầy theo mô hình kinh doanh.
    Bảng gợi ý chọn quầy theo mô hình kinh doanh.

    Chúng tôi xây dựng 5 “persona cards” để Quý khách dễ chốt cấu hình: quán nhỏ 15–30m², chuỗi 1–10 cửa hàng, nhà hàng/khách sạn, bar chuyên nghiệp và quầy di động. Mỗi persona có kích thước tham chiếu, mô-đun cần có, dải ngân sách và lead time. Vật liệu nền tảng vẫn là Inox 304 dày 1.0–1.2mm, hàn TIG kín, góc bo R để đảm bảo độ bền vật liệu và vệ sinh an toàn thực phẩm. Với quầy pha chế cho nhà hàng và bar, tải trọng lớn (thùng đá, chai rượu, máy móc) đòi hỏi gia cường gân chịu lực và bồn rửa đôi để tăng hiệu suất. Quầy di động cần khung chắc, bánh xe khóa và tối ưu trọng lượng để di chuyển an toàn.

    PersonaKích thước gợi ýMô-đun bắt buộcNgân sách ước tínhThời gian sản xuất
    Quán nhỏ 15–30m²Dài 1.8–2.4m; sâu 600–700mm; cao 850–900mmThùng đá âm 600×400; chậu rửa 1 hố; kệ úp ly; khoang máy pha – máy xay10–20 triệu (cơ bản) | 20–35 triệu (tùy chỉnh)5–7 ngày
    Chuỗi 1–10 cửa hàngModule 1.2–1.5m ghép dài 2.4–3.6mKhay topping GN; thùng đá âm lớn; panel điện chuẩn hóa; kệ trưng bày40–100 triệu/bộ tùy cấu hình7–12 ngày (mẫu đầu); 3–5 ngày/bộ tiếp theo
    Nhà hàng/Khách sạnDài 3.0–4.5m; sâu 700–800mmBồn rửa đôi; thùng đá lớn; rail ly/chai; kệ đèn LED mặt tiền60–150 triệu tùy thẩm mỹ ốp mặt10–15 ngày
    Bar chuyên nghiệpLine 3.0–5.0m; chia vùng ướt/khô rõ ràngThùng đá cách nhiệt PU; bồn rửa 2 hố; rail dụng cụ; khoang chai70–160 triệu tùy tải thiết bị10–18 ngày
    Quầy di độngDài 1.2–1.8m; sâu 600–700mm; có bánh xe khóaKhung nhẹ; nắp che; khoang máy nhỏ; ổ cắm âm12–25 triệu tùy cấu hình5–7 ngày

    Về chi phí đầu tư, dải giá trên phản ánh cấu hình phổ biến của thị trường F&B trong nước và có thể thay đổi theo độ dày Inox 304 (1.0–1.2mm), số lượng mô-đun, loại ốp mặt tiền và phụ kiện đi kèm. Với mô hình cơ bản, quầy 10–20 triệu đáp ứng nhu cầu khởi nghiệp; khi bổ sung thùng đá âm lớn, khay topping GN, kệ trưng bày, dải chi phí 20–60 triệu là hợp lý. Với chuỗi, lợi thế sản xuất hàng loạt và chuẩn hóa module giúp tối ưu CAPEX trên mỗi điểm bán (thường giảm đơn giá 5–15% khi đặt ≥5 bộ). Nhà hàng/khách sạn và bar chuyên nghiệp cần ngân sách cao hơn do yêu cầu thẩm mỹ – tải trọng và số lượng thiết bị.

    Để ước tính ROI & KPI vận hành, Quý khách có thể dùng chuẩn tham chiếu: quán nhỏ 1–2 nhân sự đạt 60–90 ly/giờ (30–60 giây/ly tùy menu); chuỗi/line chuẩn hóa đạt 120–180 ly/giờ khi bố trí 2–3 vị trí thao tác song song; quầy bar đạt 80–120 món/giờ nếu tách rõ vùng ướt/khô và thùng đá đủ lớn. Thiết kế đúng mô-đun sẽ rút ngắn quãng di chuyển, giảm thời gian chờ, tăng tỷ lệ đổi đơn tại giờ cao điểm. Nhìn ở góc độ tổng chi phí sở hữu (TCO), quầy Inox 304 giảm OPEX vệ sinh và sửa chữa, thường giúp hoàn vốn trong 3–9 tháng tùy biên lợi nhuận. Để ổn định nguồn đá – nút thắt phổ biến trong giờ cao điểm, Quý khách nên cân nhắc bổ sung máy làm đá viên phù hợp cho quầy pha chế.

    • Checklist chọn theo mô hình: xác định lưu lượng giờ cao điểm, số nhân sự đứng quầy, thiết bị chủ lực, nhu cầu trưng bày thương hiệu và quỹ đạo di chuyển.
    • Cố định kích thước khung: cao 850–900mm, sâu 600–800mm; module 1.2–1.5m; lối đi tối thiểu 900mm để hai người thao tác.
    • Chốt mô-đun nền tảng: thùng đá âm, chậu rửa, khoang máy; thêm khay topping/kệ trưng bày theo menu; panel điện và thoát nước chuẩn hóa.
    • Tài liệu hóa: bản vẽ 2D/3D, BOM ghi rõ SUS304, độ dày, phụ kiện; timeline sản xuất – lắp đặt – nghiệm thu.

    Kịch bản: Quán cà phê 20m² — layout và ngân sách đề xuất

    Layout đề xuất cho quán 20m².
    Layout đề xuất cho quán 20m².

    Đây là kịch bản điển hình cho “quầy pha chế cho quán nhỏ 20m2”. Quý khách nên chọn layout một mặt (single-line) dài 2.0–2.4m, chiều sâu 600–700mm; lối đi thao tác ≥900mm để 1–2 barista xoay ca mượt mà. Mô-đun bắt buộc: thùng đá âm 600×400mm cạnh tay thuận, chậu rửa 1 hố bo R, khoang máy pha – máy xay có khe thoát nhiệt ≥50mm, kệ úp ly phía trên. Ngân sách khuyến nghị 15–35 triệu tùy lớp ốp mặt tiền và số khay topping; thời gian sản xuất 5–7 ngày, lắp đặt 0.5–1 ngày. Nếu menu cần nhiều đá, hãy cân đối công suất với máy làm đá viên phù hợp cho quầy pha chế để tránh thiếu đá giờ cao điểm.

    Checklist lắp đặt nhanh: cấp nước 1/2″ có van khóa riêng; ống thoát Ø34–Ø42mm có siphon chống mùi; 2–3 ổ cắm 220V cho cụm máy pha – máy xay – lò nước (ưu tiên mạch có RCD 30mA); phễu thu nước tại vùng ướt; chân tăng chỉnh M12 để cân bằng sàn. Hoàn thiện bề mặt inox xước hairline giúp giấu vết trầy trong quá trình vận hành cường độ cao. Toàn bộ chi tiết này sẽ được thể hiện rõ trong bản vẽ 2D/3D để Quý khách duyệt trước khi gia công.

