Quy trình thi công bếp công nghiệp chuẩn: Blueprint & Báo giá | Cơ Khí Đại Việt

Vì sao cần quy trình thi công bếp công nghiệp chuẩn?

Quy trình thi công bếp công nghiệp chuẩn giúp giảm rủi ro an toàn – vệ sinh, tối ưu công suất và OPEX, đảm bảo đúng tiến độ nhờ phân vai rõ ràng giữa chủ đầu tư – tư vấn – nhà thầu – PCCC.

Đối với mọi dự án F&B, từ bếp nhà hàng, khách sạn đến bếp trung tâm, một quy trình thi công bếp công nghiệp được chuẩn hóa chính là “xương sống” quyết định hiệu suất vận hành, mức độ an toàn và khả năng mở rộng trong tương lai. Khi không có quy trình, mọi hạng mục từ M&E, thiết bị, đến PCCC đều rời rạc, khó kiểm soát rủi ro và chi phí.

Từ kinh nghiệm triển khai hàng trăm hệ thống bếp công nghiệp, chúng tôi nhận thấy phần lớn sự cố vận hành, cháy nổ, quá tải công suất hay chi phí OPEX đội lên đều bắt nguồn từ giai đoạn thi công thiếu chuẩn: khảo sát sơ sài, bản vẽ không bám thực tế, phối hợp các bên kém, không có tiêu chuẩn KPI rõ ràng. Ngược lại, khi mỗi bước được chuẩn hóa theo ISO, bếp chạy ổn định, ROI bếp công nghiệp rút ngắn đáng kể, tổng chi phí sở hữu (TCO) được kiểm soát.

Phần tổng quan này giúp Quý khách nhìn rõ hai mặt của vấn đề: rủi ro cụ thể nếu thi công “làm cho xong”, và lợi ích tài chính – vận hành khi áp dụng quy trình thi công bếp công nghiệp chuẩn với trách nhiệm minh bạch giữa chủ đầu tư, tư vấn thiết kế, nhà thầu thi công và đơn vị PCCC.

Xem nhanh:

Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Sơ đồ tổng quan quy trình thi công bếp công nghiệp theo chuẩn một chiều và PCCC.
Sơ đồ tổng quan quy trình thi công bếp công nghiệp theo chuẩn một chiều và PCCC.

Ở góc độ tài chính, việc thi công không chuẩn tạo ra hàng loạt “chi phí ẩn”: phải đập phá cải tạo lại mặt bằng, nâng cấp đường điện, gas do tính toán sai; thay mới thiết bị vì chọn sai công suất; downtime kéo dài khi bếp dừng để sửa chữa. Tất cả làm OPEX tăng, thời gian hoàn vốn kéo dài, ảnh hưởng trực tiếp tới biên lợi nhuận của dự án F&B.

Ở góc độ vận hành, rủi ro thi công bếp bao gồm cháy nổ do hệ thống gas lắp đặt sai chuẩn, chéo nhiễm thực phẩm vì không tuân thủ nguyên tắc một chiều, tắc nghẽn luồng di chuyển tại khu sơ chế, rửa, xuất món. Một khu rửa thiếu Chậu rửa công nghiệp đúng chuẩn, hoặc khu sơ chế không có bàn sơ chế inox hợp lý, sẽ kéo chậm toàn bộ dây chuyền, thời gian phục vụ tăng, khách hàng chờ lâu.

Khi áp dụng quy trình thi công bếp công nghiệp chuẩn, mọi bước từ khảo sát, thiết kế, thi công M&E, lắp đặt thiết bị bếp công nghiệp đến nghiệm thu đều có checklist và tiêu chuẩn rõ ràng: tuân thủ HACCP, quy định PCCC, bố trí thiết bị theo luồng sạch – sống – chín – ra món. Điều này không chỉ bảo đảm an toàn cho nhân sự mà còn giúp công suất bếp đạt tối đa trong khung giờ cao điểm.

Để đo lường hiệu quả, các KPI cốt lõi cần được xác định ngay từ giai đoạn thiết kế: thời gian phục vụ trung bình cho một suất ăn, mức tiêu thụ năng lượng/suất ăn, tỉ lệ sự cố/năm, thời gian hoàn vốn dự án, cùng các chỉ số SLA về thời gian phản hồi và xử lý sự cố. Một quy trình thi công chuẩn cho phép Quý khách kiểm soát các KPI này theo chuẩn QC/QA, từ đó tối ưu CAPEX và OPEX trên toàn vòng đời dự án.

Rủi ro thường gặp khi thi công không chuẩn

Các rủi ro điển hình khi thi công bếp thiếu chuẩn.
Các rủi ro điển hình khi thi công bếp thiếu chuẩn.

Nguy cơ PCCC lớn nhất thường xuất phát từ hệ thống gas: ống gas không đúng tiêu chuẩn áp lực, đi ngầm nhưng không có máng bảo vệ, thiếu van ngắt nhanh tổng hoặc không tích hợp cảm biến rò rỉ. Một điểm rò nhỏ trong giờ cao điểm có thể biến thành sự cố nghiêm trọng chỉ trong vài phút, gây thiệt hại về người, tài sản và làm gián đoạn kinh doanh dài ngày. Thi công chuẩn yêu cầu tính toán lưu lượng, chọn vật tư đạt chuẩn, thử kín và có kịch bản xử lý sự cố rõ ràng.

Chéo nhiễm thực phẩm xảy ra khi luồng thực phẩm sống – chín – rửa dụng cụ cắt nhau, hoặc khu rửa, khu rác bố trí quá gần khu chế biến chín. Điều này khiến Quý khách khó đạt chuẩn vệ sinh theo HACCP, tăng nguy cơ ngộ độc thực phẩm và rủi ro pháp lý. Nguyên nhân gốc không nằm ở nhân sự mà nằm ở bản vẽ layout bếp và cách triển khai thi công.

Tắc nghẽn vận hành thường xuất hiện tại khu sơ chế và khu rửa, nơi nhân sự, hàng hóa, xe đẩy, dụng cụ dồn lại cùng lúc. Nếu bàn, kệ, chậu rửa, lối đi không được tính toán theo lưu lượng giờ cao điểm, bếp sẽ bị “nghẽn cổ chai”, dù bếp nấu và thiết bị lạnh vẫn còn dư công suất. Điều này làm tăng áp lực cho bếp trưởng, giảm trải nghiệm khách hàng và khiến năng lực phục vụ không đạt thiết kế.

Chi phí ẩn gồm cả chi phí năng lượng cao do chọn sai chủng loại bếp, hút mùi, thiết bị lạnh; chi phí bảo trì tăng vì thiết bị đặt ở vị trí nóng, ẩm, khó tiếp cận; chi phí downtime khi phải dừng bếp để sửa chữa, nâng cấp. Các khoản này thường không được nhìn thấy trong báo giá ban đầu, nhưng lại ăn mòn lợi nhuận trong suốt vòng đời dự án nếu ngay từ đầu Quý khách không yêu cầu một quy trình thi công bếp công nghiệp chuẩn và minh bạch.

Lợi ích áp dụng quy trình chuẩn hóa theo ISO

Quy trình chuẩn giúp tối ưu công suất và an toàn.
Quy trình chuẩn giúp tối ưu công suất và an toàn.

Khi áp dụng các chuẩn mực quản lý chất lượng theo ISO vào thi công bếp, mỗi bước từ khảo sát, thiết kế, duyệt bản vẽ, triển khai M&E, lắp đặt thiết bị đến nghiệm thu đều có biểu mẫu, quy trình và người chịu trách nhiệm. Điều này giảm thiểu lỗi lặp, hạn chế thay đổi phát sinh trên công trường và rút ngắn thời gian thi công, giúp Quý khách bám sát tiến độ khai trương hoặc mở rộng chi nhánh.

Về vệ sinh và an toàn, quy trình chuẩn buộc mọi hạng mục bố trí thiết bị, đường ống, khu rác, khu hóa chất… phải tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và PCCC hiện hành. Bếp được thiết kế ngay từ đầu để đáp ứng kiểm tra định kỳ của cơ quan chức năng, giảm nguy cơ bị đình chỉ hoặc phải cải tạo gấp khi có đoàn kiểm tra. Đây là lợi ích mang tính “bảo hiểm” rất lớn cho thương hiệu F&B của Quý khách.

Về hiệu suất vận hành, layout bếp được tối ưu theo nguyên tắc một chiều, phân vùng rõ ràng: kho – sơ chế – bếp nóng – bếp nguội – ra món – rửa trả. Nhờ đó luồng di chuyển của nhân sự ngắn hơn, thao tác ít va chạm, thời gian ra món trong giờ cao điểm được rút ngắn. Với cùng lượng nhân sự và diện tích, bếp có thể tăng 20–30% công suất phục vụ nếu quy trình thi công bám sát thiết kế tối ưu.

Cuối cùng, việc chuẩn hóa SLA giữa chủ đầu tư và nhà thầu giúp tiến độ, chất lượng được kiểm soát thông qua các mốc nghiệm thu rõ ràng, tiêu chí QC/QA cụ thể. Mọi lỗi phát sinh đều truy được nguồn gốc (do thiết kế, thi công hay vận hành), hạn chế tranh chấp và tạo cơ sở cho mối quan hệ hợp tác dài hạn giữa Quý khách và nhà thầu.

Vai trò và trách nhiệm các bên

Phân vai rõ ràng giữa các bên tham gia dự án.
Phân vai rõ ràng giữa các bên tham gia dự án.

Chủ đầu tư giữ vai trò định hướng chiến lược: cung cấp menu dự kiến, công suất phục vụ theo giờ/ngày, mô hình vận hành (gọi món, buffet, canteen, bếp trung tâm…), mặt bằng hiện trạng và các ràng buộc về tiến độ, ngân sách. Đồng thời, chủ đầu tư là bên ra quyết định cuối cùng trong việc phê duyệt phương án thiết kế, lựa chọn vật tư và chuẩn kỹ thuật áp dụng.

Đơn vị thiết kế/thi công như Cơ Khí Đại Việt chịu trách nhiệm chuyển yêu cầu vận hành thành bộ bản vẽ 2D/3D, bản vẽ M&E chi tiết, danh mục thiết bị, cùng tiến độ triển khai cụ thể. Trong giai đoạn thi công, chúng tôi tổ chức nhân sự, phối hợp với các đội xây dựng, điện, nước, điều hòa… để bảo đảm mọi hạng mục bếp công nghiệp được lắp đặt đúng bản vẽ và tiêu chuẩn.

Đơn vị PCCC và giám sát (có thể là tư vấn giám sát độc lập hoặc bộ phận kỹ thuật của chủ đầu tư) phụ trách thẩm duyệt thiết kế PCCC, kiểm tra hệ thống gas, hút khói, báo cháy, chữa cháy theo quy định. Trước khi đưa bếp vào vận hành chính thức, các bên cùng lập biên bản nghiệm thu, đảm bảo toàn bộ hệ thống an toàn và đáp ứng giấy tờ pháp lý cần thiết.

Sau khi nghiệm thu, bước bàn giao – đào tạo – bảo trì định kỳ là mắt xích cuối cùng của quy trình. Nhà thầu phải đào tạo đội ngũ bếp về sử dụng thiết bị, vệ sinh, an toàn PCCC; cung cấp tài liệu hướng dẫn và lịch bảo trì. Việc tuân thủ lịch bảo trì giúp bếp vận hành ổn định, hạn chế sự cố bất ngờ, duy trì ROI bếp công nghiệp như kỳ vọng ban đầu.

Giải đáp nhanh hai câu hỏi thường gặp

Quy trình chuẩn mang lại lợi ích gì cho nhà hàng/nhà máy? Đối với Quý khách, một quy trình chuẩn giúp bếp đạt công suất thiết kế mà vẫn an toàn, giảm rủi ro cháy nổ và vi phạm vệ sinh, đồng thời cắt giảm chi phí vận hành (OPEX) nhờ bố trí hợp lý, chọn thiết bị đúng công suất và kiểm soát tốt năng lượng.

Ai chịu trách nhiệm ở từng giai đoạn thi công? Giai đoạn khảo sát – làm rõ yêu cầu do chủ đầu tư phối hợp với đơn vị thiết kế/thi công; giai đoạn thiết kế, lựa chọn thiết bị và triển khai thi công do nhà thầu phụ trách; giai đoạn thẩm duyệt và nghiệm thu an toàn do đơn vị PCCC, tư vấn giám sát và chủ đầu tư cùng phối hợp thực hiện.

Phần tiếp theo với mục “Điểm nổi bật chính cần ghi nhớ” sẽ giúp Quý khách hệ thống lại các ý quan trọng nhất trong toàn bộ quy trình thi công bếp công nghiệp để tham khảo nhanh mỗi khi cần.

Điểm nổi bật chính cần ghi nhớ

Tóm tắt nhanh: Cốt lõi của mọi dự án bếp công nghiệp là bảo đảm an toàn (điện – nước – gas – PCCC), duy trì công suất ổn định theo giờ/ca và tối ưu chi phí vòng đời (TCO) cho Quý khách. Dưới đây là tóm tắt quy trình thi công bếp và các key takeaways bếp công nghiệp quan trọng nhất.

  • Thi công bếp công nghiệp phải tuân thủ chặt chẽ nguyên tắc một chiều, vệ sinh an toàn thực phẩm và PCCC; luồng di chuyển, phân khu sơ chế – nấu – ra món – rửa phải tách bạch để hạn chế chéo bẩn và bảo đảm lối thoát nạn thông thoáng.
  • Tiến độ và SLA rõ ràng: bản vẽ layout 2D/3D trong khoảng 48 giờ sau khảo sát, triển khai hạ tầng M&E trong 3–5 ngày, lắp đặt – kết nối thiết bị trọn gói thường 7–15 ngày cho bếp 100–300 suất, quy mô lớn hơn sẽ được xây dựng timeline chi tiết tương ứng.
  • Hạ tầng M&E phải đạt chuẩn kỹ thuật: tủ điện dùng RCD/AFCI và tiếp địa đúng chuẩn, hệ thoát sàn có bẫy mỡ/bể tách mỡ, hệ gas lắp van gas điện từ và cảm biến rò gas, hệ hút khói – cấp gió tươi tính đúng lưu lượng để khu bếp mát, sạch và an toàn.
  • Thiết kế bếp và lựa chọn thiết bị phải dựa trên menu và công suất phục vụ; ưu tiên inox 304, thiết bị tiết kiệm năng lượng để giảm OPEX và tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời dự án.
  • Checklist nghiệm thu cần bao trùm đầy đủ các nhóm: điện, gas, thông gió – hút khói, cấp/thoát nước, thoát sàn, PCCC, thiết bị inox – thiết bị bếp và đào tạo vận hành; chỉ nghiệm thu khi từng hạng mục đều được kiểm tra và ghi nhận bằng biên bản.
  • Mô hình báo giá phải minh bạch, bóc tách rõ vật tư – thiết bị – nhân công, nêu rõ chủng loại, mã hàng, vật liệu; mục tiêu là tối ưu CAPEX nhưng không đánh đổi an toàn và chi phí vận hành dài hạn.
  • Lựa chọn nhà thầu có xưởng gia công inox đạt ISO 9001:2015, quy trình QC/QA rõ ràng, chính sách bảo hành 12–24 tháng và cam kết hỗ trợ kỹ thuật trọn vòng đời dự án, điển hình như Cơ Khí Đại Việt, sẽ giúp Quý khách giảm thiểu rủi ro và tối ưu hiệu suất vận hành.

Chỉ cần đối chiếu 7 điểm trên với bất kỳ hồ sơ thiết kế hay báo giá thi công bếp công nghiệp nào, Quý khách sẽ nhanh chóng nhận ra đâu là giải pháp tối ưu, an toàn và hiệu quả chi phí cho dự án của mình.

Với bức tranh tổng quan này, Quý khách có thể đánh giá rõ mức độ cần thiết của một quy trình thi công bếp công nghiệp chuẩn trước khi chốt thiết kế hay chọn nhà thầu. Các tiêu chuẩn cốt lõi về nguyên tắc một chiều, vệ sinh an toàn thực phẩm và PCCC sẽ là nền tảng kỹ thuật quan trọng được phân tích chi tiết ở phần kế tiếp.

Tiêu chuẩn cốt lõi: nguyên tắc một chiều, vệ sinh an toàn thực phẩm và PCCC

Tóm tắt chính: Bếp đạt chuẩn phải tuân nguyên tắc một chiều, vật liệu inox phù hợp, hệ điện–nước–gas an toàn, thông gió đủ lưu lượng và hệ PCCC/cảm biến hoàn chỉnh để loại bỏ chéo nhiễm và rủi ro cháy nổ.

Từ bức tranh tổng quan về quy trình thi công ở phần trước, bước tiếp theo để kiểm soát rủi ro và chi phí vận hành là chốt rõ bộ tiêu chuẩn bếp công nghiệp mà dự án của Quý khách sẽ tuân theo. Đây là “khung kỹ thuật” chi phối toàn bộ bản vẽ layout, giải pháp M&E, lựa chọn thiết bị cũng như hồ sơ thẩm duyệt PCCC.

Nếu tiêu chuẩn không rõ ràng ngay từ đầu, đội thi công sẽ phụ thuộc vào thói quen cá nhân, dẫn đến luồng di chuyển lộn xộn, chéo nhiễm thực phẩm, hệ gas – điện tiềm ẩn sự cố và khó đạt các chứng nhận như HACCP. Ngược lại, khi nguyên tắc một chiều, yêu cầu vệ sinh – an toàn thực phẩm và chuẩn PCCC được quy định thành bộ tiêu chí cụ thể, mọi bản vẽ và hạng mục thi công đều có thước đo rõ ràng để nghiệm thu.

Dưới đây là các nhóm tiêu chuẩn cốt lõi mà Cơ Khí Đại Việt luôn áp dụng cho dự án bếp nhà hàng, khách sạn, bếp trung tâm, căng tin… nhằm bảo đảm hiệu suất vận hành và an toàn lâu dài.

Bố trí một chiều và các tiêu chuẩn PCCC trong bếp công nghiệp.
Bố trí một chiều và các tiêu chuẩn PCCC trong bếp công nghiệp.

Phân khu rõ: nhập hàng → kho lạnh → sơ chế → chế biến → soạn chia → rửa. Luồng một chiều này giúp hàng hóa, thực phẩm, dụng cụ luôn đi từ “bẩn” sang “sạch”, từ sống sang chín mà không quay đầu hoặc cắt ngang luồng khác. Khi triển khai bản vẽ, chúng tôi luôn kiểm tra bằng sơ đồ luồng di chuyển để chắc chắn: từ điểm nhận hàng đến khu rửa trả dụng cụ không có đoạn giao cắt, kể cả trong giờ cao điểm khi xe đẩy, khay, chén bát ra vào liên tục.

Vật liệu inox 304 cho khu ướt/nóng; mối hàn TIG, góc bo R dễ vệ sinh. Khu rửa, khu nấu, khu ra món là nơi chịu hóa chất tẩy rửa, muối, axit nhẹ và nhiệt độ cao, nên ưu tiên Inox 304 cho Chậu rửa công nghiệp, bàn sơ chế, kệ để khay. Các mép, góc đều được bo R, mài mịn, mối hàn TIG kín để không đọng bẩn, không cắt tay nhân viên, rút ngắn thời gian vệ sinh và đáp ứng yêu cầu audit của các chuỗi F&B.

PCCC: đầu phun/khí sạch hoặc bình chữa cháy, van gas điện từ, cảm biến rò rỉ. Với bếp dùng gas, tiêu chuẩn an toàn không chỉ dừng ở vài bình chữa cháy đặt góc tường. Hệ thống phải có van gas điện từ tổng, cảm biến rò rỉ lắp tại các điểm có nguy cơ, còi – đèn cảnh báo và kịch bản ngắt gas liên động với quạt hút, đảm bảo ngăn cháy lan khi có sự cố. Tùy quy mô, Quý khách có thể yêu cầu tích hợp hệ dập cháy tự động trong chụp hút để đáp ứng tiêu chí PCCC bếp công nghiệp của cơ quan chức năng.

Ánh sáng, thông gió, hút khói đáp ứng tiêu chuẩn lưu lượng và độ ồn. Khu bếp cần đủ sáng, không bị lóa, không bóng đổ tại vị trí sơ chế và nấu, đồng thời phải tản nhiệt nhanh để nhân sự làm việc ổn định trong ca dài. Hệ thống quạt hút, chụp hút được tính toán theo công suất thiết bị, đảm bảo lưu lượng hút – cấp gió tươi hợp lý, độ ồn dưới ngưỡng cho phép để không gây mệt mỏi cho nhân viên.

Nguyên tắc một chiều và phân khu chức năng

Sơ đồ luồng một chiều hạn chế chéo nhiễm.
Sơ đồ luồng một chiều hạn chế chéo nhiễm.

Luồng vật tư – thực phẩm – rác thải không giao cắt. Theo nguyên tắc một chiều, mọi đối tượng di chuyển trong bếp – từ nguyên liệu thô, bán thành phẩm, thành phẩm, đến khay bẩn, rác thải – phải đi trên các tuyến tách biệt. Chúng tôi luôn kiểm tra “điểm nóng” như cửa kho, hành lang giao hàng, khu rửa trả để đảm bảo xe chở thực phẩm sạch không đi chung lối với xe chở rác hay khay bẩn. Sự tách bạch này giúp Quý khách giảm đáng kể nguy cơ chéo nhiễm vi sinh và rủi ro kiểm tra vệ sinh bị đánh giá thấp.

Kho lạnh/đông tách biệt; lối rác độc lập. Kho lạnh, kho đông được bố trí tách khỏi khu nấu chính, hạn chế mở cửa trực tiếp vào vùng nhiệt cao. Lối di chuyển rác thải, dầu mỡ thải được thiết kế riêng, không chảy qua khu sơ chế hoặc khu ra món. Với các bếp trung tâm, chúng tôi còn đề xuất sử dụng thang hàng hoặc lối kỹ thuật riêng để rác đi bằng tuyến độc lập, tăng tính chuyên nghiệp và an toàn sinh học.

