Thiết kế bếp công nghiệp hiệu quả đòi hỏi phải tuân thủ nguyên tắc một chiều để tối ưu hóa quy trình làm việc, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và tối thiểu hóa chi phí vận hành. Với doanh nghiệp F&B và bếp suất ăn tập thể, giải pháp này giúp nâng công suất giờ cao điểm, giảm lead time và kiểm soát rủi ro VSATTP theo HACCP/ISO 22000. Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi chuẩn hóa quy trình thiết kế–thi công theo ISO 9001:2015, mô phỏng 2D/3D và tối ưu TCO 3–5 năm nhờ xưởng inox trực tiếp.
– Báo giá minh bạch theo hạng mục và dữ liệu sản lượng.
– Quy trình 7 bước: Khảo sát → 2D/3D → MEP → Dự toán → Thi công → Nghiệm thu → Đào tạo.
– Cam kết tiến độ, an toàn PCCC/điện–nước–gas và hỗ trợ vận hành.
Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Tóm lược nhanh cho nhà đầu tư & bộ phận vận hành
- Thiết kế bếp công nghiệp chuẩn là thiết kế theo nguyên tắc một chiều, tối ưu quy trình và chi phí vận hành.
Quý khách cần hiểu rằng thiết kế bếp công nghiệp không chỉ là đặt thiết bị cho đủ, mà là tổ chức luồng công việc từ tiếp nhận – sơ chế – chế biến – ra món – rửa theo nguyên tắc một chiều, hạn chế giao cắt giữa sống/chín. Cách bố trí khoa học này đáp ứng yêu cầu HACCP, ISO 22000 về VSATTP, đồng thời rút ngắn quãng đường di chuyển và thao tác của nhân sự. Nhờ vậy, bếp vận hành ổn định, giảm lãng phí nhân công và giảm OPEX trong suốt vòng đời dự án. - Lợi ích có thể đo lường: tăng 20–35% năng suất giờ cao điểm, giảm lead time và lỗi VSATTP.
Các nghiên cứu và thực tế triển khai cho thấy một layout chuẩn giúp tăng 20–35% công suất phục vụ trong giờ cao điểm nhờ giảm tắc nghẽn và chờ đợi giữa các khâu. Khi luồng một chiều rõ ràng, nguy cơ nhiễm chéo giảm mạnh, số lần vi phạm VSATTP theo chuẩn HACCP/ISO 22000 cũng giảm. Điều này không chỉ cải thiện chất lượng phục vụ mà còn trực tiếp nâng ROI và rút ngắn thời gian hoàn vốn cho Quý khách. - Quy trình 7 bước khép kín giúp kiểm soát rủi ro từ ý tưởng đến vận hành.
Quy trình chuẩn gồm: khảo sát → thiết kế 2D/3D → phối hợp MEP → lập dự toán → thi công → nghiệm thu → đào tạo vận hành. Mỗi bước đều có đầu vào/đầu ra rõ ràng, bản vẽ kỹ thuật và biên bản nghiệm thu, giúp hạn chế phát sinh, tránh sửa chữa lớn khi đã hoàn thiện. Nhờ đó, Quý khách kiểm soát tốt tiến độ, chất lượng và ngân sách từ giai đoạn chuẩn bị đến khi bếp đi vào vận hành ổn định. - Chi phí phụ thuộc vào diện tích, menu, sản lượng, thương hiệu thiết bị và độ phức tạp MEP; TCO tối ưu nhờ thiết bị tiết kiệm năng lượng.
Cùng một diện tích nhưng menu phức tạp, sản lượng lớn hay tiêu chuẩn VSATTP cao sẽ kéo theo cấu hình thiết bị và hệ thống MEP khác nhau, dẫn tới mức đầu tư khác nhau. Lựa chọn thương hiệu và cấu hình thiết bị (gas, điện, bếp từ) cũng tác động đáng kể tới CAPEX. Nếu ưu tiên thiết bị tiết kiệm điện/gas, tuổi thọ cao, Quý khách có thể giảm mạnh tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 3–5 năm dù chi phí ban đầu cao hơn một phần. - Bố trí một chiều và lối đi chuẩn (≥1.200 / ≥1.100 / ≥900 mm) giúp giảm giao cắt và ùn tắc.
Giữ bề rộng lối đi chính tối thiểu khoảng 1.200 mm, lối giữa các line nấu 1.100 mm và lối phụ 900 mm giúp nhân sự di chuyển an toàn, tránh va chạm trong giờ cao điểm. Khi bếp tuân thủ nguyên tắc một chiều kết hợp kích thước lối đi chuẩn, luồng hàng – luồng nhân sự được tách bạch, các điểm nghẽn cổ chai được loại bỏ. Điều này giảm rủi ro tai nạn lao động, giảm vỡ hỏng dụng cụ, đồng thời tăng đáng kể hiệu suất vận hành mỗi ca. - Vật liệu và hệ thống an toàn là nền tảng: Inox 304, hút – bù gió đúng chuẩn, liên động gas – quạt, RCBO/ELCB.
Ưu tiên Inox 304 cho bàn bếp, chậu rửa, kệ, chụp hút giúp bề mặt bền, chống ăn mòn, dễ vệ sinh, phù hợp môi trường ẩm, mặn và các yêu cầu VSATTP khắt khe. Hệ thống hút khói – cấp gió tươi được tính toán đúng lưu lượng hạn chế nhiệt, mùi và khói dầu trong khu bếp. Kết hợp liên động gas – quạt hút, bổ sung các thiết bị bảo vệ điện như RCBO/ELCB giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, chập điện, bảo đảm an toàn cho cả tài sản và con người. - Cơ Khí Đại Việt là đối tác tin cậy: xưởng inox trực tiếp, ISO 9001:2015, CO/CQ đầy đủ, cam kết tiến độ và báo giá minh bạch.
Quý khách làm việc trực tiếp với xưởng inox của Cơ Khí Đại Việt, được kiểm soát chặt chẽ từ bản vẽ đến gia công, lắp đặt, nghiệm thu. Hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015, hồ sơ CO/CQ đầy đủ cho inox 304 và thiết bị giúp dự án đáp ứng tốt yêu cầu VSATTP, PCCC, thẩm định của tư vấn/nhà đầu tư. Cùng với đó, chúng tôi cam kết tiến độ, chính sách hậu mãi rõ ràng và mô hình dự toán chi phí minh bạch, hỗ trợ Quý khách tối ưu ROI và chi phí vòng đời bếp công nghiệp.
Tổng quan thiết kế bếp công nghiệp: mục tiêu, tiêu chuẩn và ROI
Thiết kế chuẩn ngay từ đầu giúp tăng 20–35% năng suất giờ cao điểm, giảm lỗi VSATTP theo HACCP/ISO 22000 và tối ưu TCO 3–5 năm cho chủ đầu tư.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của ngành F&B và suất ăn công nghiệp, thiết kế bếp công nghiệp không chỉ là chuyện bày biện thiết bị mà là một bài toán hiệu suất, an toàn và lợi nhuận dài hạn. Một bản vẽ bếp được tính toán kỹ về quy trình một chiều, công suất giờ cao điểm, hệ thống điện–nước–gas và thông gió sẽ quyết định trực tiếp chất lượng vận hành mỗi ngày. Với các tiêu chuẩn như HACCP, ISO 22000 ngày càng được cơ quan quản lý siết chặt, việc đầu tư cho thiết kế ngay từ đầu trở thành điều kiện bắt buộc nếu Quý khách muốn vận hành bền vững.
Từ góc nhìn kỹ sư dự án, bếp công nghiệp được xem là một “dây chuyền sản xuất thực phẩm” với các KPI rõ ràng: suất/giờ, lead time/món, tỷ lệ lỗi VSATTP, chi phí nhân sự và năng lượng trên mỗi suất ăn. Khi những chỉ số này được đưa vào ngay giai đoạn thiết kế, bản vẽ bếp sẽ không chỉ đẹp mà còn trả lời được câu hỏi quan trọng: ROI 3–5 năm của dự án là bao nhiêu, tổng chi phí sở hữu (TCO) đã được tối ưu chưa. Đây chính là khác biệt giữa thiết kế bài bản và lắp đặt tự phát theo cảm tính.
Cơ Khí Đại Việt đồng hành với Quý khách từ bước tư vấn chiến lược, mô phỏng 2D/3D cho đến phối hợp MEP và thi công thực tế, bảo đảm bếp khi nghiệm thu đáp ứng công suất cao điểm mà vẫn tuân thủ đầy đủ chuẩn VSATTP và PCCC.
Xem nhanh:
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
- Tổng quan thiết kế bếp công nghiệp: mục tiêu, tiêu chuẩn và ROI
- Tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn bắt buộc (HACCP, ISO 22000, PCCC, điện–nước–gas)
- Bố cục và nguyên tắc 1 chiều: các mô hình và khi nào nên dùng
- Thiết bị – vật liệu – phân khu: danh mục cốt lõi theo từng khu vực
- Thiết kế hệ thống thông gió, hút khói và xử lý nhiệt–mùi đạt chuẩn
- Tối ưu năng suất giờ cao điểm bằng bố cục tinh gọn
- Quy trình triển khai dự án tại Cơ Khí Đại Việt (khảo sát → 2D/3D → MEP → dự toán → thi công)
- Năng lực sản xuất và cam kết chất lượng của Cơ Khí Đại Việt
- Báo giá & mô hình dự toán chi phí minh bạch
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Thiết kế bài bản là điều kiện tiên quyết để bếp đáp ứng đồng thời yêu cầu VSATTP, an toàn PCCC và an toàn hệ thống điện–nước–gas. Một layout tuân thủ nguyên tắc một chiều từ tiếp nhận nguyên liệu → sơ chế → chế biến → chia suất → rửa trả, kết hợp bề mặt inox dễ vệ sinh và sàn chống trượt, giúp Quý khách dễ dàng đạt chứng nhận HACCP và ISO 22000. Ở góc độ quản lý rủi ro, điều này còn giúp hạn chế tối đa tai nạn lao động, cháy nổ và ngộ độc thực phẩm, giảm thiểu các chi phí pháp lý và tổn thất thương hiệu.
Để kiểm soát hiệu quả vận hành, bếp công nghiệp hiện đại cần được thiết kế xoay quanh các KPI đo lường rõ ràng ngay từ đầu. Những chỉ số khuyến nghị thường bao gồm: công suất giờ cao điểm (suất/giờ), lead time/món, tỷ lệ lỗi VSATTP và thời gian quay vòng chén đĩa. Chẳng hạn, với nhà hàng 120 chỗ, bản vẽ bếp phải chứng minh được khả năng phục vụ 180–220 suất/giờ với lead time món chính dưới 12 phút và thời gian quay vòng chén đĩa dưới 30 phút. Khi các thông số này được tính toán trong thiết kế, Quý khách có cơ sở để đánh giá bếp trên những con số cụ thể thay vì cảm tính.
Một thiết kế tốt luôn gắn với bài toán chi phí vận hành, chứ không chỉ chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX). Bằng việc rút ngắn quãng đường di chuyển, bố trí thiết bị khoa học và ưu tiên thiết bị tiết kiệm điện/gas, Quý khách có thể giảm được 10–20% nhân sự so với công suất tương đương, đồng thời cắt đáng kể chi phí năng lượng hằng tháng. Tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 3–5 năm nhờ đó được tối ưu, vòng đời thiết bị kéo dài hơn, giảm tần suất dừng bếp để bảo trì. Đây chính là nền tảng để cải thiện vòng quay bàn và lợi nhuận trên mỗi mét vuông bếp.
Thiết kế bếp công nghiệp không chỉ áp dụng cho nhà hàng hay khách sạn mà còn cho bếp suất ăn công nghiệp, nhà máy, trường học, bệnh viện, canteen tòa nhà văn phòng. Mỗi mô hình có đặc thù riêng về sản lượng, cường độ giờ cao điểm và yêu cầu VSATTP (ví dụ bếp bệnh viện thường nghiêm ngặt hơn bếp văn phòng). Khi nắm rõ phạm vi áp dụng, Cơ Khí Đại Việt sẽ điều chỉnh cấu hình thiết bị, vật liệu, hệ thống kho lạnh, đường gas và quy trình một chiều cho đúng “chân dung vận hành” của từng dự án.
Để tìm hiểu sâu hơn về quy trình và cách lựa chọn thiết bị phù hợp, Quý khách có thể tham khảo bài viết Hướng Dẫn Thiết Kế Bếp Công Nghiệp: Quy Trình, Bố Trí & Cách Chọn Thiết Bị như một tài liệu tham khảo chi tiết.
Phạm vi áp dụng và bối cảnh vận hành

Bếp công nghiệp ngày nay hiện diện trong rất nhiều loại hình: nhà hàng, khách sạn, canteen nhà máy, bếp trường học, bếp bệnh viện, trung tâm hội nghị, bếp trung tâm sản xuất suất ăn… Mỗi loại hình đều là một dây chuyền sản xuất thực phẩm với quy mô và ràng buộc riêng. Việc nhận diện đúng bối cảnh vận hành là bước đầu tiên để chúng tôi đề xuất cấu trúc bếp, mức độ tự động hóa và chủng loại thiết bị phù hợp.
Ở nhà hàng và khách sạn, thiết kế thường tập trung vào trải nghiệm khách và tính linh hoạt của menu. Bếp phải vừa đảm bảo tốc độ ra món trong giờ cao điểm, vừa đủ không gian cho các line nấu Á, Âu, grill, cold kitchen hoạt động song song. Ngược lại, tại canteen nhà máy hay trường học, ưu tiên hàng đầu là sản lượng suất ăn lặp lại với độ ổn định cao, quy trình một chiều chặt chẽ và khu rửa–thu khay hoạt động với nhịp độ rất cao.
Mỗi mô hình có menu, sản lượng, số ca làm việc và mức trộn ca khác nhau, tất cả đều phải được lượng hóa trong giai đoạn thiết kế. Ví dụ, một bếp nhà máy phục vụ 1.000 suất/ca với 2 ca liên tiếp sẽ cần cấu hình kho lạnh, kho khô, số line sơ chế và hệ thống chén đĩa khác hoàn toàn so với nhà hàng 150 chỗ phục vụ chủ yếu buổi tối. Cơ Khí Đại Việt luôn làm việc với bộ phận vận hành của Quý khách để thống nhất các kịch bản giờ cao điểm, từ đó quy đổi thành số line nấu, số trạm sơ chế và công suất của từng thiết bị.
Kịch bản giờ cao điểm là “bài test” quan trọng nhất khi thẩm định một bản vẽ bếp. Chúng tôi thường cùng Quý khách xác định rõ: số suất/giờ mục tiêu, số line nấu có thể chạy đồng thời, số nhân sự trên mỗi line, số trạm sơ chế và trạm soạn chia suất. Bản vẽ chỉ được xem là hợp lý khi luồng di chuyển người–hàng–thiết bị trong kịch bản này trôi chảy, không gây tắc nghẽn hoặc chồng chéo giữa khu vực sống–chín. Cách tiếp cận này giúp hạn chế tối đa rủi ro “bếp đẹp nhưng vận hành tắc”.
KPI đo lường hiệu quả và ROI 3–5 năm

