THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT
DANH MỤC NỔI BẬT
Bếp hầm công nghiệp là gì và vì sao quan trọng?
Bếp hầm công nghiệp là thiết bị chuyên ninh/hầm nồi lớn ổn định, tăng năng suất và giữ chất lượng món ăn đồng đều cho mô hình F&B quy mô.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.)
Xem nhanh:
- Bếp hầm công nghiệp là gì và vì sao quan trọng?
- Ứng dụng thực tế: Ai cần bếp hầm công nghiệp?
- Phân loại: bếp hầm đơn, đôi, 3 họng và theo nguồn năng lượng
- Vật liệu & cấu tạo: Inox 304, kiềng gang, họng chia lửa
- Tiêu chí chọn bếp hầm theo mô hình và công suất
- So sánh nhà cung cấp & chất lượng: tiêu chí đánh giá
- Quy trình mua‑bán & báo giá chuẩn cho dự án bếp hầm
- Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện?
- Chính sách bảo hành, hậu mãi và dịch vụ bảo trì tận nơi
- Quy trình thiết kế & thi công (2D/3D) — minh họa workflow
- Case studies & dự án tiêu biểu của Cơ Khí Đại Việt
- Hướng dẫn vận hành & bảo trì cơ bản cho bếp hầm
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Bếp hầm công nghiệp là thiết bị bếp công suất cao, thiết kế thấp để đặt nồi dung tích lớn, chuyên ninh xương, nấu soup, kho/hầm khối lượng lớn. Thiết bị vận hành ổn định nhiều giờ liên tục, kiểm soát nhiệt đều và tối ưu nhiên liệu, giúp thành phẩm đồng nhất cho mô hình F&B quy mô.
- Tăng năng suất – ổn định chất lượng: Lửa tỏa đều nhờ họng chia lửa dạng kim phun, đánh lửa tự động; có thể rút ngắn thời gian nấu so với cách truyền thống (nhiều trường hợp giảm từ 4–5 giờ xuống dưới 2 giờ) theo xu hướng thiết kế hiện đại.
- An toàn – vệ sinh chuyên nghiệp: Kết cấu Inox 304 chống gỉ, dễ vệ sinh; van an toàn, ống gas đạt chuẩn, chụp hút/thoát khói đúng kỹ thuật. Tham khảo về đặc tính thép không gỉ 304 để đánh giá độ bền vật liệu.
| Tiêu chí | Bếp hầm công nghiệp | Bếp dân dụng |
|---|---|---|
| Công suất nhiệt | Cao, hoạt động 8–16 giờ/ngày, lửa tỏa đều, phù hợp nồi 50–200L | Thấp – trung bình, phù hợp nồi nhỏ, không thiết kế cho vận hành dài giờ |
| Vật liệu & độ bền | Inox 304, kiềng gang/thép chịu nhiệt, kết cấu chắc chắn | Thép sơn tĩnh điện/men, ít chi tiết chịu nhiệt độ cao |
| Kích thước & bố trí | Thiết kế thấp, mặt bếp rộng, dễ đặt nồi lớn, có cấp nước & thoát | Kích thước nhỏ gọn cho gia đình, thiếu tính năng hỗ trợ nồi lớn |
| An toàn & tiêu chuẩn | Van an toàn, ống gas/điện đạt chuẩn, chụp hút, đánh lửa tự động | Ít lớp bảo vệ an toàn, không đáp ứng vận hành công nghiệp |
Để chọn đúng cấu hình theo mặt bằng và công suất, Quý khách có thể tham khảo Cơ Khí Đại Việt – nhà sản xuất và thi công bếp công nghiệp, xem tổng quan giải pháp bếp công nghiệp cho nhà hàng và phối kết hợp với hệ bếp Á công nghiệp đồng bộ cho nhà hàng Việt để tối ưu hiệu suất vận hành.

Bếp hầm công nghiệp là gì?
Bếp hầm là thiết bị chuyên dụng cho các tác vụ ninh xương, nấu nước lèo, soup, sốt sệt và các món kho/hầm cần giữ sôi liu riu ổn định. Thiết kế thấp, mặt bếp rộng và kiềng đỡ vững giúp đặt nồi từ vài chục đến hàng trăm lít, duy trì nhiệt đều để hương vị đồng nhất, ít hao hụt và tiết kiệm OPEX.
Về cấu hình, Quý khách có thể chọn bếp hầm đơn (1 họng) cho không gian nhỏ, bếp hầm đôi (2 họng) hoặc loại 3 họng khi cần xử lý nhiều nồi cùng lúc. Theo nguồn năng lượng, có bếp hầm gas với đánh lửa tự động và bộ chia lửa tỏa đều; bếp hầm điện và bếp từ với khả năng điều chỉnh nhiệt chính xác, hẹn giờ. Lựa chọn này phụ thuộc mặt bằng, tải điện/gas và yêu cầu an toàn.

Khác gì so với bếp dân dụng?
Về công suất và độ bền, bếp hầm công nghiệp sử dụng Inox 304, kiềng gang/thép chịu nhiệt và họng lửa thiết kế cho vận hành 8–16 giờ mỗi ngày. Bếp dân dụng tối ưu tiện lợi gia đình, không chịu tải nồi lớn và thời gian đun kéo dài, nên chất lượng món hầm thường thiếu ổn định trong quy mô phục vụ đông khách.
Về an toàn, hệ bếp hầm được đồng bộ van, ống dẫn gas đạt chuẩn, đánh lửa tự động, chụp hút – thoát khói đúng kỹ thuật; dễ vệ sinh nhờ bề mặt inox phẳng, ít khe kẽ. Để tham chiếu tiêu chuẩn khí đốt, Quý khách có thể xem NFPA 54 (National Fuel Gas Code) như một tài liệu kỹ thuật phổ biến trong ngành.

Khi nào bắt buộc dùng bếp hầm?
Mốc nhận diện đơn giản: khu bếp phục vụ từ 80–100 suất/ca trở lên, hoặc cần ninh/hầm 6–12 giờ liên tục cho nước lèo, nước dùng, thì bếp hầm gần như là yêu cầu bắt buộc. Thiết bị cho phép giữ sôi ổn định, giảm canh chừng thủ công, hạn chế hao phí nhiên liệu và nâng độ ổn định chất lượng.
Các mô hình tiêu biểu gồm: quán phở/bún, bếp bệnh viện, căng tin trường học – khu công nghiệp, nhà hàng buffet, đơn vị catering. Thị trường có nhiều nhà cung cấp như Inox Nhật Minh, Vinakitchen, Âu Á Corp…, song Quý khách cần một đơn vị vừa tư vấn bài bản vừa thi công đồng bộ để tối ưu TCO. Đây là lợi thế cốt lõi của Cơ Khí Đại Việt.

Ngay sau phần khởi động khái niệm này, Quý khách sẽ thấy các ứng dụng thực tế và nhóm mô hình nên đầu tư bếp hầm để đạt hiệu quả chi phí – chất lượng tối ưu.
Điểm Nổi Bật Chính
- Bếp hầm công nghiệp là thiết bị ninh/hầm nồi lớn hoạt động liên tục, thường làm từ Inox 304 với kiềng gang đúc để đảm bảo bền bỉ và an toàn.
- Quy đổi nhu cầu sang cấu hình: <150 suất/ngày chọn bếp hầm đơn; 150–400 suất bếp đôi; >400 suất bếp 3 họng và tính thêm dự phòng.
- Chọn nguồn năng lượng theo hạ tầng: gas mạnh và linh hoạt, từ an toàn – sạch, điện/hồng ngoại cho không gian kín; cân nhắc chi phí vận hành.
- Ưu tiên vật liệu đúng chuẩn: Inox 304 dày 1.0–1.5 mm, họng chia lửa ổn định, vòi cấp nước tích hợp giúp giảm thời gian thao tác.
- Theo quy trình 6 bước để rút ngắn tiến độ: khảo sát → thiết kế 2D/3D → báo giá chi tiết → sản xuất → lắp đặt → nghiệm thu.
- Đánh giá nhà cung cấp bằng 7 tiêu chí: xưởng sản xuất, chứng nhận, bảo hành tận nơi, portfolio, review, năng lực gia công, minh bạch chi phí.
- Duy trì checklist vận hành và lịch bảo trì định kỳ để tiết kiệm nhiên liệu, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn PCCC.
Ứng dụng thực tế: Ai cần bếp hầm công nghiệp?
Tùy theo mô hình và suất/ngày, chọn bếp hầm đơn, đôi hay 3 họng để đảm bảo đủ công suất và tối ưu diện tích vận hành.
Từ bức tranh tổng quan ở phần trước về vai trò và lợi ích của bếp hầm, bước sang ứng dụng thực tế, câu hỏi trọng tâm là: mô hình của Quý khách phục vụ bao nhiêu suất/ngày và yêu cầu ninh/hầm kéo dài ra sao. Khi xác định rõ “suất ăn/ngày”, không gian lắp đặt và hạ tầng gas/điện, Quý khách sẽ ra quyết định chính xác giữa bếp hầm đơn, đôi hay 3 họng; giữa gas, điện hay từ để đạt hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) tối ưu.

Bảng gợi ý nhanh theo mô hình – suất/ngày – cấu hình bếp
| Mô hình | Suất/ngày | Gợi ý bếp (đơn/đôi/3 họng; gas/điện/từ) |
|---|---|---|
| Quán phở/bún nhỏ | 80–200 | Bếp hầm đơn hoặc đôi; nồi 80–120L; ưu tiên gas (linh hoạt) hoặc từ nếu sẵn tải điện |
| Nhà hàng Việt/Á quy mô vừa | 200–400 | Bếp hầm đôi; 2 họng song song cho nước dùng và sốt; gas hoặc từ tuỳ hạ tầng |
| Khách sạn/buffet | 300–600 | Bếp hầm đôi/3 họng; ưu tiên bếp điện/từ để kiểm soát nhiệt và vệ sinh theo chuẩn HACCP |
| Bếp ăn tập thể (KCN, trường học) | 300–1000 | Bếp hầm đôi hoặc 3 họng; nồi 120–200L; tính dự phòng 20% công suất cho giờ cao điểm |
| Bệnh viện/trường nội trú | 500–800 | Bếp hầm 3 họng; bếp từ/điện để an toàn, ổn định vận hành dài giờ |
| Catering/sự kiện lưu động | Biến thiên | Bếp hầm đôi di động; chọn gas khi cần linh hoạt; từ khi thi công indoor |
Hai tình huống tiêu biểu để Quý khách tham chiếu
Ví dụ 1: Quán phở 120 suất/giờ. Với nhịp bán liên tục, Quý khách nên dùng bếp hầm đôi đặt nồi 100–120L: một nồi ninh xương 6–12 giờ, nồi còn lại pha chế nước lèo và bù nhiệt. Gas cho phép tăng/giảm lửa nhanh; bếp từ mang lại kiểm soát nhiệt chính xác và sạch sẽ nếu tải điện đáp ứng. Kết hợp chụp hút và cấp nước tại chỗ giúp giảm thao tác, duy trì hương vị ổn định.
Ví dụ 2: Bếp trường 500–800 suất/ngày. Cấu hình khuyến nghị là bếp hầm 3 họng với nồi 150–200L, chia ca ninh để chủ động sản lượng. Bếp điện/từ hữu ích khi cần an toàn điện – vệ sinh cao, dễ lập lịch hẹn giờ. Nên tính dự phòng 20% công suất cho dịp cao điểm và phối hợp tủ hấp cơm công nghiệp cho bếp ăn tập thể nhằm tối ưu line nấu – hấp – giữ nóng.
Lưu ý hạ tầng & an toàn trước khi quyết định
- Không gian & luồng di chuyển: Bố trí lối thao tác rộng, có thoát sàn gần vị trí bếp hầm; mặt bếp thấp giúp đặt nhấc nồi dung tích lớn an toàn.
- Khí thải & hút mùi: Lắp chụp hút đúng cỡ, ống thoát tách riêng khu hầm/ninh để kiểm soát nhiệt – mùi và bảo vệ sức khỏe nhân sự.
- Nước cấp & thoát: Bố trí vòi cấp nước tại chỗ (vòi gật gù) và thoát sàn để châm nước, vệ sinh nhanh.
- An toàn gas/điện: Van ngắt, ống dẫn đạt chuẩn; với bếp điện/từ, đảm bảo tải điện, CB bảo vệ, tiếp địa. Tham khảo khung tiêu chuẩn HACCP cho vệ sinh – an toàn thực phẩm tại HACCP.
Để tối ưu vận hành tổng thể line bếp, Quý khách có thể phối hợp bếp hầm với bàn ăn inox cho nhà ăn công nhân và căng tin và tham khảo hướng dẫn thiết kế bếp công nghiệp tối ưu luồng vận hành do Cơ Khí Đại Việt biên soạn.
Nhà hàng, quán phở 80–200 suất/ngày

