Hướng Dẫn Chọn Mua Bếp Ga Công Nghiệp: Quy Trình, Chuẩn & Báo Giá | Cơ Khí Đại Việt

Hướng dẫn chọn mua bếp ga công nghiệp là bộ tiêu chí và quy trình xem xét nhu cầu sử dụng, loại bếp, chất liệu và thương hiệu uy tín để quyết định thiết bị phù hợp. Tài liệu này giúp bạn xác định rõ quy mô, công suất, số họng, tiêu chuẩn an toàn và nơi mua hàng đáng tin cậy. Với đối tượng B2B, phương pháp tiếp cận theo tiêu chuẩn kỹ thuật, năng lực sản xuất và ROI giúp tối ưu năng suất, an toàn PCCC và chi phí sở hữu. Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi chuẩn hóa quy trình theo định hướng ISO 9001:2015, trực tiếp sản xuất – lắp đặt – bàn giao hồ sơ PCCC, cam kết vận hành an toàn và đúng tiến độ. Cam kết dành cho bạn: – Khảo sát hiện trường và báo giá trong 24 giờ. – Cấu hình bếp theo menu và suất/ngày để tối ưu công suất & chi phí gas. – Quy trình bàn giao đầy đủ: test rò rỉ, hướng dẫn vận hành, lịch bảo trì.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

  • 1. Chọn bếp là một quy trình, không chỉ là chọn một cái bếp. Quý khách cần đi theo trình tự: xác định mô hình bếp và suất ăn/ngày → chọn loại bếp (Á, Âu, cao áp/thấp áp, số họng) → kiểm tra vật liệu, công suất, tính năng an toàn → so sánh báo giá và năng lực nhà cung cấp. Cách làm có quy trình giúp tránh tình trạng thiếu họng bếp, công suất không đủ hoặc đầu tư dàn bếp vượt quá nhu cầu thực tế, làm đội CAPEX và OPEX.
  • 2. Kết hợp Bếp Á và Bếp Âu cho hiệu suất vận hành tối ưu. Bếp Á dùng họng cao áp, có thể kèm quạt thổi (blower) cho ngọn lửa rất mạnh, phù hợp line xào, chiên nhanh, các món cần “lửa lớn – ra món nhanh”. Bếp Âu nhiều họng, kiềng phẳng, ngọn lửa đều, lý tưởng cho nấu, hầm, kho, ninh lâu. Cấu hình hiệu quả cho đa số mô hình là: Bếp Á gánh sản lượng lớn, Bếp Âu đảm nhiệm các nồi nền và món cần độ ổn định cao.
  • 3. Cao áp hay thấp áp phải bám theo hệ thống gas và tốc độ ra món. Bếp cao áp tương thích với hệ thống van – ống cao áp, cho lửa mạnh, tiếng ồn lớn hơn và tiêu thụ gas cao hơn nhưng đổi lại tốc độ chế biến rất nhanh, phù hợp quán chuyên xào, chiên. Bếp thấp áp dùng với van – đường ống thấp áp, lửa êm và ổn định, phù hợp line nước lèo, hầm xương, kho, ninh. Giải pháp tối ưu thường là tách line: xào dùng cao áp, nấu/hầm dùng thấp áp, được thiết kế đồng bộ trong cùng bản vẽ kỹ thuật gas.
  • 4. Vật liệu và linh kiện quyết định tuổi thọ và chi phí vòng đời. Quý khách nên ưu tiên thân bếp, mặt bếp bằng inox 304 tại các vị trí ẩm, khu rửa, khu gần hơi muối để hạn chế ăn mòn và đảm bảo an toàn thực phẩm. Đầu đốt bằng đồng thau, kiềng gang đúc, van – ống gas đạt chuẩn giúp ngọn lửa ổn định, ít phải thay thế, từ đó giảm chi phí bảo trì và dừng bếp ngoài kế hoạch. Đừng bỏ qua các chi tiết tưởng nhỏ như hệ thống đánh lửa, chắn lửa, chụp hút khói và khả năng tích hợp vòi nước xả chảo ngay tại vị trí đứng bếp.
  • 5. Luôn quy đổi từ suất ăn/ngày ra số họng và công suất thực tế. Thay vì chọn bếp theo cảm tính, hãy bắt đầu từ số suất ăn/ngày, cơ cấu món và số ca phục vụ để tính ra số họng cần thiết cho từng line xào, nấu, hầm. Nên dự phòng thêm khoảng 10–20% công suất cho giờ cao điểm hoặc kế hoạch mở rộng menu. Bếp thấp áp không phải là lựa chọn phù hợp cho line xào lửa lớn; nếu dùng sai mục đích, Quý khách sẽ vừa tốn gas vừa không đạt được chất lượng món ăn.
  • 6. Checklist an toàn PCCC là phần không thể tách rời dự án. Bên cạnh cấu hình bếp, cần lập và tuân thủ checklist PCCC: kiểm định đường ống, van gas, test rò rỉ trước khi vận hành; bố trí chụp hút khói, quạt hút – cấp gió hợp lý; sắp xếp thiết bị chữa cháy đúng chuẩn; đào tạo ca trưởng và nhân viên bếp về quy trình đóng/mở gas, xử lý khi có mùi gas hoặc sự cố cháy. Việc này không chỉ phục vụ nghiệm thu mà còn là yếu tố sống còn để bảo vệ con người và tài sản.
  • 7. Hợp tác với đơn vị có quy trình chuyên nghiệp để tối ưu ROI và TCO. Thay vì mua lẻ từng chiếc bếp, Quý khách nên chọn một đối tác có năng lực thiết kế, gia công và lắp đặt trọn bộ hệ thống bếp, cung cấp luôn bản vẽ kỹ thuật, checklist PCCC và dịch vụ bảo trì. Với Cơ Khí Đại Việt, Quý khách có thể nhận báo giá dự án trong 24 giờ sau khi khảo sát, kèm đề xuất cấu hình tối ưu cho ROI và tổng chi phí sở hữu (TCO) trong tối thiểu 36 tháng, giúp việc ra quyết định đầu tư trở nên rõ ràng và an toàn hơn.

Chọn bếp ga công nghiệp theo mô hình bếp của bạn

Tóm tắt chính: Xác định menu – suất/ngày – không gian – áp suất gas hiện hữu để chọn đúng loại bếp (Á/Âu), số họng và công suất, đảm bảo tốc độ ra món, an toàn PCCC và ROI.

Trong hướng dẫn chọn mua bếp ga công nghiệp này, mục tiêu của chúng tôi là giúp Quý khách chỉ cần vài phút là đã định hình được cấu hình bếp phù hợp cho nhà hàng, quán ăn hay bếp ăn tập thể. Thay vì bắt đầu từ model bếp hay bảng giá rời rạc, cách tiếp cận đúng là xuất phát từ menu thực tế, lưu lượng món theo giờ cao điểm, không gian bếp và hệ thống gas hiện hữu.

Khi trả lời rõ bốn câu hỏi: đang bán món gì, phục vụ bao nhiêu suất/ngày, bếp rộng bao nhiêu mét vuông và đang dùng gas cao áp hay thấp áp, Quý khách đã nắm được 80% cơ sở kỹ thuật để chốt loại bếp Á hay bếp Âu, số họng, mức công suất, từ đó chủ động kiểm soát tốc độ ra món, chi phí nhiên liệu và an toàn PCCC. Phần còn lại là tối ưu theo ROI 12–18 tháng và tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 36 tháng vận hành.

Quý khách có thể xem phần tóm tắt này như một “ma trận định hướng” trước khi đi vào chi tiết thông số, bản vẽ hay báo giá. Sau khi nắm khung nhanh, các phần sau của bài viết sẽ đi vào phân loại thiết bị, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình triển khai và ví dụ thực tế cho từng quy mô bếp.

Xem nhanh:

Ma trận chọn nhanh bếp theo menu và suất phục vụ/ngày.
Ma trận chọn nhanh bếp theo menu và suất phục vụ/ngày.

Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Để sử dụng hiệu quả ma trận tóm tắt, Quý khách có thể hình dung mình đang trả lời lần lượt bốn nhóm câu hỏi: menu và lưu lượng món, hệ thống gas hiện hữu, cấu hình số họng trong giờ cao điểm, và mục tiêu hoàn vốn đầu tư. Mỗi nhóm tương ứng với một khối quyết định, nếu xác định rõ ngay từ đầu sẽ hạn chế được việc mua thiếu họng bếp, công suất không đủ, hoặc phải cải tạo lại đường gas sau này.

Bắt đầu từ menu và lưu lượng món để xác định loại bếp chủ đạo. Trước hết, Quý khách cần thống kê nhóm món chủ lực: xào lửa lớn, chiên sâu, nấu súp/nước lèo, hầm số lượng lớn, chiên chảo đáy phẳng kiểu Âu. Với quán cơm, quán phở, nhà hàng Việt, lượng món xào – chiên lửa lớn chiếm tỷ trọng cao thì bếp Á cao áp với quạt thổi là tuyến lửa chính; Quý khách có thể tham khảo các mẫu bếp á công nghiệp để hình dung rõ hơn về cấu hình. Trường hợp menu thiên về Âu, fusion hoặc cần kiểm soát nhiệt độ ổn định, bếp Âu nhiều họng với ngọn lửa đều sẽ đóng vai trò trung tâm.

Kiểm tra áp suất gas và hạ tầng hiện hữu để đảm bảo tương thích. Sau khi chốt được loại bếp chủ lực, bước quan trọng kế tiếp là rà soát hệ thống gas: đang dùng bình gas qua van điều áp thấp áp, hay đã có trạm gas trung tâm với đường ống và van cao áp. Việc lựa chọn bếp cao áp hay thấp áp phải đồng bộ với đường ống, van, regulator để đảm bảo hiệu suất cháy và an toàn theo tiêu chuẩn PCCC. Sai lệch giữa loại đầu đốt và áp suất gas là nguyên nhân phổ biến gây lửa yếu, cháy không hết gas hoặc thậm chí rủi ro cháy nổ.

Ưu tiên đủ số họng cho giờ cao điểm để tối ưu doanh thu/giờ. Một sai lầm thường gặp là chọn bếp dựa trên tổng suất/ngày mà quên phân tích suất/giờ ở khung cao điểm. Ví dụ, quán 200 suất/ngày nhưng tập trung 70% vào khung 11h–13h cần cấu hình bếp khác hoàn toàn so với quán phục vụ rải đều cả ngày. Nguyên tắc là phải đủ họng đốt để cùng lúc xử lý các nhóm món: xào, chiên, nước lèo, hầm; bếp thiếu họng khiến món chờ lâu, giảm vòng quay bàn và doanh thu/giờ, trong khi chênh lệch chi phí đầu tư giữa bếp 2 họng và 3–4 họng thường không quá lớn so với doanh thu mất đi.

Đặt mục tiêu ROI 12–18 tháng và kiểm soát TCO 36 tháng. Với bếp ga công nghiệp, Quý khách không chỉ nhìn chi phí mua ban đầu (CAPEX) mà cần tính cả chi phí vận hành gas, bảo trì, thay thế linh kiện trong vòng 3 năm (OPEX). Cấu hình bếp quá yếu khiến thời gian nấu lâu, tăng tiêu hao gas; cấu hình quá dư thừa lại làm tăng chi phí đầu tư mà hiệu quả sử dụng thấp. Mục tiêu hợp lý cho hầu hết mô hình nhà hàng, quán ăn là hoàn vốn trong 12–18 tháng, đồng thời tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 36 tháng bằng cách chọn đầu đốt hiệu suất cao, thân bếp inox 304 dễ vệ sinh và tuổi thọ tốt.

Xác định mô hình bếp và menu chủ lực

Xác định menu để lựa chọn cấu hình bếp phù hợp.
Xác định menu để lựa chọn cấu hình bếp phù hợp.

Ở bước nền tảng này, Quý khách cần phác họa rõ mô hình kinh doanh: quán cơm văn phòng, quán phở/bún, nhà hàng Việt, nhà hàng Âu, bếp khách sạn hay bếp ăn công nghiệp. Mỗi mô hình có tỷ trọng món xào, chiên, nấu nước lèo, hầm khác nhau, kéo theo yêu cầu hoàn toàn khác về loại đầu đốt, kích thước bếp và mặt bằng thao tác cho đầu bếp.

Phân loại món theo nhóm công nghệ nhiệt. Thay vì liệt kê hàng chục món, Quý khách chỉ cần gom vào vài nhóm chính: xào lửa lớn, chiên ngập dầu (deep fry), nấu/hầm/sốt, nước lèo, chiên chảo đáy phẳng. Mỗi nhóm tương ứng với kiểu bếp tối ưu: bếp Á cao áp cho xào nhanh, bếp chiên nhúng và bếp chiên phẳng cho chiên, bếp hầm công nghiệp cho nồi lớn, bếp nước lèo chuyên dụng cho các nồi lâu.

Nhà hàng Việt ưu tiên bếp Á, menu Âu ưu tiên bếp Âu. Với ẩm thực Việt, đặc trưng là xào nhanh lửa lớn, đảo chảo liên tục để giữ màu và độ giòn rau; do đó các tuyến bếp á công nghiệp có quạt thổi, lửa mạnh thường được chọn làm trung tâm line nấu. Ngược lại, menu Âu hay fusion cần kiểm soát mức lửa đều, sử dụng nhiều chảo đáy phẳng, sốt, soup, thì bếp âu công nghiệp nhiều họng với kiềng phẳng sẽ mang lại hiệu suất vận hành và độ ổn định tốt hơn.

Định cỡ nồi/chảo, kích thước bếp và line thao tác. Sau khi biết nhóm món, Quý khách cần ước lượng kích thước nồi/chảo thường dùng (đường kính, dung tích), từ đó chọn kích thước bếp và khoảng cách giữa các họng. Đường kính nồi quá lớn so với kiềng làm thất thoát nhiệt và mất ổn định, trong khi bếp quá nhỏ khiến đầu bếp thao tác chật chội, dễ va quệt gây đổ nồi hoặc cháy dầu. Kết hợp cùng hệ thống thiết bị bếp công nghiệp như bàn soạn, kệ, chậu rửa, Quý khách sẽ tạo được một line nấu liên hoàn, hạn chế di chuyển thừa trong giờ cao điểm.

Kiểm tra nhanh hệ thống gas hiện hữu (cao áp/thấp áp)

Đánh giá áp suất gas để quyết định loại bếp tương thích.
Đánh giá áp suất gas để quyết định loại bếp tương thích.

Song song với việc chốt menu, Quý khách cần kiểm tra thực trạng hệ thống gas: đang dùng mấy bình, loại van điều áp nào, đường ống bằng vật liệu gì và có trạm gas trung tâm hay chưa. Những dữ liệu này quyết định lựa chọn bếp cao áp hay thấp áp, cũng như khả năng nâng cấp công suất trong tương lai khi mở rộng quy mô.

Nhận diện nhanh cao áp và thấp áp qua bộ điều áp và đường ống. Hệ thống gas thấp áp thường dùng van điều áp nhỏ, áp suất ổn định, phù hợp cho các bếp ít họng, nhu cầu lửa vừa đến nhỏ. Hệ thống cao áp sử dụng bộ điều áp, đường ống và van chịu áp suất lớn hơn, cho phép cấp gas mạnh tới các đầu đốt công suất cao. Việc hiểu rõ hiện trạng giúp Quý khách tránh chọn nhầm loại bếp, chẳng hạn dùng đầu đốt cao áp nhưng lại đấu vào đường thấp áp khiến lửa yếu, đốt không hết gas.

Tối ưu cho nhu cầu xào nhanh và mở rộng tuyến lửa. Nếu hiện trạng đang là thấp áp nhưng menu lại thiên về xào nhanh, chiên liên tục, giải pháp là bổ sung riêng một tuyến bếp Á cao áp hoặc đầu đốt cao áp chuyên xào, trong khi vẫn giữ các bếp thấp áp cho nấu nước lèo, hầm. Cách tách tuyến này giúp tối ưu chi phí đầu tư, tận dụng đường ống có sẵn mà vẫn đảm bảo tốc độ ra món ở khu vực cần lửa mạnh.

Đồng bộ hóa thiết bị – van – ống – đầu đốt theo chuẩn an toàn. Cuối cùng, toàn bộ thiết bị gas (bếp, van chặn, van an toàn, ống dẫn, đầu nối) cần được thiết kế và lắp đặt đồng bộ theo tiêu chuẩn kỹ thuật, có bản vẽ rõ ràng và được nghiệm thu PCCC. Đây là nền tảng để tránh rò rỉ gas, tụ khí tại khu vực bếp, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho công tác bảo trì, kiểm tra định kỳ trong suốt vòng đời dự án.

Ma trận chọn nhanh Bếp Á/Âu theo món & ROI

Gợi ý phối hợp bếp Á, bếp Âu và bếp hầm theo nhu cầu.
Gợi ý phối hợp bếp Á, bếp Âu và bếp hầm theo nhu cầu.

Trong bước này, Quý khách có thể hình dung một ma trận đơn giản với trục ngang là nhóm món (xào, chiên sâu, nấu/hầm, nước lèo) và trục dọc là mức độ tập trung phục vụ (quán ăn nhỏ, nhà hàng vừa, bếp ăn tập thể). Ở mỗi giao điểm, chúng ta sẽ có một cấu hình bếp đề xuất khác nhau về tỷ lệ bếp Á, bếp Âu, bếp hầm và bếp nước lèo, giúp tối ưu đồng thời công suất và chi phí đầu tư.

Bếp Á cao áp + quạt thổi cho quán món Việt lửa lớn. Với mô hình quán cơm, bún phở, quán nhậu, quán lẩu, nơi tốc độ xào chiên và đảo chảo quyết định trực tiếp trải nghiệm thực khách, bếp Á cao áp có quạt thổi là lựa chọn gần như bắt buộc. Lửa mạnh, tập trung và khả năng điều chỉnh nhanh giúp giữ được màu sắc, độ giòn và mùi khói đặc trưng của món Á, đồng thời rút ngắn thời gian chế biến, nâng hiệu suất theo giờ cao điểm.

Bếp Âu nhiều họng cho menu đa dụng và ổn định. Với nhà hàng Âu, bếp khách sạn hay mô hình bếp mở, bếp Âu nhiều họng mang lại bề mặt nấu phẳng, phân bổ nhiệt đồng đều, rất phù hợp cho chảo đáy phẳng, nồi soup, nước sốt, món áp chảo yêu cầu nhiệt độ ổn định. Số họng càng nhiều, khả năng vận hành đồng thời nhiều món càng cao, giúp đầu bếp linh hoạt xoay tua món mà không phải chờ đợi bếp trống.