Hai chỉ số lõi cần được đưa vào bản vẽ ngay từ đầu là công suất giờ cao điểm (suất/giờ) và lead time/món. Thiết kế khoa học, tuân thủ quy trình một chiều thường giúp tăng 20–35% năng suất trong cùng một diện tích bếp, so với cách bố trí tự phát. Ví dụ, một bếp nhà hàng sau khi tái thiết kế có thể tăng từ 150 lên 210 suất/giờ mà không phải tăng thêm số lượng bếp chính, chỉ bằng cách tối ưu vị trí bếp á, bếp âu, bàn soạn và lối đi.
Bên cạnh tốc độ, chất lượng VSATTP cũng cần được đo lường bằng KPI cụ thể. Những chỉ số phổ biến gồm tỷ lệ lỗi VSATTP (số ca vi phạm/tổng ca kiểm tra), tỷ lệ trả món, tỷ lệ khách phàn nàn về chất lượng và thời gian quay vòng chén đĩa. Một bếp được thiết kế tốt thường duy trì tỷ lệ trả món ở mức rất thấp, trong khi khu rửa và sấy bát đĩa được bố trí hợp lý giúp thời gian quay vòng xuống dưới 20–30 phút tùy mô hình.
Về tài chính, ROI 3–5 năm của bếp cần được tính trên cơ sở TCO, bao gồm chi phí lao động, năng lượng, nước, hóa chất, bảo trì và hao mòn thiết bị. Quý khách có thể hình dung công thức khái quát: ROI (%) ≈ (Lợi nhuận tăng thêm + Chi phí vận hành tiết kiệm được trong 3–5 năm − Tổng chi phí đầu tư bếp) / Tổng chi phí đầu tư bếp × 100. Thiết kế tối ưu giúp giảm đáng kể chi phí nhân sự và năng lượng mỗi năm, nên chỉ riêng phần tiết kiệm này đã có thể bù đắp chênh lệch đầu tư cho giải pháp cao cấp sau 2–3 năm vận hành.
ROI của thiết kế bếp công nghiệp được tính như thế nào? Ở cấp độ chi tiết, Quý khách có thể quy đổi: (1) công suất suất/giờ thành doanh thu tiềm năng, (2) số lao động cần thiết cho mỗi công suất, (3) chi phí điện–gas–nước và bảo trì cho từng phương án thiết kế. So sánh hai kịch bản “thiết kế tối ưu” và “thiết kế tối thiểu” trong khung thời gian 3–5 năm sẽ cho thấy rất rõ hiệu quả đầu tư. Nếu cần khung tính cụ thể, bài viết dự toán chi phí và tco bếp công nghiệp là một tài liệu tham khảo hữu ích.
Về tiêu chuẩn VSATTP, các KPI về lỗi VSATTP, số lần bị nhắc nhở hay phạt bởi cơ quan chức năng thường giảm mạnh khi bếp được thiết kế đúng theo HACCP và ISO 22000, tách bạch khu sạch–bẩn rõ ràng. Quý khách có thể tham khảo thêm tổng quan về hệ thống HACCP tại đây để hiểu vì sao quy trình một chiều và phân khu chức năng lại quan trọng trong kiểm soát rủi ro an toàn thực phẩm.
Vì sao cần thiết kế trước thi công?

Ở các dự án mà Cơ Khí Đại Việt tham gia xử lý lại, điểm chung thường gặp là bếp đã thi công xong nhưng layout không phù hợp, MEP xung đột, buộc phải đập phá, di dời thiết bị, kéo lại gas–nước–điện. Chỉ riêng phần sửa chữa này thường làm phát sinh 10–15% chi phí so với ngân sách ban đầu, chưa kể thời gian gián đoạn kinh doanh. Thiết kế kỹ lưỡng trước khi thi công giúp Quý khách “khóa cứng” mặt bằng MEP, bố trí chụp hút mùi, ống khói, thoát nước, bẫy mỡ… ăn khớp với vị trí thiết bị, giảm tối đa rủi ro phải làm lại.
Từ góc độ VSATTP, thiết kế trước là điều kiện cần để đảm bảo nguyên tắc một chiều và kiểm soát nhiễm chéo theo chuẩn HACCP/ISO 22000. Khi các khu tiếp nhận, sơ chế, chế biến, chia suất và rửa được phân tách bằng tường, cửa, chênh cao độ sàn và hệ thống hút–cấp gió riêng, việc lây nhiễm chéo giữa sống–chín gần như bị triệt tiêu. Điều này đặc biệt quan trọng với bếp bệnh viện, trường học và nhà máy suất ăn, nơi chỉ một sự cố VSATTP có thể ảnh hưởng tới hàng trăm, thậm chí hàng ngàn người.
Tại sao phải thiết kế bếp trước khi thi công? Có thể tóm lược thành ba lợi ích định lượng rõ ràng: (1) Giảm 10–15% chi phí phát sinh xây dựng, sửa chữa do xung đột MEP hoặc lắp sai thiết bị; (2) Tăng 20–35% năng suất giờ cao điểm nhờ bố trí line nấu, line soạn và đường di chuyển tối ưu; (3) Giảm mạnh rủi ro VSATTP, hạn chế nguy cơ bị xử phạt và mất uy tín thương hiệu. Ví dụ, với một nhà hàng 200 chỗ, chỉ cần giảm được 2 nhân sự/ca và 15% chi phí năng lượng mỗi tháng, Quý khách đã tiết kiệm được một khoản đủ lớn để bù đắp chi phí thiết kế chuyên nghiệp chỉ sau khoảng 1–2 năm.
Một lợi ích quan trọng khác của thiết kế trước thi công là khả năng mô phỏng 3D và chạy thử luồng người–thiết bị ngay trên bản vẽ. Với mô hình 2D/3D, Quý khách có thể dễ dàng hình dung lối đi, tầm với thao tác, vị trí cửa ra vào, cửa nhận hàng và cửa giao món, từ đó đưa ra quyết định chính xác trước khi đầu tư hàng trăm triệu đến hàng tỷ đồng cho thiết bị và xây lắp. Đây là cách quản trị rủi ro đầu tư bếp công nghiệp hiện đại mà nhiều chủ đầu tư lớn đang áp dụng.
Để bảo đảm bếp khi nghiệm thu không chỉ đẹp mà còn đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn pháp lý, Quý khách nên kết hợp thiết kế layout với việc rà soát tiêu chuẩn PCCC, VSATTP ngay từ giai đoạn concept. Bài viết Tổng Hợp Tiêu Chuẩn PCCC & VSATTP Bắt Buộc Cho Bếp Công Nghiệp, Nhà Hàng (Mới Nhất) sẽ giúp Quý khách có thêm checklist chi tiết khi làm việc với nhà thầu hoặc đơn vị tư vấn.
Từ nền tảng tổng quan về mục tiêu, KPI và ROI ở trên, bước tiếp theo Quý khách cần nắm là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn bắt buộc như HACCP, ISO 22000, PCCC và các yêu cầu về điện–nước–gas. Phần sau của bài viết sẽ trình bày chi tiết những tiêu chuẩn này để Quý khách có thể chủ động kiểm soát chất lượng ngay từ giai đoạn thiết kế.
Tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn bắt buộc (HACCP, ISO 22000, PCCC, điện–nước–gas)
Tóm tắt chính: Áp chuẩn HACCP/ISO 22000 và đồng bộ PCCC–điện–nước–gas giúp loại trừ rủi ro nghiêm trọng và giảm chi phí vận hành nhờ kiểm soát nhiễm chéo và sự cố.
Khi các KPI về công suất, ROI và TCO đã rõ ràng, bước tiếp theo là biến chúng thành bộ khung tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể cho bếp công nghiệp. Nếu không bám sát HACCP, ISO 22000, quy định PCCC bếp và yêu cầu về điện–nước–gas ngay trên bản vẽ, Quý khách sẽ rất khó được cấp phép VSATTP, dễ bị vướng nghiệm thu PCCC hoặc phát sinh chi phí sửa chữa lớn trong giai đoạn vận hành.
Ở góc độ quản trị rủi ro, bộ tiêu chuẩn này không chỉ để “qua kiểm tra” mà còn là hàng rào bảo vệ tài sản, thương hiệu và an toàn con người. Một sự cố chập điện do thiếu ELCB/RCBO, rò rỉ gas không có cảm biến, hay sàn trơn trượt làm ngã nhân sự có thể khiến bếp phải dừng hoạt động nhiều ngày, tổn thất gấp nhiều lần chi phí thiết kế ban đầu.

Phân vùng sạch–bẩn, luồng 1 chiều là lõi của HACCP/ISO 22000. Layout phải đảm bảo thực phẩm luôn đi theo một hướng duy nhất: tiếp nhận/kho → sơ chế → chế biến → ra món → thu gom–rửa, không quay ngược, không cắt ngang. Cách tổ chức này giúp giảm mạnh nguy cơ nhiễm chéo giữa sống–chín, đồng thời tạo nền tảng để Quý khách xây dựng hệ thống HACCP thực tế, phù hợp với hướng dẫn quốc tế về phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn. Nếu muốn tìm hiểu chi tiết hơn về mô hình 1 chiều, Quý khách có thể tham khảo bài viết Nguyên Tắc Thiết Kế Bếp Một Chiều Tối Ưu: Quy Trình, Sơ Đồ & Tiêu Chuẩn.
Điện an toàn: ELCB/RCBO, tủ điện 3 pha, phân tải theo nhóm thiết bị. Toàn bộ bếp nên được cấp từ tủ điện 3 pha riêng, trong đó từng nhóm tải (bếp nóng, bếp lạnh, máy rửa, chụp hút, ổ cắm phụ trợ…) được bảo vệ bằng aptomat và thiết bị chống rò ELCB/RCBO độc lập. Dây dẫn phải được tính toán đúng tiết diện, lắp trong ống gen chống ẩm, có tiếp địa đầy đủ để hạn chế tối đa nguy cơ giật điện trong môi trường ẩm, nhiều kim loại. Với các dự án quy mô lớn, Cơ Khí Đại Việt thường kết hợp tủ phân phối với Vỏ tủ điện và tủ điều khiển inox để tăng độ bền vật liệu và khả năng chống ăn mòn.
Gas an toàn: kiểm soát rò rỉ, cảm biến, van điện từ, liên động quạt hút–gas. Một hệ thống gas an toàn luôn bắt đầu từ việc chọn vật tư chuẩn (ống thép đen hàn, phụ kiện ren/hàn đạt áp lực), test kín áp lực sau lắp đặt và bố trí van chặn khu vực rõ ràng. Trên tuyến chính nên có cảm biến rò rỉ gas liên kết với tủ điều khiển, điều khiển van điện từ để tự động ngắt gas khi phát hiện nồng độ bất thường hoặc khi quạt hút dừng hoạt động. Đây là yêu cầu tối thiểu để đáp ứng các quy định PCCC bếp hiện hành và bảo vệ nhân sự vận hành.
Nước – thoát nước: sàn dốc 1–2%, phễu thu, bẫy mùi và sàn chống trượt R11+. Sàn khu bếp cần được tạo dốc 1–2% hướng về phễu thu nước, kết hợp Hướng Dẫn Lắp Đặt Bẫy Mỡ Bếp Công Nghiệp Đúng Kỹ Thuật (A-Z) hoặc bể tách mỡ để ngăn dầu mỡ trôi thẳng vào hệ thống thoát chung. Phễu thu phải có bẫy mùi, lưới chắn rác, dễ vệ sinh định kỳ. Về vật liệu, chúng tôi khuyến nghị gạch/epoxy có độ nhám tương đương tiêu chuẩn R11 trở lên, giúp hạn chế trượt ngã trong môi trường thường xuyên ướt và dính dầu mỡ.
Để Quý khách có thêm một bộ checklist pháp lý đầy đủ về VSATTP và PCCC, bài viết Tổng Hợp Tiêu Chuẩn PCCC & VSATTP Bắt Buộc Cho Bếp Công Nghiệp, Nhà Hàng (Mới Nhất) là tài liệu tham khảo rất hữu ích khi làm việc với đơn vị tư vấn hoặc cơ quan quản lý.
Chuẩn VSATTP: HACCP & ISO 22000 áp dụng vào layout

Zoning tách biệt: tiếp nhận/kho → sơ chế → nấu → ra món → rửa. Trên bản vẽ, mỗi khu phải có ranh giới rõ ràng bằng tường, vách, cửa hoặc chênh cao độ sàn. Luồng di chuyển của nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm không được giao cắt nhau, kể cả ở những điểm “nhỏ” như lối đi phụ, cửa nhập hàng, vị trí đặt xe đẩy. Cách zoning khoa học giúp Quý khách dễ dàng chứng minh với đoàn thanh tra rằng quy trình đã loại trừ tối đa nguy cơ nhiễm chéo, đúng tinh thần HACCP và ISO 22000.
Bề mặt tiếp xúc thực phẩm dùng Inox 304, mối hàn kín, dễ vệ sinh. Tất cả bàn sơ chế, kệ, chậu rửa, máng rã đông, ray trượt… tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm nên dùng inox 304 hoặc tương đương, có chứng chỉ xuất xưởng. Thiết kế cần bo tròn góc, hạn chế khe hở và mối ghép bắt vít để không tích tụ cặn bẩn, vi sinh. Mối hàn phải được mài nhẵn, đánh bóng, kiểm tra thấm, bảo đảm không rỗ, không nứt. Điều này giúp Quý khách giảm đáng kể thời gian vệ sinh hằng ngày và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe trong thẩm định ISO 22000.
SOP vệ sinh, kiểm soát nhiệt độ, nhật ký truy vết đạt ISO 22000. Thiết kế chỉ là phần “cứng”, để chứng nhận ISO 22000, Quý khách cần bổ sung phần “mềm” là quy trình thao tác chuẩn (SOP). Bố cục bếp phải cho phép bố trí đủ tủ mát, tủ đông, bàn lạnh, nhiệt kế, khu vực ghi chép để nhân sự dễ dàng: đo và ghi nhiệt độ bảo quản, theo dõi thời gian giữ nóng/giữ lạnh, dán nhãn lô sản xuất, lưu mẫu thức ăn. Khi layout hỗ trợ tốt cho việc ghi chép và kiểm soát nhiệt độ, hệ thống truy vết lô hàng sẽ vận hành trơn tru hơn, giảm rủi ro bị thu hồi hoặc khiếu nại.
PCCC và an toàn gas: cơ chế liên động và dập tắt

Hệ thống gas: đường ống thép đen, test áp lực, van chặn khu vực. Trong thiết kế, chúng tôi luôn thể hiện rõ tuyến ống gas, đường kính, vật liệu, vị trí giá đỡ và điểm lắp van chặn khu vực để đội thi công, PCCC và chủ đầu tư cùng kiểm soát. Ống thép đen hàn hoặc ren được bọc sơn chống gỉ, đi nổi, dễ kiểm tra. Trước khi đưa vào vận hành, toàn bộ hệ thống phải được test kín áp lực với biên bản nghiệm thu rõ ràng, tránh rò rỉ tiềm ẩn sau này.
Cảm biến rò rỉ gas + van điện từ; liên động tắt gas khi quạt dừng. Đây là “trái tim” của hệ thống an toàn gas hiện đại. Cảm biến được đặt tại các điểm có nguy cơ tích tụ khí, kết nối về tủ điều khiển trung tâm để kích hoạt còi báo động, cắt nguồn gas qua van điện từ khi phát hiện nồng độ vượt ngưỡng cho phép. Đồng thời, hệ thống nên được cấu hình liên động với quạt hút – nếu quạt dừng hoặc mất pha, van gas sẽ tự động đóng. Cơ chế liên động này giúp Quý khách loại trừ kịch bản khói, khí đốt tích tụ trong bếp khi hệ thống hút không hoạt động.
Bình chữa cháy, chăn dập lửa, hệ thống dập hood (nếu yêu cầu). Trên mặt bằng PCCC bếp, cần thể hiện đầy đủ số lượng, chủng loại và vị trí bình chữa cháy (bột, CO2, foam, wet chemical tùy loại hình bếp), chăn dập lửa và tủ PCCC gần nhất. Với bếp nhà hàng, khách sạn có line chiên xào công suất lớn, Quý khách nên cân nhắc lắp thêm hệ thống dập cháy tự động trong chụp hút (hood fire suppression) theo yêu cầu của cơ quan PCCC hoặc tiêu chuẩn nội bộ chuỗi F&B.
An toàn điện, nước, sàn và lối đi

