Bàn đông Hoshizaki FT-98MC-S
0 ₫
Giữ thực phẩm đông lạnh an toàn và giảm chi phí vận hành — Bàn đông Hoshizaki FT-98MC-S (1 cánh, 199L) với vỏ và khoang Inox AISI 304, dải nhiệt -23°C ÷ -7°C, máy nén Châu Âu và môi chất R290 mang lại làm lạnh nhanh, đều và tiết kiệm điện. Hệ thống quạt gió kèm điều khiển điện tử đảm bảo nhiệt độ đồng nhất; thiết kế bền bỉ phù hợp nhà hàng, khách sạn và siêu thị nhỏ, bảo hành máy nén 24 tháng. Cơ Khí Đại Việt phân phối chính hãng có CO/CQ, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và tư vấn tối ưu TCO — liên hệ ngay để nhận datasheet, báo giá và hỗ trợ nghiệm thu.
Giới Thiệu Bàn đông Hoshizaki FT-98MC-S: Phân Phối Chính Hãng & Dịch Vụ 24/7 Cơ Khí Đại Việt
Bàn đông Hoshizaki FT-98MC-S là bàn đông 1 cánh dung tích 199 lít, thiết kế dành cho nhà hàng, khách sạn, siêu thị và cơ sở chế biến thực phẩm cần giải pháp bảo quản lạnh chuyên nghiệp. Kích thước gọn (900 x 750 x 850 mm), vỏ và bề mặt làm từ inox 304 chống ăn mòn, bo góc tiện vệ sinh — phù hợp khi Bạn cần một Bàn đông hiệu suất cao nhưng chiếm ít diện tích. Thiết bị sử dụng máy nén nhập khẩu Châu Âu, môi chất R290 và dải nhiệt -7°C đến -23°C, đảm bảo làm lạnh nhanh và giữ ổn định cho thực phẩm đông lạnh.
Bạn sẽ giảm chi phí vận hành (OPEX) nhờ công nghệ tiết kiệm điện của FT-98MC-S và kéo dài tuổi thọ thiết bị nhờ độ bền vật liệu inox 304. Khi chọn Cơ Khí Đại Việt, Bạn nhận cam kết phân phối chính hãng kèm CO/CQ Hoshizaki, bảo hành máy nén 24 tháng và linh kiện 12 tháng, cùng dịch vụ lắp đặt và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 — điều quan trọng để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho dự án. Nếu Bạn đang hoàn thiện hệ thống bếp hoặc kho lạnh, chúng tôi cũng cung cấp các giải pháp tích hợp với Thiết bị lạnh công nghiệp khác để đảm bảo hiệu suất vận hành liên tục.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bàn đông Hoshizaki FT-98MC-S
Sau phần giới thiệu về nguồn gốc và cam kết phân phối chính hãng của Cơ Khí Đại Việt, dưới đây là những điểm bạn cần nắm ngay để đánh giá nhanh Bàn đông Hoshizaki FT-98MC-S. Nội dung được trình bày dạng gạch đầu dòng để bạn dễ so sánh khi lập yêu cầu mua sắm hoặc nghiệm thu kỹ thuật.
- Chất liệu Inox 304 toàn bộ: bề mặt chống ăn mòn, dễ vệ sinh và đáp ứng yêu cầu an toàn thực phẩm trong môi trường nhà hàng, khách sạn và siêu thị.
- Dung tích 199 lít & kích thước gọn: 900(W) × 750(D) × 850(H) mm — phù hợp khu bếp có không gian hạn chế, dễ bố trí trong dây chuyền chế biến.
- Phạm vi nhiệt độ -23°C đến -7°C: bảo quản đông sâu, giữ được giá trị dinh dưỡng và kết cấu thực phẩm trong thời gian dài.
- Máy nén nhập khẩu Châu Âu + quạt phân phối lạnh: làm lạnh nhanh và phân bổ nhiệt đồng đều, giảm điểm nóng và rã đông cục bộ.
- Môi chất R290 thân thiện môi trường: hiệu suất lạnh cao, giảm tiêu thụ điện năng so với môi chất truyền thống, hỗ trợ mục tiêu giảm OPEX cho cơ sở của bạn.
- Hiệu suất tiêu thụ: công suất vận hành ghi nhận khoảng 286–640W theo tài liệu — thiết kế giúp máy nén chạy ngắt quãng, tối ưu điện năng trong vận hành liên tục.
