Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-126MA-S-ML
0 ₫
Tiết kiệm chi phí vận hành và tối ưu không gian lưu trữ cho bếp công nghiệp — Bàn mát Hoshizaki RT-126MA-S-ML giúp bảo quản thực phẩm ổn định, giảm TCO trong chu kỳ 3–5 năm. Thiết kế pillar-less tận dụng tối đa không gian, dàn ngưng tụ tự làm sạch cùng hệ quạt với môi chất R134a cho làm lạnh đều; mặt bàn và vỏ bằng inox đạt chuẩn HACCP, cách nhiệt polyurethane và gia công hàn chính xác đảm bảo độ bền, vệ sinh và hiệu suất. Cơ Khí Đại Việt sản xuất và lắp đặt tại xưởng, cam kết chất lượng, chính sách bảo hành & hậu mãi rõ ràng — liên hệ ngay để tư vấn kỹ thuật và nhận báo giá nhanh.
Giới Thiệu Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-126MA-S-ML: Phân phối chính hãng & giải pháp toàn diện tại Việt Nam
Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-126MA-S-ML là thiết bị lạnh thương mại được thiết kế phục vụ nhà hàng, khách sạn và bếp công nghiệp cần giải pháp bảo quản thực phẩm chuyên nghiệp. Với dung tích hiệu quả khoảng 231 lít, dải nhiệt vận hành từ -2°C đến +12°C và thiết kế pillar-less (không vách ngăn), thiết bị cho phép lưu trữ khay và hộp có kích thước khác nhau, đồng thời đảm bảo phân phối hơi lạnh đồng đều cho hiệu suất vận hành ổn định.
Bạn cần một giải pháp vừa bảo quản vừa tối ưu không gian sơ chế? Cơ Khí Đại Việt phân phối sản phẩm chính hãng, kèm chế độ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, giúp giảm chi phí vòng đời (LCC) và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Nếu đang lên kế hoạch trang bị hệ thống bếp, Bạn có thể tham khảo thêm danh mục Thiết bị làm lạnh công nghiệp để lựa chọn thiết bị kết nối phù hợp; và kết hợp với các giải pháp trong Thiết bị bếp công nghiệp nhằm tối đa hóa hiệu suất vận hành.
Phần tiếp theo sẽ trình bày những điểm nổi bật kỹ thuật và tiện ích cụ thể của model này, giúp Bạn so sánh lợi ích vận hành và ROI khi đưa vào dự án.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-126MA-S-ML
Sau phần giới thiệu tổng quan về model RT-126MA-S-ML, đây là bản tóm tắt nhanh những lợi ích bạn cần biết trước khi quyết định đầu tư. Chúng tôi trình bày dưới dạng dễ quét, nhằm giúp bạn đánh giá ngay về hiệu suất vận hành, chi phí vòng đời và khả năng nghiệm thu tại hiện trường.
- Thiết kế không vách ngăn (pillar‑less): Tối ưu không gian lưu trữ cho khay, chảo kích thước khác nhau; kích thước ngoài 1200 x 600 x 850 mm, dung tích hiệu quả 231 lít—phù hợp cho quầy chế biến và bếp công nghiệp nhỏ đến trung bình.
- Hiệu suất làm lạnh đồng đều: Hệ thống làm mát bằng không khí, dải nhiệt từ -2°C đến 12°C, công suất 245W và sử dụng môi chất R134a, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định cho thực phẩm tươi.
- Dàn ngưng tụ “cleaning‑free”: Giảm tần suất bảo trì, hạ OPEX và tăng thời gian hoạt động liên tục—điểm cộng lớn khi bạn tính tổng chi phí sở hữu (TCO).
- Vật liệu và tiêu chuẩn vệ sinh: Nội/ngoại thất bằng thép không gỉ kết hợp nhựa ABS, đạt yêu cầu HACCP; gioăng cửa tháo rời và cửa có thể đảo chiều lắp đặt giúp nghiệm thu dễ dàng và vệ sinh nhanh.