ELCB/RCBO chống giật, aptomat theo nhóm tải 3 pha. Trên bản vẽ MEP, mỗi tủ điện phải thể hiện rõ sơ đồ phân pha, mã aptomat, dòng định mức và thiết bị bảo vệ chống rò. Khu bếp nên có ít nhất một thiết bị ELCB/RCBO tổng và các ELCB/RCBO nhánh cho các line thiết bị lớn như bếp từ công nghiệp, tủ cơm, máy rửa chén. Cách phân tầng bảo vệ này giúp cô lập nhanh sự cố, hạn chế lan truyền mất điện toàn bộ bếp.
Ống cấp/thoát nước tách mỡ, bẫy mùi, sàn chống trượt; chênh cao độ ngăn tràn. Hệ thống cấp nước cần dùng ống chịu nhiệt, chịu áp, có van chặn và lọc rác tại từng khu vực; còn thoát nước phải được thiết kế thành mạng lưới liên hoàn, có bể tách mỡ trung tâm hoặc phân tán. Phễu thu nên tích hợp bẫy mùi và lưới chắn rác, đồng thời sàn khu rửa, khu sơ chế nên bố trí chênh cao độ với lối đi chung để tránh nước tràn lan. Lớp hoàn thiện sàn phải đạt độ nhám tương đương R11+, giúp nhân sự di chuyển an toàn ngay cả khi sàn ướt.
Lối đi: chính ≥ 1.200 mm; giữa 2 line ≥ 1.100 mm; nhánh ≥ 900 mm. Các kích thước này là ngưỡng tối thiểu để bảo đảm hai người có thể tránh nhau, đẩy xe đẩy, mang khay nóng mà không va chạm. Lối đi chính nối từ cửa bếp đến khu ra món nên rộng nhất (≥ 1.200 mm); các lối giữa hai line thiết bị nên giữ ở mức ≥ 1.100 mm; các nhánh phụ đi vào line hoặc khu rửa tối thiểu 900 mm. Khi tuân thủ các kích thước này ngay từ bản vẽ, Quý khách sẽ giảm đáng kể tai nạn lao động và tắc nghẽn vào giờ cao điểm.
Một số lưu ý thực tế và sai lầm an toàn tốn kém
Cần lưu ý gì về hệ thống điện nước trong bếp công nghiệp?
- Bố trí thiết bị chống giật RCBO/ELCB cho toàn bộ bếp, ưu tiên các line có tải lớn và khu vực ẩm ướt.
- Phân tải điện thành từng nhóm rõ ràng (bếp nóng, bếp lạnh, máy rửa, hút mùi…), có aptomat riêng để dễ cô lập khi bảo trì hoặc xảy ra sự cố.
- Đảm bảo toàn bộ vỏ thiết bị được tiếp địa đúng kỹ thuật, dây dẫn đi trong ống gen chống ẩm, tránh chạy dưới sàn nơi thường xuyên có nước.
- Thiết kế thoát sàn dốc 1–2% với phễu thu đặt tại các điểm thấp, tránh đọng nước chân thiết bị và khu vực lối đi.
- Bổ sung bể hoặc hộp tách mỡ tại khu rửa, tránh dầu mỡ bám đầy đường ống, gây tắc nghẽn và mùi hôi khó xử lý.
Sai lầm an toàn nào tốn kém nhất?
- Không tính toán cấp gió/bù gió cho bếp, dẫn đến khí nóng và mùi dầu mỡ rò rỉ sang khu phục vụ, bị khách phàn nàn và buộc phải cải tạo lại hệ thống thông gió.
- Không thiết kế liên động giữa hệ thống gas và quạt hút, khiến rủi ro tích tụ khí đốt trong bếp tăng cao, chi phí khắc phục và nâng cấp sau nghiệm thu rất lớn.
- Lựa chọn sàn trơn, thiếu độ nhám, làm tăng tai nạn trượt ngã và buộc phải thay mới toàn bộ bề mặt sàn chỉ sau một thời gian ngắn vận hành.
Khi bộ tiêu chuẩn HACCP, ISO 22000, PCCC và hệ thống điện–nước–gas đã được “khóa” ngay trên bản vẽ, Quý khách sẽ có nền tảng vững chắc để triển khai layout bếp theo nguyên tắc 1 chiều. Phần tiếp theo của bài viết sẽ bàn chi tiết về các mô hình bố cục bếp và cách lựa chọn mô hình phù hợp với thực tế mặt bằng và sản lượng của dự án.
Bố cục và nguyên tắc 1 chiều: các mô hình và khi nào nên dùng
Tóm tắt chính: Chọn layout theo nguyên tắc 1 chiều phù hợp menu–sản lượng giúp giảm giao cắt 30–50% và tăng tốc độ ra món đáng kể.
Sau khi bộ tiêu chuẩn HACCP, ISO 22000, PCCC và điện–nước–gas đã được “khóa” trên bản vẽ, bước then chốt tiếp theo là tổ chức layout bếp theo nguyên tắc 1 chiều. Khi luồng thực phẩm và nhân sự được dẫn dắt mạch lạc từ tiếp nhận nguyên liệu đến khu rửa, bếp vận hành như một dây chuyền sản xuất: ít giao cắt, ít quay đầu, ít tắc nghẽn. Thực tế cho thấy layout 1 chiều được tính toán đúng có thể cắt giảm 30–50% điểm giao cắt sống–chín, đồng thời nâng hiệu suất giờ cao điểm lên thêm 20–35% trên cùng diện tích sàn.
Về bản chất, bố trí bếp nhà hàng khoa học xoay quanh một trục quy trình chuẩn: nhận hàng → kho → sơ chế → nấu nướng → ra món → thu gom–rửa. Mỗi khu là một “chặng” của dòng chảy thực phẩm, được phân tách bằng vách, cửa hoặc chênh cao độ sàn. Quý khách có thể tham khảo thêm bài viết Nguyên Tắc Thiết Kế Bếp Một Chiều Tối Ưu: Quy Trình, Sơ Đồ & Tiêu Chuẩn để xem chi tiết các sơ đồ điển hình cho từng loại hình bếp.
Làm thế nào để sắp xếp bếp khoa học theo 1 chiều? Dưới đây là checklist 6 bước mà đội ngũ kỹ sư Cơ Khí Đại Việt thường áp dụng khi bắt đầu một dự án:
- Bước 1 – Khảo sát mặt bằng và luồng hiện tại: Ghi nhận vị trí cửa nhập hàng, cửa ra món, trục giao thông chính của nhân sự, hạn chế kiến trúc (cột, giếng trời, trần thấp…).
- Bước 2 – Vẽ sơ đồ quy trình từ sống đến chín: Chuỗi bước nhận hàng → lưu kho → rã đông → sơ chế → chế biến → chia suất → rửa được phác thảo đơn tuyến, không cho phép quay ngược.
- Bước 3 – Zoning 5 khu chức năng: Tiếp nhận/kho, sơ chế, nấu nướng, soạn–ra món, thu gom–rửa; mỗi khu xác định rõ diện tích, số trạm và kết nối với MEP.
- Bước 4 – Xác định số line nấu và năng suất mục tiêu: Tính toán suất/giờ, số món chạy đồng thời, từ đó quyết định số line bếp Á, bếp Âu, bếp chiên, bếp hấp… phù hợp.
- Bước 5 – Bố trí lối đi và kích thước chuẩn: Lối chính nên ≥ 1.200 mm, giữa hai line ≥ 1.100 mm, nhánh phụ tối thiểu 900 mm để xe đẩy và nhân sự di chuyển an toàn.
- Bước 6 – Mô phỏng 2D/3D và chạy thử kịch bản cao điểm: Dùng bản vẽ 2D/3D (thậm chí VR) để “chạy thử” giờ cao điểm, kiểm tra điểm nghẽn, giao cắt, góc khuất trước khi chốt thiết kế.

Khi checklist trên đã rõ, câu hỏi tiếp theo là: nên chọn mô hình layout nào cho dự án cụ thể. Quyết định này phụ thuộc mạnh vào hình dạng mặt bằng, số line nấu, menu (tỷ trọng món Á/Âu, chiên, nướng, hấp, cold kitchen…) và sản lượng giờ cao điểm. Đối với không gian lớn hoặc bếp suất ăn công nghiệp, mô hình dạng dây chuyền sẽ phát huy ưu thế; với nhà hàng diện tích vừa và nhỏ, các layout thẳng, chữ L hoặc chữ U lại giúp tối ưu quãng đường di chuyển.
So sánh mô hình: thẳng, chữ L, chữ U, mở và dây chuyền

Thẳng: tối giản, phù hợp mặt bằng hẹp, ít chồng chéo. Mô hình này xếp các khu từ kho → sơ chế → nấu → ra món → rửa dọc theo một trục. Điểm mạnh là luồng dễ kiểm soát, dễ mở rộng theo chiều dài, đặc biệt hữu ích cho nhà hàng dạng ống hoặc bếp bar chiều sâu lớn. Nhược điểm là nếu chiều dài quá lớn, quãng đường di chuyển có thể tăng, buộc Quý khách phải bố trí thêm trạm trung gian hoặc pass thức ăn để rút ngắn thao tác.
Chữ L/U: rút ngắn di chuyển, thêm diện tích bàn chuẩn bị. Với layout chữ L, hai cạnh vuông góc dùng cho khu sơ chế và khu nấu, góc giao nhau thường bố trí bàn soạn hoặc pass. Chữ U tạo thêm một cạnh, giúp tạo “vòng” di chuyển khép kín cho line nấu, đồng thời tăng diện tích bàn inox chuẩn bị. Hai mô hình này rất phù hợp cho bếp nhà hàng trung bình, nơi cần vừa tối ưu công suất, vừa giữ khoảng cách thao tác ngắn giữa bếp chính và phụ.
Mở/dây chuyền: kiểm soát luồng tốt, phù hợp suất ăn lớn, bếp show. Mô hình dây chuyền áp dụng nguyên tắc 1 chiều triệt để: mỗi khu là một đoạn của line sản xuất, được ngăn cách rõ bằng vách, pass hoặc băng tải. Đây là lựa chọn lý tưởng cho bếp trung tâm, canteen nhà máy, bếp trường học phục vụ hàng nghìn suất/ca. Bếp mở (open kitchen, show kitchen) lại ưu tiên trải nghiệm khách: khu nấu chính quay về hướng khách, quy trình vẫn 1 chiều nhưng được “giấu” một phần trong back-of-house để đảm bảo VSATTP.
Khi lựa chọn giữa các mô hình trên, tiêu chí then chốt là mức độ giao cắt của luồng người–hàng. Layout được xem là tối ưu khi nhân sự chỉ nhìn thấy lưng nhau khi di chuyển (ít quay đầu), xe đẩy di chuyển theo một vòng khép kín, không phải quay lại khu sống sau khi đã đi vào khu chín. Việc mô phỏng luồng di chuyển trên bản vẽ 2D/3D giúp Quý khách sớm phát hiện những “điểm nóng” gây tắc nghẽn để hiệu chỉnh kịp thời.
Khác biệt bếp Á và bếp Âu trong thiết kế layout

Bếp Á: công suất nhiệt lớn, hút khói cục bộ mạnh, khu sơ chế ướt. Line bếp Á thường gồm các cụm bếp á công nghiệp, bếp xào, bếp hầm, chảo nghiêng, bếp chiên nhúng với cường độ lửa và bốc hơi dầu mỡ rất cao. Layout phải ưu tiên chụp hút mùi công suất lớn, đường cấp gió bù đủ lưu lượng và sàn khu vực này thường là khu “ướt” với hệ thống thoát nước dày hơn, độ dốc lớn hơn.
Bếp Âu: nhiều thiết bị điện/gas đa năng, yêu cầu điện 3 pha ổn định. Khối bếp Âu thường sử dụng lò nướng, bếp từ, bếp chiên phẳng, lò combi, salamander… với thời gian nấu dài hơn, kiểm soát nhiệt độ chính xác hơn. Điều này kéo theo yêu cầu riêng về MEP: tủ điện 3 pha phân tải hợp lý, đường cấp nước sạch cho lò combi, đường thoát hơi riêng cho lò nướng. Hệ thống hút mùi tập trung hơn, ít khói bùng nhưng nhiệt thải vẫn lớn.
Khác biệt layout giữa bếp Á và bếp Âu trong thực tế. Với mô hình thiên về món Á, khu sơ chế ướt (làm cá, thịt, rau sống khối lượng lớn) cần đặt gần line bếp Á để rút ngắn thời gian vận chuyển, đồng thời tách khỏi khu salad, cold kitchen. Với mô hình thiên về món Âu, khu pre-cook, cold kitchen và storage khô/mát lại đóng vai trò chính, khu nấu nóng đặt gần khu plating để đảm bảo thời gian phục vụ. Nhiều dự án phải thiết kế hai line song song, chia rõ bếp Á và bếp Âu để nhân sự không “dẫm chân” nhau trong giờ cao điểm.
Để quyết định tỷ lệ diện tích cho từng khối, Quý khách cần quay lại bài toán menu và tốc độ ra món kỳ vọng (suất/giờ). Một nhà hàng fine dining Âu 60–80 chỗ thường cần diện tích cho bếp Âu, cold kitchen, pastry lớn hơn; trong khi quán lẩu, quán cơm văn phòng lại ưu tiên khối bếp Á với tốc độ đảo món rất cao.
Template bố trí cho diện tích nhỏ (~50 m2)

Với mặt bằng nhỏ, thiết kế bếp 50m2 đòi hỏi phải tuân thủ nguyên tắc 1 chiều ở mức “tối giản nhưng không tối thiểu”. Kinh nghiệm từ các dự án thực tế cho thấy 50 m2 vẫn có thể phục vụ ổn định 80–120 chỗ ngồi nếu layout hợp lý và thiết bị được chọn đúng. Bố cục khuyến nghị thường là chữ L hoặc chữ U nông, kết hợp một lối đi chính ≥ 1.200 mm và các nhánh phụ khoảng 900–1.000 mm.
Phân 5 khu rõ ràng theo 1 chiều; lối chính ≥ 1.200 mm. Dù diện tích hạn chế, bếp vẫn cần đủ 5 khu: tiếp nhận/kho nhỏ gọn (có thể tích hợp kho khô với tủ mát), sơ chế ướt, nấu nóng, soạn–ra món và rửa. Các khu được sắp xếp thành vòng khép kín quanh tường, lối đi chính nằm giữa để nhân sự di chuyển một chiều. Lối đi dưới ngưỡng 1.200 mm thường dẫn đến va chạm khi hai người mang khay/nồi nóng đi ngược nhau.
Tận dụng bàn pass trung tâm, kệ treo để tiết kiệm không gian. Thay vì tăng thêm bàn sàn, Quý khách nên dùng bàn pass trung tâm kiêm khu plating và chuyển món, kết hợp kệ inox treo tường, kệ góc để giải phóng mặt sàn. Bàn sơ chế và bàn bếp inox nên thiết kế theo module, có thể ghép hoặc tách linh hoạt nếu thay đổi layout trong tương lai.
Thiết bị đa năng để giảm số line nhưng vẫn giữ công suất. Với bếp nhỏ, không nên “nhồi” quá nhiều thiết bị đơn năng. Thay vào đó là bếp từ công nghiệp đa vùng nấu, lò combi, tủ mát/bàn mát kết hợp, bếp chiên phẳng đi kèm vùng nướng. Cấu hình này cho phép rút số line nấu xuống còn 1–2 line mà vẫn đáp ứng sản lượng. Quý khách có thể tham khảo thêm bài viết Thiết Kế Bếp Nhà Hàng Nhỏ: Giải Pháp Tối Ưu Diện Tích & Công Năng để có thêm các case study cụ thể.
Khi làm việc với Cơ Khí Đại Việt, mỗi mặt bằng khoảng 50 m2 đều được chúng tôi dựng lại dưới dạng 2D/3D, mô phỏng rõ số line nấu, lối đi, vị trí tủ lạnh, bàn soạn, chậu rửa… để Quý khách duyệt và hiệu chỉnh. Cách tiếp cận này giúp hạn chế tối đa rủi ro đầu tư nhầm thiết bị, đồng thời bảo đảm layout nhỏ nhưng vẫn đạt hiệu suất vận hành cao.
Khi layout 1 chiều và mô hình bố cục đã được chốt, bước tiếp theo là lựa chọn đúng thiết bị, vật liệu và cấu hình từng phân khu để đạt hiệu suất cao nhất. Phần sau của bài viết sẽ trình bày chi tiết danh mục thiết bị – vật liệu cốt lõi cho từng khu vực bếp công nghiệp.
Thiết bị – vật liệu – phân khu: danh mục cốt lõi theo từng khu vực
Tóm tắt chính: Danh mục thiết bị theo khu và lựa chọn Inox 304 đúng chuẩn giúp bếp vận hành bền bỉ, an toàn và tối ưu chi phí bảo trì.
Sau khi layout 1 chiều và mô hình bố cục đã được chốt, bước quyết định tiếp theo là cấu hình thiết bị và vật liệu cho từng phân khu. Nếu chọn sai chủng loại inox, thiếu thiết bị then chốt ở một khu hoặc dàn trải đầu tư không có trọng tâm, bếp dễ rơi vào tình trạng “thừa sắt thiếu công năng”, tắc nghẽn giờ cao điểm và chi phí vòng đời (LCC) tăng mạnh.

