Bếp á 1 họng công nghiệp
0 ₫
Tiết kiệm chi phí vận hành 20–30% và kéo dài tuổi thọ thiết bị — giải pháp bếp công nghiệp cho nhà hàng, căng-tin và cơ sở chế biến. Bếp á 1 họng Cơ Khí Đại Việt sản xuất tại xưởng từ Inox 304 dày 1.0 mm, họng đốt gang/đồng thau hiệu suất cao (tùy chọn họng gang đúc lớn kèm quạt 250W×2), kích thước chuẩn 600×600×800 mm, trọng lượng 25–35 kg, kèm vòi nước, hệ đánh lửa và van gas; quy trình hàn và kiểm tra chất lượng minh bạch giúp giảm TCO và dễ bảo trì. Cơ Khí Đại Việt cam kết bảo hành 12–24 tháng, hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ và lắp đặt nhanh (1–2 giờ) — liên hệ hotline để nhận báo giá kỹ thuật và lịch lắp đặt.
Giới Thiệu Bếp á 1 họng công nghiệp: Sản Xuất Tại Xưởng Cơ Khí Đại Việt
Bạn đang tìm giải pháp nấu công suất lớn nhưng tiết kiệm không gian? Sản phẩm Bếp á 1 họng công nghiệp này hướng tới quản lý bếp, nhà thầu và bộ phận procurement cần thiết bị bền bỉ, hiệu suất cao để phục vụ nhà hàng, khách sạn và bếp tập thể. Khi lựa chọn tại xưởng của Cơ Khí Đại Việt, Bạn có lợi thế kiểm soát vật liệu và quy trình sản xuất ngay từ đầu — đảm bảo thông số theo bản vẽ kỹ thuật và nghiệm thu dễ dàng.
Thiết kế một họng đốt với thân Inox 304 giúp nâng cao độ bền vật liệu và thuận tiện vệ sinh; họng đốt bằng gang/đồng thau cùng hệ đánh lửa Magneto tối ưu hiệu suất vận hành và tiêu thụ gas, giảm chi phí vận hành (OPEX). Gọi ngay hotline 0906638494 để nhận báo giá kỹ thuật và tư vấn nhanh. Để tham khảo các giải pháp liên quan, Bạn có thể xem thêm Bếp á công nghiệp và bộ sưu tập Thiết bị bếp công nghiệp của chúng tôi.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp á 1 họng công nghiệp
Sau phần giới thiệu về nguồn gốc và lợi ích cơ bản do Cơ Khí Đại Việt cung cấp, đây là bản tóm tắt nhanh 7 insight mà Bạn — người ra quyết định — cần nắm để đánh giá hiệu quả đầu tư và tính khả thi trong dự án bếp công nghiệp.
- Giới Thiệu Bếp á 1 họng công nghiệp: Sản Xuất Tại Xưởng Cơ Khí Đại Việt: Sản phẩm sản xuất tại xưởng với tùy chọn Inox 304 (hoặc Inox 201), đảm bảo độ bền vật liệu, dễ vệ sinh và phù hợp cho nhà hàng, khách sạn, quán ăn.
- Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp á 1 họng công nghiệp: Ngọn lửa mạnh và đều nhờ họng đốt gang/đồng thau cùng hệ đánh lửa Magneto — cho hiệu suất nấu cao và tiết kiệm thời gian vận hành.
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật: Bếp á 1 họng công nghiệp: Thông số minh bạch, dễ so sánh phục vụ nghiệm thu và bản vẽ kỹ thuật; hỗ trợ quyết định mua với dữ liệu CAPEX/OPEX rõ ràng.
- Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp á 1 họng công nghiệp: Thiết kế tích hợp vòi nước, họng đốt hiệu suất cao và hệ đánh lửa bền, giảm chi phí vòng đời (LCC) và tăng hiệu suất vận hành.
- So Sánh Bếp á 1 họng công nghiệp: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?: So với đối thủ, điểm khác biệt là vật liệu cao cấp, hệ đánh lửa ổn định và thiết kế tiện ích — dẫn đến tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn cho dự án.
- An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt: Xưởng sản xuất trực tiếp, sản xuất theo yêu cầu và chính sách bảo hành (tối đa 2 năm) giúp giảm rủi ro cung ứng và đảm bảo nghiệm thu theo thông số yêu cầu.
- Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp á 1 họng công nghiệp: Tài liệu hướng dẫn vệ sinh, lựa chọn kích thước và chính sách bảo hành kèm theo giúp rút ngắn thời gian ra quyết định và giảm chi phí OPEX sau bán hàng.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật: Bếp á 1 họng công nghiệp
Sau khi nêu các điểm nổi bật trước đó, đây là bảng thông số rõ ràng để Bạn và đội ngũ mua sắm/thiết kế tham chiếu trực tiếp. Bảng dưới được chuẩn hoá theo yêu cầu kỹ thuật, dễ copy vào CMS hoặc chuyển cho bộ phận đấu thầu và nghiệm thu.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Vật liệu | Thân và bề mặt: Inox 304 (SUS304) chuẩn thực phẩm; tùy chọn Inox 201 cho giải pháp tiết kiệm. |
| Độ dày inox | Tiêu chuẩn: 1.0 mm (Inox 304). Các vị trí chịu lực có thể sử dụng 1.2 – 1.5 mm theo yêu cầu. |
| Họng đốt (vật liệu & đường kính) | Họng đốt gang hoặc đồng thau, đường kính họng đốt ≈ 90–100 mm; thiết kế ngọn lửa lớn, phân bố đều, phù hợp bếp Á công suất cao. |
| Quạt thổi (công suất) | Tùy chọn có quạt thổi: quạt 220V, công suất phổ biến 75 W (mô-đun tăng hiệu suất cháy, giảm tiêu thụ gas khi cần). |
| Vòi cấp nước | Tích hợp vòi rửa (có/không) theo cấu hình; mẫu tiêu chuẩn của chúng tôi thường có vòi cấp nước tiện lợi cho thao tác và vệ sinh. |
| Hệ thống đánh lửa | Đánh lửa Magneto cơ khí tiêu chuẩn; tùy chọn hệ thống Piezo/điện tử cho vận hành tự động và độ ổn định cao. |
| Van điều chỉnh gas | Van điều chỉnh tinh chỉnh bằng đồng, ren tiêu chuẩn quốc tế (3/8″ hoặc theo yêu cầu); có tuỳ chọn van khóa an toàn. |
| Kích thước (kích thước chuẩn) | Kích thước tiêu chuẩn: 600 mm (Rộng) x 600 mm (Sâu) x 800 mm (Cao). Sản xuất theo bản vẽ/khổ đặt hàng khi cần theo yêu cầu dự án. |
| Trọng lượng | Khoảng 25–35 kg (tùy cấu hình, phụ kiện và độ dày inox). |
| Bảo hành | Bảo hành tiêu chuẩn: 24 tháng cho khung và họng đốt; chính sách bảo hành chi tiết theo hợp đồng cung cấp. |
| Phụ kiện đi kèm | Bao gồm: khay hứng dầu, chân tăng chỉnh, van gas đầu vào, ống dẫn gas tùy chọn, vòi nước (nếu cấu hình có), hướng dẫn kỹ thuật và bản vẽ nghiệm thu. |
Những thông số trên phản ánh cấu hình tiêu chuẩn mà Cơ Khí Đại Việt cung cấp, đồng thời cho phép điều chỉnh theo yêu cầu dự án để tối ưu hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời (LCC). Nếu Bạn cần bản vẽ kỹ thuật (bản CAD) hoặc bảng khối lượng chi tiết, chúng tôi sẽ cung cấp nhanh theo yêu cầu.
Tiếp theo, trong phần Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật chúng tôi sẽ giải thích ý nghĩa thực tiễn của từng thông số trên—giúp Bạn đánh giá chính xác hiệu suất, chi phí vận hành (OPEX) và tính phù hợp cho bếp của Bạn.
Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp á 1 họng công nghiệp
Bạn vừa xem xong Bảng Thông Số Kỹ Thuật; phần này trình bày lý do kỹ thuật tại sao những thông số ấy quan trọng cho hiệu suất vận hành và chi phí sở hữu. Hãy đọc theo từng mục bên dưới: chúng tôi phân tích vật liệu, hệ đốt và tiện ích tích hợp để bạn hiểu rõ “so what?” — tức lợi ích thực tế cho bếp của bạn và cho quyết định mua sắm thiết bị Bếp công nghiệp.
Inox 304 dày 1mm — Kiểm soát vật liệu tại xưởng
Inox 304 dày 1mm được gia công trực tiếp tại xưởng của Cơ Khí Đại Việt, không dùng tấm mỏng ghép nối kém ổn định. So với họng và vỏ inox mỏng, tấm 1mm giữ hình dạng, ít biến dạng khi chịu nhiệt cao và giảm nguy cơ ăn mòn tại mối ghép. Kết quả thực tế: giảm chi phí thay thế, tăng tuổi thọ thiết bị và dễ dàng vệ sinh — tức giảm chi phí vòng đời (LCC) cho nhà bếp của bạn. Việc kiểm soát vật liệu tại xưởng còn cho phép nghiệm thu theo bản vẽ kỹ thuật và tùy chỉnh theo yêu cầu vận hành.