- Tiện ích vận hành: Mặt bàn chịu lực dùng để sơ chế, cửa kính quan sát tiết kiệm điện khi kiểm tra, đèn LED chiếu sáng, rã đông tự động và 4 bánh xe có khóa để di chuyển khi bố trí bếp.
- Độ bền và tin cậy thương hiệu: Thiết kế theo chuẩn Hoshizaki, lắp ráp theo tiêu chuẩn quốc tế; trọng lượng tịnh khoảng 69 kg, số lượng kệ tiêu chuẩn 4 kệ—phù hợp cho hoạt động chuyên nghiệp yêu cầu vận hành liên tục.
- Lợi ích kinh tế cho dự án: Giảm chi phí bảo trì và tiêu thụ điện, giảm rủi ro lỗi nghiệm thu; phù hợp cho nhà hàng, khách sạn, bếp tập thể và các dự án F&B cần tối ưu CAPEX và OPEX.
Nếu Bạn cần kiểm tra chi tiết thông số kỹ thuật để làm hồ sơ nghiệm thu hoặc so sánh về bản vẽ kỹ thuật và yêu cầu lắp đặt, chúng tôi đã chuẩn bị toàn bộ dữ liệu. Danh sách thông số đầy đủ (kích thước, công suất điện, trọng lượng, dải nhiệt, số kệ…) có trong phần “Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-126MA-S-ML” tiếp theo.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-126MA-S-ML
Sau khi đã làm rõ những điểm nổi bật kỹ thuật, bạn cần một bảng thông số chuẩn để đưa vào hồ sơ kỹ thuật, yêu cầu nghiệm thu và so sánh nhà thầu. Dưới đây là bảng thông số chi tiết của Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-126MA-S-ML, trình bày dạng hai cột để bạn sao chép nhanh vào bản vẽ kỹ thuật hoặc danh sách mua sắm.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | RT-126MA-S-ML |
| Thương hiệu | Hoshizaki (Nhật Bản, lắp ráp tại Trung Quốc) |
| Kích thước ngoài (R x S x C) | 1200 x 600 x 850 mm |
| Dung tích hiệu quả | 231 lít |
| Dải nhiệt độ | -2°C đến 12°C (một số nguồn ghi -6°C đến 12°C) |
| Hệ thống làm mát | Làm mát bằng không khí |
| Chất làm lạnh | R134a |
| Công suất điện | 245 W |
| Điện áp | 220V / 1P / 50Hz |
| Trọng lượng tịnh | 69 kg |
| Số lượng kệ | 4 kệ (vị trí điều chỉnh được) |
| Dàn ngưng tụ | Cleaning-free condenser (tự làm sạch) |
| Chất liệu | Thép không gỉ (nội/ngoại thất), một số chi tiết nhựa ABS |
| Tiện ích | Đèn LED, gioăng cửa tháo rời, cửa đảo chiều, bánh xe có khóa |
| Tiêu chuẩn & tính năng | Thiết kế đạt chuẩn HACCP; rã đông tự động; phù hợp sử dụng trong bếp công nghiệp |
Những thông số này cung cấp nền tảng kỹ thuật để bạn đánh giá hiệu suất vận hành, ước tính CAPEX/OPEX và lập danh sách nghiệm thu. Nếu bạn cần bản vẽ kỹ thuật hoặc bảng thông số ở định dạng Excel/PDF để đưa vào hồ sơ đấu thầu, Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng chuẩn bị và hỗ trợ.
Phần tiếp theo sẽ Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật dựa trên những thông số ở trên, giúp bạn thấy rõ lợi ích vận hành và chi phí vòng đời (LCC) khi lựa chọn model này.
Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-126MA-S-ML
Dựa trên Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết trước đó, chúng tôi sẽ phân tích ba ưu điểm kỹ thuật then chốt để bạn đánh giá trực tiếp tác động đến hiệu suất vận hành, chi phí vòng đời (LCC) và khả năng nghiệm thu tại bếp của bạn. Nội dung tập trung vào: thiết kế pillar-less, hệ thống làm lạnh bằng quạt gió với môi chất R134a, và cấu trúc mặt bàn inox kèm lớp cách nhiệt polyurethane — mỗi điểm đều được trình bày theo cấu trúc: Tính năng → Lợi thế kỹ thuật → Lợi ích cụ thể cho nhà hàng, bếp công nghiệp.
Thiết kế pillar-less (không vách ngăn) — linh hoạt sử dụng
Tính năng: RT-126MA-S-ML sử dụng khoang pillar-less không có trụ trung tâm, tận dụng dung tích hiệu quả 231L để đặt khay GN và vật dụng cỡ lớn. Lợi thế: bạn có thể bố trí khay, khay sâu hoặc thùng chứa cỡ lớn mà không bị giới hạn bởi ngăn chia cố định, giúp tăng mật độ lưu trữ thực tế. Lợi ích cho bạn: tiết kiệm không gian, giảm nhu cầu mua thêm thiết bị lưu trữ, đồng thời tối ưu CAPEX khi thiết kế bố trí bếp; thao tác trong giờ cao điểm nhanh hơn, cải thiện hiệu suất phục vụ. Nếu muốn xem các tùy chọn tương tự, bạn có thể tham khảo Danh mục bàn mát để so sánh kích thước và bố trí phù hợp.
Hệ thống làm lạnh bằng quạt gió + môi chất R134a — làm lạnh nhanh, đều
Tính năng: Hệ thống làm lạnh của model này kết hợp dàn bay hơi lớn và quạt gió phân phối lạnh, chạy với môi chất R134a, cho dải nhiệt vận hành ổn định từ khoảng -2°C đến +12°C. Lợi thế: luồng khí cưỡng bức giảm điểm nóng, giữ nhiệt độ đều mọi vị trí trong khoang và rút ngắn thời gian hồi nhiệt sau khi mở cửa. Lợi ích cho bạn: thực phẩm giữ độ tươi và giá trị dinh dưỡng lâu hơn, giảm thất thoát hàng do biến chất; chi phí vận hành (OPEX) giảm nhờ hiệu suất làm lạnh cao và tính năng dàn ngưng tụ tự làm sạch làm giảm tần suất bảo trì. Để tích hợp trơn tru vào quy trình bếp, RT-126MA-S-ML kết hợp tốt với các dòng Thiết bị bếp nhà hàng hiện có trong bếp bạn.
Mặt bàn inox & cách nhiệt polyurethane dày — bền, vệ sinh và tiết kiệm điện
Tính năng: Mặt bàn bằng inox chất lượng cao kết hợp lớp cách nhiệt polyurethane dày, thiết kế dành cho môi trường bếp chuyên nghiệp. Lợi thế: bề mặt dễ chùi rửa, chống ăn mòn và cách nhiệt hiệu quả, hạn chế rò nhiệt ra môi trường xung quanh. Lợi ích cho bạn: giảm tiêu hao điện nhờ giữ lạnh tốt hơn, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đơn giản hóa quy trình vệ sinh đúng tiêu chuẩn HACCP; kết quả là tổng chi phí sở hữu (TCO) được tối ưu theo thời gian và công tác nghiệm thu, bảo trì diễn ra nhanh gọn hơn.



Kết luận ngắn: ba điểm kỹ thuật phân tích ở trên trao cho bạn cơ sở đánh giá về hiệu suất, vệ sinh và chi phí sở hữu khi đưa RT-126MA-S-ML vào vận hành thực tế. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ tiến hành so sánh trực tiếp với các lựa chọn cùng phân khúc để giúp Bạn xác định phương án đầu tư tối ưu.
