THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT

DANH MỤC NỔI BẬT

Bếp chiên phẳng là gì và vì sao quan trọng cho bếp công nghiệp?

Bếp chiên phẳng là bề mặt nấu phẳng (inox/nhôm) dùng để rán/áp chín nhiều món; ưu điểm chính là nhiệt phân bố đều, kiểm soát dầu mỡ và phù hợp cho quy mô bếp công nghiệp.

Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.)

Xem nhanh:

Bếp chiên phẳng là thiết bị có bề mặt nấu phẳng bằng Inox (ưu tiên Inox 304) hoặc hợp kim nhôm, truyền nhiệt đều để rán/áp chảo thực phẩm trực tiếp trên mặt bếp. Quý khách có thể xử lý nhanh bít tết, trứng, cá phi lê, thịt lát, bánh rán hay phong cách Teppanyaki. Nhiệt được kiểm soát bằng núm/thermostat, hạn chế dầu mỡ thừa, dễ vệ sinh, phù hợp vận hành liên tục trong bếp công nghiệp.

Bếp chiên phẳng inox trong bếp nhà hàng chuyên nghiệp
Bếp chiên phẳng inox trong bếp nhà hàng chuyên nghiệp

Về lợi ích vận hành, bếp chiên mặt phẳng cho hiệu suất ổn định và kiểm soát tốt chi phí vòng đời. Những điểm cộng mà Quý khách sẽ nhận thấy ngay trong thực tế:

  • Nhiệt tỏa đều trên toàn bề mặt giúp món ăn chín đồng nhất, hạn chế cháy xém cục bộ, hỗ trợ giữ ẩm miếng thịt/bít tết.
  • Tiết kiệm dầu mỡ do không cần ngập dầu, giảm OPEX và hạn chế khói, bắn dầu ra môi trường làm việc.
  • Điều khiển nhiệt chính xác (điện có thermostat, gas gia nhiệt nhanh), linh hoạt từ áp chảo nhẹ đến se bề mặt nhiệt cao.
  • Vệ sinh nhanh với thành chắn dầu và khay hứng mỡ tháo rời, tối ưu thời gian giữa các ca.
  • Phục vụ hàng loạt: xếp nhiều phần trên cùng một mặt bếp, tăng tốc độ ra món giờ cao điểm.

So với bếp chiên nhúng/chiên sâu, bếp chiên phẳng phù hợp các món cần bề mặt se vàng và giữ độ ẩm trong, như bít tết, burger, trứng, cá phi lê. Trường hợp cần độ giòn ngập dầu, ví dụ khoai tây chiên, gà rán, donut… chiên nhúng sẽ tối ưu hơn. Nói ngắn gọn: chọn bếp phẳng cho áp chảo và kiểm soát dầu; chọn chiên nhúng khi cần kết cấu giòn sâu và sản lượng chiên ngập dầu.

Tại sao bếp phẳng quan trọng cho nhà hàng/khách sạn? Vì nó giúp chuẩn hóa chất lượng món, rút ngắn thời gian chế biến, giảm thất thoát nhiệt và dầu, đồng thời dễ làm sạch để tuân thủ vệ sinh theo hướng tiếp cận HACCP (HACCP). Với vật liệu Inox 304, mặt bếp bền bỉ, chống ăn mòn, phù hợp cường độ sử dụng cao.

Nếu Quý khách đang lập danh mục thiết bị, hãy tham khảo danh mục bếp chiên phẳng và mẫu phổ biến, hoặc xem tổng thể giải pháp thiết bị bếp công nghiệp Cơ Khí Đại Việt. Cần báo giá nhanh hay tư vấn suất đầu tư, hãy gọi trực tiếp: 0906638494.

Đáp án nhanh cho truy vấn “Bếp chiên phẳng là gì?”: Bếp chiên phẳng là thiết bị nấu có bề mặt phẳng bằng kim loại dẫn nhiệt (thường Inox 304), dùng để rán/áp chảo trực tiếp nhiều món như bít tết, trứng, cá, thịt lát với nhiệt phân bố đều và dễ kiểm soát dầu mỡ.

Định nghĩa nhanh và ứng dụng phổ biến của bếp chiên phẳng

Bếp chiên mặt phẳng là tấm nhiệt phẳng truyền nhiệt đồng đều, cho phép áp chảo và rán trực tiếp trên bề mặt. Quý khách chế biến ngon mắt các món Âu và Nhật như bít tết, Teppanyaki, burger patty, trứng ốp la, cá phi lê, bánh pancake. Đây là lựa chọn tiêu chuẩn cho dây chuyền ra món ổn định, kiểm soát nhiệt tốt và thao tác liên tục.

Ứng dụng bếp chiên phẳng trong chế biến thực phẩm
Ứng dụng bếp chiên phẳng trong chế biến thực phẩm

Bếp chiên phẳng là gì? Là bếp có mặt phẳng bằng Inox/nhôm để rán và áp chảo trực tiếp, kiểm soát nhiệt độ chính xác, hạn chế dầu mỡ thừa và cho chất lượng món đồng đều.

Lợi ích vận hành so với bếp truyền thống

Trong môi trường bếp công nghiệp, từng giây đều là chi phí. Bếp phẳng giúp tối ưu hiệu suất vận hành và nhân sự, thể hiện rõ qua các điểm sau:

  • Độ ổn định nhiệt: Mặt bếp giữ nhiệt tốt, chuyển mẻ nhanh; ví dụ line burger có thể áp 6–10 patty cùng lúc mà chất lượng tương đồng.
  • Giảm tiêu hao dầu: Không cần ngập dầu; một quán brunch có thể chiên trứng và bacon cả buổi sáng chỉ với lượng mỡ tiết ra tự nhiên.
  • Tốc độ phục vụ: Diện tích mặt bếp rộng tăng số phần/mẻ, giảm thời gian chờ giờ cao điểm.
  • Dễ vệ sinh: Vạt chắn dầu và khay hứng mỡ rời giúp chùi rửa trong vài phút giữa ca, hạn chế ám mùi khu vực bếp.
  • Tính linh hoạt: Từ se bít tết nhiệt cao đến giữ ấm, bếp điện có thermostat, bếp gas gia nhiệt rất nhanh.
Lợi ích vận hành bếp chiên phẳng
Lợi ích vận hành bếp chiên phẳng

Bếp chiên phẳng khác gì so với bếp chiên nhúng/chiên sâu?

Mỗi thiết bị có lợi thế riêng. Bảng tóm tắt dưới đây giúp Quý khách định vị nhanh:

So sánh bếp chiên phẳng và chiên nhúng
So sánh bếp chiên phẳng và chiên nhúng
Tiêu chíBếp chiên phẳngBếp chiên nhúng/chiên sâu
Tính năngÁp chảo, se mặt, rán ít dầuChiên ngập dầu, tạo độ giòn sâu
Hiệu suấtNhiệt đều, nhiều phần cùng lúcMẻ chiên nhanh, phù hợp món fast-food
Vệ sinh & môi trườngÍt khói dầu, khay hứng mỡ dễ tháoNhiều dầu thải, cần quản lý mùi/khói

Khuyến nghị nhanh:

  • Chọn bếp phẳng cho bít tết, burger, trứng, cá phi lê, Teppanyaki, món áp chảo cần kiểm soát nhiệt.
  • Chọn chiên nhúng cho khoai tây chiên, gà rán, hải sản tẩm bột… cần độ giòn đồng đều và sản lượng mẻ lớn.
  • Có thể kết hợp cả hai để tối ưu menu và lưu lượng khách.

Thị trường Việt Nam hiện có nhiều lựa chọn từ Berjaya, BigStar, Máy Thái Long, Nhật Minh, Tân Lộc Phát… Quý khách có thể bắt đầu với bếp điện (dễ điều khiển, an toàn) hoặc bếp gas (gia nhiệt nhanh, linh hoạt), và cân nhắc bề mặt nửa phẳng nửa nhám cho nhu cầu tạo vân se bề mặt đẹp mắt.

Ngay sau phần này, nội dung sẽ phân loại bếp chiên phẳng theo nguồn năng lượng và bề mặt: điện, gas và chiên nhám (nửa phẳng nửa nhám) để Quý khách chọn phương án phù hợp.

Điểm Nổi Bật Chính

  • Bếp chiên phẳng là gì? Bếp chiên phẳng là bề mặt nấu phẳng (thường làm từ Inox 304) dùng để rán/áp nhiều món; ưu điểm là nhiệt đều, kiểm soát dầu mỡ và phù hợp cho bếp công nghiệp.
  • Chọn nguồn năng lượng theo nhu cầu: bếp gas cho công suất lớn và linh hoạt, bếp điện cho kiểm soát nhiệt và vệ sinh; bề mặt nhám phù hợp cho độ giòn.
  • Trước khi mua, kiểm tra thông số: kích thước bề mặt (cm), công suất (W/BTU), vật liệu Inox 304, độ dày mặt và khay hứng mỡ.
  • Tính TCO 3–5 năm: bao gồm giá mua, nhiên liệu/điện, bảo trì, thay thế linh kiện và downtime để ước tính ROI thực tế.
  • Ưu tiên nhà cung cấp có gia công in-house, bản vẽ 2D/3D và dịch vụ lắp đặt + bảo trì onsite (Cơ Khí Đại Việt cung cấp trọn gói).
  • Vệ sinh đều đặn (hàng ngày/tuần/tháng) và dùng hóa chất an toàn sẽ kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn thực phẩm.

Phân loại chính: Điện vs Gas vs Chiên nhám (nửa phẳng nửa nhám)

Chọn bếp chiên phẳng theo nguồn năng lượng: bếp gas cho công suất cao và linh hoạt, bếp điện cho kiểm soát nhiệt tốt và sạch hơn, bề mặt nhám phù hợp cho xào/giữ độ giòn.

Tiếp nối phần tổng quan, bước quyết định hiệu suất vận hành nằm ở việc Quý khách chọn bếp chiên phẳng điện, bếp chiên phẳng dùng gas hay mặt chiên nửa phẳng nửa nhám. Mỗi phương án có tác động khác nhau tới tốc độ ra món, yêu cầu thông gió, an toàn và chi phí vận hành. Chúng tôi tổng hợp nhanh dưới đây để Quý khách chốt cấu hình phù hợp, đồng thời tạo nền cho phần kế tiếp về thông số kỹ thuật.

So sánh bếp chiên phẳng điện, gas và nhám
So sánh bếp chiên phẳng điện, gas và nhám

Bảng so sánh nhanh theo tiêu chí vận hành

Bảng dưới đây tóm lược những điểm Quý khách quan tâm nhất: nhiệt độ tối đa, thời gian làm nóng, vệ sinh, chi phí vận hành và bảo trì.

Tiêu chíBếp gasBếp điệnBề mặt nhám (1/2)
Nhiệt độ tối đa (°C)320–350°C (phụ thuộc BTU và độ dày mặt)300–320°C (ổn định theo thermostat)Tương ứng nguồn gas/điện của máy
Thời gian làm nóng đến ~200°C≈ 5–8 phút (đầu đốt BTU cao)≈ 8–10 phút (tùy kW & plate)Theo cấu hình nguồn
Vệ sinhCó muội đốt; cần vệ sinh thành chắnSạch, ít muội; khay mỡ tháo rờiMặt nhám khó chà hơn, cần dụng cụ phù hợp
Chi phí vận hànhPhụ thuộc LPG (VND/kg) và tải sử dụngPhụ thuộc giá điện (VND/kWh) và chu kỳ bật/tắtNhư gas/điện tương ứng; mặt nhám giữ nhiệt tốt
Bảo trìKiểm tra van, ống mềm, cảm biến ngắt lửaKiểm tra điện trở, thermostat, dây nguồnKhông phát sinh thêm so với nguồn

Phân tích theo công suất, hiệu suất nhiệt và an toàn

Về công suất, bếp gas thường được định danh bằng BTU/h; các mẫu phổ biến dao động khoảng 20.000–90.000 BTU/h tùy kích thước. Bếp điện biểu thị bằng W/kW; nhóm bàn 400–600 mm thường 3–6 kW, nhóm 800–900 mm có thể 8–12 kW. Với thermostat, bếp điện giữ nhiệt ổn định và phân bổ đều trên mặt, trong khi bếp gas có lợi thế hồi nhiệt nhanh khi thả nhiều thực phẩm lạnh. Yếu tố an toàn cần lưu ý gồm van an toàn, cảm biến ngắt lửa, ống dẫn đạt chuẩn cho gas; với điện là nối đất, CB chống giật và tiết diện dây tương ứng tải.

Hiệu suất truyền nhiệt thực tế còn phụ thuộc độ dày mặt bếp (plate 10–16 mm), vật liệu (thép tấm phủ inox/INOX 304), kết cấu gia nhiệt và độ kín gió khu vực bếp. Gas linh hoạt cao, hoạt động tốt tại các địa điểm không ổn định điện, trong khi điện tạo môi trường bếp sạch, ít khói. Khi so CAPEX/OPEX, Quý khách nên tính theo tổng chi phí sở hữu (TCO) cho chu kỳ 3–5 năm để thấy rõ hiệu quả đầu tư.

