Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS
0 ₫
Giảm chi phí vận hành và tăng năng suất bếp công nghiệp: Bếp chiên rán phẳng EG3000FS giúp nấu chín nhanh, tiết kiệm dầu và hạ tổng chi phí sở hữu. Thân inox nhập khẩu Malaysia, mặt dày 12 mm, công suất 2.700–3.000 W, điều khiển nhiệt 50–300°C và khay hứng mỡ tháo rời — đảm bảo hiệu suất ổn định, bảo trì dễ dàng và OPEX thấp hơn so với sản phẩm giá rẻ. Cơ Khí Đại Việt cam kết bảo hành 12 tháng, lắp đặt on‑site và hỗ trợ kỹ thuật nhanh (giao 1–3 ngày tại TP lớn) — liên hệ ngay để nhận tư vấn kỹ thuật và báo giá.
Giới Thiệu Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS: Phân phối chính hãng bởi Cơ Khí Đại Việt
Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS là thiết bị bếp công nghiệp cao cấp của Berjaya (Malaysia), được thiết kế để chiên, rán và áp chảo đa dạng thực phẩm — từ bít tết, trứng ốp, đến cơm rang và mì xào. Bạn sẽ thấy sản phẩm phù hợp cho nhà hàng, khách sạn, quán ăn nhanh và các bếp tập thể cần hiệu suất cao, bề mặt vệ sinh và tính ổn định khi vận hành.
Điểm mạnh chính là mặt bếp phẳng bằng thép không gỉ (dày ~12mm), kiểm soát nhiệt chính xác (50–300°C) và công suất hoạt động mạnh (khoảng 2.700–3.000W), cho khả năng làm nóng nhanh và giữ nhiệt đều — giúp bạn rút ngắn thời gian chế biến và giảm chi phí nhân công. Khi chọn Cơ Khí Đại Việt, bạn nhận được sản phẩm phân phối chính hãng, bảo hành 12 tháng, dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp; đồng thời chúng tôi cung cấp giải pháp tích hợp cùng các Bếp chiên phẳng dùng điện khác và các Thiết bị bếp công nghiệp để tối ưu hóa tổng chi phí sở hữu (TCO) cho dự án của bạn.
Nếu bạn cần so sánh nhanh hiệu suất, bảo trì hoặc yêu cầu bản vẽ kỹ thuật để nghiệm thu, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ — phần tiếp theo sẽ trình bày rõ “Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS” để bạn đánh giá chi tiết hơn.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS
Dựa trên phần giới thiệu trước đó về Bếp chiên rán phẳng EG3000FS, dưới đây chúng tôi tóm tắt nhanh những điểm then chốt để Bạn đánh giá khả năng triển khai trong bếp công nghiệp của mình. Danh sách ngắn gọn tập trung vào ưu điểm EG3000FS, lợi ích bếp chiên phẳng và tính năng chính EG3000FS mà bộ phận mua hàng hoặc kỹ thuật cần biết ngay.
- Xuất xứ & độ tin cậy: Thương hiệu Berjaya (Malaysia) — nhập khẩu chính hãng, tiêu chuẩn chất lượng công nghiệp và chế độ bảo hành 12 tháng giúp giảm rủi ro vận hành.
- Vật liệu và kết cấu: Thép không gỉ toàn thân, mặt bếp phẳng dày 12 mm, thành chắn cao và khay hứng mỡ tháo rời — đảm bảo độ bền, vệ sinh an toàn thực phẩm và nhanh chóng đạt tiêu chí nghiệm thu.
- Hiệu suất nhiệt & công suất: Công suất 2.700–3.000 W, điện áp 220–240 V, điều khiển nhiệt chính xác 50–300 °C; làm nóng nhanh, phân phối nhiệt đều để món ăn giữ chất lượng ngay cả khi bếp hoạt động liên tục.
- An toàn vận hành: Trang bị đèn báo, dây nguồn đạt tiêu chuẩn an toàn, thiết kế hạn chế bắn dầu mỡ giúp giảm nguy cơ cháy nổ và chi phí bảo trì thường xuyên.
- Đa năng ứng dụng: Phù hợp chế biến bít tết, thịt áp chảo, trứng ốp, cơm rang, mì xào và các món Âu — đáp ứng yêu cầu nhà hàng, khách sạn, quán ăn nhanh, căngtin công nghiệp.
- Tiết kiệm nguyên liệu & tối ưu chi phí vận hành: Mặt phẳng hạn chế dùng dầu, giảm OPEX; độ bền cao giúp kéo dài vòng đời thiết bị, giảm chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO).
- Dịch vụ hậu mãi & hỗ trợ kỹ thuật: Bảo hành 12 tháng, sẵn linh kiện thay thế và hỗ trợ kỹ thuật — rút ngắn thời gian ngưng hoạt động khi cần nghiệm thu hoặc sửa chữa.
