Gia Công Inox Theo Yêu Cầu: Quy Trình & Báo Giá | Cơ Khí Đại Việt

Gia công inox là quá trình biến đổi nguyên liệu thép không gỉ (inox) thành các sản phẩm hoàn chỉnh thông qua nhiều kỹ thuật và công nghệ khác nhau. Với doanh nghiệp, giải pháp này mang lại độ chính xác cao, khả năng chống ăn mòn và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cho các ứng dụng công nghiệp. Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi chuẩn hóa quy trình theo ISO 9001:2015, tối ưu laser – chấn gấp – hàn TIG/MIG để rút ngắn lead-time và kiểm soát chất lượng đầu-cuối.

Bạn nhận được:
– Báo giá minh bạch trong 24h (nhận DXF/DWG/STEP).
– Quy trình 6 bước chuẩn ISO, QC nghiêm ngặt mối hàn và dung sai.
– Cam kết tiến độ, lắp đặt toàn quốc và bảo hành rõ ràng.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

  • Gia công inox là chuỗi công đoạn biến đổi thép không gỉ (inox tấm, ống, thanh) thành sản phẩm hoàn chỉnh: từ thiết kế bản vẽ, cắt laser/CNC, uốn chấn, hàn TIG/MIG đến mài, đánh bóng và kiểm tra chất lượng, đáp ứng chính xác bản vẽ kỹ thuật B2B.
  • Giá trị cốt lõi cho doanh nghiệp nằm ở khả năng chống ăn mòn, đảm bảo vệ sinh, độ bền cơ học cao và bề mặt thẩm mỹ, giúp thiết bị vận hành ổn định ở môi trường F&B, công nghiệp, xây dựng, y tế, đồng thời tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời dự án.
  • Quy trình 6 bước theo ISO 9001:2015 của Cơ Khí Đại Việt (tư vấn & DFM – chốt vật liệu & dung sai – báo giá – gia công – QC – đóng gói/giao hàng) giúp rút ngắn lead-time, kiểm soát dung sai và hạn chế tối đa sai lệch giữa bản vẽ và sản phẩm thực tế.
  • Lựa chọn đúng mác inox 304/316/201 theo môi trường làm việc (ẩm ướt, hóa chất, hơi muối biển, điều kiện trong nhà/ngoài trời) là chìa khóa cân bằng giữa CAPEX ban đầu và độ bền sử dụng, tránh lãng phí do chọn mác quá cao hoặc chi phí bảo trì đội lên do chọn mác quá thấp.
  • Mô hình báo giá gia công inox minh bạch được xây dựng theo từng cấu phần: mác và độ dày vật liệu, cấp dung sai, cấp hoàn thiện bề mặt (hairline, BA, gương), số lượng/lot và yêu cầu về tiến độ; kèm theo RFQ/checklist giúp Quý khách gửi yêu cầu chuẩn ngay từ đầu.
  • Năng lực xưởng Cơ Khí Đại Việt gồm hệ thống cắt laser, chấn, dập, hàn hiện đại, đội ngũ kỹ sư thiết kế 2D/3D, quy trình ISO và khả năng gia công – lắp đặt onsite trên toàn quốc, đáp ứng tốt từ đơn hàng mẫu đến lô sản xuất lớn cho nhiều ngành khác nhau.
  • Bước hành động đề xuất: Quý khách chỉ cần gửi bản vẽ DXF/DWG/STEP hoặc mô tả yêu cầu kỹ thuật, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ rà soát DFM, tư vấn mác inox – dung sai phù hợp và phản hồi báo giá chi tiết trong vòng 24 giờ làm việc.

Tổng quan gia công inox và lợi ích cho doanh nghiệp

Tóm tắt chính: Gia công inox mang lại độ bền, vệ sinh và tính thẩm mỹ vượt trội cho môi trường công nghiệp, giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) so với thép carbon/nhôm trong các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn và vệ sinh cao.

Trong bối cảnh các nhà máy thực phẩm, dược phẩm, bệnh viện, khách sạn hay xưởng cơ khí phải chạy máy gần như 24/7, vật liệu thông thường rất dễ xuống cấp, gỉ sét và phát sinh chi phí bảo trì liên tục. Đây là lúc gia công inox trở thành nền tảng quan trọng giúp Quý khách nâng độ bền thiết bị, kiểm soát rủi ro vệ sinh và giữ hình ảnh chuyên nghiệp cho toàn bộ hệ thống.

Hiểu đúng về gia công inox, lợi ích của từng mác inox 304, 316, 201 và cách so sánh với thép carbon hay nhôm theo tổng chi phí sở hữu (TCO) sẽ giúp Quý khách ra quyết định đầu tư chuẩn xác hơn, tránh tình trạng “rẻ lúc đầu, đắt về sau”. Phần tổng quan này sẽ cung cấp góc nhìn hệ thống trước khi đi sâu vào quy trình, phương pháp gia công và báo giá chi tiết cho doanh nghiệp.

Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Tổng quan gia công inox và các ngành ứng dụng công nghiệp
Tổng quan gia công inox và các ngành ứng dụng công nghiệp

Về bản chất, gia công inox là chuỗi các công đoạn thiết kế bản vẽ, cắt, tạo hình, hàn và hoàn thiện bề mặt để biến tấm, ống, cuộn hay thanh inox thô thành sản phẩm hoàn chỉnh đúng kích thước, dung sai và tiêu chuẩn kỹ thuật. Nhờ sự hỗ trợ của máy cắt laser, máy chấn CNC, hàn TIG/MIG và các dây chuyền mài – đánh bóng, sản phẩm không chỉ chính xác về kích thước mà còn đạt độ bóng, độ phẳng và tính thẩm mỹ cao. Điều này giúp inox đáp ứng song song cả yêu cầu cơ khí lẫn yêu cầu trình bày trong các khu vực front-of-house.

Các mác inox được sử dụng nhiều trong công nghiệp gồm inox 304, 316 và 201, trong đó 304 và 316 có khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp môi trường ẩm, hóa chất nhẹ hay khu vực tiếp xúc thực phẩm, còn 201 thích hợp cho các hạng mục ít tiếp xúc hóa chất, ưu tiên giảm chi phí đầu tư ban đầu. Việc lựa chọn mác inox phù hợp cho từng thiết bị sẽ được làm rõ hơn ở các phần chuyên sâu tiếp theo của bài viết.

Định nghĩa và điểm khác biệt của gia công inox

Gia công inox: từ vật liệu đến sản phẩm
Gia công inox: từ vật liệu đến sản phẩm

Gia công inox là quá trình biến đổi thép không gỉ thành sản phẩm theo yêu cầu thông qua nhiều công nghệ như cắt laser, đột dập, chấn gấp, hàn, mài và đánh bóng. Ở mỗi bước, bản vẽ kỹ thuật đóng vai trò kim chỉ nam để đảm bảo kích thước, dung sai và chức năng vận hành theo đúng thiết kế ban đầu. Nhờ ứng dụng máy cắt laser CNC và máy chấn thủy lực, đường cắt và đường gấp đạt độ chính xác cao, ít bavia, giúp tối ưu thời gian lắp ráp và giảm phế liệu. Toàn bộ chuỗi công đoạn này tạo thành một quy trình khép kín, sẵn sàng nhân rộng cho sản xuất hàng loạt.

So với thép carbon hay nhôm, inox có khả năng duy trì cơ tính và chất lượng bề mặt tốt hơn trong môi trường ăn mòn hoặc yêu cầu vệ sinh cao. Mối hàn inox nếu được thực hiện đúng quy trình hàn TIG/MIG sẽ ít bị biến màu, hạn chế biến dạng nhiệt và vẫn giữ được lớp thụ động chống gỉ trên bề mặt. Điều này giúp thiết bị làm việc ổn định trong thời gian dài, không phải sơn lại, không cần phủ bảo vệ định kỳ. Do đó, Quý khách có thể yên tâm hơn về độ tin cậy của kết cấu khi vận hành ở cường độ cao.

Nhờ khả năng gia công chính xác, inox có thể tạo ra các chi tiết, linh kiện then chốt cho thiết bị công nghiệp lẫn dân dụng, từ khung bệ máy, bồn bể, băng tải cho tới tủ, bàn, kệ và đồ gia dụng. Các chi tiết này thường yêu cầu dung sai chặt, khả năng lắp ghép đồng bộ với thiết bị cơ khí, điện và tự động hóa. Khi được thiết kế tốt, chúng vừa đảm bảo hiệu suất vận hành, vừa hỗ trợ vệ sinh nhanh, hạn chế điểm bám bẩn và tích tụ vi khuẩn. Đó là khác biệt quan trọng mà vật liệu và công nghệ gia công inox mang lại cho doanh nghiệp.

Lợi ích cốt lõi cho môi trường công nghiệp

Inox cho môi trường công nghiệp khắt khe
Inox cho môi trường công nghiệp khắt khe

Độ chính xác cao và ổn định kích thước là lợi ích đầu tiên mà gia công inox mang lại cho môi trường công nghiệp. Với sự hỗ trợ của máy cắt laser, máy phay, tiện và chấn CNC, các chi tiết inox có thể đạt dung sai nhỏ, độ song song và vuông góc cao, phù hợp lắp ghép với thiết bị cơ khí, điện, khí nén hay tự động hóa. Khi kích thước ổn định theo thời gian, Quý khách sẽ giảm được thời gian căn chỉnh, hạn chế rung lắc, rò rỉ và tăng tính đồng nhất giữa các lô sản phẩm. Đây là nền tảng quan trọng để nâng hiệu suất vận hành toàn hệ thống.

Khả năng chống ăn mòn của inox, đặc biệt ở các mác 304 và 316, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị trong môi trường ẩm, hơi nước, muối hay hóa chất nhẹ. Trong khi kết cấu thép carbon phải sơn phủ hoặc mạ kẽm nhiều lớp vẫn có nguy cơ bong tróc, gỉ sét sau vài năm, thì inox giữ được bề mặt ổn định, ít xuống cấp. Điều này không chỉ giảm chi phí bảo trì, thay thế phụ tùng mà còn hạn chế thời gian dừng máy để sửa chữa. Tổng chi phí sở hữu (TCO) tính theo vòng đời thiết bị nhờ đó được tối ưu rõ rệt.

Về khía cạnh vệ sinh, bề mặt inox mịn, ít bám bẩn, dễ tẩy rửa, rất phù hợp với tiêu chuẩn trong ngành thực phẩm, đồ uống, y tế và dược phẩm. Khi được hoàn thiện đúng kỹ thuật, mối hàn được mài phẳng, không để lại khe hở hay góc chết, giúp hạn chế tối đa nguy cơ tích tụ vi khuẩn. Với các khu vực cần đáp ứng tiêu chuẩn HACCP hoặc các yêu cầu tương đương, việc ưu tiên inox cho toàn bộ dây chuyền, từ bồn bể, khay, kệ đến đường ống sẽ giúp Quý khách dễ dàng vượt qua các đợt đánh giá, thẩm tra chất lượng.

Về thẩm mỹ, inox cho phép hoàn thiện nhiều cấp độ bề mặt như hairline (xước mờ), BA (bóng gương công nghiệp) hay đánh gương cao cấp dùng cho khu vực trưng bày, quầy bar, quầy line. Nhờ đó, cùng một vật liệu vẫn có thể đáp ứng đồng thời hai yêu cầu: mặt sau chịu tải, chịu mài mòn và mặt trước trưng bày cho khách hàng. Điều này đặc biệt hữu ích với chuỗi nhà hàng, khách sạn, bếp mở hay các showroom cần kết hợp giữa công năng và hình ảnh thương hiệu.

 

Thiết kế & tư vấn theo yêu cầu

Cơ Khí Đại Việt tiếp nhận bản vẽ, khảo sát hiện trạng và tư vấn lựa chọn vật liệu inox, kết cấu, bề mặt hoàn thiện tối ưu cho từng ngành nghề của Quý khách.

 

Sản xuất tại xưởng – hàn TIG/MIG chuẩn

Hệ thống máy cắt laser, chấn CNC và đội ngũ thợ hàn tay nghề cao giúp đảm bảo độ chính xác, độ kín mối hàn và độ bền vật liệu cho inox 304/316.

 

Quy trình chuyên nghiệp chuẩn ISO

Quy trình kiểm soát chất lượng theo định hướng ISO 9001:2015, nghiệm thu chặt chẽ từng công đoạn, giúp Quý khách an tâm về tiến độ và chất lượng dự án.

So sánh inox với thép carbon/nhôm theo TCO

So sánh tổng chi phí sở hữu (TCO)
So sánh tổng chi phí sở hữu (TCO)

Nếu chỉ so đơn giá vật liệu, inox 304 hoặc 316 thường cao hơn thép carbon hoặc nhôm, nhưng khi xét trên vòng đời dự án, TCO lại thường thấp hơn. Lý do là thiết bị inox có tuổi thọ dài, ít phải thay mới, không cần sơn phủ định kỳ và giữ chất lượng bề mặt ổn định qua nhiều năm vận hành. Nhờ đó, Quý khách phân bổ được chi phí đầu tư (CAPEX) trên thời gian sử dụng dài hơn, trong khi chi phí vận hành và bảo trì (OPEX) được kiểm soát tốt.

Ở hệ kết cấu thép carbon, lớp sơn bảo vệ rất dễ bị trầy xước trong quá trình sử dụng, tạo điểm khởi phát gỉ sét, dẫn tới phải dừng máy để sửa chữa hoặc thay thế. Mỗi lần dừng máy đều làm giảm sản lượng, tăng chi phí cơ hội bị mất. Thiết bị inox, đặc biệt trong môi trường ẩm, hơi muối hoặc khu vực rửa rửa liên tục, ít bị xuống cấp, hạn chế tối đa việc dừng máy ngoài kế hoạch. Đây là lợi thế lớn về hiệu suất vận hành mà nhiều doanh nghiệp F&B, cold storage hay logistics đánh giá rất cao.

So với thép carbon, inox có bề mặt trơ hơn, ít bám dầu mỡ và cặn bẩn, thời gian vệ sinh vì thế được rút ngắn, sử dụng ít hóa chất hơn. Điều này giảm chi phí nhân công vệ sinh, giảm lượng nước thải và hóa chất xử lý, đồng thời nâng mức an toàn vệ sinh thực phẩm. Về lâu dài, doanh nghiệp dễ dàng duy trì hệ thống sạch sẽ, đồng bộ, đáp ứng yêu cầu kiểm tra đột xuất từ các đoàn thanh tra hoặc khách hàng quốc tế.

Nhôm có ưu điểm nhẹ, phù hợp cho các chi tiết di động hoặc cần giảm tải trọng, nhưng lại kém cứng và kém chống mài mòn so với inox 304/316. Trong môi trường có va đập, ma sát hoặc cần độ cứng bề mặt cao, chi tiết nhôm dễ móp, xước, biến dạng, gây khó khăn khi lắp ghép với thiết bị khác. Vì vậy, nhôm thường chỉ phù hợp cho một số chi tiết phụ trợ, còn các hạng mục chính như bàn, kệ, bồn bể, vỏ tủ điện hay kết cấu chịu lực lâu dài vẫn nên ưu tiên inox.

Ngành ứng dụng tiêu biểu và yêu cầu tiêu chuẩn

Ứng dụng inox trong nhiều ngành
Ứng dụng inox trong nhiều ngành

Trong ngành thực phẩm, đồ uống và nhà hàng – khách sạn, inox được dùng cho hệ thống bếp công nghiệp, bàn, kệ, chụp hút khói, Chậu rửa công nghiệp và các line phục vụ. Các hạng mục này cần đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh bề mặt, hạn chế khe hở, dễ vệ sinh và ít bám bẩn để phù hợp với các yêu cầu HACCP hoặc tương đương. Sử dụng inox giúp Quý khách duy trì khu bếp sạch, đồng bộ, giảm rủi ro về an toàn thực phẩm và xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp với khách hàng.