Điểm kiểm soát vệ sinh tại cửa vào từng khu. Ở các cửa ngăn giữa kho – sơ chế – bếp nóng – bếp nguội – khu ra món – khu rửa, luôn có điểm kiểm soát như bồn rửa tay, thảm sát khuẩn, bảng hướng dẫn vệ sinh cá nhân. Màu sắc thớt, dao, khay, khung giá cũng được quy chuẩn theo khu vực để nhân viên dễ nhận biết. Đây là những “chốt chặn” giúp Quý khách biến nguyên tắc một chiều thành quy trình thực thi rõ ràng, chứ không chỉ là sơ đồ trên bản vẽ.

Vệ sinh an toàn thực phẩm theo HACCP

Giải pháp vật liệu và thoát sàn theo HACCP.
Giải pháp vật liệu và thoát sàn theo HACCP.

Inox 304/201 đúng vị trí; chân điều chỉnh, bề mặt hairline. Không phải mọi vị trí trong bếp đều cần Inox 304, nhưng các khu ướt, khu nấu, khu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bắt buộc phải dùng 304 để chống ăn mòn và han gỉ. Các khu phụ trợ ít chịu hóa chất có thể dùng Inox 201 để tối ưu chi phí. Mặt bàn, kệ, bàn sơ chế inox được xử lý hairline để hạn chế trầy xước sâu, chân tăng chỉnh giúp cân bằng thiết bị, không tạo khe hở đọng bẩn phía dưới.

Bẫy mỡ, nắp chắn rác, sàn chống trượt, bo tròn góc. Hệ thống thoát sàn phải được tích hợp Bể tách mỡ công nghiệp hoặc Bể Tách Mỡ phù hợp lưu lượng, tránh tắc nghẽn và mùi hôi quay ngược vào bếp. Nắp chắn rác, vỉ thoát sàn chống trượt, góc tường – chân tường bo tròn giúp việc xịt rửa, chà sàn nhanh hơn và hạn chế tích tụ vi khuẩn. Các chi tiết nhỏ này là yêu cầu bắt buộc trong audit vệ sinh của nhiều thương hiệu chuỗi.

Quy trình vệ sinh định kỳ và nhật ký kiểm soát. Tiêu chuẩn kỹ thuật phải đi cùng quy trình vận hành: lịch vệ sinh hàng ngày, hàng tuần, định kỳ hệ thống chụp hút, bẫy mỡ, thiết bị lạnh, khu sơ chế… được lập thành checklist và nhật ký. Khi bàn giao, Cơ Khí Đại Việt thường cung cấp sẵn biểu mẫu nhật ký vệ sinh, giúp Quý khách dễ dàng chứng minh tuân thủ khi có đoàn kiểm tra hoặc đánh giá nội bộ.

An toàn PCCC cho khu bếp

Các điểm kiểm soát PCCC bắt buộc.
Các điểm kiểm soát PCCC bắt buộc.

Hệ dập cháy hood/đầu phun; bình bột/CO2 đúng chủng loại. Đối với tuyến bếp nóng dùng bếp á công nghiệp, bếp chiên, bếp xào…, tuyến chụp hút nên được thiết kế để có thể lắp hệ dập cháy tự động hoặc đầu phun nước/foam tại các vị trí rủi ro cao. Bình chữa cháy xách tay phải được bố trí đúng khoảng cách, đúng chủng loại (bột, CO2, khí sạch) và dán nhãn rõ ràng cho từng khu vực.

Cảm biến rò rỉ gas + còi đèn; van ngắt nhanh liên động quạt. Đường ống gas chính được lắp cảm biến rò rỉ tại các điểm thấp, gần khu bếp nóng; tín hiệu cảm biến được đưa về bộ điều khiển trung tâm kết hợp còi – đèn báo động. Khi nồng độ gas vượt ngưỡng, hệ thống sẽ tự động kích hoạt van ngắt gas điện từ, đồng thời vận hành quạt hút cưỡng bức để đẩy khí ra khỏi khu vực nấu. Đây là tuyến phòng vệ quan trọng giúp Quý khách hạn chế tối đa nguy cơ cháy nổ.

Lối thoát hiểm, đèn exit, khoảng cách an toàn thiết bị nhiệt. Layout bếp phải bảo đảm ít nhất một lối thoát hiểm thông thoáng, không bị che chắn bởi thiết bị hoặc kệ chứa đồ. Đèn exit, đèn sự cố được bố trí tại các cửa ra vào, hành lang chính. Khoảng cách giữa các thiết bị nhiệt độ cao với tường, trần, các vật liệu dễ cháy được tuân thủ theo khuyến cáo kỹ thuật, kết hợp tấm chắn nhiệt hoặc ốp inox tại các vị trí cần thiết.

Điện – nước – gas theo chuẩn kỹ thuật

Hệ điện, nước, gas đúng chuẩn đảm bảo vận hành an toàn.
Hệ điện, nước, gas đúng chuẩn đảm bảo vận hành an toàn.

Tủ điện riêng, RCD/AFCI, tiếp địa ≤ 4Ω; cáp chịu nhiệt. Khu bếp nên có tủ điện riêng, cấp nguồn cho toàn bộ hệ thiết bị bếp công nghiệp, quạt hút, lạnh, chiếu sáng. Tại các nhánh cấp cho thiết bị công suất lớn, bắt buộc có bảo vệ chống dòng rò (RCD) và chống hồ quang (AFCI). Hệ tiếp địa được đo và đảm bảo điện trở ≤ 4Ω để an toàn cho nhân sự, cáp nguồn dùng loại chịu nhiệt, đi trong ống hoặc máng cáp kín, hạn chế tối đa nguy cơ chập cháy.

Cấp/thoát nước: áp lực 2–3 bar, bẫy mỡ đạt lưu lượng; ống PPR/Inox. Hệ cấp nước phải đảm bảo áp lực ổn định 2–3 bar tại các điểm xịt rửa và Chậu rửa công nghiệp, tránh tình trạng thiếu nước giờ cao điểm. Đường thoát nước được chia tuyến rõ ràng cho khu rửa, khu nấu, khu vệ sinh, tất cả đều đi qua bẫy mỡ có lưu lượng phù hợp, hạn chế tắc nghẽn. Vật liệu ống ưu tiên PPR hoặc Inox cho độ bền cao và dễ bảo trì.

Gas: ống thép/đồng, thử kín 24h, đồng hồ áp, van khu vực. Đường ống gas chính sử dụng ống thép đen hoặc ống đồng dày, được hàn, nối đúng chuẩn và có gối đỡ theo định kỳ. Trước khi đưa vào vận hành, hệ thống phải được thử kín ít nhất 24 giờ với áp suất kiểm định, ghi nhận bằng biên bản. Dọc tuyến ống có bố trí đồng hồ áp, van khu vực để dễ cô lập khi bảo trì hoặc khi có sự cố cục bộ.

Thông gió – hút khói – ánh sáng

Lưu lượng hút theo thiết bị: 2500–5000 m3/h/hood tùy quy mô. Lưu lượng hút khói, mùi được tính toán dựa trên công suất tuyến bếp nóng, chiều dài chụp hút và chiều cao trần. Thực tế, mỗi hood bếp thường cần từ 2.500–5.000 m3/h để đảm bảo không gian làm việc thông thoáng. Trong giai đoạn thiết kế, Cơ Khí Đại Việt luôn kết hợp với bản vẽ điều hòa – thông gió để tránh tình trạng hút không đủ hoặc gây áp lực âm quá lớn làm khó mở cửa, hút gió từ khu vực khác.

Hood có lọc mỡ, khay hứng, đèn chống nổ; độ ồn < 70 dB. Chụp hút nên dùng loại có lưới lọc mỡ dạng lưỡi gà, khay hứng mỡ tháo lắp được để vệ sinh định kỳ. Các tuyến chụp hút inox được gia công đúng độ dày, gân tăng cứng, có thể tham khảo các mẫu chụp hút mùi inox của chúng tôi. Đèn trong chụp hút là loại chống nổ/chống ẩm, quạt hút được lựa chọn để khi vận hành ở tải thiết kế, độ ồn khu bếp vẫn dưới khoảng 70 dB, đảm bảo sức khỏe nhân sự.

Cấp gió tươi bù 60–80% lưu lượng hút, đảm bảo áp âm. Để bếp không bị “nghẹt” không khí và không kéo mùi ngược từ phòng ăn, khu vệ sinh, hệ thống phải cấp gió tươi bù lại khoảng 60–80% tổng lưu lượng hút. Phần còn lại được bù qua các khe hở tự nhiên, tạo áp âm nhẹ trong bếp để mùi không thoát ra khu vực khách. Điều này rất quan trọng với nhà hàng mở bếp, bếp show-kitchen trong khách sạn.

Giải đáp nhanh hai câu hỏi thường gặp

Thế nào là bếp công nghiệp đạt chuẩn? Về tổng thể, một bếp đạt chuẩn là bếp tuân thủ nguyên tắc một chiều từ nhập hàng đến rửa trả; sử dụng vật liệu Inox đúng vị trí; có hệ điện – nước – gas, thông gió – hút khói thiết kế theo đúng thông số kỹ thuật; đồng thời trang bị đầy đủ giải pháp PCCC như cảm biến gas, van ngắt nhanh, bình chữa cháy, lối thoát hiểm… Khi các tiêu chí này được thể hiện rõ trên bản vẽ và nghiệm thu thực tế, Quý khách có thể yên tâm về an toàn, vệ sinh và hiệu suất vận hành.

Kiểm soát chéo nhiễm thế nào? Cốt lõi là phân khu rõ ràng và tổ chức luồng di chuyển một chiều, kết hợp quy chuẩn màu sắc dụng cụ (dao, thớt, khay, thùng rác), bảng chỉ dẫn tại từng khu và các điểm kiểm soát vệ sinh ở lối vào. Khi thi công, chúng tôi bố trí thiết bị, kệ, kệ inox công nghiệp sao cho nhân viên không có lý do phải mang thực phẩm sống đi ngang khu chín hoặc khu ra món, từ đó giảm tối đa nguy cơ chéo nhiễm vi sinh.

Khi đã thống nhất được bộ tiêu chuẩn cốt lõi về nguyên tắc một chiều, vệ sinh an toàn thực phẩm và PCCC, bước kế tiếp là đưa các tiêu chuẩn này vào một quy trình thi công bếp công nghiệp rõ ràng theo từng giai đoạn. Phần sau sẽ trình bày chi tiết quy trình 7 bước từ khảo sát đến bàn giao giúp Quý khách kiểm soát tiến độ, chất lượng và chi phí dự án một cách hệ thống.

Quy trình 7 bước thi công bếp công nghiệp từ khảo sát đến bàn giao

Tóm tắt chính: Quy trình 7 bước chuẩn hóa từ khảo sát, thiết kế 2D/3D, M&E đến lắp đặt, vận hành thử và nghiệm thu giúp kiểm soát chất lượng theo SLA 48h bản vẽ và 7–15 ngày thi công.

Sau khi bộ tiêu chuẩn một chiều, vệ sinh an toàn thực phẩm và PCCC đã được xác lập, bước quyết định là tổ chức một quy trình 7 bước rõ ràng để mọi bên cùng bám vào. Tại Cơ Khí Đại Việt, quy trình này được chuẩn hóa với các mốc SLA cụ thể: 48 giờ trả bản vẽ 2D/3D sau khảo sát, 3–5 ngày hoàn thiện M&E và 7–15 ngày thi công lắp đặt cho các bếp công suất 100–300 suất ăn. Nhờ vậy, Quý khách kiểm soát được cả chất lượng kỹ thuật lẫn tiến độ khai trương.

Toàn bộ quy trình được thiết kế xoay quanh nhu cầu vận hành thực tế của nhà hàng, khách sạn, bếp trung tâm, canteen… theo đúng khuyến nghị từ các tài liệu chuyên ngành: khảo sát kỹ, thiết kế layout – M&E logic, chuẩn bị mặt bằng bài bản, lắp đặt – kết nối an toàn, kiểm tra – nghiệm thu có checklist. Dưới đây là “blueprint” 7 bước để Quý khách có thể đối chiếu trực tiếp với bất kỳ nhà thầu nào.

Blueprint 7 bước thi công bếp công nghiệp.
Blueprint 7 bước thi công bếp công nghiệp.

Nếu tóm lược ngắn gọn, thi công bếp công nghiệp gồm những bước nào? Quy trình chuẩn bao gồm: (1) Tư vấn, khảo sát và thu thập yêu cầu; (2) Thiết kế layout, bản vẽ 2D/3D và M&E; (3) Dự toán CAPEX/OPEX và ký hợp đồng; (4) Chuẩn bị mặt bằng, hoàn thiện hạ tầng M&E; (5) Sản xuất và lắp đặt thiết bị; (6) Kết nối tiện ích và hiệu chỉnh; (7) Vận hành thử, nghiệm thu và bàn giao.

Để Quý khách hình dung rõ tiến độ, dưới đây là ba mốc thời gian cốt lõi trong quy trình:

  • SLA bản vẽ 2D/3D 48h sau khảo sát. Ngay sau khi hoàn tất khảo sát, đội kỹ sư sẽ lập bản vẽ layout bếp, 2D/3D CAD và phương án M&E sơ bộ, gửi lại cho Quý khách trong vòng 48 giờ. Tốc độ này giúp rút ngắn đáng kể giai đoạn ra quyết định, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng nhờ dựa trên dữ liệu khảo sát thực tế, menu và công suất phục vụ.
  • Hoàn thiện M&E 3–5 ngày. Sau khi phương án layout và danh mục thiết bị được chốt, bản vẽ M&E chi tiết (điện, nước, gas, thông gió – hút khói, thoát sàn) sẽ được triển khai trong khung 3–5 ngày. Mốc này cho phép đội xây dựng, điện, nước chủ động chuẩn bị, đồng thời giảm rủi ro đập phá lại do thiếu thông tin hoặc thay đổi muộn.
  • Thi công lắp đặt 7–15 ngày cho bếp 100–300 suất. Với các bếp quy mô vừa, thời gian từ khi bắt đầu lắp đặt thiết bị đến lúc vận hành thử thường nằm trong khoảng 7–15 ngày, tùy mức độ cải tạo mặt bằng và độ phức tạp của hệ thống gas, hút khói. Tiến độ này đã bao gồm cả bước kiểm tra, cân chỉnh, vệ sinh thiết bị trước khi bàn giao.

B1 – Tư vấn, khảo sát & thu thập yêu cầu

Kỹ sư khảo sát hiện trạng khu bếp.
Kỹ sư khảo sát hiện trạng khu bếp.

Bước đầu tiên quyết định toàn bộ độ chính xác của thiết kế và dự toán. Đội ngũ kỹ sư và tư vấn của Cơ Khí Đại Việt làm việc trực tiếp với đại diện vận hành (bếp trưởng, quản lý nhà hàng, ban quản lý nhà máy…) để hiểu mục tiêu kinh doanh, mô hình phục vụ và những ràng buộc về mặt bằng, ngân sách, tiến độ. Giai đoạn này tạo nền cho mọi quyết định kỹ thuật phía sau.

  • Thu thập menu, công suất (suất/giờ), ca làm việc. Chúng tôi luôn yêu cầu thông tin chi tiết về menu dự kiến, số suất ăn mỗi giờ, số ca phục vụ trong ngày, phương thức phục vụ (gọi món, buffet, suất ăn công nghiệp…). Dữ liệu này là cơ sở để tính toán số lượng tuyến bếp, dung tích kho lạnh, quy mô khu sơ chế, rửa và lựa chọn chủng loại thiết bị bếp công nghiệp phù hợp.
  • Khảo sát đo đạc; đánh giá M&E hiện hữu, lối giao nhận. Kỹ sư tiến hành đo đạc kích thước phòng bếp, cao độ trần, vị trí cửa ra vào, lối giao nhận hàng, lối thoát hiểm. Song song đó là kiểm tra hiện trạng hệ thống điện, nước, gas, thông gió, thoát sàn để đánh giá khả năng tận dụng hay cần nâng cấp, tránh tình trạng thiết kế “đẹp trên giấy” nhưng không lắp được ngoài thực tế.
  • Biên bản khảo sát + ảnh hiện trạng. Kết thúc khảo sát, Quý khách nhận được biên bản ghi rõ số liệu đo đạc, ghi chú kỹ thuật và bộ ảnh hiện trạng chi tiết. Đây là tài liệu bắt buộc đính kèm hồ sơ thiết kế, giúp đối chiếu nhanh khi có thay đổi hoặc tranh luận kỹ thuật ở các bước sau.

B2 – Thiết kế layout + 2D/3D & bản vẽ M&E

Bản vẽ 2D/3D và chi tiết M&E khu bếp.
Bản vẽ 2D/3D và chi tiết M&E khu bếp.

Dựa trên dữ liệu khảo sát, đội thiết kế tiến hành dựng layout bếp trên phần mềm CAD/3D, tổ chức lại các phân khu nhập hàng, kho, sơ chế, bếp nóng, bếp nguội, soạn chia, rửa trả theo nguyên tắc một chiều đã đề cập ở phần trước. Bản vẽ không chỉ thể hiện vị trí thiết bị mà còn mô tả rõ lối đi, vùng thao tác, chiều cao, cao độ thoát sàn để hạn chế tối đa xung đột trên công trường.

  • Layout theo nguyên tắc một chiều; ký hiệu thiết bị. Mỗi thiết bị được đánh mã ký hiệu rõ ràng, thể hiện trên mặt bằng kèm kích thước và yêu cầu kỹ thuật cơ bản. Luồng di chuyển thực phẩm sống – chín, dụng cụ sạch – bẩn được thể hiện bằng mũi tên, giúp Quý khách và đội vận hành kiểm chứng ngay trên bản vẽ trước khi thi công.
  • Bản vẽ 2D/3D (CAD), phối cảnh; danh mục thiết bị (BOQ). Sau layout, chúng tôi xuất bản vẽ 2D chi tiết và mô hình 3D phối cảnh để Quý khách dễ hình dung không gian. Kèm theo là bảng BOQ liệt kê đầy đủ thiết bị: chủng loại, vật liệu, công suất, xuất xứ… Đây cũng là cơ sở để so sánh báo giá giữa các nhà thầu nếu Quý khách cần tham chiếu.
  • Bản vẽ M&E: điện, nước, gas, thông gió – hút khói. Ở bước này, bản vẽ M&E chi tiết được thiết lập: sơ đồ cấp – thoát nước, đường ống gas, vị trí tủ điện, tuyến ống gió, chụp hút khói, phễu thu sàn… Khi cần, chúng tôi có thể phối hợp với đơn vị PCCC để đảm bảo bản vẽ đủ điều kiện thẩm duyệt.

B3 – Dự toán CAPEX/OPEX & ký hợp đồng

Chốt phạm vi, giá, tiến độ và SLA.
Chốt phạm vi, giá, tiến độ và SLA.

Khi phương án kỹ thuật đã được thống nhất, Cơ Khí Đại Việt lập dự toán chi tiết, giúp Quý khách nhìn rõ bức tranh CAPEX ban đầu và ảnh hưởng đến OPEX trong 3–5 năm vận hành. Mọi hạng mục đều được bóc tách theo nhóm thiết bị, inox gia công, M&E, vận chuyển – lắp đặt để dễ kiểm soát.

  • Bảng giá theo gói/hạng mục, lịch thanh toán. Dự toán thể hiện rõ đơn giá từng thiết bị, chi phí nhân công thi công, hạng mục tùy chọn… kèm theo tiến độ thanh toán gắn với các mốc hoàn thành. Cách làm này giúp Quý khách chủ động dòng tiền và ràng buộc được nhà thầu bằng những mốc nghiệm thu cụ thể.
  • Phương án tối ưu năng lượng, bảo trì; TCO 3–5 năm. Bên cạnh giá đầu tư ban đầu, chúng tôi tư vấn Quý khách lựa chọn giữa nhiều option thiết bị, nêu rõ sự khác biệt về mức tiêu thụ điện, gas, nước, tuổi thọ, chi phí bảo trì để tính tổng chi phí sở hữu (TCO). Nhiều doanh nghiệp chấp nhận CAPEX nhỉnh hơn một chút để giảm chi phí vận hành dài hạn.
  • Điều khoản SLA, bảo hành 12–24 tháng. Hợp đồng ghi nhận các cam kết về tiến độ, chất lượng, thời gian phản hồi bảo hành, bảo trì. Thiết bị do Cơ Khí Đại Việt cung cấp thường có thời gian bảo hành 12–24 tháng cùng dịch vụ hậu mãi rõ ràng.

B4 – Chuẩn bị mặt bằng & hạ tầng M&E

Hoàn thiện hạ tầng M&E trước lắp đặt.
Hoàn thiện hạ tầng M&E trước lắp đặt.

Đây là giai đoạn phối hợp chặt giữa nhà thầu bếp, đội xây dựng, điện nước, điều hòa – thông gió. Mọi đường ống, phễu thu, hộp kỹ thuật phải được triển khai đúng vị trí trên bản vẽ, tránh va chạm giữa các hệ, đồng thời vẫn giữ được thẩm mỹ, khả năng bảo trì trong tương lai.

  • Cải tạo sàn, tường, chống trượt, phễu thu. Sàn bếp được xử lý chống trượt, tạo dốc về phễu thoát nước; tường khu ướt, khu nấu được ốp vật liệu phù hợp để dễ vệ sinh. Vị trí phễu thu, Bể tách mỡ công nghiệp và nắp thoát sàn được bố trí theo đúng tuyến thoát nước đã tính toán lưu lượng.
  • Điểm đấu nối điện – nước – gas theo bản vẽ. Các đầu chờ cấp điện, nước, gas được thi công đến đúng tọa độ, cao độ, tiết diện theo yêu cầu của từng nhóm thiết bị. Việc tuân thủ nghiêm bản vẽ M&E giúp khâu lắp đặt sau này diễn ra nhanh chóng, hạn chế cắt nối phát sinh.
  • Kiểm tra sai số trước khi lắp đặt (±5 mm). Trước khi đưa thiết bị vào, kỹ sư đo kiểm lại toàn bộ vị trí đầu chờ, kích thước không gian, cao độ sàn. Nếu có sai số vượt ngưỡng cho phép, đội M&E sẽ điều chỉnh ngay để tránh ảnh hưởng đến khả năng lắp đặt và thẩm mỹ tổng thể.

