THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT

DANH MỤC NỔI BẬT

Giới thiệu: Bếp chiên rán là gì và vì sao quan trọng với kinh doanh ẩm thực

Bếp chiên rán là thiết bị chuyên dụng để chiên, rán và áp chảo trong môi trường thương mại — lựa chọn đúng giúp tăng năng suất, an toàn và giảm chi phí vận hành.

Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.)

Xem nhanh:

Trong vận hành F&B, bếp chiên rán công nghiệp là “trạm nhiệt” tạo nên tốc độ phục vụ và chất lượng nhất quán. Thiết bị này dùng điện hoặc gas để truyền nhiệt trực tiếp lên chảo, bồn dầu hoặc mặt phẳng gia nhiệt, giúp Quý khách xử lý lượng đơn lớn trong khung giờ cao điểm với hiệu suất ổn định. Tại Cơ Khí Đại Việt – giải pháp bếp công nghiệp, chúng tôi thiết kế – gia công bếp theo tiêu chuẩn vật liệu Inox 304, tối ưu TCO cho mô hình nhà hàng, quầy fastfood và bếp tổng.

Bếp chiên rán công nghiệp tiêu chuẩn dùng trong nhà hàng và quầy ăn nhanh.
Bếp chiên rán công nghiệp tiêu chuẩn dùng trong nhà hàng và quầy ăn nhanh.

Thiết bị có nhiều biến thể để đáp ứng bài toán công năng và mặt bằng:

  • Bếp chiên nhúng: bồn dầu dung tích lớn, điện hoặc gas, phù hợp món gà rán, khoai tây, nem, xúc xích với throughput cao.
  • Bếp chiên phẳng (flat top): mặt phẳng rộng để áp chảo burger, steak, trứng, bánh… cùng lúc.
  • Bếp chiên tách dầu: cấu trúc tách dầu – nước giữ dầu sạch lâu, giảm OPEX dầu chiên.
  • Bếp từ chiên rán: gia nhiệt cảm ứng, kiểm soát nhiệt chính xác, an toàn, vệ sinh đơn giản.

Nhiều đơn vị nhầm giữa bếp chiên rán công nghiệp và nồi chiên không dầu (air fryer). Air fryer phù hợp gia đình, mẻ nhỏ; còn bếp công nghiệp sinh ra cho mục tiêu thương mại: chu kỳ chiên nhanh, nhiệt ổn định, vật liệu bền nhiệt, linh kiện thay thế sẵn có. Bếp nhúng, phẳng hay bếp từ cho phép kiểm soát nhiệt theo từng khu vực, thiết kế thoát mỡ, chống tràn và chặn bắn dầu – những yếu tố air fryer không được tối ưu cho bếp dịch vụ.

Từ góc nhìn ROI, đầu tư bếp chuyên dụng mang lại ba giá trị: năng suất, an toàn và chuẩn vệ sinh. Năng suất đến từ tốc độ gia nhiệt và giữ nhiệt khi thả mẻ lớn. An toàn được nâng bằng van ngắt gas, rơ-le quá nhiệt, vách chắn dầu. Chuẩn vệ sinh được đảm bảo nhờ bề mặt Inox 304 chống ăn mòn, góc bo tròn dễ vệ sinh và quy trình HACCP tham chiếu thực hành tốt về an toàn thực phẩm (HACCP). Kết hợp đúng thiết bị giúp Quý khách giảm TCO qua tiết kiệm dầu, điện/gas và chi phí bảo trì.

Định nghĩa nhanh: Bếp chiên rán là thiết bị dùng điện hoặc gas để chiên, rán, áp chảo với kiểm soát nhiệt ổn định cho mục tiêu phục vụ thương mại.

  • Phân loại theo công năng: chiên nhúng, chiên phẳng.
  • Phân loại theo công nghệ: tách dầu, bếp từ chiên rán.

Thị trường Việt Nam có cả lựa chọn gia đình lẫn công nghiệp, từ nhóm bếp từ của Bosch, Electrolux, Panasonic đến các dòng bếp nhúng – phẳng phục vụ kinh doanh của Newsun, Oven… Dù tham khảo rộng, Quý khách vẫn nên bắt đầu từ nhu cầu thực đơn, sản lượng giờ cao điểm, nguồn điện/gas và tiêu chí vệ sinh để chốt cấu hình phù hợp. Nội dung khái niệm bếp chiên rán và các loại trên website giúp Quý khách hình dung nhanh hệ sinh thái thiết bị trước khi đi sâu vào cấu hình.

Định nghĩa ngắn gọn: Bếp chiên rán và phân loại cơ bản

Phân loại bếp chiên rán theo công năng.
Phân loại bếp chiên rán theo công năng.

Bếp chiên rán là thiết bị gia nhiệt bằng điện hoặc gas để chiên, rán, áp chảo với độ ổn định nhiệt cao, phục vụ suất ăn lớn. Các nhóm chính gồm:

  • Bếp chiên nhúng: phục vụ món ngập dầu, tốc độ ra món nhanh, phù hợp fastfood.
  • Bếp chiên phẳng: mặt phẳng đa năng, linh hoạt thực đơn Âu – Á.
  • Bếp chiên tách dầu: tối ưu chi phí dầu, giảm tồn dư tạp chất.
  • Bếp từ chiên rán: an toàn, tiết kiệm năng lượng, kiểm soát nhiệt chính xác.

Mỗi loại có biên dạng công suất, kích thước và yêu cầu hạ tầng khác nhau. Cơ Khí Đại Việt tư vấn theo bản vẽ mặt bằng, điểm gas/điện và mục tiêu throughput để đề xuất cấu hình tối ưu.

Tại sao bếp chuyên dụng quan trọng cho mô hình kinh doanh F&B

Lợi ích khi đầu tư bếp chiên rán công nghiệp.
Lợi ích khi đầu tư bếp chiên rán công nghiệp.
  • Năng suất: công suất gia nhiệt lớn, giữ nhiệt ổn khi thả mẻ liên tục, giảm thời gian quay vòng đơn.
  • An toàn: rơ-le quá nhiệt, van ngắt gas, vách chắn bắn dầu, chân tăng chỉnh chống trượt.
  • Vệ sinh: bề mặt Inox 304, khay hứng mỡ, góc bo tròn, dễ vệ sinh theo SOP HACCP.
  • Chi phí vận hành: bếp tách dầu kéo dài tuổi thọ dầu; bếp từ kiểm soát nhiệt chính xác giúp tiết kiệm điện.

Ví dụ: quán gà rán cần throughput 60–100 phần/giờ sẽ ưu tiên bếp chiên nhúng đôi, bồn 20–30 lít, đi kèm hệ thống hút – lọc mùi đúng tiêu chuẩn để đảm bảo an toàn PCCC và trải nghiệm khách.

Ai cần đầu tư bếp chiên rán?

Những đối tượng nên cân nhắc đầu tư bếp chiên rán.
Những đối tượng nên cân nhắc đầu tư bếp chiên rán.
  • Chủ nhà hàng/quán ăn: cần thiết bị bền, dễ vệ sinh, đáp ứng menu đa dạng.
  • Chuỗi fastfood/cửa hàng tiện lợi: ưu tiên năng suất, tính lặp chất lượng món, dễ chuẩn hóa SOP.
  • Căng tin trường học/bệnh viện: chú trọng an toàn, vệ sinh, kiểm soát dị vật và tồn dư dầu.
  • Nhà thầu bếp công nghiệp: cần giải pháp đồng bộ theo bản vẽ kỹ thuật, dễ lắp đặt – nghiệm thu.

Những nhóm này đều hưởng lợi rõ rệt khi tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) qua lựa chọn đúng loại bếp, vật liệu và cấu hình công suất. Phần kế tiếp sẽ trình bày phân loại chi tiết từng dòng để Quý khách dễ đối chiếu nhu cầu thực tế.

Phân loại chi tiết: Bếp chiên nhúng, bếp chiên phẳng, bếp chiên tách dầu, bếp từ chiên rán

Nối tiếp phần giới thiệu, mục này giúp Quý khách phân biệt rõ từng dòng thiết bị chiên rán theo công năng, năng suất và bối cảnh sử dụng — từ quán nhỏ đến bếp trung tâm.

So sánh trực quan các loại bếp chiên rán phổ biến.
So sánh trực quan các loại bếp chiên rán phổ biến.

Bảng so sánh nhanh dưới đây tổng hợp 4 nhóm chính, kèm dữ liệu tham chiếu về công suất, dung tích và nguồn năng lượng để Quý khách định vị nhanh loại phù hợp.

