DANH MỤC NỔI BẬT
Bếp Hầm Đơn Là Gì? Ứng Dụng Trong Bếp Công Nghiệp
Bếp hầm đơn là thiết bị bếp công nghiệp chuyên dụng, có thiết kế thấp và công suất lớn, dùng để nấu các món ăn cần thời gian dài như nước lèo, súp, canh trong các nồi dung tích lớn.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Bếp Hầm Đơn Là Gì? Ứng Dụng Trong Bếp Công Nghiệp
- Cấu Tạo & Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng (họng đốt, kiềng, vật liệu, công suất, kích thước)
- Phân Loại Bếp Hầm Đơn: Gas và Điện Từ
- So Sánh Vận Hành: Gas 5A1/7B vs Điện Từ 8–15kW (chi phí, hiệu suất, an toàn)
- Tiêu Chí Chọn Mua Theo Quy Mô & Hạ Tầng (suất ăn/ngày, dung tích nồi, mặt bằng, điện/gas)
- Cấu Hình Phổ Biến & Bảng Giá Tham Khảo
- Chuẩn An Toàn & Vận Hành (ISO 9001:2015, HACCP, đường gas, thông gió)
- Hướng Dẫn Lắp Đặt & Bảo Trì Định Kỳ
- Case Tham Khảo & Mốc Chuẩn Quốc Tế (American Range, Atosa, Kratos)
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Quy Trình 5 Bước: Khảo Sát – Thiết Kế 2D/3D – Gia Công – Lắp Đặt – Bảo Hành
- Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp Hầm Đơn
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Với vai trò là trung tâm của khu nấu nước lèo, canh và súp, bếp hầm đơn giúp Quý khách xử lý các mẻ nấu lớn mà vẫn kiểm soát nhiệt độ ổn định và an toàn. Thiết bị có chiều cao làm việc thấp, kiềng gang chịu lực, mặt bếp chắc chắn để đặt nồi lớn nặng mà không phải nhấc hạ nhiều, giảm rủi ro cho ca làm dài. Trong hệ thống bếp thương mại hiện đại, đây là mắt xích bảo đảm năng suất ổn định và chất lượng đồng đều giữa các ca.
Định nghĩa & đặc trưng vận hành. Bếp hầm đơn là dòng bếp công nghiệp một họng đốt, ưu tiên lửa êm, tỏa đều để ninh, hầm trong thời gian dài. Nhiều mẫu gas thương mại quốc tế ghi nhận dải công suất mạnh mẽ: khoảng 80.000–90.000 BTU/giờ cho một họng đốt, phù hợp nồi lớn và yêu cầu gia nhiệt nhanh rồi giữ sôi liu riu. Với biến thể điện từ, thị trường phổ biến các mức 8 kW, 12 kW tới 15 kW cho các khu bếp cần kiểm soát điện năng hoặc hạn chế lắp đặt đường gas. Cấu hình này cho phép Quý khách chủ động giữa tốc độ đun sôi và chế độ simmer tiết kiệm OPEX.
Công năng chính. Trọng tâm của bếp hầm đơn là các món cần thời gian và độ ổn định nhiệt: hầm xương, nấu nước lèo, nấu súp, canh, luộc rau củ số lượng lớn. Kiềng gang chịu lực giúp đặt nồi đường kính lớn vững chãi, hạn chế trượt dịch trong quá trình khuấy đảo. Thiết kế thấp tối ưu ergonomics, giúp đầu bếp thao tác an toàn, giảm bốc vác và rủi ro đổ tràn trong giờ cao điểm. Nếu Quý khách lần đầu tiếp cận hệ thống bếp thương mại, có thể tham khảo thêm bài tổng quan Bếp công nghiệp là gì? để hình dung vai trò “trạm hầm” trong line bếp tổng.
Ứng dụng phổ biến. Bếp hầm đơn xuất hiện ở hầu hết mô hình: nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể, resort, bệnh viện, bếp công ty và cơ sở chế biến thực phẩm. Nhờ khả năng kiểm soát lửa êm và bề mặt chịu tải tốt, thiết bị này bảo đảm chất lượng thành phẩm đồng đều trong các ca dài. Để dễ hình dung, Quý khách có thể đối chiếu nhanh các mức cấu hình đang được thị trường sử dụng rộng rãi:
- Gas thương mại: 1 họng đốt đạt xấp xỉ 80.000–90.000 BTU/giờ, vỉ/kiềng gang chịu lực, điều khiển độc lập để linh hoạt giữa đun nhanh và giữ sôi.
- Điện từ công nghiệp: các mức 8 kW, 12 kW, 15 kW; thường có hiển thị LED và nấc chỉnh công suất, phù hợp không gian hạn chế khí đốt.
- Thiết kế tiện lợi cho vệ sinh và vận hành: khay hứng, chân tăng chỉnh, bề mặt inox bền, đáp ứng yêu cầu vệ sinh trong bếp công nghiệp.
Để xây dựng line bếp tối ưu TCO, Quý khách nên nhìn bếp hầm đơn như một “trạm công suất nền” phối hợp cùng các thiết bị khác trong cùng khu nấu. Danh mục gợi ý xem kèm: Các thiết bị bếp công nghiệp cần có. Phần kế tiếp sẽ trình bày sâu hơn về cấu tạo và thông số trọng yếu như họng đốt, kiềng, vật liệu, công suất và kích thước – những biến số trực tiếp ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời.

Điểm Nổi Bật Chính
- Bếp hầm đơn là thiết bị chuyên dụng để nấu các món nước số lượng lớn trong bếp công nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình và năng suất.
- Có hai loại chính: Bếp gas (công suất BTU cao, linh hoạt) và Bếp điện từ (hiệu suất năng lượng cao, an toàn, mát mẻ).
- Các thông số quan trọng nhất quyết định chất lượng bếp bao gồm họng đốt (5A1/7B), công suất (BTU/kW), vật liệu thân vỏ (ưu tiên Inox 304) và kiềng gang chịu lực.
- Việc lựa chọn bếp phải dựa trên quy mô suất ăn, dung tích nồi nấu chủ lực và hạ tầng điện/gas sẵn có của cơ sở.
- An toàn là trên hết: Luôn đảm bảo bếp tuân thủ tiêu chuẩn ISO, HACCP và các quy định về an toàn PCCC cho hệ thống gas, thông gió.
- Chọn một đối tác toàn diện như Cơ Khí Đại Việt có khả năng “may đo” sản phẩm, cung cấp dịch vụ trọn gói từ thiết kế đến bảo hành sẽ đảm bảo hiệu quả đầu tư lâu dài.
Cấu Tạo & Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng (họng đốt, kiềng, vật liệu, công suất, kích thước)
Hiệu suất và độ bền của bếp hầm đơn phụ thuộc vào các thành phần chính như họng đốt hoặc mâm từ, kiềng gang đúc chịu lực và vật liệu thân vỏ bằng Inox 304.
Tiếp nối phần tổng quan, đây là phần phân tích kỹ thuật giúp Quý khách nắm rõ cấu tạo bếp hầm đơn, các thông số quyết định hiệu suất vận hành và tuổi thọ thiết bị. Chúng tôi tập trung vào: thân vỏ Inox 304 bảo đảm vệ sinh, họng đốt 5A1/7B cho dải công suất 80.000–90.000 BTU, mâm từ 8–15 kW hiệu suất cao và kiềng gang đúc chịu lực. Hiểu đúng những biến số này là nền tảng để tối ưu CAPEX, giảm OPEX và kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) của line bếp.
- Thân vỏ Inox 304: bền bỉ, chống ăn mòn, dễ vệ sinh theo chuẩn HACCP; thiết kế chấn dập liền khối.
- Họng đốt gas: lựa chọn phổ biến Gado 5A1/7B; công suất tham chiếu 80.000–90.000 BTU/h, lửa êm và đều.
- Mâm từ công nghiệp: 8–12–15 kW, thường dùng nguồn 380V/50Hz, hiệu suất chuyển đổi nhiệt cao.
- Kiềng gang đúc: chịu tải tốt cho nồi lớn, giữ nồi ổn định trong ca nấu dài.

Thân Vỏ Inox 304: Tiêu Chuẩn Vàng Về Độ Bền & Vệ Sinh
Inox 304 (SUS 304) có thành phần điển hình khoảng 18% Crom và 8% Niken, tạo nên khả năng chống gỉ và chống ăn mòn vượt trội trong môi trường dầu mỡ, hơi nước và chất tẩy rửa. Với bề mặt ít bám bẩn và dễ làm sạch, vật liệu này hỗ trợ Quý khách duy trì quy trình vệ sinh theo hệ thống quản lý an toàn thực phẩm HACCP một cách nhất quán. Thực tế vận hành cho thấy Inox 304 ổn định hơn đáng kể so với các cấp thép thay thế Niken bằng Mangan, nhất là ở khu bếp ẩm và mặn.
Thiết kế thân vỏ dạng nguyên khối, chấn dập bằng máy thủy lực giúp kết cấu vuông vắn và phân bố lực đều, hạn chế cong vênh theo thời gian. Các mối hàn (TIG/MIG) kín khít kết hợp bo mép, mài bóng giảm cắt tay, hỗ trợ vệ sinh nhanh cuối ca. Cách tiếp cận “ít mối ghép – ít khe hở” cũng hạn chế tích tụ cặn thực phẩm, bảo đảm hiệu suất vệ sinh và tăng độ bền tổng thể.
