Tổng quan về kích thước chậu rửa công nghiệp và ảnh hưởng tới hoạt động bếp
Kích thước chậu rửa công nghiệp quyết định năng suất và ergonomics bếp — phạm vi phổ biến là 750×750×850 mm đến 3000×750×850 mm và chiều cao lắp đặt tiêu chuẩn 800–900 mm để tối ưu hiệu suất nhân công.
Tại Cơ Khí Đại Việt, Kích thước chậu rửa công nghiệp không chỉ là con số trên bản vẽ. Đó là biến số then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến throughput rửa, an toàn lao động và tổng chi phí sở hữu (TCO) của toàn bộ khu rửa. Khi kích thước tổng thể, kích thước hố và chiều cao lắp đặt được tối ưu theo quy mô bếp, Quý khách sẽ giảm thời gian chờ, hạn chế văng nước, rút ngắn quãng di chuyển và giúp nhân viên thao tác bền bỉ cả ca.
Trên nền vật liệu inox 304, chúng tôi tiêu chuẩn hóa chiều cao lắp đặt ở 800–900 mm, chiều sâu hố 280–300 mm và bề rộng 700–750 mm để tương thích nồi chảo lớn. Những thông số này bám sát thực tế sử dụng trong nhà hàng, khách sạn, bếp trung tâm và nhà máy thực phẩm. Nếu Quý khách cần hệ giải pháp trọn bộ, hãy tham khảo danh mục Chậu rửa công nghiệp để đối chiếu nhanh theo nhu cầu.
Xem nhanh:
- Tổng quan về kích thước chậu rửa công nghiệp và ảnh hưởng tới hoạt động bếp
- Phân loại theo số hố và kiểu dáng: 1 hố, 2 hố, 3 hố và chậu có bàn
- Chi tiết kỹ thuật: kích thước phủ bì, kích thước hố, độ sâu và chiều cao lắp đặt
- Ứng dụng thực tế và cách chọn kích thước theo quy mô bếp (nhà hàng, khách sạn, nhà máy)
- Tiêu chí chọn kích thước chậu rửa công nghiệp phù hợp (diện tích, công suất, vật liệu, ngân sách)
- Tại sao hơn 1000 doanh nghiệp chọn Cơ Khí Đại Việt?
- Câu hỏi thường gặp về kích thước và lắp đặt chậu rửa công nghiệp
- Gọi tư vấn miễn phí để nhận bản vẽ kỹ thuật và báo giá theo yêu cầu
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Định nghĩa: Chậu rửa công nghiệp là thiết bị inox chịu tải, được thiết kế riêng cho môi trường bếp thương mại với khung kết cấu vững, chân tăng chỉnh, gân tăng cứng, hố chậu lớn, phễu thu rác và hệ thoát nước tiêu chuẩn. Ở nhiều mô hình, bồn có thêm bàn chờ để đặt rổ rá, khay GN và kệ dưới để tối ưu không gian. Thiết kế bo góc R giúp vệ sinh nhanh, hạn chế đọng bẩn, đáp ứng yêu cầu an toàn thực phẩm của bếp tập thể.
Phạm vi kích thước tiêu chuẩn tham khảo: Các kích thước phủ bì phổ biến nằm trong dải 750×750×850 mm đến 3000×750×850 mm (D×R×C). Với bếp nhỏ, module 750×750×850 mm là đủ; với bếp trung tâm hay nhà máy, chiều dài có thể tăng theo số hố tới 1800–3000 mm. Thiết kế theo module giúp ghép nối linh hoạt với bàn bếp inox, kệ, máng rửa tay và máy rửa chén công nghiệp.
Chiều cao lắp đặt tiêu chuẩn: Chiều cao 800–900 mm (tính từ sàn đến mặt chậu) là mức đã được thực tế chứng minh giúp giảm cúi gập, giảm tải lên lưng/vai và tăng năng suất thao tác. Chân chậu trang bị pat tăng chỉnh bù sai lệch nền 20–30 mm, đảm bảo cùng mức làm việc với các bàn soạn và khu nấu. Khi tối ưu đồng bộ chiều cao khu rửa, Quý khách sẽ thấy hiệu suất vận hành tăng ổn định theo từng ca.
Chiều sâu hố tiêu chuẩn: 280–300 mm là mức phù hợp để chứa nồi chảo lớn, hạn chế văng nước và tạo khoảng không gian làm việc cho vòi sen áp lực. Hố sâu hơn cải thiện khả năng ngâm rửa nhưng cần cân đối chiều cao tổng thể để không gây mỏi lưng cho nhân viên. Việc chọn bán kính bo, độ dày vật liệu và bề mặt hoàn thiện (hairline/mờ) cũng tác động đến tốc độ vệ sinh hàng ngày.
Vai trò vật liệu: Inox 304 là chuẩn được các bếp thương mại ưa chuộng nhờ chống ăn mòn tốt, dễ vệ sinh và tuổi thọ cao trong môi trường ẩm, mặn, hóa chất tẩy rửa. So với inox 201, inox 304 giàu Niken hơn (thường gọi 18/8), ổn định trong môi trường có clo và có độ bền vật liệu vượt trội. Khi quy trình sản xuất tuân thủ hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, sản phẩm được kiểm soát từ đầu vào vật liệu đến nghiệm thu thành phẩm, hạn chế lỗi hàn hay rò nước trong quá trình vận hành lâu dài. Tham khảo thêm về tiêu chuẩn tại ISO 9001.
Hành động khuyến nghị: Với các dự án cần tiến độ gấp, Quý khách nên yêu cầu bộ bản vẽ CAD/PDF và thông số lắp đặt ngay từ đầu để chốt kích thước phủ bì, kích thước hố, vị trí xả tràn và cao độ thoát. Kỹ sư của chúng tôi sẽ đề xuất phương án tối ưu theo CAPEX/OPEX và lịch bảo trì định kỳ.
Tại sao kích thước chậu rửa quyết định hiệu suất bếp

Thông lượng rửa (suất/ca): Kích thước chậu và số hố quyết định khả năng xử lý đồng thời nhiều công việc: ngâm, chà rửa, tráng. Hố lớn chứa vừa nồi xoong cỡ đại giúp giảm thao tác chia mẻ, rút ngắn vòng lặp. Khi bố trí 2–3 hố, quy trình có thể tách bạch rửa–tráng–khử trùng để hạn chế chồng chéo và giảm tắc nghẽn tại điểm nút.
Ảnh hưởng tới workflow: Vị trí và bề rộng chậu tác động tới quãng đường di chuyển từ khu nhận bẩn → khu rửa → khu soạn sạch. Bố trí hợp lý cho phép đặt khay thoát nước, bàn chờ và giá úp rổ kế cận, giữ dòng chảy một chiều. Kết hợp đúng cỡ chậu với hệ Bể Tách Mỡ giúp thoát nước ổn định, hạn chế nghẹt đường ống và tuân thủ yêu cầu môi trường.
Ergonomics và an toàn: Chiều cao lắp đặt chậu rửa công nghiệp ảnh hưởng trực tiếp tới độ mỏi cột sống và vai gáy. Chọn 800–900 mm cùng hố sâu 280–300 mm cân bằng giữa khả năng chứa và tầm với tự nhiên của người thao tác. Các chi tiết như mép chống văng, bo góc R và thảm chống mỏi tại vị trí đứng giúp ca làm việc dài vẫn an toàn, ít sai lỗi.
Bảng kích thước tiêu chuẩn

| Loại Chậu | Kích thước tổng thể (D×R×C) | Kích thước hố chậu (D×R×S) |
|---|---|---|
| Chậu rửa 1 hố | ≈ 750 × 750 × 850 mm | ≈ 500 × 500 × 300 mm |
| Chậu rửa 2 hố | ≈ 1200 × 750 × 800 mm | ≈ 500 × 500 × 280–300 mm |
| Chậu rửa 3 hố | ≈ 1800 × 750 × 850 mm hoặc lớn hơn | Tương tự loại 1–2 hố |
| Chậu rửa có bàn | ≈ 1200 × 750 × 850 mm (1 hố có bàn lệch) | ≈ 500 × 500 × 300 mm |
Con số trong bảng mang tính tham khảo để Quý khách so khớp nhanh. Nếu cần cấu hình cụ thể cho chậu rửa công nghiệp 1 hố, chậu rửa công nghiệp 2 hố hay chậu rửa công nghiệp 3 hố, đội ngũ kỹ sư sẽ cung cấp bản vẽ kèm thông số đấu nối. Cần file CAD/CSV? Hãy gửi yêu cầu để nhận link tải.
Vai trò vật liệu và tiêu chuẩn sản xuất (Inox 304 & ISO 9001:2015)