- Bảo hành & vận hành bền bỉ: bảo hành 24 tháng cho máy nén và 12 tháng cho linh kiện; thiết bị chạy êm, trọng lượng khoảng 68 kg, thuận tiện cho lắp đặt và bảo trì.
- Vệ sinh, bảo trì nhanh: góc trong bo tròn và mặt inox giúp rút ngắn thời gian vệ sinh, giảm chi phí nhân công cho các quy trình nghiệm thu vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO/LCC): chi phí đầu tư hợp lý so với lợi ích dài hạn — giảm OPEX nhờ R290 và thiết kế hiệu quả, cải thiện ROI cho dự án F&B của bạn.
Nếu Bạn đang so sánh nhanh giữa các model để quyết định CAPEX hoặc lập bảng yêu cầu kỹ thuật, những tiêu điểm trên sẽ giúp bạn lọc ứng viên phù hợp cho bếp nhà hàng, quầy chế biến hoặc gian hàng siêu thị.
Để kiểm tra chính xác các thông số kỹ thuật như kích thước, công suất và dung tích phục vụ cho bản vẽ bố trí hoặc nghiệm thu, vui lòng tham khảo phần “Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bàn đông Hoshizaki FT-98MC-S” tiếp theo.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bàn đông Hoshizaki FT-98MC-S
Bắt nối từ phần “Điểm Nổi Bật Chính Của Bàn đông Hoshizaki FT-98MC-S”, dưới đây chúng tôi trình bày thông số kỹ thuật FT-98MC-S dưới dạng bảng để Bạn (kỹ sư, quản lý dự án, chuyên viên mua sắm) có thể so sánh nhanh và đưa vào yêu cầu kỹ thuật hoặc bản vẽ thi công. Thông số được chọn lọc theo tiêu chí giá trị kỹ thuật, hiệu suất vận hành và yêu cầu nghiệm thu.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | Hoshizaki FT-98MC-S |
| Loại | Bàn đông 1 cánh (under-counter/undercounter freezer) |
| Dung tích | 199 lít |
| Kích thước (W x D x H) | 900 x 750 x 850 mm |
| Vật liệu | Inox 304 toàn bộ bề mặt, góc bo tròn, dễ vệ sinh |
| Phạm vi nhiệt độ | -23°C ÷ -7°C (làm lạnh sâu và ổn định) |
| Máy nén | Máy nén nhập khẩu Châu Âu (hiệu suất cao, vận hành êm) |
| Công suất hoạt động | ~286 – 640 W (tùy điều kiện vận hành và nguồn số liệu) |
| Môi chất lạnh | R290 (thân thiện môi trường; đạt tiêu chí tiết kiệm năng lượng) |
| Trọng lượng | ~68 kg |
| Độ ồn | Vận hành êm, phù hợp khu vực bếp và quầy dịch vụ |
| Bảo hành | 24 tháng cho máy nén; 12 tháng cho linh kiện |
| Ứng dụng | Nhà hàng, khách sạn, siêu thị, quầy bếp công nghiệp, cửa hàng thực phẩm |
| Tiêu chuẩn & chứng nhận | Sử dụng R290, đạt tiêu chí thân thiện môi trường theo báo cáo nhà sản xuất |
| Ghi chú | Kích thước và dung tích phù hợp không gian vừa và nhỏ; thông số cần xác nhận trên bản vẽ kỹ thuật trước nghiệm thu |
Bạn có thể dùng bảng này làm checklist khi đối chiếu yêu cầu CAPEX/OPEX, đánh giá tổng chi phí sở hữu (TCO) hoặc đưa vào hồ sơ mời thầu. Nếu cần bản vẽ kích thước chi tiết, bản đo thực tế hoặc chứng nhận kỹ thuật, Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng cung cấp và hỗ trợ nghiệm thu tại công trình.
Tiếp theo, chúng tôi sẽ phân tích chuyên sâu từng ưu điểm kỹ thuật để giúp Bạn hiểu rõ tác động đến hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời — xem phần “Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bàn đông Hoshizaki FT-98MC-S” để có đánh giá kỹ thuật chi tiết.
Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bàn đông Hoshizaki FT-98MC-S
Sau khi Bạn đã tham khảo Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bàn đông Hoshizaki FT-98MC-S, bây giờ chúng tôi làm rõ ý nghĩa kỹ thuật của ba ưu điểm then chốt để hỗ trợ quyết định mua sắm và nghiệm thu. Trong ngữ cảnh hệ thống lưu trữ và bảo quản, FT-98MC-S thuộc danh mục Thiết bị lạnh công nghiệp và được thiết kế để tích hợp liền mạch với các Tủ đông hoặc cụm kho lạnh nhỏ của bạn.
Inox AISI 304 — Vật liệu bền bỉ, dễ vệ sinh
Feature: Toàn bộ vỏ và bề mặt tiếp xúc của FT-98MC-S sử dụng Inox AISI 304, lựa chọn tiêu chuẩn cho thiết bị thực phẩm. Advantage: Inox 304 chống ăn mòn, không gỉ và cho bề mặt nhẵn giúp vệ sinh nhanh, giảm rủi ro nhiễm chéo. Benefit: Bạn sẽ giảm chi phí bảo trì và thời gian vệ sinh, đồng thời đáp ứng yêu cầu an toàn thực phẩm trong quy trình nghiệm thu; kết quả là chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn so với vật liệu kém hơn.
Hệ thống làm lạnh quạt gió & điều khiển điện tử — Nhiệt độ đồng nhất
Feature: FT-98MC-S sử dụng máy nén nhập khẩu Châu Âu kết hợp hệ thống làm lạnh quạt gió và bộ điều khiển điện tử cho vùng nhiệt ổn định. Advantage: Luồng khí cưỡng bức duy trì nhiệt đều từ -7°C đến -23°C, khôi phục nhiệt nhanh sau mở cửa và hạn chế dao động khi tải thay đổi. Benefit: Thực phẩm đông lạnh giữ được cấu trúc và giá trị dinh dưỡng, giảm tỷ lệ phải loại bỏ sản phẩm; điều này trực tiếp tăng hiệu suất vận hành và giảm rủi ro trong chuỗi cung ứng lạnh của bạn.
Tiết kiệm năng lượng & TCO thấp — Lợi ích vận hành dài hạn
Feature: Thiết kế hệ thống làm việc hiệu quả, sử dụng môi chất R290 và cơ chế điều chỉnh máy nén giúp công suất vận hành ở mức tối ưu (thông số tham khảo 286–640W tuỳ điều kiện). Advantage: Tiêu thụ năng lượng giảm, chu kỳ nén ngắn hơn khi đạt nhiệt độ cài đặt, từ đó giảm OPEX hàng tháng. Benefit: Bạn đạt được tiết kiệm chi phí điện rõ rệt, cải thiện ROI cho CAPEX ban đầu và kéo dài thời gian hòa vốn — một tiêu chuẩn quyết định khi lập ngân sách đầu tư dài hạn.



Phân tích trên cung cấp cơ sở để so sánh hiệu suất khi lựa chọn thiết bị; phần tiếp theo sẽ đưa FT-98MC-S vào ma trận so sánh chi tiết để thấy rõ lợi thế về hiệu suất và chi phí trong mục “So Sánh Bàn đông Hoshizaki FT-98MC-S: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?”
So Sánh Bàn đông Hoshizaki FT-98MC-S: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi phân tích các ưu điểm kỹ thuật, chúng tôi đặt vật liệu, công nghệ và chi phí vận hành lên bàn cân để giúp Bạn quyết định đầu tư có tính toán. Dưới đây là bảng so sánh trực quan giữa Bàn đông Hoshizaki FT-98MC-S (nhập chính hãng, phân phối qua Cơ Khí Đại Việt) và các sản phẩm giá rẻ phổ biến trên thị trường.