Để tăng tiện ích, thân bếp có thể tích hợp vòi cấp nước ngay tại vị trí thao tác và rãnh thoát nước trên mặt bếp. Cấu hình này giúp châm nước hầm/xương tức thì, giảm bốc vác nặng và hạn chế tràn đổ. Thực hành tốt chúng tôi khuyến nghị gồm: rãnh dốc 1–2% về phễu xả, lọc rác inox tháo lắp nhanh, và tay vòi linh hoạt chịu nhiệt giúp rửa bề mặt tức thời sau mỗi mẻ nấu. Tham chiếu tiêu chuẩn quản lý vệ sinh: HACCP.
Họng Đốt Bếp Gas: Gado 5A1 / 7B & Công Suất BTU
Họng đốt là trung tâm gia nhiệt của bếp gas, trực tiếp quyết định khả năng đun sôi nhanh rồi giữ sôi liu riu ổn định nhiều giờ liền. Dải công suất thương mại phổ biến cho bếp hầm đơn nằm quanh 80.000–90.000 BTU/giờ cho mỗi họng, đủ để xử lý nồi lớn mà vẫn kiểm soát nhiệt chính xác. Với ca làm dài, ưu tiên lửa êm, tỏa đều giúp hạn chế bám khét đáy nồi và giữ chất lượng nước lèo ổn định.
Trong thực tế, họng Gado 5A1 và 7B được ưa chuộng nhờ ngọn lửa mạnh, cấu trúc bền chắc và linh kiện thay thế sẵn có. 5A1 thường cho dải lửa êm, phù hợp simmer dài; 7B cho khả năng tăng tốc đun sôi tốt hơn, thích hợp khi Quý khách cần quay vòng mẻ nhanh. Cần lưu ý bố trí van chỉnh độc lập và bộ đánh lửa cơ để vận hành tin cậy trong môi trường ẩm, nhiệt cao của bếp công nghiệp.
Với công suất 80.000–90.000 BTU, Quý khách có thể đun sôi nhanh nồi 60–100 lít rồi hạ về mức ổn định để hầm. Để đồng bộ hệ thống đốt và đường ống, Quý khách có thể Tìm hiểu về bếp gas công nghiệp nhằm nắm rõ tiêu chuẩn lắp đặt, khí cụ an toàn và phương án thông gió phù hợp. Cách ghép bộ đúng sẽ giúp tiết kiệm gas và ổn định chất lượng mỗi mẻ nấu.
Mâm Từ Bếp Điện: Công Suất kW & Hiệu Suất Năng Lượng
Ở bếp điện từ, mâm từ tạo nhiệt trực tiếp trong đáy nồi thông qua từ trường cảm ứng, giúp truyền nhiệt nhanh và chính xác. Điều này yêu cầu nồi có đáy nhiễm từ (thép không gỉ có từ tính hoặc gang), mặt kính chịu lực/chịu nhiệt và hệ điều khiển công suất theo cấp. Phần lớn bếp hầm điện từ công nghiệp sử dụng nguồn 3 pha 380V/50Hz để đảm bảo dòng tải ổn định cho ca nấu dài.
Công suất thường gặp 8 kW, 12 kW và 15 kW, đáp ứng đa dạng quy mô bếp. Tham chiếu kích thước phổ biến của dòng bếp hầm đơn: khoảng 650×750×(450+700) mm, phù hợp bố trí khu nấu thấp. Gợi ý cấu hình theo dung tích nồi: 8 kW cho nồi 40–60 lít, 12 kW cho 60–90 lít, 15 kW cho 90–120 lít; tùy sản phẩm và thực đơn, chúng tôi sẽ hiệu chỉnh khi duyệt bản vẽ kỹ thuật.
Hiệu suất chuyển đổi nhiệt của bếp từ có thể đạt mức cao, giảm thất thoát ra môi trường, hạ tải cho hệ thống hút khói/nhiệt và cắt giảm OPEX. Thao tác điều khiển theo nấc và hiển thị LED giúp đầu bếp lặp lại cấu hình nhiệt dễ dàng, đảm bảo chất lượng đồng đều giữa các ca. Nếu Quý khách đang cân nhắc loại năng lượng và tiêu chí an toàn, hãy Khám phá bếp từ công nghiệp để có cái nhìn tổng thể về hiệu suất và chi phí vận hành.
Kiềng Gang Đúc Chịu Lực
Kiềng gang đúc nguyên khối có khối lượng riêng và khả năng chịu nhiệt cao, làm bệ đỡ vững chắc cho nồi hầm dung tích lớn. Độ dày kiềng và gân tăng cứng giúp phân bổ tải đều, hạn chế cong vênh khi gia nhiệt liên tục. Bề mặt kiềng được gia công chống trượt và có thể phủ xử lý chống gỉ bề mặt để tăng tuổi thọ trong môi trường ẩm – mỡ.
Thiết kế vững chãi cho phép đỡ nồi 50–120 lít ổn định, hỗ trợ khuấy đảo liên tục mà không xô lệch. Hình học tai kiềng và bệ đặt được tính toán để vừa khít đáy nồi thường dùng trong bếp Á, giảm rủi ro trượt khi tăng/giảm nhiệt đột ngột. Đây là chi tiết then chốt bảo đảm an toàn lao động và chất lượng thành phẩm trong suốt ca nấu dài.
Những thành phần trên phối hợp thành một cụm bếp hầm đơn tối ưu: vật liệu bền – gia nhiệt đúng – đỡ nồi chắc – vệ sinh nhanh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ hệ thống hóa theo hướng phân loại bếp hầm đơn dùng gas và điện từ để Quý khách lựa chọn đúng theo hạ tầng và chiến lược chi phí.
Phân Loại Bếp Hầm Đơn: Gas và Điện Từ
Bếp hầm đơn được phân thành hai loại chính dựa trên nhiên liệu sử dụng: bếp gas công suất cao và bếp điện từ hiệu quả năng lượng.
Tiếp nối phần Cấu Tạo & Thông Số Kỹ Thuật, Quý khách đã có bức tranh rõ ràng về họng đốt 5A1/7B, mâm từ 8–15 kW, kiềng gang và thân inox 304. Bước kế tiếp là xác định phân loại bếp theo nhiên liệu để phù hợp hạ tầng và chiến lược vận hành. Mục này hệ thống hoá phân loại bếp hầm đơn thành hai nhóm: bếp hầm đơn gas và bếp hầm đơn điện từ, kèm các tiêu chí ứng dụng đi kèm.

Bếp Hầm Đơn Dùng Gas
Phổ biến trong các bếp thương mại nhờ công suất cao và khả năng kiểm soát nhiệt linh hoạt. Với dải công suất tham chiếu 80.000–90.000 BTU/giờ cho mỗi họng, bếp gas cho phép đun sôi nhanh các nồi 60–100 lít rồi giữ sôi liu riu ổn định nhiều giờ. Nhiều mẫu thương mại quốc tế như American Range ARSP-18 (khoảng 90.000 BTU/h), Kratos 29Y-073 hay Atosa ATSP-18-1 (khoảng 80.000 BTU/h) được thị trường đánh giá cao về độ bền và hiệu suất. Trong line bếp, bếp gas phát huy lợi thế ở các ca cần tăng/giảm nhiệt tức thời để bảo toàn chất lượng nước dùng.
Sử dụng họng đốt công nghiệp (5A1, 7B) cho ngọn lửa mạnh, phù hợp với các món cần gia nhiệt nhanh. Họng 5A1 cho lửa êm, đều, tối ưu chế độ simmer kéo dài; 7B cho khả năng tăng tốc mạnh khi cần quay vòng mẻ. Cấu trúc nhiều vòng lửa, núm chỉnh độc lập giúp Quý khách tinh chỉnh từ đun sôi cuộn đến giữ nhiệt nhẹ, hạn chế khét đáy nồi và giữ nước lèo trong. Linh kiện thay thế phổ biến, dễ bảo trì, đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định qua nhiều ca.
Không phụ thuộc vào nguồn điện 3-phase, dễ dàng lắp đặt nếu đã có sẵn hệ thống gas. Với hạ tầng gas đang vận hành tốt, bếp hầm đơn gas giúp tối ưu CAPEX ban đầu và rút ngắn thời gian lắp đặt. Có thể cấu hình theo khí tự nhiên (NG) hoặc LPG với béc chuyển đổi tương ứng, đi kèm van khoá, ống mềm chịu áp và tiêu chuẩn thông gió an toàn. Nếu cần mở rộng công suất, Quý khách dễ dàng bổ sung thêm trạm hầm mà không phải nâng cấp nguồn điện 380V. Tham khảo bổ sung danh mục song hành: Xem thêm các mẫu bếp hầm đôi công nghiệp.
Bếp Hầm Đơn Điện Từ
Là giải pháp thay thế hiệu quả, an toàn và tiết kiệm năng lượng. Cơ chế gia nhiệt cảm ứng tạo nhiệt trực tiếp trong đáy nồi, giảm thất thoát ra môi trường và không có ngọn lửa trần. Điều này giúp hạ tải hệ thống hút nhiệt, cải thiện vi khí hậu khu bếp và giảm OPEX trong ca dài. Đặc biệt phù hợp các không gian hạn chế lắp đặt đường gas hoặc ưu tiên an toàn PCCC ở mức cao.