LoạiƯu điểmNhược điểmỨng dụng điển hình
Bếp chiên nhúng (điện/gas)Năng suất cao, giữ nhiệt tốt khi thả mẻ lớn; dung tích 8–30L/ngăn; công suất điện ~3–9kW/ngăn hoặc gas ~20–90 MJ/h.Tiêu thụ điện/gas và dầu cao hơn; cần SOP thay dầu – lọc vụn.Gà rán, khoai tây, nem; fastfood, bếp tổng, kiosk.
Bếp chiên phẳng (flat top)Mặt phẳng đa năng; áp chảo burger, trứng, steak; dễ thao tác nhiều món cùng lúc.Cần vệ sinh bề mặt kỹ; hiệu quả chiên ngập dầu kém hơn bếp nhúng.Quán ăn nhỏ, bếp line mở, fast‑casual, món Á/Âu.
Bếp chiên tách dầuGiữ dầu sạch lâu, giảm mùi khét; tiết kiệm chi phí dầu, hỗ trợ an toàn thực phẩm.Giá đầu tư cao hơn; kén món chiên bột dày.Căng tin trường học, bệnh viện, bếp phục vụ số lượng lớn.
Bếp từ chiên ránKiểm soát nhiệt chính xác; an toàn, ít thất thoát nhiệt; phù hợp không gian kín.Giá thiết bị cao; cần chảo nồi tương thích từ.Quán nhỏ–vừa, khu bếp yêu cầu sạch, ít khói.

Để chọn đúng, Quý khách nên xác định: sản lượng giờ cao điểm, loại món chủ lực, nguồn điện/gas hiện hữu và tiêu chí vệ sinh. Cơ Khí Đại Việt có thể nội địa hóa kích thước, số ngăn và phụ kiện theo bản vẽ kỹ thuật để tối ưu lưu tuyến vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO).

Bếp chiên nhúng: đặc điểm, công suất và ứng dụng cho quán gà rán

Bếp chiên nhúng với rổ và van xả dầu.
Bếp chiên nhúng với rổ và van xả dầu.

Bếp chiên nhúng gồm bồn dầu, rổ chiên, điện trở hoặc đầu đốt gas, van xả đáy và bộ điều khiển nhiệt. Cấu hình phổ biến là đơn hoặc đôi, dung tích 8–30 lít mỗi ngăn; công suất điện 3–9 kW/ngăn hoặc gas 20–90 MJ/h cho throughput cao. Nếu mục tiêu 100–500 phần/ngày (gà rán/khoai), Quý khách nên cân nhắc bếp đôi với bồn 16–30 lít để vừa giữ nhiệt, vừa tách được món mặn/ngọt. Tiêu chí vệ sinh quan trọng: van xả 1–1.5 inch, lưới lọc vụn tháo rời, nắp đậy hạn chế bụi, vách chắn bắn dầu.

Lựa chọn nhanh theo quy mô: quán nhỏ chọn bếp đơn 8–12L, điện 3–5 kW; nhà hàng tiêu chuẩn dùng bếp đôi 2×16L, điện 2×6 kW hoặc gas; chuỗi/căng tin ưu tiên 2×20–30L có tủ đựng và kệ rổ để quay vòng mẻ. Tham khảo danh mục bếp chiên nhúng công nghiệp để đối chiếu cấu hình sẵn có, hoặc gửi bản vẽ để chúng tôi hiệu chỉnh kích thước, chân tăng chỉnh và hộc chứa rổ theo line bếp.

Bếp chiên phẳng (Flat top): khi nào nên chọn và ưu nhược

Bếp chiên phẳng cho chế biến món Âu và fast‑casual.
Bếp chiên phẳng cho chế biến món Âu và fast‑casual.

Bếp chiên phẳng có mặt gia nhiệt phẳng bằng Inox 304 dày, gia nhiệt bằng điện trở hoặc đầu đốt gas, thành chắn 3 cạnh hạn chế bắn mỡ. Thiết bị phù hợp burger, trứng, pancake, áp chảo steak, bánh mì kẹp — nơi cần thao tác linh hoạt, đảo lật nhanh và kiểm soát vùng nhiệt. Kích thước mặt từ 400–900 mm, công suất điện phổ biến 3–9 kW; lựa chọn dày tấm phù hợp giúp giữ nhiệt tốt khi thả thực phẩm liên tục. Vệ sinh thuận tiện nhờ rãnh thoát mỡ và khay hứng mỡ tháo rời; nên xẻng/dao cạo bề mặt kèm SOP vệ sinh cuối ca.

Khuyến nghị theo quy mô: quán nhỏ dùng bản 400–500 mm, điện 3–4.5 kW; nhà hàng/fast‑casual chọn 600–730 mm, 6–8 kW; chuỗi chọn 800–900 mm, chia 2 vùng nhiệt độc lập. Quý khách có thể xem bếp chiên phẳng (flat-top) đa năng hoặc nếu ưu tiên nguồn điện ổn định trong bếp khép kín, cân nhắc bếp chiên phẳng dùng điện cho bếp chuyên nghiệp.

Bếp chiên tách dầu & bếp từ: tiết kiệm dầu, tiết kiệm năng lượng

Bếp chiên tách dầu và bếp từ chiên rán.
Bếp chiên tách dầu và bếp từ chiên rán.

Bếp chiên tách dầu ứng dụng nguyên lý phân lớp: vụn chiên và tạp chất tách khỏi vùng nhiệt, dầu sạch ở trên tuần hoàn lâu hơn — nhờ vậy mùi khét giảm, màu dầu ổn định và chi phí dầu được tiết giảm đáng kể. Cấu tạo gồm thùng chứa, bộ gia nhiệt, van xả và khoang hứng vụn; lựa chọn dung tích 15–30L/ngăn cho bếp suất lớn như căng tin trường học, bếp công nghiệp. Với bếp từ chiên rán, gia nhiệt cảm ứng cho phép kiểm soát nhiệt chính xác, ít thất thoát nhiệt ra môi trường, phù hợp khu bếp kín hoặc mặt bằng nhỏ, yêu cầu an toàn cao.

Gợi ý lựa chọn: căng tin chọn tách dầu 25–30L, 6–9 kW điện hoặc gas công suất tương đương; nhà hàng quy mô vừa dùng 15–20L để cân đối CAPEX; quán nhỏ ưu tiên bếp từ 3.5–5 kW cho các món chiên rán nhẹ và áp chảo nhanh. Với bếp tách dầu, hãy chú ý van xả lớn, lưới lọc vụn và khay tháo rời để rút ngắn thời gian vệ sinh cuối ca.

  • Tiêu chí vệ sinh theo từng loại: bếp nhúng cần van xả và lưới lọc vụn; bếp phẳng cần khay hứng mỡ và rãnh thoát; bếp tách dầu cần khoang hứng vụn riêng; bếp từ dễ vệ sinh bề mặt, gần như không có cặn cháy.
  • Ví dụ cấu hình theo mô hình: quán nhỏ (bếp nhúng đơn 8–12L hoặc bếp phẳng 400 mm); nhà hàng (bếp nhúng đôi 2×16L và bếp phẳng 600–730 mm); chuỗi/căng tin (bếp nhúng đôi 2×20–30L hoặc tách dầu 25–30L, kèm hệ hút – lọc mùi).

Đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng tư vấn theo bản vẽ mặt bằng, công suất điện/gas và menu mục tiêu để xây cấu hình đồng bộ, tối ưu hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời (LCC). Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày so sánh kỹ thuật sâu hơn về vật liệu, cấu tạo gia nhiệt, điều khiển nhiệt và tiêu chí an toàn thực phẩm.

So sánh kỹ thuật: vật liệu, cấu tạo, kiểm soát nhiệt và an toàn thực phẩm

Chọn đúng vật liệu và hệ thống kiểm soát nhiệt (ưu tiên Inox 304, có van xả dầu, thanh gia nhiệt và bộ điều khiển đáng tin cậy) quyết định độ bền, vệ sinh và chi phí bảo trì của bếp chiên rán.

So sánh vật liệu và chi tiết kỹ thuật của bếp chiên.
So sánh vật liệu và chi tiết kỹ thuật của bếp chiên.

Từ phần phân loại thiết bị, Quý khách đã có cái nhìn tổng quan về bếp nhúng, bếp phẳng, bếp tách dầu và bếp từ. Bước tiếp theo là chốt cấu hình theo tiêu chuẩn kỹ thuật: vật liệu Inox 304 hay 201, kiểu thanh gia nhiệt, cơ chế van xả dầu, và mức độ kiểm soát nhiệt bếp chiên để đảm bảo suất chiên ổn định, vệ sinh và chi phí vòng đời (LCC) tối ưu.

Bảng so sánh ngắn: Inox 304 vs Inox 201

Hai mác thép không gỉ phổ biến nhất trong bếp công nghiệp là 304 (18/8, chứa ~18% Cr và ~8% Ni) và 201 (Ni thấp, tăng Mn/N). Sự khác biệt về thành phần dẫn tới chênh lệch lớn về khả năng chống ăn mòn, độ bền và chi phí.

Tiêu chíInox 304Inox 201
Độ bền & chịu nhiệtỔn định ở dải 200–250°C trong bếp, biến dạng thấpKém ổn định hơn ở môi trường nhiệt – muối – axit nhẹ
Chống ăn mònRất tốt với muối, giấm, nước mắm; ít ố loangTrung bình; dễ ố và xỉn màu theo thời gian
An toàn thực phẩmPhù hợp bề mặt tiếp xúc trực tiếp thực phẩmChỉ nên dùng cho phần vỏ, không tiếp xúc trực tiếp
Chi phíCao hơnTiết kiệm CAPEX
Khuyến nghịBồn dầu, mặt bếp, khay hứng mỡ, chi tiết tiếp xúc thực phẩmVỏ tủ, ốp hông, chi tiết phụ không chạm thực phẩm

Để tham chiếu thêm về đặc tính vật liệu, Quý khách có thể xem tài liệu chuẩn về thép không gỉ 304 trên Wikipedia (Austenitic stainless steel).

