THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT

DANH MỤC NỔI BẬT

    Giới thiệu: Chụp hút mùi inox là gì và vì sao quan trọng

    Chụp hút mùi inox là bộ phận hút và dẫn khói/mùi, giúp cải thiện an toàn, vệ sinh và tuổi thọ thiết bị bếp — thiết yếu cho nhà hàng/khách sạn để bảo vệ sức khỏe và tuân thủ quy chuẩn.

    Biên soạn bởi: Nguyễn Hải Yến

    Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Hải Yến là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Chị chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

    Xem nhanh:

    Trong không gian bếp thương mại áp lực cao, chụp hút mùi inox chính là tuyến đầu kiểm soát khói, mỡ và mùi. Thiết bị này đặt ngay trên khu vực nấu, thu gom luồng khí nóng chứa hơi dầu, dẫn qua bộ lọc mỡ và ống gió tới quạt hút để thải ra ngoài hoặc xử lý tuần hoàn. Nhờ độ bền vật liệu và khả năng chống ăn mòn của Inox 304, hệ thống vận hành ổn định, giảm rủi ro PCCC và giữ môi trường làm việc trong lành cho đội bếp. Ở phân khúc chi phí tối ưu, Inox 201 vẫn được dùng nhưng cần cân nhắc kỹ về độ bền và chi phí vòng đời (LCC) so với 304.

    Chụp hút mùi inox lắp đặt cho bếp nhà hàng, thể hiện chức năng hút khói và thẩm mỹ inox.
    Chụp hút mùi inox lắp đặt cho bếp nhà hàng, thể hiện chức năng hút khói và thẩm mỹ inox.

    Định nghĩa ngắn gọn: Chụp (tum) là phần chụp phía trên bếp, kết hợp động cơ/quạt hút, bộ lọc mỡ (có thể kèm than hoạt tính) và hệ thống ống dẫn để loại bỏ khói, dầu mỡ và mùi khó chịu. Trong bếp nhà hàng, lưu lượng khói và hơi dầu lớn, nên cấu trúc chụp thường có diện tích phủ đủ rộng, lưỡi hứng khói sâu, và baffle filter bằng inox để tăng hiệu suất tách mỡ. Bộ đèn chiếu sáng và cụm điều khiển tốc độ giúp đầu bếp thao tác thuận tiện, đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định trong ca cao điểm. Đây là nền tảng cho độ an toàn, vệ sinh và tuổi thọ thiết bị bếp.

    Lợi ích then chốt cho bếp thương mại: Lựa chọn đúng chụp hút mùi không chỉ cải thiện chất lượng không khí mà còn giảm OPEX nhờ dễ vệ sinh, hạn chế bám bẩn lên trần/tường và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Đặc biệt trong môi trường bếp công nghiệp, hiệu suất lọc mỡ tốt giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong ống gió và khu vực trần bếp. Dưới đây là bốn lợi ích mà Quý khách cần ưu tiên:

    • 🩺 Sức khỏe: giảm hạt dầu, VOC và mùi nấu nướng, hỗ trợ đường hô hấp của nhân sự bếp.
    • 🛡️ An toàn: tách mỡ hiệu quả giúp hạn chế tích tụ chất cháy trong ống gió, giảm nguy cơ cháy lan.
    • 🧽 Vệ sinh: ít bám bẩn lên bề mặt, rút ngắn thời gian vệ sinh, tối ưu chi phí bảo trì định kỳ.
    • ✨ Thẩm mỹ: bề mặt inox sáng, thiết kế đồng bộ tôn lên hình ảnh bếp mở, phù hợp tiêu chuẩn nhà hàng/khách sạn.

    Giải pháp may đo từ Cơ Khí Đại Việt: Chúng tôi khảo sát onsite, đo đạc thực tế và tư vấn cấu hình công suất – kích thước tum – đường ống – quạt hút dựa trên tải nhiệt, menu nấu và không gian bếp. Bản vẽ kỹ thuật 2D/3D thể hiện đầy đủ thông số giúp Quý khách dễ hình dung, rút ngắn thời gian phê duyệt và nghiệm thu. Việc chọn Inox 304 cho baffle filter và thân chụp giúp nâng cao độ bền vật liệu, giảm chi phí vòng đời (TCO) cho dự án. Với quy trình chuyên nghiệp tại xưởng, Cơ Khí Đại Việt kiểm soát chất lượng mối hàn, độ kín khí và tính đồng bộ phụ kiện.

    Liên hệ nhanh để được tư vấn kỹ thuật: Nếu Quý khách cần báo giá sơ bộ hoặc muốn được kỹ sư đề xuất cấu hình tối ưu, hãy gọi hotline hoặc gửi form liên hệ. Đội ngũ của chúng tôi sẵn sàng đề xuất phương án theo CAPEX/OPEX tùy mục tiêu dự án, đồng thời tham chiếu các tiêu chuẩn thông gió bếp thương mại để đảm bảo an toàn và hiệu suất. Tham khảo Cơ Khí Đại Việt — nhà cung cấp chụp hút mùi inoxdịch vụ thi công hút mùi bếp công nghiệp trọn gói để hiểu rõ hơn năng lực thi công – bảo trì.

    Chụp hút mùi inox là gì? Vai trò trong bếp thương mại

    Chụp hút mùi bằng inox là giải pháp vỏ chụp lắp trên khu nấu nhằm gom khói, hơi dầu và nhiệt để dẫn tới quạt hút. So với vật liệu sơn tĩnh điện hay nhôm, inox 304 có độ bền, chống gỉ và vệ sinh vượt trội, rất phù hợp môi trường ẩm – nóng – nhiều dầu mỡ. Trong bếp nhà hàng, thiết kế mép hứng sâu và bố trí baffle filter theo góc tối ưu giúp giữ lại phần lớn giọt dầu trước khi khí đi vào ống. Nhờ vậy, hiệu suất vận hành cao hơn, giảm mùi lan tỏa và giảm rủi ro đóng cặn trong hệ thống đường ống.

    Minh họa cấu trúc cơ bản của chụp hút mùi inox.
    Minh họa cấu trúc cơ bản của chụp hút mùi inox.

    Lợi ích hàng đầu: sức khỏe, an toàn và tuân thủ vệ sinh

    Hệ thống chụp hút được thiết kế đúng công suất giúp giảm đáng kể lượng dầu mỡ lơ lửng trong không khí, hạn chế mảng bám lên trần và đèn, đồng thời làm mát khu nấu. Tách mỡ hiệu quả cũng là cách quan trọng để ngăn nguồn cháy trong ống gió, góp phần an toàn PCCC. Nhờ chất liệu inox dễ vệ sinh, Quý khách duy trì bề mặt sáng sạch và đáp ứng yêu cầu kiểm tra an toàn thực phẩm. Tham khảo tổng quan về thông gió bếp thương mại từ nguồn uy tín như Kitchen ventilation (Wikipedia) để thấy vai trò của lưu lượng hút, tốc độ mặt và lọc mỡ trong kiểm soát rủi ro.

    Ở phần tiếp theo, Quý khách sẽ thấy các nhóm cấu hình (đơn, đôi, kiểu đảo, kim tự tháp…) để lựa chọn dòng phù hợp cho từng ứng dụng nhà hàng, khách sạn hay bếp công nghiệp.

    Điểm Nổi Bật Chính

    • Chụp hút mùi inox là gì? Chụp hút mùi inox là thiết bị hút và dẫn khói/mùi từ khu vực nấu, thường kết hợp phin lọc mỡ, motor quạt ly tâm và ống dẫn; dùng Inox 304 cho môi trường bếp công nghiệp để tăng tuổi thọ và vệ sinh.
    • Chọn loại chụp theo mô hình: dùng chụp gia đình cho bếp nhỏ, chụp đảo cho quầy bar, máng/phễu và tum hút cho bếp công nghiệp có nhiều họng nấu.
    • Vật liệu quyết định tuổi thọ và ROI: Inox 304 đắt hơn nhưng tiết kiệm chi phí bảo trì về dài hạn so với Inox 201 trong môi trường ẩm mặn hoặc bếp chuyên nghiệp.
    • Tính đúng công suất là then chốt: dùng công thức sizing theo thể tích/phòng hoặc theo số họng bếp để chọn motor và đường ống phù hợp, tránh hụt áp và tiếng ồn.
    • Quy trình trọn gói chuyên nghiệp giảm rủi ro: khảo sát → thiết kế 2D/3D → gia công in‑house → lắp đặt → chạy thử → bảo hành; điều này tối ưu hiệu suất và tiến độ dự án.
    • Bảo trì định kỳ giảm chi phí: vệ sinh phin lọc theo lịch (hàng tuần/tháng), thay than hoạt tính định kỳ và kiểm tra motor/ống dẫn để duy trì hiệu suất.
    • Để nhận báo giá chính xác, chuẩn bị: kích thước bếp, bản vẽ/ảnh hiện trạng, mô tả thiết bị và yêu cầu lọc — gửi qua form để nhận tư vấn và báo giá sơ bộ trong 48h.

    Phân loại chụp hút mùi inox theo ứng dụng: chọn loại phù hợp

    Chọn chụp theo loại bếp và quy mô: chụp gia đình cho không gian nhỏ, máng và chụp phễu cho bếp công nghiệp lớn, chụp đảo cho quầy bar — mỗi loại có khuyến nghị công suất và lợi ích riêng.

    Kế thừa phần giới thiệu về vai trò của chụp hút trong kiểm soát khói và mỡ, mục này giúp Quý khách xác định đúng dòng chụp theo ứng dụng thực tế: gia đình, nhà hàng/khách sạn hay bếp công nghiệp. Mỗi môi trường có tải nhiệt và đặc tính khói khác nhau, dẫn đến cách chọn hình dáng chụp (đảo, kim tự tháp, máng/phễu) và cấu hình lọc/phụ kiện riêng. Nếu đang lập cấu hình cho tuyến nấu thương mại, Quý khách có thể đối chiếu với các loại bếp công nghiệp và yêu cầu hút mùi, đồng thời tham khảo dịch vụ chụp hút mùi inox và mẫu sản phẩm để hình dung giải pháp may đo.

    So sánh các loại chụp hút mùi inox theo ứng dụng bếp.
    So sánh các loại chụp hút mùi inox theo ứng dụng bếp.

    Những dòng thường gặp: chụp đơn/đôi cho tuyến nấu nhỏ; chụp đảo inox cho quầy bar, bếp mở; chụp kim tự tháp tạo hiệu quả gom khói nhờ hình học; chụp máng/phễu (tum hút) cho bếp công suất lớn. Về vật liệu vỏ chụp và baffle filter, Inox 304 được ưa chuộng nhờ độ bền và chống ăn mòn tốt; Inox 201 có thể cân nhắc cho dự án tối ưu CAPEX. Bộ lọc có thể kết hợp dạng tách mỡ kiểu baffle và than hoạt tính trong trường hợp tuần hoàn nội bộ (đặc biệt ở không gian gia đình hoặc khu vực khó đi ống).

