Lắp đặt bẫy mỡ bếp công nghiệp: Quy trình & Bản vẽ chuẩn | Cơ Khí Đại Việt

Cách lắp đặt bẫy mỡ bếp công nghiệp là quy trình tuân theo các yêu cầu kỹ thuật cụ thể nhằm đảm bảo hiệu quả tách mỡ và bảo vệ hệ thống thoát nước. Với đối tượng B2B, việc lắp đặt đúng chuẩn giúp đảm bảo công suất lớn, tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh và tối ưu chi phí vận hành (ROI). Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi chuẩn hóa quy trình theo ISO 9001:2015, cung cấp bản vẽ thi công, kiểm soát chất lượng và đội thi công chuyên nghiệp. Cam kết: • Bản vẽ sơ đồ lắp đặt theo 3 phương án (nổi/âm sàn/kết hợp bơm) • Checklist nghiệm thu – chạy thử chi tiết • Bảng tính nhanh chọn dung tích theo lưu lượng bếp.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

  • Lợi ích vận hành chính: ngăn tắc nghẽn đường ống, giảm mùi hôi tại khu bếp, giúp đáp ứng yêu cầu vệ sinh môi trường, giảm rủi ro bị nhắc nhở – xử phạt, đồng thời tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) nhờ giảm chi phí thông tắc, bảo trì hệ thống thoát nước.
  • Tóm tắt lắp đặt bẫy mỡ: toàn bộ quy trình có thể gom lại thành 6–7 bước mấu chốt: khảo sát lưu lượng và chọn dung tích, định vị bẫy mỡ trên mặt bằng, đấu nối ống vào/ra với độ dốc chuẩn, bố trí ống thông hơi (vent), kiểm tra kín nước – test tải, sau cùng là nghiệm thu và hướng dẫn vận hành – vệ sinh cho đội bếp.
  • Thông số kỹ thuật cốt lõi: độ dốc ống thoát giữ trong khoảng độ dốc 1–2% (tương đương 1–2 cm/m), chọn đường kính ống (DN) phù hợp lưu lượng giờ cao điểm, khoảng cách từ chậu/máng rửa đến bẫy mỡ không quá 2–3 m, bố trí vent đúng vị trí và đảm bảo bẫy mỡ đặt trên nền bằng phẳng, dễ tiếp cận để bảo trì.
  • Yếu tố giá: chi phí đầu tư phụ thuộc chủ yếu vào dung tích bẫy mỡ, vật liệu chế tạo (Inox 304 chống ăn mòn, tuổi thọ cao so với composite) và điều kiện thi công cụ thể (đặt nổi, âm sàn hay kết hợp bơm hầm; yêu cầu của tòa nhà; không gian kỹ thuật hạn chế…).
  • Lý do chọn Cơ Khí Đại Việt: sản xuất và quản lý theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 Đại Việt, thiết kế – gia công theo yêu cầu từng dự án, cung cấp bản vẽ kỹ thuật và hỗ trợ khảo sát ban đầu miễn phí, đồng hành từ lắp đặt, nghiệm thu đến hướng dẫn vận hành cho các bếp công nghiệp trên toàn quốc.

Checklist điểm cốt lõi cần nhớ khi lắp bẫy mỡ

Để đội kỹ thuật và vận hành dễ áp dụng tại công trình, Quý khách có thể ghi nhớ nhanh các điểm sau:

  • Độ dốc ống: giữ độ dốc 1–2% cho cả ống vào và ống ra, tránh đoạn võng hoặc dốc quá lớn làm cuốn mỡ ra khỏi vùng tách.
  • Thông hơi (vent): bố trí ống thông hơi cho các hệ thống có lưu lượng lớn, tuyến ống dài hoặc nhiều điểm đấu nối để cân bằng áp suất và hạn chế mùi hôi dội ngược.
  • Dung tích theo giờ cao điểm: tính dung tích bẫy mỡ dựa trên lưu lượng nước thải trong khung giờ bận nhất, bảo đảm thời gian lưu đủ để FOG nổi lên và được giữ lại trong bể.
  • Vị trí lắp đặt: đặt bẫy mỡ gần chậu/máng rửa (≤2–3 m), trên nền chắc chắn, bằng phẳng, có không gian thao tác mở nắp – vớt mỡ thuận tiện.
  • Kiểm tra trước bàn giao: luôn test nước đầy tải, kiểm tra kín nước tại mọi mối nối, quan sát tốc độ rút nước và đường đi của dòng chảy trước khi nghiệm thu, đồng thời bàn giao hướng dẫn vệ sinh định kỳ cho đội vận hành.

Vì sao bếp công nghiệp bắt buộc cần bẫy mỡ đúng chuẩn?

Tóm tắt chính: Lắp đặt bẫy mỡ đúng chuẩn giúp ngăn tắc nghẽn và mùi hôi, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh môi trường, giảm chi phí hút nạo vét và downtime—tối ưu ROI cho bếp công nghiệp.

Trong vận hành bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp, nước thải chứa dầu mỡ và cặn rác nếu không được tách tại nguồn sẽ nhanh chóng gây tắc nghẽn, mùi hôi và rủi ro vi phạm quy định môi trường. Bẫy mỡ công nghiệp chính là tuyến phòng thủ đầu tiên bảo vệ hệ thống thoát nước, nhưng chỉ phát huy hiệu quả khi được thiết kế và lắp đặt đúng chuẩn kỹ thuật.

Bài viết này được xây dựng như một cẩm nang kỹ thuật thực tế, giúp Quý khách nắm rõ cách lắp đặt bẫy mỡ bếp công nghiệp đúng nguyên lý tách FOG (fats, oils, grease), hạn chế tối đa rủi ro tắc ống, tràn sàn và mùi hôi. Từ góc độ chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO), bẫy mỡ là một hạng mục nhỏ nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành toàn bộ khu bếp.

Với kinh nghiệm triển khai hàng trăm hệ thống bếp và Bể tách mỡ công nghiệp cho nhà hàng, bếp ăn tập thể, Cơ Khí Đại Việt tập trung vào ba yếu tố: đúng nguyên lý thủy lực, đúng tiêu chuẩn vệ sinh môi trường và dễ vận hành bảo trì. Ở các phần sau, Quý khách sẽ thấy rõ mối liên hệ giữa thiết kế, bản vẽ lắp đặt và ROI thực tế của hệ thống bẫy mỡ.

Xem nhanh:

Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Rủi ro tắc nghẽn và mùi hôi khi không lắp bẫy mỡ đúng chuẩn trong bếp công nghiệp.
Rủi ro tắc nghẽn và mùi hôi khi không lắp bẫy mỡ đúng chuẩn trong bếp công nghiệp.

Hậu quả lắp sai: tắc ống, tràn sàn, mùi hôi, phạt hành chính. Ở nhiều bếp công nghiệp, chỉ cần mấy tuần vận hành với bẫy mỡ lắp sai cao độ hoặc đấu nối tạm bợ là đường ống đã bắt đầu bám dày dầu mỡ, cặn rác. Một khi FOG bám dính trong ống, tiết diện dòng chảy bị thu hẹp, dẫn tới tắc nghẽn cục bộ, nước thoát không kịp, gây tràn sàn khu rửa, khu sơ chế. Khi đó bếp buộc phải dừng một phần hoặc toàn bộ line để thông tắc, làm gián đoạn phục vụ, thất thoát doanh thu và ảnh hưởng nghiêm trọng đến an toàn lao động.

Lợi ích lắp đúng: giảm FOG vào hệ thống, ổn định vận hành, giảm chi phí bảo trì. Một bẫy mỡ được tính toán đúng lưu lượng, lắp đặt bằng phẳng theo nguyên lý trọng lực, có đầy đủ ngăn lắng – ngăn tách – ngăn chứa mỡ sẽ giữ lại phần lớn FOG trước khi nước thải đi vào đường ống chung. Nhờ đó, chu kỳ tắc nghẽn gần như bị triệt tiêu, chi phí hút nạo vét đường cống giảm đáng kể, bơm nước thải và các hạng mục thoát nước khác hoạt động ổn định, ít hư hỏng. Với các hệ thống bếp lớn, việc chuẩn hóa lắp đặt bẫy mỡ thường giúp giảm 30–50% chi phí bảo trì liên quan đến thoát nước chỉ sau 6–12 tháng.

Tuân thủ quy định xả thải FOG theo yêu cầu địa phương/ban quản lý tòa nhà. Hầu hết khu đô thị, trung tâm thương mại, cao ốc văn phòng đều áp dụng ngưỡng FOG cho phép trong nước thải trước khi đấu nối vào hệ thống chung. Ban quản lý tòa nhà thường yêu cầu nhà hàng, bếp ăn phải lắp đặt bể/bẫy tách mỡ đúng chuẩn, có hố ga kiểm tra và tuân thủ lịch hút mỡ định kỳ. Khi nồng độ FOG sau tách không đạt, Quý khách có nguy cơ bị nhắc nhở, phạt hành chính, thậm chí buộc ngừng xả để khắc phục, gây ảnh hưởng trực tiếp đến hình ảnh thương hiệu.

KPI theo dõi: lưu lượng, tần suất hút mỡ, nồng độ FOG sau tách. Để quản lý bẫy mỡ như một hạng mục kỹ thuật đúng nghĩa, Quý khách nên xây dựng bộ chỉ số theo dõi thay vì chỉ giao toàn bộ cho đơn vị vệ sinh môi trường. Một số KPI khuyến nghị gồm:

  • Lưu lượng nước thải giờ cao điểm (lít/giờ) so với dung tích bẫy mỡ.
  • Tần suất vớt mỡ bề mặt/ngày và hút bể/bẫy mỡ/tháng.
  • Nồng độ FOG sau tách (nếu có điều kiện test theo định kỳ hoặc theo yêu cầu của tòa nhà/cơ quan môi trường).
  • Số lần nghẹt ống/tháng trước và sau khi chuẩn hóa lắp đặt.

Nhờ theo dõi các KPI này, Quý khách dễ dàng chứng minh hiệu quả đầu tư, tính toán được ROI bẫy mỡ và tối ưu kế hoạch bảo trì, vận hành nhân sự.

Rủi ro vận hành khi bẫy mỡ lắp sai

Điểm nghẽn điển hình khi lắp bẫy mỡ sai tiêu chuẩn.
Điểm nghẽn điển hình khi lắp bẫy mỡ sai tiêu chuẩn.

Tạo điểm nghẽn cục bộ do sai cao độ hoặc thiếu thông hơi. Nếu bẫy mỡ đặt thấp hơn hoặc cao hơn thiết kế, không đảm bảo độ dốc tối thiểu của đường ống, nước thải sẽ bị ứ đọng ngay tại đầu vào hoặc đầu ra thiết bị. Trường hợp không bố trí ống thông hơi cho hệ thống có lưu lượng lớn, áp suất khí trong đường ống tăng cao, gây hiện tượng “tụ khí”, sủi bọt, dòng chảy không ổn định. Toàn bộ hệ thống thoát nước của khu bếp trở nên nhạy cảm, dễ nghẹt đột ngột trong giờ cao điểm.

Rò rỉ mùi do mối nối hở, nắp không kín, gasket kém. Mùi hôi từ FOG phân hủy luôn là nỗi ám ảnh trong bếp công nghiệp. Khi sử dụng vật tư kém chất lượng, không siết chặt bulong nắp bẫy mỡ, hoặc lắp sai gioăng cao su, hơi khí mang mùi hôi sẽ thoát ra xung quanh, len vào khu chế biến và thậm chí là khu phục vụ. Điều này không chỉ khiến nhân sự khó chịu mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng, đi ngược lại chuẩn HACCP hay ISO 22000 mà nhiều bếp đang hướng đến.

Nước thải chứa FOG cao gây phạt, ảnh hưởng hình ảnh thương hiệu. Khi bẫy mỡ lắp đặt sai, hiệu quả tách giảm rõ rệt, phần lớn FOG vẫn đi thẳng vào hệ thống cống. Tại các trung tâm thương mại, tòa nhà lớn, ban quản lý thường định kỳ kiểm tra chất lượng nước thải của từng gian hàng. Nếu kết quả phân tích FOG vượt ngưỡng cho phép, nhà hàng có thể bị lập biên bản, phạt tiền, thậm chí yêu cầu ngừng hoạt động để khắc phục, gây gián đoạn kinh doanh và ảnh hưởng uy tín với chủ đầu tư.

ROI khi lắp đặt đúng chuẩn kỹ thuật

Phân tích ROI khi chuẩn hóa lắp đặt bẫy mỡ.
Phân tích ROI khi chuẩn hóa lắp đặt bẫy mỡ.

Giảm 30–50% tần suất hút mỡ nhờ tách hiệu quả. Với bẫy mỡ được thiết kế đúng số ngăn, đúng thời gian lưu nước, dòng chảy được đảo chiều hợp lý, FOG có đủ thời gian tách lên bề mặt. Hệ quả là lượng mỡ đi vào hố ga và đường ống giảm mạnh, chu kỳ hút nạo vét toàn hệ thống được kéo giãn. Nhiều khách hàng của chúng tôi ghi nhận tần suất hút bể giảm từ 2 lần/tháng xuống còn 1 lần/tháng mà vẫn giữ được lưu thông tốt.

Giảm downtime bếp; kéo dài tuổi thọ đường ống và bơm. Mỗi lần tắc nghẽn hay tràn sàn, Quý khách buộc phải dừng line rửa, thậm chí dừng một phần khu bếp để xử lý, dẫn tới downtime và chi phí ngoài kế hoạch. Khi FOG được chặn lại ngay tại bẫy mỡ, đường ống phía sau sạch hơn, bơm nước thải làm việc trong môi trường ít cặn – ít mài mòn, tuổi thọ tăng lên. Xét trên tổng chi phí sở hữu, khoản đầu tư chuẩn cho bẫy mỡ giúp giảm mạnh OPEX liên quan đến sửa chữa, thay thế thiết bị thoát nước.

Tối ưu chi phí vòng đời (LCC) nhờ vật liệu phù hợp và bảo trì chuẩn. Lựa chọn bẫy mỡ inox 304 hoặc vật liệu tương đương, có độ dày đủ, mối hàn kín và nắp dễ mở sẽ làm giảm rủi ro rò rỉ, ăn mòn trong suốt vòng đời dự án. Khi kết hợp với quy trình bảo trì rõ ràng (lịch vớt mỡ, hút bể, kiểm tra gioăng, khóa nắp), Quý khách có thể tính được LCC rõ ràng, chủ động ngân sách và chứng minh hiệu quả đầu tư với chủ đầu tư hoặc ban giám đốc.

Tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh và môi trường

Tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh môi trường trong bếp công nghiệp.
Tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh môi trường trong bếp công nghiệp.

Thiết kế theo nguyên lý trọng lực – đảo chiều dòng chảy. Mọi bẫy mỡ hiệu quả đều dựa trên nguyên lý đơn giản: FOG nhẹ hơn nước và sẽ nổi lên nếu có đủ thời gian lưu trong bể. Bản vẽ kỹ thuật chuẩn sẽ đảm bảo chiều dài đường đi của nước đủ lớn, có vách ngăn hợp lý để đảo chiều dòng chảy, hạn chế cuốn trôi mỡ sang ngăn sau. Những nguyên lý này cũng được mô tả rõ trong các tài liệu quốc tế về FOG (fats, oils, grease) và thiết kế grease trap.

Đáp ứng yêu cầu ban quản lý tòa nhà và quy định địa phương về xả thải. Nhiều địa phương và khu thương mại lớn đã có quy định cụ thể về việc phải lắp đặt bể tách mỡ nhà hàng hoặc bẫy mỡ trước khi đấu nối vào hệ thống thoát nước chung. Khi làm việc với chủ đầu tư hoặc đơn vị thiết kế M&E, Quý khách thường được yêu cầu cung cấp bản vẽ, catalogue thiết bị, chứng chỉ vật liệu để chứng minh sự phù hợp. Lắp đặt bẫy mỡ đúng chuẩn ngay từ đầu giúp Quý khách dễ dàng thông qua các bước nghiệm thu kỹ thuật và vệ sinh môi trường.

Hồ sơ nghiệm thu đầy đủ: as-built, biên bản test, hướng dẫn vận hành. Một hệ thống bẫy mỡ bài bản không chỉ dừng lại ở việc lắp xong thiết bị. Đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt luôn khuyến nghị và hỗ trợ Quý khách lập bộ hồ sơ gồm: bản vẽ hoàn công (as-built) thể hiện rõ tuyến ống và vị trí bẫy mỡ, biên bản test nước sau khi lắp đặt, hướng dẫn vận hành – vệ sinh chi tiết bàn giao cho bộ phận bếp. Đây là cơ sở quan trọng trong các đợt kiểm tra nội bộ, đánh giá HACCP, ISO 22000 hoặc kiểm tra đột xuất từ cơ quan chức năng.

Giải đáp nhanh cho Quý khách

Lắp bẫy mỡ đúng chuẩn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí như thế nào? Khi bẫy mỡ hoạt động hiệu quả, lượng FOG đi vào hệ thống cống giảm mạnh, Quý khách sẽ giảm chi phí hút nạo vét đường ống, hố ga và bể phốt. Đồng thời, số lần tắc nghẽn – tràn sàn giảm, hạn chế downtime bếp, không phải chi trả các khoản sửa chữa khẩn cấp cho đường ống, bơm thoát nước. Việc tuân thủ tốt quy định xả thải cũng giúp tránh được các khoản phạt hành chính và chi phí cơ hội do bị buộc tạm ngưng hoạt động để khắc phục.

Những KPI nào cần theo dõi sau khi lắp bẫy mỡ? Quý khách nên theo dõi lưu lượng nước thải giờ cao điểm so với dung tích bẫy mỡ, tần suất vớt mỡ bề mặt và hút bẫy mỡ trong tháng để điều chỉnh lịch bảo trì. Bên cạnh đó, nếu có điều kiện, hãy định kỳ kiểm tra nồng độ FOG sau tách theo yêu cầu của tòa nhà hoặc cơ quan môi trường, đồng thời ghi nhận số lần nghẹt ống/tháng trước và sau khi chuẩn hóa lắp đặt. Những số liệu này là căn cứ rõ ràng để đánh giá hiệu quả kỹ thuật và tài chính của hạng mục bẫy mỡ trong tổng thể hệ thống thiết bị bếp công nghiệp.

Để tận dụng tối đa các lợi ích về vận hành và ROI nêu trên, bước tiếp theo là Quý khách cần hiểu rõ bẫy mỡ công nghiệp thực chất gồm những bộ phận nào và nguyên lý tách mỡ theo cấu tạo 3–4 ngăn ra sao. Phần tiếp theo sẽ phân tích chi tiết cấu tạo bẫy mỡ, giúp Quý khách dễ dàng đọc bản vẽ và đưa yêu cầu chính xác cho đơn vị thiết kế, thi công.

Hiểu đúng về bẫy mỡ công nghiệp và cấu tạo 3–4 ngăn

Tóm tắt chính: Bẫy mỡ công nghiệp tách FOG bằng nguyên lý trọng lực–đảo chiều với 3–4 ngăn (lọc rác, tách mỡ, nước sạch), sử dụng Inox 304 hoặc composite tùy điều kiện vận hành.

Sau khi đã thấy rõ rủi ro tắc nghẽn, mùi hôi và chi phí bảo trì nếu lắp đặt bẫy mỡ sai chuẩn, bước tiếp theo là Quý khách cần nắm vững bẫy mỡ thực sự hoạt động như thế nào. Hiểu đúng cấu tạo 3–4 ngăn và nguyên lý tách FOG sẽ giúp Quý khách đọc bản vẽ kỹ thuật chính xác, lựa chọn thiết bị phù hợp và trao đổi hiệu quả với đơn vị thiết kế M&E hoặc nhà sản xuất.

Sơ đồ cấu tạo bẫy mỡ 3–4 ngăn: lọc rác – tách mỡ – nước sạch.
Sơ đồ cấu tạo bẫy mỡ 3–4 ngăn: lọc rác – tách mỡ – nước sạch.

Nguyên lý trọng lực và đảo chiều dòng chảy để tách mỡ. Bất kỳ bẫy mỡ nào cũng dựa trên thực tế là FOG (fats, oils, grease) nhẹ hơn nước, sẽ nổi lên bề mặt nếu dòng chảy đủ chậm và có thời gian lưu thích hợp. Trong bẫy mỡ công nghiệp, nước thải đi qua nhiều ngăn nối tiếp, liên tục bị đổi hướng và giảm vận tốc, tạo điều kiện để mỡ, dầu tách khỏi dòng nước và nổi lên phía trên. Khi thiết kế đúng, phần lớn FOG sẽ bị giữ lại ở các ngăn đầu, chỉ có nước đã tách mỡ mới chảy sang ngăn cuối và đi ra hệ thống cống chung.