Kết hợp bếp hầm, bếp nước lèo để chia tải giờ cao điểm. Để không “đè” toàn bộ tải nhiệt lên tuyến bếp chính, Quý khách nên bố trí thêm bếp hầm công suất lớn cho các nồi xương, nồi hầm, cùng bếp nước lèo chuyên dụng cho các nồi dùng cả ngày. Cách chia tải này giúp giải phóng các họng bếp Á/Âu trong khung giờ cao điểm chỉ cho tác vụ xào chiên hoặc hoàn thiện món, nâng sản lượng phục vụ mà không cần tăng số lượng họng quá nhiều.

Làm sao xác định nhanh tôi cần bếp Á hay bếp Âu? Cách nhanh nhất là nhìn vào món chủ lực và yêu cầu ngọn lửa: nếu phần lớn là món xào, chiên lửa lớn, cần “bùng lửa” để tạo mùi thơm, Quý khách ưu tiên bếp Á cao áp; nếu menu thiên về món Âu, soup, sốt, món áp chảo hoặc cần mặt bếp phẳng cho chảo đáy phẳng, bếp Âu nhiều họng sẽ phù hợp hơn. Trong thực tế, đa số bếp nhà hàng đều kết hợp cả hai loại với tỷ lệ khác nhau.

Tôi có thể giữ hệ thống gas hiện tại không? Về nguyên tắc, nếu hệ thống gas hiện tại bảo đảm an toàn, vật liệu đường ống và van đạt chuẩn, Quý khách hoàn toàn có thể giữ lại và chỉ cần thiết kế lại đầu nối, bổ sung tuyến cao áp riêng cho khu xào nếu cần. Trường hợp muốn tăng mạnh công suất hoặc chuyển từ bếp gia đình sang bếp ga công nghiệp, đội ngũ kỹ thuật nên khảo sát thực tế để đánh giá khả năng tận dụng và đề xuất phương án nâng cấp tối ưu chi phí.

Từ khung tóm tắt này, Quý khách đã có nền tảng để định hình rõ tuyến bếp Á, bếp Âu, bếp hầm và nước lèo phù hợp với mô hình kinh doanh, đồng thời lượng hóa được nhu cầu công suất và số họng theo giờ cao điểm. Phần tiếp theo sẽ đi chi tiết hơn vào từng nhóm bếp phổ biến, phân biệt rõ bếp Á, bếp Âu, cao áp – thấp áp và cấu hình số họng đốt để Quý khách dễ dàng đối chiếu với thực tế bếp của mình.

Phân loại bếp phổ biến: Bếp Á, Bếp Âu, cao áp – thấp áp, số họng đốt

Tóm tắt chính: Bếp Á tối ưu xào lửa lớn với blower; Bếp Âu tối ưu nấu/hầm ổn định nhiều họng; cao áp cho công suất lớn, thấp áp cho tiết kiệm – chọn số họng theo lưu lượng món.

Từ ma trận chọn nhanh ở phần trước, bước tiếp theo là phân rõ từng nhóm bếp để Quý khách có thể gắn đúng loại bếp cho từng nhóm món và hạ tầng gas hiện hữu. Hiểu đúng Bếp Á, Bếp Âu, cao áp – thấp áp và cách bố trí số họng đốt sẽ giúp Quý khách thiết kế line bếp khoa học, tránh mua nhầm cấu hình dẫn tới tắc nghẽn giờ cao điểm hoặc lãng phí công suất.

Bếp Á là tuyến lửa mạnh, đầu đốt công suất lớn, thường tích hợp quạt thổi (blower) và mặt wok lõm, chuyên xử lý các món xào chiên cần nhiệt độ cao và thời gian chế biến rất ngắn. Trong các mô hình quán cơm, bún phở, quán nhậu, quán lẩu… nơi món Á lửa lớn chiếm tỷ trọng cao, bếp Á thường là “trái tim” của khu nấu. Câu trả lời cho câu hỏi “Bếp Á dùng cho món nào hiệu quả nhất?” chính là: xào/chiên nhanh, cần lửa mạnh, đảo chảo liên tục để giữ màu và độ giòn.

Ngược lại, Bếp Âu sử dụng nhiều họng đốt nhỏ và đều, kiểm soát ngọn lửa tinh tế cho nấu soup, hầm, nấu sốt và chiên với chảo đáy phẳng. Với menu Âu hoặc fusion, nơi yêu cầu giữ nhiệt ổn định, thao tác với nhiều nồi/chảo nhỏ cùng lúc, bếp Âu là giải pháp tối ưu về hiệu suất vận hành. Khi bố trí đúng, đầu bếp có thể chạy đồng thời nhiều đơn hàng mà vẫn kiểm soát nhiệt độ chính xác cho từng món.

Yếu tố cuối Quý khách cần phân loại ngay từ đầu là bếp cao áp hay thấp áp. Bếp cao áp cho lửa rất mạnh, tốc độ làm chín nhanh, phù hợp tuyến xào chiên; đổi lại mức tiêu thụ gas cao hơn và đòi hỏi hệ thống van – đường ống – regulator đồng bộ. Bếp thấp áp cho ngọn lửa êm, ổn định và tiết kiệm, thích hợp cho nấu/hầm/nước lèo; nếu cố dùng thấp áp để xào nhanh, lửa thường không đủ mạnh, thời gian ra món kéo dài và gas bị tiêu hao kém hiệu quả. Việc chọn áp suất kết hợp với số họng đốt theo lưu lượng món sẽ được làm rõ trong các phần nhỏ dưới đây.

Các cấu hình bếp công nghiệp thông dụng theo công năng.
Các cấu hình bếp công nghiệp thông dụng theo công năng.

Bếp Á: xào lửa lớn, quạt thổi và wok mặt lõm

Bếp Á công suất lớn với quạt thổi hỗ trợ xào nhanh.
Bếp Á công suất lớn với quạt thổi hỗ trợ xào nhanh.

Quạt thổi (blower) là chi tiết làm nên khác biệt lớn nhất của bếp á công nghiệp so với các dòng bếp gia đình hoặc bếp Âu. Quạt cưỡng bức đưa thêm oxy vào vùng cháy, tạo ngọn lửa xanh, dài và tập trung, giúp truyền nhiệt cực nhanh vào đáy chảo. Nhờ đó, các món xào, chiên, rang có thể hoàn thành trong vài chục giây đến vài phút, giữ được độ giòn, màu sắc tươi và hương thơm đặc trưng của món Á. Điều này lý giải vì sao Bếp Á là lựa chọn tối ưu cho mọi món cần lửa thật lớn và thời gian thao tác ngắn.

Bề mặt wok lõm trên Bếp Á được thiết kế riêng cho chảo đáy tròn, giúp đáy chảo ôm sát vùng lửa, nhiệt phân bố đều từ tâm ra mép. Kiểu bố trí này rất phù hợp với kỹ thuật đảo chảo liên tục, hạn chế tình trạng nguyên liệu “chín chỗ, sống chỗ”. Với các bếp Á có thêm module mặt phẳng, Quý khách vẫn có thể đặt nồi hoặc chảo đáy phẳng để nấu súp hoặc chiên ngập dầu, nhưng cần lưu ý hiệu suất nhiệt sẽ khác so với dùng đúng loại bếp chuyên dụng.

Về vật liệu, chúng tôi luôn khuyến nghị chọn thân bếp Inox 304, kiềng gang đúc và đầu đốt bằng đồng thau để đảm bảo độ bền vật liệu trong môi trường nhiệt độ cao, dầu mỡ và hơi muối. Inox 304 có khả năng chống gỉ sét tốt, bề mặt sáng, dễ vệ sinh, đáp ứng yêu cầu an toàn thực phẩm. Kiềng gang và đầu đốt đồng thau chịu nhiệt, giữ nhiệt tốt, không bị biến dạng khi làm việc liên tục nhiều giờ mỗi ngày. Đầu tư đúng vật liệu ngay từ đầu sẽ giảm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế linh kiện trong nhiều năm vận hành.

Bếp Âu: nhiều họng, nấu/hầm ổn định

Bếp Âu đa họng cho vận hành ổn định.
Bếp Âu đa họng cho vận hành ổn định.

Thế mạnh của bếp âu công nghiệp nằm ở khả năng kiểm soát lửa tinh tế và đồng đều trên toàn bộ bề mặt kiềng phẳng. Mỗi họng bếp cho ngọn lửa vừa, dễ điều chỉnh nhỏ lửa để hầm, ninh, giữ ấm hoặc tăng nhanh nhiệt độ để nấu soup, nước sốt, chiên áp chảo. Với các món Âu, món sốt, món cần nấu lâu, bếp Âu cho chất lượng thành phẩm ổn định, hạn chế cháy cạnh nồi hoặc sôi trào.

Các model bếp Âu cho phép Quý khách lựa chọn cấu hình 2, 4, 6 hoặc 8 họng đốt tùy vào lưu lượng món và diện tích bếp. Mỗi họng tương đương một “vị trí sản xuất” độc lập, có thể vận hành song song để ra nhiều món cùng lúc. Trong thiết kế bản vẽ kỹ thuật, chúng tôi thường tính toán số họng theo suất ăn/giờ cao điểm, bảo đảm đầu bếp luôn có đủ vị trí để đặt nồi/chảo mà không phải chờ bếp trống, từ đó tối ưu doanh thu trên mỗi khung giờ phục vụ.

Với nhà hàng khoảng 80 chỗ, kinh nghiệm triển khai cho thấy cấu hình bếp Âu 4–6 họng là hợp lý tùy menu. Nếu menu dày, nhiều món soup, sốt hoặc cần line bếp mở cho khách quan sát, lựa chọn 6 họng sẽ mang lại biên độ vận hành rộng rãi hơn. Với menu gọn hơn, 4 họng kết hợp cùng một bếp hầm công suất lớn đã đủ để vận hành ổn định, trong khi chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) vẫn được giữ ở mức hợp lý.

Cao áp vs thấp áp: khác biệt và ứng dụng

So sánh bếp cao áp và thấp áp theo công năng.
So sánh bếp cao áp và thấp áp theo công năng.

Bếp cao áp sử dụng bộ điều áp và đầu đốt được thiết kế cho áp suất gas lớn, tạo ngọn lửa mạnh và độ tập trung cao. Ứng dụng điển hình là các tuyến bếp Á, bếp khè, nơi yêu cầu xào chiên cực nhanh, lửa bùng để tạo mùi khói và hoàn thiện món trong thời gian ngắn. Công suất cao đồng nghĩa mức tiêu thụ gas lớn hơn, nên việc thiết kế phải tính toán kỹ suất phục vụ và thời gian cháy trung bình mỗi họng để cân đối OPEX.

Bếp thấp áp dùng bộ điều áp ổn định, cho ngọn lửa êm, đều, ít tiếng ồn và tiết kiệm nhiên liệu hơn, rất phù hợp cho nấu cơm, hầm xương, nấu nước lèo, soup, sốt. Đối với những khu vực cần bật bếp cả ngày ở mức lửa vừa đến nhỏ, bếp thấp áp là giải pháp tối ưu về tổng chi phí sở hữu (TCO). Sự ổn định của ngọn lửa cũng giúp hạn chế các rủi ro về cháy cục bộ hoặc trào nước gây tắt bếp.

Khi quyết định giữa cao áp và thấp áp, Quý khách cần nhìn đồng thời vào hệ thống gas hiện hữu và yêu cầu tốc độ ra món. Câu hỏi “Bếp thấp áp có xào nhanh được không?” thường xuất hiện trong giai đoạn thiết kế; về mặt kỹ thuật, thấp áp vẫn xào được nhưng lửa sẽ yếu, thời gian chế biến kéo dài, làm chậm vòng quay bàn và tiêu hao gas không hiệu quả. Ngược lại, lắp bếp cao áp vào đường ống chỉ thiết kế cho thấp áp có thể gây mất an toàn cho hệ thống. Do đó, việc khảo sát đường ống, van, bình gas trước khi chốt loại bếp là bước không thể bỏ qua.

Chọn số họng đốt theo lưu lượng món

Xác định số họng theo lưu lượng thực tế.
Xác định số họng theo lưu lượng thực tế.

Để chọn số họng đốt hợp lý, Quý khách cần tính không chỉ tổng suất/ngày mà quan trọng hơn là suất/giờ trong các khung cao điểm. Từ dữ liệu đó, chúng tôi quy đổi sang số món cần hoàn thành song song, từ đó suy ra số họng tối thiểu cho từng tuyến bếp Á, Âu, hầm, nước lèo. Cách làm này giúp tránh tình trạng bếp hoạt động liên tục nhưng vẫn không kịp trả món do thiếu vị trí nấu ở thời điểm đông khách.

Với quán nhỏ, phục vụ dưới khoảng 50 suất/ngày và menu gọn, 1–2 họng bếp chính thường đã đủ, có thể kết hợp thêm một bếp hầm riêng nếu cần. Các mô hình nhà hàng, bếp ăn bận rộn thường cần line bếp 4–6–8 họng để chia tuyến xào, chiên, nấu, hầm rõ ràng. Kinh nghiệm thực tế cho thấy, từ quy mô trung bình trở lên, chi phí tăng thêm khi nâng từ 2 lên 4 hoặc 6 họng bếp nhỏ hơn rất nhiều so với doanh thu bị mất nếu khách phải chờ món lâu.

Một nguyên tắc quan trọng là luôn dự phòng 10–20% công suất so với nhu cầu tính toán để có biên độ cho các dịp cao điểm như cuối tuần, lễ tết hoặc khi doanh thu tăng vượt kế hoạch. Dự phòng này có thể ở dạng thêm 1–2 họng đốt trên tuyến bếp chính hoặc một bếp chuyên dụng khác như bếp chiên, bếp hầm công suất lớn. Thiết kế ngay từ đầu với vùng đệm hợp lý sẽ giúp Quý khách hạn chế việc phải cải tạo, bổ sung bếp chỉ sau vài tháng vận hành.

Wok mặt lõm có dùng chảo đáy phẳng không?

Khả năng tương thích giữa wok lõm và chảo đáy phẳng.
Khả năng tương thích giữa wok lõm và chảo đáy phẳng.

Về mặt kỹ thuật, chảo đáy phẳng vẫn có thể đặt lên wok mặt lõm, nhưng diện tích tiếp xúc nhiệt bị hạn chế, dẫn tới hiệu suất truyền nhiệt thấp và chảo dễ mất ổn định khi đảo thức ăn. Do đó, bếp wok mặt lõm không phải là lựa chọn tối ưu cho chảo đáy phẳng, nhất là trong môi trường vận hành liên tục. Nếu menu của Quý khách sử dụng nhiều chảo phẳng, nên cân nhắc bếp Á mặt phẳng hoặc bếp Âu để đạt hiệu suất tốt hơn.

Các vòng chuyển đổi (vòng kê) cho phép đặt chảo đáy phẳng lên wok lõm có thể hữu ích ở mức độ linh hoạt tạm thời, nhưng lại làm tăng khoảng cách giữa ngọn lửa và đáy chảo. Hệ quả là thời gian làm nóng lâu hơn, tiêu hao gas nhiều hơn và đầu bếp phải làm quen với điểm cân bằng mới của chảo, tiềm ẩn rủi ro trượt, đổ khi thao tác nhanh. Vì thế, chúng tôi không khuyến nghị sử dụng vòng chuyển này cho những line bếp vận hành liên tục.

Giải pháp thực tế và hiệu quả nhất là thiết kế line bếp kết hợp: 1 họng wok mặt lõm chuyên xào món Á, bên cạnh 1 họng mặt phẳng hoặc một bếp chiên phẳng chuyên dùng cho chảo đáy phẳng. Khi cần chiên áp chảo số lượng lớn, Quý khách có thể bổ sung thêm Bếp chiên phẳng hoặc bếp chiên phẳng dùng gas để chia tải. Cách kết hợp này vừa đảm bảo hiệu suất nhiệt, vừa giúp đầu bếp linh hoạt xoay tua món theo từng khung giờ.

Sau khi phân loại rõ Bếp Á, Bếp Âu, cao áp – thấp áp và số họng đốt, Quý khách đã có nền tảng để chốt cấu hình bếp phù hợp với menu và lưu lượng phục vụ. Bước tiếp theo là kiểm tra chi tiết các tiêu chuẩn kỹ thuật như vật liệu Inox 304, chất lượng đầu đốt, hệ thống van gas và tiêu chuẩn PCCC, nội dung sẽ được trình bày trong phần “Tiêu chuẩn kỹ thuật cốt lõi cần kiểm tra” ngay sau đây.

Tiêu chuẩn kỹ thuật cốt lõi cần kiểm tra

Tóm tắt chính: Ưu tiên công suất phù hợp, hiệu suất đốt cao, vật liệu Inox 304, đầu đốt đồng thau, hệ đánh lửa tin cậy và khả năng tích hợp vòi nước/quạt thổi theo chuẩn vệ sinh.

Sau khi Quý khách đã phân loại rõ Bếp Á, Bếp Âu, cao áp – thấp áp và sơ bộ số họng đốt, bước quyết định để kiểm soát hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) là rà soát các tiêu chuẩn kỹ thuật cốt lõi của từng model bếp. Cùng là bếp ga công nghiệp, nhưng chênh lệch về công suất/họng, lưu lượng gas, vật liệu và hệ đánh lửa có thể tạo ra khác biệt rất lớn về tốc độ ra món, độ bền và mức tiêu hao nhiên liệu sau vài năm vận hành.

Ở góc độ thiết kế, chúng tôi luôn xem công suất bếp ga theo từng họng, hiệu suất ngọn lửa và vật liệu thân bếp là ba trụ chính. Công suất và lưu lượng gas phải khớp với menu; ngọn lửa phải xanh, đều, ít muội than để tận dụng tối đa năng lượng; thân bếp và các chi tiết chịu nhiệt phải đủ dày, dùng đúng mác inox để không cong vênh hay gỉ sét trong môi trường ẩm, nóng, nhiều hơi muối. Nếu bỏ qua các tiêu chí này, Quý khách rất dễ gặp tình trạng bếp mới 1–2 năm đã xuống cấp, lửa yếu, tốn gas, phải dừng line để sửa chữa.

Bên cạnh đó, hệ thống đánh lửa, van điều khiển, tích hợp vòi nước và quạt thổi (blower) cũng cần được xem như một phần của tiêu chuẩn kỹ thuật, không chỉ là “tiện ích thêm”. Một bộ đánh lửa magneto, núm vặn kín dầu mỡ, blower được thiết kế đúng lưu lượng và hệ thống thoát nước – bẫy mỡ khoa học sẽ giúp khu bếp vận hành an toàn, giảm rủi ro PCCC và rút ngắn thời gian thao tác cho đội bếp trong giờ cao điểm.