Ưu tiên bề mặt Inox 304, độ dày 1.0–1.2 mm, mối hàn kín. Trong môi trường bếp nóng ẩm, có muối, axit thực phẩm và hóa chất tẩy rửa, inox 304 với hàm lượng crôm–niken cao cho khả năng chống ăn mòn vượt trội so với inox 201. Bàn, kệ, bàn sơ chế inox, chậu rửa, máng rã đông nên dùng độ dày 1.0–1.2 mm, chậu chịu lực hoặc khu vực va đập mạnh có thể nâng lên 1.2–1.5 mm. Mối hàn cần được xử lý kín, mài nhẵn, không rỗ để đáp ứng yêu cầu VSATTP và giảm thời gian vệ sinh hằng ngày.
Thiết bị theo khu giúp tránh thiếu/thừa gây ùn tắc. Nếu không chia theo 5 phân khu chuẩn (tiếp nhận/kho, sơ chế, nấu, ra món, rửa) mà chỉ mua thiết bị theo cảm tính, Quý khách rất dễ thiếu thiết bị ở khu rửa, khu pass món nhưng lại dư ở khu nấu. Cách tiếp cận theo khu cho phép tính toán rõ số trạm, số người phục vụ, thiết bị tối thiểu và luồng di chuyển, từ đó tránh tình trạng nhân sự phải “xếp hàng” chờ chậu rửa hay bàn soạn trong giờ cao điểm.
Thiết bị cũ chỉ nên cân nhắc khi có hồ sơ bảo trì rõ ràng. Một số hạng mục như lò nướng, lò combi, máy rửa chén có giá trị đầu tư cao nên nhiều đơn vị muốn tận dụng hàng đã qua sử dụng để giảm CAPEX. Việc này chỉ an toàn khi thiết bị có lịch bảo trì, biên bản test tải, thông số điện trở sưởi hoặc block lạnh đạt chuẩn; nếu không, rủi ro dừng bếp, chập cháy, rò rỉ nước/gas sẽ lớn hơn rất nhiều so với khoản tiết kiệm ban đầu.
Thiết kế 2D/3D theo phân khu
Cơ Khí Đại Việt bố trí thiết bị trên bản vẽ 2D/3D rõ từng khu, từng line nấu để Quý khách dễ duyệt công suất và quy trình.
Sản xuất inox 304 tại xưởng
Bàn, kệ, chậu, chụp hút, thiết bị bếp công nghiệp được gia công từ inox 304 chuẩn, kiểm soát chặt thép tấm và mối hàn.
Lắp đặt & nghiệm thu đồng bộ
Đội kỹ sư đồng hành từ lắp đặt, cân chỉnh MEP đến nghiệm thu PCCC, VSATTP, bảo đảm thiết bị hoạt động đúng thiết kế.
Danh mục thiết bị theo 5 phân khu chuẩn

Tiếp nhận/kho: bàn kiểm, giá kệ, kho mát/kho đông, kệ định danh. Khu này nên đặt sát cửa nhập hàng để giảm quãng đường vận chuyển, đồng thời là “lọc đầu vào” về chất lượng nguyên liệu. Tối thiểu cần có: 1 bàn kiểm hàng inox, hệ thống kệ inox công nghiệp cho hàng khô, 1 Tủ mát, 1 tủ đông công nghiệp và kệ đánh dấu khu vực (theo nhóm hàng, theo ngày nhập). Cách tổ chức này giúp Quý khách kiểm soát tồn kho, FIFO và giảm hao hụt ngay từ đầu chuỗi.
Sơ chế: chậu rửa 2–3 hố, bàn chặt, máy cắt/thái, thớt màu chống nhiễm chéo. Đây là khu “bẩn” nhiều nước và phế thải, nên cần 1–2 bộ Chậu rửa công nghiệp 2–3 hố có phễu, rổ rác, 1–2 bàn chặt inox mặt gỗ, bàn sơ chế, máy thái thịt, máy cắt rau củ, giá treo dụng cụ. Thớt mã màu tách riêng thịt sống, hải sản, rau giúp Quý khách đáp ứng yêu cầu HACCP về chống nhiễm chéo và rút ngắn thời gian thao tác.
Nấu/chiên/hấp: bếp Á/Âu, lò combi, chảo nghiêng, tủ hấp, quạt hút cục bộ. Đây là “trái tim” công suất của bếp, nơi quyết định tốc độ ra món trong giờ cao điểm. Tùy menu, Quý khách cấu hình line gồm bếp á công nghiệp, bếp âu công nghiệp, bếp chiên phẳng, bếp chiên nhúng, lò nướng, lò combi, tủ hấp, chảo nghiêng và các tủ giữ nóng. Toàn bộ line phải nằm dưới chụp hút có quạt hút cục bộ, chuẩn bị cho phần thiết kế thông gió, hút khói ở bước tiếp theo.
Ra món/pass: bàn mát, đèn sưởi giữ nóng, kệ giao nhận. Khu pass là “cầu nối” giữa bếp và khu phục vụ, nơi yêu cầu cao về tốc độ và tính tổ chức. Danh mục tối thiểu gồm: 1–2 Bàn mát hoặc tủ mát under-counter, đèn sưởi giữ nóng, kệ pass inox nhiều tầng để chia line món, khu vực để phiếu oder hoặc bảng menu bếp. Thiết kế tốt giúp đầu bếp và phục vụ gần như không phải trao đổi bằng lời, chỉ nhìn kệ và đèn là hiểu trạng thái món.
Rửa: máy rửa chén, bẫy mỡ, chậu 2–3 hố, kệ ráo. Nhiều bếp đầu tư lớn cho khu nấu nhưng lại xem nhẹ khu rửa, dẫn tới ùn đĩa, quay vòng chậm. Khu này nên có: 1 máy rửa chén (cho nhà hàng khách sạn), 1–2 chậu rửa 2–3 hố, Bể tách mỡ công nghiệp hoặc bẫy mỡ dưới chậu, kệ úp chén, xe đẩy thu gom. Khi thiết kế đúng, khu rửa chạy kịp nhịp với khu nấu, giúp giảm nhân công và diện tích tồn đọng đồ bẩn.
Inox 304 hay 201: tiêu chí lựa chọn và ROI

304: chống ăn mòn cao, phù hợp môi trường ẩm/mặn; 201: chi phí thấp hơn nhưng kém bền. Inox 304 thuộc nhóm thép không gỉ austenitic, có khả năng chống rỉ sét tốt trong môi trường chứa muối, axit hữu cơ, hơi nước nóng – đúng với đặc thù bếp công nghiệp. Inox 201 rẻ hơn nhờ hàm lượng niken thấp, nhưng độ bền ăn mòn kém, dễ ố vàng, rỗ bề mặt sau vài năm, nhất là ở khu rửa, khu hấp. Kinh nghiệm của chúng tôi là dùng 304 cho mọi bề mặt tiếp xúc nước, hơi, muối; 201 chỉ nên cân nhắc cho hạng mục phụ trợ ít tiếp xúc hóa chất.
Độ dày 1.0–1.2 mm cho bàn/kệ; 1.2–1.5 mm cho chậu/hộc chịu lực. Thép quá mỏng sẽ dẫn đến hiện tượng bùng mặt, oằn kệ, lún chân thiết bị sau thời gian ngắn vận hành. Với bàn, kệ, bàn bếp inox chuẩn bếp nhà hàng, độ dày 1.0–1.2 mm là mức hợp lý giữa chi phí và độ cứng. Riêng chậu rửa, máng rã đông, khu vực kê nồi công nghiệp hoặc tủ nặng nên dùng inox dày 1.2–1.5 mm, gia cường bằng gân hộp bên dưới. Cách này giúp Quý khách hạn chế tối đa việc phải gia cố, thay mặt bàn trong 3–5 năm đầu.
ROI: 304 giảm chi phí sửa chữa, vệ sinh, kéo dài vòng đời thiết bị. Khi quy đổi về tổng chi phí sở hữu (TCO) trong chu kỳ 5–7 năm, thiết bị inox 304 thường có ROI tốt hơn dù giá mua ban đầu cao hơn 10–20%. Bề mặt 304 ít bám bẩn, ít rỗ, không phải mài xử lý lại, từ đó giảm chi phí hóa chất, nhân công vệ sinh. Quan trọng hơn, Quý khách không bị gián đoạn vận hành do sập kệ, rò rỉ chậu, hay phải dừng line để thay thế thiết bị gỉ sét.
Có nên mua thiết bị đã qua sử dụng?

Chỉ nên với lò/máy có lịch bảo trì đầy đủ, test tải và điện trở đạt. Thiết bị cũ phù hợp nhất là các máy có kết cấu kín, ít phụ thuộc vào ngọn lửa hở như lò nướng, lò combi, tủ cơm, máy rửa chén, tủ mát/tủ đông. Trước khi mua, Quý khách cần yêu cầu bên bán cung cấp lịch bảo trì, biên bản thay thế linh kiện, test tải thực tế (chạy đầy tải trong thời gian dài) và đo dòng, điện trở sưởi. Nếu các thông số ổn định, đây có thể là phương án giảm CAPEX khá hiệu quả.
Tránh bếp chiên/thiết bị lửa trần đã hàn sửa nhiều, rủi ro PCCC cao. Bếp chiên nhúng, bếp khè, bếp á lửa lớn đã từng cháy dầu, cháy mỡ, hàn vá nhiều lần thường tiềm ẩn rò rỉ gas, lửa tạt, cháy lan lớp cách nhiệt. Dấu hiệu nhận biết là thân bếp bị cong vênh, gỉ sét sâu, mối hàn mới chồng chéo, họng đốt đã thay nhiều đời. Với nhóm này, giải pháp an toàn hơn là đầu tư mới để bảo đảm an toàn PCCC và hiệu suất vận hành ổn định.
Kiểm tra tiêu thụ điện/gas so với thiết bị mới để tính TCO. Nhiều thiết bị cũ vẫn hoạt động nhưng hiệu suất năng lượng giảm mạnh: lò giữ nhiệt kém, block lạnh chạy liên tục, điện trở gia nhiệt bị suy hao. Khi so sánh tiền điện/gas hàng tháng với thiết bị đời mới tiết kiệm năng lượng, Quý khách sẽ thấy phần chênh lệch lớn dần theo thời gian. Cân nhắc TCO 3–5 năm sẽ giúp đưa ra quyết định hợp lý hơn là chỉ nhìn vào giá mua ban đầu.
Một số câu hỏi thực tế về danh mục thiết bị & vật liệu
Bếp nhà hàng cần những thiết bị cơ bản nào?
Ở góc độ quy trình 1 chiều, có thể liệt kê danh mục thiết bị bếp nhà hàng cần có theo 5 khu chuẩn như sau:
- Khu tiếp nhận/kho: bàn kiểm hàng inox, kệ kho khô, tủ mát, tủ đông, xe đẩy inox, giá treo dụng cụ.
- Khu sơ chế: chậu rửa 2–3 hố có bẫy rác, bàn sơ chế, bàn chặt, máy thái thịt, máy cắt rau củ, giá rổ rá.
- Khu nấu: bếp Á, bếp Âu, bếp chiên nhúng, bếp chiên phẳng, lò nướng/lò combi, tủ hấp hoặc Máy hấp, Tủ hấp thực phẩm, tủ giữ nóng.
- Khu ra món/pass: bàn mát hoặc tủ mát under-counter, kệ pass inox, đèn sưởi giữ nóng, khay/khung để phiếu oder.
- Khu rửa: chậu rửa 2–3 hố, máy rửa chén (nếu có), giá úp chén, xe thu gom, bể hoặc bẫy tách mỡ.
Danh sách trên đã vượt 12 thiết bị then chốt và có thể tinh chỉnh theo từng mô hình kinh doanh (à la carte, buffet, suất ăn công nghiệp, bếp trung tâm…). Cơ Khí Đại Việt thường dựa trên menu và sản lượng giờ cao điểm để đề xuất thêm/bớt thiết bị cho phù hợp.
Chọn sai vật liệu inox gây hậu quả gì?
Việc sử dụng inox mỏng, sai mác thép hoặc pha trộn 304–201 không kiểm soát dẫn đến nhiều rủi ro về kỹ thuật và VSATTP. Bề mặt kém chất lượng rất dễ bị ăn mòn, rỗ, nứt tại mối hàn, gây rò rỉ nước tại chậu, máng, làm hư hỏng khu vực xung quanh và tạo ổ vi sinh. Các vết rỗ, kẽ hở cũng là nơi tích tụ cặn bẩn, dầu mỡ, khiến việc vệ sinh trở nên khó khăn và không đạt chuẩn kiểm tra của cơ quan chức năng.
Từ góc độ chi phí, thiết bị bằng inox 201 hoặc thép mỏng thường phải thay mới sau 1–2 năm, kéo theo chi phí tháo lắp, gián đoạn vận hành và rủi ro hỏng hóc dây chuyền. Ngược lại, đầu tư đúng inox 304 dày ngay từ đầu giúp Quý khách kiểm soát tốt chi phí bảo trì, kéo dài vòng đời thiết bị, đồng thời nâng điểm đánh giá VSATTP trong các đợt thanh tra định kỳ.
Khi danh mục thiết bị, vật liệu và phân khu đã rõ ràng, bước tiếp theo là đảm bảo hệ thống thông gió, hút khói và xử lý nhiệt–mùi đủ mạnh để bảo vệ con người và thiết bị. Phần sau sẽ trình bày chi tiết các nguyên tắc thiết kế hood, quạt hút, cấp gió bù và xử lý mùi cho bếp công nghiệp.
Thiết kế hệ thống thông gió, hút khói và xử lý nhiệt–mùi đạt chuẩn
Tóm tắt chính: Hệ hút–bù gió tính đúng lưu lượng và có liên động gas–quạt bảo đảm an toàn, giảm nhiệt–mùi và tiết kiệm 10–20% điện năng.
Sau khi Quý khách đã chốt danh mục thiết bị, vật liệu và phân khu cho từng khu vực bếp, bước không thể thiếu để bảo vệ con người lẫn thiết bị là thiết kế một hệ thống thông gió hút khói đồng bộ. Một hệ hút – bù gió được tính toán bài bản sẽ kéo nhiệt, khói, hơi dầu ra khỏi vùng làm việc, đồng thời cấp đủ gió tươi để bếp không bị áp âm, cửa khó mở hay mùi tràn ngược ra khu khách.
Ở các bếp nhà hàng, khách sạn, bếp trung tâm tuân thủ HACCP và ISO 22000, cụm chụp hút, phễu hút, ống gió, quạt, cấp gió bù, cảm biến khí độc và hệ liên động gas phải được tính trên cùng một bản vẽ MEP. Cách làm này giúp Quý khách kiểm soát tốt rủi ro PCCC, tiếng ồn, chi phí điện, đồng thời dễ dàng nghiệm thu theo các Tổng Hợp Tiêu Chuẩn PCCC & VSATTP Bắt Buộc Cho Bếp Công Nghiệp, Nhà Hàng (Mới Nhất).