Checklist kỹ thuật bắt buộc khi chốt cấu hình

Mua bếp chiên rán cho môi trường thương mại cần một danh mục kiểm tra rõ ràng để kiểm soát TCO và an toàn:

  • Độ dày inox: thân vỏ 0.8–1.0 mm; bồn dầu 1.2–1.5 mm (Inox 304); mặt bếp phẳng/tấm gia nhiệt dày 8–12 mm để giữ nhiệt tốt.
  • Mối hàn & gia cố khung: hàn TIG khí Argon, mài bo tròn, mặt trong vệ sinh sạch xỉ; khung chịu lực có gân tăng cứng, chân tăng chỉnh chống rung.
  • Khay thoát mỡ & rãnh gom: tháo rời nhanh, bo góc R≥6 mm để vệ sinh thuận tiện, hạn chế tích tụ cặn cháy.
  • Van xả dầu: bi 304 kích thước 1–1.5 inch, tay gạt cách nhiệt, ống dẫn chịu nhiệt; xem giải pháp đồng bộ với bể tách mỡ và van xả dầu để xử lý nước thải mỡ đúng chuẩn.
  • Thanh gia nhiệt: bếp nhúng dùng điện trở nhúng 304/316, mật độ watt hợp lý để hạn chế cháy cục bộ; bếp phẳng dùng mâm nhiệt/đầu đốt phân bố đều.
  • Bộ điều khiển nhiệt: thermostat cơ cho nhu cầu cơ bản; điện tử/PID cho dải nhiệt chính xác, giảm vọt nhiệt, tích hợp rơ-le quá nhiệt (hi‑limit ~210–230°C).

Tiêu chuẩn vật liệu đề xuất cho kinh doanh ăn uống

  • Tối thiểu Inox 304 cho mọi bề mặt tiếp xúc trực tiếp thực phẩm (bồn dầu, khay, máng thoát mỡ).
  • Ốc vít, bản lề, van ở vùng ẩm nhiệt dùng 304; có thể dùng 201 cho vỏ ngoài không tiếp xúc.
  • Ron/silicone chịu nhiệt đạt chuẩn thực phẩm; bề mặt bo tròn, không kẹt cặn.
  • Tích hợp thoát mỡ về bể tách mỡ và van xả dầu để bảo đảm vệ sinh môi trường.

Hướng dẫn nghiệm thu nhanh tại hiện trường

Trước khi ký biên bản nghiệm thu, Quý khách nên thực hiện một vòng kiểm tra có ghi chép:

  • Test nước bồn dầu: bơm nước vào bồn dầu ở mức vận hành để kiểm tra rò rỉ tại mối hàn, cổ van xả và ren nối.
  • Kiểm tra mối hàn: soi đèn các góc khuất, chà khăn trắng xem còn xỉ/ba via; góc trong phải nhẵn để lau rửa.
  • Vận hành van xả: đóng/mở nhiều lần khi có nước nóng, đảm bảo kín, tay gạt chắc; kiểm tra đường chảy về bể tách mỡ.
  • Hiệu chuẩn nhiệt: so nhiệt hiển thị với nhiệt kế độc lập tại 160–180–190°C; quan sát độ vọt nhiệt và thời gian hồi nhiệt sau khi thả mẻ.
  • An toàn điện/gas: đo tiếp địa, kiểm RCD; với gas, test xà phòng đầu nối, kiểm ngắt gas khẩn.

Hoàn tất các mục trên giúp bếp vận hành ổn định, dễ vệ sinh và bảo trì. Đây cũng là cơ sở để bảo hành minh bạch.

Inox 304 vs Inox 201: chọn vật liệu cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm

Bề mặt Inox 304 so với Inox 201.
Bề mặt Inox 304 so với Inox 201.

Xét 5 tiêu chí: độ bền, chống ăn mòn, an toàn thực phẩm, chi phí và bảo hành. 304 có lớp thụ động bền vững nhờ hàm lượng Ni cao, chống muối/giấm tốt, thích hợp với môi trường bếp dùng nước mắm, tương, gia vị chua mặn. 201 tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu nhưng dễ ố loang ở vùng ẩm nóng. Với bề mặt tiếp xúc trực tiếp thực phẩm như bồn dầu, khay, máng, chúng tôi khuyến nghị Inox 304; 201 chỉ nên dùng cho ốp vỏ ngoài. Về bảo hành, cấu hình 304 thường ổn định hơn trong 12–24 tháng sử dụng liên tục tại bếp thương mại.

Nếu cần tài liệu kỹ hơn về nhóm thép austenitic, Quý khách có thể tham khảo mục tổng quan trên Wikipedia (Thép không gỉ). Nội dung này giúp củng cố quyết định đầu tư đúng vật liệu thay vì “tiết kiệm” rồi phát sinh OPEX vệ sinh – thay thế.

Thanh gia nhiệt và bộ điều khiển: ảnh hưởng đến chất lượng chiên

Thanh gia nhiệt và bảng điều khiển nhiệt.
Thanh gia nhiệt và bảng điều khiển nhiệt.

Với bếp nhúng, điện trở nhúng 304/316 có mật độ watt phù hợp giúp truyền nhiệt đều, hạn chế cháy cục bộ làm nhanh hỏng dầu. Bếp phẳng dùng mâm nhiệt/điện trở tản đều hoặc đầu đốt gas chia vùng, màn chắn nhiệt hợp lý để tránh điểm nóng – điểm lạnh. Bộ điều khiển PID cho phép giữ nhiệt sai số nhỏ, rút ngắn thời gian hồi nhiệt sau khi thả mẻ lớn, giúp màu sắc – độ giòn đồng nhất. Tích hợp rơ‑le quá nhiệt 210–230°C, cảm biến đặt đúng vùng dầu để bảo vệ chống khô dầu. Ở yêu cầu cao, Quý khách có thể chọn SSR/triac để đóng cắt êm, tăng tuổi thọ linh kiện và độ chính xác nhiệt.

Khi nghiệm thu, hãy kiểm tra: thời gian lên nhiệt tới 170–180°C, độ vọt nhiệt khi đạt setpoint, và khả năng giữ nhiệt khi thả mẻ 1–2 kg. Những tham số này quyết định trực tiếp throughput và chất lượng món.

Hệ thống thoát dầu, van xả và khay hứng mỡ

Van xả dầu và khay hứng mỡ trên bếp chiên.
Van xả dầu và khay hứng mỡ trên bếp chiên.

Thiết kế thoát dầu chuẩn giúp vệ sinh nhanh cuối ca và bảo đảm an toàn thực phẩm. Van bi 304 cỡ 1–1.5 inch với tay gạt bọc cách nhiệt, ống dẫn chịu nhiệt và lưới lọc vụn tháo rời là cấu hình nên có. Với bếp phẳng, rãnh gom mỡ đổ về khay hứng mỡ dạng ngăn kéo giúp thao tác liên tục không gián đoạn. Nếu hệ thống bếp kết nối thoát sàn, hãy dẫn dầu thải và nước rửa về bể tách mỡ và van xả dầu để giảm tắc nghẽn, tuân thủ yêu cầu môi trường. Bếp tách dầu còn giúp dầu sạch lâu hơn, kéo dài chu kỳ thay dầu, giảm OPEX đáng kể.

Với các tiêu chí trên, Cơ Khí Đại Việt có thể hiệu chỉnh bản vẽ kỹ thuật, lựa chọn vật liệu và linh kiện phù hợp mục tiêu vận hành của Quý khách. Ngay phần kế tiếp, chúng tôi sẽ chuyển sang checklist chọn bếp theo từng mô hình kinh doanh (quán nhỏ, chuỗi, trường học, khách sạn) để Quý khách đối chiếu nhanh.

Tham khảo thêm về tiêu chuẩn vật liệu cho thiết bị bếp công nghiệp để đặt cấu hình chính xác ngay từ đầu.

Hướng dẫn chọn bếp theo mô hình kinh doanh (Checklist mua cho: quán nhỏ, chuỗi, trường học, khách sạn)

Chuyển tiếp từ phần so sánh vật liệu và kiểm soát nhiệt, mục này đưa ra checklist theo từng mô hình để Quý khách chốt cấu hình bếp chiên rán sát nhu cầu, tối ưu TCO và đảm bảo an toàn thực phẩm.

Sau khi đã nắm tiêu chuẩn Inox 304, thanh gia nhiệt và bộ điều khiển, bước tiếp theo là lượng hóa nhu cầu theo persona. Cách làm ngắn gọn: ước tính sản lượng giờ cao điểm, chọn dung tích/ngăn phù hợp, rồi quyết định số ngăn và nguồn năng lượng (điện/gas). Phương pháp này giúp kiểm soát CAPEX lẫn OPEX, đồng thời giữ chất lượng món ổn định trong giờ cao điểm.