Khuyến nghị bếp hầm đơn hoặc đôi với nồi 80–120L để đáp ứng nhu cầu nước dùng liên tục. Nếu hạ tầng gas sẵn sàng, bếp gas giúp điều khiển lửa nhanh; nếu bếp kín và ưu tiên sạch, bếp từ/điện cho phép điều chỉnh nhiệt chính xác, tiết kiệm OPEX và cải thiện môi trường làm việc. Vật liệu Inox 304 bền bỉ, dễ vệ sinh, phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm trong vận hành cường độ cao.
Thời gian ninh 6–12 giờ đòi hỏi hút mùi chuyên dụng và cấp nước tại chỗ để bổ sung nước, hạn chế bốc hơi. Lưu ý bố trí thoát sàn, chống trượt cho khu vực bưng bê nồi lớn; kiểm tra tải điện, áp lực gas, và khoảng lùi an toàn quanh bếp. Cấu hình đúng giúp ổn định chất lượng nước lèo, rút ngắn thời gian phục vụ giờ cao điểm.
Bếp ăn tập thể 300–1000 suất/ngày

Với sản lượng lớn và lịch phục vụ theo ca, bếp hầm đôi hoặc 3 họng với nồi 120–200L giúp phân tách nồi nước dùng, nồi soup, nồi sốt/đồ kho. Bếp từ/điện phát huy ưu thế an toàn, sạch, kiểm soát nhiệt độ chính xác; giảm rủi ro cháy nổ và phù hợp môi trường kín. Để tránh tắc nghẽn, nên thiết kế line nấu – hấp – giữ nóng đồng bộ, có thể ghép cùng tủ hấp, nồi nấu công nghiệp.
Tính dự phòng 20% công suất để xử lý cao điểm hoặc tình huống phát sinh. Chuẩn hóa quy trình vệ sinh bề mặt Inox 304, lên kế hoạch bảo trì định kỳ để duy trì hiệu suất. Hệ thống hút mùi, thoát nhiệt và cấp nước – thoát sàn cần được đưa vào bản vẽ kỹ thuật ngay từ đầu để nghiệm thu thuận lợi.
Khách sạn, catering linh hoạt

Ưu tiên bếp hầm đôi hoặc 3 họng dạng module, dễ di chuyển – vệ sinh, đồng bộ với bàn bếp inox, tủ lạnh bàn để tối ưu thao tác. Với bếp indoor, bếp từ/điện giúp kiểm soát nhiệt, hạn chế khói, thuận lợi đạt yêu cầu HACCP và kiểm tra nội bộ. Vật liệu Inox 304 đảm bảo vệ sinh, bề mặt phẳng ít khe kẽ rút ngắn thời gian vệ sinh giữa các ca tiệc.
Khi phục vụ sự kiện lưu động, chọn gas cho tính linh hoạt, kèm giải pháp che chắn và thoát khí phù hợp. Nên xây dựng checklist vận hành: kiểm tra van, dây dẫn, CB điện, phương tiện PCCC và quy trình khởi động – tắt bếp chuẩn. Với hệ thống được thiết kế đúng, Quý khách sẽ duy trì chất lượng món hầm đồng đều dù lịch phục vụ thay đổi liên tục.
Kết luận ngắn: chọn đúng cấu hình bếp hầm theo mô hình và suất/ngày giúp bảo đảm công suất, chất lượng và chi phí vòng đời hợp lý. Tiếp theo, nội dung sẽ hệ thống chi tiết các dòng bếp hầm theo số họng và nguồn năng lượng để Quý khách dễ dàng chốt cấu hình.
Phân loại: bếp hầm đơn, đôi, 3 họng và theo nguồn năng lượng
Chọn đúng số họng và nguồn năng lượng (gas/điện/từ) quyết định 80% hiệu quả – chi phí vận hành của bếp hầm.
Từ các mô hình ứng dụng thực tế ở phần trước, bước tiếp theo là chốt cấu hình: bếp hầm đơn, đôi hay 3 họng? dùng gas, điện trở/hồng ngoại hay từ? Khi định lượng rõ suất/ngày, thời gian ninh – hầm và hạ tầng sẵn có, Quý khách sẽ tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) cho line bếp hiện hữu.

Về cấu hình họng đốt: bếp hầm đơn (1 họng) phù hợp điểm bán nhỏ, bếp hầm đôi 2 họng cho ca nấu song song, còn bếp hầm 3 họng đáp ứng sản lượng lớn hoặc chia batch linh hoạt. Về nguồn năng lượng: bếp hầm gas linh hoạt lửa, dễ tăng/giảm nhiệt; bếp điện trở/hồng ngoại ổn định, ít khói; bếp từ cho hiệu suất truyền nhiệt trực tiếp cao, môi trường làm việc mát và sạch. Nếu bếp thiên về nấu nướng cường độ cao, Quý khách có thể tham khảo thêm bếp gas công nghiệp cho khu nấu nướng cường độ cao; với yêu cầu vệ sinh – an toàn tại không gian kín, hãy xem bếp từ công nghiệp an toàn và sạch sẽ và phạm vi ứng dụng của bếp hồng ngoại công nghiệp và phạm vi sử dụng. Đặc tính của bếp từ (cảm ứng từ) được mô tả khái quát trên Wikipedia – Bếp từ.
| Tiêu chí | Bếp hầm gas | Bếp điện/hồng ngoại | Bếp hầm từ |
|---|---|---|---|
| Hiệu suất truyền nhiệt | Tốt, điều chỉnh lửa nhanh; thất thoát nhiệt ra môi trường cao hơn | Ổn định, ít phụ thuộc gió; truyền nhiệt qua bề mặt gia nhiệt | Rất cao, truyền nhiệt trực tiếp vào đáy nồi từ tính; môi trường bếp mát |
| Chi phí nhiên liệu (OPEX) | Biến động theo giá LPG; dễ tối ưu chi phí theo ca bán | Dự báo được theo biểu giá điện; hiệu quả trung bình | OPEX ổn định; tiết kiệm khi chạy dài giờ nhờ hiệu suất cao |
| An toàn & môi trường làm việc | Cần tiêu chuẩn gas, thoát khí, cảm biến rò rỉ; nhiệt tỏa ra khu vực bếp | Ít khói, kiểm soát nhiệt dễ; vẫn tỏa nhiệt từ bề mặt gia nhiệt | Không ngọn lửa, ít khí thải; phù hợp bếp kín, tiêu chuẩn HACCP |
| Bảo trì & tuổi thọ | Bảo trì định kỳ bộ chia lửa, van, dây gas | Thay thế điện trở/bề mặt khi mòn | Ít chi tiết mòn; cần môi trường điện ổn định, tiếp địa tốt |
Chọn số họng theo ca sản xuất

Gợi ý: 1 họng cho <150 suất/ngày; 2 họng cho 150–400; 3 họng cho >400. Nguyên tắc là đảm bảo một họng ninh nền và một họng dự phòng/pha chế để không đứt mạch cung ứng. Với quán nhỏ dưới 150 suất/ngày, bếp hầm đơn đủ vận hành 6–12 giờ mỗi ngày. Từ 150–400 suất/ngày, bếp hầm đôi tách nồi ninh xương và nồi nước lèo, rút ngắn thời gian bù nhiệt. Trên 400 suất/ngày, bếp hầm 3 họng giúp chia batch, giảm rủi ro nghẽn cổ chai ở giờ cao điểm.
Lưu ý độ lớn nồi, batch nấu, ca cao điểm. Không chỉ đếm suất/ngày, Quý khách cần tính dung tích nồi (80–200L), tốc độ bốc hơi và nhịp bán thực tế. Ca cao điểm (ví dụ 11h–13h) yêu cầu dự phòng 15–20% công suất; nếu bán theo mẻ lớn, hãy ưu tiên 2–3 họng để chuyển ca mượt. Việc chọn kiềng đỡ vững, mặt bếp thấp giúp thao tác an toàn khi bưng nhấc nồi dung tích lớn.
Bếp hầm gas vs điện vs từ – chọn theo hạ tầng

- Gas: Linh hoạt tăng/giảm lửa, dễ bố trí mô-đun; cần chụp hút và tiêu chuẩn PCCC nghiêm ngặt.
- Điện/hồng ngoại: Kiểm soát nhiệt ổn định, bề mặt phẳng dễ vệ sinh; phù hợp không gian bán mở.
- Từ (induction): Hiệu suất cao, môi trường bếp mát, ít khói; tối ưu cho khu bếp kín, tiêu chuẩn HACCP.
- OPEX: Gas phụ thuộc LPG, điện ổn định theo biểu giá; bếp từ thường tiết kiệm hơn khi chạy dài giờ.
Điều kiện hạ tầng quyết định lựa chọn: yêu cầu áp lực gas ổn định, hệ van – ống đạt chuẩn; với điện, cần tải điện đủ, ACB/RCBO bảo vệ và tiếp địa tốt; hệ thống thông gió – hút mùi phải tách khu hầm để kiểm soát nhiệt – mùi. Khi thi công indoor, bếp từ thường là giải pháp tối ưu về an toàn và môi trường làm việc.
Khuyến nghị nhanh theo quy mô

Nhỏ: quán 80–120 suất → bếp hầm đơn gas. Một họng ninh nền, xoay ca linh hoạt, dễ kiểm soát CAPEX. Với mặt bằng kín hoặc ưu tiên sạch, có thể cân nhắc bếp hầm điện/hồng ngoại để giảm khói – nhiệt.
Vừa: 200–300 suất → bếp hầm đôi, gas hoặc từ. Hai họng chạy song song cho nước dùng và sốt; gas cho phản ứng nhiệt nhanh, bếp từ cho kiểm soát nhiệt chính xác và môi trường mát. Nên bố trí vòi cấp nước tại chỗ để rút ngắn thao tác.
Lớn: 500–800 suất → bếp hầm 3 họng từ/gas. Ba họng chia batch, giảm thời gian chờ; ghép chụp hút đúng cỡ để kiểm soát nhiệt – mùi. Với bếp kín tiêu chuẩn cao, cấu hình bếp hầm từ giúp ổn định vận hành dài giờ.
Rất lớn: >1000 suất → kết hợp nhiều cụm bếp hầm. Thiết kế theo module 2–3 họng/cụm, dự phòng 20% công suất cho giờ cao điểm. Kết hợp hệ hấp – giữ nóng đồng bộ để dòng chảy sản xuất thông suốt.
Ở phần kế tiếp, Cơ Khí Đại Việt sẽ trình bày chi tiết vật liệu và cấu tạo kỹ thuật: Inox 304, kiềng gang và họng chia lửa để Quý khách nhìn rõ yếu tố quyết định độ bền – hiệu suất vận hành.
Vật liệu & cấu tạo: Inox 304, kiềng gang, họng chia lửa
Ưu tiên Inox 304 dày, kiềng gang đúc và họng chia lửa ổn định để bếp hầm bền bỉ, an toàn và dễ vệ sinh.
Từ việc đã chốt số họng và nguồn năng lượng ở phần trước, bước then chốt tiếp theo là đánh giá vật liệu và cấu tạo. Quyết định này tác động trực tiếp đến độ bền, hiệu suất truyền nhiệt và tổng chi phí sở hữu (TCO) của bếp hầm trong suốt vòng đời vận hành. Với khu bếp công nghiệp cần chạy dài giờ, Quý khách nên ưu tiên kết cấu Inox 304, kiềng gang đúc chịu tải nồi lớn và hệ họng chia lửa/van gas đạt chuẩn an toàn để đảm bảo năng suất ổn định.