Lưu lượng = diện tích cửa hút × vận tốc bắt giữ (0,5–0,7 m/s) × 3.600. Đây là công thức nền tảng để tính lưu lượng quạt cho từng chụp hút. Diện tích cửa hút là phần miệng mở dưới chụp (m2), vận tốc bắt giữ 0,5–0,7 m/s giúp dòng khí đủ mạnh để kéo khói, hơi dầu đi theo. Ví dụ, một chụp hút dài 5 m, sâu 1,2 m có diện tích cửa hút khoảng 6 m2; chọn vận tốc 0,6 m/s ta được lưu lượng xấp xỉ 6 × 0,6 × 3.600 ≈ 13.000 m3/h cho line bếp đó.
Bù gió 80–90% lưu lượng hút để tránh áp âm quá mức. Nếu chỉ hút mà không cấp bù gió bếp, không khí sẽ bị kéo từ hành lang, sảnh ăn, gây xâm nhập mùi, bụi và làm điều hòa khu khách hoạt động quá tải. Thực hành tốt là cấp lại 80–90% lưu lượng đã hút bằng gió tươi hoặc gió hồi đã xử lý qua AHU, phần chênh còn lại do khe hở tự nhiên trên cửa. Nhờ đó, bếp vẫn mát, sạch mà không gây gió lùa khó chịu.
Giảm ồn, chống rung và duy trì hiệu suất nhờ vệ sinh định kỳ. Quạt ly tâm, ống gió dài và chụp hút lớn nếu không được xử lý tiếng ồn, treo chống rung sẽ gây ù nền, ảnh hưởng trực tiếp đến đầu bếp. Song song với đó, việc vệ sinh lưới lọc mỡ phễu hút, ống gió và quạt theo lịch giúp giảm tổn thất áp suất, tiết kiệm điện và hạ rủi ro cháy do tích tụ mỡ lâu ngày trong đường ống.
Thành phần hệ thống và lựa chọn thiết bị
Một hệ thống thông gió – hút khói hoàn chỉnh gồm chụp hút/hood, máng hứng mỡ, lưới lọc mỡ, ống gió, quạt hút, cấp gió tươi, tiêu âm, cửa thăm vệ sinh và ống xả ra mái. Khi thiết kế, Cơ Khí Đại Việt luôn ưu tiên đồng bộ vật liệu, hạn chế co thắt đột ngột và tính đúng cột áp quạt để bảo đảm Máy hút mùi và quạt ly tâm làm việc ở vùng hiệu suất cao.

Chụp hút/hood có máng hứng mỡ, lưới lọc; inox 304. Chụp hút, đặc biệt là chụp hút mùi inox, nên được gia công bằng inox 304, có độ dày và gân tăng cứng phù hợp chiều dài. Bên trong chụp bố trí lưới lọc mỡ tháo lắp nhanh, phía trước có máng hứng mỡ liên tục dốc về phễu xả. Cấu trúc này giúp mỡ được giữ lại ở chụp, không đi sâu vào ống gió, giảm nguy cơ cháy lan và rút ngắn thời gian vệ sinh định kỳ.
Ống gió tôn mạ kẽm/INOX, seal kín; quạt ly tâm chịu nhiệt. Ống gió cho bếp có thể dùng tôn mạ kẽm dày 0,8–1,0 mm hoặc inox ở các đoạn gần nguồn nhiệt cao, toàn bộ mối nối cần được bịt kín bằng keo chuyên dụng và rive để không rò khói, mùi. Quạt ly tâm chọn loại cánh cong ngược, motor đặt ngoài luồng khí nóng để tăng tuổi thọ, kết hợp với van chặn lửa ở vị trí xuyên tường hoặc sàn theo yêu cầu PCCC.
Ống xả cao hơn mái, tránh tái tuần hoàn mùi; cửa thăm vệ sinh. Đầu xả cần vươn cao hơn mái ít nhất vài mét và tránh đặt gần cửa lấy gió tươi hoặc cửa sổ phòng nghỉ nhân viên, nhằm hạn chế mùi quay lại công trình. Trên tuyến ống nên bố trí các cửa thăm tại những đoạn đổi hướng hoặc đoạn dài để đội vận hành có thể kiểm tra, cạo mỡ, vệ sinh bên trong khi cần.
Tính lưu lượng và kiểm soát khí thải
Ở những dự án công suất lớn, việc tính lưu lượng không chỉ dựa trên diện tích cửa hút mà còn phải xét đến tổng tải nhiệt của thiết bị, dạng món ăn (chiên xào nhiều dầu hay hấp, luộc) và chiều dài mép hút. Thiết kế tốt giúp khí nóng, khói, hơi dầu được thu gom triệt để tại chụp, hạn chế phát tán vào không gian bếp, đồng thời bảo đảm nồng độ khí độc nằm trong ngưỡng an toàn lao động.

Tính theo tải nhiệt thiết bị và chiều dài mép hút. Với các bếp khách sạn, canteen, bếp trung tâm, kỹ sư thường rà soát bảng công suất (kW) của từng thiết bị trên line để hiệu chỉnh lưu lượng hút cho phù hợp. Các đoạn mép hút gần khu chiên xào, lò nướng công suất lớn sẽ được tăng lưu lượng, trong khi khu hầm, ninh ít khói có thể giảm bớt để tiết kiệm điện mà vẫn bảo đảm bắt khói hiệu quả.
Bổ sung cảm biến CO/CO2 tại khu nấu dùng gas; cảnh báo – ngắt tự động. Ở khu bếp dùng nhiều gas, đặc biệt là bếp Á công suất lớn, việc bố trí cảm biến CO CO2 là yêu cầu thực tế, nhất là trong không gian kín. Cảm biến sẽ phát hiện sớm tích tụ khí độc, kích hoạt cảnh báo âm thanh/ánh sáng và truyền tín hiệu về tủ điều khiển để ngắt van gas trung tâm nếu vượt ngưỡng, đồng thời yêu cầu tăng tốc quạt hút và quạt cấp.
Thiết kế lược mỡ/bẫy mỡ đường ống để giảm nguy cơ cháy. Mỡ bám trong ống gió là một trong những tác nhân khiến đám cháy lan rất nhanh dọc theo tuyến ống. Bằng cách bố trí lược mỡ, hộc thu mỡ tại các đoạn đầu ống và bẫy mỡ tại khu thoát nước, Quý khách vừa giảm tải cho ống gió, vừa hạn chế tắc nghẽn đường thoát. Đối với khu rửa và xả nước mỡ, có thể tham khảo thêm Hướng Dẫn Lắp Đặt Bẫy Mỡ Bếp Công Nghiệp Đúng Kỹ Thuật (A-Z) để hoàn thiện giải pháp tổng thể.
Tiết kiệm năng lượng và bảo trì
Hệ thống hút khói – thông gió thường chiếm tỷ trọng lớn trong hóa đơn điện hàng tháng của bếp công nghiệp. Thiết kế chỉ dựa trên giờ cao điểm, chạy quạt 100% tốc độ cả ngày sẽ làm OPEX đội lên đáng kể. Những giải pháp điều khiển thông minh, thu hồi nhiệt và bảo trì chủ động giúp Quý khách cắt giảm 10–20% điện năng mà vẫn giữ được chất lượng môi trường làm việc.

Dùng biến tần (VFD) điều khiển quạt theo tải (Demand Control Ventilation). Với giải pháp Demand Control Ventilation, quạt hút và quạt cấp gió được gắn biến tần, điều khiển theo tín hiệu từ cảm biến nhiệt độ, khói, CO2 hoặc theo ca làm việc. Khi bếp chạy non tải, tốc độ quạt có thể giảm 20–30%, điện năng tiêu thụ sẽ giảm mạnh do quan hệ bậc ba giữa lưu lượng và công suất quạt. Kết hợp với bù gió bếp hợp lý, đây là cách tối ưu OPEX rất hiệu quả.
Thu hồi nhiệt cho khu rửa/sưởi nước nếu khả thi. Trên một số dự án lớn, khí nóng thải ra từ bếp được tận dụng qua bộ trao đổi nhiệt để gia nhiệt sơ bộ nước cấp cho khu rửa, khu nấu. Giải pháp này giúp giảm tải cho hệ thống gia nhiệt nước riêng, cắt giảm chi phí điện hoặc gas đun nước, đồng thời hạ nhiệt độ dòng khí xả ra môi trường.
Lịch vệ sinh lọc mỡ/ống gió; đo áp suất chênh để tối ưu bảo trì. Lưới lọc mỡ, chụp hút và ống gió nên được vệ sinh theo lịch tuần/tháng tùy cường độ sử dụng. Việc lắp đồng hồ đo chênh áp qua lưới lọc hoặc một số đoạn ống chính cho phép đội vận hành biết khi nào tổn thất áp suất tăng bất thường, từ đó chủ động vệ sinh trước khi quạt phải làm việc quá tải hoặc xảy ra sự cố PCCC.
Thiết kế thông gió thế nào cho đúng chuẩn và an toàn? Về tổng thể, Quý khách cần tuân thủ các bước: xác định tải bếp và diện tích chụp hút; tính lưu lượng hút theo công thức lưu lượng = diện tích × vận tốc × 3.600; cấu hình tuyến ống, quạt hút – quạt cấp với tỉ lệ bù gió 80–90%; bổ sung tiêu âm, treo chống rung; tích hợp cảm biến CO/CO2 và hệ liên động gas – quạt để khi quạt dừng hoặc nồng độ khí độc vượt ngưỡng thì van gas tự động khóa. Cơ Khí Đại Việt có thể hỗ trợ Quý khách hoàn thiện trọn bộ từ bản vẽ thiết kế đến lắp đặt, cân chỉnh và nghiệm thu.
Có thể tiết kiệm điện ở hệ hút khói không? Câu trả lời là hoàn toàn có thể, nếu ngay từ giai đoạn thiết kế Quý khách ưu tiên những giải pháp tiết kiệm năng lượng: quạt có hiệu suất cao, sử dụng biến tần VFD, tối ưu tuyến ống để giảm cút gấp, giảm tổn thất áp suất, chia vùng điều khiển theo khu bếp hoạt động. Khi đi vào vận hành, việc vệ sinh lưới lọc, ống gió theo lịch, kiểm soát chặt các điểm rò gió và cân nhắc giải pháp thu hồi nhiệt cho hệ thống nước nóng sẽ giúp hóa đơn điện giảm rõ rệt mà vẫn duy trì môi trường làm việc dễ chịu cho đội ngũ đầu bếp.
Khi hệ thống hút khói – thông gió đã được thiết kế đúng chuẩn, môi trường làm việc mát hơn, ít mùi và ít tiếng ồn, đội ngũ bếp mới có thể phát huy tối đa hiệu suất. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ tập trung vào cách tối ưu năng suất giờ cao điểm bằng bố cục tinh gọn, giúp Quý khách khai thác triệt để công suất của cả thiết bị lẫn nhân sự.
Tối ưu năng suất giờ cao điểm bằng bố cục tinh gọn
Tóm tắt chính: Tổ chức lại line nấu–sơ chế–pass và chuẩn hóa thao tác giúp rút 20–35% thời gian ra món và giảm giao cắt nhân sự.
Khi hệ thống thông gió – hút khói đã ổn định, môi trường làm việc mát và ít mùi, nút thắt lớn tiếp theo trong bếp chính là ùn tắc nhân sự giờ cao điểm. Ở nhiều dự án chúng tôi triển khai, chỉ cần tối ưu lại luồng di chuyển, bố trí lại bàn pass và khoảng cách lối đi, thời gian ra món đã rút được 20–35% mà không cần tăng thêm đầu bếp hay thiết bị.
Mục tiêu của phần này là giúp Quý khách tổ chức lại layout theo hướng bố trí bếp khoa học, giảm giao cắt giữa line nóng – line lạnh, giữa bếp và phục vụ, đồng thời tuân thủ các nguyên tắc ergonomics bếp để đầu bếp ít phải cúi, với, xoay người. Đây là nền tảng để sau này các SOP, quy trình HACCP, ISO 22000 vận hành ổn định trong thực tế, chứ không chỉ trên giấy.

Kích thước lối đi chuẩn để không “kẹt xe” nhân sự. Lối đi chính trong bếp nên đạt tối thiểu 1.200 mm để 2 người mang khay vẫn có thể tránh nhau an toàn. Khoảng cách giữa 2 line song song (ví dụ line nấu và line pass) nên từ 1.100 mm trở lên, đủ cho 2 người quay lưng thao tác và 1 người mang khay lách qua. Các nhánh phụ dẫn vào khu rửa, kho, các ngóc ngách chỉ nên nhỏ hơn khi thực sự bí diện tích, nhưng vẫn nên giữ tối thiểu 900 mm để tránh va chạm. Ở những bếp có diện tích hạn chế, Quý khách càng cần tuân thủ các con số này và có thể tham khảo thêm bài Thiết Kế Bếp Nhà Hàng Nhỏ: Giải Pháp Tối Ưu Diện Tích & Công Năng để cân đối.
Chiều cao bàn và tầm với theo công thái học. Đa số đầu bếp đứng làm việc nhiều giờ liên tục, nên chiều cao bàn thao tác chuẩn 850–900 mm sẽ giúp giảm mỏi lưng và vai. Kệ treo tường cho gia vị, chén dĩa, vật tư tần suất cao nên nằm trong tầm với 1.400–1.700 mm tính từ nền, để người cao 1,6–1,75 m vẫn với được mà không phải nhón chân hay kiễng người. Việc bố trí đúng chuẩn ergonomics bếp không chỉ giảm chấn thương nghề nghiệp mà còn tăng tốc độ thao tác vì mọi thứ đều nằm trong “vùng tay vàng”.
Tổ chức bàn pass và phân làn vào/ra, FIFO tại khu rửa. Bàn pass nên đặt ở vị trí trung tâm giữa bếp và khu phục vụ, hạn chế tối đa việc nhân viên chạy sâu vào giữa line nấu. Trên bàn pass, Quý khách có thể chia làn rõ ràng: khu để phiếu oder, khu chờ ra món, khu món hoàn thành. Khu rửa cũng cần tư duy phân làn tương tự: 1 chiều từ chén bẩn → tráng sơ → rửa → tráng sạch → để ráo, tuân thủ FIFO (vào trước rửa trước) để không tồn đọng. Cách làm này bám sát Nguyên Tắc Thiết Kế Bếp Một Chiều Tối Ưu: Quy Trình, Sơ Đồ & Tiêu Chuẩn, giúp luồng chén bát và luồng món ra không “đụng đầu” nhau.
Giảm giao cắt và hành trình di chuyển

Cụm hóa thiết bị theo chuỗi công việc, không theo loại thiết bị. Thay vì xếp tất cả bếp lại một chỗ, tất cả chậu ở một khu, Quý khách nên cụm hóa theo chuỗi công việc: tiếp nhận → sơ chế → nấu → ra món → rửa. Mỗi chuỗi như vậy sẽ có đầy đủ bàn sơ chế, chậu, bếp, bàn pass cần thiết, giúp đầu bếp gần như đứng tại chỗ vẫn xử lý được 70–80% thao tác. Các vật tư tần suất cao (gia vị, dầu, khay, kẹp gắp…) đặt ngay sát thiết bị dùng đến, tránh việc mỗi lần nêm nếm lại phải “chạy đi lấy đồ”.
Tách line nóng – line lạnh, ưu tiên lối vào/ra riêng. Ở những bếp công suất lớn, line nóng (chiên, xào, nướng) nên được tách rõ với line lạnh (salad, plating, tráng miệng) bằng lối đi hoặc bàn pass, hạn chế việc nhân viên bưng món lạnh phải luồn lách giữa khu lửa lớn, dầu mỡ trơn trượt. Nếu mặt bằng cho phép, bố trí lối vào riêng cho nhân viên bếp và lối ra riêng cho nhân viên phục vụ sẽ giảm rất nhiều điểm giao cắt, đúng tinh thần thiết kế một chiều theo khuyến nghị trong các tiêu chuẩn HACCP.
Dùng bàn chuyển đồ và xe đẩy để cắt giảm quãng đường đi bộ. Trong giờ cao điểm, 1 phút bưng bê là 1 phút không nấu. Việc bố trí các bàn trung chuyển hợp lý và sử dụng Xe đẩy inox, xe thu gom giúp gom nhiều khay, rổ, thùng nguyên liệu trong một lần di chuyển. Thực tế triển khai cho thấy khi áp dụng triệt để xe đẩy, quãng đường đi bộ của tổ rửa và tổ kho có thể giảm 30–40%, từ đó giải phóng thời gian cho các công việc tạo giá trị như sơ chế hay plating.
Chuẩn hóa thao tác và bố trí công thái học