    Ứng dụngKiểu chụp phù hợpƯu điểm chínhKhuyến nghị công suất
    Gia đình / căn hộChụp đơn, chụp kim tự tháp, chụp đảo nhỏGọn, đẹp, dễ lắp; có thể dùng than hoạt tính nếu không đi ốngThấp – trung bình (phù hợp bếp gia đình)
    Nhà hàng / khách sạnChụp đôi, chụp đảo inox cho bếp mở, chụp mángTách mỡ tốt, thẩm mỹ cho bếp mở, linh hoạt bố tríTrung bình – cao (phụ thuộc menu và tải nhiệt)
    Bếp công nghiệp / suất lớnChụp máng/phễu, tum hút mùi, hệ thống ống – quạt tách rờiHiệu suất gom khói vượt trội, phù hợp tuyến nấu dàiCao – rất cao (ưu tiên baffle filter và xả ra ngoài)
    Quầy bar / bếp đảoChụp đảo inox (đèn tích hợp, thẩm mỹ)Tối ưu tầm nhìn, phù hợp bếp mởTrung bình – cao (tùy công suất thiết bị)

    Bảng so sánh: ứng dụng | ưu điểm | khuyến nghị công suất. Với gia đình, chụp nhỏ gọn giúp tối ưu không gian và giảm tiếng ồn, có thể chọn chế độ tuần hoàn bằng than hoạt tính khi khó thi công ống gió. Ở nhà hàng/khách sạn, Quý khách nên chú trọng khả năng tách mỡ và thẩm mỹ vì thường có bếp mở, khách quan sát trực tiếp. Còn với tuyến nấu công nghiệp, chụp máng/phễu kết hợp baffle filter inox và xả ngoài sẽ phù hợp lưu lượng khói/dầu lớn, giảm rủi ro tích mỡ trong ống gió và tối ưu OPEX bảo trì.

    Khi nào dùng chụp đảo vs chụp máng/phễu? Chụp đảo inox phát huy ở quầy bar, bếp biểu diễn hay bếp mở nơi tầm nhìn và trải nghiệm khách hàng quan trọng; thiết kế treo giữa không gian, gọn và đẹp. Ngược lại, chụp máng/phễu (tum hút) dành cho khu xào rán công suất lớn, nồi hơi, lò nướng công nghiệp… nơi luồng khói và hơi dầu dày đặc; thiết kế mép hứng sâu giúp thu gom hiệu quả. Nếu tuyến nấu vừa phải và sát tường, chụp kim tự tháp hoặc chụp đôi gắn tường có thể là lựa chọn cân bằng giữa hiệu suất – chi phí.

    Kích thước tham khảo cho đo đạc ban đầu. Với chụp hút mùi inox gia đình kích thước chuẩn, các mức bề rộng 600/700/900 mm thường tương ứng mặt bếp phổ biến; nên để chụp phủ rộng hơn mặt bếp một khoảng hợp lý để gom khói tốt hơn. Ở bếp thương mại, chiều dài chụp nên theo chiều dài cookline, mép chụp phủ ra trước/sau hợp lý để bắt khói, độ sâu chụp thường lớn hơn gia đình nhằm tăng hiệu suất tách mỡ. Những thông số này sẽ được chúng tôi chốt theo bản vẽ kỹ thuật sau khảo sát thực tế, đảm bảo phù hợp không gian, tải nhiệt và quy chuẩn PCCC tại địa phương.

    Chụp gia đình và chụp nhỏ: tiêu chí kích thước chuẩn

    Kích thước tham khảo cho chụp hút mùi gia đình.
    Kích thước tham khảo cho chụp hút mùi gia đình.

    Đối với không gian căn hộ, tiêu chí gọn – êm – dễ vệ sinh là ưu tiên. Quý khách nên chọn bề rộng chụp tương ứng bếp 60/70/90 cm, và cân nhắc phần phủ hai bên để giữ luồng khói ổn định. Chụp kim tự tháp gắn tường hoặc chụp đảo nhỏ đều đáp ứng tốt nhu cầu nấu nướng thường ngày; với trường hợp không thể đi ống, có thể dùng than hoạt tính ở chế độ tuần hoàn. Nhờ bề mặt inox, công tác làm sạch nhanh chóng, giữ thẩm mỹ lâu dài cho gian bếp.

    Chụp cho nhà hàng & bếp công nghiệp: máng/phễu và tum hút

    Máng hút mùi cho bếp nhà hàng công suất lớn.
    Máng hút mùi cho bếp nhà hàng công suất lớn.

    Ở môi trường thương mại, máng hút mùi bếp inox (chụp máng/phễu) kết hợp baffle filter là cấu hình chủ lực cho bếp xào, chiên và nướng. Thiết kế mép hứng sâu giúp gom khí nóng chứa dầu mỡ trước khi dẫn vào ống gió tới quạt hút, ưu tiên xả ra ngoài để kiểm soát mùi. Với bếp mở, Quý khách có thể cân nhắc chụp đảo inox cho khu biểu diễn; còn khu sản xuất suất lớn nên bố trí tum hút mùi theo tuyến nấu để đảm bảo hiệu suất vận hành và an toàn PCCC. Đây là nền tảng cho một hệ thống chụp hút mùi inox nhà hàng ổn định, dễ bảo trì.

    Nếu Quý khách cần tư vấn sâu hơn về độ bền vật liệu và chi phí vòng đời, phần kế tiếp sẽ so sánh chi tiết giữa Inox 304 và Inox 201 để lựa chọn cấu hình tối ưu cho dự án.

    Vật liệu & chất lượng: So sánh Inox 304 vs Inox 201

    Inox 304 bền, chống ăn mòn và an toàn thực phẩm hơn Inox 201 — dù giá cao hơn, 304 là lựa chọn ưu tiên cho môi trường bếp thương mại và nơi có hơi muối/độ ẩm cao.

    Ở phần trước, Quý khách đã phân nhóm chụp hút mùi theo ứng dụng thực tế. Bước tiếp theo để chốt cấu hình là cân nhắc vật liệu: Inox 304 hay Inox 201. Trong môi trường bếp thương mại ẩm – nóng – dầu mỡ dày đặc, chênh lệch về khả năng chống ăn mòn, tuổi thọ và chi phí vòng đời (TCO) giữa hai vật liệu sẽ tác động trực tiếp tới hiệu suất vận hành và kế hoạch bảo trì của Quý khách.

    So sánh bề mặt và khả năng chống ăn mòn giữa Inox 304 và Inox 201.
    So sánh bề mặt và khả năng chống ăn mòn giữa Inox 304 và Inox 201.

    Khung so sánh nhanh (theo trải nghiệm dự án và nguồn tổng quan thị trường): Cả 304 và 201 đều được dùng phổ biến cho chụp hút mùi inox. 304 có độ bền và chống gỉ tốt hơn, dễ vệ sinh, phù hợp bếp nhà hàng/khách sạn; 201 tối ưu chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) cho môi trường khô, tải nhẹ. Những đặc tính này cũng phù hợp với thông tin tổng quan về thiết bị chụp hút mùi inox và các thành phần như bộ lọc mỡ, than hoạt tính, quạt hút, đèn chiếu sáng đang được thị trường ưa chuộng.

    Tiêu chíInox 304Inox 201
    Chống ăn mònRất tốt trong môi trường ẩm, hơi muối, dầu mỡTrung bình; dễ xỉn, ố vàng ở môi trường ẩm mặn
    An toàn thực phẩmỔn định bề mặt, ít bị rỗ, dễ vệ sinhCó thể rỗ nhẹ theo thời gian nếu vệ sinh không đúng
    Khả năng hàn & gia côngỔn định, mối hàn bền và đẹp khi quy trình chuẩnGia công được, cần kiểm soát chống gỉ tại vùng hàn
    Giá thànhCao hơnThấp hơn
    Tuổi thọDài, TCO tối ưu cho bếp thương mạiNgắn hơn, cần bảo trì & thay thế sớm hơn

    Bảng so sánh chi tiết: chống ăn mòn, an toàn thực phẩm, hàn, giá và tuổi thọ. Với bếp thương mại, Quý khách thường ưu tiên 304 cho thân chụp, baffle filter và các chi tiết tiếp xúc dầu mỡ vì yêu cầu vệ sinh và an toàn. 201 có thể ứng dụng cho phần ốp ngoài ít chịu tác động, hoặc dự án cần cân đối CAPEX trước mắt. Nếu cần tham khảo thêm nền tảng vật liệu, Quý khách có thể xem tổng quan Stainless steel (Wikipedia).

    Khuyến nghị độ dày tôn theo ứng dụng. Với chụp gia đình hoặc khu bếp nhỏ, độ dày khoảng 1.0–1.2 mm giúp đảm bảo độ cứng vững, hạn chế rung và tiếng ồn. Ở tuyến nấu thương mại, chúng tôi khuyến nghị 1.5–2.0 mm cho thân chụp/tum để chịu tải baffle filter, quạt cục bộ và hệ treo; độ dày này giúp bề mặt ít võng, mối hàn bền, tuổi thọ cao hơn. Trong các khu vực chịu mài mòn cơ học hoặc hơi muối, 304 dày sẽ giữ bề mặt sáng sạch lâu dài, thuận lợi cho nghiệm thu và kiểm tra vệ sinh.

    Khi nào chọn Inox 304, khi nào 201 chấp nhận được? 304 là mặc định cho nhà hàng, bếp khách sạn, bếp trung tâm và khu vực ẩm mặn (gần biển, khu rửa, không gian kín nhiều hơi dầu). 201 có thể cân nhắc ở hạng mục chi phí thấp, khu vực khô, ít dầu mỡ và chu kỳ vận hành thưa. Trong chuỗi dự án tối ưu CAPEX, 201 đôi khi dùng cho phần ốp không tải, còn những chi tiết chức năng (baffle filter, máng hứng mỡ, khung chịu lực) vẫn nên là 304 để kiểm soát rủi ro.

    Giấy tờ vật liệu & tem mác để tăng độ tin cậy đơn hàng. Khi đặt gia công, Quý khách nên yêu cầu thể hiện rõ mác thép trên hợp đồng, nhận kèm giấy chứng nhận vật liệu/tem kiểm soát lô và biên bản nghiệm thu ghi nhận mác – độ dày – bề mặt hoàn thiện. Điều này hỗ trợ công tác bảo hành, chuẩn hóa quy trình mua sắm và là căn cứ đối chiếu khi bảo trì hoặc mở rộng hạng mục.

    Trong hệ thống giải pháp inox, 304 còn được ứng dụng rộng rãi ở nhiều thiết bị khác như bồn chứa, bồn khuấy… để đảm bảo vệ sinh và tuổi thọ. Quý khách có thể tham khảo ứng dụng inox 304 trong thiết bị công nghiệp hoặc liên hệ trực tiếp với xưởng gia công inox của Cơ Khí Đại Việt để được tư vấn theo bản vẽ kỹ thuật.

    Độ dày và tiêu chuẩn vật liệu cho chụp hút mùi

    Biểu đồ độ dày inox theo ứng dụng.
    Biểu đồ độ dày inox theo ứng dụng.

    Khuyến nghị độ dày (và lý do kỹ thuật): 1.0–1.2 mm cho gia đình nhằm giữ trọng lượng nhẹ, giảm ồn quạt, đủ độ cứng cho kích thước nhỏ. 1.5–2.0 mm cho bếp thương mại để: tăng độ cứng vững khung chụp; hạn chế cộng hưởng rung khi quạt vận hành; giữ phẳng bề mặt sau thời gian dài vệ sinh; và đảm bảo mối hàn ổn định tại các vị trí liên kết treo. Việc chọn độ dày phù hợp còn giúp baffle filter lắp/rá dễ dàng, giảm biến dạng tại ray trượt và mép hứng mỡ.

    • Gia đình/nhà phố: 1.0–1.2 mm, ưu tiên 201 nếu ngân sách hạn chế, có thể dùng than hoạt tính khi không đi ống.
    • Nhà hàng/khách sạn: 1.5–1.8 mm, ưu tiên 304 cho các chi tiết chịu dầu mỡ và khu vực ẩm.
    • Bếp công nghiệp/suất lớn: 1.8–2.0 mm, 304 cho thân chụp, baffle filter và máng dầu; tăng cường gân và tai treo.

    Chọn đúng độ dày giúp Quý khách tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO): ít biến dạng, ít bảo trì ngoài kế hoạch và giữ tính thẩm mỹ cao trong suốt vòng đời khai thác.

