Bếp âu 2 họng dùng gas 700x400x350mm
2.950.000 ₫ – 4.050.000 ₫Khoảng giá: từ 2.950.000 ₫ đến 4.050.000 ₫
Tăng hiệu suất bếp ăn công nghiệp, rút ngắn thời gian chế biến và giảm chi phí vận hành cho khu bếp thương mại. Bếp âu 2 họng 700x400x350mm của Cơ Khí Đại Việt trang bị công suất ~40.000 Btu/giờ mỗi họng, thân và vùng tiếp xúc bằng Inox SUS201/304, kiềng gang đúc, van đồng an toàn, đánh lửa Piezo và mối hàn TIG — đảm bảo bền, dễ vệ sinh và ổn định vận hành. Cam kết bảo hành 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và dịch vụ lắp đặt chuyên nghiệp — liên hệ Cơ Khí Đại Việt để nhận bản vẽ nghiệm thu, báo giá và tư vấn ngay qua Zalo.
Giới Thiệu Bếp âu 2 họng dùng gas 700x400x350mm: Phân phối chính hãng bởi Cơ Khí Đại Việt
Bạn đang tìm một giải pháp nấu ăn công suất lớn, bền bỉ cho nhà hàng, khách sạn hoặc quán ăn chuyên nghiệp? Bếp âu 2 họng dùng gas 700x400x350mm là thiết bị hai họng công nghiệp với công suất khoảng 40.000 Btu/giờ, thiết kế để vận hành liên tục và ổn định — phù hợp cho món Âu, hầm, súp, chiên xào và nhiều chế độ nấu chuyên nghiệp. Sản phẩm thuộc danh mục Bếp âu công nghiệp của chúng tôi, chế tạo bằng inox SUS 201/304 với khung chịu lực, dễ vệ sinh và ít tốn chi phí bảo trì.
Bạn sẽ thấy lợi ích rõ ràng ở hiệu suất và chi phí vận hành: hệ đánh lửa Piezo tự động, van gas bằng đồng chống rò rỉ, kiềng đúc gang chịu nhiệt và khay hứng mỡ tháo rời giúp giảm thời gian vệ sinh. Những điểm này tối ưu hóa thời gian phục vụ, giảm OPEX và chi phí vòng đời (LCC). Khi chọn Cơ Khí Đại Việt, Bạn nhận thêm cam kết hỗ trợ kỹ thuật, bản vẽ kỹ thuật và dịch vụ nghiệm thu để dễ dàng tích hợp vào hệ thống bếp công nghiệp hiện có, giúp bảo đảm hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) hợp lý.
Để tiện so sánh, phần tiếp theo sẽ tóm tắt những điểm nổi bật kỹ thuật mà Bạn cần so sánh trước khi quyết định đầu tư.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp âu 2 họng dùng gas 700x400x350mm
Bắt tiếp sau phần “Giới Thiệu Bếp âu 2 họng dùng gas 700x400x350mm: Phân phối chính hãng bởi Cơ Khí Đại Việt”, chúng tôi tóm lược nhanh những lợi ích quan trọng để Bạn ra quyết định mua sắm nhanh và chính xác. Dưới đây là các điểm nổi bật kỹ thuật và thương mại — thiết kế dành cho người mua B2B cần thông tin ngắn gọn, dễ so sánh.
- Giới Thiệu Bếp âu 2 họng dùng gas 700x400x350mm: Phân phối chính hãng bởi Cơ Khí Đại Việt: Tổng quan sản phẩm; công suất ~40.000 Btu/giờ, bề mặt inox SUS 201/304, phù hợp vận hành liên tục cho nhà hàng – tiết kiệm thời gian, giảm CAPEX trên mỗi ca phục vụ.
- Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp âu 2 họng dùng gas 700x400x350mm: Tập trung vào hiệu suất nấu, an toàn van đồng và đánh lửa Piezo, dễ vệ sinh và đa năng cho món Âu lẫn món Việt — giảm OPEX trong vận hành hàng ngày.