Môi trường phù hợp cho từng lựa chọn

  • Food truck và mô hình lưu động: Ưu tiên bếp gas nhờ nguồn LPG dễ cấp, thời gian làm nóng nhanh, ít phụ thuộc hạ tầng điện tại điểm bán.
  • Quán nhỏ trong nhà: Bếp điện kiểm soát nhiệt tốt, không phát thải muội, dễ xin giấy tờ PCCC; ít yêu cầu thông gió so với gas.
  • Steakhouse/quán Âu: Cần nhiệt cao và hồi nhiệt tốt; có thể chọn gas BTU lớn hoặc điện công suất 9–12 kW với plate dày để se mặt đẹp, vết nâu đồng đều.
  • Bếp công nghiệp/central kitchen: Kết hợp bếp phẳng điện hoặc gas với mặt nửa nhám để linh hoạt menu; đồng bộ cùng bếp chiên nhúng cho món cần giòn sâu.

Ước tính chi phí vận hành hàng tháng (OPEX)

Quy đổi đơn giản giúp Quý khách dự toán nhanh chi phí vận hành bếp chiên phẳng:

  • Bếp điện: OPEX ≈ Công suất (kW) × Giờ/ngày × Ngày/tháng × Giá điện (VND/kWh). Ví dụ: 5 kW × 6 giờ × 26 ngày × 3.000 = khoảng 2,34 triệu VND/tháng.
  • Bếp gas: OPEX ≈ Mức tiêu hao (kg LPG/giờ) × Giờ/ngày × Ngày/tháng × Giá LPG (VND/kg). Ví dụ: 0,8 kg/giờ × 6 × 26 × 28.000 = khoảng 3,49 triệu VND/tháng.

Giá năng lượng tham khảo: điện kinh doanh ~ 2.500–3.500 VND/kWh; LPG ~ 25.000–30.000 VND/kg. Giá trị thực tế phụ thuộc cường độ sử dụng, tần suất bật/tắt và tỉ lệ tải. Về năng lượng LPG và khái niệm BTU, Quý khách có thể tham khảo thêm LPGBTU.

Khuyến nghị nhanh theo từng nhóm khách hàng

  • Quán ăn nhỏ, bếp mở: Ưu tiên bếp chiên phẳng điện 3–5 kW, mặt 400–600 mm; sạch, dễ lắp đặt, kiểm soát chi phí.
  • Xe bán hàng/kinh doanh lưu động: Bếp chiên phẳng dùng gas 20.000–30.000 BTU/h, kích thước gọn, kết hợp bình LPG 12–13 kg.
  • Steakhouse/quán Âu: Chọn plate 12–16 mm; gas 60.000–90.000 BTU/h hoặc điện 9–12 kW để giữ nhiệt khi ra món liên tục.
  • Nhà hàng lớn/bếp công nghiệp: Phối hợp bếp phẳng điện hoặc gas với mặt nửa nhám, đồng thời bố trí bếp chiên nhúng để tối ưu tốc độ phục vụ.

Thị trường trong nước có nhiều lựa chọn từ Berjaya, BigStar, Máy Thái Long… Quý khách có thể tham khảo thêm danh mục các mẫu bếp chiên phẳng dùng điệnbếp chiên phẳng dùng gas cho nhà hàng để so sánh cấu hình.

Ưu & nhược của bếp chiên phẳng dùng gas

Bếp chiên phẳng dùng gas tại bếp nhà hàng
Bếp chiên phẳng dùng gas tại bếp nhà hàng

Bếp gas nổi bật ở khả năng gia nhiệt nhanh và linh hoạt nguồn cung, đặc biệt phù hợp mô hình lưu động. Các đầu đốt BTU cao giúp hồi nhiệt tốt khi thả đồng thời nhiều phần lạnh, giảm rủi ro tụt nhiệt gây chín không đều. Yêu cầu kỹ thuật gồm hệ thống van, ống mềm đạt chuẩn, cảm biến ngắt lửa, và thông gió/hood thu khói đúng quy cách. Về chi phí, OPEX phụ thuộc giá LPG và mức tiêu hao theo giờ; khi tối ưu thao tác và tiền xử lý món, Quý khách có thể giảm thời gian mở lửa liên tục.

Để xem cấu hình và kích cỡ phù hợp nhà hàng, vui lòng tham khảo bếp chiên phẳng dùng gas cho nhà hàng.

Ưu & nhược của bếp chiên phẳng dùng điện

Bếp chiên phẳng điện sạch và dễ kiểm soát
Bếp chiên phẳng điện sạch và dễ kiểm soát

Bếp điện mang lại môi trường bếp sạch, ít muội, kiểm soát nhiệt tinh chỉnh nhờ thermostat, phù hợp không gian kín và bếp mở. Bảo trì gọn: chủ yếu kiểm tra điện trở, thermostat và tiếp điểm; không có rủi ro rò khí. Khi chọn công suất, cần lưu ý hạ tầng điện: 1 pha 220V cho 3–5 kW; tải 8–12 kW khuyến nghị 3 pha 380V để ổn định. Trong dải công suất tương đương, bếp điện thường có tính đồng đều nhiệt cao, thích hợp line burger, brunch, bếp khách sạn.

Quý khách có thể xem các mẫu bếp chiên phẳng dùng điện đang được ưa chuộng.

Bề mặt nhám (nửa phẳng nửa nhám): khi nào chọn?

Bếp chiên phẳng nhám cho món cần độ giòn
Bếp chiên phẳng nhám cho món cần độ giòn

Mặt nhám tạo độ bám bề mặt và tăng diện tích tiếp xúc, giúp hình thành lớp vỏ giòn và vân đẹp cho thịt, bánh mì, rau củ. Nửa phẳng nửa nhám cho phép chuyển thao tác giữa áp chảo mượt và se bề mặt giòn ngay trên một thiết bị, cải thiện nhịp vận hành giờ cao điểm. Điểm lưu ý là vệ sinh mặt nhám cần dụng cụ phù hợp để không làm mòn bề mặt; quy trình vệ sinh tách riêng khay mỡ, thành chắn sẽ giúp rút ngắn thời gian giữa ca.

Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày các thông số kỹ thuật quan trọng như công suất (BTU/kW), kích thước, độ dày plate và yêu cầu điện/gas để Quý khách chốt cấu hình tối ưu cho vận hành.

Thông số kỹ thuật quan trọng khi chọn bếp chiên phẳng

Khi chọn bếp chiên phẳng, ưu tiên kiểm tra: kích thước bề mặt, vật liệu (Inox 304), độ dày mặt chiên, công suất (W/BTU), hệ thống thoát dầu và kiểm soát nhiệt.

Ngay sau khi Quý khách đã xác định dùng điện hay gas và có cần bề mặt nhám hay không, bước quan trọng tiếp theo là đọc đúng dữ liệu trên datasheet. Phần này là “bản đồ” giúp Quý khách chốt cấu hình tối ưu, cân bằng CAPEX, OPEX và chất lượng món, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật thiết bị bếp công nghiệp khi nghiệm thu.

Bảng thông số mẫu cho bếp chiên phẳng
Bảng thông số mẫu cho bếp chiên phẳng

Checklist nhanh các thông số cần đối chiếu

  • Kích thước bề mặt chiên (mm/cm) và số vùng nhiệt (zone).
  • Công suất: điện (W/kW) hoặc gas (BTU/h); dải nhiệt vận hành và loại điều khiển (cơ hay thermostat điện tử).
  • Vật liệu bề mặt: Inox 304 hay 201; độ dày plate (thường 10–16 mm) ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giữ nhiệt.
  • Cấu hình gia nhiệt: thanh gia nhiệt điện hay mâm/đầu đốt gas; mật độ gia nhiệt dưới plate.
  • Hệ thống thoát dầu: lỗ thoát, rãnh dẫn, khay hứng mỡ (dung tích, cách tháo rời), tùy chọn nối drain.
  • Thành chắn dầu 3 mặt (chiều cao, độ kín), nắp đậy (nếu có) và phụ kiện đi kèm.
  • Tiêu thụ năng lượng dự kiến theo chu kỳ vận hành; yêu cầu hạ tầng: điện 1P/3P, tiết diện dây, CB/ELCB; gas: van, điều áp, ống mềm chuẩn.
  • Kích thước tổng thể (DxRxC), trọng lượng, tiêu chuẩn an toàn, bảo hành.

Để tiện so sánh các mẫu từ Berjaya, BigStar, Máy Thái Long… Quý khách có thể xem bảng thông số và mẫu bếp chiên phẳng đang có sẵn tại Cơ Khí Đại Việt.

Bảng thông số kỹ thuật mẫu (dùng trực tiếp cho trang sản phẩm)

Thông sốÝ nghĩaMức khuyến nghị
Kích thước mặt chiênDiện tích thao tác, số phần/mẻ400–600 mm cho quán nhỏ; ≥700–900 mm cho nhà hàng/steakhouse
Độ dày plateGiữ nhiệt, chống tụt nhiệt khi thả thực phẩm lạnh≥10 mm (quán brunch/quán nhỏ); ≥12–16 mm (steakhouse/giờ cao điểm)
Vật liệu bề mặtTiếp xúc trực tiếp thực phẩmInox 304 cho an toàn & độ bền; tránh 201 ở vùng tiếp xúc
Công suất điện (kW)Tải tiêu thụ tối đa; ảnh hưởng tốc độ hồi nhiệt3–5 kW (400–600 mm); 8–12 kW (≥800 mm)
Công suất gas (BTU/h)Nhiệt đầu đốt danh định≈20.000–30.000 BTU/h (nhỏ); 60.000–90.000 BTU/h (lớn)
Dải nhiệtKhả năng kiểm soát nhiệt bề mặtKhoảng 50–320°C với thermostat ổn định
Số zone nhiệtLinh hoạt nhiều món cùng lúc1 zone (nhỏ); 2–3 zone (bếp lớn/steakhouse)
Hệ thoát dầu & khay mỡVệ sinh, an toàn thực phẩmKhay tháo rời ≥0,8–1,5 L; có rãnh/điểm thoát
Yêu cầu điện/gasHạ tầng cấp nguồn an toànĐiện 1P/3P đúng tải; gas có van/điều áp & ống đạt chuẩn

Lưu ý đọc bảng: kW là tải tiêu thụ của bếp điện; BTU/h là công suất nhiệt danh định của bếp gas. Hiệu quả duy trì nhiệt thực tế còn phụ thuộc độ dày plate, bố trí thanh gia nhiệt/đầu đốt và che chắn gió. Với tải lớn liên tục, mặt dày 12–16 mm giúp hạn chế tụt nhiệt và giữ màu se mặt đẹp.

Kích thước, công suất và thiết kế mặt chiên

Chọn kích thước bề mặt theo công suất phục vụ
Chọn kích thước bề mặt theo công suất phục vụ

Quý khách có thể ước tính nhanh theo lưu lượng suất ăn/giờ. Dải 50–100 suất/giờ thường cần bề mặt 600–800 mm và công suất điện 5–9 kW hoặc gas 30.000–60.000 BTU/h, tùy độ dày plate. Với line burger hoặc brunch, mặt 400–600 mm xử lý 4–8 phần/mẻ khá hiệu quả. Khi yêu cầu se bít tết liên tục, hãy ưu tiên plate dày và 2–3 zone để tránh “tụt nhiệt dây chuyền”.

  • Bề mặt nửa phẳng nửa nhám hỗ trợ linh hoạt: áp chảo ở bên phẳng, tạo vân giòn ở bên nhám.
  • Zone nhiệt độc lập giúp tách nhiệt độ cho trứng, rau củ và thịt đỏ cùng lúc.
  • Thành chắn dầu cao hạn chế bắn mỡ, giảm thời gian vệ sinh giữa ca.

Hãy đối chiếu thực đơn chủ lực và giờ cao điểm để chốt chiều rộng mặt chiên phù hợp, qua đó tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 3–5 năm.

Vật liệu và cấu tạo: Inox 304, độ dày và mâm đốt

Inox 304 cho bề mặt bền và an toàn thực phẩm
Inox 304 cho bề mặt bền và an toàn thực phẩm

Bề mặt tiếp xúc trực tiếp thực phẩm nên ưu tiên Inox 304 để bảo đảm an toàn và chống ăn mòn. Inox 201 dễ bị gỉ sét, pitting và có thể gây nhiễm mùi kim loại sau thời gian sử dụng, đặc biệt khi tiếp xúc muối/axit. Độ dày plate quyết định cảm giác chiên: dày sẽ giữ nhiệt tốt, bề mặt se vàng đều và ít tụt nhiệt khi thả thực phẩm lạnh.