SOP thao tác theo nhịp, hạn chế động tác thừa. Layout tốt mà thao tác rối thì năng suất vẫn thấp. Cơ Khí Đại Việt thường phối hợp với bếp trưởng để xây dựng SOP cho từng vị trí: người đứng bếp chính, người phụ, người pass, người rửa. Mỗi SOP mô tả rõ thứ tự động tác, vị trí đặt nguyên liệu, dụng cụ, hướng quay người, nhằm giảm tối đa động tác với, khom, xoay người hơn 90°. Khi SOP được huấn luyện tốt, nhịp bếp trong giờ cao điểm sẽ đều và ít lỗi hơn hẳn.
Số hóa checklist: mise en place, vệ sinh, bảo trì theo ca. Những checklist đơn giản cho mise en place đầu ca, vệ sinh giữa ca, bảo trì cuối ca nếu chỉ dán giấy thường bị bỏ qua. Khi được số hóa trên tablet, điện thoại hoặc tích hợp trong phần mềm quản lý bếp, Quý khách có thể kiểm soát chặt việc chuẩn bị nguyên liệu, tra dầu mỡ, vệ sinh lưới lọc, từ đó tránh việc đến giờ cao điểm mới phát hiện thiếu prep, thiếu nồi sạch. Đây là yếu tố gián tiếp nhưng ảnh hưởng rất lớn đến tốc độ ra món.
Dùng biểu đồ “spaghetti” để đo hiệu quả cải tiến. Trước khi cải tạo, đội ngũ kỹ sư của chúng tôi thường vẽ sơ đồ đường đi (spaghetti chart) của từng vị trí trong 1 ca làm việc, rồi so sánh với sơ đồ sau cải tiến. Số đường vẽ càng ít, quãng đường càng ngắn chứng tỏ layout và SOP đã hiệu quả hơn. Cách làm rất trực quan này giúp Quý khách có bằng chứng rõ ràng về mức cải thiện, thay vì chỉ cảm nhận bằng trực giác.
Mẹo tăng tốc ra món 20–35%
Prep theo batch, bán thành phẩm vẫn an toàn theo HACCP. Để tối ưu giờ cao điểm, nguyên liệu nên được xử lý theo lô (batch) từ đầu ca: rửa, cắt, ướp sẵn, chia khay theo món; một phần có thể sơ chế nhiệt (blanching, ninh sơ) và bảo quản ngắn hạn ở bàn mát, tủ mát. Toàn bộ quy trình phải được thiết lập theo nguyên tắc HACCP: kiểm soát nhiệt độ, thời gian lưu trữ, che chắn và ghi nhãn rõ ràng để bảo đảm an toàn thực phẩm nhưng vẫn rút ngắn rất nhiều thời gian chế biến lúc cao điểm.
Ưu tiên thiết bị đa năng để dồn tải khi cao điểm. Các thiết bị như lò combi, chảo nghiêng (tilting pan) hay tủ hấp đa năng có thể đảm nhiệm nhiều phương pháp nấu khác nhau, cho phép Quý khách gom nhiều món lên cùng một thiết bị trong khung giờ cao điểm. Thay vì chiếm diện tích cho nhiều bếp nhỏ lẻ, việc tập trung công suất vào vài thiết bị đa năng giúp vừa tối ưu mặt bằng, vừa giảm nhân sự đứng máy.
Dùng đèn sưởi và luồng pass 1 chiều để tránh “kẹt” món chờ. Đèn sưởi giữ nóng đặt phía trên bàn pass giúp món hoàn thiện luôn giữ được nhiệt độ và chất lượng trong vài phút chờ phục vụ, tránh phải hâm lại làm chậm nhịp bếp. Kết hợp với luồng pass 1 chiều (bếp đặt món lên, phục vụ chỉ lấy ra, không trả ngược) và phân line rõ theo khu vực bàn, Quý khách sẽ hạn chế tối đa tình trạng món xếp chồng, nhầm oder, trả lại bếp.
Kích thước lối đi tối thiểu là bao nhiêu? Thực hành tốt cho thấy có thể chia thành 3 mức: lối chính tối thiểu 1.200 mm cho các tuyến giao thông chính; khoảng giữa hai line song song tối thiểu 1.100 mm để 2 người thao tác lưng quay vào nhau vẫn an toàn; các nhánh phụ và khu vực ít giao thông có thể giảm còn khoảng 900 mm nhưng không thấp hơn, trừ những đoạn kỹ thuật đặc biệt. Khi mặt bằng quá chật, Cơ Khí Đại Việt sẽ cùng Quý khách cân lại toàn bộ layout theo hướng tinh gọn, bám sát các khuyến nghị trong bài Hướng Dẫn Thiết Kế Bếp Công Nghiệp: Quy Trình, Bố Trí & Cách Chọn Thiết Bị.
Làm sao giảm ùn tắc giờ cao điểm? Có thể bắt đầu từ 5 nhóm giải pháp: (1) phân làn rõ ràng cho khu nấu, pass, rửa với lối đi và biển chỉ dẫn cụ thể; (2) bố trí bàn pass ở trung tâm, luồng pass 1 chiều và sử dụng đèn sưởi giữ nóng; (3) tăng tỷ lệ thiết bị đa năng để dồn tải lúc cao điểm; (4) chuẩn hóa SOP thao tác, số hóa checklist prep – vệ sinh – bảo trì theo ca; (5) tận dụng xe đẩy, bàn trung chuyển để giảm thời gian đi lại. Khi các nhóm giải pháp này được triển khai đồng bộ, hiệu suất giờ cao điểm sẽ tăng rõ rệt mà không cần mở rộng diện tích.
Khi bố cục bếp đã tinh gọn, lối đi, bàn pass và SOP được chuẩn hóa, bước kế tiếp là triển khai một quy trình dự án bài bản từ khảo sát, thiết kế 2D/3D, phối hợp MEP đến thi công – nghiệm thu. Phần tiếp theo sẽ cho Quý khách cái nhìn chi tiết hơn về quy trình triển khai dự án tại Cơ Khí Đại Việt, giúp kiểm soát tốt tiến độ, chất lượng và ngân sách.
Quy trình triển khai dự án tại Cơ Khí Đại Việt (khảo sát → 2D/3D → MEP → dự toán → thi công)
Tóm tắt chính: Quy trình 7 bước khép kín bảo đảm thiết kế đúng, thi công chuẩn và bàn giao đủ hồ sơ – SOP giúp vận hành ổn định ngay từ ngày đầu.
Sau khi bố cục bếp đã được tinh gọn và tối ưu cho giờ cao điểm, câu hỏi tiếp theo của Quý khách luôn là: làm thế nào để quy trình thiết kế thi công bếp công nghiệp diễn ra bài bản, đúng tiến độ và không đội chi phí? Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi xây dựng một quy trình 7 bước khép kín, gắn chặt giữa thiết kế 2D/3D, phối hợp MEP bếp, kiểm soát chất lượng theo QA/QC ISO 9001:2015 và đào tạo vận hành sau bàn giao. Mục tiêu là để đội ngũ của Quý khách có thể vận hành trơn tru ngay từ ngày đầu khai trương, đồng thời kiểm soát tốt CAPEX và TCO 3–5 năm.
Quy trình này được đúc kết từ hàng trăm dự án bếp nhà hàng, khách sạn, bếp trung tâm, bếp canteen… với nhiều mô hình phục vụ khác nhau. Mỗi bước đều có đầu ra rõ ràng: từ biên bản khảo sát, bản vẽ 2D, mô hình 3D, bản vẽ MEP chi tiết, bảng dự toán – BoQ đến hồ sơ nghiệm thu và SOP vận hành theo HACCP, ISO 22000. Nhờ vậy, Quý khách luôn nắm được mình đang ở bước nào, cần phê duyệt những gì, và rủi ro đang được kiểm soát ra sao.
7 bước triển khai tiêu chuẩn
1) Khảo sát & dữ liệu vận hành. Đội ngũ kỹ sư sẽ đến hiện trường để đo đạc mặt bằng, cao độ, hệ kết cấu và hệ thống điện – nước – gas hiện hữu, chụp lại toàn bộ hiện trạng làm cơ sở thiết kế. Song song, chúng tôi làm việc với bếp trưởng và bộ phận vận hành để thu thập menu, sản lượng theo giờ/ngày, mô hình phục vụ (gọi món, buffet, suất ăn công nghiệp…) và ca làm việc. Đầu ra của bước này là biên bản khảo sát, bản vẽ hiện trạng sơ bộ và bộ dữ liệu vận hành, đây là “đầu vào vàng” cho toàn bộ các bước thiết kế tiếp theo.
2) Concept layout 2D & bản vẽ 2D bếp. Dựa trên dữ liệu khảo sát, kỹ sư layout sẽ đề xuất sơ đồ mặt bằng 2D tuân thủ nguyên tắc một chiều, tách rõ khu sạch – khu bẩn, khu nóng – khu lạnh theo khuyến nghị HACCP và ISO 22000. Bản vẽ 2D thể hiện đầy đủ vị trí thiết bị chính, lối đi, bàn sơ chế, chậu rửa, line nấu, khu rửa, kho… để ban lãnh đạo dễ góp ý và chỉnh sửa. Ở bước này, Quý khách có thể tham khảo thêm các nguyên tắc trong bài Hướng Dẫn Thiết Kế Bếp Công Nghiệp: Quy Trình, Bố Trí & Cách Chọn Thiết Bị nhằm cùng chúng tôi tinh chỉnh concept tối ưu hơn.
3) Mô phỏng 3D/VR – chốt phương án cuối. Sau khi layout 2D đã được thống nhất về cơ bản, Cơ Khí Đại Việt sẽ dựng mô hình 3D chi tiết toàn bộ khu bếp, thể hiện chiều cao, màu sắc, không gian và lối đi thực tế. Quý khách có thể xem dưới dạng hình ảnh phối cảnh, video walkthrough hoặc trải nghiệm VR để cảm nhận trực quan khoảng cách, tầm nhìn, độ thông thoáng. Bước này giúp cả chủ đầu tư lẫn bếp trưởng dễ dàng phát hiện sớm các điểm bất tiện như lối đi hẹp, vị trí bàn pass chưa hợp lý… trước khi triển khai ra công trường, từ đó giảm tối đa chi phí chỉnh sửa sau này.
4) Phối hợp MEP: điện – nước – gas – gió. Khi mặt bằng bếp đã được chốt, đội MEP của chúng tôi sẽ triển khai bản vẽ cấp điện, cấp thoát nước, gas, thông gió – hút khói, bẫy mỡ… trên cùng một mặt bằng. Hệ thống MEP bếp được tính toán đồng bộ với tổng thể công trình để bảo đảm an toàn PCCC, đáp ứng tải cho thiết bị và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành. Đầu ra là bộ bản vẽ MEP chi tiết với ký hiệu, tiết diện ống, tiết diện dây, vị trí van, tủ điện… để nhà thầu tổng và các bên liên quan cùng phối hợp thi công.
5) Dự toán – BoQ – tính TCO 3–5 năm. Từ danh mục thiết bị và khối lượng MEP đã chốt, Cơ Khí Đại Việt lập bảng khối lượng (BoQ) chi tiết và dự toán tổng mức đầu tư cho hạng mục bếp. Bên cạnh giá thiết bị và thi công, chúng tôi còn tư vấn thêm về dự toán chi phí và tco bếp công nghiệp trong 3–5 năm, bao gồm ước tính chi phí điện, gas, nước, hao mòn và bảo trì để Quý khách chủ động về OPEX. Nhờ nhìn rõ tổng chi phí sở hữu (TCO), chủ đầu tư sẽ dễ ra quyết định cân bằng giữa đầu tư ban đầu và chi phí vận hành dài hạn.
6) Thi công – lắp đặt theo QA/QC ISO 9001:2015. Sau khi hợp đồng được ký kết, xưởng Cơ Khí Đại Việt sẽ gia công thiết bị inox, tủ kệ, chụp hút… đúng theo bản vẽ đã duyệt, đồng thời triển khai lắp đặt tại công trường theo kế hoạch. Mỗi thiết bị trước khi xuất xưởng đều được kiểm tra kích thước, mối hàn, bề mặt; các hệ thống điện – nước – gas – gió được test FAT tại xưởng (nếu có) và SAT tại hiện trường theo quy trình QA/QC ISO 9001:2015. Nhật ký thi công, biên bản kiểm tra chất lượng từng hạng mục được lưu lại đầy đủ để làm hồ sơ hoàn công.
7) Nghiệm thu – chạy thử – bàn giao – bảo trì. Khi toàn bộ hệ thống đã hoàn thiện, chúng tôi tổ chức chạy thử có tải (có lửa, có nước, có thiết bị hoạt động) để kiểm tra thực tế lưu lượng hút khói, áp lực nước, áp lực gas, hệ điện và các tình huống an toàn. Sau khi hai bên nghiệm thu, Cơ Khí Đại Việt bàn giao thiết bị, hồ sơ kỹ thuật, hướng dẫn vận hành và lịch bảo trì định kỳ, đồng thời kích hoạt chế độ bảo hành. Đây cũng là lúc chúng tôi tổ chức các buổi đào tạo vận hành cho đội ngũ bếp và kỹ thuật của Quý khách.
Thiết kế 2D/3D chuẩn nguyên tắc 1 chiều
Bản vẽ 2D và mô hình 3D/VR giúp Quý khách hình dung rõ luồng một chiều, lối đi, vị trí thiết bị trước khi thi công.
Sản xuất – lắp đặt đồng bộ tại xưởng
Thiết bị inox, chụp hút, bàn bếp được gia công đồng bộ, giảm sai số lắp đặt và rút ngắn thời gian thi công tại site.
QA/QC theo ISO 9001:2015 & bảo trì dài hạn
Quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ, kết hợp lịch bảo trì giúp bếp vận hành ổn định trong suốt vòng đời dự án.
Tài liệu bàn giao & đào tạo vận hành
Bản vẽ as-built, sơ đồ MEP, CO/CQ thiết bị. Sau khi nghiệm thu, Cơ Khí Đại Việt bàn giao bộ bản vẽ as-built (hoàn công) thể hiện chính xác vị trí từng thiết bị, tuyến ống nước, ống gas, ống gió, tủ điện… như đã thi công. Kèm theo đó là sơ đồ MEP chi tiết từng hệ, giúp đội ngũ kỹ thuật của Quý khách dễ dàng tra cứu khi cần bảo trì hoặc cải tạo về sau. Toàn bộ thiết bị do chúng tôi cung cấp đều có CO/CQ, catalog kỹ thuật và phiếu bảo hành rõ ràng, tạo nền tảng đầy đủ cho việc xin cấp phép VSATTP hay thẩm duyệt PCCC.
SOP vệ sinh/khử khuẩn theo HACCP, checklist ca. Để bếp vận hành đúng chuẩn, chỉ có thiết bị tốt là chưa đủ; Quý khách cần quy trình vận hành và vệ sinh được chuẩn hóa. Chúng tôi xây dựng và bàn giao các SOP cho từng khu: sơ chế, nấu, pass, rửa, kho… trong đó quy định rõ tần suất làm sạch, hóa chất được phép dùng, trình tự khử khuẩn theo nguyên tắc HACCP. Đi kèm là các checklist đầu ca – giữa ca – cuối ca, biểu mẫu ghi nhận nhiệt độ tủ mát, tủ đông, nhiệt độ tâm thực phẩm… giúp bếp luôn sẵn sàng cho các đợt kiểm tra của cơ quan chức năng.