Trong công nghiệp chế biến, hóa chất nhẹ và sản xuất thực phẩm, inox được ứng dụng cho bồn khuấy, bồn trộn, băng tải, phễu chứa, đường ống và phụ kiện kèm theo. Các thiết bị này phải chịu được tải trọng cơ học, nhiệt độ và môi trường ăn mòn trong thời gian dài mà vẫn giữ được kết cấu vững chắc. Độ bền vật liệu cao của inox giúp giảm nguy cơ rò rỉ, nứt vỡ, góp phần đảm bảo an toàn cho dây chuyền sản xuất. Những hệ thống như bồn khuấy hay Máy khuấy trộn công nghiệp thường được ưu tiên sử dụng inox 304 hoặc 316 để bảo đảm chất lượng sản phẩm đầu ra.

Trong xây dựng và kiến trúc, inox được dùng nhiều cho lan can inox, tay vịn cầu thang, khung cửa, cổng, bảng hiệu và các chi tiết trang trí ngoại thất. Các hạng mục này vừa chịu tác động thời tiết, vừa là bề mặt trực tiếp nhìn thấy, nên yêu cầu cao về độ bền và thẩm mỹ. Việc sử dụng inox giúp bề mặt ít phai màu, không bong tróc như sơn, giữ được vẻ sáng đẹp lâu dài và giảm chi phí bảo dưỡng tòa nhà.

Trong lĩnh vực y tế và dược phẩm, inox được ứng dụng cho giường bệnh, tủ thuốc, kệ dụng cụ, xe đẩy y tế và các hệ thống lưu trữ. Các bề mặt này cần ít bám bẩn, dễ khử trùng, chịu được hóa chất tẩy rửa mạnh mà không bị ăn mòn hay đổi màu. Inox 304, 316 với bề mặt mịn, được xử lý đúng kỹ thuật giúp hạn chế tối đa nguy cơ nhiễm chéo, đáp ứng yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt của bệnh viện và nhà máy dược.

Gia công inox là gì? Có thể hiểu ngắn gọn, gia công inox là toàn bộ quá trình dùng máy móc và tay nghề kỹ thuật để cắt, uốn, dập, hàn và hoàn thiện inox tấm, ống, cuộn thành sản phẩm đúng bản vẽ của Quý khách. Mục tiêu là tạo ra chi tiết, thiết bị đáp ứng chính xác yêu cầu sử dụng, vệ sinh, độ bền và thẩm mỹ trong môi trường công nghiệp.

Khi nào nên chọn inox thay vì thép carbon/nhôm? Quý khách nên ưu tiên inox cho các hạng mục làm việc trong môi trường ẩm, có hóa chất, cần vệ sinh thường xuyên hoặc yêu cầu thẩm mỹ cao. So với thép carbon, inox không cần sơn phủ phức tạp, ít gỉ sét, tuổi thọ dài hơn nên TCO thấp hơn. So với nhôm, inox cứng hơn, chống mài mòn và chịu va đập tốt hơn, phù hợp cho thiết bị, kết cấu làm việc liên tục.

Để tận dụng tối đa lợi ích về độ bền, vệ sinh và TCO từ gia công inox, doanh nghiệp cần một quy trình thiết kế, sản xuất, kiểm tra chất lượng thật bài bản. Ngay sau phần tổng quan này, Quý khách có thể tham khảo chi tiết quy trình gia công inox chuẩn ISO 9001:2015 tại Cơ Khí Đại Việt để hình dung rõ hơn từng bước triển khai dự án.

Quy trình gia công inox chuẩn ISO 9001:2015 tại Cơ Khí Đại Việt

Tóm tắt chính: Quy trình 6 bước theo ISO 9001:2015 bảo đảm độ chính xác, tính lặp lại và kiểm soát chất lượng từ bản vẽ đến giao hàng, giúp rút ngắn lead-time và giảm lỗi phát sinh.

Sau khi đã nhìn rõ lợi ích tổng thể của gia công inox đối với TCO và hiệu suất vận hành, bước tiếp theo là hiểu rõ quy trình gia công inox cụ thể tại Cơ Khí Đại Việt. Chúng tôi xây dựng quy trình thành 6 bước chuẩn hóa theo định hướng ISO 9001:2015, kiểm soát chặt từ khâu tiếp nhận yêu cầu, thiết kế bản vẽ, cắt – tạo hình, hàn, hoàn thiện bề mặt cho đến kiểm tra chất lượng và đóng gói.

Mỗi bước đều có checklist, biểu mẫu và tiêu chí nghiệm thu riêng, giúp sản phẩm lặp lại ổn định giữa các lô hàng, đồng thời rút ngắn lead-time nhờ hạn chế sửa chữa, làm lại. Nhờ đó, Quý khách dễ dàng tích hợp sản phẩm inox của mình vào dây chuyền cơ khí, điện – tự động hóa hiện hữu mà không tốn thời gian căn chỉnh nhiều lần.

Quy trình chuẩn ISO 9001:2015 tại Cơ Khí Đại Việt
Quy trình chuẩn ISO 9001:2015 tại Cơ Khí Đại Việt

Ngay từ bước chào giá, đội ngũ kỹ thuật đã phối hợp chặt với sản xuất để đánh giá tính khả thi gia công, công nghệ cần dùng (cắt laser CNC, chấn, đột dập, hàn TIG/MIG…), vật liệu và bề mặt hoàn thiện phù hợp. Cách làm này bám sát các thực hành tốt mà các tài liệu kỹ thuật khuyến nghị: luôn chuyển yêu cầu của khách hàng thành bản vẽ chi tiết, kế hoạch gia công và tiêu chí QC cụ thể trước khi đưa vào xưởng.

Về dữ liệu thiết kế, Cơ Khí Đại Việt tiếp nhận hầu hết định dạng kỹ thuật phổ biến như DXF, DWG, STEP. Quý khách có thể gửi 2D (DXF/DWG) cho chi tiết cắt – chấn hoặc 3D (STEP) cho cụm lắp ráp phức tạp. Nếu chỉ có phác thảo, ảnh chụp hoặc file PDF, chúng tôi sẽ hỗ trợ dựng lại bản vẽ chuẩn để bảo đảm đồng bộ kích thước, ký hiệu dung sai và thông tin vật liệu trước khi sản xuất.

Về dung sai tham chiếu cho inox, xưởng cắt laser của chúng tôi kiểm soát kích thước cắt trong khoảng ±0,1–0,3 mm, tùy chiều dày và chiều dài đường cắt; góc chấn CNC giữ trong khoảng ±1°. Kích thước tổng thể, lỗ lắp bulông, vị trí gân tăng cứng… đều bám sát bản vẽ đã thống nhất. Với những cụm chi tiết cần lắp ghép với thiết bị hiện hữu, chúng tôi sẽ trao đổi trước với Quý khách để chốt mức dung sai inox cụ thể cho từng vị trí trọng yếu.

Ở công đoạn hàn, tiêu chí QC tập trung vào chất lượng và hình thức mối hàn. Toàn bộ mối hàn phải thấu tốt, đều, không bắn toé, không rỗ khí hay nứt, phần chân hàn không bị khoét, thân hàn không bị cháy cạnh. Sau hàn, mối hàn được mài sạch, bo tròn hợp lý để không tạo cạnh sắc, đồng thời có thể thực hiện passivation khi Quý khách yêu cầu nhằm tăng khả năng chống ăn mòn và nâng mức vệ sinh bề mặt, đặc biệt cho ngành thực phẩm – y tế.

Tiếp nhận yêu cầu & tư vấn kỹ thuật, chuẩn hoá bản vẽ (DXF/DWG/STEP)

Tư vấn và chuẩn hoá bản vẽ kỹ thuật
Tư vấn và chuẩn hoá bản vẽ kỹ thuật

Ở bước đầu tiên, bộ phận kỹ thuật tiếp nhận yêu cầu, file bản vẽ (DXF/DWG/STEP) và các thông tin đi kèm như số lượng, mác inox, độ dày, bề mặt, tiêu chuẩn hàn. Chúng tôi rà soát kỹ để bảo đảm chi tiết có thể gia công được trên máy, khoảng hàn đủ thao tác, bán kính uốn phù hợp với V-die, khe hở lắp ghép hợp lý và thứ tự công đoạn tối ưu. Việc kiểm tra tính gia công này giúp giảm tối đa rủi ro phải chỉnh sửa bản vẽ giữa chừng, gây chậm tiến độ.

Song song với đó, chúng tôi sử dụng phần mềm nesting chuyên dụng để bố trí chi tiết trên tấm inox một cách khoa học, hạn chế tối đa phế liệu trong khâu cắt laser CNC. Đối với những hạng mục lặp lại nhiều lần, phương án nesting tối ưu có thể giúp Quý khách tiết kiệm đáng kể chi phí vật liệu, đặc biệt với inox 304/316 có đơn giá cao. Đây là cách chúng tôi hỗ trợ doanh nghiệp giảm tổng chi phí sở hữu mà vẫn giữ nguyên tiêu chuẩn kỹ thuật.

Sau khi bản vẽ được chuẩn hoá, đội ngũ kỹ thuật thiết lập BOM chi tiết (vật tư, linh kiện, bán thành phẩm), định nghĩa tiêu chí QC ở từng công đoạn và xây dựng lịch trình giao hàng. Ở giai đoạn này, chúng tôi giải đáp luôn những câu hỏi thường gặp như xưởng nhận được những định dạng bản vẽ nào, cần khai báo dung sai, bề mặt ra sao trong RFQ, từ đó giúp Quý khách gửi yêu cầu báo giá một cách đầy đủ ngay từ đầu.

Cắt laser CNC inox theo bản vẽ — tốc độ và độ chính xác

Cắt laser CNC inox theo bản vẽ DXF/DWG
Cắt laser CNC inox theo bản vẽ DXF/DWG

Tại xưởng, bàn cắt laser CNC kích thước 1.500 × 3.000 mm cho phép gia công linh hoạt hầu hết khổ tấm tiêu chuẩn trên thị trường, từ inox 201 đến inox 304, inox 316. Dải chiều dày hỗ trợ rộng, phù hợp từ chi tiết mỏng cho trang trí, vỏ thiết bị cho tới các chi tiết kết cấu chịu lực vừa phải. Nhờ công suất máy và tốc độ cắt cao, thời gian gia công được rút ngắn đáng kể so với các phương pháp truyền thống.

Ưu điểm lớn nhất của cắt laser CNC là độ chính xác và biên dạng cắt rất đẹp, bavia thấp. Đối với những chi tiết có lỗ nhỏ, rãnh dài, biên dạng phức tạp, laser vẫn giữ được dung sai cắt trong khoảng ±0,1–0,3 mm như đã cam kết, giúp chi tiết lắp ghép ăn khớp với các bộ phận cơ khí hoặc điện – tự động hóa. Nhờ đó, số giờ gia công tinh chỉnh về sau giảm đi, đồng thời hạn chế đáng kể lỗi tại công đoạn lắp ráp cuối cùng.

Sau khi cắt, mỗi chi tiết được mã hoá theo số hiệu bản vẽ, lot sản xuất hoặc mã dự án, đảm bảo truy xuất nguồn gốc rõ ràng theo yêu cầu của ISO 9001:2015. Thông tin này đi theo chi tiết trong suốt các công đoạn tiếp theo như chấn, hàn, mài, QC và đóng gói, giúp Quý khách dễ dàng đối chiếu khi nghiệm thu số lượng và kiểm tra chất lượng inox theo từng đơn hàng.

Uốn/chấn/đột dập CNC — kiểm soát dung sai

Chấn gấp và đột dập CNC chính xác
Chấn gấp và đột dập CNC chính xác

Ở công đoạn tạo hình, máy chấn CNC cùng hệ V-die đa dạng cho phép kiểm soát bán kính uốn, chiều cao gấp và độ song song rất chặt. Thợ máy sẽ cài đặt chương trình, kiểm tra thử mẫu để đảm bảo góc uốn đạt đúng thiết kế, thông thường giữ trong khoảng ±1°. Việc kiểm soát này quyết định độ khít khi lắp ráp, độ phẳng của mặt bàn, vỏ tủ hay khung bệ inox.

Đối với các sản phẩm sản xuất hàng loạt, chúng tôi có thể thiết kế khuôn đột dập chuyên dụng để tạo lỗ, gân, gờ với tốc độ cao và độ đồng nhất tốt hơn. Cách tiếp cận này giúp chi phí mỗi chiếc giảm dần theo sản lượng, đặc biệt phù hợp với các dòng sản phẩm tiêu chuẩn như kệ inox, tủ inox, vỏ tủ điện hay những hạng mục phục vụ cho chuỗi nhà hàng, khách sạn.

Sau khi uốn/chấn/đột dập, kích thước quan trọng được kiểm tra bằng thước góc, thước kẹp, đồng hồ so hoặc dưỡng đo chuyên dụng. Kết quả đo được ghi vào biên bản QC để lưu trữ, đồng thời là cơ sở điều chỉnh chương trình máy nếu phát sinh sai số. Nhờ đó, dung sai inox trong toàn bộ lô hàng luôn nằm trong phạm vi kiểm soát, giảm thiểu rủi ro phải sửa hoặc làm lại ở các bước sau.

Hàn TIG/MIG/laser — tiêu chí mối hàn cấp công nghiệp

Hàn TIG/MIG đạt thẩm mỹ và độ bền
Hàn TIG/MIG đạt thẩm mỹ và độ bền

Công đoạn hàn là nơi quyết định độ kín, độ bền và thẩm mỹ tổng thể của sản phẩm inox. Với các chi tiết inox 304/316 yêu cầu bề mặt đẹp, mối hàn nhỏ, đều, chúng tôi ưu tiên hàn TIG để kiểm soát tốt hồ quang và lượng nhiệt đưa vào. Với những kết cấu lớn, yêu cầu năng suất cao, hàn MIG được sử dụng để rút ngắn thời gian mà vẫn đảm bảo độ bền theo tiêu chí kỹ thuật. Các ứng dụng chuyên biệt có thể xem xét hàn laser cho tôn mỏng, khe nhỏ.

Trước khi hàn, thợ gá sẽ cố định chi tiết bằng đồ gá chuyên dụng, kiểm soát khe hở, độ vênh, thứ tự hàn để hạn chế biến dạng. Mỗi mối hàn đều được yêu cầu đạt độ thấu đủ, bề mặt liền lạc không nứt, không rỗ khí, không bắn toé quá giới hạn cho phép. Các vị trí chịu áp lực, chứa chất lỏng hay hơi nóng được chú trọng kiểm tra kỹ hơn để bảo đảm an toàn khi vận hành lâu dài.

Khi hợp đồng hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật của Quý khách yêu cầu, chúng tôi có thể thực hiện các phương pháp kiểm tra không phá hủy như VT (visual testing – kiểm tra trực quan) hoặc MT (magnetic testing – kiểm tra từ tính đối với các chi tiết phù hợp) để đánh giá thêm chất lượng mối hàn. Toàn bộ kết quả được lưu trong hồ sơ nghiệm thu, giúp minh bạch chất lượng từng lô hàng và đáp ứng yêu cầu audit từ đối tác hoặc đơn vị giám định.