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bếp âu 2 họng dùng gas 700x400x350mm: Dữ liệu nghiệm thu rõ ràng (kích thước, công suất, vật liệu, kiềng gang, khay hứng mỡ, thông số van/đầu đốt) để bạn so sánh TCO giữa các nhà cung cấp.
- Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp âu 2 họng dùng gas 700x400x350mm: Giải thích lợi ích thực tế: đánh lửa tự động tăng an toàn thao tác; van bằng đồng giảm rò rỉ; kiềng gang chịu nhiệt kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- So Sánh Bếp âu 2 họng dùng gas 700x400x350mm: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?: So sánh trực tiếp với các dòng phổ thông và giá rẻ — ưu thế ở vật liệu dày hơn, công suất ổn định hơn và chính sách bảo hành 12 tháng, giúp giảm rủi ro mua sắm.
- An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt: Cam kết bảo hành 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7, giao hàng nhanh trong 24h và kinh nghiệm phục vụ >1.000 khách hàng — bảo chứng cho khả năng nghiệm thu và vận hành liên tục.
- Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp âu 2 họng dùng gas 700x400x350mm: Giải đáp nhanh các quan tâm phổ biến: phù hợp quán nhỏ không, nấu món Việt/Âu thế nào, chính sách bảo hành, tùy chọn trả góp và quy trình vệ sinh/bảo trì.
Đã nắm các điểm này, Bạn có thể chuyển sang Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết để kiểm tra thông số cụ thể và chuẩn bị bản vẽ kỹ thuật, nghiệm thu.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bếp âu 2 họng dùng gas 700x400x350mm
Sau khi Bạn đã xem qua các điểm nổi bật, đây là bảng thông số kỹ thuật được cấu trúc để đội ngũ kỹ thuật, mua sắm và tư vấn dễ so sánh và đưa vào bản vẽ kỹ thuật. Chúng tôi trình bày các thông số quan trọng nhất — từ kích thước, vật liệu đến yêu cầu vận hành — nhằm giúp Bạn đánh giá CAPEX, OPEX và chi phí vòng đời (LCC) nhanh chóng.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Bếp âu 2 họng dùng gas 700x400x350mm |
| Kích thước (R x S x C) | 700 x 400 x 350 mm |
| Loại nhiên liệu | Gas (LPG) |
| Công suất | ~40.000 Btu/giờ (mỗi họng đạt mức công suất thiết kế để nấu liên tục) |
| Chất liệu bề mặt | Inox cao cấp (SUS 201 hoặc SUS 304) — chống gỉ, dễ vệ sinh |
| Khung & kết cấu | Khung thép chắc chắn, chịu lực, phù hợp bếp công nghiệp |
| Hệ thống đánh lửa | Đánh lửa tự động (Piezo) — an toàn và tiện lợi |
| Van gas | Van bằng đồng, thiết kế giảm rò rỉ, dễ bảo trì |
| Kiềng | Kiềng gang đúc chịu nhiệt, tăng độ bền và ổn định nồi |
| Khay hứng mỡ | Có, tháo lắp dễ dàng để vệ sinh nhanh |
| Điều khiển | Nút vặn điều chỉnh lửa độc lập cho từng họng |
| Bảo hành & Hỗ trợ | Bảo hành 12 tháng; hỗ trợ kỹ thuật 24/7 bởi Cơ Khí Đại Việt |
| Ứng dụng | Nhà hàng, khách sạn, quán ăn, bếp chuẩn Âu — phù hợp cho nấu súp, chiên xào, hầm |
| Xuất xứ / Thương hiệu tham khảo | Model tham khảo: Berjaya (Malaysia); phân phối chính hãng tại Việt Nam |
Ghi chú kỹ thuật dành cho đội thiết kế và mua sắm: kiểm tra áp suất gas đầu vào tiêu chuẩn trước nghiệm thu; yêu cầu lắp đặt bởi kỹ thuật viên có chứng chỉ; lưu ý bản vẽ kỹ thuật để đảm bảo thông gió và khoảng cách an toàn theo quy định. Những chi tiết này ảnh hưởng trực tiếp tới tổng chi phí sở hữu (TCO) và chi phí vận hành dài hạn.
