Hướng Dẫn Lắp Đặt Bẫy Mỡ Bếp Công Nghiệp Đúng Kỹ Thuật (A-Z)

Tại sao cần lắp bẫy mỡ đúng chuẩn cho bếp công nghiệp

Lắp bẫy mỡ đúng chuẩn ngăn chặn nghẹt cống, giảm chi phí vận hành và đảm bảo tuân thủ quy định môi trường — là bước bắt buộc cho mọi bếp thương mại.

Ở bất kỳ dự án bếp nhà hàng, khách sạn hay bếp trung tâm, cách lắp đặt bẫy mỡ bếp công nghiệp đúng kỹ thuật quyết định hiệu suất tách mỡ, độ ổn định của hệ thống thoát nước và khả năng đáp ứng kiểm tra môi trường. Với vật liệu Inox 304 và mối hàn TIG kín, bẫy mỡ được gia công đúng chuẩn sẽ chống rò rỉ, chống ăn mòn, dễ vệ sinh — qua đó giảm thời gian ngừng bếp và tối ưu chi phí vòng đời thiết bị.

Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi tiếp cận theo blueprint kỹ thuật: khảo sát hiện trường, tính lưu lượng, đề xuất cấu hình bẫy mỡ phù hợp và bàn giao bản vẽ CAD kèm hướng dẫn vận hành/bảo trì theo nguyên tắc vệ sinh thực phẩm và tiêu chuẩn HACCP (phù hợp thực hành an toàn thực phẩm). Giải pháp tích hợp đồng bộ với tổng thể thiết kế bếp công nghiệp để đảm bảo dòng chảy, cao độ, mùi và không gian thao tác.

Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.)

Kỹ sư Cơ Khí Đại Việt kiểm tra bản vẽ CAD và bẫy mỡ Inox 304 trước thi công
Kỹ sư Cơ Khí Đại Việt kiểm tra bản vẽ CAD và bẫy mỡ Inox 304 trước thi công

Định nghĩa ngắn: Bẫy mỡ (còn gọi bể tách mỡ) là thiết bị lắp trên tuyến thoát nước để tách dầu mỡ và cặn rắn khỏi nước thải bếp, bảo vệ đường ống và hệ thống công cộng. Về nguyên lý, thiết bị tận dụng chênh lệch khối lượng riêng và vách ngăn để giữ mỡ nổi, cặn lắng; xem khái niệm tổng quan tại Grease trap (Wikipedia). Đối với nhà hàng, quy mô lớn nên dùng dòng công nghiệp bằng Inox 304 để đảm bảo bền và vệ sinh. Tham khảo danh mục bể tách mỡ do chúng tôi sản xuất.

Lợi ích chính cho vận hành: Lắp đúng chuẩn giúp giảm tần suất thông tắc, hạn chế mùi hôi, kéo dài tuổi thọ đường ống và thiết bị bơm. Quan trọng hơn, hệ thống đạt hiệu quả tách mỡ ổn định hỗ trợ tuân thủ yêu cầu xả thải địa phương, tránh gián đoạn kinh doanh vì sự cố môi trường. Việc vệ sinh định kỳ đúng chu kỳ cũng được đơn giản hóa nhờ cấu trúc rổ lọc/cửa thăm thuận tiện.

Góc nhìn khác biệt của Cơ Khí Đại Việt: Chúng tôi triển khai theo bộ hồ sơ kỹ thuật bài bản gồm khảo sát dòng chảy, mô hình bố trí 2D/3D, shopdrawing cấu tạo, thuyết minh vật liệu Inox 304 và quy trình hàn TIG kín mối để chống rò rỉ. Quy trình này bám sát thực hành vệ sinh theo HACCP, tối ưu lối đi – thao tác của bếp và giảm rủi ro tái nhiễm bẩn.

Khuyến nghị hành động: Để có bảng tính kích thước chính xác, lựa chọn phương án nổi/chìm và báo giá trọn gói, Quý khách nên đặt lịch khảo sát hiện trường. Đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẽ đo đạc, kiểm tra cao độ – khoảng cách – vị trí đấu nối để đưa ra phương án có tổng chi phí sở hữu (TCO) tối ưu.

Bẫy mỡ là gì và mục tiêu lắp đặt

Bẫy mỡ là phần tử xử lý sơ cấp trên tuyến thoát nước bếp nhằm tách dầu mỡ, cặn rắn trước khi nước thải đi vào đường ống chung. Mục tiêu lắp đặt là bảo vệ hạ tầng, ngăn nghẹt cục bộ, giảm tải cho trạm xử lý và giảm phát tán mùi khó chịu trong khu vực bếp.

  • Phân loại theo ứng dụng: Gia đình: lưu lượng nhỏ, cấu trúc đơn giản, đặt gần chậu rửa. Nhà hàng: yêu cầu vách ngăn chuẩn, rổ lọc cặn, dễ vệ sinh. Công nghiệp: dùng Inox 304, mối hàn TIG kín, nắp đậy chống mùi, có cửa thăm/bích xả bùn, sẵn sàng tích hợp bơm hút.
  • Vị trí lắp đặt mục tiêu: Gần nguồn thải (chậu rửa, chậu sơ chế), bề mặt phẳng và dễ tiếp cận để bảo trì theo chu kỳ.

Lợi ích kinh tế và pháp lý khi lắp đúng chuẩn

  • Giảm chi phí vận hành: Hạn chế thông tắc, rò rỉ và thay thế đường ống; tiết kiệm chi phí bảo trì định kỳ nhờ cấu hình phù hợp lưu lượng.
  • Ổn định vận hành bếp: Tránh gián đoạn do nước trào ngược, mùi hôi; nâng cao hiệu suất phục vụ giờ cao điểm.
  • Tuân thủ yêu cầu xả thải địa phương: Nâng khả năng đáp ứng kiểm tra môi trường, giảm rủi ro xử phạt hành chính liên quan đến dầu mỡ vượt ngưỡng trong nước thải.

Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ chỉ rõ các hậu quả phổ biến khi lắp sai kỹ thuật để Quý khách có cơ sở đánh giá rủi ro và ra quyết định đầu tư đúng ngay từ đầu.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

6 điểm hành động then chốt giúp Quý khách ra quyết định nhanh, đúng và tối ưu chi phí vòng đời (LCC/TCO).

  • Định nghĩa và mục tiêu lắp đặt: Cách lắp đặt bẫy mỡ bếp công nghiệp là quy trình khảo sát – chọn kích thước – thi công thiết bị tách dầu mỡ (vật liệu Inox SUS304, cấu trúc 3 ngăn) để loại bỏ dầu mỡ khỏi nước thải bếp, ngăn nghẹt cống, kiểm soát mùi và đáp ứng yêu cầu môi trường/vệ sinh (phù hợp thực hành HACCP).
  • Định cỡ theo lưu lượng hoặc khách/ngày: Chọn dung tích dựa trên lưu lượng thực tế và giờ cao điểm (Qpeak) hoặc theo khách/ngày; dùng bảng tính mẫu để xác định thể tích và thiết kế 3 ngăn. Tham chiếu nhanh: 50 khách/ngày ≈ 120–180 L; 100 khách/ngày ≈ 200–350 L, bảo đảm HRT 20–30 phút.
  • Vật liệu và độ dày: Ưu tiên Inox SUS304 hàn TIG khí Argon cho mối hàn kín – bền, hạn chế rò/mùi. Độ dày khuyến nghị 1.5–3.0 mm tùy kích thước bể; kết hợp nắp chống mùi, gioăng EPDM và van bi Inox DN40–DN50 để rút ngắn thời gian vệ sinh, tối ưu TCO.
  • Quy trình 8 bước chuẩn: Khảo sát – chuẩn bị – đặt bể – nối inlet/outlet đúng độ dốc 1–2% – hàn và seal – test kín và test lưu lượng – cố định – bàn giao kèm checklist vận hành/bảo trì. Quy trình rõ ràng giúp nghiệm thu nhanh, vận hành ổn định.
  • Chọn lắp nổi hay lắp chìm theo ứng dụng: Lắp nổi khi cần bảo trì thường xuyên, chi phí thấp, thi công nhanh; lắp chìm khi ưu tiên thẩm mỹ, tối ưu không gian, phù hợp dự án lớn/tòa nhà. Quyết định dựa trên khảo sát cao độ, hố ga, khả năng tiếp cận bảo trì.
  • Hồ sơ kỹ thuật bắt buộc trước khi chốt giải pháp: Luôn yêu cầu khảo sát hiện trường và bản vẽ CAD/3D kèm bảng tính dung tích. Từ đó nhận đề xuất phương án thi công trọn gói (nổi/chìm), cấu hình 3 ngăn, đường kính ống – vent, lịch vệ sinh để đảm bảo hiệu suất và tuân thủ.