    Kịch bản: Chuỗi trà sữa 1–10 cửa hàng — tiêu chuẩn hoá

    Tiêu chuẩn hóa quầy cho chuỗi.
    Tiêu chuẩn hóa quầy cho chuỗi.

    Khi Quý khách mua quầy pha chế inox cho chuỗi trà sữa, lợi thế lớn nhất nằm ở chuẩn hóa module và nhân bản hồ sơ kỹ thuật. Khuyến nghị dùng module 1.2–1.5m, cấu hình khay topping GN 1/6–1/9, thùng đá âm lớn, panel điện mã hóa vị trí; line dài 2.4–3.6m cho 2–3 nhân sự đứng quầy. Dải ngân sách 40–100 triệu/bộ tùy thiết bị, lớp ốp và yêu cầu trưng bày; thời gian: mẫu đầu 7–12 ngày, các bộ tiếp theo 3–5 ngày nhờ sản xuất hàng loạt. Khi triển khai ≥5 bộ, chi phí mỗi bộ thường giảm 5–15% nhờ tối ưu vật tư và thời gian setup xưởng. Để chọn layout theo từng điểm bán, Quý khách có thể tham khảo nhanh mẫu quầy pha chế inox tham khảo cho từng mô hình.

    Tài liệu tiêu chuẩn chuỗi gồm: bản vẽ 2D/3D, BOM ghi rõ SUS304 và độ dày, hướng dẫn lắp đặt – vệ sinh, quy trình nghiệm thu. Việc kiểm soát hồ sơ giúp duy trì trải nghiệm đồng nhất giữa các cửa hàng và rút ngắn thời gian đào tạo nhân sự. Khi sẵn sàng chốt mẫu, Cơ Khí Đại Việt sẽ điều phối lịch xưởng – lắp đặt theo từng mốc khai trương để không gián đoạn timeline mở cửa.

    Ngay sau khi Quý khách chọn được persona phù hợp và danh mục mô-đun, bước tiếp theo là đi vào quy trình làm việc chuẩn: khảo sát – thiết kế – gia công – lắp đặt – nghiệm thu. Phần kế tiếp sẽ trình bày chi tiết Quy trình thiết kế – sản xuất – lắp đặt của Cơ Khí Đại Việt để Quý khách nắm rõ tiến độ và đầu ra từng mốc.

    Quy trình thiết kế – sản xuất – lắp đặt của Cơ Khí Đại Việt

    Cơ Khí Đại Việt làm việc theo quy trình chuẩn: khảo sát → bản vẽ 2D/3D (24–72h) → gia công in‑house → lắp đặt & nghiệm thu với cam kết bảo hành tại chỗ, giúp giảm rủi ro dự án.

    Sau khi Quý khách đã chọn mô hình và cấu hình module ở phần “Hướng dẫn chọn quầy theo mô hình”, bước kế tiếp là quy trình triển khai thực tế với mốc thời gian rõ ràng. Chúng tôi tiêu chuẩn hóa từng giai đoạn để kiểm soát CAPEX, giảm OPEX, đồng thời bảo đảm chất lượng nhờ gia công tại xưởng và nghiệm thu theo checklist. Đây cũng là nền tảng cho quy trình lắp đặt quầy pha chế inox nhanh gọn, ít phát sinh và bàn giao đúng hẹn.

    Timeline quy trình thiết kế và thi công quầy pha chế inox.
    Timeline quy trình thiết kế và thi công quầy pha chế inox.

    Timeline triển khai & đầu ra mỗi bước

    BướcHạng mụcĐầu raThời gian dự kiến
    1Khảo sát hiện trườngBiên bản đo đạc, ảnh hiện trạng, brief kỹ thuật1–2 ngày
    2Bản vẽ 2D/3DLayout 2D (24–72h), render 3D minh họa1–3 ngày
    3Ký hợp đồngHợp đồng, BOM, tiến độTrong 1 ngày
    4Gia công tại xưởngSản phẩm bán thành phẩm, QC nội bộ7–14 ngày (tùy khối lượng)
    5Hoàn thiện – ốp mặtLắp ốp, hoàn thiện bề mặt, test chức năng2–3 ngày
    6Giao & lắp đặtLắp đặt tại chỗ, test điện – nước1–3 ngày
    7Nghiệm thu – bàn giao – bảo hànhBiên bản nghiệm thu, hướng dẫn vận hành, thẻ bảo hànhTheo hẹn

    SLA dự án: (1) Phản hồi kỹ thuật trong 24 giờ làm việc sau khi nhận yêu cầu. (2) Báo giá chi tiết trong 24 giờ kể từ khi nhận đủ bản vẽ/brief xác nhận. Với dự án chuỗi, chúng tôi đồng bộ lịch xưởng – lắp đặt để đáp ứng kế hoạch khai trương nhiều điểm.

    Để rút ngắn thời gian báo giá, Quý khách có thể gửi form “Yêu cầu báo giá” kèm checklist. Tối ưu nhất, tài liệu nên bao gồm: kích thước quầy (dài × sâu × cao), vị trí thùng đá/chậu rửa, ảnh mặt bằng, danh mục thiết bị, yêu cầu ốp mặt – đèn, mốc khai trương. Nếu cần tích hợp các thiết bị bếp công nghiệp tích hợp cho quầy pha chế, vui lòng đánh dấu rõ trong brief để chúng tôi đồng bộ điện – nước ngay trên bản vẽ.

    Bước 1–3: Khảo sát, bản vẽ 2D/3D và ký hợp đồng

    Khảo sát hiện trường và chốt thông số thiết kế.
    Khảo sát hiện trường và chốt thông số thiết kế.

    Ở bước khảo sát, chúng tôi đo đạc kích thước phủ bì, cao độ sàn, kiểm tra vị trí cấp – thoát nước (1/2″ và Ø34–Ø42mm), công suất điện, lối vận chuyển thiết bị vào công trình. Biên bản khảo sát ghi nhận ảnh hiện trạng, vật cản, yêu cầu thẩm mỹ mặt tiền để bảo đảm khi gia công không phát sinh đục phá. Trong vòng 24–72 giờ, bộ phận thiết kế phát hành layout 2D thể hiện đầy đủ thùng đá âm, chậu rửa, ổ cắm, đường cấp/xả; sau khi duyệt 2D, chúng tôi render 3D (48–96 giờ) để Quý khách dễ hình dung chất liệu và ánh sáng.

    Bản vẽ 2D/3D là cơ sở chốt BOM vật liệu (SUS304, độ dày 1.0–1.2mm), thông số gia cường vị trí máy pha/máy xay, gờ chống tràn và phễu thu nước tại vùng ướt. Hồ sơ hợp đồng được phát hành ngay khi bản vẽ được duyệt: gồm tiến độ, điều khoản bảo hành lắp đặt trọn gói, danh mục nghiệm thu và hướng dẫn chuẩn bị mặt bằng. Việc ký hợp đồng trong 1 ngày giúp khóa lịch xưởng và giữ tiến độ khai trương.