    Ảnh hưởng chi phí và tuổi thọ khi chọn 304 vs 201

    So sánh chi phí vận hành và tuổi thọ giữa hai loại inox.
    So sánh chi phí vận hành và tuổi thọ giữa hai loại inox.

    Phân tích ROI (CAPEX vs OPEX): 304 có chi phí ban đầu cao hơn nhưng thường hoàn vốn tốt nhờ tuổi thọ dài, ít ố vàng/rỗ bề mặt, thời gian vệ sinh nhanh và tần suất thay thế bộ phận thấp. 201 giúp giảm CAPEX, phù hợp dự án ngắn hạn hoặc khu vực khô; tuy nhiên OPEX có thể tăng do vệ sinh khó hơn, bề mặt xuống cấp sớm và rủi ro phát sinh bảo trì. Ở các bếp mở, việc giữ bề mặt sáng sạch còn mang lại lợi ích thẩm mỹ – thương hiệu, tác động tích cực tới doanh thu.

    • Kịch bản 304: TCO thấp, vòng đời dài, giữ hiệu suất lọc mỡ ổn định; phù hợp bếp chạy công suất cao.
    • Kịch bản 201: CAPEX thấp, thay thế sớm hơn; phù hợp khu phụ trợ, tần suất nấu thấp.

    Để chuẩn hóa mua sắm, Quý khách nên ghi rõ mác inox, độ dày, bề mặt hoàn thiện trong bản vẽ/bảng thông số; kèm điều khoản nghiệm thu theo mác – độ dày – phụ kiện chuẩn. Điều này giúp kiểm soát rủi ro và thuận tiện cho bảo hành.

    Ngay sau khi chốt vật liệu và độ dày tấm, việc hiểu rõ cấu tạo của chụp hút mùi — từ thân chụp, baffle filter, máng hứng mỡ đến quạt hút, ống gió và đèn chiếu sáng — sẽ giúp Quý khách hoàn thiện cấu hình. Phần kế tiếp “Cấu tạo chính và phụ kiện cần biết” sẽ trình bày chi tiết để Quý khách đưa ra quyết định nhanh và chính xác.

    Cấu tạo chính và phụ kiện cần biết

    Hiểu rõ từng thành phần — phin lọc mỡ, motor quạt ly tâm, ống dẫn và hộp tiêu âm — là chìa khóa để tối ưu hiệu suất hút và giảm chi phí bảo trì.

    Sau khi Quý khách đã cân nhắc mác inox 304/201 và độ dày tấm ở phần trước, bước tiếp theo là nắm cấu tạo và phụ kiện của chụp hút mùi để hoàn thiện cấu hình. Cấu phần đúng và đồng bộ giúp hệ thống đạt hiệu suất vận hành ổn định, kiểm soát tiếng ồn, và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Đây cũng là cơ sở để Cơ Khí Đại Việt tinh chỉnh bản vẽ kỹ thuật, rút ngắn thời gian phê duyệt và nghiệm thu.

    Phân tích cấu tạo phần tử của một chụp hút mùi inox chuyên nghiệp.
    Phân tích cấu tạo phần tử của một chụp hút mùi inox chuyên nghiệp.

    Thành phần chính và vai trò: Thân chụp inox (304 hoặc 201) tạo khoang thu khói, hơi dầu và nhiệt. Phin lọc mỡ (baffle/mesh) tách giọt dầu trước khi khí vào ống; khay/máng hứng mỡ giúp thu gom an toàn. Với cấu hình tuần hoàn, than hoạt tính đảm nhận khử mùi trước khi khí quay lại phòng. Cụm quạt/motor quạt ly tâm tạo áp để đẩy luồng khí qua mạng ống dẫn (ducting). Hộp tiêu âm và đệm chống rung giúp giảm dB(A), đèn LED chiếu sáng vùng nấu, còn bảng điều khiển cung cấp các cấp tốc độ và chức năng an toàn. Khi các phần tử trên đồng bộ, hệ thống vừa mạnh, vừa êm, lại dễ bảo trì.

    Phin lọc mỡ và than hoạt tính tác động thế nào tới hiệu suất và bảo trì? Hiệu suất tách mỡ phụ thuộc thiết kế baffle/mesh, góc lá và mật độ khe; bộ lọc càng bẫy mỡ tốt thì ống gió càng sạch, nguy cơ cháy càng thấp. Đổi lại, chênh áp qua phin tăng lên, motor phải bù áp để giữ lưu lượng; vì vậy phải chọn quạt đúng thông số. Với than hoạt tính, khả năng hấp phụ mùi sẽ suy giảm dần theo thời gian sử dụng; chu kỳ thay phụ thuộc cường độ vận hành và tải mùi. Duy trì vệ sinh/hoán đổi đúng hạn giúp hệ thống giữ phong độ hút ổn định, tránh mùi hồi lưu và giảm OPEX.

    Tiêu chí chọn motor/quạt: lưu lượng, áp lực tĩnh và điện năng. Với hệ chụp có ống dẫn, quạt ly tâm là lựa chọn tiêu chuẩn vì cho áp lực tĩnh cao và vận hành bền. Quý khách cần xác định lưu lượng (m³/h) theo quy mô tuyến nấu, đồng thời tính tổng trở hệ thống (tổn thất qua phin lọc, cút, ống, hộp tiêu âm) để chọn áp suất tĩnh (Pa) phù hợp, tránh “hụt hút”. Chú ý hiệu suất quạt, công suất điện, dải điều khiển tốc độ và mức ồn dB(A). Lắp đặt đúng kỹ thuật với đệm chống rung, khớp nối mềm và vị trí hộp tiêu âm hợp lý sẽ tạo khác biệt lớn về độ êm và độ bền.

    Checklist bảo trì theo phần tử (thực dụng, dễ áp dụng):

    • Phin lọc mỡ: kiểm tra và vệ sinh định kỳ (theo ca/tuần tùy tải); bảo đảm khô ráo trước khi lắp lại, quan sát biến dạng lá lọc để thay thế kịp thời.
    • Than hoạt tính: theo dõi mùi hồi lưu; thay thế theo chu kỳ sử dụng và khuyến nghị của nhà sản xuất; ghi nhật ký ngày lắp để chủ động kế hoạch.
    • Motor/quạt ly tâm: vệ sinh cánh quạt, siết lại bulông; kiểm tra dòng tải, ổ bi và tiếng ồn bất thường; cân nhắc cân bằng động khi có rung tăng.
    • Ống dẫn (ducting) và phụ kiện: soi kiểm tra điểm rò, vệ sinh các đoạn tích tụ; đảm bảo van chặn gió hoạt động; gia cố treo đỡ tại nhịp dài.
    • Hộp tiêu âm: hút bụi bề mặt, kiểm tra vật liệu tiêu âm không bị ẩm dầu; đặt xa nguồn nhiệt trực tiếp.
    • Đèn & bảng điều khiển: test công tắc/cấp tốc độ, thay bóng hỏng; kiểm tra tiếp địa và an toàn điện định kỳ.

    Phin lọc mỡ và than hoạt tính: cài đặt và bảo dưỡng

    Phin lọc mỡ dạng tấm, dễ tháo lắp và vệ sinh.
    Phin lọc mỡ dạng tấm, dễ tháo lắp và vệ sinh.

    Phin lọc mỡ chuẩn nên là loại baffle bằng inox để bền, chịu nhiệt và dễ rửa. Thiết kế ray trượt/móc treo giúp thao tác nhanh, giảm thời gian dừng bếp. Với cấu hình tuần hoàn, cụm than hoạt tính lắp phía sau phin lọc mỡ để khí đã tách dầu mới đi qua lớp hấp phụ, tăng hiệu quả khử mùi. Chu kỳ vệ sinh phin có thể từ theo ca tới hàng tuần tùy tải; lớp than thường thay theo kỳ vận hành và mức mùi thực tế. Chi phí vật tư phụ thuộc kích thước, mật độ than và chuẩn chất lượng; Cơ Khí Đại Việt tối ưu định mức để Quý khách dễ dự trù OPEX.

    Nếu Quý khách muốn tham khảo cơ chế hấp phụ, có thể xem tổng quan tại Activated carbon (Wikipedia). Khi triển khai dự án mới hoặc nâng cấp, Quý khách có thể đối chiếu danh mục các dòng máy hút mùi và quạt ly tâm để chọn cấu hình phù hợp.

    Motor quạt ly tâm và ống dẫn: chọn theo công suất

    Motor quạt ly tâm công suất cho bếp công nghiệp.
    Motor quạt ly tâm công suất cho bếp công nghiệp.

    Đọc đúng thông số quạt là nền tảng: lưu lượng (m³/h), áp suất tĩnh (Pa), công suất điện và mức ồn dB(A). Với mạng ống, quạt ly tâm cho đường đặc tính áp phù hợp và độ bền cao; tham khảo nguyên lý tại Centrifugal fan (Wikipedia). Ống dẫn (ducting) cần tiết diện phù hợp để hạn chế tổn thất và độ ồn; tránh nhiều co gấp 90°, ưu tiên bán kính cong lớn; bố trí hộp tiêu âm tại đoạn gần quạt và trước miệng xả để cắt ồn hiệu quả. Các chi tiết như khớp nối mềm, gối đỡ, van chặn gió sẽ giúp hệ êm, kín và bền theo thời gian.

    Ở cấp hệ thống, sự đồng bộ giữa quạt – phin – ống – tiêu âm quyết định “độ hút thật” tại miệng chụp. Nếu nhà bếp có yêu cầu quản trị mỡ thải/nước thải tổng thể, Quý khách có thể phối hợp cùng giải pháp bể tách mỡ cho hệ thống hút mùi và khu rửa để đảm bảo vận hành sạch, an toàn.

    Để chốt cấu hình hiệu quả, Quý khách có thể liên hệ Cơ Khí Đại Việt để nhận tư vấn theo menu nấu, tải nhiệt và ràng buộc không gian. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ hệ thống hóa các tiêu chí lựa chọn theo từng nhóm khách hàng B2B (nhà hàng, khách sạn, bếp công nghiệp) để Quý khách ra quyết định nhanh và chính xác.

    Tiêu chí chọn chụp hút mùi theo nhu cầu B2B (nhà hàng, khách sạn, bếp công nghiệp)

    Chọn chụp dựa trên kích thước bếp, loại bếp và lưu lượng khí cần thiết — dùng công thức sizing chuẩn để xác định công suất quạt và đường ống phù hợp.

    Ở phần trước, Quý khách đã nắm vững cấu tạo và phụ kiện như phin lọc mỡ, quạt ly tâm, ống gió, hộp tiêu âm. Giờ là lúc biến những thành phần đó thành tiêu chí chọn cụ thể: xác định lưu lượng hút, áp suất tĩnh, kích thước chụp và đường ống để hệ thống vận hành bền bỉ, êm và hiệu quả cho bếp thương mại.

    Ví dụ minh họa công thức tính lưu lượng khí cho chụp hút mùi.
    Ví dụ minh họa công thức tính lưu lượng khí cho chụp hút mùi.

    1) Khung tính lưu lượng — nền tảng của sizing chụp hút mùi

    Để tính công suất quạt chụp hút mùi và chọn kích thước chụp, Quý khách có thể tham khảo ba cách tiếp cận thông dụng. Mục tiêu là xác định công suất quạt m3/h đủ để bắt khói và giữ tốc độ mặt ổn định tại miệng chụp.