Với bếp điện, thanh gia nhiệt phân bố đều dưới plate và được kiểm soát bằng thermostat, cho dải nhiệt ổn định. Với bếp gas, mâm đốt/đầu đốt BTU cao cho khả năng hồi nhiệt nhanh, phù hợp ra món dồn dập. Để hiểu thêm về đặc tính vật liệu, Quý khách có thể tham khảo khái niệm thép không gỉ tại Wikipedia.

Hệ thống thoát dầu, khay hứng mỡ và phụ kiện đi kèm

Hệ thoát dầu tốt giúp mặt bếp sạch và hạn chế khói. Datasheet cần thể hiện vị trí lỗ thoát, độ dốc mặt, rãnh dẫn về khay và dung tích khay hứng mỡ. Khay nên tháo rời không dụng cụ, có tay nắm, góc bo để chùi rửa an toàn. Với bếp công suất lớn, cân nhắc option nối drain xuống hộc chứa mỡ thải trung tâm để giảm tần suất đổ khay.

  • Khay hứng mỡ: dung tích tham chiếu 0,8–1,5 L; vạch báo đầy để tránh tràn.
  • Phụ kiện nên có: spatula, bàn cạo, nắp chụp hơi (dome) cho burger, thành chắn dầu 3 mặt.
  • Yêu cầu vệ sinh: vệ sinh nóng cuối ca bằng nước ấm, cạo nhẹ bề mặt, xả dầu qua rãnh; tuyệt đối không dùng vật sắc làm xước plate.

Tiêu chuẩn tối thiểu theo từng nhóm khách hàng

  • Quán ăn nhỏ/bếp mở: 400–600 mm; 3–5 kW điện hoặc 20.000–30.000 BTU/h gas; plate ≥10 mm; 1 zone; khay mỡ ≥0,8 L; ELCB và tiếp địa đúng chuẩn.
  • Steakhouse/quán Âu: ≥700–900 mm; 2–3 zone; plate 12–16 mm; điện 9–12 kW hoặc gas 60.000–90.000 BTU/h; thành chắn dầu cao; hood thu khói đúng quy cách.
  • Khách sạn 3 sao trở lên/central kitchen: bề mặt Inox 304, plate ≥12 mm; thermostat 50–320°C; khay mỡ ≥1,5 L; phương án nối drain; quy chuẩn PCCC và kiểm soát mùi/khoi theo thiết kế hệ thống.

Nếu cần bộ thông số chi tiết kèm bản vẽ kỹ thuật 2D/3D và dự toán TCO, đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng đồng hành để Quý khách áp dụng vào từng mô hình kinh doanh cụ thể. Phần kế tiếp sẽ chuyển các tiêu chí trên thành hướng dẫn chọn theo từng mô hình vận hành thực tế.

Hướng dẫn chọn bếp theo mô hình kinh doanh (Buyer’s Guide B2B)

Chọn bếp chiên phẳng theo persona: food truck/quán nhỏ ưu tiên kích thước nhỏ & tiết kiệm nhiên liệu; steakhouse cần mặt lớn, thanh gia nhiệt mạnh; bếp công nghiệp ưu tiên modular và lắp đặt trọn gói.

Ngay sau phần “Thông số kỹ thuật quan trọng khi chọn bếp chiên phẳng”, bước tiếp theo là áp dữ liệu vào thực tế vận hành. Dựa trên lưu lượng suất/giờ, điều kiện cấp điện/gas và menu chủ lực, Cơ Khí Đại Việt đề xuất các cấu hình bếp chiên phẳng tối ưu theo từng mô hình: food truck/quán nhỏ, nhà hàng Âu/steakhouse, khách sạn/nhà hàng công suất lớn và bếp ăn công nghiệp. Cách tiếp cận này giúp Quý khách cân bằng CAPEX, OPEX, hiệu suất ra món và an toàn PCCC, đồng thời bảo đảm tiêu chuẩn vệ sinh theo định hướng HACCP.

Quick decision 3 bước (flowchart rút gọn)

  • Bước 1 — Xác định lưu lượng suất/giờ: ≤80 suất/giờ: mặt 400–600 mm; 80–150 suất/giờ: 600–800 mm; >150 suất/giờ: ≥800–900 mm, ưu tiên 2–3 zone độc lập.
  • Bước 2 — Chọn nguồn năng lượng: Điện (thermostat ổn định, môi trường bếp sạch) khi hạ tầng điện bảo đảm 1P 220V cho 3–5 kW hoặc 3P 380V cho 9–12 kW; Gas (BTU cao, hồi nhiệt nhanh, linh hoạt LPG) cho mô hình lưu động hoặc tải đỉnh cao.
  • Bước 3 — Chọn cấu hình & tùy chỉnh: Plate ≥10–16 mm (giữ nhiệt tốt), số zone (1–3), mặt nửa phẳng nửa nhám, thành chắn dầu, khay hứng mỡ ≥0,8–1,5 L, tùy chọn nối drain, chân đế/cabinet, và chuẩn đấu nối điện/gas theo bản vẽ kỹ thuật.

Food truck & quán ăn nhỏ

Với không gian hạn chế và yêu cầu ra món nhanh, Quý khách nên chọn bếp chiên phẳng gọn nhẹ, tiết kiệm năng lượng và dễ lắp – tháo. Cấu hình khuyến nghị: mặt 400–600 mm, plate ≥10 mm; nếu dùng điện, công suất 3–5 kW (1 pha 220V) với thermostat; nếu dùng gas, khoảng 20.000–30.000 BTU/h kết hợp bình LPG 12–13 kg. Thiết kế cần có thành chắn dầu và khay mỡ tháo rời để vệ sinh nhanh giữa ca, hạn chế khói dầu trong cabin.

  • Gợi ý setup: Bếp gas cho tính linh hoạt địa điểm; bếp điện cho mô hình trong nhà/điện ổn định. Ưu tiên 1 zone, bề mặt nửa phẳng nửa nhám nếu menu có bánh mì/burger muốn tạo vân đẹp.
  • Thông gió & an toàn: Quạt/hood mini, ống thoát mùi phù hợp; van điều áp gas chuẩn, dây ống có kẹp chống tuột; điện có ELCB/chống giật và tiếp địa.
  • Đồng bộ thiết bị: Kết hợp hợp lý với giải pháp bếp Á cho quán ăn để xào/nấu nhanh, rút ngắn vòng quay đơn hàng.

Nhà hàng Âu / Steakhouse

Đặc thù steak và món Âu yêu cầu se mặt đẹp, đồng đều màu nâu (Maillard), duy trì nhiệt khi thả nhiều phần lạnh. Cấu hình khuyến nghị: mặt ≥700–900 mm, plate 12–16 mm; 2–3 zone độc lập để tách nhiệt cho steak/rau/trứng; điện 9–12 kW (khuyến nghị 3P 380V) hoặc gas 60.000–90.000 BTU/h. Bề mặt Inox 304 bảo đảm an toàn thực phẩm và độ bền khi vận hành cường độ cao.

  • Gợi ý setup: Dùng nắp chụp hơi (dome) cho burger/cheese melt; bố trí spatula/balance knife và bàn cạo chuyên dụng để vệ sinh nhanh.
  • Thông gió & an toàn: Hệ hood thu khói đúng quy cách, lọc mỡ, máng thu; với gas cần cảm biến ngắt lửa, kiểm tra rò rỉ định kỳ.
  • Đồng bộ thiết bị: Tham khảo thiết bị bếp Âu cho nhà hàng để hoàn thiện line nướng/áp chảo – chiên nhúng – giữ nóng.

Khách sạn & nhà hàng công suất lớn

Hotel kitchen/banquet cần tính mô-đun để mở rộng công suất theo mùa và sự kiện. Cấu hình khuyến nghị: setup modular nối tiếp nhiều bếp (banking), mặt ≥800–900 mm, plate ≥12 mm; 2–3 zone để chạy đồng thời nhiều thực đơn; nguồn gas BTU cao hoặc điện 9–12 kW có thermostat cho ổn định. Ưu tiên phương án nối drain về hộc mỡ trung tâm, rút ngắn thời gian dừng máy giữa ca.

  • Gợi ý setup: Mặt nửa phẳng nửa nhám để linh hoạt menu buffet/brunch; bố trí lối thao tác 2 chiều cho line ra món giờ cao điểm.
  • Thông gió & an toàn: Hệ thống hút – cấp gió cân bằng; check-list PCCC theo hạng mục nghiệm thu; đào tạo thao tác vệ sinh nóng cuối ca.
  • Dịch vụ vận hành: Khuyến nghị hợp đồng bảo trì on-site theo chu kỳ, dự phòng điện trở/đầu đốt và vật tư gioăng – van.

Bếp ăn công nghiệp/Central kitchen

Trọng tâm là sản lượng lớn, chuẩn hóa quy trình và kiểm soát chi phí vòng đời (LCC). Cấu hình khuyến nghị: bếp mặt rộng ≥900 mm, plate 12–16 mm, 2–3 zone; điện 9–12 kW hoặc gas BTU cao tùy hạ tầng; khay mỡ ≥1,5 L, tùy chọn cabinet kèm ngăn chứa dụng cụ. Kết cấu Inox 304 toàn khu vực tiếp xúc, góc bo chống tích bẩn để tuân thủ vệ sinh theo hướng dẫn HACCP.

  • Gợi ý setup: Phối hợp bếp chiên phẳng với bếp chiên nhúng cho các món cần độ giòn sâu; chuẩn hóa quy trình vệ sinh tách rời khay mỡ, rãnh thoát.
  • Thông gió & an toàn: Hood công nghiệp có lọc mỡ nhiều cấp; điện có CB/ELCB đúng tải, gas có van tổng – cảm biến rò rỉ; lối thoát hiểm thông suốt.
  • Hậu cần & bảo trì: Kế hoạch vật tư tiêu hao, kiểm tra định kỳ thermostat/điện trở hoặc van – ống – đầu đốt gas.

Checklist ngân sách, vận hành & vệ sinh theo từng persona

  • Food truck/quán nhỏ:
    • CAPEX: ưu tiên mẫu compact 1 zone, plate ≥10 mm để tối ưu đầu tư ban đầu.
    • OPEX tham chiếu: điện 3–5 kW hoặc gas 20.000–30.000 BTU/h; tối ưu bằng tiền xử lý nguyên liệu và tắt nhiệt giữa mẻ.
    • Vệ sinh: tháo khay mỡ mỗi ca, vệ sinh nóng nhanh 3–5 phút; kiểm tra dây điện/ống gas hàng tuần.
  • Steakhouse/quán Âu:
    • CAPEX: mặt ≥700–900 mm, 2–3 zone, plate 12–16 mm; đầu tư hood – lọc mỡ chất lượng.
    • OPEX: tải cao giờ cao điểm; bếp điện có lợi về đồng đều nhiệt, bếp gas lợi về hồi nhiệt tức thì.
    • Vệ sinh: cạo bề mặt sau mỗi đợt steak; xả mỡ định kỳ để giữ màu se mặt đẹp.
  • Khách sạn/nhà hàng lớn:
    • CAPEX: modular banking, tùy chọn nối drain; phụ kiện dome, spatula, bàn cạo chuyên dụng.
    • OPEX: tính theo TCO 3–5 năm, cân bằng năng lượng – nhân sự – thời gian dừng máy.
    • Vệ sinh: quy trình SOP cuối ca; kiểm định hood – quạt hút theo lịch.
  • Bếp ăn công nghiệp:
    • CAPEX: bề mặt lớn, cabinet, khay mỡ ≥1,5 L; bề mặt Inox 304 toàn khu vực tiếp xúc.
    • OPEX: lập định mức năng lượng theo ca; theo dõi nhiệt độ bề mặt theo zone để giảm thất thoát.
    • Vệ sinh: phân công ca kíp, nhật ký vệ sinh; tuyệt đối không dùng vật sắc gây xước plate.

Tiêu chuẩn an toàn tối thiểu & yêu cầu thông gió

  • Bếp dùng điện: Nối đất, ELCB/CB đúng tải; tiết diện dây đạt chuẩn; tủ điện có nhãn tải; kiểm tra thermostat/điện trở theo kỳ.
  • Bếp dùng gas: Van tổng – điều áp chuẩn, ống mềm có kẹp; cảm biến ngắt lửa; kiểm tra rò rỉ định kỳ và nhật ký bảo dưỡng.
  • Thông gió: Hood thu khói đúng kích thước, lọc mỡ đa tầng, đường ống kín; cân bằng cấp – hút gió để giảm lan mùi/khói.
  • Vệ sinh – an toàn thực phẩm: Khay mỡ tháo rời, rãnh thoát – drain hợp lý; vật liệu Inox 304 vùng tiếp xúc; quy trình vệ sinh nóng cuối ca theo SOP.