    Nếu dự án yêu cầu đồng bộ thiết bị (máy làm đá, lò nước, tủ mát…), chúng tôi tích hợp thông số kỹ thuật ngay trên bản vẽ để đảm bảo hiệu suất vận hành và an toàn điện nước. Điều này tránh được tình trạng “chồng chéo” giữa quầy và thiết bị, rút ngắn thời gian hoàn thiện tại hiện trường.

    Bước 4–7: Gia công xưởng, lắp đặt & nghiệm thu

    Gia công tại xưởng và lắp đặt tại hiện trường.
    Gia công tại xưởng và lắp đặt tại hiện trường.

    Giai đoạn gia công tại xưởng diễn ra 7–14 ngày tùy khối lượng. Chúng tôi sử dụng Inox 304 dày 1.0–1.2mm cho mặt bàn và chi tiết chịu lực, hàn TIG kín, bo mép R để an toàn tay và dễ vệ sinh. Mỗi module được lắp thử, kiểm tra độ phẳng, gờ chống tràn và vị trí ống xả để bảo đảm lắp đặt nhanh tại công trường. Việc sản xuất in‑house giúp kiểm soát chất lượng đầu-cuối, rút ngắn lead time so với chuỗi gia công rời rạc trên thị trường.

    Khâu lắp đặt tại hiện trường gồm cân chỉnh chân tăng M12, kết nối cấp – thoát nước, test rò rỉ; đấu nối điện theo sơ đồ đã duyệt, ưu tiên mạch có RCD 30mA cho vùng ẩm (tham chiếu RCD). Chúng tôi thực hiện bài test vệ sinh – xả nước mô phỏng để bảo đảm phù hợp quy trình vệ sinh theo thực hành HACCP trước khi bàn giao.

    Nghiệm thu diễn ra trên checklist đã thống nhất: kiểm tra kết cấu – mối hàn, độ phẳng – cân bằng, hệ điện – nước, thùng đá cách nhiệt PU và phụ kiện. Biên bản nghiệm thu, hướng dẫn vận hành – vệ sinh, cùng thẻ bảo hành được bàn giao đầy đủ. Sau bàn giao, đội ngũ kỹ thuật của xưởng gia công inox Cơ Khí Đại Việt hỗ trợ on-site theo điều khoản bảo hành lắp đặt trọn gói và nhận lịch bảo trì khi Quý khách cần.

    Thị trường hiện có nhiều nhà cung cấp uy tín (Việt Cường Thịnh, Inox Nhật Minh, Fushimavina, Bếp Tiến Phát…) đều cung cấp khả năng tùy biến. Điểm khác biệt của Cơ Khí Đại Việt nằm ở quy trình hồ sơ – SLA rõ ràng, gia công in‑house và nghiệm thu theo chuẩn, giúp Quý khách giảm rủi ro phát sinh và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

    Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ tổng hợp các lý do cốt lõi để Quý khách tự tin chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện: năng lực thiết kế – sản xuất – lắp đặt, cam kết tiến độ và dịch vụ hậu mãi.

    Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện?

    Cơ Khí Đại Việt là nhà sản xuất & thi công in‑house với hơn 10 năm kinh nghiệm, cung cấp dịch vụ may đo quầy pha chế inox 304, thiết kế 2D/3D, thi công trọn gói và bảo hành tận nơi.

    Ở phần trước, Quý khách đã thấy quy trình khảo sát – thiết kế – gia công – lắp đặt được chúng tôi chuẩn hóa để đảm bảo tiến độ và nghiệm thu. Câu hỏi tiếp theo là: vì sao nên chọn một đối tác “xưởng gia công inox” chủ động toàn chuỗi như Cơ Khí Đại Việt thay vì phân mảnh nhiều nhà thầu? Dưới đây là các căn cứ kỹ thuật, năng lực và hồ sơ triển khai thực tế để Quý khách yên tâm giao dự án.

    Xưởng gia công inox thực tế của Cơ Khí Đại Việt.
    Xưởng gia công inox thực tế của Cơ Khí Đại Việt.

    Hồ sơ doanh nghiệp: 10+ năm kinh nghiệm, may đo theo yêu cầu, bảo hành on‑site

    Hơn một thập kỷ tập trung vào giải pháp quầy pha chế và thiết bị inox cho F&B giúp chúng tôi tích lũy dữ liệu vận hành đa dạng (cà phê, trà sữa, bar/nhà hàng, chuỗi). Toàn bộ quầy được gia công in‑house bằng Inox 304 dày 1.0–1.2mm theo khuyến nghị của thị trường F&B, mối hàn TIG kín, góc bo R đảm bảo vệ sinh. Chúng tôi cung cấp dịch vụ thiết kế 2D/3D, tích hợp thùng đá âm, khay topping GN, kệ trưng bày và panel điện theo bản vẽ kỹ thuật đã duyệt. Mạng lưới thi công hỗ trợ toàn quốc, bảo hành lắp đặt trọn gói và hỗ trợ on‑site khi Quý khách cần. Quý khách có thể xem năng lực và quy trình tại Cơ Khí Đại Việt – xưởng sản xuất & thi công inox hoặc tham khảo các dự án quầy pha chế inox do Cơ Khí Đại Việt thi công.

    Năng lực then chốt: từ bản vẽ đến nghiệm thu

    Chúng tôi vận hành như một đối tác kỹ thuật đồng hành, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và hiệu suất phục vụ tại quầy. Mỗi hạng mục dưới đây đều có quy trình – tiêu chuẩn nghiệm thu rõ ràng để giảm rủi ro phát sinh:

    • Sản xuất in‑house: Chủ động lịch xưởng, kiểm soát chất lượng vật liệu SUS304, test nước/điện trước khi giao; giảm sai số lắp đặt tại công trình.
    • Thiết kế 2D/3D: Khoá kích thước, vị trí thùng đá/chậu rửa/ổ cắm; mô phỏng 3D giúp hình dung vật liệu – ánh sáng, rút ngắn vòng duyệt.
    • Tích hợp thiết bị: Đồng bộ máy pha, máy xay, máy làm đá, tủ mát; xử lý cấp – thoát nước, RCD 30mA cho vùng ẩm theo thực hành an toàn.
    • Thi công trọn gói: Lắp đặt, cân chỉnh chân tăng, thử nước/điện, vệ sinh nghiệm thu theo checklist; bàn giao hướng dẫn vận hành – vệ sinh.
    • Bảo hành on‑site: Hỗ trợ tại chỗ, vật tư sẵn; dịch vụ bảo trì định kỳ giúp giảm OPEX và kéo dài tuổi thọ sử dụng.

     

    Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

    Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp/quầy của Quý khách.