Áp dụng đầy đủ 6 điểm trên sẽ giảm tắc nghẽn, kiểm soát mùi, rút ngắn downtime và bảo đảm nghiệm thu thuận lợi.

Hậu quả và rủi ro khi lắp bẫy mỡ sai kỹ thuật

Lắp sai vị trí, sai kích thước hoặc vật liệu kém chất lượng dẫn tới nghẹt thường xuyên, mùi hôi, phạt hành chính và chi phí sửa chữa lớn.

Từ góc nhìn vận hành bếp công nghiệp, rủi ro lắp bẫy mỡ xuất phát chủ yếu từ lỗi khảo sát và thi công: chọn thể tích không theo lưu lượng, đặt sai cao độ – độ dốc, đấu nối inlet/outlet lệch hướng dòng chảy, thiếu ống thông hơi cân bằng áp. Hậu quả không chỉ là tắc nghẽn tái diễn mà còn ảnh hưởng trực tiếp tới doanh thu (downtime), chi phí hút mỡ khẩn cấp và nguy cơ vi phạm tiêu chuẩn môi trường/VSATTP.

Bẫy mỡ lắp sai gây tắc và mùi hôi
Bẫy mỡ lắp sai gây tắc và mùi hôi

Các lỗi phổ biến: chọn kích thước nhỏ, đặt sai cao độ, nối inlet/outlet không đúng hướng, không có lỗ thông hơi.

Chọn kích thước nhỏ hơn lưu lượng thực tế: Bẫy mỡ bị quá tải giờ cao điểm khiến mỡ trôi theo nước, kết dính trong ống và gây nghẹt. Quyết định dung tích cần dựa trên khảo sát lưu lượng và chế độ sử dụng bếp (số chậu rửa, thiết bị xả, tần suất hoạt động), không chọn theo cảm tính.

Đặt sai cao độ/độ dốc: Cao độ vào-ra không chuẩn gây trào ngược, đọng cặn và mùi hôi. Thiết bị cần đặt trên nền phẳng, cân bằng, bảo đảm độ dốc ống thoát phù hợp để dòng chảy ổn định.

Đấu nối sai hướng inlet/outlet: Dòng chảy bị quẩn, bỏ qua vách ngăn (baffle) làm giảm hiệu suất tách mỡ. Cần theo đúng hướng dẫn bản vẽ thi công và shopdrawing.

Thiếu lỗ thông hơi (vent): Không có vent sẽ tạo chân không cục bộ, tăng nguy cơ trào và kéo theo mùi. Vent còn giúp cân bằng áp và hỗ trợ xả khí khi vệ sinh.

Hậu quả vận hành: tắc cống lặp lại, mùi hôi lan toả, tăng chi phí hút mỡ và đóng cửa hoạt động tạm thời.

Tắc nghẽn liên hoàn làm giảm hiệu suất phục vụ, phát sinh chi phí hút mỡ/Thông tắc khẩn cấp, và nguy cơ đóng bếp tạm thời khi xảy ra tràn nước. Mùi hôi lan tỏa gây ảnh hưởng trải nghiệm khách hàng và điều kiện làm việc của nhân sự. Về tài chính, đây là chi phí vô hình nhưng lớn: thất thu giờ cao điểm, chi phí nhân công chờ, tăng khấu hao đường ống. Khi dùng vật liệu kém chất lượng (không phải Inox 304), ăn mòn và rò rỉ xuất hiện sớm, LCC/TCO tăng mạnh do thay thế sớm.

Hậu quả pháp lý: không tuân thủ QCVN/tiêu chuẩn địa phương có thể dẫn đến xử phạt.

Nếu hệ thống tách mỡ không đạt yêu cầu xả thải địa phương, đơn vị vận hành có thể bị xử phạt hành chính, buộc khắc phục, thậm chí tạm dừng hoạt động khu bếp để cải tạo. Việc bố trí sai theo tiêu chuẩn thiết kế bếp công nghiệp (cao độ, lối tiếp cận vệ sinh, kiểm soát mùi) cũng khiến công tác nghiệm thu gặp rủi ro, kéo dài tiến độ khai trương.

Mẹo phòng ngừa: khảo sát lưu lượng thực tế, sử dụng vật liệu Inox 304 và kiểm tra bản vẽ thi công trước khi lắp.

  • Khảo sát và tính lưu lượng: Ghi nhận số điểm xả, hệ số đồng thời, giờ cao điểm để xác định dung tích phù hợp.
  • Chọn vật liệu và gia công chuẩn: Dùng Inox 304, mối hàn TIG kín, nắp đậy chống mùi, có cửa thăm và van xả bùn/mỡ tiện lợi để giảm thời gian vệ sinh.
  • Kiểm tra bản vẽ thi công: Xác nhận cao độ, hướng dòng chảy, vị trí vent và khoảng trống thao tác trước khi lắp đặt.
  • Vị trí lắp đặt dễ tiếp cận: Đặt gần nguồn xả, nền phẳng – cân bằng, hạn chế chiều dài ống trước bẫy mỡ để giảm đọng mỡ trong ống.
  • Lựa chọn cấu hình đúng ứng dụng: Tham khảo các bể tách mỡ công nghiệp có sẵn baffle tối ưu và phụ kiện vệ sinh nhanh.

Lỗi thiết kế và thi công hay gặp

Kích thước không đủ cho lưu lượng thực tế: Dẫn tới thời gian lưu không đạt, mỡ chưa kịp nổi đã theo dòng ra ống thoát; cần hiệu chỉnh theo lưu lượng tính toán thay vì kích thước tiêu chuẩn chung chung.

Không có baffle hoặc van xả tiện lợi để hút mỡ: Thiếu vách ngăn làm giảm hiệu suất tách; thiếu van xả khiến vệ sinh mất thời gian, tăng nguy cơ đổ tràn và mùi.

Mối nối hàn kém gây rò rỉ: Hàn không đều, không thấu làm rỉ nước thải và mỡ; cần gia công TIG chuẩn, kiểm tra thẩm thấu và test rò trước bàn giao.

Hậu quả pháp lý và vận hành

Mức phạt và rủi ro đóng cửa hoạt động: Khi xả thải vượt ngưỡng dầu mỡ hoặc gây ô nhiễm, cơ sở có thể bị xử phạt, bị yêu cầu dừng bếp để nâng cấp. Điều này kéo theo chậm tiến độ nghiệm thu – khai trương và ảnh hưởng thương hiệu.

Chi phí gián đoạn kinh doanh: Mỗi giờ dừng bếp là thất thu, chi phí nhân sự chờ, phí thông tắc/hút mỡ cao điểm. So với chi phí đầu tư đúng ngay từ đầu, tổng chi phí sở hữu (TCO) khi sửa chữa khẩn cấp thường cao hơn nhiều.

Ở phần kế tiếp, chúng tôi trình bày bộ tiêu chí khảo sát – yêu cầu kỹ thuật trước khi lắp đặt để Quý khách kiểm soát rủi ro ngay từ giai đoạn thiết kế và đặt hàng.

Chuẩn bị trước khi lắp đặt: khảo sát hiện trường và yêu cầu kỹ thuật

Trước khi lắp, bắt buộc phải khảo sát lưu lượng nước thải, vị trí (nổi/chìm), cao độ ống và điều kiện tiếp cận để chọn giải pháp và kích thước chính xác.

Tiếp nối các rủi ro đã nêu, đây là checklist chuẩn để Quý khách kiểm soát chất lượng ngay từ khâu khảo sát lắp bẫy mỡ. Chúng tôi áp dụng phương pháp đo đạc thực địa, đối chiếu với bản vẽ MEP và tiêu chí vận hành bếp, nhằm đưa ra lựa chọn đúng ngay từ đầu, giảm chi phí vòng đời (LCC/TCO) và rút ngắn thời gian nghiệm thu theo thực hành vệ sinh (HACCP).