Bản checklist chọn bếp theo mô hình kinh doanh.
Bản checklist chọn bếp theo mô hình kinh doanh.

Công thức sizing nhanh

  • B1 – Ước tính nhu cầu/ngày: số phần × khối lượng mỗi phần (ví dụ 120–180 g/phần).
  • B2 – Xác định mẻ hợp lý theo dung tích: tham chiếu phổ biến
    – Ngăn 8–12L: ~0.8–1.2 kg/mẻ
    – Ngăn 16–20L: ~1.5–2.5 kg/mẻ
    – Ngăn 25–30L: ~2.5–4.0 kg/mẻ
  • B3 – Tính số mẻ/giờ cần đạt ở giờ cao điểm, rồi chọn số ngăn (đơn/đôi/ba) để đáp ứng throughput.

Ví dụ minh họa:

  • 50 phần/ngày (150 g/phần, 2 giờ cao điểm) ≈ 3.75 kg/giờ → bếp đơn 8–12L (0.8–1.2 kg/mẻ) chạy 4–5 mẻ/giờ hoặc bếp 16L 2–3 mẻ/giờ.
  • 200 phần/ngày (150 g/phần, 3 giờ cao điểm) ≈ 10 kg/giờ → bếp đôi 2×16–20L (mỗi ngăn 1.5–2.5 kg/mẻ), chia line mặn/ngọt.
  • 1000 phần/ngày (150 g/phần, 4 giờ cao điểm) ≈ 37.5 kg/giờ → bếp đôi 2×25–30L hoặc 3 ngăn tách dầu để giữ dầu sạch, rút ngắn thời gian hồi nhiệt.

Yếu tố phụ cần chốt trước khi “xuống tiền”: không gian lắp đặt và kích thước bếp chiên (rộng 400–900 mm tuỳ model), cấu hình điện/gas hiện hữu, hệ hút – lọc mùi, đường thoát dầu về bể tách mỡ cho nhà hàng và căng tin, tiêu chí vệ sinh theo SOP HACCP (tham chiếu HACCP). Với quán gà rán, hãy tham khảo ngay danh mục lựa chọn bếp chiên nhúng cho quán gà rán để so khớp cấu hình.

Gợi ý nhanh cho khách sạn 4–5 sao: ưu tiên bếp phẳng 600–900 mm chia 2 vùng nhiệt cho line à la carte, kết hợp bếp nhúng đôi 2×16–20L cho buffet sáng; bồn, khay, máng tiếp xúc thực phẩm dùng Inox 304, van xả 1–1.5 inch để rút ngắn thời gian vệ sinh cuối ca và nghiệm thu thuận tiện.

Checklist cho quán nhỏ (50–200 phần/ngày)

Tiêu chí chọn bếp cho quán nhỏ.
Tiêu chí chọn bếp cho quán nhỏ.

Quý khách cần thiết bị gọn, dễ làm chủ, chi phí hợp lý nhưng vẫn đủ tốc độ giờ cao điểm. Hai cấu hình hay dùng: bếp nhúng đơn 8–12L hoặc bếp phẳng 400–500 mm dùng điện 3–4.5 kW. Ưu tiên model có khay hứng mỡ, rãnh thoát, nắp đậy hạn chế bụi và vách chắn bắn dầu.

  • Công suất phù hợp: chọn ngăn 8–12L cho 50–120 phần/ngày; nếu thực đơn thiên về chiên ngập dầu, cân nhắc 16L để tăng biên độ throughput.
  • Dễ vệ sinh: bồn, khay và máng tiếp xúc thực phẩm bằng Inox 304; van xả dầu cỡ 1 inch, lưới lọc vụn tháo rời.
  • Chi phí đầu tư thấp: ưu tiên điện 3–5 kW để giảm yêu cầu hạ tầng gas; chọn thermostat cơ nếu menu đơn giản.
  • Thông gió hợp lý: lắp chụp hút cục bộ, dùng lưới lọc mỡ tháo rời để vệ sinh nhanh cuối ca.
  • Đa năng: nếu menu thay đổi thường xuyên, bếp phẳng giúp áp chảo, chiên nhẹ; còn món ngập dầu hãy cân bếp nhúng đơn.

Chuỗi & nhà hàng: tiêu chí mở rộng và khả năng scale

Mục tiêu của chuỗi là chuẩn hóa SOP và nhân bản điểm bán nhanh. Vì thế, cấu hình nên theo triết lý modular: cùng kích thước cơ sở, linh kiện đồng bộ, phụ tùng thay thế sẵn. Bếp nhúng đôi 2×16–20L hoặc 2×20–30L là cấu hình phổ biến nhờ khả năng chia line sản phẩm và duy trì chất lượng đồng nhất.

  • Modular design: giữ chung kích thước khung, vị trí van xả, khay rổ; dễ training và đặt hàng linh kiện.
  • Đồng bộ tiêu chuẩn: cùng bộ điều khiển (PID/thermostat), dải nhiệt, phụ kiện rổ – nắp; giảm sai số chất lượng món giữa các điểm bán.
  • Bảo trì dễ dàng: kho phụ tùng “core” (điện trở, thermostat, van) và checklist vệ sinh/hiệu chuẩn tuần – tháng.
  • Hiệu suất vận hành: bố trí 2 vùng nhiệt độc lập để quay vòng mẻ; lên kế hoạch thay dầu định kỳ với bếp tách dầu nhằm giảm OPEX.
  • Hạ tầng: chốt sớm nguồn điện 3 pha hoặc hệ gas trung tâm, hệ hút – lọc mùi cho mặt bằng kín.

Trường học & căng tin: ưu tiên tách dầu và an toàn

Môi trường phục vụ số lượng lớn cần chất lượng ổn định, kiểm soát dầu và vệ sinh nghiêm ngặt. Bếp chiên tách dầu dung tích 25–30L/ngăn giúp dầu sạch lâu, giảm mùi khét và chi phí thay dầu. Kết nối đường thoát về bể tách mỡ, xây SOP vệ sinh – thay dầu – ghi chép để đáp ứng kiểm tra nội bộ.

  • Bếp tách dầu: tiết kiệm dầu, màu dầu ổn định; thích hợp suất lớn suốt ca dài.
  • Thoát dầu – môi trường: dẫn dầu thải và nước rửa về bể tách mỡ cho nhà hàng và căng tin để hạn chế tắc nghẽn, chuẩn môi trường.
  • An toàn thực phẩm: bề mặt Inox 304, bo góc dễ lau; rơ-le quá nhiệt 210–230°C; SOP nhiệt độ chiên 160–180–190°C cho từng nhóm món.
  • Vệ sinh & SOP: lưới lọc vụn, khay hứng mỡ tháo rời; checklist vệ sinh cuối ca và định kỳ tuần – tháng theo HACCP.
  • Hạ tầng & kích thước: chọn model 600–800 mm, kiểm điện/gas thực tế và thông gió cho khu bếp kín.

Nếu Quý khách đang lên kế hoạch cho quán gà rán, hãy đối chiếu ngay danh mục lựa chọn bếp chiên nhúng cho quán gà rán; với bếp tổng/căng tin, ưu tiên bếp tách dầu và hệ thoát mỡ đồng bộ. Phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đi vào bài toán chi phí đầu tư – vận hành: giá thiết bị, tiêu thụ điện/gas, chu kỳ thay dầu và tổng chi phí sở hữu (TCO).

Chi phí đầu tư & vận hành: giá, tiêu thụ điện/gas, chi phí dầu và TCO

Đánh giá TCO (CAPEX + OPEX) cho từng loại bếp cho thấy bếp tách dầu và bếp từ có thể giảm OPEX đáng kể, giúp rút ngắn thời gian hoàn vốn.

Sau phần checklist chọn theo mô hình, bước quan trọng tiếp theo là lượng hóa chi phí bếp chiên theo vòng đời vận hành. Cơ Khí Đại Việt khuyến nghị tiếp cận theo TCO bếp chiên: cộng cả CAPEX (giá thiết bị, lắp đặt) và OPEX (tiêu thụ điện/gas, chi phí dầu, bảo trì). Cách làm này giúp Quý khách ra quyết định không chỉ theo báo giá bếp chiên ban đầu, mà theo tổng chi phí sở hữu trong 1–3 năm.

Từ thực tế dự án, bếp chiên tách dầu giảm nhu cầu thay dầu, còn bếp từ kiểm soát nhiệt chính xác giúp cắt giảm điện năng thất thoát. Hai yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí bếp chiên hàng tháng. Ở cuối mục, chúng tôi sẽ gợi ý các điểm tối ưu để rút ngắn payback period và chuẩn bị cho phần kế tiếp về SOP vệ sinh – bảo dưỡng – an toàn vận hành.