Nếu Quý khách cần bản vẽ 2D/3D miễn phí để kiểm tra bố trí, chúng tôi sẽ dựng layout theo mặt bằng thực tế, lựa chọn công suất (kW/BTU), độ dày plate, số zone và phương án thông gió phù hợp cho từng mô hình. Ở phần kế tiếp, Cơ Khí Đại Việt sẽ so sánh các thương hiệu và mẫu phổ biến tại Việt Nam như Berjaya, Thái Long, BigStar và các mẫu nhập khẩu để Quý khách ra quyết định nhanh.

So sánh thương hiệu & mẫu phổ biến ở VN (Berjaya, Thái Long, BigStar, mẫu nhập khẩu)

So sánh sơ lược: Berjaya nổi bật về nhập khẩu và độ ổn định, Thái Long/BigStar có lợi thế gia công trong nước và dịch vụ; chọn thương hiệu dựa trên bảo hành, phụ tùng và ngân sách.

Từ các cấu hình theo mô hình vận hành đã đề xuất ở phần trước, bước này tập trung so sánh bốn nhóm lựa chọn đang được hỏi nhiều: Berjaya (nhập khẩu) và các thương hiệu nội địa như Máy Thái Long, BigStar, cùng nhóm mẫu nhập khẩu rời. Mục tiêu là giúp Quý khách chốt nhanh theo tiêu chí kỹ thuật, dịch vụ và tổng chi phí sở hữu (TCO) thay vì chỉ nhìn giá niêm yết. Nếu cần tham khảo sản phẩm cụ thể, Quý khách có thể xem các mẫu bếp chiên phẳng phổ biến tại Việt Nam hoặc xem thêm các bài đánh giá thiết bị bếp công nghiệp do Cơ Khí Đại Việt biên soạn.

So sánh nhanh theo tiêu chí kỹ thuật & dịch vụ

Tiêu chíBerjaya (nhập khẩu)Máy Thái Long (nội địa)BigStar (nội địa)
Xuất xứ & tiêu chuẩnHàng nhập; quy trình chuẩn, độ hoàn thiện ổn địnhSản xuất/hoàn thiện trong nước; linh hoạt tùy biếnSản xuất/hoàn thiện trong nước; nhiều phân khúc
Dải công suất & kích thướcPhổ biến điện 3–12 kW; gas ~20.000–90.000 BTU/h; 400–900 mmĐa dạng 400–900 mm; cấu hình điện/gas theo yêu cầuĐa dạng 400–900 mm; dễ đặt theo menu thực tế
Vật liệu & plateƯu tiên Inox 304; plate 10–16 mm, giữ nhiệt tốtCó thể chọn Inox 304 vùng tiếp xúc; plate tùy chọn 10–16 mmTùy chọn Inox 304 và mặt nửa phẳng nửa nhám
Phụ tùng & dịch vụPhụ tùng chuẩn; đôi khi thời gian chờ nhậpPhụ tùng sẵn; hỗ trợ onsite nhanh tại nội địaPhụ tùng sẵn; hỗ trợ onsite nhanh tại nội địa
Ngân sách tham chiếuCAPEX cao hơn, bù độ ổn định & hoàn thiệnGiá cạnh tranh; tối ưu theo thực đơnGiá cạnh tranh; nhiều option cấu hình

Các mốc công suất, vật liệu và plate ở trên bám theo thông lệ thị trường hiện hữu: bếp điện 3–12 kW, bếp gas 20.000–90.000 BTU/h, plate 10–16 mm và ưu tiên vùng tiếp xúc Inox 304 để bảo đảm an toàn thực phẩm và độ bền trong môi trường bếp công nghiệp.

Berjaya: ưu/nhược và phù hợp cho ai?

Berjaya bếp chiên phẳng thường được ưa chuộng nhờ chất lượng hoàn thiện đồng đều, độ ổn định nhiệt và danh mục model rõ ràng. Lợi thế lớn nằm ở kiểm soát nhiệt theo thermostat, plate dày cho khả năng giữ nhiệt tốt, phù hợp line burger, brunch hoặc steakhouse yêu cầu mặt se vàng đẹp. Mặt khác, chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) có thể cao hơn, và phụ tùng thay thế đôi khi cần thời gian chờ khi nhập lô phụ kiện. Về vận hành, Berjaya phù hợp chuỗi F&B, khách sạn, bếp trung tâm muốn quy chuẩn hóa thiết bị và dễ huấn luyện nhân sự.

  • Điểm mạnh: Độ bền vật liệu, hoàn thiện tốt, dải model rõ; kiểm soát nhiệt ổn định.
  • Điểm cần cân nhắc: Ngân sách; lead time phụ tùng khi phát sinh.
  • Phù hợp: Nhà hàng Âu/steakhouse, khách sạn, chuỗi cần tiêu chuẩn vận hành nhất quán.

Thái Long & BigStar: lợi thế nội địa và gia công

Thái Long bếp chiên phẳng và BigStar bếp chiên phẳng ghi điểm ở khả năng gia công – tùy chỉnh nhanh: chọn kích thước mặt 400–900 mm, độ dày plate 10–16 mm, bề mặt nửa phẳng nửa nhám và nhiều lựa chọn công suất điện/gas theo menu. Dịch vụ hậu mãi onsite linh hoạt, phụ tùng sẵn kho giúp giảm thời gian dừng thiết bị, phù hợp quán lưu lượng cao. Về chất lượng, các xưởng nội địa hiện nay kiểm soát tốt vùng tiếp xúc Inox 304, thành chắn dầu, khay hứng mỡ tháo rời; Quý khách vẫn nên yêu cầu bản vẽ kỹ thuật và checklist nghiệm thu để đảm bảo đồng nhất lô hàng.

  • Điểm mạnh: Linh hoạt tùy biến, thời gian giao nhanh, chi phí cạnh tranh, dịch vụ tại chỗ.
  • Điểm cần cân nhắc: Cần chốt rõ tiêu chuẩn vật liệu (Inox 304 vùng tiếp xúc), thông số thermostat/đầu đốt và độ dày plate trong hợp đồng.
  • Phù hợp: Quán nhỏ – vừa, bếp mở, food truck, bếp công nghiệp cần cấu hình riêng theo quy trình chế biến.

Gợi ý mẫu theo mô hình & ngân sách

  • Tiết kiệm – quán nhỏ/food truck: Điện 3–5 kW (1P 220V) hoặc gas 20.000–30.000 BTU/h; mặt 400–600 mm; plate ≥10 mm; chọn Thái Long/BigStar để tối ưu CAPEX, hỗ trợ onsite nhanh.
  • Cân bằng – nhà hàng đa thực đơn: Điện 5–9 kW hoặc gas 30.000–60.000 BTU/h; mặt 600–800 mm; plate 12 mm; cân nhắc Berjaya cho độ ổn định, hoặc nội địa khi cần tùy biến nửa phẳng nửa nhám.
  • Hiệu suất cao – steakhouse/khách sạn: Điện 9–12 kW (3P 380V) hoặc gas 60.000–90.000 BTU/h; mặt ≥800–900 mm; plate 12–16 mm; Berjaya cho line chuẩn; nội địa khi cần cấu hình đặc thù và lead time nhanh.

Checklist khi so sánh bếp chiên phẳng (áp dụng cho mọi thương hiệu)

  • Bảo hành & SLA dịch vụ: Thời gian phản hồi, phạm vi onsite, quy trình nghiệm thu.
  • Phụ tùng: Sẵn kho điện trở/thermostat (điện) hoặc van – đầu đốt – ống mềm (gas); cam kết thời gian cung ứng.
  • Plate & vật liệu: Độ dày 10–16 mm; vùng tiếp xúc Inox 304; lựa chọn bề mặt nửa phẳng nửa nhám nếu menu cần vân se.
  • Công suất & hạ tầng: Điện kW/pha đấu nối, gas BTU/h – van điều áp; hồ sơ PCCC/hood.
  • Thiết kế vệ sinh: Khay hứng mỡ ≥0,8–1,5 L, tháo rời nhanh; rãnh thoát, thành chắn dầu 3 mặt.
  • TCO 3–5 năm: Năng lượng (OPEX), phụ tùng, thời gian dừng máy, đào tạo nhân sự.

Với góc nhìn tổng hợp ở trên, việc so sánh bếp theo thương hiệu sẽ trở nên rõ ràng hơn: Quý khách cân đối ngân sách, hiệu suất vận hành và năng lực dịch vụ để chọn giải pháp tối ưu. Để hoàn tất quyết định đầu tư, hãy tính đầy đủ tổng chi phí sở hữu (TCO) và lợi tức (ROI) cho chu kỳ 3–5 năm dựa trên cấu hình đã chọn.

Để lượng hóa quyết định một cách chắc chắn, phần kế bên sẽ trình bày cách tính TCO và ROI cho 3–5 năm, giúp Quý khách kiểm soát CAPEX/OPEX theo mục tiêu lợi nhuận.

Chi phí sở hữu & ROI: Tính toán TCO cho 3-5 năm

TCO gồm: giá mua, chi phí nhiên liệu/điện, bảo trì, thay thế linh kiện và tổn thất do downtime; minh họa bằng bảng tính cho 3 năm để thấy thời gian hoàn vốn.

Sau phần so sánh thương hiệu và mẫu phổ biến (Berjaya, Máy Thái Long, BigStar, nhóm nhập khẩu), bước quan trọng là lượng hóa quyết định bằng con số. Mục tiêu là giúp Quý khách nhìn rõ TCO bếp chiên phẳng trong 3–5 năm, thay vì chỉ so CAPEX, từ đó chốt cấu hình tối ưu theo menu và lưu lượng phục vụ.

Thành phần cấu thành TCO (chi phí sở hữu bếp chiên phẳng)

Tổng chi phí sở hữu (TCO) bao gồm toàn bộ chi phí trực tiếp và gián tiếp trong vòng đời thiết bị. Ở góc nhìn vận hành bếp công nghiệp, Quý khách cần tính đủ các cấu phần sau:

  • Giá mua & lắp đặt (CAPEX): Giá máy + phụ kiện + công lắp đặt/đấu nối theo bản vẽ kỹ thuật, chiếm tỷ trọng lớn ở năm đầu.
  • Nhiên liệu/điện (OPEX): Điện (kWh) hoặc LPG (kg) theo giờ vận hành và hệ số tải. Ví dụ khối bếp điện 5–9 kW hay bếp gas 20.000–90.000 BTU/h.
  • Bảo trì định kỳ: Vật tư tiêu hao, kiểm tra thermostat/điện trở (điện) hoặc van, ống, đầu đốt (gas); làm sạch hệ thống thoát mỡ.
  • Thay thế linh kiện: Điện trở, thermostat, van – gioăng – ống gas; thời điểm thay tùy cường độ sử dụng.
  • Downtime (tổn thất khi ngưng máy): Mất doanh thu/biên lợi nhuận giờ cao điểm do dừng sửa chữa hoặc giảm hiệu suất.

Để tham chiếu CAPEX và cấu hình đang có sẵn, Quý khách có thể xem bảng giá và cấu hình bếp chiên phẳng hoặc dùng trang ước tính chi phí thiết bị bếp công nghiệp cho bài toán tổng thể line bếp.

Mẫu bảng tính TCO 3 năm (giả định tham chiếu)

Giả định: 6 giờ/ngày, 26 ngày/tháng (~1872 giờ/năm), hệ số tải 0,6. Giá điện 3.000 VND/kWh; LPG 28.000 VND/kg. Số liệu dưới đây chỉ mang tính minh họa để Quý khách hình dung khung chi phí.

Cấu hìnhNguồnCAPEX (triệu)Năng lượng/năm (triệu)Bảo trì + linh kiện/năm (triệu)Downtime ước tính/năm (triệu)TCO 3 năm (triệu)
Nhỏ (600 mm; 5 kW)Điện1216,81,54,881,3
Trung (800 mm; 9 kW)Điện2830,32,57,2148,0
Lớn (900 mm; 90.000 BTU/h)Gas4564,93,512,0286,2

Cách tính TCO 3 năm: TCO = CAPEX + 3 × (Năng lượng/năm + Bảo trì/năm + Downtime/năm). Để có con số sát thực tế và báo giá bếp chiên phẳng đúng cấu hình, vui lòng tham khảo bảng giá và cấu hình bếp chiên phẳng hoặc liên hệ đội ngũ kỹ thuật.

Hướng dẫn nhận file Excel mẫu tính TCO

Để tự điền số liệu, Quý khách có thể yêu cầu bộ file Excel TCO chuẩn hóa từ Cơ Khí Đại Việt:

  • Bước 1: Nhấn yêu cầu tại trang liên hệ để nhận file mẫu, chúng tôi sẽ gửi link tải qua email/Zalo.
  • Bước 2: Điền CAPEX, công suất (kW/BTU), giờ vận hành, hệ số tải, giá điện/LPG và chi phí bảo trì.
  • Bước 3: Ước tính downtime theo giờ cao điểm và biên lợi nhuận; file sẽ tự động tính TCO 3–5 năm, NPV/PB nếu cần.