Các thành phần chính bên trong bẫy mỡ. Về cấu tạo tổng thể, một bẫy mỡ tiêu chuẩn sẽ bao gồm: giỏ lọc rác ngay cửa vào, các vách ngăn tạo dòng, ngăn tách mỡ, ngăn nước sạch, nắp kín, gioăng (gasket) chống mùi và hệ thống van xả đáy. Mỗi chi tiết đều có vai trò rõ ràng trong hiệu suất tách mỡ và vận hành hằng ngày. Thiết kế đúng sẽ giúp Quý khách vệ sinh nhanh, hạn chế rò rỉ mùi và kéo dài tuổi thọ đường ống phía sau.

Vật liệu: Inox 304 SUS304 và composite. Trong bếp công nghiệp, bẫy mỡ thường làm bằng Inox 304 SUS304 hoặc vật liệu composite gia cường. Inox 304 có ưu thế lớn về kháng ăn mòn, chịu nhiệt, bề mặt trơn nhẵn dễ vệ sinh, phù hợp môi trường rửa nước nóng và hóa chất tẩy rửa. Composite lại có lợi thế về trọng lượng nhẹ, dễ thi công âm sàn với dung tích lớn. Việc chọn vật liệu không chỉ là câu chuyện chi phí ban đầu mà là bài toán tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời dự án.

Chọn 3 hoặc 4 ngăn tùy chất lượng nước thải và yêu cầu đầu ra. Thông thường, bẫy mỡ 3 ngăn đã đáp ứng tốt cho đa số bếp nhà hàng, bếp ăn tập thể. Tuy nhiên, với các dự án có yêu cầu FOG sau tách thấp, hoặc cần bổ sung ngăn lắng cặn riêng, phương án 4 ngăn sẽ mang lại biên độ an toàn cao hơn. Việc xác định số ngăn nên được gắn với lưu lượng giờ cao điểm, nồng độ FOG đầu vào và các tiêu chuẩn xả thải mà Quý khách phải tuân thủ; phần lựa chọn dung tích, kích thước chi tiết sẽ được phân tích ở mục tiếp theo.

Nguyên lý tách mỡ theo trọng lực – đảo chiều

Nguyên lý tách mỡ bằng trọng lực trong bể nhiều ngăn.
Nguyên lý tách mỡ bằng trọng lực trong bể nhiều ngăn.

Giảm vận tốc dòng chảy, tăng thời gian lưu để mỡ nổi. Khi nước thải từ Chậu rửa công nghiệp đi vào bẫy mỡ, tiết diện dòng chảy tăng lên đột ngột khiến vận tốc giảm xuống. Đồng thời, chiều dài đường đi qua các ngăn được tính toán sao cho nước có đủ thời gian lưu trong bể, giúp FOG kịp nổi lên. Nếu bẫy quá nhỏ hoặc lưu lượng vượt thiết kế, nước chảy quá nhanh sẽ cuốn mỡ sang ngăn sau, làm giảm hiệu suất tách và tăng tải cho hệ thống thoát nước phía sau.

Vách ngăn định hướng dòng làm tăng hiệu quả tách. Các vách ngăn (baffle) trong bẫy mỡ không chỉ chia bể thành nhiều khoang mà còn điều hướng dòng chảy đi lên – đi xuống luân phiên. Mỗi lần đổi hướng như vậy sẽ làm mất bớt động năng của dòng nước, hạn chế dòng chảy rối, từ đó giúp mỡ dễ dàng tách ra và nổi lên bề mặt. Với thiết kế chuẩn, khoảng hở dưới hoặc trên vách ngăn, cao độ lỗ thông giữa các ngăn đều được tính toán để đạt hiệu suất tách FOG cao nhất mà vẫn tránh tắc nghẽn.

Lắp đúng cao độ để tránh ngắn mạch thủy lực. Ngay cả khi cấu tạo bẫy mỡ đúng chuẩn, nếu Quý khách lắp đặt sai cao độ so với đường ống, nước có thể “đi tắt” qua các ngăn mà không đủ thời gian lưu, gây hiện tượng ngắn mạch thủy lực. Bẫy mỡ cần được lắp đặt song song với mặt sàn, đầu vào – đầu ra đảm bảo độ dốc tối thiểu theo tuyến ống. Điều này giúp dòng nước phân bố đều trong từng ngăn, FOG có đủ thời gian tách, đồng thời tránh tụ khí và hiện tượng sủi bọt, trào ngược mùi lên bồn rửa.

Cấu tạo chi tiết và vai trò từng ngăn

Các thành phần và chức năng của từng ngăn trong bẫy mỡ.
Các thành phần và chức năng của từng ngăn trong bẫy mỡ.

Ngăn 1 – giỏ lọc rác thu hạt lớn, bảo vệ ngăn sau. Ngăn đầu tiên tiếp nhận toàn bộ nước thải từ khu rửa, chứa giỏ lọc rác (strainer basket) để giữ lại thức ăn thừa, xương, xơ rau và các hạt rắn kích thước lớn. Nếu không có lớp bảo vệ này, rác sẽ nhanh chóng bám vào vách ngăn, ống nối, gây tắc nghẽn và khó vệ sinh. Giỏ lọc thường được thiết kế dạng lưới Inox 304 đục lỗ, tay cầm dễ nhấc lên để nhân viên bếp có thể vệ sinh hằng ngày mà không cần gọi đơn vị môi trường.

Ngăn 2 – vùng tách mỡ, giảm rối, mỡ nổi lên bề mặt. Sau khi đi qua giỏ lọc rác, nước chảy vào ngăn tách mỡ chính. Tại đây, thể tích bể lớn hơn, vách ngăn được bố trí để giảm rối và kéo dài đường đi của dòng nước. FOG bắt đầu tách ra và nổi dần lên trên, hình thành một lớp mỡ dày theo thời gian. Thiết kế nắp kín có gasket cao su chất lượng tốt sẽ ngăn mùi từ lớp mỡ này thoát ra ngoài, đồng thời giúp việc mở nắp vớt mỡ trở nên an toàn, sạch sẽ hơn.

Ngăn 3 – nước sạch hơn dẫn ra outlet, có thể bổ sung ngăn 4 lắng cặn. Ngăn cuối cùng có nhiệm vụ ổn định dòng và dẫn nước đã tách mỡ ra hệ thống thoát chung. Tại đây, các hạt mịn, cặn nhỏ còn lại sẽ tiếp tục lắng xuống đáy bể, giảm tải cho đường ống phía sau. Với các hệ thống yêu cầu cao, Quý khách có thể lựa chọn cấu hình 4 ngăn, trong đó ngăn 4 chuyên dùng để lắng cặn hoặc làm khoang kiểm tra, lấy mẫu trước khi xả ra ngoài. Hệ thống van xả đáy bố trí tại các ngăn cho phép hút bùn, xả cặn định kỳ nhanh chóng.

So sánh vật liệu: Inox 304 vs composite

Ưu nhược điểm Inox 304 so với composite trong bẫy mỡ.
Ưu nhược điểm Inox 304 so với composite trong bẫy mỡ.

Inox 304: bền, chịu nhiệt, vệ sinh – lựa chọn tối ưu cho bếp công suất lớn. Inox 304 SUS304 có thành phần Cr và Ni cao, khả năng kháng ăn mòn tốt trong môi trường nước thải, hóa chất tẩy rửa và hơi muối trong bếp công nghiệp. Bề mặt trơn, ít bám cặn giúp việc vệ sinh, xịt rửa nhanh chóng, giảm nguy cơ tích tụ vi sinh gây mùi. Với bếp sử dụng nước nóng, rửa liên tục nhiều giờ mỗi ngày, bẫy mỡ inox 304 giữ được hình dạng, không biến dạng do nhiệt, là giải pháp tối ưu xét cả về độ bền vật liệu lẫn chi phí vòng đời (LCC).

Composite: nhẹ, dễ thi công âm sàn, nhưng cần lưu ý va đập và hóa chất. Bẫy mỡ composite thường dùng cho các hệ thống dung tích lớn, đặt âm sàn hoặc ngoài trời, nơi việc vận chuyển, lắp đặt thiết bị inox kích thước lớn gặp khó khăn. Trọng lượng nhẹ giúp giảm chi phí nhân công và biện pháp cẩu lắp. Tuy nhiên, composite nhạy cảm hơn với va đập cơ học, vật sắc nhọn và một số loại hóa chất đặc biệt, nên Quý khách cần tuân thủ khuyến cáo của nhà sản xuất về giới hạn vận hành và bảo trì, tránh khoan cắt tùy tiện gây rò rỉ.

Chọn theo môi trường, nhiệt độ nước thải, ngân sách và yêu cầu vệ sinh. Khi lựa chọn vật liệu, Quý khách nên cân nhắc đồng thời nhiều yếu tố: nhiệt độ nước thải, tần suất vận hành, điều kiện lắp đặt (nổi hay âm sàn), yêu cầu về thẩm mỹ và chuẩn vệ sinh (HACCP, ISO 22000). Với bếp nhà hàng trong trung tâm thương mại, không gian chật, yêu cầu cao về vệ sinh và an toàn cháy nổ, bẫy mỡ inox 304 đặt nổi thường là lựa chọn hợp lý. Đối với khu bếp lớn, lưu lượng hàng nghìn suất ăn/ngày, cần bể dung tích lớn âm sàn, giải pháp composite hoặc kết hợp nhiều Bể tách mỡ công nghiệp đặt song song có thể mang lại hiệu quả đầu tư tốt hơn.

Khi nào chọn 3 ngăn hoặc 4 ngăn

Tiêu chí quyết định số ngăn theo chất lượng xả thải.
Tiêu chí quyết định số ngăn theo chất lượng xả thải.

3 ngăn – cấu hình phổ biến cho đa số bếp nhà hàng, lưu lượng vừa đến lớn. Với các khu bếp phục vụ vài trăm suất ăn/ngày, nước thải chủ yếu từ khu rửa chén, rửa dụng cụ, bẫy mỡ 3 ngăn (lọc rác – tách mỡ – nước sạch) thường đã đảm bảo hiệu suất tách FOG ở mức yêu cầu. Cấu hình này gọn, dễ bố trí dưới chậu rửa hoặc trong tuyến ống ngắn, chi phí đầu tư hợp lý. Nếu được lắp đặt chuẩn và vệ sinh đúng lịch, bẫy mỡ 3 ngăn vẫn đáp ứng tốt mục tiêu giảm tắc ống và hạn chế mùi hôi.

4 ngăn – khi cần nước ra có FOG thấp hoặc cần thêm ngăn lắng cặn. Trong các trung tâm thương mại, bếp tổng, bếp trong khu phức hợp có quy định nghiêm ngặt về nồng độ FOG, Quý khách nên cân nhắc bể 4 ngăn. Ngăn bổ sung có thể dùng để lắng cặn mịn hoặc làm khoang kiểm tra, lấy mẫu nước sau tách trước khi đấu nối vào hệ thống chung. Cấu hình này giúp tăng thời gian lưu, tăng số lần đổi hướng dòng chảy, từ đó giảm FOG đầu ra và tạo lớp lọc “an toàn” trước khi cơ quan chức năng hoặc ban quản lý tòa nhà kiểm tra chất lượng nước thải.

Quyết định dựa trên lưu lượng giờ cao điểm và tiêu chuẩn xả thải. Để chọn đúng giữa 3 và 4 ngăn, Quý khách cần nắm rõ lưu lượng nước thải vào giờ cao điểm, loại hình thực đơn (nhiều món chiên xào hay ít mỡ), cũng như ngưỡng FOG cho phép trong hồ sơ thiết kế hoặc hợp đồng thuê mặt bằng. Với dự án yêu cầu FOG rất thấp hoặc có kế hoạch xin chứng chỉ HACCP/ISO 22000, cấu hình 4 ngăn hoặc kết hợp nhiều bể tách mỡ nhà hàng theo tuyến thường mang lại biên độ an toàn cao hơn, giảm rủi ro phải nâng cấp hệ thống sau này.

Giải đáp nhanh cho Quý khách: Inox 304 là vật liệu lý tưởng cho bẫy mỡ nhờ khả năng kháng ăn mòn tốt, chịu được nước nóng và hóa chất tẩy rửa, ít bám cặn, dễ vệ sinh, phù hợp với bếp công nghiệp công suất lớn hoạt động liên tục nhiều giờ. Bể 4 ngăn nên được cân nhắc khi Quý khách phải đáp ứng tiêu chuẩn FOG đầu ra khắt khe, muốn tách riêng ngăn lắng cặn hoặc cần một khoang kiểm tra/lấy mẫu nước trước khi xả vào hệ thống cống chung.

Khi đã nắm chắc nguyên lý tách mỡ, cấu tạo 3–4 ngăn và lựa chọn vật liệu phù hợp, bước tiếp theo là tính đúng dung tích và kích thước bẫy mỡ theo công suất bếp, lưu lượng giờ cao điểm và không gian lắp đặt. Phần sau sẽ giúp Quý khách hình thành nhanh các thông số thiết kế cơ bản trước khi làm việc với đơn vị tư vấn hoặc nhà sản xuất.

Chọn dung tích và kích thước theo công suất bếp

Tóm tắt chính: Dung tích bẫy mỡ phải được tính theo lưu lượng giờ cao điểm, số chậu rửa và thời gian lưu 20–30 phút, đảm bảo không tràn hay tắc trong vận hành thực tế.

Sau khi đã nắm rõ nguyên lý tách mỡ và cấu tạo 3–4 ngăn, bước tiếp theo mang tính quyết định là chọn đúng dung tích và kích thước bẫy mỡ theo công suất bếp. Nếu chọn quá nhỏ, bẫy sẽ nhanh đầy, dễ tràn, gây tắc nghẽn; nếu chọn quá lớn, Quý khách lãng phí chi phí đầu tư và chiếm dụng diện tích kỹ thuật vốn đã rất hạn chế trong khu bếp công nghiệp. Mục tiêu là thiết kế dung tích tối ưu dựa trên lưu lượng giờ cao điểm, số chậu rửa, suất ăn/ngày và không gian lắp đặt thực tế.

Cách tiếp cận chuẩn quốc tế khi tính kích thước bẫy mỡ theo công suất là dựa trên lưu lượng nước thải (Q, tính bằng LPM – lít/phút hoặc m³/h) và thời gian lưu retention time trong bẫy mỡ. Dung tích đủ lớn giúp FOG có thời gian nổi lên bề mặt, nhưng vẫn phải đảm bảo nước thoát kịp trong giờ cao điểm để không gây dềnh nước ở khu rửa. Cơ Khí Đại Việt sử dụng các hệ số an toàn phù hợp với thực tế vận hành tại Việt Nam, đồng thời tối ưu theo bố trí tuyến ống và không gian kỹ thuật của từng dự án.

Bảng tính nhanh dung tích theo lưu lượng giờ cao điểm và số chậu rửa.
Bảng tính nhanh dung tích theo lưu lượng giờ cao điểm và số chậu rửa.

Xác định lưu lượng Q ở giờ cao điểm (LPM). Trước hết, Quý khách cần ước tính lưu lượng nước thải cực đại từ khu rửa chén, khu sơ chế và các điểm xả liên quan đổ về bẫy mỡ trong cùng một thời điểm. Thông thường, mỗi vòi nước công nghiệp có lưu lượng khoảng 15–20 LPM, nhưng không phải lúc nào cũng mở hết 100%. Bởi vậy, khi tính toán, chúng tôi áp dụng hệ số sử dụng đồng thời (ví dụ 0,6–0,8) nhân với số chậu rửa và thiết bị xả. Kết quả là một giá trị Q giờ cao điểm tin cậy để làm cơ sở thiết kế dung tích bẫy mỡ.

Thời gian lưu khuyến nghị: 20–30 phút cho hiệu quả tách FOG. Để dầu mỡ có thể nổi lên và bị giữ lại trong bẫy, nước thải cần có một khoảng thời gian lưu tối thiểu. Thực tế vận hành và các khuyến nghị kỹ thuật cho thấy 20–30 phút là dải phù hợp cho đa số bếp nhà hàng, bếp ăn công nghiệp. Thời gian lưu quá ngắn làm giảm hiệu suất tách mỡ, trong khi quá dài lại khiến bẫy cồng kềnh, khó bố trí. Dải 20–30 phút cho phép cân bằng tốt giữa hiệu quả môi trường và chi phí đầu tư, đồng thời phù hợp với lịch bảo trì định kỳ.

Gợi ý size theo nhóm số chậu rửa. Trên thực tế, nhiều Quý khách cần bảng size bẫy mỡ phổ biến để có con số ban đầu trước khi tinh chỉnh theo dự án. Kinh nghiệm của chúng tôi cho thấy có thể chia nhanh theo số chậu rửa chính: nhóm 1–4 chậu, 5–8 chậu và >8 chậu hoặc bếp tổng. Mỗi nhóm sẽ tương ứng với một dải dung tích khuyến nghị và bộ kích thước gợi ý, giúp Quý khách dễ hình dung không gian cần bố trí, đồng thời là cơ sở để so sánh báo giá giữa các nhà cung cấp.

Đảm bảo khoảng trống bảo trì tối thiểu. Ngoài dung tích và kích thước thân bẫy, Quý khách cần tính luôn khoảng trống bảo trì tối thiểu xung quanh thiết bị. Nếu khoảng trống quá hẹp, nhân viên vận hành không thể mở nắp, nhấc giỏ rác, vớt mỡ an toàn; về lâu dài, điều này dẫn tới bỏ sót vệ sinh, bẫy mỡ nhanh đầy và giảm hiệu quả tách FOG. Nguyên tắc là phải đảm bảo không gian thao tác tối thiểu 600 mm phía trên nắp và lối đi hai bên đủ rộng cho một người đứng vững, thao tác bằng cả hai tay.

Nhóm công suấtGợi ý dung tích (L)Kích thước tham khảo (D × R × C, mm)
1–4 chậu rửa≈ 300–800800–1200 × 500–600 × 500–600
5–8 chậu rửa≈ 800–1.5001200–1600 × 700–800 × 700–800
>8 chậu hoặc bếp tổng>1.500 (hoặc nhiều bể song song)≥1600 × 800–1000 × 800–1000 (tùy thiết kế)

Bảng trên chỉ mang tính tham khảo, dung tích thực tế vẫn cần được tính toán kỹ trên bản vẽ, xét đến toàn bộ tuyến thoát nước và các thiết bị thiết bị bếp công nghiệp đấu nối vào hệ thống.

Phương pháp tính nhanh theo chậu rửa và suất ăn

Công thức tính nhanh dung tích dựa trên lưu lượng và thời gian lưu.
Công thức tính nhanh dung tích dựa trên lưu lượng và thời gian lưu.

Ước tính Q dựa vào số chậu rửa và hệ số sử dụng đồng thời. Để Quý khách không phải đi quá sâu vào các phương trình thủy lực, chúng tôi sử dụng phương pháp tính nhanh như sau: mỗi chậu rửa công nghiệp đang dùng để rửa chén/dụng cụ thường có lưu lượng thiết kế 15–20 LPM/vòi. Nhân giá trị này với số chậu rửa có khả năng hoạt động cùng lúc, rồi tiếp tục nhân với hệ số sử dụng đồng thời (thường chọn 0,6–0,8), Quý khách sẽ có được lưu lượng Q thiết kế giờ cao điểm. Với các hệ thống có thêm máy rửa chén băng chuyền, khu rửa sàn, Q cần cộng thêm lưu lượng từ các nguồn này.

Tính dung tích V = Q × thời gian lưu × hệ số an toàn. Sau khi có Q, công thức cơ bản để xác định dung tích bẫy mỡ là: V = Q × T × K, trong đó T là thời gian lưu (phút, khuyến nghị 20–30 phút), K là hệ số an toàn (thường 1,1–1,3 để bù cho các đỉnh lưu lượng đột biến). Việc nhân với hệ số an toàn giúp bẫy mỡ vẫn hoạt động ổn định kể cả khi có những thời điểm rửa dồn hoặc tăng công suất mùa cao điểm.

Ví dụ tính nhanh cho bếp 2 chậu rửa. Giả sử Quý khách có 2 chậu rửa chính, mỗi chậu lưu lượng khoảng 50–60 LPM khi vận hành, hệ số sử dụng đồng thời 0,6–0,7. Khi đó có thể ước tính Q ≈ 60 LPM cho giờ cao điểm. Nếu chọn thời gian lưu T = 20 phút, hệ số an toàn K = 1,2, ta có dung tích V ≈ 60 × 20 × 1,2 = 1.440 L. Trên thực tế, kỹ sư sẽ làm tròn và tối ưu lại tùy theo không gian, có thể chọn bể đơn 1.200–1.500 L hoặc hai Bể tách mỡ công nghiệp đặt song song để dễ vận hành.

Với các bếp lớn phục vụ hàng nghìn suất ăn/ngày, phương pháp trên có thể kết hợp cùng dữ liệu suất ăn (suất/ngày, lít nước thải/suất) để kiểm tra chéo. Điều này giúp Quý khách yên tâm rằng dung tích bẫy mỡ được thiết kế phù hợp cả ở cấp độ giờ cao điểm lẫn tổng lượng nước thải trong ngày.

Bảng gợi ý kích thước theo nhóm công suất

Dải dung tích khuyến nghị theo quy mô bếp.
Dải dung tích khuyến nghị theo quy mô bếp.

