Bếp ga công nghiệp 6 họng cho nhà hàng
0 ₫
Tăng công suất bếp nhà hàng—nấu nhiều món cùng lúc, rút ngắn thời gian phục vụ và giảm tổng chi phí sở hữu. Bếp ga 6 họng Cơ Khí Đại Việt chế tạo tại xưởng theo ISO 9001:2015, thân Inox 304 dày 1mm, kiềng gang đúc, 6 họng độc lập, gia công CNC và mối hàn TIG Argon cho hiệu suất ổn định, bền ít bảo trì. Cam kết bảo hành 12 tháng, hỗ trợ lắp đặt và tư vấn kỹ thuật tại chỗ — liên hệ Hotline để nhận bản vẽ kỹ thuật và báo giá ngay.
Giới Thiệu Bếp ga công nghiệp 6 họng cho nhà hàng
Bạn đang tìm giải pháp bếp cho bếp ăn công suất lớn? Bếp ga công nghiệp 6 họng cho nhà hàng là thiết bị chuyên dụng cho giám đốc vận hành, chủ chuỗi F&B và nhà thầu thi công, cho phép vận hành đồng thời nhiều vùng nấu với kiểm soát công suất chính xác. Để tham khảo các dòng liên quan, xem thêm Bếp ga công nghiệp và Bếp công nghiệp.
Sản phẩm giúp bạn nấu nhiều món cùng lúc, rút ngắn thời gian phục vụ và tối ưu hóa chi phí vận hành — giảm tổng chi phí sở hữu (TCO). Khung và mặt bếp sử dụng Inox 304 dày 1mm, kiềng gang đúc chịu nhiệt; bảo trì nhanh, vệ sinh thuận tiện. Sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Đại Việt – ISO 9001:2015 và kèm theo chính sách bảo hành 12 tháng. Gọi Hotline 0906 638 494 hoặc điền form để nhận bản vẽ lắp đặt và báo giá chi tiết.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp ga công nghiệp 6 họng cho nhà hàng
Bắt nối từ phần “Giới Thiệu” — nơi chúng tôi đã nêu rõ bếp được sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Đại Việt theo tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9001:2015 và kèm bảo hành 12 tháng — dưới đây là checklist 5–7 takeaway nhanh, giúp Bạn so sánh, đánh giá và ra quyết định mua một cách hiệu quả.
- Giới Thiệu: Sản xuất trực tiếp tại xưởng giúp rút ngắn lead time, cung cấp bản vẽ kỹ thuật và giảm CAPEX nhờ loại bỏ trung gian.
- Điểm Nổi Bật Chính: Thiết kế 6 họng với thân Inox chống gỉ (ưu tiên Inox 304), kiềng gang đúc chịu nhiệt, tùy chọn đánh lửa tự động hoặc Magneto — tối ưu cho hiệu suất vận hành và vệ sinh nhanh.
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật: Thông số rõ ràng (kích thước tiêu chuẩn, công suất mỗi họng, tiêu thụ gas, vật liệu) hỗ trợ soạn hồ sơ mua sắm và nghiệm thu theo thông số kỹ thuật.
- Phân Tích Ưu Điểm Kỹ Thuật: Độ bền vật liệu và hiệu suất đốt cao giúp giảm chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO); hệ thống điều chỉnh công suất phù hợp nhiều kiểu món ăn.
- So Sánh Thị Trường: So với sản phẩm thương mại, phương án sản xuất tại xưởng của chúng tôi thường cho chất lượng vật liệu tốt hơn (Inox 304 vs Inox 201), bảo hành rõ ràng và chi phí hợp lý khi tính CAPEX/OPEX.
- Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ: Sản xuất theo đơn đặt hàng, lắp đặt, nghiệm thu và hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ — giảm rủi ro vận hành và đảm bảo bảo hành 12 tháng.
- Câu Hỏi Thường Gặp: Đáp án nhanh cho các quan tâm chính: vệ sinh, bảo trì, an toàn, và khả năng tích hợp vào dây chuyền bếp giúp bạn rút ngắn thời gian chốt đơn hàng.