Yêu cầu nguồn điện 3-phase (380V) để hoạt động ổn định ở công suất cao (8kW – 15kW). Dải công suất 8/12/15 kW đáp ứng từ nồi 40–120 lít tuỳ thực đơn và tần suất. Hạ tầng cần có aptomat, tiết diện dây dẫn và tủ điện phân tải phù hợp để bảo đảm độ sụt áp thấp trong giờ cao điểm. Khi tư vấn, Cơ Khí Đại Việt sẽ đối chiếu bản vẽ kỹ thuật và phụ tải tổng để khuyến nghị cấu hình điện tối ưu.
Môi trường bếp mát mẻ, không phát sinh nhiệt thừa, không có khí thải CO/CO2. Bếp từ giữ nhiệt tập trung tại nồi, giảm nhiệt bức xạ ra xung quanh, hạn chế stress nhiệt cho nhân sự. Không sinh khói đốt, không mùi khí cháy, cải thiện chất lượng không khí trong nhà và giảm yêu cầu thông gió cưỡng bức. Đây là điểm cộng lớn cho bếp kín, tầng cao hoặc khu vực có kiểm soát nghiêm ngặt về khí thải.
Điều khiển công suất chính xác qua màn hình LED và thanh gạt nhiều cấp độ. Các bộ điều khiển theo nấc (ví dụ 8 cấp) và hiển thị LED cho phép lặp lại công thức nấu dễ dàng giữa các ca, giúp giảm sai số tay nghề. Nhiều mẫu có kích thước phổ biến khoảng 650×750×(450+700) mm, mặt kính chịu lực, dễ vệ sinh, vận hành ổn định trong ca dài. Điều này đặc biệt hữu ích khi Quý khách cần chuẩn hoá quy trình và chất lượng nước dùng theo chuẩn chuỗi.
- Chọn gas khi đã có sẵn đường gas, muốn chi phí đầu tư ban đầu hợp lý, cần khả năng tăng tốc đun sôi mạnh và thao tác linh hoạt với nồi lớn.
- Chọn điện từ khi hạ tầng điện 380V sẵn sàng, ưu tiên môi trường bếp mát, kiểm soát công suất chính xác và giảm tải cho hệ thống hút nhiệt.
Để hoàn thiện line nấu và tối ưu luồng công việc, Quý khách có thể kết hợp trạm hầm với các thiết bị nấu nhanh: Khám phá bếp Á công nghiệp để bố trí hao phí nhiệt và công suất hợp lý. Phần kế tiếp sẽ đối chiếu vận hành giữa gas 5A1/7B và điện từ 8–15 kW theo ba khía cạnh: chi phí, hiệu suất và an toàn để Quý khách chốt cấu hình phù hợp thực tế.
So Sánh Vận Hành: Gas 5A1/7B vs Điện Từ 8–15kW (chi phí, hiệu suất, an toàn)
Việc lựa chọn giữa bếp gas và điện từ là một sự cân bằng giữa chi phí nhiên liệu, hiệu suất nấu, mức độ an toàn và yêu cầu về hạ tầng lắp đặt.
Tiếp nối phần “Phân Loại Bếp Hầm Đơn: Gas và Điện Từ”, chúng ta đi vào so sánh vận hành thực tế để Quý khách quyết định đúng theo mục tiêu CAPEX – OPEX và điều kiện hạ tầng. Trọng tâm là so sánh bếp hầm đơn gas dùng họng 5A1/7B (khoảng 80.000–90.000 BTU/h) với bếp hầm điện từ công suất 8–15 kW về chi phí, hiệu suất và an toàn, từ đó tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho line bếp.

Chi Phí Đầu Tư & Vận Hành
Bếp gas thường có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn. Nếu Quý khách đã có sẵn đường ống, tủ van và trạm gas, CAPEX cho bếp hầm đơn gas sẽ tối ưu hơn nhờ kết cấu đơn giản (khung Inox 304, kiềng gang, họng 5A1/7B). Công suất tham chiếu 80.000–90.000 BTU/h của các mẫu thương mại cho phép xử lý nồi 60–100 lít hiệu quả mà không cần nâng cấp nguồn điện 3 pha. Ngược lại, khi hạ tầng gas chưa có, chi phí bổ sung cho đường ống, van ngắt khẩn và thông gió có thể kéo CAPEX tiệm cận phương án điện từ.
Bếp điện từ có chi phí vận hành thấp hơn về lâu dài nhờ hiệu suất cao. Hiệu suất truyền nhiệt của bếp điện từ thường >90% trong khi bếp gas khoảng ~50%, phần nhiệt thất thoát khiến tiền gas tăng và hệ thống hút/giải nhiệt phải làm việc nặng hơn. Ở ca nấu dài, điện từ 8–15 kW giảm tải nhiệt cho không gian bếp, kéo theo OPEX thông gió thấp hơn. Với các bếp vận hành liên tục, lợi ích này tích lũy rõ rệt trong 12–24 tháng. Để dự toán tổng chi phí, Quý khách có thể tham khảo thêm: Dự toán chi phí thi công bếp công nghiệp.
Hiệu Suất & Tốc Độ Đun Nấu
Bếp điện từ gia nhiệt nhanh hơn do nhiệt tạo trực tiếp tại đáy nồi. Cơ chế cảm ứng đưa năng lượng vào vật liệu nhiễm từ (nồi Inox đáy từ, gang), nên thời gian từ mức bật đến sôi ngắn, đặc biệt ở dải 12–15 kW. Kiểm soát công suất theo nấc giúp đầu bếp tái lập nhiệt độ ổn định trong ca dài, hạn chế bám cặn đáy nồi. Đối với thực đơn cần quay vòng mẻ nhanh, lợi thế phản hồi nhiệt của bếp điện từ rất rõ.
Bếp gas thất thoát nhiệt ra môi trường, làm nóng không gian bếp. Dù họng 5A1/7B cho ngọn lửa mạnh và linh hoạt, phần nhiệt không hấp thụ vào nồi sẽ tỏa ra xung quanh, khiến khu bếp nóng hơn và đòi hỏi hút nhiệt hiệu quả. Khi nấu với nồi lớn, vùng nhiệt xung quanh miệng nồi tăng cao, làm giảm sự thoải mái của nhân sự và có thể kéo dài thời gian đạt đến sôi khi tải nhiệt lớn. Việc cân chỉnh lửa và che chắn gió là cần thiết để duy trì hiệu suất ổn định.
An Toàn & Môi Trường Bếp
Bếp điện từ an toàn hơn, loại bỏ rủi ro rò rỉ gas và ngọn lửa trần. Không phát sinh sản phẩm cháy, không CO/CO2 tại điểm nấu, giảm rủi ro cháy nổ và bỏng do lửa. Thiết bị điện từ công nghiệp thường tích hợp bảo vệ quá nhiệt, quá dòng, giúp ca vận hành ổn định ngay cả trong môi trường ẩm. Với bếp kín hoặc tầng cao, môi trường làm việc mát và sạch là điểm cộng lớn.
Bếp gas yêu cầu thông gió và tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt. Hệ thống cần có van ngắt khẩn, kiểm tra rò rỉ định kỳ, bố trí ống mềm chịu áp và chụp hút tiêu chuẩn để kiểm soát khí thải. Việc nghiệm thu đường gas đòi hỏi quy trình chuyên nghiệp nhằm bảo đảm an toàn PCCC và sức khỏe lao động. Với khối lượng nấu lớn, Quý khách nên lập kế hoạch bảo trì định kỳ cho van, họng đốt và hệ thống hút khói để duy trì hiệu suất và an toàn.
Kiểm Soát Nhiệt Độ & Vệ Sinh
Bếp điện từ cho phép kiểm soát công suất chính xác theo từng cấp. Bộ điều khiển nhiều nấc (ví dụ 8 cấp) và màn hình LED hiển thị công suất giúp tái lập công thức nấu giữa các ca, giảm sai số tay nghề. Khi cần chuyển từ đun sôi cuộn sang hầm liu riu, việc hạ công suất theo nấc diễn ra tức thời và lặp lại được. Điều này hỗ trợ kiểm soát chất lượng nước lèo ổn định cho chuỗi cửa hàng.
Bếp gas điều khiển bằng van vặn, khó định lượng chính xác. Việc đánh giá “mức lửa” dựa vào quan sát khiến các ca nấu phụ thuộc vào kinh nghiệm đầu bếp. Khi tải nhiệt thay đổi (nồi to/nhỏ, dung tích khác nhau), cùng một góc mở van có thể cho nhiệt lượng khác nhau. Để tăng tính ổn định, Quý khách cần chuẩn hóa quy trình, đánh dấu mức van và đào tạo thao tác cho nhân sự.
Bề mặt bếp điện từ phẳng, dễ vệ sinh hơn. Mặt kính chịu lực phẳng cho phép lau chùi nhanh sau ca, giảm thời gian dọn dẹp và chi phí vệ sinh. Trong khi đó bếp gas có kiềng, họng đốt và khay hứng dầu mỡ cần tháo lắp định kỳ, vệ sinh sâu để duy trì lửa đều. Với tần suất vận hành cao, yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian chết thiết bị và OPEX bảo trì.
Chọn đúng giữa bếp hầm đơn gas 5A1/7B và bếp hầm điện từ 8–15 kW là bài toán tổng hợp giữa chi phí, hiệu suất và an toàn trên nền tảng hạ tầng sẵn có. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ đưa ra tiêu chí chọn mua theo quy mô suất ăn, dung tích nồi và điều kiện điện/gas để Quý khách chốt cấu hình phù hợp thực tế.