Các thành phần kỹ thuật quyết định hiệu suất và độ bền.
Các thành phần kỹ thuật quyết định hiệu suất và độ bền.

Công suất/họng và lưu lượng gas phù hợp với menu, tránh thiếu lửa hoặc lãng phí. Mỗi họng bếp đều có thông số công suất (kW hoặc MJ/h) và lưu lượng gas đi kèm. Với tuyến xào lửa lớn, Quý khách cần họng có công suất cao, cho phép hoàn tất món trong vài phút mà không phải “ôm” chảo quá lâu; với tuyến hầm, nước lèo, công suất vừa phải, lửa ổn định sẽ tối ưu hơn. Chọn công suất quá thấp làm kéo dài thời gian nấu và gas cháy không hết; quá cao mà menu không dùng tới sẽ làm đội chi phí đầu tư và vận hành mà không tạo thêm doanh thu tương xứng.

Hiệu suất ngọn lửa và phân bố nhiệt đồng đều giúp rút ngắn thời gian chế biến. Không chỉ nhìn vào con số công suất, Quý khách cần quan sát ngọn lửa thực tế: lửa xanh, đều, ôm sát đáy nồi/chảo, ít muội than là dấu hiệu của hiệu suất đốt tốt. Đầu đốt được thiết kế chuẩn sẽ phân bố lỗ phun gas hợp lý, tránh tập trung nhiệt vào một điểm gây cháy cục bộ hoặc làm biến dạng đáy nồi. Sự đồng đều nhiệt còn giúp đầu bếp kiểm soát chất lượng món ăn ổn định giữa các mẻ, hạn chế cháy đáy nồi và giảm chi phí vệ sinh – bảo trì.

Vật liệu: Inox 304 chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm/nhiễm mặn, bền hơn 201. Trong môi trường bếp hơi nước, muối, hóa chất tẩy rửa xuất hiện hàng ngày, chọn đúng mác inox là yếu tố sống còn. Inox 304 có hàm lượng Crom và Niken cao, được chứng minh có độ bền ăn mòn vượt trội so với 201, đặc biệt tại khu vực mép, mối hàn và vị trí thường xuyên tiếp xúc với nước muối hoặc hơi nước nóng. Inox 201 rẻ hơn nhưng dễ ố vàng, gỉ sét, khiến Quý khách phải thay mới hoặc gia công lại chỉ sau thời gian ngắn, làm tăng TCO của cả dự án.

Công suất, hiệu suất đốt và tiêu thụ gas

Ngọn lửa xanh, đều – dấu hiệu hiệu suất đốt cao.
Ngọn lửa xanh, đều – dấu hiệu hiệu suất đốt cao.

Xem công suất/họng và lưu lượng gas (kW, MJ/h) để khớp yêu cầu món. Thông số công suất bếp ga thường được ghi trên tem hoặc catalog, ví dụ từ 3.000W đến hàng chục kW cho từng họng. Khi thiết kế, chúng tôi luôn gắn từng tuyến món với dải công suất tương ứng: xào, chiên cần công suất cao; soup, nước lèo cần công suất trung bình; hầm, giữ nóng chỉ cần lửa nhỏ, ổn định. Kiểm tra kỹ thông số này giúp Quý khách tránh tình trạng bếp nhìn to, lửa tưởng mạnh nhưng thực tế công suất thấp, không đáp ứng được lưu lượng món trong giờ cao điểm.

Ngọn lửa xanh đều, ít muội than thể hiện hiệu suất cao. Bên cạnh con số, chất lượng ngọn lửa là chỉ dấu trực quan về hiệu suất đốt. Lửa xanh, ít vàng, ôm đáy nồi chứng tỏ tỉ lệ hòa trộn gas – oxy tốt, gas cháy gần như hoàn toàn, giảm muội bám đáy nồi và giảm mùi khét trong khu bếp. Lửa vàng, cháy không đều thường là dấu hiệu của đầu đốt thiết kế kém, lỗ phun bị nghẹt hoặc tỉ lệ khí/không khí không chuẩn, dẫn tới gas cháy không hết và tăng chi phí vận hành.

Tối ưu hóa vòi phun/khẩu độ để cân bằng công suất và tiêu thụ. Với từng model, nhà sản xuất thường thiết kế khẩu độ vòi phun và đường kính lỗ phun gas khác nhau. Kinh nghiệm triển khai cho thấy, nếu tối ưu được khẩu độ này theo áp suất gas thực tế tại công trình, Quý khách sẽ đạt được điểm cân bằng rất tốt giữa công suất và mức tiêu thụ. Công suất đủ lớn để rút ngắn thời gian nấu, nhưng không phung phí gas do thừa lưu lượng. Đây là lý do mỗi dự án nên có bước hiệu chỉnh, kiểm tra ngọn lửa trong giai đoạn chạy thử, thay vì chỉ lắp đặt rồi bàn giao.

Vật liệu và cấu kiện chịu nhiệt

Ưu tiên Inox 304, kiềng gang, đồng thau cho độ bền công nghiệp.
Ưu tiên Inox 304, kiềng gang, đồng thau cho độ bền công nghiệp.

Thân bếp Inox 304 ≥ 1.0–1.2 mm cho độ cứng vững và tuổi thọ. Trong môi trường bếp công nghiệp, bề mặt bếp thường xuyên chịu lực va đập, kéo rê nồi chảo lớn và sốc nhiệt liên tục. Độ dày inox dưới 1.0 mm rất dễ bị móp, rung, thậm chí nứt mối hàn sau thời gian ngắn. Lựa chọn thân bếp Inox 304 dày từ 1.0–1.2 mm trở lên giúp kết cấu cứng vững, hạn chế rung lắc, giữ được độ phẳng của mặt bếp và kéo dài tuổi thọ cho toàn bộ thiết bị.

Kiềng gang đúc chịu tải nặng, hạn chế biến dạng nhiệt. Kiềng bếp là nơi trực tiếp truyền tải trọng và nhiệt từ nồi/chảo xuống thân bếp. Gang đúc nguyên khối có khả năng chịu nhiệt và chịu lực rất tốt, ít cong vênh khi phải gánh các nồi nước lèo, nồi hầm dung tích lớn trên 50–100 lít. So với vật liệu mỏng, nhẹ, kiềng gang giúp nồi ổn định hơn, giảm nguy cơ lật, trượt khi khu bếp vận hành nhanh, đồng thời tích nhiệt tốt, giúp ngọn lửa duy trì đều dưới đáy nồi.

Đầu đốt/van bằng đồng thau cho độ bền và chống ăn mòn. Đồng thau là vật liệu được khuyến nghị rộng rãi cho đầu đốt và van gas nhờ khả năng chịu nhiệt cao, chống ăn mòn và gia công chính xác. Đầu đốt đồng thau ít bị biến dạng khi nóng, lỗ phun ít bị “nở” sau thời gian dài sử dụng, giữ được hình dạng ngọn lửa ổn định. Van gas bằng đồng thau cũng đóng mở êm, ít kẹt, hạn chế rò rỉ. So với các vật liệu kém chất lượng, chi phí đầu tư ban đầu cho đầu đốt và van đồng thau cao hơn đôi chút nhưng bù lại Quý khách giảm đáng kể chi phí sửa chữa, thay thế trong suốt vòng đời dự án.

Hệ thống đánh lửa và điều khiển

Đánh lửa tin cậy và điều khiển chính xác cho vận hành an toàn.
Đánh lửa tin cậy và điều khiển chính xác cho vận hành an toàn.

Magneto cơ khí bền bỉ; có thể chọn đánh lửa tự động ở khu vực trọng yếu. Trong môi trường bếp nhiều dầu mỡ, hơi nước, hệ thống đánh lửa càng đơn giản, ít linh kiện điện tử càng dễ bảo trì. Đánh lửa magneto cơ khí là lựa chọn được sử dụng rất rộng rãi nhờ độ bền cao, ít hỏng vặt, không phụ thuộc nguồn điện. Ở các khu vực trọng yếu hoặc cần thao tác nhanh, Quý khách có thể cân nhắc tích hợp đánh lửa tự động, nhưng vẫn nên giữ cấu hình sao cho khi hệ điện tử gặp sự cố, đầu bếp vẫn có thể đánh lửa thủ công an toàn.

Núm vặn có nắp chụp chống dầu mỡ, vạch chia rõ ràng cho độ chính xác cao. Nhiều bếp sau một thời gian sử dụng bị kẹt núm vặn, rò rỉ gas tại trục do dầu mỡ và bụi bẩn chui vào cơ cấu. Thiết kế núm vặn có nắp chụp kín, dùng vật liệu chịu nhiệt, chống bám dầu sẽ kéo dài tuổi thọ cụm van, giúp thao tác đóng/mở, tăng/giảm lửa luôn chính xác và nhẹ nhàng. Vạch chia mức lửa rõ ràng trên mặt bếp giúp đầu bếp lặp lại chính xác chế độ nấu cho từng món, giữ ổn định chất lượng thành phẩm.

Van an toàn và ống dẫn đạt chuẩn giúp ngắt nhanh khi có sự cố. Hệ điều khiển của bếp không chỉ là núm vặn mà còn bao gồm toàn bộ tuyến van khóa, van an toàn và ống dẫn. Các chi tiết này cần đạt chuẩn vật liệu và áp suất làm việc, được lắp đặt theo bản vẽ kỹ thuật rõ ràng và có khả năng ngắt nhanh nguồn gas khi phát hiện rò rỉ hoặc sự cố cháy. Đây là lớp bảo vệ quan trọng cho khu bếp, ảnh hưởng trực tiếp tới an toàn PCCC và trách nhiệm pháp lý của chủ đầu tư.

Tích hợp vòi nước và quạt thổi (blower)

Tiện ích tăng tốc tác nghiệp và đảm bảo vệ sinh.
Tiện ích tăng tốc tác nghiệp và đảm bảo vệ sinh.

Vòi nước giúp vệ sinh và cấp nước nấu nhanh, giảm thao tác di chuyển. Bếp tích hợp vòi nước ngay trên thân hoặc phía sau giúp đội bếp cấp nước cho nồi, chảo, súp rất nhanh, không phải di chuyển qua lại giữa khu nấu và chậu rửa. Điều này vừa rút ngắn thời gian thao tác, vừa giảm nguy cơ trượt ngã khi mang vác nồi nước nóng trong giờ cao điểm. Khi thiết kế, cần chú ý vật liệu ống nước, vị trí gắn và khả năng chịu nhiệt để không ảnh hưởng đến độ bền bếp.

Blower tăng cường oxy giúp lửa lớn, xào nhanh – cần bố trí hút khói phù hợp. Quạt thổi (blower) là “trái tim” của các tuyến bếp Á cao áp. Bằng cách cưỡng bức không khí vào vùng cháy, blower giúp ngọn lửa dài, xanh, tập trung, từ đó rút ngắn đáng kể thời gian chế biến các món xào, chiên. Đổi lại, lượng khói, hơi nước và nhiệt phát sinh cũng lớn hơn, đòi hỏi Quý khách phải bố trí hệ thống hút – chụp hút mùi inox và ống thoát khói tương xứng để bảo đảm môi trường làm việc an toàn, thoáng và tuân thủ yêu cầu PCCC.

Thiết kế bẫy mỡ, rãnh thoát và chân tăng chỉnh đảm bảo vệ sinh và ergonomics. Việc tích hợp vòi nước và blower chỉ thật sự hiệu quả khi đi kèm với hệ thống thu gom nước bẩn, bẫy mỡ và rãnh thoát được tính toán kỹ. Bếp cần có độ dốc vừa phải, rãnh thu nước dễ vệ sinh, tránh đọng nước gây trơn trượt. Chân bếp tăng chỉnh giúp căn chỉnh độ cao phù hợp với chiều cao trung bình của đầu bếp, tạo tư thế làm việc thoải mái, giảm mỏi lưng và tăng hiệu suất vận hành lâu dài.

Khi đã nắm vững các tiêu chuẩn kỹ thuật cốt lõi về công suất, hiệu suất đốt, vật liệu inox 304 vs 201, đầu đốt đồng thau và hệ đánh lửa, Quý khách sẽ dễ dàng đọc hiểu catalog và bản vẽ kỹ thuật, tránh chọn nhầm cấu hình không phù hợp. Phần tiếp theo, chúng tôi sẽ giúp Quý khách quy đổi các thông số đó thành số họng đốt và công suất tổng thể dựa trên suất ăn/ngày, từ đó tối ưu cả hiệu suất vận hành lẫn bài toán đầu tư.

Chọn công suất và số họng theo suất ăn/ngày

Tóm tắt chính: Quy đổi suất/ngày thành số họng và công suất: 50–80–150–300 suất/ngày cần cấu hình bếp khác nhau; bếp hầm chia tải; thấp áp không tối ưu xào nhanh.

Sau khi Quý khách đã chốt được tiêu chuẩn kỹ thuật cho từng model bếp, bước quyết định tiếp theo là chuyển các con số suất ăn/ngày thành cấu hình rất cụ thể: tổng công suất, số họng cho từng tuyến bếp và cách kết hợp cao áp – thấp áp. Thiết kế đúng ở bước này sẽ giúp line bếp ga công nghiệp của Quý khách ra món nhanh ở giờ cao điểm mà vẫn kiểm soát tốt chi phí gas và nhân sự.

Thay vì chỉ nhìn tổng suất/ngày, điều quan trọng là phải tính được “đỉnh” suất/giờ trong các khung cao điểm (trưa, tối). Từ số suất/giờ, chúng tôi quy đổi sang số món cần đứng bếp song song, rồi suy ra số họng tối thiểu cho bếp Á, bếp Âu, bếp hầm/nước lèo. Kinh nghiệm thực tế cho thấy chỉ cần thiếu 1–2 họng ở tuyến xào hoặc tuyến nước lèo là line bếp có thể “tắc” hoàn toàn trong 30–60 phút cao điểm.

Bảng quy đổi suất/ngày thành số họng/công suất khuyến nghị.
Bảng quy đổi suất/ngày thành số họng/công suất khuyến nghị.

Để Quý khách dễ hình dung, bảng dưới đây là một khung tham chiếu nhanh khi thiết kế theo 4 mốc sản lượng phổ biến:

Quy mô suất/ngàyBếp Á (cao áp)Bếp Âu / bếp nấuBếp hầm / nước lèoGhi chú
50–80 suất/ngày1–2 họng2–4 họng1 họngMenu gọn, 1 ca chính
~150 suất/ngày2–3 họng4–6 họng1–2 họng2 ca chính, có tập thể
~300 suất/ngày3–4 họng6–8 họng2 họng lớnBếp ăn tập thể, suất công nghiệp

Tính đỉnh điểm giờ cao để xác định số họng cần thiết. Với cùng mức 80 suất/ngày, nếu 70% đơn dồn hết vào 1 giờ trưa, Quý khách phải thiết kế như một bếp 50–60 suất/giờ; còn nếu khách trải đều cả ngày, số họng có thể giảm đi đáng kể. Cách tính đơn giản là ước lượng số lượt bàn quay trong khung cao điểm, nhân với số suất/bàn, rồi chia cho thời gian trung bình để hoàn thành một món trên bếp. Kết quả chính là số vị trí bếp cần hoạt động song song. Từ đó, chúng tôi phân bổ số họng giữa bếp Á, bếp Âu và bếp hầm theo tỷ trọng món trong menu.

Bếp hầm và bếp nước lèo chia tải để tránh nghẽn line nấu. Nhiều bếp hiện trường gặp cảnh bếp Á phải “ôm” luôn nồi nước lèo, nồi canh lớn, dẫn tới thiếu họng xào trong giờ cao điểm. Thiết kế đúng là tách rõ tuyến hầm/nước lèo bằng các bếp công suất trung bình, mặt phẳng, kiềng chịu tải lớn để gánh các nồi 30–80 lít. Khi đó, bếp Á được giải phóng chỉ để xào/chiên; tổng công suất vẫn đảm bảo mà line nấu không bị nghẽn do một nồi soup chiếm chỗ. Giải pháp này về lâu dài giúp tối ưu cả tốc độ ra món lẫn chi phí gas vì mỗi họng được dùng đúng mục đích.

Bếp thấp áp không phù hợp xào nhanh; tuyến xào nên dùng đầu đốt cao áp. Đặc thù của bếp thấp áp là ngọn lửa êm, đều, tiết kiệm – rất lý tưởng cho hầm, ninh, nấu nước lèo, giữ nóng. Khi dùng cho xào/chiên nhanh, lửa thường không đủ mạnh, thời gian đảo chảo kéo dài, làm giảm tốc độ quay bàn và gas cháy không hết. Thiết kế chuẩn là tách riêng khu xào với các họng cao áp, có thể kết hợp quạt thổi (blower), còn tuyến thấp áp tập trung cho các nhiệm vụ nấu/hầm. Cách chia tuyến rõ ràng này cũng giúp hệ thống van – điều áp dễ kiểm soát, hỗ trợ công tác PCCC sau này.

Khuyến nghị cho 50–80 suất/ngày

Cấu hình tham khảo cho quán 50–80 suất/ngày.
Cấu hình tham khảo cho quán 50–80 suất/ngày.

Nhóm 50–80 suất/ngày thường là quán cơm, quán phở nhỏ, quán ăn gia đình với 1 ca trưa hoặc thêm 1 ca tối nhẹ. Câu hỏi Quý khách hay đặt ra là: “Bao nhiêu họng là hợp lý cho quán 50–80 suất/ngày?”. Cấu hình mà chúng tôi khuyến nghị là: 1–2 họng bếp Á, 2–4 họng bếp nấu kiểu Âu và 1 bếp hầm/nước lèo riêng biệt. Tùy menu thiên về cơm phần, phở/bún hay món gọi, Cơ Khí Đại Việt sẽ tinh chỉnh số họng cụ thể trên bản vẽ kỹ thuật.

Bếp Á 1–2 họng (cao áp + blower) cho xào nhanh. Với sản lượng 50–80 suất, 1 họng bếp á công nghiệp cao áp có quạt thổi thường đã đủ để xử lý tuyến xào chính. Nếu menu nhiều món xào/chiên hoặc có thêm line làm món gọi buổi tối, Quý khách nên cân nhắc 2 họng để luôn có một họng dự phòng trong giờ cao điểm. Mỗi họng Á thiết kế chuẩn có thể hoàn thành 20–30 món/giờ, nên 2 họng là biên độ an toàn cho 50–80 suất/ngày.