Hoàn thiện bề mặt: mài, hairline, BA, gương; passivation

Hoàn thiện bề mặt hairline/BA/gương
Hoàn thiện bề mặt hairline/BA/gương

Sau khi hàn, mối hàn được mài phẳng và xử lý để đồng nhất với bề mặt xung quanh. Với bề mặt hairline, thợ mài sẽ đi vân theo một hướng nhất quán, bảo đảm không để lại vết xoáy, vết xước chéo gây mất thẩm mỹ. Mục tiêu là vừa xoá được dấu vết hàn, vừa giữ được chiều dày vật liệu và độ phẳng bề mặt.

Đối với các sản phẩm yêu cầu bề mặt BA hoặc bóng gương, chúng tôi sử dụng hệ thống đánh bóng nhiều bước để đạt được độ bóng cao, phản chiếu rõ, phù hợp cho khu vực trưng bày, quầy line, quầy bar hoặc các chi tiết trang trí kiến trúc. Trong suốt quá trình hoàn thiện, chi tiết được bảo vệ để tránh trầy xước lại do va chạm, giúp Quý khách nhận hàng với bề mặt đẹp đúng mong đợi.

Với các ứng dụng trong ngành thực phẩm, đồ uống, y tế hay môi trường ăn mòn, công đoạn tẩy rửa thụ động hóa (passivation) được khuyến nghị. Quá trình này dùng dung dịch chuyên dụng để loại bỏ xỉ hàn, tạp chất sắt trên bề mặt, giúp tái tạo lớp màng thụ động giàu crom, tăng khả năng chống gỉ cho inox. Đây là một phần quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng inox, giúp sản phẩm làm việc ổn định hơn trong môi trường khắc nghiệt.

Kiểm tra chất lượng, đóng gói & logistics — theo ISO 9001:2015

QC và đóng gói tiêu chuẩn ISO
QC và đóng gói tiêu chuẩn ISO

Trước khi xuất xưởng, mỗi lô hàng đều được QC theo checklist gồm các hạng mục: kích thước tổng thể, vị trí lỗ, góc, độ phẳng, độ vuông góc, bề mặt và tình trạng mối hàn. Việc đo kiểm này không chỉ đảm bảo sản phẩm đúng bản vẽ, mà còn là bằng chứng cho hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015 mà Cơ Khí Đại Việt đang áp dụng.

Sau khi kiểm tra đạt, sản phẩm được dán tem nhãn mã dự án, ký hiệu chi tiết, số lượng và kèm theo biên bản nghiệm thu. Các bề mặt đã đánh bóng hoặc có yêu cầu thẩm mỹ cao được bọc màng PE, bọc xốp, chèn carton hoặc khung gỗ để chống trầy, chống móp méo trong suốt quá trình vận chuyển. Nhờ đó, Quý khách có thể đưa vào lắp đặt hoặc sử dụng ngay, không mất thời gian xử lý lại.

Bộ phận logistics sẽ phối hợp lên lịch giao hàng hoặc lắp đặt trên toàn quốc theo thời gian đã cam kết trong hợp đồng. Thông tin giao nhận được cập nhật rõ ràng, giúp bộ phận kho và sản xuất của Quý khách chủ động sắp xếp nhân lực, mặt bằng, hạn chế tối đa việc dừng dây chuyền do chậm vật tư.

Thời gian sản xuất tham chiếu & quản trị tiến độ

Thời gian sản xuất tham chiếu
Thời gian sản xuất tham chiếu

Về lead-time, với các đơn hàng làm mẫu, số lượng ít và kết cấu đơn giản, thời gian sản xuất tham chiếu thường trong khoảng 2–5 ngày làm việc sau khi chốt bản vẽ. Với lô nhỏ đã ổn định thiết kế, thời gian thực hiện phổ biến 5–7 ngày. Đối với lô lớn, nhiều hạng mục và yêu cầu hoàn thiện bề mặt phức tạp, khung thời gian có thể dao động 7–15 ngày tùy mức độ chi tiết và tiêu chuẩn kiểm tra kèm theo.

Trong suốt quá trình sản xuất, tiến độ đơn hàng được theo dõi theo mốc công đoạn: cắt, chấn/đột, hàn, mài – hoàn thiện bề mặt, QC, đóng gói. Mỗi mốc hoàn thành đều được cập nhật nội bộ và có thể thông tin cho Quý khách khi cần, giúp đội ngũ dự án chủ động điều phối kế hoạch lắp đặt, chạy thử hoặc nghiệm thu với các nhà thầu khác.

Để bảo đảm giao đúng hạn ngay cả khi phát sinh rủi ro như thiếu vật liệu, sự cố thiết bị hoặc thay đổi nhỏ trong thiết kế, Cơ Khí Đại Việt luôn duy trì tồn kho inox hợp lý, kế hoạch bảo trì máy móc định kỳ và phương án dự phòng nhân sự. Đây là một phần trong tư duy quản trị rủi ro theo chuẩn ISO, nhằm giữ vững tiến độ giao hàng và giảm thiểu ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của Quý khách.

Tóm lược thông tin kỹ thuật Quý khách thường hỏi: xưởng tiếp nhận bản vẽ DXF, DWG, STEP và có thể hỗ trợ vẽ lại khi cần; thời gian sản xuất tham chiếu là 2–5 ngày cho mẫu, 5–7 ngày cho lô nhỏ, 7–15 ngày cho lô lớn; dung sai cắt laser khoảng ±0,1–0,3 mm, chấn ±1°, mối hàn phải thấu đều, không bắn toé hay nứt, có thể mài – passivation theo yêu cầu.

Nếu Quý khách cần một đơn vị có thể đồng hành từ khâu tư vấn bản vẽ, chọn mác inox, công nghệ gia công đến lắp đặt hoàn thiện, có thể tham khảo thêm dịch vụ Gia Công Inox Theo Yêu Cầu TPHCM – Hướng Dẫn Chi Tiết và Dịch Vụ Cơ Khí Đại Việt mà chúng tôi đang triển khai cho nhiều nhà máy, bếp công nghiệp, khách sạn.

Từ nền tảng quy trình chuẩn hóa như trên, bước lựa chọn đúng công nghệ gia công cho từng chi tiết (cắt laser, chấn, đột dập, hàn TIG/MIG…) sẽ giúp Quý khách tối ưu hơn nữa về chi phí và chất lượng. Phần tiếp theo của bài viết sẽ phân tích rõ các phương pháp gia công chủ lực và thời điểm nên áp dụng cho từng hạng mục.

Phương pháp gia công chủ lực và khi nào nên dùng

Tóm tắt chính: Lựa chọn đúng phương pháp theo độ dày, độ chính xác và quy mô lô hàng giúp đạt chi phí tối ưu mà vẫn đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và thẩm mỹ.

Từ nền tảng quy trình 6 bước chuẩn hóa theo ISO 9001:2015, bước tiếp theo để Quý khách tối ưu hiệu suất là chọn đúng công nghệ gia công cho từng chi tiết. Mỗi phương pháp như cắt laser, chấn gấp, đột dập, hàn hay hoàn thiện bề mặt đều có “vùng làm việc tối ưu” riêng về độ dày, độ chính xác, sản lượng và tối ưu chi phí gia công. Khi nắm rõ nguyên tắc này, Quý khách sẽ chủ động hơn trong khâu thiết kế, báo giá và lập kế hoạch sản xuất.

Ở phần này, chúng tôi tập trung vào 5 nhóm công đoạn chủ lực: cắt laser CNC, chấn gấp CNC, đột dập/khuôn, hàn TIG/MIG/laser và mài – đánh bóng inox hairline, BA, gương. Mục tiêu là giúp Quý khách trả lời nhanh 3 câu hỏi: dùng công nghệ nào cho độ dày bao nhiêu, độ chính xác cần đến mức nào và lô hàng bao nhiêu chiếc thì kinh tế.

Các phương pháp gia công inox chủ lực
Các phương pháp gia công inox chủ lực

Cắt laser CNC là lựa chọn gần như mặc định cho cắt laser inox tấm từ mỏng đến trung bình (thường tới khoảng 10–12 mm với inox 304), đặc biệt với biên dạng phức tạp, nhiều lỗ nhỏ, rãnh dài. Công nghệ này cho độ chính xác cao, bavia thấp, đường cắt sắc nét, giúp giảm nhiều giờ gia công tinh sau đó. Với lô hàng nhỏ đến trung bình, laser thường rẻ hơn các phương pháp cần khuôn nhờ không tốn chi phí đầu tư dụng cụ.

Chấn gấp CNC được dùng để tạo hình vỏ tủ, khay, kệ, máng, khung… với ưu điểm là kiểm soát được góc và bán kính uốn khá chặt, độ lặp lại cao. Tuy nhiên, Quý khách cần lưu ý hiện tượng hồi xuân của từng mác inox (201/304/316) để thiết kế góc chấn trên bản vẽ phù hợp; đồng thời giới hạn chiều dày theo khả năng máy và V-die, thường hiệu quả nhất với dải từ 0,8–4,0 mm cho các chi tiết dài.

Đột dập/khuôn phát huy thế mạnh khi sản xuất hàng loạt, như các dòng kệ inox công nghiệp, vỏ tủ, khay tiêu chuẩn. Ban đầu phải đầu tư chi phí khuôn, nhưng khi sản lượng tăng, đơn giá/chi tiết giảm rất mạnh, phù hợp cho sản phẩm lặp lại hằng tháng, hằng quý. Phần khuôn làm việc với inox thường dùng thép khuôn có độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao để đảm bảo tuổi thọ.

Ở công đoạn liên kết, hàn TIG/MIG/laser là ba nhóm công nghệ chính. Hàn TIG phù hợp cho inox 304/316 yêu cầu thẩm mỹ, mối hàn nhỏ, đều; hàn MIG có năng suất cao, thích hợp cho khung, kèo, bệ máy; còn hàn laser đáp ứng các mối hàn rất nhỏ, chi tiết mỏng đòi hỏi biến dạng cực thấp. Việc chọn công nghệ nào phụ thuộc trực tiếp vào độ dày, độ dài mối hàn, yêu cầu hình thức và công suất dây chuyền.

Cuối cùng là hoàn thiện bề mặt với các cấp như hairline, BA, gương. Bề mặt hairline (xước mờ) bền, ít lộ vết xước mới nên phù hợp khu vực công cộng, tay vịn, cánh tủ; BA sáng bóng, dễ vệ sinh, thường dùng cho thiết bị bếp, bàn bếp inox; còn gương cho hiệu ứng thẩm mỹ rất cao, dùng cho hạng mục trang trí, mặt dựng, bảng hiệu… Mỗi lựa chọn sẽ cân đối giữa chi phí đánh bóng, yêu cầu vệ sinh và rủi ro trầy xước trong quá trình sử dụng.

Công đoạnĐộ dày inox tham chiếuĐặc điểm chính xác/thẩm mỹQuy mô lô hàng tối ưu
Cắt laser CNC0,5–12 mm (inox 304)Biên dạng phức tạp, bavia thấp, dung sai cắt nhỏLô nhỏ–trung bình, chi tiết đa dạng
Chấn gấp CNC0,8–4,0 mm (tùy chiều dài)Kiểm soát góc ±1°, bán kính uốn ổn địnhLô nhỏ–lớn, chi tiết lặp dạng hộp, khung
Đột dập/khuôn0,6–3,0 mmĐộ đồng nhất cao, tốc độ rất nhanhHàng loạt, sản lượng lớn, sản phẩm tiêu chuẩn
Hàn TIG/MIG/laserTôn mỏng đến kết cấu dàyTừ mối hàn thẩm mỹ đến mối hàn chịu lựcPhụ thuộc độ phức tạp kết cấu
Mài – đánh bóngTất cả dải độ dàyHairline/BA/gương theo yêu cầuTheo tiêu chuẩn thẩm mỹ từng dự án

Cắt laser CNC: khi nào tối ưu về chi phí và chất lượng

Cắt laser CNC cho chi tiết phức tạp
Cắt laser CNC cho chi tiết phức tạp

Với inox tấm ≤ 10–12 mm (đặc biệt là inox 304), cắt laser inox bằng máy CNC là giải pháp tối ưu cho các chi tiết có biên dạng phức tạp, nhiều cung tròn, lỗ nhỏ, rãnh dài. Chùm tia laser hội tụ cho phép cắt rất chính xác ở những vị trí góc nhọn, khe hẹp mà cơ khí truyền thống hoặc cắt đĩa khó thực hiện. Điều này giúp Quý khách linh hoạt hơn trong khâu thiết kế, không bị giới hạn quá nhiều bởi dụng cụ.

Tốc độ cắt cao, bavia thấp là điểm mạnh rõ rệt của laser. Chi tiết sau cắt thường chỉ cần xử lý bề mặt nhẹ ở mép lộ ra ngoài, nhiều trường hợp có thể đưa thẳng sang công đoạn chấn hoặc hàn mà không phải mài mép nhiều. Điều này rút ngắn thời gian gia công phụ trợ, giảm nguy cơ méo chi tiết do mài quá tay, đồng thời tăng độ chính xác tổng thể cho cụm lắp ráp.

Về chi phí, laser đặc biệt hiệu quả cho lô nhỏ đến trung bình, hoặc lô lớn nhưng biên dạng đa dạng. Quý khách không cần đầu tư khuôn như đột dập, chỉ trả chi phí cắt theo thời gian máy và diện tích vật liệu. Khi kết hợp với phần mềm nesting tối ưu hóa sắp xếp chi tiết trên tấm, lượng phế liệu được giảm đáng kể, góp phần tối ưu chi phí gia công trên mỗi sản phẩm.

So với các phương pháp cắt khác, ưu điểm nổi bật của cắt laser inox có thể tóm lược nhanh như sau:

  • Độ chính xác cao, dung sai nhỏ, lặp lại ổn định giữa các lô.
  • Tốc độ cắt nhanh, phù hợp sản xuất công nghiệp liên tục.
  • Xử lý tốt biên dạng phức tạp, lỗ nhỏ, chi tiết nhiều góc cạnh.
  • Đường cắt sạch, bavia thấp, giảm thời gian mài lại mép.

Với các dự án cần linh hoạt thay đổi thiết kế (R&D, làm mẫu, pilot), việc sử dụng cắt laser CNC giúp Quý khách rút ngắn thời gian thử nghiệm, không bị “giam vốn” vào bộ khuôn chưa chắc đã dùng lâu dài.

Chấn gấp CNC: giới hạn chiều dày, bán kính uốn và góc

Chấn gấp CNC chính xác cao
Chấn gấp CNC chính xác cao

Máy chấn CNC cho phép kiểm soát góc uốn với sai số khoảng ±1°, độ lặp lại rất tốt cho những chi tiết dạng hộp, khung, máng hay vỏ tủ. Độ dày làm việc tối ưu phụ thuộc công suất máy và loại V-die, nhưng kinh nghiệm thực tế cho thấy các dải 0,8–3,0 mm cho chiều dài chấn lớn là kinh tế và an toàn nhất. Với tôn dày hơn, cần tính toán kỹ lực chấn và chiều dài lưỡi để tránh cong vênh hoặc nhăn mép.

Bán kính uốn tối thiểu (Rmin) phụ thuộc vào chiều dày và kích thước V-die. Nếu bản vẽ yêu cầu bán kính quá nhỏ so với chiều dày, mép uốn rất dễ nứt, đặc biệt trên inox 201 có độ dẻo kém hơn inox 304/316. Do đó, Quý khách nên thiết kế Rmin xấp xỉ 1–1,5 lần chiều dày tấm cho các hạng mục thông thường; các vị trí đặc biệt cần được trao đổi trước với bộ phận kỹ thuật để lựa chọn V-die phù hợp.