Khảo sát hiện trường trước khi lên phương án bẫy mỡ
Khảo sát hiện trường trước khi lên phương án bẫy mỡ

Số đo bắt buộc: lưu lượng, cao độ, khoảng cách và liên kết thiết bị

Trước hết, cần lập biên bản số liệu hiện trường để định cỡ bẫy mỡ chính xác và lựa chọn cấu hình phù hợp. Các thông số quan trọng gồm: lưu lượng nước thải theo giờ/ca làm việc, số điểm xả (đặc biệt là chậu rửa công nghiệp), cao độ ống vào/ra, khoảng cách tới hố ga gần nhất, cùng điều kiện không gian – lối tiếp cận bảo trì. Độ dốc ống thoát nên đảm bảo ổn định để hạn chế đọng cặn và mùi hôi.

Thông sốÝ nghĩa/Ứng dụngCách đo/Thu thập
Lưu lượng (m³/ngày hoặc L/giờ)Cơ sở tính dung tích và thời gian lưu nước trong bẫy mỡĐo lưu lượng giờ cao điểm hoặc ước tính theo chế độ vận hành ca/ngày
Số điểm xả, số chậu/ngàyXác định hệ số đồng thời và tải tức thờiLập danh mục chậu, máy rửa, sàn thu nước (kèm vỉ thoát sàn inox)
Cao độ inlet/outletRàng buộc chiều cao lắp đặt, tránh trào ngượcDùng thủy bình/laser đo cao độ hai đầu ống
Khoảng cách tới hố gaTính tổn thất đường ống, vị trí vent và tối ưu mùiĐo thực tế theo tuyến ống hiện hữu

Quyết định lắp nổi hay lắp chìm

Lựa chọn lắp nổi/chìm phụ thuộc độ sâu hố ga, kết cấu sàn, yêu cầu vệ sinh và khả năng tiếp cận. Lắp nổi phù hợp cải tạo mặt bằng hoặc cần bảo trì nhanh, không đục phá sàn; lắp chìm phù hợp công trình mới, ưu tiên thẩm mỹ – tối ưu lối đi, nhưng phải kiểm soát cao độ và chống thấm sàn. Với công suất lớn, chúng tôi khuyến nghị bể Inox 304 hàn TIG kín mối, có nắp chống mùi và cửa thăm, để đảm bảo độ bền và dễ bảo trì.

Danh sách dụng cụ và vật tư cần chuẩn bị

Để đáp ứng yêu cầu lắp đặt bẫy mỡ an toàn và sạch sẽ, đội thi công cần chuẩn bị đầy đủ vật tư đúng quy cách vệ sinh thực phẩm và chịu ăn mòn. Bảng dưới đây là cấu hình khuyến nghị cho bếp công nghiệp:

Hạng mụcQuy cách khuyến nghịGhi chú kỹ thuật
Thân bể/bẫy mỡInox SUS304 dày hợp lý, hàn TIG khí ArgonChống ăn mòn, mối hàn kín hạn chế rò rỉ
SealantSilicone trung tính cấp thực phẩmGiảm rò và mùi tại khớp nối
GioăngEPDM chịu nhiệt/kháng dầuTăng độ kín, tuổi thọ cao
Van xả vệ sinhVan bi Inox 304 DN40–DN50Xả bùn/mỡ nhanh, an toàn
Ống/Phụ kiệnỐng thoát, ống vent, băng tan PTFEĐảm bảo kín khít và cân bằng áp
Dụng cụ đo/thi côngThước laser, thủy bình, cờ lê, khoan, PPEPhục vụ đo cao độ và lắp đặt an toàn

An toàn lao động và kiểm soát mùi tạm thời

Trong quá trình lắp đặt, cần ngắt nguồn nước tại khu vực thi công, bố trí biển cảnh báo – rào chắn, và bắt buộc trang bị PPE (găng, kính, khẩu trang). Khu vực phải thông gió tốt, có biện pháp bịt kín tạm thời các đầu ống hở để tránh phát tán mùi. Sau khi đấu nối, tiến hành thử kín nước và quan sát dòng chảy để loại trừ rò rỉ trước khi bàn giao sử dụng. Các thực hành này phù hợp với khuyến nghị an toàn và vệ sinh trong môi trường bếp thương mại; xem khái quát về cơ chế và mục tiêu tại Grease trap (Wikipedia) và định hướng vệ sinh theo HACCP.

Dữ liệu cần thu thập tại hiện trường

Về lưu lượng, cách thực tế và ít sai số là đo tại giờ cao điểm: mở nước theo chế độ sử dụng thật, ghi nhận thể tích thoát trong một khoảng thời gian chuẩn (ví dụ 1–5 phút), quy đổi ra L/giờ. Đồng thời, ước tính khách/ngày và đặc thù menu (mức độ dầu mỡ) để hiệu chỉnh dung tích. Bổ sung ghi nhận số lượng – kích thước chậu, thời gian thay nước rửa, thiết bị xịt rửa có áp lực, để tính hệ số đồng thời.

Về cao độ và không gian đặt bể, dùng thước laser/thủy bình đo chuẩn cao trình ống vào/ra, kiểm tra bề mặt lắp đặt có phẳng – cân bằng, và khoảng trống mở nắp/bảo trì. Ghi chép khoảng cách tới hố ga, vị trí vent gần nhất, tuyến ống thực tế để tối ưu đấu nối sau này.

Giấy phép và yêu cầu pháp lý địa phương

Trong các tòa nhà thương mại hoặc khu dân cư, Quý khách có thể cần thông báo/quy trình xin phép với Ban quản lý về việc đấu nối nước thải, thời gian thi công, và biện pháp kiểm soát mùi – tiếng ồn. Với cơ sở quy mô lớn, cần chuẩn bị hồ sơ mô tả kỹ thuật bẫy mỡ, sơ đồ đấu nối, biên bản thử kín – vận hành thử, và kế hoạch vệ sinh định kỳ để đáp ứng kiểm tra nội bộ và yêu cầu của cơ quan môi trường theo quy định địa phương.

Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi hỗ trợ bộ hồ sơ kỹ thuật kèm bản vẽ lắp đặt, biên bản test rò và hướng dẫn vận hành/bảo trì. Quy trình bám sát nguyên tắc vệ sinh thực phẩm theo HACCP để giảm rủi ro mùi – tái nhiễm bẩn và giúp quá trình nghiệm thu diễn ra thuận lợi.

Ở phần kế tiếp, chúng tôi hệ thống hóa tiêu chí chọn dung tích, vật liệu Inox 304 và cấu hình tối ưu cho từng ứng dụng để Quý khách ra quyết định đầu tư hiệu quả.

Tiêu chí chọn bẫy mỡ, vật liệu và kích thước phù hợp

Chọn bẫy mỡ dựa trên lưu lượng thực tế và tải mỡ; ưu tiên Inox 304, thiết kế 3 ngăn và dung tích theo bảng tính mẫu cho từng loại nhà hàng.

Tiếp nối bước khảo sát hiện trường, phần này cung cấp bộ tiêu chí thực dụng để Quý khách định cỡ bẫy mỡ theo lưu lượng, chọn vật liệu Inox 304 và cấu hình 3 ngăn nhằm tối ưu hiệu suất tách mỡ, giảm chi phí vận hành và đáp ứng yêu cầu vệ sinh theo nguyên tắc HACCP. Cơ Khí Đại Việt áp dụng bản vẽ kỹ thuật và hàn TIG kín mối để đảm bảo độ bền – độ kín, giảm rò rỉ và mùi hôi trong quá trình vận hành.

Bảng tính mẫu chọn kích thước bể tách mỡ
Bảng tính mẫu chọn kích thước bể tách mỡ

Công thức định cỡ theo lưu lượng và ví dụ tính

Công thức cơ bản: Dung tích bẫy mỡ nên xác lập từ lưu lượng nước thải thực tế (m³/ngày) hoặc ước tính theo khách/ngày, kết hợp lưu lượng giờ cao điểm (Qpeak) và thời gian lưu nước khuyến nghị (HRT ≈ 20–30 phút) trong khoang tách. Với nhà hàng quy mô nhỏ–trung bình, có thể ước tính nhanh 20–30 lít nước thải/khách/ngày để có suất ban đầu cho bài toán dung tích.

  • Ví dụ 50 khách/ngày: Lưu lượng tham khảo 1.0–1.5 m³/ngày. Khuyến nghị bẫy mỡ dung tích hữu dụng khoảng 120–180 lít, đường ống vào/ra DN60–DN76, bảo đảm HRT tối thiểu 20 phút tại Qpeak.
  • Ví dụ 100 khách/ngày: Lưu lượng tham khảo 2.0–3.0 m³/ngày. Khuyến nghị bẫy mỡ dung tích hữu dụng khoảng 200–350 lít, đường ống vào/ra DN76–DN90, bảo đảm HRT 20–30 phút tại Qpeak.