B5 – Sản xuất & lắp đặt thiết bị

Lắp đặt thiết bị bếp công nghiệp theo bản vẽ.
Lắp đặt thiết bị bếp công nghiệp theo bản vẽ.

Ở bước này, hình hài khu bếp bắt đầu xuất hiện rõ nét. Thiết bị được gia công và lắp đặt theo đúng bản vẽ đã duyệt, có giám sát kỹ thuật kiểm tra từng hạng mục trước khi chuyển sang giai đoạn kết nối tiện ích.

  • Gia công inox theo ISO 9001:2015, hàn TIG. Thiết bị inox, bàn, kệ, chụp hút, Chậu rửa công nghiệp… được sản xuất trên dây chuyền quản lý chất lượng ISO 9001:2015, mối hàn TIG kín, bề mặt xử lý hairline hoặc bóng phù hợp công năng. Điều này đảm bảo độ bền vật liệu và tính dễ vệ sinh trong quá trình sử dụng.
  • Vận chuyển, lắp đặt theo sơ đồ; cân chỉnh level. Thiết bị được vận chuyển đến công trình, sắp đặt theo sơ đồ layout, căn chỉnh cao độ, khoảng cách thao tác, chừa đủ không gian bảo trì. Việc cân level chuẩn ngay từ đầu giúp bồn rửa thoát nước tốt, mặt bàn không bị đọng nước, xe đẩy di chuyển mượt mà.
  • Kiểm tra cố định, khe hở, phụ kiện. Sau lắp đặt, kỹ sư kiểm tra lại từng chân đế, pát cố định, khe hở giữa thiết bị và tường, các phụ kiện đi kèm như vòi xịt, kệ dưới, ray trượt… Các điểm dễ đọng bẩn được xử lý trét kín hoặc ốp inox để hạn chế vi khuẩn tích tụ.

B6 – Kết nối tiện ích & hiệu chỉnh

Kết nối điện – nước – gas an toàn.
Kết nối điện – nước – gas an toàn.

Đây là giai đoạn đòi hỏi kỹ thuật cao và tuân thủ chặt chẽ tiêu chuẩn an toàn. Mọi kết nối điện, nước, gas, thông gió phải đúng chủng loại, đúng quy trình lắp đặt để hạn chế rò rỉ, chập cháy hay tắc nghẽn trong quá trình vận hành.

  • Điện: tủ riêng, RCD/AFCI, tiếp địa; test tải. Các tuyến cấp cho bếp từ, lò nướng, tủ lạnh, máy rửa… được đi dây bằng cáp chịu nhiệt, qua tủ điện riêng có thiết bị bảo vệ chống dòng rò (RCD) và chống hồ quang (AFCI). Hệ tiếp địa được đo đạt, test tải từng thiết bị nhằm đảm bảo khi vận hành đồng thời vẫn an toàn.
  • Gas: ống, van, cảm biến; test rò rỉ 24h, áp lực. Đường ống gas được lắp đặt bằng ống thép/ống đồng dày, các mối nối được kiểm tra bằng dung dịch chuyên dụng hoặc thiết bị dò rò rỉ. Hệ thống được thử kín 24 giờ ở áp suất quy định, đồng thời tích hợp cảm biến rò rỉ gas, van ngắt nhanh tại vị trí phù hợp để bảo vệ khu bếp.
  • Nước: áp lực, bẫy mỡ; thông gió – hút khói cân bằng. Hệ cấp nước được test áp lực, kiểm tra lưu lượng tại các điểm sử dụng, bảo đảm thoát nước tốt qua bẫy mỡ và hệ thống thoát sàn. Tuyến quạt cấp – hút gió được cân chỉnh để đạt lưu lượng thiết kế, tránh hiện tượng khói, hơi nóng dồn lại trong bếp.

B7 – Vận hành thử, nghiệm thu & bàn giao

Hoàn tất kết nối tiện ích, toàn bộ bếp được đưa vào giai đoạn vận hành thử có giám sát. Đây là lúc kiểm chứng toàn bộ thiết kế, thi công, M&E và an toàn PCCC trước khi đưa vào kinh doanh chính thức.

  • Checklist nghiệm thu: cơ – điện – gas – gió – PCCC. Cơ Khí Đại Việt sử dụng checklist chi tiết để nghiệm thu từng nhóm: kết cấu – thiết bị cơ khí, hệ điện, hệ gas, thông gió – hút khói, hệ thống PCCC liên quan đến bếp. Bất kỳ điểm nào chưa đạt đều được lập biên bản và xử lý ngay trước khi ký nghiệm thu tổng.
  • Đào tạo vận hành an toàn; tài liệu hướng dẫn. Đội ngũ kỹ thuật trực tiếp hướng dẫn nhân sự bếp cách sử dụng, vệ sinh, bảo dưỡng thiết bị, các bước xử lý khi có sự cố điện, gas, cháy dầu mỡ… Bộ tài liệu hướng dẫn và sơ đồ thoát hiểm được bàn giao để Quý khách phổ biến lại cho ca kíp mới.
  • Biên bản bàn giao + lịch bảo trì định kỳ. Kết thúc quy trình, Quý khách nhận biên bản bàn giao, phiếu bảo hành thiết bị, bản vẽ hoàn công, checklist nghiệm thu và lịch bảo trì khuyến nghị. Đây là cơ sở để duy trì hiệu suất vận hành và kéo dài tuổi thọ khu bếp.

Giải đáp nhanh hai câu hỏi thường gặp

Thi công bếp nhà hàng gồm những bước nào? Quy trình chuẩn gồm 7 bước: tư vấn – khảo sát & thu thập yêu cầu; thiết kế layout, bản vẽ 2D/3D và M&E; lập dự toán và ký hợp đồng; chuẩn bị mặt bằng, hoàn thiện hạ tầng M&E; sản xuất và lắp đặt thiết bị; kết nối điện – nước – gas, thông gió; vận hành thử, nghiệm thu và bàn giao kèm đào tạo, hồ sơ hoàn công.

Sau bao lâu có bản vẽ 2D/3D? Với các dự án thông thường, Cơ Khí Đại Việt cam kết SLA 48 giờ kể từ lúc hoàn tất khảo sát hiện trạng để gửi bản vẽ layout 2D, phối cảnh 3D cơ bản và phương án M&E sơ bộ cho Quý khách xem xét, chỉnh sửa.

Khi nắm rõ quy trình 7 bước với từng mốc SLA, Quý khách sẽ dễ dàng kiểm soát chất lượng và tiến độ của nhà thầu, đồng thời giảm thiểu tối đa chi phí phát sinh. Phần tiếp theo sẽ đi sâu hơn vào hạ tầng M&E cho bếp – từ điện, nước, gas đến thông gió, hút khói và thoát sàn – để Quý khách có thể đánh giá chi tiết tính an toàn và độ bền của toàn hệ thống.

Hạ tầng M&E cho bếp: điện, nước, gas, thông gió – hút khói, thoát sàn

Tóm tắt chính: Hạ tầng M&E phải được tính đúng công suất, lắp đặt theo tiêu chuẩn (AFCI/RCD, bẫy mỡ, van gas điện từ, lưu lượng hút) và kiểm soát sai số lắp đặt để vận hành an toàn – ổn định.

Sau khi Quý khách đã nắm rõ quy trình 7 bước thi công, phần hạ tầng M&E chính là “xương sống” quyết định độ an toàn, ổn định và khả năng mở rộng của cả khu bếp. Sai số nhỏ ở giai đoạn này thường dẫn đến những hậu quả lớn: quá tải điện, tắc thoát nước, rò rỉ gas, khu bếp ngột ngạt, phải đục phá sửa lại ngay khi mới vận hành.

Hệ điện, nước, gas, thông gió hút khói bếp và thoát sàn cần được thiết kế, thi công đúng bản vẽ M&E, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, đồng thời kiểm soát chặt các điểm đấu nối M&E bếp và sai số cho phép. Cơ Khí Đại Việt luôn xem đây là giai đoạn kỹ thuật cao, phải có kỹ sư bám sát từ khâu tính tải, chọn tiết diện ống – cáp đến nghiệm thu áp lực, thử kín và đo kiểm lưu lượng gió.

Điện: tính tải, phân pha, tủ điện riêng, bảo vệ RCD/AFCI. Tổng công suất bếp được tính toán theo từng thiết bị, áp dụng hệ số đồng thời phù hợp, đồng thời dự phòng ít nhất 20% để không bị “đụng trần” khi Quý khách tăng thiết bị trong tương lai. Khu bếp nên có tủ điện riêng, bố trí theo từng tuyến thiết bị và tích hợp bảo vệ chống dòng rò (RCD) và chống hồ quang (AFCI) cho từng nhánh để giảm thiểu nguy cơ giật điện, chập cháy.

Nước – thoát: áp lực, bẫy mỡ, vật liệu ống, độ dốc sàn. Hệ cấp nước phải đảm bảo áp lực ổn định 2–3 bar tại các điểm sử dụng, đặc biệt là chậu rửa và các vị trí xịt rửa. Đường thoát nước được chia tuyến hợp lý, đi qua bẫy mỡ hoặc Bể tách mỡ công nghiệp đúng lưu lượng để không bị tắc, không bốc mùi ngược. Sàn được tạo dốc chuẩn về phễu thu, kết hợp gạch chống trượt để hạn chế trơn ngã trong giờ cao điểm.

Gas: thử kín, cảm biến, shutoff; tiêu chuẩn ống và van. Toàn bộ tuyến gas sử dụng ống thép đen hoặc ống đồng đạt tiêu chuẩn, mối nối ren/hàn được kiểm tra kỹ. Trước nghiệm thu, hệ thống gas phải được thử kín tối thiểu 24 giờ với đồng hồ áp, kết hợp lắp đặt cảm biến rò rỉ gas, van điện từ ngắt tổng và nút dừng khẩn ở vị trí dễ thao tác. Cách làm này giúp Quý khách đáp ứng yêu cầu PCCC và giảm đáng kể nguy cơ cháy nổ.

Gió: lưu lượng hút – cấp, hood lọc mỡ; độ ồn. Hệ thống chụp hút inox, quạt hút, ống gió được tính toán lưu lượng theo công suất tuyến bếp nóng, đảm bảo vừa hút được khói, hơi dầu mỡ, vừa không tạo áp lực âm quá lớn trong phòng. Mỗi hood phải có lưới lọc mỡ, khay hứng mỡ tháo lắp được, quạt chọn đúng áp – lưu lượng để khi hoạt động độ ồn vẫn trong ngưỡng cho phép cho nhân sự. Đây là yếu tố quan trọng giúp khu bếp mát, sạch, giảm mùi lan sang khu khách.

Các hệ M&E chủ đạo trong khu bếp công nghiệp.
Các hệ M&E chủ đạo trong khu bếp công nghiệp.

Điện: công suất, phân pha, bảo vệ và tiếp địa

Tủ điện khu bếp với RCD/AFCI và tiếp địa chuẩn.
Tủ điện khu bếp với RCD/AFCI và tiếp địa chuẩn.

Tính tải tổng theo thiết bị; dự phòng 20%. Kỹ sư sẽ lập bảng công suất cho toàn bộ thiết bị bếp công nghiệp như bếp từ, lò nướng, tủ mát, tủ đông, máy rửa bát… và áp dụng hệ số đồng thời phù hợp với mô hình vận hành. Trên cơ sở đó, dây dẫn, aptomat, tủ điện được chọn tiết diện đúng chuẩn, đồng thời dự phòng tối thiểu 20% công suất để không phải nâng cấp sớm khi Quý khách mở rộng menu hoặc tăng line nấu. Cách tính toán có dự phòng giúp giảm nguy cơ quá tải, sụt áp và tránh phải cắt giảm thiết bị trong giờ cao điểm.

Tủ điện riêng khu bếp; RCD/AFCI từng nhánh; IP54. Khu bếp nên có tủ điện riêng, cấp nguồn theo từng nhóm thiết bị (tuyến bếp nóng, tuyến lạnh, khu rửa, quạt hút…) để dễ cô lập khi bảo trì. Mỗi nhánh cấp cho thiết bị công suất lớn đều được bảo vệ bởi thiết bị chống dòng rò (RCD – Residual-current device) và chống hồ quang (AFCI), giúp phát hiện sớm rò rỉ, tia lửa điện trong môi trường ẩm, nhiều hơi dầu mỡ. Vỏ tủ sử dụng cấp bảo vệ IP54 trở lên, tương đương chống bụi, chống nước bắn, bảo vệ tốt thiết bị đóng cắt bên trong.

Tiếp địa ≤ 4Ω; cáp chịu nhiệt; ổ cắm công nghiệp. Hệ thống tiếp địa cho tủ điện và các thiết bị kim loại phải được đo điện trở đất và khống chế ở mức ≤ 4Ω để đảm bảo an toàn cho nhân sự. Dây dẫn sử dụng cáp chịu nhiệt, đi trong ống hoặc máng cáp kim loại kín, tránh tiếp xúc trực tiếp với khu vực có nhiệt độ cao. Ổ cắm, phích cắm cho thiết bị di động nên dùng loại công nghiệp có chốt khóa, cấp bảo vệ IP cao để không bị đánh lửa khi cắm rút trong môi trường ẩm ướt.

Nước: cấp, thoát và bẫy mỡ

Bẫy mỡ và hệ thoát nước khu bếp.
Bẫy mỡ và hệ thoát nước khu bếp.

Áp lực 2–3 bar; ống PPR/inox; van 1 chiều. Hệ cấp nước được thiết kế để tại mọi điểm sử dụng – đặc biệt là Chậu rửa công nghiệp, vòi xịt sàn – đều duy trì áp lực 2–3 bar ngay cả trong giờ cao điểm. Vật liệu ống ưu tiên PPR hoặc inox để chịu nhiệt, chịu hóa chất tẩy rửa và hạn chế rò rỉ theo thời gian. Tại các nhánh cấp cho thiết bị có bình chứa, boiler, luôn bố trí van 1 chiều để tránh hiện tượng nước chảy ngược gây nhiễm bẩn hoặc làm hỏng thiết bị.

Thùng/bẫy mỡ đúng lưu lượng; bảo trì định kỳ. Tất cả nước thải chứa dầu mỡ từ khu rửa, khu nấu phải đi qua bẫy mỡ hoặc Bể Tách Mỡ có dung tích phù hợp với lưu lượng. Nếu chọn bẫy mỡ quá nhỏ, hệ thống sẽ nhanh tắc, tràn ngược và bốc mùi vào khu bếp. Cơ Khí Đại Việt luôn tính toán lưu lượng theo công suất rửa thực tế và tư vấn lịch bảo trì định kỳ (ví dụ 1–2 lần/tuần tùy mô hình) để Quý khách không bị gián đoạn vận hành.

Sàn chống trượt, phễu thu có lưới chắn. Bề mặt sàn khu bếp sử dụng gạch hoặc vật liệu có cấp chống trượt R11 trở lên, kết hợp độ dốc chuẩn để nước chảy nhanh về phễu thu. Tại mỗi phễu, luôn có lưới chắn rác bằng inox để giữ lại cặn, xương, thức ăn thừa trước khi vào đường ống, giảm nguy cơ tắc nghẽn. Giải pháp này giúp khu bếp luôn khô ráo hơn, hạn chế tai nạn té ngã và tối ưu công tác vệ sinh cuối ca.

Gas: ống, van, cảm biến và thử kín

Hệ thống gas với cảm biến và van điện từ.
Hệ thống gas với cảm biến và van điện từ.

Ống thép đen/đồng; mối nối ren kín; sơn chống gỉ. Đường ống gas trung tâm cho tuyến Bếp gas gia đình quy mô lớn hoặc bếp nhà hàng sử dụng ống thép đen hàn hoặc ống đồng dày, đáp ứng áp lực làm việc của hệ thống. Mỗi mối nối ren đều được sử dụng keo hoặc băng tan chuyên dụng cho gas, siết đúng lực để bảo đảm kín khít. Sau lắp đặt, ống thép được sơn chống gỉ toàn bộ để tăng tuổi thọ và dễ nhận diện tuyến gas trên trần, tường kỹ thuật.

Van điện từ liên động cảm biến rò rỉ; nút dừng khẩn. Tại vị trí tổng và từng phân nhánh chính, hệ gas được lắp van điện từ có kết nối với cảm biến rò rỉ bố trí ở cao độ phù hợp. Khi nồng độ gas vượt ngưỡng, hệ thống sẽ tự động kích hoạt van ngắt gas, đồng thời còi – đèn cảnh báo được bật để nhân sự xử lý. Bên cạnh đó, các nút dừng khẩn (EMO) đặt tại lối ra vào khu bếp giúp người vận hành có thể chủ động ngắt gas ngay khi phát hiện bất thường.

Thử kín 24h với đồng hồ áp; biên bản nghiệm thu. Trước khi đưa vào sử dụng, toàn bộ hệ thống gas phải được thử kín với áp suất kiểm định, duy trì tối thiểu 24 giờ và theo dõi bằng đồng hồ áp. Nếu kim đồng hồ đứng yên, hệ thống được xem là đạt; nếu tụt áp, kỹ sư sẽ lần lượt cô lập từng đoạn để tìm điểm rò. Kết quả thử kín được lập thành biên bản nghiệm thu, lưu cùng hồ sơ PCCC để Quý khách dễ dàng xuất trình khi có đoàn kiểm tra.

Thông gió – hút khói: hood, quạt, ống gió

Hệ hood và ống gió cho khu bếp nóng.
Hệ hood và ống gió cho khu bếp nóng.

Hood có lọc mỡ; độ cao lắp đặt chuẩn 1800–2000 mm. Chụp hút inox cho tuyến bếp nóng được thiết kế có lưới lọc mỡ dạng lưỡi gà, khay hứng mỡ tháo lắp nhanh để vệ sinh định kỳ. Chiều cao lắp đặt từ mặt sàn đến mép dưới hood thường trong khoảng 1.800–2.000 mm, đủ để nhân sự thao tác thoải mái nhưng vẫn bảo đảm hiệu quả hút. Quý khách có thể tham khảo các mẫu chụp hút mùi inox đã được chúng tôi tối ưu cho môi trường bếp công nghiệp.

Lưu lượng hút/thiết bị; quạt chịu nhiệt; tiêu âm. Lưu lượng hút được tính toán dựa trên công suất tuyến bếp, chiều dài hood và đặc điểm phòng bếp; thông thường mỗi hood cần từ vài nghìn m3/h trở lên để triệt tiêu khói, hơi dầu mỡ. Quạt hút sử dụng loại chịu nhiệt, cánh kim loại, được bố trí thêm đoạn tiêu âm để hạn chế tiếng ồn truyền vào khu bếp. Ống gió đi càng thẳng càng tốt, hạn chế co cút gấp để giảm tổn thất áp và tăng tuổi thọ quạt.

Cấp gió tươi bù 60–80% đảm bảo áp âm. Để hệ thông gió hút khói bếp hoạt động ổn định, lượng gió tươi cấp vào thường được thiết kế bằng khoảng 60–80% tổng lưu lượng hút. Phần còn lại được bù qua khe cửa, ô thoáng tự nhiên, tạo áp âm nhẹ giúp mùi không lan ra khu khách hoặc hành lang. Việc cân bằng hút – cấp ngay từ bản vẽ M&E giúp tránh hiện tượng bếp bị hút gió từ khu vệ sinh hoặc cửa ra vào, gây khó chịu khi vận hành.

Sàn & thoát sàn: độ dốc và vật liệu

Giải pháp sàn chống trượt và thoát nước hiệu quả.
Giải pháp sàn chống trượt và thoát nước hiệu quả.

Độ dốc 1–2%; gạch chống trượt R11 trở lên. Độ dốc sàn tiêu chuẩn trong bếp thường từ 1–2%, đủ để nước tự chảy về phễu thu mà không gây trơn trượt. Bề mặt lát gạch hoặc vật liệu phủ có hệ số chống trượt R11 trở lên, đặc biệt tại khu rửa, khu nấu – nơi thường xuyên ướt và bám dầu mỡ. Thiết kế đúng ngay từ đầu giúp Quý khách giảm đáng kể chi phí xử lý sàn sau này, nhất là khi đã đưa bếp vào vận hành.

Phễu thu có bẫy mùi; vệ sinh dễ dàng. Mỗi phễu thu nên sử dụng loại có bẫy nước chống mùi và rổ lọc rác bằng inox, tháo lắp đơn giản để vệ sinh hằng ngày. Tại các tuyến thoát chính, việc kết hợp phễu thu với Vỉ thoát sàn inox chất lượng tốt sẽ giúp mặt sàn phẳng, xe đẩy di chuyển êm và không gây tiếng động. Đây là những chi tiết nhỏ nhưng ảnh hưởng rất lớn đến trải nghiệm của nhân sự trong ca làm việc dài.

Chống thấm chân tường lên ≥200 mm. Chân tường khu bếp nên được chống thấm và ốp cao tối thiểu 200 mm, tốt hơn là 300–400 mm tại những nơi thường xuyên xịt rửa. Cách xử lý này ngăn nước thấm vào kết cấu, tránh nứt tường, bong gạch, đồng thời hạn chế nấm mốc phát triển. Khi kết hợp với bo góc tròn và ốp inox tại các vị trí chịu va đập, khu bếp của Quý khách sẽ bền vững hơn nhiều trong suốt vòng đời vận hành.

Điểm đấu nối & sai số cho phép

Sai số vị trí thiết bị ±5 mm; cao độ ±3 mm. Trong thi công thực tế, luôn tồn tại sai số nhưng cần được khống chế trong phạm vi cho phép: vị trí tim thiết bị lệch không quá ±5 mm và cao độ chân thiết bị lệch không quá ±3 mm so với bản vẽ. Nếu vượt ngưỡng, các điểm đấu nối M&E bếp như đầu chờ điện, nước, gas sẽ không trùng với vị trí kết nối trên thiết bị, buộc phải cắt nối, uốn cong ống gây mất thẩm mỹ và khó bảo trì. Việc kiểm soát sai số giúp khu bếp khi hoàn thiện nhìn phẳng hàng, đồng bộ và chuyên nghiệp.