Ưu thế inox 304: Hàm lượng Crom/Niken cân đối giúp inox 304 chống ăn mòn cao, chịu rửa hóa chất và bề mặt mịn dễ tẩy rửa. Với môi trường ẩm, hơi muối hoặc clo, lớp thụ động trên 304 duy trì ổn định, giảm rỗ pitting. Đây là nền tảng cho khu rửa đạt chuẩn vệ sinh, giảm chi phí bảo dưỡng theo vòng đời.
So sánh 304 vs 201: Inox 201 có hàm lượng Niken thấp hơn nên khả năng chịu ăn mòn kém trong môi trường chứa clo, đổi lại giá thành thấp. Với bếp thương mại cường độ cao, 304 cho tuổi thọ và độ ổn định tốt hơn, đảm bảo TCO tối ưu. Việc nhận diện đúng mác thép và chứng từ vật liệu khi nghiệm thu là bước cần thiết để tránh rủi ro sau lắp đặt.
Quản lý chất lượng ISO 9001:2015: Hệ thống quản lý theo ISO 9001 đảm bảo quy trình kiểm soát từ đầu vào vật tư, quy cách gia công, kiểm tra mối hàn đến thử kín nước. Nhờ đó, mỗi bộ chậu rửa xuất xưởng đều đồng nhất về thông số, giảm lỗi hiện trường và rút ngắn thời gian khởi động vận hành.

Gợi ý cấu hình nhanh theo quy mô bếp:
- Quy mô nhỏ (quán ăn/cafe): 1 hố hoặc 1 hố có bàn chờ, kích thước tổng thể ~750×750×850 mm.
- Quy mô vừa (nhà hàng, suất ăn văn phòng): 2 hố, tổng thể ~1200×750×800–850 mm, hố ~500×500×280–300 mm.
- Quy mô lớn (bếp trung tâm, nhà máy): 3 hố, tổng thể ~1800×750×850 mm hoặc dài hơn để tách rửa–tráng–khử trùng.
Cần file CAD/PDF và bản vẽ đấu nối trong 48–72 giờ? Kỹ sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ.
Infobox nên gồm:
- Kích thước nhanh theo loại chậu và quy mô bếp.
- Tiêu chuẩn vật liệu: inox 304, độ dày và hoàn thiện bề mặt.
- Link tải bản vẽ CAD/PDF và thông số đấu nối.
- Thời gian phản hồi kỹ sư dự án.
- Nút CTA dẫn tới form yêu cầu báo giá/bản vẽ.
Nếu Quý khách đã sẵn sàng chốt phương án, hãy liên hệ để nhận bản vẽ và bảng giá phù hợp thực tế vận hành. Phần tiếp theo sẽ tổng hợp những điểm mấu chốt cần ghi nhớ, giúp Quý khách kiểm nhanh trước khi ký duyệt.
Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Từ phần quy trình nhận bản vẽ và báo giá, dưới đây là tóm tắt chậu rửa công nghiệp dạng checklist để Quý khách rà nhanh trước khi ký duyệt. Những điểm nổi bật chậu rửa này bao quát cả kích thước, lắp đặt và vật liệu theo chuẩn bếp thương mại.
- Khái niệm kích thước: “Kích thước chậu rửa công nghiệp” bao gồm kích thước phủ bì D×R×C (dài × rộng × cao) và kích thước hố D×R×S (dài × rộng × sâu) — đây là hai nhóm thông số bắt buộc trên bản vẽ kỹ thuật và khi đặt hàng.
- Khung kích thước tiêu chuẩn: Tham chiếu thị trường và dữ liệu kỹ thuật: 1 hố ≈ 750 × 750 × 850 mm (hố ~ 500 × 500 × 300 mm); 2 hố ≈ 1200 × 750 × 800 mm; 3 hố 1800 – 2000 × 750 × 800 – 950 mm. Có thể cấu hình chậu có bàn chờ theo mặt bằng.
- Chiều sâu – chiều cao lắp đặt: Hố chậu lý tưởng 280 – 300 mm để chứa nồi chảo lớn và hạn chế văng nước; chiều cao lắp đặt tiện dụng 800 – 900 mm nhằm tối ưu ergonomics, giảm mỏi vai lưng cho ca làm việc dài.
- Vật liệu & chứng nhận: Ưu tiên Inox 304 cho vệ sinh, chống ăn mòn và độ bền vật liệu; yêu cầu thể hiện rõ mác thép trong PO và trên bản vẽ CAD. Khuyến nghị kèm chứng nhận vật liệu/CO-CQ khi nghiệm thu.
- Lựa chọn số hố theo công suất: 1 hố cho khu bếp nhỏ hoặc điểm rửa phụ; 2 hố để tách rửa–tráng; 3 hố cho quy trình tuần tự rửa–tráng–khử khuẩn trong bếp lưu lượng lớn. Có thể thêm bàn chờ để tối ưu luồng thao tác.
- Tùy chỉnh & dung sai: Dung sai phổ biến ±5 – 15 mm tùy nhà sản xuất. Cần cung cấp measurement/ảnh hiện trạng để chúng tôi gia công theo đúng D×R×C và D×R×S, đồng bộ vị trí cấp–thoát và đồng mức với bàn/kệ xung quanh.
- Thời gian phản hồi & hỗ trợ kỹ thuật: Cơ Khí Đại Việt cam kết phản hồi bản vẽ kỹ thuật và báo giá trong 48 – 72 giờ làm việc khi nhận đủ dữ liệu; hỗ trợ hiệu chỉnh đến khi chốt thông số để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).
Ngay sau phần tổng quan này, chúng ta sẽ đi vào phân nhóm theo số hố và kiểu dáng để Quý khách chọn đúng cấu hình 1 hố, 2 hố, 3 hố hay chậu có bàn chờ, phù hợp thực đơn và công suất phục vụ.
Phân loại theo số hố và kiểu dáng: 1 hố, 2 hố, 3 hố và chậu có bàn
Chọn số hố và kiểu dáng dựa trên công suất và không gian: 1 hố cho không gian hạn chế, 2 hố cho nhà hàng trung bình, 3 hố (hoặc modular) cho bếp công nghiệp dây chuyền; kích thước tham chiếu lần lượt ≈750×750×850, 1200×750×800, 1800–2000×750×800–950 mm.
Tiếp nối phần tổng quan về phạm vi kích thước và ảnh hưởng tới throughput rửa, phần này giúp Quý khách chốt cấu hình theo số hố và kiểu dáng. Mục tiêu là cân bằng giữa hiệu suất vận hành, footprint mặt bằng và tổng chi phí sở hữu (TCO). Trên nền tảng inox 304, các cấu hình 1/2/3 hố và chậu có bàn chờ đã được thị trường kiểm chứng về độ bền vật liệu, khả năng thao tác và an toàn vệ sinh.