Tiếp theo, chúng tôi sẽ phân tích chuyên sâu các ưu điểm kỹ thuật và lợi ích trực tiếp cho hiệu suất vận hành trong bếp chuyên nghiệp.
Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp âu 2 họng dùng gas 700x400x350mm
Sau khi xem chi tiết Bảng Thông Số Kỹ Thuật, chúng tôi phân tích ba ưu điểm kỹ thuật then chốt để Bạn đánh giá hiệu suất thực tế và chi phí vận hành. Những phân tích dưới đây liên kết trực tiếp với dòng sản phẩm và ứng dụng thực tế — nếu Bạn cần thông tin sản phẩm ở cấp thiết kế hoặc đặt hàng, Bếp âu công nghiệp sẽ cho hình dung cụ thể hơn về cấu hình và tùy chọn.
Inox 304 — Chất liệu bền, dễ vệ sinh
Feature: Mặt bếp và các chi tiết tiếp xúc thực phẩm sử dụng Inox 304. Advantage: Inox 304 cho khả năng chống ăn mòn, không phản ứng với thực phẩm và giữ bề mặt sáng bóng sau nhiều chu kỳ vệ sinh. Benefit: Bạn giảm tần suất bảo trì, thuận tiện cho quy trình nghiệm thu vệ sinh an toàn thực phẩm và kéo dài tuổi thọ thiết bị, từ đó giảm chi phí vòng đời (LCC). Đây chính là một trong những lợi ích inox 304 mà bộ phận mua sắm và vận hành quan tâm nhất.
Công suất 120.000 Btu/H & Kiềng gang đúc — Hiệu suất cao trong giờ cao điểm
Feature: Cụm họng được thiết kế đạt công suất cực đại 120.000 Btu/H kết hợp kiềng gang đúc dày. Advantage: Lửa mạnh, truyền nhiệt nhanh và kiềng giữ nồi vững ngay cả khi thao tác liên tục. Benefit: Bạn tăng thông lượng suất phục vụ trong giờ cao điểm, rút ngắn thời gian chờ khách, giảm OPEX do tiêu thụ nhiên liệu hiệu quả hơn và hạn chế hư hỏng kiềng — một lợi ích thực tế của kiềng gang đúc cho bếp công nghiệp.
Hàn TIG + Đánh lửa tự động — Độ bền & An toàn vận hành
Feature: Mối ghép được thực hiện bằng phương pháp hàn TIG; hệ thống đánh lửa tự động tích hợp sẵn. Advantage: Mối hàn TIG tạo đường mối sắc nét, kín khít, chịu nhiệt và chống nứt; hệ đánh lửa tự động giúp khởi động nhanh, hạn chế thao tác bằng tay. Benefit: Bạn nhận thiết bị có độ bền cao, giảm nguy cơ rò rỉ gas, đơn giản hóa quá trình nghiệm thu an toàn và tiết kiệm thời gian bảo trì — mô tả ngắn gọn về hàn TIG đánh lửa tự động như một tiêu chuẩn gia công chuyên nghiệp.
Nếu Bạn muốn so sánh trực tiếp cấu hình, hoặc cần bản vẽ kỹ thuật để đưa vào yêu cầu mua sắm, Xem thêm bếp công nghiệp để chọn cấu hình phù hợp với quy mô bếp và năng suất mong muốn.