Tiêu Chí Chọn Mua Theo Quy Mô & Hạ Tầng (suất ăn/ngày, dung tích nồi, mặt bằng, điện/gas)
Lựa chọn bếp hầm đơn lý tưởng đòi hỏi việc phân tích kỹ lưỡng quy mô phục vụ, dung tích nồi thường dùng và hiện trạng hạ tầng điện/gas của nhà bếp.
Sau phần so sánh vận hành giữa bếp gas 5A1/7B và bếp điện từ 8–15 kW (chi phí, hiệu suất, an toàn), bước quan trọng kế tiếp là chuyển hóa các kết quả đó thành tiêu chí thực thi. Mục này đóng vai trò như một checklist ra quyết định để Quý khách chọn đúng cấu hình bếp hầm đơn, cân bằng CAPEX – OPEX và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

Phân tích quy mô phục vụ. Hãy xác định số suất ăn tối đa theo ngày và đặc biệt là tải đỉnh theo giờ cao điểm. Từ đó, ước tính tổng thể tích nước dùng/canh cần chuẩn bị và số mẻ cần xoay vòng trong ca. Cách tiếp cận này là nền tảng của “cách chọn bếp hầm đơn” vì nó quyết định số trạm hầm, dung tích nồi và nhịp vận hành. Một số gợi ý thực tế để Quý khách tham chiếu nhanh:
- Quán 80–150 suất/ngày: 1 trạm hầm với nồi 50–60L đủ chủ động cho nước dùng, thích hợp cho “bếp hầm cho 100 suất ăn”.
- Nhà hàng 200–400 suất/ngày: 1–2 trạm hầm, nồi 80–100L để vừa đun sôi nhanh vừa giữ liu riu ổn định nhiều giờ.
- Bếp tập thể >500 suất/ngày: 2 trạm hầm trở lên để chia tải, đảm bảo nguồn nước lèo liên tục trong giờ cao điểm.
Chọn công suất theo dung tích nồi. Ngưỡng công suất là chìa khóa của “chọn công suất bếp hầm”. Với bếp gas thương mại, dải tham chiếu 80.000–90.000 BTU/h cho mỗi họng giúp xử lý nồi 60–100L hiệu quả; với bếp điện từ, dải 8–15 kW đáp ứng nồi 40–120L tùy nhịp quay vòng. Bảng quy chiếu nhanh để Quý khách chốt cấu hình:
- Nồi 50–60L: Gas họng 5A1 ~80.000 BTU/h hoặc điện từ 8 kW để đun sôi nhanh rồi hầm liu riu.
- Nồi 80L: Gas họng 7B ~80.000–90.000 BTU/h hoặc điện từ 12 kW cho mẻ lớn, thời gian đạt sôi ngắn.
- Nồi 100–120L: Gas công suất cao ~90.000 BTU/h hoặc điện từ 12–15 kW để vừa tăng tốc đun sôi vừa giữ nhiệt ổn định.
Mục tiêu là đạt thời gian lên sôi hợp lý và duy trì nhiệt đều, không khét đáy nồi.
Khảo sát hạ tầng kỹ thuật. Nếu hạ tầng điện đã có 3 pha 380V, bếp điện từ 8–15 kW là phương án sạch, mát, hiệu suất cao. Nếu bếp chỉ có 1 pha, hoặc đã đầu tư hệ thống gas bài bản, bếp gas 5A1/7B sẽ rút ngắn thời gian triển khai và tối ưu chi phí đầu tư. Khi khảo sát, chúng tôi kiểm tra vị trí đường cấp gas/tủ van, chụp hút, nguồn điện, tủ phân phối và phụ tải tổng để đề xuất cấu hình an toàn – ổn định. Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng “tư vấn mua bếp hầm” dựa trên bản vẽ hiện trạng và quy trình nghiệm thu bài bản. Tham khảo thêm dịch vụ thi công chuẩn bài tại Dịch vụ thi công bếp nhà hàng trọn gói.
Tối ưu hóa không gian mặt bằng. Kích thước bếp cần ăn khớp vị trí lắp đặt, lối đi và chụp hút. Nhiều mẫu bếp hầm điện từ công nghiệp có kích thước phổ biến khoảng 650×750×(450+700) mm; với bếp gas, khung Inox 304 và kiềng gang có thể may đo theo hộc đặt nồi và chiều cao thao tác. Nếu mặt bằng hạn chế, chúng tôi đề xuất bếp “low-height” cho nồi lớn, bố trí thoát sàn gần vị trí xả nước. Để bảo đảm luồng một chiều, Quý khách nên tham khảo Hướng dẫn thiết kế bếp công nghiệp một chiều trước khi chốt kích thước.
Cân nhắc các tiện ích bổ sung. Vòi cấp nước tại chỗ rút ngắn thao tác châm nồi; rãnh thoát sàn giúp xả nước lèo và vệ sinh nhanh cuối ca. Chân tăng chỉnh, bánh xe chịu lực, khay hứng mỡ tháo rời và kiềng gang chịu tải lớn đều góp phần nâng cao hiệu suất vận hành. Với bếp gas, bố trí sẵn vị trí lắp van khóa và đồng hồ áp giúp bảo trì thuận tiện; với bếp điện từ, lựa chọn mặt kính chịu lực và bộ điều khiển nhiều cấp giúp lặp lại công thức nấu giữa các ca.
Khi áp dụng đầy đủ các tiêu chí trên, Quý khách sẽ có một cấu hình bếp hầm đơn phù hợp thực tế, bền bỉ và tiết kiệm chi phí vòng đời. Ở phần kế tiếp, chúng tôi tổng hợp các cấu hình tiêu chuẩn theo nhu cầu phổ biến kèm bảng giá tham khảo để Quý khách ra quyết định nhanh và chính xác.
Cấu Hình Phổ Biến & Bảng Giá Tham Khảo
Các cấu hình bếp hầm đơn phổ biến bao gồm loại dùng gas với họng 5A1/7B và loại điện từ công suất 8–15 kW; chi phí phụ thuộc vật liệu, công suất, kích thước và tùy chọn tích hợp.
Sau khi Quý khách đã khóa bộ tiêu chí chọn mua theo quy mô suất ăn, dung tích nồi và hạ tầng, bước tiếp theo là chốt cấu hình tiêu chuẩn kèm mức ngân sách tham khảo để tối ưu CAPEX và kiểm soát OPEX. Ở phần này, Cơ Khí Đại Việt tổng hợp các cấu hình được yêu cầu nhiều nhất trên thị trường, đồng thời chỉ rõ các yếu tố khiến giá bếp hầm đơn chênh lệch giữa các nhà cung cấp. Mục tiêu là giúp Quý khách ra quyết định nhanh, đúng và sẵn sàng cho khâu đặt hàng – nghiệm thu.

Cấu hình Bếp Hầm Đơn Gas (Họng 5A1/7B)
Vật liệu: Inox 304, dày 1.0–1.2 mm. Inox 304 là tiêu chuẩn trong bếp công nghiệp nhờ khả năng chống gỉ, chịu nhiệt và dễ vệ sinh, đảm bảo an toàn thực phẩm lâu dài. Độ dày 1.0–1.2 mm cho phép mặt bếp chịu tải nồi lớn, hạn chế cong vênh khi vận hành liên tục. Với môi trường dầu mỡ, hơi nước và hóa chất tẩy rửa, sự khác biệt về độ bền vật liệu thể hiện rõ sau 6–12 tháng sử dụng liên tục. Đây là nền tảng để kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) theo vòng đời thiết bị.
Kích thước tiêu chuẩn (DxRxC): 600×700×450(1000) mm. Thiết kế low-height giúp đặt nồi 60–100 lít chắc chắn, thao tác khuấy/quậy không mỏi tay. Chiều cao tổng thể tới mặt chắn (khoảng 1000 mm) giúp hạn chế tạt bắn và điều hướng hơi nóng vào chụp hút. Kích thước này vừa vặn với nhiều line bếp Á, thuận lợi bố trí đường thoát sàn và cấp nước tại chỗ. Khi mặt bằng đặc thù, chúng tôi có thể may đo để ăn khớp lối đi và vị trí chụp hút.
Họng đốt: 1 họng 5A1 hoặc 7B. Họng 5A1/7B cho ngọn lửa tập trung, thích hợp đun sôi nhanh rồi hầm liu riu nhiều giờ. Tham chiếu từ dải thiết bị thương mại quốc tế, một bếp hầm đơn gas thường đạt cỡ 80.000–90.000 BTU/h, phù hợp nồi 60–100 lít. Công suất này giúp rút ngắn thời gian lên sôi và giữ nhiệt ổn định, đặc biệt khi quay vòng mẻ trong giờ cao điểm. Việc lựa chọn 5A1 hay 7B sẽ dựa trên dung tích nồi và nhịp vận hành thực tế của Quý khách.
Kiềng: Gang đúc chịu lực. Kiềng gang cho bề mặt kê nồi chắc chắn, chịu tải nặng và tỏa nhiệt đều quanh đáy nồi. Kết cấu nhiều gân chịu lực hạn chế xoắn vặn khi nhiệt cao, giảm rủi ro lắc nồi khi khuấy liên tục. Khoảng hở giữa các nan kiềng được tính toán để vừa giữ ổn định nồi lớn vừa cho phép ngọn lửa tiếp xúc hiệu quả. Đây là chi tiết quan trọng để đảm bảo an toàn vận hành hằng ngày.