Khuyến nghị vật liệu và độ dày
Inox 304 so với 201 có ưu thế rõ rệt về chống ăn mòn trong môi trường ẩm, hơi muối và vệ sinh hóa chất – những điều kiện thường gặp tại bếp công nghiệp. Độ dày khuyến nghị để đảm bảo độ cứng vững và hạn chế biến dạng: thân bếp 1.0–1.2 mm, mặt bếp 1.2–1.5 mm, gia cường gân chịu lực tại vị trí đặt nồi. Gia công chuẩn TIG, bo cạnh chống cắt tay, bề mặt hairline giúp vệ sinh nhanh. Với cấu hình này, bếp vận hành dài giờ ít rung lắc, giảm chi phí bảo trì (OPEX) theo thời gian.
| Tiêu chí | Inox 304 (khuyến nghị) | Inox 201 |
|---|---|---|
| Chống ăn mòn | Rất tốt trong môi trường ẩm/hoá chất vệ sinh | Trung bình, dễ ố gỉ theo thời gian |
| Độ dày khuyến nghị | Thân 1.0–1.2 mm; Mặt 1.2–1.5 mm | Thường mỏng hơn; kém cứng vững |
| Tuổi thọ/chi phí vòng đời | Tuổi thọ cao, TCO tối ưu | Tuổi thọ thấp hơn; OPEX sửa chữa cao |
Quý khách có thể tham chiếu đặc tính thép không gỉ tại Wikipedia – Thép không gỉ để đánh giá độ bền vật liệu. Khi cần lửa lớn cho nồi dung tích lớn, hãy kết hợp đúng cách với bếp khè công nghiệp và họng đốt công suất lớn để tối ưu hiệu suất.
Kiềng gang, mâm/họng chia lửa và van gas an toàn
Kiềng gang đúc chịu lực là điểm tựa cho nồi 80–200L, hạn chế trượt và giúp truyền nhiệt ổn định. Mâm/họng chia lửa chuẩn giúp ngọn lửa lan đều đáy nồi, giảm cháy xém cục bộ và giữ sôi liu riu ổn định nhiều giờ – đúng yêu cầu của bếp hầm công nghiệp. Hệ đánh lửa tự động và kim phun ổn định cho phép khởi động nhanh, giảm thao tác của đầu bếp trong ca cao điểm. Van điều áp và van khóa tại chỗ là lớp bảo vệ bắt buộc, hỗ trợ xử lý sự cố tức thời.
- Mâm chia lửa phân bố đều – hạn chế điểm nóng, gia tăng hiệu suất ninh hầm.
- Kiềng gang đúc dày – bám nồi chắc, chịu tải lớn, ít biến dạng nhiệt.
- Van ngắt, dây/ống gas chịu nhiệt – cấu phần an toàn trọng yếu trong nghiệm thu.
- Vòi cấp nước tích hợp – rút ngắn thao tác châm nước, hạn chế bưng bê nặng.
Tham khảo khuyến nghị kỹ thuật về hệ thống khí đốt trong tài liệu NFPA 54 (National Fuel Gas Code) khi thiết kế – lắp đặt để tăng biên độ an toàn.
Checklist kỹ thuật khi nghiệm thu
Để kiểm soát chất lượng đầu vào và vận hành, Quý khách nên dùng checklist rõ ràng cho cả vật liệu lẫn phụ kiện. Trọng tâm bao gồm độ dày tấm inox, độ cứng vững, khả năng chịu nhiệt và vệ sinh theo chuẩn HACCP. Danh mục sau giúp rút ngắn thời gian nghiệm thu và tránh phát sinh chi phí bảo trì về sau.
- Vật liệu: Inox 304 đúng chủng loại; bề mặt hairline; mối hàn TIG sạch; bo góc an toàn.
- Độ dày: Thân 1.0–1.2 mm; mặt 1.2–1.5 mm; có gân gia cường tại vị trí đặt nồi.
- Kiềng gang đúc: dày, phẳng, bám nồi tốt; tháo rời để vệ sinh định kỳ.
- Họng/mâm chia lửa: ngọn lửa đều; đánh lửa tự động ổn định; có điều áp chuẩn.
- Van – ống gas: đạt chuẩn; dây/ống chịu nhiệt; có khóa gas tại chỗ và tem kiểm định.
- Vòi cấp nước tích hợp & máng hứng: châm nước tại chỗ; thoát nước nhanh; không đọng nước.
- Vệ sinh – an toàn bếp: bề mặt kín khít ít khe; tuân thủ khung HACCP (tham chiếu HACCP).
- Hồ sơ: bản vẽ kỹ thuật, hướng dẫn vận hành, bảo hành; chứng nhận vật liệu khi cần.
Để đồng bộ khu sơ chế – nấu – vệ sinh, Quý khách có thể cân nhắc lắp kèm bàn bếp inox 304 dễ vệ sinh cho khu sơ chế và các thiết bị bếp công nghiệp đồng bộ cho nhà hàng nhằm tối ưu hiệu suất vận hành.
Inox 304 vs Inox 201 – khác biệt chi phí và tuổi thọ

So sánh chống ăn mòn, độ cứng, khả năng hàn. Inox 304 có kháng ăn mòn tốt, chịu được môi trường ẩm và tiếp xúc thường xuyên với dung dịch tẩy rửa; Inox 201 rẻ hơn nhưng dễ ố gỉ, đặc biệt ở khu vực hơi nước – muối. 304 hàn TIG đẹp, ít biến dạng, phù hợp cấu trúc khung – mặt chịu lực; 201 dễ biến màu và kém ổn định sau thời gian dài vận hành. Với bếp chạy 8–16 giờ/ngày, 304 cho tuổi thọ cao hơn, giảm OPEX bảo trì.
Lưu ý bảo trì bề mặt để hạn chế ố bẩn. Vệ sinh bằng khăn mềm và dung dịch trung tính, tránh chà nhám mạnh gây xước bề mặt. Xả nước sạch sau khi dùng hóa chất, lau khô để hạn chế ố nước. Kiểm tra định kỳ các vị trí khe nối – góc bo để phát hiện cặn bám; bảo dưỡng sớm giúp bề mặt luôn sáng và an toàn vệ sinh thực phẩm.
Kiềng gang và họng chia lửa – ổn định ngọn lửa

Mô tả cấu trúc kiềng – mâm lửa. Kiềng gang dày, bề mặt bám nồi tốt giúp đặt nồi lớn an toàn, hạn chế trượt. Mâm chia lửa tản nhiệt đều xuống đáy nồi, giữ sôi liu riu ổn định trong nhiều giờ, phù hợp món ninh/hầm. Họng chia lửa với đầu phun ổn định cho ngọn lửa xanh, hạn chế muội, cải thiện hiệu suất sử dụng nhiên liệu.
Tiêu chuẩn van, ống gas, khóa an toàn. Trang bị van điều áp chuẩn, dây/ống gas chịu nhiệt, khóa gas cục bộ gần vị trí thao tác. Kiểm tra rò rỉ định kỳ trước giờ nấu, thay thế phụ kiện khi quá niên hạn. Khi cần cường độ lửa lớn, hãy tham chiếu và phối hợp hợp lý với bếp khè công nghiệp và họng đốt công suất lớn; đồng thời đối chiếu khuyến nghị trong NFPA 54 để tăng mức an toàn thiết kế.
Vòi cấp nước và máng hứng – tối ưu thao tác