Nhỏ: 1–4 chậu, V 300–800 L. Với các bếp nhà hàng vừa và nhỏ, quán ăn, căn tin có tối đa 4 chậu rửa chính, dung tích 300–800 L thường đã đủ để đảm bảo thời gian lưu 20–30 phút. Thiết bị thường đặt nổi dưới cụm Chậu rửa công nghiệp, kích thước gọn, dễ bố trí lại khi cần thay đổi mặt bằng. Ở nhóm này, ưu tiên là tối ưu lối đi và thuận tiện thao tác vệ sinh hằng ngày cho nhân viên bếp.

Trung: 5–8 chậu, V 800–1.500 L. Đối với bếp khách sạn, bếp ăn tập thể quy mô trung bình, vừa có khu rửa chén, vừa có khu sơ chế riêng, dải dung tích 800–1.500 L là lựa chọn hợp lý. Bẫy mỡ có thể đặt nổi trong phòng kỹ thuật hoặc chôn nông âm sàn khu rửa để tiết kiệm diện tích. Ở dải này, chúng tôi khuyến nghị sử dụng bẫy mỡ Inox 304 dày, vách ngăn chắc chắn, kết hợp nắp kín có gioăng chống mùi để đáp ứng tốt yêu cầu vệ sinh và an toàn lao động.

Lớn: >8 chậu hoặc bếp tổng, V >1.500 L. Với các bếp trung tâm, bếp tổng cho chuỗi nhà hàng hoặc khu công nghiệp, lưu lượng nước thải rất lớn, FOG cao, dung tích >1.500 L là hoàn toàn cần thiết. Thay vì cố gắng “nhồi” một bể cực lớn, giải pháp kỹ thuật tối ưu thường là bố trí bể tổng dung tích lớn âm sàn hoặc chia thành nhiều bể tách mỡ nhà hàng đặt nối tiếp/ song song theo tuyến. Cách làm này tăng tính linh hoạt khi bảo trì, dễ dàng luân phiên dừng từng bể mà không ảnh hưởng toàn bộ hệ thống.

Khi lập bảng size bẫy mỡ phổ biến cho từng dự án, đội ngũ Cơ Khí Đại Việt luôn bám sát bản vẽ kiến trúc, M&E, tuyến ống hiện hữu và nhu cầu mở rộng trong tương lai. Nhờ đó, Quý khách không chỉ có thiết bị phù hợp hiện tại mà còn hạn chế tối đa rủi ro phải đập phá, nâng cấp hệ thống bẫy mỡ sau vài năm vận hành.

Khoảng trống bảo trì và vị trí thao tác

Không gian thao tác tối thiểu cho bảo trì bẫy mỡ.
Không gian thao tác tối thiểu cho bảo trì bẫy mỡ.

Chừa không gian mở nắp, rút giỏ lọc, thao tác vớt mỡ. Về nguyên tắc, bẫy mỡ là thiết bị cần vệ sinh thường xuyên, nên việc bố trí không gian thao tác quan trọng không kém dung tích. Quý khách cần chừa khoảng trống đứng tối thiểu 600 mm phía trên nắp để có thể mở nắp hoàn toàn, nhấc giỏ lọc rác và vớt mỡ mà không vướng trần, dầm hoặc các kết cấu khác. Nếu bẫy đặt trong hầm kỹ thuật, chiều cao thông thủy khu vực này càng phải được tính kỹ ngay từ giai đoạn thiết kế.

Khoảng cách từ chậu rửa đến bẫy: càng gần càng tốt (≤2–3 m). Đường ống càng dài, FOG càng có nhiều cơ hội bám dính vào thành ống, tạo mảng bám dày theo thời gian. Bởi vậy, khoảng cách từ cụm chậu rửa đến bẫy mỡ nên giữ trong khoảng ≤2–3 m nếu mặt bằng cho phép. Đường ống ngắn giúp giảm thất thoát áp, hạn chế lắng đọng cặn và giúp việc thông tắc, kiểm tra bằng camera sau này trở nên dễ dàng hơn.

Bố trí lối đi an toàn cho đội vận hành. Ngoài khoảng trống phía trên và xung quanh nắp bẫy, Quý khách cần đảm bảo lối đi lại đủ rộng, sàn chống trượt, có chiếu sáng đầy đủ để nhân viên vận hành thao tác an toàn. Lý tưởng nhất là có lối tiếp cận trực tiếp từ khu kỹ thuật hoặc hành lang sau bếp, tránh đi xuyên qua khu chế biến chính. Với các bẫy mỡ âm sàn, nắp cần có tay nắm, chống trơn trượt và được đánh dấu rõ ràng để tránh va vấp trong quá trình di chuyển hàng hóa.

Giải đáp nhanh cho Quý khách:

  • Thời gian lưu bao nhiêu là phù hợp để tách mỡ hiệu quả? Dải khuyến nghị 20–30 phút cho phép FOG có đủ thời gian nổi lên bề mặt mà không làm bẫy mỡ quá cồng kềnh. Các bếp nhiều món chiên xào, FOG cao có thể chọn gần 30 phút; bếp ít dầu mỡ hoặc không gian hạn chế có thể chọn gần 20 phút, nhưng nên tăng hệ số an toàn về dung tích.
  • Khoảng cách tối đa từ chậu rửa đến bẫy mỡ nên là bao nhiêu? Về kỹ thuật, nên giữ khoảng cách trong khoảng 2–3 m để hạn chế lắng đọng FOG trong ống, giảm nguy cơ tắc nghẽn và mùi hôi. Nếu bắt buộc phải xa hơn, Quý khách cần tăng đường kính ống, đảm bảo độ dốc đủ và cân nhắc thêm các điểm kiểm tra (clean-out) để dễ bảo trì.

Khi đã chốt được dung tích, kích thước và yêu cầu không gian bảo trì, bước tiếp theo là lựa chọn phương án lắp đặt phù hợp: đặt nổi dưới chậu rửa, âm sàn trong hầm kỹ thuật hay kết hợp với bơm hầm cho các bếp nằm dưới cốt thoát nước chung. Phần tiếp theo sẽ trình bày chi tiết các sơ đồ lắp đặt tiêu chuẩn, giúp Quý khách dễ dàng trao đổi với đơn vị thiết kế và thi công để có giải pháp tối ưu cho toàn hệ thống.

Sơ đồ lắp đặt tiêu chuẩn: đặt nổi, âm sàn, kết hợp bơm hầm

Tóm tắt chính: Chọn giữa đặt nổi, âm sàn hay kết hợp bơm tùy cao độ và mặt bằng hiện hữu, đảm bảo độ dốc 1–2%, có thông hơi và điểm xả ổn định.

Sau khi đã chốt được dung tích và kích thước bẫy mỡ theo công suất bếp, bước tiếp theo là lựa chọn sơ đồ lắp đặt bể tách mỡ phù hợp với cao độ thoát nước, mặt bằng và phương án thi công thực tế. Nếu lựa chọn sai, dù bẫy mỡ có thiết kế chuẩn, hệ thống vẫn dễ tắc nghẽn, trào ngược hoặc khó bảo trì. Ở phần này, chúng tôi tập trung vào ba kịch bản chính mà các bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp thường gặp: đặt nổi trên sàn, âm sàn và kết hợp bơm thoát nước hầm.

Ba kịch bản lắp đặt: đặt nổi, âm sàn, kết hợp bơm thoát nước hầm.
Ba kịch bản lắp đặt: đặt nổi, âm sàn, kết hợp bơm thoát nước hầm.

Đặt nổi: thi công nhanh, dễ bảo trì; cần không gian bên ngoài. Phương án lắp đặt bẫy mỡ đặt nổi dưới hoặc cạnh cụm Chậu rửa công nghiệp rất phù hợp với bếp cải tạo, mặt bằng chật và cần đẩy nhanh tiến độ. Ưu thế lớn nhất là Quý khách gần như không phải đập phá kết cấu sàn, có thể đấu nối vào tuyến ống hiện hữu và dễ dàng tiếp cận để vệ sinh, bảo trì. Điểm cần tính trước là bẫy mỡ sẽ chiếm một phần diện tích kỹ thuật, nên phải đảm bảo lối đi, lối thoát hiểm và không gian thao tác cho đội vận hành.

Âm sàn: gọn, thẩm mỹ; yêu cầu chống thấm và nắp chịu lực. Với các dự án mới hoặc có điều kiện thi công từ đầu, phương án lắp đặt bẫy mỡ âm sàn giúp mặt bằng bếp gọn gàng, thuận tiện di chuyển xe đẩy, khay giá, thiết bị bếp công nghiệp. Thiết bị được đặt trong ô chờ bê tông chống thấm, nắp chịu lực ngang cốt sàn, hạn chế tối đa va vấp. Bù lại, Quý khách cần phối hợp chặt với đơn vị MEP để xử lý chống thấm, cao độ ống và chi tiết nắp kỹ thuật ngay từ bản vẽ, tránh phải đục phá sửa chữa sau này.

Kết hợp bơm: áp dụng khi xả xuống hầm hoặc cao độ âm sâu. Trường hợp khu bếp nằm dưới cốt cống thoát nước chung (tầng hầm, bán hầm) hoặc khoảng cách, độ dốc tuyến ống không đảm bảo, Quý khách cần phương án bẫy mỡ kết hợp bơm thoát nước hầm. Nước sau khi qua Bể tách mỡ công nghiệp sẽ được thu về hố ga rồi bơm cưỡng bức lên cao độ xả yêu cầu. Giải pháp này giúp đảm bảo dòng chảy ổn định, tránh tình trạng dềnh nước, nhưng đòi hỏi tính toán thêm về lựa chọn bơm, phao mức, tủ điện điều khiển và lịch bảo trì.

Trong mọi phương án, các nguyên tắc chung vẫn phải được tuân thủ: bẫy mỡ đặt bằng phẳng, ống cấp và ống xả có độ dốc 1–2% về phía bể, khoảng cách từ chậu rửa đến bẫy càng ngắn càng tốt (lý tưởng ≤2–3 m), có ống thông hơi để chống chân không và hạn chế mùi. Khi các điều kiện này được đáp ứng, hiệu suất tách mỡ ổn định và đường ống phía sau sẽ được bảo vệ lâu dài.

Phương án đặt nổi (trên sàn)

Bẫy mỡ đặt nổi cạnh cụm chậu rửa công nghiệp.
Bẫy mỡ đặt nổi cạnh cụm chậu rửa công nghiệp.

Đặt gần chậu rửa, độ dốc ống 1–2% về inlet. Với phương án đặt nổi, bẫy mỡ được bố trí ngay dưới hoặc cạnh cụm chậu rửa, tuyến ống từ đáy chậu đến cửa vào (inlet) càng ngắn càng tốt để hạn chế FOG bám trong ống. Theo khuyến nghị kỹ thuật, độ dốc ống nên duy trì khoảng 1–2% hướng về bẫy mỡ, vừa đảm bảo nước thải chảy tự nhiên, vừa tránh dòng chảy quá nhanh cuốn mỡ đi theo. Trên bản vẽ, Quý khách cần thể hiện rõ cao độ đáy chậu, cao độ tâm ống và cao độ inlet của bẫy mỡ để đội thi công dễ dàng nghiệm thu.

Kê chống rung, đảm bảo nắp kín và dễ mở. Khi lắp đặt bẫy mỡ đặt nổi, thân bể nên được kê trên chân đỡ hoặc đệm cao su mỏng để chống rung, chống ồn khi nước xả với lưu lượng lớn. Nắp bẫy cần kín khít, có gioăng cao su để ngăn mùi, nhưng đồng thời phải dễ mở bằng tay cho nhân viên vận hành. Việc chừa không gian tối thiểu 600 mm phía trên nắp là rất quan trọng để có thể nhấc giỏ lọc rác, vớt mỡ, xịt rửa bên trong mà không vướng trần hoặc dầm.

Ưu điểm: thi công nhanh, chi phí thấp; nhược: chiếm diện tích. Về mặt kinh tế, phương án đặt nổi luôn có lợi thế về CAPEX nhờ không phát sinh chi phí đào, chống thấm, đổ bê tông. Thời gian thi công ngắn, phù hợp các dự án cải tạo cần đưa bếp vào hoạt động sớm. Điểm hạn chế chính là chiếm diện tích trên sàn, có thể ảnh hưởng lối đi và bố trí bể tách mỡ nhà hàng hoặc thiết bị khác xung quanh. Do đó, khi thiết kế mặt bằng, Quý khách nên dành sẵn một “góc kỹ thuật” cho bẫy mỡ và các tuyến ống liên quan.

Phương án âm sàn

Bể tách mỡ âm sàn có nắp kín và ống thông hơi.
Bể tách mỡ âm sàn có nắp kín và ống thông hơi.

Ô chờ bê tông chống thấm, khung đỡ, nắp kín chịu tải. Với phương án âm sàn, bẫy mỡ được đặt trong ô chờ bê tông có xử lý chống thấm đầy đủ. Khung đỡ và nắp phải được tính toán để chịu được tải trọng người đi lại, xe đẩy, thậm chí xe hàng nhẹ nếu bố trí gần tuyến giao thông nội bộ. Trên nắp nên có hoa văn chống trượt, tay nắm âm hoặc bản lề hỗ trợ để đội vận hành có thể mở nắp an toàn khi vệ sinh định kỳ.

Ống thông hơi đưa lên cao tránh mùi; bố trí phễu thu. Đối với bể âm sàn, ống thông hơi càng quan trọng để tránh hiện tượng chân không trong bể và mùi hôi dội ngược về chậu rửa. Ống thông hơi nên được đưa lên cao, kết nối ra khu vực thông thoáng hoặc kết hợp với đường thông gió kỹ thuật, đầu ống có lưới chắn côn trùng. Phía trên nắp bể có thể bố trí thêm phễu thu sàn hoặc Vỉ thoát sàn inox để thu gom nước rửa sàn, giữ khu vực xung quanh luôn khô ráo.

Ưu điểm: gọn; nhược: khó cải tạo, cần phối hợp MEP chặt chẽ. Xét về công năng, bẫy mỡ âm sàn giúp bếp thông thoáng, tối ưu lối đi và thẩm mỹ, đặc biệt trong các khu bếp mở. Tuy nhiên, mọi sai sót về cao độ ống, chống thấm hay kích thước ô chờ đều rất khó sửa sau khi đã lát gạch hoàn thiện. Quý khách cần phối hợp sớm với đơn vị MEP và nhà sản xuất bẫy mỡ để chốt bản vẽ kỹ thuật, tránh việc bể không vừa ô chờ hoặc phải “chế cháo” lại đường ống ngay trên công trường.

Kết hợp bơm thoát nước hầm

Sơ đồ bẫy mỡ kết hợp bơm thoát nước cho tầng hầm.
Sơ đồ bẫy mỡ kết hợp bơm thoát nước cho tầng hầm.

Dùng bơm có phao mức, van một chiều, tủ điện bảo vệ. Trong trường hợp cao độ xả thấp hơn cống chung hoặc khoảng cách, độ dốc tuyến ống không thể đáp ứng, giải pháp chuẩn là đặt bẫy mỡ trước, sau đó thu nước về hố ga và dùng bơm để đẩy nước lên cao. Cụm bơm nên sử dụng bơm chìm hoặc bơm cánh xoáy có phao mức tự động, van một chiều trên đường ống đẩy để tránh nước chảy ngược, kết hợp tủ điện có bảo vệ quá dòng, mất pha. Cách cấu hình này giúp hệ thống vận hành an toàn và ổn định hơn trong dài hạn.

Bố trí hố ga thu gom trước bơm; bảo trì định kỳ. Nước sau khi qua bẫy mỡ sẽ chảy vào hố ga, tại đây các cặn thô, cát hoặc dị vật rơi vào sẽ được giữ lại để tránh làm hỏng cánh bơm. Hố ga cần có thể tích đủ lớn, có nắp kỹ thuật riêng để đội vận hành dễ dàng nạo vét. Do làm việc trong môi trường nước thải có FOG, cả hố ga và bơm đều cần được kiểm tra, vệ sinh định kỳ theo lịch bảo trì, tránh để mỡ đóng tảng quanh phao hoặc thân bơm gây kẹt, cháy mô-tơ.

Áp dụng khi cao độ xả thấp hơn cống chung. Trả lời câu hỏi thường gặp “Khi nào cần kết hợp bẫy mỡ với bơm thoát nước hầm?”, câu trả lời kỹ thuật là: khi cao độ đáy tuyến ống sau bẫy mỡ thấp hơn cao độ cống thoát nước chung, hoặc độ dốc/chiều dài tuyến ống không đủ để thoát tự chảy. Trong các trung tâm thương mại, hầm gửi xe bố trí bếp, đây gần như là phương án bắt buộc nếu Quý khách muốn đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, không dềnh nước, không ngập khu rửa.

Thông hơi và điểm xả cuối

Vị trí ống thông hơi và điểm xả đảm bảo ổn định dòng chảy.
Vị trí ống thông hơi và điểm xả đảm bảo ổn định dòng chảy.

Ống thông hơi ngăn chân không và hồi mùi. Dù Quý khách chọn đặt nổi, âm sàn hay kết hợp bơm, ống thông hơi luôn là thành phần không thể thiếu trong sơ đồ lắp đặt. Ống thông hơi giúp cân bằng áp suất trong bể, ngăn hiện tượng chân không kéo nước trong bẫy ra quá nhanh hoặc gây tiếng “ục ục” khó chịu tại chậu rửa. Đồng thời, việc bố trí đầu thông hơi ra khu vực thông thoáng sẽ giảm đáng kể nguy cơ mùi hôi quay ngược vào khu bếp.

Điểm xả về hệ thống xử lý hoặc cống chung theo quy định. Điểm xả cuối của hệ thống sau bẫy mỡ phải được xác định rõ trên bản vẽ: xả về bể xử lý nước thải cục bộ, hệ thống xử lý tập trung của tòa nhà hay đấu nối trực tiếp vào cống chung của đô thị. Việc tuân thủ đúng quy chuẩn xả thải giúp Quý khách đáp ứng các yêu cầu về môi trường, HACCP, ISO 22000 và tránh rủi ro khi cơ quan chức năng kiểm tra. Đối với các tuyến xả dài, có nhiều co–cút, nên bố trí các điểm kiểm tra (clean-out) để dễ dàng thông rửa khi cần.

Kiểm soát tổn thất áp do co–cút; ưu tiên cút 45°. Trên tuyến ống sau Bể tách mỡ công nghiệp, mỗi co–cút đều tạo ra tổn thất áp và là điểm tiềm ẩn tích tụ FOG. Kinh nghiệm thiết kế cho thấy nên ưu tiên sử dụng cút 45° thay vì 90° ở những đoạn đổi hướng, kết hợp độ dốc ổn định để nước thải chảy êm, hạn chế va đập dòng chảy. Việc giảm số lượng co–cút không chỉ giúp hệ thống bền hơn mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí OPEX cho thông tắc đường ống trong suốt vòng đời dự án.

Giải đáp nhanh cho Quý khách: Với bếp nhà hàng hiện hữu, ít có cơ hội đập phá sàn và cần bảo trì linh hoạt, phương án đặt nổi thường là lựa chọn thực tế, chi phí thấp, dễ kiểm soát. Nếu Quý khách đang thiết kế mới, muốn mặt bằng gọn gàng, sạch sẽ, có thời gian phối hợp chặt với MEP, bẫy mỡ âm sàn là giải pháp tối ưu. Trường hợp bếp nằm dưới cốt thoát nước chung hoặc cao độ xả quá thấp, bắt buộc phải dùng phương án kết hợp bẫy mỡ với bơm thoát nước hầm để đảm bảo hiệu suất vận hành lâu dài.

Khi đã hình dung rõ ba phương án sơ đồ lắp đặt cùng các yêu cầu về cao độ, ô chờ, thông hơi và điểm xả cuối, bước kế tiếp là cụ thể hóa thành các bước thi công ngoài công trường. Phần tiếp theo sẽ trình bày chi tiết quy trình lắp đặt từng bước cho bếp công nghiệp, giúp Quý khách dễ dàng kiểm soát chất lượng thi công và hồ sơ nghiệm thu.

Quy trình lắp đặt từng bước cho bếp công nghiệp

Tóm tắt chính: Thực hiện theo quy trình 7 bước từ định vị – đấu nối – thông hơi – test nước để đảm bảo không rò rỉ, lưu lượng ổn định và tách mỡ rõ ràng trước khi bàn giao.

Sau khi đã chọn được phương án đặt nổi, âm sàn hay kết hợp bơm cho bẫy mỡ, bước tiếp theo là triển khai thi công ngoài công trường theo một quy trình rõ ràng. Một checklist thi công bẫy mỡ chuẩn giúp Quý khách kiểm soát nhà thầu, đảm bảo bẫy mỡ hoạt động ổn định, không rò rỉ, không hồi mùi và đạt yêu cầu nghiệm thu vệ sinh môi trường. Dưới đây là quy trình 7 bước chi tiết, áp dụng chung cho cả bể Inox 304 và composite, phù hợp với đa số hệ thống bếp công nghiệp, bếp nhà hàng, khách sạn.