Đánh dấu tọa độ M&E trên sàn trước lắp đặt. Trước khi đưa thiết bị vào, kỹ sư Cơ Khí Đại Việt luôn tổ chức bước “đánh dấu tọa độ” trên sàn cho từng đầu chờ M&E và chân thiết bị. Tất cả được so sánh với bản vẽ, dùng bút sơn hoặc băng dính màu để đội thi công dễ nhận diện. Quy trình này giảm mạnh nguy cơ lắp sai vị trí, đồng thời giúp Quý khách kiểm tra nhanh tiến độ, chất lượng ngay trên công trường mà không cần đọc bản vẽ phức tạp.

Biên bản kiểm tra điểm đấu nối trước khi nhập thiết bị. Sau khi đo kiểm sai số và đánh dấu tọa độ, hai bên lập biên bản xác nhận tình trạng điểm đấu nối, làm căn cứ cho bước lắp đặt thiết bị. Nếu phát hiện sai lệch, đội M&E sẽ sửa ngay trước khi hàng inox, bếp, tủ lạnh được chuyển vào. Cách làm này giúp hạn chế tối đa việc phải di dời, cắt hàn lại thiết bị – vốn rất tốn kém và ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ khai trương.

Giải đáp nhanh hai câu hỏi thường gặp

Sai số lắp đặt cho phép là bao nhiêu? Trong các dự án bếp công nghiệp, Cơ Khí Đại Việt thường khống chế sai số theo hai tiêu chí: vị trí tim thiết bị lệch tối đa ±5 mm và cao độ chân thiết bị lệch tối đa ±3 mm so với cao độ thiết kế. Ở mức này, các đầu chờ điện – nước – gas, phễu thu, vỉ sàn vẫn ăn khớp với thiết bị, không cần phải bẻ ống, kéo dây chéo hoặc kê kích chân. Nếu sai số vượt quá, chúng tôi luôn yêu cầu điều chỉnh lại M&E trước khi cho phép lắp đặt thiết bị.

Các điểm đấu nối M&E cần chuẩn bị gì? Trước ngày lắp thiết bị, Quý khách cần bảo đảm toàn bộ điểm đấu nối đã hoàn thiện đúng bản vẽ: đầu chờ điện tại vị trí tủ bếp, tủ lạnh, máy rửa; đầu cấp – thoát nước tại khu Chậu rửa công nghiệp, sàn bếp; đầu chờ gas tại tuyến bếp nóng; các cửa gió, chụp hút, ống xả đã lắp đúng cao độ. Tất cả phải được test áp lực, test rò rỉ, xả nước thử và chạy thử quạt hút trước, có biên bản xác nhận để khi đưa thiết bị vào chỉ việc đấu nối và hiệu chỉnh nhẹ.

Khi hạ tầng M&E đã được thiết kế và nghiệm thu bài bản, Quý khách có nền tảng vững chắc để lựa chọn danh mục thiết bị bếp phù hợp với mô hình F&B, tối ưu công suất và chi phí vận hành. Phần tiếp theo sẽ trình bày chi tiết các nhóm thiết bị chủ đạo và tiêu chí lựa chọn theo từng loại hình nhà hàng, khách sạn, bếp trung tâm, canteen…

Danh mục thiết bị chủ đạo và tiêu chí lựa chọn theo mô hình F&B

Tóm tắt chính: Thiết bị phải được chọn theo menu và công suất phục vụ, ưu tiên inox 304, công suất lớn, hiệu năng năng lượng và khả năng bảo trì để tối ưu TCO.

Sau khi hạ tầng M&E đã được thiết kế và nghiệm thu bài bản, bước tiếp theo quyết định hiệu suất vận hành là lựa chọn đúng nhóm thiết bị bếp công nghiệp cho từng mô hình F&B. Nếu chọn sai công suất, vật liệu hoặc cấu hình, khu bếp rất dễ rơi vào tình trạng quá tải, tắc nghẽn quy trình, tăng chi phí năng lượng và bảo trì ngay từ năm đầu tiên.

Ở góc độ kỹ sư dự án, chúng tôi luôn tiếp cận việc chọn thiết bị dựa trên bốn trục: menu – công suất (suất/giờ) – năng lượng – vòng đời thiết bị. Mỗi nhóm thiết bị nấu, lưu trữ lạnh, sơ chế – rửa, hút – xử lý khói đều phải được “match” với thực đơn, mô hình phục vụ (gọi món, buffet, canteen, bếp trung tâm) và mục tiêu ROI của Quý khách. Từ đó, tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 3–5 năm sẽ được tối ưu thay vì chỉ nhìn vào giá mua ban đầu.

Các nhóm thiết bị cốt lõi trong khu bếp công nghiệp.
Các nhóm thiết bị cốt lõi trong khu bếp công nghiệp.

Nhìn ở mức tổng thể, danh mục thiết bị chủ đạo trong bếp công nghiệp thường chia làm ba nhóm chính:

  • Nhóm nấu: gồm bếp Á, bếp Âu, bếp chiên, bếp hấp, lò nướng, lò combi… chịu trách nhiệm toàn bộ khâu chế biến nhiệt. Với công suất lớn bếp nhà hàng (100–300 suất/giờ), việc cấu hình đúng số lượng bếp, số họng, dung tích lò là yếu tố sống còn để tránh dồn đơn, quá tải giờ cao điểm.
  • Lưu trữ lạnh: gồm tủ mát, tủ đông, tủ nửa đông nửa mát, bàn lạnh, bàn salad… đảm bảo nguyên liệu luôn ở đúng dải nhiệt an toàn, giảm hao hụt và tuân thủ các tiêu chuẩn HACCP, ISO 22000 về an toàn thực phẩm.
  • Sơ chế & rửa: gồm bàn sơ chế, chậu rửa, máy rửa bát, hệ thống hood – lọc mỡ và thiết bị xử lý nước thải mỡ. Đây là khu vực ảnh hưởng trực tiếp đến vệ sinh, mức độ chéo nhiễm và khối lượng lao động chân tay của nhân sự bếp.

Phần dưới đây sẽ đi vào từng nhóm thiết bị với các tiêu chí chọn thiết bị bếp cụ thể, giúp Quý khách dễ dàng đối chiếu với bản vẽ và báo giá của bất kỳ nhà thầu nào.

Nhóm thiết bị nấu: theo menu & công suất

Thiết bị nấu đa dạng theo mô hình F&B.
Thiết bị nấu đa dạng theo mô hình F&B.

Với nhóm nấu, nguyên tắc số một là “menu quyết định cấu hình”. Bếp phở, bếp xào, bếp chiên, lò nướng, lò combi phải được tính toán theo số suất ăn/giờ, số line bếp và tần suất quay vòng của từng món. Chúng tôi luôn bắt đầu bằng việc mô phỏng một ca cao điểm: mỗi món cần bao nhiêu phút, bao nhiêu mẻ, từ đó suy ngược ra số lượng họng bếp, dung tích lò và loại năng lượng tối ưu (gas, điện, từ).

Bếp Á công suất lớn, bếp Âu đa năng; lò combi đa chương trình. Với nhà hàng Á, canteen, bếp suất ăn công nghiệp, tuyến bếp á công nghiệp công suất lớn (nhiều họng, áp suất lửa cao) là trung tâm của line nấu. Nhà hàng Âu, bếp khách sạn lại ưu tiên bếp Âu đa năng, có thể chuyển đổi nhiều kiểu chảo, nồi khác nhau, kết hợp lò combi đa chương trình để xử lý đồng thời hấp, nướng, hấp đối lưu cho nhiều món. Lò combi giúp chuẩn hóa chất lượng món ăn, giảm phụ thuộc vào tay nghề từng đầu bếp và tối ưu diện tích sàn.

Thiết bị nhiệt có van an toàn, đánh lửa tự động. Tất cả thiết bị sử dụng gas nên trang bị van an toàn, cảm biến ngắt gas khi tắt lửa, hệ thống đánh lửa tự động để giảm rủi ro rò rỉ và cháy nổ. Đối với thiết bị điện, cần có bảo vệ quá nhiệt, cảm biến nhiệt độ, khóa an toàn và tiêu chuẩn cách điện phù hợp môi trường ẩm, nhiều dầu mỡ. Những chi tiết này đôi khi không được thể hiện rõ trên báo giá, nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn vận hành và chi phí bảo trì dài hạn.

Kích thước phù hợp line, tối ưu luồng một chiều. Kích thước từng thiết bị nấu (dài – rộng – cao) phải “khớp” với layout một chiều đã thiết kế, đảm bảo bếp trưởng có đủ không gian thao tác, đảo chảo, ra đồ mà không va chạm. Khoảng cách giữa các thiết bị, lối đi sau lưng line nấu, vị trí pass món đều được tính toán dựa trên lưu lượng nhân sự và yêu cầu an toàn PCCC. Chọn thiết bị quá to hoặc quá nhỏ đều dẫn đến lãng phí diện tích, tắc nghẽn dòng di chuyển hoặc khó mở rộng công suất sau này.

Lưu trữ lạnh: tủ mát/đông và bàn mát

Tối ưu lưu trữ lạnh theo tiêu chuẩn an toàn.
Tối ưu lưu trữ lạnh theo tiêu chuẩn an toàn.

Nhóm lưu trữ lạnh là “kho nguyên liệu động” của khu bếp, trực tiếp ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm và tỷ lệ hao hụt. Quy hoạch đúng dung tích và chủng loại tủ mát, tủ đông, bàn lạnh giúp Quý khách giảm số lần nhập hàng, kéo dài thời gian bảo quản nhưng vẫn đạt dải nhiệt an toàn theo chuẩn HACCP.

Chọn dải nhiệt chuẩn; gas lạnh R134a/R290 hiệu quả. Mỗi loại nguyên liệu (thịt tươi, hải sản, rau củ, bán thành phẩm) yêu cầu dải nhiệt khác nhau, thường trong khoảng -18°C đến -22°C cho đông sâu và 0°C đến +4°C cho mát. Khi lựa chọn tủ mát, tủ đông, Quý khách nên ưu tiên các model sử dụng gas lạnh R134a hoặc R290 vì hiệu suất năng lượng tốt và thân thiện môi trường hơn các loại gas cũ. Với khu vực thao tác trực tiếp, việc sử dụng Bàn mát giúp đầu bếp vừa bảo quản, vừa sơ chế trên cùng một mặt phẳng, rút ngắn thời gian di chuyển.

Cách nhiệt PU dày; cửa có gioăng từ, tự đóng. Lớp foam PU cách nhiệt dày giúp thiết bị giữ lạnh tốt, giảm thất thoát năng lượng, đặc biệt quan trọng với bếp vận hành 16–20 giờ/ngày. Cửa tủ nên có gioăng từ, cơ cấu tự đóng để hạn chế quên đóng cửa gây tụt nhiệt, đóng tuyết và tăng tiêu thụ điện. Khi so sánh báo giá, Quý khách nên kiểm tra kỹ độ dày vỏ, lớp cách nhiệt, tiêu chuẩn gioăng – đây là những yếu tố tạo ra khác biệt lớn về OPEX trong nhiều năm vận hành.

Bố trí tránh giao cắt luồng nóng – lạnh. Về vị trí, tủ đông, tủ mát và bàn lạnh cần được bố trí tránh xa tuyến bếp nóng, chụp hút và khu vực có bức xạ nhiệt cao để không bị ảnh hưởng đến hiệu suất. Đặt thiết bị lạnh sát nguồn nhiệt khiến block phải làm việc liên tục, nhanh hỏng và tốn điện. Khoảng cách tới tường cũng cần tuân thủ khuyến nghị nhà sản xuất để bảo đảm lưu thông gió cho dàn ngưng.

Sơ chế – rửa và an toàn vệ sinh

Khu sơ chế – rửa là nơi dễ xảy ra chéo nhiễm nhất nếu thiết kế và chọn thiết bị không chuẩn. Ở đây, tiêu chí kỹ thuật không chỉ là độ bền vật liệu mà còn là khả năng vệ sinh nhanh, phân luồng rõ ràng giữa thực phẩm sống – chín, dụng cụ sạch – bẩn.

Bàn chậu inox 304 dày 1.0–1.2 mm; vòi pre-rinse. Bàn sơ chế, chậu rửa nên sử dụng inox 304 dày 1.0–1.2 mm để chống ăn mòn bởi hóa chất và muối trong quá trình rửa, ngâm thực phẩm. Quý khách có thể tham khảo các mẫu Chậu rửa công nghiệp với hố sâu, có rãnh thoát nước và kèm vòi pre-rinse áp lực cao giúp rửa sơ bát đĩa, khay khổ lớn nhanh hơn nhiều so với vòi truyền thống. Việc chọn đúng chiều cao bàn, chiều sâu chậu cũng giúp nhân sự giảm mỏi lưng, tăng năng suất theo ca.

Máy rửa bát băng tải công suất theo giờ; lọc rác. Với bếp có lưu lượng bát đĩa lớn, máy rửa bát băng tải hoặc máy rửa hood-type là lựa chọn gần như bắt buộc. Công suất máy cần được tính theo số rack/giờ, quy đổi từ lượng suất ăn và hệ số sử dụng dụng cụ. Hệ lọc rác nhiều cấp trong máy giúp giảm tắc nghẽn, bảo vệ bơm và đồng thời giảm lượng chất rắn đi vào hệ thống thoát nước.

Khu rửa tách luồng; bẫy mỡ bắt buộc. Khu rửa nên tách biệt rõ với khu soạn chia và bếp nóng, có vách ngăn hoặc khoảng cách an toàn để tránh văng nước, bắn bẩn vào món ăn đã hoàn thiện. Tất cả nước thải từ khu rửa bắt buộc phải đi qua bẫy mỡ hoặc bể tách mỡ trước khi xả ra hệ thống chung, nhằm đáp ứng yêu cầu vệ sinh môi trường và giảm chi phí thông tắc về sau. Đây là tiêu chí thường bị bỏ qua khi tối ưu chi phí đầu tư ban đầu.

Hút – xử lý khói, mỡ và mùi

Hệ thống hút – xử lý khói, mỡ, mùi không chỉ liên quan đến sức khỏe nhân sự mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng, đặc biệt với các mô hình bếp mở, quầy line show.

Hood có lọc mỡ, khay hứng; tùy chọn UV/ozone. Chụp hút inox phải tích hợp lưới lọc mỡ dạng lưỡi gà, khay hứng mỡ tháo lắp nhanh để vệ sinh định kỳ. Với bếp chiên, nướng nhiều dầu mỡ, có thể cân nhắc thêm module UV hoặc ozone để phân hủy bớt khói, mùi trước khi xả ra môi trường, giảm áp lực cho hệ thống ống gió. Các mẫu chụp hút mùi inox do Cơ Khí Đại Việt gia công đều được tối ưu theo các tiêu chuẩn này.

Ống gió Inox/GI; bảo trì vệ sinh định kỳ. Ống gió nên dùng inox hoặc tôn mạ kẽm (GI) dày, có cửa thăm tại các đoạn dài để thuận tiện vệ sinh. Lịch bảo trì cần được lập ngay từ khi bàn giao – ví dụ 3–6 tháng/lần cho tuyến bếp chiên, nướng – để tránh tích tụ mỡ trong ống gây tăng ma sát, giảm lưu lượng hút và tăng nguy cơ cháy bên trong ống.

Đảm bảo cân bằng áp suất với gió tươi. Lưu lượng hút phải luôn đi kèm với lưu lượng cấp gió tươi, giữ áp suất âm nhẹ trong bếp để khói, mùi không lan ngược vào khu khách nhưng cũng không quá âm khiến cửa khó mở, hút gió từ khu vệ sinh. Đây là một trong những tiêu chí quan trọng khi đánh giá hồ sơ M&E của nhà thầu.

Vật liệu – độ dày – tiêu chuẩn inox

Vật liệu và tiêu chuẩn gia công là nền tảng cho độ bền thiết bị và khả năng đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh. Chọn sai mác inox, sai độ dày rất dễ dẫn đến hiện tượng phồng, rung, rỉ sét sau 1–2 năm, kéo theo chi phí thay thế lớn.

Ưu tiên inox 304 cho khu ướt/nóng; 201 cho khu khô nhẹ. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, phù hợp cho khu ướt, khu nấu, khu rửa – nơi tiếp xúc thường xuyên với nước, muối, axit nhẹ và hóa chất tẩy rửa. Inox 201 có thể cân nhắc cho các hạng mục ít tiếp xúc nước và hóa chất, như kệ kho khô hoặc một số chi tiết trang trí, để tối ưu CAPEX. Việc phân tách rõ vùng sử dụng giúp Quý khách kiểm soát tốt chi phí mà vẫn bảo đảm độ bền.

Độ dày 0.8–1.2 mm tùy vị trí; hàn TIG; bo tròn cạnh R. Bàn, kệ, chậu rửa thông thường sử dụng inox dày 1.0–1.2 mm cho mặt làm việc, 0.8–1.0 mm cho vách chắn, thành hồi. Mối hàn TIG kín, mài nhẵn, kết hợp bo tròn cạnh R giúp hạn chế đọng bẩn, dễ vệ sinh, đáp ứng yêu cầu kiểm tra của các hệ thống quản lý an toàn thực phẩm như HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points).

Chân tăng chỉnh, pat cố định; bề mặt hairline. Chân bàn, kệ nên là loại tăng chỉnh được để bù lại sai số sàn, bảo đảm mặt bàn phẳng, không lắc. Các thiết bị sát tường cần có pat cố định để tránh xê dịch trong quá trình vận hành, vệ sinh. Bề mặt xử lý hairline hoặc Scotch-Brite vừa đảm bảo thẩm mỹ, vừa hạn chế trầy xước và dễ làm sạch hơn so với bề mặt quá bóng.

Bảo trì – vòng đời – TCO

Khi đánh giá một thiết bị, Quý khách không nên chỉ nhìn vào giá mua ban đầu mà cần xem toàn bộ chi phí vòng đời: điện, gas, nước, hóa chất, linh kiện, nhân công bảo trì… Đây chính là “tổng chi phí sở hữu” (TCO) trong suốt 5–10 năm sử dụng.

Linh kiện sẵn có; bảo hành 12–24 tháng; bảo trì 3–6–12 tháng. Ưu tiên các thương hiệu có sẵn linh kiện thay thế trong nước, trung tâm bảo hành rõ ràng và chính sách hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng. Chu kỳ bảo trì định kỳ (3–6–12 tháng) nên được ghi rõ trong hồ sơ bàn giao, kèm checklist công việc để đội vận hành có thể chủ động thực hiện hoặc thuê ngoài.

Tiêu thụ điện/gas chuẩn; tối ưu OPEX theo ca sản xuất. Mỗi thiết bị nên có thông số tiêu thụ năng lượng rõ ràng để Quý khách ước tính chi phí OPEX theo ca, theo tháng. Trong nhiều trường hợp, chọn model hiệu suất cao hơn với giá mua nhỉnh hơn một chút sẽ giúp tiết kiệm đáng kể tiền điện, gas mỗi năm, rút ngắn thời gian hoàn vốn. Đây là điểm mấu chốt trong mọi quyết định đầu tư cho bếp công nghiệp hiện đại.

Checklist bảo dưỡng định kỳ và nhật ký vận hành. Một bộ checklist bảo dưỡng đơn giản (vệ sinh lưới lọc mỡ, vệ sinh dàn nóng – dàn lạnh, kiểm tra gioăng, test van an toàn, xả cặn nồi hơi…) cùng nhật ký vận hành sẽ giúp Quý khách kiểm soát tình trạng thiết bị, phát hiện sớm dấu hiệu bất thường. Thói quen này làm tăng đáng kể tuổi thọ thiết bị và giảm rủi ro dừng bếp đột xuất trong giờ cao điểm.

Giải đáp nhanh hai câu hỏi thường gặp

Chọn thiết bị theo menu và công suất thế nào? Cách tiếp cận chuẩn là quy đổi toàn bộ nhu cầu phục vụ về đơn vị suất/giờ cho từng ca, phân tách theo loại hình: bếp Á, bếp Âu, buffet, canteen, bếp trung tâm giao hàng… Từ đó, kỹ sư sẽ tính số line nấu, số họng bếp, dung tích lò, số rack máy rửa bát, dung tích kho lạnh để bảo đảm khu bếp xử lý trọn vẹn khối lượng món ăn trong khung thời gian cao điểm mà vẫn có dự phòng tăng trưởng.

Vật liệu inox nào phù hợp cho khu bếp? Đối với khu bếp công nghiệp, inox 304 là lựa chọn ưu tiên cho các hạng mục tiếp xúc nước, hóa chất và nhiệt độ cao như bàn sơ chế, chậu rửa, chụp hút, line bếp nóng, với độ dày khuyến nghị 1.0–1.2 mm cho mặt làm việc. Inox 201 có thể dùng cho các vị trí ít chịu tải và ít ẩm như kệ kho khô, khung giá treo, thường với độ dày 0.8–1.0 mm để tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững cần thiết.

Khi danh mục thiết bị và tiêu chí lựa chọn đã rõ ràng, Quý khách sẽ dễ dàng làm việc với nhà thầu để chốt cấu hình tối ưu, từ đó chuyển sang quản lý tiến độ và các cam kết SLA cho toàn bộ dự án. Phần tiếp theo sẽ trình bày chi tiết cách Cơ Khí Đại Việt xây dựng tiến độ thi công và mốc SLA theo từng quy mô bếp, giúp Quý khách chủ động hoàn toàn kế hoạch khai trương.

Tiến độ và SLA cam kết theo quy mô dự án

Tóm tắt chính: Cơ Khí Đại Việt cam kết SLA: bản vẽ 2D/3D trong 48h, M&E 3–5 ngày, lắp đặt 7–15 ngày (100–300 suất) và 15–30 ngày (500–800 suất), kèm mốc kiểm tra kỹ thuật rõ ràng.