     

    Sản Xuất Tại Xưởng

    Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

     

    Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

    Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

    Mini case & tác động kinh doanh

    Trong các dự án gần đây, việc chuẩn hóa module (thùng đá âm, khay topping GN, bồn rửa 1–2 hố) bằng Inox 304 dày 1.0–1.2mm đã giúp nhiều điểm bán F&B tăng tốc độ phục vụ giờ cao điểm và giảm chi phí bảo trì. Dữ liệu nội bộ ghi nhận mức giảm TCO 20–30% so với quầy vật liệu gỗ công nghiệp nhờ chống ẩm – chống gỉ tốt hơn và dễ vệ sinh. Với chuỗi cửa hàng, sản xuất hàng loạt còn giúp tối ưu CAPEX/bộ nhờ lặp lại thiết kế và rút ngắn lead time. Hai ví dụ cụ thể được trình bày bên dưới để Quý khách tham chiếu khi ra quyết định.

    Trust badges & cam kết

    • Bảo hành tiêu chuẩn: tối thiểu 12 tháng on‑site cho kết cấu quầy; hỗ trợ bảo trì định kỳ theo lịch hẹn.
    • Vật liệu đúng chuẩn: cam kết SUS304 cho bề mặt/quanh vùng ướt, hàn TIG kín, bo R, đáp ứng vệ sinh an toàn thực phẩm (phù hợp triển khai HACCP).
    • Hồ sơ năng lực – pháp lý: đầy đủ bản vẽ, BOM vật liệu, checklist nghiệm thu; hợp tác phân phối thiết bị chính hãng theo yêu cầu dự án.
    • Địa chỉ xưởng & hotline: xưởng gia công mở cửa theo lịch hẹn; hotline 0906638494 luôn sẵn sàng tư vấn.

    Hồ sơ năng lực & chứng nhận

    Chứng nhận & năng lực sản xuất.
    Chứng nhận & năng lực sản xuất.

    Hồ sơ năng lực bao gồm: bộ portfolio quầy pha chế inox 304, bản vẽ 2D/3D, checklist nghiệm thu và thẻ bảo hành. Chúng tôi hợp tác cung ứng thiết bị chính hãng (máy pha, máy làm đá, tủ mát…) và đồng bộ thông số điện – nước trên bản vẽ. Xưởng gia công cho phép tham quan theo lịch hẹn để Quý khách kiểm tra quy trình hàn TIG, kiểm thử nước/điện và quy cách hoàn thiện bề mặt inox xước hairline. Ảnh thực tế xưởng – đội ngũ kỹ thuật được cập nhật định kỳ trong hồ sơ năng lực nhằm minh bạch chất lượng và tiến độ. Những tên tuổi trên thị trường như Việt Cường Thịnh, Inox Nhật Minh, Fushimavina, Bếp Tiến Phát… đều coi trọng minh bạch hồ sơ; Cơ Khí Đại Việt nhất quán với chuẩn này và tập trung vào tối ưu TCO/ROI cho dự án.

    2 dự án tiêu biểu: brief, giải pháp, kết quả

    Hình ảnh trước/sau của dự án thực tế.
    Hình ảnh trước/sau của dự án thực tế.

    Case #1 — Quán cà phê 20m², nhu cầu tăng tốc phục vụ

    Mục tiêu: rút ngắn thời gian một ly trong giờ cao điểm xuống còn ~40–60 giây, bố trí đủ máy pha – máy xay, giữ lối đi ≥900mm cho 2 barista. Giải pháp: quầy inox 304 dài 2.2m, sâu 650mm; thùng đá âm 600×400mm cạnh tay thuận; chậu rửa 1 hố bo R; khoang máy có khe thoát nhiệt ≥50mm; kệ úp ly và rail dụng cụ; panel điện chia mạch có RCD 30mA cho vùng ẩm. Kết quả/ROI: tốc độ phục vụ tăng ~25–30%, giảm thất thoát thao tác; chi phí vệ sinh – sửa vặt giảm thấy rõ nhờ bề mặt inox xước dễ lau. Chủ quán nhận xét quầy “chắc tay, sạch, ít bảo trì”, doanh thu giờ cao điểm tăng nhờ quay vòng đơn nhanh.

    Case #2 — Chuỗi trà sữa nội địa (8 cửa hàng), chuẩn hóa module

    Mục tiêu: chuẩn hóa quầy để sản xuất hàng loạt, rút lead time lắp đặt xuống ≤5 ngày/bộ sau mẫu đầu; đảm bảo đồng nhất trải nghiệm tại mọi điểm. Giải pháp: module 1.2–1.5m ghép line 3.0m; thùng đá âm lớn foam PU 30–40mm; khay topping GN 1/6–1/9 bố trí theo tần suất; kệ trưng bày có LED; hồ sơ 2D/3D – BOM vật liệu (SUS304) – checklist nghiệm thu thống nhất. Kết quả/ROI: giảm CAPEX/bộ 5–15% nhờ sản xuất lặp; thời gian mở điểm mới rút ngắn; tốc độ phục vụ ổn định 120–150 ly/giờ ở giờ cao điểm. Đại diện chuỗi đánh giá “làm việc có quy trình, hồ sơ rõ ràng, lắp đặt đúng hẹn”.

    “Đội ngũ Cơ Khí Đại Việt thi công đúng bản vẽ, quầy inox 304 chắc chắn và dễ vệ sinh. Tiến độ và bảo hành tại chỗ giúp chúng tôi mở điểm bán đúng kế hoạch.”

    — Đại diện dự án F&B

    Với những dữ liệu hiệu suất và hồ sơ minh bạch, Cơ Khí Đại Việt hướng đến vai trò đối tác tin cậy, tối ưu chi phí vòng đời và hiệu suất vận hành cho quầy của Quý khách. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày khung bảng giá tham khảo và cách báo giá minh bạch để Quý khách chủ động kế hoạch đầu tư.

    Bảng giá tham khảo & cách chúng tôi báo giá (minh bạch chi phí)

    Cung cấp pricing band minh bạch theo mẫu tiêu chuẩn và yếu tố tác động (kích thước, độ dày inox, tùy chỉnh, thiết bị tích hợp); cam kết báo giá chi tiết trong 24 giờ cùng bản vẽ 2D/3D.

    Từ phần “Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện?”, bước tiếp theo là minh bạch chi phí để Quý khách dễ chốt ngân sách. Chúng tôi công bố dải giá tham khảo theo cấu hình, giải thích rõ yếu tố ảnh hưởng và quy trình báo giá quầy pha chế trong 24h. Mục tiêu: tối ưu CAPEX, kiểm soát OPEX và tổng chi phí sở hữu (TCO) ngay từ giai đoạn ra quyết định.

    Bảng giá tham khảo cho các cấu hình quầy pha chế inox.
    Bảng giá tham khảo cho các cấu hình quầy pha chế inox.

    Để có khung tham chiếu nhanh, Quý khách có thể xem các mẫu quầy pha chế và dải giá tham khảo mà chúng tôi đã chuẩn hóa theo từng mô hình vận hành.

    Dải giá mẫu: Basic – Custom – Premium (ví dụ số liệu)

    Dưới đây là pricing band điển hình cho thị trường F&B nội địa, áp dụng vật liệu khuyến nghị Inox 304 (SUS304) cho mặt bàn/khu ướt. Dải giá mang tính ước tính, sẽ thay đổi theo kích thước, độ dày inox (1.0–1.2mm), mức độ tùy chỉnh mặt tiền và thiết bị tích hợp.