Tiện ích: Tích hợp vòi cấp nước, đánh lửa magneto. Vòi cấp nước ngay tại bếp giúp rút ngắn thao tác châm nước lèo, giảm di chuyển và rủi ro trượt ngã. Hệ đánh lửa magneto cơ học bền bỉ, không dùng pin, vận hành ổn định trong môi trường ẩm và nhiệt cao. Khay hứng mỡ tháo rời, chân tăng chỉnh và bánh xe chịu lực (nếu cần) giúp vệ sinh – di dời dễ dàng. Những tiện ích này tác động trực tiếp đến hiệu suất vận hành và chi phí bảo trì định kỳ.
Cấu hình Bếp Hầm Đơn Điện Từ (8 kW – 15 kW)
Vật liệu: Inox 304, dày 1.0–1.2 mm. Khung – vỏ inox 304 bảo vệ cụm điện tử khỏi dầu mỡ và hơi ẩm, nâng cao độ bền trong ca nấu dài. Độ dày 1.0–1.2 mm đủ cứng vững cho mặt bếp, hạn chế rung khi đặt nồi lớn. Với lịch vận hành dày đặc, vật liệu chuẩn giúp giảm tần suất bảo trì vỏ máy, giữ hình thức thẩm mỹ để nghiệm thu dễ dàng.
Kích thước tiêu chuẩn (DxRxC): 650×750×450(700) mm. Kích thước này phù hợp bố trí tủ điện, quạt giải nhiệt và ống dẫn gió nội bộ cho bo mạch. Chiều cao thao tác 450 mm giúp đầu bếp dễ khuấy đảo và kiểm tra bọt, bảo toàn chất lượng nước lèo. Kiểu dáng gọn cho phép đẩy sát line, tối ưu lối đi trong khu bếp một chiều.
Công suất: 8/12/15 kW (Điện 380V/50Hz). Dải 8–15 kW đáp ứng đa phần nhu cầu: 8 kW cho nồi khoảng 40–60 lít, 12 kW cho 60–90 lít, 15 kW cho 100–120 lít và yêu cầu quay vòng nhanh. Bản chất cảm ứng tạo nhiệt trực tiếp tại đáy nồi giúp rút ngắn thời gian lên sôi và giữ nhiệt chính xác trong nhiều giờ. Khi hạ tầng có sẵn 3 pha 380V, phương án này mang lại hiệu suất vận hành cao và môi trường làm việc mát.
Điều khiển: Thanh gạt 8 cấp độ, màn hình LED. Điều khiển theo nấc giúp tái lập công thức nấu giữa các ca, đảm bảo chất lượng đồng đều cho chuỗi cửa hàng. Màn hình LED hiển thị công suất thực tế giúp kiểm soát nhịp đun – hầm rõ ràng, giảm phụ thuộc vào cảm tính kinh nghiệm. Sự nhất quán này hỗ trợ đáng kể cho quy trình HACCP và kiểm soát chất lượng nội bộ.
Mặt kính: Kính chịu nhiệt, chịu lực đường kính ~300 mm. Bề mặt phẳng giúp vệ sinh nhanh ở cuối ca, hạn chế điểm bám cháy sém như bếp lửa trần. Vùng kính ~300 mm phù hợp đáy nồi từ phổ biến; để đạt hiệu suất cao, Quý khách nên dùng nồi inox đáy từ hoặc gang có từ tính. Nhờ trao đổi nhiệt trực tiếp, vùng xung quanh bếp mát hơn, nhân sự thao tác thoải mái trong giờ cao điểm.
Bảng Giá Tham Khảo
Giá bếp hầm đơn phụ thuộc vào công suất, kích thước, vật liệu và các tùy chọn tích hợp. Cùng một ngoại hình, sự khác biệt giữa inox 304 và vật liệu kém hơn sẽ tạo chênh lệch đáng kể về chi phí vòng đời. Các tùy chọn như vòi cấp nước, khay hứng mỡ, bánh xe chịu lực, kiềng đặc thù, hay bộ đánh lửa cũng ảnh hưởng đến ngân sách. Khi yêu cầu may đo theo mặt bằng, chi phí gia công và thời gian giao hàng cần được tính trong kế hoạch.
Mức giá thường dao động từ vài triệu đến vài chục triệu đồng. Với cấu hình gas họng 5A1/7B kèm khung inox 304 dày 1.0–1.2 mm, ngân sách sẽ khác biệt tùy tiện ích đi kèm và tiêu chuẩn hoàn thiện. Với bếp điện từ 8–15 kW, chi phí chịu tác động bởi thương hiệu module, bo mạch, mặt kính và phụ kiện an toàn điện. Để lập dự toán tổng thể (bao gồm chụp hút, đường gas/điện, lắp đặt), Quý khách có thể tham khảo thêm Báo giá thi công bếp công nghiệp chi tiết.
Lưu ý: Đây là giá tham khảo. Mỗi dự án có mặt bằng, nhịp vận hành và tiêu chuẩn nghiệm thu riêng; vì vậy Quý khách vui lòng liên hệ Cơ Khí Đại Việt để nhận báo giá chính xác theo bản vẽ hiện trạng và yêu cầu kỹ thuật. Chúng tôi sẽ đề xuất cấu hình tối ưu hiệu suất – an toàn – chi phí, kèm tiến độ sản xuất lắp đặt rõ ràng. Ngay sau phần giá, nội dung tiếp theo sẽ trình bày bộ chuẩn an toàn vận hành (ISO 9001:2015, HACCP, đường gas, thông gió) để Quý khách chốt cấu hình đi kèm hạ tầng chuẩn.
Chuẩn An Toàn & Vận Hành (ISO 9001:2015, HACCP, đường gas, thông gió)
Vận hành bếp hầm đơn an toàn và hiệu quả đòi hỏi sản phẩm phải tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất như ISO 9001:2015, an toàn thực phẩm HACCP và các quy định nghiêm ngặt về hệ thống gas, thông gió.
Sau khi Quý khách đã chốt cấu hình và tham chiếu ngân sách, bước quyết định để bảo toàn hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) chính là bộ chuẩn an toàn. Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi luôn xem an toàn là tiêu chí gốc: thiết kế đúng, thi công đúng, nghiệm thu đủ và vận hành chuẩn. Phần dưới đây giúp Quý khách đối chiếu nhanh các yêu cầu trọng yếu trước khi ký duyệt và đưa vào sử dụng.

Tiêu chuẩn sản xuất ISO 9001:2015 đảm bảo quy trình quản lý chất lượng nhất quán từ đầu vào đến nghiệm thu. Chúng tôi kiểm soát nguồn vật liệu (Inox 304 đúng mác, phụ kiện đúng chuẩn), hồ sơ truy xuất lô hàng, và các điểm kiểm soát chất lượng (QC) theo công đoạn. Việc tuân thủ ISO 9001:2015 giúp Quý khách nhận bàn giao một thiết bị đã được kiểm định nội bộ đầy đủ: kiểm tra ngoại quan, kiểm tra mối hàn, test độ kín, test vận hành tải thật. Lợi ích trực tiếp là giảm rủi ro lỗi ẩn, bảo toàn kế hoạch khai trương và hạn chế phát sinh OPEX trong giai đoạn đầu vận hành.
HACCP trong thiết kế và vệ sinh thực phẩm nhấn mạnh kiểm soát mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn. Ứng dụng HACCP vào bếp hầm đơn bắt đầu từ thiết kế: vật liệu Inox 304 chống ăn mòn, bề mặt phẳng, mối hàn được mài nhẵn, bo góc R để không đọng bẩn; bố trí thoát sàn gần điểm xả; luồng thao tác một chiều. Trong khai thác thực tế, Quý khách sẽ thấy quy trình vệ sinh diễn ra nhanh hơn, hạn chế nhiễm khuẩn chéo. Checklist hữu ích để rà soát:
- Bề mặt tiếp xúc thực phẩm liền mạch, không kẽ hở.
- Khay hứng mỡ, rãnh thoát có nắp che, dễ tháo lắp.
- Vòi cấp nước tại chỗ để rửa/xả nhanh, giảm thao tác di chuyển.
- Bố trí khu vực hóa chất tách biệt, có bảng MSDS nội bộ.
An toàn hệ thống gas công nghiệp là then chốt với bếp hầm dùng gas. Đường ống nên sử dụng thép đen tiêu chuẩn, lắp đặt theo đúng kỹ thuật, có tiếp địa chống tĩnh điện và đánh dấu chiều dòng chảy. Mỗi nhánh bếp trang bị: van khóa cục bộ, bộ điều áp phù hợp (theo LPG/NG), ống mềm chịu nhiệt – chống cháy, và van điện từ ngắt khẩn liên động đầu dò rò rỉ. Trước nghiệm thu, toàn hệ thống phải được kiểm tra độ kín bằng đồng hồ áp/nghiệm pháp nước xà phòng và lập biên bản. Một số thực hành tốt để Quý khách tham chiếu:
- Đường ống đi nổi dễ kiểm tra, qua tường/hố ga cần ống lót bảo vệ.
- Đầu bếp có cơ cấu chống tắt lửa đột ngột (flame failure) và đánh lửa cơ học bền bỉ (magneto) để giảm phụ thuộc pin.
- Bố trí tủ van – cảm biến gas ở khu vực thông thoáng, có nguồn điện ổn định.
Quý khách có thể xem thêm Quy trình thi công bếp gas công nghiệp để hình dung đầy đủ các bước lắp đặt – kiểm định – nghiệm thu.