Quy trình này bám sát thực hành tốt trên thị trường: từ khâu chuẩn bị bản vẽ, dụng cụ, vật tư; định vị – cân cốt và kê chống rung; đấu nối inlet/outlet; lắp đặt ống thông hơi, P-trap; xử lý kín khít mối nối; đến test nước nghiệm thu trước khi bàn giao. Nếu được thực hiện đúng, bể tách mỡ sẽ tách FOG hiệu quả, bảo vệ tuyến ống phía sau và giảm đáng kể chi phí OPEX cho thông tắc, vệ sinh định kỳ.

Quy trình 7 bước lắp đặt bẫy mỡ công nghiệp tại công trường.
Quy trình 7 bước lắp đặt bẫy mỡ công nghiệp tại công trường.

Checklist dụng cụ – vật tư trước khi thi công. Trước khi bắt đầu bất kỳ cách lắp đặt bẫy mỡ bếp công nghiệp nào, Quý khách nên thống nhất với nhà thầu danh mục vật tư – dụng cụ tối thiểu như sau:

  • Bẫy mỡ đúng model, dung tích, vật liệu (ưu tiên Bể tách mỡ công nghiệp Inox 304 để tối ưu độ bền vật liệu).
  • Ống thoát (PVC/HDPE/Inox) đúng đường kính thiết kế, co – cút – tê – măng sông – P-trap, van khóa, phễu thu, Vỉ thoát sàn inox nếu có.
  • Dụng cụ lắp đặt: cưa ống, dao rọc, mỏ lết, tua-vít, máy khoan, bộ nở – tắc-kê – bulong, thước thủy, thước dây, bút đánh dấu.
  • Vật tư làm kín: keo dán ống, băng tan đúng chủng loại, keo silicone/PU chống thấm, gioăng cao su, băng quấn chống rò.
  • Trang bị an toàn (PPE): găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ, ủng, áo phản quang cho đội thi công.

Bước 1–2: Chuẩn bị và định vị

Định vị bẫy mỡ và cân chỉnh cao độ trước thi công.
Định vị bẫy mỡ và cân chỉnh cao độ trước thi công.

Kiểm tra bản vẽ, cao độ; xác nhận vật liệu. Đầu tiên, kỹ sư hoặc đội thi công cần đối chiếu bản vẽ MEP với hiện trạng: vị trí đặt bẫy, tuyến ống đến – đi, cao độ đáy chậu rửa, cao độ cống chung. Đồng thời, kiểm tra lại thông số bẫy mỡ: dung tích, số ngăn, kích thước cửa vào/ra, vật liệu thân bể (Inox 304, 201 hay composite). Với bếp làm việc cường độ cao, chúng tôi luôn khuyến nghị dùng bẫy mỡ Inox 304 kết hợp cụm Chậu rửa công nghiệp để đảm bảo tuổi thọ và an toàn vệ sinh.

Đánh dấu vị trí, cân bằng, kê chân chống rung. Dựa trên bản vẽ, đội thi công dùng thước dây và bút để đánh dấu vị trí chính xác của bẫy mỡ dưới chậu rửa hoặc trong phòng kỹ thuật. Bề mặt đặt bể cần phẳng, cứng, không lún; nếu không, phải đổ bệ đỡ hoặc lót gạch. Đặt thử bể, dùng thước thủy kiểm tra và điều chỉnh cho thân bể nằm ngang tuyệt đối, sau đó kê chân cao su hoặc đế chống rung dưới các điểm tỳ chính. Song song, cần chừa khoảng trống tối thiểu quanh bể để sau này dễ mở nắp, kéo giỏ rác, thao tác bảo trì.

Bước 3–4: Đấu nối inlet/outlet, chống rò

Đấu nối ống vào/ra và xử lý kín khít mối nối.
Đấu nối ống vào/ra và xử lý kín khít mối nối.

Sử dụng keo, băng tan đúng chủng loại; siết chặt khớp nối. Ở bước này, tuyến ống từ đáy chậu rửa hoặc phễu thu được kết nối với cửa vào (inlet) của bẫy mỡ, đồng thời cửa ra (outlet) nối với hệ thống thoát nước chung. Toàn bộ mối nối ren cần quấn băng tan đủ vòng, mối dán ống PVC/HDPE phải dùng đúng loại keo dán ống theo khuyến cáo của nhà sản xuất, thời gian chờ khô đạt yêu cầu. Độ dốc ống về phía bẫy mỡ nên duy trì khoảng 1–2% để nước thải chảy êm, không đọng cặn cũng không cuốn FOG đi quá nhanh.

Kiểm tra gioăng nắp (gasket) để đảm bảo kín mùi. Sau khi hoàn thiện đấu nối, đội thi công cần kiểm tra lại toàn bộ mặt bích, gioăng cao su tại các cửa vào/ra và quanh nắp bể. Gioăng phải ôm sát, không nứt, không xẹp; bulong – khóa gài nắp siết đều tay, không vênh. Ở những bếp yêu cầu tiêu chuẩn HACCP, ISO 22000, lớp gioăng này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn mùi hôi phát tán ra khu chế biến, vì thế nên được kiểm tra kỹ ngay từ lần lắp đặt đầu tiên.

Bước 5: Lắp ống thông hơi và P-trap nếu cần

Lắp ống thông hơi và bẫy nước để kiểm soát mùi.
Lắp ống thông hơi và bẫy nước để kiểm soát mùi.

Bố trí ống thông hơi đúng vị trí để ngăn chân không. Ống thông hơi giúp cân bằng áp suất trong bể, tránh tiếng “ục ục” và hiện tượng hút nước trong ngăn bẫy mỡ đi quá nhanh. Thực tế, nhiều sự cố hồi mùi xuất phát từ việc bỏ qua hoặc lắp sai ống thông hơi. Quý khách nên yêu cầu nhà thầu lắp ống đứng từ ngăn cuối bể lên cao, đầu ống đưa ra khu vực thông thoáng hoặc giếng kỹ thuật, có chụp che mưa và lưới chắn côn trùng. Đường kính ống thông hơi thường tương đương hoặc nhỏ hơn một cấp so với ống thoát chính.

P-trap tại điểm thoát sàn để chống hồi mùi. Tại các phễu thu sàn trước khi vào bẫy mỡ, nên sử dụng P-trap hoặc phễu có bẫy nước tích hợp để tạo lớp nước ngăn mùi. Chiều cao cột nước trong P-trap đủ lớn sẽ hạn chế mùi hôi từ hệ thống thoát nước dội ngược vào bếp, đồng thời tránh côn trùng bò lên. Khi thiết kế tổng thể cùng các thiết bị bếp công nghiệp, việc bố trí P-trap và ống thông hơi chuẩn ngay từ đầu sẽ giúp bếp vận hành sạch sẽ, ít phát sinh khiếu nại về mùi.

Bước 6–7: Test nước và nghiệm thu

Chạy thử, kiểm tra tách mỡ và nghiệm thu bàn giao.
Chạy thử, kiểm tra tách mỡ và nghiệm thu bàn giao.

Xả nước kiểm tra rò rỉ và dòng chảy qua các ngăn. Sau khi hoàn thiện lắp đặt, đội thi công tiến hành test nước nghiệm thu bằng cách mở nước liên tục ở các chậu rửa trong 10–15 phút, mô phỏng lưu lượng giờ cao điểm. Người phụ trách kiểm tra toàn bộ mối nối, mặt bích, đáy bể, nắp bể để phát hiện rò rỉ; quan sát trong bể để đảm bảo nước đi tuần tự qua các ngăn, không chảy tắt, không tràn vách ngăn. Nếu phát hiện điểm bất thường, cần đánh dấu và xử lý triệt để trước khi bàn giao.

Lập biên bản, gắn tem hướng dẫn vận hành, bàn giao. Khi hệ thống hoạt động ổn định, không rò rỉ, không nghe tiếng “ục” bất thường và không có mùi hôi, đơn vị thi công sẽ lập biên bản nghiệm thu cùng đại diện chủ đầu tư hoặc quản lý bếp. Tại hiện trường, nên dán tem hướng dẫn vận hành – vệ sinh trực tiếp lên thân bể, ghi rõ tần suất hút mỡ, cách mở nắp, cảnh báo an toàn. Đây là bước nhỏ nhưng giúp đội vận hành mới nhanh chóng nắm được quy trình bảo trì, kéo dài tuổi thọ bẫy mỡ và tuyến ống.

Những lỗi thường phát hiện khi test nước và cách xử lý nhanh:

  • Rò mối nối ống hoặc mặt bích: thường do quấn băng tan thiếu vòng, keo dán ống chưa đủ hoặc siết bulong không đều. Cách xử lý là xả hết nước trong bể ở mức cần thiết, vệ sinh khô khu vực rò, quấn lại băng tan/đắp lại keo, siết lại bulong rồi test lại.
  • Chảy tràn do sai cao độ, độ dốc ống: nước dềnh ở chậu rửa hoặc tràn qua nắp bẫy mỡ. Cần rà lại cao độ tuyến ống, điều chỉnh độ dốc và vị trí tâm ống, tránh các điểm võng trên đường ống gây tụ nước.
  • Hồi mùi do thiếu thông hơi hoặc không có P-trap: xuất hiện mùi hôi tại chậu rửa dù bể mới. Giải pháp là bổ sung ống thông hơi đúng vị trí, kiểm tra lại P-trap và mực nước trong bẫy nước, bịt các khe hở quanh nắp bằng gioăng hoặc silicone.

Giải đáp nhanh cho Quý khách:

  • Cần những dụng cụ – vật tư nào trước khi thi công? Tối thiểu phải có bẫy mỡ đúng spec, ống – co – cút – P-trap, keo dán ống, băng tan, bulong – tắc-kê, vật tư chống thấm, cùng bộ dụng cụ lắp đặt (cưa ống, mỏ lết, thước thủy) và đầy đủ PPE cho đội thi công.
  • Những lỗi nào thường gặp khi test nước? Ba lỗi phổ biến là rò rỉ tại mối nối, chảy tràn do cao độ/độ dốc ống sai và hồi mùi do thiếu ống thông hơi hoặc P-trap. Nếu kiểm tra kỹ ngay trong giai đoạn test, các lỗi này đều có thể xử lý dứt điểm trước khi đưa bếp vào vận hành.

Khi Quý khách đã nắm vững quy trình lắp đặt và nghiệm thu bẫy mỡ theo từng bước, bước kế tiếp là kiểm soát chặt các thông số kỹ thuật của đường ống và hệ thống thông hơi: đường kính, độ dốc, chiều dài tuyến, vị trí thông hơi. Phần tiếp theo sẽ trình bày chi tiết thông số đường ống và thông hơi cần tuân thủ để hệ thống bẫy mỡ vận hành ổn định trong suốt vòng đời dự án.

Thông số đường ống và thông hơi cần tuân thủ

Tóm tắt chính: Giữ độ dốc ống 1–2% (1–2 cm/m), chọn đường kính theo lưu lượng, bố trí thông hơi đúng vị trí và hạn chế co–cút để đảm bảo dòng chảy ổn định, không hồi mùi.

Sau khi Quý khách đã nắm được quy trình lắp đặt bẫy mỡ theo 7 bước, bước tiếp theo để hệ thống vận hành ổn định trong suốt vòng đời dự án là khóa chặt các thông số đường ống và hệ thống thông hơi. Nhiều bếp nhà hàng, khách sạn lắp đúng model Bể tách mỡ công nghiệp nhưng lại bỏ qua các chi tiết như độ dốc ống, vị trí ống vent hay số lượng co–cút, dẫn đến dềnh nước, tắc tuyến hoặc hồi mùi chỉ sau vài tháng vận hành. Phần này tập trung vào những con số và nguyên tắc cốt lõi để đội MEP và vận hành bếp có thể kiểm tra, nghiệm thu một cách rõ ràng.

Thông số ống và thông hơi tiêu chuẩn cho bẫy mỡ công nghiệp.
Thông số ống và thông hơi tiêu chuẩn cho bẫy mỡ công nghiệp.

Độ dốc khuyến nghị 1–2% từ chậu đến inlet và outlet ra cống. Độ dốc ống 1–2% (tương đương 1–2 cm trên mỗi mét ống) là khoảng tối ưu được áp dụng trong hầu hết tiêu chuẩn cấp thoát nước. Nếu độ dốc quá nhỏ, nước thải di chuyển chậm, FOG dễ bám và lắng trong ống; nếu dốc quá lớn, dòng chảy quá nhanh sẽ kéo mỡ đi, làm giảm hiệu quả tách của bẫy mỡ. Khi kiểm tra hiện trường, Quý khách có thể yêu cầu đội thi công đo cao độ hai đầu ống để xác nhận độ chênh cốt nằm trong dải này, từ chậu rửa đến cửa vào và từ cửa ra bể đến cống chung.

Đường kính ống: chọn DN50–DN90 tùy lưu lượng, tránh thay đổi đột ngột. Với tuyến ống từ Chậu rửa công nghiệp đến bẫy mỡ, dải đường kính thường dùng là DN50–DN75; tuyến chính sau bẫy mỡ về hố ga hoặc cống chung thường nâng lên DN90 để đảm bảo lưu lượng. Nguyên tắc là hạn chế thu – nở đường kính đột ngột, tránh tạo “nút thắt cổ chai” làm tăng tổn thất áp và điểm tích tụ FOG. Ngoài đường kính danh nghĩa, cần để ý độ dày thành ống, vật liệu (PVC, HDPE hay Inox) để bảo đảm chống ăn mòn và tuổi thọ.

Hạn chế co–cút 90°, ưu tiên 45° để giảm tổn thất. Mỗi co–cút trên tuyến ống đều tạo thêm tổn thất cục bộ và là vị trí dễ đóng mỡ. Dùng quá nhiều cút 90° khiến áp suất dòng chảy giảm mạnh, nước khó vượt qua các đoạn gấp khúc, đặc biệt với tuyến dài. Kinh nghiệm thi công cho thấy nên thiết kế đổi hướng bằng hai cút 45° hoặc uốn cong mềm (sweep bend) khi có thể, đồng thời bố trí điểm kiểm tra (clean-out) ở các vị trí đổi hướng lớn để dễ thông rửa, giảm chi phí OPEX trong vận hành.

Thông hơi đặt sau bẫy, đầu cao hơn mái hoặc khu vực thông thoáng. Ống thông hơi bẫy mỡ có nhiệm vụ cân bằng áp suất trong hệ thống, tránh chân không kéo nước trong các bẫy nước, gây tiếng “ục ục” và hồi mùi. Vị trí chuẩn là lấy nhánh thông hơi từ tuyến ống sau Bể Tách Mỡ hoặc từ ngăn cuối của bể, đưa thẳng đứng lên cao, ra khu vực thông thoáng hoặc trên mái. Đầu ống cần có chụp che mưa, lưới chắn côn trùng; đường kính vent nên tối thiểu DN34–DN48 tùy kích thước tuyến chính.

Vật liệu, gối đỡ và chống rung – chống ăn mòn. Bên cạnh các thông số thủy lực, Quý khách cũng cần kiểm soát cách treo – đỡ tuyến ống và lựa chọn vật liệu phù hợp. Các đoạn ống đi nổi nên được đỡ bằng giá treo có đệm cao su để giảm rung, tránh tiếng ồn và nứt gãy mối nối theo thời gian. Trong môi trường nước thải có FOG, chất tẩy rửa, nhiệt độ cao từ khu nấu, ưu tiên dùng ống PVC/HDPE chất lượng tốt hoặc ống Inox tại các đoạn gần thiết bị bếp công nghiệp chịu nhiệt. Mối nối xuyên tường, xuyên sàn cần được trám kín chống thấm để không lan mùi và nước bẩn sang các khu vực khác.

Độ dốc và tổn thất áp

Độ dốc đủ để ngăn lắng FOG trong ống. Mục tiêu của việc giữ độ dốc ống 1–2% là tạo vận tốc dòng chảy đủ lớn để cuốn trôi cặn rắn, nhưng vẫn đủ chậm để FOG nổi và được giữ lại tại Bể tách mỡ công nghiệp. Nếu ống quá phẳng hoặc có điểm võng, FOG sẽ bám dần trên thành ống, tạo lớp màng dày gây thu hẹp tiết diện và dẫn đến tắc nghẽn. Trong giai đoạn nghiệm thu, Quý khách nên yêu cầu đo cốt tại các điểm đầu – giữa – cuối tuyến để đảm bảo không có đoạn “bụng trâu” gây đọng nước.

Giữ tuyến ống ngắn và thẳng nhất có thể. Về nguyên tắc thủy lực, tuyến ống càng dài và càng nhiều đổi hướng thì tổn thất áp càng lớn, nguy cơ tắc càng cao. Vì vậy, khi bố trí mặt bằng bếp và vị trí bẫy mỡ, Quý khách nên thiết kế sao cho khoảng cách từ chậu rửa hoặc cụm phễu sàn đến bể không vượt quá 2–3 m nếu có thể. Tuyến ống thẳng, ít “gấp khúc” cũng giúp đội vận hành dễ dàng xịt rửa, thông tắc khi cần, hạn chế phải mở gạch, đục sàn trong tương lai.

Bố trí cửa vệ sinh (clean-out) tại các đoạn dài. Với các tuyến ống dài hoặc có nhiều co–cút, việc bố trí các nút kiểm tra, vệ sinh (clean-out) là yêu cầu gần như bắt buộc trong các tiêu chuẩn thiết kế. Clean-out thường được đặt tại cuối tuyến, tại các điểm đổi hướng lớn hoặc mỗi 10–15 m chiều dài ống. Nhờ đó, khi đường ống bị nghẹt, đội bảo trì có thể dùng dây lò xo hoặc máy áp lực cao để thông tắc từ các điểm này, tránh phải tháo rời kết nối tại bẫy mỡ hay chậu rửa, giúp rút ngắn thời gian dừng bếp.

Chọn đường kính ống theo lưu lượng

DN50 cho chậu đơn lưu lượng thấp–trung bình. Với một chậu rửa đơn, phục vụ rửa bát hoặc sơ chế nhẹ, đường kính ống DN50 thường đủ để đáp ứng lưu lượng ngay cả trong giờ cao điểm. Khi kết hợp đúng độ dốc và số lượng co–cút hạn chế, DN50 cho phép dòng chảy ổn định mà không gây tiếng ồn lớn. Trường hợp chậu đơn nhưng thường xuyên xả lưu lượng lớn, Quý khách có thể cân nhắc tăng lên DN63 để có thêm biên dự phòng.

DN63–DN75 cho cụm chậu đôi/ba; DN90 cho tuyến chính. Với các cụm chậu đôi hoặc ba hố, đặc biệt khu rửa xoong nồi, Quý khách nên sử dụng DN63–DN75 cho từng tuyến nhánh để tránh dềnh nước tại miệng xả. Tuyến gom chính sau khi nhập các nhánh này và trước khi vào bẫy mỡ nên là DN75–DN90 tùy tổng lưu lượng. Sau bẫy mỡ, tuyến xả ra hố ga hoặc cống chung thường dùng DN90 để hạn chế nguy cơ tắc tại đoạn đã tách FOG.

Không undersize để tránh dềnh nước và cavitation bơm. Việc “tiết kiệm” bằng cách chọn đường kính ống nhỏ hơn khuyến nghị có thể khiến nước thoát chậm, dềnh lên chậu rửa, gây gián đoạn vận hành bếp. Nếu tuyến sau bẫy mỡ kết hợp bơm, ống quá nhỏ còn làm tăng vận tốc quá mức, tạo cavitation gây rung, ồn và giảm tuổi thọ bơm. Các tiêu chuẩn thiết kế quốc tế thường khuyến nghị giữ vận tốc dòng chảy trong khoảng 0,6–1,5 m/s cho hệ thống thoát nước, đây là tham chiếu tốt để Quý khách cùng kỹ sư MEP kiểm tra lại lựa chọn đường kính.

Ứng dụngĐường kính khuyến nghị
Chậu đơn, lưu lượng thấp–trung bìnhDN50
Cụm chậu đôi/ba, khu rửa chungDN63–DN75
Tuyến gom chính trước bẫy mỡDN75–DN90
Tuyến xả sau bẫy mỡ về hố ga/cốngDN90 (hoặc lớn hơn nếu lưu lượng rất lớn)

Trong quá trình thiết kế, nếu cần tham chiếu thêm, Quý khách có thể trao đổi với đơn vị tư vấn MEP hoặc tra cứu các tài liệu về hệ thống thoát nước và thông hơi để chuẩn hóa lựa chọn đường kính và cách tính lưu lượng.

Thiết kế ống thông hơi – P-trap

Ống vent liên thông với khí quyển, tránh chân không. Ống thông hơi đúng chuẩn phải đáp ứng hai yêu cầu: luôn thông suốt với khí quyển và không bị nước đọng trong lòng ống. Điểm lấy vent nên đặt sau bẫy mỡ hoặc trên tuyến chính ở vùng cao, tránh đặt ở đoạn võng. Đầu vent đưa lên cao hơn mái hoặc tối thiểu cao hơn khu vực làm việc, bố trí ở vị trí thông thoáng, tránh gần cửa hút gió tươi của hệ HVAC để không kéo mùi ngược trở lại.