Nếu Bạn cần lập bảng so sánh CAPEX/OPEX cho dự án bếp hoặc yêu cầu bản vẽ kỹ thuật để nghiệm thu, chúng tôi có thể cung cấp nhanh. Phần tiếp theo “Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS” sẽ liệt kê kích thước, công suất, trọng lượng và các thông số điện chi tiết để Bạn đối chiếu với không gian bếp và sơ đồ tủ thiết bị.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS
Sau khi xem qua Điểm Nổi Bật Chính ở phần trước, Bạn cần một bản thông số rõ ràng để đối chiếu khi lập yêu cầu mua sắm, bản vẽ kỹ thuật và nghiệm thu. Dưới đây là bảng thông số chi tiết của Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS, trình bày theo định dạng dễ đọc dành cho kỹ sư, quản lý dự án và bộ phận mua hàng.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chất liệu thân | Thép không gỉ (stainless steel) |
| Mặt bếp | Thép đánh bóng dày 12 mm, bề mặt phẳng, khả năng chống dính |
| Kích thước (R x S x C) | 600 x 455 x 930 mm (kèm chân) |
| Trọng lượng | 31 kg |
| Công suất | 2700 – 3000 W |
| Điện áp & tần số | 220–240 V, 50/60 Hz |
| Dải nhiệt độ | 50°C – 300°C (điều chỉnh chính xác) |
| Hệ thống điều khiển | Núm điều chỉnh nhiệt với đèn báo; thiết kế thân thiện cho thao tác nhanh |
| Khay hứng mỡ | Khay tháo rời, dễ vệ sinh và bảo trì |
| Tiêu chuẩn an toàn điện | Dây nguồn và linh kiện đạt chuẩn an toàn điện châu Âu |
| Xuất xứ | Malaysia (Berjaya) |
| Bảo hành | 12 tháng (theo chính sách phân phối) |
| Ứng dụng | Nhà hàng, khách sạn, quầy bếp thương mại, quán ăn nhanh |
| Ghi chú kỹ thuật | Mặt dày 12 mm giúp phân bố nhiệt đều, giảm tiêu thụ dầu; phù hợp cho thao tác liên tục, tối ưu chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO) |
Bạn có thể dùng bảng này làm tài liệu đối chiếu khi lập yêu cầu mua sắm, tính CAPEX/OPEX hoặc yêu cầu bản vẽ kỹ thuật để lắp đặt. Nếu cần bản vẽ kích thước chi tiết, chứng chỉ an toàn hoặc thông số theo tiêu chuẩn TCVN/ISO, liên hệ Cơ Khí Đại Việt để chúng tôi cung cấp nhanh.
Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS
Sau khi đã tham khảo Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS, Bạn sẽ cần hiểu rõ hơn về cơ chế và lợi ích thực tế của từng tính năng để đánh giá hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời (LCC). Ở phần này, chúng tôi phân tích ba ưu điểm kỹ thuật chủ chốt—mặt bếp dày 12 mm, công suất 2.700–3.000 W và khay hứng mỡ tháo rời—giải thích rõ Feature → Advantage → Benefit để Bạn dễ quyết định khi so sánh với các lựa chọn khác, chẳng hạn mẫu Bếp chiên phẳng dùng gas hoặc dòng Bếp chiên phẳng dùng điện khác trên thị trường.
Mặt bếp inox dày 12 mm — Độ bền và truyền nhiệt ổn định
Tính năng: mặt bếp làm bằng thép không gỉ, dày 12 mm, bề mặt phẳng và đánh bóng. Ưu thế kỹ thuật: độ dày lớn tăng khối nhiệt (thermal mass), giúp phân bố nhiệt đều, giảm hiện tượng điểm nóng và hạn chế cháy thực phẩm. Lợi ích cho Bạn: tiết kiệm bảo trì bếp công nghiệp vì giảm số lần điều chỉnh nhiệt và ít hao mòn trên bề mặt; kết quả là món ăn đồng đều hơn, thời gian chế biến ổn định và tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn theo thời gian. Đây là một cải tiến quan trọng khi Bạn yêu cầu nghiệm thu theo tiêu chuẩn vệ sinh và độ bền vật liệu.

Công suất 2.700–3.000 W — Hiệu suất nấu nhanh, phù hợp giờ cao điểm
Tính năng: hệ thống điện gia nhiệt công suất 2.700–3.000 W với điều khiển nhiệt độ chính xác. Ưu thế: bếp đạt nhiệt nhanh, duy trì dải nhiệt ổn định ngay cả khi tải nấu lớn, giúp giảm thời gian chờ giữa các mẻ. Lợi ích cho Bạn: tăng thông lượng phục vụ trong giờ cao điểm, giảm nhu cầu nhân lực và tối ưu CAPEX/OPEX vì thiết bị xử lý khối lượng lớn mà tiêu thụ điện ở mức hiệu quả; điều này trực tiếp cải thiện năng suất nhà bếp và giảm chi phí vận hành trên mỗi suất ăn.