| Tiêu Chí | Bàn đông Hoshizaki FT-98MC-S (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Toàn bộ bề mặt làm bằng Inox 304 chống ăn mòn, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm và tuổi thọ cao. | Thương hiệu ít tên tuổi hoặc inox tiêu chuẩn/ thép sơn phủ; dễ bị ăn mòn theo thời gian nếu môi trường ẩm mặn. |
| Độ Dày | Vỏ và khung gia công với tiêu chuẩn công nghiệp, độ dày vật liệu và cấu trúc chịu lực cao hơn, giảm biến dạng và giữ nhiệt tốt hơn. | Thường sử dụng vật liệu mỏng hơn để giảm giá thành, dẫn đến giảm độ bền và tăng chi phí bảo trì sớm. |
| Công Nghệ Hàn | Gia công hàn chuẩn công nghiệp, mối hàn kín, xử lý cạnh và bo góc giúp vệ sinh nhanh, ngăn nhiễm chéo và giảm rò lạnh. | Hàn tay hoặc quy trình đơn giản; mối hàn kém kín, dễ sinh gỉ hoặc rò rỉ khí lạnh theo thời gian. |
| Bảo Hành | Bảo hành chuyên sâu: 24 tháng cho máy nén, 12 tháng cho linh kiện; hỗ trợ kỹ thuật và phụ tùng thay thế từ nhà phân phối chính hãng. | Bảo hành ngắn hơn hoặc không rõ ràng; dịch vụ hậu mãi và nguồn phụ tùng hạn chế. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | Mức đầu tư ban đầu cao hơn nhưng TCO thấp hơn nhờ tiết kiệm điện (môi chất R290, máy nén nhập khẩu), tuổi thọ dài và ít sự cố bảo trì. | Giá mua thấp nhưng TCO có thể cao do tiêu thụ điện lớn hơn, sửa chữa thường xuyên và thay thế sớm. |
Khi cân nhắc mua sắm, Bạn nên so sánh theo tiêu chí chi phí vòng đời (TCO) chứ không chỉ giá mua. FT-98MC-S tiết kiệm OPEX nhờ công nghệ làm lạnh hiện đại, môi chất R290 và máy nén hiệu suất cao; bảo hành dài hạn giảm rủi ro chi phí sửa chữa đột xuất. Kết quả: tổng chi phí trong 3–5 năm thường thấp hơn so với các sản phẩm giá rẻ dù CAPEX ban đầu cao hơn.
Ngoài ra, nếu Bạn đang xem xét các giải pháp lưu trữ bằng inox cho bếp chuyên nghiệp, chúng tôi khuyên so sánh thêm với các lựa chọn trên thị trường — ví dụ Bàn inox công nghiệp — để đảm bảo tính tương thích với không gian và quy trình vận hành của cơ sở.
Phần tiếp theo sẽ trình bày năng lực sản xuất, kho phụ tùng và dịch vụ hậu mãi của Cơ Khí Đại Việt, giúp Bạn an tâm trong suốt vòng đời thiết bị.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh chi tiết lợi thế kỹ thuật của Bàn đông Hoshizaki FT-98MC-S, Bạn cần chứng thực năng lực cung ứng và dịch vụ trước khi ra quyết định đầu tư. Cơ Khí Đại Việt khẳng định khả năng đáp ứng từ bản vẽ kỹ thuật đến nghiệm thu thực tế, nhằm giảm rủi ro mua sắm, tối ưu CAPEX và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) cho dự án của Bạn.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi vận hành xưởng gia công hiện đại với dây chuyền cắt laser, uốn CNC và hàn TIG chuyên dụng cho Thiết bị bếp công nghiệp. Các chi tiết vỏ, kệ và khung inox được hoàn thiện theo tiêu chuẩn inox 304, đảm bảo độ bền vật liệu và vệ sinh thực phẩm. Khả năng sản xuất theo đơn đặt hàng giúp Bạn tích hợp Bàn đông FT-98MC-S vào cụm thiết bị hiện có, rút ngắn lead time và tối ưu hóa chi phí vòng đời (LCC).
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Kỹ thuật viên của chúng tôi thực hiện lắp đặt theo quy trình chuyên nghiệp: kiểm tra hiện trường, đối chiếu bản vẽ kỹ thuật, cân chỉnh hệ thống làm lạnh và tiến hành nghiệm thu theo thông số nhà sản xuất. Dịch vụ lắp đặt hỗ trợ kết nối với hệ thống bếp lớn như Bếp nhà hàng và đồng bộ với các thiết bị lưu trữ như Tủ đông. Bạn nhận được báo cáo hiệu suất vận hành và hướng dẫn bảo trì để đảm bảo nhiệt độ đồng đều, tiết kiệm điện và tuổi thọ thiết bị.