    • Cách A — Theo trao đổi khí (ACH): Q (m³/h) = Thể tích phòng bếp (m³) × ACH. Với bếp thương mại, thông số tham khảo thường cao hơn khu dân dụng; hãy hiệu chỉnh theo tải nấu và không gian thực tế. Phương pháp này cho con số “nền” để so sánh.
    • Cách B — Theo diện tích miệng chụp và tốc độ mặt: Q (m³/h) = Diện tích miệng chụp (m²) × tốc độ mặt (m/s) × 3600. Tốc độ mặt tham khảo trong thực tế thường khoảng 0.30–0.50 m/s tùy mức độ xào chiên/nướng. Đây là cách chúng tôi ưu tiên cho chụp hút mùi nhà hàng vì gắn sát hiệu quả gom khói.
    • Cách C — Theo tải thiết bị/họng bếp: Quy đổi theo loại bếp (Á/Âu, chiên sâu, nướng, lò) và cường độ vận hành để ước lượng nhanh. Sau đó đối chiếu lại bằng Cách B để chốt lưu lượng.

    Để hiểu cơ sở của thông gió bếp thương mại (capture/face velocity, lọc mỡ…), Quý khách có thể tham khảo tài liệu nền tảng tại Kitchen ventilation (Wikipedia).

    2) Checklist đầu vào khi yêu cầu báo giá

    Gửi trọn bộ dữ liệu ngay từ đầu giúp chúng tôi đề xuất cấu hình chính xác, tối ưu từ CAPEX đến OPEX. Danh mục khuyến nghị:

    • Kích thước không gian bếp (W×L×H) và mặt bằng tổng thể; ảnh hiện trạng trần, xà, cửa sổ, vị trí xả.
    • Chiều dài tuyến nấu/cookline, dự kiến chiều dài/dộ sâu chụp; loại chụp (máng/phễu, gắn tường, đảo).
    • Loại bếp và số họng/thiết bị: xào/chiên sâu/nướng/lò; tham chiếu yêu cầu khác nhau giữa yêu cầu hút mùi cho bếp Âu công nghiệptiêu chí chọn chụp cho bếp Á công nghiệp.
    • Menu, cường độ vận hành (giờ cao điểm, ca/ngày), yêu cầu kiểm soát mùi (có/không than hoạt tính).
    • Ràng buộc thi công ống gió: chiều dài ống, số co/cút, giới hạn xuyên tường/mái, vị trí đặt quạt/hộp tiêu âm.
    • Mức ồn và tiêu chí thẩm mỹ cho bếp mở; dải điện áp/quy cách cấp điện cho quạt.
    • Hồ sơ dự án: bản vẽ kiến trúc MEP (nếu có), tiêu chuẩn PCCC áp dụng, mốc thời gian nghiệm thu.

    3) Chọn đường kính ống và kiểm soát áp suất tĩnh

    Ống gió đúng kích thước giúp quạt đạt lưu lượng danh định với độ ồn dễ chịu. Mẹo kỹ thuật:

    • Duy trì tốc độ khí trong ống ở mức hợp lý để hạn chế bám mỡ và tiếng ồn; với tuyến hút mỡ, tốc độ khoảng 9–12 m/s thường cho kết quả cân bằng giữa hiệu suất và ồn.
    • Giảm tổn thất cục bộ: ưu tiên cút cong bán kính lớn, chuyển tiếp loe đều, hạn chế co gấp đột ngột; bố trí hộp tiêu âm tại đoạn gần quạt hoặc miệng xả để cắt ồn.
    • Tính tổng trở hệ thống (qua phin lọc mỡ, lưới/than hoạt tính, chiều dài ống, số co cút) để chọn áp suất tĩnh quạt phù hợp, tránh hụt hút.
    Đường kính ống trònLưu lượng @10 m/s (xấp xỉ)
    Ø250 mm~1.760 m³/h
    Ø300 mm~2.540 m³/h
    Ø350 mm~3.460 m³/h
    Ø400 mm~4.520 m³/h

    Bảng trên giúp Quý khách hình dung nhanh mức lưu lượng/đường kính để dự trù không gian trần/mái. Khi có bản vẽ, chúng tôi sẽ tính chi tiết tổn thất và đề xuất kích thước, độ dày ống, vị trí hộp tiêu âm để tối ưu hiệu suất vận hành.

    Công thức tính công suất quạt: ví dụ áp dụng cho nhà hàng

    Ví dụ tính lưu lượng cho bếp nhà hàng quy mô vừa.
    Ví dụ tính lưu lượng cho bếp nhà hàng quy mô vừa.

    Giả sử bếp 5 m × 3 m × 3 m (thể tích 45 m³), cookline dài 4 m, sâu 1,2 m, 6 họng xào chiên. Tiến trình sizing:

    • Bước 1 – Tính theo diện tích miệng chụp: A = 4 × 1,2 = 4,8 m². Chọn tốc độ mặt tham khảo 0,35 m/s. Khi đó Q ≈ 4,8 × 0,35 × 3600 ≈ 6.050 m³/h.
    • Bước 2 – Hiệu chỉnh theo tải nấu: Tuyến xào/chiên sinh nhiều khói/mỡ, thêm hệ số dự phòng 15–25% → Q mục tiêu ~7.000–7.600 m³/h.
    • Bước 3 – Ước lượng áp suất tĩnh: Tổng trở gồm phin lọc mỡ, co/cút, chiều dài ống, hộp tiêu âm. Chọn quạt ly tâm có đặc tính đáp ứng lưu lượng mục tiêu tại dải áp phù hợp, kèm dải điều khiển tốc độ.
    • Bước 4 – Đối chiếu ACH: ACH 30 → Q nền 45 × 30 = 1.350 m³/h (chỉ tham khảo). Kết quả theo diện tích miệng chụp vẫn là cơ sở chốt cấu hình.
    • Bước 5 – Chọn đường kính ống: Với Q ~7.500 m³/h, nếu duy trì ~10 m/s, đường kính tròn xấp xỉ Ø370–Ø400 mm; hiệu chỉnh theo bố trí thực tế.

    Kết luận: chọn quạt ly tâm ~8.000–9.000 m³/h, áp tĩnh phù hợp tổng trở thực tế; bổ sung hộp tiêu âm để kiểm soát dB(A) cho bếp mở. Cơ sở này sẽ được chúng tôi xác nhận bằng tính toán tổn thất ống và đường đặc tính quạt trước khi ra bản vẽ kỹ thuật.

    Checklist tài liệu để nhận báo giá chính xác

    Mẫu checklist gửi kèm khi yêu cầu báo giá.
    Mẫu checklist gửi kèm khi yêu cầu báo giá.
    • Kích thước không gian (W×L×H), ảnh hiện trạng tổng thể và khu nấu.
    • Danh mục thiết bị nhiệt (model, công suất, số lượng), phân nhóm xào/chiên/nướng/lò.
    • Đề xuất vị trí chụp – tuyến ống – quạt (nếu có), hạn chế thi công và điểm xả dự kiến.
    • Yêu cầu vận hành: mục tiêu ồn, ca vận hành/ngày, tiêu chí vệ sinh, có dùng than hoạt tính không.
    • Hồ sơ MEP/PCCC liên quan và mốc thời gian nghiệm thu.

    Những thông tin trên giúp chúng tôi rút ngắn thời gian khảo sát, ra bản vẽ kỹ thuật chuẩn ngay lần đầu, tối ưu chi phí vòng đời (TCO) mà vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành.

    Tiêu chí trên sẽ được chuyển hóa thành kích thước chụp, lưu lượng – áp tĩnh quạt và cấu hình ống tiêu chuẩn. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ trình bày cách chúng tôi dựng mô hình Thiết kế 2D/3D & tùy chỉnh gia công inox tại xưởng để Quý khách duyệt nhanh, thi công gọn và nghiệm thu thuận lợi.

    Thiết kế 2D/3D & tùy chỉnh gia công inox tại xưởng

    Bản vẽ 2D/3D và gia công in‑house cho phép chụp ‘may đo’ vừa khít, tối ưu luồng khí, giảm tiếng ồn và đảm bảo thẩm mỹ — tối ưu hiệu suất vận hành cho dự án B2B.

    Tiếp nối phần Tiêu chí chọn chụp hút mùi theo nhu cầu B2B, bước quan trọng để biến các con số sizing thành sản phẩm hoàn thiện là mô hình hóa chi tiết và chốt bản vẽ. Với năng lực thiết kế 2D 3D chụp hút mùi, Cơ Khí Đại Việt dựng đầy đủ mặt bằng, mặt đứng, isometric và mô phỏng lắp đặt, đảm bảo chụp vừa khít không gian, luồng khí được dẫn hợp lý và không “đụng” hệ MEP hiện hữu. Đây là nền tảng để Quý khách duyệt nhanh, giảm rủi ro phát sinh hiện trường và rút ngắn thời gian nghiệm thu.

    Ví dụ mô phỏng 3D chụp hút mùi may đo cho bếp nhà hàng.
    Ví dụ mô phỏng 3D chụp hút mùi may đo cho bếp nhà hàng.

    Lợi ích của bản vẽ 2D/3D. Bản vẽ kỹ thuật không chỉ giúp “fit” kích thước mà còn chủ động dự báo luồng khí, vị trí phin lọc mỡ (baffle/mesh), khay hứng dầu, ống dẫn và quạt ly tâm. Nhờ dựng 3D, các xung đột với dầm, trần giả, ống cứu hỏa hay đèn sẽ được phát hiện sớm, tránh cắt chỉnh tại hiện trường. Ngoài ra, mô hình còn hỗ trợ bố trí hộp tiêu âm, khớp nối mềm, điểm treo và vùng thao tác tháo/lắp phin để tối ưu bảo trì. Tất cả tạo nên một hệ chụp hút mùi inox vận hành êm, bền và đẹp cho bếp mở.

    • Gói hồ sơ gồm: bản vẽ shopdrawing 2D (mặt bằng, mặt đứng, chi tiết), mô hình 3D, danh mục vật tư (BOM) và ghi chú lắp đặt.
    • Thể hiện rõ mác vật liệu (Inox 304/201), độ dày tấm, số lượng baffle filter, vị trí máng dầu và đèn chiếu sáng.
    • Kèm tiêu chí hiệu suất: diện tích miệng chụp, dải tốc độ mặt tham chiếu, điểm kết nối ống gió/quạt và yêu cầu tiếng ồn.

    Quy trình may đo — khép kín và minh bạch. Quy trình nhận yêu cầu “may đo” của chúng tôi bám sát hiện trạng: khảo sát onsite, đo đạc chi tiết, dựng 2D/3D, gửi duyệt, rồi mới gia công. Mỗi bước đều có mốc kiểm soát chất lượng rõ ràng, từ xác nhận kích thước cookline đến thử gá khô trước khi bàn giao. Khi cần cấu hình tuần hoàn, lớp than hoạt tính được ghi rõ vị trí/lối thay thế trên bản vẽ để Quý khách dễ vận hành.

    • Khảo sát & đo thực tế: chụp ảnh hiện trạng, đo dầm/trần, kiểm tra đường xả, điện cấp cho quạt; thu thập menu và cường độ vận hành.
    • Thiết kế 2D/3D: chốt kích thước chụp, độ sâu mép hứng, vị trí baffle filter, tuyến ống và hộp tiêu âm; đo lường khả năng bảo trì.
    • Duyệt khách hàng: phát hành shopdrawing, thống nhất mác inox (ưu tiên 304 cho chi tiết chịu dầu mỡ), bề mặt hoàn thiện và thời gian giao hàng.
    • Gia công – lắp đặt: cắt CNC, chấn, hàn TIG/MIG theo tiêu chuẩn; thử kín – thử lắp; vận chuyển có bảo vệ bề mặt và lắp đặt đúng bản vẽ.