Khay hứng mỡ tháo rời & thành chắn cao — Dễ vệ sinh và an toàn thực phẩm
Tính năng: khay hứng mỡ có thể tháo rời kết hợp thành chắn cao bảo vệ khu vực nấu. Ưu thế kỹ thuật: gom dầu thừa hiệu quả, giảm bắn văng và cô lập chất thải dầu khỏi bề mặt nấu. Lợi ích cho Bạn: rút ngắn thời gian vệ sinh, giảm rủi ro ô nhiễm chéo và giúp công tác nghiệm thu vệ sinh nhanh chóng; đồng thời giảm chi phí bảo trì dài hạn vì ít mảng bám dầu mỡ trên hệ thống, thuận tiện cho quy trình làm sạch theo lịch bảo trì định kỳ.

Những phân tích trên cho thấy mỗi tính năng của EG3000FS đều chuyển thành lợi ích đo được: độ bền vật liệu giảm LCC, công suất phù hợp giảm OPEX và thiết kế vệ sinh rút ngắn thời gian bảo trì. Nếu Bạn cần so sánh khả năng vận hành và chi phí giữa các lựa chọn, phần tiếp theo “So Sánh Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?” sẽ trình bày phép so sánh theo tiêu chí CAPEX, TCO và nghiệm thu thực tế.
So Sánh Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Kết nối trực tiếp với phần phân tích kỹ thuật trước đó, bạn đã thấy rõ ưu thế về độ dày mặt bếp 12mm, kiểm soát nhiệt chính xác và thiết kế thân inox của EG3000FS. Bây giờ chúng tôi so sánh cụ thể với các Thiết bị inox công nghiệp và các lựa chọn rẻ hơn trên thị trường để bạn đánh giá tổng chi phí và rủi ro vận hành.
| Tiêu Chí | Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Thép không gỉ (inox) chuẩn công nghiệp, thân và mặt bếp dễ vệ sinh, đáp ứng an toàn thực phẩm. | Thép thường hoặc inox mác thấp, hoàn thiện kém, dễ ăn mòn sau thời gian sử dụng. |
| Độ Dày | Mặt bếp dày 12mm—ổn định nhiệt, giảm chỗ lõm theo thời gian, phù hợp nấu các món áp lực cao. | Mặt mỏng (thường < 8mm), dẫn đến phân bố nhiệt không đều và biến dạng sau thời gian dùng. |
| Công Nghệ Hàn | Quy trình hàn công nghiệp, mối hàn đều, được kiểm soát để đảm bảo độ bền và kín khít, hỗ trợ vệ sinh và tuổi thọ thiết bị. | Hàn thủ công, mối hàn không đồng đều—tiềm ẩn rò rỉ dầu mỡ và giảm tuổi thọ khung bếp. |
| Bảo Hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng; hỗ trợ kỹ thuật và linh kiện thay thế từ nhà phân phối uy tín. | Bảo hành ngắn (thường 6–9 tháng), hỗ trợ hạn chế hoặc khó tìm linh kiện. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX cao hơn ban đầu nhưng OPEX thấp: tiêu thụ điện hiệu quả, ít sửa chữa, ít thời gian chết, tuổi thọ dài—giảm chi phí vòng đời. | Giá mua thấp nhưng chi phí vận hành và sửa chữa tăng; thay thế sớm dẫn đến TCO cao hơn theo chu kỳ 3–5 năm. |
Về chi phí vòng đời (TCO), EG3000FS tối ưu cho bạn nếu mục tiêu là giảm chi phí vận hành và rủi ro dừng bếp. Bạn trả thêm ở giai đoạn CAPEX, nhưng thu lợi qua OPEX thấp hơn: ít tiêu tốn dầu mỡ nhờ mặt phẳng dày, điều khiển nhiệt chính xác giảm hao hụt thực phẩm, và ít bảo trì hơn — nghĩa là tổng chi phí trên chu kỳ hoạt động sẽ thấp hơn so với các Bếp chiên phẳng dùng gas giá rẻ hoặc thiết bị điện giá thấp.
Nếu Bạn cần số liệu so sánh chi tiết theo kịch bản sử dụng (nhà hàng phục vụ 200 suất/ngày, đồ ăn nhanh, hay bếp khách sạn), chúng tôi sẵn sàng lập báo cáo TCO cá biệt, tính CAPEX, OPEX, thời gian hoàn vốn và chi phí vòng đời. Liên hệ để nhận bản phân tích và bản vẽ kỹ thuật phù hợp với bếp của bạn.