Lưu ý: Số chậu rửa, hệ số đồng thời, chế độ thực đơn (nhiều món chiên/xào) và tần suất thay nước sẽ làm tăng tải mỡ, từ đó cần hiệu chỉnh dung tích. Với quy mô bếp lớn, Quý khách nên tham khảo các cấu hình bể tách mỡ công nghiệp có baffle tối ưu và cửa thăm bảo trì nhanh.

Vật liệu khuyến nghị và độ dày

Inox 304 (SUS304): Chống ăn mòn tốt trong môi trường bếp ẩm – mặn, dễ vệ sinh và phù hợp yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm. Khuyến nghị độ dày thành 1.5–3.0 mm tùy kích thước bể; mối hàn TIG khí Argon kín để chống rò. Inox 304 là mác thép không gỉ thông dụng cho thiết bị bếp thương mại; xem tổng quan vật liệu tại Stainless steel (Wikipedia).

Với các dự án nhà hàng – khách sạn, lựa chọn Inox 304 giúp kéo dài tuổi thọ, giảm chi phí vòng đời thiết bị (LCC/TCO) so với vật liệu rẻ tiền. Dòng sản phẩm bể tách mỡ nhà hàng do chúng tôi sản xuất kiểm soát 100% vật liệu và tay nghề hàn theo hồ sơ chất lượng nội bộ.

Cấu hình số ngăn

3 ngăn tiêu chuẩn: Ngăn 1 thu cặn (rổ lọc), ngăn 2 tách mỡ chính (tối ưu HRT), ngăn 3 ổn định dòng trước khi ra ống. Cấu hình 3 ngăn nâng hiệu suất tách, giảm mỡ trôi và giảm tải cho van xả – đường ống phía sau. Với tải mỡ cao, có thể bổ sung tấm hướng dòng và nắp chống mùi kín gioăng EPDM.

Lưu ý thi công và vận hành

  • Độ dốc ống: 1–2% hướng về outlet để hạn chế đọng cặn và mùi.
  • Vị trí lỗ thăm/van xả: Bố trí thuận tiện thao tác, ưu tiên van bi Inox 304 DN40–DN50 để xả bùn/mỡ nhanh.
  • Vent cân bằng áp: Bố trí ống thông hơi giúp ổn định dòng, giảm nguy cơ trào ngược và mùi.
  • Kiểm tra kín nước: Test nước sau khi lắp để nghiệm thu và đưa vào vận hành an toàn.

Bảng tính mẫu và ví dụ thực tế

Dưới đây là bảng tham chiếu nhanh cho hai quy mô phổ biến. Số liệu thực tế có thể hiệu chỉnh theo hệ số đồng thời và đặc thù menu.

Quy môƯớc tính lưu lượng (m³/ngày)Dung tích bẫy mỡ đề xuất (L)Ống vào/ra (tham khảo)Ghi chú
50 khách/ngày≈ 1.0–1.5120–180DN60–DN76HRT ≥ 20 phút tại Qpeak
100 khách/ngày≈ 2.0–3.0200–350DN76–DN90HRT 20–30 phút tại Qpeak
  • Ví dụ 1: Nhà hàng 50 khách/ngày — Chọn bẫy mỡ 150L, 3 ngăn, van xả DN40; lắp nổi gần chậu rửa để dễ bảo trì.
  • Ví dụ 2: Nhà hàng 100 khách/ngày — Chọn bẫy mỡ 250–300L, 3 ngăn, van xả DN50; cân nhắc lắp chìm nếu cần tối ưu lối đi.

So sánh vật liệu: Inox 304 vs Inox 201 vs Nhựa

  • Độ bền/khả năng chống ăn mòn: Inox 304 kháng ăn mòn và pitting tốt hơn Inox 201 trong môi trường ẩm – muối – chất tẩy rửa; nhựa ít bị ăn mòn nhưng dễ biến dạng nhiệt, trầy xước và bám mùi.
  • Chi phí & tuổi thọ: Inox 201/nhựa chi phí đầu tư thấp hơn nhưng tuổi thọ và độ kín giảm theo thời gian; Inox 304 có TCO thấp hơn nhờ ít rò rỉ, ít thay thế.
  • Khả năng hàn/chế tạo: Inox 304 hàn TIG ổn định, mối hàn kín; Inox 201 khó kiểm soát biến dạng hơn; nhựa cần keo dán/định hình, hạn chế cấu trúc 3 ngăn tối ưu.
  • Khuyến nghị bếp thương mại: Ưu tiên Inox 304 đạt yêu cầu vệ sinh và độ bền. Xem thêm đặc tính mác 304 trong mục thép không gỉ tại Wikipedia.

Ở phần tiếp theo, chúng tôi đi sâu vào cấu tạo và phân tích kỹ thuật từng bộ phận của bẫy mỡ để Quý khách nắm rõ nguyên lý, tối ưu hiệu suất trước khi lắp đặt.

Cấu tạo bẫy mỡ và phân tích kỹ thuật chi tiết

Hiệu suất tách mỡ phụ thuộc vào thiết kế 3 ngăn, baffle đúng chiều, thời gian lưu và vận tốc dòng — mọi chi tiết mối hàn và vật liệu đều ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành.

Tiếp nối phần tiêu chí chọn kích thước và vật liệu, mục này đi thẳng vào cấu tạo bẫy mỡ, nguyên lý tách mỡ và các thông số chi phối hiệu suất. Trên thực tế, một thiết bị Inox SUS304 với mối hàn TIG kín, baffle định hướng chuẩn và bố trí van/lỗ thăm hợp lý sẽ giúp giảm rò rỉ, hạn chế mùi hôi và tối ưu chi phí vòng đời (LCC/TCO) cho bếp thương mại.

Sơ đồ kỹ thuật cắt ngang bẫy mỡ 3 ngăn
Sơ đồ kỹ thuật cắt ngang bẫy mỡ 3 ngăn

Vai trò và chức năng từng ngăn trong cấu tạo bẫy mỡ

Ngăn lọc rác (đầu vào): Giữ cặn thô bằng rổ lọc; khuyến nghị mắt lưới 2–5 mm để không gây cản trở dòng. Mục tiêu là giảm tải rác cho khoang tách mỡ, kéo dài chu kỳ vệ sinh và tránh tắc nghẽn đầu ống vào.

Ngăn tách mỡ (khoang chính): Giảm vận tốc, tăng thời gian lưu (HRT) để dầu mỡ nổi tách khỏi nước theo chênh lệch tỷ trọng. Baffle hướng dòng đúng chiều bảo đảm dòng chảy dạng tầng, hạn chế nhiễu động và kéo mỡ sang khoang sau.

Ngăn lưu trữ/ổn định (khoang ra): Làm dịu dòng trước khi thoát ra hệ thống; mỡ nổi được giữ ở khoang giữa/miệng thăm để hút định kỳ. Khoang này giúp ổn định chất lượng nước ra và ngăn mỡ trôi theo trong giờ cao điểm.

Để tham khảo thêm các cấu hình, Quý khách có thể xem danh mục Bể Tách Mỡ do Cơ Khí Đại Việt sản xuất.

Thông số kỹ thuật chi phối hiệu suất tách mỡ

Các thông số dưới đây là khuyến nghị thực tiễn trong thiết kế – gia công nhằm đạt hiệu quả tách mỡ ổn định và dễ bảo trì:

Thông sốGiá trị/Phạm vi khuyến nghịMục đích/Kiểm soát
Thời gian lưu (HRT)≈ 20–30 phút tại QpeakCho mỡ kịp nổi tách khỏi nước
Vận tốc dòng trong khoang táchThấp, ổn định (giảm nhiễu động)Hạn chế kéo mỡ theo dòng ra
Baffle – chiều chìm≈ 40–60% chiều sâu nướcTạo phân lớp, dẫn dòng ổn định
Khe hở dưới baffle≈ 50–100 mm (tùy kích thước)Duy trì hướng dòng – tránh tắc
Freeboard (khoảng hở tới nắp)≥ 40–60 mmGiảm bắn tóe, tránh tràn

Nguyên lý tách mỡ dựa trên chênh lệch tỷ trọng và vận tốc nổi/lắng của hạt, có thể tham khảo cơ sở vật lý tại Stokes’ law và khái niệm tổng quan thiết bị tại Grease trap (Wikipedia).