Nếu Quý khách cần chúng tôi nhập số liệu hộ dựa trên menu và lưu lượng thực tế, đội ngũ sẽ phản hồi trong ngày làm việc.

Ví dụ nhanh: tính ROI bếp chiên phẳng và thời gian hoàn vốn

Giả sử Quý khách nâng cấp từ model plate 10 mm lên plate 12–16 mm (+8 triệu CAPEX) để giữ nhiệt tốt hơn cho line 800 mm điện 9 kW:

  • Tiết kiệm năng lượng ước tính 10%: ~3,03 triệu/năm (so với 30,3 triệu/năm).
  • Giảm downtime 3 giờ/tháng; biên lợi nhuận 300.000 VND/giờ → ~10,8 triệu/năm.
  • Lợi ích năm 1 ≈ 13,83 triệu → Payback ≈ 8/13,83 ≈ 0,58 năm (~7 tháng); ROI năm 1 ≈ 73%. Công thức tham chiếu ROI.

Ý nghĩa thực tiễn: nâng cấp đúng điểm rơi kỹ thuật giúp rút ngắn thời gian hoàn vốn, tăng hiệu suất vận hành và giảm rủi ro dừng máy vào giờ cao điểm.

Các yếu tố ảnh hưởng đến TCO

TCO bếp chiên phẳng biến động theo menu, giờ vận hành và hạ tầng năng lượng tại cơ sở. Một số biến số Quý khách cần cố định trước khi tính:

  • Giờ vận hành & hệ số tải: Tổng giờ/ca, số ca/tháng và tỷ lệ tải thực tế (ví dụ 0,5–0,7) quyết định điện/kWh hoặc LPG/kg tiêu thụ.
  • Giá năng lượng: Điện kinh doanh thường 2.500–3.500 VND/kWh; LPG 25.000–30.000 VND/kg. Chênh lệch khu vực sẽ kéo theo OPEX khác nhau.
  • Độ dày plate & số zone: Plate 12–16 mm và phân vùng nhiệt giúp hạn chế tụt nhiệt khi thả thực phẩm lạnh, gián tiếp giảm downtime.
  • Chu kỳ bảo trì & phụ tùng sẵn kho: Chủ động lịch bảo trì, dự phòng thermostat/điện trở (điện) hoặc van – đầu đốt (gas) để tránh dừng máy dài ngày.

Quy trình tư vấn, thiết kế 2D/3D và gia công theo yêu cầu tại Cơ Khí Đại Việt

Cơ Khí Đại Việt cung cấp quy trình khép kín: khảo sát → bản vẽ 2D/3D → gia công inox tại xưởng → lắp đặt trọn gói → chạy thử → bàn giao, giúp tối ưu hiệu suất và vệ sinh bếp.

Sau khi Quý khách đã lượng hóa TCO/ROI cho bếp chiên phẳng, bước quyết định thành công nằm ở triển khai dự án theo một quy trình chuyên nghiệp, kiểm soát rủi ro và tiến độ. Cơ Khí Đại Việt vận hành chuỗi dịch vụ liền mạch từ tư vấn đến nghiệm thu, bảo đảm mỗi hạng mục đều bám sát bản vẽ kỹ thuật và mục tiêu vận hành thực tế của Quý khách.

1) 6 bước quy trình chi tiết: Chúng tôi tiếp cận theo mô hình “tư vấn – thiết kế – sản xuất – lắp đặt – chạy thử – bàn giao”. Cụ thể: (1) Khảo sát hiện trường và thu thập dữ liệu; (2) Đề xuất giải pháp tối ưu theo menu và lưu lượng; (3) Cấp bản vẽ 2D/3D bếp công nghiệp miễn phí để chốt layout và MEP; (4) Gia công inox in-house theo tiêu chuẩn Inox 304 vùng tiếp xúc; (5) Lắp đặt trọn gói theo bản vẽ, đấu nối điện/gas; (6) Chạy thử, hướng dẫn vận hành, nghiệm thu và bàn giao hồ sơ.

2) Thời gian chuẩn & mốc bàn giao: Với mặt bằng đã sẵn sàng, mốc điển hình như sau: khảo sát 3–5 ngày (bao gồm đo đạc và biên bản khảo sát); thiết kế 5–7 ngày (bản vẽ 2D/3D, sơ đồ đấu nối); gia công 7–14 ngày (tùy cấu hình và số lượng); lắp đặt 2–5 ngày (đấu nối MEP, căn chỉnh); chạy thử 1–2 ngày (hiệu chuẩn nhiệt, kiểm tra an toàn). Tiến độ thực tế được chúng tôi thể hiện rõ trong lịch thi công và cập nhật theo tuần để Quý khách chủ động kế hoạch khai trương.

3) Trách nhiệm hai bên & điều kiện dữ liệu: Để dự án vào guồng, hai bên cần thống nhất rõ phạm vi công việc và đầu mục bàn giao. Cơ Khí Đại Việt chịu trách nhiệm tư vấn kỹ thuật, thiết kế bản vẽ, dịch vụ tư vấn và gia công inox Cơ Khí Đại Việt, lắp đặt – chạy thử – nghiệm thu. Quý khách cung cấp dữ liệu nền như site plan, sơ đồ cấp điện/gas, vị trí hood – thoát mỡ, và phê duyệt bản vẽ. Khi có thay đổi mặt bằng, chúng tôi sẽ điều chỉnh bản vẽ và tiến độ tương ứng để bảo đảm chất lượng và an toàn.

4) Lời khuyên hành động: Nếu Quý khách đang ở giai đoạn lựa chọn cấu hình, hãy yêu cầu ngay bộ bản vẽ 2D/3D miễn phí và lịch khảo sát. Bản vẽ giúp chốt nhanh kích thước, vị trí bếp chiên phẳng, yêu cầu điện/gas và đường đi của khói – mỡ theo định hướng HACCP (HACCP). Điều này rút ngắn thời gian đưa bếp vào vận hành và tối ưu tổng chi phí sở hữu trong 3–5 năm.

Bảng trách nhiệm & điều kiện cung cấp dữ liệu

  • Phía Cơ Khí Đại Việt: Khảo sát – đo đạc; đề xuất giải pháp; cung cấp bản vẽ 2D/3D và bản vẽ kỹ thuật đấu nối; dịch vụ thiết kế và thi công bếp công nghiệp; gia công inox theo yêu cầu; lắp đặt – chạy thử – đào tạo vận hành; bàn giao hồ sơ nghiệm thu.
  • Phía Quý khách: Cung cấp site plan/dimensions; yêu cầu công suất (kW/BTU) theo menu; thông số điện (1P 220V hoặc 3P 380V, CB/ELCB, tiếp địa) và gas (áp lực, van tổng, điều áp, ống mềm chuẩn); vị trí hood, đường thoát mỡ; phê duyệt bản vẽ theo mốc.
  • Điều kiện hiện trường: Mặt bằng sạch; điểm chờ MEP đúng cao độ; lối vận chuyển thiết bị; an toàn PCCC tại công trường; thời gian thi công được phép theo nội quy tòa nhà/đơn vị quản lý.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

Bước 1–3: Khảo sát & bản vẽ 2D/3D

Giai đoạn đầu tiên tập trung thu thập dữ liệu hiện trường và chuyển hóa thành bản vẽ khả thi. Kỹ sư của chúng tôi đo đạc, chụp ảnh, kiểm tra điểm chờ MEP và điều kiện vận chuyển thiết bị. Từ đó, giải pháp được đề xuất theo menu, lưu lượng suất/giờ và ràng buộc mặt bằng.

  • Checklist khảo sát: Kích thước khu bếp, cao độ – vật cản; vị trí cấp điện/gas, hood – thoát mỡ; lối đi – an toàn PCCC; quy định thi công tòa nhà; khung giờ vận hành.
  • Nội dung bản vẽ 2D/3D: Layout thiết bị, kích thước DxRxC, khoảng lùi thao tác; sơ đồ đấu nối điện (1P/3P, CB/ELCB), gas (van – điều áp – ống mềm), nước – thoát; yêu cầu hood – lọc mỡ; hướng dẫn lắp đặt – nghiệm thu.
  • Tài liệu bàn giao: File PDF/DWG, phối cảnh 3D (nếu cần), danh mục thiết bị, tải điện/gas, ghi chú thi công để đơn vị quản lý dễ phê duyệt.

Bước 4–6: Gia công in-house, lắp đặt và chạy thử

Toàn bộ hạng mục gia công inox theo yêu cầu được thực hiện tại xưởng Cơ Khí Đại Việt: cắt laser, chấn CNC, hàn TIG/MIG, đánh bóng, kiểm soát góc bo vệ sinh. Trước khi xuất xưởng, chúng tôi QC kích thước, độ phẳng mặt chiên, kiểm tra rò rỉ (gas) hoặc cách điện – nối đất (điện), và thử nhiệt theo dải vận hành.

  • Quy trình lắp đặt: Vận chuyển – kê đặt theo layout; đấu nối MEP; cân chỉnh, niêm chì khớp nối gas; kiểm tra CB/ELCB và tiếp địa; kiểm tra độ kín đường thoát mỡ – khay hứng.
  • Chạy thử & nghiệm thu: Hiệu chuẩn nhiệt theo zone; test tải liên tục; hướng dẫn vệ sinh nóng và SOP ca kíp; bàn giao checklist nghiệm thu, phiếu bảo hành, lịch bảo trì.
  • Vận hành an toàn: Tuân thủ quy định PCCC, quy trình vệ sinh theo HACCP; đào tạo nhân sự về thao tác, bảo dưỡng định kỳ và nhật ký vận hành.

Ở bước tiếp theo của dự án, trọng tâm sẽ là thi công – lắp đặt theo đúng yêu cầu kỹ thuật và chuẩn an toàn để thiết bị vận hành ổn định ngay từ ngày đầu.

Thi công & lắp đặt trọn gói: yêu cầu kỹ thuật và chuẩn an toàn

Trước khi lắp đặt cần chuẩn bị hạ tầng: nguồn điện/gas đúng công suất, hệ thống hút khói/thoát nhiệt và mặt nền chịu lực; lắp đặt phải tuân thủ tiêu chuẩn van gas, cảm biến quá nhiệt và kiểm tra rò rỉ.

Sau khi Quý khách đã chốt bản vẽ 2D/3D và danh mục thiết bị từ quy trình tư vấn – thiết kế, bước thi công – lắp đặt là thời điểm chuyển toàn bộ quyết định kỹ thuật thành hiệu suất vận hành thực tế. Để lắp đặt bếp chiên phẳng an toàn, ổn định và đúng tiến độ, Cơ Khí Đại Việt triển khai theo checklist chuẩn, kiểm tra liên động điện/gas, hiệu chuẩn nhiệt và nghiệm thu theo hồ sơ kỹ thuật đã thống nhất.

Checklist chuẩn bị trước lắp đặt (Pre-install)

Đây là danh mục nền tảng giúp tránh phát sinh tại công trường và rút ngắn thời gian chạy thử.

  • Điện (yêu cầu kỹ thuật lắp đặt): Xác nhận điện áp/pha (1P 220V cho 3–5 kW; khuyến nghị 3P 380V cho 9–12 kW), CB/ELCB đúng tải, tiếp địa độc lập và tiết diện dây theo tải. Bố trí ổ cắm/điểm đấu nối đúng cao độ để thao tác an toàn.
  • Gas (an toàn gas): Van tổng, van cục bộ, điều áp và ống mềm đạt chuẩn; có khóa nhanh tại vị trí thao tác; đường ống đi gọn, có kẹp định vị. Chuẩn bị dung dịch xà phòng hoặc thiết bị dò để test rò rỉ sau đấu nối.
  • Thông gió – hệ thống chụp hút mùi inox cho bếp công nghiệp: Chụp hút đúng kích thước mặt bếp; lọc mỡ, máng thu mỡ, ống dẫn kín khít; cân bằng cấp – hút gió để giảm ám mùi. Tham khảo thêm giải pháp hút mùi và thông gió bếp phù hợp lưu lượng.
  • Mặt bằng – nền: Nền phẳng, chịu lực, chống trượt; có điểm thoát mỡ/nước gần khu vực bếp; lối vận chuyển đủ rộng để đưa thiết bị vào vị trí.
  • Khoảng không an toàn: Giữ khoảng lùi thao tác, không che chắn hốc thoát nhiệt; tránh đặt sát nguồn nước/vật liệu dễ cháy.

Với bếp có tải nhiệt cao, hệ thống hút – cấp gió nên tuân chiếu các khuyến nghị như NFPA 96 (Commercial Cooking Ventilation) để kiểm soát khói – mỡ và nguy cơ cháy nổ (NFPA 96).

Kiểm tra an toàn sau lắp đặt

Hoàn tất đấu nối, kỹ sư của chúng tôi thực hiện chuỗi kiểm tra an toàn để sẵn sàng vận hành.