Tiếp theo chúng tôi sẽ trình bày năng lực sản xuất và dịch vụ hậu mãi để bạn yên tâm đầu tư vào giải pháp dài hạn.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi bạn đã so sánh ưu — nhược điểm và đánh giá TCO ở phần trước, bước tiếp theo là giảm mọi rủi ro vận hành và bảo đảm năng lực cung ứng thực tế. Cơ Khí Đại Việt cung cấp không chỉ sản phẩm chất lượng mà còn năng lực sản xuất, lắp đặt on-site và chính sách hậu mãi nhằm bảo vệ chi phí vòng đời (LCC) của đầu tư của bạn.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Xưởng của chúng tôi được trang bị máy gia công CNC, máy cắt laser và hệ thống hàn TIG chuyên dụng cho Inox, đảm bảo độ bền vật liệu và hoàn thiện bề mặt đạt tiêu chuẩn nhà hàng — khách sạn. Bạn nhận được bản vẽ kỹ thuật và báo cáo nghiệm thu trước khi xuất xưởng; điều này giảm rủi ro CAPEX và rút ngắn thời gian đưa thiết bị vào vận hành. Khi cần mở rộng hoặc đặt hàng đồng bộ cho bếp công nghiệp, bạn có thể tham khảo thêm danh mục Thiết bị bếp công nghiệp và lựa chọn các cấu hình phù hợp với quy mô bếp.
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Chúng tôi cung cấp dịch vụ lắp đặt on-site theo quy trình rõ ràng: khảo sát hiện trường → lập bản vẽ lắp đặt → đấu nối điện an toàn (theo tiêu chuẩn châu Âu cho dây nguồn) → chạy thử & nghiệm thu cùng khách hàng. Kỹ thuật viên của Cơ Khí Đại Việt được đào tạo theo checklist nghiệm thu, hướng dẫn vận hành và lập sổ bảo trì; kết quả là thời gian triển khai ngắn, hiệu suất vận hành ổn định và giảm OPEX khi đưa bếp như Bếp chiên phẳng vào khai thác.
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Chúng tôi bảo hành chính hãng 12 tháng cho nhiều model (theo tiêu chuẩn nhà sản xuất), cung cấp nguồn phụ tùng thay thế và phụ kiện bếp chính xác theo thông số. Dịch vụ hậu mãi bao gồm hỗ trợ kỹ thuật từ xa, bảo trì định kỳ theo hợp đồng và cam kết thời gian phản hồi nhanh cho các sự cố quan trọng để giảm thiểu thời gian dừng bếp. Điều này bảo vệ tổng chi phí sở hữu (TCO) và đảm bảo bạn nhận được giá trị sử dụng tối ưu trong suốt vòng đời thiết bị.

Phần tiếp theo sẽ giúp giải đáp những thắc mắc thực tế nhất của bạn khi lựa chọn và sử dụng Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS, gồm hướng dẫn vận hành, vệ sinh và so sánh hiệu quả năng lượng trong ngữ cảnh vận hành thực tế.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS
Bạn vừa xem xong phần năng lực sản xuất và dịch vụ của Cơ Khí Đại Việt; dưới đây là những câu hỏi thực tế thường gặp trước khi quyết định đầu tư — trả lời ngắn gọn, trực tiếp để bạn dễ so sánh và ra quyết định kỹ thuật.
EG3000FS tiêu thụ điện bao nhiêu?
Bảo hành bao gồm những gì?
So sánh bếp chiên phẳng điện EG3000FS với bếp dùng gas — nên chọn loại nào?
Có cung cấp phụ kiện và linh kiện thay thế không?
Thời gian giao hàng và lắp đặt là bao lâu?
Có tài liệu hướng dẫn vệ sinh và bảo trì không?
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Brand
Cơ Khí Đại Việt
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS |
| Mã sản phẩm | EG3000FS |
| Loại sản phẩm | Bếp chiên phẳng dùng điện |
| Nhà sản xuất | BERJAYA |
| Kích thước sản phẩm | 600 x 455 x 930 mm |
| Kích thước đóng kiện | 660 x 540 x 320 mm |
| Trọng lượng | 31 kg |
| Kích thước vùng nướng | 600 x 330 x 12 mm |
| Nguồn điện | 220~240V/1P |
| Tần số | 50/60 Hz |
| Công suất | 2.700 W |
| Xuất xứ | Malaysia |
| Đơn vị phân phối | Cơ Khí Đại Việt |
| Chất liệu thân bếp | Thép không gỉ |
| Chất liệu tấm vỉ nướng | Thép đánh bóng phẳng dày 12 mm |
| Tính năng đặc biệt | Thành chắn cao ngăn bắn dầu mỡ; Khay hứng mỡ tháo rời dễ vệ sinh |