Bếp Âu 2–4 họng cho nấu/sốt ổn định; thêm 1 bếp hầm 1 họng riêng cho nồi lớn. Tuyến nấu cơm, canh, soup, sốt nền nên bố trí bếp mặt phẳng 2–4 họng, công suất trung bình, ngọn lửa ổn định. Nếu chỉ có 1–2 món nồi (ví dụ 1 nồi canh, 1 nồi kho), 2 họng là đủ; nếu có thêm các nồi soup, nước dùng, sốt hầm, 4 họng sẽ linh hoạt hơn nhiều. Một bếp hầm 1 họng mặt phẳng, chịu tải nặng, lửa thấp ổn định dùng riêng cho nồi lớn 30–50 lít sẽ giải phóng hoàn toàn các họng còn lại cho thao tác nhanh.

Tối ưu hút khói và bố trí thao tác để tăng thông lượng. Ở quy mô nhỏ, mặt bằng bếp thường hạn chế nên việc bố trí khoảng cách giữa bếp Á – bếp Âu – bếp hầm và chậu rửa/prep rất quan trọng. Nếu đầu bếp chỉ cần xoay người là với tới gia vị, tủ mát, chậu rửa thì thời gian hoàn thiện từng món có thể rút ngắn thêm 10–20%. Đồng thời, hệ thống hút khói phía trên bếp Á cần được tính đúng lưu lượng để tránh tích nhiệt, gây mệt mỏi cho đầu bếp trong ca kéo dài.

Khuyến nghị cho 150–300 suất/ngày

Cấu hình tham khảo cho bếp tập thể 150–300 suất/ngày.
Cấu hình tham khảo cho bếp tập thể 150–300 suất/ngày.

Quy mô 150–300 suất/ngày là vùng của bếp ăn tập thể, suất công nhân, trường học, nhà hàng đông khách với nhiều ca phục vụ. Tại đây, nếu vẫn giữ cấu hình giống bếp nhỏ, line nấu sẽ quá tải ngay trong các đợt cao điểm. Thực tế triển khai cho thấy, khi vượt mốc 150 suất/ngày, việc tách rõ tuyến xào, tuyến chiên, tuyến nấu/hầm và tuyến nước lèo sẽ tạo khác biệt rất lớn về hiệu suất vận hành.

Bếp Á 2–4 họng công suất lớn; có thể tách line xào/chiên. Với 150–300 suất, 2 họng bếp Á là mức tối thiểu; 3–4 họng giúp Quý khách có thể tách riêng line xào và line chiên nếu menu phức tạp. Mỗi họng công suất lớn có thể xử lý 30–40 món/giờ trong điều kiện prep tốt, nên 3–4 họng cho phép bếp chủ động trước các ngày cao điểm như cuối tuần, lễ. Khi thiết kế, chúng tôi thường khuyến nghị bố trí 1–2 họng gần khu chiên, gần khu chậu rửa để thao tác xử lý dầu mỡ thuận tiện.

Bếp nấu 4–6–8 họng; bếp hầm 1–2 họng cho nồi lớn. Tuyến nấu cho 150–300 suất cần ít nhất 4 họng, đa phần dự án ổn định nhất ở mức 6 họng, còn 8 họng áp dụng cho bếp có menu rất đa dạng hoặc chia nhiều ca. Bên cạnh đó, 1–2 bếp hầm mặt phẳng, công suất thấp, kiềng chịu tải lớn sẽ chuyên trách cho các nồi canh, nước lèo, soup xương dung tích từ 50–100 lít. Bếp hầm lý tưởng là loại lửa thấp, mặt phẳng, ngọn lửa ôm đáy, tránh tập trung một điểm để không cháy cục bộ.

Chuẩn hóa prep và phân khu để đồng bộ tốc độ ra món. Ở quy mô này, chỉ tăng số họng bếp là chưa đủ. Quy trình sơ chế, phân khu bàn sơ chế, khu chia thức ăn, lưu trữ tạm cũng phải được chuẩn hóa để tốc độ ra món của từng tuyến tương đồng nhau. Nếu tuyến xào quá nhanh mà tuyến lấy cơm, chia canh chậm, bếp vẫn tắc như thường. Chúng tôi thường phối hợp bố trí hệ thống bếp âu công nghiệp với bàn sơ chế, tủ mát, lối di chuyển hợp lý để toàn bộ chuỗi nấu – chia – giao món vận hành trơn tru.

Bếp Âu mấy họng cho nhà hàng 80 chỗ?

Số họng bếp Âu theo sức chứa 80 chỗ.
Số họng bếp Âu theo sức chứa 80 chỗ.

Với nhà hàng 80 chỗ, câu hỏi “bếp Âu mấy họng là hợp lý?” thường xuyên được đặt ra trong giai đoạn thiết kế. Kinh nghiệm từ nhiều dự án cho thấy khung hợp lý nhất là 4–6 họng, điều chỉnh tùy theo tỷ trọng món nấu/sốt trong menu. Nếu nhà hàng có vòng quay bàn nhanh (2–3 lượt/buổi) và nhiều món soup, sốt nền, việc chỉ lắp 2 họng bếp Âu sẽ khiến đầu bếp luôn phải chờ bếp trống.

Khuyến nghị 4–6 họng tùy tỷ trọng món nấu/sốt. Với menu trung bình, 4 họng bếp Âu cho phép chạy song song 2–3 nồi soup, 1 nồi sốt hoặc 1 chảo chiên áp chảo. Nếu menu phức tạp, có nhiều sốt nền, món hầm lâu hoặc cần giữ ấm nhiều nồi cùng lúc, 6 họng sẽ tạo biên độ vận hành rộng hơn, hạn chế tối đa việc chuyển nồi qua lại giữa các họng.

Nếu menu nặng xào, tăng bếp Á; nếu nhiều nồi sốt, tăng bếp hầm. Với các nhà hàng 80 chỗ thiên về món xào lửa lớn, tốt hơn hết là tăng số họng bếp Á thay vì cố gắng “bắt” bếp Âu gánh thêm nhiệm vụ xào. Ngược lại, nếu menu tập trung vào soup, sốt, các món hầm, Quý khách nên đầu tư thêm 1 bếp hầm mặt phẳng, chịu tải nặng để các nồi lớn không chiếm chỗ trên bếp Âu. Cách phân vai rõ ràng này giúp mỗi tuyến bếp phát huy đúng thế mạnh và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Dự phòng một họng trống cho peak hour để tránh dồn món. Trong giờ cao điểm, việc luôn có ít nhất 1 họng bếp Âu trống là lợi thế lớn: đầu bếp có thể lập tức đưa thêm nồi soup, chảo sốt lên khi đơn hàng tăng đột biến. Do đó, khi tính toán cho nhà hàng 80 chỗ, chúng tôi luôn khuyến nghị thiết kế số họng theo mức tải bình thường cộng thêm 1 họng dự phòng, thay vì “tính đúng bằng” công suất trung bình.

Bếp thấp áp có xào chiên nhanh được không?

Hạn chế của bếp thấp áp khi xào/chiên.
Hạn chế của bếp thấp áp khi xào/chiên.

Câu hỏi “bếp thấp áp có xào chiên nhanh được không?” xuất hiện rất nhiều trong thực tế, nhất là ở các bếp đã có sẵn hệ thống thấp áp. Về mặt lý thuyết, thấp áp vẫn có thể xào/chiên, nhưng ngọn lửa sẽ khó đạt được mức bùng mạnh và tập trung như cao áp, thời gian hoàn thành món kéo dài, chất lượng xào lửa lớn (mùi khói, độ giòn) khó đạt chuẩn. Với những line có sản lượng lớn, dùng thấp áp cho tuyến xào dễ dẫn đến tắc nghẽn giờ cao điểm.

Không tối ưu cho xào/chiên; lửa không đủ mạnh. Bếp thấp áp được thiết kế để cho lửa êm, đều, tiêu thụ gas tiết kiệm – điều này ngược với yêu cầu xào/chiên cần nhiệt độ rất cao trong thời gian ngắn. Nếu tăng khẩu độ vòi phun để cố lấy lửa lớn hơn, mức tiêu thụ gas tăng mạnh nhưng ngọn lửa vẫn khó tập trung bằng cao áp, dẫn đến chi phí vận hành cao mà hiệu quả không tương xứng. Đồng thời, ngọn lửa dài hơn trên thấp áp dễ ảnh hưởng đến khu vực xung quanh nếu không có giải pháp che chắn.

Giải pháp: bổ sung họng cao áp riêng cho khu xào. Phương án kỹ thuật hợp lý là giữ nguyên tuyến thấp áp cho nồi hầm, nước lèo, soup, đồng thời bổ sung 1–2 họng cao áp chuyên cho xào/chiên nhanh. Các họng này có thể tích hợp blower để tăng cường oxy, tạo ngọn lửa xanh dài, tập trung vào đáy chảo. Khi đó, tuyến xào có thể hoạt động với hiệu suất tối đa, còn tuyến thấp áp vẫn phát huy ưu thế tiết kiệm gas của mình.

Đảm bảo đồng bộ điều áp và an toàn PCCC. Khi cùng lúc tồn tại cả cao áp và thấp áp trong một khu bếp, việc thiết kế hệ thống van, đường ống, bộ điều áp và vị trí lắp đặt là cực kỳ quan trọng. Chúng tôi luôn bố trí rõ ràng từng tuyến, đánh dấu áp suất, lắp van khóa tổng và van khóa khu vực để khi cần có thể ngắt nhanh. Thiết kế đồng bộ từ đầu không chỉ giúp bếp vận hành ổn định mà còn là nền tảng cho phương án an toàn và PCCC sẽ được trình bày kỹ hơn ở phần tiếp theo.

Khi đã xác định đúng công suất và số họng cho từng tuyến bếp theo suất ăn/ngày, Quý khách gần như đã hoàn thiện 70% bài toán cấu hình thiết bị. Phần việc còn lại – và cũng là lớp bảo vệ quan trọng nhất cho dự án – là đảm bảo an toàn đường ống, van gas và toàn bộ phương án PCCC trong bếp công nghiệp, nội dung sẽ được chúng tôi phân tích chi tiết ở phần “An toàn và PCCC trong bếp công nghiệp” ngay sau đây.

An toàn và PCCC trong bếp công nghiệp

Tóm tắt chính: Chuẩn hóa kiểm định van/ống/đầu đốt, bố trí tránh vật liệu cháy, quạt thổi và hút khói đúng chuẩn, test rò rỉ định kỳ theo checklist nghiệm thu.

Sau khi đã chốt cấu hình công suất và số họng cho tuyến bếp ga công nghiệp, lớp bảo vệ quan trọng nhất cho dự án của Quý khách chính là an toàn gas và phương án PCCC bếp ga. Bếp công nghiệp luôn làm việc với công suất lửa lớn, ngọn lửa trần, lượng dầu mỡ và khói nhiệt cao nên chỉ cần một điểm rò rỉ nhỏ hoặc bố trí sai là có thể gây cháy nổ, dừng toàn bộ hoạt động kinh doanh.

Để vận hành liên tục, đáp ứng yêu cầu của cơ quan Cảnh sát PCCC và bảo hiểm, hệ thống bếp cần được xem như một tổ hợp hoàn chỉnh: thiết bị gas đã kiểm định, đường ống – van – regulator đạt chuẩn, bố trí khoảng cách an toàn với vật liệu cháy, giải pháp hút khói – cấp gió bài bản và quy trình test rò rỉ gas định kỳ có ghi chép. Cơ Khí Đại Việt luôn thiết kế và thi công theo hướng đó, giúp Quý khách yên tâm trong suốt vòng đời dự án.

Bố trí an toàn PCCC cho khu bếp công nghiệp.
Bố trí an toàn PCCC cho khu bếp công nghiệp.

Kiểm định và dán tem cho van-regulator, ống mềm, đồng hồ áp. Toàn bộ van tổng, van khu vực, bộ điều áp (regulator), đồng hồ áp suất và ống mềm nối vào thiết bị phải được kiểm định bởi đơn vị đủ chức năng, có tem thời hạn rõ ràng. Việc này không chỉ phục vụ thủ tục kiểm định đường ống gas mà còn là bằng chứng để cơ quan PCCC và bảo hiểm chấp nhận hồ sơ. Với ống mềm, Quý khách cần tuân thủ thời gian thay thế định kỳ, tránh dùng quá niên hạn khiến cao su lão hóa, nứt vỡ tại vị trí cút gập – nơi dễ rò rỉ nhất.

Bố trí khoảng cách an toàn với vật liệu dễ cháy; có tấm chắn nhiệt. Khu vực quanh bếp phải được tách khỏi rèm vải, gỗ, tủ MDF, dây điện và các vật liệu dễ bắt lửa bằng khoảng cách an toàn hoặc tấm chắn nhiệt bằng inox/ tôn mạ kẽm. Với các tuyến bếp Á lửa lớn, đặc biệt có quạt thổi, Cơ Khí Đại Việt luôn bố trí vách chắn inox 304 dày, cao lên tới đáy chụp hút mùi inox để ngọn lửa không táp sang hai bên. Các thiết bị phụ trợ như kệ gia vị, ổ cắm, công tắc phải đặt ngoài vùng ảnh hưởng trực tiếp của nhiệt.

Thiết lập hút khói, cấp gió bù và hệ thống dập lửa phù hợp. Một hệ thống hút khói bếp công nghiệp đúng chuẩn không chỉ để làm mát đầu bếp mà còn giảm đáng kể nguy cơ cháy lan trong ống khói do mỡ tích tụ. Chụp hút cần có phin lọc mỡ, máng gom mỡ và điểm xả dễ vệ sinh; quạt hút và ống dẫn tính toán đủ lưu lượng theo công suất bếp. Song song đó, cấp gió bù bằng quạt cấp hoặc cửa lấy gió tự nhiên giúp cân bằng áp suất, cung cấp oxy sạch cho vùng cháy, hạn chế khí CO/CO2 tích tụ.

Ở các bếp quy mô lớn, Quý khách nên cân nhắc trang bị thêm hệ thống dập lửa trong chụp hút (đầu phun tự động hoặc đầu phun tay) kết hợp bình chữa cháy xách tay đặt tại các vị trí chiến lược. Việc này bám sát khuyến nghị chung về phòng cháy và chữa cháy, đồng thời giúp hồ sơ PCCC bếp ga dễ dàng được thông qua hơn ngay từ lần nghiệm thu đầu tiên.

Kiểm định và tiêu chuẩn đường gas

Kiểm định và quản lý an toàn đường gas.
Kiểm định và quản lý an toàn đường gas.

Kiểm tra rò rỉ bằng bọt xà phòng/thiết bị chuyên dụng trước khi vận hành. Trước khi cho bếp chạy chính thức hoặc sau mỗi lần bảo trì, toàn bộ đường ống và mối nối phải được test rò rỉ gas bằng dung dịch xà phòng hoặc thiết bị dò rò rỉ chuyên dụng. Kỹ thuật viên sẽ tăng áp, đi dọc tuyến ống, kiểm tra tại ren nối, măng sông, vị trí nối mềm; chỉ khi không xuất hiện bọt khí hoặc tín hiệu cảnh báo mới cho phép cấp gas vào khu bếp. Trong quá trình vận hành hằng ngày, Quý khách có thể yêu cầu tổ bếp kiểm tra nhanh tại các vị trí nhạy cảm vào đầu ca để chủ động phát hiện sớm.

Đặt van ngắt khẩn cấp ở vị trí dễ tiếp cận. Mỗi khu bếp cần có ít nhất một van ngắt khẩn cấp được đánh dấu rõ ràng, đặt ở lối ra vào hoặc khu vực thông thoáng để khi có sự cố, nhân sự có thể nhanh chóng khóa toàn bộ tuyến gas. Vị trí van phải tránh bị che khuất bởi tủ, kệ hoặc hàng hóa; đồng thời có bảng hướng dẫn thao tác ngắn gọn ngay bên cạnh. Với các dự án lớn, chúng tôi thường đề xuất phân tầng van: van tổng ngoài nhà, van khu vực trong bếp và van cục bộ cho từng tuyến bếp để kiểm soát linh hoạt.

Lập hồ sơ kiểm định định kỳ theo khuyến nghị địa phương. Cơ quan PCCC và Sở Lao động – Thương binh & Xã hội thường yêu cầu hồ sơ kiểm định đường ống gas theo chu kỳ (ví dụ 1–3 năm/lần tùy quy mô và áp suất hệ thống). Bộ hồ sơ chuẩn gồm: biên bản thử áp, chứng chỉ vật tư, sơ đồ mặt bằng đường ống, chứng nhận kiểm định thiết bị áp lực và sổ theo dõi bảo trì. Cơ Khí Đại Việt có thể hỗ trợ Quý khách chuẩn hóa toàn bộ tài liệu này ngay từ giai đoạn bàn giao, giúp các đợt tái kiểm định sau đó diễn ra nhẹ nhàng.

 

Thiết kế & bản vẽ đường ống gas

Tư vấn sơ đồ, kích thước ống, bố trí van khóa và phòng đặt bồn/bình gas theo đúng thông số kỹ thuật và yêu cầu PCCC địa phương.

 

Thi công – kiểm tra kín khít

Thi công đường ống gas bằng quy trình chuyên nghiệp, thử áp và test rò rỉ 100% mối nối trước khi bàn giao.

 

Hỗ trợ nghiệm thu PCCC

Chuẩn bị hồ sơ kỹ thuật, tham gia làm việc với cơ quan chức năng để quá trình nghiệm thu PCCC diễn ra thuận lợi.

Bố trí thiết bị và thông gió – hút khói

Hệ thống hút khói và cấp gió bù đạt chuẩn.
Hệ thống hút khói và cấp gió bù đạt chuẩn.

Khoảng cách an toàn giữa bếp – tường – vật liệu dễ cháy. Trên bản vẽ và ngoài thực tế, khoảng lùi từ mép bếp đến tường hoặc đồ nội thất phải được tính toán rõ, tránh đặt sát khiến nhiệt và lửa táp trực tiếp. Tường phía sau bếp nên được ốp gạch, inox hoặc vật liệu khó cháy; nếu buộc phải gần gỗ, ván, cần bổ sung tấm chắn nhiệt liên tục từ mặt bếp lên đến đáy chụp hút. Cách bố trí này không chỉ an toàn mà còn giúp vệ sinh bề mặt nhanh hơn khi dầu mỡ bám lâu ngày.