Huấn luyện an toàn điện – gas, PCCC; hotline hỗ trợ. Ngay trong giai đoạn bàn giao, kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt sẽ tổ chức buổi training tại chỗ cho đội ngũ bếp và kỹ thuật: hướng dẫn sử dụng từng thiết bị, quy trình khởi động – tắt, cách xử lý lỗi thường gặp. Nội dung huấn luyện nhấn mạnh vào an toàn điện (ELCB/RCBO, tiếp địa), an toàn gas (kiểm tra rò, quy trình khóa van trung tâm), an toàn PCCC (sử dụng bình chữa cháy, lối thoát hiểm) để giảm thiểu rủi ro trong vận hành. Sau bàn giao, chúng tôi duy trì hotline kỹ thuật, cam kết hỗ trợ từ xa ngay lập tức và có mặt tại site trong khoảng thời gian SLA đã thỏa thuận nếu phát sinh sự cố nghiêm trọng.
Mốc thời gian & kiểm soát chất lượng
Mốc triển khai: thiết kế 5–10 ngày, thi công 2–6 tuần. Với dự án quy mô nhỏ đến trung bình (bếp nhà hàng, bếp quán ăn, canteen dưới 300 suất), thời gian thiết kế thường dao động 5–7 ngày làm việc kể từ khi hoàn tất khảo sát và chốt yêu cầu. Các bếp lớn hơn như khách sạn, bếp trung tâm, bếp bệnh viện có thể cần 7–10 ngày để hoàn thiện trọn bộ bản vẽ 2D/3D và MEP. Giai đoạn thi công lắp đặt thiết bị, đường ống và chạy thử thường từ 2–6 tuần tùy quy mô và điều kiện mặt bằng, trong đó luôn có lịch chi tiết để Quý khách chủ động sắp xếp các hạng mục liên quan.
QA/QC: FAT tại xưởng, SAT tại site, checklist nghiệm thu. Trong suốt quá trình sản xuất và lắp đặt, từng lô thiết bị và từng hệ thống đều được kiểm tra theo checklist QA/QC nội bộ bám sát tiêu chuẩn ISO 9001:2015. Các thử nghiệm FAT (Factory Acceptance Test) tại xưởng giúp bảo đảm thiết bị vận hành ổn định trước khi đưa ra công trường, còn SAT (Site Acceptance Test) tại hiện trường kiểm tra lại toàn bộ trong điều kiện thực tế. Ở mỗi bước, kỹ sư lập biên bản, ghi nhận thông số và lưu ảnh hiện trường, tạo thành bộ hồ sơ kỹ thuật đầy đủ để phục vụ cho nghiệm thu tổng thể.
Báo cáo tiến độ tuần, nghiệm thu theo từng hạng mục. Để Quý khách luôn kiểm soát được trạng thái dự án, chúng tôi duy trì chế độ báo cáo tiến độ hàng tuần hoặc theo các mốc đã thống nhất, kèm ảnh và ghi chú các công việc đã hoàn thành, công việc đang thực hiện, rủi ro tiềm ẩn. Các đợt nghiệm thu được chia theo hạng mục lớn như: hoàn thiện nền – tường – trần khu bếp, hoàn thành MEP bếp, lắp đặt thiết bị inox, lắp đặt hệ hút khói – thông gió, test chạy thử tổng thể. Cách chia nhỏ như vậy giúp phát hiện sớm vấn đề, xử lý kịp thời và hạn chế tối đa phát sinh lớn ở giai đoạn cuối.
Với một quy trình triển khai rõ ràng từ khảo sát, thiết kế 2D/3D, phối hợp MEP đến thi công – nghiệm thu và đào tạo vận hành, Quý khách có thể yên tâm rằng dự án bếp công nghiệp của mình được kiểm soát tốt cả về tiến độ lẫn chất lượng. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ trình bày chi tiết hơn về năng lực sản xuất và cam kết chất lượng, giúp Quý khách hiểu rõ vì sao chúng tôi có thể đồng hành như một đối tác tin cậy trong các dự án bếp quy mô từ nhỏ đến lớn.
Năng lực sản xuất và cam kết chất lượng của Cơ Khí Đại Việt
Tóm tắt chính: Xưởng inox trực tiếp, quy trình ISO 9001:2015 và đội ngũ kỹ sư giúp Đại Việt kiểm soát chất lượng–tiến độ, rút ngắn lead time 20–30%.
Sau khi quy trình 7 bước từ khảo sát, thiết kế 2D/3D, phối hợp MEP tới thi công – nghiệm thu đã rõ ràng, câu hỏi tiếp theo thường gặp của Quý khách là: năng lực xưởng và hệ thống kiểm soát chất lượng của Cơ Khí Đại Việt thực tế đến đâu? Phần này trả lời trực tiếp câu hỏi đó, cho thấy vì sao chúng tôi có thể cam kết tiến độ, chất lượng và đồng hành lâu dài trong toàn bộ vòng đời dự án bếp công nghiệp.
Nền tảng của chúng tôi là xưởng inox Đại Việt sản xuất trực tiếp với hệ thống máy CNC, chấn – dập, hàn TIG/MIG hiện đại, kết hợp quy trình quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015 và đội ngũ kỹ sư nhiều năm kinh nghiệm trong thiết kế – thi công bếp. Từ tấm inox nguyên liệu đến bàn giao thiết bị tại công trình, mọi công đoạn đều được kiểm soát bằng checklist QA/QC, biên bản nghiệm thu, CO/CQ theo lô sản xuất, giúp giảm thiểu rủi ro và rút ngắn lead time trung bình 20–30% so với mô hình mua qua trung gian.
Thiết bị xưởng: CNC, chấn–dập, hàn TIG/MIG; kiểm tra mối hàn. Tại xưởng, Cơ Khí Đại Việt vận hành đầy đủ các công đoạn gia công kim loại tấm: cắt plasma/CNC theo bản vẽ, chấn gấp bằng máy thủy lực, dập tạo hình, hàn TIG/MIG cho inox, mài – đánh bóng bề mặt. Mỗi chi tiết sau gia công đều được kiểm soát kích thước, độ phẳng, độ vuông góc theo dung sai thiết kế để bảo đảm khi lắp đặt ngoài công trường không bị vênh, hở, khó cân chỉnh.
- Hệ thống hàn TIG/MIG chuyên dùng cho inox giúp mối hàn thẩm mỹ, ngấu đều, hạn chế tối đa rỗ khí – điều này rất quan trọng với các thiết bị bếp, chậu rửa, chụp hút mùi inox thường xuyên tiếp xúc với nước, hơi mặn, dầu mỡ.
- Quy trình kiểm tra mối hàn gồm soi ngoại quan, thử va đập nhẹ, test kín nước/khí tại các vị trí đường ống, bể chứa, khay hứng… để phòng ngừa rò rỉ ngay từ trong xưởng, trước khi mang tới site.
Quy trình ISO 9001:2015; chứng chỉ CO/CQ theo lô sản xuất. Hệ thống quản lý chất lượng của chúng tôi được xây dựng theo tiêu chuẩn ISO 9001, nghĩa là mọi khâu từ chào giá, thiết kế, mua vật tư, sản xuất, lắp đặt tới bảo hành đều có quy trình, biểu mẫu, người chịu trách nhiệm rõ ràng. Mỗi lô inox 304, phụ kiện van, đầu nối, bếp gas, bếp điện… đều đi kèm CO/CQ để chứng minh nguồn gốc và thông số kỹ thuật, hỗ trợ Quý khách trong hồ sơ VSATTP, PCCC, thẩm định của chủ đầu tư hoặc đơn vị tư vấn giám sát.
Hồ sơ năng lực, dự án đa ngành; SLA lắp đặt, bảo hành–bảo trì. Cơ Khí Đại Việt đã triển khai nhiều dự án bếp cho nhà hàng, khách sạn, canteen nhà máy, bếp suất ăn trường học, bệnh viện, bếp trung tâm… với quy mô từ vài chục đến hàng nghìn suất ăn/giờ. Từ kinh nghiệm đó, chúng tôi xây dựng các cam kết dịch vụ (SLA) rõ ràng về thời gian thiết kế, thời gian SLA lắp đặt, thời gian phản hồi sự cố, cung cấp phụ tùng và lịch bảo hành bảo trì. Điều này giúp Quý khách tính toán chính xác thời điểm vận hành thử, khai trương, đồng thời kiểm soát tốt chi phí vòng đời (TCO) của hạng mục bếp.
Thiết kế & mô phỏng 2D/3D chuyên nghiệp
Từ dữ liệu vận hành, kỹ sư layout dựng bản vẽ 2D và mô hình 3D bếp công nghiệp tuân thủ nguyên tắc 1 chiều, dễ phê duyệt và chuyển giao cho nhà thầu tổng.
Gia công inox tại xưởng – kiểm soát từ nguồn
Xưởng inox Đại Việt chủ động vật tư inox 304, phụ kiện chuẩn, gia công đồng bộ các hạng mục thiết bị bếp công nghiệp, giảm sai số và thời gian lắp đặt.
Lắp đặt – nghiệm thu theo chuẩn ISO 9001:2015
Đội thi công chuyên trách, quy trình FAT/SAT, biên bản nghiệm thu chi tiết giúp Quý khách yên tâm về chất lượng và an toàn khi đưa bếp vào vận hành.
Xưởng inox trực tiếp – kiểm soát chất lượng từ nguồn
Chủ động vật tư Inox 304, phụ kiện tiêu chuẩn. Toàn bộ bàn bếp, chậu rửa, kệ, tủ, chụp hút… được chúng tôi ưu tiên sử dụng inox 304 dày đúng chuẩn, chống ăn mòn tốt, dễ vệ sinh – phù hợp với yêu cầu HACCP và ISO 22000 trong bếp công nghiệp. Nhờ chủ động kho vật tư và hệ thống nhà cung cấp chiến lược, xưởng luôn duy trì được nguồn inox ổn định, hạn chế rủi ro thiếu hàng, trễ tiến độ ở giai đoạn cao điểm thi công.
Phụ kiện đi kèm như chân điều chỉnh, bánh xe, bản lề, ray trượt, vòi, van… cũng được tiêu chuẩn hóa theo một số thương hiệu uy tín, giúp việc thay thế, bảo trì sau này thuận tiện. Khi cần tùy biến theo yêu cầu đặc thù (ví dụ khoá cửa riêng, chân tăng chỉnh chiều cao, nắp che đặc biệt), Quý khách chỉ cần thể hiện trên bản vẽ, xưởng sẽ chủ động xử lý ngay từ khâu gia công.
FAT tại xưởng, kiểm tra độ phẳng, độ kín, test nước/gas. Trước khi thiết bị rời khỏi xưởng, đội QA/QC thực hiện FAT (Factory Acceptance Test) theo checklist: đo lại kích thước tổng thể, kiểm tra độ phẳng mặt bàn, độ cứng vững khung, soi lại toàn bộ mối hàn và tiến hành test nước cho chậu, bể, test khí cho các đường ống gas – lò nướng – bếp. Nhờ đó, đa số lỗi tiềm ẩn được phát hiện và khắc phục ngay trong xưởng, giảm tối đa chi phí sửa chữa tại công trường.
Tối ưu lead time, linh hoạt tùy biến theo bản vẽ. Do hoàn toàn chủ động từ cắt, chấn, hàn đến hoàn thiện bề mặt, Cơ Khí Đại Việt có thể rút ngắn đáng kể thời gian từ lúc chốt bản vẽ tới lúc bàn giao lô thiết bị đầu tiên. Với các thay đổi nhỏ trong giai đoạn hoàn thiện (thêm kệ, khoét lỗ, điều chỉnh kích thước trong phạm vi cho phép), xưởng có thể phản ứng nhanh mà không ảnh hưởng nhiều tới tổng tiến độ. Đây là lợi thế lớn so với các đơn vị phải đặt hàng qua bên thứ ba.
Đội ngũ kỹ sư & hệ thống QA/QC
Kỹ sư 10+ năm, am hiểu HACCP/ISO 22000 và PCCC. Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi không chỉ rành về kết cấu inox, thiết bị bếp mà còn nắm vững các tiêu chuẩn VSATTP, HACCP, ISO 22000 và quy chuẩn PCCC hiện hành. Khi thiết kế, họ luôn kết hợp giữa nhu cầu vận hành thực tế (menu, sản lượng, mô hình phục vụ) với tiêu chuẩn pháp lý, để bản vẽ ra đời vừa hiệu quả, vừa dễ được cơ quan chức năng và tư vấn giám sát chấp thuận.
QA/QC đa lớp: kiểm tra vật tư đầu vào, mối hàn, chạy thử. Hệ thống QA/QC của Cơ Khí Đại Việt gồm nhiều lớp kiểm soát: kiểm tra chứng chỉ CO/CQ và ngoại quan vật tư đầu vào, kiểm soát kích thước – mối hàn trong quá trình sản xuất, kiểm tra hoàn thiện sản phẩm và FAT trước khi giao hàng, cuối cùng là SAT (Site Acceptance Test) khi lắp đặt tại hiện trường. Mỗi bước đều có biên bản ghi nhận thông số, hình ảnh lưu trữ, giúp truy vết nhanh nguyên nhân nếu có sự cố sau này.
Biên bản nghiệm thu, nhật ký chất lượng theo từng hạng mục. Trong suốt quá trình thi công, đội ngũ của chúng tôi lập đầy đủ nhật ký công trình, nhật ký chất lượng, biên bản nghiệm thu từng hạng mục (thiết bị inox, hệ gas, hệ hút khói – cấp gió tươi, hệ cấp thoát nước…). Bộ hồ sơ này không chỉ phục vụ cho nghiệm thu hoàn thành công trình mà còn là tài liệu tham khảo quan trọng cho đội ngũ vận hành của Quý khách trong suốt vòng đời dự án.
Dự án tiêu biểu & cam kết dịch vụ
Nhà hàng, bếp suất ăn, canteen nhà máy, trường học. Cơ Khí Đại Việt đã thực hiện nhiều dự án bếp cho nhà hàng gọi món, bếp buffet khách sạn, bếp trung tâm suất ăn công nghiệp, canteen nhà máy – khu công nghiệp, bếp trường học – bệnh viện… Mỗi phân khúc có đặc thù menu, sản lượng, tiêu chuẩn VSATTP riêng, nhưng đều chung mục tiêu: vận hành ổn định trong giờ cao điểm với chi phí hợp lý.
Bảo hành 12–24 tháng, bảo trì định kỳ, cấp phụ tùng nhanh. Tùy quy mô và cấu hình thiết bị, chúng tôi áp dụng thời hạn bảo hành từ 12–24 tháng, với chính sách rõ ràng về phạm vi linh kiện – nhân công. Sau giai đoạn bảo hành, Quý khách có thể ký hợp đồng bảo trì định kỳ (theo quý, theo năm) để đội kỹ thuật vào kiểm tra, vệ sinh, hiệu chỉnh thiết bị, giảm nguy cơ dừng máy đột ngột trong giờ cao điểm. Kho phụ tùng tại xưởng luôn dự trữ các linh kiện “hay hỏng” để có thể cấp nhanh khi cần.
SLA: phản hồi <4h, hiện trường 24–48h (nội thành). Đối với các dự án trong nội thành các thành phố lớn, Cơ Khí Đại Việt cam kết thời gian phản hồi sự cố qua điện thoại/zalo <4 giờ làm việc, và có mặt tại hiện trường từ 24–48 giờ tùy mức độ nghiêm trọng. Với các công trình tỉnh xa, SLA được thống nhất rõ trong hợp đồng, bảo đảm luôn có phương án xử lý: hỗ trợ từ xa, phối hợp với đội kỹ thuật tòa nhà hoặc cử kỹ thuật viên tới site.
“Dự án bếp trung tâm 2.000 suất/ngày của chúng tôi hoàn thành đúng tiến độ dù mặt bằng bàn giao trễ gần 2 tuần. Nhờ xưởng inox Đại Việt chủ động gia công và đội kỹ sư bám sát hiện trường, khâu nghiệm thu PCCC – VSATTP diễn ra suôn sẻ, chất lượng inox và đường hàn đều vượt mong đợi.”