P-trap tại phễu sàn hoặc outlet khu vực nhạy mùi. P-trap chống hồi mùi là lớp “niêm phong” nước giữa khu bếp và hệ thống thoát nước. Tại mỗi phễu sàn trước bẫy mỡ, Quý khách nên dùng phễu có bẫy nước tích hợp hoặc lắp P-trap rời, đảm bảo luôn duy trì cột nước trong lòng bẫy. Các khu vực nhạy cảm như bar, quầy pha chế, khu salad, nơi dùng nhiều Bàn Salad inox mở, việc bố trí P-trap và kiểm soát mực nước càng quan trọng để giữ mùi sạch.

Chống rò mùi bằng nắp kín, gasket chất lượng. Bên cạnh thông hơi và P-trap, chất lượng gasket (gioăng cao su) tại nắp bẫy mỡ, phễu sàn và các nắp thăm trên tuyến ống cũng quyết định hệ thống có bị rò mùi hay không. Gioăng nên làm từ vật liệu chịu dầu mỡ, không bị chai cứng sau thời gian dài tiếp xúc FOG và hóa chất. Khi nghiệm thu, Quý khách có thể yêu cầu xả nước, đóng nắp toàn bộ, sau đó kiểm tra bằng khứu giác tại các điểm nối để phát hiện sớm vị trí cần siết lại hoặc thay gioăng.

Giải đáp nhanh cho Quý khách:

  • Độ dốc ống bẫy mỡ nên đặt bao nhiêu? Độ dốc khuyến nghị là 1–2% tương đương 1–2 cm cho mỗi mét chiều dài ống, áp dụng cho cả ống từ chậu đến bẫy mỡ và ống từ bẫy mỡ ra cống.
  • Có cần ống thông hơi cho bẫy mỡ không? Với hệ bếp công nghiệp, ống thông hơi gần như bắt buộc để cân bằng áp suất, giảm tổn thất áp, ngăn chân không và hạn chế tối đa nguy cơ hồi mùi về chậu rửa, phễu sàn.

Khi các thông số về độ dốc, đường kính ống, số lượng co–cút, ống thông hơi và P-trap đã được kiểm soát chặt chẽ, hệ thống bẫy mỡ sẽ vận hành êm, ít tắc nghẽn và gần như không phát sinh mùi. Phần tiếp theo, chúng tôi sẽ cùng Quý khách đi vào kế hoạch vận hành – vệ sinh – lịch bảo trì tối ưu để duy trì hiệu suất tách mỡ và giảm chi phí bảo trì trong dài hạn.

Vận hành – vệ sinh – lịch bảo trì tối ưu

Tóm tắt chính: Thiết lập lịch vớt mỡ và vệ sinh định kỳ theo tải bếp, tuân thủ an toàn lao động, theo dõi nhật ký để phát hiện sớm tắc nghẽn và tối ưu chi phí bảo trì.

Sau khi hệ thống đường ống và thông hơi đã được lắp đặt đúng chuẩn, tuổi thọ và hiệu suất của Bể tách mỡ công nghiệp phụ thuộc gần như hoàn toàn vào cách Quý khách vận hành và vệ sinh hằng ngày. Một lịch trình rõ ràng cho vớt mỡ, xả cặn, vệ sinh giỏ rác kết hợp quy trình an toàn và ghi nhật ký sẽ giúp nhà bếp tránh tắc tuyến, hạn chế mùi, giảm đáng kể chi phí gọi đơn vị thông tắc khẩn cấp.

Thực tế vận hành cho thấy, những bếp có chu kỳ bảo trì bể tách mỡ bài bản thường duy trì được lưu lượng ổn định nhiều năm mà không phải đập phá, thay tuyến ống. Ngược lại, chỉ cần bỏ quên vài tuần, lớp FOG sẽ đóng dày, giỏ rác bịt kín, nước bắt đầu dềnh tại chậu rửa và phát sinh mùi khó chịu ngay trong ca làm việc. Phần này tập trung vào các thao tác vận hành cốt lõi để đội bếp và bộ phận kỹ thuật có thể tự chủ.

Chu kỳ vớt mỡ: từ hằng ngày đến 2–3 lần/tuần tùy tải. Với bếp phục vụ hàng trăm đến hàng nghìn suất ăn/ngày, việc vớt lớp mỡ nổi là công việc gần như bắt buộc mỗi ngày, đặc biệt sau ca tối. Các bếp quy mô vừa có thể duy trì tần suất 2–3 lần/tuần, miễn là bề dày lớp mỡ không vượt quá 1/3 chiều cao mực nước trong ngăn tách. Khi lớp mỡ dày hơn mức này, hiệu quả tách giảm mạnh, đồng thời tăng nguy cơ trôi mỡ ra tuyến ống phía sau.

Xả cặn định kỳ, vệ sinh giỏ lọc để bảo vệ ngăn sau. Ngoài lớp mỡ nổi, bùn cặn và vụn rác lơ lửng sẽ lắng xuống đáy các ngăn đầu của bể. Nếu không xả cặn, thể tích hữu dụng của bể giảm dần, nước khó đi qua các vách ngăn, dễ gây tắc nghẽn cục bộ. Giỏ rác tại cửa vào cần được nhấc lên vệ sinh định kỳ, loại bỏ xương, rau, túi nylon… để bảo vệ ngăn sau, hạn chế phải gọi xe hút bể đột xuất.

Trang bị PPE và thao tác đúng quy trình an toàn. Nước thải bếp chứa FOG, vi khuẩn và hóa chất tẩy rửa nồng độ cao. Nhân sự phụ trách vệ sinh bẫy mỡ công nghiệp cần được trang bị đầy đủ găng tay chống hóa chất, khẩu trang, ủng, kính nếu cần, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước thải. Khu vực mở nắp bẫy mỡ nên có biển cảnh báo, thông gió tốt để giảm mùi và hơi khí khó chịu phát tán vào khu chế biến.

Nhật ký vận hành: ngày vớt mỡ, khối lượng, sự cố, mùi. Ghi chép đơn giản nhưng đều đặn giúp Quý khách dễ dàng nhận ra xu hướng bất thường như tần suất vớt mỡ phải tăng lên, mùi hôi xuất hiện sớm hơn, hay nước thoát chậm dần. Từ nhật ký, bộ phận kỹ thuật có thể điều chỉnh dung tích bể, xem xét nâng cấp sang bể tách mỡ nhà hàng dung tích lớn hơn hoặc ký hợp đồng hút mỡ định kỳ với đơn vị môi trường để chia sẻ khối lượng công việc.

Chu kỳ vệ sinh theo công suất bếp

Để thiết lập lịch vệ sinh hợp lý, trước hết cần phân loại quy mô và công suất bếp thay vì áp dụng một tần suất giống nhau cho mọi trường hợp. Mục tiêu là giữ cho lớp mỡ luôn trong giới hạn cho phép, đồng thời tránh lãng phí nhân công khi tần suất vệ sinh quá dày mà không cần thiết.

Bếp lớn: kiểm tra mỗi ngày, vớt mỡ tối thiểu 3 lần/tuần. Với khách sạn, trung tâm hội nghị, bếp tổng suất ăn công nghiệp, lưu lượng FOG phát sinh rất cao. Ca trưởng nên giao nhiệm vụ kiểm tra nhanh bẫy mỡ mỗi ngày, đặc biệt cuối ca tối: quan sát bề mặt mỡ, mức nước, tình trạng giỏ rác. Lịch vớt mỡ tiêu chuẩn cho nhóm này là 3–5 lần/tuần tùy mùa cao điểm, kết hợp xịt rửa nhẹ bên trong bằng vòi nước áp lực sau khi đã thu gom mỡ ra thùng chứa riêng.

Bếp vừa: 1–2 lần/tuần; bếp nhỏ: khoảng 1 lần/tuần. Nhà hàng độc lập, quán ăn quy mô vừa thường có lưu lượng trung bình; chu kỳ hợp lý là vớt mỡ 1–2 lần/tuần, ưu tiên sau những ngày khách đông. Với bếp nhỏ, ít món chiên xào, tần suất khoảng 1 lần/tuần vẫn đảm bảo an toàn nếu lớp mỡ không vượt mức 1/3 chiều nước. Định kỳ vài tuần, Quý khách nên mở nắp kiểm tra tổng thể để điều chỉnh tần suất nếu cần.

Hút bùn cặn định kỳ theo tháng/quý. Ngoài lớp mỡ nổi, các hạt rắn nhỏ, tinh bột, cát… sẽ tích tụ thành lớp bùn dưới đáy. Đối với hệ bể lớn, nên lập kế hoạch hút bùn theo tháng hoặc theo quý, kết hợp với đơn vị môi trường có xe hút chuyên dụng cho Bể Tách Mỡ. Đây là phần quan trọng trong chu kỳ bảo trì bể tách mỡ, giúp duy trì thể tích làm việc và tránh hiện tượng bùn tràn vào tuyến ống.

Quy trình an toàn và dụng cụ cần thiết

Để công tác vệ sinh diễn ra nhanh, sạch và an toàn, Quý khách nên chuẩn hóa quy trình thao tác kèm theo danh mục dụng cụ tối thiểu. Điều này giúp bất kỳ ca nào cũng có thể thực hiện đúng chuẩn, không phụ thuộc hoàn toàn vào một cá nhân giàu kinh nghiệm.

PPE đầy đủ, khu vực thông thoáng, có biển báo. Trước khi mở nắp bẫy mỡ, nhân viên phải mang găng tay cao su dày, khẩu trang, ủng và nếu có thể là kính bảo hộ để tránh bắn nước bẩn. Quanh khu vực thao tác cần mở quạt, tạo thông gió hoặc mở cửa thông khí, đặt biển cảnh báo “Đang vệ sinh bẫy mỡ” để tránh người không phận sự đi ngang qua, đặc biệt trong môi trường bếp chật.

Dụng cụ: xẻng vớt mỡ, túi chứa, chất khử mùi, vòi xịt áp lực. Bộ dụng cụ chuẩn nên bao gồm: xẻng hoặc môi inox để vớt mỡ, xô hoặc túi chuyên dụng lót kín để chứa mỡ thải, bàn chải, vòi xịt nước áp lực trung bình, dung dịch tẩy rửa chuyên cho FOG và chất khử mùi thân thiện môi trường. Mỡ và bùn cặn sau khi thu gom không được đổ lại vào hệ thống thoát nước mà cần chuyển giao cho đơn vị xử lý chất thải theo quy định; Quý khách có thể tham khảo thêm các khuyến nghị về xử lý FOG trong các tài liệu kỹ thuật hoặc bài viết như grease trap.

Dấu hiệu tắc và cách xử lý nhanh

Dù lịch vệ sinh đã được thiết lập, vẫn có thể xuất hiện những đợt quá tải hoặc sự cố đột xuất khiến dấu hiệu tắc nghẽn bẫy mỡ xuất hiện. Việc nhận diện sớm và xử lý đúng cách giúp tránh phải dừng toàn bộ khu bếp trong giờ cao điểm.

Nước dềnh, mùi hôi tăng: kiểm tra giỏ rác và lớp mỡ. Khi nước bắt đầu dềnh tại chậu rửa, phễu sàn thoát chậm, kèm theo mùi hôi nặng hơn thường ngày, bước đầu tiên là kiểm tra giỏ rác tại cửa vào và bề dày lớp mỡ trong bể. Nhiều trường hợp, chỉ cần lấy hết rác thô và vớt bỏ lớp mỡ nổi dày là hệ thống lại hoạt động bình thường.

Xả backwash nhẹ, thông tắc qua clean-out; gọi đơn vị chuyên nghiệp khi không cải thiện. Nếu đã vệ sinh giỏ rác và lớp mỡ nhưng tình trạng không cải thiện, đội kỹ thuật có thể áp dụng xả ngược (backwash) bằng nước sạch, kết hợp thông tắc nhẹ tại các điểm cửa thăm (clean-out) trên tuyến ống. Trường hợp tuyến ống bị nghẹt sâu hoặc bùn cặn trong bể quá nhiều, Quý khách nên liên hệ đơn vị có thiết bị chuyên dụng hoặc đã ký hợp đồng hút mỡ định kỳ để xử lý triệt để, tránh tự ý dùng hóa chất mạnh gây ăn mòn ống và mất an toàn.

Giải đáp nhanh cho Quý khách:

  • Bao lâu phải vệ sinh bẫy mỡ công nghiệp một lần? Với bếp lớn, nên kiểm tra mỗi ngày và vớt mỡ khoảng 3 lần/tuần; bếp vừa thường duy trì 1–2 lần/tuần; bếp nhỏ khoảng 1 lần/tuần, đồng thời hút bùn cặn định kỳ theo tháng hoặc quý tùy tải.
  • Dấu hiệu nào cho thấy bẫy mỡ đang bị quá tải? Các dấu hiệu thường gặp gồm: nước dềnh tại chậu, thời gian thoát nước chậm rõ rệt, mùi hôi tăng mạnh quanh khu rửa, lớp mỡ nổi dày hơn 1/3 chiều cao mực nước và đôi khi xuất hiện bọt khí, tiếng “ục” bất thường trong ống.

Khi quy trình vận hành, vệ sinh bẫy mỡ công nghiệp và lịch bảo trì đã được chuẩn hóa, hệ thống sẽ vận hành êm, ít tắc nghẽn và dễ kiểm soát chi phí OPEX. Phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ tổng hợp những lỗi thường gặp khi lắp đặt và cách khắc phục để Quý khách có thể rà soát ngược lại hệ thống hiện hữu và kịp thời điều chỉnh trước khi xảy ra sự cố lớn.

Lỗi thường gặp khi lắp đặt và cách khắc phục

Tóm tắt chính: Kiểm tra và hiệu chỉnh cao độ, mối nối, thông hơi và dung tích là chìa khóa khắc phục nhanh hầu hết sự cố sau lắp đặt.

Sau khi Quý khách đã chuẩn hóa quy trình vận hành, vệ sinh và lịch bảo trì, nếu hệ thống vẫn thường xuyên thoát chậm, dềnh nước hoặc hồi mùi thì nguyên nhân gần như chắc chắn nằm ở khâu lắp đặt ban đầu. Nhiều bếp đã đầu tư đúng chủng loại Bể tách mỡ công nghiệp, nhưng chỉ một vài sai số về cao độ, mối nối hoặc thông hơi cũng đủ khiến toàn bộ hệ thống thoát nước làm việc kém hiệu quả, gia tăng chi phí OPEX và gây áp lực cho đội vận hành.

Ở phần này, Cơ Khí Đại Việt tổng hợp các lỗi lắp đặt điển hình mà chúng tôi gặp thường xuyên tại bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể, kèm hướng xử lý cụ thể để đội kỹ thuật và MEP của Quý khách có thể rà soát lại hệ thống hiện hữu. Chỉ cần một buổi kiểm tra có checklist rõ ràng, phần lớn sự cố nghẹt tuyến, tràn mỡ, rò mùi hoàn toàn có thể xử lý triệt để mà không cần thay mới toàn bộ đường ống.

Sai cao độ: gây ngập tràn; cần cân chỉnh lại. Sai cao độ thường thể hiện ở hiện tượng nước dềnh lại tại chậu rửa hoặc phễu sàn dù bẫy mỡ còn khá sạch. Nguyên nhân là ống trước hoặc sau bẫy có đoạn võng, dốc ngược, hoặc bản thân thân bẫy mỡ bị đặt nghiêng, làm mất nguyên lý chảy tự nhiên theo trọng lực. Giải pháp là dùng thước thủy kết hợp đo cốt sàn để xác định chính xác điểm cao – thấp, sau đó kê chân, điều chỉnh đế hoặc chỉnh lại gối đỡ ống cho đến khi thân bể và tuyến ống đạt độ dốc 1–2% ổn định.

Mối nối hở: dùng keo/băng tan, siết lại, thay gasket. Mối nối hở là nguồn gốc của rò rỉ nước bẩn và mùi hôi quanh khu rửa, thường xuất hiện tại các vị trí ren, cút nối, mặt bích hoặc nắp bể. Theo khuyến nghị kỹ thuật, mọi mối nối phải được vệ sinh bề mặt, loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn trước khi dán keo hoặc quấn băng tan, nếu không lớp keo sẽ không bám chặt. Với nắp bẫy mỡ, việc dùng gioăng (gasket) cao su chịu dầu mỡ, siết đều các tai khóa và kiểm tra định kỳ sẽ giúp hệ thống kín khít, không rò mùi ra môi trường làm việc.

Thiếu vent: bổ sung ống thông hơi đúng vị trí. Hệ thống không có ống thông hơi hoặc thông hơi sai chỗ thường gây hiện tượng nước chảy ngắt quãng, phát tiếng “ục ục” trong ống và mùi hôi đẩy ngược lên chậu rửa. Đây là hệ quả của chân không cục bộ trong đường ống, đặc biệt tại các tuyến dài hoặc có nhiều co – cút. Cách khắc phục chuẩn là đấu thêm ống vent sau bẫy mỡ hoặc trên tuyến chính, đưa thẳng lên cao ra khu vực thông thoáng, đảm bảo đường kính đủ lớn và luôn thông suốt với khí quyển, tránh đấu vent vào các không gian kín.

Chọn bẫy quá nhỏ: thay bằng dung tích lớn hơn hoặc lắp thêm bể trung gian. Bẫy mỡ dung tích quá nhỏ so với công suất bếp làm lớp FOG đầy nhanh, nước thoát chậm rõ rệt trong giờ cao điểm, thậm chí mỡ tràn qua cửa ra, bám lại trong tuyến ống phía sau. Dấu hiệu nhận biết là phải vớt mỡ với chu kỳ dày bất thường nhưng tình trạng tắc nghẽn vẫn tái diễn. Về dài hạn, Quý khách nên tính toán lại lưu lượng nước thải, nâng cấp lên kích thước bể tách mỡ nhà hàng lớn hơn hoặc bổ sung một Bể Tách Mỡ trung gian tại tuyến gom chính để chia tải, giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) nhờ số lần sự cố giảm mạnh.

Sai cao độ – đặt nghiêng

Dùng thước thủy kiểm tra; kê chân, chỉnh đế. Bước đầu khi nghi ngờ lỗi cao độ là đặt thước thủy lên nắp bẫy mỡ và một số đoạn ống trước – sau bể để xem hệ thống có đang bị nghiêng hay xuất hiện điểm võng. Nếu bẫy đặt trên nền không phẳng, Quý khách có thể kê chân tăng chỉnh hoặc đổ lại lớp vữa tạo mặt phẳng chuẩn rồi mới đặt lại bể. Với tuyến ống, cần điều chỉnh gối đỡ, giá treo tại những vị trí thấp hơn thiết kế để loại bỏ các đoạn “bụng trâu” giữ nước gây lắng FOG. Sau hiệu chỉnh, nên test lại bằng cách xả liên tục trong 5–10 phút để quan sát khả năng thoát.

Đảm bảo độ dốc tuyến ống 1–2%. Theo các tài liệu kỹ thuật cấp thoát nước, độ dốc 1–2 cm/m là khoảng tối ưu cho tuyến thoát nước thải bếp chứa FOG. Nếu dốc nhỏ hơn, nước di chuyển quá chậm, dầu mỡ dễ bám dính; nếu quá lớn, dòng chảy cuốn trôi FOG ra khỏi vùng tách, khiến bẫy mỡ mất tác dụng. Khi kiểm tra hiện trường, đội MEP có thể đo cao độ tại điểm đầu và cuối mỗi tuyến ống, so sánh với chiều dài ống để tính ra độ dốc thực tế, từ đó quyết định có cần chỉnh sửa hay không. Việc chuẩn hóa thông số này ngay từ lắp đặt giúp hệ thống vận hành ổn định nhiều năm mà không cần can thiệp lớn.

Mối nối hở – rò mùi

Vệ sinh bề mặt, dán keo chuẩn, thay gioăng nắp. Để khắc phục triệt để hiện tượng rò rỉ mối nối, bước đầu Quý khách cần tháo rời từng khớp nghi ngờ, lau sạch hoàn toàn dầu mỡ, cặn bẩn bằng giẻ và dung dịch tẩy rửa phù hợp. Sau đó, quấn băng tan đủ vòng cho các khớp ren, sử dụng keo dán ống nước đúng chuẩn cho từng loại vật liệu (PVC, HDPE hay inox) rồi lắp lại, siết chặt theo đúng mô men khuyến nghị. Với nắp bể, nên thay mới gioăng nếu phát hiện bị chai cứng, nứt, hoặc biến dạng sau thời gian dài tiếp xúc FOG và nhiệt. Việc này không tốn nhiều chi phí CAPEX nhưng giúp giảm đáng kể mùi hôi và nguy cơ thấm nước ra sàn.