Mẫu bảng tính TCO (CAPEX + OPEX)

Một bảng tính tiêu chuẩn nên có ô tham số, hạng mục chi phí và công thức rõ ràng. Quý khách có thể dùng cấu trúc dưới đây để mô phỏng nhanh tổng chi phí sở hữu (Total Cost of Ownership):

Hạng mụcTham số/Đơn vịGợi ý/Chú thích
CAPEX – Giá thiết bịđồng/bộTheo cấu hình: bếp nhúng thường, bếp tách dầu, bếp từ chiên rán
CAPEX – Lắp đặt/đấu nốiđồngĐiện/gas, chụp hút – ống khói, thoát mỡ
OPEX – Tiêu thụ điệnkWh/ngày × ngày/tháng × giá/kWhTham khảo bếp từ công nghiệp và tiêu thụ điện để tối ưu công suất
OPEX – Tiêu thụ gaskg/ngày × ngày/tháng × giá/kgÁp dụng nếu dùng đầu đốt gas
OPEX – Dầu chiênLần thay/tháng × Lít/lần × giá/lítBếp tách dầu giảm chu kỳ thay – xem bếp chiên tách dầu và tiết kiệm dầu
OPEX – Bảo trì/tiêu haođồng/nămVật tư, vệ sinh, thay linh kiện tiêu hao

Công thức tham chiếu

  • TCO năm = CAPEX + OPEX năm
  • TCO 3 năm = CAPEX + 3 × OPEX năm (giả định CAPEX chi một lần, chưa tính giá trị thanh lý)
  • Payback period (tháng) = (CAPEX phương án tối ưu − CAPEX cơ bản) ÷ (Tiết kiệm OPEX/tháng)

Nếu Quý khách dùng mặt phẳng điện cho line à la carte, tham khảo bếp chiên phẳng dùng điện tiết kiệm năng lượng để cân đối công suất – chi phí điện.

Ví dụ tính toán: quán 1 cửa hàng và chuỗi 5 cửa hàng

Dưới đây là ví dụ minh họa có ghi rõ giả định để Quý khách dễ điều chỉnh theo thực tế. Mục tiêu: so sánh TCO bếp nhúng điện 16L (cơ bản) với phương án tối ưu (bếp tách dầu hoặc bếp từ kiểm soát nhiệt tốt).

Giả định chung (có thể chỉnh theo mặt bằng vận hành):

  • Khối lượng/đơn vị: 150 g/phần; 300 ngày hoạt động/năm.
  • Bếp điện 1 ngăn 16L, công suất danh định 6 kW, hệ số tải 60% trong ca.
  • Điện: 3,000 đ/kWh; Dầu ăn: 35,000 đ/lít; Bảo trì: 2,000,000 đ/năm (cơ bản), 1,500,000 đ/năm (phương án tối ưu do vật liệu Inox 304, thiết kế dễ vệ sinh).

A) Quán 1 cửa hàng – 100 phần/ngày

  • Năng lượng: 6 kW × 60% × 6 giờ/ngày = 21.6 kWh/ngày → 6.48 triệu kWh/năm? Không, 21.6 × 300 = 6,480 kWh/năm → chi phí ~ 19.4 triệu đ/năm.
  • Dầu chiên (bếp cơ bản): thay mỗi 4 ngày → ~75 lần/năm × 16L = 1,200L → ~42.0 triệu đ/năm.
  • Dầu chiên (bếp tách dầu): thay mỗi 7 ngày → ~43 lần/năm × 16L = 688L → ~24.1 triệu đ/năm.

TCO năm:

Phương ánCAPEXĐiện/nămDầu/nămBảo trì/nămTCO 1 năm
Bếp cơ bản (điện 16L)12,000,00019,440,00042,000,0002,000,00075,440,000
Phương án tối ưu (tách dầu/kiểm soát nhiệt tốt)28,000,000~16,500,00024,080,0001,500,00070,080,000

TCO 3 năm: Cơ bản ≈ 202.3 triệu; Tối ưu ≈ 154.2 triệu. Tiết kiệm ~48.1 triệu/3 năm.

Payback period: Chênh CAPEX = 16 triệu; tiết kiệm OPEX năm ≈ (42.0 − 24.1) + (19.4 − 16.5) + (2.0 − 1.5) ≈ 21.3 triệu ⇒ hoàn vốn ~ 9 tháng.

B) Chuỗi 5 cửa hàng

  • Quy mô 5 điểm bán (cùng cấu hình) → nhân 5 các con số OPEX và CAPEX.
  • TCO 3 năm (cộng gộp): Cơ bản ≈ 1,011 triệu; Tối ưu ≈ 771 triệu → tiết kiệm khoảng 240 triệu.
  • Lợi ích bổ sung: chuẩn hóa SOP dầu chiên, mua dầu theo lô lớn, training một lần cho tất cả điểm bán giúp giảm OPEX vận hành thực tế.

Kết quả cho thấy việc ưu tiên bếp chiên tách dầu và tiết kiệm dầu hoặc bếp từ kiểm soát nhiệt tốt có tác động lớn đến TCO bếp chiên, rút ngắn thời gian hoàn vốn, đặc biệt khi nhân rộng thành chuỗi.

Lời khuyên để tối ưu TCO

Để giảm OPEX một cách bền vững, Quý khách nên tập trung vào ba nhóm giải pháp: thiết bị hiệu suất cao, quy trình thao tác và vật liệu bền vệ sinh.

  • Chọn thiết bị hiệu suất cao: bếp tách dầu kéo dài chu kỳ thay dầu; bộ điều khiển nhiệt chính xác (PID, hi‑limit 210–230°C) giảm vọt nhiệt, giữ chất lượng dầu. Nếu không gian kín, cân nhắc bếp từ để giảm thất thoát nhiệt; xem bếp từ công nghiệp và tiêu thụ điện.
  • Quy trình – đào tạo: chuẩn hóa nhiệt độ theo món (160–180–190°C), lọc vụn sau mỗi ca, ghi log thay dầu. Thao tác đúng giúp mẻ chiên đều, rút ngắn thời gian, giảm tiêu thụ dầu.
  • Vật liệu & kết cấu: bồn dầu, khay, máng tiếp xúc thực phẩm dùng Inox 304 giúp giảm chi phí bảo trì và vệ sinh theo thời gian; van xả 1–1.5 inch, lưới lọc vụn tháo rời rút ngắn thời gian cuối ca.
  • Đồng bộ hệ thống: thiết kế rãnh – khay hứng mỡ, kết nối thoát về bể tách mỡ; lựa chọn model có linh kiện dễ thay thế để giảm thời gian dừng máy.
  • Kiểm soát năng lượng: đặt công suất sát nhu cầu, kiểm tra hệ số tải theo khung giờ; với line à la carte, cân nhắc bếp chiên phẳng dùng điện tiết kiệm năng lượng để tối ưu điện tiêu thụ.

Khi Quý khách áp dụng những gợi ý trên, TCO giảm có thể nhìn thấy trong vòng vài tháng vận hành nhờ cắt giảm tiêu thụ dầu, điện/gas và giờ công vệ sinh. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày SOP vệ sinh, lịch bảo dưỡng định kỳ và các điểm an toàn vận hành cần kiểm soát tại bếp dịch vụ.

Vệ sinh, bảo dưỡng & an toàn: SOP nhanh cho vận hành hàng ngày và bảo trì định kỳ

Áp dụng SOP vệ sinh hàng ngày và bảo trì định kỳ cho thanh gia nhiệt, van xả dầu và khay hứng giúp giảm sự cố, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn thực phẩm.

Từ phần chi phí đầu tư & vận hành vừa phân tích, cách bền vững nhất để giữ TCO thấp là chuẩn hóa quy trình vệ sinh bếp chiên, kiểm soát dầu, và bảo trì linh kiện đúng lịch. Khi bảo trì bếp chiên theo SOP, Quý khách duy trì hiệu suất nhiệt ổn định (160–180–190°C theo nhóm món), hạn chế vọt nhiệt làm hỏng dầu, đồng thời bảo toàn độ bền Inox 304 tại các bề mặt tiếp xúc thực phẩm. Đây cũng là nền tảng để đáp ứng thực hành an toàn thực phẩm theo HACCP (tham chiếu HACCP).

SOP vệ sinh hàng ngày gồm chuỗi thao tác: làm nguội, rút dầu về thùng chứa, tháo rổ – lưới lọc, vệ sinh khay – bề mặt, kiểm tra rò rỉ và độ kín của van xả. Mỗi bước cần dụng cụ phù hợp như găng chịu nhiệt, phễu – lưới lọc vụn, khăn microfiber và dung dịch tẩy rửa trung tính pH 7–9. Thực hiện đúng sẽ giảm mùi khét, giúp dầu sạch lâu và rút ngắn thời gian đóng ca. Khu rửa chuyên biệt với chậu rửa công nghiệp cho thao tác vệ sinh giúp thao tác an toàn, tách biệt khu thực phẩm sống – chín.

Vệ sinh sâu theo tuần/tháng tập trung vào thanh gia nhiệt, khoang bồn dầu, đường thoát và các ron/gasket. Quy trình “boil-out” (đun nước kèm hóa chất tẩy dầu mỡ chuyên dụng) làm sạch cặn cháy, khử mùi tồn dư và trả lại khả năng truyền nhiệt đồng đều. Song song, cần kiểm tra mối hàn, tình trạng cách điện – tiếp địa và hiệu chuẩn bộ điều khiển để giảm rủi ro quá nhiệt.