Tích hợp vòi nước ngay bếp hầm, máng hứng tràn, thoát nước nhanh. Vòi cấp nước tích hợp (vòi gật gù/điều khiển tại chỗ) giúp châm nước cho nồi lớn không phải di chuyển. Máng hứng tràn và ống thoát gần vị trí đun nấu đẩy nhanh thao tác vệ sinh, giảm trơn trượt khu vực bếp. Với bố trí hợp lý, thao tác đảo – châm – vệ sinh diễn ra liền mạch, rút ngắn thời gian chờ.
Đảm bảo dốc thoát, tránh đọng nước gây mất vệ sinh. Mặt bếp cần có độ dốc nhẹ về phễu thoát; các mép, khe được trám kín để tránh đọng cặn. Thiết kế đồng bộ với bàn bếp inox 304 dễ vệ sinh cho khu sơ chế giúp luồng công việc thông suốt từ sơ chế đến nấu và rửa. Khi trang bị đồng bộ thiết bị bếp công nghiệp đồng bộ cho nhà hàng, hiệu suất vận hành và tiêu chuẩn vệ sinh được nâng đồng đều trên toàn line.
Kết lại nhóm kỹ thuật, lựa chọn đúng Inox 304 dày, kiềng gang đúc chắc chắn và họng chia lửa ổn định sẽ quyết định độ bền và hiệu suất vận hành của bếp hầm trong thực tế. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ hệ thống các tiêu chí chọn bếp hầm theo mô hình và công suất để Quý khách dễ chốt cấu hình phù hợp.
Tiêu chí chọn bếp hầm theo mô hình và công suất
Quy đổi suất/ngày sang dung tích nồi và số họng là cách nhanh giúp Quý khách chọn đúng cấu hình ngay từ đầu.
Ở phần trước, Quý khách đã thấy vì sao Inox 304, kiềng gang và họng chia lửa ổn định quyết định độ bền. Bây giờ là bước “ra quyết định”: chọn dung tích nồi, số họng và bố trí an toàn. Chỉ cần nắm 3 điểm: 1L nước lèo xấp xỉ 1 suất; mỗi họng tương ứng một nồi chính; và hành lang thao tác tối thiểu 900 mm, Quý khách sẽ chốt cấu hình chuẩn xác cho vận hành dài giờ.
Cách chọn bếp hầm theo công suất có thể tóm lược như sau: 1L ≈ 1 suất trong điều kiện vận hành thực tế; vì có hao hụt khi ninh (10–15%), một nồi 100L thường phục vụ khoảng 90–120 suất/ca tùy công thức. Về cấu hình, dưới 150 suất/ngày, bếp hầm đơn công nghiệp cho quán quy mô nhỏ là hợp lý; từ 150–400 suất/ngày, cân nhắc bếp hầm đôi 2 họng cho bếp trung bình đến lớn; trên 400 suất/ngày, ưu tiên 3 họng và cộng thêm 1 họng dự phòng khi cần tăng ca.
Khoảng cách an toàn bếp là điều bắt buộc khi thẩm định mặt bằng: lối đi ≥ 900 mm để quay đầu và đẩy nồi an toàn; khoảng lùi tường chịu nhiệt ≥ 150 mm; lắp chụp hút đúng cỡ cho khu hầm/ninh. Bố trí vòi cấp nước tại chỗ, thoát sàn gần vị trí bếp; dầu mỡ được dẫn về bẫy mỡ đặt tại cụm rửa theo khuyến nghị HACCP (tham chiếu HACCP).
Nếu Quý khách đang cân đối CAPEX/OPEX cho dự án, có thể tham khảo chi phí thi công bếp công nghiệp mới nhất để ước tính tổng chi phí sở hữu (TCO) theo nhiều kịch bản công suất.
Ước tính nhanh dung tích nồi và số suất/ngày
Công thức gốc: 1L nước lèo tương đương 1 suất ăn tiêu chuẩn. Với món ninh 6–12 giờ, hao hụt do bay hơi thường 10–15%. Vì vậy cần chừa biên độ khi tính dung tích nồi.
- Nồi 80L: khoảng 70–95 suất/ca tùy thời gian giữ sôi và tần suất bù nước.
- Dung tích nồi 100L: khoảng 90–120 suất/ca; phù hợp quán 80–200 suất/ngày khi chia ca.
- Nồi 150L: khoảng 140–180 suất/ca; hợp bếp ăn tập thể, buffet, trường học.
Mẹo vận hành: chia batch theo khung giờ bán, luôn duy trì 1 nồi ninh nền và 1 nồi pha chế/bù nhiệt. Với ngày cao điểm, dự phòng 15–20% sản lượng để không “đứt mạch” nước dùng.
Khoảng cách, kích thước và an toàn bố trí
An toàn – hiệu suất bắt đầu từ layout. Bếp hầm là thiết bị thấp, chuyên cho nồi lớn, nên luồng di chuyển và cấp/thoát nước phải liền mạch. Các thông số khuyến nghị dưới đây giúp Quý khách nghiệm thu nhanh và vận hành an toàn:
- Hành lang thao tác: tối thiểu 900 mm cho lối chính; khu quay đầu đẩy nồi lớn nên đạt 1.200 mm.
- Khoảng lùi tường chịu nhiệt: ≥ 150 mm; lắp tấm chắn nhiệt nếu tường vật liệu nhạy nhiệt.
- Chiều cao làm việc: bếp hầm dạng thấp thường 450–550 mm (tính từ nền đến mặt kiềng) để bưng nhấc nồi dung tích lớn an toàn.
- Vòi cấp nước tại chỗ: bố trí ngay trên vị trí nồi, cao hợp lý để rót trực diện vào nồi; có van khóa cục bộ.
- Thoát sàn & bẫy mỡ: đặt phễu thoát gần bếp hầm; bẫy mỡ bố trí tại cụm rửa để tách mỡ, bảo vệ đường ống.
- Hút mùi – thoát khí: chụp hút phủ kín mép thiết bị; đường ống tách khu hầm để kiểm soát nhiệt – mùi theo ca.
Kiểm soát rủi ro: kiểm tra rò rỉ gas định kỳ, trang bị khóa gas cục bộ; với bếp điện/từ, đảm bảo tải điện, ACB/RCBO và tiếp địa đúng chuẩn.
Hai case mẫu để ra quyết định nhanh
Case 1: Nhà hàng 80 suất/ngày. Nên chọn bếp hầm đơn, nồi 80–100L để duy trì một nồi ninh nền suốt ca. Gas cho thao tác nhanh; nếu bếp kín hoặc cần sạch sẽ, cân nhắc bếp từ/hồng ngoại. Bố trí vòi cấp nước tại chỗ, chụp hút đúng cỡ, hành lang 900 mm giúp thao tác rót – đảo – bưng nồi an toàn.
Case 2: Bếp trường 500 suất/ngày. Cấu hình khuyến nghị: bếp hầm 3 họng với nồi 150–200L, chia batch theo ca và cộng 1 họng dự phòng khi tăng sản lượng. Hệ hút mùi công suất phù hợp, đường ống thoát tách khu hầm; kiểm soát vệ sinh theo HACCP. Với lịch vận hành dài giờ, bếp từ/điện giúp môi trường làm việc mát và ổn định nhiệt độ.
Bếp hầm đơn hay đôi? Mốc định lượng đơn giản: <150 suất/ngày → đơn; 150–400 → đôi; >400 → 3 họng và có dự phòng. Khi mở rộng menu (soup, sốt, kho), hai họng song song sẽ giảm đáng kể thời gian bù nhiệt và giữ chất lượng đồng đều.
Khi Quý khách cần “khoá sổ” phương án trong 1 cuộc gọi, đội ngũ kỹ sư của chúng tôi sẽ tư vấn thiết kế bếp hầm theo bản vẽ mặt bằng, tải điện/gas và KPI sản lượng để ra cấu hình tối ưu TCO.
Ở phần kế tiếp, Cơ Khí Đại Việt sẽ đưa bộ tiêu chí so sánh nhà cung cấp & chất lượng để Quý khách chọn đúng đối tác thi công bếp hầm cho dự án.
So sánh nhà cung cấp & chất lượng: tiêu chí đánh giá
Chọn đơn vị có xưởng sản xuất, chứng nhận, bảo hành rõ ràng và năng lực gia công theo yêu cầu để giảm rủi ro dự án.
Từ bước chốt dung tích nồi và số họng ở mục trước, quyết định tiếp theo là chọn nhà cung cấp bếp hầm đáng tin cậy để bảo đảm tiến độ và chất lượng nghiệm thu. Thị trường hiện có nhiều thương hiệu như Inox Nhật Minh, Inox Yến Nam, Âu Á Corp, Vinakitchen, Bếp Trí Năng, Hatiencorp, Nahaki…, mỗi bên có thế mạnh khác nhau. Mục tiêu của Quý khách là kiểm chứng năng lực thực thay vì chỉ so sánh giá, nhằm tối ưu CAPEX, OPEX và tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời thiết bị.
7 tiêu chí vàng khi chọn nhà cung cấp
Mô tả ngắn từng tiêu chí và cách kiểm chứng thực tế. Quý khách nên yêu cầu bằng chứng cụ thể cho từng hạng mục: ảnh/video xưởng, hồ sơ dự án, bản vẽ kỹ thuật, mẫu biên bản nghiệm thu, chính sách bảo hành. Việc thăm xưởng trực tiếp hoặc cuộc gọi video live tại xưởng giúp xác thực dây chuyền gia công TIG, kho vật tư Inox 304 và quy trình kiểm soát chất lượng. Khi nhận báo giá, hãy đối chiếu thông số kỹ thuật (độ dày, chuẩn vật liệu, cấu hình họng lửa) để tránh trường hợp thông số thấp hơn giá chào.
- Xưởng sản xuất thực: Có địa chỉ rõ ràng, hình ảnh máy chấn – cắt CNC, khu hàn TIG, kho Inox 304. Kiểm chứng bằng thăm xưởng hoặc video call trực tiếp, đối chiếu mã số thuế và thông tin pháp lý.
- Hệ thống quản lý chất lượng/tiêu chuẩn: Ưu tiên doanh nghiệp áp dụng ISO 9001 cho kiểm soát quy trình; tham chiếu tiêu chuẩn vệ sinh HACCP trong thiết kế khu bếp. Có thể xem tổng quan về ISO 9001 để hiểu khung quản trị chất lượng phổ biến.
- Bảo hành – SLA rõ ràng: Thời gian bảo hành thiết bị, thời gian phản hồi/khắc phục sự cố (SLA), quy định thay thế linh kiện. Ưu tiên bảo hành tận nơi và có lịch bảo trì định kỳ.
- Đội ngũ kỹ thuật – thiết kế: Có khả năng lên bản vẽ 2D/3D, bóc tách khối lượng theo mặt bằng; hiểu tiêu chuẩn gas/điện, chụp hút, thoát sàn. Quy trình thi công – nghiệm thu chuyên nghiệp giảm rủi ro phát sinh.
- Portfolio dự án đã bàn giao: Dự án tương tự mô hình của Quý khách (quán phở, bếp trường, khách sạn…). Yêu cầu ảnh thực tế, biên bản nghiệm thu, người tham chiếu.
- Review & uy tín thị trường: Đánh giá từ khách hàng cũ, kênh mạng xã hội, phản hồi về tiến độ – hậu mãi. Điểm tín nhiệm ổn định thường đi kèm quy trình nội bộ tốt.
- Gia công inox theo yêu cầu (custom): Khả năng tuỳ biến độ dày Inox 304, module bếp, vòi cấp nước, chụp hút, lưới lọc mỡ, mâm/họng lửa theo công suất. Bản vẽ kỹ thuật và mẫu test là bằng chứng quan trọng.
Ưu tiên đơn vị có ảnh xưởng, dự án thực tế, bảo hành tận nơi. Với bếp hầm công nghiệp, chất lượng gia công quyết định hiệu suất vận hành và an toàn gas/điện. Hãy yêu cầu ảnh xưởng, video quy trình hàn – đánh bóng, hồ sơ dự án tương tự và chính sách bảo hành tại chỗ. Đây là nền tảng để so sánh thương hiệu bếp hầm một cách công bằng, không chỉ dựa vào báo giá.
Để tham khảo giải pháp đồng bộ, Quý khách có thể xem hệ sinh thái thiết bị bếp công nghiệp đồng bộ và lựa chọn đơn vị thi công bếp công nghiệp trọn gói uy tín có năng lực thiết kế – sản xuất – lắp đặt – bảo trì khép kín. Nếu cần thêm góc nhìn tổng quan, mời xem kinh nghiệm chọn nhà cung cấp bếp công nghiệp do Cơ Khí Đại Việt biên soạn.