Sau khi Quý khách đã thống nhất danh mục thiết bị bếp công nghiệp và hạ tầng M&E, câu hỏi tiếp theo luôn là: thời gian thi công bếp công nghiệp mất bao lâu, có kịp kế hoạch khai trương, tuyển dụng và truyền thông hay không. Để trả lời minh bạch, Cơ Khí Đại Việt chuẩn hóa tiến độ theo quy mô suất ăn, kèm SLA rõ ràng cho từng giai đoạn từ thiết kế, chuẩn bị M&E đến lắp đặt – nghiệm thu.

Cách tiếp cận này giúp Quý khách không chỉ biết “ngày hoàn thành dự kiến”, mà còn nắm được mốc trung gian, điểm dừng kỹ thuật và trách nhiệm của từng bên. Khi tiến độ được lượng hóa bằng SLA, rủi ro trễ hạn, phát sinh chi phí và xung đột với các hạng mục khác trong dự án sẽ được kiểm soát tốt hơn nhiều.

Ở phần dưới, chúng tôi trình bày chi tiết SLA thiết kế 2D/3D, khung thời gian thi công theo quy mô suất ăn, các mốc FAT/SAT, yếu tố ảnh hưởng timeline và cơ chế cam kết – phạt chậm tiến độ. Đây cũng là cơ sở để bước tiếp theo Quý khách xây dựng checklist nghiệm thu bếp công nghiệp sẵn dùng một cách bài bản.

SLA thiết kế: 2D/3D trong 48 giờ

Thiết kế là nền tảng của toàn bộ dự án, nên Cơ Khí Đại Việt đặt ra SLA thiết kế bếp 3D rất cụ thể để Quý khách không bị “chờ bản vẽ”. Thời gian 48 giờ tính từ khi kết thúc khảo sát và nhận đầy đủ yêu cầu vận hành, mặt bằng kiến trúc, tiêu chuẩn nội bộ của Quý khách.

Bàn giao layout + phối cảnh 3D sau khảo sát. Ngay sau buổi khảo sát, đội ngũ kỹ sư sẽ bắt tay dựng layout 2D thể hiện đầy đủ tuyến nóng – lạnh – sơ chế – rửa theo nguyên tắc một chiều, kèm bản phối cảnh 3D khối thiết bị. Bộ hồ sơ này giúp Quý khách hình dung rõ luồng di chuyển, vị trí từng thiết bị, lối thoát hiểm, không gian thao tác trước khi thi công, hạn chế tối đa việc phải đục phá hoặc di dời thiết bị về sau.

Vòng phản hồi/duyệt trong 1–2 ngày. Sau khi gửi bản vẽ, chúng tôi luôn dành một khoảng 1–2 ngày để Quý khách và bếp trưởng góp ý, điều chỉnh chi tiết: thay đổi kích thước bàn, bổ sung line nấu, tinh chỉnh khu rửa… Mọi góp ý được gom lại trong một vòng chỉnh sửa tập trung, có biên bản xác nhận, giúp rút ngắn thời gian duyệt mà vẫn đảm bảo layout bám sát thực tế vận hành.

Song song hoàn thiện BOQ và M&E. Trong lúc chờ phản hồi bản vẽ, đội kỹ thuật vẫn tiếp tục hoàn thiện BOQ (danh mục khối lượng thiết bị, inox, M&E) và bản vẽ kỹ thuật đường điện – nước – gas – gió dựa trên layout mới nhất. Cách làm song song này giúp rút ngắn đáng kể thời gian chuẩn bị, đồng thời tạo nền tảng chính xác cho tính toán chi phí và điều phối thi công với các bên khác trong dự án.

Thi công theo quy mô suất ăn

Tiến độ lắp đặt bếp phụ thuộc trực tiếp vào quy mô suất ăn, mức độ phức tạp của quy trình sản xuất và điều kiện mặt bằng. Dưới đây là khung thời gian tham chiếu khi hạ tầng M&E đã sẵn sàng và mặt bằng sạch bàn giao cho đội thi công.

100–300 suất: 7–15 ngày; 500–800 suất: 15–30 ngày. Với các bếp nhà hàng, canteen, bếp suất ăn nội bộ quy mô 100–300 suất/ca, thời gian từ lúc bắt đầu đưa inox – thiết bị vào lắp đặt đến khi hoàn thành đấu nối, cân chỉnh và chạy thử thường nằm trong khoảng 7–15 ngày. Các bếp 500–800 suất/ca, như bếp trung tâm, bếp trường học, khu công nghiệp, sẽ cần 15–30 ngày do số lượng thiết bị, tuyến ống gas, ống gió và hệ thống bếp công nghiệp nhiều hơn.

>1000 suất: 30–45 ngày tùy mặt bằng và thiết bị nhập khẩu. Với các bếp trung tâm lớn, nhà máy F&B, suất ăn >1000 suất/ca, dự án thường kéo dài 30–45 ngày. Giai đoạn này bao gồm cả thời gian lắp đặt các thiết bị công suất lớn, thiết bị nhập khẩu (lò combi, máy rửa băng tải, máy chế biến liên hoàn) và phối hợp nghiệm thu với đơn vị giám sát, PCCC, tư vấn HACCP khi có yêu cầu.

Phân ca lắp đặt để rút ngắn downtime cơ sở đang hoạt động. Nếu Quý khách cải tạo bếp trong khi cơ sở vẫn đang vận hành, chúng tôi sẽ xây dựng kế hoạch phân ca lắp đặt (thường là ca tối, ca đêm hoặc ngày nghỉ) theo từng zone. Cách chia khu vực thi công giúp khu bếp cũ vẫn duy trì hoạt động tối thiểu, trong khi khu bếp mới được dần hình thành. Nhờ đó, thời gian gián đoạn kinh doanh giảm xuống mức thấp nhất.

Quy mô bếp (suất/ca)Thời gian thi công tham chiếuGhi chú
100–300 suất7–15 ngàyNhà hàng, canteen nhỏ, bếp nội bộ
500–800 suất15–30 ngàyBếp trường học, khu công nghiệp, bếp trung tâm vừa
>1000 suất30–45 ngàyBếp trung tâm lớn, nhà máy F&B, nhiều thiết bị nhập khẩu

Mốc kiểm tra/điểm dừng kỹ thuật

Để tiến độ không chỉ nhanh mà còn an toàn, mỗi dự án đều được chia nhỏ thành các mốc kiểm tra kỹ thuật. Mỗi mốc là một “điểm dừng bắt buộc” để hai bên cùng kiểm soát chất lượng, tránh việc thi công vượt quá xa rồi mới phát hiện lỗi phải làm lại.

Pre-check M&E; nghiệm thu từng phần (điện, gas, gió). Trước khi đưa thiết bị vào, kỹ sư tiến hành pre-check toàn bộ đầu chờ M&E: vị trí, cao độ, tiết diện dây cáp, ống nước, ống gas, ống gió… so với bản vẽ. Sau đó, từng hệ thống được nghiệm thu riêng: đo cách điện, test RCD cho điện; thử áp lực, thử kín cho gas; đo lưu lượng và độ ồn cho hệ thống thông gió – hút khói. Chỉ khi các hạng mục này đạt, đội lắp đặt mới được phép vào công trình.

FAT tại xưởng cho thiết bị custom; SAT tại hiện trường. Với các thiết bị inox gia công theo yêu cầu (bàn, kệ, tủ, quầy line…) hoặc hệ thống tổ hợp, chúng tôi tổ chức FAT (Factory Acceptance Test) ngay tại xưởng: đo kích thước, lắp ráp thử, kiểm tra độ cứng vững, độ kín nước. Khi đưa đến công trình, bước SAT (Site Acceptance Test) được thực hiện lần nữa sau khi đấu nối M&E để bảo đảm mọi thứ hoạt động đúng như thiết kế.

Checklist PCCC trước khi vận hành thử. Trước giai đoạn chạy thử toàn hệ thống, đội dự án cùng Quý khách rà soát checklist PCCC: lối thoát hiểm, bình chữa cháy, khoảng cách an toàn quanh thiết bị nhiệt, công tắc ngắt khẩn gas, hệ thống báo cháy… Các mục này tuân thủ tiêu chuẩn TCVN hiện hành và là điều kiện cần để khu bếp được phép vận hành thương mại lâu dài.

Yếu tố ảnh hưởng timeline & phương án tăng tốc

Mặc dù đã có khung tiến độ tham chiếu, thực tế triển khai mỗi dự án đều chịu tác động của nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Hiểu rõ những yếu tố này giúp Quý khách chủ động hơn trong việc chuẩn bị và lựa chọn phương án tăng tốc hợp lý.

Mặt bằng, cấp phép PCCC, thiết bị nhập khẩu. Mặt bằng sạch, ít cải tạo kết cấu sẽ giúp tiến độ đi đúng hoặc sớm hơn kế hoạch. Ngược lại, các hạng mục chờ phê duyệt PCCC, chờ nghiệm thu tầng hầm, hố ga, hoặc chờ thông luồng vận chuyển có thể kéo dài thời gian. Thiết bị nhập khẩu (đặc biệt là lò combi, máy rửa bát băng tải, tủ lạnh công nghiệp chuyên dụng) cũng cần được tính trước lead time để không trở thành nút cổ chai của toàn bộ dự án.

Giải pháp song song hạng mục; bổ sung nhân lực, tăng ca. Khi cần rút ngắn tổng thời gian, Cơ Khí Đại Việt thường đề xuất phương án chia nhỏ khu vực thi công, tổ chức nhiều đội song song: đội inox, đội đường ống, đội điện nhẹ. Tùy theo điều kiện mặt bằng và quy định tòa nhà, chúng tôi có thể bố trí ca tối, ca đêm để đẩy nhanh khối lượng công việc mà không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hiện tại của Quý khách.

Tiền kiểm hồ sơ để tránh rework. Một ngày rà soát hồ sơ tốt có thể tiết kiệm cả tuần sửa chữa trên công trường. Bởi vậy, trước khi triển khai, chúng tôi luôn tổ chức phiên “tiền kiểm” giữa bản vẽ bếp, bản vẽ kiến trúc, kết cấu, M&E tổng thể của tòa nhà để phát hiện sớm xung đột. Kiểm tra kỹ từ đầu giúp loại bỏ phần lớn nguy cơ phải cắt nối, di dời đường ống hoặc thay đổi vị trí thiết bị đã lắp xong.

Cam kết on-time & cơ chế phạt chậm tiến độ

Với vai trò nhà thầu, chúng tôi hiểu rằng tiến độ không chỉ là lời hứa miệng mà phải được ràng buộc bằng cam kết SLA, KPI rõ ràng trong hợp đồng. Đây là nền tảng để Cơ Khí Đại Việt trở thành đối tác tin cậy cho nhiều chuỗi F&B, khách sạn và bếp trung tâm.

Điều khoản SLA, KPI bàn giao; phạt chậm theo tỷ lệ. Trong hợp đồng, mỗi giai đoạn đều có mốc SLA: thời gian bàn giao bản vẽ, thời gian hoàn thành lắp đặt, thời gian chạy thử – nghiệm thu. Kèm theo đó là KPI về chất lượng (tỷ lệ lỗi, số lần phải sửa lại) và cơ chế phạt chậm tiến độ theo tỷ lệ phần trăm giá trị hợp đồng hoặc giá trị hạng mục bị chậm. Nhờ vậy, quyền lợi của Quý khách được bảo vệ rõ ràng.

Bổ sung thiết bị thay thế tạm nếu cần. Trong một số trường hợp bất khả kháng (thiết bị nhập khẩu trễ, tòa nhà hạn chế thi công ngoài giờ…), chúng tôi có thể hỗ trợ bố trí thiết bị tạm hoặc cấu hình bếp tạm thời để Quý khách vẫn có thể vận hành ở mức tối thiểu. Đây là giải pháp giảm thiểu tác động kinh doanh trong thời gian chờ hoàn thiện cấu hình cuối cùng.

Báo cáo tiến độ hằng ngày/tuần qua PM tool. Để Quý khách nắm được tình hình thực tế thay vì phải “hỏi miệng”, đội dự án Cơ Khí Đại Việt cập nhật tiến độ hằng ngày/tuần qua các công cụ quản lý dự án hoặc nhóm trao đổi riêng: khối lượng đã hoàn thành, hạng mục đang triển khai, rủi ro phát sinh và kế hoạch xử lý. Hình thức báo cáo minh bạch giúp hai bên đồng bộ thông tin và ra quyết định nhanh hơn.

Giải đáp nhanh hai câu hỏi thường gặp

Mất bao lâu để hoàn thành khu bếp công nghiệp? Với mặt bằng sạch và hạ tầng M&E đã sẵn sàng, các bếp quy mô 100–300 suất/ca thường cần 7–15 ngày để hoàn thiện lắp đặt, đấu nối và chạy thử. Quy mô 500–800 suất/ca mất khoảng 15–30 ngày, còn các bếp trung tâm >1000 suất/ca dao động 30–45 ngày tùy mức độ phức tạp và tỷ lệ thiết bị nhập khẩu. Nếu phải cải tạo sâu hoặc thi công trong khi vẫn vận hành, thời gian sẽ được điều chỉnh lại theo phương án phân ca và chia zone cụ thể.

Có thể đẩy nhanh tiến độ không? Câu trả lời là có, với điều kiện hồ sơ được duyệt nhanh, mặt bằng bàn giao đúng hẹn và Quý khách cho phép triển khai nhiều ca hoặc song song nhiều đội. Ở những dự án cần khai trương gấp, chúng tôi thường đề xuất mô hình thi công cuốn chiếu theo khu vực, ưu tiên lắp đặt tuyến bếp chính và các thiết bị cốt lõi trước, sau đó hoàn thiện dần các hạng mục phụ trợ. Nhờ đó, khu bếp vẫn đạt an toàn kỹ thuật và có thể vận hành đúng ngày khai trương.

Khi tiến độ và SLA đã được lượng hóa rõ ràng, Quý khách sẽ dễ dàng kiểm soát quá trình triển khai, tránh trễ khai trương và chủ động phối hợp với các nhà thầu khác. Bước tiếp theo, một checklist nghiệm thu bếp công nghiệp sẵn dùng chi tiết sẽ giúp Quý khách đánh giá khách quan chất lượng bàn giao trước khi đưa khu bếp vào vận hành chính thức.

Checklist nghiệm thu bếp công nghiệp sẵn dùng

Tóm tắt chính: Nghiệm thu đúng cách dựa trên checklist đo kiểm điện, gas, thông gió, thoát sàn, PCCC và đào tạo vận hành giúp bàn giao an toàn – sẵn sàng sản xuất.

Sau khi tiến độ và SLA cho từng hạng mục đã được chốt, bước cuối cùng trước khi đưa bếp vào khai thác là checklist nghiệm thu bếp công nghiệp thật chi tiết và có thể đo kiểm được. Nếu không có bộ tiêu chí rõ ràng, Quý khách rất khó đánh giá chất lượng thi công, dễ bỏ sót lỗi kỹ thuật và rủi ro an toàn tiềm ẩn trong giai đoạn vận hành.

Ở góc độ kỹ sư dự án, chúng tôi luôn tách riêng các nhóm kiểm tra: cơ khí – inox, điện, nghiệm thu hệ gas bếp, kiểm tra thông gió hút khói, thoát sàn – vệ sinh ATTP và PCCC – đào tạo vận hành. Mỗi nhóm đều có các thông số, giá trị định lượng (khe hở, độ dốc, áp lực, độ ồn, điện trở tiếp địa…) để hai bên dễ dàng cùng ký biên bản nghiệm thu.

Dưới đây là bộ checklist chuẩn mà Cơ Khí Đại Việt đang áp dụng cho các dự án nhà hàng, khách sạn, bếp trung tâm. Quý khách có thể dùng như một khung tham chiếu để làm việc với bất kỳ nhà thầu nào, đồng thời là cơ sở quan trọng khi bước sang phần thương thảo chi phí và mô hình báo giá minh bạch.

Thiết bị & lắp đặt cơ khí

Nhóm cơ khí – inox là phần “hạ tầng nhìn thấy được”, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, vệ sinh và trải nghiệm vận hành của đội ngũ bếp. Khi nghiệm thu, Quý khách nên luôn cầm bản vẽ kỹ thuật trên tay để đối chiếu từng chi tiết.

Đúng chủng loại – vị trí – cao độ; khe hở ≤ 3 mm. Toàn bộ bàn, kệ, line nấu, tủ, chậu, chụp hút phải đúng chủng loại, kích thước, cao độ như bản vẽ đã duyệt. Dùng thước kiểm tra khoảng cách giữa thiết bị và tường, khe hở không được vượt quá 3 mm để tránh lọt rác, tích tụ bẩn. Với các bàn sơ chế, bàn bếp inox và quầy line, cần kiểm tra thêm độ phẳng mặt bàn, không cong võng khi chất tải theo thiết kế.

Bề mặt inox không sắc cạnh; mối hàn mịn, vệ sinh. Tất cả cạnh, góc phải được bo R, không sắc, không còn ba via gây nguy hiểm trong quá trình thao tác. Mối hàn TIG cần kín, mài nhẵn, không rỗ khí; nước thử chảy qua không rò tại các góc, chân hàn. Việc hoàn thiện bề mặt tốt giúp khu bếp đáp ứng được các tiêu chí audit vệ sinh, giảm điểm nguy cơ theo chuẩn HACCP và ISO 22000.

Tem nhãn, manual, số serial đầy đủ. Mỗi thiết bị có điện, gas, lạnh đều phải có tem nhãn, thông số kỹ thuật, số serial trùng với danh mục thiết bị trong hợp đồng. Bộ tài liệu hướng dẫn sử dụng, bảo trì phải được bàn giao kèm theo để đội vận hành có căn cứ khi sử dụng, đồng thời thuận lợi cho việc bảo hành sau này.

Điện: an toàn và tải vận hành

Hệ thống điện trong bếp công nghiệp luôn làm việc trong môi trường ẩm, nóng, chứa hơi dầu mỡ, nên tiêu chí an toàn phải đặt ở mức cao hơn so với khu vực văn phòng. Khi nghiệm thu, Quý khách nên yêu cầu có đầy đủ biên bản đo kiểm kèm hình ảnh.

Test RCD/AFCI, đo cách điện; kiểm tra IP tủ/ổ/cáp. Tất cả các nhánh cấp cho thiết bị nhiệt, motor, tủ lạnh phải được bảo vệ bằng RCD hoặc MCB có chức năng chống giật phù hợp. Kỹ sư đo điện trở cách điện dây cáp so với đất; giá trị phải đạt theo TCVN hiện hành. Tủ điện, ổ cắm, máng cáp phải có cấp bảo vệ IP phù hợp khu vực ẩm, hạn chế nước và dầu mỡ xâm nhập.

Đo tải thực tế khi chạy thử; kiểm tra cân pha. Trong quá trình chạy thử toàn bộ thiết bị, kỹ sư cần dùng ampe kìm đo dòng trên từng nhánh, từng pha để so sánh với thiết kế. Nếu phát hiện pha lệch tải lớn, cần hoán đổi bớt thiết bị giữa các pha để hệ thống vận hành ổn định, tránh quá tải cục bộ làm nhảy CB, gián đoạn sản xuất.

Kiểm tra tiếp địa ≤ 4Ω; nhật ký đo. Toàn bộ hệ thống tiếp địa an toàn của bếp phải được đo điện trở, giá trị thường yêu cầu ≤ 4Ω cho khu vực ẩm, nhiều thiết bị kim loại. Kết quả đo, vị trí đo, ngày giờ, người thực hiện cần được ghi rõ trong nhật ký đo và đính kèm biên bản nghiệm thu để lưu hồ sơ.

Gas: áp lực và rò rỉ

Gas là hạng mục rủi ro cao nhất, nên phần nghiệm thu hệ gas bếp luôn cần sự tham gia của kỹ sư có chứng chỉ chuyên ngành, tốt nhất kèm đại diện PCCC hoặc tư vấn an toàn nếu dự án yêu cầu.

Thử kín 24h; áp kế ổn định; xà phòng test điểm nối. Hệ thống ống gas sau khi lắp đặt phải được bịt kín hai đầu và bơm áp theo thiết kế, giữ nguyên trong 24 giờ. Áp kế không được tụt quá giới hạn cho phép; sau đó dùng dung dịch xà phòng kiểm tra lại toàn bộ mối nối, co, tee để phát hiện bọt khí – dấu hiệu rò rỉ tiềm ẩn.

Kiểm tra van điện từ, cảm biến rò rỉ, còi/đèn cảnh báo. Toàn bộ van điện từ tổng, cảm biến gas, tủ điều khiển, còi – đèn phải được test theo nhiều kịch bản: rò rỉ giả lập, mất điện, ngắt khẩn… Mục tiêu là bảo đảm hệ thống tự động đóng gas, phát cảnh báo âm thanh và ánh sáng đủ lớn để nhân sự phản ứng kịp thời.

Nút dừng khẩn hoạt động, biển báo an toàn. Nút dừng khẩn gas phải đặt tại vị trí dễ tiếp cận, có biển chỉ dẫn rõ ràng, có thể thao tác ngay cả trong điều kiện khói dày. Khu vực đặt bình gas, tủ gas phải có biển cảnh báo, sơ đồ đường ống và quy trình xử lý sự cố dán cố định trên tường.

Thông gió – hút khói

Một hệ thống hút – cấp gió thiết kế tốt không chỉ giúp khu bếp mát mẻ, ít mùi mà còn góp phần giảm rủi ro cháy nổ. Trong bước nghiệm thu, kiểm tra thông gió hút khói cần được thực hiện cả ở chế độ tải nhẹ và tải nặng.

Đo lưu lượng hút/cấp; kiểm tra độ ồn < 70 dB. Kỹ sư dùng thiết bị đo lưu lượng (anemometer) tại các miệng hút và cấp để so sánh với thiết kế; chênh lệch cần nằm trong khoảng cho phép. Độ ồn tổng thể tại khu bếp khi hệ thống hoạt động tối đa không nên vượt quá 70 dB để bảo vệ sức khỏe thính giác của nhân sự.