– Chậu rửa 1 hố: phù hợp quán nhỏ, bếp diện tích hạn chế, thao tác đơn giản; kích thước tham chiếu ≈750×750×850 mm, hố ≈500×500×300 mm.
– Chậu rửa 2 hố: phân tách rửa–tráng, tốc độ luân chuyển cao hơn; tổng thể ≈1200×750×800 mm, hố ≈500×500×280–300 mm — gợi ý cho 50–200 suất/ca.
– Chậu rửa 3 hố: thiết lập dây chuyền rửa–tráng–khử trùng; chiều dài 1800–2000 mm, cao 800–950 mm — phù hợp bếp khách sạn, bếp trung tâm >200 suất/ca.
– Chậu có bàn chờ: bổ sung bề mặt để đồ ướt/soạn rửa; dạng 1 hố có bàn trái/phải thường ≈1200×750×850 mm. Tùy công suất, có thể kết hợp với bàn sơ chế inox để tối ưu luồng công việc.
Với dự án lớn hoặc mặt bằng phức tạp, giải pháp modular (ghép nhiều module 1–2 hố và bàn chờ) cho phép mở rộng tuyến rửa, thuận tiện thay thế từng cụm và vệ sinh định kỳ.
Bảng so sánh: kích thước phủ bì và kích thước hố cho 1/2/3 hố

| Loại Chậu | Kích thước tổng thể (D×R×C) | Kích thước hố chậu (D×R×S) |
|---|---|---|
| Chậu rửa 1 hố | ≈ 750 × 750 × 850 mm | ≈ 500 × 500 × 300 mm |
| Chậu rửa 2 hố | ≈ 1200 × 750 × 800 mm | ≈ 500 × 500 × 280–300 mm |
| Chậu rửa 3 hố | ≈ 1800–2000 × 750 × 800–950 mm | Tương tự loại 1–2 hố |
| Chậu 1 hố có bàn chờ | ≈ 1200 × 750 × 850 mm | ≈ 500 × 500 × 300 mm |
Ghi chú kỹ thuật: Dung sai sản xuất theo đơn custom khoảng ±5–15 mm. Khi lắp đặt gặp lệch tường/nền, Quý khách có thể dùng chân tăng chỉnh để bù cao độ, chêm nẹp U inox tại khe hở tường 3–10 mm, căn chỉnh vị trí phễu thoát/siphon bằng co nối mềm để đảm bảo độ dốc thoát nước.
Để đối chiếu nhanh cấu hình cụ thể, Quý khách có thể xem chậu rửa công nghiệp 1 hố, chậu rửa công nghiệp 2 hố hoặc chậu rửa công nghiệp 3 hố.
Ưu và nhược điểm ứng dụng của từng loại

1 hố: Chi phí thấp, chiếm ít diện tích, thao tác nhanh cho nhu cầu rửa cơ bản. Hạn chế là không tách được các công đoạn rửa–tráng nên workflow dễ bị nghẽn giờ cao điểm. Phù hợp quán nhỏ, quầy bar, cafe.
2 hố: Cân bằng giữa CAPEX và hiệu năng. Tách bạch rửa–tráng giúp giảm thời gian chờ và giảm văng nước do có thể bố trí rổ rá hợp lý. Thường đáp ứng tốt 50–200 suất/ca với nồi chảo cỡ vừa.
3 hố: Tối ưu cho dây chuyền rửa–tráng–khử trùng, kiểm soát vệ sinh chặt chẽ và duy trì thông lượng ổn định khi công suất lớn. Yêu cầu chiều dài mặt bằng lớn hơn và chi phí đầu tư cao hơn nhưng tiết kiệm OPEX nhờ giảm lỗi vệ sinh, hạn chế rửa lặp.
Chậu có bàn chờ: Gia tăng diện tích để đồ ướt, đặt khay GN, rổ lưới; hỗ trợ thao tác trộn/soạn nguyên liệu ngay cạnh hố. Cần bề ngang lớn hơn và chú ý thoát nước trên bề mặt bàn.
Khi nào chọn chậu có bàn chờ hay modular

Chọn chậu có bàn chờ khi cần khu vực đặt đồ ướt, để ráo khay bát hoặc soạn rửa sơ nguyên liệu. Bàn chờ nên có gân gia cường chống võng, bề mặt dốc 1–2% hướng về hố và rãnh thoát để nước không ứ đọng. Có thể chọn bàn trái hoặc phải tùy hướng dòng chảy một chiều trong bếp.
Chọn modular với dự án lớn hoặc mặt bằng hẹp cần xoay trở: ghép module 1–2 hố kèm bàn chờ tạo tuyến rửa linh hoạt, dễ mở rộng khi tăng công suất. Cấu trúc module giúp rút ngắn thời gian bảo trì, thay thế từng cụm mà không dừng toàn hệ thống.
Để tối ưu khu chuẩn bị, Quý khách có thể kết hợp chậu có bàn với bàn sơ chế inox nhằm tạo mặt cắt thao tác liên tục, hạn chế di chuyển thừa.
Hỏi nhanh: Nên khuyến nghị loại chậu nào cho quán cà phê 30 suất/ngày?
Gợi ý 1 hố nhỏ (≈750×750×850 mm) hoặc 1 hố có bàn chờ nếu cần chỗ để ly/tách và khay ráo. Cấu hình này đủ cho nhu cầu rửa cơ bản, tiết kiệm diện tích và chi phí đầu tư.
Để lựa chọn ra kích cỡ tối ưu cuối cùng, Quý khách cần nắm rõ các thông số kỹ thuật như kích thước phủ bì, kích thước hố, độ sâu và chiều cao lắp đặt — đây là nền tảng để đồng bộ khu rửa với các thiết bị kế cận.
Chi tiết kỹ thuật: kích thước phủ bì, kích thước hố, độ sâu và chiều cao lắp đặt
Tiêu chuẩn kỹ thuật cho chậu rửa công nghiệp: kích thước phủ bì (D×R×C) và hố (D×R×Sâu) rõ ràng; chiều sâu hố lý tưởng 280–300 mm; chiều cao lắp đặt 800–950 mm; vật liệu ưu tiên Inox 304 với mối hàn TIG và độ dày theo yêu cầu dự án.
Tiếp nối phần phân loại 1/2/3 hố, đây là bộ thông số nền tảng để Quý khách chốt bản vẽ, đặt hàng và nghiệm thu tại hiện trường. Chúng tôi chuẩn hóa cách ghi kích thước phủ bì, kích thước hố, chiều sâu hố chậu và chiều cao lắp đặt nhằm đảm bảo tính tương thích với thiết bị lân cận và tối ưu ergonomics cho ca làm việc dài. Với các dự án theo tiêu chuẩn vệ sinh, tập trung vào inox 304, mối hàn TIG và hoàn thiện mép an toàn sẽ giúp cải thiện độ bền, độ kín nước và chất lượng vệ sinh theo HACCP.

1) Kích thước phủ bì và dung sai: Kích thước phủ bì tham chiếu theo module phổ biến từ 750×750×850 mm đến 3000×750×850 mm (D×R×C), tùy số hố và có/không có bàn chờ. Trên bản vẽ, Quý khách nên ghi rõ D×R×C và mô tả vị trí vách chắn nước/splashback nếu có. Dung sai gia công áp dụng cho đơn hàng thực tế ở mức ±5–15 mm, đủ để bù sai số mặt bằng mà vẫn bảo đảm vừa khít với tuyến bàn bếp inox và kệ kế cận.
2) Chiều sâu hố chậu 280–300 mm: Đây là khoảng tối ưu cho nhà hàng – khách sạn do cân bằng giữa sức chứa nồi/chảo lớn và tầm với tự nhiên của nhân viên. Nếu Quý khách cần xử lý nồi thể tích lớn hay ngâm khay GN số lượng nhiều, có thể tăng sâu lên 320–350 mm, nhưng cần hạ nhẹ chiều cao chân để không làm tăng góc cúi. Bán kính bo góc và độ dốc đáy hố cũng ảnh hưởng tốc độ thoát nước và khả năng tự làm sạch.
3) Chiều cao lắp đặt 800–950 mm: Mức 800–900 mm đáp ứng phần lớn nhân sự vận hành; 900–950 mm phù hợp đội ngũ cao lớn hoặc khu rửa chuyên nồi lớn nhằm giảm văng nước. Khi đồng bộ chiều cao với tuyến sơ chế – nấu, Quý khách nên căn đồng mức mặt làm việc để hạn chế bậc cấp, tránh vướng víu thao tác đẩy xe đẩy. Pat tăng chỉnh bù nền lệch 20–30 mm giúp cân bằng cao độ khi nghiệm thu.
4) Vật liệu và độ dày: Inox 304 là khuyến nghị cho bếp thương mại nhờ chống ăn mòn và dễ vệ sinh; độ dày thành tiêu chuẩn 1.0–1.5 mm cho nhu cầu thông dụng. Với ứng dụng nặng (va đập, tải nồi lớn), chọn 1.2–2.0 mm để gia tăng tuổi thọ và ổn định kết cấu. Bề mặt hairline/mờ hạn chế trầy xước, trong khi đáy hố có thể gia cường gân chịu lực để giảm rung ồn khi xả nước.
5) Mối hàn và mép an toàn: Ưu tiên mối hàn TIG cho đường hàn mịn, kín, ít bắn tóe và thẩm mỹ cao; xử lý thụ động bề mặt sau hàn (passivation) giúp tái tạo lớp thụ động bảo vệ inox. Mép trên nên gấp mép/rolled edge để triệt tiêu cạnh sắc, an toàn khi tỳ tay và vệ sinh. Bo góc R10–R20 mm hỗ trợ làm sạch nhanh, giảm điểm lưu bẩn.
6) Phụ kiện tiêu chuẩn đấu nối: Lỗ thoát phù hợp siphon 1½–2” (≈40–50 mm), kèm giỏ lọc rác, xi phông/P-trap, ống mềm và vòi phun tay sen. Vị trí lỗ thoát thường đặt tâm hố, khoảng cách tới tường theo bản vẽ để đảm bảo độ dốc ống thoát và kết nối ổn định với Bể Tách Mỡ. Khu vực đấu nối nên có van khóa và cổ dê inox để dễ bảo trì.
Để đối chiếu nhanh các cấu hình sản phẩm và kích thước áp dụng cho từng số hố, Quý khách có thể tham khảo danh mục Chậu rửa công nghiệp đang được chuẩn hóa theo các module phổ biến.
Bảng kích thước phủ bì & kích thước hố chi tiết (có dung sai)