Checklist yêu cầu báo giá chuẩn
Mẫu form: mặt bằng, suất/ngày, danh mục thiết bị, tiêu chuẩn, tiến độ, ngân sách. Một bộ yêu cầu (RFI/RFQ) rõ ràng giúp các nhà cung cấp báo giá tương đồng, dễ so sánh. Nên mô tả mô hình phục vụ, suất/ngày, khung giờ cao điểm, nguồn năng lượng ưu tiên (gas/điện/từ), tiêu chuẩn vật liệu – độ dày, yêu cầu chụp hút/cấp – thoát nước và kế hoạch nghiệm thu. Đặt mốc tiến độ, phương án vận chuyển, lắp đặt, chạy thử và đào tạo vận hành để kiểm soát rủi ro.
| Hạng mục | Chi tiết cần cung cấp |
|---|---|
| Mặt bằng | Kích thước khu bếp, ảnh hiện trạng, vị trí cấp điện/gas, thoát sàn |
| Suất/ngày & ca cao điểm | Sản lượng theo ca, khung giờ cao điểm, món ninh/hầm chủ lực |
| Cấu hình bếp hầm | Số họng (1/2/3), dung tích nồi, nguồn năng lượng (gas/điện/từ) |
| Tiêu chuẩn kỹ thuật | Inox 304; độ dày thân 1.0–1.2 mm, mặt 1.2–1.5 mm; kiềng gang; mâm/họng lửa |
| An toàn – vệ sinh | Chụp hút, ống thoát; van – ống gas đạt chuẩn; tuân chiếu HACCP |
| Tiến độ & nghiệm thu | Mốc giao hàng, lắp đặt, chạy thử; tiêu chí nghiệm thu, hồ sơ bàn giao |
| Ngân sách & điều khoản | Khung ngân sách, bảo hành, SLA, điều khoản thanh toán |
Khuyến nghị gửi file 2D/3D nếu có để báo giá chính xác. Bản vẽ mặt bằng DWG/PDF, mô hình 3D SketchUp/REVIT và ảnh hiện trạng giúp bóc tách khối lượng chuẩn, giảm sai lệch khi thi công. Đội ngũ kỹ thuật có kinh nghiệm sẽ đề xuất chỉnh sửa luồng di chuyển, vị trí chụp hút, cấp/thoát nước để tối ưu hiệu suất vận hành ngay từ bản vẽ.
Nhận biết bếp hầm kém chất lượng
Các lỗi điển hình: mối hàn xỉn, inox 201, kiềng mỏng, mâm lửa lệch. Khi kiểm tra thực tế, nếu thấy bề mặt Inox xỉn màu, mối hàn lồi lõm, có lỗ kim; kiềng cong/vênh; mâm/họng lửa lắp lệch khiến ngọn lửa vàng, không đều; thân – mặt bếp mỏng dưới chuẩn (dưới 0.8–1.0 mm) thì cần cân nhắc ngay. Những biểu hiện này cho thấy kiểm soát chất lượng kém và vật liệu không đạt.
Hậu quả: hao gas, thời gian nấu lâu, mất an toàn. Ngọn lửa không đều làm tăng thời gian ninh, OPEX có thể tăng 10–20% và chất lượng nước dùng thiếu ổn định. Kiềng yếu gây rung lắc nồi 80–200L, tăng rủi ro an toàn. Van – ống gas không kiểm định làm gia tăng nguy cơ rò rỉ; xem khung khuyến nghị trong NFPA 54 (National Fuel Gas Code) để tham chiếu yêu cầu hệ thống khí đốt.
Khung tiêu chí và checklist trên giúp Quý khách so sánh thương hiệu bếp hầm trên cùng mặt bằng thông tin, chọn đúng đối tác để giảm rủi ro tiến độ – chất lượng. Tiếp nối nội dung này là quy trình mua‑bán & báo giá chuẩn cho dự án bếp hầm, bảo đảm báo giá minh bạch và dễ đối chiếu giữa các nhà cung cấp.
Quy trình mua‑bán & báo giá chuẩn cho dự án bếp hầm
Quy trình chuẩn 6 bước giúp rút ngắn thời gian, minh bạch chi phí và đảm bảo lắp đặt đúng tiến độ.
Sau khi Quý khách đã có tiêu chí so sánh nhà cung cấp ở phần trước, bước tiếp theo là chuẩn hóa quy trình làm việc để nhận báo giá bếp hầm nhanh, đúng và dễ đối chiếu. Khung 6 bước dưới đây giúp kiểm soát tiến độ, giảm rủi ro phát sinh CAPEX/OPEX và đảm bảo nghiệm thu đúng KPI. Mỗi mốc đều có deliverable cụ thể, SLA phản hồi rõ ràng, phù hợp với thực tế thi công bếp công nghiệp.
Khung 6 bước tiêu chuẩn gồm: Khảo sát hiện trạng → Thiết kế 2D/3D → Báo giá chi tiết (BOQ) → Sản xuất tại xưởng → Lắp đặt – chạy thử → Nghiệm thu & bàn giao. Mỗi bước đều có tiêu chí chất lượng và đầu mối chịu trách nhiệm, giúp Quý khách kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO). Chỉ cần cung cấp dữ liệu đầu vào đầy đủ, vòng phản hồi có thể rút gọn trong 24–48 giờ cho các hạng mục phổ biến.
Danh mục hồ sơ cho hồ sơ báo giá bếp hầm gồm: mặt bằng, suất/ngày, danh mục thiết bị mong muốn, tiêu chuẩn kỹ thuật, tiến độ và ngân sách dự kiến. Việc chuẩn bị đúng định dạng (PDF/DWG/Ảnh) và ghi rõ thông tin liên hệ giúp nhà cung cấp bóc tách chính xác, giảm sai số khi thi công. Bộ hồ sơ gọn, nhất quán giúp Quý khách nhận được nhiều báo giá tương đồng để so sánh công bằng.
Ba lưu ý để rút ngắn lead time: (1) Gửi đủ file và ảnh hiện trạng, chốt một đầu mối kỹ thuật để tránh thông tin phân tán; (2) Đặt lịch khảo sát sớm và phản hồi trong 24–48 giờ theo SLA đã thống nhất; (3) Xác định sớm ưu tiên nguồn năng lượng (gas/điện/từ), quy mô suất/ngày để đội ngũ đề xuất cấu hình sát nhu cầu. Các nguyên tắc này áp dụng chuẩn trong quy trình mua bếp hầm lẫn các gói báo giá thi công bếp công nghiệp quy mô lớn.
6 bước triển khai tiêu chuẩn
Bước 1 — Khảo sát hiện trạng. Kỹ sư đo đạc kích thước, kiểm tra tải điện/gas, vị trí thoát sàn – hút mùi. Deliverable: biên bản khảo sát, ảnh hiện trạng, sơ đồ hạ tầng cơ bản. SLA phản hồi: 24 giờ để xác nhận phạm vi.
Bước 2 — Thiết kế 2D/3D. Lên layout 2D (DWG/PDF), phối cảnh 3D, sơ đồ cấp – thoát – điện cho khu hầm/ninh. Deliverable: bộ bản vẽ kỹ thuật, khuyến nghị vật liệu Inox 304, kiềng gang, họng chia lửa. Tham chiếu dịch vụ tư vấn thiết kế 2D/3D cho dự án bếp để chuẩn hóa thông số ngay từ đầu.
Bước 3 — Báo giá chi tiết (BOQ). Bóc tách khối lượng, đơn giá, thời gian sản xuất – lắp đặt, điều khoản bảo hành và SLA hỗ trợ. Deliverable: file BOQ, điều khoản thanh toán, tiến độ từng mốc. Có thể đối chiếu khung chi phí qua bảng chi phí thi công bếp công nghiệp cập nhật 2025 để định vị ngân sách.
Bước 4 — Sản xuất tại xưởng. Gia công Inox 304 theo bản vẽ, kiểm soát chất lượng mối hàn TIG, lắp ráp phụ kiện (kiềng, mâm/họng lửa, van/ống). Deliverable: lịch sản xuất, checklist QC, ảnh/video tiến độ.
Bước 5 — Lắp đặt – chạy thử. Vận chuyển, lắp đặt theo bản vẽ; test rò rỉ gas/điện, cân chỉnh họng lửa, kiểm tra chụp hút – thoát sàn. Deliverable: biên bản chạy thử, nhật ký lắp đặt, checklist an toàn. Khi làm việc với hệ gas, có thể tham chiếu NFPA 54 (National Fuel Gas Code) và ưu tiên đơn vị có kinh nghiệm thi công hệ thống bếp gas công nghiệp an toàn.
Bước 6 — Nghiệm thu & bàn giao. Kiểm tra thông số vận hành, hướng dẫn sử dụng – bảo trì, bàn giao hồ sơ kỹ thuật. Deliverable: biên bản nghiệm thu, phiếu bảo hành, tài liệu hướng dẫn vận hành – vệ sinh định kỳ.
Hồ sơ cần chuẩn bị để báo giá nhanh
Định dạng & cách gửi: Bản vẽ mặt bằng PDF/DWG; ảnh hiện trạng (JPG/PNG); mô tả nhu cầu dạng DOC/XLS; dung lượng mỗi email không quá 25MB hoặc cung cấp link Drive. Thông tin liên hệ gồm họ tên, điện thoại, địa chỉ công trình và khung giờ liên lạc.
- Mặt bằng khu bếp (kích thước, cao độ, vị trí cấp điện/gas, thoát sàn).
- Suất/ngày theo ca và món hầm chủ lực (ví dụ: nước lèo, soup, sốt).
- Ưu tiên nguồn năng lượng: gas/điện/từ; điều kiện hạ tầng sẵn có.
- Danh mục thiết bị dự kiến: số họng (1/2/3), dung tích nồi 80–200L, vòi cấp nước.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: Inox 304, độ dày thân 1.0–1.2 mm; mặt 1.2–1.5 mm; kiềng gang; mâm/họng lửa.
- Yêu cầu an toàn – vệ sinh: chụp hút, ống thoát, khóa gas cục bộ; tuân chiếu HACCP cơ bản.
- Tiến độ mong muốn: mốc sản xuất, lắp đặt, chạy thử, bàn giao.
- Ngân sách dự kiến và điều khoản thanh toán tham khảo.
- Ràng buộc thi công: thời gian thi công, lối vận chuyển, khu vực tập kết hàng.
- Đầu mối kỹ thuật: người phụ trách, kênh liên lạc (email/Zalo), SLA phản hồi nội bộ.
Mẹo thực thi: dùng một mẫu RFI/RFQ cố định cho tất cả nhà cung cấp để so sánh ngang bằng; ghi rõ phạm vi “bao gồm/không bao gồm”; yêu cầu nêu rõ thời gian bảo hành và thời gian hỗ trợ tại chỗ. Cách làm này giúp Quý khách nhận hồ sơ báo giá bếp hầm nhất quán, dễ quyết định.
Khung quy trình và checklist trên không chỉ tối ưu tiến độ mà còn tạo nền cho việc lựa chọn đối tác thi công đáng tin cậy. Đây cũng là tiền đề để Quý khách đánh giá vì sao Cơ Khí Đại Việt là lựa chọn toàn diện cho dự án sắp tới.
Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện?
Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp bếp hầm “may đo” từ thiết kế đến thi công và bảo trì, rút ngắn tiến độ và tối ưu chi phí toàn dự án.
Từ quy trình mua‑bán & báo giá chuẩn mà Quý khách vừa xem, bước kế tiếp là chọn một đơn vị đủ năng lực để thực thi trọn vẹn, không đứt đoạn. Đây chính là lợi thế của Cơ Khí Đại Việt – đối tác tổng thầu bếp công nghiệp: sản xuất in‑house, gia công inox theo yêu cầu, thiết kế 2D/3D, thi công lắp đặt – chạy thử và bảo trì tận nơi theo SLA rõ ràng.
Chúng tôi vận hành xưởng chủ động vật tư Inox 304, kiểm soát mối hàn TIG, lắp ráp kiềng gang/mâm – họng chia lửa đạt chuẩn, đồng thời phân phối linh kiện – thiết bị chính hãng để đồng bộ hệ thống. Với đội ngũ kỹ sư am hiểu tiêu chuẩn an toàn gas/điện và vệ sinh HACCP, Quý khách nhận trọn gói từ dịch vụ thiết kế 2D/3D và tối ưu layout bếp đến thi công bếp công nghiệp trọn gói từ A đến Z, giảm rủi ro phát sinh trong nghiệm thu.