So Sánh Bếp âu 2 họng dùng gas 700x400x350mm: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi phân tích chi tiết các ưu điểm kỹ thuật ở phần trước (Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp âu 2 họng…), Bạn đã có bức tranh rõ ràng về vật liệu, mối hàn và hệ thống điều khiển. Ở mục này, chúng tôi đối chiếu trực tiếp thông số then chốt giữa Bếp âu 2 họng dùng gas 700x400x350mm do Cơ Khí Đại Việt cung cấp và các sản phẩm giá rẻ, giúp Bạn đánh giá CAPEX và tổng chi phí sở hữu (TCO) trước khi quyết định mua sắm.
| Tiêu Chí | Bếp âu 2 họng dùng gas 700x400x350mm (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox công nghiệp chất lượng (SUS 201 hoặc tùy chọn SUS 304) — bề mặt nhẵn, chống ăn mòn và dễ vệ sinh; phù hợp môi trường bếp nhà hàng. | Thường dùng inox mỏng, độ chống gỉ kém; nhanh xuống cấp trong môi trường nhiều hơi nước và muối. |
| Độ Dày | Vật liệu chính dày 1.2–1.5 mm (khung chịu lực chắc chắn), giảm rung và biến dạng khi dùng liên tục. | Inox mỏng 0.6–0.8 mm — rủi ro biến dạng, tăng chi phí sửa chữa ngắn hạn. |
| Công Nghệ Hàn | Mối hàn giám sát theo tiêu chuẩn, sử dụng quy trình TIG/MIG với nghiệm thu để đảm bảo độ kín và thẩm mỹ, giảm rò rỉ dầu mỡ. | Hàn tay hoặc hàn cơ bản, mối hàn kém đều — dễ nứt, thấm và tăng chi phí bảo trì. |
| Bảo Hành | Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng, kèm hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và phụ tùng thay thế chính hãng. | Bảo hành hạn chế hoặc không có; dịch vụ sau bán hàng yếu, thời gian dừng máy kéo dài. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | TCO thấp hơn do tuổi thọ cao hơn, chi phí bảo trì/OPEX thấp, và thời gian dừng máy tối thiểu — ước tính giảm khoảng 25–35% so với phương án giá rẻ trong chu kỳ 3–5 năm. | Giá mua ban đầu thấp nhưng chi phí sửa chữa, thay thế và mất thời gian vận hành làm tăng TCO đáng kể. |
Kết quả so sánh cho thấy điểm mạnh cạnh tranh nằm ở độ bền vật liệu và quy trình hàn, nghiệm thu của chúng tôi — yếu tố trực tiếp giảm chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu bếp âu cho hoạt động thương mại. Nếu Bạn muốn đối chiếu thêm các cấu hình và thông số kỹ thuật giữa các model, xem mục So sánh model bếp âu. Để tham khảo phạm vi thiết bị liên quan và tiêu chuẩn vật liệu, truy cập Thiết bị inox công nghiệp.
Chuẩn bị cho giai đoạn đánh giá tiếp theo, chúng tôi mời Bạn cân nhắc nghiệm thu theo bản vẽ kỹ thuật và yêu cầu bảo hành trước khi ký hợp đồng — những nội dung sẽ được củng cố trong phần tiếp theo về năng lực sản xuất và dịch vụ của Cơ Khí Đại Việt.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi Bạn đã so sánh các lựa chọn và xác định rõ tiêu chí kỹ thuật, bước tiếp theo là đánh giá năng lực cung cấp và dịch vụ hậu mãi. Cơ Khí Đại Việt cam kết minh bạch từ khâu sản xuất đến nghiệm thu, đảm bảo rằng quyết định mua Danh mục bếp âu công nghiệp của Bạn không có rủi ro về tiến độ hay chất lượng. Chúng tôi kết hợp vật liệu inox SUS 201/304, mối hàn TIG và kiểm tra áp lực van gas để bảo đảm hiệu suất vận hành 40.000 Btu/giờ trong môi trường bếp công nghiệp.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi vận hành xưởng sản xuất hiện đại, trang bị máy cắt CNC, máy hàn TIG, và dây chuyền hoàn thiện bề mặt inox, cho phép sản xuất lô lớn với dung sai chính xác và mối hàn đạt tiêu chuẩn nghiệm thu. Bạn sẽ nhận được:
- Bản vẽ kỹ thuật và báo cáo kiểm tra chất lượng trước giao hàng (QC checklist).
- Khả năng tùy chỉnh theo yêu cầu: kích thước, độ dày inox, cấu hình họng gas và kiềng gang.