Hệ thống thông gió – hút khói quyết định chất lượng môi trường làm việc và tuổi thọ thiết bị. Dù bếp hầm sinh nhiệt thấp hơn bếp xào, chụp hút cục bộ vẫn là bắt buộc để thu hồi hơi nước, dầu mỡ và khí thải; đồng thời cần cấp gió tươi để cân bằng áp, tránh hút ngược. Một cấu hình chuẩn bao gồm: chụp hút có lọc mỡ, ống dẫn kín, quạt ly tâm hiệu suất cao, cửa thăm vệ sinh định kỳ, và tuyến cấp gió tươi bổ sung theo lưu lượng tính toán của khu bếp. Khi triển khai tổng thể khu bếp một chiều, Quý khách nên tham khảo bài viết chuyên sâu Thi công hệ thống hút mùi bếp công nghiệp để chốt kích thước chụp, hướng tuyến ống và vị trí đặt quạt.
Tóm lại, tuân thủ tiêu chuẩn an toàn bếp công nghiệp giúp Quý khách bảo vệ con người, tài sản và hiệu suất vận hành dài hạn. Cơ Khí Đại Việt cam kết đồng hành từ thiết kế, thi công đến nghiệm thu và đào tạo vận hành. Ngay sau bộ chuẩn này, chúng tôi trình bày hướng dẫn lắp đặt và bảo trì định kỳ để Quý khách đưa thiết bị vào khai thác an toàn và ổn định.
Hướng Dẫn Lắp Đặt & Bảo Trì Định Kỳ
Để đảm bảo bếp hầm đơn hoạt động bền bỉ và an toàn, cần tuân thủ quy trình lắp đặt đúng kỹ thuật và thực hiện vệ sinh, bảo trì định kỳ theo hướng dẫn.
Kế thừa bộ chuẩn ở phần trước về ISO 9001:2015, HACCP, hệ thống gas và thông gió, bước này tập trung vào cách triển khai thực tế tại công trường để bếp vận hành ổn định dài hạn. Với bếp gas, dải công suất tham chiếu cho bếp hầm đơn thương mại thường ở mức khoảng 80.000–90.000 BTU/giờ; với bếp điện từ, các lựa chọn 8–15 kW (380V/50Hz) rất phổ biến và yêu cầu cấp điện 3 pha riêng. Nắm rõ đặc tính từng cấu hình giúp Quý khách bố trí mặt bằng, đường cấp và checklist nghiệm thu có hệ thống, hạn chế phát sinh OPEX ngay từ ngày đầu vận hành.

Quy Trình Lắp Đặt Đúng Kỹ Thuật
Chọn vị trí bằng phẳng, gần hệ thống thoát nước và thông gió. Nền phẳng bảo đảm bếp hạ lực đều, kiềng giữ nồi ổn định khi khuấy liên tục. Ưu tiên khu vực gần phễu thoát sàn để vệ sinh nhanh cuối ca; với bếp điện từ, nhiều model có kích thước khoảng 650×750×(450+700) mm nên cần cân đối khoảng cách tới chụp hút và lối đi thao tác. Bố trí bếp dưới vùng chụp hút có lọc mỡ, tránh luồng gió đối kháng. Trong tuyến xả rửa, Quý khách có thể tham khảo Cách lắp đặt bẫy mỡ công nghiệp đúng chuẩn để không phát sinh mùi và tắc nghẽn.
Kết nối với đường cấp gas hoặc nguồn điện 3-phase theo đúng thông số của nhà sản xuất. Với bếp gas: lắp bộ điều áp thích hợp (LPG/NG), van khóa cục bộ, ống mềm chịu nhiệt và các khớp nối đúng kỹ thuật; bảo đảm tiếp địa chống tĩnh điện cho hệ thống. Với bếp điện từ: cấp nguồn 3 pha 380V/50Hz theo khuyến nghị, tách MCB/ELCB riêng, đấu nối đúng thứ tự pha và trung tính – tiếp địa, để dây gọn trong máng, không cấn – không căng. Trước khi cấp tải, kiểm tra quạt giải nhiệt, khe gió và vị trí tủ điện điều khiển thông thoáng.
Kiểm tra hoạt động của bếp, van gas, hệ thống đánh lửa/bảng điều khiển trước khi sử dụng. Với bếp gas: test kín bằng nước xà phòng tại tất cả mối nối, mở lửa kiểm tra độ ổn định – ngọn lửa xanh đều, không đứt quãng. Với bếp điện từ: bật nguồn kiểm tra hiển thị, cảm biến bảo vệ và quạt chạy êm; thử đun nồi nước xác nhận công suất tăng giảm theo nấc điều khiển. Lập biên bản nghiệm thu gồm hình ảnh, kết quả test và checklist an toàn để chuẩn hóa vận hành cho các ca sau.
Hướng Dẫn Vệ Sinh Hàng Ngày
Sau mỗi ca làm việc, dùng khăn ẩm và dung dịch tẩy rửa chuyên dụng để lau sạch bề mặt bếp, kiềng bếp và khay hứng mỡ (nếu có). Đợi thiết bị nguội an toàn rồi vệ sinh theo thứ tự: bề mặt – kiềng – khay hứng – khu vực xung quanh. Chọn dung dịch trung tính thân thiện inox để giữ bề mặt sáng, hạn chế trầy xước; với kiềng gang, cọ bằng bàn chải nylon và lau khô trước khi lắp lại. Thói quen vệ sinh bếp công nghiệp đúng quy trình giúp ngăn cặn bám, ổn định hiệu suất nhiệt và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Không dội nước trực tiếp lên bề mặt bếp, đặc biệt là bếp điện từ và các bộ phận đánh lửa của bếp gas. Nước xối trực tiếp có thể gây sốc nhiệt, chập mạch hoặc làm ẩm bầu đánh lửa – dẫn đến khó mồi lửa. Với bếp điện từ, chỉ lau kính bằng khăn mềm ẩm, tránh chất tẩy có tính ăn mòn; đảm bảo khe hút – xả gió luôn thông thoáng. Với bếp gas, vệ sinh đầu đốt và khe thoát lửa bằng cọ nhỏ, tránh để muối/dầu mỡ đọng lại gây đổi màu lửa.
Checklist Bảo Trì Định Kỳ
Hàng tuần: Kiểm tra và làm sạch sâu họng đốt, các khe thoát lửa để đảm bảo lửa cháy đều và xanh. Tháo đầu đốt, ngâm dung dịch chuyên dụng, dùng bàn chải mềm làm sạch muội bám và thông các lỗ phun. Lắp lại đúng vị trí, siết vừa lực để tránh méo chi tiết. Quan sát màu lửa; nếu lửa vàng hoặc bất thường, ghi nhận để kỹ thuật hiệu chỉnh tỉ lệ khí – gió.
Hàng tháng: Kiểm tra các mối nối của đường ống gas, dây điện. Rà soát rò rỉ tại khớp nối, van và đoạn ống mềm; thay thế chi tiết lão hóa, nứt cứng. Với bếp điện từ, kiểm tra cọc đấu dây, tiếp địa, vệ sinh bụi tại quạt – lưới lọc, siết chặt chân tăng chỉnh. Cập nhật sổ bảo trì (ngày – hạng mục – người thực hiện) để truy vết nhanh khi cần.
Hàng quý/năm: Liên hệ đơn vị chuyên nghiệp để bảo dưỡng tổng thể, kiểm tra van an toàn và các linh kiện bên trong. Gói bảo dưỡng định kỳ giúp đánh giá tổng thể hiệu suất vận hành, đo điện – nhiệt, kiểm tra van an toàn, bo mạch, cảm biến và thay thế linh kiện theo tuổi thọ. Đây là khoản đầu tư nhỏ so với chi phí dừng bếp trong giờ cao điểm. Quý khách có thể đặt lịch theo Chi tiết dịch vụ bảo dưỡng bếp công nghiệp A-Z để tối ưu kế hoạch bảo trì.
Dụng cụ – vật tư khuyến nghị cho vận hành bền bỉ:
- Khăn microfiber, bàn chải nylon, dao cạo chuyên dụng cho mặt kính bếp điện từ.
- Dung dịch tẩy rửa trung tính dành cho inox và chất tẩy cặn vôi an toàn cho kim loại.
- Găng tay chịu nhiệt, kính bảo hộ, sổ theo dõi bảo trì theo tuần/tháng/quý.
Thực hiện đúng quy trình lắp đặt – vệ sinh – bảo trì sẽ giúp bếp hầm đơn đạt hiệu suất vận hành ổn định, giảm rủi ro sự cố và kiểm soát tốt TCO. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ đối chiếu thực tế với các case và mốc chuẩn quốc tế (American Range, Atosa, Kratos) để Quý khách có thêm tham chiếu tin cậy khi chuẩn hóa vận hành.
Case Tham Khảo & Mốc Chuẩn Quốc Tế (American Range, Atosa, Kratos)
So sánh với các mốc chuẩn từ thương hiệu quốc tế như American Range, Atosa giúp Quý khách hiểu rõ hơn về các tiêu chuẩn công suất, độ bền và thiết kế của bếp hầm đơn.
Sau khi Quý khách đã nắm chắc quy trình lắp đặt và bảo trì định kỳ, bước kế tiếp để tối ưu tổng chi phí sở hữu là đối chiếu thiết bị với những chuẩn mực đã được thị trường toàn cầu kiểm chứng. Ba cái tên tham chiếu hữu ích trong so sánh bếp hầm công nghiệp là American Range ARSP-18, Atosa ATSP-18-1 và Kratos 29Y-073. Chúng thiết lập các ngưỡng rõ ràng về công suất 80.000–90.000 BTU/giờ, độ bền của kết cấu thép không gỉ, và tính linh hoạt điều khiển ngọn lửa.