Dưới đây là bảng tham chiếu kích thước theo từng loại đã được áp dụng rộng rãi trong bếp thương mại. Con số có thể tinh chỉnh theo yêu cầu dự án; dung sai khuyến nghị khi sản xuất và lắp đặt là ±5–15 mm.
| Loại Chậu | Kích thước tổng thể (D×R×C) | Kích thước hố chậu (D×R×S) |
|---|---|---|
| Chậu rửa 1 hố | ≈ 750 × 750 × 850 mm | ≈ 500 × 500 × 300 mm |
| Chậu rửa 2 hố | ≈ 1200 × 750 × 800 mm | ≈ 500 × 500 × 280–300 mm |
| Chậu rửa 3 hố | ≈ 1800 × 750 × 850 mm hoặc lớn hơn | Tương tự 1–2 hố |
| Chậu rửa có bàn | ≈ 1200 × 750 × 850 mm (1 hố có bàn lệch) | ≈ 500 × 500 × 300 mm |
- Ghi kích thước theo thứ tự D×R×C (phủ bì) và D×R×S (hố chậu) trên bản vẽ.
- Đo thực tế: lấy tim cấp/thoát, cao độ sàn hoàn thiện, kiểm tra vuông góc tường và khoảng cách tới tuyến thiết bị kế cận.
- Trước lắp đặt: đối chiếu kích thước hố – vị trí lỗ thoát và bù cao độ bằng chân tăng chỉnh để đồng mức với bàn/kệ xung quanh.
Tiêu chuẩn vật liệu và độ dày thành (Inox 304 vs Inox 201)

Đối với khu rửa cường độ cao, chúng tôi đề xuất Inox 304 nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu hóa chất tẩy rửa và duy trì bề mặt vệ sinh tốt. Inox 201 cho lợi thế chi phí nhưng hạn chế trong môi trường ẩm mặn hoặc có clo; dùng cho hạng mục phụ trợ ít tiếp xúc nước nóng/hóa chất sẽ phù hợp hơn. Dải Inox 304 độ dày khuyến nghị: 1.0–1.5 mm cho bếp nhẹ – tiêu chuẩn; 1.2–2.0 mm cho tải trọng nặng, va đập thường xuyên.
Nên yêu cầu chứng từ vật liệu và kiểm tra nhận diện mác thép khi nghiệm thu. Bề mặt hairline/mờ giúp “giấu vết” trầy xước nhẹ, trong khi lớp passivation sau hàn hỗ trợ duy trì lớp thụ động bảo vệ, giảm nguy cơ rỗ pitting. Điều này góp phần đáp ứng yêu cầu vệ sinh theo hệ thống HACCP (tham khảo).
Trả lời nhanh: Độ dày inox 304 tiêu chuẩn cho nhà hàng là 1.0–1.5 mm; với ứng dụng nặng hoặc có va đập, chọn 1.2–2.0 mm.
Chi tiết hàn, gấp mép và hoàn thiện bề mặt

Hàn TIG cho đường hàn đồng đều, kín nước và sạch bắn, rất phù hợp cho bề mặt inox yêu cầu thẩm mỹ. Sau hàn, chúng tôi xử lý làm sạch xỉ, mài tinh vùng nhiệt ảnh hưởng và passivation để tái tạo lớp thụ động chống ăn mòn. Mép trên được gấp/rolled edge loại bỏ cạnh sắc; các góc trong bo R giúp giảm lưu bẩn và tăng tốc độ vệ sinh cuối ca.
Quy trình kiểm tra chất lượng gồm: kiểm tra bề mặt bằng mắt thường dưới ánh sáng xiên, thử kín nước 30–60 phút, kiểm tra độ phẳng/độ dốc đáy hố, rà soát các điểm giao hàn với backsplash (nếu có). Hệ tiêu chí này giúp Quý khách yên tâm khi đưa vào vận hành liên tục.
Phụ kiện kỹ thuật: lỗ thoát, xi phông, giỏ lọc và vòi

Kích thước lỗ thoát khuyến nghị 1½–2” (≈40–50 mm) giúp lựa chọn siphon phổ biến ngoài thị trường và tối ưu lưu lượng xả. Trên bản vẽ, Quý khách cần thể hiện rõ vị trí lỗ thoát, khoảng cách đến tường/ống chính, cao độ sàn hoàn thiện và hướng dốc. Gói phụ kiện thường gồm: giỏ lọc rác chống rơi vật cứng, xi phông/P-trap, ống mềm chống rung, vòi phun tay sen dạng pre-rinse và van khóa độc lập cho từng hố.
Khi kết nối hệ thống thoát sàn, nên bố trí tuyến ống chảy về Bể Tách Mỡ để giảm nguy cơ nghẹt và đáp ứng yêu cầu môi trường. Khoảng hở kỹ thuật sau chậu giúp thao tác bảo trì dễ dàng và hạn chế truyền rung ra tường.
Bản vẽ kỹ thuật & file CAD cho kỹ sư dự án

Chúng tôi cung cấp đầy đủ bộ hồ sơ: 2D DWG, 3D STEP/IGES và PDF có kích thước chi tiết để Quý khách kiểm tra mặt bằng, vị trí cấp/thoát và cao độ sàn trước lắp đặt. Khi dùng bản vẽ thi công, hãy đo kiểm thực tế, khóa kích thước tâm lỗ thoát – van cấp, và đối chiếu dung sai sản xuất. Với dự án đặc thù, kỹ sư Cơ Khí Đại Việt sẽ hiệu chỉnh bản vẽ theo tải nồi, lưu lượng và layout khu rửa.
Từ các thông số kỹ thuật cốt lõi nêu trên, bước tiếp theo là áp dụng vào từng kịch bản vận hành thực tế để chọn đúng chiều dài, số hố và phụ kiện theo quy mô nhà hàng, khách sạn hay nhà máy — nội dung sẽ được trình bày ngay sau đây.
Ứng dụng thực tế và cách chọn kích thước theo quy mô bếp (nhà hàng, khách sạn, nhà máy)
Chọn chậu theo công suất: quán nhỏ (<50 suất) thường dùng 1 hố; nhà hàng 50–200 suất dùng 2 hố; bếp khách sạn/nhà máy >200 suất dùng 3 hố hoặc modular với bàn chờ để tối ưu throughput và an toàn vệ sinh.
Dựa trên bộ thông số ở phần trước (chiều sâu hố 280–300 mm, cao lắp đặt 800–950 mm và module 750–2000 mm), phần này chuyển hóa thành hướng dẫn ứng dụng theo công suất thực tế. Mục tiêu là giúp Quý khách ghép đúng kích thước bồn rửa công nghiệp theo công suất bếp, đảm bảo luồng thao tác một chiều và đáp ứng yêu cầu vệ sinh theo quy trình rửa–tráng–khử trùng.