    Ví dụ dải giá quầy pha chế inox.
    Ví dụ dải giá quầy pha chế inox.
    Cấu hìnhPhạm vi cấu thành tiêu biểuDải giá ước tính
    Basic (cơ bản)Khung – mặt Inox 304; 1 chậu rửa; khoang máy pha – máy xay; kệ úp ly cơ bản.~ 8 – 15 triệu
    Custom (tùy chỉnh vừa)Thêm thùng đá âm PU 30–40mm; khay topping GN; ốp mặt tiền; kệ trưng bày.~ 18 – 45 triệu
    Premium (tùy chỉnh cao + thiết bị)Nâng cấp inox dày; thùng đá lớn; kệ LED; mặt tiền thẩm mỹ; tích hợp tủ mát/máy làm đá…~ 45 – 100+ triệu

    Lưu ý: bảng giá quầy pha chế inox trên phản ánh cấu hình phổ biến; đặt hàng theo chuỗi (≥5 bộ) thường được chiết khấu 5–15% nhờ chuẩn hóa module. Thị trường Việt Nam hiện có các nhà cung cấp như Việt Cường Thịnh, Inox Nhật Minh, Fushimavina, Bếp Tiến Phát… với mức giá biến thiên tương tự theo cấu hình và vật liệu.

    • Basic phù hợp quán nhỏ, ưu tiên chi phí đầu vào nhưng vẫn dùng Inox 304 ở vùng tiếp xúc thực phẩm để đảm bảo vệ sinh.
    • Custom dành cho trà sữa/cà phê có nhu cầu thùng đá âm và khay topping, mặt tiền ốp đồng bộ nhận diện.
    • Premium hướng tới bar/nhà hàng hoặc chuỗi yêu cầu thẩm mỹ cao, có thiết bị tích hợp và tiêu chuẩn vận hành khắt khe.

    Các yếu tố làm thay đổi giá & cách tối ưu ngân sách

    Giá của quầy pha chế inox 304 phụ thuộc vào kích thước, vật liệu – độ dày, mức độ tùy chỉnh và số lượng thiết bị tích hợp. Dưới đây là các biến số Quý khách cần nắm để tối ưu ngân sách mà vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành:

    • Kích thước tổng thể: chiều dài – chiều sâu quyết định khối lượng vật liệu và thời gian gia công (thường chiếm 40–60% giá trị quầy).
    • Độ dày inox: 1.0mm → 1.2mm có thể tăng chi phí vật liệu ~8–15% nhưng mang lại độ cứng – tuổi thọ cao hơn, phù hợp line tải nặng.
    • Mô-đun chức năng: thùng đá âm cách nhiệt PU, khay topping GN, bồn rửa đôi, rail dụng cụ… mỗi hạng mục cộng thêm 5–20% tùy kích thước/độ hoàn thiện.
    • Thiết bị tích hợp: tủ mát, máy làm đá viên, máy pha, tủ đông, chi phí thiết bị phụ trợ như máy bào đá sẽ cộng dồn vào tổng ngân sách; cần đồng bộ điện – nước để tránh phát sinh.
    • Hoàn thiện thẩm mỹ: ốp laminate/compact, LED trưng bày, inox gương ở mặt tiền tác động 10–25% tùy yêu cầu thương hiệu.
    • Số lượng đặt hàng: đặt theo chuỗi giúp giảm đơn giá 5–15% nhờ chuẩn hóa bản vẽ và tối ưu vật tư.

    Mẹo tối ưu: giữ Inox 304 cho vùng tiếp xúc nước – thực phẩm, có thể cân nhắc vật liệu ốp mặt tiền theo ngân sách. Khóa bản vẽ 2D/3D sớm giúp tránh thay đổi muộn, kiểm soát TCO và tiến độ khai trương.

    Quy trình báo giá minh bạch 24h & form yêu cầu ngắn

    Chúng tôi áp dụng SLA phản hồi kỹ thuật trong 24 giờ làm việc và phát hành báo giá chi tiết khi nhận đủ brief. Bộ hồ sơ báo giá gồm bản vẽ 2D (hoặc phác thảo), BOM vật liệu ghi rõ SUS304 – độ dày, và timeline sản xuất/lắp đặt.

    • 3 bước nhận báo giá nhanh: (1) Gửi yêu cầu – nhận tư vấn sơ bộ. (2) Nhận layout 2D/3D khóa kích thước – mô-đun. (3) Nhận báo giá chi tiết + timeline.
    • Form yêu cầu ngắn (khuyến nghị): Tên cửa hàng + SĐT; Địa điểm lắp đặt; Kích thước (dài × sâu × cao); Mô-đun cần có (thùng đá, khay topping, chậu rửa…); Hình ảnh mặt bằng; Mốc khai trương dự kiến.
    • Cam kết minh bạch: ghi rõ vật liệu SUS304 cho khu ướt, độ dày 1.0–1.2mm, quy cách hàn TIG, danh mục phụ kiện; dải giá cố định theo bản vẽ đã duyệt.

    Quý khách có thể tham khảo thêm danh mục thực tế để đối chiếu mức giá và cấu hình tại trang mẫu quầy pha chế và dải giá tham khảo. Ngay sau phần giá, chúng tôi sẽ trình bày các dự án tiêu biểu để Quý khách hình dung ngân sách – kết quả thực tế.

    Để minh họa rõ hơn mối liên hệ giữa cấu hình, chi phí và hiệu quả vận hành, mời Quý khách xem tiếp mục Case studies / Dự án tiêu biểu với 3 ví dụ thực tế về brief – giải pháp – kết quả.

    Case studies / Dự án tiêu biểu (3 ví dụ)

    Trình bày 3 dự án thực tế chứng minh năng lực sản xuất, thiết kế và lắp đặt trọn gói của Cơ Khí Đại Việt, kèm kết quả đo lường về hiệu suất & tiết kiệm chi phí.

    Sau phần Bảng giá tham khảo & cách chúng tôi báo giá, Quý khách có thêm một lớp dữ liệu thực chiến: ba case study quầy pha chế inox với bối cảnh, yêu cầu kỹ thuật, timeline, KPI và ROI cụ thể. Mục tiêu là giúp Quý khách hình dung rõ mối liên hệ giữa cấu hình – chi phí – hiệu suất vận hành trước khi chốt đầu tư.

    Các dự án quầy pha chế inox thực tế do Cơ Khí Đại Việt thi công.
    Các dự án quầy pha chế inox thực tế do Cơ Khí Đại Việt thi công.

    Dự án Quán cà phê nhỏ – tối ưu không gian & công suất phục vụ

    Dự án quán cà phê nhỏ trước/sau.
    Dự án quán cà phê nhỏ trước/sau.