Vệ sinh lọc mỡ, khay hứng; cân chỉnh chớp gió. Toàn bộ lưới lọc mỡ, khay hứng trên các chụp hút mùi inox phải tháo lắp nhẹ nhàng, không kẹt, bề mặt không còn dầu mỡ bám dày ngay tại thời điểm nghiệm thu. Các chớp gió trên tuyến cấp – hút cần được cân chỉnh để không tạo gió lùa mạnh tại một điểm gây khó chịu cho đầu bếp.

Đảm bảo áp âm; không hồi khói. Trong suốt quá trình chạy thử, khói, hơi nóng phải được hút ra ổn định, không có hiện tượng hồi khói vào mặt đầu bếp hay lan ngược sang khu khách. Áp suất trong bếp nên âm nhẹ so với khu vực xung quanh, đồng thời vẫn bảo đảm đủ gió tươi cấp vào.

Thoát sàn & vệ sinh ATTP

Thoát sàn và vệ sinh an toàn thực phẩm là nhóm tiêu chí thường bị xem nhẹ ở giai đoạn thiết kế, nhưng lại là điểm bị thanh tra kiểm tra rất kỹ trong quá trình vận hành. Checklist tốt sẽ giúp Quý khách giảm rủi ro vi phạm quy định về môi trường và ATTP.

Độ dốc sàn 1–2%; phễu có bẫy mùi; nắp chắn rác. Mặt sàn khu ướt phải có độ dốc từ 1–2% hướng về phễu thu nước; dùng nước xả thực tế để kiểm tra tốc độ thoát. Mỗi phễu phải có bẫy mùi, nắp chắn rác, tốt nhất sử dụng các sản phẩm bằng inox như Vỉ thoát sàn inox để chống ăn mòn và dễ vệ sinh.

Kiểm tra bẫy mỡ theo lưu lượng; kế hoạch vệ sinh. Toàn bộ nước thải từ khu rửa, chậu, máy rửa bát cần đi qua bẫy mỡ hoặc Bể tách mỡ công nghiệp có dung tích phù hợp với lưu lượng. Trong hồ sơ bàn giao phải có hướng dẫn chu kỳ vệ sinh, hút bùn, cũng như sơ đồ kết nối để đơn vị môi trường dễ tiếp cận.

Phân khu dụng cụ màu; thùng rác nắp kín. Để đáp ứng các chuẩn như HACCP, khu bếp nên áp dụng mã màu cho thớt, dao, khăn lau… phân biệt rõ sống – chín. Thùng rác phải có nắp kín, bàn đạp chân, bố trí xa khu ra món và khu bảo quản thực phẩm.

PCCC & đào tạo vận hành

Bếp công nghiệp là khu vực tập trung nhiều nguồn nhiệt, gas, điện, dầu mỡ, nên PCCC và đào tạo vận hành an toàn là phần bắt buộc trong mọi hồ sơ nghiệm thu.

Bình chữa cháy, đầu phun, lối thoát hiểm đạt yêu cầu. Số lượng và chủng loại bình chữa cháy (CO₂, bột, bọt) phải đúng theo thiết kế và quy định của lực lượng Phòng cháy chữa cháy. Các đầu phun sprinkler (nếu có) không bị che khuất bởi thiết bị, lối thoát hiểm thông thoáng, có đèn exit và sơ đồ thoát nạn rõ ràng.

Hướng dẫn vận hành an toàn điện – gas – nhiệt. Trước khi ký biên bản bàn giao, đội dự án cần tổ chức buổi training cho nhân sự bếp: quy trình khởi động – tắt thiết bị, thao tác an toàn với bếp gas, bếp điện, xử lý khi có mùi gas, khi CB nhảy, khi thiết bị báo lỗi… Danh sách người tham dự và nội dung đào tạo nên được lập biên bản.

Bàn giao hồ sơ: bản vẽ, biên bản, checklist bảo trì. Bộ hồ sơ hoàn công bao gồm bản vẽ cập nhật, biên bản đo điện, thử kín gas, test hút khói, chứng chỉ vật liệu, phiếu bảo hành thiết bị và checklist bảo trì định kỳ. Đây là “sổ tay kỹ thuật” chính thức để Quý khách quản lý toàn bộ vòng đời hệ thống bếp.

Giải đáp nhanh hai câu hỏi thường gặp

Nghiệm thu đúng cách cần kiểm tra gì? Về nguyên tắc, nghiệm thu bếp công nghiệp nên chia thành các nhóm: cơ khí – inox, điện, gas, thông gió – hút khói, thoát sàn – ATTP và PCCC – đào tạo. Mỗi nhóm cần có danh sách hạng mục cụ thể kèm thông số đo kiểm như điện trở tiếp địa, áp suất thử kín gas, độ ồn quạt, độ dốc sàn, lưu lượng thoát nước. Khi lập biên bản, Quý khách nên yêu cầu đính kèm ảnh hiện trường, file đo và chữ ký của cả kỹ sư phụ trách lẫn đại diện chủ đầu tư.

Mất bao lâu để lắp đặt bếp gas công nghiệp? Với các bếp nhỏ (quán ăn, nhà hàng dưới 100 suất/ca), việc lắp đặt tuyến gas và bếp gas công nghiệp thường mất khoảng 1–3 ngày nếu mặt bằng đã sẵn sàng. Với bếp quy mô 100–300 suất/ca trở lên, có nhiều tuyến ống và tủ gas trung tâm, thời gian triển khai, test áp và nghiệm thu thường nằm trong khung 5–7 ngày, tích hợp trong tổng tiến độ thi công bếp mà Cơ Khí Đại Việt đã cam kết.

Khi đã có checklist nghiệm thu rõ ràng, Quý khách không chỉ kiểm soát tốt chất lượng bàn giao mà còn có cơ sở minh bạch để đối chiếu khối lượng, chi phí và chính sách bảo hành của nhà thầu. Phần tiếp theo sẽ trình bày chi tiết cách Cơ Khí Đại Việt xây dựng cấu trúc chi phí và mô hình báo giá minh bạch cho toàn bộ hệ thống bếp công nghiệp.

Chi phí và mô hình báo giá minh bạch

Tóm tắt chính: Báo giá minh bạch dựa trên danh mục thiết bị, inox gia công, M&E, nhân công, vận chuyển và PCCC; cung cấp đủ thông tin đầu vào để nhận báo giá chuẩn trong 48 giờ.

Sau khi Quý khách đã có checklist nghiệm thu rõ ràng, bước tiếp theo trong quá trình ra quyết định là hiểu chính xác chi phí thi công bếp công nghiệp gồm những gì, được tính như thế nào và làm sao để kiểm soát ngân sách mà vẫn bảo đảm hiệu suất vận hành. Cơ Khí Đại Việt xây dựng mô hình báo giá theo cấu phần rõ ràng, tách biệt CAPEX và OPEX, giúp Quý khách dễ dàng so sánh, thương thảo và phê duyệt.

Cách tiếp cận của chúng tôi là mọi hạng mục đều có mã số, thông số kỹ thuật, đơn giá và khối lượng cụ thể, đi kèm bản vẽ và BOQ. Nhờ đó, báo giá không chỉ là một con số tổng mà là một bộ dữ liệu kỹ thuật – tài chính, hỗ trợ Quý khách tính toán tổng chi phí sở hữu (TCO) và hoàn vốn đầu tư. Những nguyên tắc này áp dụng nhất quán cho cả báo giá trọn gói lẫn báo giá theo từng hạng mục.

Phần dưới đây sẽ lần lượt trình bày cấu phần chi phí và cách tối ưu, so sánh hai mô hình báo giá, bộ thông tin cần chuẩn bị để có báo giá chuẩn trong 48 giờ, cùng các điều khoản thanh toán – bảo hành – SLA bảo trì mà Cơ Khí Đại Việt đang áp dụng cho các dự án nhà hàng, khách sạn, bếp trung tâm.

Cấu phần chi phí & cách tối ưu

Để tránh thiếu – thừa hạng mục và phát sinh ngoài hợp đồng, trước hết Quý khách cần hình dung đầy đủ các cấu phần tạo nên báo giá bếp công nghiệp. Mỗi cấu phần gắn với một nhóm rủi ro và cơ hội tối ưu khác nhau, nếu nhìn dưới góc độ kỹ thuật dự án.

Thông thường, một báo giá chuẩn sẽ bao gồm tối thiểu các nhóm chi phí sau:

Nhóm chi phíThành phần điển hìnhGợi ý tối ưu
Thiết bị & inoxBếp, tủ lạnh, bàn bếp inox, chậu rửa, kệ, chụp hút…Ưu tiên inox 304, chọn đúng công suất – tránh dư thừa.
M&E & PCCCĐiện, nước, gas, thông gió, thoát sàn, đầu báo – chữa cháy.Thiết kế chuẩn TCVN, hạn chế đục phá – sửa lại.
Nhân công & logisticsGia công, lắp đặt, vận chuyển, cẩu, bốc xếp.Lên kế hoạch thi công/đường vận chuyển tối ưu.
Chi phí vận hành (OPEX)Điện, gas, nước, bảo trì hàng năm.Chọn thiết bị tiết kiệm năng lượng, dễ vệ sinh.

Thiết bị chuẩn hãng + gia công inox theo ISO. Phần chi phí lớn nhất thường nằm ở nhóm thiết bị và inox gia công: hệ thống thiết bị bếp công nghiệp, bàn, kệ, chậu, quầy line… Với vai trò nhà thầu, chúng tôi luôn minh bạch nguồn gốc thiết bị (hãng, model, xuất xứ), tiêu chuẩn inox, độ dày vật liệu, quy trình gia công theo ISO để Quý khách có cơ sở so sánh giữa các báo giá. Chỉ cần giảm 0,3–0,5 mm độ dày inox là giá có thể chênh lệch đáng kể, nhưng độ bền vật liệu và chi phí sửa chữa về sau sẽ đội lên.

M&E, PCCC tích hợp; logistics, lắp đặt, QA/QC. Chi phí đường điện, nước, gas, hút khói, thoát sàn và PCCC thường bị nhiều đơn vị “để mở” rồi tính phát sinh, khiến tổng ngân sách vượt xa dự kiến. Cơ Khí Đại Việt luôn thể hiện rõ tuyến ống, tiết diện dây cáp, số lượng quạt, phễu thu, bẫy mỡ, đầu báo… trên bản vẽ, kèm đơn giá từng hạng mục. Nhân công, logistics, chi phí QA/QC, nghiệm thu cũng được đưa vào BOQ để Quý khách không gặp khoản “chi phí ẩn” trong giai đoạn triển khai.

Giải pháp tiết kiệm OPEX: thiết bị tiết kiệm năng lượng. Một phần quan trọng của tổng chi phí sở hữu nằm ở tiền điện, gas, nước trong 5–10 năm vận hành. Khi tư vấn, chúng tôi luôn chỉ rõ phương án thiết bị tiết kiệm năng lượng (bếp từ công nghiệp, tủ lạnh inverter, motor quạt hiệu suất cao, hệ thống Bể tách mỡ công nghiệp giảm tắc nghẽn…) và so sánh chi phí đầu tư ban đầu với mức tiết kiệm OPEX hàng tháng. Nhiều dự án thu hồi phần chênh lệch chi phí đầu tư chỉ sau 12–24 tháng.

Mô hình báo giá: trọn gói vs theo hạng mục

Tuỳ chiến lược đầu tư và cách tổ chức dự án, Quý khách có thể chọn báo giá trọn gói hoặc báo giá chi tiết theo từng hạng mục. Mỗi mô hình có ưu – nhược điểm riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến cách kiểm soát CAPEX và rủi ro phát sinh.

Trọn gói: dễ kiểm soát CAPEX, ít phát sinh. Với mô hình này, nhà thầu báo một giá tổng cho toàn bộ phạm vi công việc: thiết kế, thiết bị, inox, M&E, PCCC, lắp đặt, nghiệm thu. Ưu điểm là Quý khách dễ duyệt ngân sách, tiện đấu thầu, ít phải xử lý phát sinh lặt vặt. Nếu hợp đồng quy định rõ phạm vi và điều kiện mặt bằng, hầu hết chi phí phát sinh sẽ do nhà thầu tự cân đối trong giá trọn gói, giảm áp lực quản lý cho chủ đầu tư.

Theo hạng mục: linh hoạt, phù hợp nâng cấp từng phần. Khi Quý khách chỉ nâng cấp một phần bếp, tận dụng lại hạ tầng và thiết bị hiện hữu, báo giá theo hạng mục sẽ phù hợp hơn. Mỗi tuyến M&E, mỗi nhóm thiết bị, từng khu sơ chế – nấu – rửa được tách thành các gói nhỏ; Quý khách có thể lựa chọn triển khai theo từng giai đoạn tùy dòng tiền. Mô hình này đòi hỏi chủ đầu tư có bộ phận kỹ thuật hoặc tư vấn giám sát đủ năng lực để kiểm soát khối lượng và chất lượng từng hạng mục.

Ràng buộc phạm vi, SLA và bảo hành rõ ràng. Dù chọn mô hình nào, điều quan trọng là hợp đồng phải ghi rõ phạm vi cung cấp (scope of work), điều kiện mặt bằng giả định, SLA tiến độ và chính sách bảo hành cho từng nhóm thiết bị. Các điều khoản này là cơ sở để xử lý tranh chấp về sau, đồng thời giúp Quý khách so sánh công bằng giữa các nhà thầu, tránh trường hợp giá thấp nhưng cắt bớt hạng mục quan trọng.

Thông tin cần để báo giá nhanh – chính xác

Để Cơ Khí Đại Việt có thể gửi báo giá trọn gói bếp hoặc báo giá theo hạng mục trong 48 giờ, hồ sơ đầu vào cần đủ sâu cho việc tính toán công suất, cấu hình thiết bị và khối lượng M&E. Càng rõ ràng ở bước này, báo giá càng sát thực tế, giảm rủi ro phát sinh.

Menu, suất/giờ, ca làm việc; diện tích, mặt bằng. Nhóm thông tin đầu tiên liên quan trực tiếp đến công suất thiết kế: menu món chính – món phụ, số suất ăn/giờ, số ca/ngày, định hướng phát triển quy mô trong 1–3 năm. Kèm theo đó là bản vẽ kiến trúc (PDF/DWG) hoặc sơ đồ mặt bằng, diện tích từng khu, cao độ trần, vị trí cửa ra vào – thang máy… để kỹ sư bố trí khu nóng, khu lạnh, khu rửa hợp lý.

Hiện trạng M&E, ảnh/video; tiêu chuẩn PCCC địa phương. Nếu là mặt bằng cải tạo, Quý khách nên cung cấp sẵn thông tin về tủ điện tổng, công suất cấp, đường nước, tuyến ống gas hiện hữu, hệ thống hút khói – cấp gió đang vận hành. Một bộ ảnh/video quay toàn cảnh khu bếp cũ giúp đội kỹ thuật đánh giá nhanh khả năng tận dụng lại các tuyến hạ tầng. Thông tin về yêu cầu PCCC tại địa phương (ví dụ bắt buộc đầu phun sprinkler, đầu báo khí gas…) cũng là dữ liệu quan trọng trong bước tính chi phí.

Yêu cầu đặc thù (Halal, không gluten, cleanroom…). Với các mô hình F&B đặc thù như bếp Halal, bếp không gluten, bếp trung tâm cho bệnh viện, nhà máy thực phẩm chức năng, khu bếp có thể phải phân luồng riêng, bố trí thêm vách ngăn, thiết bị chuyên dụng, giải pháp xử lý mùi… Những yêu cầu này cần được nêu rõ ngay từ đầu để cấu hình thiết bị, lựa chọn vật liệu, tiêu chuẩn vệ sinh (HACCP, ISO 22000…) phù hợp, tránh phải thay đổi lớn ở giai đoạn thi công.

Trả lời ngắn gọn cho câu hỏi “Cần chuẩn bị gì để nhận báo giá trong 48 giờ?”: Quý khách chỉ cần gửi menu dự kiến, sản lượng phục vụ, bản vẽ hoặc sơ đồ mặt bằng, thông tin hiện trạng M&E và các yêu cầu đặc biệt. Phần còn lại – từ tối ưu công suất đến bóc tách khối lượng – hãy để đội ngũ kỹ sư của chúng tôi xử lý.

Điều khoản thanh toán, bảo hành & SLA bảo trì

Không chỉ cấu trúc chi phí, điều khoản thanh toán và chính sách hậu mãi cũng là yếu tố quyết định lựa chọn nhà thầu. Cơ Khí Đại Việt luôn cố gắng thiết kế điều khoản hài hòa lợi ích: đảm bảo dòng tiền cho dự án mà vẫn giảm áp lực tài chính cho Quý khách.

Tiến độ thanh toán theo mốc; bảo hành 12–24 tháng. Thông thường, hợp đồng sẽ chia thành 3–4 mốc thanh toán: tạm ứng sau ký hợp đồng, thanh toán theo tiến độ lắp đặt, thanh toán sau nghiệm thu kỹ thuật và phần giữ lại bảo hành. Thời gian bảo hành cho hệ inox và thiết bị thường từ 12–24 tháng tuỳ chủng loại, ghi rõ trong phụ lục hợp đồng kèm danh mục thiết bị.

Bảo trì định kỳ 3–6–12 tháng; thời gian phản hồi 24–48h. Cùng với bảo hành, chúng tôi cung cấp gói SLA bảo trì: lịch kiểm tra định kỳ (3–6–12 tháng/lần), danh mục hạng mục sẽ kiểm tra, vệ sinh, cân chỉnh, thay thế vật tư hao mòn. Khi nhận được yêu cầu hỗ trợ, hotline kỹ thuật tiếp nhận và điều phối kỹ sư xuống hiện trường trong vòng 24–48 giờ tuỳ địa điểm – nội dung công việc, giúp hệ thống bếp luôn duy trì hiệu suất vận hành ổn định.

Kho phụ tùng sẵn; hotline kỹ thuật. Tại xưởng và kho trung tâm, Cơ Khí Đại Việt luôn dự trữ một lượng phụ tùng, linh kiện thay thế cho các dòng bếp, tủ lạnh, quạt hút, chậu rửa Chậu rửa công nghiệp… mà chúng tôi đã cung cấp. Nhờ đó, thời gian dừng máy được rút ngắn tối đa khi cần thay thế khẩn. Hotline kỹ thuật hoạt động liên tục trong giờ hành chính và trực ngoài giờ cho các ca sự cố quan trọng.

Tóm lại, một mô hình báo giá minh bạch phải cho Quý khách thấy rõ từng đồng ngân sách đi vào đâu, ràng buộc chất lượng – tiến độ ra sao và chi phí vận hành dài hạn sẽ như thế nào. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết hơn về năng lực xưởng và cam kết chất lượng của Cơ Khí Đại Việt – nền tảng để những cam kết về chi phí, tiến độ và bảo hành nêu trên được thực thi trong thực tế.

Năng lực xưởng và cam kết chất lượng của Cơ Khí Đại Việt

Tóm tắt chính: Với xưởng trực tiếp đạt ISO 9001:2015, đội ngũ kỹ sư nhiều năm kinh nghiệm và quy trình QC/QA chặt chẽ, Cơ Khí Đại Việt đảm bảo bàn giao đúng tiến độ, đúng chuẩn và tối ưu ROI.

Những mô hình chi phí, báo giá minh bạch hay SLA bảo trì chỉ có ý nghĩa khi phía sau là một xưởng sản xuất đủ mạnh, quy trình chất lượng bài bản và đội ngũ kỹ sư hiểu rõ thực tế vận hành bếp công nghiệp. Đây chính là nền tảng giúp Cơ Khí Đại Việt trở thành đơn vị thi công bếp uy tín, đồng hành với nhiều chuỗi nhà hàng, khách sạn, bếp trung tâm và bếp nhà máy trong nhiều năm qua.

Nếu Quý khách đang cân nhắc giữa nhiều nhà thầu, câu hỏi cốt lõi là: “Ai đủ năng lực bảo đảm tiến độ, chất lượng và hiệu quả đầu tư dài hạn?”. Ở góc độ kỹ sư dự án, câu trả lời nằm ở ba yếu tố: xưởng inox đạt chuẩn ISO 9001:2015, quy trình QC/QA bếp công nghiệp có thể truy xuất tới từng thiết bị, và đội thi công – bảo trì có chứng chỉ an toàn, PCCC, phản hồi nhanh.

 

Thiết kế & bản vẽ 2D/3D

Đội ngũ kỹ sư thiết kế layout, M&E, PCCC tối ưu quy trình một chiều, giảm xung đột ngay từ bản vẽ.

 

Sản xuất trực tiếp tại xưởng

Máy cắt laser, chấn – dập CNC, hàn TIG/MIG chuẩn ISO giúp kiểm soát dung sai và chất lượng inox.

 

Lắp đặt & bảo trì tận nơi

Đội thi công, bảo trì được đào tạo bài bản, tuân thủ 5S và an toàn lao động trong suốt vòng đời dự án.

Nhìn từ phía chủ đầu tư, lý do nên chọn Cơ Khí Đại Việt có thể tóm gọn trong vài ý: xưởng inox được đầu tư bài bản, quy trình kiểm soát chất lượng rõ ràng, năng lực triển khai đa ngành và đặc biệt là khả năng tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho hệ thống bếp. Những điểm này sẽ được phân tích cụ thể hơn trong từng hạng mục dưới đây.

Máy cắt laser, chấn – dập CNC, hàn TIG/MIG chuẩn ISO. Xưởng được trang bị hệ thống cắt laser fiber, máy chấn – dập CNC và dây chuyền hàn TIG/MIG đồng bộ, cho phép gia công inox với độ chính xác cao, mép cắt đẹp, mối hàn kín, hạn chế tối đa biến dạng. Khi sản xuất các thiết bị như thiết bị bếp công nghiệp, bàn, kệ, chậu, chụp hút, ưu điểm này giúp sản phẩm lắp đặt khớp bản vẽ, không phải chỉnh sửa nhiều tại hiện trường. Năng lực máy móc cũng giúp rút ngắn thời gian gia công, đáp ứng tốt các dự án có tiến độ gấp mà vẫn giữ ổn định chất lượng.