Hút khói có lọc mỡ, máng gom và vệ sinh định kỳ. Dầu mỡ bốc hơi bám lên thành ống, phin lọc và cánh quạt là một trong những nguồn cháy ẩn nguy hiểm nhất trong hệ thống hút khói bếp công nghiệp. Thiết kế phin lọc dạng nan hoặc dạng lưới inox tháo lắp nhanh, có máng gom mỡ và nút xả riêng giúp tổ bếp dễ dàng vệ sinh hằng tuần. Lịch vệ sinh này nên được ghi rõ trong quy trình vận hành, coi như một phần của công tác PCCC bếp ga chứ không chỉ là vệ sinh thông thường.

Cấp gió bù để ổn định ngọn lửa và giảm CO/CO2. Nếu chỉ hút mà không cấp gió, phòng bếp sẽ bị hút âm, thiếu oxy, khiến ngọn lửa đỏ, cháy không hết và sinh nhiều khí độc. Bằng cách bổ sung quạt cấp gió tươi hoặc cửa lấy gió, Quý khách vừa duy trì được ngọn lửa xanh ổn định, vừa giảm mùi khét và cảm giác ngột ngạt cho nhân sự. Kết hợp đúng giữa hút và cấp gió giúp toàn bộ hệ thống vận hành cân bằng, hạn chế tối đa các rủi ro liên quan đến sức khỏe và PCCC.

Checklist nghiệm thu an toàn

Biên bản test rò rỉ, nhật ký bảo trì, hướng dẫn vận hành. Khi bàn giao, Cơ Khí Đại Việt luôn cung cấp bộ biên bản thử kín, thử áp đường ống, biên bản test rò rỉ họng đốt và tài liệu hướng dẫn vận hành chi tiết. Từ đó, Quý khách có thể xây dựng nhật ký bảo trì định kỳ: ghi lại các lần kiểm tra, vệ sinh, thay ống mềm, thay van, kiểm tra áp suất. Bộ hồ sơ này là căn cứ quan trọng để cơ quan chức năng đánh giá mức độ tuân thủ PCCC và là “bằng chứng” giúp Quý khách làm việc với bảo hiểm nếu xảy ra sự cố.

Đào tạo nhân sự: quy trình mở/đóng gas, xử lý sự cố. Dù hệ thống có an toàn đến đâu, nếu nhân sự không nắm rõ quy trình vẫn tiềm ẩn rủi ro lớn. Chúng tôi luôn khuyến nghị và có thể trực tiếp hỗ trợ buổi training cho đội bếp, quản lý ca về: trình tự mở – đóng van tổng, van khu vực; cách nhận biết mùi gas, tiếng xì, màu lửa bất thường; các thao tác cần làm khi phát hiện rò rỉ hay cháy cục bộ. Khi cả đội ngũ đều nắm rõ kịch bản ứng phó, mức độ an toàn thực tế của khu bếp tăng lên rất nhiều so với chỉ dừng ở thiết bị.

Trang bị bình chữa cháy, cảm biến rò rỉ và còi báo. Khu bếp cần được bố trí đủ bình chữa cháy bột/CO2, chăn chữa cháy, bảng chỉ dẫn thoát nạn và nếu có điều kiện, lắp thêm cảm biến rò rỉ gas kèm còi, đèn báo. Cảm biến nên đặt gần sàn tại khu vực thấp, nơi khí gas dễ tích tụ, và được kết nối với khu vực có người trực để phản ứng kịp thời. Việc đầu tư vào các thiết bị này tuy chiếm một phần nhỏ trong tổng CAPEX dự án, nhưng lại giúp giảm đáng kể tổng chi phí sở hữu (TCO) khi tính tới yếu tố an toàn, tránh các sự cố gây thiệt hại lớn.

“Từ khâu thiết kế đường ống gas, bố trí chụp hút đến chuẩn bị hồ sơ, Cơ Khí Đại Việt đều bám rất sát yêu cầu của bên PCCC. Buổi nghiệm thu chỉ diễn ra trong một buổi sáng, không phải chỉnh sửa nhiều như các dự án trước đây của chúng tôi.”

— Quản lý vận hành bếp trung tâm 250 suất/ngày

Khi các hạng mục kiểm định gas, bố trí thiết bị, hút khói – cấp gió và checklist PCCC bếp ga đã được xây dựng bài bản ngay từ đầu, Quý khách sẽ sở hữu một khu bếp vận hành ổn định, an toàn và dễ dàng vượt qua các đợt thanh tra, nghiệm thu. Toàn bộ những yêu cầu này đều đã được Cơ Khí Đại Việt tích hợp vào quy trình tư vấn – thiết kế – lắp đặt – bàn giao trọn gói, giúp Quý khách tiết kiệm thời gian và kiểm soát tốt rủi ro ngay từ giai đoạn triển khai dự án.

Quy trình tư vấn – thiết kế – lắp đặt – bàn giao của Cơ Khí Đại Việt

Tóm tắt chính: Quy trình 8 bước: khảo sát – phương án & bản vẽ – cấu hình – báo giá – sản xuất – lắp đặt – test gas – đào tạo & bàn giao hồ sơ PCCC – lịch bảo trì.

Sau khi các yêu cầu an toàn và PCCC cho hệ thống bếp ga công nghiệp đã được chuẩn hóa, điều quan trọng là toàn bộ tiêu chuẩn đó phải được tích hợp ngay từ bước đầu của dự án. Đó là lý do Cơ Khí Đại Việt xây dựng một quy trình 8 bước khép kín, giúp Quý khách đi từ ý tưởng đến vận hành bếp một cách có kiểm soát, không bị phát sinh chỉnh sửa lớn ở giai đoạn thi công hoặc nghiệm thu.

Quy trình này giúp Quý khách kiểm soát chặt chẽ tiến độ, CAPEX, đồng thời tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời thiết bị. Mỗi bước đều có đầu ra rõ ràng: từ khảo sát 24h, đề xuất cấu hình thiết bị, lập bản vẽ bố trí bếp, đến lắp đặt, test rò rỉ gas và cuối cùng là bàn giao hồ sơ PCCC kèm lịch bảo trì định kỳ. Toàn bộ được chuẩn hóa bằng biểu mẫu và checklist nội bộ, giúp Quý khách dễ dàng theo dõi.

  • Bước 1–2: Khảo sát hiện trường, phân tích menu – suất ăn/ngày, đề xuất sơ đồ bố trí sơ bộ.
  • Bước 3–4: Hoàn thiện bản vẽ kỹ thuật, cấu hình thiết bị theo module và lập báo giá chi tiết.
  • Bước 5–6: Gia công tại xưởng, lắp đặt tại công trình theo đúng bản vẽ đã duyệt.
  • Bước 7–8: Chạy thử, test gas, đào tạo vận hành và bàn giao hồ sơ kỹ thuật – PCCC, lịch bảo trì.

Khảo sát hiện trường & đề xuất sơ bộ 24h

Ngay khi nhận được yêu cầu, đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt sẽ liên hệ để thu thập thông tin ban đầu về mô hình kinh doanh, suất ăn/ngày và hiện trạng mặt bằng. Trong vòng 24 giờ làm việc, chúng tôi sắp xếp lịch tới khảo sát trực tiếp hoặc khảo sát kết hợp online đối với các công trình xa. Cam kết khảo sát 24h giúp Quý khách rút ngắn đáng kể thời gian ra quyết định và sớm có được bức tranh ngân sách sơ bộ cho toàn bộ hệ thống bếp.

Đo đạc không gian, kiểm tra áp suất gas, đánh giá hút khói. Tại hiện trường, kỹ sư sẽ đo chính xác kích thước khu bếp, cao độ nền – trần, vị trí cửa ra vào, lối thoát hiểm, các điểm cấp điện, cấp thoát nước. Chúng tôi kiểm tra áp suất và loại hệ thống gas hiện hữu (bình lẻ, bồn trung tâm, cao áp hay thấp áp), đánh giá khả năng tái sử dụng hay cần nâng cấp. Song song, hiện trạng hút khói – cấp gió, đường thoát khói, vị trí có thể lắp chụp hút mùi inox cũng được ghi nhận để tránh phát sinh thay đổi khi thi công.

Đưa sơ đồ bố trí nhanh và cấu hình khuyến nghị. Từ dữ liệu hiện trường và menu, chúng tôi phác thảo sơ đồ line nóng, line nguội, khu sơ chế, khu rửa, kho khô, kho mát và tuyến di chuyển nhân sự. Sơ đồ bố trí nhanh này thể hiện rõ vị trí các cụm thiết bị bếp công nghiệp, chậu rửa, chụp hút, tủ mát, tủ đông và tuyến đường ống gas. Ngay ở bước sơ bộ, Quý khách đã nhìn thấy cách vận hành một chiều, hạn chế giao cắt giữa thực phẩm sống – chín và hướng phát triển mở rộng trong tương lai.

Dự tính ngân sách theo module bếp. Căn cứ vào cấu hình khuyến nghị, chúng tôi bóc tách từng module (khu nấu chính, khu chiên/xào, khu nước lèo, khu rửa, kho lạnh, khu ra món) để ước lượng chi phí đầu tư cho từng phần. Cách tiếp cận theo module giúp Quý khách dễ dàng điều chỉnh phạm vi đầu tư theo dòng tiền, ưu tiên các hạng mục trọng yếu trước mà vẫn giữ được logic tổng thể. Bản dự toán sơ bộ này là nền tảng để Quý khách so sánh các phương án và ra quyết định ở bước thiết kế chi tiết.

Thiết kế bản vẽ & báo giá theo module

Khi phương án sơ bộ đã được thống nhất, đội ngũ kỹ thuật sẽ bước vào giai đoạn thiết kế chi tiết, lập bản vẽ bố trí bếp 2D/3D và bản vẽ hệ thống gas – hút khói đồng bộ. Đây là bộ tài liệu cốt lõi để thi công, nghiệm thu và làm việc với cơ quan PCCC, nên mọi kích thước, cao độ, chủng loại thiết bị đều được ghi rõ, tránh hoàn toàn tình trạng “làm theo cảm tính” tại công trường.

Bố trí line nấu, chậu rửa, hút khói, đường gas. Trên bản vẽ, chúng tôi sắp xếp line nấu chính, line chiên/xào, tuyến nước lèo, khu rửa – sơ chế, kho khô – kho mát theo đúng nguyên tắc vận hành một chiều và thuận tiện ergonomic cho đầu bếp. Vị trí từng thiết bị như bếp Á, bếp Âu, chậu rửa công nghiệp, tủ mát, tủ đông, chụp hút, quạt hút, ống khói và tuyến đường ống gas được thể hiện đầy đủ bằng ký hiệu tiêu chuẩn. Nhờ đó, các bên liên quan (chủ đầu tư, nhà thầu MEP, đơn vị PCCC) đều có chung một “ngôn ngữ kỹ thuật” để phối hợp.

Báo giá minh bạch theo vật liệu (Inox 304/201), độ dày, phụ kiện. Dựa trên bản vẽ được duyệt, Cơ Khí Đại Việt lập báo giá chi tiết cho từng hạng mục: bếp nấu, bàn, kệ, tủ, chụp hút, đường ống gas, phụ kiện… Mỗi thiết bị đều ghi rõ vật liệu (Inox 304 hay 201), độ dày tôn, loại đầu đốt, van, phụ kiện đi kèm. Các bề mặt tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm và khu vực ẩm ướt được ưu tiên Inox 304 để đảm bảo độ bền vật liệu, chống gỉ sét và an toàn vệ sinh, đúng khuyến nghị chung của ngành. Cách bóc tách này giúp Quý khách kiểm soát CAPEX, dễ dàng so sánh giữa các cấu hình và hiểu được tác động của từng lựa chọn tới TCO.

Thống nhất tiến độ và điều khoản bảo hành. Cùng với báo giá, chúng tôi gửi kèm kế hoạch tiến độ chi tiết cho từng giai đoạn: thời gian sản xuất tại xưởng, thời gian lắp đặt tại công trình, thời lượng chạy thử và nghiệm thu. Thông thường, dự án bếp tiêu chuẩn mất khoảng 7–21 ngày từ khi chốt bản vẽ đến khi bàn giao vận hành, tùy theo quy mô và mức độ phức tạp. Các điều khoản bảo hành thiết bị, đường gas, chụp hút và cam kết thời gian phản hồi khi có sự cố cũng được ghi rõ để Quý khách chủ động kế hoạch khai thác bếp.

Sản xuất – lắp đặt – nghiệm thu

Sau khi hồ sơ kỹ thuật và báo giá đã được Quý khách phê duyệt, toàn bộ thiết bị sẽ được đưa vào sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt. Chúng tôi sử dụng quy trình gia công chuẩn, kiểm soát chất lượng theo từng công đoạn trước khi xuất xưởng, nhằm bảo đảm mọi chi tiết đều đúng chủng loại, đúng kích thước như trên bản vẽ kỹ thuật.

Gia công theo chuẩn ISO 9001:2015, kiểm soát chất lượng từng công đoạn. Quy trình sản xuất được tổ chức theo mô hình quản lý chất lượng ISO 9001:2015, với hệ thống biểu mẫu kiểm tra cho từng công đoạn cắt, chấn, hàn, mài, lắp ráp. Mỗi thiết bị đều được kiểm tra kích thước, độ phẳng, độ kín mối hàn, độ hoàn thiện bề mặt trước khi đóng gói. Việc áp dụng chuẩn quốc tế như ISO 9001 giúp Quý khách yên tâm rằng các sản phẩm được sản xuất đồng nhất, hạn chế tối đa lỗi vặt khi lắp đặt và vận hành.

Lắp đặt an toàn, test rò rỉ, hiệu chỉnh ngọn lửa. Tại công trình, đội lắp đặt sẽ bố trí thiết bị đúng theo bản vẽ, cân chỉnh cao độ, căn thẳng line bếp, kết nối với hệ thống gas, nước, điện, hút khói hiện hữu hoặc mới lắp đặt. Các mối nối gas được siết, gia cố, sau đó toàn bộ tuyến được tăng áp và test rò rỉ gas bằng dung dịch xà phòng hoặc thiết bị dò chuyên dụng. Kỹ sư sẽ chạy thử toàn bộ họng đốt, hiệu chỉnh ngọn lửa sao cho xanh, tập trung, đạt công suất thiết kế nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu, bảo đảm hiệu suất vận hành và an toàn.

Đào tạo vận hành, bàn giao hồ sơ PCCC và lịch bảo trì. Khi hệ thống đã vận hành ổn định, Cơ Khí Đại Việt tổ chức buổi đào tạo trực tiếp cho đội bếp và bộ phận quản lý về quy trình mở/đóng gas, sử dụng bếp, vệ sinh, kiểm tra an toàn hằng ngày. Song song, chúng tôi tiến hành bàn giao hồ sơ PCCC gồm: bản vẽ hệ thống gas, biên bản thử áp, biên bản test kín, chứng chỉ vật tư – thiết bị áp lực, hướng dẫn vận hành và đề xuất lịch bảo trì định kỳ. Hồ sơ này giúp Quý khách làm việc thuận lợi với cơ quan PCCC, bảo hiểm và là cơ sở quản lý rủi ro lâu dài cho toàn bộ khu bếp.

 

Tư vấn & bản vẽ kỹ thuật đồng bộ

Thiết kế 2D/3D, bản vẽ bố trí bếp, hệ thống gas – hút khói – điện – nước được chuẩn hóa, hỗ trợ trực tiếp cho nghiệm thu PCCC và vận hành lâu dài.

 

Sản xuất tại xưởng, lắp đặt tận nơi

Gia công inox theo tiêu chuẩn, chủ động tiến độ sản xuất, đội thi công bám sát bản vẽ, hạn chế tối đa cắt gọt, chỉnh sửa ngoài hiện trường.

 

Nghiệm thu, hồ sơ & bảo trì trọn gói

Hỗ trợ nghiệm thu, bàn giao đầy đủ hồ sơ kỹ thuật – PCCC, xây dựng lịch bảo trì để hệ thống vận hành ổn định, giảm rủi ro và chi phí dừng bếp.

“Từ lúc gửi mặt bằng tới khi bếp chạy thử, chúng tôi luôn nắm rõ mình đang ở bước nào trong quy trình. Bản vẽ, tiến độ, hồ sơ PCCC đều rõ ràng nên việc nghiệm thu và đưa bếp vào khai thác diễn ra rất thuận lợi.”

— Đại diện chủ đầu tư nhà hàng 120 suất/ngày

Với quy trình tư vấn – thiết kế – lắp đặt – bàn giao được chuẩn hóa như trên, Quý khách có thể yên tâm rằng dự án bếp gas công nghiệp sẽ được triển khai đúng tiến độ, an toàn và sẵn sàng nghiệm thu. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết hơn về năng lực sản xuất, hệ thống máy móc và các cam kết chất lượng của Cơ Khí Đại Việt để Quý khách có thêm cơ sở lựa chọn đối tác triển khai lâu dài.

Năng lực sản xuất và cam kết chất lượng của Cơ Khí Đại Việt

Tóm tắt chính: Xưởng trực tiếp hơn 10 năm kinh nghiệm, định hướng ISO 9001:2015, gia công theo yêu cầu; dự án thực tế, bảo hành rõ ràng và hậu mãi tận nơi.

Sau khi đã thấy rõ quy trình tư vấn – thiết kế – lắp đặt – bàn giao, câu hỏi tiếp theo mà nhiều Quý khách đặt ra là: “Đơn vị đứng sau các bản vẽ và hệ thống bếp ga công nghiệp này có đủ năng lực sản xuất và cam kết đồng hành lâu dài hay không?”. Đây chính là lý do Cơ Khí Đại Việt luôn đầu tư mạnh cho xưởng sản xuất, hệ thống quản lý chất lượng và đội ngũ kỹ sư chuyên trách để mỗi dự án bếp công nghiệp của Quý khách được vận hành ổn định trong nhiều năm, chứ không chỉ đẹp ở ngày nghiệm thu.

Kinh nghiệm >10 năm, đội ngũ kỹ sư cơ khí – gas chuyên sâu. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi xuất thân từ các dự án bếp nhà hàng, bếp ăn công nghiệp, canteen trường học, khu công nghiệp… với hàng trăm hạng mục đã thi công. Việc trực tiếp tham gia thiết kế và triển khai nhiều dự án bếp công nghiệp giúp kỹ sư nắm rất rõ yêu cầu thực tế của bếp trưởng, tiêu chuẩn PCCC, HACCP cũng như các ràng buộc về không gian, dòng người, cấp điện – nước – gas. Nhờ đó, mỗi đề xuất kỹ thuật gửi tới Quý khách đều đã được “lọc” qua kinh nghiệm vận hành thực tế, tối ưu hiệu suất nhưng vẫn đảm bảo an toàn.