Mỗi mác inox lại có mức hồi xuân khác nhau sau khi chấn. Inox 201 thường hồi xuân nhiều hơn 304 và 316, nghĩa là nếu cần góc 90°, góc chấn trên máy phải nhỏ hơn 90° một vài độ để khi nhả lực, chi tiết “bật” về đúng giá trị. Việc hiểu rõ đặc tính từng mác giúp Quý khách phối hợp tốt với xưởng, tránh tình trạng phải chỉnh sửa bản vẽ nhiều lần.

Với những chi tiết có góc uốn sâu, mép ngắn hoặc yêu cầu không nứt mép, việc thiết kế notch/khe uốn là rất cần thiết. Các khe này giúp phân tán ứng suất, hạn chế tập trung lực tại mép gấp. Đối với sản phẩm như Vỏ tủ điện inox hay tủ inox công nghiệp, cách bố trí notch hợp lý sẽ giúp sản phẩm đẹp hơn, ít biến dạng và dễ hoàn thiện bề mặt.

Đột dập/khuôn: hiệu quả cho sản xuất hàng loạt

Đột dập và khuôn mẫu cho lô lớn
Đột dập và khuôn mẫu cho lô lớn

Với các dòng sản phẩm sản xuất định kỳ như khay, kệ, panel, chi tiết lỗ tiêu chuẩn…, đột dập inox bằng khuôn chuyên dùng là giải pháp có hiệu quả kinh tế rất cao. Điểm cốt lõi là cần đầu tư chi phí khuôn ban đầu, sau đó đơn giá từng chi tiết sẽ giảm nhanh theo sản lượng. Thông thường, với sản lượng từ vài trăm đến vài nghìn sản phẩm/năm, phương án khuôn bắt đầu cho thấy lợi thế rõ rệt so với chỉ cắt laser từng chiếc.

Ưu điểm của đột dập là độ đồng nhất cao về kích thước và hình dạng, tốc độ gia công rất nhanh, phù hợp với dây chuyền sản xuất hàng loạt. Các dạng lỗ tròn, lỗ dài, gân tăng cứng, dập gờ, dập logo nổi… đều có thể tích hợp trên cùng một bộ khuôn để rút ngắn số lần gá đặt. Điều này giúp giảm thời gian chu kỳ, hạ chi phí nhân công và ổn định chất lượng giữa các lô sản xuất.

Do inox là vật liệu có độ cứng và khả năng mài mòn cao, vật liệu làm khuôn cần được lựa chọn kỹ, thường dùng thép khuôn tôi cứng, xử lý bề mặt thích hợp. Hệ thống dẫn hướng, chêm, lò xo cũng phải được thiết kế để chịu được tải làm việc lâu dài. Khi Quý khách có kế hoạch phát triển các dòng sản phẩm tiêu chuẩn như Bàn inox, kệ, tủ… việc đầu tư khuôn dập ngay từ đầu sẽ giúp xây dựng nền sản xuất có chi phí cạnh tranh và dễ chuẩn hóa chất lượng.

Hàn TIG, MIG, hàn laser: chọn theo vật liệu/độ dày/yêu cầu thẩm mỹ

Chọn phương pháp hàn phù hợp ứng dụng
Chọn phương pháp hàn phù hợp ứng dụng

Với inox 304 và 316, hàn TIG là lựa chọn rất phù hợp cho các mối hàn nhìn thấy, cần thẩm mỹ cao như ở bồn, chậu, quầy bar, chậu rửa công nghiệp. Hồ quang ổn định, hồ hàn nhỏ giúp kiểm soát tốt lượng nhiệt đưa vào, mối hàn mịn, ít bắn tóe và dễ mài phẳng. Điểm trừ của TIG là năng suất thấp hơn MIG, đòi hỏi thợ tay nghề cao, nên thường dùng cho đoạn hàn quan trọng, chiều dài không quá lớn.

Hàn MIG (GMAW) phát huy thế mạnh ở những kết cấu lớn, khung, kèo, bệ máy nơi tiêu chí hàng đầu là độ bền và năng suất. Tốc độ đắp cao, dễ cơ khí hóa nên phù hợp cho các chi tiết inox dày, chiều dài mối hàn lớn. Khi thiết kế, Quý khách nên lưu ý bù biến dạng do nhiệt bằng cách bố trí thứ tự mối hàn, sử dụng đồ gá hợp lý và quy định rõ tiêu chuẩn mối hàn trong bản vẽ kỹ thuật.

Hàn laser là lựa chọn cao cấp cho các chi tiết tôn mỏng, mối hàn rất nhỏ, yêu cầu biến dạng cực thấp và thẩm mỹ cao. Nhờ mật độ năng lượng lớn và vùng ảnh hưởng nhiệt hẹp, mối hàn laser ít làm cong vênh chi tiết, giảm đáng kể thời gian mài sửa. Công nghệ này phù hợp cho sản phẩm giá trị cao, yêu cầu chính xác như thiết bị y tế, linh kiện chính xác, chi tiết trang trí cao cấp.

Tóm lược lại, “câu trả lời nhanh” cho hai câu hỏi Quý khách thường đặt ra là: “Hàn TIG có phù hợp cho inox 304/316 không?” – Rất phù hợp, đặc biệt khi ưu tiên mối hàn đẹp, kiểm soát nhiệt tốt, chấp nhận năng suất thấp hơn. Còn với nhu cầu sản lượng lớn, khung kết cấu dài, Quý khách nên cân nhắc kết hợp TIG ở vị trí lộ ra ngoài và MIG ở vị trí khuất để cân bằng giữa chất lượng và chi phí.

Mài–đánh bóng: hairline, BA, gương — lựa chọn theo ứng dụng

Các cấp độ hoàn thiện bề mặt inox
Các cấp độ hoàn thiện bề mặt inox

Công đoạn mài – đánh bóng quyết định rất lớn đến hình ảnh sản phẩm trong mắt người sử dụng, đặc biệt với các thiết bị lắp đặt ở khu vực front-of-house. Bề mặt hairline tạo vân xước mờ đều theo một hướng, có khả năng “giấu” vết xước nhỏ khá tốt, phù hợp cho tay vịn, panel, cánh tủ, mặt ốp tường… ở khu vực công cộng, nơi thường xuyên có va chạm nhẹ.

Bề mặt BA (Bright Annealed) có độ bóng cao, phẳng, dễ vệ sinh nên thường được lựa chọn cho thiết bị bếp, bàn, kệ, khay, các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc hóa chất tẩy rửa nhẹ. Khi kết hợp với thiết kế ít góc chết, ít khe hở, BA giúp Quý khách giảm thời gian vệ sinh, tiết kiệm hóa chất và nâng mức độ sạch cho toàn bộ dây chuyền.

Bề mặt gương (mirror) mang lại giá trị thẩm mỹ cao nhất trong nhóm đánh bóng inox hairline BA gương, cho hiệu ứng phản chiếu rõ, thường dùng cho các hạng mục trang trí, bảng hiệu, quầy bar cao cấp, chi tiết nội thất inox. Nhược điểm là dễ lộ vết xước, nên trong thiết kế cần tính đến giải pháp bảo vệ, vị trí lắp đặt và quy trình vệ sinh phù hợp. Chúng tôi thường khuyến nghị dùng gương cho mảng vừa phải, tránh diện tích quá lớn ở khu vực có lưu lượng người qua lại dày đặc.

Khi làm việc với Cơ Khí Đại Việt, Quý khách có thể yêu cầu mẫu bề mặt thực tế để so sánh trực quan giữa hairline, BA và gương, từ đó lựa chọn cấp hoàn thiện phù hợp với hình ảnh thương hiệu, tiêu chuẩn vệ sinh và ngân sách đầu tư.

Khi đã chọn được công nghệ phù hợp cho từng công đoạn, yếu tố còn lại để tối ưu chi phí vòng đời là chọn đúng mác inox cho môi trường làm việc cụ thể. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết cách lựa chọn inox 304, 316 hay 201 theo điều kiện ăn mòn, yêu cầu vệ sinh và ngân sách của Quý khách.

Chọn mác inox 304, 316, 201 cho đúng môi trường làm việc

Tóm tắt chính: Chọn đúng mác inox theo môi trường và yêu cầu vệ sinh giúp kéo dài tuổi thọ, đảm bảo an toàn và tối ưu chi phí dự án.

Sau khi Quý khách đã nắm rõ công nghệ cắt, chấn, hàn phù hợp cho từng chi tiết, bước quyết định còn quan trọng hơn là chọn đúng mác inox cho môi trường làm việc cụ thể. Cùng một thiết kế và quy trình, nếu chọn sai vật liệu, chi phí sửa chữa – thay thế về sau sẽ đội lên rất lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí sở hữu (TCO) và hình ảnh nhà máy trong mắt khách hàng, đơn vị audit.

Trong thực tế gia công inox, ba mác phổ biến nhất là inox 304, inox 316 và inox 201. 304 là vật liệu tiêu chuẩn cho ngành thực phẩm, thiết bị bếp, dân dụng cao cấp; 316 được bổ sung Molypden (Mo) nên chống ăn mòn clorua tốt hơn, phù hợp vùng ven biển hoặc có hóa chất; 201 có hàm lượng Ni thấp, chi phí rẻ hơn, thích hợp nội thất trong nhà, khu vực khô ráo. Nguyên tắc là: môi trường càng khắc nghiệt, yêu cầu vệ sinh càng cao thì càng cần ưu tiên mác có khả năng chống ăn mòn tốt, dù chi phí vật liệu ban đầu cao hơn.

Để Quý khách có cái nhìn hệ thống, bảng dưới đây tóm lược vai trò của từng mác inox theo khía cạnh chi phí, chống ăn mòn và môi trường ứng dụng:

Mác inoxĐặc tính nổi bậtChống ăn mònMôi trường khuyến nghịChi phí tương đối
Inox 304Cân bằng tốt giữa cơ tính, khả năng hàn, hoàn thiện bề mặtCao trong môi trường ẩm, thực phẩm, hóa chất nhẹNhà bếp công nghiệp, thiết bị F&B, dân dụng cao cấpTrung bình
Inox 316Bổ sung Mo, chống pitting/crevice do ion Cl-Rất cao trong môi trường nước biển, clorua, hóa chất nhẹVen biển, bồn hóa chất nhẹ, CIP, khu vực sát biển/hồ bơiCao
Inox 201Giảm Ni, tăng Mn, cơ tính khá, dễ cán mỏngTrung bình–thấp, kém trong môi trường ẩm, cloruaNội thất khô, trang trí trong nhà, đồ gia dụng không tiếp xúc thực phẩmThấp
So sánh 304/316/201 theo môi trường làm việc
So sánh 304/316/201 theo môi trường làm việc

Việc chuẩn hóa lựa chọn mác inox theo môi trường ngay từ giai đoạn thiết kế giúp Quý khách kiểm soát tốt chi phí vòng đời (LCC): chấp nhận CAPEX vật liệu cao hơn ở những khu vực rủi ro ăn mòn, đổi lại giảm đáng kể OPEX cho bảo trì, thay thế về sau. Đây cũng là cơ sở quan trọng khi làm việc với đơn vị tư vấn HACCP, ISO 22000 hay khi phân loại thiết bị tiếp xúc trực tiếp – gián tiếp với thực phẩm theo các tiêu chuẩn quốc tế về thép không gỉ austenit.

Inox 304: lựa chọn tiêu chuẩn cho thực phẩm và dân dụng cao cấp

Inox 304 cho ngành thực phẩm/dân dụng cao cấp
Inox 304 cho ngành thực phẩm/dân dụng cao cấp

Inox 304 là mác austenit tiêu chuẩn, được dùng rộng rãi nhất trong ngành thực phẩm, đồ uống và dân dụng cao cấp. Vật liệu này có khả năng hàn rất tốt với các phương pháp TIG/MIG, ít nứt nóng, ít biến màu, bề mặt sau mài – đánh bóng phục hồi độ sáng nhanh. Điều này giúp các thiết bị vừa đạt yêu cầu vệ sinh, vừa đáp ứng cao về thẩm mỹ ở khu vực front-of-house.

Với ngành F&B, inox 304 là lựa chọn gần như mặc định cho bàn sơ chế, bàn bếp inox, chậu rửa, quầy pha chế, bồn chứa, thiết bị bếp công nghiệp… Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, tiếp xúc thường xuyên với nước, chất tẩy rửa nhẹ, mỡ và muối, các chi tiết giữ được bề mặt sáng sạch lâu dài, hạn chế phát sinh điểm gỉ gây mất vệ sinh hoặc bị auditor nhắc nhở.

Trong dân dụng và thương mại, inox 304 cũng phù hợp cho tay vịn, lan can, chậu rửa công nghiệp trong bếp trung tâm, nội thất cao cấp chịu ẩm. Ở những hạng mục này, việc ưu tiên 304 thay vì 201 giúp Quý khách yên tâm hơn về tuổi thọ, giảm chi phí bảo trì, nhất là trong các tòa nhà có hệ thống điều hòa ẩm hoặc gần khu vực bếp nóng ẩm liên tục.

Về chi phí, 304 cao hơn 201 nhưng thấp hơn 316, tạo ra điểm cân bằng tốt giữa ngân sách và hiệu suất chống ăn mòn. Trong đa số dự án nhà hàng, bếp công nghiệp, bếp trung tâm suất ăn, chúng tôi thường khuyến nghị 304 cho toàn bộ thiết bị tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với thực phẩm, coi đây là “mặc định an toàn” cho cả khía cạnh kỹ thuật và kiểm toán vệ sinh.

Inox 316: môi trường clorua, ven biển, hoá chất nhẹ — khi nào bắt buộc

Inox 316 cho môi trường khắc nghiệt
Inox 316 cho môi trường khắc nghiệt

Inox 316 có thành phần tương tự 304 nhưng được bổ sung Molypden (Mo), giúp tăng mạnh khả năng chống ăn mòn kẽ (crevice) và ăn mòn cục bộ (pitting) do ion clorua. Trong những môi trường có nước mặn, sương muối, hơi nước biển hoặc dung dịch tẩy rửa chứa Cl-, 304 dễ xuất hiện lốm đốm gỉ nâu theo thời gian, còn 316 vẫn giữ bề mặt ổn định lâu hơn nhiều nếu được thiết kế và bảo trì đúng cách.

Khi nào bắt buộc dùng inox 316? Kinh nghiệm triển khai cho thấy Quý khách nên coi 316 là bắt buộc trong các trường hợp: nhà máy, khách sạn, resort cách mép biển dưới ~5–10 km; khu vực ngoài trời hứng trực tiếp hơi nước biển hoặc gió biển; các bồn chứa, đường ống có dung dịch chứa clorua (nước muối, nước vệ sinh CIP nhẹ); khu vực sát hồ bơi dùng clo; hoặc các vị trí yêu cầu tuổi thọ cao nhưng rất khó bảo trì, thay thế.

316 cũng là lựa chọn ưu tiên cho một số ứng dụng hóa chất nhẹ, dược phẩm, thiết bị y tế, nơi rủi ro ăn mòn cục bộ dẫn tới nhiễm bẩn sản phẩm là không thể chấp nhận. Trong các buồng trộn, bồn chứa hoặc đường ống CIP, sử dụng 316 giúp Quý khách giảm rủi ro phát sinh điểm gỉ nhỏ nhưng lại tạo thành “ổ bám” cho vi sinh, gây khó khăn cho việc đáp ứng các tiêu chuẩn GMP, HACCP, ISO 22000.

Để phát huy tối đa khả năng chống ăn mòn, inox 316 sau hàn cần được xử lý passivation cẩn thận nhằm loại bỏ xỉ hàn, sắt tự do trên bề mặt và tái tạo lớp màng thụ động giàu Cr. Cơ Khí Đại Việt có thể tích hợp bước này trong quy trình gia công khi Quý khách yêu cầu, đặc biệt đối với các thiết bị áp lực, bồn chứa hoặc chi tiết inox làm việc liên tục trong môi trường clorua.