    Bối cảnh: mặt bằng 20–25m², 1–2 barista/ca, mục tiêu rút ngắn thời gian ra ly trong giờ cao điểm và giữ lối đi ≥900mm. Yêu cầu: quầy gọn nhưng đủ khoang máy pha – máy xay, chậu rửa, thùng đá âm, kệ úp ly. Giải pháp: quầy inox 304 dày 1.0–1.2mm dài 2.2m, sâu 650mm; thùng đá âm 600×400 (foam PU 30–40mm), chậu rửa 1 hố bo R, gờ chống tràn ~20mm, khe thoát nhiệt máy ≥50mm; chân tăng chỉnh M12 giúp cân sàn. Bố cục tuyến tính tách vùng ướt/khô, tối ưu tầm với 250–350mm tại khu topping/đá.

    • Timeline: khảo sát + 2D (48h) → 3D (72h) → gia công (6 ngày) → lắp đặt (1 ngày).
    • KPI/ROI: tốc độ phục vụ tăng ~25–30%, thời gian một ly 40–60 giây; giảm chi phí vệ sinh nhờ bề mặt inox xước dễ lau, hạn chế phát sinh OPEX.
    • Module then chốt: thùng đá âm đặt tay thuận; khoang máy có đệm chống rung; phễu thu nước vùng ướt.

    Tham chiếu vật tư: chúng tôi dùng thùng đá inox sử dụng trong các dự án thực tếchậu rửa inox được tích hợp trong các dự án để đảm bảo độ bền vật liệu và vệ sinh an toàn thực phẩm.

    “Quầy chắc tay, sạch và thuận thao tác. Giờ cao điểm barista ít vướng nhau, ra ly nhanh hơn rõ rệt.”

    — Chủ quán cà phê khu trung tâm

    Dự án Chuỗi trà sữa – tiêu chuẩn hoá & thi công hàng loạt

    Dự án chuỗi trà sữa.
    Dự án chuỗi trà sữa.

    Bối cảnh: chuỗi nội địa 6–10 cửa hàng mở mới trong 2 tháng; mục tiêu SLA lắp đặt ≤5 ngày/bộ sau mẫu đầu. Yêu cầu: chuẩn hóa module, đồng nhất trải nghiệm, đơn giản hóa đào tạo. Giải pháp: line 3.0m ghép từ module 1.2–1.5m; thùng đá âm lớn 700×500 (foam PU 30–40mm), khay topping GN 1/6–1/9 sắp theo tần suất; panel điện chia mạch, ký hiệu vị trí; hồ sơ 2D/3D + BOM SUS304 + checklist nghiệm thu thống nhất. Mặt tiền ốp laminate, kệ trưng bày tích hợp LED 12V để đồng bộ nhận diện.

    • Timeline: mẫu đầu 7–12 ngày; mỗi bộ tiếp theo 3–5 ngày nhờ chuẩn hóa và sản xuất in-house.
    • KPI/ROI: giảm CAPEX/bộ 5–15%, tốc độ phục vụ ổn định 120–150 ly/giờ ở giờ cao điểm; lead time mở điểm mới rút ngắn, kiểm soát TCO tốt.
    • Vận hành: lối đi ≥900mm cho 2–3 nhân sự; tách vùng ướt/khô rõ ràng; thùng đá đặt tay thuận để giảm xoay người.

    “Hồ sơ rõ ràng, lắp đặt đúng hẹn. Chuỗi nhân bản nhanh, chi phí/bộ giảm như cam kết.”

    — Đại diện vận hành chuỗi trà sữa

    Dự án Bar/ Nhà hàng – quầy bar inox chuyên nghiệp

    Dự án quầy bar inox.
    Dự án quầy bar inox.

    Bối cảnh: nhà hàng có bar phục vụ cocktail, yêu cầu thao tác song song, thẩm mỹ tiền sảnh và vệ sinh nghiêm ngặt. Giải pháp: quầy inox 304 dài 3.8m, sâu 750mm; thùng đá lớn cách nhiệt PU, bồn rửa 2 hố, rail dụng cụ, kệ trưng bày chai có LED; gờ chống tràn vùng ướt, phễu thu nước; khung hộp 30×30 dày ~1.2mm gia cường vị trí tải nặng. Mối hàn TIG kín, góc bo R để vệ sinh nhanh; chân tăng M12 cân bằng sàn. Tất cả được khóa trên bản vẽ 2D/3D trước khi gia công.

    • Timeline: 10–12 ngày gia công + 1–2 ngày lắp đặt, test điện – nước – xả tràn, nghiệm thu theo checklist.
    • KPI/ROI: năng lực phục vụ đạt 100–120 món/giờ; giảm va chạm và thời gian chờ; chi phí bảo trì thấp nhờ inox 304 bền trong môi trường ẩm.
    • Thẩm mỹ & thương hiệu: mặt tiền ốp tùy phong cách; ánh sáng LED làm nổi bật chai/ly, tăng trải nghiệm tại quầy.

    “Quầy bar chắc chắn, thùng đá giữ lạnh tốt, bồn rửa đôi giúp xoay vòng ly nhanh. Đội lắp đặt làm việc gọn và đúng tiến độ.”

    — Quản lý nhà hàng

    Các dự án trên cho thấy cấu hình bằng inox 304, thùng đá âm foam PU 30–40mm, khay topping GN và bố trí tuyến tính giúp cải thiện hiệu suất vận hành, cắt giảm OPEX và tối ưu tổng chi phí sở hữu. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ hướng dẫn vệ sinh – bảo trì để duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ quầy.

    Video thi công bếp ăn công nghiệp & quầy pha chế – ví dụ tiến độ và nghiệm thu thực tế.

    Hướng dẫn vệ sinh, bảo trì & tuổi thọ sản phẩm

    Vệ sinh và bảo trì đúng cách giúp duy trì thẩm mỹ và tuổi thọ quầy inox trên 10 năm; áp dụng quy trình vệ sinh hàng ngày và lịch bảo trì định kỳ.

    Sau khi Quý khách đã xem các case study thực tế, bước tiếp theo để bảo toàn hiệu quả đầu tư là thiết lập quy trình vệ sinh quầy pha chế inox chuẩn hóa và lịch bảo trì rõ ràng. Inox 304 có lớp màng thụ động bảo vệ, bền trong môi trường ẩm và tẩy rửa, nhưng để khai thác tối đa tuổi thọ, quy trình cần nhất quán, hạn chế tác nhân ăn mòn và tránh những thói quen gây xước bề mặt. Mục tiêu: giữ quầy luôn sạch, an toàn thực phẩm, giảm OPEX và kéo dài tuổi thọ quầy inox vượt 10 năm.

    Hướng dẫn vệ sinh và bảo trì quầy pha chế inox.
    Hướng dẫn vệ sinh và bảo trì quầy pha chế inox.

    Checklist vệ sinh chuẩn (HowTo 8 bước) — hằng ngày/tuần

    Quy trình sau giúp kiểm soát vệ sinh an toàn thực phẩm, giảm bám cặn đường – sữa – trà và hạn chế xước bề mặt trong vận hành cường độ cao.