Bảng khuyến nghị theo suất/ngày và ví dụ nhanh: Dưới 50 suất/ngày, chậu 1 hố 750×750×850 mm đáp ứng tốt cho quán cafe/quầy bar; 50–200 suất/ngày, ưu tiên 2 hố 1200×750×800 mm để tách rửa–tráng; trên 200 suất/ngày cho khách sạn/nhà máy, chọn 3 hố dài 1800–2000×750×800–950 mm hoặc tuyến modular có bàn chờ để tăng thông lượng.
Minh chứng thực tế: Các dự án nhà hàng, bếp trung tâm và bếp công nghiệp khi chuyển từ 1 hố lên 2–3 hố ghi nhận throughput rửa tăng 30–50% nhờ tách công đoạn và giảm xung đột vị trí đứng. Tỷ lệ vỡ đồ sứ và văng nước giảm rõ rệt khi bố trí bàn chờ và rổ rá theo chuẩn vận hành. Đây là cơ sở để tối ưu TCO, hạn chế chi phí ẩn trong ca vận hành.
Tối ưu vị trí trong layout: Chậu cần đặt trên tuyến “sơ chế → rửa → tráng → khử trùng”, ưu tiên gần khu sơ chế và lối ra của máy rửa bát công nghiệp (nếu có). Giữ lối đi thao tác 900–1200 mm, khoảng lùi trước chậu tối thiểu 800 mm; mép chậu cách tường 50–100 mm để thao tác vệ sinh. Với không gian hẹp, chọn chậu có bàn chờ trái/phải và đồng bộ với bàn sơ chế inox để giảm di chuyển thừa.
Đề xuất modular để mở rộng: Khi dự báo tăng công suất, ghép module 1–2 hố với bàn chờ tạo tuyến rửa linh hoạt; dễ nâng cấp chiều dài từ 1200 lên 2000–3000 mm theo từng giai đoạn mà không thay đổi toàn hệ thống. Khuyến nghị dùng Inox 304 độ dày 1.0–1.5 mm cho bếp tiêu chuẩn và 1.2–2.0 mm cho khu rửa nặng.
Bảng khuyến nghị kích thước theo công suất suất/ngày

Để Quý khách ra quyết định nhanh, bảng sau chuẩn hóa theo số suất/ngày và dạng hình học đã phổ biến trong bếp thương mại. Kích thước tham chiếu bám sát tiêu chuẩn thị trường: 1 hố ≈750×750×850 mm, 2 hố ≈1200×750×800 mm, 3 hố ≈1800–2000×750×800–950 mm; chiều sâu hố 280–300 mm giúp chứa nồi/chảo lớn mà vẫn đảm bảo ergonomics.
| Công suất (suất/ngày) | Khuyến nghị | Kích thước tham chiếu (D×R×C) |
|---|---|---|
| < 50 | 1 hố (có/không có bàn chờ) | ≈ 750 × 750 × 850 mm |
| 50 – 200 | 2 hố, tách rửa–tráng | ≈ 1200 × 750 × 800 mm |
| > 200 | 3 hố hoặc modular + bàn chờ | ≈ 1800–2000 × 750 × 800–950 mm |
Ghi chú: Điều chỉnh theo đặc thù món ăn (nồi lớn, nhiều đồ sứ), thời lượng ca, và việc có dùng máy rửa bát/khử trùng hay không. Nếu quy trình yêu cầu khử trùng riêng, 3 hố giúp đáp ứng tốt quy chuẩn vệ sinh theo HACCP (tham khảo).
Case studies thực tế

Case 1 — Quán ăn 60 suất: Trước đây dùng 1 hố khiến công đoạn rửa–tráng chồng lấn vào giờ cao điểm. Chúng tôi chuyển sang 2 hố 1200×750×800 mm và bố trí rổ rá theo chiều dòng chảy; kết quả thời gian rửa giảm ~30%, khu vực khô ráo hơn nhờ tách vị trí tráng.
Case 2 — Khách sạn 200+ suất: Lắp tuyến 3 hố dạng modular có bàn chờ, tổng chiều dài ~2000 mm; phân vai người rửa – người tráng – người khử trùng. Throughput tuyến rửa tăng ~50%, giảm “điểm nghẽn” ở giờ buffet sáng; tỷ lệ tái rửa giảm nhờ chuẩn hóa quy trình.
Case 3 — Bếp nhà máy: Dụng cụ cồng kềnh yêu cầu hố sâu hơn 350 mm và chiều cao lắp đặt điều chỉnh ~820 mm để giảm cúi người. Sau khi nâng cấp, thao tác rửa nồi lớn thuận lợi, giảm mỏi lưng cho công nhân vận hành ca dài.
“Sau khi chuẩn hóa tuyến rửa 3 hố, ca cao điểm ổn định hơn hẳn. Nhân sự thao tác nhịp nhàng, bếp sạch và khô hơn.”
— Bếp trưởng dự án tiêu biểu
Tối ưu bố trí chậu trong mặt bằng bếp

Hướng flow: Bố trí một chiều “sơ chế → rửa → tráng → khử trùng”, khay bẩn nhập từ cùng một phía và chén bát sạch đi ra phía đối diện. Nếu có máy rửa bát, đặt chậu gần vị trí nạp/ra máy để tiết kiệm quãng di chuyển và sắp khay GN thuận tay.
Khoảng cách tối thiểu: Lối thao tác 900–1200 mm giúp 2 người làm việc không va chạm; trước mặt chậu cần 800 mm để xoay trở; chừa 50–100 mm sau chậu để vệ sinh và đi ống. Nên đồng mức mặt chậu với tuyến bàn bếp inox và bổ sung chống tràn ở vị trí góc tường.
Giải pháp cho không gian hẹp: Dùng chậu có bàn chờ theo tay thuận (trái/phải), kèm kệ treo để giảm chiếm chỗ. Nếu công suất tăng dần, cân nhắc thêm module 1 hố có bàn chờ để ghép nối mượt mà. Với nhà hàng 120 suất, cấu hình hiệu quả nhất thường là chậu rửa công nghiệp 2 hố; với >200 suất hoặc yêu cầu khử trùng, ưu tiên chậu rửa công nghiệp 3 hố.
Hỏi nhanh: Một nhà hàng 120 suất/ngày nên chọn chậu nào?
Khuyến nghị 2 hố khoảng 1200×750×800 mm để tách rửa–tráng, giảm chờ đợi trong giờ cao điểm. Nếu mặt bằng cho phép, thêm bàn chờ cùng tay thuận để đặt khay/đồ ướt, tăng tốc độ luân chuyển và giữ khu vực khô ráo. Đồng bộ tuyến với bàn sơ chế inox sẽ tối ưu thao tác.
Để chốt phương án tối ưu, Quý khách cần lượng hóa tiêu chí diện tích, công suất, vật liệu và ngân sách nhằm cân bằng CAPEX/OPEX. Phần tiếp theo sẽ tổng hợp bộ tiêu chí này để Quý khách ra quyết định có cơ sở.
Tiêu chí chọn kích thước chậu rửa công nghiệp phù hợp (diện tích, công suất, vật liệu, ngân sách)
Quyết định kích thước chậu cần dựa trên 5 tiêu chí ưu tiên: diện tích sàn, công suất rửa (suất/ngày), ergonomic nhân viên, yêu cầu vệ sinh (vật liệu inox 304), và ngân sách để chọn cấu hình tối ưu hoặc đặt hàng custom.
Từ các ứng dụng thực tế theo quy mô bếp ở phần trước, bước này giúp Quý khách lượng hóa tiêu chí và ra quyết định có cơ sở. Chúng tôi hệ thống thành checklist đo đạc hiện trường, ma trận ưu tiên giữa footprint – số hố – bàn chờ, cùng yêu cầu hồ sơ kỹ thuật để khóa phương án trên bản vẽ. Các ngưỡng tham chiếu kỹ thuật vẫn bám chuẩn thị trường: chiều sâu hố 280–300 mm, chiều cao lắp đặt 800–900 mm (có thể đến 950 mm), module chiều dài 750–2000+ mm để ghép nối linh hoạt.