- Vật liệu chứng nhận: lựa chọn inox SUS 304 cho các vị trí chịu ăn mòn cao để giảm chi phí vòng đời (LCC).
Tham khảo thêm năng lực và vật liệu của chúng tôi: Năng lực sản xuất & vật liệu inox.
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Quy trình lắp đặt của Cơ Khí Đại Việt được tiêu chuẩn hóa cho môi trường nhà hàng, khách sạn và bếp tập thể. Bạn nhận được dịch vụ trọn gói từ khảo sát đến nghiệm thu, bao gồm:
- Khảo sát hiện trường và tư vấn bố trí quy trình nấu để tối ưu hiệu suất (CAPEX & OPEX).
- Lắp đặt an toàn: kết nối gas, kiểm tra rò rỉ, căn chỉnh kiềng và hệ thống khay hứng mỡ.
- Hướng dẫn vận hành & bàn giao kèm tài liệu nghiệm thu, giúp đội ngũ kỹ thuật của Bạn vận hành ngay tức thì.
Để biết chi tiết dịch vụ lắp đặt và thiết bị, xem: Dịch vụ lắp đặt & thiết bị nhà bếp.
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Chúng tôi hiểu rằng bảo hành bếp âu và hỗ trợ sau bán hàng quyết định tổng chi phí sở hữu (TCO). Cam kết của Cơ Khí Đại Việt bao gồm:
- Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng cho linh kiện và khung; hỗ trợ thay thế phụ tùng chính hãng.
- Dịch vụ kỹ thuật 24/7 và hỗ trợ từ xa để giảm thời gian gián đoạn vận hành.
- Gói bảo trì định kỳ và hướng dẫn bảo trì để kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí vận hành (OPEX).
Thông tin chi tiết chính sách, điều kiện bảo hành và quy trình yêu cầu bảo hành sẽ được cung cấp trong hợp đồng bán hàng để Bạn yên tâm nghiệm thu.

Tiếp theo, chúng tôi đã tập hợp các câu hỏi thường gặp và hướng dẫn nghiệm thu để giải đáp thắc mắc kỹ thuật và thủ tục bảo hành — phần này sẽ giúp Bạn quyết định nhanh và an toàn hơn trong việc đầu tư.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp âu 2 họng dùng gas 700x400x350mm
Sau khi Bạn đã nắm rõ năng lực sản xuất và dịch vụ của Cơ Khí Đại Việt, dưới đây chúng tôi tổng hợp các câu hỏi thường gặp giúp bạn hoàn tất đánh giá kỹ thuật trước khi đặt hàng hoặc nghiệm thu.
Kích thước bếp âu 2 họng dùng gas 700x400x350mm là bao nhiêu?
Những thông số kỹ thuật chính cần biết?
Bếp này phù hợp cho loại mô hình nào?
Chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật như thế nào?
Yêu cầu lắp đặt gas & thông gió cơ bản?
Nếu Bạn cần bản vẽ chi tiết, kiểm tra vị trí lắp đặt hoặc yêu cầu nghiệm thu theo tiêu chuẩn nhà bếp công nghiệp, đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Brand
Cơ Khí Đại Việt
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Bếp âu 2 họng dùng gas 700x400x350mm |
| Loại sản phẩm | Bếp âu công nghiệp |
| Số họng đốt | 2 họng |
| Kích thước tổng thể (mm) | 700 x 400 x 350/150 |
| Công suất nhiệt | 120.000 Btu/H |
| Chất liệu | Inox 201/304 sử dụng công nghệ chấn dập CNC |
| Kiềng bếp | Kiềng gang đúc cao cấp |
| Hệ thống đánh lửa | Đánh lửa tự động |
| Phương pháp gia công | Chấn dập CNC và hàn TIG có khí Ar bảo vệ chống oxy hóa |
| Công dụng | Đun nấu, xào thực phẩm trong nhà hàng, quán ăn và bếp ăn công nghiệp, chuyên dùng chế biến các món Âu |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Nơi sản xuất | Cơ Khí Đại Việt |