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Cơ Khí Đại Việt áp dụng chính sách bảo hành rõ ràng: bảo hành 24 tháng cho máy nén và 12 tháng cho linh kiện đi kèm (theo tiêu chuẩn nhà sản xuất). Chúng tôi cung cấp dịch vụ kỹ thuật 24/7, kho linh kiện sẵn có và chương trình bảo trì định kỳ nhằm giảm OPEX và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Khi Bạn cần nghiệm thu hoặc đánh giá TCO cho dự án, chúng tôi sẽ hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và cung cấp phương án bảo trì phù hợp.
Niềm tin khi đầu tư không chỉ đến từ sản phẩm mà còn từ năng lực sản xuất và dịch vụ sau bán hàng. Nếu Bạn cần bằng chứng năng lực (hình ảnh xưởng, bản vẽ, biên bản nghiệm thu), Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng cung cấp hồ sơ chi tiết. Vấn đề thường gặp khi lựa chọn và vận hành sẽ được giải đáp trong phần “Câu Hỏi Thường Gặp” tiếp theo.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Bàn đông Hoshizaki FT-98MC-S
Sau khi đã trình bày năng lực sản xuất và dịch vụ của Cơ Khí Đại Việt, dưới đây chúng tôi trả lời những băn khoăn thực tế mà Bạn thường gặp trước khi quyết định đầu tư. Thông tin ngắn gọn, tập trung vào bảo hành, thông số và lợi ích vận hành để Bạn có thể ra quyết định nhanh và chính xác.
Bàn đông FT-98MC-S bảo hành bao lâu và có hỗ trợ kỹ thuật ở tỉnh không?
Thông số kỹ thuật chính của Bàn đông Hoshizaki FT-98MC-S là gì?
- Nguồn: 1 pha 220–240V 50Hz
- Công suất: 0.63 kVA (2.9A)
- Tiêu thụ: 3.96 kWh/ngày
- Dung tích: 199 L
- Nhiệt độ: -25 → -7°C
- Môi chất lạnh: R290
- Kích thước: 900×750×850–880 mm
- Trọng lượng thực: 65 kg
Để nhận bản datasheet kỹ thuật đầy đủ, liên hệ hotline 0906638494 hoặc email info@giacongsatinox.com.
Lợi ích kinh doanh chính khi chọn FT-98MC-S cho bếp công nghiệp là gì?
- Tối ưu quy trình chuẩn bị: mặt bàn thao tác kèm lưu trữ.
- Giảm chi phí vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO).
- Tuân thủ HACCP, dễ vệ sinh nhờ Inox AISI 304.
- Hậu mãi, phụ tùng chính hãng giảm rủi ro hoạt động.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Bàn đông Hoshizaki FT-98MC-S |
| Mã sản phẩm | FT-98MC-S |
| Loại/Dòng sản phẩm | Bàn đông công nghiệp, tủ đông dưới bàn, Commercial Freezer Counter |
| Nguồn điện | 1 pha 220–240V, 50Hz, công suất 0.63 kVA (2.9A) |
| Mức tiêu thụ điện | 3.96 kWh/ngày |
| Điều khiển nhiệt độ | -25 đến -7°C, bộ điều khiển nhiệt độ điện tử có màn hình hiển thị |
| Dung tích lưu trữ | 199 L |
| Trọng lượng | Thực: 65 kg; Tổng (cả bao bì): khoảng 77 kg |
| Kích thước ngoài (R×S×C) | 900 mm × 750 mm × 850–880 mm |
| Kích thước đóng gói (R×S×C) | 965 mm × 830 mm × 845 mm |
| Số lượng kệ | 2 cái |
| Môi chất lạnh | R290 |
| Điều kiện vận hành | Nhiệt độ môi trường: 5 – 38°C; Dải điện áp: ±6% điện áp định mức |
| Chất liệu | Thép không gỉ Inox AISI 304 |
| Tính năng nổi bật | – Thiết kế 2 trong 1: lưu trữ đông lạnh và bề mặt làm việc – Hệ thống làm lạnh quạt gió (Fan-assisted Cooling) – Bộ điều khiển nhiệt độ điện tử với màn hình hiển thị – Lớp cách nhiệt dày, cửa tự đóng, gioăng cửa từ tính có thể tháo rời – Hệ thống tự động xả tuyết – Khay kệ GN có thể điều chỉnh độ cao – Chân đế điều chỉnh được độ cao |
| Thương hiệu | Hoshizaki (Nhật Bản), sản xuất tại Malaysia |
| Bảo hành | 12 tháng |








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.