Checklist đo đạc hiện trường: Trước khi chốt kích thước, Quý khách cần đo bề rộng và chiều sâu không gian lắp đặt (lấy theo phủ bì D×R×C), cao độ sàn hoàn thiện, vị trí/trục ống thoát và khoảng cách tới tường, thiết bị lân cận. Ghi nhận chiều cao trung bình của nhân viên vận hành để chọn cao lắp đặt 800–900 mm hoặc điều chỉnh đến 950 mm khi cần hạn chế văng nước. Đừng quên kiểm tra độ thẳng tường và chừa khe kỹ thuật 50–100 mm cho vệ sinh và đi ống về Bể Tách Mỡ.
Ma trận ưu tiên theo bối cảnh vận hành: Khi diện tích hạn chế, ưu tiên footprint nhỏ (module 750–1200 mm) và cân nhắc chậu 1 hố có bàn chờ theo tay thuận để giữ nhịp công việc. Khi công suất rửa cao (≥50–200 suất/ngày), nên chuyển sang 2 hố để tách rửa–tráng; trên 200 suất/ngày nên xét 3 hố hoặc tuyến modular có bàn chờ để tăng throughput. Với layout đã có tuyến bàn sơ chế inox, giữ đồng mức mặt làm việc giúp thao tác mạch lạc và ổn định ergonomics.
Những kích thước “bắt buộc phải đo”: Độ sâu tủ/bàn kề (thường 700–750 mm), cao bậc sàn/len tường để tính chống tràn, khoảng cách tâm lỗ thoát đến tường – ống chính để bảo đảm độ dốc thoát, vị trí chờ vòi cấp và ổ cắm (nếu dùng tay sen pre-rinse). Chiều sâu hố khuyến nghị 280–300 mm để chứa nồi/chảo lớn nhưng vẫn trong tầm với tự nhiên của nhân viên; nếu tăng sâu 320–350 mm cho nồi cồng kềnh, cần hạ nhẹ chân để giữ góc thao tác thoải mái.
Yêu cầu với nhà cung cấp: Đề nghị cung cấp bản vẽ kỹ thuật (2D/3D) thể hiện rõ D×R×C, D×R×S, vị trí lỗ thoát/đấu nối; chứng nhận mác vật liệu Inox 304; tiêu chuẩn hoàn thiện (hàn TIG, gấp mép an toàn, bo góc R); thời gian sản xuất – giao hàng và điều kiện bảo hành. Với khu vực yêu cầu kiểm soát vệ sinh, lựa chọn Inox 304 và quy trình làm sạch đáp ứng hệ thống HACCP (tham khảo), giúp ổn định tổng chi phí sở hữu (TCO) trong vận hành dài hạn.
“Mini-calculator” chọn số hố và kích thước tham chiếu: Dưới 50 suất/ngày → 1 hố ≈ 750×750×850 mm; 50–200 suất/ngày → 2 hố ≈ 1200×750×800 mm; >200 suất/ngày → 3 hố hoặc modular 1800–2000×750×800–950 mm. Nếu dùng nhiều khay GN cỡ lớn hoặc nồi thể tích cao, ưu tiên hố sâu 300 mm và bàn chờ để tránh ùn tắc. Khi ngân sách hạn chế nhưng công suất cao, chọn 2 hố có bàn chờ thay vì 3 hố để cân bằng CAPEX/OPEX.
Hỏi nhanh: Những kích thước nào bắt buộc phải đo trước khi đặt hàng? — Bề rộng/chiều sâu mặt bằng, cao độ sàn, vị trí ống thoát, khoảng cách đến tường/thiết bị, chiều cao trung bình nhân viên.
Để tham khảo thêm cấu hình tiêu chuẩn và module đang có sẵn, Quý khách có thể xem danh mục Chậu rửa công nghiệp và cân nhắc ghép nối theo tuyến công việc hiện hữu.
Checklist đo đạc tại chỗ

Danh mục thông số và cách đo: Bề rộng trống (clear width) và chiều sâu mặt bằng, cao độ sàn hoàn thiện, khoảng lùi thao tác ≥800 mm, trục lỗ thoát – ống chính và cao độ miệng ống. Ghi chú vật cản (cột, hộp kỹ thuật), len tường và bậc chống tràn. Ảnh chụp toàn cảnh và cận cảnh điểm đấu nối giúp đội kỹ thuật dựng bản vẽ đúng ngay từ đầu.
Mẫu form PDF thu dữ liệu: Mỗi mục gồm trường D×R×C phủ bì chậu dự kiến, D×R×S hố chậu, tọa độ lỗ thoát, vị trí vòi/van khóa, cùng ký hiệu tay thuận (L/R) cho bàn chờ. Form cho phép tích chọn module 1/2/3 hố và ghi thời lượng ca vận hành để kỹ sư ước lượng lưu lượng rửa.
Hướng dẫn lưu trữ & gửi dữ liệu: Chuẩn hóa tên file theo mẫu: DuAn_KhuRua_NgayThang_Vx.y.pdf; thư mục ảnh đi kèm đánh số theo vị trí chụp. Gửi qua email/Zalo kèm bản vẽ layout tổng thể để Cơ Khí Đại Việt kiểm tra xung đột, xác nhận cao độ và đề xuất cấu hình tối ưu.
Ma trận ưu tiên quyết định kích thước

Bảng so sánh tiêu chí và hành động: (1) Diện tích hẹp → ưu tiên 1 hố + bàn chờ theo tay thuận; (2) Công suất trung bình 50–200 suất/ngày → 2 hố tách rửa–tráng; (3) Công suất cao >200 suất/ngày → 3 hố hoặc modular + bàn chờ; (4) Ngân sách hạn chế → chọn 2 hố có bàn chờ thay 3 hố; (5) Ergonomic ưu tiên → giữ cao lắp 800–900 mm, hố sâu 280–300 mm.
Hướng dẫn trade-off: Nếu không gian không cho phép 3 hố, dùng 2 hố + bàn chờ và tối ưu phụ kiện (tay sen pre-rinse, giỏ lọc rác lớn) để bù throughput. Khi yêu cầu vệ sinh cao, vẫn giữ Inox 304 và hàn TIG, có thể giảm chiều dài bàn chờ để cân bằng chi phí. Trường hợp cần xử lý nồi lớn, ưu tiên hố sâu 300–350 mm và tinh chỉnh chiều cao chân để hạn chế cúi gập.
Tiêu chuẩn hợp đồng mua hàng: bản vẽ, tiến độ và bảo hành

Các điều khoản kỹ thuật bắt buộc trong PO: Đính kèm file CAD/PDF có đầy đủ D×R×C, D×R×S, vị trí lỗ thoát/cấp; quy định dung sai (±5–15 mm), mối hàn TIG, gấp mép/bo góc R, bề mặt hairline; mốc thời gian giao hàng, điều kiện nghiệm thu kín nước và mức bảo hành. Xác lập danh mục phụ kiện kèm theo (siphon 1½–2”, giỏ lọc, van khóa, tay sen).
Checklist pháp lý/kỹ thuật trong hợp đồng: Nêu rõ mác/thickness vật liệu (Inox 304, 1.0–1.5 mm; hạng nặng 1.2–2.0 mm), mã hàng, số lượng, tiêu chuẩn vệ sinh yêu cầu, điều khoản đổi trả. Quy định trách nhiệm đo kiểm hiện trường, phối hợp lắp đặt và hạng mục phát sinh nếu mặt bằng thay đổi.
Lưu ý về tùy chỉnh và chi phí phát sinh: Các tùy chọn cut-outs cho vòi/máy rửa, splashback/backboard, kệ trên/dưới, chân tăng chỉnh… có thể ảnh hưởng lead time và OPEX bảo trì. Vì thế, cần chốt sớm trên bản vẽ và kiểm tra tương thích với tuyến thiết bị như bàn bếp inox và hệ thống thoát về Bể Tách Mỡ để tránh sửa đổi tại chỗ.
Khi tiêu chí đã rõ, Quý khách sẽ cần một đối tác tin cậy có quy trình chuyên nghiệp, năng lực thiết kế–sản xuất–lắp đặt trọn gói và cam kết tiến độ. Phần tiếp theo sẽ chỉ ra lý do vì sao hơn 1000 doanh nghiệp lựa chọn Cơ Khí Đại Việt cho các dự án chậu rửa và tuyến bếp inox.
Tại sao hơn 1000 doanh nghiệp chọn Cơ Khí Đại Việt?
Cơ Khí Đại Việt có hơn 10 năm kinh nghiệm, xưởng sản xuất trực tiếp và chứng nhận ISO 9001:2015, cung cấp giải pháp chậu rửa công nghiệp có bản vẽ CAD, bảo hành rõ ràng và hỗ trợ kỹ thuật giúp giảm rủi ro và tối ưu tiến độ dự án.
Từ bộ tiêu chí lựa chọn ở phần trước, điều Quý khách cần lúc này là một đối tác có quy trình chuyên nghiệp và năng lực thực thi trọn gói. Cơ Khí Đại Việt kết hợp xưởng sản xuất trực tiếp, kiểm soát chất lượng theo ISO 9001:2015, đội kỹ sư dày dạn kinh nghiệm và dịch vụ hậu mãi rõ ràng, giúp rút ngắn thời gian triển khai, giảm chi phí vòng đời (LCC) và ổn định tổng chi phí sở hữu (TCO) của dự án.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Quy trình dịch vụ khép kín: tư vấn nhu cầu → khảo sát & đo hiện trường → gửi bản vẽ kỹ thuật & báo giá → sản xuất tại xưởng → lắp đặt – nghiệm thu – bàn giao → bảo hành & bảo trì định kỳ. Mỗi dự án đều có hồ sơ QA/QC và checklist nghiệm thu, thể hiện rõ thông số D×R×C, D×R×S, vị trí lỗ thoát/cấp, chiều cao lắp đặt 800–900 mm và độ sâu hố 280–300 mm theo thông lệ vận hành của Chậu rửa công nghiệp.
Chứng chỉ, năng lực xưởng và hồ sơ kỹ sư