    ROI của tùy chỉnh. Tùy chỉnh chụp hút mùi theo bản vẽ giúp giảm sửa đổi tại công trường, rút ngắn thời gian dừng bếp và ổn định hiệu suất lọc mỡ. Khi mọi thông số như diện tích miệng chụp, tốc độ mặt tham chiếu, kích thước ống và áp tĩnh quạt đã được “khóa” ngay từ bản vẽ, Quý khách tránh được chi phí phát sinh và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Bề mặt inox đồng màu, đường hàn kín đẹp và tỉ lệ hình khối cân đối còn nâng hình ảnh thương hiệu, đặc biệt hữu ích với bếp mở trong nhà hàng/khách sạn.

    Để đồng bộ hệ bếp, chúng tôi có thể phối hợp các hạng mục thiết bị nhà bếp và giải pháp tích hợp liên quan, cũng như thi công trọn gói ống gió – quạt – tiêu âm với năng lực đã thể hiện qua các dự án thi công hút mùi bếp công nghiệp trọn gói.

    Quy trình thiết kế: từ khảo sát đến bản vẽ 3D

    Quy trình thiết kế và duyệt bản vẽ 3D.
    Quy trình thiết kế và duyệt bản vẽ 3D.

    Ở bước khảo sát, kỹ sư thu thập đầy đủ dữ liệu: kích thước không gian, cookline, vị trí xả, chướng ngại MEP và yêu cầu thẩm mỹ. Từ đó, chúng tôi dựng 2D để chốt kích thước “xương sống” như chiều dài chụp, độ sâu mép hứng, vị trí baffle filter/máng dầu và điểm treo. Mô hình 3D sau đó tái hiện toàn cảnh, chỉ ra khoảng hở bảo trì cho phin lọc mỡ, lối lấy than hoạt tính (nếu có) và vị trí hộp tiêu âm/quạt ly tâm. Tài liệu phát hành gồm bản vẽ lắp đặt, chi tiết treo đỡ, danh mục vật tư và lưu ý an toàn điện – PCCC để Quý khách và đội thi công bám sát khi triển khai.

    Ưu điểm gia công in‑house tại xưởng Cơ Khí Đại Việt

    Gia công inox tại xưởng giúp chúng tôi kiểm soát 100% chất lượng từ vật liệu đến thành phẩm. Inox 304/201 được cấp chứng từ mác thép, tấm được cắt CNC, chấn khuôn chuẩn và hàn TIG/MIG theo quy trình. Các mối hàn được xử lý sạch, kín khí; bề mặt có film bảo vệ trong suốt quá trình vận chuyển – lắp đặt. Nhờ chủ động lịch máy và nhân sự, tiến độ giao hàng rút gọn, dễ “bắt nhịp” với mốc MEP của công trình.

    • QC tại xưởng: kiểm tra kích thước, độ phẳng, độ kín, thử lắp baffle filter và khay dầu; đối chiếu mác – độ dày tấm.
    • Thử kín – thử lắp: ráp khô cụm chụp/ống gió, đánh dấu điểm treo, đảm bảo vào công trường là thi công gọn.
    • Hậu mãi: hướng dẫn vệ sinh phin lọc, đề xuất chu kỳ thay than hoạt tính, tư vấn quạt ly tâm theo lưu lượng – áp tĩnh đã chốt.

    Nhờ lợi thế in‑house và Cơ Khí Đại Việt thiết kế 3D, các hạng mục tùy chỉnh chụp hút mùi luôn đạt “fit” ngay lần đầu, giảm tối đa rework onsite và nâng cao hiệu suất vận hành cho bếp thương mại.

    Tiếp nối là chuyên mục “Quy trình cung cấp & thi công trọn gói của Cơ Khí Đại Việt”, giúp Quý khách hình dung rõ lộ trình từ kick‑off, sản xuất – lắp đặt đến nghiệm thu bàn giao.

    Quy trình cung cấp & thi công trọn gói của Cơ Khí Đại Việt

    Quy trình trọn gói rõ ràng (khảo sát → thiết kế → gia công → lắp đặt → chạy thử → bảo hành) giúp tối thiểu rủi ro và đảm bảo tiến độ cho dự án B2B.

    Kế thừa bước thiết kế 2D/3D & tùy chỉnh may đo tại xưởng, giai đoạn thi công là lúc mọi thông số trở thành sản phẩm thực tế. Cơ Khí Đại Việt vận hành quy trình thi công chụp hút mùi khép kín, chuẩn hóa từng mốc kiểm soát chất lượng (QC) và trách nhiệm rõ ràng cho từng bộ phận để hệ thống chụp hút mùi inox đạt hiệu suất, êm và bền trong môi trường bếp thương mại.

    1) Chuỗi bước chuẩn — từ khảo sát đến nghiệm thu chạy thử
    Khảo sát onsite: đo đạc không gian, ghi nhận cookline, kiểm tra lộ trình ống gió, điểm đặt quạt, nguồn điện; chụp ảnh hiện trạng, thu thập yêu cầu ồn/thẩm mỹ.
    Thiết kế & duyệt 2D/3D: chốt kích thước chụp, số lượng baffle filter, vị trí máng dầu/đèn, điểm kết nối ống – quạt; phát hành shopdrawing để Quý khách duyệt.
    Gia công in‑house: cắt CNC, chấn, hàn TIG/MIG; kiểm tra mác inox 304/201, độ dày, độ phẳng, kín khí; thử lắp baffle/khay dầu.
    Lắp đặt tại công trình: treo chụp đúng cao độ, lắp ống gió, hộp tiêu âm, khớp nối mềm; đấu nối hệ thống máy hút mùi công nghiệp và quạt theo bản vẽ.
    Cân chỉnh & chạy thử: đo lưu lượng/áp tĩnh, kiểm tra rò khí, cân bằng rung, đo dB(A), hiệu chỉnh tốc độ quạt.
    Nghiệm thu: lập biên bản với thông số đo, checklist an toàn – thẩm mỹ – chức năng; bàn giao hướng dẫn vận hành/bảo trì.

    Để tham khảo quy trình chi tiết dạng dự án, Quý khách có thể xem quy trình thi công hút mùi bếp công nghiệp trọn gói.

    2) Timeline mẫu — trực quan và dễ dự trù

    Giai đoạnMốc thời gian tham chiếuGhi chú triển khai
    Khảo sát onsite1–3 ngàyLấy dữ liệu W×L×H, cookline, lộ trình ống, vị trí xả/quạt, mục tiêu ồn.
    Thiết kế & duyệt 2D/3D3–5 ngàyPhát hành shopdrawing; thời gian phụ thuộc tốc độ phê duyệt.
    Gia công in‑house7–14 ngàyCNC – chấn – hàn; QC vật liệu/mối hàn/kín khí; thử lắp baffle.
    Lắp đặt tại công trình2–5 ngàyTreo chụp, lắp ống, hộp tiêu âm, đấu quạt ly tâm, căn chỉnh.
    Chạy thử – Nghiệm thu0.5–1 ngàyĐo lưu lượng/dB(A)/rò khí; lập biên bản nghiệm thu.

    Thời gian thực tế chịu ảnh hưởng bởi quy mô cookline, mức độ phức tạp của mạng ống, cửa sổ pháp lý (MEP/PCCC) và lead-time thiết bị phụ trợ (quạt ly tâm, hộp tiêu âm). Chúng tôi luôn up-front về timeline để Quý khách chủ động kế hoạch khai trương/vận hành.

    3) Điểm QC then chốt — ai chịu trách nhiệm?
    Vật liệu & kích thước (QC xưởng): đối chiếu mác inox 304/201, độ dày, kích thước hình học; kiểm tra baffle filter, khay dầu, ray trượt.
    Mối hàn & hoàn thiện (Tổ hàn + QC): soi mối hàn kín, xử lý sạch, bề mặt đồng màu; bo mép an toàn.
    Động cơ/quạt & điện (Kỹ sư cơ điện): xác nhận model, công suất, hướng quay, dòng tải; test khớp nối mềm, tiếp địa.
    Lưu lượng & tiếng ồn (Commissioning): đo Q (m³/h), kiểm soát tốc độ mặt; đo dB(A) tại vị trí làm việc; cân chỉnh để đạt hiệu suất và độ êm mong muốn. Tham chiếu cơ sở thông gió bếp thương mại tại Kitchen ventilation để thống nhất phương pháp đo/đánh giá.
    Hồ sơ & bàn giao (PM dự án): checklist nghiệm thu, hướng dẫn vận hành/bảo trì, tem mác vật liệu, catalogue/quy cách quạt, phiếu bảo hành.

    Trách nhiệm phân vai: PM chịu tiến độ – phối hợp; Kỹ sư thiết kế chịu chính xác bản vẽ; QC xưởng chịu chất lượng vật liệu – mối hàn – hình học; Tổ lắp đặt chịu an toàn – thẩm mỹ hiện trường; Commissioning engineer chịu số đo hiệu suất; Đại diện chủ đầu tư đồng xác nhận nghiệm thu.

    Bước khảo sát và yêu cầu khách hàng

    Khảo sát chuẩn xác là chìa khóa rút ngắn thời gian báo giá và thiết kế. Ngay tại hiện trường, kỹ sư của chúng tôi sẽ thu thập trọn bộ dữ liệu: kích thước phòng bếp (W×L×H), chiều dài cookline, khoảng hở trần – dầm – ống MEP hiện hữu, vị trí xả ra mái/tường, đường điện cấp cho quạt và ràng buộc tiếng ồn/thẩm mỹ của không gian bếp mở. Đồng thời, Quý khách cung cấp menu vận hành và cường độ theo ca để chúng tôi xác định lưu lượng mục tiêu, áp tĩnh và cấu hình phin lọc/than hoạt tính phù hợp.

    • Thông tin cần thu thập: bản vẽ mặt bằng/MEP (nếu có), ảnh hiện trạng, kích thước chướng ngại, yêu cầu ồn, cửa sổ nghiệm thu PCCC, mốc khai trương.
    • Kết quả mong đợi: đề xuất cấu hình sơ bộ (kích thước chụp, lưu lượng – áp tĩnh, đường kính ống), timeline thi công hút mùi, và danh mục vật tư chính (baffle filter inox, quạt ly tâm, hộp tiêu âm).

    Việc chuẩn hóa dữ liệu đầu vào giúp chúng tôi ra báo giá – bản vẽ kỹ thuật ngay vòng đầu, giảm vòng lặp chỉnh sửa và rút ngắn lead-time của toàn dự án.

    QC & nghiệm thu: tiêu chí kỹ thuật cần kiểm tra

    Ở giai đoạn cuối, nghiệm thu minh bạch giúp hệ thống sẵn sàng vận hành bền bỉ. Checklist tập trung vào hiệu suất hút, độ ồn, độ kín và hoàn thiện bề mặt, kèm hồ sơ thiết bị – vật liệu đầy đủ.

    • Trước lắp đặt: kiểm vật liệu (Inox 304/201, độ dày), kích thước chụp, số lượng baffle filter/máng dầu; thử kín – thử lắp tại xưởng.
    • Sau lắp đặt: đo lưu lượng danh định tại miệng chụp/ống, kiểm rò khí, kiểm rung/ồn dB(A), xác nhận hướng gió và tốc độ mặt; kiểm tra hoàn thiện bề mặt, nẹp bảo vệ, bo cạnh an toàn.
    • Hồ sơ bàn giao: biên bản nghiệm thu, hướng dẫn vệ sinh phin lọc, chu kỳ thay than hoạt tính, catalogue/quy cách quạt ly tâm, tem mác vật liệu và phiếu bảo hành có thời hạn rõ ràng.