Từ những chuẩn này, Cơ Khí Đại Việt thiết kế cấu hình tương đương về công suất – vật liệu – cơ cấu điều khiển, đồng thời tinh chỉnh theo mặt bằng và hạ tầng gas/điện tại Việt Nam để đạt hiệu suất vận hành ổn định, an toàn và dễ bảo trì.
American Range ARSP-18: Chuẩn Mực Bền Bỉ
Nổi tiếng về độ bền với kết cấu thép không gỉ chắc chắn. ARSP-18 được ngành bếp đánh giá cao nhờ thân máy thép không gỉ và vỉ gang chịu lực. Kết cấu này chịu được chu kỳ nhiệt lớn, hạn chế biến dạng khung khi phải đỡ nồi nặng trong thời gian dài. Với bề mặt inox, thao tác vệ sinh nhanh, hạn chế bám bẩn – yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn thực phẩm. Ở dự án nội địa, chúng tôi sử dụng inox 304, mối hàn TIG mài nhẵn để tái tạo độ bền tương đương và rút ngắn thời gian vệ sinh cuối ca.
Công suất cực mạnh lên tới 90.000 BTU/giờ. Mức công suất này cho phép rút ngắn thời gian đưa nồi nước lèo dung tích lớn lên điểm sôi và giữ sôi ổn định trong giờ cao điểm. Theo dữ liệu tham chiếu, ARSP-18 có tùy chọn gas tự nhiên (NG) hoặc gas hóa lỏng (LPG), thuận tiện cho nhiều hạ tầng bếp. Cơ Khí Đại Việt cung cấp dải cấu hình họng đốt 80.000–90.000 BTU/giờ, kèm bộ điều áp phù hợp NG/LPG và test kín đường ống trước nghiệm thu để đảm bảo an toàn khai thác.
Atosa ATSP-18-1: Linh Hoạt Tối Đa
Sở hữu đầu đốt 3 vòng lửa với 2 núm điều khiển độc lập, cho phép tùy chỉnh nhiệt độ linh hoạt. Thiết kế ba vòng lửa bằng gang kết hợp hai núm tách biệt giúp Quý khách tinh chỉnh: dùng vòng trong để liu riu, bổ sung vòng ngoài khi cần bức xạ nhiệt lớn. Khả năng kiểm soát này đặc biệt hữu ích cho nước dùng, súp và cháo cần giữ ổn nhiệt theo từng giai đoạn. Chúng tôi có sẵn cấu hình van đôi – cụm ống góp tối ưu để tái tạo hành vi ngọn lửa tương tự, tiết kiệm gas và giảm hao hụt.
Công suất 80.000 BTU/giờ, khung sườn vững chắc. Ở ngưỡng 80.000 BTU/giờ, ATSP-18-1 đáp ứng tốt nhu cầu nấu/hầm liên tục trong bếp thương mại. Khung máy chắc, vỉ gang dày giúp đặt nồi ổn định khi khuấy đảo cường độ cao, hạn chế rung lắc gây nguy hiểm. Từ tham chiếu này, bếp hầm đơn do Cơ Khí Đại Việt gia công được thiết kế chịu tải nồi nặng, chân tăng chỉnh cân bằng và phân bố lực hợp lý để bảo toàn độ bền chi tiết.
Kratos 29Y-073: Tối Ưu Không Gian
Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp cho các nhà bếp có không gian hạn chế. Kratos 29Y-073 được ưa chuộng nhờ footprint gọn và khay hứng mỡ tháo rời, giúp rút ngắn thời gian vệ sinh. Với các line nấu dày đặc, một thân máy gọn giúp giữ luồng di chuyển một chiều, hạn chế giao cắt thao tác. Khi triển khai thực tế, lợi ích này chỉ phát huy tối đa nếu bố trí – thi công chuẩn; Quý khách có thể xem thêm Lợi ích của việc thi công bếp công nghiệp chuyên nghiệp để tối ưu hiệu suất mặt bằng.
Công suất 80.000 BTU/giờ, đảm bảo hiệu suất nấu nướng. Mức công suất này giúp giữ nhịp phục vụ ổn định, đặc biệt khi cần chuyển nhanh giữa giai đoạn đun sôi và liu riu. Với cấu hình tương đương, giải pháp của Cơ Khí Đại Việt tập trung vào phân bố nhiệt đều, tiết kiệm gas và tính dễ bảo trì (khay hứng mỡ trượt, bề mặt ít kẽ hở) để giảm OPEX trong suốt vòng đời thiết bị.
Đối chiếu nhanh mốc chuẩn quốc tế và cấu hình tương đương tại Cơ Khí Đại Việt:
- Công suất tham chiếu: 80.000–90.000 BTU/giờ → Cấu hình tương đương: họng đốt 80.000–90.000 BTU/giờ, kiểm soát lưu lượng – điều áp theo NG/LPG.
- Điều khiển linh hoạt: 3 vòng lửa, 2 núm độc lập → Cấu hình tương đương: bộ van đôi/độc lập, tinh chỉnh vòng trong – ngoài để vừa đun nhanh vừa hầm êm.
- Vật liệu & độ bền: thân inox, vỉ gang chịu lực → Cấu hình tương đương: inox 304, mối hàn TIG, vỉ gang dày; ưu tiên thiết kế ít kẽ hở để vệ sinh nhanh, giảm chi phí bảo trì.
Tóm lược các mốc chuẩn này giúp Quý khách ra quyết định theo dữ liệu: chọn đúng công suất, đúng cơ cấu điều khiển và đúng vật liệu để kiểm soát LCC/TCO. Khi cần một đơn vị triển khai trọn gói từ tư vấn, thiết kế đến gia công – lắp đặt – nghiệm thu theo tiêu chuẩn, Cơ Khí Đại Việt là đối tác tin cậy để hiện thực hóa những chuẩn mực trên thành hiệu quả vận hành thực tế.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện, cung cấp giải pháp bếp hầm đơn “may đo” trực tiếp tại xưởng, kết hợp dịch vụ thiết kế 2D/3D, lắp đặt trọn gói và bảo hành tại chỗ.
Sau khi đối chiếu các mốc chuẩn quốc tế ở phần trước (American Range, Atosa, Kratos) với dải công suất tham chiếu 80.000–90.000 BTU/giờ và thiết kế thân inox – vỉ gang bền vững, bước quan trọng là hiện thực hóa thành hệ thống phù hợp mặt bằng, hạ tầng và TCO của Quý khách. Đây là lợi thế của Cơ Khí Đại Việt — một xưởng sản xuất bếp công nghiệp chủ động từ tư vấn đến gia công, lắp đặt, nghiệm thu và bảo trì.

Năng lực gia công “may đo” tại xưởng. Chúng tôi thiết kế và gia công bếp hầm đơn theo đúng lưu đồ vận hành của từng bếp, đảm bảo thiết bị khớp chuẩn không gian – quy trình – sản lượng. Các tham số tùy chỉnh gồm kích thước, chiều cao thao tác, loại kiềng/vỉ, cấu hình họng đốt gas (khoảng 80.000–90.000 BTU/giờ) hoặc điện từ (8–15 kW), vị trí khay hứng và thoát nước. Việc “may đo” giúp giảm thao tác thừa, tối ưu an toàn và kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời vận hành.
- Tối ưu layout để di chuyển một chiều, tránh giao cắt thao tác.
- Đồng bộ cao độ mặt bếp với nồi cỡ lớn, giảm mỏi cơ học cho bếp phụ trách.
- Chuẩn hóa cụm đánh lửa/điều khiển theo thói quen sử dụng thực tế.
Vật liệu minh bạch, chất lượng đảm bảo. Cơ Khí Đại Việt cam kết sử dụng 100% Inox 304 cho thân vỏ và chi tiết chịu lực, kèm hồ sơ vật liệu rõ ràng khi nghiệm thu. Quy trình kiểm soát chất lượng theo định hướng ISO 9001:2015, giúp kiểm soát đồng nhất từ cắt, chấn, hàn đến hoàn thiện bề mặt; Quý khách có thể tham khảo khung tiêu chuẩn tại ISO 9001. Với môi trường dầu mỡ – ẩm – mặn của khu bếp, Inox 304 giúp duy trì độ bền vật liệu, hạn chế ố vàng và dễ vệ sinh, giữ chuẩn VSATTP. Các mối hàn được xử lý kỹ để hạn chế kẽ hở, rò rỉ và tích tụ cặn bẩn trong quá trình sử dụng.
Kinh nghiệm và chuyên môn sâu. Hơn 10 năm triển khai hàng trăm dự án đa ngành (nhà hàng, bếp ăn tập thể, khách sạn, nhà máy), chúng tôi hiểu rõ sai số thường gặp khi chuyển từ bản vẽ sang thi công thực địa. Kinh nghiệm này cho phép điều chỉnh cấu hình bếp hầm đơn để rút ngắn thời gian đưa nồi lớn lên sôi và giữ sôi ổn định; thực tế cho thấy có thể giảm 10–15% thời gian nấu khi cấu hình đúng công suất – kiềng – chụp hút. Quý khách có thể Xem các dự án đã thực hiện để đánh giá năng lực và quy trình chuyên nghiệp của đội ngũ Cơ Khí Đại Việt.