Test nước lại sau 15–20 phút vận hành. Sau khi đã xử lý toàn bộ mối nối nghi ngờ, đội kỹ thuật nên tiến hành test hệ thống bằng cách xả nước liên tục qua chậu rửa trong tối thiểu 15–20 phút. Trong thời gian này, quan sát kỹ toàn bộ thân bể, các co – cút, mặt bích và khu vực quanh nắp để phát hiện rò rỉ dù là rất nhỏ. Có thể dùng khăn khô đặt dưới các mối nối để dễ nhìn thấy vết ẩm nếu nước rỉ ra. Chỉ khi hệ thống hoàn toàn khô ráo, không có mùi hôi bất thường, Quý khách mới nên nghiệm thu và bàn giao lại cho bộ phận vận hành.

Thiếu thông hơi hoặc thông hơi sai

Thêm ống vent sau bẫy, cao hơn thiết bị xung quanh. Ống thông hơi đúng chuẩn phải được đấu sau bẫy mỡ hoặc tại ngăn cuối, đưa thẳng đứng lên cao hơn mái hoặc tối thiểu cao hơn khu vực thao tác trong bếp. Mục tiêu là tạo một điểm cân bằng áp suất cho toàn tuyến, giúp nước chảy liên tục, không bị hiện tượng “nuốt khí” tạo tiếng ồn và kéo mùi. Đường kính vent nên tương ứng với tuyến chính (thường DN34–DN48 cho hệ bếp vừa và nhỏ) và phải được bảo vệ bằng chụp chống mưa, lưới chắn côn trùng để tránh dị vật rơi vào.

Tránh đấu vent vào khu vực kín, gây hồi mùi. Một sai lầm phổ biến là đưa đầu vent ra các không gian kín như trần giả, hộp kỹ thuật không thông thoáng hoặc gần cửa hút gió tươi của hệ HVAC. Cách làm này khiến mùi hôi không thoát được ra ngoài mà còn bị gom lại, sau đó quay trở lại khu bếp hoặc các không gian khác trong tòa nhà. Khi cải tạo, Quý khách nên khảo sát lại toàn tuyến vent, ưu tiên đưa ra không gian ngoài trời, vị trí khuất gió sinh hoạt để không ảnh hưởng đến khách và nhân sự. Nếu cần tham khảo thêm về nguyên lý, có thể tìm các tài liệu kỹ thuật về hệ thống thông hơi đường ống tương tự như khái niệm plumbing vent system trong ngành cấp thoát nước.

Giải đáp nhanh cho Quý khách:

  • Làm sao nhận biết bẫy mỡ chọn quá nhỏ? Dấu hiệu rõ nhất là nước thoát rất chậm trong giờ cao điểm dù tuyến ống phía sau đã được kiểm tra sạch, lớp mỡ nổi trên bề mặt nhanh chóng dày lên chỉ sau vài ngày, thậm chí mỡ còn tràn qua cửa ra của bể. Đội bếp phải vớt mỡ với tần suất dày nhưng tình trạng thoát chậm và mùi hôi vẫn tái diễn. Khi quan sát bên trong, thể tích nước làm việc còn lại rất ít so với thiết kế, cho thấy dung tích hiện tại không còn phù hợp với tải bếp.
  • Thiếu ống thông hơi gây ra hiện tượng gì? Hệ thống thiếu vent thường xuất hiện hiện tượng chân không cục bộ khiến nước chảy ngắt quãng, phát tiếng “ục ục” tại chậu rửa hoặc phễu sàn, đôi khi kéo theo bọt khí và mùi hôi bốc ngược lên. Một số vị trí P-trap còn bị hút cạn nước, làm mất lớp niêm phong chống mùi, khiến bếp luôn ám mùi khó chịu. Bổ sung ống thông hơi đúng vị trí, đúng cao độ là giải pháp căn bản để khôi phục dòng chảy ổn định và loại bỏ các biểu hiện này.

Khi các lỗi về cao độ, mối nối, thông hơi và dung tích đã được rà soát và hiệu chỉnh, hệ thống bẫy mỡ của Quý khách sẽ vận hành ổn định, giảm đáng kể nguy cơ tắc nghẽn và khiếu nại mùi. Bước tiếp theo là chuẩn hóa hồ sơ nghiệm thu và tuân thủ vệ sinh môi trường để đáp ứng yêu cầu của chủ đầu tư, đơn vị quản lý tòa nhà và cơ quan chức năng, giúp dự án được phê duyệt và vận hành bền vững trong dài hạn.

Khuyến nghị hồ sơ nghiệm thu và tuân thủ vệ sinh môi trường

Tóm tắt chính: Hồ sơ nghiệm thu đầy đủ và phối hợp chặt chẽ với Chủ đầu tư/MEP/Quản lý tòa nhà giúp đảm bảo tuân thủ vệ sinh môi trường và vận hành bền vững.

Sau khi Quý khách đã xử lý các lỗi lắp đặt, tối ưu vận hành và bảo trì bẫy mỡ, bước không thể thiếu để hệ thống được chấp nhận lâu dài là chuẩn hóa hồ sơ nghiệm thu bẫy mỡ. Đây là căn cứ để Chủ đầu tư, đơn vị MEP và Ban quản lý tòa nhà yên tâm rằng toàn bộ hệ thống thoát nước bếp, đặc biệt là khu vực tách FOG (fats, oils, grease), đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và vệ sinh môi trường hiện hành.

Một bộ hồ sơ bài bản không chỉ phục vụ giai đoạn bàn giao mà còn là “sổ tay kỹ thuật” giúp đội vận hành tra cứu nhanh khi cần bảo trì, nâng cấp hoặc làm việc với cơ quan chức năng. Với các dự án có nhiều Bể tách mỡ công nghiệp hoặc hệ thống bếp quy mô lớn, việc đầu tư nghiêm túc cho as-built, biên bản test và nhật ký bảo trì giúp giảm rủi ro tranh chấp, đồng thời chứng minh nỗ lực tuân thủ vệ sinh môi trường của Quý doanh nghiệp.

As-built có ký xác nhận và tọa độ cao độ. Bản vẽ as-built bể tách mỡ cần thể hiện rõ kích thước, tuyến ống, cao độ từng điểm vào/ra và vị trí thực tế trong mặt bằng bếp, kèm ký xác nhận của nhà thầu, tư vấn giám sát và Chủ đầu tư. Khi cập nhật đúng hiện trạng, Quý khách dễ dàng truy vết nguyên nhân nếu sau này xuất hiện tắc tuyến, tràn mỡ hay cần cải tạo mở rộng. As-built bể tách mỡ cũng là tài liệu quan trọng khi bàn giao lại mặt bằng cho đơn vị thuê mới hoặc làm việc với cơ quan môi trường trong các đợt kiểm tra định kỳ.

Biên bản test nước, kiểm mùi, hình ảnh hiện trường. Cùng với as-built, hồ sơ nghiệm thu cần có biên bản test chạy thử ghi nhận lưu lượng xả, thời gian thoát nước, tình trạng rò rỉ và mùi trong quá trình vận hành thử. Việc đính kèm hình ảnh trước – trong – sau test, chụp rõ mực nước, lớp mỡ, các mối nối sẽ giúp chứng minh hệ thống đã hoạt động ổn định tại thời điểm nghiệm thu. Trên thực tế, những hạng mục thường bị thiếu gồm: as-built cập nhật cuối cùng, biên bản test nước chi tiết và bộ ảnh hiện trường có ghi rõ thời gian, vị trí; đây cũng là những nội dung được Ban quản lý tòa nhà yêu cầu bổ sung nhiều nhất.

CO/CQ vật liệu (Inox 304/composite), hướng dẫn vận hành – bảo trì. Đối với bẫy mỡ inox, đặc biệt là Inox 304 dùng trong môi trường ẩm, nóng và có hóa chất, hồ sơ CO/CQ từ nhà sản xuất là bằng chứng cho chất lượng vật liệu và độ bền vật liệu dài hạn. Với bể composite, chứng chỉ cần thể hiện khả năng chịu hóa chất, chịu nhiệt, chống nứt vỡ. Song song đó, một bộ hướng dẫn vận hành – bảo trì chuẩn, mô tả rõ tần suất vớt mỡ, xả cặn, an toàn lao động… sẽ giúp đội bếp thực hiện đúng quy trình, giữ nồng độ FOG trong nước thải ở mức đáp ứng quy chuẩn địa phương, tương tự các khuyến nghị trong các tài liệu quốc tế về grease trap.

Lịch bảo trì và SLA hỗ trợ kỹ thuật. Ngay tại thời điểm bàn giao, Quý khách nên thống nhất lịch bảo trì định kỳ cho từng bể tách mỡ và cam kết thời gian phản hồi sự cố (SLA) với nhà thầu hoặc nhà sản xuất. Lịch này thường bao gồm: chu kỳ vệ sinh nội bộ, chu kỳ hút bùn với đơn vị môi trường, mốc kiểm tra lại mối nối và vent. Khi mọi mốc thời gian được ghi rõ trong biên bản bàn giao, việc phân công trách nhiệm giữa Chủ đầu tư, đội vận hành và nhà cung cấp trở nên minh bạch, giúp giảm chi phí OPEX nhờ phát hiện sớm các bất thường.

Danh mục hồ sơ bắt buộc

Để tránh thiếu sót và phải bổ sung nhiều lần, Quý khách nên chuẩn hóa một bộ danh mục hồ sơ nghiệm thu riêng cho hệ thống bẫy mỡ, nằm trong gói nghiệm thu tổng thể của thiết bị bếp công nghiệp. Danh mục này có thể được đính kèm ngay trong hợp đồng hoặc hồ sơ mời thầu để tất cả các bên nắm rõ từ đầu, tránh trường hợp hoàn tất thi công nhưng không đủ giấy tờ để nghiệm thu.

Bản vẽ as-built, biên bản test, ảnh trước–sau. Tối thiểu, bộ hồ sơ cần có: bản vẽ as-built bể tách mỡ và tuyến ống liên quan, biên bản test nước và kiểm mùi có chữ ký các bên, cùng bộ ảnh hiện trường chụp rõ số seri, nhãn sản phẩm, mối nối, nắp bể và khu vực xung quanh. Đây cũng là câu trả lời cho câu hỏi mà nhiều Chủ đầu tư băn khoăn: “Hồ sơ nào thường bị thiếu khi nghiệm thu bẫy mỡ?” – phần lớn là as-built cập nhật, CO/CQ vật liệu và biên bản test chạy thử có ảnh kèm tọa độ. Nếu chuẩn bị đủ từ đầu, Quý khách sẽ rút ngắn đáng kể thời gian nghiệm thu.

Tài liệu hướng dẫn, lịch bảo trì, checklist bàn giao. Bên cạnh phần “kỹ thuật cứng”, hồ sơ nên kèm theo sổ tay hướng dẫn vận hành – vệ sinh – an toàn, bảng lịch bảo trì gợi ý và checklist bàn giao chi tiết từng hạng mục đã được kiểm tra. Checklist càng cụ thể (kiểm tra mối nối, vent, nắp bể, giỏ rác, lưu lượng test…) thì càng dễ cho đội vận hành mới tiếp nhận sau này. Trong phần hướng dẫn, Quý khách cũng có thể ghi chú ngắn về yêu cầu tuân thủ vệ sinh môi trường, nhắc nhở việc không xả thẳng FOG ra tuyến chung và khuyến nghị liên hệ đơn vị môi trường khi cần xử lý mỡ thải.

Phối hợp các bên liên quan

Hệ thống bẫy mỡ nằm ở giao điểm giữa kiến trúc, MEP, vận hành bếp và quản lý môi trường, nên nếu thiếu phối hợp, việc nghiệm thu rất dễ bị kéo dài. Kinh nghiệm của chúng tôi cho thấy những dự án có phân vai rõ ràng cho từng bên ngay từ đầu thường nghiệm thu nhanh, ít phát sinh tranh cãi, đặc biệt đối với các công trình phức tạp như trung tâm thương mại, khách sạn hay bếp tổng.

MEP: cao độ, tuyến ống, điện bơm hầm. Đội MEP chịu trách nhiệm chính về cao độ, độ dốc tuyến ống, vị trí clean-out, vent và cấp điện cho bơm hầm (nếu có). Trong buổi nghiệm thu, MEP cần xác nhận lại toàn bộ thông số này đã đúng với bản vẽ as-built, đồng thời cùng nhà thầu thiết bị test thực tế để chứng minh hệ thống vận hành ổn định. Việc MEP tham gia đầy đủ cũng giúp giải quyết nhanh các tình huống cần điều chỉnh nhỏ tại hiện trường.

Quản lý tòa nhà: quy chuẩn xả thải, thời gian thi công. Ban quản lý tòa nhà thường là đơn vị đứng ra giám sát việc tuân thủ vệ sinh môi trường, áp dụng các quy định địa phương về nồng độ FOG và các chỉ tiêu nước thải. Thay vì ấn định một con số chung, nhiều tòa nhà sẽ viện dẫn các QCVN và quy chế riêng, yêu cầu nước sau bẫy mỡ phải giảm dầu mỡ tối đa trước khi hòa vào tuyến chung. Trong giai đoạn nghiệm thu, Ban quản lý cũng là bên phê duyệt khung giờ vận hành thử, kế hoạch hút bùn, lộ trình chuyển giao mỡ thải cho đơn vị xử lý chuyên trách.

Chủ đầu tư: phê duyệt vật liệu, vị trí, tiến độ. Chủ đầu tư là người quyết định lựa chọn chủng loại bẫy mỡ, vật liệu (Inox 304 hay composite), dung tích và vị trí lắp đặt trên mặt bằng. Họ cũng là bên cuối cùng ký duyệt biên bản nghiệm thu, nên cần được tư vấn đầy đủ về chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) và tác động đến chi phí vận hành (OPEX). Một câu hỏi thường gặp từ phía Chủ đầu tư là: “Chỉ số xả thải FOG cần đạt là bao nhiêu?” – câu trả lời thực tế là giá trị cụ thể phụ thuộc quy chuẩn từng địa phương và yêu cầu Ban quản lý, nhưng về nguyên tắc, hệ bể tách mỡ phải giữ lại tối đa FOG trước khi xả ra tuyến chung, thông qua thiết kế đúng dung tích và quy trình bảo trì nghiêm túc.

Khi bộ hồ sơ nghiệm thu, as-built, biên bản test và tài liệu vận hành đã được chuẩn hóa, Quý khách hoàn toàn có thể tự tin làm việc với Chủ đầu tư, Ban quản lý tòa nhà và cơ quan môi trường mà không lo thiếu giấy tờ. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết hơn về năng lực sản xuất và cam kết chất lượng của Cơ Khí Đại Việt để Quý khách đánh giá và lựa chọn đối tác tin cậy cho các dự án bẫy mỡ và hệ thống bếp công nghiệp.

Năng lực sản xuất và cam kết chất lượng của Cơ Khí Đại Việt

Tóm tắt chính: Cơ Khí Đại Việt vận hành hệ thống ISO 9001:2015, gia công theo yêu cầu, giao hàng nhanh và cung cấp đội thi công – bảo hành toàn quốc.

Sau khi đã chuẩn hóa hồ sơ nghiệm thu, as-built và tài liệu vận hành bẫy mỡ, câu hỏi tiếp theo của Quý khách thường là: “Đơn vị nào có đủ năng lực sản xuất, lắp đặt và đồng hành lâu dài với dự án?”. Đây là lúc năng lực xưởng, quy trình quản lý chất lượng và dịch vụ hậu mãi trở thành yếu tố quyết định, bên cạnh giá thành thiết bị.

Cơ Khí Đại Việt định hướng trở thành đối tác tin cậy cho các dự án bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp trên toàn quốc, từ các dòng Bể tách mỡ công nghiệp đến hệ thống thiết bị bếp công nghiệp inox đồng bộ. Chúng tôi không chỉ bán thiết bị đơn lẻ mà cung cấp trọn bộ giải pháp từ tư vấn, thiết kế, sản xuất, thi công đến bảo trì định kỳ, giúp Quý khách tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời dự án.

ISO 9001:2015 – quy trình QC chặt chẽ. Toàn bộ quy trình thiết kế, gia công và kiểm tra chất lượng tại Cơ Khí Đại Việt được vận hành theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015. Từng công đoạn từ nhập vật tư, cắt – chấn – hàn inox đến kiểm tra kích thước, thử kín nước và kiểm mùi đều có biểu mẫu, checklist, người chịu trách nhiệm và lưu trữ hồ sơ rõ ràng. Nhờ đó, các sản phẩm bẫy mỡ, chậu rửa hay bàn bếp inox luôn đạt độ đồng nhất cao giữa các lô hàng, giảm thiểu rủi ro phát sinh trong quá trình nghiệm thu và vận hành.

10+ năm kinh nghiệm, hàng trăm dự án bếp công nghiệp. Với hơn một thập kỷ tập trung vào mảng inox công nghiệp, đội ngũ của chúng tôi đã tham gia thiết kế và thi công hàng trăm hệ thống bếp và tuyến thoát nước cho nhà hàng, bếp ăn tập thể, nhà máy, trường học. Kinh nghiệm này giúp Cơ Khí Đại Việt hiểu rõ các bài toán thực tế như hạn chế không gian đặt bẫy mỡ, cao độ phức tạp tại tầng hầm, hay yêu cầu nghiêm ngặt của Ban quản lý tòa nhà về xả thải FOG. Từ đó, giải pháp đề xuất cho Quý khách luôn cân bằng giữa hiệu suất vận hành, độ bền vật liệu và chi phí đầu tư.

Tùy biến kích thước – phụ kiện theo bản vẽ. Mỗi mặt bằng bếp, mỗi cao độ tuyến ống đều khác nhau; sử dụng sản phẩm “đóng khuôn” thường dẫn tới phải cắt nối, chế cháo tại công trường, dễ mất bảo hành. Cơ Khí Đại Việt nhận gia công bẫy mỡ theo yêu cầu, tùy chỉnh kích thước, vị trí ống vào/ra, cao độ, giỏ rác, nắp kỹ thuật… đúng theo bản vẽ MEP hoặc file CAD Quý khách cung cấp. Bên cạnh đó, chúng tôi có thể đồng bộ luôn các hạng mục inox khác như chậu rửa, kệ inox, bàn bếp inox… để đảm bảo đồng nhất về vật liệu, thẩm mỹ và tiến độ.

SLA hỗ trợ: phản hồi 24–48h, bảo hành rõ ràng. Với các dự án bếp hoạt động liên tục, bất kỳ sự cố nào ở tuyến thoát nước cũng có thể làm gián đoạn kinh doanh. Vì thế, Cơ Khí Đại Việt xây dựng SLA dịch vụ rõ ràng: phản hồi yêu cầu kỹ thuật trong 24–48 giờ làm việc, ưu tiên hỗ trợ onsite cho các trường hợp hệ thống bẫy mỡ, bơm hầm hoặc đường ống có dấu hiệu bất thường. Chính sách bảo hành được ghi rõ trong hợp đồng và biên bản bàn giao, giúp Quý khách yên tâm về trách nhiệm đồng hành của nhà cung cấp.

 

Thiết kế & tư vấn 2D/3D

Cung cấp bản vẽ mặt bằng, isometric tuyến ống và bố trí bẫy mỡ, chậu rửa, thiết bị inox chi tiết để Quý khách dễ dàng phối hợp với đội MEP và kiến trúc.

 

Sản xuất – QC theo ISO 9001:2015

Gia công inox 304 trên dây chuyền hiện đại, kiểm tra kích thước, hàn, thử kín nước – chống rò mùi 100% trước khi xuất xưởng.

 

Lắp đặt & bảo hành toàn quốc

Đội thi công cơ động toàn quốc, am hiểu yêu cầu của nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại; bảo hành – bảo trì theo lịch hẹn.

Năng lực xưởng và tiêu chuẩn chất lượng

Để đảm bảo bẫy mỡ vận hành bền bỉ trong môi trường nước thải chứa FOG, độ ẩm và hóa chất tẩy rửa cao, năng lực gia công inox tại xưởng là yếu tố rất quan trọng. Cơ Khí Đại Việt đầu tư hệ thống máy cắt CNC, chấn, dập, hàn TIG/MIG chuyên dụng cho inox, giúp kiểm soát tốt từ đường cắt đến mối hàn cuối cùng. Nhờ đó, bề mặt thiết bị phẳng, dễ vệ sinh, ít bám cặn và đạt tuổi thọ cao ngay cả khi làm việc liên tục 2–3 ca mỗi ngày.

Thiết bị gia công Inox 304 hiện đại, mối hàn sạch. Inox 304 được nhiều tài liệu khuyến nghị cho môi trường bếp công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và dễ vệ sinh. Tại xưởng của chúng tôi, toàn bộ thân bẫy mỡ, chậu rửa, kệ, bàn đều được gia công từ inox 304 đúng tiêu chuẩn độ dày, kết hợp công nghệ hàn khí bảo vệ để mối hàn chắc, không rỗ, không xỉ. Sau hàn, các mối nối được mài – passivate để giảm nguy cơ gỉ sét tại vùng nhiệt ảnh hưởng, góp phần nâng cao độ bền vật liệu và giữ bề mặt sáng đẹp lâu dài.