    Sau nghiệm thu, chúng tôi lập kế hoạch bảo trì định kỳ để giữ hiệu suất hút ổn định, đồng thời chuẩn bị gói hồ sơ chất lượng – bảo hành nhằm đáp ứng yêu cầu kiểm tra nội bộ và cơ quan quản lý. Đây cũng là nền tảng cho phần tiếp theo về Cam kết chất lượng, giấy tờ & bảo hành của Cơ Khí Đại Việt.

    Cam kết chất lượng, giấy tờ & bảo hành

    Cung cấp cam kết vật liệu chính hãng, chứng chỉ kỹ thuật và bảo hành minh bạch để khách hàng B2B yên tâm chọn Cơ Khí Đại Việt cho dự án trọn gói.

    Tiếp nối quy trình cung cấp & thi công trọn gói đã nêu, phần này hệ thống hóa các cam kết chất lượng và chính sách hậu mãi giúp Quý khách an tâm từ khâu vật liệu đến vận hành. Chúng tôi công bố rõ ràng mác thép, kiểm soát lô vật tư, tiêu chí nghiệm thu và phạm vi bảo hành chụp hút mùi inox để hệ thống vận hành ổn định, êm và bền trong môi trường bếp thương mại.

    Vật liệu chính hãng, kiểm tra đầu vào, tem mác & báo cáo vật liệu. Toàn bộ thân chụp, baffle filter, khay hứng dầu được gia công từ inox theo đúng thỏa thuận (304/201), ghi rõ trên hợp đồng và shopdrawing. Tại xưởng, QC đo kiểm độ dày tấm, đối chiếu bề mặt hoàn thiện, rà soát mối hàn trước khi xuất xưởng. Mỗi lô vật tư có tem kiểm soát, dán tem mác trên sản phẩm bàn giao; hồ sơ bàn giao gồm danh mục vật tư, ghi chú mác inox và số lượng phin lọc. Khi Quý khách yêu cầu chứng từ, chúng tôi cung cấp chứng chỉ inox ở dạng hồ sơ xác nhận mác/độ dày theo lô để tiện lưu trữ và nghiệm thu nội bộ.

    Chính sách bảo hành minh bạch, phản hồi trong 48 giờ. Chính sách Cơ Khí Đại Việt bảo hành dành cho thân chụp và cụm quạt/motor theo điều khoản hợp đồng, thời hạn thể hiện rõ trong báo giá/PO. Phạm vi gồm lỗi vật liệu, sai số gia công, rò khí tại mối ghép, mối hàn (do nhà sản xuất); hỗ trợ bảo trì tận nơi khi cần thiết. Điều kiện loại trừ gồm hư hại do sử dụng sai mục đích, can thiệp trái quy trình, cấp điện sai thông số, cháy nổ từ nguồn ngoài hoặc không vệ sinh phin lọc định kỳ. Kênh tiếp nhận bảo hành phản hồi trong vòng 48 giờ làm việc, ưu tiên khắc phục onsite cho các ca ảnh hưởng hoạt động bếp.

    Điểm liên hệ hậu mãi rõ ràng, dễ truy cập. Quý khách có thể gọi hotline 0906638494, nhắn Zalo qua kênh chính thức hoặc gửi yêu cầu qua form để nhận trợ giúp nhanh. Thông tin về năng lực, dịch vụ và kênh liên hệ được trình bày tại thông tin liên hệ và năng lực Cơ Khí Đại Việt. Với dự án khách sạn, chúng tôi có kinh nghiệm đáp ứng tiêu chuẩn thiết bị khách sạn và yêu cầu bảo hành, đảm bảo tính đồng bộ hồ sơ khi kiểm tra chất lượng và an toàn.

    Điều kiện & phạm vi bảo hành

    Để thuận tiện cho quản trị vận hành, chúng tôi phân định rõ hạng mục và phạm vi bảo hành; thời hạn cụ thể sẽ thể hiện trong báo giá/hợp đồng của từng dự án.

    Hạng mụcPhạm vi bảo hành tham chiếuGhi chú loại trừ
    Thân chụp inox (304/201)Lỗi vật liệu, mối hàn, rò khí tại mối ghép theo tiêu chuẩn giao hàngTrầy xước/thẩm mỹ do va đập, ăn mòn hóa chất tẩy mạnh
    Quạt/motor ly tâmLỗi kỹ thuật nhà sản xuất trong điều kiện vận hành đúng thông sốQuá tải, cấp điện sai, ngập nước, can thiệp trái quy trình
    Phin lọc mỡ (baffle/mesh)Lỗi gia công ban đầu (khung cong vênh, mối ghép kém)Tiêu hao tự nhiên, tắc bẩn do không vệ sinh định kỳ
    Dịch vụ lắp đặtHiệu chỉnh rung/ồn bất thường, rò khí tại điểm nối theo shopdrawingSửa đổi hiện trường ngoài phạm vi bản vẽ đã duyệt

    Để duy trì hiệu suất hút, Quý khách nên giữ chu kỳ vệ sinh phin lọc, thay mới than hoạt tính (nếu dùng) theo tải vận hành; đây cũng là điều kiện tiên quyết khi kích hoạt bảo hành. Với quạt/motor, khuyến nghị kiểm tra định kỳ dòng tải, ổ bi và độ ồn; khi phát sinh bất thường, hãy liên hệ hotline để được hướng dẫn rà soát trước khi dừng bếp.

    Chứng chỉ, tem mác và minh bạch vật liệu

    Minh bạch vật liệu là nền tảng của chất lượng. Khi chốt đơn hàng, Quý khách có thể yêu cầu thể hiện mác inox (304/201), độ dày, bề mặt hoàn thiện ngay trên hợp đồng/bản vẽ. Khi giao hàng, sản phẩm có tem mác nhận diện; hồ sơ bàn giao ghi nhận lô vật tư và các thông số đã cam kết. Với yêu cầu lưu trữ kỹ thuật, chúng tôi cung cấp hồ sơ xác nhận mác/độ dày theo lô để đối chiếu về sau; điều này đặc biệt hữu ích cho các dự án có kiểm toán chất lượng định kỳ. Tham khảo bản chất thép không gỉ tại Stainless steel (Wikipedia) để thấy vì sao inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn 201 trong môi trường ẩm – dầu mỡ. Khi dự án thuộc khối khách sạn, việc tuân thủ tiêu chí hồ sơ/tem mác sẽ giúp quá trình đánh giá theo tiêu chuẩn thiết bị khách sạn và yêu cầu bảo hành diễn ra nhanh gọn.

    Để tiện liên hệ sau bán hàng, Quý khách có thể dùng: hotline 0906638494, Zalo chính thức hoặc gửi yêu cầu qua form liên hệ trên website; mọi yêu cầu được phân luồng tới kỹ sư phù hợp để xử lý nhanh và chuẩn xác. Khi cần tra cứu năng lực và kênh liên hệ, vui lòng xem thông tin liên hệ và năng lực Cơ Khí Đại Việt. Các cam kết trên được tích hợp vào báo giá, hợp đồng và biên bản nghiệm thu để bảo đảm tính pháp lý và sự minh bạch.

    Để lượng hóa chi phí và tích hợp điều khoản bảo hành vào đề xuất thương mại, Quý khách có thể tiếp tục xem mục Bảng giá tham khảo & quy trình báo giá dự án ngay sau đây.

    Bảng giá tham khảo & quy trình báo giá dự án

    Cung cấp pricing bands tham khảo theo loại ứng dụng và hướng dẫn tài liệu cần gửi để nhận báo giá chính xác nhanh chóng.

    Nối tiếp phần Cam kết chất lượng, giấy tờ & bảo hành, mục này tập trung vào sự minh bạch chi phí và cách chúng tôi thiết lập báo giá chụp hút mùi inox cho từng quy mô bếp. Mọi con số bên dưới là ước tính để Quý khách hình dung khung ngân sách; giá chốt sẽ phụ thuộc mác inox (304/201), độ dày, số lượng baffle filter, chiều dài ống gió, áp suất tĩnh quạt ly tâm và yêu cầu dB(A). Chúng tôi luôn cung cấp hai phương án: chỉ chụp (CAPEX tối giản) hoặc trọn gói chụp + ống + quạt + tiêu âm (giảm rủi ro TCO).

    Pricing bands tham khảo (ước tính, không phải cam kết cố định): Dành cho bếp gia đình/cửa hàng nhỏ, nhà hàng quy mô nhỏ–vừa và bếp công nghiệp lớn. Ranges thể hiện biến thiên do vật liệu, cấu hình lọc (baffle/than hoạt tính), hộp tiêu âm và độ phức tạp lắp đặt. Với công trình có bếp mở, tiêu chí thẩm mỹ và tiếng ồn sẽ kéo theo khác biệt chi phí thiết kế, gia công và vật tư tiêu âm.

    Ứng dụngPhạm vi cấu hìnhĐơn vịKhung giá tham khảo (VND)Ghi chú
    Gia đình / cửa hàng nhỏChỉ chụp inox 201/304 (600–900 mm), mesh/baffle, đènBộ~2.500.000 – 6.500.000Tuần hoàn dùng than hoạt tính có thể +1–3 triệu
    Gia đình / cửa hàng nhỏ (trọn gói)Chụp + ống gió ngắn + quạt ly tâm nhỏBộ~8.000.000 – 20.000.000Phụ thuộc vị trí xả tường/mái
    Nhà hàng nhỏ–vừaChỉ chụp máng/phễu 304 (1.2–1.5 mm), baffle + máng dầuMét dài~3.500.000 – 6.500.000 /mCookline 3–6 m; số lượng phin lọc ảnh hưởng giá
    Nhà hàng nhỏ–vừa (trọn gói)Chụp + ống + quạt ly tâm + hộp tiêu âmBộ~45.000.000 – 120.000.000Tăng theo chiều dài ống, số co/cút, áp tĩnh yêu cầu
    Bếp công nghiệp lớnChỉ chụp/tum 304 (1.5–2.0 mm), baffle, tăng cứngMét dài~5.500.000 – 9.500.000 /mCấu hình chịu tải baffle và hệ treo
    Bếp công nghiệp lớn (trọn gói)Chụp + ống + quạt công suất lớn + tiêu âmBộ~150.000.000 – 450.000.000+Tùy tải nhiệt, chiều cao xả mái, tiêu chí dB(A)

    Lưu ý: các khung giá trên là ước tính để tham khảo ngân sách, chưa bao gồm VAT, vận chuyển xa, phát sinh cải tạo hiện trạng và các hạng mục ngoài phạm vi tiêu chuẩn. Để xem thêm mẫu cấu hình và mô tả phạm vi, Quý khách có thể tham khảo mẫu chụp hút mùi inox và báo giá tham khảo. Khi tích hợp đồng bộ khu rửa/xử lý nước thải, cần dự trù chi phí bổ sung cho hệ thống xử lý dầu mỡ để bảo toàn hiệu suất vận hành tổng thể.

    Khung giá tham khảo theo loại ứng dụng

    Band giá chịu tác động bởi nhiều biến số kỹ thuật. Vật liệu inox 304 thường cao hơn 201 nhưng đổi lại độ bền và vệ sinh tốt, giảm OPEX vệ sinh và thay thế phin. Độ dày tấm (1.0–2.0 mm) quyết định độ cứng vững, độ êm khi quạt chạy và chất lượng hoàn thiện bề mặt. Yếu tố motor quạt ly tâm, áp suất tĩnh mục tiêu và hộp tiêu âm sẽ làm tổng chi phí thay đổi đáng kể, nhất là với bếp mở. Với tuyến ống dài hoặc nhiều cút 90°, chi phí tăng theo nhu cầu vật tư, giá đỡ, khớp nối mềm và biện pháp giảm ồn.