Dịch vụ hỗ trợ toàn diện, trọn vòng đời. Chúng tôi đồng hành từ khảo sát, thiết kế bếp 2D/3D, gia công lắp đặt toàn quốc đến bảo hành – bảo trì tận nơi. Mỗi dự án đều có bộ hồ sơ kỹ thuật hoàn chỉnh, checklist nghiệm thu, hướng dẫn vận hành – bảo trì và đào tạo bàn giao cho ca trưởng. Giai đoạn vận hành được thiết kế để dễ vệ sinh, thay thế vật tư tiêu hao nhanh, giảm OPEX.
- Bản vẽ kỹ thuật – phối cảnh 3D, tối ưu điểm đặt bếp, tuyến cấp gas/điện.
- Hồ sơ nghiệm thu, nhật ký bảo trì, khuyến nghị vật tư dự phòng.
- Dịch vụ phản hồi nhanh, hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ theo SLA đã cam kết.
Tối ưu chi phí và hiệu suất vận hành. Đội ngũ tư vấn tính toán CAPEX/OPEX theo bài toán thực tế: suất ăn/ngày, ca cao điểm, hạ tầng sẵn có (gas/điện), mức yêu cầu an toàn và mùi/khói. Với gas, cấu hình họng 80.000–90.000 BTU/giờ cho giai đoạn đun sôi nhanh; với điện từ 8–15 kW, ưu thế ở khu vực hạn chế gas và yêu cầu kiểm soát nhiệt sạch. Kết hợp đúng thiết bị – đúng vị trí sẽ giảm tiêu hao năng lượng, tối ưu chi phí vòng đời (LCC) và tăng hiệu suất vận hành tuyến nấu – hầm.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp, phản hồi nhanh.
Chọn Cơ Khí Đại Việt là chọn một đối tác tin cậy có năng lực “gia công bếp hầm đơn” chuẩn kỹ thuật và dịch vụ đồng hành dài hạn. Ngay sau đây, Quý khách có thể xem chi tiết Quy Trình 5 Bước: Khảo Sát – Thiết Kế 2D/3D – Gia Công – Lắp Đặt – Bảo Hành để nắm rõ lộ trình triển khai chuẩn hóa.
Quy Trình 5 Bước: Khảo Sát – Thiết Kế 2D/3D – Gia Công – Lắp Đặt – Bảo Hành
Cơ Khí Đại Việt cung cấp một quy trình dịch vụ 5 bước chuyên nghiệp, từ khâu khảo sát ban đầu cho đến khi lắp đặt hoàn thiện và bảo hành dài hạn.
Sau phần “Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện?”, đây là lộ trình triển khai chuẩn hóa giúp Quý khách kiểm soát tiến độ, chất lượng và chi phí theo một quy trình làm bếp công nghiệp rõ ràng. Mỗi bước đều có đầu ra cụ thể (deliverables) để Quý khách theo dõi, nghiệm thu và lưu hồ sơ vận hành.
Bước 1: Tiếp Nhận Yêu Cầu & Khảo Sát Thực Tế
Đội ngũ kỹ thuật tiếp nhận brief về suất ăn/ngày, thực đơn, giờ cao điểm, dung tích nồi hầm và hạ tầng hiện hữu (gas/điện, thông gió, thoát nước). Chúng tôi đo đạc mặt bằng, kiểm tra cao độ sàn – tường, lối thao tác một chiều và vị trí đặt chụp hút để đảm bảo an toàn – vệ sinh – thuận tiện vận hành. Kết quả khảo sát là nền tảng để lựa chọn cấu hình bếp hầm đơn phù hợp (gas hay điện từ) và hoạch định CAPEX/OPEX thực tế.
- Checklist khảo sát: suất ăn/ngày, dung tích nồi, nguồn điện 1P/3P 380V-50Hz, đường gas (NG/LPG), chụp hút – ống khói, thoát nước, PCCC, lộ trình vận chuyển thiết bị vào bếp.
- Deliverables: biên bản khảo sát, bản vẽ mặt bằng đo hiện trạng, timeline sơ bộ và rủi ro tiềm ẩn.
Bước 2: Tư Vấn Giải Pháp & Thiết Kế Bản Vẽ 2D/3D
Từ dữ liệu thực địa, chúng tôi tư vấn cấu hình công suất và bố trí thiết bị, phối hợp MEP (điện, nước, gas, hút – cấp gió). Với bếp hầm đơn dùng gas, mức tham chiếu công suất 80.000–90.000 BTU/giờ cho khả năng đun sôi nhanh và giữ sôi ổn định; với bếp điện từ, dải 8–15 kW phù hợp các khu bếp hạn chế gas và cần kiểm soát nhiệt sạch. Kích thước tham chiếu phổ biến của thân bếp hầm đơn độc lập là khoảng 650×750×(450+700) mm, sẽ được tinh chỉnh theo không gian thực tế. Mục tiêu là tạo bản vẽ kỹ thuật rõ ràng để thi công “đúng ngay từ đầu”.
- Đầu ra thiết kế: layout 2D, phối cảnh thiết kế bếp 3D, danh mục thiết bị – vật liệu (BoM), tiêu chuẩn kỹ thuật, bản dự toán CAPEX/OPEX và yêu cầu hạ tầng.
- Phân tích lựa chọn: gas (NG/LPG) kèm bộ điều áp – van phù hợp; điện từ 8/12/15 kW với nguồn 3P-380V, đề xuất tiết diện dây và ACB.
Bước 3: Gia Công Sản Xuất Tại Xưởng
Toàn bộ thân vỏ gia công từ Inox 304, kết cấu chịu lực tối ưu cho nồi lớn; mối hàn TIG xử lý sạch bavia để hạn chế kẽ bẩn và dễ vệ sinh. Cơ cấu kiềng – vỉ gang được cân bằng để đặt nồi ổn định khi khuấy đảo, đồng thời phân bổ nhiệt đều. Từng thiết bị được lắp ráp – căn chỉnh – kiểm tra kín khít, chạy thử công suất tương đương cấu hình thiết kế (gas 80.000–90.000 BTU/giờ hoặc điện từ 8–15 kW) trước khi đóng gói giao công trình.
- Kiểm soát chất lượng: kiểm tra kích thước theo bản vẽ, test kín khí – rò rỉ, test ngọn lửa/điện từ, hoàn thiện bề mặt theo chuẩn vệ sinh.
- Deliverables: phiếu QC, ảnh/videolog chạy thử, tem số seri – mã lô, phiếu xuất xưởng.
Bước 4: Vận Chuyển, Lắp Đặt & Bàn Giao
Thiết bị được bảo vệ mép – bề mặt trong quá trình vận chuyển vào công trình. Đội thi công tiến hành cân chỉnh chân bếp, kết nối đường gas (NG/LPG) với bộ điều áp phù hợp, kiểm tra rò rỉ bằng dung dịch chuyên dụng; với bếp điện từ, đấu nối nguồn 3P-380V/50Hz theo tiêu chuẩn an toàn. Toàn hệ được chạy thử có tải, hiệu chỉnh vị trí chụp hút và hướng dẫn vận hành trực tiếp cho ca trưởng.
- Đầu ra lắp đặt: biên bản nghiệm thu lắp đặt lắp đặt bếp công nghiệp, checklist an toàn – thông gió, hướng dẫn vận hành – vệ sinh, phụ lục bảo hành.
- Hồ sơ bàn giao: bản vẽ hoàn công, catalogue kỹ thuật, lịch bảo trì gợi ý.
Bước 5: Bảo Hành, Bảo Trì & Hỗ Trợ Kỹ Thuật
Chính sách bảo hành bếp công nghiệp tại chỗ được kích hoạt ngay sau nghiệm thu. Chúng tôi thiết lập lịch bảo trì định kỳ để duy trì hiệu suất, kéo dài tuổi thọ và giảm OPEX: vệ sinh béc đốt/kiềng, kiểm tra van – điều áp, siết lại đầu nối, hiệu chỉnh cảm biến nhiệt trên bếp điện từ. Hệ thống ticket – hotline giúp Quý khách nhận hỗ trợ nhanh theo SLA đã cam kết.
- Lịch gợi ý: vệ sinh hằng ngày khu vực bếp – khay hứng; hàng tuần kiểm tra béc đốt/kiềng; hàng tháng test rò rỉ gas – đo dòng bếp điện từ; định kỳ bán niên tổng kiểm tra.
- Tài liệu & dịch vụ: sổ tay vận hành – bảo trì, danh mục phụ tùng nhanh, gói bảo dưỡng mở rộng. Tham khảo thêm Dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng bếp công nghiệp.
Quý khách có thể yên tâm rằng mỗi bước đều minh bạch về tiêu chuẩn, khối lượng và đầu ra để kiểm soát TCO trong suốt vòng đời thiết bị. Nếu còn thắc mắc cụ thể về lựa chọn công suất, vật liệu hay lịch bảo trì, phần Câu Hỏi Thường Gặp ngay sau sẽ giải đáp chi tiết.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp Hầm Đơn
Bếp hầm đơn công nghiệp inox 304 giá bao nhiêu?
Nên chọn bếp hầm đơn gas hay điện từ cho nhà hàng?
Công suất bếp bao nhiêu là đủ cho nhà hàng 150 khách?
Cơ Khí Đại Việt có nhận gia công bếp theo kích thước yêu cầu không?
Thời gian bảo hành cho bếp hầm đơn là bao lâu?
BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ THI CÔNG BẾP HẦM ĐƠN CÔNG NGHIỆP?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com