  • Rò rỉ gas: Test bằng dung dịch xà phòng hoặc thiết bị dò tại các mối nối, van, điều áp và đầu đốt; dán nhãn ngày kiểm tra và người thực hiện.
  • Điện – bảo vệ: Kiểm tra chiều pha, siết đầu cos, đo điện trở tiếp địa, test ELCB/CB; xác nhận nhãn tải và sơ đồ tủ điện.
  • Hiệu chỉnh nhiệt: Cài đặt thermostat theo dải yêu cầu; đo nhiệt bề mặt bằng nhiệt kế hồng ngoại tại nhiều điểm để đảm bảo độ đồng đều giữa các zone.
  • Khay hứng mỡ & drain: Thử dòng chảy tại lỗ thoát/rãnh; kiểm tra độ kín khay, cách tháo lắp nhanh; dán hướng dẫn vệ sinh nóng cuối ca.
  • Biển báo & SOP: Gắn nhãn cảnh báo nóng, quy trình tắt khẩn cấp điện/gas, vị trí bình chữa cháy; cập nhật sổ vận hành.

Hồ sơ & tiêu chuẩn khuyến nghị

Hồ sơ bàn giao là cơ sở pháp lý và kỹ thuật để Quý khách vận hành dài hạn, đồng thời thuận tiện khi làm việc với đơn vị quản lý tòa nhà.

  • Biên bản lắp đặt – nghiệm thu: Xác nhận vị trí, đấu nối MEP, kết quả test rò rỉ, kiểm tra ELCB/tiếp địa, ảnh hiện trường.
  • Phiếu bảo hành & lịch bảo trì: Lịch bảo trì định kỳ, danh mục vật tư tiêu hao (thermostat/điện trở hoặc van – ống – đầu đốt).
  • SOP vệ sinh & an toàn thực phẩm: Hướng dẫn vệ sinh nóng, quản lý mỡ thải, kiểm soát chéo theo định hướng HACCP.
  • Hồ sơ thông gió: Thông số chụp hút, lọc mỡ, quạt/ống gió, nhật ký vệ sinh chụp hút.

Nghiệm thu hiệu suất (Performance Acceptance)

Mục tiêu là chứng minh thiết bị đạt hiệu suất vận hành theo cam kết trong dữ liệu kỹ thuật.

  • Thử tải: Vận hành liên tục theo menu mô phỏng giờ cao điểm; đánh giá thời gian hồi nhiệt giữa các mẻ.
  • Đo nhiệt bề mặt: Sử dụng nhiệt kế IR ghi nhận theo ma trận điểm đo ở từng zone; sai lệch trong phạm vi chấp nhận theo cấu hình plate.
  • Thời gian làm nóng: Ghi thời gian từ nguội đến nhiệt độ mục tiêu (ví dụ ~200°C) để làm chuẩn đào tạo.
  • Tiêu thụ năng lượng: Đọc đồng hồ (điện) hoặc quy đổi LPG/kg theo giờ; lập baseline để tối ưu OPEX.

Yêu cầu hạ tầng: điện, gas và thông gió

Để bếp đi vào vận hành mượt mà, hạ tầng cấp nguồn và thông gió cần được chuẩn bị đúng ngay từ trước ngày lắp đặt.

Điện: Xác nhận phương án 1P/3P theo công suất; tủ điện có CB/ELCB đúng tải, tiếp địa độc lập; dây dẫn đi ống, khay – máng cáp gọn gàng, có nhãn nhận diện tải. Điểm đấu nối đặt đúng cao độ để không vướng đường thoát mỡ và thao tác vệ sinh.

Gas: Đường ống kim loại đúng chủng loại, có van chặn tại khu vực bếp; điều áp theo áp lực làm việc của thiết bị; ống mềm có kẹp chống tuột; các mối nối dùng keo/ron đúng chuẩn. Sau đấu nối bắt buộc kiểm tra rò rỉ trước khi bật lửa đầu tiên.

Thông gió: Chụp hút phủ kín vùng tỏa nhiệt; lọc mỡ, máng thu mỡ tháo lắp dễ dàng; ống gió kín khít và quạt đúng lưu lượng. Khi bố trí mặt bằng, tránh tạo dòng gió ngược ảnh hưởng ngọn lửa (bếp gas) hoặc làm nguội bề mặt (bếp điện).

Với các bếp yêu cầu thông gió chuyên sâu, Quý khách nên làm việc sớm với đội ngũ của chúng tôi để chốt kích thước chụp hút và lưu lượng quạt theo thực đơn – lưu lượng suất/giờ.

Kiểm tra an toàn và nghiệm thu sau lắp đặt

Khối kiểm tra cuối cùng giúp Quý khách yên tâm đưa thiết bị vào ngày chạy thử đầu tiên.

  • Checklist nghiệm thu: 100% mối nối gas đã test; ELCB/CB hoạt động; nhiệt độ bề mặt đạt dải cài đặt; khay hứng mỡ thoát tốt; chụp hút/ống gió không rung – rò.
  • Tài liệu nghiệm thu cần ký: Biên bản lắp đặt, biên bản test rò rỉ gas và kiểm tra điện, checklist vận hành an toàn, phiếu bảo hành, nhật ký hướng dẫn vận hành.
  • Đào tạo vận hành: Cài preset nhiệt, quy trình vệ sinh nóng, quy tắc an toàn, đầu mối liên hệ khi cần hỗ trợ onsite.

Khi toàn bộ hạng mục trên được nghiệm thu, bếp sẵn sàng phục vụ với hiệu suất ổn định. Từ đây, trọng tâm chuyển sang kế hoạch bảo hành, bảo trì và dịch vụ sau bán hàng để duy trì thiết bị ở trạng thái tối ưu trong suốt vòng đời sử dụng.

Bảo hành, bảo trì & dịch vụ sau bán hàng (on-site maintenance)

Cung cấp gói bảo hành rõ ràng và dịch vụ bảo trì onsite với thời gian phản hồi kỹ thuật nhanh để giảm downtime và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Sau giai đoạn thi công – lắp đặt và nghiệm thu, bước then chốt để bếp chiên phẳng vận hành ổn định là chính sách bảo hành minh bạch và kế hoạch bảo trì tại chỗ. Cơ Khí Đại Việt thiết kế dịch vụ theo hướng tối ưu TCO, giảm thời gian dừng máy và đảm bảo an toàn – vệ sinh theo tiêu chuẩn vận hành bếp công nghiệp.

Chính sách bảo hành tiêu chuẩn, gói bảo trì định kỳ và thời gian phản hồi onsite 24–72h: Chúng tôi áp dụng bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng cho thân vỏ – kết cấu, 6–12 tháng cho linh kiện điện/gas tùy model, kèm các gói bảo trì hàng tháng/quý/năm. Với yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ (dịch vụ onsite), thời gian phản hồi điển hình là 24–48h tại nội thành và 48–72h với các tỉnh (tùy khoảng cách và lịch kỹ thuật). Việc duy trì bảo trì định kỳ giúp bếp giữ nhiệt ổn định, hạn chế rủi ro tụt nhiệt khi cao điểm và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Phụ tùng tiêu hao – thời gian cung cấp dự kiến: Danh mục phụ tùng dễ hao mòn được chúng tôi chuẩn bị sẵn kho để rút ngắn downtime. Nhóm bếp điện: điện trở gia nhiệt, thermostat, núm vặn, dây nguồn – đầu cos, công tắc, cảm biến nhiệt. Nhóm bếp gas: van gas, van kim, béc đốt, ống mềm – kẹp, bộ đánh lửa, cảm biến ngắt lửa (thermocouple), gioăng – ron. Phụ kiện chung: khay hứng mỡ, tay nắm khay, chân đế/điều chỉnh cao độ, spatula – bàn cạo. Hàng sẵn kho: giao/đổi trong 24–48h; đặt theo yêu cầu: 3–7 ngày; trường hợp nhập đặc thù: 7–15 ngày tùy nhà cung cấp.

Lợi ích dịch vụ onsite so với mô hình không onsite: Dịch vụ onsite rút ngắn các khâu chẩn đoán – thay thế, tăng tỷ lệ “sửa xong lần đầu” nhờ kỹ sư mang theo kit phụ tùng phù hợp. So với mô hình chỉ tiếp nhận qua xưởng, onsite giúp giảm đáng kể downtime, giảm rủi ro phát sinh trong quá trình tháo – vận chuyển – lắp lại, đồng thời đảm bảo hướng dẫn vận hành ngay tại hiện trường. Về chi phí vòng đời, onsite giúp kiểm soát tổn thất giờ cao điểm tốt hơn, nhất là với bếp chạy liên tục trong nhà hàng hoặc bếp công nghiệp.

Quy trình yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật (hotline/form – thông tin cần cung cấp): Để được phản hồi nhanh, Quý khách vui lòng: (1) Liên hệ hotline hoặc gửi form tại trang liên hệ; (2) Cung cấp model, số serial (nếu có), mô tả lỗi, nguồn sử dụng (điện/gas), hình ảnh/video hiện trường, thời điểm bắt đầu gặp sự cố; (3) Cung cấp lịch tiếp nhận kỹ sư tại cơ sở. Sau khi tiếp nhận, bộ phận kỹ thuật sẽ chẩn đoán sơ bộ, chuẩn bị phụ tùng và xác nhận khung giờ onsite theo SLA. Tham khảo tổng quan về dịch vụ bảo trì và bảo hành Cơ Khí Đại Việt và các gói dịch vụ sau bán hàng cho thiết bị bếp. Khái niệm SLA (Service-level agreement) có thể giúp Quý khách hình dung khung cam kết thời gian phản hồi.

Tiêu chíOnsite của Cơ Khí Đại ViệtKhông onsite (chỉ mang về xưởng)
Thời gian phản hồi24–48h (nội thành), 48–72h (ngoại tỉnh)3–7 ngày tùy lịch vận chuyển
DowntimeThấp, xử lý tại chỗ, thường không cần tháo máyCao hơn do tháo dỡ – vận chuyển – lắp lại
Rủi ro phát sinhThấp, môi trường thực tế giúp chẩn đoán chính xácCao hơn (hư hỏng trong quá trình di chuyển)
Đào tạo vận hànhCó, ngay tại hiện trường, theo SOPHạn chế, khó mô phỏng tải thực

Chính sách bảo hành & phạm vi dịch vụ

Chính sách bảo hành bếp chiên phẳng của Cơ Khí Đại Việt được xây dựng theo hướng rõ ràng – dễ áp dụng. Phạm vi tiêu chuẩn bao gồm lỗi vật liệu và lỗi kỹ thuật trong quá trình sản xuất/lắp đặt. Với thiết bị bếp công nghiệp, chúng tôi đề xuất lịch kiểm tra sau lắp đặt và khuyến nghị bảo dưỡng định kỳ để duy trì hiệu suất nhiệt, giữ ổn định chất lượng món và kiểm soát TCO trong suốt vòng đời thiết bị.

Điều kiện bảo hành: thiết bị được lắp đặt – vận hành theo đúng bản vẽ kỹ thuật và SOP do chúng tôi bàn giao; nguồn điện đúng pha – đúng tải (CB/ELCB, tiếp địa), hệ gas đạt chuẩn (van – điều áp – ống mềm, test rò rỉ). Ngoại lệ bảo hành gồm: hư hỏng do tai nạn/thiên tai, tự ý can thiệp thay đổi kết cấu, sử dụng sai hướng dẫn, nguồn điện/gas không đạt chuẩn, vệ sinh bằng vật sắc làm xước/biến dạng plate, hư hỏng do côn trùng/động vật. Quý khách có thể chọn gói mở rộng bảo hành (có tính phí) để tăng thời hạn hoặc phạm vi linh kiện theo nhu cầu vận hành.

Trong thời hạn bảo hành, kỹ sư sẽ chẩn đoán từ xa, chuẩn bị phụ tùng và thực hiện sửa chữa onsite theo lịch hẹn. Trường hợp cần mang về xưởng để hiệu chỉnh chuyên sâu, chúng tôi sẽ đề xuất phương án tạm thời (ví dụ cho mượn thiết bị tương đương nếu kho có sẵn) để giảm downtime tại nhà hàng. Mọi can thiệp đều được ghi nhận vào nhật ký bảo trì, thuận tiện cho việc đánh giá hiệu suất và lập kế hoạch đầu tư – nâng cấp sau này.

Gói bảo trì định kỳ và SLA kỹ thuật

Để kiểm soát chi phí vòng đời (LCC) và giảm rủi ro dừng máy, Cơ Khí Đại Việt cung cấp 2 cấp độ gói bảo trì định kỳ với SLA rõ ràng. Gói Basic (quý/lần) phù hợp quán nhỏ – vừa: kiểm tra điện trở/thermostat, đo nhiệt bề mặt theo ma trận điểm, vệ sinh khay hứng mỡ – rãnh thoát, siết lại đầu nối điện/gas, test ELCB/CB, test rò gas. Gói Premium (tháng/lần) cho bếp chạy cường độ cao: bổ sung hiệu chuẩn thermostat, thay thế dự phòng vật tư tiêu hao nhỏ, cập nhật SOP vệ sinh nóng, đào tạo nhanh nhân sự ca mới và báo cáo khuyến nghị tối ưu OPEX.