Yêu cầu mối hàn và hoàn thiện gia công

Thân bể cần gia công bằng Inox SUS304 với hàn TIG khí Argon để đảm bảo mối hàn thấu, kín và bền trong môi trường ẩm – mặn. Sau hàn, khuyến nghị xử lý sạch vùng nhiệt, phá xỉ/bo tròn góc trong để hạn chế tích tụ cặn; kiểm tra thẩm thấu và test kín nước/áp lực nhẹ trước bàn giao. Kinh nghiệm sản xuất các bồn inox công nghiệp giúp chúng tôi kiểm soát đồng đều chất lượng mối hàn, giảm rủi ro rò rỉ và thấm mùi trong quá trình vận hành.

Hệ thống van, lỗ thăm và kiểm soát mùi

Van xả: Ưu tiên van bi Inox 304 DN40–DN50, đặt tại vị trí thấp để xả bùn/mỡ nhanh. Lỗ/miệng thăm: Kích thước đủ lớn cho vòi hút và thao tác vệ sinh; nắp đậy nên có gioăng EPDM chống mùi, cơ cấu khóa chắc chắn. Ống vent: Bố trí ống thông hơi để cân bằng áp, giảm nguy cơ trào ngược và hỗ trợ khử mùi. Các phụ kiện này ảnh hưởng trực tiếp tới thời gian dừng bếp khi bảo trì, do đó cần được thể hiện rõ trên bản vẽ kỹ thuật.

Nguyên lý tách mỡ và thông số hiệu suất

Động học tách mỡ: Dầu mỡ có khối lượng riêng nhỏ hơn nước nên sẽ nổi lên bề mặt khi vận tốc dòng đủ thấp và thời gian lưu đủ dài. Baffle định hướng giúp giảm rối, tạo phân lớp ổn định để mỡ nổi và bị giữ lại trong khoang.

Chỉ tiêu theo dõi hiệu suất: Thời gian lưu HRT tại giờ cao điểm; mức mỡ tích lũy/chu kỳ vệ sinh; độ trong của nước ra; tình trạng mùi và tắc ống sau bẫy mỡ. Việc ghi nhận các chỉ tiêu này cho phép tối ưu chu kỳ hút mỡ và điều chỉnh thói quen xả rác/dầu trong vận hành.

Tiêu chuẩn vật liệu và độ dày Inox khuyến nghị

SUS304 ưu tiên cho bếp thương mại: Độ bền – kháng ăn mòn tốt, vệ sinh dễ, phù hợp môi trường chất tẩy rửa. Độ dày tham khảo: 1.2–1.5 mm (≈ 80–150 L), 1.5–2.0 mm (≈ 150–300 L), 2.0–3.0 mm (≈ 300–800 L); hiệu chỉnh theo kích thước bể và điều kiện lắp đặt.

Kiểm tra vật liệu: Yêu cầu chứng chỉ vật liệu (MTR) khi cần; kiểm tra đánh dấu mác thép, độ dày thực tế, và bề mặt hoàn thiện. Việc chuẩn hóa vật liệu và tay nghề gia công là nền tảng để duy trì hiệu suất tách mỡ ổn định và giảm chi phí bảo trì lâu dài.

Ở phần tiếp theo, chúng tôi trình bày Quy trình lắp đặt chi tiết: hướng dẫn theo bước để Quý khách chuyển hóa các thông số thiết kế ở trên thành thao tác thi công chuẩn và nghiệm thu nhanh.

Quy trình lắp đặt chi tiết: hướng dẫn theo bước

Một quy trình 8 bước rõ ràng (khảo sát, chuẩn bị, đặt bể, nối inlet/outlet, sealing, test, cố định, bàn giao) đảm bảo lắp đặt an toàn và vận hành ổn định.

Từ góc độ kỹ sư dự án, lắp bẫy mỡ đúng chuẩn phải biến các thông số thiết kế thành thao tác thi công có kiểm soát: cao độ – độ dốc 1–2%, hướng dòng qua baffle, gioăng – sealant đạt chuẩn vệ sinh, và bài test rò – test lưu lượng trước nghiệm thu. Dưới đây là hướng dẫn theo bước để Quý khách áp dụng ngay tại công trình với các dòng bể tách mỡ công nghiệp Inox SUS304 của Cơ Khí Đại Việt, bảo đảm sạch, bền và phù hợp nguyên tắc vệ sinh theo HACCP.

8 bước chính trong quy trình lắp đặt bẫy mỡ công nghiệp
8 bước chính trong quy trình lắp đặt bẫy mỡ công nghiệp
  1. Bước 1: Kiểm tra bản vẽ hiện trạng và vị trí đặt bể, chốt cao độ inlet/outlet. Đối chiếu bản vẽ MEP và mặt bằng thi công, xác nhận tuyến ống, cao trình vào/ra, khoảng cách tới hố ga và vị trí ống thông hơi (vent). Đánh dấu vị trí đặt bể trên nền phẳng, đảm bảo lối tiếp cận để mở nắp thăm – hút mỡ, hạn chế chiều dài ống trước bể để giảm đọng mỡ trong ống.
  2. Bước 2: Chuẩn bị vật tư Inox SUS304, gioăng, sealant thực phẩm và công cụ hàn. Kiểm tra thân bể Inox SUS304, mối hàn TIG khí Argon kín; chuẩn bị gioăng EPDM kháng dầu, silicone trung tính cấp thực phẩm, băng tan PTFE, van bi Inox 304 DN40–DN50, ống – co – tê theo kích cỡ thiết kế, cùng thiết bị đo (laser/thủy bình). Trang bị PPE đầy đủ cho đội thi công.
  3. Bước 3: Đặt bể theo cao độ, cố định khung và kiểm tra độ thăng bằng. Căn chỉnh bể theo cao trình inlet/outlet đã chốt; dùng nivo kiểm tra độ phẳng theo hai phương để đảm bảo dòng chảy tầng trong khoang tách. Nếu lắp chìm, hoàn thiện lớp chống thấm sàn trước khi đặt bể; nếu lắp nổi, dùng pat/kê chân cố định chống xê dịch.
  4. Bước 4: Nối inlet và outlet, đảm bảo độ dốc 1–2% và chiều chảy đúng. Đấu nối ống từ chậu rửa công nghiệp vào cửa vào (inlet), cửa ra (outlet) về tuyến thoát; bố trí ống vent để cân bằng áp, giảm nguy cơ trào ngược và mùi. Đảm bảo độ dốc ống 1–2% hướng về outlet, tránh gấp khúc làm tăng tổn thất cục bộ.
  5. Bước 5: Hàn kín mối nối, seal các điểm tiếp xúc và lắp đặt van xả. Với các mối Inox, thực hiện hàn TIG đảm bảo thấu – kín; tại khớp ren/bích, bôi sealant trung tính cấp thực phẩm và siết lực đều tay. Lắp van bi Inox 304 tại vị trí thấp để xả bùn/mỡ nhanh; kiểm tra gioăng EPDM quanh nắp chống mùi khít kín.
  6. Bước 6: Test thử kín bằng áp lực nước và test lưu lượng, kiểm tra không rò rỉ. Bịt tạm outlet, cấp nước tạo cột nước tĩnh 200–300 mm trong 15–30 phút để kiểm tra rò (không được xuất hiện giọt rỉ). Sau đó xả lưu lượng mô phỏng giờ cao điểm, quan sát hướng dòng qua baffle, mức freeboard và tình trạng mùi; bổ sung vent nếu xuất hiện hiện tượng chân không cục bộ.
  7. Bước 7: Cố định, hoàn thiện nắp thăm và ghi nhãn bảo trì. Cố định bể vào nền/khung; kiểm tra cơ cấu khóa nắp, gioăng nắp; dán nhãn hướng dẫn vệ sinh định kỳ (chu kỳ hút mỡ, quy trình mở nắp – xả van). Đảm bảo lối tiếp cận đủ cho vòi hút và thao tác vệ sinh.
  8. Bước 8: Bàn giao, đưa checklist vận hành và lịch bảo trì định kỳ. Lập biên bản nghiệm thu gồm kết quả test kín – test lưu lượng, ảnh hiện trường, sơ đồ đấu nối; bàn giao checklist vận hành, lịch vệ sinh/hút mỡ. Hướng dẫn nhân sự bếp thao tác rổ lọc rác, theo dõi mực mỡ và ghi chép nhật ký.

Checklist an toàn và kiểm tra sau lắp

An toàn thi công (PPE): Găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang, ủng chống trượt; khu vực có biển cảnh báo và rào chắn; tạm bịt kín các đầu ống hở để kiểm soát mùi. Ngắt nước khu vực trong thời gian đấu nối. Đảm bảo thông gió tự nhiên/ cưỡng bức khi thi công trong không gian kín.