Họng đốt gang đúc Ø400mm + Quạt thổi 250Wx2 — Hiệu suất & Tiết kiệm
Họng đốt gang đúc Ø400mm kết hợp với hai quạt thổi 250W cung cấp ngọn lửa xanh, ổn định và truyền nhiệt đều trên đáy nồi; khác biệt rõ rệt so với họng mỏng hoặc họng không có quạt. Sự ổn định này rút ngắn thời gian nấu và cải thiện hiệu suất truyền nhiệt, giúp bạn giảm tiêu thụ gas khoảng 20–30% khi so sánh với các bộ đốt truyền thống, đặc biệt khi làm việc liên tục. Về mặt kinh tế, đầu tư cho họng gang + quạt nhanh hoàn vốn do giảm OPEX; khách hàng thấy lợi tức (ROI) rõ rệt trong chi phí nhiên liệu hàng tháng. Khi cần so sánh với các giải pháp khác trên thị trường, ví dụ Bếp gas đường, cấu hình này cho hiệu suất tốt hơn trong môi trường bếp công suất lớn.

Tiện ích tích hợp: Vòi nước, đánh lửa súng mồi & van gas — An toàn và thao tác nhanh
Vòi cấp nước tích hợp trên thân bếp, hệ thống đánh lửa bằng súng mồi hoặc Magneto cùng van điều chỉnh gas được bố trí gọn, giúp thao tác nhanh và an toàn hơn so với hệ rời. Khi nấu liên tục, bạn tiết kiệm thời gian đặt/nhấc nồi và giảm thao tác bổ sung; thao tác đơn giản cũng giảm lỗi vận hành và nhu cầu bảo trì. Hệ thống van điều chỉnh cho phép căn chỉnh lưu lượng gas chính xác, còn đánh lửa Magneto tăng độ bền hệ thống khởi động. Sản phẩm đi kèm bảo hành 12 tháng và quy trình bảo trì rõ ràng để bạn tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).


Kết luận ngắn: ba ưu điểm kỹ thuật trên trực tiếp giảm OPEX, kéo dài tuổi thọ thiết bị và rút ngắn thời gian vận hành. Phần tiếp theo sẽ so sánh cấu hình này với các lựa chọn thay thế để giúp Bạn quyết định mua sắm tối ưu.
So Sánh Bếp á 1 họng công nghiệp: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau phần Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp á 1 họng công nghiệp, bạn sẽ thấy rõ rằng việc so sánh chi tiết mới quyết định được lựa chọn kinh tế lâu dài. Nhiều cơ sở ban đầu chọn các model rẻ để tiết giảm CAPEX, nhưng khi lắp đặt vào hệ thống bếp và Bàn bếp inox tiêu chuẩn, chi phí vận hành thực tế khác biệt đáng kể. Để giúp bạn đánh giá, dưới đây là bảng so sánh bếp á 1 họng theo các tiêu chí quan trọng.
| Tiêu Chí | Bếp á 1 họng (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox 304 (chống ăn mòn, độ bền vật liệu cao) | Inox 201 hoặc thép mạ — khả năng chống gỉ và tuổi thọ thấp hơn |
| Độ Dày | 1.0 mm (kết cấu chắc, cong vênh ít) | 0.6–0.8 mm (mỏng, dễ biến dạng sau thời gian sử dụng) |
| Công Nghệ Hàn | Hàn MIG/TIG chuẩn, kiểm tra mối hàn và nghiệm thu tại xưởng | Hàn chấm hoặc hàn nhanh, mối hàn kém ổn định |
| Bảo Hành | 24 tháng, hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp từ xưởng | 6–12 tháng hoặc bảo hành giới hạn |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX cao hơn chút nhưng OPEX thấp: tiêu thụ gas giảm ~20–30%, chi phí bảo trì thấp, tuổi thọ 8–10 năm | CAPEX thấp nhưng OPEX cao: sửa chữa thường xuyên, thay thế sớm, tổng chi phí vòng đời lớn hơn |
Nhìn vào TCO bếp công nghiệp, đầu tư vào bếp của chúng tôi mang lại chi phí bảo trì và sửa chữa thấp hơn trong suốt vòng đời thiết bị. Tuổi thọ cao của Inox 304 cộng với quy trình hàn và nghiệm thu chuyên nghiệp giúp bạn giảm tần suất thay thế, giảm OPEX tổng thể.