SLA kỹ thuật: phản hồi qua hotline trong 2 giờ làm việc; xác nhận lịch onsite trong vòng 24h (nội thành) hoặc 48–72h (ngoại tỉnh). Trường hợp thiết bị dừng hoạt động vào giờ cao điểm, chúng tôi ưu tiên lịch khẩn cấp và mang theo bộ phụ tùng phù hợp model để tăng khả năng khắc phục ngay tại chỗ. Báo cáo sau bảo trì nêu rõ thông số đo, linh kiện đã thay và khuyến nghị theo chu kỳ sử dụng để Quý khách chủ động kế hoạch vận hành.

Để tuân thủ vệ sinh – an toàn thực phẩm theo định hướng HACCP, nội dung bảo trì luôn bao gồm kiểm tra khay mỡ, đường thoát và bề mặt chiên. Việc kết hợp bảo trì định kỳ và đào tạo vệ sinh nóng hằng ngày sẽ được chúng tôi hướng dẫn chi tiết trong phần tiếp theo.

Ngay sau nội dung về bảo hành và bảo trì, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết quy trình vệ sinh và bảo quản hằng ngày/định kỳ để giúp Quý khách tăng tuổi thọ thiết bị và duy trì hiệu suất nhiệt ổn định.

Hướng dẫn vệ sinh và bảo quản để tăng tuổi thọ thiết bị (HowTo)

Vệ sinh đúng cách (vệ sinh hàng ngày, làm sạch khay hứng mỡ và kiểm tra thanh gia nhiệt) là bước quan trọng nhất để kéo dài tuổi thọ bếp chiên phẳng và đảm bảo an toàn thực phẩm.

Tiếp nối chính sách bảo hành – bảo trì onsite, cách đơn giản nhất để giảm downtime và giữ ổn định nhiệt là thiết lập quy trình vệ sinh chuẩn cho bếp chiên phẳng. Cơ Khí Đại Việt tổng hợp checklist ngắn gọn theo ca/ngày/tuần/tháng để Quý khách duy trì hiệu suất vận hành, giữ bề mặt Inox 304 sạch – bền và đáp ứng kiểm soát vệ sinh theo định hướng HACCP (tham khảo).

Tần suấtHạng mục chínhThời gian ước tính
Trước caKiểm tra nguồn điện/gas, khay mỡ, rò rỉ, núm/thermostat2–3 phút
Cuối ca (hàng ngày)Gạt dầu – cạo nhẹ, rửa khay mỡ, lau mặt bếp – thành chắn5–10 phút
Hàng tuầnVệ sinh sâu bề mặt, kiểm tra mối hàn – rãnh thoát, siết ốc15–20 phút
Hàng thángKiểm tra thanh gia nhiệt (điện) hoặc béc/mâm đốt (gas), vệ sinh muội20–30 phút

Chuẩn bị dụng cụ & an toàn trước khi vệ sinh

  • Cắt nguồn: tắt CB/ELCB (điện) hoặc khóa van tổng (gas). Đợi mặt bếp nguội về mức an toàn (~60°C) trước khi vệ sinh ướt.
  • Dụng cụ: spatula/bàn cạo chuyên dụng, khăn microfiber, bình xịt nước ấm, bàn chải sợi mềm, găng tay chịu nhiệt.
  • Hóa chất an toàn: nước ấm, nước rửa chén pH trung tính, dung dịch tẩy dầu kiềm nhẹ (food-grade, không chứa chlorine), cồn 70% để khử khuẩn khi bề mặt đã nguội.
  • Tránh tuyệt đối: bột/miếng chà nhám, sợi thép, dung dịch có chloride (NaClO), axit mạnh. Inox 304 chống gỉ tốt nhưng vẫn có nguy cơ ăn mòn kẽ hở/pitting nếu tiếp xúc chloride kéo dài (tìm hiểu thêm).
  • Khu vực rửa: bố trí tại chậu rửa có vòi nước nóng – lạnh và thiết bị rửa và vệ sinh công nghiệp cho bếp để thao tác nhanh, an toàn.

Vệ sinh hàng ngày: checklist 6 bước

Thời gian tiêu chuẩn: 5–10 phút, thực hiện vào cuối ca.

  1. Tắt – làm nguội an toàn: Cắt nguồn điện/gas, để mặt bếp hạ nhiệt. Không đổ nước lạnh trực tiếp lên bề mặt còn quá nóng.
  2. Gạt dầu – vụn thức ăn: Dùng spatula cạo nhẹ theo chiều thớ, gạt về rãnh/lỗ thoát.
  3. Tháo khay mỡ: Đổ mỡ thải đúng quy định, rửa bằng nước nóng và xà phòng pH trung tính, lau khô rồi lắp lại. Có thể cân nhắc thay khay chuyên dụng từ khay hứng mỡ và phụ kiện inox dễ vệ sinh để tối ưu thao tác.
  4. Làm sạch mặt bếp: Phun sương nước ấm, chờ 1–2 phút, cạo nhẹ các mảng dầu cháy, lau lại bằng khăn microfiber. Với vết cứng đầu, dùng dung dịch tẩy dầu kiềm nhẹ (food-grade) rồi lau khô.
  5. Lau thành chắn dầu – núm vặn: Vệ sinh thành chắn, tay cầm, núm điều chỉnh; kiểm tra nhãn – vạch chỉ thị nhiệt vẫn rõ ràng.
  6. Sấy khô – khử khuẩn nhanh: Bật nhiệt thấp 1–2 phút để bay ẩm rồi tắt; khi nguội, lau lại bằng cồn 70% ở các vùng tay chạm.

Vệ sinh sâu & bảo quản dài hạn

Hàng tuần (vệ sinh sâu): Pha dung dịch tẩy dầu kiềm nhẹ, thoa đều bề mặt, chờ 3–5 phút. Chà bằng bàn chải sợi mềm theo chiều thớ, xả sạch, lau khô kỹ. Kiểm tra mối hàn, rãnh thoát – lỗ thoát, siết lại ốc nới lỏng và quan sát gioăng, tay nắm khay mỡ. Với bếp gas, mở nắp kiểm tra béc/mâm đốt, vệ sinh muội; với bếp điện, quan sát dây nguồn – đầu cos và dấu hiệu quá nhiệt ở vùng thanh gia nhiệt.

Hàng tháng (kiểm tra linh kiện): Với bếp điện, kiểm tra thermostat/điện trở, vệ sinh khoang dưới plate, đo dòng/điện trở cách điện nếu có thiết bị. Với bếp gas, kiểm tra van – điều áp – ống mềm, test rò rỉ bằng dung dịch xà phòng tại mối nối. Ghi nhận kết quả vào nhật ký bảo trì để đối chiếu hiệu suất.

Bảo quản khi không sử dụng dài ngày: Làm sạch – sấy khô hoàn toàn, thoa lớp dầu thực vật cực mỏng lên bề mặt và mép plate để hạn chế ố gỉ ở vùng mép/mối hàn, đậy nắp hoặc phủ khăn sạch, cắt nguồn điện/gas. Lưu kho nơi khô ráo, thông thoáng.

Xử lý vết bám dầu khó & phòng chống gỉ sét: Tạo hỗn hợp baking soda + nước ấm thành paste, thoa 5–10 phút rồi cạo nhẹ bằng spatula nhựa; hoặc dùng chất tẩy dầu food-grade theo hướng dẫn nhà sản xuất. Tránh mọi hóa chất chứa chloride/axit mạnh; sau khi vệ sinh phải lau khô ngay để không đọng muối/ẩm trên bề mặt Inox 304.

Để thao tác rửa – tráng nhanh, Quý khách có thể bố trí khu vực rửa riêng với chậu có nước nóng cùng giá treo dụng cụ, đồng bộ với các thiết bị rửa và vệ sinh công nghiệp cho bếp để tối ưu quy trình.

Gợi ý HowTo ngắn gọn:

  • Thời gian: Hàng ngày 5–10 phút; hàng tuần 15–20 phút; hàng tháng 20–30 phút.
  • Dụng cụ: Spatula, bàn cạo mềm, khăn microfiber, bình xịt nước ấm, chổi mềm, găng tay chịu nhiệt.
  • Hóa chất: Nước rửa chén pH ~7, tẩy dầu kiềm nhẹ không chloride, cồn 70% (khử khuẩn khi bề mặt nguội).

Nếu Quý khách cần file SOP dạng poster dán tường hoặc đào tạo nhanh cho ca kíp mới, đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng hỗ trợ. Các thắc mắc thường gặp (ví dụ: mặt bếp xém vàng có phải lỗi, xử lý vết ố như thế nào…) sẽ được trả lời ngay ở phần Câu Hỏi Thường Gặp bên dưới.

Video dự án: Thi công bếp công nghiệp bởi Cơ Khí Đại Việt – minh chứng năng lực

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Nên chọn bếp chiên phẳng dùng gas hay dùng điện cho nhà hàng?

Tùy hạ tầng và mục tiêu vận hành. Bếp gas làm nóng nhanh, đạt nhiệt cao (~320–350°C), hồi nhiệt tốt khi thả nhiều thực phẩm lạnh, phù hợp mô hình lưu động hoặc tải đỉnh cao; yêu cầu hệ thống hút mùi – thông gió và kiểm soát an toàn gas. Bếp điện kiểm soát nhiệt ổn định bằng thermostat (khoảng 50–320°C), môi trường bếp sạch, ít muội; cần hạ tầng điện đúng tải (1P 220V cho 3–5 kW; 3P 380V cho 9–12 kW). Chi phí vận hành (OPEX) phụ thuộc giá điện/kWh hoặc LPG/kg và giờ chạy thực tế.

  • Quán nhỏ/bếp trong nhà: ưu tiên điện 3–5 kW, mặt 400–600 mm.
  • Nhà hàng quy mô vừa: chọn điện 5–9 kW hoặc gas 30.000–60.000 BTU/h theo hạ tầng.
  • Steakhouse/khách sạn: gas 60.000–90.000 BTU/h hoặc điện 9–12 kW, plate 12–16 mm, 2–3 zone.

Kích thước bề mặt bếp chiên phẳng nên chọn thế nào cho quán ăn?

Cách nhanh: ước lượng suất/giờ và số phần có thể đặt cùng lúc. Với burger patty hoặc steak cỡ trung, mỗi phần chiếm khoảng 120×120 mm; hệ số đồng thời thường 0,4–0,6 so với nhu cầu giờ cao điểm. Từ đó chọn chiều rộng mặt chiên và công suất tương ứng.

Suất phục vụ/giờBề mặt đề xuất (rộng, mm)Công suất tham chiếu
≤ 80 suất/giờ400–600Điện 3–5 kW hoặc gas 20.000–30.000 BTU/h
80–150 suất/giờ600–800Điện 5–9 kW hoặc gas 30.000–60.000 BTU/h
> 150 suất/giờ≥ 800–900Điện 9–12 kW hoặc gas 60.000–90.000 BTU/h; 2–3 zone

Mẹo kỹ thuật: menu đậm món se bề mặt/steak nên ưu tiên plate 12–16 mm để hạn chế tụt nhiệt giữa các mẻ.

Bếp chiên phẳng Inox 304 có thực sự cần thiết?

Có. Inox 304 bền, kháng ăn mòn tốt khi tiếp xúc muối/axit, đáp ứng vệ sinh an toàn thực phẩm và chịu cường độ sử dụng cao. Inox 201 rẻ hơn nhưng dễ ố vàng, pitting, xuống màu và khó vệ sinh sau một thời gian, làm tăng chi phí vòng đời (TCO). Với bếp thương mại, Quý khách nên yêu cầu vùng tiếp xúc thực phẩm dùng Inox 304, góc bo chống tích bẩn, khay mỡ tháo rời để tối ưu vệ sinh.

Cơ Khí Đại Việt có gia công theo yêu cầu và bản vẽ 2D/3D không?

Có. Chúng tôi tiếp nhận yêu cầu, khảo sát hiện trường, cung cấp bản vẽ 2D/3D miễn phí để chốt layout và điểm đấu nối MEP, sau đó gia công tại xưởng (plate 10–16 mm, Inox 304 vùng tiếp xúc), lắp đặt – hiệu chuẩn – bàn giao. Hồ sơ gồm bản vẽ, thông số kỹ thuật, SOP vận hành – vệ sinh và lịch bảo trì.

Chi phí lắp đặt trọn gói gồm những hạng mục nào?