Quy trình kiểm định rò rỉ, thử kín mùi trước xuất xưởng. Mỗi bẫy mỡ trước khi bàn giao đều trải qua bước test nước tại xưởng với áp lực và lưu lượng tương đương điều kiện làm việc thực tế. Nhân sự QC sẽ kiểm tra toàn bộ đường hàn, mặt bích, vị trí ống vào/ra, nắp bể để phát hiện rò rỉ dù là nhỏ nhất. Đồng thời, cấu trúc nắp và gioăng được kiểm tra khả năng đóng kín nhằm hạn chế tối đa mùi hôi phát tán ra môi trường bếp. Kết quả test được ghi lại trong phiếu kiểm tra chất lượng, lưu cùng số seri sản phẩm để Quý khách dễ truy xuất khi cần.

“Sau khi chuyển sang sử dụng bẫy mỡ inox 304 do Cơ Khí Đại Việt gia công, hệ thống thoát nước bếp khách sạn của chúng tôi vận hành ổn định, không còn tình trạng rò rỉ hay mùi hôi quanh khu rửa. Hồ sơ QC và test tại xưởng rất rõ ràng, giúp khâu nghiệm thu với Ban quản lý tòa nhà diễn ra thuận lợi.”

— Quản lý kỹ thuật khách sạn 4*

Dịch vụ trọn gói và hỗ trợ kỹ thuật

Đối với các dự án bếp công nghiệp, hiệu quả không chỉ đến từ một chiếc bẫy mỡ tốt mà còn từ khả năng phối hợp tổng thể: từ tư vấn layout, tính toán dung tích đến lắp đặt và bảo trì. Cơ Khí Đại Việt xây dựng chuỗi dịch vụ trọn gói để Quý khách có một đầu mối chịu trách nhiệm, giảm thiểu rủi ro “đá bóng” giữa các bên khi có sự cố. Điều này đặc biệt có giá trị với các chủ đầu tư không có đội ngũ kỹ thuật nội bộ quá đông.

Tư vấn – thiết kế – sản xuất – thi công – bảo trì. Ngay từ giai đoạn concept, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi có thể tham gia góp ý sơ đồ tuyến ống, vị trí bẫy mỡ, cao độ thoát và phương án bơm hầm nếu cần. Dựa trên dữ liệu suất ăn/ngày, loại hình bếp và điều kiện mặt bằng, chúng tôi đề xuất dung tích bẫy mỡ phù hợp để tránh tình trạng quá tải hoặc lãng phí. Sau khi thống nhất, xưởng tiến hành sản xuất, đội thi công thực hiện lắp đặt, test nước, bàn giao kèm hướng dẫn vận hành và lịch bảo trì, tạo thành một quy trình chuyên nghiệp khép kín.

Hỗ trợ bản vẽ CAD/PDF, onsite survey miễn phí (điều kiện áp dụng). Để Quý khách dễ dàng tích hợp hệ thống bẫy mỡ vào hồ sơ MEP chung, Cơ Khí Đại Việt cung cấp đầy đủ bản vẽ kỹ thuật dạng CAD/PDF, thể hiện chi tiết kích thước, vị trí ống, cao độ. Đối với các dự án phù hợp về quy mô và địa điểm, chúng tôi có thể cử kỹ sư đến khảo sát hiện trạng miễn phí, đo đạc và trao đổi trực tiếp với đội MEP/Quản lý tòa nhà. Nhờ đó, phương án chào thầu và triển khai thực tế bám sát điều kiện công trường, hạn chế tối đa phát sinh trong quá trình lắp đặt.

Giải đáp nhanh các câu hỏi Quý khách thường gặp:

  • Cơ Khí Đại Việt có cung cấp bản vẽ lắp đặt miễn phí không? Có. Sau khi tiếp nhận mặt bằng hoặc bản vẽ sơ bộ, chúng tôi sẽ tư vấn phương án, sau đó cung cấp bản vẽ lắp đặt chi tiết để phục vụ khảo sát, chào giá và thi công.
  • Thời gian giao hàng và thi công bao lâu? Thời gian phụ thuộc vào dung tích bẫy mỡ và phương án lắp đặt (đặt nổi, âm sàn hay kết hợp bơm hầm), nhưng chúng tôi luôn cam kết bám sát tiến độ chung của dự án. Với các model tiêu chuẩn, tiến độ thường tính bằng ngày; với đơn hàng theo yêu cầu, sẽ được chốt rõ trong hợp đồng và kế hoạch thi công.

Khi lựa chọn Cơ Khí Đại Việt, Quý khách không chỉ nhận được sản phẩm bẫy mỡ inox chất lượng cao mà còn là một đội ngũ kỹ thuật sẵn sàng đồng hành từ giai đoạn thiết kế đến vận hành và bảo trì. Năng lực xưởng, quy trình ISO và cam kết SLA dịch vụ giúp giảm đáng kể rủi ro kỹ thuật, hỗ trợ dự án hoàn thành đúng tiến độ và kiểm soát tốt chi phí OPEX trong dài hạn.

Nếu Quý khách muốn đánh giá chi tiết hơn về chi phí đầu tư cho từng phương án bẫy mỡ (đặt nổi, âm sàn, kết hợp bơm hầm) và dung tích khác nhau, phần tiếp theo sẽ cung cấp bảng giá tham khảo và mô hình báo giá dự án để Quý khách dễ dàng lập ngân sách và so sánh các lựa chọn.

Bảng giá tham khảo và mô hình báo giá dự án

Tóm tắt chính: Giá phụ thuộc dung tích, vật liệu (Inox 304/composite) và điều kiện thi công; gửi bản vẽ khối lượng để nhận báo giá chi tiết và tối ưu chi phí.

Sau khi Quý khách đã nắm rõ năng lực sản xuất, quy trình ISO và dịch vụ thi công của Cơ Khí Đại Việt, bước kế tiếp để ra quyết định là một bảng giá bẫy mỡ công nghiệp minh bạch và mô hình báo giá dự án dễ kiểm soát. Ở mục này, chúng tôi không đưa ra một con số áp cho mọi công trình, mà giúp Quý khách hiểu rõ cấu trúc chi phí, các yếu tố ảnh hưởng và cách gửi dữ liệu để nhận báo giá chi tiết, tối ưu CAPEX lẫn OPEX.

Với cùng một dung tích xử lý nước thải chứa FOG (fats, oils, grease), chi phí đầu tư có thể chênh lệch đáng kể tùy vật liệu (Inox 304 hay composite), phương án lắp đặt (đặt nổi, âm sàn, kết hợp bơm hầm) và mức độ phức tạp của tuyến ống. Khi nắm được logic hình thành giá, Quý khách dễ dàng so sánh giữa các nhà cung cấp, tránh tình trạng đơn giá thấp nhưng phát sinh lớn trong giai đoạn thi công và nghiệm thu.

Giá thiết bị: theo dung tích và vật liệu. Phần đầu tiên trong cấu trúc chi phí là giá bộ thiết bị bẫy mỡ/bể tách mỡ. Đơn giá cơ bản thường được xây dựng theo dung tích (nhỏ, trung bình, lớn) và loại vật liệu. Với các dòng Bể tách mỡ công nghiệp, Inox 304 luôn có mức đầu tư ban đầu cao hơn composite nhờ độ bền vật liệu, khả năng chống ăn mòn và vệ sinh tốt trong môi trường bếp công nghiệp. Tuy nhiên, nếu xét theo chi phí vòng đời (LCC), nhiều dự án lại đạt tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn với Inox 304 nhờ giảm chi phí sửa chữa, thay thế và rủi ro dừng bếp.

Chi phí thi công: đặt nổi < âm sàn < có bơm hầm. Bên cạnh giá thiết bị, chi phí lắp đặt bẫy mỡ phụ thuộc rất lớn vào phương án thi công. Lắp đặt dạng đặt nổi, gần khu chậu rửa, tuyến ống ngắn thường có chi phí thấp nhất vì ít can thiệp kết cấu và chống thấm. Phương án âm sàn đòi hỏi đào, khoan cắt, xử lý chống thấm, hoàn thiện lại mặt sàn nên chi phí trung bình cao hơn. Cao nhất là các hệ thống có bơm hầm, cần bổ sung hố ga, bơm, tủ điện, phao mức và phối hợp chặt với đội MEP – đây là bài toán thường gặp ở các bếp đặt dưới cốt nền hoặc tầng hầm.

Yếu tố phát sinh: chiều dài ống, khoan cắt, chống thấm, điện bơm. Trên thực tế, phần làm Quý khách khó kiểm soát nhất thường là các khoản phát sinh trong quá trình thi công. Các yếu tố ảnh hưởng nhiều nhất gồm: chiều dài và độ phức tạp của tuyến ống (nhiều co, chuyển cốt), số lượng lỗ cần khoan cắt sàn/tường, yêu cầu chống thấm bổ sung và việc kéo nguồn điện, lắp bảo vệ cho bơm hầm (nếu có). Càng làm rõ các hạng mục này ngay từ giai đoạn báo giá, Quý khách càng hạn chế được phát sinh về sau.

Điều khoản: bảo hành, tiến độ, thanh toán từng giai đoạn. Một báo giá dự án bể tách mỡ chuyên nghiệp không chỉ có phần đơn giá, mà còn phải thể hiện rõ điều khoản bảo hành thanh toán và tiến độ. Mô hình thường áp dụng là thanh toán theo giai đoạn: đặt cọc khi xác nhận đơn hàng, thanh toán khi giao thiết bị, thanh toán sau khi hoàn thiện lắp đặt và phần còn lại khi nghiệm thu. Cách chia nhỏ này giúp Quý khách kiểm soát chất lượng từng bước, đồng thời tạo cam kết rõ ràng giữa Chủ đầu tư và nhà cung cấp.

Hạng mục chi phíNội dung chínhMức độ ảnh hưởng
Thiết bị bẫy mỡ/bể tách mỡDung tích, vật liệu (Inox 304/composite), tiêu chuẩn gia côngCao
Thi công lắp đặtĐặt nổi, âm sàn hay có bơm hầm; khối lượng nhân côngCao
Tuyến ống & phụ kiệnChiều dài ống, số co/cút, vent, clean-outTrung bình
Khoan cắt, chống thấm, hoàn thiệnĐào, cắt sàn/tường, chống thấm, trả lại mặt bằngTrung bình
Điện bơm & tủ điều khiểnCấp nguồn, tủ điện, phao mức (hệ bơm hầm)Tùy dự án

Những yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chi phí lắp đặt? Từ kinh nghiệm triển khai hàng trăm hệ thống Bể Tách Mỡ, chúng tôi nhận thấy 5 nhóm yếu tố chi phối chi phí mạnh nhất là: dung tích, vật liệu, phương án (nổi/âm/bơm), chiều dài và độ khó tuyến ống, hạng mục khoan cắt – chống thấm, cùng phần điện bơm. Khi yêu cầu báo giá, Quý khách nên cung cấp đầy đủ thông tin này để tránh phải điều chỉnh nhiều lần.

Khung giá theo dung tích và vật liệu

Để Quý khách dễ hình dung khi lập ngân sách, chúng tôi thường xây dựng khung giá tham khảo theo hai trục chính: dung tích xử lý và vật liệu. Với quy mô bếp nhỏ, bẫy mỡ đặt dưới chậu rửa có dung tích tương đối thấp, chi phí thiết bị chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng ngân sách bếp. Ở các bếp nhà hàng lớn, bếp tổng, trung tâm thương mại, bể tách mỡ dung tích lớn hoặc bể tổng lại trở thành một hạng mục đáng kể trong báo giá hạ tầng kỹ thuật.

Inox 304: đầu tư cao hơn, bền và vệ sinh; composite: kinh tế, nhẹ. Bẫy mỡ Inox 304 có giá thành cao hơn composite nhưng đổi lại là tuổi thọ, khả năng chịu ăn mòn và vệ sinh bề mặt vượt trội. Trong môi trường nước thải chứa dầu mỡ, chất tẩy rửa nóng, Inox 304 hạn chế tối đa gỉ sét, ít bám cặn và dễ vệ sinh theo khuyến nghị kỹ thuật của nhiều tài liệu chuyên ngành về bếp công nghiệp. Composite là lựa chọn kinh tế hơn, khối lượng nhẹ, phù hợp các bể dung tích lớn âm sàn, nơi yêu cầu giảm tải kết cấu và cần linh hoạt khi vận chuyển – nhưng cần chú ý đến tiêu chuẩn vật liệu và đơn vị gia công.

Tư vấn chọn theo LCC để tối ưu ROI. Thay vì chỉ so sánh đơn giá/m3 bể, chúng tôi luôn khuyến nghị Quý khách đánh giá theo chi phí vòng đời (LCC). Một phương án Inox 304 có CAPEX cao hơn nhưng giảm rủi ro nứt, rò rỉ, thấm mùi, chi phí vệ sinh thấp và ít phải dừng bếp sửa chữa, tổng ROI thường tốt hơn trong 5–10 năm vận hành. Ngược lại, với các công trình tạm, thời gian khai thác ngắn, lựa chọn composite có thể hợp lý hơn về tài chính. Cơ Khí Đại Việt sẽ tính toán, so sánh các kịch bản để Quý khách lựa chọn trên cơ sở số liệu rõ ràng.

Vật liệuƯu điểm chínhỨng dụng điển hìnhMức chi phí tương đối
Inox 304Độ bền cao, chống ăn mòn, vệ sinh tốt, thẩm mỹNhà hàng, khách sạn, bếp trung tâm, dự án yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặtCao
CompositeGiá kinh tế, nhẹ, dễ lắp đặt cho bể lớn âm sànBể tổng dung tích lớn, công trình có yêu cầu giảm tải trọngTrung bình

Khi làm việc với chúng tôi, Quý khách sẽ nhận được nhiều phương án cấu hình dung tích – vật liệu khác nhau để so sánh, từ đó chọn được giải pháp tối ưu giữa chi phí đầu tư và hiệu suất vận hành, đáp ứng mục tiêu ROI của dự án.

Hướng dẫn nhận báo giá chi tiết

Để bản báo giá dự án bể tách mỡ phản ánh đúng hiện trạng và hạn chế điều chỉnh, bước quan trọng nhất là chuẩn hóa thông tin đầu vào. Chỉ với vài file bản vẽ và hình ảnh, Cơ Khí Đại Việt có thể nhanh chóng bóc tách khối lượng, lựa chọn dung tích bể, phương án đặt nổi/âm sàn/kết hợp bơm hầm, đồng thời dự trù khối lượng tuyến ống và phụ kiện kèm theo.

Gửi mặt bằng, số chậu rửa, suất ăn giờ cao điểm, ảnh hiện trạng. Quý khách nên chuẩn bị các dữ liệu sau: bản vẽ mặt bằng khu bếp (CAD/PDF), sơ đồ MEP nếu đã có, số lượng chậu rửa, phễu thu sàn đấu nối về bể tách mỡ, suất ăn/giờ cao điểm và vài ảnh chụp hiện trạng khu vực dự kiến đặt bể. Những thông tin này giúp đội kỹ thuật tính toán chính xác hơn lưu lượng nước thải, kích thước bể, cao độ và tuyến ống, tránh tình trạng chọn dung tích quá nhỏ gây quá tải hoặc quá lớn gây lãng phí.

Nhận bản vẽ đề xuất + dự toán tối ưu từ Đại Việt. Sau khi tiếp nhận dữ liệu, chúng tôi sẽ xây dựng phương án kỹ thuật gồm: sơ đồ nguyên lý, gợi ý vị trí đặt bể, kích thước đề xuất và dung tích phù hợp. Đi kèm là dự toán chi tiết theo từng hạng mục: thiết bị, thi công lắp đặt, tuyến ống, khoan cắt – chống thấm, điện bơm (nếu có) và điều khoản bảo hành, tiến độ, thanh toán. Tất cả được trình bày rõ ràng để Quý khách dễ phê duyệt nội bộ và so sánh với các phương án khác.

Có mô hình thanh toán theo giai đoạn không? Câu trả lời là có. Chúng tôi thường đề xuất mô hình thanh toán theo 3–4 giai đoạn: đặt cọc khi chốt đơn hàng, thanh toán khi giao thiết bị, thanh toán sau khi hoàn thiện lắp đặt và phần còn lại sau nghiệm thu. Cách làm này đảm bảo dòng tiền linh hoạt cho Quý khách, đồng thời ràng buộc trách nhiệm chất lượng cho nhà cung cấp trong suốt quá trình triển khai.

Khi cấu trúc chi phí, khung giá theo dung tích/vật liệu và mô hình thanh toán đã rõ ràng, Quý khách sẽ dễ dàng lập ngân sách, trình duyệt nội bộ và thương thảo với các bên liên quan. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ chia sẻ các dự án tiêu biểu và phản hồi khách hàng đã triển khai để Quý khách có thêm cơ sở đánh giá và lựa chọn đối tác cho hệ thống bẫy mỡ và bếp công nghiệp của mình.

Dự án tiêu biểu và phản hồi khách hàng

Tóm tắt chính: Các dự án thực tế cho thấy tắc nghẽn giảm rõ rệt, mùi hôi được khống chế và chi phí bảo trì tối ưu sau khi chuẩn hóa lắp đặt bẫy mỡ.

Sau khi đã hiểu cấu trúc chi phí và mô hình báo giá dự án, câu hỏi tiếp theo của nhiều Chủ đầu tư là: “Đầu tư như vậy mang lại hiệu quả cụ thể đến đâu?”. Nhìn vào các case study bẫy mỡ mà Cơ Khí Đại Việt đã triển khai cho nhà hàng, bếp ăn tập thể, trung tâm thương mại sẽ giúp Quý khách có câu trả lời rõ ràng: tần suất tắc nghẽn giảm mạnh, mùi hôi gần như biến mất và chi phí hút mỡ, thông tắc được kiểm soát trong ngân sách vận hành.

Ở hầu hết dự án, hiện trạng ban đầu thường là: đường ống thoát nước bếp đã từng được nâng cấp nhiều lần, nhưng do không có hệ Bể tách mỡ công nghiệp đúng chuẩn nên dầu mỡ (FOG) vẫn bám dày, gây tắc theo chu kỳ. Sau khi lắp mới hoặc cải tạo bẫy mỡ, tái tuyến ống và bổ sung vent, clean-out đúng kỹ thuật, các KPI vận hành chuyển biến rất rõ: thời gian nước rút ở khu rửa ổn định, lượng rác/mỡ thu gom được kiểm soát, đội vận hành không còn phải “chữa cháy” liên tục vào giờ cao điểm.

Về mặt số liệu, nhiều dự án ghi nhận giảm 60–70% số lần tắc nghẽn tại khu vực bếp chỉ sau 1–3 tháng vận hành hệ bẫy mỡ mới. Tần suất phải gọi đơn vị ngoài đến hút mỡ, thông cống cũng giảm mạnh, dao động từ 35–45% tùy quy mô và chế độ bảo trì nội bộ. Khi bẫy mỡ được vệ sinh đúng lịch, nước thải đi qua các ngăn tách theo nguyên lý trọng lực ổn định hơn, đường ống sau bẫy mỡ sạch hơn, từ đó tối ưu chi phí vận hành mà không cần thay đổi kết cấu hệ thống thoát nước chung của tòa nhà.

Góc nhìn của người vận hành bếp cũng thay đổi đáng kể sau khi hệ bẫy mỡ được chuẩn hóa. Ca trưởng, bếp trưởng, đội vệ sinh đánh giá cao việc không còn mùi hôi nồng nặc quanh khu rửa, không phải mở nắp cống xử lý giữa giờ phục vụ khách. Ban quản lý tòa nhà, bộ phận HSE hoặc môi trường nội bộ cũng ghi nhận số biên bản nhắc nhở về xả thải FOG, mùi hôi tại khu F&B giảm gần như triệt để. Những phản hồi thực tế này là minh chứng rõ nhất cho hiệu quả của việc đầu tư đúng vào hệ thống bẫy mỡ thay vì chỉ xử lý sự cố phần ngọn.

“Từ khi chuyển sang dùng bể tách mỡ inox của Cơ Khí Đại Việt, khu bếp không còn cảnh nước tràn cống giữa giờ cao điểm. Lịch hút mỡ được giãn ra, đội bếp đỡ áp lực hơn mà khu F&B vẫn sạch sẽ, không bị Ban quản lý tòa nhà nhắc nhở như trước.”

— Đại diện vận hành chuỗi nhà hàng tại TP.HCM

Case 1: Bếp nhà hàng trung tâm thương mại

Trước khi cải tạo, bếp của một nhà hàng tại trung tâm thương mại lớn gặp tình trạng nghẹt ống, mùi hôi lan khu F&B dù đã nhiều lần thông tắc cục bộ. Hệ thống thoát nước ban đầu chỉ có vài hố ga nhỏ, không có bể tách mỡ nhà hàng chuyên dụng, nước thải từ chậu rửa và phễu thu sàn đi thẳng vào đường ống chung. Vào giờ cao điểm, nước rút chậm, có lúc tràn ngược lên sàn, gây ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình phục vụ khách và tiêu chuẩn vệ sinh.