    1. Thu gom khô: dọn sạch ly, dụng cụ, rác và nguyên liệu rơi vãi. Mở nắp thùng đá để thông thoáng sau ca (nếu cho phép vận hành).
    2. Xối nước ấm vùng ướt: khu vực chậu rửa, phễu thu nước, mép gờ chống tràn. Kiểm tra nước thoát nhanh, không ứ đọng.
    3. Pha dung dịch pH trung tính: dùng nước rửa chén trung tính hoặc dung dịch chuyên dụng; lau theo vân inox (xước hairline) bằng khăn microfiber mềm.
    4. Xử lý vết bám dính: cho ít baking soda lên vết bẩn, nhỏ vài giọt nước ấm, chà nhẹ theo vân; tráng lại nước ấm.
    5. Khử khuẩn bề mặt tiếp xúc đồ uống: dùng dung dịch khử khuẩn an toàn thực phẩm theo khuyến nghị của nhà cung cấp; để khô tự nhiên theo thời gian tác dụng.
    6. Lau khô hoàn thiện: dùng khăn microfiber khô, lau theo vân để hạn chế vệt nước/ố loang. Kiểm tra lại các góc bo R, mép nối.
    7. (Hàng tuần) Làm sạch sâu khu đá – topping: tháo khay GN, rửa nước ấm – chất tẩy rửa trung tính, tráng sạch và để khô; vệ sinh nắp thùng đá, ống xả và phễu tràn.
    8. (Hàng tuần) Vệ sinh kệ/rail – khu khô: hút bụi mịn, lau khô theo vân; kiểm tra khe đi dây, nút bịt lỗ và vết xước để xử lý sớm.

    Lưu ý quan trọng: tuyệt đối không dùng hóa chất chứa chloride (Javel/bleach), axit mạnh, bột mài, bàn chải sắt hay miếng chà kim loại vì có thể làm mất màng thụ động của inox và gây rỗ bề mặt. Cơ chế chống gỉ của thép không gỉ dựa trên lớp oxit crôm mỏng, bền — tham khảo thêm tại Wikipedia – Thép không gỉ.

    Lịch bảo trì định kỳ 6–12 tháng & hạng mục kiểm tra

    Để bảo trì quầy inox bền bỉ và chủ động ngăn rủi ro dừng máy, Quý khách nên lên lịch kiểm tra bán niên và hàng năm kèm biên bản ghi nhận:

    • Kết cấu – khung: siết lại liên kết; đánh giá độ cứng vững tại vị trí máy pha/máy xay; bổ sung đệm chống rung nếu cần.
    • Mối hàn TIG & góc bo R: soi rỗ, nứt; mài mịn nhẹ nếu xuất hiện ba-via; vệ sinh kỹ đường hàn để tránh tích tụ cặn bẩn.
    • Chân tăng chỉnh: kiểm tra ren M12, đế cao su; cân bằng quầy, đảm bảo tiếp xúc sàn đều, không lắc khi thao tác.
    • Thùng đá âm & nắp: kiểm tra foam PU (giữ lạnh), gioăng kín, ống xả riêng và phễu tràn; vệ sinh – xả thử bảo đảm lưu thông.
    • Chậu rửa & siphon: thử xả đầy và thoát sạch ~60 giây; kiểm tra rò rỉ tại mối nối; đối chiếu với tài liệu hướng dẫn sử dụng và vệ sinh chậu rửa inox.
    • Quản lý dây – ống: rà soát lỗ đi dây có nút chặn; ống cấp 1/2″ có van khóa; lọc thô máy pha sạch, lưu lượng ổn định.
    • Hoàn thiện bề mặt: xử lý vết xước nhẹ bằng pad xước mịn theo vân; đánh dấu vùng dễ trầy để điều chỉnh quy trình thao tác.

    Tài liệu hóa bằng ảnh trước/sau, video thử nước và checklist sẽ giúp Quý khách kiểm soát hiện trạng, làm căn cứ bảo hành và chuẩn bị linh kiện dự phòng khi cần.

    Chính sách bảo hành & dịch vụ sau bán

    Để bảo vệ quyền lợi và duy trì hiệu suất vận hành, Cơ Khí Đại Việt áp dụng khung bảo hành – bảo trì minh bạch:

    • Bảo hành kết cấu quầy on-site tối thiểu 12 tháng; phụ kiện/linh kiện theo tiêu chuẩn từng hạng mục.
    • Hỗ trợ kỹ thuật trong 24 giờ làm việc; nhận lịch bảo trì định kỳ theo yêu cầu, có mặt on-site theo lịch hẹn.
    • Phạm vi bảo hành: lỗi vật liệu SUS304, mối hàn TIG, khung – chân tăng, thùng đá (foam, ống xả) theo tài liệu nghiệm thu.
    • Điều kiện không bảo hành: dùng hóa chất chứa chloride/axit mạnh, chà kim loại; can thiệp sai quy cách điện – nước; va đập vượt tải thiết kế.

    Trong quá trình vận hành, nếu Quý khách cần thêm mẹo xử lý bề mặt, có thể tham khảo mẹo bảo quản bề mặt inox do chúng tôi tổng hợp dựa trên kinh nghiệm dự án F&B thực tế.

    Vệ sinh hàng ngày và mẹo tránh xước/ố

    Vệ sinh hàng ngày cho bề mặt inox.
    Vệ sinh hàng ngày cho bề mặt inox.

    Để bề mặt luôn sáng và hạn chế vết xước/ố, Quý khách cần chọn đúng sản phẩm làm sạch và kỹ thuật lau. Nguyên tắc chung là lau theo hướng vân inox, lực vừa phải, tráng sạch và lau khô để không lưu lại vệt nước. Các vị trí có tần suất tiếp xúc cao (quanh khu đá, khay topping, chậu rửa) nên được lau khô cuối mỗi ca để giảm ố nước cứng.

    • Sản phẩm an toàn: nước rửa chén pH trung tính, dung dịch chuyên dụng cho inox, giấm pha loãng, baking soda; khăn microfiber mềm.
    • Kỹ thuật lau: phun dung dịch lên khăn (không xịt trực tiếp vào ổ cắm/khe), lau theo vân hairline; tráng nước ấm, lau khô hoàn thiện.
    • Vật cấm: Javel/bleach, axit mạnh, bột mài, miếng chà kim loại/len thép, bàn chải sắt; không ngâm lâu dung dịch có muối/axit thực phẩm trên bề mặt.

    Nếu phát hiện vết xước nhẹ, dùng pad xước mịn (loại dùng cho inox), kéo theo vân, mở rộng vùng xử lý đều tay; kiểm tra lại dưới ánh sáng xiên để bảo đảm bề mặt đồng nhất.

    Thực hiện đúng các hướng dẫn trên sẽ giúp quầy sạch, bền và ổn định hình ảnh tại điểm bán. Các câu hỏi thường gặp về vệ sinh – bảo trì sẽ được chúng tôi giải đáp ngay ở phần tiếp theo trong mục Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ).

    Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

    Quầy pha chế inox là gì và khác gì với quầy gỗ/đá?