— Đại diện Ban Quản lý Dự án suất ăn công nghiệp (Khách hàng doanh nghiệp)
Giải đáp nhanh một số băn khoăn thường gặp
Vì sao nên chọn Cơ Khí Đại Việt?
Thứ nhất, Quý khách làm việc trực tiếp với xưởng inox Đại Việt, không qua trung gian nên kiểm soát tốt chất lượng – tiến độ – chi phí. Thứ hai, hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015 và quy trình QA/QC đa lớp giúp hạn chế lỗi ngay từ khâu thiết kế – sản xuất – lắp đặt. Thứ ba, tốc độ triển khai nhanh nhờ xưởng chủ động máy móc, vật tư và đội thi công chuyên trách. Thứ tư, chúng tôi rất linh hoạt trong thiết kế theo menu, mặt bằng thực tế, yêu cầu MEP và tiêu chuẩn của từng chủ đầu tư. Cuối cùng, chính sách hậu mãi rõ ràng với bảo hành, bảo trì định kỳ và SLA hỗ trợ kỹ thuật giúp Quý khách yên tâm trong suốt vòng đời dự án.
Có cung cấp CO/CQ và hồ sơ QA/QC không?
Có. Khi bàn giao, Cơ Khí Đại Việt cung cấp đầy đủ bộ hồ sơ tiêu chuẩn gồm: bản vẽ as-built, sơ đồ MEP, danh mục thiết bị chi tiết, CO/CQ cho từng nhóm thiết bị – vật tư chính, biên bản kiểm tra chất lượng (FAT/SAT), biên bản nghiệm thu từng hạng mục, phiếu bảo hành và hướng dẫn vận hành – bảo trì. Toàn bộ hồ sơ QA/QC này giúp Quý khách dễ dàng làm việc với tư vấn giám sát, chủ đầu tư, cơ quan quản lý VSATTP – PCCC, đồng thời là cơ sở để đội ngũ nội bộ theo dõi, bảo dưỡng sau này.
Với năng lực xưởng inox trực tiếp, đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và hệ thống QA/QC bài bản, Cơ Khí Đại Việt có thể cam kết tiến độ, chất lượng và chi phí vòng đời minh bạch cho các dự án bếp công nghiệp. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày cụ thể hơn về báo giá và mô hình dự toán chi phí, giúp Quý khách dễ dàng lập ngân sách, so sánh phương án và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 3–5 năm.
Báo giá & mô hình dự toán chi phí minh bạch
Dự toán theo hạng mục và dữ liệu thực (diện tích, menu, sản lượng) giúp kiểm soát ngân sách và tối ưu TCO, tránh đội chi.
Sau khi Quý khách đã có cái nhìn rõ ràng về năng lực xưởng inox, hệ thống QA/QC và cam kết dịch vụ của Cơ Khí Đại Việt, bước tiếp theo luôn là câu hỏi rất thực tế: tổng mức đầu tư và chi phí vận hành sẽ như thế nào? Phần này giúp Quý khách hiểu cấu trúc chi phí, nắm được khung tỷ trọng tham chiếu và cách xây dựng dự toán theo hạng mục để kiểm soát cả CAPEX lẫn OPEX trong giai đoạn vận hành.
Thay vì hỏi một con số chung chung cho toàn bộ báo giá thiết kế bếp công nghiệp, cách tiếp cận chuyên nghiệp là bóc tách từng nhóm hạng mục: thiết bị, inox gia công, MEP, thông gió – hút khói, thiết kế – giám sát. Khi mọi chi phí đều được mô tả rõ trong BoQ kèm thông số kỹ thuật, Quý khách vừa dễ so sánh giữa các nhà thầu, vừa hạn chế tối đa chi phí phát sinh do hạng mục “ẩn”. Đây cũng là nền tảng để tính toán tổng chi phí sở hữu (TCO) trong chu kỳ 3–5 năm.
Với các dự án bếp công nghiệp tại Việt Nam, các nghiên cứu về thiết kế tối ưu đều cho thấy việc bố trí theo nguyên tắc một chiều, dùng vật liệu inox bền bỉ, kết hợp thiết bị tiết kiệm năng lượng có thể giúp giảm đáng kể chi phí nhân công, điện – gas và bảo trì trong suốt vòng đời bếp. Cơ Khí Đại Việt vì thế luôn khuyến nghị Quý khách xem xét song song hai yếu tố: chi phí thiết kế bếp ban đầu và tác động của phương án đó tới chi phí vận hành dài hạn.
Yếu tố giá: diện tích, sản lượng, menu, thương hiệu thiết bị, MEP. Giá trị đầu tư một dự án bếp công nghiệp không chỉ phụ thuộc vào “lớn hay nhỏ” mà còn nằm ở độ phức tạp vận hành. Diện tích mặt bằng, hình dạng không gian, số tầng và hiện trạng MEP quyết định mức độ phải cải tạo hay bổ sung hệ thống điện – nước – gas. Menu (Á, Âu, BBQ, lẩu, suất ăn công nghiệp…), sản lượng/giờ và số line nấu ảnh hưởng trực tiếp tới số lượng, chủng loại thiết bị. Bên cạnh đó, việc lựa chọn thương hiệu thiết bị (nhập khẩu, nội địa, OEM) và cấu hình hệ thống MEP (gas trung tâm, điện 3 pha, chiller…) cũng tạo ra chênh lệch đáng kể về tổng chi phí.
Khung tham chiếu tỷ trọng chi phí. Từ kinh nghiệm triển khai dự án, một bếp công nghiệp hoàn chỉnh thường có cơ cấu chi phí tham chiếu như sau: thiết bị bếp – inox 60–75%, MEP (điện, nước, gas) 15–25%, hệ thống thông gió – hút khói 8–12%, thiết kế – giám sát 3–7%. Tỷ trọng này có thể thay đổi đôi chút tuỳ quy mô và tiêu chuẩn (nhà hàng nhỏ, khách sạn 4–5*, bếp trung tâm, canteen nhà máy), nhưng vẫn giúp Quý khách hình dung nhanh nhóm chi phí nào đang chiếm ưu thế. Khi nhận báo giá, Quý khách có thể so sánh các tỷ lệ này để phát hiện báo giá “mỏng” hạng mục quan trọng hoặc dùng chiêu dồn chi phí vào dòng tổng hợp khó kiểm soát.
Tối ưu TCO 3–5 năm: thiết bị tiết kiệm điện/gas, tối ưu nhân công. Thực tế vận hành cho thấy, một số thiết bị có giá mua cao hơn 10–20% nhưng mức tiêu thụ điện/gas và chi phí bảo trì thấp, giúp tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 3–5 năm hấp dẫn hơn rất nhiều. Đồng thời, bố trí bếp khoa học, tuân thủ luồng một chiều và rút ngắn quãng đường di chuyển có thể giúp giảm 1–2 nhân sự trong ca, đây là khoản tiết kiệm OPEX rất lớn với bếp suất ăn hoặc bếp khách sạn. Bài viết chuyên sâu về dự toán chi phí và tco bếp công nghiệp sẽ giúp Quý khách thấy rõ các kịch bản so sánh này.
Các yếu tố ảnh hưởng chi phí
Diện tích và độ phức tạp mặt bằng/MEP. Một mặt bằng vuông vắn, ít cột, có sẵn đường điện – nước – gas gần khu bếp luôn tiết kiệm chi phí hơn một không gian bị chia nhỏ, phải xuyên dầm, xuyên sàn hoặc đi ống dài. Độ cao trần, khả năng bố trí chụp hút và đường ống khói cũng ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí hệ thống thông gió – hút khói. Với các dự án cải tạo, chi phí tháo dỡ, xử lý lại nền – tường – trần, cập nhật MEP để đạt chuẩn VSATTP và PCCC thường chiếm một phần không nhỏ trong tổng chi phí.
Menu, sản lượng/giờ, số line nấu, tiêu chuẩn VSATTP. Bếp phục vụ 50–80 suất/giờ sẽ có cấu hình hoàn toàn khác với bếp 500–1.000 suất/giờ; số line nấu, số bếp hầm, bếp xào, tủ hấp, tủ cơm, tủ lạnh… đều phải tăng theo. Đồng thời, yêu cầu về tiêu chuẩn VSATTP, HACCP hay ISO 22000 cũng quyết định mức độ đầu tư vào inox, chậu rửa, khu sơ chế, khu rửa, bể tách mỡ… Bếp phục vụ khách quốc tế hoặc bệnh viện thường cần thiết bị cao cấp hơn, nhiều điểm rửa tay, nhiều bồn rửa và hệ thống tách mỡ chuyên dụng, chi phí vì thế cũng cao hơn.
Thương hiệu và cấu hình thiết bị (điện hay gas). Cùng một công suất nhưng lựa chọn thiết bị nhập khẩu châu Âu, Nhật, Hàn sẽ tạo ra mức CAPEX khác biệt so với thiết bị nội địa chất lượng tốt. Bên cạnh đó, phương án dùng bếp gas, bếp từ công nghiệp hay kết hợp đều ảnh hưởng mạnh đến cả chi phí đầu tư và chi phí vận hành. Ví dụ, bếp từ công nghiệp có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn bếp gas, nhưng hiệu suất nhiệt cao, ít tỏa nhiệt, giúp giảm tải cho hệ thống hút khói và điều hoà, đồng thời giảm rủi ro cháy nổ, qua đó tác động tích cực tới TCO 3–5 năm.
Phương pháp dự toán theo hạng mục
Chia nhóm: thiết bị, inox gia công, MEP, thông gió, thiết kế – giám sát. Để dự toán sát với thực tế và dễ kiểm soát, Cơ Khí Đại Việt luôn bóc tách chi phí theo từng nhóm hạng mục. Nhóm thiết bị bao gồm bếp Á, bếp Âu, tủ nấu cơm, tủ mát – tủ đông, máy rửa bát, các dòng thiết bị bếp công nghiệp chuyên dụng. Nhóm inox gia công gồm bàn sơ chế, chậu rửa, kệ, tủ, chụp hút… Nhóm MEP bao gồm cấp điện, cấp thoát nước, hệ gas, tủ điện, đường ống; nhóm thông gió là quạt, ống gió, chụp hút, giảm âm; cuối cùng là chi phí thiết kế, giám sát, quản lý dự án. Cách chia này giúp Quý khách dễ so sánh giữa các nhà thầu và linh hoạt điều chỉnh cấu hình theo ngân sách.
BoQ chi tiết, đơn giá theo thông số kỹ thuật; minh bạch phụ kiện. Mỗi nhóm hạng mục được thể hiện bằng một bảng khối lượng (BoQ) chi tiết, nêu rõ mã hàng, mô tả, kích thước, vật liệu, công suất, xuất xứ, đơn giá và thành tiền. Các phụ kiện như van gas, đầu nối, dây dẫn, phễu thu sàn, lọc mỡ, tấm lọc chụp hút… đều được liệt kê rõ, tránh tình trạng “gộp” vào hạng mục chung khó kiểm soát. Nhờ vậy, khi cần cắt/giảm hay nâng cấp bất kỳ thiết bị nào, Quý khách chỉ việc làm việc trên từng dòng BoQ mà không ảnh hưởng tới cấu trúc còn lại.
Kịch bản ngân sách: tối ưu, tiêu chuẩn, cao cấp. Dựa trên cùng một mặt bằng, menu và sản lượng, chúng tôi thường đề xuất 2–3 kịch bản: phương án tối ưu chi phí (ưu tiên TCO tốt, chọn thiết bị tiết kiệm năng lượng, thương hiệu trung cấp), phương án tiêu chuẩn (cân bằng giữa thương hiệu, tính năng và chi phí) và phương án cao cấp (thiết bị nhập khẩu, yêu cầu thẩm mỹ và độ bền rất cao). Mỗi kịch bản đều có tổng mức đầu tư, ước tính chi phí vận hành và thời gian hoàn vốn khác nhau để Ban lãnh đạo cân nhắc.
Làm sao để dự toán chi phí chính xác? Câu trả lời là: càng nhiều dữ liệu đầu vào, dự toán càng sát. Khi Quý khách cung cấp đầy đủ mặt bằng, menu, sản lượng, thời gian phục vụ, tiêu chuẩn VSATTP mong muốn và điều kiện MEP hiện hữu, chúng tôi có thể lập BoQ chi tiết, so sánh các kịch bản ngân sách và ước tính TCO 3–5 năm một cách đáng tin cậy.
Cách lấy báo giá nhanh và dữ liệu cần gửi
Gửi mặt bằng (DWG/PDF), menu, sản lượng, điện/gas hiện hữu. Để rút ngắn thời gian báo giá, bước quan trọng nhất là Quý khách gửi cho chúng tôi bản vẽ mặt bằng dưới dạng DWG hoặc PDF kèm kích thước cơ bản. Cùng với đó là danh sách menu chính, mô hình phục vụ (gọi món, buffet, suất ăn công nghiệp, bếp trung tâm…), số suất ăn/giờ và thông tin sơ bộ về hệ thống điện – gas hiện có (công suất trạm điện, trạm gas, tuyến ống hiện hữu). Đây là cơ sở để kiến trúc sơ bộ layout và cấu hình thiết bị phù hợp.
Ảnh hiện trạng, chiều cao trần, điểm xả; yêu cầu HACCP/ISO. Bộ ảnh chụp hiện trạng khu bếp, hành lang kỹ thuật, khu vực mái (nếu đặt quạt – ống khói), thông tin về chiều cao trần, vị trí trục kỹ thuật, hầm ga – điểm xả nước thải, vị trí bể tách mỡ… sẽ giúp kỹ sư MEP đánh giá nhanh mức độ can thiệp cần thiết. Nếu dự án có yêu cầu áp dụng HACCP, ISO 22000 hoặc các tiêu chuẩn VSATTP đặc thù, Quý khách nên cung cấp sớm để chúng tôi lồng ghép ngay từ giai đoạn concept, tránh chỉnh sửa lớn về sau.
Nhận layout 2D/3D sơ bộ và báo giá trong 3–5 ngày làm việc. Sau khi tiếp nhận đầy đủ dữ liệu, Cơ Khí Đại Việt sẽ triển khai phương án layout 2D sơ bộ, định hướng thiết bị chính và cấu hình MEP. Tuỳ quy mô dự án, trong khoảng 3–5 ngày làm việc, chúng tôi sẽ gửi tới Quý khách bộ hồ sơ gồm: mặt bằng 2D sơ bộ, gợi ý thiết bị chủ đạo, ghi chú kỹ thuật chính và bảng báo giá tóm tắt theo từng hạng mục. Khi phương án được thống nhất, chúng tôi tiếp tục phát triển lên bản vẽ chi tiết và BoQ đầy đủ để ký kết hợp đồng.
Có bảng giá tham chiếu không? Thay vì một “bảng giá chung” dễ gây hiểu nhầm, chúng tôi sử dụng khung tỷ trọng chi phí (thiết bị 60–75%, MEP 15–25%, thông gió 8–12%, thiết kế – giám sát 3–7%) làm chuẩn so sánh, kết hợp dự toán theo từng hạng mục cụ thể. Cách làm này giúp báo giá minh bạch, dễ kiểm tra chéo giữa các nhà thầu và hạn chế tối đa rủi ro phát sinh trong quá trình thi công.
BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ BẾP CÔNG NGHIỆP?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
