Inox 201: nội thất khô, tối ưu chi phí — giới hạn và lưu ý

Inox 201 cho nội thất khô
Inox 201 cho nội thất khô

Inox 201 là mác được phát triển nhằm giảm chi phí, sử dụng ít Niken hơn và bổ sung Mangan, cho phép cán mỏng, tạo hình tốt và giá thành thấp hơn 304/316. Mác này phù hợp với các hạng mục trang trí, nội thất khô, đồ gia dụng không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc hóa chất, nơi môi trường làm việc tương đối sạch, độ ẩm thấp và ít clorua.

Inox 201 có phù hợp nội thất khô không? Câu trả lời là nếu không gian khô ráo, thông thoáng, không gần biển, không tiếp xúc nước hoặc chất tẩy có clorua; chẳng hạn như kệ trưng bày, tay vịn trong nhà, một số hạng mục Nội Thất Inox hoặc đồ gia dụng inox không yêu cầu chuẩn an toàn thực phẩm. Khi đó, 201 giúp Quý khách tối ưu ngân sách mà vẫn đảm bảo hình thức sáng đẹp.

Tuy nhiên, 201 không phù hợp cho thiết bị F&B, y tế, bếp công nghiệp, khu vực ẩm liên tục hoặc ngoài trời ven biển. Trong các môi trường này, lớp thụ động của 201 suy yếu nhanh hơn, dễ xuất hiện gỉ nâu, làm xấu hình ảnh nhà xưởng và tăng rủi ro về vệ sinh. Việc “tiết kiệm” vật liệu ở giai đoạn đầu rất dễ dẫn đến chi phí sửa chữa, thay mới cao hơn về sau.

Khi sử dụng 201, bề mặt nên chọn dạng hairline (xước mờ) để hạn chế lộ vết xước và che bớt dấu hiệu lão hóa bề mặt theo thời gian. Đồng thời, Quý khách cần thống nhất rõ trong hồ sơ thiết kế và hợp đồng phạm vi áp dụng 201, phân tách rành mạch với các vùng bắt buộc dùng 304/316 để tránh nhầm lẫn trong quá trình thi công, nghiệm thu.

Hàn và hoàn thiện bề mặt theo mác vật liệu

Mỗi mác inox có hành vi nhiệt và phản ứng bề mặt khác nhau khi gia công. Với inox 304/316, hàn TIG cho phép tạo mối hàn nhỏ, đều, ít bắn tóe, rất phù hợp cho các chi tiết hở như bồn, chậu, quầy bar, nơi bề mặt sau đó được mài phẳng và đánh bóng. Khi cần năng suất cao cho khung, kết cấu, Quý khách có thể kết hợp TIG cho đoạn lộ ra ngoài và MIG cho đoạn khuất để cân bằng giữa hiệu suất vận hành và chi phí gia công.

Đối với inox 201, do hàm lượng Ni thấp, vùng ảnh hưởng nhiệt dễ biến màu và có xu hướng cứng hơn, nên khi hàn cần kiểm soát dòng và tốc độ di chuyển mỏ hàn kỹ hơn. Nếu đưa quá nhiều nhiệt, chi tiết mỏng dễ bị biến dạng, cong vênh, bề mặt sau hàn khó phục hồi thẩm mỹ như ban đầu. Chúng tôi thường khuyến nghị sử dụng đồ gá chắc chắn và phân đoạn hàn ngắn để giảm biến dạng trên 201.

Về hoàn thiện bề mặt, cả 304 và 316 đều có thể đạt các cấp từ hairline, BA đến gương. Lựa chọn bề mặt nên dựa trên yêu cầu vệ sinh và mức độ ma sát thực tế: hairline cho khu vực dễ va quệt; BA cho thiết bị bếp, bàn, kệ; gương cho các chi tiết trang trí giá trị cao. Với 201, cấp hoàn thiện hairline là phương án thực tế và kinh tế hơn, vừa che xước vừa giảm chi phí đánh bóng sâu, phù hợp với triết lý tối ưu chi phí dự án của nhiều doanh nghiệp.

Chứng chỉ COA/MTC và truy xuất lô vật liệu

Song song với việc chọn đúng mác inox, bài toán quản trị chất lượng vật liệu ngày càng được các doanh nghiệp F&B, dược phẩm, y tế quan tâm. Chứng chỉ COA (Certificate of Analysis) và MTC (Mill Test Certificate) là bằng chứng cho thấy lô inox sử dụng đúng mác, đúng thành phần hóa học, đúng tiêu chuẩn (ASTM, JIS, EN…) mà Quý khách đã quy định trong hồ sơ thiết kế, thuyết minh kỹ thuật.

Tại Cơ Khí Đại Việt, khi Quý khách yêu cầu, chúng tôi có thể cung cấp COA/MTC tương ứng với lô vật liệu, kèm theo thông tin heat number, lot và nhà sản xuất. Thông tin này được ghi nhận trong hồ sơ sản xuất, gắn với mã dự án, mã chi tiết, giúp việc truy xuất nguồn gốc (traceability) trở nên rõ ràng khi có audit từ bên thứ ba hoặc khi cần phân tích nguyên nhân sự cố ăn mòn bất thường.

Đối với các chi tiết chủ lực như bồn, bể, Bể tách mỡ công nghiệp, máng rửa tay, vỏ tủ điện ngoài trời…, chúng tôi có thể hỗ trợ đóng dấu, dập nổi hoặc gắn tem mác vật liệu ở vị trí kín đáo. Cách làm này giúp đội vận hành, bảo trì và nhà thầu về sau dễ dàng nhận biết mác inox đã sử dụng, từ đó lựa chọn đúng vật liệu thay thế, giữ thống nhất tiêu chuẩn kỹ thuật trong suốt vòng đời thiết bị.

Việc kết hợp lựa chọn mác inox đúng môi trường làm việc, phương pháp hàn – hoàn thiện phù hợp và hệ thống chứng chỉ COA/MTC đầy đủ sẽ tạo thành nền tảng vững chắc cho mọi dự án gia công inox của Quý khách. Từ nền tảng đó, năng lực thiết bị và kinh nghiệm triển khai dự án thực tế của xưởng gia công sẽ quyết định sản lượng, tiến độ và độ ổn định khi đưa vào vận hành.

Ở phần tiếp theo, Quý khách sẽ thấy rõ cách Cơ Khí Đại Việt chuyển hóa các lựa chọn mác inox và tiêu chuẩn vật liệu thành năng lực thiết bị thực tế, sản lượng gia công và những dự án tiêu biểu đã được nghiệm thu trên thị trường.

Năng lực thiết bị và những dự án tiêu biểu của Cơ Khí Đại Việt

Tóm tắt chính: Năng lực xưởng đạt chuẩn ISO với thiết bị hiện đại và đội ngũ tay nghề cao giúp chúng tôi đáp ứng tiến độ lớn, chất lượng ổn định trên phạm vi toàn quốc.

Sau khi Quý khách đã chọn đúng mác inox 304, 316, 201 cho từng môi trường làm việc, câu hỏi tiếp theo luôn là: “Xưởng gia công inox có đủ thiết bị và kinh nghiệm để biến bản vẽ thành sản phẩm ổn định, giao đúng tiến độ hay không?”. Đây chính là phần mà năng lực máy móc, quy trình QA/QC và đội ngũ thi công onsite của Cơ Khí Đại Việt tạo ra khác biệt.

Chúng tôi tổ chức sản xuất dựa trên chuỗi công đoạn tiêu chuẩn của ngành gia công inox: thiết kế – cắt laser – chấn gấp – hàn TIG/MIG/laser – mài, đánh bóng – kiểm tra – đóng gói. Mỗi bước đều được kiểm soát theo chuẩn ISO 9001:2015, giúp Quý khách yên tâm về chất lượng mối hàn, độ chính xác kích thước và tính đồng nhất giữa các lô hàng, từ các dự án bếp công nghiệp đến kết cấu vỏ máy hay hạng mục kiến trúc inox.

 

Thiết kế & lập trình CNC 2D/3D

Tiếp nhận file CAD, tối ưu nesting, lập trình cắt laser – chấn gấp CNC chính xác cho từng chi tiết.

 

Sản xuất tại xưởng chuẩn ISO 9001:2015

Máy cắt laser, chấn 100–160 tấn, trạm hàn TIG/MIG/laser, mài – đánh bóng hairline/BA/gương.

 

Lắp đặt & nghiệm thu toàn quốc

Đội thi công onsite tại Hà Nội, TPHCM, Bình Dương, Đà Nẵng và các khu vực lân cận, kèm hồ sơ nghiệm thu đầy đủ.

Năng lực thiết bị: laser, chấn, hàn, mài — thông số chính

Trung tâm của xưởng gia công là hệ thống cắt laser CNC với bàn làm việc 1500×3000 mm, cho phép xử lý hầu hết khổ tấm inox tiêu chuẩn trên thị trường. Với nguồn laser công suất phù hợp, chúng tôi cắt ổn định inox 201/304/316 dày đến khoảng 12 mm (đặc biệt hiệu quả với inox 304) mà vẫn giữ được mép cắt sạch, ít bavia và độ chính xác cao cho các chi tiết có biên dạng phức tạp.

Khối chấn gấp sử dụng máy chấn thủy lực CNC lực 100–160 tấn, chiều dài chấn tối đa 3 m. Tổ hợp máy – dao chấn – V-die này giúp kiểm soát tốt góc uốn và bán kính, đáp ứng các chi tiết dạng hộp, máng, vỏ tủ, khung đỡ với độ lặp lại cao giữa các lô. Đội ngũ kỹ sư sẽ hiệu chỉnh chương trình theo từng mác inox (201/304/316) để bù hồi xuân, bảo đảm khi ra sản phẩm góc uốn đúng như bản vẽ kỹ thuật.

Về hàn, xưởng được bố trí các trạm hàn TIG, MIG và hàn laser, cho phép linh hoạt chọn công nghệ theo độ dày vật liệu và yêu cầu thẩm mỹ. Hàn TIG được ưu tiên cho những mối hàn lộ, yêu cầu đẹp trên inox 304/316; hàn MIG cho các kết cấu chịu lực, khung bệ; còn hàn laser dùng cho chi tiết tôn mỏng, mối hàn nhỏ, yêu cầu biến dạng cực thấp. Tất cả đều nằm trong chuỗi công đoạn tiêu chuẩn mà tài liệu nghiên cứu về gia công inox đã nêu: cắt – tạo hình – hàn – hoàn thiện bề mặt.

Khối hoàn thiện bề mặt gồm hệ thống mài thẳng, mài tay và đánh bóng, đáp ứng đủ ba cấp bề mặt phổ biến: hairline (xước mờ), BA (Bright Annealed) và gương. Điều này giúp Quý khách chủ động lựa chọn bề mặt phù hợp cho từng dòng sản phẩm, từ thiết bị bếp, vỏ máy đến lan can, cổng trang trí. Nhờ quy trình phối hợp chặt chẽ giữa các công đoạn, chúng tôi rút ngắn được thời gian chuyển tiếp, qua đó rút ngắn lead-time chung của dự án.

Nhóm thiết bịThông số tham chiếuỨng dụng chính
Cắt laser CNCBàn 1500×3000, inox đến ~12 mm, dung sai nhỏBiên dạng phức tạp, lỗ nhỏ, chi tiết yêu cầu chính xác
Chấn gấp CNC 100–160 tấnChiều dài chấn tối đa 3 mHộp, khay, máng, vỏ tủ, khung đỡ
Trạm hàn TIG/MIG/laserNhiều vị trí, đồ gá chuyên dụngTừ chi tiết nhỏ đến kết cấu lớn
Mài – đánh bóngHairline, BA, gươngThiết bị bếp, vỏ máy, lan can – cổng, nội thất

Quy trình QA/QC và tiêu chuẩn nghiệm thu

Năng lực thiết bị chỉ phát huy hết giá trị khi đi kèm một hệ thống QA/QC chặt chẽ. Tại Cơ Khí Đại Việt, quy trình kiểm soát chất lượng được xây dựng trên nền tảng hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001, bám sát từng công đoạn từ đầu vào vật liệu đến nghiệm thu cuối cùng. Ngay sau khi nhận inox tấm, ống, phụ kiện, chúng tôi kiểm tra mác vật liệu, chiều dày, bề mặt và lưu hồ sơ lô để phục vụ truy xuất sau này.

Trong quá trình sản xuất, mỗi công đoạn đều có phiếu kiểm tra riêng. Với hàn, 100% vị trí hàn hiển thị được kiểm tra trực quan về độ ngấu, độ đầy, bề mặt, vết cháy cạnh; các mối hàn quan trọng được thợ phụ trách ký xác nhận. Với kích thước, các điểm trọng yếu (khoảng cách lắp bulông, vị trí gối đỡ, cao độ mặt bích, kích thước lọt lòng…) đều được đo và ghi nhận theo bản vẽ kỹ thuật đã thống nhất với Quý khách.

Ở bước nghiệm thu, sản phẩm được vệ sinh sơ bộ, lắp thử (nếu là cụm chi tiết lớn) và chụp ảnh QC. Hồ sơ nghiệm thu bao gồm biên bản nghiệm thu, ảnh kiểm tra, tem hoặc mã truy xuất dán lên kiện hàng. Cách làm này giúp tỷ lệ tái công giảm xuống mức rất thấp, đồng thời mang lại sự minh bạch khi Quý khách cần so sánh giữa bản vẽ thiết kế, sản phẩm giao nhận và thực tế lắp đặt tại công trường.

Đội QA/QC cũng thường xuyên phối hợp với kỹ sư thiết kế và thợ vận hành để rút kinh nghiệm sau từng dự án: chỉnh sửa đồ gá, tối ưu trình tự hàn, cải tiến bước mài – đánh bóng. Mục tiêu là xây dựng một quy trình chuyên nghiệp, nơi mỗi dự án sau luôn tốt hơn dự án trước cả về chất lượng lẫn hiệu suất vận hành.

Dự án tiêu biểu: bếp công nghiệp, vỏ máy, lan can–cổng

Từ năng lực thiết bị và quy trình QA/QC đó, Cơ Khí Đại Việt đã triển khai nhiều dự án cho các nhà hàng, bếp trung tâm, nhà máy chế biến thực phẩm, bệnh viện và tòa nhà thương mại. Nhóm dự án thường gặp nhất là hệ thống thiết bị bếp công nghiệpbếp công nghiệp inox 304: bàn sơ chế, chậu rửa, quầy line, tủ nấu, tủ giữ nóng… nơi yêu cầu vừa đạt chuẩn vệ sinh, vừa vận hành ổn định ở công suất lớn.

Song song với đó là các dự án vỏ máy, kết cấu máy cho doanh nghiệp cơ khí – tự động hóa và OEM thiết bị chế biến thực phẩm. Các sản phẩm như vỏ băng tải, khung bệ máy, panel che chắn, tủ điều khiển, các loại Vỏ tủ điện inox… đòi hỏi độ chính xác cao và khả năng lắp ghép nhanh tại xưởng khách hàng. Nhờ kết hợp cắt laser, chấn CNC và đồ gá hàn hợp lý, chúng tôi giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp máy và căn chỉnh tại nhà máy của Quý khách.

Ở lĩnh vực xây dựng – kiến trúc, các dự án lan can inox, tay vịn cầu thang, cổng inox 304/316 cho tòa nhà, khách sạn, resort cũng là thế mạnh của chúng tôi. Những hạng mục này thường phải cân bằng giữa tính thẩm mỹ, độ bền ngoài trời và an toàn kết cấu. Nhờ kinh nghiệm triển khai tại nhiều công trình, đội ngũ kỹ thuật có thể tư vấn Quý khách lựa chọn bề mặt (hairline/BA/gương), mác inox và chi tiết neo liên kết phù hợp với từng loại nền, từng vùng khí hậu.