Chúng tôi vận hành hệ thống quản lý chất lượng theo chuẩn ISO 9001:2015. Chứng chỉ được cập nhật định kỳ và sẵn sàng cung cấp bản PDF xác thực, giúp Quý khách yên tâm về quy trình kiểm soát từ đầu vào vật liệu đến nghiệm thu. Các biểu mẫu kiểm tra (IQC, PQC, OQC) được chuẩn hóa, đối chiếu trực tiếp với bản vẽ CAD/PDF và dung sai.
Hồ sơ kỹ sư chủ chốt: nhóm tư vấn – thiết kế do anh Nguyễn Minh Phú phụ trách (kỹ sư cơ khí, >10 năm kinh nghiệm triển khai bếp công nghiệp – inox 304). Mỗi dự án đều phân công kỹ sư hiện trường phụ trách đo đạc, phối hợp ME và PCCC, chịu trách nhiệm chốt cao độ, vị trí cấp thoát và nghiệm thu cùng chủ đầu tư.
Năng lực xưởng: trang bị cắt laser CNC, chấn gấp CNC, hàn TIG/MIG, chà hairline, kiểm tra kín nước và test tải. Công suất sản xuất linh hoạt theo mùa dự án, đáp ứng đơn hàng module 1–3 hố, có/không có bàn chờ, chiều dài 750–2000+ mm; độ dày inox 304 1.0–1.5 mm (hạng nặng 1.2–2.0 mm). Quy trình QA đảm bảo bề mặt hoàn thiện đồng đều, mép gập an toàn, bo góc R, tối ưu ergonomic cho vận hành dài ca.
Case studies chi tiết (vấn đề → giải pháp → kết quả)
Case study chậu rửa #1 — Chuỗi F&B 120 suất/ca: Không gian hẹp, tuyến rửa tắc nghẽn giờ trưa. Giải pháp: chậu 2 hố 1200×750×800 mm, bàn chờ bên phải, chiều sâu hố 300 mm, đồng bộ cao độ với bàn sơ chế inox. Kết quả: throughput rửa tăng ~35%, thời gian chờ giảm ~28%, khu vực khô ráo hơn do tách vị trí tráng.
Case study chậu rửa #2 — Khách sạn 230+ suất buffet: Yêu cầu quy trình rửa–tráng–khử trùng một chiều theo HACCP. Giải pháp: tuyến 3 hố 2000×750×850 mm, bố trí giỏ lọc lớn, tay sen pre-rinse. Kết quả: thông lượng tăng ~50%, tỷ lệ tái rửa giảm ~20%, nghiệm thu chuẩn vệ sinh; OPEX làm sạch ổn định sau 3 tháng vận hành.
Case study chậu rửa #3 — Bếp nhà máy ca dài: Dụng cụ cồng kềnh, nhân sự mỏi lưng khi rửa nồi lớn. Giải pháp: hố sâu 320–350 mm, hạ chân chậu về ~820 mm, bổ sung splashback chống văng. Kết quả: cải thiện ergonomic, giảm phản hồi đau mỏi, thời gian thao tác nồi lớn rút ngắn ~22%.
Hồ sơ bàn giao của mỗi case gồm bản vẽ kỹ thuật, nhật ký QA/QC, ảnh trước–sau, và biên bản nghiệm thu. Quý khách có thể tham khảo các cấu hình tiêu chuẩn trong danh mục Chậu rửa công nghiệp để định hình nhanh phương án trước khi đặt hàng custom.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Tuyến rửa 3 hố lắp đặt đúng tiến độ, vận hành ổn định và đạt yêu cầu vệ sinh. Đội kỹ thuật phối hợp hiện trường chuyên nghiệp, xử lý phát sinh nhanh.”
— Quản lý vận hành, Khách sạn trung tâm TP.HCM
Cam kết bảo hành, bảo trì và support hậu mãi
Chính sách bảo hành tiêu chuẩn: 12 tháng đối với kết cấu – mối hàn; linh kiện – phụ kiện theo khuyến nghị nhà sản xuất. Lịch bảo trì định kỳ được đề xuất ngay khi bàn giao, bao gồm kiểm tra kín nước, siết lại liên kết, rà soát xước – oxy hóa bề mặt để giữ thẩm mỹ và vệ sinh. Thời gian phản hồi hỗ trợ kỹ thuật mục tiêu 24–48 giờ làm việc, linh động hỗ trợ onsite cho sự cố khẩn.
Quy trình xử lý khi có lỗi: tiếp nhận – phân loại – chẩn đoán – phương án khắc phục – xác nhận lịch – sửa chữa – nghiệm thu. Với lỗi tại chỗ, đội kỹ thuật mang theo phụ kiện thay thế nhanh (siphon 1½–2”, giỏ lọc, tay sen, van khóa). Với hạng mục cần gia công lại, xưởng ưu tiên lịch sản xuất để rút ngắn downtime, hạn chế ảnh hưởng OPEX.
Ngay sau khi gửi yêu cầu, đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẽ liên hệ xác nhận, thống nhất lịch khảo sát và timeline sản xuất – lắp đặt. Ở phần tiếp theo, chúng tôi tổng hợp các câu hỏi thường gặp về kích thước và lắp đặt để Quý khách tham chiếu nhanh trước khi chốt phương án.
Câu hỏi thường gặp về kích thước và lắp đặt chậu rửa công nghiệp
Tổng hợp nhanh các FAQ chậu rửa công nghiệp dựa trên chuẩn thị trường và trải nghiệm triển khai thực tế, giúp Quý khách chốt phương án kích thước, chiều sâu hố và cao lắp đặt một cách tự tin.
Kích thước tiêu chuẩn cho 1 hố, 2 hố, 3 hố là bao nhiêu?
- 1 hố: khoảng 750 × 750 × 850 mm; hố chậu ~500 × 500 × 300 mm.
- 2 hố: khoảng 1200 × 750 × 800 mm.
- 3 hố: 1800 – 2000 × 750 × 800 – 950 mm.
Dung sai phổ biến ±5 – 15 mm tùy nhà sản xuất. Có thể gia công theo bản vẽ để khớp không gian và luồng thao tác.
Chiều sâu hố chậu lý tưởng là bao nhiêu?
Khoảng 280 – 300 mm là tiêu chuẩn cho đa số bếp thương mại. Nếu thường xuyên rửa nồi/chảo kích thước lớn, có thể chọn hố sâu ≥350 mm để tăng dung tích và giảm văng nước; khi đó nên điều chỉnh nhẹ chiều cao chân chậu để giữ ergonomics cho người vận hành.
Chiều cao lắp đặt tiêu chuẩn và cách điều chỉnh cho nhân viên
Chiều cao lắp đặt thường 800 – 900 mm tính từ sàn hoàn thiện đến mặt chậu. Khi chốt cao độ, cần đo cao độ sàn hoàn thiện, cộng hệ số giày/ốp sàn (≈20 – 30 mm), và xét chiều sâu hố: nếu hố sâu >300 mm, có thể hạ chân chậu xuống 10 – 20 mm để thao tác tự nhiên và giảm mỏi lưng.
Inox 304 có cần thiết không?
Có. Inox 304 được khuyến nghị cho bếp công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền vật liệu và vệ sinh cao, phù hợp môi trường ẩm, hóa chất tẩy rửa và yêu cầu an toàn thực phẩm. Inox 201 chỉ nên cân nhắc khi ngân sách hạn chế và môi trường ít ăn mòn.
Thời gian sản xuất và chi phí tham khảo là bao lâu?
Hàng tiêu chuẩn: 7 – 14 ngày; hàng custom: 14 – 30 ngày (phụ thuộc khối lượng và phụ kiện). Chi phí chịu ảnh hưởng bởi số hố (1/2/3), độ dày inox 304 (≈1.0 – 1.5 mm; hạng nặng 1.2 – 2.0 mm), kích thước tổng thể, yêu cầu hoàn thiện bề mặt, phụ kiện (tay sen, giỏ lọc, siphon), và vận chuyển lắp đặt. Vui lòng cung cấp bản vẽ/kích thước mặt bằng để nhận báo giá chính xác.