Checklist an toàn bao gồm kiểm tra rò rỉ gas (test xà phòng) hoặc rò điện, độ siết khớp nối, dây nối đất, khóa nhiệt khẩn cấp (hi-limit ~210–230°C) và biển cảnh báo hơi nóng tại khu vực thao tác. Hệ hút – lọc mùi, khay hứng mỡ và vách chắn bắn dầu phải hoạt động đúng thiết kế để bảo vệ nhân sự. Quý khách có thể tham chiếu tiêu chí tại mục tiêu chuẩn an toàn thiết bị bếp công nghiệp để đồng bộ với công tác PCCC tại bếp.

Xử lý dầu thải cần quy định rõ tần suất thay, phương án lưu trữ và đầu mối thu gom. Bếp tách dầu giúp kéo dài chu kỳ thay (ví dụ từ 3–4 ngày lên 6–7 ngày tùy tải), tiết kiệm đáng kể OPEX. Dầu thải phải chứa trong can kín, ghi nhãn ngày giờ, không đổ trực tiếp xuống cống mà dẫn qua hướng dẫn xử lý dầu thải và bể tách mỡ để bảo vệ hệ thống thoát sàn và đáp ứng yêu cầu môi trường. Cơ Khí Đại Việt cung cấp dịch vụ bảo trì tại chỗ: kiểm tra – vệ sinh – hiệu chuẩn theo lịch, giúp Quý khách yên tâm vận hành.

Tần suấtHạng mục chínhThời gian ước tínhGhi chú
Hàng ngàyLàm nguội, lọc/rút dầu, vệ sinh rổ – khay – bề mặt, kiểm tra van xả25–40 phútDung dịch pH 7–9, găng chịu nhiệt; tách khu rửa riêng
Hàng tuầnVệ sinh sâu bồn, “boil‑out”, kiểm tra mối hàn – ron – khay hứng mỡ60–90 phútNgắt nguồn, treo biển an toàn; kiểm O-ring, gasket
Hàng thángHiệu chuẩn nhiệt, test hi‑limit, kiểm tra rò rỉ gas/điện, đánh giá chu kỳ thay dầu60 phútGhi log – ký xác nhận; cập nhật SOP nếu cần

SOP vệ sinh hàng ngày (quick‑clean)

Mục tiêu của SOP vệ sinh bếp chiên hằng ngày là loại bỏ vụn chiên/cặn cháy, trả lại bề mặt sạch, và đảm bảo an toàn cho ca tiếp theo. Quy trình chuẩn nên đi theo đúng trình tự thời gian, có người phụ trách, và kiểm tra chéo khi kết thúc. Dụng cụ cần có: găng chịu nhiệt, kiềm gắp, phễu và lưới lọc, can chứa dầu thải, khăn microfiber, chổi/dao cạo bề mặt (đối với bếp phẳng), dung dịch tẩy rửa trung tính pH 7–9, bàn chải nylon.

  • 1) Làm nguội có kiểm soát: tắt bếp, chờ xuống dưới 80–90°C (10–15 phút). Treo biển “bề mặt nóng”.
  • 2) Rút/lọc dầu: mở van xả đưa dầu qua lưới lọc về can chứa; với bếp tách dầu, ưu tiên hút lớp dầu sạch phía trên. Kiểm tra độ kín của van sau khi đóng.
  • 3) Tháo rổ/lưới lọc – khay hứng mỡ: ngâm nước ấm + chất tẩy dầu mỡ 5–10 phút, chà nylon, tráng nước sạch rồi để ráo trên giá của chậu rửa công nghiệp cho thao tác vệ sinh.
  • 4) Lau bề mặt và thành chắn: dùng khăn ẩm với dung dịch pH trung tính; với bếp phẳng, cạo nhẹ khi bề mặt còn ấm để bong cặn.
  • 5) Kiểm tra: quan sát mối hàn, cổ van, ron; lắp lại rổ/khay, ghi log thời điểm vệ sinh và lượng dầu bổ sung/loại bỏ.

Thời gian tham chiếu: 25–40 phút tùy quy mô. Thực hiện đều đặn giúp vệ sinh bếp chiên nhanh, giảm mùi khét và kéo dài thời gian sử dụng dầu.

Vệ sinh sâu & bảo trì định kỳ

Định kỳ hàng tuần/tháng, Quý khách nên triển khai vệ sinh sâu và kiểm tra kỹ thuật để bảo toàn hiệu suất vận hành. Trọng tâm là bồn dầu, thanh gia nhiệt, đường thoát – van xả và hệ điều khiển. Với bếp nhúng, quy trình “boil‑out” loại bỏ cặn cháy tích tụ trên bồn/điện trở; với bếp phẳng, tập trung vào rãnh gom – khay hứng mỡ và bề mặt gia nhiệt.

  • Hàng tuần: ngắt nguồn điện/gas, tháo rổ/khay; thực hiện “boil‑out” ở 90–95°C trong 20–30 phút với hóa chất chuyên dụng, chà nylon, tráng sạch và làm khô. Kiểm tra mối hàn, thay ron/gasket nếu chai cứng.
  • Hàng tháng: hiệu chuẩn nhiệt bằng nhiệt kế độc lập tại 160–180–190°C; test rơ‑le quá nhiệt (hi‑limit ~210–230°C); với bản gas, test xà phòng tại khớp nối; với bản điện, đo tiếp địa/điện trở cách điện.
  • Đường thoát – van xả: tháo vệ sinh ống dẫn, kiểm tra bi van 304 kích thước 1–1.5 inch có đóng kín; khay hứng mỡ trượt êm, không kẹt.
  • Hệ điều khiển: đánh giá sai số thermostat/PID; nếu cần, thay cảm biến, relay/SSR để giữ ổn định nhiệt – rút ngắn thời gian hồi nhiệt.

Kết thúc mỗi lần bảo trì, cần ghi log nhiệm vụ, linh kiện thay thế và người phụ trách để theo dõi xu hướng hỏng hóc và lên kế hoạch vật tư.

Xử lý dầu thải và tuân thủ môi trường

Dầu sử dụng nhiều chu kỳ sẽ bị ôxy hóa – đổi màu – sinh mùi, ảnh hưởng trực tiếp đến cảm quan món và an toàn. Khuyến nghị thay dựa trên quan sát cảm quan, thời gian sử dụng, loại món chiên và tải vận hành; với bếp tách dầu, chu kỳ có thể kéo dài hơn nhờ lớp dầu sạch được duy trì phía trên. Ghi log ngày thay là bắt buộc để quản lý chi phí và truy xuất.

  • Tần suất tham chiếu: bếp thường 3–4 ngày/lần; bếp tách dầu 6–7 ngày/lần (tùy tải và SOP lọc vụn).
  • Lưu trữ: rót dầu thải vào can nhựa/kim loại có nắp kín, dán nhãn ngày giờ, đặt tại khu vực thông gió tốt, tránh nguồn nhiệt.
  • Thoát – môi trường: tuyệt đối không đổ dầu xuống cống; dẫn qua bể tách mỡ để giảm tắc nghẽn và đáp ứng yêu cầu môi trường địa phương.
  • Thu gom: ký hợp đồng với đơn vị có giấy phép thu gom – tái chế; bàn giao kèm sổ theo dõi, phiếu cân để quyết toán OPEX minh bạch.
  • Hạ tầng hỗ trợ: chuẩn hóa vị trí can chứa, kệ an toàn, và đường ống dẫn từ van xả đến điểm thu gom để giảm rủi ro tràn đổ.

Thực thi đúng bước xử lý giúp giảm chi phí vệ sinh đường ống, hạn chế mùi và tạo nền tảng an toàn thực phẩm theo chuẩn HACCP.

Hoàn thiện SOP vệ sinh – bảo dưỡng không chỉ giúp bếp bền, món ổn định mà còn rút ngắn thời gian đóng ca, tăng hiệu suất vận hành cả line bếp. Từ nền tảng này, Cơ Khí Đại Việt tổ chức quy trình thiết kế – gia công – lắp đặt trọn gói tại công trường để đảm bảo thiết bị hòa nhập hạ tầng điện/gas, hút – thoát mỡ một cách đồng bộ.

Quy trình thiết kế – gia công – lắp đặt trọn gói của Cơ Khí Đại Việt

Cơ Khí Đại Việt thực hiện quy trình 6 bước: khảo sát → thiết kế 2D/3D → gia công inox tại xưởng → kiểm tra chất lượng → lắp đặt tại chỗ → nghiệm thu, cam kết timeline rõ ràng.

Từ nền tảng SOP vệ sinh – bảo dưỡng – an toàn mà Quý khách đã thiết lập ở phần trước, bước kế tiếp để thiết bị vận hành mượt là một quy trình triển khai bài bản, minh bạch về mốc thời gian. Chúng tôi tổ chức dự án theo mô hình tư vấn – thực thi “một cửa”, đồng bộ từ thiết bị bếp công nghiệp và thi công trọn gói đến đấu nối điện/gas và hút – thoát mùi. Mục tiêu: tối ưu CAPEX, kiểm soát OPEX và bàn giao thiết bị chiên rán chạy ổn định, chuẩn vệ sinh theo HACCP.