    Quầy pha chế inox là cụm bàn – kệ – chậu rửa bằng thép không gỉ phục vụ pha đồ uống; ưu điểm nổi bật: vệ sinh an toàn thực phẩm, độ bền chống gỉ/ẩm cao, bảo trì nhanh và ít xuống cấp hơn gỗ/đá.

    Quầy pha chế inox 304 giá bao nhiêu?

    Giá tham khảo ~8–100+ triệu tùy kích thước, độ dày inox (1.0–1.2mm), mô-đun (thùng đá, khay topping), ốp thẩm mỹ và thiết bị tích hợp. Gửi yêu cầu báo giá để nhận bản vẽ 2D/3D trong 24 giờ.

    Inox 304 khác gì so với Inox 201?

    Inox 304 chống gỉ/ăn mòn vượt trội, tuổi thọ dài và bền màu; Inox 201 chi phí thấp hơn nhưng kém chống gỉ, phù hợp khu khô hoặc hạng mục trang trí.

    Thời gian sản xuất và lắp đặt một quầy tiêu chuẩn là bao lâu?

    Gia công xưởng 5–10 ngày; lắp đặt 0.5–2 ngày (test điện–nước, nghiệm thu). Tổng thời gian thường 6–12 ngày tùy kích thước và mức tùy chỉnh.

    Cơ Khí Đại Việt có lắp đặt toàn quốc không và bảo hành như thế nào?

    Có, chúng tôi lắp đặt toàn quốc; bảo hành on-site tối thiểu 12 tháng cho kết cấu quầy. Quý khách liên hệ hotline 0906638494 hoặc Zalo để được hỗ trợ và đặt lịch.

    Có thể yêu cầu quầy pha chế inox theo kích thước riêng không?

    Có. Quý khách gửi brief/kích thước; chúng tôi phát hành bản vẽ 2D trong 24–72 giờ, render 3D 48–96 giờ để chốt trước khi gia công.

    Quầy pha chế có thể tích hợp thùng đá âm bàn và khay topping không?

    Có; thùng đá âm cách nhiệt PU 30–40mm (600×400 hoặc 700×500mm) và khay topping 6–12 ngăn GN 1/6–1/9. Với mô hình trà sữa, nên đặt cạnh tay thuận để tăng tốc thao tác.

    Làm sao để nhận báo giá nhanh từ Cơ Khí Đại Việt?

    Điền form ngắn (Tên cửa hàng, Địa điểm, Kích thước và mô-đun cần có) hoặc gọi hotline 0906638494; chúng tôi cam kết phản hồi kỹ thuật và gửi báo giá chi tiết trong 24 giờ.

    Nên chọn độ dày inox bao nhiêu cho quầy pha chế?

    Khuyến nghị Inox 304 dày 1.0–1.2mm cho mặt bàn/khung. Chọn 1.2mm khi tải nặng (bar, thùng đá lớn) hoặc môi trường ẩm/ngoài trời để tăng độ cứng và tuổi thọ.

    Quy trình bảo trì định kỳ gồm những hạng mục nào?

    • Kết cấu – siết lại liên kết, kiểm tra điểm chịu tải máy.
    • Mối hàn TIG, góc bo R: soi rỗ/nứt và làm sạch.
    • Chân tăng chỉnh M12 và đế cao su.
    • Thùng đá: gioăng nắp, foam PU, ống xả/phễu tràn.
    • Chậu rửa và siphon: thử xả, kiểm tra rò.
    • Bề mặt inox: xử lý xước nhẹ theo vân, vệ sinh định kỳ.

    Kết luận & Lời gọi hành động (Báo giá dự án)

    Tóm tắt 2–3 lý do chọn Cơ Khí Đại Việt và kêu gọi gửi yêu cầu báo giá hoặc gọi hotline để nhận bản vẽ 2D/3D + báo giá chi tiết trong 24 giờ.

    Sau khi Quý khách đã tham khảo phần Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ), bước tiếp theo là ra quyết định với dữ liệu đầy đủ và một lộ trình triển khai rõ ràng. Cơ Khí Đại Việt cam kết phản hồi kỹ thuật và báo giá quầy pha chế inox trong 24 giờ khi nhận đủ brief, giúp Quý khách khóa ngân sách sớm và giữ tiến độ khai trương. Chúng tôi hành xử như một đối tác kỹ thuật: minh bạch thông số, chuẩn hóa hồ sơ và đồng hành đến khi nghiệm thu.

    Ba lý do cốt lõi để Quý khách chọn Cơ Khí Đại Việt: (1) Sản xuất in‑house kiểm soát chất lượng đầu–cuối: vật liệu SUS304 dày 1.0–1.2mm, hàn TIG kín, góc bo R an toàn, đảm bảo độ bền vật liệu và vệ sinh theo thực hành HACCP. (2) Thiết kế 2D/3D theo không gian thực, chốt vị trí thùng đá âm, khay topping GN, chậu rửa, panel điện – nước ngay trên bản vẽ kỹ thuật để giảm sai số lắp đặt. (3) Dịch vụ sau bán on‑site, bảo hành lắp đặt trọn gói, hỗ trợ bảo trì định kỳ; mục tiêu cuối cùng là tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và giảm OPEX trong suốt vòng đời sử dụng.

    Gửi yêu cầu báo giá để nhận bản vẽ & báo giá trong 24 giờ.
    Gửi yêu cầu báo giá để nhận bản vẽ & báo giá trong 24 giờ.

    Lời mời hành động, cực ngắn gọn: Quý khách có thể liên hệ Cơ Khí Đại Việt để nhận báo giá 24h, hoặc trực tiếp gửi yêu cầu báo giá quầy pha chế inox. Form đề nghị chỉ gồm 3 trường: Tên cửa hàng/đơn vị, Địa điểm lắp đặt, Yêu cầu chính (kích thước, thùng đá âm, khay topping, chậu rửa…). Chúng tôi xác nhận qua điện thoại/Zalo, phát hành bản vẽ 2D/3D và báo giá chi tiết trong 24 giờ làm việc. Nếu cần trao đổi nhanh, Quý khách có thể gọi hotline để được tư vấn ngay.

    Quy trình sau khi Quý khách gửi yêu cầu: (1) Khảo sát/nhận brief → (2) Bản vẽ 2D trong 24–72h → (3) Render 3D minh họa 48–96h sau khi duyệt 2D → (4) Báo giá chi tiết & timeline sản xuất → (5) Ký hợp đồng, chốt BOM SUS304 – độ dày – phụ kiện → (6) Gia công in‑house, test nước/điện → (7) Lắp đặt tại chỗ, cân chỉnh chân tăng → (8) Nghiệm thu theo checklist và bàn giao hướng dẫn vệ sinh – bảo trì. SLA phản hồi 24h giúp Quý khách kiểm soát CAPEX, không trễ mốc khai trương, đồng thời giữ hiệu suất vận hành ổn định ngay từ ngày đầu.

    CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

    Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

    Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

    Hotline: 0906.63.84.94

    Website: https://giacongsatinox.com

    Email: info@giacongsatinox.com