Các phép thử trước bàn giao: Thử kín nước (cột nước 200–300 mm trong 15–30 phút), thử lưu lượng giờ cao điểm (quan sát dòng qua baffle, không tràn freeboard), kiểm tra mối hàn và các khớp nối không rỉ – không thấm, thử vent cân bằng áp (không có tiếng rít/giật cột nước).

Hạng mục kiểm traTiêu chí chấp nhậnGhi chú
Thử kín nướcKhông rò rỉ trong 15–30 phútCột nước tĩnh 200–300 mm
Thử lưu lượngDòng qua baffle ổn định, không trànĐộ dốc ống 1–2% về outlet
Nắp – gioăngNắp kín, không mùi ròGioăng EPDM – silicone trung tính
Vent cân bằng ápKhông tạo chân không – không tràoBố trí cao, thông thoáng

Mẹo xử lý sự cố tại công trình

  • Rò rỉ tại khớp nối: Tháo làm sạch bề mặt, thay gioăng EPDM nếu chai cứng, bọc băng tan PTFE và bơm lại silicone trung tính cấp thực phẩm; siết lại đồng đều. Kiểm tra lại sau 24 giờ.
  • Nghẹt ban đầu: Kiểm tra rổ lọc rác ngăn 1, hút bỏ cặn; súc rửa khoang theo trình tự từ outlet về inlet để đẩy cặn ra ngoài; xem lại độ dốc ống 1–2% và góc gấp khúc.
  • Mùi hôi sau lắp: Rà soát gioăng nắp, kiểm tra vent; bổ sung than hoạt tính/điểm lọc mùi tại vent nếu cần. Đảm bảo freeboard đủ và nắp đóng kín.
  • Khi nào cần gọi kỹ sư: Rò rỉ mối hàn, mùi kéo dài dù đã thay gioăng, trào ngược khi vận hành giờ cao điểm, hoặc cần hiệu chỉnh cao độ – thay đổi cấu hình baffle. Liên hệ đội kỹ thuật Cơ Khí Đại Việt để được kiểm tra tại chỗ.

Hoàn tất quy trình trên, Quý khách có thể nghiệm thu và đưa hệ thống vào vận hành an toàn. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ so sánh phương án lắp nổi và lắp chìm để giúp Bạn chọn cấu hình phù hợp ứng dụng và ngân sách.

So sánh phương án lắp đặt: bẫy mỡ nổi và chìm — lựa chọn theo ứng dụng

Chọn lắp nổi nếu cần dễ bảo trì tại chỗ, chọn lắp chìm khi yêu cầu thẩm mỹ và tiết kiệm không gian; quyết định dựa trên điều kiện hố ga, truy cập và chi phí thi công.

Tiếp nối quy trình lắp đặt chi tiết, bước quyết định mang tính chiến lược là lựa chọn lắp nổi hay lắp chìm. Từ góc độ vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO), chúng tôi khuyến nghị đánh giá đồng thời: điều kiện hiện trường (cao độ, hố ga, kết cấu sàn), nhu cầu bảo trì, thẩm mỹ mặt bằng và thời gian dừng bếp. Với bẫy mỡ Inox 304 hàn TIG kín mối, cả hai phương án đều đạt độ bền – chống ăn mòn; khác biệt nằm ở chi phí thi công, khả năng tiếp cận và trải nghiệm vận hành.

So sánh bẫy mỡ lắp nổi và lắp chìm
So sánh bẫy mỡ lắp nổi và lắp chìm
Tiêu chíLắp nổiLắp chìm
Chi phí thi côngThấp hơn; ít hoặc không đục phá sànCao hơn; cần đào hố/ô chờ, chống thấm
Thời gian dừng hoạt độngNgắn; lắp nhanh, test kín đơn giảnDài hơn; chờ kết cấu – chống thấm ổn định
Bảo trì/vệ sinhTiếp cận trực tiếp; mở nắp, hút mỡ tại chỗQua nắp thăm/hố ga; cần bố trí ô bảo trì chuẩn
Thẩm mỹ/không gianChiếm một phần diện tích sàn/khoảng dưới chậuGọn mặt bằng; tối ưu lối đi – thao tác
Yêu cầu kỹ thuậtNền phẳng, vent, độ dốc ống 1–2%Thêm hố ga/bệ đỡ, chống thấm, kiểm soát cao độ
Ứng dụng điển hìnhCải tạo mặt bằng, bếp thuê, nhà hàng nhỏKhách sạn, bếp trung tâm, tòa nhà – chung cư

Lắp nổi: thuận tiện bảo trì, chi phí thấp hơn, phù hợp bếp thuê hoặc chỗ có không gian dưới chậu. Với phương án này, bẫy mỡ Inox 304 (ví dụ 120–180 L dùng tôn dày 1.2–1.5 mm, hàn TIG kín) đặt gần chậu rửa giúp rút ngắn đường ống trước bể, giảm đọng mỡ trong ống. Thời gian thi công nhanh, ít ảnh hưởng hoạt động; việc vệ sinh định kỳ thực hiện trực tiếp tại chỗ qua nắp có gioăng EPDM và van xả DN40–DN50, rút ngắn downtime.

Lắp chìm: thẩm mỹ tốt, không chiếm diện tích bếp, phù hợp dự án lớn hoặc khu tòa nhà chung cư. Thiết bị đặt chìm trong sàn/hố kỹ thuật, bề mặt gọn, không cản lối đi; tuy nhiên yêu cầu hố ga bảo trì, chống thấm và kiểm soát cao độ vào/ra chặt chẽ. Khi vận hành công suất lớn, cấu hình 3 ngăn, vent cân bằng áp và nắp chống mùi là bắt buộc để đảm bảo hiệu suất tách mỡ ổn định theo nguyên tắc vệ sinh (HACCP).

Đề xuất theo ngành: nhà hàng nhỏ chọn nổi; khách sạn và dự án lớn ưu tiên chìm với hố ga bảo trì riêng. Đối với nhà hàng/tiệm ăn quy mô nhỏ, lắp nổi mang lại tính linh hoạt và dễ vệ sinh. Với khách sạn, bếp trung tâm hoặc khu dân cư – tòa nhà, lắp chìm giúp thẩm mỹ và an toàn vận hành; tham khảo các giải pháp theo ứng dụng như bể tách mỡ nhà hàng và hạ tầng quy mô tòa nhà như bể tách mỡ chung cư.

Lưu ý chi phí thi công, thời gian dừng hoạt động và yêu cầu hút mỡ sau lắp. Lắp nổi tối ưu về chi phí và thời gian; lắp chìm cần thêm hạng mục xây dựng – chống thấm nên kế hoạch thi công phải tính tới dừng bếp dài hơn. Dù theo phương án nào, cần lập lịch hút mỡ – vệ sinh định kỳ ngay sau nghiệm thu để duy trì HRT 20–30 phút và giảm rủi ro mùi/tắc.

Khi nào chọn lắp chìm

Các tiêu chí: yêu cầu thẩm mỹ, không gian, bảo trì chuyên nghiệp. Lắp chìm phù hợp khi bếp cần mặt bằng thông thoáng, lưu lượng lớn, có đội bảo trì định kỳ và nhu cầu kiểm soát mùi nghiêm ngặt. Phương án này tối ưu cho khách sạn – resort, bếp trung tâm, khu F&B trong trung tâm thương mại, nơi lối đi – an toàn PCCC và vệ sinh tổng thể cần tiêu chuẩn cao.

Yêu cầu hố ga và kết cấu sàn. Cần ô chờ/hố ga đạt kích thước thao tác, nắp thăm có gioăng kín mùi, đáy hố phẳng – chịu tải; hoàn thiện chống thấm trước – sau khi đặt bể. Cao độ inlet/outlet phải được kiểm soát bằng thủy bình/laser; bố trí vent để cân bằng áp, tránh tạo chân không và trào ngược khi giờ cao điểm.

Bố trí cho bếp nhiều chậu rửa

Thiết kế phân nhánh inlet, cân bằng lưu lượng, đặt bẫy trung tâm hoặc từng cụm. Với nhiều chậu rửa, nên gom dòng qua manifold, tránh gấp khúc; lựa chọn bẫy mỡ trung tâm (dung tích lớn) hoặc bố trí theo cụm khu vực để giảm chiều dài ống trước bể. Baffle – hướng dòng phải đảm bảo phân phối đều, hạn chế kéo mỡ sang khoang ra.