Flowchart 6 bước & lead time tham chiếu: 1) Khảo sát hiện trường: 1–2 ngày; 2) Thiết kế 2D/3D phối hợp: 2–5 ngày; 3) Gia công inox tại xưởng: 5–12 ngày tùy cấu hình (bếp nhúng/bếp phẳng/bếp tách dầu/bếp từ); 4) QC xưởng: 0.5–1 ngày; 5) Lắp đặt tại site: 1–3 ngày (bao gồm đấu nối và cân chỉnh); 6) Nghiệm thu – bàn giao – training: 0.5 ngày. Tổng lead time phổ biến 10–23 ngày, có thể điều chỉnh theo quy mô và mức độ tùy biến.

Yêu cầu input khi nhận RFI: Để đề xuất cấu hình thiết kế bếp chiên sát nhu cầu, Quý khách vui lòng cung cấp bộ hồ sơ tối thiểu sau:

  • Mặt bằng 2D (DWG/PDF), kích thước thông thủy, lối vận chuyển, vị trí cấp – thoát nước, thoát sàn.
  • Sản lượng mục tiêu/giờ cao điểm, món chủ lực (chiên nhúng/chiên phẳng), tiêu chí chất lượng món.
  • Nguồn năng lượng: điện 1 pha/3 pha (công suất khả dụng), hệ gas trung tâm/bình lẻ (áp suất, vị trí), yêu cầu lắp đặt trọn gói.
  • Tiêu chí vệ sinh – an toàn: tham chiếu HACCP (xem HACCP), PCCC, tiếng ồn và mùi.
  • Bản vẽ 2D/3D hiện hữu (nếu có) để phối hợp thiết kế 2D 3D và lên lịch thi công.

Quy trình nghiệm thu & QC: Chúng tôi dùng checklist kỹ thuật và an toàn trước bàn giao: test rò rỉ bằng nước ở bồn dầu và cổ van xả 1–1.5 inch; hiệu chuẩn nhiệt 160–180–190°C và kiểm tra rơ-le quá nhiệt (hi‑limit ~210–230°C); đo tiếp địa và kiểm tra RCD cho bản điện; test xà phòng điểm nối cho bản gas; kiểm tra rãnh gom – khay hứng mỡ, độ kín nắp, vách chắn dầu. Hồ sơ bàn giao gồm: bản vẽ hoàn công, hướng dẫn vận hành – vệ sinh, lịch bảo trì định kỳ và thẻ bảo hành.

Bước 1–2: Khảo sát mặt bằng và thiết kế 2D/3D phối hợp khách hàng

Khảo sát thu thập dữ liệu hạ tầng là tiền đề cho một bản thiết kế bếp chiên tối ưu lưu tuyến. Nhóm kỹ thuật đo đạc thực tế, kiểm tra tiết diện cửa/thang, vị trí ổ cắm – tủ điện, tuyến ống gas và cao độ thoát sàn. Từ đó, Cơ Khí Đại Việt dựng layout 2D, phối cảnh 3D, xác định khoảng cách an toàn, chiều cao thao tác và tầm với chuẩn ergonomics.

Về thông gió – khử mùi, chúng tôi đề xuất phương án chụp – lọc – ống dẫn, đồng bộ với hệ thống chụp hút mùi inox chuyên nghiệp để kiểm soát hơi dầu và nhiệt. Bản vẽ phối hợp thể hiện: mặt bằng thiết bị, cao độ, chi tiết cấp điện/gas, thoát mỡ về bể tách mỡ, cùng bảng thống kê điểm đấu nối. Quý khách duyệt vòng 1, chúng tôi phản hồi chỉnh sửa trong 24–48 giờ để giữ tiến độ.

Bước 3–4: Gia công tại xưởng & kiểm tra chất lượng

Giai đoạn gia công inox triển khai tại xưởng với cắt laser – chấn CNC, hàn TIG khí Argon, mài bo tròn và xử lý bề mặt theo chuẩn vệ sinh thực phẩm. Inox 304 được ưu tiên cho bồn dầu, khay, máng; độ dày thân 0.8–1.0 mm, bồn 1.2–1.5 mm; bếp phẳng dùng tấm 8–12 mm để giữ nhiệt ổn định. Tất cả chi tiết tiếp xúc thực phẩm được bo góc, hạn chế kẹt cặn.

QC xưởng gồm: kiểm tra ngoại quan mối hàn, test nước mối ghép và van xả; lắp điện trở nhúng 304/316 hoặc mâm nhiệt/đầu đốt phân bố đều; chạy thử gia nhiệt với nước, đo thời gian lên nhiệt và hồi nhiệt; kiểm tra thermostat/PID và hi‑limit. Chỉ khi đạt chuẩn, thiết bị mới được đóng gói, chống trầy xước và chuyển site lắp đặt.

Bước 5–6: Lắp đặt tại chỗ và nghiệm thu

Đội thi công tiếp nhận mặt bằng, kiểm tra đường điện/gas, bệ đặt và không gian thao tác trước khi đưa thiết bị vào vị trí. Thời gian lắp đặt tham chiếu: 1–3 ngày tùy số lượng và mức độ tích hợp (kết nối hút – thoát mỡ, đồng bộ line bếp). Sau lắp đặt, chúng tôi test chạy tại chỗ: gia nhiệt đến 170–180°C, thả mẻ giả lập để kiểm tra hồi nhiệt và độ ổn định, test rò gas bằng xà phòng/điện bằng RCD.

Hồ sơ bàn giao gồm: biên bản nghiệm thu theo checklist, bản vẽ hoàn công (as‑built), sổ hướng dẫn vận hành – vệ sinh, lịch bảo trì và phiếu bảo hành. Kỹ thuật viên đào tạo ca đầu về an toàn vận hành, vệ sinh nhanh cuối ca, quy trình “boil‑out”, phương án xử lý dầu thải về bể tách mỡ. Quý khách có kênh hỗ trợ sau bán hàng để đặt lịch bảo trì định kỳ.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng – khoảng cách an toàn, phối hợp MEP để rút ngắn thời gian lắp đặt.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304), hàn TIG Argon, kiểm tra kín nước – kín dầu trước khi xuất xưởng.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Thi công trọn gói, đào tạo vận hành, bảo hành – bảo trì theo lịch để giữ hiệu suất và kéo dài tuổi thọ.

Cơ Khí Đại Việt cam kết timeline rõ ràng, kiểm soát chất lượng tại từng bước và đồng hành suốt vòng đời thiết bị để tối ưu TCO. Đây cũng là lý do nhiều chủ đầu tư chọn chúng tôi làm đối tác dài hạn cho các line bếp chiên nhúng, bếp phẳng, bếp tách dầu và bếp từ.

Năng lực triển khai đồng bộ này là nền tảng để Quý khách đánh giá khách quan lý do chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện về thiết bị và dịch vụ ở phần tiếp theo của bài viết.

Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện? (Phẩm chứng năng & dịch vụ)

Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp trọn gói: thiết kế may đo, gia công xưởng, tích hợp thiết bị chính hãng và bảo trì tại chỗ — tối ưu bố trí, tiết kiệm dầu/điện và giảm TCO cho khách hàng.

Sau khi Quý khách đã xem quy trình 6 bước thiết kế – gia công – lắp đặt ở phần trước, bước quyết định là chọn một đối tác đủ năng lực để triển khai đồng bộ và đồng hành dài hạn. Cơ Khí Đại Việt vận hành mô hình “một cửa” từ bản vẽ 2D/3D đến lắp đặt – nghiệm thu, giúp line bếp chiên rán (bếp nhúng, bếp phẳng, bếp tách dầu, bếp từ) vận hành ổn định theo SOP HACCP (tham chiếu HACCP). Với nền tảng xưởng chủ động và mạng lưới cung ứng, chúng tôi kiểm soát chất lượng – tiến độ và tổng chi phí sở hữu (TCO) cho Quý khách.

  • Sản xuất tại xưởng: kiểm soát vật liệu Inox 304, hàn TIG Argon, test kín nước/dầu trước khi xuất xưởng.
  • Gia công may đo: tối ưu kích thước, rãnh – khay hứng mỡ, van xả 1–1.5 inch theo bản vẽ.
  • Tích hợp thiết bị chính hãng: đồng bộ cùng Berjaya/OZTI/Sunny hoặc cấu hình tương đương trên thị trường đang phổ biến.
  • Thiết kế 2D/3D – thi công trọn gói: phối hợp MEP, hệ hút – lọc mùi, thoát dầu về bể tách mỡ.
  • Hậu mãi tận nơi: bảo hành, bảo trì định kỳ và hotline kỹ thuật luôn sẵn sàng.

Đối với dự án cần tùy biến sâu, Quý khách có thể bắt đầu cùng Cơ Khí Đại Việt – xưởng gia công inox may đo để chốt quy cách vật liệu và chi tiết gia công, rồi chuyển sang dịch vụ thiết kế 2D/3D và thi công trọn gói nhằm đảm bảo “một chuẩn – một trách nhiệm”. Ngay sau phần này, chúng tôi sẽ cung cấp case studies ngắn gọn để Quý khách đối chiếu kết quả thực tế.