Ở cấp độ dự án, lợi ích nhìn thấy ngay: tiến độ rút ngắn khoảng 20–30% nhờ chuỗi in‑house khép kín; tổng chi phí sở hữu (TCO) được tối ưu vì chọn đúng vật liệu – cấu hình ngay từ bản vẽ; an toàn – vệ sinh đảm bảo theo khung NFPA 54 (khí đốt) và HACCP (thực phẩm) giúp vận hành dài giờ ổn định. Với những thị trường có nhiều nhà cung cấp như Inox Nhật Minh, Vinakitchen, Âu Á Corp…, việc chọn một đầu mối đủ “thiết kế – sản xuất – lắp đặt – bảo trì” là chìa khóa để giữ KPI tiến độ và chất lượng.
- 10+ năm kinh nghiệm triển khai hệ bếp công nghiệp đa mô hình F&B, bệnh viện, trường học.
- 500+ dự án đã bàn giao, quy trình hồ sơ – bản vẽ kỹ thuật – nghiệm thu bài bản.
- SLA bảo hành 48 giờ tại chỗ cho thiết bị do Đại Việt cung cấp/lắp đặt.
“Đại Việt vào việc rất nhanh: 10 ngày sản xuất, 2 ngày lắp đặt – chạy thử, đúng như cam kết. Hệ bếp hầm inox 304 vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu rõ rệt.”
— Quản lý vận hành bếp tập thể KCN T., Bình Dương
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu công năng – luồng di chuyển theo tiêu chuẩn HACCP.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng Inox 304, hàn TIG, lắp ráp họng lửa – van an toàn.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công – chạy thử – bàn giao nhanh, bảo hành tận nơi theo SLA 48 giờ.
Năng lực in‑house & gia công theo yêu cầu
Quý khách nhận giải pháp “may đo” đúng mặt bằng: từ chiều cao bếp hầm, vị trí vòi cấp nước đến cấu hình kiềng – họng lửa theo dung tích nồi 80–200L. Xưởng Đại Việt gia công trên nền Inox 304 dày, mối hàn TIG sạch, bề mặt hairline dễ vệ sinh; mỗi lô hàng đều có checklist QC theo từng công đoạn và test lửa trước khi xuất xưởng. Nhờ đó, hiệu suất truyền nhiệt ổn định, thời gian ninh/hầm dài giờ vẫn giữ được chất lượng thành phẩm đồng đều.
Hạ tầng xưởng đáp ứng các yêu cầu tuỳ biến khắt khe:
- Máy cắt laser fiber, chấn – gấp CNC, hàn TIG/MIG, đánh bóng công nghiệp; kho vật tư Inox 304.
- Đội ngũ kỹ sư – kỹ thuật viên nhiều năm kinh nghiệm, quen thuộc tiêu chuẩn gas/điện – HACCP.
- Quy trình nội bộ số hoá (ảnh/video tiến độ) để Quý khách theo dõi trạng thái sản xuất theo mốc thời gian.
Cam kết tiến độ và tiêu chuẩn
Đại Việt công bố SLA minh bạch: phản hồi kỹ thuật trong 24 giờ; thiết kế 2D/3D 24–48 giờ theo phạm vi; sản xuất 5–12 ngày làm việc tuỳ khối lượng; lắp đặt – chạy thử 1–3 ngày cho một cụm bếp hầm. Toàn bộ hệ gas/điện, chụp hút, thoát sàn được triển khai theo bản vẽ đã duyệt, tuân chiếu khuyến nghị NFPA 54 (National Fuel Gas Code) và khung vệ sinh HACCP.
Các rủi ro thường gặp và cách chúng tôi loại bỏ:
- Chậm tiến độ: khóa lịch xưởng ngay sau khi duyệt bản vẽ; cập nhật mốc sản xuất – lắp đặt theo ngày.
- Lệch thông số: đối chiếu BOQ – bản vẽ kỹ thuật trước khi gia công; nghiệm thu size thực tế tại xưởng.
- Rò rỉ gas/điện: test áp, kiểm tra rò rỉ; lắp van khóa cục bộ, ACB/RCBO và tiếp địa chuẩn.
- Vệ sinh kém: thiết kế bề mặt phẳng, ít khe; bố trí vòi cấp nước/máng hứng – thoát sàn đúng vị trí.
Khách hàng nói gì
“Nhờ Đại Việt, tiến độ giảm khoảng 25% và chi phí vận hành OPEX giảm ~12% do cấu hình bếp hầm tối ưu. Khâu lắp đặt – chạy thử làm trong 48 giờ, bếp vào ca ổn định ngay ngày hôm sau.”
— Bếp trưởng hệ thống nhà hàng N., TP.HCM
Khi cần tư vấn kỹ thuật nhanh theo mặt bằng thực tế, Quý khách có thể gọi hotline 0906638494 để được kỹ sư đề xuất cấu hình bếp hầm theo KPI sản lượng và ngân sách. Ngay phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết chính sách bảo hành, hậu mãi và dịch vụ bảo trì tận nơi để Quý khách yên tâm vận hành dài hạn.
Chính sách bảo hành, hậu mãi và dịch vụ bảo trì tận nơi
Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và bảo trì định kỳ giúp bếp hầm vận hành an toàn, ổn định.
Sau khi Quý khách đã thấy vì sao Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện cho thiết kế – sản xuất – lắp đặt, câu hỏi tiếp theo luôn là: bảo hành và dịch vụ hậu mãi có đủ nhanh, đủ rõ ràng để vận hành liên tục hay không. Câu trả lời của chúng tôi là một cơ chế minh bạch: bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7, SLA phản hồi sớm và gói bảo trì bếp công nghiệp định kỳ theo quý/năm để giữ hiệu suất thiết bị ổn định, tối ưu OPEX.
Thời hạn – điều kiện – phạm vi miễn phí. Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng áp dụng cho thiết bị do Đại Việt sản xuất/lắp đặt, sử dụng đúng hướng dẫn. Trong phạm vi bảo hành, Quý khách được miễn phí công lao động và linh kiện với lỗi kỹ thuật/linh kiện chính hãng. Các trường hợp loại trừ gồm: hư hỏng do va đập, ngập nước, lắp đặt sai quy chuẩn bởi bên thứ ba, tự ý thay đổi kết cấu, không thực hiện bảo trì khuyến nghị.
- Phạm vi bảo hành điển hình: khung – vỏ Inox 304, mối hàn TIG; kiềng; mâm/họng chia lửa; cụm đánh lửa; van – điều áp; bo mạch điều khiển (đối với bếp điện/từ).
- Không thuộc phạm vi: vật tư hao mòn tự nhiên (gioăng, đầu phun khi đã mòn), tiêu hao, hư hỏng do sử dụng sai khuyến cáo.
Gói bảo trì định kỳ theo quý/năm. Với bếp chạy dài giờ, bảo trì phòng ngừa là chìa khóa để tránh dừng máy đột xuất. Chúng tôi cung cấp gói bảo trì theo quý hoặc năm, kèm checklist nghiệm thu từng hạng mục. Nội dung gồm làm sạch – hiệu chỉnh – kiểm tra an toàn và đào tạo thao tác nhanh cho ca vận hành mới.
- Kiểm tra – vệ sinh họng/mâm chia lửa, điều áp; đo áp/lưu lượng; cân chỉnh lửa xanh đều đáy nồi.
- Test rò rỉ gas (xà phòng/cảm biến), kiểm tra dây – ống – khóa gas cục bộ; siết lại liên kết chịu lực.
- Đối với bếp điện/từ: kiểm tra bo mạch/quạt làm mát/cuộn từ, đo cách điện, kiểm tra RCBO/tiếp địa.
- Vệ sinh bề mặt Inox 304, trám kín các khe hở, rà soát vòi cấp nước – thoát sàn, hiệu chỉnh vị trí kiềng.
- Bàn giao biên bản bảo trì, hình ảnh trước/sau và khuyến nghị thay thế nếu có.
Quy trình yêu cầu bảo trì – hỗ trợ nhanh. Tổng đài 24/7 tiếp nhận và phân loại mức độ sự cố, ưu tiên an toàn trước. Trong nội thành lớn, kỹ thuật có mặt theo SLA đã cam kết; khu vực tỉnh sẽ sắp lịch gần nhất và hỗ trợ từ xa qua video khi cần. Chúng tôi công bố SLA minh bạch để Quý khách dễ quy hoạch ca sản xuất, phù hợp thực tiễn SLA (Service Level Agreement) và nguyên tắc bảo trì phòng ngừa.
Để xem chi tiết gói dịch vụ tại chỗ, Quý khách có thể tham khảo dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng bếp công nghiệp tại chỗ; khi cần lịch kỹ thuật gấp, vui lòng liên hệ Cơ Khí Đại Việt để đặt lịch kỹ thuật. Ngay sau phần chính sách này, chúng tôi sẽ trình bày quy trình thiết kế & thi công 2D/3D để Quý khách nắm rõ workflow triển khai dự án.
Thời hạn và phạm vi bảo hành
12 tháng bảo hành tiêu chuẩn – rõ hạng mục, rõ chi phí. Toàn bộ bếp hầm do Đại Việt sản xuất/lắp đặt được bảo hành 12 tháng với lỗi kỹ thuật và linh kiện chính hãng. Trong thời hạn bảo hành, chúng tôi miễn phí công – linh kiện cho: khung vỏ Inox 304, kiềng, mâm/họng chia lửa, cụm đánh lửa, van/điều áp, bo mạch điều khiển (đối với bếp điện/từ). Trường hợp cần thay thế vật tư hao mòn, kỹ thuật sẽ tư vấn trước khi thực hiện.
- Bao gồm: khắc phục lỗi kỹ thuật, căn chỉnh họng lửa, hiệu chỉnh áp/lưu lượng, thay linh kiện lỗi nhà sản xuất, test an toàn trước khi bàn giao.
- Không bao gồm: hư hỏng do lắp đặt sai chuẩn bởi bên thứ ba, sử dụng sai mục đích, ngập nước/va đập, thay đổi kết cấu, bỏ qua khuyến nghị bảo trì.
Hồ sơ bảo hành – số serial. Để xử lý nhanh, Quý khách vui lòng lưu giữ phiếu bảo hành kèm số serial/tem thiết bị. Khi yêu cầu hỗ trợ, cung cấp ảnh/clip sự cố, model, serial, thời điểm, dấu hiệu bất thường (mùi gas, lửa vàng, lỗi hiển thị…). Dữ liệu này giúp kỹ sư chẩn đoán từ xa, chuẩn bị linh kiện phù hợp và rút ngắn thời gian khắc phục tại chỗ.
Quy trình yêu cầu bảo trì nhanh
Kênh liên hệ 24/7: Gọi hotline, gửi email hoặc nhắn Zalo để mở ticket hỗ trợ. Mẫu thông tin sự cố gồm: tên đơn vị – địa chỉ – người liên hệ – thiết bị (model/serial) – mô tả triệu chứng – ảnh/video – khung giờ có mặt – yêu cầu an toàn (nếu có). Sau khi tiếp nhận, bộ phận kỹ thuật phân loại mức độ và xác nhận lịch ngay trong khung giờ làm việc.
- Thời gian đáp ứng tham chiếu: phản hồi kỹ thuật từ xa trong 1–2 giờ; hiện diện tại nội thành lớn trong 24–48 giờ; khu vực tỉnh 48–72 giờ (tùy vị trí và điều kiện di chuyển). Với sự cố an toàn gas/điện, ưu tiên lịch sớm nhất.
- Quy trình tại chỗ: kiểm tra an toàn – cô lập nguồn – chẩn đoán – khắc phục – chạy thử – bàn giao biên bản.
- Hậu mãi mở rộng: nhắc lịch bảo trì định kỳ, cung cấp linh kiện – phụ tùng chính hãng, đào tạo thao tác an toàn cho ca mới.
Nếu Quý khách mong muốn chủ động phòng ngừa rủi ro, hãy đăng ký gói bảo trì theo quý/năm: kỹ sư sẽ kiểm tra – căn chỉnh – vệ sinh thiết bị theo checklist chuẩn, tối ưu hiệu suất vận hành dài giờ cho khu bếp.