“Từ giai đoạn lên concept bếp đến khi nghiệm thu, đội Cơ Khí Đại Việt luôn giữ tiến độ rất sát. Hệ thống bếp inox 304 chạy full công suất mà bề mặt, mối hàn vẫn ổn định, không phát sinh cong vênh hay rò rỉ như một số dự án trước đây chúng tôi từng gặp.”

— Quản lý vận hành bếp trung tâm chuỗi F&B (Khách hàng doanh nghiệp)

Phủ sóng thi công: Hà Nội, TPHCM, Bình Dương, Đà Nẵng

Một trong những lợi thế quan trọng của Cơ Khí Đại Việt là khả năng tổ chức lắp đặt onsite trên phạm vi rộng. Từ xưởng sản xuất chính, chúng tôi thường xuyên triển khai đội thi công tới Hà Nội, TPHCM, Bình Dương, Đà Nẵng và nhiều tỉnh thành lân cận. Hệ thống vận chuyển kết hợp xe tải, logistic đối tác giúp kiểm soát tốt thời gian giao hàng, hạn chế va đập và trầy xước trong quá trình vận chuyển.

Đội thi công onsite bao gồm kỹ sư phụ trách kỹ thuật và thợ lắp đặt được đào tạo về an toàn lao động và PCCC. Trước khi lên đường, tất cả bản vẽ, sơ đồ đấu nối, list vật tư đều được rà soát lại để hạn chế tối đa thiếu sót khi đến công trường. Tại hiện trường, chúng tôi phối hợp với Ban quản lý dự án/nhà thầu chính để bố trí thời gian làm việc hợp lý, tránh ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất hoặc kinh doanh của Quý khách.

Với các dự án có mặt bằng phức tạp, cao độ tầng hầm – tầng kỹ thuật hạn chế, chúng tôi sẵn sàng cử kỹ sư khảo sát hiện trường trước để đo đạc, cập nhật lại bản vẽ. Điều này cực kỳ quan trọng cho các hệ thống bếp, máng xối, đường ống inox, lan can, nơi sai số vài centimet cũng có thể khiến việc lắp đặt gặp khó khăn hoặc phải tái công tại chỗ gây tốn kém.

Năng lực giao hàng nhanh & hỗ trợ kỹ thuật dự án

Để đáp ứng các dự án gấp, chúng tôi xây dựng cơ chế lập kế hoạch vật tư và lịch máy theo tuần, theo ca. Ngay từ giai đoạn báo giá, kỹ sư Cơ Khí Đại Việt đã sơ bộ ước tính thời gian từng công đoạn (cắt, chấn, hàn, hoàn thiện bề mặt) và chốt lead-time với Quý khách trên cơ sở năng lực thiết bị thực tế. Điều này giúp hai bên có cùng kỳ vọng và dễ dàng điều phối kế hoạch lắp đặt, chạy thử.

Trong quá trình triển khai, đội kỹ thuật hỗ trợ Quý khách theo hướng DFM (Design for Manufacturability): góp ý chỉnh sửa bản vẽ để giảm số lượng mối hàn, gom tấm, tối ưu chiều dài chấn, chọn bề mặt inox phù hợp… nhằm giảm chi phí gia công mà vẫn đảm bảo yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ. Đối với các dự án có nhiều phiên bản sản phẩm, chúng tôi có thể chuẩn hóa một số cụm chi tiết để rút ngắn thời gian ra hàng cho các đơn lặp lại.

Đối với các đơn hàng gấp, kênh hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi hoạt động liên tục qua điện thoại, email và Zalo. Thông tin thay đổi bản vẽ, điều chỉnh kích thước, yêu cầu bổ sung phụ kiện được cập nhật nhanh về xưởng để điều chỉnh lịch máy và đồ gá kịp thời. Nhờ vậy, nhiều dự án vẫn kịp bàn giao đúng tiến độ dù phát sinh thay đổi trong giai đoạn hoàn thiện mặt bằng hoặc thay đổi layout từ phía chủ đầu tư.

Câu hỏi: Năng lực sản xuất của xưởng hiện tại là gì?
Với hệ thống cắt laser bàn 1500×3000, chấn 100–160 tấn dài 3 m, nhiều trạm hàn TIG/MIG/laser, mài – đánh bóng đầy đủ và quy trình QA/QC theo ISO 9001:2015, chúng tôi có thể đáp ứng từ các đơn lẻ, làm mẫu đến các lô hàng trung bình – lớn cho nhiều ngành khác nhau, kèm dịch vụ lắp đặt tại Hà Nội, TPHCM, Bình Dương, Đà Nẵng.

Câu hỏi: Có hỗ trợ lắp đặt tại công trường không?
Có. Cơ Khí Đại Việt bố trí đội thi công onsite chuyên trách, tuân thủ quy định an toàn lao động, PCCC và nội quy công trường. Đội ngũ này chịu trách nhiệm lắp đặt, cân chỉnh, test vận hành và phối hợp nghiệm thu với Quý khách cũng như đơn vị tư vấn giám sát khi cần.

Từ bức tranh năng lực thiết bị, QA/QC và các dự án đã nghiệm thu, bước kế tiếp Quý khách thường quan tâm là cấu trúc báo giá và cách tối ưu chi phí cho từng hạng mục gia công inox. Phần tiếp theo sẽ trình bày chi tiết cách tính giá, các yếu tố ảnh hưởng và những gợi ý để tối ưu ngân sách mà vẫn giữ vững tiêu chuẩn kỹ thuật.

Báo giá gia công inox: cách tính và tối ưu chi phí

Tóm tắt chính: Mô hình báo giá minh bạch theo cấu phần giúp doanh nghiệp kiểm soát ngân sách; tối ưu thiết kế và lô sản xuất sẽ giảm đáng kể đơn giá và thời gian giao hàng.

Sau khi Quý khách đã nhìn rõ năng lực thiết bị, quy trình QA/QC và khả năng giao hàng của Cơ Khí Đại Việt, bước tiếp theo để ra quyết định là hiểu chính xác báo giá gia công inox được hình thành như thế nào. Khi cấu trúc giá minh bạch, Quý khách dễ dàng kiểm soát CAPEX, ước lượng OPEX bảo trì và đàm phán các điều khoản theo dữ liệu cụ thể thay vì cảm tính. Điều này đặc biệt quan trọng với các gói thầu thiết bị bếp, kết cấu inox hay vỏ máy có nhiều hạng mục và kéo dài nhiều giai đoạn.

Ở cấp độ tổng quát, chi phí gia công inox được cấu thành theo công thức: Vật liệu + Máy/nhân công + Hoàn thiện bề mặt + QC (kiểm tra chất lượng) + Lắp đặt/Vận chuyển + Thuế, phí. Mỗi cấu phần tương ứng với một bước trong chuỗi quy trình tiêu chuẩn gồm thiết kế – cắt – tạo hình – hàn – hoàn thiện – kiểm tra – đóng gói. Khi báo giá được bóc tách rõ từng hạng mục, Quý khách có thể dễ dàng so sánh giữa các nhà cung cấp, đồng thời nhận diện đâu là phần có thể tối ưu, đâu là phần bắt buộc phải giữ để bảo đảm chất lượng.

Chi phí cuối cùng chịu ảnh hưởng bởi nhiều tham số kỹ thuật như mác inox (304/316/201), độ dày tôn, dung sai kích thước, cấp hoàn thiện bề mặt, số lượng và yêu cầu tiến độ. Ví dụ, cùng là báo giá gia công inox 304 nhưng tấm dày 3 mm, bề mặt BA, dung sai ±0,5 mm chắc chắn sẽ có đơn giá cắt laser – hàn – chấn khác hẳn so với tấm 1,0 mm, hairline, dung sai ±1 mm. Việc hiểu rõ các biến số này giúp bộ phận kỹ thuật và thu mua của Quý khách chủ động “chốt bài toán kỹ thuật” ngay từ đầu, tránh phát sinh tăng giá ngoài dự kiến.

Từ góc độ tối ưu chi phí, ba đòn bẩy mang lại hiệu quả lớn nhất thường là: tiêu chuẩn hóa chi tiết, gom đơn/gom lô sản xuất và lựa chọn bề mặt – vật liệu phù hợp đúng ứng dụng. Tiêu chuẩn hóa giúp giảm số lượng mã chi tiết, giảm thời gian lập trình máy và đơn giản hóa kiểm tra; gom lô sản xuất giúp chia sẻ chi phí set-up, giảm đơn giá gia công; còn việc chọn đúng bề mặt và mác inox theo môi trường làm việc giúp cân bằng tốt giữa CAPEX vật liệu và chi phí vòng đời (LCC). Cơ Khí Đại Việt luôn tư vấn Quý khách theo hướng này để vừa giữ vững yêu cầu kỹ thuật, vừa tạo ra giải pháp tối ưu về ngân sách.

Công thức báo giá gia công inox minh bạch

Để báo giá thực sự hữu ích cho đội dự án, chúng tôi luôn bóc tách từng cấu phần và thể hiện rõ đơn giá/giờ máy cho các công đoạn chính như cắt laser, chấn CNC, hàn TIG/MIG/laser, mài – đánh bóng. Cách trình bày này giúp Quý khách hiểu ngay chi phí đang tập trung ở khâu nào, từ đó dễ dàng điều chỉnh bản vẽ hoặc thông số kỹ thuật nếu cần. Với các hạng mục có khối lượng lớn, việc tách riêng “đơn giá cắt laser – hàn – chấn” còn giúp Quý khách nội bộ hóa một số công đoạn hoặc phân chia cho các nhà thầu phụ khác khi cần tối ưu tổng thể.

Phần vật liệu được tính toán dựa trên mác inox theo COA/MTC, chiều dày, trọng lượng thực tế và tỷ lệ hao hụt tiêu chuẩn. Chúng tôi thường ghi chú rõ nguồn gốc vật liệu, tiêu chuẩn (ASTM/JIS/EN tương đương) và mác (201/304/316…) để đội kỹ thuật của Quý khách có thể đối chiếu với yêu cầu thiết kế. Hao hụt được tính theo từng dạng sản phẩm (tấm, ống, hộp) và phương pháp gia công (cắt laser, dập, chấn), tránh tình trạng “ôm hao” quá cao nhưng cũng không đánh giá thấp khiến thiếu vật tư trong quá trình sản xuất.

Các chi phí gián tiếp như QC, đóng gói, lắp đặt và logistics cũng được thể hiện riêng, kèm theo giả định rõ ràng về phạm vi. Ví dụ: QC 100% kích thước và mối hàn theo bản vẽ, đóng gói chống trầy xước, vận chuyển đến công trình hay giao tại xưởng, có hoặc không bao gồm bốc dỡ. Với các dự án có lắp đặt thiết bị bếp công nghiệp, vỏ máy, lan can, hệ giá kệ…, phần chi phí lắp đặt sẽ kèm theo mô tả khối lượng công việc (cắt chỉnh tại chỗ, hàn gá hiện trường, test nước, test tải…). Tất cả giúp báo giá trở thành một tài liệu kỹ thuật – thương mại đầy đủ, không chỉ là một con số tổng.

Yếu tố ảnh hưởng chi phí: mác, độ dày, dung sai, bề mặt, số lượng, tiến độ

Một trong những yếu tố quan trọng nhất là lựa chọn mác vật liệu: inox 201, 304 hay 316. Do được bổ sung Molypden, inox 316 luôn có giá cao hơn 304/201, kéo theo chi phí vật liệu tăng đáng kể trong tổng báo giá, nhất là với những hạng mục nặng như bồn, bể, kết cấu ngoài trời. Bề mặt đánh gương (mirror) cũng đắt hơn hairline hoặc BA vì yêu cầu nhiều bước mài – đánh bóng hơn, thời gian máy và nhân công kéo dài, tỷ lệ loại bỏ (reject) cao hơn nếu không đạt độ phẳng – độ bóng yêu cầu.

Dung sai kích thước càng chặt thì thời gian gia công và kiểm tra càng tăng. Ví dụ, chi tiết vỏ máy hoặc Vỏ tủ điện yêu cầu dung sai lắp ghép ±0,3 mm cho các lỗ bulông, mặt bích sẽ cần nhiều thời gian chỉnh dao, gá đặt và đo kiểm hơn so với dung sai ±1 mm cho các chi tiết kệ, bàn, máng thông thường. Điều này tác động trực tiếp đến đơn giá gia công, bởi mỗi phút máy chạy và mỗi lần đo kiểm đều là chi phí cụ thể mà xưởng phải phân bổ.

Số lượng và tiến độ đặt hàng quyết định khả năng tối ưu set-up và chia sẻ chi phí cố định. Khi Quý khách đặt số lượng lớn, chúng tôi có thể gom nesting tấm, giảm số lần thay dao, set-up máy và phân bổ chi phí lập trình CNC trên nhiều sản phẩm, dẫn tới đơn giá/chi tiết giảm rõ rệt. Ngược lại, đơn hàng số lượng ít, yêu cầu lead-time inox rất gấp sẽ buộc xưởng phải sắp xếp ca đêm, ưu tiên máy, tăng ca… khiến chi phí đơn vị tăng lên. Việc trao đổi sớm về kế hoạch đặt hàng theo quý hoặc theo năm giúp hai bên xây dựng cấu trúc giá và lịch máy hợp lý hơn.

Cách chốt BOM rõ ràng và rút ngắn lead-time

Nền tảng của một báo giá chính xác và lead-time ngắn là BOM inox và bộ bản vẽ đã được chốt đầy đủ thông tin. BOM chuẩn cần liệt kê rõ mã chi tiết, mác vật liệu, độ dày, quy cách tấm/ống/hộp, bề mặt (2B, BA, hairline, gương…), trọng lượng ước tính và công đoạn gia công tương ứng. Bản vẽ đi kèm nên ở định dạng DXF/DWG/STEP, thể hiện đủ kích thước, dung sai, bán kính uốn, vị trí mối hàn, cấp hoàn thiện bề mặt để tránh phải hỏi lại nhiều lần.

Trước khi chạy loạt, việc thống nhất tiêu chí QC và mẫu chuẩn là bước giúp rút ngắn rất nhiều thời gian sửa đổi về sau. Chúng tôi thường đề xuất làm 1–2 mẫu đầu tiên theo đúng quy trình chuyên nghiệp, sau đó mời Quý khách kiểm tra và ký duyệt mẫu (golden sample) về kích thước, độ phẳng, mối hàn, bề mặt. Khi đã có mẫu chuẩn, các lô hàng sau chỉ cần so sánh trực quan và đo nhanh các kích thước trọng yếu, hạn chế tối đa rủi ro hiểu sai yêu cầu hoặc tranh luận khi nghiệm thu.

Kế hoạch giao hàng theo từng mốc giúp xưởng chủ động vật tư và lịch máy, đồng thời giúp Quý khách dễ dàng phối hợp với các hạng mục xây dựng, điện, nước trên công trường. Ví dụ, thay vì yêu cầu giao toàn bộ thiết bị bếp và hệ thống máng xối trong một lần, Quý khách có thể phân chia theo khu vực và mốc thời gian (bếp nóng, bếp nguội, kho, rửa…). Cơ chế chia nhỏ này rút ngắn lead-time cho từng giai đoạn, giúp dự án có thể vận hành thử từng phần trong khi các phần khác vẫn đang được gia công.