    • Vật liệu & độ dày: 304/201 và 1.0–2.0 mm; 304 dày cho bếp thương mại giúp tối ưu TCO.
    • Bộ lọc: baffle filter inox và tùy chọn than hoạt tính (tuần hoàn) tác động đến cả CAPEX lẫn chi phí thay thế định kỳ.
    • Hệ quạt & tiêu âm: chọn theo m³/h và Pa; hộp tiêu âm, lót tiêu âm và giải pháp chống rung ảnh hưởng lớn tới ngân sách.
    • Ống gió & lắp đặt: chiều dài, số co/cút, cao độ xả mái, không gian thi công quyết định nhiều tới đơn giá thực tế.

    Mẫu form yêu cầu báo giá để tải về

    Để rút ngắn thời gian phản hồi, Quý khách vui lòng gửi trọn bộ thông tin theo form chuẩn. Chúng tôi tiếp nhận file upload ảnh hiện trạng và bản vẽ để tính nhanh lưu lượng – áp tĩnh và lên sơ đồ ống gió tối ưu. Thông tin càng đầy đủ, giá chụp hút mùi inox càng sát thực tế, hạn chế phát sinh khi triển khai. Dưới đây là các trường bắt buộc và khuyến nghị:

    • Thông tin liên hệ & đơn vị: tên dự án, người phụ trách, số điện thoại, email.
    • Kích thước phòng bếp (W×L×H) và mặt bằng tổng thể; ảnh hiện trạng trần, dầm, vị trí xả.
    • Cookline: chiều dài dự kiến chụp, độ sâu mong muốn, loại chụp (gắn tường/đảo/máng – phễu).
    • Danh mục thiết bị nhiệt: loại bếp (xào/chiên sâu/nướng/lò), công suất, số họng.
    • Yêu cầu vận hành: mục tiêu ồn (dB(A)), thời gian vận hành/ca ngày, có dùng than hoạt tính không.
    • Ràng buộc thi công: chiều dài ống, số co/cút ước tính, điểm đặt quạt, giới hạn xuyên tường/mái.
    • Hồ sơ kỹ thuật: bản vẽ MEP/PCCC (nếu có), deadline, mốc nghiệm thu.

    Sau khi nhận đủ dữ liệu, chúng tôi sẽ phát hành báo giá sơ bộ trong vòng 48 giờ làm việc, kèm đề xuất kỹ thuật và phạm vi vật tư để Quý khách đánh giá nhanh.

    Quy trình báo giá & timeline phản hồi: Bước 1 — Nhận tài liệu và tư vấn qua điện thoại/Zalo để chốt phạm vi. Bước 2 — Khảo sát/duyệt thiết kế sơ bộ để xác định kích thước chụp, lưu lượng mục tiêu, tuyến ống và áp tĩnh quạt. Bước 3 — Gửi báo giá sơ bộ trong 48 giờ với 2–3 phương án CAPEX/OPEX. Bước 4 — Sau khảo sát, phát hành báo giá chi tiết kèm shopdrawing, BOQ và timeline thi công. Bước 5 — Ký xác nhận, lên lịch sản xuất – lắp đặt, chuẩn bị hồ sơ nghiệm thu và bảo hành.

    Để tham chiếu cấu hình và phạm vi vật tư trước khi gửi form, Quý khách có thể xem nhanh các mẫu chụp hút mùi inox và báo giá tham khảo. Với hạng mục tích hợp hệ thống thoát nước bếp, hãy cân nhắc chi phí bổ sung cho hệ thống xử lý dầu mỡ nhằm đảm bảo vận hành sạch và an toàn dài hạn.

    Ngay sau phần chi phí và quy trình, mời Quý khách xem các Case studies & dự án tiêu biểu (kèm số liệu hiệu quả) để đánh giá năng lực thực thi và ROI/TCO của giải pháp.

    Case studies & dự án tiêu biểu (kèm số liệu hiệu quả)

    Trình bày 2–4 dự án điển hình kèm before/after và KPI (hiệu suất hút, giảm mùi, thời gian hoàn thiện) để chứng minh năng lực thi công trọn gói của Cơ Khí Đại Việt.

    Sau khi Quý khách đã có khung ngân sách và quy trình báo giá, phần case study dưới đây sẽ cho thấy hiệu quả thực thi trên hiện trường: KPI đo lường rõ ràng, timeline minh bạch và biên bản nghiệm thu đầy đủ. Mỗi dự án đều thể hiện cách chúng tôi tối ưu lưu lượng (m³/h), kiểm soát tiếng ồn dB(A), giảm mùi theo thực tế vận hành và cân bằng CAPEX/OPEX để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

    Chuẩn hóa “project card” — đủ thông tin để ra quyết định nhanh. Mỗi case bao gồm: mô tả hiện trạng – mục tiêu, quy mô cookline, phạm vi thi công (chụp/tum, baffle filter, ống gió, quạt ly tâm, hộp tiêu âm), timeline triển khai, ảnh before/after và KPI then chốt. Các chỉ số thường theo dõi: lưu lượng danh định (m³/h), tốc độ mặt tại miệng chụp (m/s), mức ồn tại vị trí làm việc (dB(A)), tỷ lệ giảm mùi thực tế (đánh giá sau vệ sinh phin/than hoạt tính) và thời gian lắp đặt – chạy thử.

    Hồ sơ nghiệm thu & bằng chứng chất lượng. Mỗi công trình đều có biên bản nghiệm thu ghi nhận thông số đo, ảnh thực tế xưởng/lắp đặt, tem mác vật liệu (Inox 304/201), cùng nhận xét của đại diện đơn vị vận hành. Với dự án tích hợp bếp mở, bộ ảnh hoàn thiện nhấn mạnh thẩm mỹ ánh inox đồng nhất, đường hàn kín đẹp; với dự án suất lớn, hồ sơ tập trung vào baffle filter inox, độ kín ống và vị trí hộp tiêu âm. Khi phạm vi có thiết bị liên quan, Quý khách có thể tham chiếu các thiết bị bếp công nghiệp đã được tích hợp trong dự án để đồng bộ cấu hình.

    Đo đạc – cách chúng tôi xác nhận KPI hệ thống hút mùi. Lưu lượng được nội suy từ tốc độ khí bằng anemometer tại miệng chụp/ống và đối chiếu đặc tính quạt ly tâm; tiếng ồn đo dB(A) ở độ cao làm việc 1–1,5 m; mùi được đánh giá theo mức độ cảm nhận tại các điểm nhạy (line nấu, quầy trả món, sảnh gần bếp) trước/sau vệ sinh phin và khi dùng/không dùng than hoạt tính. Các phép đo đều thực hiện sau khi hệ thống đạt ổn định, giúp kpi hệ thống hút mùi phản ánh đúng điều kiện vận hành.

    Dự án nhà hàng Triều Châu Dương Ký — giảm mùi & tăng lưu lượng

    Hiện trạng: chụp cũ dùng lưới mesh, đường ống Ø300 mm dài với nhiều cút 90°, quạt nhỏ gây “hụt hút”; mùi dầu lan ra khu phục vụ. Giải pháp của chúng tôi: thay chụp bằng inox 304 dày 1.5 mm với baffle filter, mở rộng mép hứng; nâng tuyến ống lên Ø400 mm, tối ưu bán kính cút; lắp quạt ly tâm dải 8.000–9.000 m³/h, bổ sung khớp nối mềm và treo chống rung. Thời gian triển khai: 10 ngày (xưởng 7, lắp đặt 3).

    Chỉ sốTrướcSau
    Lưu lượng danh định~3.200 m³/h~7.600 m³/h
    Tốc độ mặt tại miệng chụp≈0,18 m/s≈0,36–0,40 m/s
    Mức mùi tại quầy trả mónRõ, khó chịuGiảm ~80% theo đánh giá vận hành
    Mức ồn tại vị trí bếp~65 dB(A)~58–60 dB(A)

    “Sau nâng cấp, khu bếp thoáng đáng kể, mùi dầu không còn lan ra quầy. Lưu lượng hút mạnh nhưng êm, ca cao điểm vẫn dễ chịu.”

    — Bếp trưởng Nhà hàng Triều Châu Dương Ký

    Nhờ tối ưu tổng trở ống và thay baffle filter inox 304, nhà hàng đạt hiệu suất gom khói ổn định với CAPEX hợp lý và OPEX bảo trì thấp. Dự án có tích hợp một số dự án bếp công nghiệp và giải pháp hút mùi liên quan tới quạt – ống – tiêu âm để đồng bộ vận hành.

    Dự án khách sạn Khu Du Lịch Thuận Hải, Bình Thuận — giải pháp êm và thẩm mỹ

    Yêu cầu: bếp mở, tiêu chí thẩm mỹ cao và hạn chế tiếng ồn ảnh hưởng thực khách. Giải pháp: chụp inox 304 đồng màu, mép hứng sâu; bố trí hộp tiêu âm ở gần quạt và trước miệng xả; cân chỉnh tốc độ quạt ly tâm để vừa đảm bảo ~6.800 m³/h, vừa giữ độ ồn thấp; treo đỡ chống rung, lót tiêu âm tại các đoạn nhạy. Thời gian triển khai: 12 ngày (xưởng 8, lắp đặt 4).

    • Đo lường sau chạy thử: dB(A) tại quầy bếp mở ~56 dB(A) (trước đó ~68 dB(A));
    • Tốc độ mặt ổn định ~0,33–0,38 m/s tùy ca vận hành;
    • Tỷ lệ mùi cảm nhận giảm ~70% khu vực gần bếp, không còn “đọng mùi” cuối ca.

    “Chụp mới giữ được thẩm mỹ cho bếp mở, tiếng ồn giảm rõ rệt. Việc vệ sinh baffle nhanh, tiết kiệm thời gian ca đêm.”

    — Quản lý F&B Khách sạn

    Nhờ phối hợp thiết kế – thi công – cân chỉnh quạt ly tâm và hộp tiêu âm, công trình đảm bảo cả hiệu suất lẫn trải nghiệm âm thanh cho khu vực khách.

    Dự án bếp công nghiệp Vsip Bình Dương — tum hút cho suất lớn

    Phạm vi: tuyến nấu 6 m (xào/chiên/nướng), tum hút inox 304 dày 1.8 mm, baffle filter nhiều khoang, máng hứng dầu, ống tròn Ø450–500 mm, quạt ly tâm dải 12.000–14.000 m³/h, bổ sung than hoạt tính tại cụm xử lý mùi cuối tuyến theo ca cao điểm. Timeline: 18 ngày (xưởng 10, lắp đặt 8).

    KPIGiá trị sau nâng cấp
    Lưu lượng danh định~12.800 m³/h @ áp tĩnh theo tổng trở tuyến
    Tốc độ mặt~0,40–0,45 m/s
    Giảm mùi khu sơ chế/đóng gói~75% theo đánh giá vận hành
    Mức ồn dB(A) trong ca~60–62 dB(A) tại vị trí làm việc

    “Tuyến nấu dài nhưng vẫn gom khói tốt, luồng gió đều. Hồ sơ nghiệm thu rõ ràng, chạy thử đạt thông số ngay lần đầu.”

    — Quản đốc Bếp trung tâm Khu Công Nghiệp VSIP

    Case này nhấn mạnh lợi ích của tum hút 304 dày, baffle filter đa khoang và sizing ống/quạt chính xác để duy trì hiệu suất ổn định khi tải nấu biến thiên.