Quy trình thiết kế & thi công (2D/3D) — minh họa workflow
Workflow 5 bước 2D/3D giúp phê duyệt nhanh, sản xuất chuẩn xác và lắp đặt đúng ngay lần đầu.
Từ chính sách bảo hành – bảo trì đã cam kết ở phần trước, bước mấu chốt để Quý khách hầu như “không phải gọi bảo hành” là một quy trình thiết kế – thi công kỷ luật. Cơ Khí Đại Việt vận hành chuỗi 5 bước khép kín nhằm kiểm soát chất lượng ngay từ bản vẽ. Khi bản vẽ bếp công nghiệp rõ ràng, vật tư chuẩn và checklist an toàn đầy đủ, việc nghiệm thu diễn ra trơn tru và rủi ro OPEX giảm mạnh.
Quy trình tiêu chuẩn 5 bước gồm: khảo sát hiện trạng → layout 2D → dựng 3D → sản xuất → lắp đặt – nghiệm thu. Ở bước khảo sát, kỹ sư đo đạc kích thước, kiểm tra tải điện/gas và vị trí cấp – thoát. Sang bước layout 2D, chúng tôi lên mặt bằng chi tiết, tuyến ống, hành lang thao tác theo tiêu chuẩn vệ sinh. Bước dựng 3D giúp Quý khách hình dung rõ thiết bị – chụp hút – lối thao tác trước khi chốt sản xuất, đặc biệt hữu ích khi cần tối ưu “thiết kế bếp công nghiệp 2D/3D” cho mặt bằng hạn chế. Các giai đoạn sản xuất và lắp đặt dựa trên bản vẽ đã duyệt, đối chiếu BOM thiết bị bếp theo từng mã, bảo đảm “đúng ngay lần đầu” cho toàn bộ quy trình thi công bếp.
Deliverables then chốt gồm bộ bản vẽ 2D/3D, BOM/BOQ, timeline, checklist an toàn – vệ sinh và biểu mẫu nghiệm thu. Quý khách có thể tham khảo chi tiết hơn về quy trình thiết kế 2D/3D và tối ưu bố trí bếp để nắm rõ tiêu chí phê duyệt. Với cơ chế phản hồi theo SLA, mọi chỉnh sửa nhỏ (đổi vị trí chụp hút, bổ sung vòi cấp nước…) được cập nhật tức thời, hạn chế dồn việc sang giai đoạn lắp đặt.
| Mốc công việc | Thời lượng tham chiếu | Deliverable |
|---|---|---|
| Khảo sát hiện trạng | 0.5–1 ngày | Biên bản khảo sát, ảnh hiện trạng, sơ đồ hạ tầng cơ bản |
| Thiết kế 2D | 2–3 ngày | Layout DWG/PDF, kích thước – tuyến ống – hành lang thao tác |
| Dựng 3D | 3–4 ngày | Phối cảnh 3D, vị trí chụp hút, thiết bị, kiểm tra xung đột |
| Sản xuất | 7–14 ngày | BOM thiết bị, lịch sản xuất, QC theo công đoạn |
| Lắp đặt – nghiệm thu | 1–3 ngày | Biên bản chạy thử, checklist an toàn, hồ sơ bàn giao |
Thời gian thiết kế thường 5–7 ngày, sản xuất 7–14 ngày tùy khối lượng. Mỗi mốc đều có người phụ trách, SLA phản hồi và tiêu chí nghiệm thu rõ ràng để kiểm soát tiến độ. Trong giai đoạn lắp đặt, hệ thống hút mùi – thông gió được thi công theo bản vẽ đã duyệt; Quý khách có thể xem hướng dẫn thi công hệ thống hút mùi và thông gió đạt chuẩn nhằm bảo đảm môi trường làm việc an toàn, đáp ứng khung vệ sinh HACCP (tham chiếu HACCP).
Deliverables bạn nhận được
Chúng tôi bàn giao đầy đủ hồ sơ để Quý khách dễ theo dõi, đối chiếu và nghiệm thu. Bộ tài liệu này là cơ sở kiểm soát chất lượng, chi phí và tiến độ cho toàn dự án, giúp hạn chế thay đổi ngoài kế hoạch trong lúc thi công.
- Bản vẽ 2D (DWG/PDF) và 3D render phối cảnh rõ vị trí thiết bị, chụp hút, lối thao tác.
- BOM/BOQ thiết bị bếp theo mã, thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn vật liệu.
- Timeline chi tiết theo mốc khảo sát – thiết kế – sản xuất – lắp đặt – nghiệm thu.
- Checklist an toàn: gas/điện, chụp hút, cấp – thoát nước; biểu mẫu test & chạy thử.
- Hướng dẫn vận hành sơ bộ, tài liệu bảo trì định kỳ để giữ hiệu suất ổn định.
Quy trình phê duyệt – thay đổi được chuẩn hóa: sau khi gửi hồ sơ, Quý khách phản hồi ghi chú ngay trên file PDF/ảnh chụp, hoặc một vòng call với kỹ sư phụ trách. Các chỉnh sửa nhỏ được cập nhật trong 24–48 giờ; thay đổi phạm vi sẽ kèm dự toán điều chỉnh để minh bạch CAPEX. Cách làm này rút ngắn vòng lặp phê duyệt, giữ tiến độ sản xuất và lắp đặt.
Phối hợp tại công trường
Mỗi dự án đều có một đầu mối kỹ thuật (PM) chịu trách nhiệm điều phối tiến độ – an toàn – nghiệm thu. Đội thi công tuân thủ biện pháp thi công an toàn, cô lập nguồn gas/điện khi cần, che chắn khu vực làm việc và ghi nhật ký lắp đặt. Nghiệm thu được thực hiện theo từng hạng mục: lắp đặt cơ khí, hệ gas/điện, chụp hút – thông gió, cấp – thoát nước, chạy thử tổng thể.
- Lịch phối hợp MEP/PCCC được chốt trước: test rò rỉ gas, cân chỉnh lửa, cân gió hệ hút, đo tải điện và tiếp địa.
- Vận hành thử có tải, đào tạo thao tác – an toàn cho ca vận hành; hoàn thiện biên bản bàn giao.
- Tham chiếu khuyến nghị hệ thống khí đốt theo NFPA 54 (National Fuel Gas Code) để tăng biên độ an toàn thiết kế.
Nhờ hồ sơ – bản vẽ kỹ thuật rõ ràng và kiểm soát BOM ngay từ đầu, rủi ro xung đột hạ tầng tại công trường giảm đáng kể. Toàn bộ workflow bám sát thực tế vận hành, đảm bảo hiệu suất và chất lượng nghiệm thu.
Ngay sau phần quy trình, Quý khách có thể xem các case studies đã bàn giao của Cơ Khí Đại Việt để hình dung rõ kết quả thực thi trong nhiều mô hình bếp khác nhau.
Case studies & dự án tiêu biểu của Cơ Khí Đại Việt
Các dự án thực tế chứng minh năng lực triển khai nhanh, ổn định công suất và tối ưu chi phí vận hành.
Từ workflow thiết kế & thi công 2D/3D đã trình bày ở phần trước, đây là hai case study bếp hầm tiêu biểu thể hiện năng lực thi công bếp của Cơ Khí Đại Việt: tối ưu bản vẽ, gia công Inox 304, lắp đặt – chạy thử đúng KPI. Số liệu dưới đây giúp Quý khách hình dung rõ hiệu suất thực tế và tổng chi phí sở hữu (TCO) khi triển khai đúng cấu hình.
Case 1: Căn tin nhà máy 800 suất/ngày
Bối cảnh: căn tin một nhà máy (ẩn danh) trong KCN, phục vụ ~800 suất/ngày, vận hành 2 ca. Nhu cầu chính là ninh xương nền cho nước dùng và soup dài giờ, yêu cầu lửa ổn định, khu bếp thoáng – sạch. Giải pháp: bếp hầm 3 họng gas, nồi 150–200L, chụp hút công suất phù hợp, vòi cấp nước tại chỗ; kết cấu Inox 304, kiềng gang, họng chia lửa dạng kim phun để tỏa nhiệt đều. Hệ gas lắp theo bản vẽ đã duyệt, quy trình nghiệm thu bám khuyến nghị an toàn và vệ sinh thực phẩm. Kết quả: rút ngắn ~20% thời gian ninh, suất ra ổn định theo ca; tiêu hao LPG giảm khoảng 12% so với cấu hình cũ; bàn giao trọn gói trong 12 ngày (10 ngày sản xuất, 2 ngày lắp đặt – chạy thử).
“Tiến độ đúng hẹn, lửa ổn định giúp giữ chất lượng nước dùng cả ca. Tiêu hao gas giảm rõ rệt so với trước.”
— Quản lý căn tin nhà máy, KCN Vĩnh Lộc B.
Case 2: Nhà hàng phở trung tâm 120 suất/giờ
Bối cảnh: nhà hàng phở khu trung tâm (ẩn danh), nhịp bán ~120 suất/giờ, mặt bằng hẹp. Yêu cầu nước lèo trong, vị ổn định; thao tác vệ sinh nhanh giữa ca. Giải pháp: bếp hầm đôi 2 họng gas, nồi 80–100L, vòi cấp nước tích hợp; bố trí thấp để bưng nhấc nồi an toàn; dùng Inox 304, mâm chia lửa đều đáy nồi và chụp hút gọn theo trần thấp. Kết quả: tiết kiệm ~15% gas; rút ngắn thời gian vệ sinh giữa ca khoảng 20–30 phút; lắp đặt hoàn tất trong 5 ngày; nước lèo trong và ổn định vị, giảm nghẽn ở giờ cao điểm.
“Bếp hầm đôi vận hành mượt, nước lèo luôn sôi liu riu, giờ cao điểm vẫn đều tay phục vụ 120 suất/giờ.”
— Chủ nhà hàng phở, Q.1, TP.HCM
Nếu Quý khách đang cân nhắc triển khai dự án bếp công nghiệp tương tự, vui lòng xem dịch vụ thi công bếp công nghiệp trọn gói hoặc tham khảo cách chúng tôi triển khai hệ thống bếp gas cho dự án quy mô lớn. Hai dự án trên là minh họa rõ ràng cho năng lực thi công bếp và kiểm soát chỉ số OPEX trong thực tế.
Ở phần kế tiếp, Cơ Khí Đại Việt chia sẻ hướng dẫn vận hành & bảo trì cơ bản cho bếp hầm để Quý khách duy trì hiệu suất dài giờ và giảm sự cố không mong muốn.
Thi công bếp ăn công nghiệp VSIP Bình Dương – minh chứng năng lực dự án lớn.
Hướng dẫn vận hành & bảo trì cơ bản cho bếp hầm
Tuân thủ checklist vận hành và lịch bảo trì giúp an toàn, tiết kiệm nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ bếp hầm.
Từ những case study thực tế ở phần trước, bước tiếp theo để duy trì hiệu suất là thiết lập quy trình vận hành bếp hầm an toàn, chuẩn hóa vệ sinh và bảo trì định kỳ. Khi ca làm việc có checklist rõ ràng, ngọn lửa xanh ổn định, hệ hút mùi – cấp/thoát hoạt động đúng thiết kế, Quý khách sẽ giảm đáng kể sự cố, tiết kiệm gas và giữ bề mặt Inox 304 luôn sạch. Các khuyến nghị dưới đây bám theo thực tiễn nghiệm thu, đồng thời tham chiếu khung an toàn khí đốt NFPA 54 và vệ sinh thực phẩm HACCP (tham khảo: NFPA 54, HACCP).
Checklist trước – trong – sau ca (tổng quan)
Checklist trước ca: Mục tiêu là loại bỏ rủi ro rò rỉ gas/điện và chuẩn bị môi trường làm việc an toàn. Kiểm tra van tổng, van cục bộ, dây/ống dẫn và vùng xung quanh họng lửa. Ngọn lửa đạt chuẩn là lửa xanh đều, không vàng, không bập bùng, âm thanh êm, không mùi gas. Kích hoạt hệ hút mùi đúng ca để tản nhiệt – khói, bảo vệ sức khỏe nhân sự.
- Quan sát đồng hồ/áp lực gas và thử rò rỉ bằng dung dịch xà phòng ở các mối nối.
- Test đánh lửa: mồi lửa nhanh, không tắt ngang; lửa xanh lam, chóp gọn, không vàng.
- Kiểm tra van khóa cục bộ, vị trí bình chữa cháy, lối thoát hiểm thông thoáng.
- Chạy thử hệ hút mùi; nếu cần nâng cấp hệ thống hút mùi để vận hành an toàn, hãy lên lịch sớm.