Trang thiết bị cắt – gấp – hàn Inox 304 độ chính xác cao. Tại xưởng inox của Cơ Khí Đại Việt, vật liệu chủ lực là Inox 304 đúng chuẩn cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm, kết hợp Inox 201 cho một số cấu kiện phụ để tối ưu chi phí vòng đời. Hệ thống máy cắt CNC, máy chấn – gấp tôn thủy lực, hàn TIG/MIG và đánh bóng cơ khí giúp các sản phẩm như bếp, bàn, kệ, bàn bếp inox đạt độ phẳng, vuông, kín mối hàn rất cao, hạn chế bám bẩn và dễ vệ sinh. Độ hoàn thiện bề mặt tốt không chỉ gia tăng tuổi thọ thiết bị mà còn giúp khu bếp luôn sạch sẽ, đáp ứng kiểm tra an toàn thực phẩm khắt khe.

Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật sau bán. Với mỗi hạng mục, Cơ Khí Đại Việt quy định thời gian bảo hành bếp công nghiệp và thiết bị phụ trợ theo nhóm (bếp đun, chụp hút, đường ống gas, tủ mát/tủ đông…) kèm điều kiện cụ thể trong hợp đồng. Đội kỹ thuật luôn duy trì kênh hotline để tiếp nhận và phản hồi sự cố trong thời gian ngắn, giảm tối đa thời gian dừng bếp. Quan trọng hơn, chúng tôi xem việc đồng hành sau bán là một phần của giải pháp tổng thể, nên luôn sẵn sàng tư vấn điều chỉnh chế độ lửa, bố trí lại thiết bị hoặc nâng cấp khi quy mô kinh doanh của Quý khách thay đổi.

 

Thiết kế & mô phỏng 2D/3D

Mọi phương án được triển khai bằng bản vẽ chi tiết, mô phỏng lưu thông người – hàng – thiết bị, giúp Quý khách kiểm soát trước hiệu suất vận hành khu bếp.

 

Sản xuất trực tiếp tại xưởng inox

Chủ động vật tư, máy móc gia công hiện đại, kiểm soát chặt chẽ chất lượng từng chi tiết, giảm rủi ro phát sinh chi phí trên công trình.

 

Lắp đặt & nghiệm thu tận nơi

Đội thi công bám sát bản vẽ, hiệu chỉnh ngọn lửa, test rò rỉ gas và hỗ trợ nghiệm thu PCCC theo đúng quy định địa phương.

Hệ thống chất lượng & truy xuất vật liệu

Quy trình theo định hướng ISO 9001:2015. Cơ Khí Đại Việt đang vận hành hệ thống quản lý chất lượng theo định hướng chuẩn ISO 9001:2015, với quy trình rõ ràng cho từng bước: tiếp nhận yêu cầu, thiết kế, phê duyệt bản vẽ, gia công, kiểm tra, đóng gói, lắp đặt và bảo hành. Mỗi công đoạn đều có biểu mẫu kiểm soát, người chịu trách nhiệm và tiêu chí nghiệm thu cụ thể. Cách tổ chức này giúp giảm lỗi chủ quan, đảm bảo mọi thiết bị giao tới công trình đều đạt cùng một chuẩn chất lượng như đã cam kết trong hợp đồng.

Chứng từ Inox 304, độ dày tấm và hướng dẫn kiểm tra thực địa. Với các bề mặt tiếp xúc trực tiếp thực phẩm hoặc môi trường ẩm, chúng tôi sử dụng Inox 304 đúng tiêu chuẩn, có chứng từ vật liệu và khai báo độ dày tấm ngay trên báo giá. Khi bàn giao, kỹ sư sẽ hướng dẫn Quý khách cách kiểm tra nhanh ngoài hiện trường như thử nam châm (Inox 304 hầu như không hút), quan sát vết mài, màu sắc bề mặt… Nhờ đó, chủ đầu tư hoàn toàn chủ động trong việc kiểm soát chất lượng vật liệu, hạn chế tối đa nguy cơ trộn lẫn giữa 304 và 201 trên các hạng mục quan trọng.

Nhật ký QC từng công đoạn, truy xuất tới từng thiết bị. Mỗi sản phẩm lớn như cụm bếp, chụp hút, bàn – kệ, tủ, tuyến ống gas đều được gắn mã số tương ứng với lệnh sản xuất. Nhật ký QC ghi nhận kết quả kiểm tra kích thước, mối hàn, bề mặt, phụ kiện đi kèm ở từng công đoạn. Khi có sự cố trong quá trình sử dụng, đội kỹ thuật có thể truy xuất ngược lại lô vật tư, công đoạn và người phụ trách để xử lý triệt để, không lặp lại trên các lô hàng sau. Cơ chế truy xuất này là nền tảng quan trọng để Quý khách tin tưởng giao các gói thầu bếp tiếp theo cho cùng một đối tác.

Dự án tiêu biểu & hiệu quả đạt được

Giảm 20–30% thời gian chế biến sau khi tối ưu line bếp. Trong nhiều dự án bếp ăn tập thể và nhà hàng, chỉ bằng việc thiết kế lại tuyến di chuyển, bố trí lại cụm bếp Á, bếp Âu, khu sơ chế và khu ra món, thời gian hoàn thiện một lượt suất ăn đã giảm đáng kể. Đội ngũ của Cơ Khí Đại Việt luôn bám sát quy trình vận hành thực tế, đo đếm thời gian thao tác trước và sau cải tạo để đảm bảo con số 20–30% rút ngắn thời gian chế biến không chỉ là ước lượng mà là kết quả có thể kiểm chứng. Điều này tác động trực tiếp đến năng lực phục vụ giờ cao điểm và chất lượng món ăn.

Ổn định ngọn lửa, giảm muội và tiết kiệm gas 10–15%. Hệ thống đầu đốt, van, béc và đường ống được tính toán đồng bộ giúp ngọn lửa tập trung, xanh, ít sinh muội đen. Qua các dự án thực tế, khi chuyển từ bếp lắp ráp tự phát sang hệ thống bếp do Cơ Khí Đại Việt cung cấp, mức tiêu thụ gas trên một đơn vị suất ăn thường giảm khoảng 10–15%. Nguyên nhân là nhờ hiệu suất đốt tốt hơn, ít thất thoát nhiệt và hạn chế việc phải nấu lại vì lửa thiếu ổn định.

Tăng suất phục vụ giờ cao điểm 15–25%. Với cùng một diện tích và nhân sự, việc chuẩn hóa thiết bị, tối ưu vị trí thiết bị bếp công nghiệp và đảm bảo hiệu suất ngọn lửa giúp bếp trưởng có thể đẩy được thêm 15–25% suất ăn trong khung giờ cao điểm. Đây là con số được chính khách hàng của chúng tôi ghi nhận sau một thời gian vận hành, và là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả đầu tư. Lợi ích này không chỉ nằm ở doanh thu tăng thêm mà còn ở việc giảm áp lực cho đội bếp, hạn chế sai sót và giữ chất lượng ổn định khi quán đông khách.

“Sau khi thay toàn bộ line bếp và hệ thống gas do Cơ Khí Đại Việt thiết kế, chúng tôi gần như không còn cảnh tắc bếp vào giờ cao điểm. Ngọn lửa ổn định, khói nóng giảm hẳn và chi phí gas theo tháng cũng giảm rõ rệt.”

— Bếp trưởng nhà hàng lẩu nướng 180 suất/ngày

Bảo hành – bảo trì – hỗ trợ kỹ thuật

Bảo hành theo hạng mục, hotline phản hồi nhanh. Ngay từ bước báo giá, Cơ Khí Đại Việt đã thể hiện rõ thời hạn bảo hành cho từng nhóm thiết bị: bếp nấu, chụp hút, đường ống gas, tủ lạnh, bàn – kệ inox… Song song, chúng tôi bố trí đầu mối kỹ thuật riêng cho từng dự án bếp công nghiệp, giúp Quý khách luôn có người chịu trách nhiệm xuyên suốt. Khi nhận thông tin sự cố qua hotline, kỹ thuật viên sẽ hỗ trợ từ xa và sắp xếp xuống hiện trường trong thời gian sớm nhất tùy mức độ, giảm thiểu rủi ro dừng bếp kéo dài.

Cung ứng phụ tùng sẵn kho, giảm tối đa thời gian dừng bếp. Các phụ tùng hao mòn như đầu đốt, béc, kiềng, van, công tắc đánh lửa… luôn được duy trì tồn kho ở mức hợp lý tại xưởng. Với những thiết bị tiêu chuẩn như bếp Á, bếp Âu, chụp hút, bàn – kệ, chúng tôi thiết kế theo module và sử dụng linh kiện đồng bộ, giúp việc thay thế diễn ra nhanh gọn, không phải chờ đặt hàng dài ngày. Điều này đặc biệt quan trọng với các mô hình phục vụ liên tục như bếp ăn công nghiệp, quán ăn phục vụ cả ngày.

Bảo trì định kỳ, kiểm tra rò rỉ và hiệu chỉnh ngọn lửa. Bên cạnh bảo hành, chúng tôi khuyến nghị và có thể cung cấp gói bảo trì định kỳ cho toàn hệ thống bếp: kiểm tra rò rỉ gas, vệ sinh đầu đốt, hiệu chỉnh ngọn lửa, siết lại các mối nối, rà soát độ ồn và độ rung của quạt hút, kiểm tra tình trạng mối hàn, ray trượt, bản lề trên các thiết bị inox. Việc bảo trì chủ động này không chỉ nâng cao an toàn PCCC mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) cho Quý khách trong suốt vòng đời khai thác bếp.

Nhờ kết hợp xưởng gia công chủ động, hệ thống quản lý chất lượng theo định hướng ISO 9001:2015 và chính sách bảo hành – bảo trì rõ ràng, Cơ Khí Đại Việt trở thành đối tác tin cậy cho nhiều chủ đầu tư trong việc triển khai và mở rộng chuỗi bếp gas công nghiệp. Ngay sau phần giới thiệu năng lực này, Quý khách có thể tham khảo bảng giá tham khảo và mô hình báo giá theo dự án để hình dung rõ hơn ngân sách đầu tư phù hợp với kế hoạch kinh doanh của mình.

Bảng giá tham khảo và mô hình báo giá theo dự án

Tóm tắt chính: Giá phụ thuộc số họng, vật liệu (304/201), blower/vòi, độ dày; tối ưu TCO 36 tháng và yêu cầu báo giá nhanh kèm khảo sát hiện trường.

Sau khi Quý khách đã nắm rõ năng lực xưởng, quy trình thiết kế – lắp đặt của Cơ Khí Đại Việt, bước tiếp theo là xác định khung ngân sách đầu tư cho hệ thống bếp ga công nghiệp. Thực tế cho thấy, nhiều chủ đầu tư chỉ nhìn vào giá mua ban đầu mà bỏ qua chi phí gas, bảo trì và thay thế phụ tùng trong 2–3 năm đầu, dẫn đến tổng chi phí sở hữu (TCO) đội lên rất mạnh.

Mục tiêu của phần này là giúp Quý khách đọc nhanh một bảng giá bếp ga công nghiệp mang tính tham khảo, hiểu rõ các yếu tố làm đội chi phí, đồng thời tiếp cận phương pháp tính TCO 36 tháng thay vì chỉ so sánh từng đơn giá lẻ. Từ đó, việc ra quyết định cho báo giá dự án bếp sẽ dựa trên dữ liệu và dòng tiền thực tế, chứ không chỉ ở mức “thấp nhất là tốt nhất”.

Các con số dưới đây mang tính khung tham khảo theo cấu hình phổ biến trên thị trường, được hiệu chỉnh từ kinh nghiệm triển khai dự án của chúng tôi. Giá thực tế có thể cao hoặc thấp hơn tùy mặt bằng, yêu cầu tiêu chuẩn, thương hiệu đầu đốt, hệ thống gas trung tâm hay bình lẻ. Sau khi nhận thông tin cơ bản, Cơ Khí Đại Việt luôn đề xuất khảo sát để chốt lại báo giá sát nhất cho từng công trình.

Loại bếp / cấu hìnhVật liệu & độ dày điển hìnhKhoảng giá tham khảo (VNĐ)
Bếp Á 1 họng, chân đứngInox 201/304, mặt 1.0–1.2 mm, khung 1.0 mm3.500.000 – 6.000.000
Bếp Á 2 họng có vòi cấp nướcInox 304 mặt 1.2–1.5 mm, khung 1.0–1.2 mm7.000.000 – 13.000.000
Bếp Á 3 họng, kèm quạt thổi (blower)Inox 304, mặt 1.5 mm, khung 1.2 mm, đầu đốt cao áp12.000.000 – 20.000.000
Bếp Âu 4 họng, nhập khẩuThân Inox, họng đốt đồng, đánh lửa tự động18.000.000 – 35.000.000
Cụm line nấu Á + Âu + hầm theo yêu cầuGia công theo bản vẽ, phối hợp 304/201 tối ưu chi phíTheo báo giá dự án sau khảo sát

Nhìn vào khung giá này, Quý khách có thể thấy chi phí tăng theo số họng đốt, độ dày Inox, chủng loại đầu đốt, hệ thống blower và các tiện ích như vòi nước, thành chắn, khay hứng. Phần tiếp theo sẽ phân tích kỹ hơn từng yếu tố để Quý khách biết mình đang chi tiền cho điều gì và có thể tối ưu ở đâu mà không đánh đổi an toàn hay hiệu suất vận hành.

Yếu tố ảnh hưởng giá & cách tối ưu

Đầu tiên là số họng đốt và cấu hình công suất. Với cùng một tiêu chuẩn gia công, bếp 3 họng dĩ nhiên sẽ có đơn giá cao hơn bếp 1–2 họng, nhưng chưa chắc đã là phương án tốn kém hơn nếu Quý khách cần phục vụ lượng khách lớn trong giờ cao điểm. Khi dồn tải lên quá ít họng, bếp trưởng phải nấu nhiều đợt nhỏ, thời gian phục vụ kéo dài, chi phí nhân công và gas tính trên mỗi suất ăn lại đội lên.

Tiếp theo là vật liệu Inox và độ dày. Kinh nghiệm triển khai thực tế cho thấy Inox 304 bề mặt, đặc biệt ở khu ẩm, khu chế biến có nước biển hoặc gia vị mặn, cho tuổi thọ cao gấp nhiều lần so với Inox 201. Nếu khu vực này dùng 201 để tiết kiệm chi phí ban đầu, chỉ sau 1–2 năm Quý khách có thể phải thay mới toàn bộ thiết bị, kéo theo TCO tăng mạnh. Vì vậy, chúng tôi thường khuyến nghị dùng Inox 304 cho mặt bếp, thành chắn, khu vực tiếp xúc trực tiếp thực phẩm, còn khung chịu lực khô có thể tối ưu bằng 201 dày.

Yếu tố thứ ba là phụ kiện và tiện ích như quạt thổi (blower), vòi cấp nước, khay hứng, bánh xe chịu lực. Một cụm bếp Á có blower sẽ cho ngọn lửa mạnh, tập trung, thời gian nấu nhanh hơn đáng kể – đặc biệt cho menu xào, chiên, nấu lẩu. Đầu tư thêm chi phí blower giúp tăng hiệu suất vận hành, giảm thời gian đứng bếp và mang lại lợi ích rõ rệt về doanh thu trong giờ cao điểm. Với các bếp chuyên nước lèo, hầm xương, blower có thể không cần thiết, khi đó Quý khách có thể tiết kiệm một phần chi phí đầu tư ban đầu.

Độ dày tấm Inox cũng là biến số quan trọng. Không phải vị trí nào cũng cần 1.5–2.0 mm. Các bề mặt chịu lực trực tiếp (đặt nồi lớn, va đập thường xuyên) cần dày hơn để chống võng, chống móp; trong khi các panel che, vách chắn phía sau có thể dùng tôn mỏng hơn mà vẫn đảm bảo độ bền. Cơ Khí Đại Việt luôn bóc tách rõ độ dày từng chi tiết trên báo giá, giúp Quý khách dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh theo ngân sách.

Khi so sánh thương hiệu, các tên tuổi như Rinnai, Berjaya, Hamashi, Canzy… có ưu điểm về thiết kế đồng bộ, ngọn lửa ổn định, phụ tùng chính hãng, phù hợp với các dự án khách sạn, bếp Âu, mô hình yêu cầu hình thức cao. Tuy nhiên, với ngân sách hạn chế, Quý khách hoàn toàn có thể kết hợp bếp nhập khẩu ở vị trí quan trọng cùng với bếp Á, bếp hầm gia công trong nước chất lượng tốt. Trọng tâm là phải đảm bảo nguồn phụ tùng sẵn, chính sách bảo hành rõ ràng và khả năng hỗ trợ kỹ thuật nhanh khi cần.

Tính TCO 36 tháng (ví dụ minh họa)

Để tránh rơi vào bẫy “rẻ rồi thành đắt”, cách tiếp cận phù hợp là tính tổng chi phí sở hữu trong 36 tháng, bao gồm: chi phí mua bếp, chi phí gas, bảo trì – vệ sinh và thay thế phụ tùng hao mòn. Khi Quý khách so sánh hai phương án có cùng công suất nhưng khác chất lượng vật liệu, đầu đốt, kết quả TCO thường khác nhau rất rõ.

Giả sử Quý khách cần một cụm bếp Á 2 họng phục vụ khoảng 150–200 suất/ngày. Phương án A sử dụng bếp gia công Inox 201, đầu đốt phổ thông, giá mua ban đầu khoảng 7 triệu đồng. Phương án B dùng bếp gia công chất lượng cao hơn với mặt Inox 304, đầu đốt hiệu suất tốt, giá khoảng 11 triệu đồng. Chỉ nhìn CAPEX, phương án A rõ ràng “rẻ” hơn tới 4 triệu đồng.

Nhưng trong 3 năm vận hành, bếp A có thể phát sinh thêm các khoản sau: thay đầu đốt 1–2 lần, thay kiềng, hàn vá do rỉ sét, vệ sinh muội nhiều hơn, tiêu thụ gas nhiều hơn do hiệu suất đốt kém. Nếu tổng cộng các chi phí này rơi vào khoảng 2–3 triệu đồng/năm, sau 36 tháng, Quý khách đã chi thêm 6–9 triệu đồng, chưa kể thời gian dừng bếp và ảnh hưởng doanh thu.