Tiếp theo, bạn sẽ được cung cấp Bảng Thông Số Kỹ Thuật chi tiết để so sánh thông số, yêu cầu nghiệm thu và chuẩn bị CAPEX/OPEX cho dự án.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật: Bếp ga công nghiệp 6 họng cho nhà hàng
Sau khi Bạn đã tham khảo các điểm nổi bật, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật dành cho đội ngũ kỹ thuật, nhà thầu và bộ phận mua sắm. Thông tin được trình bày theo định dạng hai cột “Thông số / Giá trị” để dễ so sánh, tích hợp vào bản vẽ kỹ thuật và tài liệu nghiệm thu.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Bếp ga công nghiệp 6 họng — Cơ Khí Đại Việt (model theo yêu cầu dự án) |
| Vật liệu thân bếp | Inox SUS304 (ưu tiên); tùy chọn Inox SUS201 theo ngân sách |
| Độ dày inox | Vỏ: 1.0 mm; Mặt bếp/khung chịu lực: 1.5–2.0 mm (tùy cấu hình) |
| Số họng | 6 họng đốt độc lập, van điều chỉnh riêng cho từng họng |
| Kích thước tổng thể (L×S×C) | Tiêu chuẩn: 900×600×800 mm hoặc tùy chọn: 1100×790×800 mm — chấp nhận kích thước theo bản vẽ thi công |
| Kiềng | Kiềng gang đúc chịu nhiệt, tháo rời để vệ sinh; tùy chọn kiềng thép mạ |
| Công nghệ gia công | Cắt CNC, uốn gập, hàn TIG (hoàn thiện mối hàn bằng máy); gia công theo tiêu chuẩn sản xuất xưởng |
| Tiêu thụ gas ước tính | Ước tính: 0.4–0.6 m3/h cho mỗi họng (tùy họng công suất). Tổng 6 họng: ~2.4–3.6 m3/h. Số liệu chỉ mang tính tham khảo; xác thực theo thông số họng/van được chọn. |
| Tiêu chuẩn QC | Sản xuất và nghiệm thu theo ISO 9001:2015; kiểm tra áp suất gas và kiểm tra rò rỉ trước giao hàng |
| Bảo hành | 12 tháng cho kết cấu và hệ thống cấp gas; hỗ trợ hậu mãi toàn quốc bởi Cơ Khí Đại Việt |
| Tùy chọn | Vòi nước rửa tích hợp, gáy chắn (backsplash), chân cao điều chỉnh, khay hứng mỡ, hệ thống đánh lửa tự động theo yêu cầu |
| Ghi chú | Thông số có thể tùy chỉnh theo bản vẽ kỹ thuật dự án; chúng tôi cung cấp bản vẽ chi tiết để kiểm tra tương thích với CAPEX/OPEX và chi phí vòng đời (LCC/TCO). |
Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp ga công nghiệp 6 họng cho nhà hàng
Sau khi bạn đã kiểm tra Bảng Thông Số Kỹ Thuật, bước tiếp theo là hiểu cụ thể những ưu điểm kỹ thuật ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và chi phí vận hành. Ở đây chúng tôi tập trung vào ba điểm then chốt: vật liệu Inox 304 dày 1mm, hệ kiềng gang đúc với 6 họng đốt độc lập, và quy trình gia công CNC kết hợp mối hàn TIG bằng Argon — mỗi yếu tố đều chuyển hóa thành lợi ích kinh doanh đo được. Nếu bạn cần tham khảo các thiết bị hỗ trợ xung quanh sản phẩm, xem thêm Thiết bị bếp công nghiệp để đánh giá tương thích hệ thống.
Inox 304 dày 1mm — Độ bền và vệ sinh
Chúng tôi sử dụng Inox 304 dày 1mm cho vỏ và mặt bếp, cung cấp độ cứng và khả năng chống ăn mòn vượt trội so với các tấm mỏng hoặc hợp kim giá rẻ. Bề mặt dễ vệ sinh, hạn chế bám dầu mỡ và ngăn phát triển vết gỉ sau thời gian sử dụng trong môi trường bếp thương mại có độ ẩm và hóa chất tẩy rửa cao. Kết quả là tần suất thay thế và chi phí bảo trì giảm rõ rệt; xét về chi phí vòng đời (LCC) bạn sẽ thấy lợi ích inox 304 ngay ở CAPEX và OPEX thấp hơn trong dài hạn.
Kiềng gang đúc & 6 họng đốt độc lập — Ổn định khi vận hành
Kiềng gang đúc chịu lực, thiết kế vừa vặn cho nồi kích thước lớn trong nhà hàng chuyên nghiệp; 6 họng đốt độc lập cho phép phân bổ công suất linh hoạt theo từng nhóm món. So với kiềng mạ hoặc kiềng hàn mỏng, gang đúc giữ form lâu hơn, ít cong vênh và không làm trượt nồi trong giờ cao điểm. Điều này giảm rủi ro lật nồi, tăng an toàn cho đội ngũ bếp và nâng năng suất khi phải xử lý khối lượng công việc lớn; phụ kiện và bộ điều chỉnh kèm theo cũng có thể xem chi tiết tại Phụ kiện bếp.