So Sánh Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-126MA-S-ML: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi phân tích các ưu điểm kỹ thuật — thiết kế pillar-less, hệ quạt mạnh và dàn ngưng tụ tự làm sạch — bạn cần một so sánh thực tế để quyết định đầu tư. Dưới đây là bảng đối chiếu trực quan giúp Bạn cân đối CAPEX và OPEX giữa giải pháp chính hãng và các sản phẩm giá rẻ phổ biến trên thị trường.
| Tiêu Chí | Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-126MA-S-ML (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Nội/ngoại bằng thép không gỉ chất lượng cao, kết hợp chi tiết nhựa ABS tại các vị trí cần thiết; đạt tiêu chuẩn vệ sinh HACCP. | Thép mạ hoặc inox mỏng, có thể sơn tĩnh điện ở một số model; dễ ăn mòn trong môi trường bếp chuyên nghiệp. |
| Độ Dày | Kết cấu dày và gia cố tại các điểm chịu lực, giữ ổn định trong vận hành liên tục và giảm rung. | Tấm mỏng hơn, dễ biến dạng sau thời gian sử dụng và giảm hiệu suất cách nhiệt. |
| Công Nghệ Hàn | Quy trình hàn và hoàn thiện mối nối theo tiêu chuẩn công nghiệp, xử lý chống rỉ, đảm bảo kín khít cho khoang lạnh. | Hàn cơ bản, mối nối chưa chắc, dễ phát sinh rò rỉ hoặc ăn mòn tại mối hàn. |
| Bảo Hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi từ Cơ Khí Đại Việt. | Bảo hành ngắn hơn, mạng lưới hậu mãi hạn chế hoặc phải phụ thuộc vào nhà phân phối thứ cấp. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX cao hơn ban đầu nhưng OPEX thấp nhờ hiệu suất làm lạnh ổn định, dàn ngưng tụ tự làm sạch và tuổi thọ thiết bị kéo dài. | CAPEX thấp, nhưng OPEX cao do tiêu thụ điện tăng, chi phí sửa chữa và thay thế linh kiện thường xuyên. |
Nhìn tổng thể, TCO của Hoshizaki RT-126MA-S-ML thường thấp hơn trong chu kỳ 3–5 năm khi bạn tính đến chi phí điện năng, bảo trì định kỳ và thay thế thiết bị. Nếu Bạn ưu tiên chi phí vòng đời (LCC) và tính ổn định cho bếp chuyên nghiệp, lựa chọn một thiết bị chính hãng là giải pháp tối ưu về mặt kinh tế và vận hành.
Để kiểm chứng đặc tính vật liệu và lựa chọn phù hợp cho layout bếp, Bạn có thể xem Tìm hiểu vật liệu inox và tham khảo thêm các đề xuất về Thiết bị inox công nghiệp của chúng tôi.
Phần tiếp theo sẽ trình bày năng lực sản xuất, dịch vụ hậu mãi và các cam kết nghiệm thu từ Cơ Khí Đại Việt, giúp Bạn tự tin đầu tư.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh các lựa chọn thiết bị lạnh ở phần trước, Bạn chắc chắn cần kiểm chứng năng lực nhà cung cấp trước khi quyết định đầu tư. Cơ Khí Đại Việt khẳng định Cơ Khí Đại Việt năng lực thông qua xưởng sản xuất hiện đại, quy trình nghiệm thu chặt chẽ và mạng lưới dịch vụ nhằm giảm rủi ro vận hành cho dự án của Bạn.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi sản xuất và hoàn thiện chi tiết bằng inox theo bản vẽ kỹ thuật, áp dụng quy trình hàn Tig/Mig tiêu chuẩn công nghiệp, xử lý bề mặt chống ăn mòn và kiểm tra kích thước trước khi sơn hoặc đánh bóng. Khả năng gia công tùy biến kích thước và tích hợp hệ thống lạnh giúp Bạn nhận sản phẩm phù hợp vị trí lắp đặt—từ bàn mát tiêu chuẩn đến hệ bàn mát âm quầy. Nếu Bạn muốn tham khảo phạm vi sản phẩm, vui lòng xem Thiết bị bếp công nghiệp – Cơ Khí Đại Việt.