    Tổng hợp nhanh KPI các case

    Dự ánLưu lượng (m³/h)Tốc độ mặt (m/s)Giảm mùiMức ồn dB(A)Timeline
    Nhà hàng A~7.6000,36–0,40~80%~58–6010 ngày
    Khách sạn B~6.8000,33–0,38~70%~5612 ngày
    Bếp CN C~12.8000,40–0,45~75%~60–6218 ngày

    Những case study chụp hút mùi inox trên minh họa cách Cơ Khí Đại Việt chuyển đổi hiện trạng thành kết quả đo được, có thể nhân rộng cho nhiều mô hình bếp. Để duy trì KPI lâu dài, Quý khách sẽ cần quy trình vệ sinh phin, kiểm tra quạt – ống và thay thế than hoạt tính đúng hạn; nội dung này được trình bày chi tiết ở mục Hướng dẫn vận hành & bảo trì định kỳ ngay sau đây.

    Video thi công bếp công nghiệp in‑house — minh họa dự án hoàn thiện

    Hệ thống chụp hút mùi inox được lắp đặt trong nhà hàng

    Hướng dẫn vận hành & bảo trì định kỳ

    Vệ sinh và kiểm tra định kỳ (phin lọc mỗi tuần/tháng, motor & ống dẫn kiểm tra 6–12 tháng) giữ hiệu suất và giảm chi phí thay thế dài hạn.

    Sau các case study chứng minh hiệu quả thực tế, để hệ thống duy trì tốc độ mặt ổn định và mùi không “quay đầu”, Quý khách cần một lịch bảo trì chụp hút mùi rõ ràng, kỷ luật. Công việc xoay quanh ba mảng: vệ sinh phin lọc mỡ, thay than hoạt tính (nếu dùng tuần hoàn), và bảo dưỡng motor quạt cùng kiểm tra độ kín của ống dẫn. Khi được thực hiện đúng, OPEX giảm thấy rõ, đồng thời rủi ro PCCC ở khu nấu được kiểm soát chặt.

    • Checklist nhanh: phin lọc mỡ theo ca/tuần (tùy tải); than hoạt tính 6–12 tháng; motor/quạt 6 tháng; ống dẫn & mối nối 6–12 tháng; tủ điện/đèn 3–6 tháng.
    • Tham khảo thêm hướng dẫn bảo trì máy hút mùi và quạt để đồng bộ quy trình quạt – ống – tiêu âm.
    Hạng mụcTần suất tham chiếuCông việc chính
    Phin lọc mỡ (baffle/mesh)Theo ca/tuần (bếp xào/chiên); 2–4 tuần (bếp nhẹ)Tháo – ngâm – chà – tráng – sấy khô; kiểm biến dạng lá lọc, thay khi cong vênh
    Than hoạt tính (tuần hoàn)6–12 thángĐổi lõi/lớp than, ghi ngày lắp để theo dõi suy giảm hấp phụ
    Motor/quạt ly tâm6 thángVệ sinh cánh; siết bulông; kiểm dòng tải/ổ bi/độ rung; xác nhận hướng quay
    Ống dẫn & mối nối6–12 thángSoi rò khí; vệ sinh đoạn tích tụ; kiểm van chặn gió, khớp nối mềm
    Đèn, bảng điều khiển, tiếp địa3–6 thángTest công tắc/cấp tốc độ; thay bóng; kiểm tra an toàn điện – tiếp địa

    Checklist vệ sinh phin lọc mỡ

    Phin lọc là tuyến đầu tách mỡ, ảnh hưởng trực tiếp tới sạch/ổn của ống và quạt. Lịch vệ sinh phin lọc mỡ nên bám sát cường độ vận hành: bếp xào/chiên nên làm theo ca hoặc mỗi tuần; tuyến nấu nhẹ có thể dãn tới 2–4 tuần. Phin sạch giúp duy trì lưu lượng, hạn chế mùi hồi lưu và kéo dài tuổi thọ quạt.

    • Bước 1: Ngắt nguồn, chờ nguội. Đeo găng, kính, tạp dề chống dầu.
    • Bước 2: Tháo phin baffle; ngâm 10–20 phút trong nước ấm 60–70°C với dung dịch tẩy dầu kiểu kiềm nhẹ. Tránh hóa chất có clo/axit mạnh.
    • Bước 3: Chà theo chiều lá, tráng nước sạch; để ráo/sấy khô hoàn toàn trước khi lắp lại để không kéo ẩm vào ống.
    • Bước 4: Quan sát cong vênh, gãy mối ghép; thay thế khi biến dạng ảnh hưởng lưu thông khí.
    • Ghi chép: Lập sổ vệ sinh theo ngày/ca để quản trị OPEX và nhắc lịch thay thế.

    Nếu cấu hình có than hoạt tính, hãy đặt lớp than sau phin lọc để khí đã tách dầu mới đi qua phần hấp phụ; cơ chế này được trình bày khái quát tại Activated carbon (Wikipedia).

    Kiểm tra motor và ống dẫn: đảm bảo lưu lượng

    Motor/quạt là nguồn tạo áp, còn ống dẫn là “đường cao tốc” của luồng khí. Bất thường ở một trong hai sẽ khiến tốc độ mặt tại miệng chụp sụt, mùi xuất hiện ở line trả món. Kiểm tra định kỳ 6 tháng giúp phát hiện sớm rung, ồn, rò khí và tích tụ mỡ.

    • Motor/quạt: Thực hiện khóa – treo thẻ (LOTO); kiểm hướng quay, tiếng ồn lạ; vệ sinh cánh; đo dòng tải so với nameplate; kiểm ổ bi/đai (nếu có); siết lại bulông.
    • Ống dẫn: Soi các mối nối, Tê/cút 90°; bổ sung keo/đai siết khi rò; giữ bán kính cong lớn để giảm tổn thất; kiểm hoạt động van chặn gió; vệ sinh định kỳ các đoạn tích tụ mạnh.
    • Phụ kiện giảm ồn: Kiểm hộp tiêu âm, vật liệu tiêu âm không bị ẩm dầu; khớp nối mềm nguyên vẹn để hạn chế truyền rung.
    • Hồ sơ bảo trì: Lưu nhật ký số đo (dòng A, dB(A), ghi chú rung/mùi) để theo dõi xu hướng và lên kế hoạch thay thế theo tình trạng.

    Nguyên tắc an toàn khi bảo trì: luôn ngắt nguồn và treo cảnh báo; dùng PPE đúng chuẩn (găng, kính, khẩu trang lọc dầu); không dùng lửa trần gần khu mỡ; không trộn hóa chất tẩy rửa; đảm bảo thông gió khi thao tác; có thang/giàn giáo chắc chắn khi mở phin trên cao.

    Ước tính chi phí bảo trì hằng năm (tham chiếu)

    Chi phí thực tế phụ thuộc chiều dài cookline, số phin/baffle, số co/cút ống và cường độ vận hành. Khung tham chiếu để Quý khách dự trù ngân sách OPEX:

    • Vệ sinh phin lọc mỡ: ~1.5–4.0 triệu/năm cho hóa chất, dụng cụ và công (bếp nhỏ–vừa, vệ sinh đều tay).
    • Thay than hoạt tính: ~2–8 triệu/đợt (tùy thể tích và mật độ than); chu kỳ 6–12 tháng.
    • Bảo dưỡng motor/quạt: ~1–3 triệu/đợt (vệ sinh cánh, siết, kiểm tra ổ bi, đo dòng).
    • Vệ sinh ống dẫn cục bộ: ~5–15 triệu/lần (phụ thuộc chiều dài, độ dày mảng bám và điều kiện tiếp cận).

    Để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO), Cơ Khí Đại Việt cung cấp gói bảo trì định kỳ theo quý/nửa năm với checklist – nhật ký – nghiệm thu rõ ràng, đảm bảo KPI lưu lượng và mùi theo cam kết vận hành.

    Các thắc mắc thường gặp về lịch thay than, cách nhận biết quạt “hụt hút” hay tiêu chuẩn vệ sinh phin sẽ được tập hợp trong mục Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) ngay sau đây để Quý khách tiện tra cứu.

    Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

    Chụp hút mùi inox là gì và khác gì so với chụp thông thường?

    Chụp hút mùi inox là vỏ chụp thu gom khói, hơi dầu và mùi ở khu nấu, thường làm từ inox 304/201, bền, chống ăn mòn và dễ vệ sinh. So với loại sơn tĩnh điện/nhôm thông thường, chụp inox chịu nhiệt tốt hơn, tuổi thọ dài và phù hợp bếp nhà hàng/khách sạn vận hành liên tục.

    Nên chọn Inox 304 hay Inox 201 cho chụp hút mùi?

    Inox 304 có chống ăn mòn vượt trội, vệ sinh nhanh, tuổi thọ cao — tối ưu TCO/ROI cho bếp thương mại; Inox 201 giúp tiết kiệm CAPEX, phù hợp khu khô, tải nhẹ. Khuyến nghị: nhà hàng/khách sạn nên ưu tiên 304 cho thân chụp và baffle filter; 201 có thể dùng cho ốp ngoài ít chịu dầu mỡ nếu cần cân đối ngân sách.

    Cách tính công suất quạt cho chụp hút mùi nhà hàng như thế nào?

    Công thức cơ bản: Q (m³/h) = Diện tích miệng chụp (m²) × tốc độ mặt (m/s) × 3600; tốc độ mặt tham chiếu ~0,30–0,50 m/s tùy mức xào/chiên. Ví dụ: cookline 4,0 × 1,2 m ⇒ A=4,8 m²; v=0,35 m/s ⇒ Q≈4,8×0,35×3600≈6.050 m³/h; cộng dự phòng 15–25% ⇒ chọn quạt khoảng 7.000–7.600 m³/h.

    Thời gian sản xuất và lắp đặt trung bình là bao lâu?

    Mốc tham chiếu: thiết kế/duyệt 2D–3D 3–5 ngày, gia công tại xưởng 7–14 ngày, lắp đặt 2–5 ngày, chạy thử – nghiệm thu 0,5–1 ngày. Cơ Khí Đại Việt phản hồi hồ sơ/báo giá sơ bộ trong 48 giờ làm việc khi nhận đủ dữ liệu.

    Chi phí lắp đặt chụp hút mùi inox tham khảo là bao nhiêu?

    Tham chiếu nhanh: gia đình ~2,5–6,5 triệu/bộ (chỉ chụp); nhà hàng nhỏ–vừa ~3,5–6,5 triệu/m (chỉ chụp 304 baffle); gói trọn (chụp + ống + quạt + tiêu âm) ~45–120 triệu cho nhà hàng nhỏ–vừa, và ~150–450+ triệu cho bếp công nghiệp lớn. Quý khách vui lòng gửi bản vẽ/ảnh hiện trạng để nhận báo giá chính xác.

    Chính sách bảo hành của Cơ Khí Đại Việt như thế nào?

    Bảo hành theo điều khoản hợp đồng/PO, bao gồm các lỗi vật liệu – gia công của thân chụp và phạm vi quạt/motor theo quy cách nhà sản xuất khi vận hành đúng thông số; phản hồi yêu cầu trong 48 giờ làm việc. Loại trừ: sử dụng sai mục đích, can thiệp trái quy trình, không vệ sinh phin lọc định kỳ hoặc cấp điện sai.

    Cam kết phản hồi và các bước tiếp theo sau khi nhận form. Ngay khi tiếp nhận hồ sơ, chúng tôi phân tích tài liệu, gọi xác nhận đầu mối và làm rõ ràng buộc kỹ thuật. Trong vòng 48 giờ làm việc, Quý khách nhận được báo giá sơ bộ kèm ghi chú thông số, phạm vi vật tư và timeline dự kiến. Nếu cần, chúng tôi triển khai khảo sát hiện trường để chốt bản vẽ kỹ thuật, BOQ, mức công suất quạt/áp tĩnh và kế hoạch nghiệm thu. Trạng thái xử lý luôn minh bạch để Quý khách chủ động tiến độ khai trương/vận hành.

    CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

    Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

    Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

    Hotline: 0906.63.84.94

    Website: https://giacongsatinox.com

    Email: info@giacongsatinox.com