Trong khi đó, bếp B với Inox 304, đầu đốt chuẩn, chi phí bảo trì và phụ tùng có thể chỉ ở mức 5–8% giá trị thiết bị mỗi năm. Ngọn lửa tập trung, ổn định giúp rút ngắn thời gian nấu, giảm lãng phí gas. Ngay cả khi bếp B chỉ giúp tiết kiệm 5–10% chi phí gas hằng tháng, sau 36 tháng, khoản tiết kiệm này đã bù đắp phần lớn chênh lệch CAPEX ban đầu.

Cách tính đơn giản là lập bảng gồm bốn dòng chi phí: mua thiết bị, gas, bảo trì – phụ tùng, dừng bếp (nếu đo được), rồi cộng dồn cho 36 tháng. Khi đó, phương án có giá mua thấp chưa chắc là phương án có TCO 36 tháng thấp nhất. Đây chính là lý do Cơ Khí Đại Việt luôn tư vấn Quý khách nhìn vào tổng chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO) thay vì chỉ so đơn giá.

Yêu cầu báo giá nhanh trong 24h

Để có báo giá dự án bếp sát thực tế, không bị đội chi phí ở giai đoạn thi công, việc cung cấp thông tin ban đầu đầy đủ là cực kỳ quan trọng. Ngay từ bước đầu, Quý khách nên gửi cho chúng tôi các dữ liệu cơ bản gồm: menu chính, số suất ăn/ngày, hình ảnh hoặc bản vẽ mặt bằng, thông tin hệ thống gas hiện hữu (bình lẻ, bồn trung tâm, cao áp/thấp áp). Đây là đầu vào để kỹ sư ước tính công suất, số họng đốt, chủng loại bếp Á, bếp Âu, bếp hầm và các thiết bị phụ trợ khác.

Sau khi tiếp nhận thông tin, Cơ Khí Đại Việt lập sơ đồ bố trí nhanh, tách thành các module: line nóng, line nguội, khu sơ chế, khu rửa, kho mát, bàn – kệ inox, tủ lạnh… Từ đó, chúng tôi gửi báo giá chi tiết theo từng module để Quý khách linh hoạt lựa chọn theo dòng tiền: có thể đầu tư toàn bộ ngay từ đầu, hoặc chia giai đoạn mà vẫn giữ được logic vận hành. Với các khu bếp có yêu cầu cao, chúng tôi luôn khuyến nghị tổ chức khảo sát hiện trường trước khi chốt báo giá cuối cùng.

Thông thường, với hồ sơ thông tin đầu vào rõ ràng, chúng tôi có thể gửi báo giá sơ bộ trong vòng 24 giờ làm việc. Song song, lịch khảo sát được sắp xếp sớm nhất có thể để kiểm tra kích thước thực tế, tuyến đường ống gas, vị trí cấp – thoát nước, thông gió, hút khói. Kết quả khảo sát sẽ được cập nhật vào bản vẽ và báo giá để đảm bảo khi triển khai lắp đặt, Quý khách không gặp phải các khoản phát sinh lớn do thay đổi hiện trường.

Với những Quý khách đang phân vân giữa bếp nhập khẩu và bếp gia công trong nước, chúng tôi luôn trình bày rõ phương án so sánh CAPEX – TCO, thời gian hoàn vốn, nguồn phụ tùng và điều kiện bảo hành. Nếu ngân sách hạn chế, ưu tiên nên dành cho những vị trí vận hành cường độ cao, yêu cầu hình ảnh thương hiệu, còn lại có thể tối ưu bằng thiết bị gia công chất lượng tốt, dễ bảo trì. Cơ Khí Đại Việt trực tiếp sản xuất và cung cấp đồng bộ nhiều hạng mục như bếp, bàn, kệ, thiết bị bếp công nghiệp giúp Quý khách tối ưu cả chi phí mua sắm lẫn chi phí vận hành lâu dài.

Khi đã có bức tranh rõ ràng về khung giá và mô hình báo giá theo dự án, bước kế tiếp là xem một tình huống thực tế: cấu hình bếp, công suất và ngân sách tối ưu cho quán khoảng 50–80 suất/ngày. Phần tiếp theo sẽ minh họa chi tiết để Quý khách dễ hình dung hơn cách áp dụng các nguyên tắc trên vào trường hợp cụ thể.

Tình huống thực tế: tối ưu cho quán 50–80 suất/ngày

Tóm tắt chính: Kết hợp Bếp Á cao áp 1–2 họng + Bếp Âu 2–4 họng + 1 bếp hầm, thêm vòi nước và hút khói chuẩn để tăng tốc độ phục vụ và giảm tiêu thụ gas.

Sau khi đã có bức tranh rõ ràng về khung giá và mô hình báo giá theo dự án, bước kế tiếp là quy chiếu vào một trường hợp cụ thể để xem cấu hình nào thực sự phù hợp với quán phục vụ khoảng 50–80 suất/ngày. Đây là nhóm quy mô nhỏ–vừa rất phổ biến, thường phục vụ một tới hai ca chính trong ngày, đòi hỏi tốc độ ra món ổn định nhưng ngân sách đầu tư cho hệ thống bếp ga công nghiệp vẫn phải hợp lý. Dựa trên kinh nghiệm triển khai của Cơ Khí Đại Việt, cấu hình kết hợp Bếp Á cao áp, Bếp Âu và bếp hầm, đi kèm hệ thống hút khói – cấp nước hợp lý, cho thấy hiệu quả tốt cả về năng lực phục vụ lẫn chi phí gas.

Phân khu rõ ràng: line xào/chiên – line nấu/sốt – line hầm/nước lèo. Với 50–80 suất/ngày, điều quan trọng không chỉ là số họng đốt mà là cách Quý khách phân chia luồng công việc. Chúng tôi thường bố trí một line nóng chuyên xào/chiên dùng Bếp Á cao áp, một line nấu/sốt dùng Bếp Âu hoặc bếp khè thấp áp ổn định, và một khu riêng cho hầm – nước lèo. Cách tách line này giúp hạn chế chéo dòng người, giảm va chạm nồi chảo, đồng thời dễ kiểm soát vệ sinh và an toàn PCCC. Khi kết hợp thêm hệ thống bàn soạn, Chậu rửa công nghiệp, kệ để nồi xoay quanh các line này, bếp trưởng có thể “quay vòng” món ăn rất nhanh trong giờ cao điểm.

Tích hợp vòi nước trên bếp xào để rút ngắn thao tác và vệ sinh nhanh. Với quán có nhiều món xào, thao tác thêm nước, chỉnh độ sệt sốt và vệ sinh chảo giữa các lượt nấu xuất hiện liên tục. Vòi cấp nước gắn trực tiếp trên thành bếp Á giúp đầu bếp không phải di chuyển ra khu rửa hoặc dùng ca múc, nhờ đó tiết kiệm mỗi lượt vài chục giây – một con số nhỏ nhưng nhân lên theo hàng trăm suất mỗi ngày sẽ tạo chênh lệch rất rõ. Khi thiết kế, Cơ Khí Đại Việt luôn bố trí van khóa độc lập, đầu vòi chịu nhiệt và đường ống đi tách khỏi nguồn lửa để hạn chế tối đa nguy cơ rò rỉ hoặc bỏng nước nóng. Vòi nước cũng giúp làm nguội nhanh chảo wok sau các món lửa lớn, rửa trôi dầu mỡ, giữ khu xào sạch hơn và bền hơn.

Kết quả: tăng 20% tốc độ ra món, giảm 10–12% gas nhờ ngọn lửa tối ưu. Trên các dự án thực tế cùng quy mô, sau khi chuẩn hóa phân khu line nóng – line nước lèo – line ra món và nâng cấp đầu đốt cao áp, chúng tôi ghi nhận thời gian hoàn thiện một lượt order giảm khoảng 15–20%. Ngọn lửa được tính toán đúng áp suất, kết hợp đầu đốt hiệu suất cao và hệ thống hút khói – cấp gió hợp lý giúp nhiệt tập trung nhiều hơn vào đáy nồi thay vì tỏa ra môi trường. Nhờ đó, mức tiêu thụ gas trên mỗi suất ăn thường giảm trong khoảng 10–12%, đồng thời khu bếp mát hơn, ít muội đen, giảm nhu cầu vệ sinh nặng mỗi cuối ca. Về dài hạn, đây là yếu tố trực tiếp kéo tổng chi phí sở hữu (TCO) xuống thấp hơn so với cấu hình lắp đặt tự phát.

Case quán cơm – nhiều món xào

Với quán cơm đĩa phục vụ 50–80 suất/ngày, menu thường có nhiều món xào, chiên và vài món kho – canh cố định. Mô hình này cần lửa thật mạnh cho khu xào, đồng thời vẫn cần khu nấu canh, kho, luộc với ngọn lửa vừa phải, ổn định để không bị trào nồi hay cháy đáy. Cấu hình phổ biến chúng tôi áp dụng là một cụm bếp á công nghiệp 2 họng cao áp có quạt thổi (blower) kết hợp với 1 cụm bếp âu công nghiệp 2–4 họng cho các món canh, kho, chiên nông dầu. Cách phối này giúp đầu bếp vừa “phi” nhanh các món xào, vừa giữ được các nồi canh, nồi kho sôi lăn tăn ổn định.

Bếp Á 2 họng cao áp + blower; Bếp Âu 2–4 họng. Hai họng Bếp Á cao áp đảm nhiệm các món xào lửa lớn, chiên ngập dầu, om nhanh, trong khi Bếp Âu 2–4 họng lo phần cơm, canh, kho, luộc và hâm nóng. Blower giúp ngọn lửa tập trung, lên lửa nhanh, đặc biệt hữu ích khi Quý khách phải phục vụ dồn vào khung giờ trưa. Số họng Bếp Âu có thể tăng tới 4 nếu quán có nhiều món canh/kho luân phiên trong ngày hoặc thường xuyên phục vụ thêm mâm cơm đặt trước. Với cấu hình này, bếp trưởng có thể xoay vòng 3–4 đơn hàng cùng lúc mà không lo “kẹt bếp” vì thiếu họng.

Hút khói công suất đủ, có gió bù, tránh lửa tạt. Khu xào cơm và chiên dầu tạo ra rất nhiều khói, hơi nước và mùi, nếu không xử lý tốt sẽ khiến bếp nóng hầm, nhân sự nhanh mệt và ngọn lửa dễ bị tạt. Cơ Khí Đại Việt thường bố trí chụp hút dạng phễu trên khu Bếp Á, kết hợp Máy hút mùi và cấp một lượng gió bù vừa đủ để không hút “âm” quá mạnh. Khi cân bằng giữa hút và cấp gió, ngọn lửa ổn định, không bị kéo lệch, giảm nguy cơ cháy lan sang vật liệu dễ bắt lửa xung quanh. Đây cũng là yếu tố quan trọng để quán đáp ứng kiểm tra về môi trường và an toàn PCCC từ cơ quan chức năng.

Vật liệu Inox 304 cho khu xào – ẩm – mỡ. Khu xào của quán cơm luôn ẩm, nóng và bám dầu mỡ, nên nếu dùng vật liệu mỏng hoặc Inox 201 ở bề mặt tiếp xúc trực tiếp, nguy cơ móp, rỉ hoặc bung mối hàn sau 1–2 năm là rất cao. Chúng tôi khuyến nghị mặt bếp, thành chắn, máng hứng dầu và các vị trí thường xuyên bị nước – mỡ bắn của khu xào nên sử dụng Inox 304 đúng chuẩn, độ dày từ 1.2–1.5 mm. Bề mặt 304 ít bị ăn mòn bởi muối, nước mắm, nước tương, dễ vệ sinh bằng hóa chất tẩy rửa thông dụng, giữ được vẻ sạch sẽ khi khách nhìn vào khu bếp mở. Phần khung chịu lực khô có thể tối ưu bằng Inox 201 dày để giảm CAPEX mà vẫn đảm bảo độ bền tổng thể.

Case phở/bún – nước lèo liên tục

Với quán phở, bún hoặc bún bò phục vụ 50–80 tô/ngày, ưu tiên số một là nước lèo luôn sôi nhẹ, trong và giữ được hương vị ổn định suốt nhiều giờ. Mô hình này không cần quá nhiều họng xào lửa lớn, nhưng lại cần phân tách rõ khu ninh xương, khu trụng bánh – chần thịt và khu chuẩn bị topping. Do đó, cách cấu hình bếp sẽ khác biệt đáng kể so với quán cơm nhiều món xào dù tổng suất phục vụ tương đương.

Bếp nước lèo riêng với họng ổn định thấp áp. Để ninh xương và giữ nước lèo suốt buổi, Quý khách cần một hoặc hai họng bếp riêng dùng đầu đốt thấp áp, ngọn lửa xanh, đều, không quá gắt. Kiểu lửa này giúp nồi nước lèo sôi lăn tăn, hạn chế đục nước, giảm bay hơi, tránh hao nhiên liệu vô ích. Cụm bếp nước lèo nên đặt ở vị trí ít người qua lại, có thành chắn và van gas độc lập để khi đóng ca có thể khóa nhanh. Việc tách riêng line nước lèo cũng giúp kế hoạch vệ sinh khu bếp gọn gàng hơn vì không bị dầu mỡ bắn trực tiếp như khu xào.

Bếp hầm cho nồi lớn; Bếp Âu 2–3 họng cho side dishes. Nồi nước xương 50–80 tô thường có dung tích lớn, nên sử dụng một Bếp hầm công nghiệp chuyên biệt sẽ giúp đáy nồi được đỡ vững, giảm nguy cơ lật nồi khi thao tác. Song song, 2–3 họng Bếp Âu hoặc bếp khè công suất vừa đủ để trụng bánh, luộc thịt, nấu nước dùng phụ, kho topping là hoàn toàn hợp lý. Cách bố trí này giúp phân tán tải nhiệt, không dồn toàn bộ công suất lên một bếp duy nhất, từ đó tăng tuổi thọ cho thiết bị. Nếu quán có thêm món chiên/xào nhẹ, có thể cân nhắc thêm một họng Bếp Á nhỏ hoặc sử dụng bếp chiên điện/gas rời.

Giảm tắc nghẽn line xào bằng họng cao áp riêng. Dù là quán phở/bún, nhiều nơi vẫn có thực đơn bổ sung như mì xào, bò lúc lắc, hải sản xào. Thay vì tận dụng luôn họng nước lèo hoặc Bếp Âu cho các món này, chúng tôi khuyến nghị bố trí một họng bếp á công nghiệp cao áp riêng cho khu xào. Nhờ vậy, ngay cả khi đang cao điểm bán phở, việc gọi thêm món xào cũng không làm nghẽn line nước lèo hoặc khu trụng bánh. Tách riêng tải như thế giúp trải nghiệm khách hàng ổn định hơn, đồng thời giảm áp lực cho đội bếp trong giờ cao điểm.

Case quán xào nhanh

Với mô hình quán chuyên xào lửa lớn (mì xào, cơm chiên, hủ tiếu xào…) phục vụ 50–80 suất/ngày, ngọn lửa là “trái tim” của khu bếp. Tốc độ ra món, độ chín tới và hương thơm món ăn phụ thuộc rất nhiều vào khả năng cung cấp nhiệt nhanh – mạnh và kiểm soát được. Do đó, cấu hình bếp sẽ ưu tiên cho khu xào, các hạng mục còn lại như nước lèo hoặc canh chỉ ở mức hỗ trợ.

Bếp Á 1–2 họng cao áp + blower, wok mặt lõm. Một đến hai họng Bếp Á cao áp có blower kết hợp nồi/chảo wok mặt lõm là cấu hình tối ưu cho quán xào nhanh. Bề mặt wok lõm giúp ngọn lửa ôm sát đáy và thân chảo, tạo nhiệt độ cao trong thời gian rất ngắn, mang lại hiệu ứng “lửa xào” mà đầu bếp chuyên nghiệp luôn tìm kiếm. Với 50–80 suất/ngày, hai họng cao áp là đủ để xử lý đồng thời 2–3 order nếu tổ chức quy trình chuẩn. Quý khách có thể cân nhắc thêm một họng dự phòng hoặc bếp phụ khi dự kiến tăng quy mô lên trên 100 suất/ngày.

Vòi cấp nước tích hợp giúp kiểm soát nhiệt và vệ sinh chảo. Ở quán xào nhanh, trung bình sau mỗi 3–5 món, đầu bếp sẽ cần vệ sinh nhanh chảo hoặc điều chỉnh độ sệt của sốt. Vòi nước tích hợp ngay trên thành bếp cho phép thao tác này diễn ra trong vài giây mà không cần rời khỏi vị trí, nhờ đó duy trì nhịp xào liên tục. Khi tư vấn, chúng tôi luôn yêu cầu lắp van khóa kép, dùng dây mềm chịu nhiệt và kiểm tra kỹ chống rò nước, tránh tình trạng nước văng vào họng lửa gây tắt bếp đột ngột. Thiết kế hợp lý sẽ giúp vòi nước trở thành trợ thủ đắc lực, chứ không phải rủi ro vận hành.

Đặt tấm chắn nhiệt và hút khói ngay trên họng xào. Ngọn lửa cao áp kết hợp dầu mỡ bốc hơi tạo ra lượng nhiệt và khói rất lớn, nếu không được thu gom và che chắn tốt sẽ gây nóng bức, khó chịu cho cả nhân viên và khách. Cơ Khí Đại Việt thường đề xuất lắp tấm chắn nhiệt hai bên họng xào và chụp hút thấp, khoảng cách vừa đủ để không cản thao tác nhưng vẫn bắt được phần lớn khói và hơi dầu. Có thể kết hợp chụp hút mùi inox với ống dẫn ra ngoài hoặc qua hệ thống xử lý mùi nếu nằm trong khu dân cư. Điều này vừa giúp tăng độ bền cho thiết bị, vừa hỗ trợ Quý khách khi làm việc với cơ quan quản lý về môi trường và an toàn lao động.

Giải đáp nhanh một số băn khoăn thường gặp trong các case trên. Thứ nhất, có nên lắp vòi cấp nước trên bếp xào không? Câu trả lời là nên, vì nó giúp rút ngắn thao tác, cải thiện vệ sinh và kiểm soát nhiệt tốt hơn, miễn là thiết kế đúng kỹ thuật, có van an toàn và kiểm tra chống rò rỉ định kỳ. Thứ hai, bếp wok mặt lõm có dùng chảo đáy phẳng được không? Về mặt kỹ thuật thì dùng được nhưng không tối ưu: chảo phẳng sẽ chỉ tiếp xúc một phần với ngọn lửa, nhiệt phân bố kém, dễ cháy cục bộ; tốt hơn là Quý khách nên dùng bếp mặt phẳng hoặc bếp âu công nghiệp khi cần nấu với chảo đáy phẳng.