- Mở vòi cấp nước tại chỗ, kiểm tra áp lực; phễu thoát sàn không tắc.
- Kiềng gang đặt đúng vị trí, bề mặt khô; khay hứng sạch, không đọng mỡ.
- Trang bị bảo hộ: găng chịu nhiệt, giày chống trượt, tạp dề.
- Brief nhanh quy trình dừng khẩn khi ngửi thấy mùi gas hoặc nghe tiếng rít lạ.
Trong ca: Duy trì lửa liu riu ổn định cho món hầm, điều chỉnh van để lửa tỏa đều đáy nồi, tránh cháy xém cục bộ. Luôn có ấm nước sạch để bù nước, hạn chế sốc nhiệt nồi. Quan sát màu lửa, âm thanh và mùi lạ để phát hiện sớm tắc đầu phun hoặc lệch mâm chia lửa.
Sau ca: Tắt van cục bộ → van tổng; chờ nguội rồi vệ sinh bề mặt Inox 304, kiềng gang và khay hứng. Thu gom dầu mỡ đúng quy trình để tránh tắc cống; cân nhắc lắp bể tách mỡ công nghiệp cho khu rửa và thoát nước bếp để bảo vệ đường ống.
Vệ sinh sau ca: bề mặt Inox 304, kiềng gang, khay hứng
Để vệ sinh bếp Inox 304 đúng chuẩn, Quý khách ưu tiên dung dịch trung tính (pH ~6–8), khăn mềm, không dùng chất chứa chlorine/chất tẩy gốc clorua hay miếng cọ kim loại gây xước. Xịt – lau theo chiều hairline, tráng nước sạch và lau khô để giảm vệt nước, tránh ố gỉ bề mặt theo thời gian. Các khe nối nên được trám kín để hạn chế cặn thực phẩm.
- Kiềng gang: chải sạch cặn, sấy khô, quét lớp dầu mỏng chống rỉ; lắp lại chắc chắn trước ca mới.
- Khay hứng/máng tràn: tháo rửa mỗi ca; nếu nhiều mỡ, thu gom riêng để đưa qua bẫy mỡ.
- Mâm/họng chia lửa: tháo chụp, ngâm nước ấm pha xà phòng nhẹ, chải sạch lỗ phun; phơi khô trước khi lắp.
Khi cần chuẩn hóa quy trình vệ sinh theo quý/năm hoặc mở rộng đội ca, Quý khách có thể đặt lịch bảo trì bếp công nghiệp định kỳ để được kỹ sư hướng dẫn thao tác và bàn giao checklist chi tiết.
Lịch bảo trì: ngày/tuần/tháng/năm
Bảo trì phòng ngừa là chìa khóa kéo dài tuổi thọ và tiết kiệm gas bếp hầm. Lịch tham chiếu dưới đây bám theo cường độ vận hành dài giờ của khu bếp công nghiệp:
- Hàng ngày: vệ sinh mặt bếp Inox 304, kiềng gang, khay hứng; quan sát màu lửa, mùi lạ; test van khóa.
- Hàng tuần: tháo – vệ sinh mâm chia lửa, đầu phun; siết liên kết chịu lực; kiểm tra phễu thoát sàn.
- Hàng tháng: kiểm tra dây/ống gas, bọc chịu nhiệt; cân chỉnh áp/lưu lượng; rà soát hệ hút mùi (lọc mỡ).
- Hàng quý: thay gioăng – ống đã lão hóa; kiểm tra van điều áp, bộ đánh lửa; đào tạo lại quy trình an toàn.
- Hàng năm: tổng bảo trì: đo rò rỉ toàn hệ, thay thế vật tư hao mòn, hiệu chuẩn lửa; cập nhật hồ sơ an toàn.
Lịch trên giúp ổn định hiệu suất, giảm dừng máy đột xuất và giữ TCO ở mức tối ưu cho vòng đời thiết bị.
Lỗi phổ biến và cách khắc phục nhanh
Khó mồi lửa: Triệu chứng: đánh lửa chậm, lửa tắt khi buông nút. Nguyên nhân: đầu phun bẩn, gió lùa mạnh, điều áp sai. Xử lý: vệ sinh đầu phun – mâm chia lửa, che chắn gió, kiểm tra điều áp; nếu vẫn lặp lại, tạm dừng ca và gọi kỹ thuật.
Ngọn lửa vàng, khói đen: Triệu chứng: lửa vàng, bồ hóng bám đáy nồi. Nguyên nhân: thiếu oxy, khe gió bẩn, mâm lửa lệch. Xử lý: làm sạch khe gió, cân chỉnh mâm; đảm bảo hút mùi đủ lưu lượng; cân nhắc nâng cấp hệ thống hút mùi để vận hành an toàn.
Tắc vòi cấp nước/thoát sàn chậm: Triệu chứng: áp nước yếu, đọng nước quanh bếp. Nguyên nhân: cặn, mỡ tích tụ. Xử lý: vệ sinh lưới lọc – ống; lắp bể tách mỡ công nghiệp cho khu rửa và thoát nước bếp để bảo vệ đường ống.
Mùi gas lạ/tiếng rít: Triệu chứng: mùi gas quanh chân bếp, tiếng rít tại mối nối. Nguyên nhân: rò rỉ, van – ống lão hóa. Xử lý: khóa van ngay, mở thông gió, treo biển cảnh báo; liên hệ kỹ thuật để kiểm tra theo khuyến nghị NFPA 54.
Checklist vận hành ca
Để vận hành bếp hầm an toàn theo ca, Quý khách có thể áp dụng 8–10 bước sau. Mỗi ca chỉ cần 3–5 phút để rà soát, nhưng hiệu quả phòng ngừa sự cố rất cao, đặc biệt ở bếp chạy dài giờ.
- 1) Khóa/mở van tổng – van cục bộ theo trình tự; thử rò rỉ bằng xà phòng tại khớp nối.
- 2) Kiểm tra màu lửa: xanh lam, chóp gọn; nếu vàng/bập bùng, dừng để vệ sinh khe gió – mâm lửa.
- 3) Kích hoạt hệ hút mùi, kiểm tra lưu lượng tại chụp; lọc mỡ sạch, không tắc.
- 4) Đảm bảo kiềng gang phẳng – chắc; đặt nồi đúng tâm để lửa tỏa đều.
- 5) Mở vòi cấp nước, test áp; chuẩn bị ấm nước sạch để bù nước khi hầm lâu.
- 6) Kiểm tra phễu thoát sàn, sàn khô – không trơn; khu vực thao tác thông thoáng.
- 7) Dụng cụ PCCC trong tầm với; nhân sự nắm quy trình dừng khẩn.
- 8) Trong ca: giữ sôi liu riu ổn định; không để lửa “liếm” thành nồi gây hao gas.
- 9) Sau ca: tắt theo trình tự; chờ nguội và vệ sinh Inox 304, kiềng, khay hứng.
- 10) Ghi sổ nhật ký sự cố/nhận định bất thường để kỹ thuật đánh giá định kỳ.
Tiêu chuẩn ngọn lửa đạt: xanh đều, không khói đen, âm thanh êm; bất kỳ mùi gas lạ nào đều phải xử lý theo quy trình an toàn.
Vệ sinh và bảo trì định kỳ
Về hóa chất cho Inox 304: chọn dung dịch trung tính, không chứa clorua; tránh ngâm lâu với chất tẩy mạnh. Lau theo chiều hairline, tráng nước sạch và lau khô. Với vết bám cứng đầu, dùng kem tẩy chuyên dụng không mài mòn, thử ở vùng khuất trước khi áp dụng rộng.
- Kiềng gang: vệ sinh khô trước, hạn chế ngâm lâu; sấy kỹ và quét dầu mỏng chống rỉ.
- Mâm/họng chia lửa: vệ sinh hàng tuần; nếu lửa lệch/khó mồi, tăng tần suất lên 2–3 lần/tuần.
- Hút mùi: vệ sinh lọc mỡ định kỳ, cân gió theo quý để đảm bảo lưu lượng.
- Hồ sơ: lưu checklist và ảnh trước/sau để theo dõi xu hướng hao mòn.
Khi cần đội ngũ chuyên trách đến kiểm tra – căn chỉnh – thay vật tư hao mòn, vui lòng đặt lịch bảo trì bếp công nghiệp định kỳ.
Lỗi thường gặp và xử lý
Lửa tắt khi gió lùa: Bố trí chắn gió, kiểm tra khe gió – điều áp; nếu khu bếp kín, ưu tiên vận hành hút mùi để ổn định luồng khí. Đáy nồi cháy đen cục bộ: Đặt lệch tâm, mâm lửa bẩn; căn lại tâm nồi, vệ sinh mâm/họng.
Nước tràn gây tắt lửa: Kiểm tra máng hứng – thoát sàn, không để đọng nước quanh họng; sấy khô trước khi mồi lại. Tiếng rít tại mối nối: Có thể rò rỉ; dừng ngay, khóa van, mở thông gió và gọi kỹ thuật.
Khi nào cần dừng ngay và gọi kỹ thuật? Khi ngửi thấy mùi gas mạnh, lửa vàng kéo dài, tiếng rít/lạ xuất hiện, đánh lửa chập chờn dù đã vệ sinh, hoặc vỏ ống/van có dấu hiệu lão hóa. Việc can thiệp kịp thời sẽ bảo vệ an toàn và duy trì hiệu suất vận hành.
Nếu Quý khách muốn tiêu chuẩn hóa toàn bộ ca vận hành, đội ngũ Cơ Khí Đại Việt luôn sẵn sàng hỗ trợ huấn luyện tại chỗ và thiết lập SLA bảo trì rõ ràng. Phần tiếp theo sẽ tổng hợp các câu hỏi thường gặp để Quý khách tra cứu nhanh theo tình huống.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Bếp hầm công nghiệp là gì và khác gì so với bếp dân dụng?
Nên chọn bếp hầm gas hay bếp hầm điện/từ cho nhà hàng?
- Chi phí vận hành (OPEX): gas linh hoạt theo ca bán; bếp từ/điện dự báo tốt theo biểu giá điện và tiết kiệm khi chạy dài giờ.
- An toàn – môi trường: bếp từ/điện không ngọn lửa, ít khí thải; gas cần kiểm soát rò rỉ, thoát khí, chụp hút chuẩn.
- Vệ sinh: bếp từ/điện bề mặt phẳng, sạch; gas cần vệ sinh mâm/họng chia lửa định kỳ.
- Hạ tầng: nơi sẵn LPG, mặt bằng thoáng → gas; bếp kín, tiêu chuẩn HACCP cao, tải điện đủ → ưu tiên bếp từ/điện.
Gợi ý nhanh: quy mô nhỏ–vừa chọn gas hoặc từ tùy hạ tầng; khu bếp kín, tiêu chuẩn vệ sinh cao nên ưu tiên bếp từ/điện.
Bếp hầm đơn hay bếp hầm đôi phù hợp cho 200–300 suất/ngày?
Inox 304 có ưu điểm gì so với Inox 201 khi làm bếp hầm?
Kích thước và khoảng cách an toàn khi lắp bếp hầm là bao nhiêu?
Thời gian sản xuất và lắp đặt bếp hầm mất bao lâu?
Giá bếp hầm công nghiệp 2 họng lắp đặt trọn gói khoảng bao nhiêu?
Bảo hành bếp hầm như thế nào? Có bảo trì tận nơi không?
Cần chuẩn bị hồ sơ gì để nhận báo giá nhanh?
- Mặt bằng bếp (PDF/DWG), ảnh hiện trạng, vị trí cấp gas/điện, thoát sàn.
- Suất/ngày theo ca, món hầm chủ lực, khung giờ cao điểm.
- Cấu hình mong muốn: số họng (1/2/3), dung tích nồi, nguồn năng lượng (gas/điện/từ).
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: Inox 304/độ dày, kiềng gang, mâm/họng chia lửa, chụp hút.
- Ngân sách dự kiến, mốc tiến độ, điều kiện thi công – nghiệm thu.
Gửi file dạng PDF/DWG/JPG/PNG (≤25MB/email) hoặc liên kết Drive để bóc tách khối lượng nhanh, chính xác.
Bếp hầm có tích hợp vòi cấp nước và bẫy mỡ không?
Đơn vị có hỗ trợ thiết kế 2D/3D trước khi thi công không?
An toàn gas và PCCC khi vận hành bếp hầm cần lưu ý gì?
- Kiểm tra rò rỉ trước ca (dung dịch xà phòng/cảm biến), đảm bảo van tổng/van cục bộ hoạt động tốt.
- Bố trí – kiểm định van điều áp, dây/ống gas chịu nhiệt; có khóa gas cục bộ dễ thao tác.
- Vận hành chụp hút – thoát khí đúng công suất, giữ khu vực thông thoáng.
- Trang bị bình chữa cháy phù hợp, lối thoát hiểm thông suốt, bảng hướng dẫn dừng khẩn.
- Đào tạo nhân sự: quy trình khởi động/tắt bếp, xử lý mùi gas lạ, nhật ký bảo trì định kỳ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com