Quy trình QC/QA, truy xuất hồ sơ sản xuất từng thiết bị. Mỗi sản phẩm trước khi rời xưởng đều đi qua nhiều bước kiểm tra: đo kích thước theo bản vẽ, kiểm tra bề mặt, test kín nước với chậu, bồn, test độ phẳng với bàn, kệ. Tất cả đều được ghi nhận trên phiếu QC gắn với mã số thiết bị. Khi lắp đặt, số serial này được cập nhật vào danh mục bàn giao, giúp Quý khách dễ dàng truy xuất lịch sử sản xuất – bảo hành – bảo trì. Cách làm này giảm rủi ro nhầm lẫn thiết bị, đồng thời là nền tảng để thực hiện các yêu cầu audit của chuỗi F&B hoặc các tập đoàn.

Đội kỹ sư – thi công chứng chỉ an toàn/PCCC; hậu mãi nhanh. Từ khâu thiết kế đến lắp đặt, nghiệm thu và bảo trì đều do đội ngũ đã qua đào tạo chuyên sâu về điện, gas, cơ khí và PCCC phụ trách. Kỹ sư hiện trường có chứng chỉ an toàn lao động, làm việc trên cao, an toàn điện và gas công nghiệp. Khi có sự cố hoặc yêu cầu điều chỉnh, bộ phận service tiếp nhận và điều phối nhân sự xuống hiện trường trong vòng 24–48 giờ, nhờ đó hệ thống bếp của Quý khách luôn duy trì hiệu suất vận hành ổn định. Đây là một trong những lý do quan trọng khiến nhiều khách hàng quay lại với Cơ Khí Đại Việt ở các dự án mở rộng.

Xưởng trực tiếp đạt ISO 9001:2015

Năng lực gia công inox chính xác; công suất lớn. Việc sở hữu xưởng đạt chuẩn giúp Cơ Khí Đại Việt chủ động toàn bộ chuỗi giá trị, từ cắt phôi, chấn, dập đến hàn và hoàn thiện bề mặt. Xưởng có thể sản xuất đồng thời nhiều lô bàn bếp inox, kệ, chậu, quầy line và chụp hút cho các dự án nhà hàng, khách sạn, canteen hay bếp trung tâm mà không bị nghẽn công suất. Với công suất gia công lớn, những đợt cao điểm khai trương, cải tạo theo mùa vẫn được đáp ứng, giảm đáng kể rủi ro trễ tiến độ tổng của dự án.

Quy trình tiêu chuẩn, kiểm soát sai lỗi n-1. Mọi công đoạn sản xuất đều có quy trình thao tác chuẩn (SOP) theo hệ thống ISO 9001:2015, trong đó mỗi bước được kiểm tra bởi ít nhất một cấp n-1. Ví dụ, sản phẩm sau hàn phải được KCS độc lập kiểm tra kích thước, độ phẳng, mối hàn trước khi chuyển sang công đoạn mài – đánh bóng. Cách kiểm soát theo tầng này giúp phát hiện lỗi sớm, giảm phế phẩm, hạn chế tối đa việc phải sửa chữa tại công trình, nhờ đó giảm chi phí lãng phí và bảo vệ tiến độ.

Kho vật tư đạt chuẩn, nguồn cung ổn định. Kho vật tư inox được phân loại rõ theo mác thép, độ dày, bề mặt (HL, BA…) và luôn duy trì tồn kho an toàn cho các kích thước tiêu chuẩn. Vật tư đi kèm như phụ kiện, linh kiện điện – gas, phụ kiện tủ lạnh, quạt hút… cũng được chuẩn hóa theo hãng cung cấp. Nhờ hệ thống kho bài bản, xưởng gần như không bị đứt gãy vật tư, giúp Quý khách yên tâm rằng dự án sẽ không phải chờ hàng hoặc thay đổi vật liệu đột xuất.

QC/QA & hồ sơ truy xuất

Checklist QC từng công đoạn; FAT tại xưởng. Đối với mỗi nhóm sản phẩm, Cơ Khí Đại Việt xây dựng checklist QC riêng, quy định rõ hạng mục cần kiểm tra, phương pháp đo và mức chấp nhận. Thiết bị có phần cơ – điện như tủ nấu cơm, tủ mát, tủ đông, quạt hút… được chạy thử nghiệm thu tại xưởng (FAT – Factory Acceptance Test) trước khi đóng gói giao hàng. Nhờ đó, khâu lắp đặt tại công trình diễn ra nhanh gọn, ít phát sinh lỗi kỹ thuật.

Hồ sơ vật liệu, WPS/PQR mối hàn; tem serial. Vật liệu inox chính được lưu hồ sơ chứng chỉ xuất xưởng, lý lịch lô hàng. Quy trình hàn có quy định WPS/PQR rõ ràng cho từng bề dày, từng loại kết cấu, bảo đảm mối hàn đạt yêu cầu cơ – lý – hóa. Mỗi thiết bị sau hoàn thiện đều được gắn tem serial, mã QR hoặc nhãn inox ăn mòn chứa đầy đủ thông tin cơ bản, hỗ trợ quản lý tài sản và bảo trì về sau.

Báo cáo chất lượng bàn giao cho chủ đầu tư. Khi bàn giao, Quý khách nhận được bộ hồ sơ chất lượng gồm biên bản kiểm tra tại xưởng, biên bản lắp đặt, hình ảnh nghiệm thu, danh mục thiết bị kèm serial. Bộ tài liệu này không chỉ là chứng cứ kỹ thuật nếu có khiếu nại mà còn là căn cứ để lập kế hoạch bảo trì định kỳ, tính toán khấu hao và quản lý tài sản nội bộ.

Đội ngũ kỹ sư & an toàn lao động

Chứng chỉ vận hành, an toàn điện – gas – làm việc trên cao. Đội thi công của Cơ Khí Đại Việt được đào tạo và cấp chứng chỉ về an toàn điện, gas, hàn cắt kim loại, làm việc trên cao, sử dụng giàn giáo. Trong môi trường bếp công nghiệp – nơi tập trung đồng thời nhiều yếu tố rủi ro (nhiệt, gas, điện, hơi nước, dầu mỡ) – việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định này giúp giảm thiểu tai nạn lao động và rủi ro thiệt hại tài sản cho chủ đầu tư.

Kinh nghiệm đa ngành: nhà hàng, canteen, nhà máy. Đội ngũ kỹ sư và giám sát hiện trường đã triển khai từ mô hình nhà hàng đơn lẻ, chuỗi F&B, bếp trung tâm catering cho đến canteen nhà máy, bệnh viện, trường học. Mỗi phân khúc có đặc thù về quy trình, tiêu chuẩn, công suất, yêu cầu PCCC khác nhau và đều được đội ngũ nắm chắc. Nhờ kinh nghiệm này, các giải pháp đưa ra luôn thực tiễn, hạn chế thử – sai tại công trình.

Quy tắc 5S, PPE đầy đủ khi thi công. Trong suốt quá trình lắp đặt, đội thi công tuân thủ nguyên tắc 5S, giữ mặt bằng gọn gàng, hạn chế tối đa bụi, tia lửa, vật sắc nhọn ảnh hưởng đến các đơn vị khác đang làm việc song song. Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE) như mũ, găng, kính, giày, dây an toàn được sử dụng đầy đủ, tạo hình ảnh chuyên nghiệp và tạo niềm tin với Ban quản lý tòa nhà, tư vấn giám sát và chủ đầu tư.

Tích hợp PCCC & M&E đồng bộ

Phối hợp đơn vị thẩm duyệt PCCC ngay từ thiết kế. Thay vì chờ đến khi lắp đặt xong mới gửi hồ sơ, Cơ Khí Đại Việt chủ động làm việc sớm với đơn vị thẩm duyệt PCCC để thống nhất các yêu cầu về đầu báo, đầu phun, lối thoát hiểm, vùng nguy hiểm cháy nổ… Việc này giúp bản vẽ bếp, bản vẽ gas, hút khói, điện chiếu sáng ngay từ đầu đã phù hợp với quy định, tránh phải đục phá, chỉnh sửa tốn kém.

Đồng bộ bản vẽ M&E, giảm xung đột tại hiện trường. Dựa trên kinh nghiệm triển khai nhiều dự án, đội kỹ sư luôn rà soát bản vẽ M&E tổng thể (điện, nước, gas, thông gió, thoát sàn) để tránh xung đột giữa ống gió, ống gas, ống chữa cháy, cable tray và chụp hút. Việc bố trí cao độ, lộ trình tuyến ống được tính toán kỹ, giúp hạn chế tối đa va chạm khi thi công, giữ trần kỹ thuật gọn gàng, dễ bảo trì sau này.

Rút ngắn thời gian nghiệm thu tổng thể. Nhờ PCCC và M&E được tích hợp và kiểm soát từ khâu thiết kế đến lắp đặt, giai đoạn nghiệm thu tổng thể với tư vấn giám sát, chủ đầu tư và cơ quan chức năng diễn ra thuận lợi. Các biên bản đo điện, thử kín gas, test hút khói, test ánh sáng, báo cháy đều được chuẩn bị sẵn, giúp rút ngắn đáng kể thời gian chờ đợi nghiệm thu và đưa bếp vào vận hành sớm.

Hậu mãi – bảo hành – bảo trì

Bảo hành 12–24 tháng; phản hồi 24–48h. Chính sách bảo hành tiêu chuẩn của Cơ Khí Đại Việt áp dụng cho hệ inox cố định và các thiết bị kèm theo, với thời hạn từ 12–24 tháng tùy chủng loại. Khi nhận yêu cầu hỗ trợ qua hotline hoặc Zalo, đội kỹ thuật sẽ tư vấn sơ bộ từ xa, sau đó bố trí nhân sự đến hiện trường trong vòng 24–48 giờ tùy vị trí địa lý. Cách tổ chức này giúp Quý khách giảm tối đa thời gian gián đoạn sản xuất khi phát sinh sự cố.

Bảo trì định kỳ 3–6–12 tháng; đào tạo lại khi cần. Bên cạnh bảo hành, chúng tôi cung cấp gói bảo trì định kỳ theo chu kỳ 3–6–12 tháng, bao gồm kiểm tra, vệ sinh, cân chỉnh và thay thế vật tư hao mòn cho các thiết bị chính như bếp, quạt hút, tủ lạnh, chậu rửa Chậu rửa công nghiệp… Sau mỗi đợt bảo trì, nhân sự bếp được nhắc lại quy trình vận hành an toàn, hướng dẫn thêm mẹo bảo dưỡng hằng ngày để kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Kho linh kiện sẵn sàng, giảm downtime. Tại kho trung tâm, Cơ Khí Đại Việt luôn dự trữ linh kiện thay thế cho các dòng thiết bị đã cung cấp, từ béc đốt, van gas, motor quạt, board điều khiển đến phụ kiện nhỏ. Nhờ có sẵn linh kiện, thời gian chờ nhập hàng được rút ngắn đáng kể, giúp hệ thống bếp nhanh chóng quay lại trạng thái hoạt động, hạn chế tổn thất doanh thu cho Quý khách.

“Chuỗi bếp trung tâm của chúng tôi yêu cầu tiến độ lắp đặt rất gấp, thiết bị inox phải đồng bộ và chịu tải cao. Cơ Khí Đại Việt đã hoàn thành đúng tiến độ, chất lượng inox 304 và độ hoàn thiện sản phẩm vượt kỳ vọng, vận hành ổn định ngay từ ngày đầu chạy thử.”

— Đại diện Quản lý vận hành bếp trung tâm F&B (Khách hàng doanh nghiệp)

Nhờ năng lực xưởng đạt chuẩn, quy trình QC/QA chặt chẽ và dịch vụ hậu mãi rõ ràng, mọi cam kết về chi phí, tiến độ và hiệu quả vận hành của Cơ Khí Đại Việt đều có cơ sở thực tế để thực hiện. Những năng lực này được thể hiện rõ qua các dự án tiêu biểu đã triển khai, nơi hệ thống bếp vận hành ổn định và chi phí được tối ưu cho Quý doanh nghiệp.

Dự án tiêu biểu: kết quả vận hành và tối ưu chi phí

Tóm tắt chính: Các dự án canteen, nhà hàng và nhà máy cho thấy quy trình chuẩn giúp tăng công suất 15–30%, giảm OPEX 8–15% và rút ngắn thời gian phục vụ 20–35%.

Những cam kết về năng lực xưởng, QC/QA và hậu mãi của Cơ Khí Đại Việt chỉ thực sự thuyết phục khi được chứng minh bằng các case study bếp công nghiệp cụ thể. Ở phần này, chúng tôi chia sẻ ba dự án tiêu biểu thuộc ba mô hình: canteen, nhà hàng và bếp nhà máy, nơi quy trình thi công bếp công nghiệp chuẩn 7 bước đã chuyển hóa thành con số rõ ràng về năng suất, an toàn và tối ưu chi phí vận hành bếp.

Điểm chung của các dự án là hệ thống bếp được thiết kế theo nguyên tắc một chiều, tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và PCCC, tích hợp đồng bộ điện – nước – gas – thông gió – thoát sàn. Kết quả đo lường sau 3–6 tháng vận hành cho thấy công suất tăng từ 15–30%, chi phí năng lượng giảm 8–15%, thời gian phục vụ rút ngắn 20–35% và sự cố dừng bếp gần như bằng không.

Về mặt KPI, chúng tôi tập trung đo ba nhóm chỉ số định lượng chính:

  • Năng suất phục vụ: suất/giờ, suất/ca, thời gian xoay vòng line nấu và line rửa.
  • Năng lượng & tài nguyên: kWh điện, kg gas, m³ nước trên mỗi suất ăn, chi phí nhân công trực tiếp trong khu bếp.
  • Thời gian phục vụ & trải nghiệm: lead time từ order đến lên món, thời gian xếp hàng tại canteen, mức độ ổn định chất lượng món.

Bên dưới là ba kết quả dự án bếp điển hình, kèm theo những bài học triển khai quan trọng mà Quý khách có thể tham khảo khi chuẩn bị đầu tư hoặc nâng cấp hệ thống bếp công nghiệp.

Canteen 300 suất/giờ – tăng năng suất 25%

Dự án này là canteen phục vụ nội bộ cho một khối văn phòng, yêu cầu 300 suất/giờ trong khung thời gian trưa rất ngắn. Hiện trạng ban đầu là khu bếp chật, luồng di chuyển lộn xộn, line rửa thủ công, nhân sự thường xuyên phải tăng ca nhưng khách vẫn phải xếp hàng dài. Mục tiêu của chủ đầu tư là tăng năng suất tối thiểu 20% mà không tăng thêm diện tích mặt bằng.

Timeline: thiết kế 48h, thi công 12 ngày. Ngay sau khi khảo sát và đo đạc, đội ngũ kỹ sư hoàn thành phương án layout và bản vẽ M&E trong vòng 48 giờ, bao gồm bố trí thiết bị, tuyến điện – nước – gas, chụp hút và thoát sàn. Nhờ xưởng inox chủ động gia công trước các hạng mục bàn, kệ, chậu, chụp hút theo bản vẽ, thời gian lắp đặt tại hiện trường được rút gọn còn 12 ngày, thi công ngoài giờ để không làm gián đoạn hoạt động tòa nhà. Quy trình 7 bước từ khảo sát, thiết kế, chuẩn bị mặt bằng, lắp đặt thiết bị đến nghiệm thu – vận hành được tuân thủ chặt chẽ, nghiệm thu một lần đạt.

Tối ưu luồng một chiều; bổ sung máy rửa bát băng tải. Khu bếp được thiết kế lại theo luồng một chiều: nhận thực phẩm → sơ chế → nấu → ra món → thu khay → rửa → trả khay sạch. Việc bổ sung máy rửa bát băng tải thay cho rửa tay giúp giảm thời gian xoay vòng khay – đĩa và giảm phụ thuộc vào tay nghề nhân sự. Khu nhận khay bẩn và khu ra món được tách rõ, hạn chế tối đa chéo nhiễm. Nhờ đó, năng suất phục vụ tăng khoảng 25%, số nhân sự line rửa giảm được 1–2 người/ca mà vẫn bảo đảm tiêu chuẩn vệ sinh.

Giảm chi phí nước – điện 12%. Sau 3 tháng vận hành, số liệu đo đếm cho thấy mức tiêu thụ điện và nước trên mỗi suất ăn giảm khoảng 12%. Nguyên nhân chính là do thay thế một số thiết bị cũ kém hiệu suất bằng thiết bị bếp công nghiệp mới tiết kiệm năng lượng và tối ưu quy trình rửa. Máy rửa bát băng tải sử dụng nhiều giai đoạn phun tuần hoàn, kết hợp nước nóng, giúp giảm lượng nước và hóa chất nhưng vẫn bảo đảm chất lượng vệ sinh. Với tần suất 300 suất/giờ, khoản tiết kiệm này rút ngắn đáng kể thời gian hoàn vốn phần đầu tư thêm cho thiết bị.

Ở khu ăn, hệ thống Bàn Ăn Công Nghiệp Inox được bố trí dạng module, giúp xoay ca linh hoạt và dễ vệ sinh sau mỗi khung giờ cao điểm. Đây là yếu tố hỗ trợ quan trọng để canteen duy trì lưu lượng phục vụ lớn trong thời gian ngắn mà không tạo cảm giác quá tải.

Nhà hàng 150 chỗ – giảm thời gian phục vụ 30%

Dự án thứ hai là một nhà hàng 150 chỗ, phục vụ đồng thời thực đơn Á và Âu với tỷ lệ khách walk-in và đặt bàn gần như ngang nhau. Trước cải tạo, thời gian từ lúc khách gọi món đến khi lên đủ món thường kéo dài 25–30 phút trong giờ cao điểm, gây áp lực lớn cho bếp và đội phục vụ. Chủ đầu tư yêu cầu rút ngắn thời gian phục vụ xuống dưới 20 phút mà vẫn giữ ổn định chất lượng món.

Line nấu Á/Âu kết hợp; hood chuẩn lưu lượng. Chúng tôi bố trí lại khu nóng với hai line riêng biệt: line Á dùng bếp á công nghiệp công suất cao, line Âu sử dụng bếp âu, lò nướng, bếp từ. Mỗi line có chụp hút riêng, kết nối vào trục hút chính với tính toán lưu lượng và tốc độ gió phù hợp, bảo đảm vừa thoát khói tốt vừa không hút quá mạnh gây tắt lửa. Việc tách line giúp đầu bếp chuyên môn hóa, giảm chờ đợi chia sẻ thiết bị, đồng thời dễ dàng cân đối nhân sự theo cơ cấu order trong ngày.

Bố trí kho – sơ chế tách luồng, giảm chéo nhiễm. Khu kho khô, kho mát, sơ chế và ra món được tổ chức lại theo nguyên tắc một chiều, phù hợp với các chuẩn vệ sinh như HACCP và ISO 22000. Nguyên liệu sống và chín được tách lối di chuyển, sử dụng bàn, kệ inox riêng biệt, khay màu phân biệt từng nhóm thực phẩm. Cách bố trí này làm giảm đáng kể nguy cơ chéo nhiễm vi sinh, đồng thời rút ngắn quãng đường di chuyển của nhân sự, giúp đơn hàng được chuẩn bị nhanh và đồng bộ hơn. Quý khách có thể tham khảo thêm về tiêu chuẩn HACCP trên Wikipedia để thấy rõ yêu cầu về phân luồng trong khu bếp hiện đại.

Tiết kiệm năng lượng 10% với thiết bị hiệu suất cao. Dự án thay thế một số thiết bị cũ bằng bếp từ công nghiệp, tủ mát và tủ đông inverter, quạt hút hiệu suất cao. Việc lập trình lại chế độ bật/tắt theo từng khung giờ cao điểm – thấp điểm cũng được thực hiện trong giai đoạn chạy thử. Sau 6 tháng, số liệu điện năng tiêu thụ cho khu bếp giảm khoảng 10% so với trước khi cải tạo, trong khi thời gian phục vụ trung bình giảm xuống còn 16–18 phút/mâm. Chủ đầu tư đánh giá đây là một trong những khoản đầu tư có tổng chi phí sở hữu (TCO) rất tốt, vì vừa cải thiện trải nghiệm khách hàng vừa tiết kiệm chi phí vận hành.

“Sau khi cải tạo bếp cùng Cơ Khí Đại Việt, thời gian ra món trong giờ cao điểm giảm thấy rõ, đội bếp ít bị quá tải hơn và chi phí điện cuối tháng cũng ổn định hơn trước. Layout mới giúp chúng tôi tổ chức line Á – Âu linh hoạt mà không bị vướng nhau.”

— Quản lý vận hành nhà hàng 150 chỗ (Khách hàng doanh nghiệp)

Nhà máy 800 suất – ổn định gas và hút khói

Dự án thứ ba là bếp canteen cho một nhà máy với quy mô 800 suất ăn/ca, vận hành 2–3 ca/ngày. Môi trường đặc thù: yêu cầu an toàn gas, PCCC và ổn định thông gió rất cao, do khu bếp nằm trong khối nhà xưởng kín. Trước khi cải tạo, khu bếp thường xuyên nóng bức, mùi dầu mỡ lan sang khu vực ăn, áp suất gas không ổn định khi chạy nhiều bếp cùng lúc.

Thi công 22 ngày, nghiệm thu một lần đạt. Dựa trên kết quả khảo sát, đội ngũ kỹ sư đã phối hợp chặt chẽ với bộ phận M&E tổng và đơn vị PCCC ngay từ khâu thiết kế. Các thiết bị như bếp hầm, bếp xào, tủ hấp cơm, chụp hút, tuyến gas, tuyến gió tươi, thoát sàn… được thể hiện chi tiết trên bản vẽ. Nhờ phần lớn thiết bị được gia công sẵn tại xưởng, thời gian thi công lắp đặt chỉ 22 ngày, bao gồm cả test điện, gas, hút khói và thoát sàn. Biên bản nghiệm thu kỹ thuật và PCCC được thông qua ngay lần đầu, giúp canteen đưa vào vận hành đúng tiến độ tổng của nhà máy.