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Chúng tôi thực hiện khảo sát hiện trường, lên bản vẽ lắp đặt, điều phối kỹ thuật lạnh và thi công đúng tiến độ. Đội ngũ kỹ thuật tiến hành kiểm tra vận hành (test nhiệt, đo dòng, kiểm tra rò rỉ, cân chỉnh gioăng) trước khi bàn giao. Việc kết hợp chuyên môn cơ khí và kỹ thuật lạnh đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định khi đưa vào vận hành. Thông tin chi tiết về các giải pháp làm lạnh chuyên dụng có tại Thiết bị làm lạnh công nghiệp.
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Chúng tôi cung cấp chính sách bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng cho phần lạnh và linh kiện chính, kèm tùy chọn hợp đồng bảo trì định kỳ để giảm rủi ro OPEX cho Bạn. Dịch vụ hậu mãi bao gồm: cung cấp phụ tùng chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật từ xa, và cam kết thời gian phản hồi để sửa chữa tại chỗ theo hợp đồng (thông thường 24–48 giờ với khu vực nội thành). Mọi yêu cầu bảo trì, thay thế đều được ghi nhận để tối ưu chi phí vòng đời (LCC) cho hệ thống. Muốn tham khảo thêm các dòng bàn mát khác trước khi quyết định? Xem thêm bàn mát.

Kết thúc phần năng lực và dịch vụ, Bạn sẽ thấy rõ lý do chọn Cơ Khí Đại Việt khi cần giảm thiểu rủi ro nghiệm thu và vận hành. Phần tiếp theo sẽ tổng hợp những câu hỏi thường gặp để giải đáp những băn khoăn phổ biến trước khi quyết định đặt hàng.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-126MA-S-ML
Sau khi đã xem xét năng lực sản xuất và dịch vụ của Cơ Khí Đại Việt, có thể Bạn còn một số câu hỏi kỹ thuật và vận hành trước khi quyết định đầu tư. Dưới đây là các câu hỏi thường gặp kèm câu trả lời ngắn, rõ ràng — nhằm giúp Bạn kiểm tra tính tương thích với quy trình bếp, ước lượng chi phí vận hành và nắm quy trình hậu mãi trước khi nghiệm thu.
Bàn mát Hoshizaki RT-126MA-S-ML dải nhiệt thực tế là bao nhiêu?
Bàn mát này tiêu thụ điện khoảng bao nhiêu mỗi tháng cho nhà hàng vừa và nhỏ?
Quy trình bảo hành và thủ tục khi có lỗi là gì?
Mất bao lâu để giao và có kiểm định nhiệt độ trước khi bàn giao không?
Có thể đặt kệ hoặc tuỳ chỉnh kích thước/cấu hình không?
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Bàn mát 2 cánh Hoshizaki RT-126MA-S-ML |
| Mã sản phẩm | RT-126MA-S-ML |
| Dòng sản phẩm | Dưới quầy, không trụ |
| Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 1200 x 600 x 850 mm |
| Dung tích lưu trữ hiệu quả | 231 Lít |
| Số lượng kệ | 4 cái |
| Hệ thống làm lạnh | Làm mát bằng không khí (quạt gió) |
| Môi chất lạnh | R134a |
| Cài đặt nhiệt độ | -6°C đến 12°C |
| Công suất kết nối điện | 0.245 kW |
| Trọng lượng tịnh | 71 kg |
| Tổng trọng lượng đóng gói | 76 kg |
| Chất liệu | Mặt bàn thép không gỉ; lòng tủ thép sơn tĩnh điện |
| Tính năng nổi bật | 2 cánh mở với tay nắm chắc chắn, khóa an toàn, bảng điều khiển điện tử, chân điều chỉnh độ cao, lớp cách nhiệt polyurethane |
| Xuất xứ | Thương hiệu Hoshizaki – Nhật Bản (lắp ráp tại Trung Quốc) |
| Thời gian bảo hành | 12 tháng |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.