Giải pháp của Cơ Khí Đại Việt là thiết kế lại tuyến thoát nước về một bẫy mỡ Inox 304 bốn ngăn, bổ sung ống vent thông hơi và các điểm clean-out để dễ bảo trì. Bẫy mỡ đặt tại khu vực kỹ thuật liền kề, cao độ được tính toán để bảo đảm nước tự chảy, không cần bơm trung gian. Vật liệu Inox 304 dày theo tiêu chuẩn giúp bể chịu được môi trường nước thải nóng, chứa nhiều chất tẩy rửa, đồng thời dễ vệ sinh, ít bám cặn mỡ trên bề mặt.

Sau ba tháng vận hành, số lần tắc nghẽn giảm khoảng 70% so với trước khi cải tạo, gần như không còn tình trạng tràn cống trong khung giờ phục vụ chính. Mùi hôi ở khu rửa và khu phụ trợ giảm rõ, chỉ còn mùi nhẹ trong quá trình mở nắp thu gom mỡ định kỳ. Đội vận hành đánh giá thời gian xử lý sự cố giảm mạnh, tập trung hơn cho công việc chế biến và phục vụ khách, còn Ban quản lý trung tâm thương mại ghi nhận khu F&B tuân thủ tốt hơn các yêu cầu về vệ sinh, xả thải.

“Tiến độ khảo sát, thiết kế và lắp đặt của Cơ Khí Đại Việt rất sát với lịch shutdown được phép của trung tâm thương mại. Toàn bộ hạng mục bẫy mỡ, tuyến ống mới được nghiệm thu nhanh gọn, không ảnh hưởng đến khung giờ kinh doanh của nhà hàng.”

— Quản lý kỹ thuật nhà hàng tại TTTM

Case 2: Bếp ăn công nghiệp 1.000 suất/ngày

Với bếp ăn công nghiệp phục vụ khoảng 1.000 suất/ngày, bài toán lớn nhất không chỉ là mùi hôi mà còn là FOG cao và chi phí hút mỡ hằng tháng. Trước khi cải tạo, hệ thống chỉ có bể chứa tạm, không có ngăn tách mỡ rõ ràng nên dầu mỡ nhanh chóng lắng đọng trong hầm, buộc Chủ đầu tư phải gọi xe hút với tần suất dày đặc. Điều này làm tăng chi phí OPEX, đồng thời rủi ro mùi hôi phát tán quanh khu vực bếp và khu ăn của công nhân.

Cơ Khí Đại Việt đề xuất giải pháp bể tách mỡ âm sàn dung tích lớn kết hợp bơm hầm, thiết kế nhiều ngăn tách theo nguyên lý trọng lực, kèm giỏ rác và nắp kỹ thuật dễ mở. Nước thải từ các chậu rửa, phễu thu sàn được gom về bể, đi qua các ngăn tách trước khi vào hầm bơm, từ đó bơm ra hệ thống thoát nước chung. Lịch bảo trì, nạo vét mỡ được thiết lập rõ ràng cho đội vận hành nội bộ, bảo đảm bể luôn hoạt động trong vùng dung tích tối ưu.

Kết quả sau giai đoạn theo dõi cho thấy chi phí hút mỡ giảm khoảng 45%, tần suất gọi xe hút giảm đáng kể trong khi hầm bơm vẫn vận hành ổn định. Các chỉ số về mùi hôi khu vực bếp, lối đi chung được cải thiện, số lần phản ánh của công nhân về mùi khó chịu gần như không còn. Bên cạnh đó, việc bố trí lại tuyến ống và ngăn tách giúp giảm nguy cơ tắc nghẽn, tạo nền tảng để Chủ đầu tư nâng công suất bếp trong tương lai mà không lo quá tải hệ thống thoát nước.

Kết quả định lượng và ngành hưởng lợi nhiều nhất

Tổng hợp từ nhiều dự án, kết quả định lượng thường thấy sau khi chuẩn hóa lắp đặt bẫy mỡ là: giảm 60–70% số lần tắc nghẽn, giảm 35–45% chi phí hút mỡ, thông cống và cải thiện rõ rệt về mùi hôi quanh khu bếp. Tần suất phải xử lý sự cố ngoài kế hoạch giảm mạnh, giúp đội vận hành chủ động hơn trong việc vệ sinh định kỳ, bảo trì hệ thống. Đây là những con số Quý khách có thể sử dụng như tham chiếu khi đánh giá hiệu quả đầu tư cho hạng mục bẫy mỡ.

Những ngành hưởng lợi rõ nhất khi chuẩn hóa bẫy mỡ gồm: nhà hàng, khách sạn, khu F&B trung tâm thương mại, bếp suất ăn công nghiệp cho nhà máy, trường học, bệnh viện và các khu bếp trung tâm (central kitchen). Các mô hình này đều có điểm chung là lưu lượng nước thải lớn, nồng độ dầu mỡ cao và yêu cầu khắt khe về vệ sinh, mùi hôi, nên việc lắp đặt hệ Bể Tách Mỡ đúng kỹ thuật là điều kiện bắt buộc để đảm bảo vận hành bền vững. Với các dự án có yêu cầu đồng bộ hệ thống chậu rửa, kệ và thiết bị bếp công nghiệp, Cơ Khí Đại Việt có thể cung cấp trọn gói, giúp Quý khách dễ dàng kiểm soát chất lượng và tiến độ.

Sau khi tham khảo các case study và phản hồi từ khách hàng thực tế, Quý khách thường sẽ có thêm nhiều câu hỏi chi tiết xoay quanh thông số, tần suất bảo trì hay cách xử lý các tình huống đặc biệt. Phần Câu hỏi thường gặp về lắp đặt bẫy mỡ công nghiệp bên dưới sẽ tổng hợp và giải đáp những thắc mắc đó để Quý khách thuận tiện tra cứu.

Câu hỏi thường gặp về lắp đặt bẫy mỡ công nghiệp

Sau khi tham khảo các dự án thực tế và hiệu quả vận hành, rất nhiều Quý khách vẫn còn băn khoăn về tần suất vệ sinh, khoảng cách lắp đặt, ống thông hơi hay việc tự lắp bẫy mỡ. Phần hỏi – đáp dưới đây tổng hợp những câu hỏi phổ biến nhất để Quý khách dễ tra cứu và áp dụng cho hệ thống bếp công nghiệp của mình.

Bao lâu phải vệ sinh bẫy mỡ một lần?

Tần suất vệ sinh phụ thuộc trực tiếp vào công suất bếp, dung tích bẫy mỡ và loại hình kinh doanh. Với bẫy mỡ đặt dưới chậu rửa cho nhà hàng, quán ăn có lưu lượng rửa lớn, Quý khách nên kiểm tra mỗi ca và vệ sinh toàn bộ 1–3 ngày/lần. Với bể tách mỡ dung tích lớn đặt âm sàn hoặc dạng bẫy tổng, chu kỳ thường dao động 1–2 tuần/lần, nhưng vẫn cần kiểm tra mực mỡ định kỳ để điều chỉnh cho phù hợp thực tế.

Dấu hiệu cho thấy cần vệ sinh ngay gồm: mỡ đóng dày ở ngăn đầu, mỡ tràn sang các ngăn sau, nước rút chậm dù đường ống phía sau vẫn thông, xuất hiện mùi hôi mạnh quanh khu bẫy mỡ. Khi đã thiết lập được lịch ổn định theo tải thực tế, Quý khách có thể tích hợp vào quy trình vận hành – bảo trì để đội bếp và kỹ thuật dễ tuân thủ.

Lắp đặt gần chậu rửa bao nhiêu là hợp lý?

Đối với bếp công nghiệp, khoảng cách khuyến nghị từ chậu rửa hoặc máng rửa đến bẫy mỡ là không quá 2–3 m. Tuyến ống càng ngắn thì càng hạn chế hiện tượng FOG (fats, oils, grease) lắng đọng trong ống trước khi kịp đi vào bẫy mỡ, từ đó giảm nguy cơ tắc nghẽn và mùi hôi tại các điểm co cút.

Khi bố trí mặt bằng, Quý khách nên ưu tiên đặt bẫy mỡ càng gần cụm chậu rửa càng tốt, hạn chế sử dụng nhiều co 90°, kết hợp với độ dốc ống thoát hợp lý (khoảng 1–2% tương đương 1–2 cm trên mỗi mét ống). Với các tuyến ống dài hơn 3 m hoặc phải vòng qua nhiều vị trí, nên trao đổi với đơn vị thiết kế để được tính toán chi tiết cao độ và bổ sung các điểm kiểm tra (clean-out) phù hợp.

Khi nào hệ thống bẫy mỡ cần có ống thông hơi (vent)?

Ống thông hơi được sử dụng để cân bằng áp suất trong đường ống và bẫy mỡ, đồng thời hạn chế mùi hôi đẩy ngược về khu vực chậu rửa. Các hệ thống bẫy mỡ dung tích lớn, lắp âm sàn, có tuyến ống dài hoặc có nhiều điểm đấu nối thường nên bố trí vent để đảm bảo hiệu suất thoát nước ổn định.

Những dấu hiệu cho thấy hệ thống đang thiếu hoặc thông hơi chưa tốt gồm: tiếng “ục ục” trong ống khi xả nước, nước xả rút chậm hoặc giật cục dù bẫy mỡ còn dung tích, mùi hôi thoát ra từ miệng chậu rửa. Khi đó, Quý khách cần kiểm tra lại thiết kế vent, bổ sung ống thông hơi và đảm bảo các đoạn ống ngang của vent có độ dốc nhỏ về phía đường thoát để tránh đọng nước.

Dấu hiệu cho thấy bẫy mỡ đang quá nhỏ so với công suất bếp?

Một bẫy mỡ có dung tích quá nhỏ thường bộc lộ ở chỗ Quý khách phải vệ sinh quá dày (vài giờ/lần hoặc mỗi ca đều đầy mỡ), nhưng nước vẫn rút chậm và mỡ vẫn cuốn trôi sang đường ống phía sau. Vào giờ cao điểm, mực nước trong bẫy mỡ luôn gần chạm nắp, dễ tràn ra ngoài, gây mùi hôi và mất vệ sinh khu vực bếp.

Ngoài ra, nếu sau một thời gian vận hành, đường ống sau bẫy mỡ vẫn thường xuyên tắc nghẽn do mỡ bám dày, đó cũng là dấu hiệu cho thấy thời gian lưu nước trong bẫy không đủ để FOG nổi lên và tách ra. Trong trường hợp này, giải pháp bền vững là nâng cấp lên bẫy mỡ dung tích lớn hơn hoặc bổ sung bể tách mỡ tổng, thay vì chỉ tăng tần suất vệ sinh thiết bị hiện có.

Độ dốc ống thoát và ống thông hơi nên bao nhiêu để bẫy mỡ hoạt động ổn định?

Đối với đường ống thoát nước thải dẫn vào và ra khỏi bẫy mỡ, độ dốc khuyến nghị thường ở mức 1–2% (tức là cao hơn 1–2 cm cho mỗi 1 m chiều dài ống). Độ dốc này giúp nước tự chảy đều, mang theo rác và FOG về đúng vị trí tách, đồng thời tránh được tình trạng chảy quá nhanh làm cuốn mỡ đi xa bẫy mỡ hoặc quá chậm gây lắng đọng trong ống.

Ống thông hơi chủ yếu đi theo phương đứng, nhưng với các đoạn đi ngang vẫn nên bố trí độ dốc nhẹ về phía hệ thống thoát để tránh đọng nước trong vent. Khi thiết kế tổng thể, độ dốc ống cần được tính đồng bộ với cao độ chậu rửa, bẫy mỡ và các hạng mục thoát sàn xung quanh nhằm đảm bảo nước luôn chảy tự nhiên, không phải sử dụng bơm trung gian trừ khi là phương án kết hợp bơm hầm đã được tính toán riêng.

Tự lắp đặt bẫy mỡ được không hay nên thuê đơn vị chuyên nghiệp?

Với các bẫy mỡ nhỏ đặt dưới chậu rửa, tuyến ống đơn giản, đội bảo trì nội bộ hoặc thợ nước có kinh nghiệm hoàn toàn có thể tự lắp theo hướng dẫn, miễn là bảo đảm đúng chiều dòng chảy, độ dốc ống và kiểm tra kỹ rò rỉ tại các mối nối. Cách làm này phù hợp cho các quán ăn nhỏ hoặc bếp có quy mô hạn chế, ít điểm đấu nối.

Đối với dự án bếp công nghiệp, nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể hoặc hệ thống có bể tách mỡ âm sàn, bơm hầm, Quý khách nên làm việc với đơn vị chuyên nghiệp như Cơ Khí Đại Việt để được tư vấn dung tích, lựa chọn vật liệu, bố trí tuyến ống, bản vẽ kỹ thuật và hồ sơ nghiệm thu đầy đủ. Việc này không chỉ giúp hệ thống vận hành ổn định, tối ưu chi phí vòng đời mà còn đáp ứng tốt các yêu cầu về vệ sinh môi trường và an toàn kỹ thuật của tòa nhà.

Nhận bản vẽ sơ đồ lắp đặt miễn phí – Đặt lịch khảo sát

Tóm tắt chính: Gửi mặt bằng/ảnh hiện trạng để nhận bản vẽ lắp đặt miễn phí và lịch khảo sát nhanh từ Cơ Khí Đại Việt.

Sau khi đã giải đáp hầu hết các câu hỏi kỹ thuật về bẫy mỡ, bước quan trọng tiếp theo là biến lý thuyết thành giải pháp cụ thể cho mặt bằng bếp của Quý khách. Cơ Khí Đại Việt đang cung cấp gói bản vẽ lắp đặt bẫy mỡ miễn phí, giúp Quý khách có ngay sơ đồ bố trí bẫy mỡ, tuyến ống, độ dốc, thông hơi (vent) và vị trí bảo trì phù hợp với thực tế công trình. Mọi phương án đều được đề xuất dựa trên nguyên tắc vận hành chuẩn để tối ưu hiệu suất tách mỡ, hạn chế tắc nghẽn và đáp ứng yêu cầu vệ sinh môi trường của tòa nhà.

Chỉ với vài thông tin cơ bản về mặt bằng và công suất bếp, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ nhanh chóng mô phỏng kịch bản vận hành của hệ thống, tính toán dung tích bẫy mỡ, chiều dài – độ dốc ống và đề xuất loại bẫy nổi, âm sàn hay kết hợp bơm hầm phù hợp. Điều này giúp Quý khách chủ động về CAPEX/OPEX, tránh những chỉnh sửa tốn kém khi dự án đã thi công.

Để thuận tiện cho việc tích hợp với các hạng mục khác như Bể tách mỡ công nghiệp, chậu rửa, thiết bị bếp công nghiệp, chúng tôi luôn thể hiện bản vẽ dưới dạng CAD/PDF rõ ràng, ghi chú đầy đủ cao độ, đường kính ống, vị trí clean-out và vent. Quý khách có thể chuyển tiếp trực tiếp cho nhà thầu M&E, đơn vị thi công nội thất bếp hoặc Ban quản lý tòa nhà để cùng rà soát và nghiệm thu.

Cách gửi thông tin nhanh

Để được tư vấn bẫy mỡ theo yêu cầu một cách chính xác và nhanh chóng, Quý khách chỉ cần gửi cho chúng tôi mặt bằng tổng thể hoặc bản vẽ khu bếp (file CAD, PDF hoặc ảnh chụp rõ nét). Trường hợp chưa có bản vẽ chính thức, có thể chụp tay sơ đồ khu bếp kèm kích thước cơ bản, vị trí chậu rửa, phễu thu sàn, hầm kỹ thuật… rồi gửi qua email hoặc Zalo, chúng tôi sẽ dựng lại sơ đồ trên bản vẽ kỹ thuật.

Bên cạnh mặt bằng, Quý khách vui lòng cung cấp thêm các thông tin vận hành chính như: số lượng chậu rửa, số phễu thu sàn liên quan, loại hình bếp (nhà hàng, bếp ăn công nghiệp, trung tâm thương mại…), sản lượng suất ăn giờ cao điểm và yêu cầu đặc biệt về xả thải (kết nối về bể tổng, hầm bơm hay cống thoát chung). Những dữ liệu này giúp chúng tôi tính toán đúng dung tích bẫy mỡ, lưu lượng nước thải và thời gian lưu nước trong bể, từ đó đảm bảo hiệu quả tách mỡ theo đúng nguyên lý trọng lực.

Sau khi tiếp nhận đủ thông tin, trong vòng 24–48 giờ làm việc, đội ngũ kỹ thuật sẽ gửi lại cho Quý khách: phương án bố trí bẫy mỡ (đặt nổi, âm sàn hoặc kết hợp bơm hầm), sơ đồ kết nối ống vào/ra, đề xuất đường kính ống và phương án thông hơi. Toàn bộ trao đổi có thể thực hiện online qua email, Zalo hoặc điện thoại, rất phù hợp cho các dự án ở tỉnh hoặc những công trình cần tối ưu thời gian chuẩn bị hồ sơ.

Cam kết hỗ trợ khởi động dự án

Ở giai đoạn tiền dự án, Cơ Khí Đại Việt cung cấp bản vẽ CAD/PDF miễn phí cho hạng mục bẫy mỡ nhằm giúp Quý khách hình dung rõ giải pháp và thuận tiện làm việc với các bên liên quan. Bản vẽ thể hiện đầy đủ mặt bằng, mặt cắt, cao độ, thông số bẫy mỡ, đường ống và các điểm bảo trì, đáp ứng tốt yêu cầu của Ban quản lý tòa nhà, tư vấn giám sát hoặc đơn vị thẩm tra. Đây là nền tảng để Quý khách chốt phương án kỹ thuật trước khi ra quyết định đầu tư.

Khi lựa chọn sản phẩm bẫy mỡ inox và các hạng mục liên quan do Cơ Khí Đại Việt cung cấp, Quý khách được áp dụng chế độ bảo hành rõ ràng, quy định cụ thể thời gian phản hồi khi có sự cố (SLA) và kênh hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp. Đội ngũ kỹ thuật sẽ đồng hành từ khâu lắp đặt, test tải, đến việc hướng dẫn vận hành – vệ sinh định kỳ, đảm bảo hệ thống đạt hiệu suất tách mỡ cao, hạn chế tối đa rò rỉ và mùi hôi quay ngược về khu bếp.

Đối với các dự án quy mô lớn hoặc có yêu cầu đặc thù (âm sàn kết hợp hầm bơm, nhiều tầng, nhiều khu bếp), chúng tôi có thể bố trí kỹ sư tham gia khảo sát hiện trường, làm việc trực tiếp với Chủ đầu tư, nhà thầu M&E và Ban quản lý để thống nhất phương án tối ưu. Mục tiêu là giúp Quý khách kiểm soát tốt tiến độ, chi phí và chất lượng nghiệm thu cho toàn bộ hạng mục bẫy mỡ trong tổng thể dự án.

Để bắt đầu, Quý khách chỉ cần liên hệ bộ phận kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt qua kênh thuận tiện nhất: Email bộ phận kỹ thuật (theo thông tin trên trang Liên hệ), Hotline: 0906 638 494 hoặc gửi trực tiếp bản vẽ, ảnh hiện trạng qua Zalo. Thời gian phản hồi tiêu chuẩn của chúng tôi là 24–48 giờ làm việc, áp dụng cho khách hàng trên toàn quốc, kể cả các dự án ở khu công nghiệp xa trung tâm.

Kèm theo bản vẽ, Quý khách sẽ nhận được bảng tính dung tích tham khảo cho bẫy mỡ và checklist nghiệm thu dạng PDF, liệt kê những hạng mục cần kiểm tra khi lắp đặt (vị trí, cao độ, độ dốc ống, vent, clean-out, nắp kiểm tra, đường thoát tràn…). Bộ tài liệu này giúp Quý khách dễ dàng kiểm soát nhà thầu thi công, tránh sai sót cơ bản làm giảm hiệu quả hệ thống hoặc gây khó khăn cho bảo trì sau này.

 

Thiết kế bản vẽ 2D/CAD miễn phí

Bản vẽ thể hiện đầy đủ tuyến ống, bẫy mỡ, cao độ và vị trí bảo trì, sẵn sàng chuyển cho nhà thầu M&E, tư vấn giám sát.

 

Khảo sát & tư vấn tận nơi

Hỗ trợ khảo sát công trình bếp công nghiệp theo lịch hẹn, tối ưu phương án cho từng mặt bằng và quy mô dự án.

 

Bảo hành & SLA hỗ trợ rõ ràng

Cam kết thời gian phản hồi, hỗ trợ kỹ thuật nhanh, đồng hành suốt vòng đời vận hành hệ thống bẫy mỡ.

BẠN CẦN TƯ VẤN LẮP ĐẶT BẪY MỠ BẾP CÔNG NGHIỆP?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

For security, use of Google's reCAPTCHA service is required which is subject to the Google Privacy Policy and Terms of Use.