Lưu ý về kích thước và khoảng cách ống. Tính dung tích dựa trên Qpeak và HRT 20–30 phút; chọn đường kính ống vào/ra phù hợp (ví dụ DN60–DN90 tùy tải). Duy trì độ dốc 1–2% và khoảng cách tối thiểu, đặt vent tại điểm cao để giảm mùi và ổn định dòng. Với hệ nhiều nhánh, bố trí cửa thăm và van xả tại vị trí dễ tiếp cận nhằm rút ngắn thời gian bảo trì.

Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ chứng minh vì sao Cơ Khí Đại Việt là đối tác phù hợp cho cả hai phương án với năng lực sản xuất Inox 304, tay nghề hàn TIG và quy trình nghiệm thu chuẩn, nhằm đảm bảo dự án của Quý khách đạt chất lượng và tiến độ.

Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt: năng lực, chứng nhận và cam kết chất lượng

Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp bẫy mỡ trọn gói từ khảo sát, bản vẽ CAD/3D đến gia công Inox SUS304 tại xưởng, kèm bảo hành và SLA dịch vụ hậu mãi.

Lựa chọn đúng đối tác triển khai bẫy mỡ quyết định hiệu suất tách mỡ, độ bền thiết bị và tiến độ nghiệm thu. Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi vận hành chuỗi giá trị khép kín từ tư vấn – thiết kế – sản xuất – lắp đặt – bảo hành, tối ưu chi phí vòng đời (LCC/TCO) cho bếp thương mại, nhà hàng – khách sạn và tòa nhà.

Kinh nghiệm thực chiến 10+ năm: Hơn một thập kỷ triển khai bể tách mỡ cho nhà hàng, bếp trung tâm, khách sạn và khối tòa nhà giúp chúng tôi thấu hiểu các ràng buộc thực tế (cao độ ống, không gian lắp đặt, mùi – vệ sinh). Mỗi phương án đều được quy đổi thành lợi ích vận hành: giảm tắc nghẽn, rút ngắn thời gian vệ sinh, hạn chế downtime giờ cao điểm và hỗ trợ tuân thủ vệ sinh thực phẩm theo thực hành HACCP.

Năng lực sản xuất nội bộ, kiểm soát theo ISO 9001:2015: Xưởng trực tiếp gia công Inox SUS304, kiểm soát độ dày vật liệu, chuẩn hóa hàn TIG khí Argon cho mối hàn kín – thấu; test rò bằng cột nước trước khi xuất xưởng. Hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015 đảm bảo truy vết vật liệu, kiểm soát sai lỗi và đồng nhất tiêu chuẩn hoàn thiện qua từng lô hàng.

Quy trình trọn gói – bàn giao đầy đủ hồ sơ: Khảo sát hiện trường, tính lưu lượng – chọn dung tích, lập báo giá, cung cấp bản vẽ CAD/3D – shopdrawing, phối hợp MEP khi lắp nổi/chìm, nghiệm thu với biên bản test kín – test lưu lượng, đào tạo vận hành và hướng dẫn bảo trì. Giải pháp tích hợp đồng bộ với tổng thể thiết kế bếp công nghiệp để đảm bảo hiệu suất và thẩm mỹ mặt bằng.

Cam kết hậu mãi rõ ràng theo SLA: Chính sách bảo hành minh bạch, thời gian phản hồi kỹ thuật theo SLA, định kỳ bảo trì – vệ sinh theo lịch, đào tạo chuyển giao cho đội ngũ vận hành. Mục tiêu là duy trì HRT 20–30 phút ở giờ cao điểm, hạn chế mùi – tắc và kéo dài tuổi thọ hệ thống.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Bản vẽ kỹ thuật – shopdrawing rõ ràng, tối ưu cao độ – hướng dòng và không gian thao tác.

Sản Xuất Tại Xưởng

Inox SUS304, hàn TIG kín, test rò trước xuất xưởng; kiểm soát chất lượng theo ISO 9001:2015.

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội kỹ thuật thi công – nghiệm thu tại chỗ, thiết lập lịch bảo trì định kỳ theo SLA.

Xưởng sản xuất Inox và chứng nhận ISO của Cơ Khí Đại Việt
Xưởng sản xuất Inox và chứng nhận ISO của Cơ Khí Đại Việt

Quy trình QA/QC và chứng nhận

Kiểm tra đầu vào vật liệu: Đối chiếu mác Inox SUS304, kiểm tra độ dày – bề mặt, lưu hồ sơ truy xuất; chỉ sử dụng vật tư đạt yêu cầu vệ sinh và chống ăn mòn cho môi trường bếp.

Kiểm tra mối hàn và hoàn thiện: Chuẩn hóa hàn TIG khí Argon, soi ngoại quan, làm sạch vùng nhiệt – bo tròn góc trong hạn chế tích tụ cặn. Tùy dự án, áp dụng kiểm tra thẩm thấu/nhuộm để loại trừ rò chỉ điểm.

Test kín/áp lực nước trước giao hàng: Dựng cột nước tĩnh để kiểm tra rò, đánh giá freeboard – hướng dòng qua baffle; chỉ xuất xưởng khi đạt tiêu chí kín – ổn định dòng.

Hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015: Quy trình tài liệu hóa, đánh giá rủi ro – cải tiến liên tục, đảm bảo tính nhất quán chất lượng; tham khảo tổng quan tiêu chuẩn tại ISO 9001 (Wikipedia).

Các gói dịch vụ trọn gói và bảo hành

Khảo sát miễn phí – thiết kế kỹ thuật: Đo đạc hiện trường, tính lưu lượng, đề xuất dung tích; cung cấp bản vẽ CAD/3D – shopdrawing bẫy mỡ nổi/chìm đồng bộ với hệ MEP.

Thi công – nghiệm thu – bàn giao: Lắp đặt đúng cao độ – độ dốc ống, bố trí vent cân bằng áp; test kín – test lưu lượng, lập biên bản nghiệm thu và hướng dẫn vận hành tại chỗ.

Bảo hành – bảo trì theo SLA: Thời gian phản hồi kỹ thuật cam kết theo cấp độ yêu cầu; chủ động nhắc lịch vệ sinh – hút mỡ định kỳ; đào tạo lại khi thay ca/kíp hoặc nhân sự mới để đảm bảo hiệu suất ổn định.

“Đội ngũ Cơ Khí Đại Việt triển khai nhanh, bể tách mỡ Inox 304 test kín đạt chuẩn. Hậu mãi theo SLA rõ ràng giúp bếp vận hành ổn định, không còn mùi và trào ngược giờ cao điểm.”

— Bếp trưởng hệ thống F&B tại TP.HCM

Ngay sau đây, chúng tôi cung cấp Bằng chứng dự án: case study thực tế kèm CAD và ảnh hiện trường để Quý khách đánh giá năng lực triển khai và chất lượng nghiệm thu của Cơ Khí Đại Việt trên công trình tương tự.

Bằng chứng dự án: case study thực tế kèm CAD và ảnh hiện trường

Case studies thực tế chứng minh hiệu quả giải pháp (ví dụ giảm 90% tắc nghẽn và giảm 50% tần suất hút mỡ) kèm CAD và phản hồi khách hàng để tăng độ tin cậy.

Từ góc độ tư vấn – thi công trọn gói, chúng tôi luôn chuẩn hóa hồ sơ kỹ thuật (CAD/3D, shopdrawing) và quy trình gia công Inox 304 với hàn TIG kín mối trước khi triển khai tại công trình. Các case study bể tách mỡ dưới đây thể hiện rõ KPI vận hành và ROI: giảm nghẹt, giảm mùi, tối ưu chi phí bảo trì, tuân thủ nguyên tắc vệ sinh (HACCP). Giải pháp tích hợp đồng bộ với hệ thống thiết bị bếp công nghiệp để đảm bảo luồng vận hành ổn định.

Trước và sau khi lắp bể tách mỡ tại dự án nhà hàng
Trước và sau khi lắp bể tách mỡ tại dự án nhà hàng

Tóm tắt nhanh hai dự án tiêu biểu: (1) Nhà hàng 120 khách sử dụng bể tách mỡ Inox 304 dung tích 2.0 m³, cấu hình 3 ngăn – giảm 90% sự cố nghẹt sau 3 tháng nghiệm thu; (2) Chung cư dịch vụ chọn bể chìm tập trung – thi công trong 3 ngày, giảm 50% tần suất hút mỡ nhờ HRT ổn định và bố trí vent hợp lý. Cả hai dự án đều dùng cấu hình bể tách mỡ công nghiệp chuẩn hóa, dễ bảo trì, tối ưu chi phí vòng đời (LCC).