CNC chấn dập & mối hàn TIG (Argon) — Chất lượng gia công kiểm chứng
Phần khung và các chi tiết inox được chấn dập bằng máy CNC trước khi hoàn thiện mối hàn bằng phương pháp TIG sử dụng Argon; quy trình này tạo mép chuẩn, độ chính xác cao và mối hàn liên kết nguyên khối. Mối hàn TIG ít oxit, khai thác tối đa tính chống ăn mòn của Inox 304, nên bóng đẹp và chịu được tẩy rửa công nghiệp tốt hơn các mối hàn thông thường. Với tiêu chí nghiệm thu theo ISO và thực tế vận hành, bạn nhận được sản phẩm ít cần bảo trì, duy trì thẩm mỹ lâu dài và dễ chứng minh chất lượng trong hồ sơ nghiệm thu.




Kết luận: các yếu tố kỹ thuật này không chỉ nâng cao tuổi thọ và hiệu suất bếp mà còn giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) cho cửa hàng của bạn; phần tiếp theo sẽ giúp bạn so sánh trực tiếp với các giải pháp thay thế để quyết định mua sắm tối ưu.
So Sánh Bếp ga công nghiệp 6 họng cho nhà hàng: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi bạn đã xem Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật, bước tiếp theo là so sánh thực tế giữa giải pháp chất lượng và các sản phẩm giá rẻ trên thị trường. Ở đây chúng tôi trình bày so sánh trực quan theo tiêu chí kỹ thuật và chi phí vòng đời (TCO) để giúp Bạn đưa ra quyết định đầu tư tối ưu cho nhà bếp chuyên nghiệp.
| Tiêu Chí | Bếp ga 6 họng (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox 304 chống ăn mòn, bề mặt dễ vệ sinh; kiềng gang đúc chịu nhiệt. | Inox cấp thấp (thường Inox 201) hoặc thép mạ; dễ rỉ sau thời gian vận hành khắc nghiệt. |
| Độ Dày | Thân và bề mặt chính: Inox 304 dày 1.0 mm (ứng dụng công nghiệp, chịu va đập và biến dạng tốt). | Độ dày mỏng hơn, phổ biến 0.6–0.8 mm; giảm chi phí sản xuất nhưng tuổi thọ thấp hơn. |
| Công Nghệ Hàn | Mối hàn TIG (Argon) chuẩn công nghiệp, gia công CNC ở chi tiết quan trọng — mối hàn kín, bền, ít phải sửa chữa. | Hàn tay/MIG hoặc điểm hàn thô; mối hàn dễ nứt, có khe hở dẫn đến rỉ và phải xử lý thường xuyên. |
| Bảo Hành | 12 tháng kèm dịch vụ hậu mãi, nghiệm thu và hỗ trợ bản vẽ kỹ thuật. | Thường 3–6 tháng hoặc không rõ ràng; hỗ trợ kỹ thuật giới hạn. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX cao hơn ban đầu nhưng TCO thấp hơn nhờ tuổi thọ dài, chi phí bảo trì thấp và ít thời gian chết. | Giảm CAPEX ban đầu nhưng TCO tăng do thay thế linh kiện, sửa chữa và gián đoạn vận hành. |
Kết luận ngắn gọn: TCO của bếp Cơ Khí Đại Việt thường thấp hơn vì tuổi thọ vật liệu và chất lượng gia công cao — chi phí bảo trì giảm, thời gian chết ít. Ví dụ cụ thể: nếu chi phí bảo trì trung bình của sản phẩm giá rẻ là 3.000.000 đồng/năm, trong 3 năm Bạn có thể tiết kiệm khoảng ~35% (tương đương ~3.150.000 đồng) bằng cách chọn bếp có vật liệu Inox 304 và mối hàn TIG từ chúng tôi; khoản tiết kiệm này còn tăng khi tính cả giảm thiểu thời gian dừng bếp và chi phí thay thế linh kiện.
Nếu Bạn cần kiểm tra chi tiết vật liệu hoặc đối chiếu phụ kiện, xem thêm Bàn inox & vật liệu inox và danh mục Thiết bị bếp công nghiệp để đối chiếu thông số trước khi nghiệm thu.

An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh các lựa chọn kỹ thuật ở phần trước, Bạn cần bằng chứng rõ ràng về năng lực sản xuất và dịch vụ. Cơ Khí Đại Việt sản xuất trực tiếp tại xưởng, kiểm soát chất lượng từ bản vẽ đến nghiệm thu — xem thêm trên Trang chủ Cơ Khí Đại Việt và danh mục Thiết bị bếp công nghiệp để đối chiếu tiêu chuẩn.
Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi gia công bếp bằng Inox 304 chất lượng, áp dụng gia công CNC và mối hàn TIG (Argon) để đảm bảo mối nối bền, bề mặt mịn. Quy trình sản xuất được vận hành theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, cho phép tùy chỉnh kích thước, độ dày Inox (ví dụ 1 mm cho thân bếp) và cấu hình họng theo yêu cầu vận hành của nhà hàng.
Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Trước khi lắp, chúng tôi tiến hành khảo sát hiện trường và cung cấp bản vẽ lắp đặt chi tiết, hỗ trợ bạn tối ưu vị trí, hệ thống thoát dầu và thông gió. Dịch vụ lắp đặt trọn gói bao gồm kết nối gas an toàn, kiểm tra rò rỉ, cân chỉnh họng và nghiệm thu theo checklist kỹ thuật — cam kết vận hành ổn định ngay khi bàn giao.
Chính sách bảo hành & hậu mãi
Cơ Khí Đại Việt bảo hành 12 tháng cho phần thân và hệ thống đốt; đồng thời cung cấp bảo hành 12 tháng cho các hạng mục kỹ thuật theo hợp đồng. Bạn được hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ, có lựa chọn hợp đồng bảo trì định kỳ và cung cấp phụ tùng thay thế nhanh chóng để giảm chi phí vòng đời (LCC) và tránh gián đoạn vận hành.
Nếu Bạn cần kiểm tra chi tiết về năng lực sản xuất hoặc điều khoản bảo hành trước khi quyết định, phần Câu Hỏi Thường Gặp tiếp theo sẽ trả lời những vướng mắc phổ biến — hoặc liên hệ trực tiếp để nhận bản vẽ kỹ thuật và báo giá.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp ga công nghiệp 6 họng cho nhà hàng
Sau khi xem xét năng lực sản xuất và dịch vụ từ Cơ Khí Đại Việt, dưới đây là các câu trả lời ngắn, rõ ràng để hỗ trợ quyết định mua sắm của Bạn. Những câu hỏi này tập trung vào phù hợp ứng dụng, vật liệu, thời gian giao/lắp đặt và chính sách hậu mãi — những yếu tố then chốt trước nghiệm thu và đưa vào vận hành.
Bếp ga công nghiệp 6 họng phù hợp với nhà hàng nào?
Bếp sử dụng vật liệu gì và có an toàn vệ sinh không?
Thời gian giao hàng và lắp đặt mất bao lâu?
Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật thế nào?
Làm sao để nhận báo giá chi tiết và bản vẽ lắp đặt?
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Brand
Cơ Khí Đại Việt
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Bếp ga công nghiệp 6 họng cho nhà hàng |
| Loại sản phẩm | Bếp ga công nghiệp 6 họng |
| Chất liệu thân bếp | Inox 304 dày 1mm |
| Kích thước tổng thể | 260 x 290 x 120 mm |
| Số họng đốt | 6 họng đốt độc lập |
| Kiềng bếp | Gang đúc chịu nhiệt, chịu lực |
| Công nghệ sản xuất | Chấn dập CNC và hàn TIG với khí Argon |
| Tính năng tiện lợi | Gáy chắn sau chống dầu mỡ, vòi nước tích hợp |
| Nhiên liệu sử dụng | Gas |
| Tiêu chuẩn chất lượng | ISO 9001-2015 |
| Thời gian bảo hành | 12 tháng chính hãng |
| Chức năng nổi bật | Nấu nhiều món cùng lúc với 6 họng đốt độc lập, tiết kiệm thời gian, năng suất cao |
| Ưu điểm về chất liệu | Inox 304 bền bỉ, chống oxy hóa, dễ vệ sinh, an toàn thực phẩm |
| Công nghệ gia công | Chấn dập CNC và mối hàn TIG đảm bảo độ bền và thẩm mỹ |
| Hướng dẫn sử dụng | Kiểm tra đường gas, điều chỉnh lửa phù hợp từng món, vệ sinh bếp thường xuyên, kiểm tra định kỳ họng đốt và van gas |
| Đơn vị sản xuất | Công ty TNHH SX TM DV Cơ Khí Đại Việt |
| Địa chỉ văn phòng | 518 Hương lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM |
| Trụ sở chính | Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai |
| Địa chỉ xưởng | H1/007 Ấp Nam Sơn, Quang Trung, Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai |
| Xưởng tại Bắc Ninh | Cụm công nghiệp làng nghề công nghệ cao, Tam Sơn, TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| Hotline | 0337.644.110, 0906.63.84.94 |
| Website | https://giacongsatinox.com/ |
| Email liên hệ | info@giacongsatinox.com |