Với ba tình huống thực tế cho quán 50–80 suất/ngày, Quý khách đã có thể hình dung rõ ràng hơn cách chọn cấu hình bếp, phân line và tối ưu ngọn lửa để vừa tăng năng suất vừa tiết kiệm gas. Ở phần Câu hỏi thường gặp về bếp ga công nghiệp ngay sau đây, chúng tôi sẽ hệ thống lại các thắc mắc phổ biến nhất và giải đáp chi tiết để Quý khách tự tin hơn trước khi đầu tư hoặc nâng cấp khu bếp của mình.

Câu hỏi thường gặp về bếp ga công nghiệp

Sau khi đã xem các cấu hình bếp mẫu cho quán 50–80 suất/ngày, phần dưới đây tổng hợp những câu hỏi Quý khách hay đặt ra nhất về bếp ga công nghiệp. Mỗi câu trả lời đều được viết ngắn gọn, ưu tiên an toàn, hiệu quả vận hành và có thể dùng làm cơ sở trao đổi nhanh với đội ngũ kỹ sư của Quý khách.

Bếp ga công nghiệp cao áp khác thấp áp như thế nào?

Bếp cao áp dùng van và đầu đốt cao áp, ngọn lửa rất mạnh, tập trung, phù hợp xào, chiên, om nhanh với thời gian đứng bếp ngắn; đổi lại mức tiêu thụ gas lớn hơn, tiếng ồn cao hơn và đòi hỏi hệ thống ống – van – mối nối đạt chuẩn để an toàn PCCC. Bếp thấp áp cho ngọn lửa êm, đều, dễ khống chế, rất phù hợp hầm xương, nấu nước lèo, kho, ninh lâu, giúp tiết kiệm gas và giảm rủi ro cháy khét đáy nồi. Thực tế, giải pháp tối ưu thường là kết hợp: line xào dùng họng cao áp, line nước lèo và hầm dùng họng thấp áp, toàn bộ được thiết kế đồng bộ bởi đơn vị chuyên hệ thống bếp công nghiệp.

Nên chọn Bếp Á hay Bếp Âu cho nhà hàng Việt?

Với nhà hàng Việt thiên về món xào, chiên, nấu lẩu nhanh, Quý khách nên ưu tiên Bếp Á công nghiệp dùng họng cao áp, có thể kèm quạt thổi và wok mặt lõm để tạo ngọn lửa mạnh, ôm sát đáy chảo, cho tốc độ ra món cao. Bếp Âu với kiềng phẳng, ngọn lửa đều, ổn định lại rất hữu ích cho các món Âu, món sốt, hầm, chiên nông dầu, hoặc các nồi canh – nước dùng cần sôi lăn tăn nhiều giờ. Mô hình thực tế hiệu quả thường là cấu hình kết hợp, trong đó Bếp Á đảm nhận phần lớn sản lượng, còn Bếp Âu đảm bảo độ ổn định, tính đồng nhất chất lượng món ăn và sự linh hoạt khi mở rộng menu.

Cách nhận biết nhanh Inox 304 và 201 khi mua bếp?

Mẹo kiểm tra tại chỗ là dùng nam châm: inox 304 hầu như không hút hoặc hút rất nhẹ, trong khi inox 201 thường hút rõ hơn do thành phần sắt cao hơn. Quý khách cũng có thể quan sát bề mặt và mép cắt: 304 thường sáng, đều, vết mài mịn, chậm bị ố nâu ở vùng ẩm mặn, còn 201 dễ xỉn màu, xuất hiện vệt rỉ ở cạnh gấp, mối hàn sau một thời gian sử dụng. Để chắc chắn, hãy yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng từ vật liệu (CO, CQ) và tư vấn rõ vị trí nào bắt buộc dùng 304, vị trí nào có thể tối ưu bằng 201 dày; thông thường mặt bếp, thành chắn, khu ẩm và nhiễm mặn nên dùng 304 để giảm ăn mòn, đảm bảo an toàn thực phẩm và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Bếp wok mặt lõm có dùng được chảo đáy phẳng không?

Về mặt kỹ thuật, Quý khách vẫn có thể đặt chảo đáy phẳng lên bếp wok mặt lõm, nhưng hiệu suất truyền nhiệt giảm rõ rệt do chảo chỉ tiếp xúc với một vòng nhỏ, ngọn lửa không ôm đều đáy nên dễ cháy cục bộ và tốn gas. Khi thao tác mạnh, chảo phẳng cũng kém ổn định, tăng rủi ro trượt, lật, không đảm bảo an toàn cho đầu bếp và khu bếp. Giải pháp chuẩn là dùng bếp mặt phẳng hoặc Bếp Âu cho chảo đáy phẳng; trong trường hợp bắt buộc tạm thời, có thể dùng vòng chuyển đổi nhưng chỉ nên coi đây là giải pháp ngắn hạn và luôn giới hạn công suất để tránh quá tải cho đầu đốt.

Có nên mua bếp nhập khẩu khi ngân sách hạn chế?

Khi ngân sách hạn chế, điều quan trọng là so sánh tổng chi phí sở hữu chứ không chỉ giá mua ban đầu giữa bếp nhập khẩu và bếp gia công trong nước. Bếp nhập khẩu từ các thương hiệu lớn thường có độ hoàn thiện cao, ngọn lửa ổn định, nhưng chi phí đầu tư, phụ tùng và bảo hành có thể cao hơn, thời gian chờ linh kiện cũng lâu hơn nếu không có trung tâm dịch vụ gần khu vực của Quý khách. Ngược lại, các thương hiệu nội địa có xưởng mạnh như Cơ Khí Đại Việt có thể thiết kế – gia công theo đúng mặt bằng, tối ưu vật liệu cho từng khu vực ẩm/khô, chủ động phụ tùng và bảo trì tại chỗ, từ đó giúp kiểm soát tốt cả hiệu suất vận hành lẫn chi phí vòng đời thiết bị.

Bếp ga công nghiệp hãng nào bền và dễ bảo trì? (Rinnai, Berjaya, Hamashi)

Các thương hiệu như Rinnai, Berjaya, Hamashi đều đã quen thuộc trên thị trường bếp ga công nghiệp. Rinnai được đánh giá cao về độ ổn định, đầu đốt bền và phụ tùng tương đối dễ tìm, phù hợp với nhu cầu vận hành liên tục. Berjaya có dải model phong phú, độ hoàn thiện tốt, thường được dùng trong bếp khách sạn, bếp Âu yêu cầu hình thức thiết bị đẹp. Hamashi có lợi thế về giá cạnh tranh, nhưng Quý khách cần kiểm tra kỹ hệ thống bảo hành, phụ tùng và đội ngũ kỹ thuật tại địa phương. Trong mọi trường hợp, lựa chọn tối ưu là kết hợp thương hiệu phù hợp cho từng vị trí, đồng thời chọn nhà cung cấp có năng lực bảo trì dài hạn, quy trình chuyên nghiệp và cam kết rõ ràng bằng hợp đồng.

Mua bếp ga công nghiệp chính hãng ở đâu có bảo hành rõ ràng?

Quý khách nên chọn các đơn vị chuyên về thiết kế, cung cấp và lắp đặt trọn bộ hệ thống bếp công nghiệp, có xưởng sản xuất và đội ngũ kỹ sư rõ ràng, thay vì mua lẻ từng chiếc bếp. Một đơn vị uy tín như Cơ Khí Đại Việt thường thực hiện đầy đủ các bước: khảo sát hiện trường, tư vấn cấu hình bếp theo menu, lập bản vẽ kỹ thuật gas – hút khói – cấp thoát nước, lắp đặt và bàn giao hồ sơ liên quan đến an toàn PCCC. Hợp đồng cần ghi rõ thời gian và điều kiện bảo hành, lịch bảo trì định kỳ, thông tin hotline hỗ trợ kỹ thuật và địa chỉ xưởng để Quý khách yên tâm về khả năng xử lý sự cố trong suốt vòng đời thiết bị.

Bếp Âu có xào lửa lớn được không?

Bếp Âu vẫn có thể xào, nhưng không tối ưu cho các món cần lửa thật lớn và thời gian đảo nhanh vì ngọn lửa của Bếp Âu thường trải đều, không ôm sát wok như Bếp Á cao áp. Nếu cố ép Bếp Âu chạy ở mức lửa rất lớn liên tục, đầu đốt dễ quá nhiệt, giảm tuổi thọ, lượng gas tiêu thụ tăng mà hiệu quả nhiệt không tương xứng. Giải pháp hợp lý là dùng Bếp Á cao áp có blower cho các món xào lửa lớn, còn Bếp Âu đảm trách các món sốt, hầm, canh, chiên nông dầu, giúp khu bếp vận hành an toàn và cân bằng hơn.

Bếp thấp áp có phù hợp quán chuyên xào không?

Với quán chuyên xào, chiên nhanh, bếp thấp áp thường không đáp ứng được yêu cầu về tốc độ ra món vì ngọn lửa chỉ ở mức vừa phải, khó tạo được nhiệt độ cao trong thời gian ngắn. Nếu cố vặn lửa lớn liên tục, đầu đốt thấp áp sẽ nhanh xuống cấp, tốn gas nhưng món ăn vẫn thiếu độ “lửa xào” đặc trưng. Phương án tối ưu là tách riêng line xào với các họng cao áp chuyên dụng, có thể kết hợp quạt thổi để tối đa hiệu suất, trong khi line nấu nước lèo, hầm xương, kho nồi lớn dùng bếp thấp áp ổn định; cách bố trí này vừa nâng cao năng suất, vừa giữ hệ thống an toàn, bền hơn trong dài hạn.

Liên hệ khảo sát và nhận báo giá trong 24 giờ

Tóm tắt chính: Gọi hotline hoặc gửi form để được khảo sát hiện trường và nhận báo giá dự án trong 24 giờ, kèm checklist PCCC và mẫu bản vẽ bố trí.

Sau khi Quý khách đã nắm được cấu hình bếp phù hợp và tham khảo phần câu hỏi thường gặp, bước tiếp theo để dự án thật sự tiến triển là đặt lịch khảo sát hiện trường và nhận báo giá 24h từ Cơ Khí Đại Việt. Ngay ở bước đầu này, chúng tôi đã cung cấp kèm checklist PCCC, mẫu bản vẽ bố trí bếp và danh mục thiết bị để Quý khách có cái nhìn rõ ràng về tổng thể hệ thống. Mục tiêu là giúp đội ngũ quản lý và bếp trưởng ra quyết định nhanh, có đủ dữ liệu kỹ thuật chứ không chỉ là một con số giá.

Đối với các dự án bếp dùng bếp ga công nghiệp, tốc độ phản hồi và độ rõ ràng của thông tin ngay từ giai đoạn tư vấn ban đầu sẽ quyết định rất lớn đến tiến độ xin phê duyệt nội bộ, thẩm duyệt PCCC và triển khai thi công sau này.

Hotline/Email/Form trực tuyến phản hồi nhanh. Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua hotline kỹ thuật 24/7 theo số 0906638494, gửi yêu cầu qua form trên trang Liên hệ Cơ Khí Đại Việt hoặc nhắn tin qua Zalo, Facebook theo thông tin trên website. Mỗi yêu cầu đều được mã hóa thành một mã dự án nội bộ, chuyển thẳng cho bộ phận kỹ thuật phụ trách khu vực để xử lý. Thông thường trong vòng vài giờ làm việc, chúng tôi sẽ gọi lại để xác nhận thông tin cơ bản, tư vấn sơ bộ cấu hình bếp và thống nhất lịch khảo sát tại công trình.

Quy trình tiếp nhận được chuẩn hóa theo ba bước ngắn gọn:

  • Tiếp nhận yêu cầu (hotline/form/Zalo) kèm thông tin cơ bản về mô hình kinh doanh, suất ăn/ngày.
  • Kỹ sư liên hệ lại để làm rõ nhu cầu, rà soát hiện trạng sơ bộ qua bản vẽ hoặc hình ảnh.
  • Chốt lịch khảo sát hiện trường, thông báo các tài liệu Quý khách nên chuẩn bị.

Tài liệu kèm: checklist PCCC, mẫu bản vẽ bố trí, danh mục thiết bị. Sau buổi khảo sát hoặc thậm chí ngay từ giai đoạn tiền khảo sát, Cơ Khí Đại Việt sẽ gửi cho Quý khách bộ tài liệu chuẩn, gồm:

  • Checklist PCCC cho khu bếp, giúp Quý khách làm việc thuận lợi với bộ phận an toàn, ban quản lý tòa nhà hoặc cơ quan chức năng.
  • Mẫu bản vẽ bố trí bếp (mặt bằng 2D), thể hiện vị trí bếp nấu, chậu rửa, khu sơ chế, kho, đường gas, hút khói – cấp gió, cấp thoát nước.
  • Danh mục thiết bị chi tiết theo từng line: khu nấu với thiết bị bếp công nghiệp, khu rửa với Chậu rửa công nghiệp, khu soạn với bàn bếp inox, hệ thống chụp hút mùi inox

Bộ tài liệu này giúp Quý khách không chỉ biết tổng mức đầu tư dự kiến mà còn kiểm soát tốt phạm vi công việc, tránh phát sinh không cần thiết trong quá trình triển khai.

Cam kết tiến độ lắp đặt và hỗ trợ kỹ thuật sau bán. Ngay từ giai đoạn báo giá, chúng tôi luôn đính kèm khung tiến độ dự kiến để Quý khách chủ động kế hoạch khai trương hoặc mở rộng bếp. Với các dự án quy mô vừa, thời gian thi công – lắp đặt thường trong khoảng 7–21 ngày sau khi chốt duyệt bản vẽ và hợp đồng, tùy cấu hình và điều kiện mặt bằng. Trước khi nghiệm thu, đội ngũ kỹ sư sẽ chạy thử, cân chỉnh ngọn lửa, kiểm tra áp suất gas, độ ồn, lưu lượng hút khói, và hướng dẫn vận hành an toàn cho bếp trưởng cùng ca trưởng.

Sau bàn giao, Cơ Khí Đại Việt duy trì chế độ hỗ trợ kỹ thuật xuyên suốt vòng đời thiết bị: tư vấn điều chỉnh cấu hình khi thay đổi menu, cung cấp phụ tùng chính hãng, kiểm tra lại hệ thống gas – hút khói định kỳ theo thỏa thuận. Điều này giúp Quý khách giảm rủi ro dừng bếp ngoài kế hoạch và kiểm soát tốt tổng chi phí sở hữu thiết bị.

Thông tin liên hệ

Để quá trình trao đổi và khảo sát diễn ra nhanh gọn, chúng tôi duy trì một đầu mối chính cho toàn bộ dự án bếp ga và hệ thống thiết bị bếp công nghiệp. Quý khách chỉ cần làm việc với một kỹ sư phụ trách, người này sẽ điều phối nội bộ giữa bộ phận thiết kế, xưởng gia công và đội thi công.

Các kênh liên hệ đang được sử dụng gồm:

  • Hotline kỹ thuật: 0906638494 (tư vấn cấu hình, đặt lịch khảo sát, hỗ trợ kỹ thuật).
  • Form liên hệ và email công ty: trên trang chính thức của Cơ Khí Đại Việt, giúp lưu vết trao đổi và đính kèm bản vẽ, hình ảnh mặt bằng.
  • Kênh Zalo/Facebook: phục vụ trao đổi nhanh, gửi ảnh, video hiện trạng và cập nhật tiến độ.

Yêu cầu đặt lịch khảo sát thường được phản hồi trong vòng 24 giờ làm việc. Để buổi khảo sát đạt hiệu quả, Quý khách nên chuẩn bị sẵn:

  • Sơ bộ mặt bằng khu bếp dự kiến (bản vẽ hoặc ít nhất là kích thước cơ bản).
  • Menu chính, ước tính số suất ăn/ngày cho từng ca.
  • Thông tin hệ thống gas hiện hữu (nếu có): bồn/khối, đường ống, loại van, khu vực đặt tủ van.

Việc chuẩn bị trước các dữ liệu này giúp kỹ sư đánh giá nhanh mức công suất cần thiết, chọn loại bếp công nghiệp phù hợp, và rút ngắn thời gian hoàn thiện báo giá – bản vẽ kỹ thuật.

Cam kết triển khai

Cơ Khí Đại Việt cam kết triển khai dự án theo đúng tiến độ đã thống nhất trong hợp đồng, trong đó bao gồm cả các hạng mục liên quan đến an toàn gas và PCCC. Trước khi thi công, chúng tôi sẽ bàn giao bản vẽ kỹ thuật hệ thống gas, sơ đồ bố trí bếp, vị trí thiết bị chữa cháy để Quý khách có thể sử dụng trong hồ sơ nội bộ hoặc làm việc với đơn vị thẩm định.

Đội kỹ thuật của chúng tôi trực tiếp lắp đặt, không khoán trắng cho thầu phụ thiếu chuyên môn. Từ khâu đặt bếp, đi ống gas, treo chụp hút, lắp quạt hút – quạt cấp gió cho đến cân chỉnh từng họng bếp đều được kiểm tra hai lớp trước khi nghiệm thu. Đối với hệ thống dùng bếp ga công nghiệp cao áp, chúng tôi đặc biệt chú trọng đến test rò, kiểm tra áp lực và bố trí van khóa khẩn cấp.

Về hậu mãi, Quý khách được:

  • Bảo hành thiết bị theo tiêu chuẩn nhà sản xuất và cam kết riêng của Cơ Khí Đại Việt.
  • Lịch bảo trì định kỳ cho hệ thống gas, bếp nấu, hút khói, đề xuất trước để Quý khách chủ động dừng bếp khi cần.
  • Hỗ trợ kỹ thuật từ xa qua hotline/Zalo khi cần điều chỉnh ngọn lửa, tối ưu mức tiêu thụ gas hoặc cải tiến quy trình bếp.

“Từ lúc gửi mặt bằng tới khi có báo giá chi tiết và bản vẽ bố trí bếp chỉ mất đúng 24 giờ. Đội Cơ Khí Đại Việt xuống khảo sát rất kỹ, tư vấn rõ ràng về PCCC và tiến độ thi công nên ban giám đốc duyệt dự án rất nhanh.”

— Đại diện một chuỗi quán ăn 70–100 suất/ngày

BẠN CẦN TƯ VẤN MUA BẾP GAS CÔNG NGHIỆP?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

For security, use of Google's reCAPTCHA service is required which is subject to the Google Privacy Policy and Terms of Use.