Hệ gas cảm biến – shutoff; gió tươi bù 70%. Hệ thống gas trung tâm được thiết kế với cảm biến rò rỉ tại các điểm trọng yếu, kết nối về tủ trung tâm điều khiển van cắt gas tự động khi có cảnh báo. Tuyến ống gas đi tách biệt với tuyến điện và ống gió, tuân thủ khoảng cách an toàn theo tiêu chuẩn hiện hành. Song song, hệ thống gió tươi cấp bù khoảng 70% lưu lượng gió hút, giúp duy trì áp suất âm nhẹ trong bếp mà vẫn bảo đảm lượng oxy cho đốt cháy. Nhờ cấu hình này, áp suất gas luôn ổn định, ngọn lửa đều khi vận hành đồng thời nhiều bếp á, bếp hầm công suất lớn.

Giảm nhiệt khu bếp 3–4°C, tăng năng suất 18%. Sau khi hoàn thiện hệ thống hút khói – cấp gió mới và điều chỉnh layout, nhiệt độ trung bình khu bếp trong giờ cao điểm giảm khoảng 3–4°C so với trước. Môi trường làm việc thoáng hơn, ít khói và mùi dầu mỡ, giúp đội ngũ bếp duy trì sức làm việc ổn định trong suốt ca dài. Số liệu sản lượng cho thấy năng suất phục vụ tăng thêm khoảng 18% mà không cần tăng số lượng nhân sự. Đây là minh chứng trực quan cho tác động của thiết kế thông gió – hút khói khoa học đối với hiệu suất vận hành toàn bộ hệ thống.

Kết quả định lượng trước/sau & bài học triển khai

Tổng hợp ba dự án trên, một số kết quả định lượng nổi bật có thể tóm gọn như sau:

  • Công suất phục vụ tăng 18–25% tuỳ mô hình, trong khi số nhân sự trực tiếp tại bếp giữ nguyên hoặc chỉ tăng rất nhẹ.
  • Chi phí vận hành (điện, nước, gas) trên mỗi suất ăn giảm 8–12%, tương ứng với thời gian hoàn vốn thiết bị tiết kiệm năng lượng từ 18–24 tháng.
  • Thời gian phục vụ giảm 20–30%, cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng tại canteen và nhà hàng.

Về bài học triển khai, với canteen 300 suất/giờ, yếu tố quyết định là bám sát quy trình 7 bước thi công bếp công nghiệp và tối ưu luồng một chiều, kết hợp tự động hóa khâu rửa để giải phóng nhân công. Với nhà hàng 150 chỗ, chìa khóa thành công nằm ở việc tách line Á/Âu rõ ràng, tính toán hood – lưu lượng gió chuẩn và thay thế thiết bị cũ bằng giải pháp hiệu suất cao. Còn với bếp nhà máy 800 suất, bài học lớn nhất là cần tích hợp PCCC, gas và thông gió ngay từ khâu thiết kế để bảo đảm an toàn và hiệu quả vận hành dài hạn.

Nếu Quý khách đang tìm một đơn vị có kinh nghiệm thực chiến qua nhiều mô hình dự án và có thể chứng minh hiệu quả bằng số liệu cụ thể, Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng chia sẻ chi tiết hơn về từng case, bản vẽ và KPI đo lường trong các buổi tư vấn chuyên sâu.

Những dự án tiêu biểu trên cho thấy khi quy trình thi công bếp công nghiệp được thực hiện đúng chuẩn, Quý khách hoàn toàn có thể kiểm soát tốt cả công suất, chi phí vận hành lẫn an toàn hệ thống. Nếu vẫn còn thắc mắc về thời gian thi công, tiêu chuẩn áp dụng hay phạm vi công việc điển hình, phần tiếp theo với mục Câu hỏi thường gặp về thi công bếp công nghiệp sẽ giúp Quý khách giải đáp nhanh các vấn đề thường gặp trước khi ra quyết định đầu tư.

Câu hỏi thường gặp về thi công bếp công nghiệp

Sau khi xem các dự án tiêu biểu và hiệu quả vận hành thực tế, rất nhiều Quý khách thường đặt ra các câu hỏi ngắn gọn xoay quanh quy trình, thời gian, hồ sơ cần chuẩn bị, hợp đồng, an toàn gas và nghiệm thu. Phần FAQ dưới đây tổng hợp các thắc mắc phổ biến nhất, kèm câu trả lời súc tích, rõ số liệu để Quý khách dễ ra quyết định.

Thi công bếp công nghiệp gồm những bước nào?

Thi công bếp công nghiệp chuẩn thường được triển khai theo 7 bước: (1) Khảo sát mặt bằng, làm rõ yêu cầu công năng và công suất; (2) Thiết kế layout bếp, bản vẽ M&E, gas, thông gió – hút khói; (3) Lập dự toán chi tiết, chốt thiết bị và ký hợp đồng; (4) Chuẩn bị mặt bằng và hạ tầng M&E theo bản vẽ đã phê duyệt; (5) Gia công, lắp đặt thiết bị inox và thiết bị bếp tại công trình; (6) Kết nối điện, nước, gas, thông gió – thoát sàn; (7) Chạy thử, cân chỉnh, nghiệm thu – bàn giao kèm hướng dẫn vận hành, bảo trì.

Thời gian thi công hoàn thiện là bao lâu?

Thời gian thi công phụ thuộc quy mô suất ăn, mức độ phức tạp M&E và tình trạng mặt bằng. Với bếp 100–300 suất, thời gian lắp đặt và hoàn thiện thường từ 7–15 ngày. Quy mô 500–800 suất, đặc biệt có canteen hoặc bếp trung tâm, thường cần 15–30 ngày. Các bếp >1000 suất hoặc tích hợp nhiều khối nhà có thể kéo dài 30–45 ngày, bao gồm cả giai đoạn test hệ thống điện, nước, gas, thông gió và nghiệm thu PCCC.

Cần chuẩn bị gì trước khi khảo sát?

Trước buổi khảo sát, Quý khách nên chuẩn bị: (1) Menu dự kiến và dải công suất phục vụ theo giờ/ca/ngày; (2) Bản vẽ mặt bằng kiến trúc hoặc kích thước thực tế khu bếp và khu phục vụ; (3) Thông tin hiện trạng M&E: vị trí tủ điện, cấp – thoát nước, tuyến gas (nếu có), lỗ chờ thông gió; (4) Hình ảnh hoặc video hiện trường; (5) Các yêu cầu tiêu chuẩn riêng như HACCP, ISO 22000, quy định PCCC của tòa nhà/khu công nghiệp. Đầu vào càng rõ, phương án thiết kế và dự toán càng nhanh và chính xác.

Lưu ý khi ký hợp đồng thi công?

Khi ký hợp đồng thi công bếp công nghiệp, Quý khách cần chú ý: (1) Phạm vi công việc và danh mục hạng mục bao gồm/không bao gồm (thiết bị, M&E, PCCC…); (2) Tiến độ thi công chi tiết theo từng giai đoạn và điều kiện mặt bằng bàn giao; (3) Thời hạn bảo hành, SLA hỗ trợ kỹ thuật, chính sách bảo trì sau bảo hành; (4) Quy định về tiêu chuẩn vật liệu, thiết bị, tiêu chuẩn an toàn điện – nước – gas – PCCC; (5) Điều khoản phạt chậm tiến độ, chậm bảo hành và cơ chế xử lý khi phát sinh thay đổi so với bản vẽ đã duyệt.

Sau bao lâu có bản vẽ 3D?

Trong điều kiện hồ sơ đầu vào đầy đủ (menu, công suất, mặt bằng, yêu cầu tiêu chuẩn), bản vẽ 2D/3D sơ bộ thường được gửi trong vòng khoảng 48 giờ làm việc sau khi khảo sát và chốt yêu cầu chính. Với các dự án quy mô lớn, có nhiều khu bếp hoặc cần nhiều vòng chỉnh sửa, thời gian có thể kéo dài 3–5 ngày làm việc, nhưng vẫn bám sát tiến độ tổng thể mà hai bên đã thống nhất.

Thi công bếp nhà hàng gồm những hạng mục nào?

Một gói thi công bếp nhà hàng điển hình thường bao gồm: (1) Khu thiết bị nấu: bếp á, bếp âu, bếp hầm, bếp xào, bếp chiên, lò nướng…; (2) Khu lạnh: tủ mát, tủ đông, bàn mát, bàn đông, kho lạnh (nếu có); (3) Khu sơ chế – rửa: chậu rửa, bàn sơ chế, kệ song, giá kệ để khay – dụng cụ; (4) Hệ thống M&E: điện, nước, gas, thông gió – hút khói, thoát sàn, chiếu sáng; (5) Các hạng mục an toàn PCCC và inox phụ trợ như bàn, kệ, xe đẩy, giá treo dụng cụ… tùy theo mô hình vận hành.

Những lưu ý quan trọng khi nghiệm thu?

Khi nghiệm thu bếp công nghiệp, Quý khách nên kiểm tra tối thiểu các nhóm nội dung: (1) Hệ thống điện: đo cách điện, thử tải, kiểm tra aptomat, tiếp địa, bảo vệ rò; (2) Hệ thống gas: test kín đường ống, van, đầu nối, thiết bị cảnh báo – cắt gas; (3) Hệ thống gió và hút khói: lưu lượng hút – cấp gió tươi, độ ồn, độ kín của chụp và ống gió; (4) Hệ thống thoát sàn: độ dốc, phễu thu, bẫy mùi, bể tách mỡ; (5) Các hạng mục PCCC liên quan: đầu báo, đầu phun, bình chữa cháy, lối thoát hiểm khu bếp. Toàn bộ kết quả nên được lập biên bản kèm hình ảnh để lưu hồ sơ.

Mất bao lâu lắp đặt hệ thống gas?

Thời gian lắp đặt hệ thống gas phụ thuộc độ dài tuyến ống, số lượng bếp và yêu cầu thẩm duyệt PCCC. Với bếp nhà hàng 100–300 suất, phần lắp đặt, test kín và vận hành thử thường mất khoảng 2–4 ngày. Các dự án canteen, bếp nhà máy 500–800 suất thường cần 4–7 ngày, bao gồm đo kiểm áp lực và lập hồ sơ nghiệm thu. Hệ thống gas cho bếp >1000 suất hoặc nhiều khối nhà có thể kéo dài 7–10 ngày trở lên, đặc biệt nếu phải phối hợp thêm với Ban quản lý tòa nhà và cơ quan PCCC để kiểm tra thực tế.

Hành động ngay: Đặt lịch khảo sát và nhận bản vẽ 2D/3D miễn phí

Tóm tắt chính: Liên hệ Cơ Khí Đại Việt để đặt lịch khảo sát miễn phí, nhận bản vẽ 2D/3D trong 48 giờ và báo giá chi tiết theo mô hình dự án của bạn.

Sau khi đã giải đáp loạt câu hỏi quan trọng về quy trình, thời gian và tiêu chuẩn thi công, bước tiếp theo để dự án bếp của Quý khách thực sự dịch chuyển là đặt lịch khảo sát bếp công nghiệp và nhận phương án cụ thể trên bản vẽ. Đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt luôn duy trì SLA rõ ràng: phản hồi trong 2 giờ làm việc, lên layout – phối cảnh 2D/3D và gửi báo giá 48 giờ bếp công nghiệp bám sát đúng mô hình vận hành của Quý doanh nghiệp. Tất cả đều được chuẩn hóa theo quy trình nội bộ đã áp dụng qua hàng trăm dự án canteen, nhà hàng, bếp nhà máy.

Khi kết nối sớm với chúng tôi, Quý khách không chỉ nhận được con số chi phí, mà còn có trong tay một bộ hồ sơ kỹ thuật hoàn chỉnh để trình Ban lãnh đạo, bộ phận M&E, PCCC và vận hành cùng xem xét. Bản vẽ, checklist, mẫu hợp đồng, template M&E giúp Quý khách đánh giá, so sánh các phương án thiết bị bếp công nghiệp, tối ưu CAPEX và kiểm soát tốt tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời dự án. Đây chính là nền tảng để lựa chọn đúng bếp công nghiệp và bố trí hạ tầng tương ứng ngay từ đầu, tránh phát sinh đục phá, chỉnh sửa.

Hotline/Zalo: 0906 638 494; Email: info@giacongsatinox.com. Đây là ba kênh liên hệ được ưu tiên cho khách dự án, luôn có kỹ sư phụ trách tiếp nhận và phân loại yêu cầu. Qua điện thoại, chúng tôi giúp Quý khách làm rõ nhanh các thông tin cốt lõi như loại hình kinh doanh (nhà hàng, khách sạn, canteen, bếp nhà máy), dải công suất suất ăn theo ca, hiện trạng mặt bằng. Nếu trao đổi qua Zalo hoặc email, Quý khách có thể gửi kèm bản vẽ kiến trúc, hình ảnh hiện trường để đội ngũ kỹ thuật phân tích kỹ hơn trước khi xuống khảo sát.

Để việc tư vấn chính xác và rút ngắn thời gian thiết kế, chúng tôi khuyến nghị Quý khách chuẩn bị sẵn một bộ thông tin đầu vào ngắn gọn trước khi gửi yêu cầu. Các trường thông tin trong form bao gồm: menu dự kiến (món nóng, món nguội, buffet hay suất ăn công nghiệp), công suất phục vụ theo giờ/ca/ngày, sơ đồ hoặc kích thước khu bếp – khu ăn, hiện trạng các tuyến điện – nước – gas và thông gió hiện có. Khi những dữ liệu này rõ ràng ngay từ đầu, phương án thiết kế sẽ bám sát thực tế hơn, hạn chế tối đa việc phải chỉnh sửa layout nhiều vòng, ảnh hưởng tới tiến độ tổng.

Khi đặt lịch tư vấn, Quý khách đồng thời được tặng một bộ tài liệu “xương sống” cho mọi dịch vụ thi công bếp công nghiệp. Bộ tài liệu này gồm checklist nghiệm thu bếp công nghiệp sẵn dùng, mẫu hợp đồng thi công tiêu chuẩn và template thông số M&E để đội kỹ thuật nội bộ đối chiếu. Các file được trình bày dạng Excel/PDF dễ chỉnh sửa, có sẵn cột ghi chú để Quý khách cập nhật tình trạng nghiệm thu theo từng hạng mục. Nhờ vậy, việc kiểm soát chất lượng, tiến độ và khối lượng công việc giữa các bên trở nên minh bạch, giảm tối đa tranh cãi khi bàn giao – quyết toán.

Về SLA phục vụ, Cơ Khí Đại Việt cam kết phản hồi yêu cầu trong vòng 2 giờ làm việc kể từ khi nhận đủ thông tin cơ bản qua hotline, Zalo hoặc email. Lịch khảo sát hiện trường sẽ được bố trí trong 24 giờ tiếp theo (hoặc theo khung giờ Quý khách mong muốn nếu dự án ở xa hoặc trong khu công nghiệp có quy định riêng). Kỹ sư phụ trách sẽ thông báo rõ tên, số điện thoại, thời gian dự kiến có mặt để bộ phận bảo vệ và Ban quản lý tòa nhà/khu công nghiệp thuận tiện hỗ trợ.

Nhận bản vẽ 2D/3D trong 48 giờ

Sau bước đầu tiên là gửi thông tin dự án qua form hoặc qua Zalo/email, bộ phận kỹ thuật sẽ rà soát và gọi lại xác nhận yêu cầu trong ngày. Ở bước này, chúng tôi thống nhất cùng Quý khách về quy mô suất ăn, mô hình line nấu (gọi món, buffet, suất chia sẵn), tiêu chuẩn chất lượng cần tuân thủ (HACCP, ISO 22000, quy định nội bộ…). Những dữ liệu này là nền tảng để kiến trúc sư bếp và kỹ sư M&E đưa ra layout phù hợp, đảm bảo luồng một chiều, an toàn điện – nước – gas, cũng như tối ưu chi phí đầu tư thiết bị.

Trong vòng tối đa 48 giờ làm việc sau khảo sát và chốt yêu cầu, chúng tôi bàn giao bộ bản vẽ gồm: mặt bằng bố trí thiết bị 2D, phối cảnh 3D (khi cần thuyết trình cho Ban lãnh đạo hoặc nhà đầu tư) và BOQ sơ bộ kèm mã hiệu thiết bị. Trên bản vẽ, vị trí các hạng mục như bếp á, bếp âu, tủ mát, chậu rửa, chụp hút, tuyến gas, tuyến gió tươi, phễu thoát sàn… được thể hiện rõ ràng để các bên liên quan (M&E, PCCC, nội thất) dễ phối hợp. BOQ sơ bộ cũng nêu rõ chủng loại, vật liệu, công suất thiết bị để Quý khách dễ dàng so sánh giữa các phương án.

Bộ bản vẽ 2D/3D không chỉ là “hình vẽ” minh họa, mà là công cụ làm việc chung cho mọi bên liên quan trong dự án. Quý khách có thể dùng bộ hồ sơ này để xin ý kiến các phòng ban, điều chỉnh công năng trước khi chốt đầu tư, hoặc đem so sánh với các nhà thầu khác để đánh giá mức độ tối ưu. Nhờ đó, quyết định lựa chọn giải pháp và nhà cung cấp sẽ dựa trên dữ liệu kỹ thuật rõ ràng, thay vì cảm tính, giúp giảm đáng kể rủi ro phải sửa chữa, thay đổi sau này.

Quy trình đặt lịch khảo sát miễn phí

Quy trình đặt lịch khảo sát được thiết kế đơn giản để tiết kiệm thời gian cho Quý doanh nghiệp nhưng vẫn bảo đảm thu thập đủ thông tin kỹ thuật. Trước tiên, Quý khách lựa chọn khung giờ phù hợp (thường là ngoài giờ cao điểm phục vụ để không ảnh hưởng vận hành hiện tại) và gửi đề nghị qua hotline, Zalo hoặc email. Bộ phận điều phối sẽ kiểm tra lịch của kỹ sư phụ trách khu vực, xác nhận ngay trong ngày và gửi lại lịch hẹn chính thức.

Trong vòng tối đa 24 giờ kể từ khi lịch được xác nhận, kỹ sư Cơ Khí Đại Việt sẽ có mặt tại công trình để khảo sát. Công tác khảo sát bao gồm đo đạc chi tiết mặt bằng, kiểm tra hiện trạng tường – sàn – trần, ghi nhận vị trí tủ điện, tủ nước, tuyến gas, lỗ chờ thông gió, khu vực đặt thiết bị bếp công nghiệp và khu phục vụ. Đồng thời, chúng tôi trao đổi trực tiếp với đại diện vận hành để hiểu rõ hơn luồng di chuyển, điểm nghẽn hiện tại và các yêu cầu ưu tiên của Quý khách.

Sau buổi làm việc, kỹ sư sẽ lập biên bản khảo sát, chụp ảnh hiện trạng và đánh dấu các điểm đấu nối chính trên bản vẽ tay hoặc file mềm. Tất cả tài liệu này được đưa về phòng thiết kế để số hóa và phát triển thành bản vẽ 2D/3D chuẩn. Quý khách sẽ nhận được bản tóm tắt nội dung khảo sát qua email/Zalo để tiện lưu trữ, đồng thời có thể phản hồi bổ sung nếu trong nội bộ có thêm yêu cầu mới sau khi họp bàn.

Tài liệu kèm theo & cam kết phản hồi

Cùng với bản vẽ, Cơ Khí Đại Việt chủ động cung cấp bộ tài liệu kèm theo gồm: checklist nghiệm thu, mẫu hợp đồng thi công, template thông số M&E. Checklist nghiệm thu được xây dựng dựa trên kinh nghiệm thực tế nhiều năm, chia thành các nhóm: hệ thống điện, hệ thống gas, thông gió – hút khói, thoát sàn, thiết bị inox, thiết bị bếp và PCCC liên quan. Khi triển khai, Quý khách chỉ cần bám theo checklist này để kiểm tra, đánh dấu hoàn thành từng hạng mục, hạn chế bỏ sót các chi tiết quan trọng.

Mẫu hợp đồng thi công được chuẩn hóa, làm rõ phạm vi công việc, tiêu chuẩn vật liệu, điều khoản bảo hành – bảo trì, SLA hỗ trợ kỹ thuật, tiến độ và điều khoản phạt chậm tiến độ. Quý khách có thể sử dụng mẫu này như khung tham chiếu để trao đổi với bộ phận pháp chế/kế toán nội bộ, rút ngắn thời gian đàm phán. Template M&E đi kèm các trường thông số cho điện, nước, gas, thông gió, thoát sàn… giúp đội M&E tổng dễ dàng tích hợp vào hồ sơ thiết kế kỹ thuật thi công chung của công trình.

Về cam kết phục vụ, chúng tôi duy trì nguyên tắc: phản hồi thông tin ban đầu trong 2 giờ làm việc, hỗ trợ kỹ thuật xuyên suốt vòng đời dự án chứ không dừng lại ở giai đoạn lắp đặt. Trong quá trình thi công, nếu có thay đổi về mặt bằng, tiêu chuẩn hay yêu cầu mới, đội ngũ kỹ sư luôn sẵn sàng cập nhật bản vẽ, tư vấn lại phương án để bảo đảm hiệu suất vận hành cuối cùng vẫn đạt mục tiêu. Sau bàn giao, bộ phận hậu mãi tiếp tục đồng hành cùng Quý khách để xử lý các tình huống phát sinh, tối ưu cách sử dụng thiết bị và lịch bảo trì định kỳ.

Ở bước cuối, Quý khách chỉ cần tự hỏi hai điều: “Bạn cần triển khai dự án trong bao lâu?”“Muốn nhận tài liệu mẫu ngay?”. Hãy cho chúng tôi biết quy mô suất ăn và mốc thời gian mong muốn, đội ngũ kỹ sư sẽ cá nhân hóa timeline thi công tương ứng. Nếu muốn nhận ngay bộ checklist, mẫu hợp đồng và template M&E, Quý khách có thể yêu cầu gửi qua email hoặc Zalo trong cùng cuộc trao đổi, không cần chờ đến khi ký hợp đồng.

BẠN CẦN TƯ VẤN THI CÔNG BẾP CÔNG NGHIỆP?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

For security, use of Google's reCAPTCHA service is required which is subject to the Google Privacy Policy and Terms of Use.