Gợi ý tối ưu chi phí theo thiết kế & vật liệu

Về mặt thiết kế, nguyên tắc DFM (Design for Manufacturability) là giảm số mối hàn, tăng tỷ lệ chi tiết chấn uốn một tấm thay vì ghép nhiều mảnh. Mỗi mối hàn không chỉ là chi phí nhân công/hàn mà còn kéo theo thời gian mài, đánh bóng, kiểm tra và nguy cơ biến dạng tôn, đặc biệt với inox 201/304 mỏng. Khi bản vẽ được tối ưu để tận dụng tối đa khả năng chấn của máy, Quý khách vừa giảm đơn giá gia công, vừa tăng độ ổn định kích thước và giảm nguy cơ rò rỉ ở các mối nối.

Bề mặt hairline thường là lựa chọn cân bằng giữa thẩm mỹ, khả năng che xước và chi phí. Trong rất nhiều ứng dụng như bàn sơ chế, kệ, tủ, vách inox, việc yêu cầu bề mặt gương không đem lại thêm giá trị sử dụng nhưng lại tăng mạnh chi phí gia công và rủi ro trầy xước khi vận chuyển, lắp đặt. Chúng tôi thường khuyến nghị chỉ dùng gương cho các chi tiết trang trí cao cấp, khu vực front-of-house, quầy bar sang trọng… còn lại ưu tiên hairline hoặc BA để tối ưu chi phí mà vẫn bảo đảm hình ảnh chuyên nghiệp.

Về lựa chọn mác vật liệu, inox 304 là chuẩn cho ngành thực phẩm, F&B và nhiều ứng dụng công nghiệp ẩm, trong khi 316 chỉ nên dùng ở những nơi thực sự cần chống ăn mòn clorua cao. Nếu môi trường làm việc chỉ ở mức ẩm thông thường, không có hơi muối, không tiếp xúc hóa chất chứa Cl-, dùng 304 thay cho 316 giúp Quý khách giảm đáng kể chi phí vật liệu mà vẫn bảo đảm độ bền vật liệu, hiệu suất vận hành. Trường hợp nội thất khô, không tiếp xúc thực phẩm, inox 201 có thể được xem xét như một giải pháp tối ưu chi phí, miễn là phạm vi ứng dụng được ghi rõ trong BOM và hợp đồng để tránh nhầm lẫn.

Mẫu biểu yêu cầu báo giá (RFQ) & checklist gửi bản vẽ

Để quá trình báo giá nhanh và chính xác, Quý khách nên chuẩn bị một form RFQ chuẩn cho mọi dự án gia công inox. Tối thiểu, form nên có các trường: số lượng từng hạng mục, mác inox (201/304/316…), độ dày, bề mặt yêu cầu, dung sai, có hay không có lắp đặt tại hiện trường. Khi thông tin đầu vào đã đủ, thời gian xử lý RFQ rút ngắn đáng kể và báo giá nhận lại sẽ sát thực tế, hạn chế việc phải điều chỉnh nhiều lần.

Bên cạnh form RFQ, bộ bản vẽ kỹ thuật cần được đính kèm dưới dạng file DXF/DWG/STEP cùng với ảnh tham chiếu hoặc layout tổng thể. Ảnh chụp hiện trạng, mặt bằng bếp, khu vực lắp đặt lan can, vỏ tủ điện… giúp kỹ sư dễ hình dung điều kiện thực tế để từ đó tư vấn giải pháp tối ưu chi phí. Với những chi tiết phức tạp, việc gửi kèm bản vẽ 3D hoặc mô hình STEP sẽ giảm đáng kể nguy cơ hiểu sai hình học, nhất là ở các góc chấn, mối ghép, vị trí gia cố.

Trong RFQ, Quý khách cũng nên nêu rõ yêu cầu về thời gian giao hàng dự kiến, điều kiện thương mại (điều kiện giao hàng, điều khoản thanh toán, bảo hành, chứng chỉ vật liệu, hồ sơ QA/QC). Thậm chí, việc nêu sẵn các tiêu chuẩn nội bộ hoặc tiêu chuẩn áp dụng (ví dụ hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001, yêu cầu về BOM (Bill of Materials) chi tiết) sẽ giúp nhà gia công hiểu rõ “khung chơi”, từ đó đề xuất báo giá và phương án sản xuất phù hợp hơn. Cơ Khí Đại Việt có thể cung cấp sẵn mẫu RFQ và checklist để bộ phận mua hàng, kỹ thuật của Quý khách sử dụng cho các dự án về sau.

Câu hỏi: Yếu tố nào ảnh hưởng đến giá gia công inox 304?
Với inox 304, giá gia công chịu tác động đồng thời bởi: mác vật liệu (304 chuẩn hay 304L theo yêu cầu hàn đặc biệt), độ dày tôn, dung sai kích thước, cấp hoàn thiện bề mặt (2B, BA, hairline, gương), số lượng chi tiết mỗi mã, yêu cầu tiến độ và phạm vi lắp đặt/logistics. Bề dày càng lớn, đường cắt càng dài, số lượng mối hàn càng nhiều thì đơn giá cắt laser – hàn – chấn càng cao. Nếu dung sai thiết kế chặt và yêu cầu kiểm tra 100% kích thước, mối hàn, chi phí QC sẽ tăng tương ứng.

Câu hỏi: Làm sao để rút ngắn lead-time gia công?
Để rút ngắn lead-time inox, giải pháp hiệu quả nhất là chốt BOM và bộ bản vẽ thật rõ ràng ngay từ đầu, hạn chế phát sinh chỉnh sửa trong quá trình sản xuất. Việc gom lô sản xuất (đặt một lần cho nhiều mã chi tiết liên quan), tối ưu thiết kế theo hướng DFM và xác nhận mẫu chuẩn trước khi chạy loạt giúp xưởng sắp xếp lịch máy mạch lạc, giảm thời gian chờ và rework. Cuối cùng, cung cấp sớm kế hoạch giao hàng theo từng mốc giúp chúng tôi chủ động vật tư, phân ca máy và bố trí nhân lực lắp đặt phù hợp.

Nắm vững cấu trúc báo giá, các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí và cách tối ưu BOM giúp Quý khách chủ động hơn rất nhiều trong việc lập ngân sách và đàm phán. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ minh họa các nhóm ứng dụng và sản phẩm inox tiêu biểu cho doanh nghiệp, từ thiết bị bếp, kết cấu máy đến hạng mục kiến trúc, để Quý khách dễ hình dung mức đầu tư và lựa chọn cấu hình phù hợp.

Ứng dụng & sản phẩm tiêu biểu cho doanh nghiệp

Tóm tắt chính: Danh mục ứng dụng rộng với bề mặt và tiêu chuẩn vệ sinh phù hợp giúp triển khai nhanh cho nhiều ngành, giảm rủi ro và chi phí vận hành.

Sau khi đã nắm rõ cấu trúc báo giá và cách tối ưu chi phí cho từng hạng mục, bước tiếp theo Quý khách thường đặt ra là: “Những nhóm sản phẩm inox nào phù hợp nhất với ngành của mình, và nên cấu hình ra sao để vừa đạt chuẩn kỹ thuật, vừa tối ưu chi phí vòng đời (LCC)?”. Đây là lúc danh mục ứng dụng theo ngành của Cơ Khí Đại Việt phát huy giá trị, từ F&B, công nghiệp, xây dựng đến y tế.

Dựa trên kinh nghiệm triển khai hàng trăm dự án và đặc tính vật liệu inox 201/304/316 trong các môi trường khác nhau, chúng tôi chuẩn hóa các gói giải pháp theo từng ngành. Mỗi gói đều được thiết kế đồng bộ về mác inox, độ dày, kiểu kết cấu và cấp hoàn thiện bề mặt nhằm đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh, an toàn và thẩm mỹ, đồng thời rút ngắn thời gian thiết kế – phê duyệt bản vẽ cho Quý khách.

Danh mục sản phẩm tiêu biểu bao phủ từ thiết bị bếp công nghiệp inox 304 trong chuỗi F&B, bồn khuấy – băng tải – phụ kiện ống cho nhà máy chế biến, đến lan can – tay vịn – cổng inox cho công trình kiến trúc và hệ kệ tủ chuyên dụng cho bệnh viện. Mỗi nhóm có bộ tiêu chí riêng về bề mặt (hairline, BA, gương), về cấu tạo mối hàn, về khả năng vệ sinh, cũng như phương án lắp đặt – bảo trì trọn vòng đời dự án.

Giải pháp theo ngành, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh và thẩm mỹ

Thay vì xử lý từng sản phẩm rời rạc, Cơ Khí Đại Việt tiếp cận theo gói giải pháp theo ngành. Với F&B và chế biến thực phẩm, ưu tiên hàng đầu là vệ sinh và khả năng làm sạch theo các nguyên tắc HACCP: bề mặt phẳng, mối hàn kín, góc bo, hạn chế khe kẽ bám bẩn. Với công nghiệp, trọng tâm lại là độ bền cơ học, khả năng chịu hóa chất, chịu mài mòn và ổn định trong vận hành liên tục.

Trong lĩnh vực xây dựng – kiến trúc, yêu cầu thẩm mỹ và độ bền thời tiết chi phối phần lớn cấu hình: từ thiết kế mặt cắt tay vịn, kiểu liên kết với kính đến lựa chọn mác inox 304/316 tùy vùng khí hậu. Với mảng y tế, dược phẩm, tiêu chuẩn lại nghiêng về bề mặt ít xước, ít khe, chịu được khử trùng thường xuyên mà không đổi màu hay bong tróc. Cách phân nhóm này giúp Quý khách dễ dàng “map” từng khu vực trong dự án với cấu hình inox tương ứng, tránh tình trạng dùng dư hoặc thiếu cấp.

Nhờ hệ giải pháp theo ngành, thời gian chốt bản vẽ và thống nhất tiêu chí nghiệm thu được rút ngắn rõ rệt. Nhiều dự án chỉ cần hiệu chỉnh từ bộ mẫu chuẩn đã triển khai trước, giảm đáng kể rủi ro thử–sai trong giai đoạn thi công. Quý khách cũng dễ ước lượng CAPEX cho từng khu vực, bởi mỗi nhóm sản phẩm đều đã gắn với dải chi phí tham chiếu rất rõ theo kinh nghiệm thực tế.

Lựa chọn bề mặt hairline/BA/gương theo mục tiêu sử dụng

Một yếu tố tác động trực tiếp đến hiệu suất vận hành và hình ảnh công trình là cấp hoàn thiện bề mặt. Về cơ bản, inox 304/316 sau gia công có thể được hoàn thiện ở ba cấp phổ biến: hairline (xước mờ định hướng), BA (Bright Annealed – sáng mịn) và gương (mirror). Mỗi cấp phù hợp với một nhóm ứng dụng khác nhau chứ không chỉ là lựa chọn “đẹp hay không đẹp”.

Với ngành F&B, câu trả lời tối ưu thường là BA cho các bề mặt tiếp xúc trực tiếp với thực phẩmhairline cho khu vực front-of-house. BA phẳng, kín, ít xước nên khó bám bẩn và dễ vệ sinh bằng hóa chất tẩy rửa thông dụng; hairline che vết xước tốt, phù hợp bàn quầy, mặt ốp nơi có tần suất va chạm cao. Bề mặt gương được giữ lại cho các chi tiết trang trí, cột ốp, quầy bar cao cấp, nơi hiệu ứng phản chiếu thật sự tạo khác biệt về trải nghiệm thị giác.

Trong công nghiệp và y tế, trọng tâm lại là khả năng vệ sinh và kiểm soát vi sinh, nên BA thường chiếm ưu thế. Với lan can, tay vịn, cửa/cổng ngoài trời, hairline giúp giảm hiện tượng lộ vết xước trong quá trình sử dụng; những vị trí nhấn kiến trúc có thể dùng gương có kiểm soát. Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi luôn tư vấn bề mặt dựa trên bài toán tổng chi phí sở hữu (TCO): không chỉ chi phí gia công ban đầu mà cả chi phí vệ sinh, đánh bóng lại và thay thế trong suốt vòng đời dự án.

Hỗ trợ lắp đặt và bảo trì sau bán hàng

Một giải pháp inox chỉ thật sự hoàn chỉnh khi đi kèm dịch vụ lắp đặt và bảo trì tương xứng. Cơ Khí Đại Việt tổ chức đội thi công onsite chuyên trách cho các nhóm sản phẩm trọng điểm như bếp công nghiệp, bồn – bể, lan can – tay vịn, kệ tủ y tế. Đội ngũ này chịu trách nhiệm từ đo đạc, căn chỉnh, bắt chặt bu lông – neo – bản mã đến kiểm tra độ kín nước, độ dốc thoát nước và test tải trước nghiệm thu.

Khi Quý khách đặt câu hỏi “Có hỗ trợ lắp đặt tại công trình không?”, câu trả lời là , với phạm vi triển khai trên toàn quốc và đầy đủ hồ sơ nghiệm thu, bản vẽ hoàn công, biên bản test theo từng ngành hàng. Sau giai đoạn bàn giao, chúng tôi duy trì chính sách bảo hành kết cấu, mối hàn và phụ kiện trong khung thời gian phù hợp với từng loại sản phẩm, kèm hỗ trợ kỹ thuật từ xa qua điện thoại, email, Zalo.

Để giảm OPEX, chúng tôi thiết kế kế hoạch bảo trì định kỳ theo nhóm sản phẩm: kiểm tra siết lại liên kết cơ khí của lan can – tay vịn, thay thế ron – phốt – bạc đạn cho băng tải và bồn khuấy, vệ sinh chuyên sâu cho khu vực tiếp xúc thực phẩm. Tài liệu hướng dẫn sử dụng, vệ sinh và checklist bảo trì được chuẩn hóa thành file mềm và bản in, giúp đội vận hành của Quý khách dễ dàng tích hợp vào quy trình nội bộ.

Thực phẩm/nhà hàng: bàn, chậu, quầy — tiêu chuẩn vệ sinh và lắp đặt

Trong khối F&B, khu vực bếp là nơi các tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn PCCC được kiểm tra gắt gao nhất. Các hệ thống bếp công nghiệp, bàn, chậu, quầy line inox 304 nếu được thiết kế và gia công đúng chuẩn sẽ giúp Quý khách giảm rủi ro nhiễm chéo, dễ passing các đợt audit của đối tác và cơ quan quản lý.

Sử dụng 304 bề mặt BA/hairline; mối hàn mài phẳng. Toàn bộ bàn, chậu rửa, kệ, quầy chế biến được ưu tiên inox 304 với bề mặt BA cho vùng tiếp xúc thực phẩm và hairline cho mặt bàn, thành vách. Các mối hàn TIG được thực hiện đầy đủ ngấu, sau đó mài phẳng, tẩy màu hàn để trả lại bề mặt đồng nhất, hạn chế tối đa điểm gồ ghề nơi cặn bẩn có thể tích tụ. Cấu hình này tương thích tốt với hóa chất rửa chén, tẩy rửa hằng ngày mà không gây xỉn màu hay bong tróc lớp phủ vì inox làm việc “trần”, không sơn.

Thiết kế góc bo chống bám bẩn; chân tăng chỉnh. Góc trong của chậu, bàn thường được bo R10–R25 tùy ứng dụng, giúp thao tác vệ sinh dễ dàng và hạn chế tích tụ cặn thực phẩm. Chân bàn, chân chậu dùng hệ chân tăng chỉnh cho phép bù lại độ dốc hoặc lồi lõm của sàn, đảm bảo mặt bàn luôn phẳng, chậu rửa thoát nước hoàn toàn. Nhiều dự án còn yêu cầu thêm thanh giằng và kệ dưới, tất cả đều được tính toán tải trọng để phù hợp với vận hành thực tế trong bếp trung tâm.