Hạng mụcCase 1: Nhà hàng 120 kháchCase 2: Chung cư dịch vụ
Giải phápBể Inox 304 3 ngăn, 2.0 m³; hàn TIG kín, nắp chống mùiBể chìm tập trung; vent cân bằng áp; ô thăm bảo trì
Thời gian thi côngTheo kế hoạch vận hành bếp (không gián đoạn giờ cao điểm)3 ngày (đào ô chờ, đặt bể, chống thấm, nghiệm thu)
KPI sau nghiệm thuGiảm 90% tần suất nghẹt sau 3 thángGiảm 50% tần suất hút mỡ định kỳ
Lợi ích vận hànhMùi hôi được kiểm soát; giảm downtime; vệ sinh nhanhGọn mặt bằng; thẩm mỹ; tiếp cận bảo trì qua nắp thăm

Case study 1: Nhà hàng 120 khách

Yêu cầu: Khách hàng phản ánh tắc ống lặp lại và mùi hôi tại khu rửa chén. Yêu cầu giải pháp giảm nghẹt rõ rệt, tuân thủ vệ sinh theo thực hành HACCP, không ảnh hưởng vận hành giờ cao điểm.

Giải pháp kỹ thuật: Thiết kế – sản xuất bể tách mỡ Inox 304 dung tích hữu dụng 2.0 m³, cấu hình 3 ngăn, baffle định hướng; mối hàn TIG khí Argon kín – thấu. Bố trí vent cân bằng áp, van bi Inox DN50 xả bùn/mỡ; nắp chống mùi với gioăng EPDM. Bản vẽ CAD/3D và shopdrawing thể hiện rõ cao độ inlet/outlet, khoảng hở freeboard và vị trí cửa thăm để nghiệm thu nhanh.

  • Kết quả KPI sau 3 tháng: Tần suất nghẹt giảm 90%; mùi hôi triệt tiêu; thời gian vệ sinh rút ngắn nhờ van xả và rổ lọc thuận tiện.
  • Lợi ích tài chính: Giảm chi phí thông tắc khẩn cấp; giảm downtime giờ cao điểm; tối ưu chi phí vòng đời (LCC) so với thay đường ống.

Case study 2: Chung cư dịch vụ

Yêu cầu: Gom lưu lượng nhiều tầng về một bể trung tâm; yêu cầu thẩm mỹ (không chiếm không gian), bảo trì qua nắp thăm; thời gian dừng hệ thống ngắn.

Giải pháp kỹ thuật: Lắp đặt bể tách mỡ chìm tập trung trong ô chờ kỹ thuật, bố trí vent cân bằng áp, nắp chống mùi; hoàn thiện chống thấm và kiểm soát cao độ bằng thủy bình. Quy trình thi công hoàn tất trong 3 ngày, có biên bản thử kín (cột nước), test lưu lượng và ảnh hiện trường.

  • Kết quả KPI: Giảm 50% tần suất hút mỡ định kỳ nhờ HRT ổn định và hướng dòng qua baffle; hệ thống thoát nước vận hành êm, không trào ngược.
  • Lợi ích vận hành: Gọn mặt bằng; thẩm mỹ; tiếp cận bảo trì qua nắp thăm, phù hợp mô hình bảo trì tòa nhà.

Tài liệu bàn giao kèm theo

  • Bản vẽ CAD/3D, shopdrawing chi tiết: kích thước bể, cao độ inlet/outlet, vị trí vent – van xả – cửa thăm.
  • Ảnh hiện trường trước/sau, biên bản test kín nước và test lưu lượng.
  • Hướng dẫn vận hành/bảo trì theo chu kỳ, checklist vệ sinh; danh mục phụ tùng thay thế.

“Năng lực sản xuất và lắp đặt của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Bể Inox 304 hàn TIG kín, test kín đạt chuẩn; sau lắp đặt hệ thống của chúng tôi vận hành ổn định, mùi hôi không còn, lịch hút mỡ giảm rõ rệt.”

— Đại diện quản lý vận hành dự án

Với hai case study bể tách mỡ trên, Quý khách có thể tham chiếu nhanh để lựa chọn cấu hình – dung tích bể phù hợp ứng dụng. Khi cần đồng bộ với các tuyến chậu rửa/thiết bị khác trong bếp, hãy mở rộng giải pháp trong danh mục thiết bị bếp công nghiệp và các cấu hình bể tách mỡ công nghiệp do chúng tôi sản xuất.

Tiếp theo là mục Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ), nơi chúng tôi tổng hợp các câu hỏi kỹ thuật và kinh nghiệm vận hành thực tế để Quý khách tham khảo trước khi ra quyết định.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Bao lâu cần vệ sinh bẫy mỡ?

  • Nhà hàng lớn/bếp trung tâm: vệ sinh hằng tuần. Nhà hàng vừa/nhỏ: 2–4 tuần. Hộ kinh doanh nhỏ: 1–3 tháng.
  • Cách kiểm tra: mở nắp, dùng thước/dipstick đo bề dày lớp mỡ; khi đạt ~25–33% chiều sâu nước hoặc xuất hiện mùi/thoát chậm, tiến hành hút – vệ sinh ngay.
  • Rổ lọc rác nên dọn hằng ngày để giảm tải mỡ.

Tôi có thể tự lắp bẫy mỡ được không?

  • Có thể nếu bạn có kinh nghiệm MEP/ống thoát, biết hàn TIG inox, đọc bản vẽ; có dụng cụ laser/thủy bình, cưa ống, sealant cấp thực phẩm, gioăng EPDM và kiểm soát độ dốc 1–2%, ống vent.
  • Rủi ro khi thiếu chuyên môn: rò rỉ, mùi, nghẹt, sai cao độ gây trào ngược và khó nghiệm thu.
  • Khuyến nghị: dự án thương mại nên để kỹ sư triển khai để có bảo hành và hồ sơ nghiệm thu đầy đủ.

Inox 304 có cần thiết không và độ dày bao nhiêu?

  • Nên dùng Inox SUS304 cho bếp thương mại nhờ kháng ăn mòn tốt, bề mặt vệ sinh, tuổi thọ cao.
  • Độ dày tham khảo: 1.5–2.0 mm cho 150–300 L; 2.0–3.0 mm cho 300–800 L. Nắp/viền có thể dày hơn nếu cần chịu tải.

Chi phí lắp bẫy mỡ là bao nhiêu?

  • Phụ thuộc dung tích/kích thước, vật liệu (304/201/nhựa), phương án lắp (nổi/chìm), phụ kiện (van, gioăng, vent), khối lượng đường ống và điều kiện mặt bằng/đào – chống thấm.
  • Cần khảo sát hiện trường để lập bản vẽ và báo giá chi tiết, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

Tiêu chuẩn áp dụng ở Việt Nam là gì?

  • Tham chiếu các QCVN về nước thải do Bộ TN&MT ban hành và quy định địa phương/đơn vị quản lý hạ tầng thoát nước.
  • Thực tế phổ biến: QCVN 14:2008/BTNMT (nước thải sinh hoạt/đô thị) hoặc QCVN 40:2011/BTNMT (cơ sở có tính công nghiệp), áp dụng tùy mô hình.
  • Nên làm việc sớm với cơ quan/đơn vị quản lý để xác định ngưỡng áp dụng và thủ tục nghiệm thu.

Làm sao kiểm tra bẫy mỡ hoạt động tốt sau lắp?

  • Test kín: tạo cột nước tĩnh 200–300 mm trong 15–30 phút; không rò.
  • Test dòng: xả lưu lượng giờ cao điểm mô phỏng; dòng qua baffle ổn định, không tràn freeboard, không trào ngược, không mùi.
  • Sau 3–7 ngày vận hành, mở nắp kiểm tra lớp mỡ hình thành, ghi nhận để thiết lập chu kỳ vệ sinh.

Bao lâu nhận được bản vẽ CAD và báo giá nếu yêu cầu khảo sát?

  • Thông thường 48–72 giờ sau khảo sát hiện trường, Cơ Khí Đại Việt gửi báo giá chi tiết kèm bản vẽ CAD/3D, shopdrawing và đề xuất vật liệu/độ dày/phương án lắp.
  • Dự án gấp có thể rút ngắn theo lịch hẹn và mức độ phức tạp.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

For security, use of Google's reCAPTCHA service is required which is subject to the Google Privacy Policy and Terms of Use.