Nếu bạn cần so sánh sâu hơn giữa các model hoặc muốn tính TCO cho dự án, chúng tôi có thể hỗ trợ bản vẽ và báo giá chi tiết. Phần tiếp theo sẽ trình bày An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt để bạn đánh giá năng lực cung ứng và hậu mãi.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh các tùy chọn và đánh giá hiệu suất kỹ thuật ở phần trước, Bạn cần một đối tác có năng lực thực thi để giảm rủi ro vận hành. Tại Cơ Khí Đại Việt chúng tôi kết hợp tiêu chuẩn quản lý chất lượng với quy trình sản xuất có thể mở rộng, nhằm đảm bảo tiến độ giao hàng và tính nhất quán của Bếp á 1 họng công nghiệp.
Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi vận hành xưởng sản xuất theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015, với quy trình kiểm soát từng công đoạn từ cắt, hàn tới kiểm tra áp suất và hoàn thiện bề mặt. Khả năng sản xuất đáp ứng đơn hàng số lượng lớn và sản xuất theo bản vẽ kỹ thuật, giúp bạn tối ưu CAPEX và rút ngắn lead time cho dự án.
Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Đội ngũ kỹ thuật thực hiện lắp đặt theo tiêu chuẩn nghiệm thu, kiểm thử ngọn lửa, hiệu chỉnh lưu lượng gas và huấn luyện vận hành cho đội bếp tại chỗ. Chúng tôi cung cấp cả thiết bị bếp công nghiệp trọn gói: từ bản vẽ thi công đến kiểm tra an toàn, giúp Bạn giảm thiểu OPEX và rủi ro vận hành ngay sau nghiệm thu.
Chính sách bảo hành & hậu mãi
Sản phẩm đi kèm chế độ bảo hành 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ trong thời gian bảo hành; phụ tùng thay thế có sẵn, thời gian phản hồi nhanh theo hợp đồng bảo trì. Cơ Khí Đại Việt cung cấp thêm gói hậu mãi mở rộng, tư vấn tối ưu hóa chi phí vòng đời (LCC) và hướng dẫn nghiệm thu để bạn kiểm soát chất lượng dài hạn.
Liên hệ hotline để nhận báo giá kỹ thuật & lịch lắp đặt.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp á 1 họng công nghiệp
Sau khi đã xem phần năng lực sản xuất và dịch vụ của Cơ Khí Đại Việt, dưới đây là các câu trả lời ngắn gọn nhằm giải quyết thắc mắc trước khi bạn chốt đơn: tập trung vào hiệu suất vận hành, kích thước lắp đặt và cam kết hậu mãi.
Bếp á 1 họng công nghiệp phù hợp với loại hình nào?
Công suất và tiêu hao gas của bếp như thế nào?
Kích thước và thông số lắp đặt tiêu chuẩn là gì?
Thời gian lắp đặt mất bao lâu và có hỗ trợ tại chỗ không?
Chính sách bảo hành và hậu mãi thế nào?
Nếu bạn cần bản vẽ kỹ thuật chi tiết, kiểm tra hiện trường trước báo giá hoặc so sánh TCO cho dự án, hãy chuẩn bị thông tin về áp suất gas và mặt bằng bếp; chúng tôi sẽ hỗ trợ đánh giá kỹ thuật và đề xuất giải pháp tối ưu.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Brand
Cơ Khí Đại Việt
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Bếp Á 1 Họng Công Nghiệp |
| Chất liệu | Inox 304 dày 1mm, họng đốt gang đúc chịu nhiệt |
| Đường kính họng đốt | 400 mm |
| Công suất quạt thổi | 250W x 2 |
| Tính năng tích hợp | Vòi cấp nước trên thân bếp, quạt thổi làm mát, gáy chắn dầu mỡ |
| Thiết kế | Nhỏ gọn, phù hợp nhiều kích thước không gian bếp công nghiệp với gáy chắn sau chắc chắn |
| Hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu | Tiết kiệm gas lên đến 30% so với bếp công nghiệp truyền thống |
| Hệ thống đánh lửa | Sử dụng súng mồi lửa, dễ bật nhanh, an toàn và ổn định ngọn lửa |
| Điều chỉnh công suất | Dễ dàng điều chỉnh ngọn lửa qua van gas |
| Phù hợp với | Nhà hàng, quán ăn, bếp công nghiệp quy mô từ nhỏ đến vừa |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng tại Cơ Khí Đại Việt |
| Hướng dẫn sử dụng và bảo trì | Sử dụng khí gas an toàn, vệ sinh bếp bằng khăn mềm nước sạch, tránh hóa chất mạnh, kiểm tra vòi nước và quạt thổi định kỳ |
| Dịch vụ hỗ trợ | Tư vấn chuyên nghiệp, giao hàng toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật, chính sách riêng cho khách mua số lượng lớn |