Lắp đặt nhanh, niêm phong chống rò nước. Trong quá trình lắp đặt, đội thi công căn chỉnh cao độ mặt bàn, chậu theo bản vẽ MEP và dùng ke cố định, silicone chuyên dụng để niêm phong mối tiếp giáp với tường, mặt đá. Tất cả chậu rửa đều được test nước tại xưởng và test lại sau lắp đặt, bảo đảm không rò rỉ tại mối hàn, ống xả, bẫy mỡ. Với các dự án có hệ Chậu rửa công nghiệp phức tạp, chúng tôi bố trí sẵn lỗ chờ, bích nối để rút ngắn thời gian đấu nối tại hiện trường.

Công nghiệp: bồn khuấy, băng tải, ống phụ kiện — độ bền và bảo trì

Ở mảng công nghiệp, các thiết bị inox làm việc trong môi trường tải động, tải rung và có thể tiếp xúc hóa chất, nên yêu cầu về độ bền vật liệu và độ tin cậy kết cấu được đặt lên hàng đầu. Các hệ bồn khuấy, băng tải, đường ống – phụ kiện inox của Cơ Khí Đại Việt được thiết kế theo hướng tối ưu cả hiệu suất vận hành lẫn khả năng bảo trì.

Vật liệu 304/316 tuỳ môi trường; trục/ cánh khuấy cân bằng động. Với nước, thực phẩm, dung dịch trung tính, inox 304 là lựa chọn kinh tế và đủ an toàn. Trong môi trường chứa clorua cao, acid nhẹ hoặc hơi muối biển, inox 316 với thành phần Molypden được khuyến nghị để tăng khả năng chống ăn mòn. Trục và cánh khuấy được tính toán đường kính, tốc độ, sau đó cân bằng động để hạn chế rung, tăng tuổi thọ bạc đạn và phớt, đặc biệt với các hệ Máy khuấy trộn công nghiệp hoặc bồn khuấy thể tích lớn.

Cấu hình băng tải dễ bảo trì, tháo rời nhanh. Băng tải inox được thiết kế với cơ cấu tăng–giảm căng dễ thao tác, có vị trí tháo chốt nhanh cho dây băng, con lăn. Tại những điểm cần vệ sinh định kỳ, chúng tôi bố trí nắp thăm, cửa vệ sinh hoặc đoạn ống clamp để đội vận hành tháo lắp mà không cần cắt hàn lại. Điều này rút ngắn thời gian dừng máy và giúp Quý khách chủ động hơn trong kế hoạch bảo trì định kỳ.

Phụ kiện ống chuẩn hoá để thay thế nhanh. Hệ thống đường ống và phụ kiện inox được chuẩn hóa theo các tiêu chuẩn kích thước DN, schedule, mặt bích hoặc clamp thông dụng. Việc sử dụng phụ kiện chuẩn giúp Quý khách dễ dàng tìm nguồn thay thế hoặc bổ sung trong tương lai, không bị lệ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất. Đối với những tuyến ống có yêu cầu vệ sinh cao, chúng tôi ưu tiên kết nối clamp, hàn orbit và bo góc chuyển hướng hợp lý để hạn chế tụ đọng chất lỏng.

Xây dựng: lan can, tay vịn, cửa/cổng — độ bền thời tiết và thẩm mỹ

Trong các công trình khách sạn, tòa nhà, trung tâm thương mại, hệ lan can, tay vịn, cửa/cổng inox vừa là hạng mục an toàn, vừa là điểm nhấn thẩm mỹ. Khả năng chống ăn mòn, giữ màu và ít phải bảo dưỡng của inox 304/316 giúp Quý khách giảm đáng kể chi phí bảo trì mặt ngoài công trình so với sắt sơn thông thường.

Dùng 304/316 ngoài trời; xử lý mối hàn kín nước. Đối với khu vực nội thất, inox 304 thường đã đáp ứng tốt cả về độ bền và chi phí. Ở các vị trí ngoại thất, gần biển hoặc chịu mưa axit, inox 316 được khuyến nghị để tăng tuổi thọ và hạn chế ố bề mặt. Tất cả mối hàn ngoài trời được xử lý kín nước, mài – tẩy màu hàn, tránh tạo “ổ” đọng nước gây ăn mòn cục bộ theo thời gian.

Bề mặt hairline/gương theo thẩm mỹ kiến trúc. Bề mặt hairline mang lại cảm giác nhã, hiện đại, ít lộ vết xước, phù hợp đa số dự án lan can inox, tay vịn cầu thang, khung cửa. Với các công trình cần điểm nhấn sang trọng như sảnh khách sạn, quầy lễ tân, một số chi tiết có thể sử dụng bề mặt gương để tạo hiệu ứng phản chiếu ánh sáng tốt hơn. Đội ngũ thiết kế của chúng tôi phối hợp với kiến trúc sư để cân bằng giữa hiệu ứng thị giác, chi phí thi công và khả năng bảo dưỡng lâu dài.

Lắp đặt an toàn, neo liên kết chắc chắn. Hệ neo liên kết được thiết kế dựa trên loại nền (bê tông, thép, gạch), chiều cao lan can và tải trọng tính toán theo tiêu chuẩn hiện hành. Chúng tôi sử dụng tắc kê hóa chất, bản mã, bulông inox hoặc mạ kẽm phù hợp, kết hợp test lực kéo, lực ngang tại hiện trường khi cần. Việc lắp đặt được kiểm soát bằng checklist an toàn, bảo đảm lan can – tay vịn – cửa/cổng đạt yêu cầu cả về kỹ thuật lẫn an toàn sử dụng lâu dài.

Y tế: kệ, tủ — bề mặt chống bám bẩn và khử trùng

Trong bệnh viện, phòng xét nghiệm, nhà máy dược, các sản phẩm inox phải đáp ứng đồng thời yêu cầu về độ bền, sạch và khả năng khử trùng thường xuyên. Kệ, tủ, xe đẩy, bàn thủ thuật inox được coi là hạ tầng cơ bản để duy trì môi trường tiệm cận chuẩn phòng sạch, hạn chế tối đa điểm tích tụ vi sinh.

Bề mặt BA dễ vệ sinh; ít khe kẽ. Bề mặt BA phẳng, sáng, giảm tối đa vết xước sâu, giúp các quy trình lau chùi khử trùng đạt hiệu quả cao và dễ kiểm soát bằng mắt thường. Cấu trúc kệ, tủ được thiết kế với số lượng mối ghép tối giản, các góc trong được bo và hạn chế dùng vít lộ đầu ở vùng thao tác. Điều này phù hợp với yêu cầu của các quy trình vệ sinh 5 bước thường áp dụng trong môi trường y tế.

Bánh xe y tế, tay nắm kín; mối hàn mài phẳng. Với xe đẩy, tủ di động, chúng tôi sử dụng bánh xe chuyên dụng cho y tế, có khóa hãm và vòng chắn tóc, chống kẹt rác. Tay nắm, bản lề được lựa chọn dạng kín, hạn chế khe hở khó vệ sinh. Các mối hàn ở vùng thao tác được mài phẳng, tẩy màu để tránh sắc cạnh, đồng thời giảm nguy cơ tích tụ cặn bẩn và vi sinh.

Khả năng khử trùng thường xuyên không bạc màu. Inox 304/316 chịu được đa số hóa chất khử trùng dùng trong y tế mà không bị bong sơn, bong phủ, bạc màu như các vật liệu sơn tĩnh điện thông thường. Điều này rất quan trọng với các hệ thiết bị y tế inox phải khử trùng nhiều lần mỗi ngày. Khi được vệ sinh đúng quy trình, bề mặt inox giữ được độ sáng, hạn chế trầy xước sâu, kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Chính sách bảo hành, bảo trì theo nhóm sản phẩm

Bên cạnh cấu hình kỹ thuật, chính sách bảo hành – bảo trì theo nhóm sản phẩm là yếu tố giúp Quý khách yên tâm trong suốt vòng đời dự án. Cơ Khí Đại Việt xây dựng khung chính sách riêng cho bếp công nghiệp, thiết bị công nghiệp, hạng mục xây dựng và kệ tủ y tế, dựa trên điều kiện làm việc và mức độ khai thác thực tế.

Bảo hành kết cấu/hàn theo ngành hàng. Với từng nhóm sản phẩm, chúng tôi xác lập phạm vi bảo hành rõ ràng cho khung kết cấu, mối hàn, chi tiết chịu lực chính. Các điều kiện sử dụng, tải trọng thiết kế và môi trường làm việc được ghi nhận trong hồ sơ nghiệm thu để làm cơ sở xử lý nếu phát sinh sự cố. Cách làm này giúp hai bên minh bạch về trách nhiệm và ràng buộc kỹ thuật.

Hỗ trợ vật tư tiêu hao và lịch bảo dưỡng định kỳ. Những hạng mục có chi tiết hao mòn tự nhiên như bạc đạn, phớt, dây băng tải, ron, chân tăng chỉnh… đều có danh mục vật tư tiêu hao đi kèm. Đội ngũ kỹ thuật sẽ tư vấn chu kỳ kiểm tra, thay thế phù hợp với cường độ vận hành, đồng thời có thể cung cấp sẵn bộ vật tư dự phòng để Quý khách chủ động trong bảo trì. Việc này góp phần giảm thời gian dừng máy và chi phí khắc phục sự cố không lường trước.

Tài liệu hướng dẫn sử dụng và vệ sinh. Mỗi nhóm sản phẩm đều có hướng dẫn vận hành và vệ sinh chi tiết, bao gồm khuyến nghị hóa chất, tần suất vệ sinh, các bước kiểm tra định kỳ. Tài liệu được biên soạn dưới dạng sơ đồ, checklist giúp đội vận hành dễ đọc – dễ áp dụng, hạn chế sai sót do thao tác. Khi cần, chúng tôi có thể tổ chức buổi training trực tiếp hoặc online để chuyển giao quy trình cho đội ngũ của Quý khách.

Với bức tranh tổng thể về các nhóm ứng dụng và sản phẩm inox tiêu biểu, Quý khách có thể dễ dàng xác định cấu hình phù hợp cho từng khu vực trong dự án, từ bếp, dây chuyền sản xuất đến hạng mục kiến trúc và y tế. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ tổng hợp các câu hỏi thường gặp cùng kênh liên hệ tư vấn nhanh, giúp Quý khách giải quyết ngay những băn khoăn cuối cùng trước khi ra quyết định.

Câu hỏi thường gặp và liên hệ tư vấn nhanh

Sau khi đã xem qua các nhóm ứng dụng và cấu hình sản phẩm inox tiêu biểu, giai đoạn cuối cùng trước khi ra quyết định thường là những thắc mắc rất thực tế về thời gian sản xuất, dung sai, bản vẽ và lắp đặt bảo hành. Phần FAQ gia công inox dưới đây tổng hợp những câu hỏi mà hầu hết Quý khách đều quan tâm, giúp rút ngắn thời gian trao đổi ban đầu và chốt yêu cầu kỹ thuật nhanh hơn.

Các câu trả lời được xây dựng trên quy trình gia công inox chuẩn của Cơ Khí Đại Việt, có tham chiếu đến dung sai gia công inox, định dạng bản vẽ DXF/DWG/STEP, xử lý mối hàn và passivation inox cũng như chính sách giao hàng, lắp đặt, bảo hành. Sau khi nắm rõ, Quý khách có thể gửi bản vẽ để nhận báo giá trong 24 giờ, trước khi bước sang phần tổng kết những điểm nổi bật chính của toàn bộ bài viết.

Thời gian gia công một đơn hàng inox thông thường là bao lâu?

Thời gian gia công tiêu chuẩn được chia thành ba dải để Quý khách dễ hình dung và sắp xếp kế hoạch dự án. Với đơn hàng làm mẫu hoặc số lượng rất nhỏ, thời gian thường trong khoảng 2–5 ngày làm việc, đủ để chúng tôi lập trình, chạy thử, tinh chỉnh và gửi mẫu duyệt. Với lô sản xuất quy mô trung bình, số lượng vừa, lead-time thường rơi vào khoảng 5–7 ngày, bao gồm toàn bộ các công đoạn cắt, chấn, hàn, mài và kiểm tra.

Đối với các lô lớn, chi tiết phức tạp hoặc yêu cầu bề mặt, dung sai chặt, thời gian hợp lý sẽ là 7–15 ngày để bảo đảm lịch máy hợp lý và kiểm soát chất lượng. Các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ gồm: độ phức tạp bản vẽ, cấp dung sai gia công inox mà Quý khách yêu cầu, cấp hoàn thiện bề mặt, số lượng chi tiết trên mỗi mã và điều kiện vật tư sẵn có. Khi nhận được đầy đủ bản vẽ và yêu cầu kỹ thuật, chúng tôi luôn phản hồi kèm theo lịch trình dự kiến cụ thể cho từng mốc.

Xưởng gia công inox nhận những định dạng bản vẽ nào?

Cơ Khí Đại Việt tiếp nhận đầy đủ các định dạng bản vẽ kỹ thuật phổ biến như DXF, DWG và STEP, phù hợp cho cả chi tiết 2D lẫn mô hình 3D. Đây là những định dạng tối ưu cho việc lập trình cắt laser, chấn CNC và kiểm soát kích thước trong sản xuất hàng loạt. Quý khách cũng có thể gửi kèm file PDF hoặc hình ảnh để minh họa ý tưởng, nhưng bản vẽ gốc vẫn nên dùng DXF/DWG/STEP để hạn chế sai lệch khi bóc tách kích thước.

Khi gửi yêu cầu, Quý khách nên đính kèm đầy đủ thông số kỹ thuật: dung sai tham chiếu cho từng nhóm kích thước, ký hiệu hàn, yêu cầu xử lý mối hàn và passivation inox, cấp hoàn thiện bề mặt, mác và chiều dày vật liệu, cũng như số lượng theo từng lot sản xuất. Thông tin đầu vào càng rõ ràng thì báo giá càng sát thực tế và thời gian phản hồi càng nhanh, hạn chế tối đa việc phải hỏi lại hoặc chỉnh sửa nhiều vòng.

Có hỗ trợ lắp đặt và bảo hành không?

Cơ Khí Đại Việt có đầy đủ năng lực giao hàng và lắp đặt thiết bị inox trên phạm vi toàn quốc, từ bếp công nghiệp, bồn bể, kết cấu đến hệ kệ tủ, lan can tay vịn. Đội ngũ kỹ thuật onsite sẽ trực tiếp đo đạc, lắp đặt, căn chỉnh, test nước hoặc test tải và nghiệm thu với biên bản rõ ràng, bảo đảm sản phẩm sau gia công hoạt động đúng như thiết kế tại hiện trường.

Sau bàn giao, từng nhóm sản phẩm được áp dụng chính sách bảo hành kết cấu, mối hàn và phụ kiện theo khung thời gian phù hợp với điều kiện làm việc. Chúng tôi cũng hướng dẫn chi tiết quy trình bảo trì định kỳ, cách vệ sinh và kiểm tra để Quý khách kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm thiểu dừng máy không kế hoạch. Khi có sự cố kỹ thuật, bộ phận hỗ trợ luôn sẵn sàng tư vấn từ xa và sắp xếp kỹ thuật đến hiện trường khi cần thiết.

Để được tư vấn cụ thể hơn cho dự án của mình, Quý khách chỉ cần gửi bản vẽ DXF/DWG/STEP hoặc mô tả ý tưởng, chúng tôi sẽ hỗ trợ rà soát DFM, chốt dung sai và phản hồi báo giá chi tiết trong vòng 24 giờ làm việc.

BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG INOX THEO YÊU CẦU?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

For security, use of Google's reCAPTCHA service is required which is subject to the Google Privacy Policy and Terms of Use.