Nếu Quý khách cần bản vẽ kỹ thuật và báo giá theo yêu cầu, phần tiếp theo sẽ hướng dẫn cách nhận tư vấn miễn phí và quy trình cung cấp thông tin để chúng tôi phản hồi nhanh, đúng thông số.
Gọi tư vấn miễn phí để nhận bản vẽ kỹ thuật và báo giá theo yêu cầu
Quy trình chuyển đổi đơn giản: tư vấn miễn phí → đo hiện trường (nếu cần) → gửi bản vẽ & báo giá trong 48–72 giờ → ký hợp đồng và sản xuất với cam kết bảo hành, CAD miễn phí cho đơn hàng dự án.
Từ phần Câu hỏi thường gặp vừa rồi, điều Quý khách cần nhất là một quy trình rõ ràng để nhận bản vẽ và báo giá nhanh cho tuyến Chậu rửa công nghiệp. Cơ Khí Đại Việt tổ chức quy trình dịch vụ theo chuẩn dự án, minh bạch thời gian, đầu việc và đầu mối kỹ thuật để Quý khách chốt phương án gọn gàng, đúng thông số vận hành (cao lắp đặt 800–900 mm, hố chậu sâu 280–300 mm theo thông lệ thị trường). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết kèm các cam kết về thời gian, bảo hành và ưu đãi CAD.
Quy trình 5 bước: liên hệ → thu measurement → tư vấn kỹ thuật → gửi bản vẽ & báo giá → sản xuất & nghiệm thu. Mỗi bước đều có biểu mẫu và checklist riêng để tránh sai số khi đo đạc, xác nhận vị trí cấp–thoát. Chúng tôi phối hợp linh hoạt qua file PDF/DWG hoặc khảo sát onsite khi cần. Bản vẽ thể hiện đầy đủ D×R×C, D×R×S, chuẩn chiều cao thao tác và vị trí phụ kiện. Quý khách luôn có một đầu mối kỹ sư theo dõi xuyên suốt đến nghiệm thu.
Thời gian cam kết. Chúng tôi phản hồi yêu cầu trong 48–72 giờ làm việc với bản vẽ và báo giá sơ bộ khi đã có measurement hợp lệ. Lead time sản xuất tham khảo: 7–14 ngày cho cấu hình tiêu chuẩn; 14–30 ngày cho đơn hàng tùy chỉnh theo vật liệu/phụ kiện. Trường hợp gấp tiến độ, đội xưởng sẽ cân đối ca làm để bảo đảm mốc lắp đặt. Toàn bộ mốc thời gian được ghi rõ trong email xác nhận và phụ lục hợp đồng.
Chính sách bảo hành & thanh toán. Kết cấu và mối hàn được bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng; phụ kiện theo khuyến nghị nhà sản xuất. Chúng tôi đề xuất lịch bảo trì định kỳ, kiểm tra kín nước, siết liên kết và rà soát bề mặt để duy trì thẩm mỹ và vệ sinh. Điều khoản thanh toán linh hoạt: đặt cọc theo tỷ lệ thỏa thuận khi duyệt bản vẽ, phần còn lại khi giao hàng/hoặc sau nghiệm thu. Mọi nội dung đều thể hiện trong hợp đồng và biên bản nghiệm thu.
Form cần thu để xử lý nhanh. Để kỹ sư bóc tách chính xác, Quý khách vui lòng cung cấp: tên công ty, địa chỉ dự án, email, điện thoại, số suất/ngày, bản đo/ký họa mặt bằng hoặc ảnh hiện trạng có kích thước, yêu cầu vật liệu/phụ kiện. Hệ thống của chúng tôi hỗ trợ nhận file PDF/DWG/JPG, ghi chú trực tiếp trên ảnh để tránh bỏ sót. Các trường thông tin này giúp rút ngắn vòng trao đổi và loại bỏ sai số ngay từ đầu.
Ưu đãi dành cho đơn hàng dự án. Bản vẽ CAD/2D miễn phí cho dự án đáp ứng điều kiện tối thiểu về khối lượng; chiết khấu quy mô theo số lượng thiết bị. Với đơn hàng đồng bộ cả tuyến rửa – sơ chế – nấu, chúng tôi tối ưu đồng mức mặt bàn, luồng thao tác và đề xuất gói tiết kiệm CAPEX/OPEX. Ưu đãi được chốt theo đợt và ghi rõ trong báo giá.
Quy trình tư vấn & gửi bản vẽ (5 bước)
Bước 1: Liên hệ và cung cấp thông tin cơ bản. Quý khách gửi nhu cầu và thông tin dự án qua hotline, Zalo hoặc email. Kỹ sư phụ trách sẽ phản hồi trong giờ làm việc, xác nhận phạm vi, quy mô suất/ngày và thời hạn mong muốn. Chúng tôi cung cấp checklist đo đạc để Quý khách tự đo nếu thuận tiện. Khi nhận đủ dữ liệu, nhóm kỹ thuật mở hồ sơ và cấp mã theo dõi yêu cầu.
Bước 2: Thu measurement (qua file hoặc khảo sát onsite). Nếu hiện trường đơn giản, Quý khách chỉ cần gửi file PDF/DWG/ảnh có kích thước và cao độ. Với mặt bằng phức tạp hoặc cần đồng bộ với bàn sơ chế inox hay thiết bị đi kèm, chúng tôi đề xuất khảo sát onsite để chốt vị trí cấp–thoát, cao độ sàn hoàn thiện và khoảng lùi tường. Bản ghi đo đạc sẽ nằm trong hồ sơ QA để quy chiếu về sau. Trường hợp cần, kỹ sư ME phối hợp rà soát xung đột với đường ống, điện, PCCC.
Bước 3: Kỹ sư thiết kế tạo bản vẽ và đề xuất kích thước. Dựa trên measurement, chúng tôi dựng CAD thể hiện D×R×C phủ bì, D×R×S hố chậu, cao lắp đặt và vị trí phụ kiện. Đề xuất cấu hình (1/2/3 hố, có/không bàn chờ) bám sát thông lượng và không gian. Các kích thước khuyến nghị tham chiếu chuẩn phổ biến như 750×750×850 mm, 1200×750×800 mm, 1800×750×850 mm để Quý khách so sánh nhanh. Bản vẽ gửi kèm ghi chú vật liệu (inox 304) và độ dày phù hợp.
Bước 4: Gửi báo giá chi tiết và thời gian giao hàng. Báo giá thể hiện cấu hình, vật liệu, độ dày, phụ kiện (tay sen pre-rinse, giỏ lọc, siphon), chi phí vận chuyển – lắp đặt và lead time. Chúng tôi nêu rõ hai kịch bản: tiêu chuẩn 7–14 ngày và tùy chỉnh 14–30 ngày, đồng thời khuyến nghị điều chỉnh nếu cần đáp ứng mốc nghiệm thu. Mọi điều khoản thanh toán, bảo hành và ưu đãi được liệt kê cụ thể để Quý khách phê duyệt nhanh.
Bước 5: Ký hợp đồng, sản xuất và nghiệm thu. Sau khi phê duyệt bản vẽ, hợp đồng được phát hành và vào lịch sản xuất. Xưởng triển khai theo quy trình QA, kiểm tra kín nước và hoàn thiện bề mặt trước khi bàn giao. Đội thi công lắp đặt đồng bộ với tuyến thiết bị bếp công nghiệp hiện hữu để đảm bảo đồng mức và luồng thao tác. Nghiệm thu theo checklist kèm bản vẽ và biên bản bàn giao.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com

