  • Thiết bị bếp chiên phẳng và phụ kiện (thành chắn dầu, khay hứng mỡ, chân đế/cabinet).
  • Gia công inox theo bản vẽ; vận chuyển đến công trình.
  • Lắp đặt, đấu nối điện/gas đúng tải; kiểm tra ELCB/tiếp địa, test rò rỉ gas.
  • Chạy thử – hiệu chuẩn nhiệt theo zone; đào tạo vận hành – vệ sinh nóng.
  • Bàn giao hồ sơ: nghiệm thu, phiếu bảo hành, lịch bảo trì, SOP.

Mua bếp chiên phẳng cũ có nên không?

Lợi thế là CAPEX thấp và có hàng ngay. Rủi ro nằm ở plate cong/vênh, thanh gia nhiệt lão hóa, thermostat sai số, đầu đốt mòn hoặc rò rỉ gas, khay/rãnh thoát mỡ hư hại.

Checklist kiểm tra nhanh:

  • Mặt chiên: độ phẳng, vết nứt mối hàn, độ dày plate thực tế.
  • Gia nhiệt: đo thời gian lên ~200°C, kiểm tra độ đồng đều nhiều điểm.
  • Điện/gas: test ELCB (điện), test rò bằng dung dịch xà phòng tại mối nối (gas).
  • Khay mỡ – rãnh thoát: còn kín và tháo lắp trơn tru.
  • Hồ sơ: model/serial, năm sản xuất, lịch bảo trì trước đây.

Nếu chọn hàng cũ, Quý khách nên mua từ nguồn tin cậy và yêu cầu test tải tại chỗ; chúng tôi có thể hỗ trợ thẩm định kỹ thuật.

Bao lâu cần bảo trì định kỳ cho bếp chiên phẳng?

  • Hàng ngày: vệ sinh nóng cuối ca, rửa khay mỡ, lau thành chắn.
  • Hàng tuần: vệ sinh sâu plate, kiểm tra rãnh/lỗ thoát, siết ốc.
  • Hàng tháng: kiểm tra thermostat/điện trở (điện) hoặc van – béc – ống mềm (gas), vệ sinh muội.
  • Hàng quý: đo nhiệt bề mặt theo ma trận điểm, hiệu chuẩn nếu lệch.
  • Hàng năm: tổng kiểm tra an toàn điện/gas, thay thế vật tư hao mòn theo hiện trạng.

Thời gian bảo hành tiêu chuẩn là bao lâu và có hỗ trợ onsite không?

Bảo hành tiêu chuẩn thường 12 tháng cho thân vỏ – kết cấu và 6–12 tháng cho linh kiện điện/gas tùy model. Chúng tôi hỗ trợ kỹ thuật onsite với thời gian phản hồi điển hình 24–48 giờ tại nội thành, 48–72 giờ ở các tỉnh. Phạm vi bảo hành áp dụng cho lỗi vật liệu – kỹ thuật trong điều kiện lắp đặt, vận hành đúng bản vẽ và SOP.

Làm sao yêu cầu báo giá & bản vẽ 2D/3D từ Cơ Khí Đại Việt?

Quý khách gửi: mặt bằng/kích thước khu bếp, nguồn điện (1P/3P) – gas, menu chủ lực, suất/giờ, hình ảnh hiện trường và yêu cầu đặc biệt (mặt nửa phẳng nửa nhám, số zone…). Chúng tôi phản hồi trong ngày làm việc với phương án sơ bộ, sau đó hẹn khảo sát, cấp bản vẽ 2D/3D, chốt cấu hình – báo giá – tiến độ sản xuất/lắp đặt.

Bếp chiên phẳng nào phù hợp cho steakhouse chuyên nghiệp?

  • Plate dày 12–16 mm, giữ nhiệt tốt khi thả liên tục.
  • Công suất cao: điện 9–12 kW (khuyến nghị 3 pha 380V) hoặc gas 60.000–90.000 BTU/h.
  • 2–3 zone độc lập để tách nhiệt cho steak/rau/trứng.
  • Bề mặt Inox 304 và thành chắn dầu cao; tùy chọn nửa phẳng nửa nhám cho hiệu ứng se bề mặt.

Ví dụ cấu hình: mặt 900 mm, 3 zone, plate 16 mm; điện 12 kW hoặc gas ~90.000 BTU/h, khay mỡ ≥1,5 L.

Cách vệ sinh khay hứng mỡ và xử lý vết bám khó?

  1. Đợi bề mặt hạ nhiệt an toàn, tháo khay mỡ.
  2. Đổ mỡ thải đúng quy định; ngâm khay với nước nóng + xà phòng pH trung tính 5–10 phút.
  3. Dùng bàn chải sợi mềm chà sạch, tráng nước nóng, lau khô hoàn toàn trước khi lắp lại.
  4. Vết bám cứng đầu: tạo paste baking soda + nước ấm, thoa 5–10 phút rồi chà nhẹ; hoặc dùng chất tẩy dầu food-grade kiềm nhẹ, không chứa chlorine.
  5. Tránh miếng chà nhám/sợi thép và hóa chất chứa chloride để không gây trầy xước hay ăn mòn Inox 304.

Có chính sách cung cấp phụ tùng thay thế nhanh cho các thương hiệu nhập khẩu không?

Có. Với model phổ biến, phụ tùng sẵn kho giao 24–48 giờ; đặt theo yêu cầu 3–7 ngày; trường hợp nhập đặc thù 7–15 ngày tùy nhà cung cấp. Chúng tôi cũng tư vấn phương án thay thế tương đương trong nước (thermostat, điện trở, van – béc gas…) để rút ngắn downtime, kèm dịch vụ lắp đặt onsite và hiệu chuẩn.

Case Studies & minh chứng năng lực (dự án thực tế)

Trình bày 3 dự án điển hình (quán ăn, steakhouse, bếp công nghiệp lớn) để minh chứng năng lực thiết kế 2D/3D, gia công in-house và thi công trọn gói của Cơ Khí Đại Việt.

Ngay sau phần Câu Hỏi Thường Gặp, để Quý khách có thêm cơ sở ra quyết định, chúng tôi tổng hợp các case study bếp chiên phẳng đã triển khai với đầy đủ bài toán – giải pháp – KPI vận hành. Mỗi dự án đều được thiết kế bằng bản vẽ 2D/3D, gia công Inox 304 tại xưởng, lắp đặt đúng bản vẽ kỹ thuật, nghiệm thu theo checklist an toàn và bàn giao SOP vận hành – vệ sinh nhằm tối ưu TCO.

Case 1: Quán ăn quy mô nhỏ — bài toán & giải pháp

Bài toán: Quán brunch 40–70 suất/giờ, bếp mở trong nhà, yêu cầu ra món ổn định (trứng, bacon, burger patty) và hạn chế khói – dầu. Hạ tầng điện 1 pha 220V ổn định, diện tích đặt máy 600 mm.

Giải pháp kỹ thuật: Bếp chiên phẳng điện 5 kW, mặt 600 mm, plate 10 mm; 1 zone điều khiển thermostat 50–320°C; thành chắn dầu 3 mặt, khay hứng mỡ 1,0 L tháo rời. Bố trí chụp hút mini đúng cao độ, bổ sung dome cho burger. Đào tạo SOP vệ sinh nóng 5–10 phút/cuối ca.

Kết quả sau lắp đặt (ước lượng theo ghi nhận hiện trường):

  • Tốc độ phục vụ tăng ~20–25% vào giờ cao điểm nhờ diện tích bề mặt hữu dụng và kiểm soát nhiệt ổn định.
  • OPEX điện giảm ~8–12% nhờ cài đặt nhiệt theo mẻ và quy trình tắt – bật theo chu kỳ.
  • Thời gian vệ sinh cuối ca còn 6–8 phút; khu bếp sạch, ít mùi bám.
Chỉ sốTrướcSau
Suất/giờ~55~68–70
Điện năng/tháng (tham chiếu)~2,34 triệu VND~2,05–2,15 triệu VND
Thời gian vệ sinh/ca~15 phút~6–8 phút

Lưu ý: số liệu phụ thuộc menu, giờ vận hành và thói quen thao tác; cách tính OPEX bám theo công thức đã nêu ở phần trên của bài.

Case 2: Steakhouse — tối ưu độ chín & năng suất

Bài toán: Steakhouse 90–140 suất/giờ, yêu cầu se mặt đều màu (Maillard), giữ nhiệt khi thả nhiều phần lạnh liên tục, tách zone cho steak/rau/trứng. Môi trường bếp thông gió tốt, sẵn sàng hood công nghiệp.

Giải pháp kỹ thuật: Bếp chiên phẳng gas ~90.000 BTU/h, mặt 900 mm; plate 16 mm; 3 zone độc lập. Bổ sung cảm biến ngắt lửa, van – điều áp đạt chuẩn; nghiệm thu rò rỉ gas. Trang bị bộ dome, spatula – bàn cạo chuyên dụng, SOP vệ sinh giữa mẻ.

Kết quả vận hành (đo theo ca chạy thử và tuần đầu khai thác):

  • Thời gian làm nóng đến ~200°C: ~6–7 phút; hồi nhiệt nhanh khi thả đồng thời 10–12 phần.
  • Độ lệch nhiệt bề mặt giữa các điểm đo: ~±8–10°C trong dải set; mặt se vàng đồng đều, giảm tỷ lệ món trả lại do chín không đều.
  • Sản lượng giờ cao điểm tăng ~15–20%; thời gian ra steak Medium Rare ổn định 8–9 phút/tối ưu quy trình.

Với khách sạn/nhà hàng Âu, cấu hình điện 12 kW (3P 380V) và plate 16 mm cho độ ổn định tương đương; lựa chọn tùy theo hạ tầng cấp điện/gas của địa điểm.

Case 3: Lắp đặt bếp công nghiệp lớn — modular & TCO

Bài toán: Central kitchen phục vụ 800–1.200 suất/ngày, cần mô-đun mở rộng theo mùa, thoát mỡ trung tâm và quy trình vệ sinh nhanh để hạn chế downtime. Yêu cầu đồng bộ với bếp chiên nhúng cho món giòn sâu.

Giải pháp kỹ thuật: Banking 3 bếp chiên phẳng 800–900 mm (điện 9–12 kW hoặc gas 60.000–90.000 BTU/h tùy khu), plate ≥12–16 mm; 2–3 zone/thiết bị. Bố trí rãnh thoát – khay hứng mỡ lớn, tùy chọn nối drain về hộc mỡ trung tâm. Thiết kế chụp hút đúng lưu lượng (tham chiếu khuyến nghị tương đương NFPA 96), cân bằng cấp – hút gió. Lập SOP vệ sinh nóng – sâu theo tuần/tháng.

KPI sau nghiệm thu:

  • Năng suất line burger tăng ~25–30 suất/giờ nhờ phân zone và plate dày.
  • Downtime kỹ thuật giảm ~25–35% sau khi áp dụng gói bảo trì định kỳ và dự phòng linh kiện (thermostat/điện trở hoặc van – béc gas).
  • OPEX năng lượng giảm ~8–15% khi chạy theo lịch zone và preset nhiệt theo menu.

Đối với dự án quy mô lớn, chúng tôi luôn tính đủ CAPEX/OPEX theo tổng chi phí sở hữu (TCO) 3–5 năm, từ đó đề xuất cấu hình hoàn vốn sớm, giảm rủi ro dừng máy giờ cao điểm.

Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt

  • Sản xuất tại xưởng, kiểm soát chất lượng: Gia công inox in-house (ưu tiên Inox 304 vùng tiếp xúc), plate 10–16 mm, góc bo vệ sinh, kiểm tra kích thước – độ phẳng – thử nhiệt trước xuất xưởng.
  • 10+ năm kinh nghiệm dự án bếp công nghiệp: Tư vấn theo menu – lưu lượng, tối ưu hiệu suất vận hành và TCO, cung cấp bản vẽ kỹ thuật 2D/3D miễn phí để chốt MEP.
  • Thi công trọn gói & nghiệm thu chuẩn: Lắp đặt – đấu nối điện/gas, test rò rỉ, hiệu chuẩn nhiệt, bàn giao SOP, hồ sơ ảnh hiện trường và checklist nghiệm thu.
  • CO-CQ & phụ tùng sẵn kho: Chứng từ rõ ràng, kho linh kiện chuẩn hóa (thermostat, điện trở, van – béc gas, khay mỡ…) giúp rút ngắn downtime.
  • Bảo trì onsite theo SLA: Phản hồi 24–48h nội thành; 48–72h ngoại tỉnh; báo cáo đo nhiệt bề mặt và khuyến nghị tối ưu OPEX định kỳ.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống bếp cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”

— Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng Triều Châu

Quý khách có thể xem thêm danh mục và dự án thi công bếp công nghiệp của Cơ Khí Đại Việt để nắm rõ năng lực triển khai thực tế. Nếu đang cần báo giá nhanh kèm bản vẽ 2D/3D sơ bộ, vui lòng gửi yêu cầu; ở phần kế tiếp chúng tôi sẽ trình bày Bảng báo giá mẫu & quy trình nhận báo giá để Quý khách tiện thao tác.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com