Năng lực xưởng & quy trình gia công inox

Xưởng inox của chúng tôi được tổ chức theo quy trình chuẩn: tiếp nhận bản vẽ – cắt, chấn – hàn – hoàn thiện – QC. Công đoạn cắt – chấn CNC giúp kích thước chính xác, khe hở lắp ghép đều; mối hàn TIG Argon được mài bo tròn để giảm bám cặn, đảm bảo vệ sinh thực phẩm. Các bề mặt tiếp xúc trực tiếp thực phẩm (bồn dầu, khay, máng thoát mỡ) ưu tiên Inox 304, độ dày tham chiếu 1.2–1.5 mm cho bồn; bếp phẳng dùng tấm 8–12 mm để giữ nhiệt ổn định khi thả mẻ lớn. Mỗi thiết bị trải qua test nước/kín dầu, kiểm tra van xả, hiệu chuẩn nhiệt ở 160–180–190°C để bảo đảm hiệu suất vận hành ổn định. Nhờ chủ động xưởng, chúng tôi đáp ứng tốt đơn hàng may đo, tối ưu bố trí theo mặt bằng, rút ngắn lead time và giảm OPEX vệ sinh.

Dịch vụ hậu mãi: bảo hành, bảo trì tại chỗ và hotline kỹ thuật

Mục tiêu của chúng tôi là giữ thiết bị chạy ổn định suốt vòng đời dự án. Gói bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng cho thân – kết cấu và linh kiện cốt lõi; hotline kỹ thuật 0906638494 tiếp nhận 24/7, phản hồi trong giờ làm việc thường lệ. Với khu vực nội thành, kỹ thuật có thể đến hiện trường 24–48 giờ tùy mức độ; ở xa sẽ có hướng dẫn tạm thời qua điện thoại/Zalo kèm video để hạn chế thời gian dừng máy. Chúng tôi đề xuất lịch bảo trì định kỳ 3–6–12 tháng: vệ sinh sâu bồn/điện trở, kiểm tra mối hàn – van xả, hiệu chuẩn thermostat/PID và test hi‑limit. Vật tư tiêu hao, linh kiện thay thế “core” (điện trở, thermostat, van, gioăng) luôn được dự phòng để rút ngắn thời gian sửa chữa.

Một số phản hồi của khách hàng

Niềm tin đến từ kết quả đo đếm. Dưới đây là vài phản hồi và một ví dụ số liệu điển hình.

“Line bếp chiên nhúng đôi Inox 304 chạy rất ổn định. Thay dầu thưa hơn, cuối ca vệ sinh nhanh hẳn so với bộ cũ.”

— Bếp trưởng Long, nhà hàng Hải Sản Bạn Tôi.

“Thiết kế 3D rõ ràng, lắp đặt nhanh, nghiệm thu đúng hẹn. Hotline hỗ trợ nhiệt tình mỗi khi cần hiệu chỉnh nhiệt.”

— Anh Huy, chủ quán fast‑casual M.

“Bếp phẳng tấm dày, giữ nhiệt tốt khi ra món liên tục; khay hứng mỡ tháo rời giúp ca đóng nhanh, sạch sẽ.”

— Chị Trang, quản lý bếp khách sạn Sun Flower.

Case tóm tắt (quán gà rán 1 cửa hàng): thay bộ bếp nhúng điện 16L tiêu chuẩn bằng cấu hình tách dầu 16L có kiểm soát nhiệt chính xác. Kết quả trong 60 ngày vận hành: dầu chiên giảm ~40–43% (từ ~1,200 L/năm xuống ~688 L/năm theo chuẩn hóa), điện giảm ~10–15% nhờ hạn chế vọt nhiệt, throughput tăng ~15–18% do hồi nhiệt nhanh hơn. Payback period ước tính dưới 9–10 tháng, phù hợp mục tiêu TCO cho cửa hàng đơn lẻ và có thể mở rộng sang mô hình chuỗi.

Những minh chứng ở trên sẽ được cụ thể hóa hơn bằng 3 ví dụ trực quan ngay phần kế tiếp để Quý khách tham chiếu nhanh theo bối cảnh thực tế.

Case studies & minh họa dự án (3 ví dụ trực quan)

3 dự án tiêu biểu theo cấu trúc Challenge → Giải pháp Cơ Khí Đại Việt → Kết quả đo đếm (throughput, tiết kiệm dầu/kWh, ROI) để minh chứng năng lực thực tế.

Từ các lý do chọn đối tác ở phần trước, Quý khách có thể đối chiếu ngay năng lực triển khai qua ba dự án tiêu biểu dưới đây. Cơ Khí Đại Việt có hơn 10 năm kinh nghiệm đồng bộ thiết bị – bản vẽ – lắp đặt, tối ưu TCO cho nhiều dự án thi công bếp công nghiệp. Mỗi case đều có KPI đo đếm rõ ràng và chuẩn vận hành – vệ sinh để nhân rộng thành mô hình chuỗi.

Dự án 1: Quán gà rán chuỗi 3 điểm

Challenge: 3 điểm bán gà rán cần throughput giờ cao điểm 60–100 phần/giờ/điểm, màu giòn đồng nhất, hạn chế mùi khét, thời gian thay dầu quá dày (3–4 ngày/lần) làm OPEX tăng.

Giải pháp: cấu hình bếp chiên nhúng đôi 2×20L (điện 2×6 kW) với lưới lọc vụn và van xả 1.5 inch; bổ sung bể tách mỡ tuyến thoát; tinh chỉnh điều khiển nhiệt theo setpoint 170–180–190°C (thermostat/PID), SOP lọc vụn cuối ca; training thao tác thả mẻ để hạn chế vọt nhiệt. Tùy điểm bán, tích hợp hood khử mùi và bố trí kệ rổ quay vòng mẻ.

Kết quả (KPI đo đếm sau 60 ngày):

  • Throughput tăng ~18–22% nhờ thời gian hồi nhiệt nhanh và chia line mặn/ngọt.
  • Tiêu thụ dầu giảm ~38–43% (chu kỳ thay dầu từ 3–4 ngày lên 6–7 ngày, tùy tải).
  • Điện năng giảm ~10–15% do giảm vọt nhiệt; thời gian ra món rút ngắn 20–25%.
  • ROI ước tính 8–10 tháng khi tính đủ CAPEX/OPEX.

Dự án 2: Căng tin trường học (bếp tách dầu)

Challenge: phục vụ 800–1,200 suất/ngày, ca dài; yêu cầu kiểm soát dầu thải, mùi và tuân thủ vệ sinh khắt khe. Bếp cũ thay dầu dày, dầu nhanh sẫm màu ảnh hưởng cảm quan món.

Giải pháp: bếp chiên tách dầu 2×30L (điện 2×6–9 kW hoặc gas tương đương) với khoang hứng vụn tách biệt, van xả 1.5 inch; kết nối dầu thải về bể tách mỡ; SOP vệ sinh – “boil‑out” hàng tuần; ghi log chu kỳ thay dầu, set dải nhiệt 160–175–185°C cho nhóm món học đường. Vật liệu bồn – khay tiếp xúc thực phẩm bằng Inox 304 để đảm bảo độ bền và vệ sinh.

Kết quả (KPI sau 90 ngày):

  • Chu kỳ thay dầu kéo dài từ 3–4 ngày lên 6–7 ngày; tiết kiệm dầu ~35–45% tùy tải.
  • Khói/mùi khét giảm rõ rệt; tỷ lệ phản hồi chất lượng món tích cực tăng.
  • Thời gian vệ sinh cuối ca giảm ~30–35% nhờ van xả lớn và khay – lưới tháo rời.
  • ROI ước tính 9–12 tháng, nền tảng tốt để chuẩn hóa cho hệ thống bếp bán trú.

Dự án 3: Nhà hàng khách sạn (flat‑top tích hợp)

Challenge: line à la carte – buffet sáng cần tốc độ ra món, bề mặt áp chảo rộng, đồng thời giữ không gian gọn và vệ sinh dễ. Bếp cũ thiếu vùng nhiệt độc lập khiến giờ cao điểm bị nghẽn.

Giải pháp: bếp chiên phẳng (flat‑top) 800 mm tấm dày 10–12 mm, 2 vùng nhiệt độc lập 6 kW + 6 kW; rãnh gom mỡ và khay hứng dạng ngăn kéo; kết hợp bếp nhúng đôi 2×16L cho món ngập dầu. Đồng bộ chụp hút – lọc mỡ, bố trí vật tư vệ sinh tại chỗ. Vật liệu Inox 304 cho bề mặt tiếp xúc trực tiếp thực phẩm.

Kết quả (KPI sau 45 ngày):

  • Ticket time các món áp chảo giảm ~20–25%; throughput line nóng tăng ~15–18%.
  • Màu – độ chín đồng đều nhờ kiểm soát 2 vùng nhiệt; ít thất thoát nhiệt ra môi trường.
  • Điện năng cho line à la carte giảm ~10–12% khi so với cấu hình cũ cùng tải.
  • ROI ước tính 6–8 tháng khi kết hợp tối ưu thao tác và lịch vệ sinh.

Các case trên cho thấy khi cấu hình đúng loại bếp (nhúng, phẳng, tách dầu) và kiểm soát SOP nhiệt – vệ sinh, TCO được cắt giảm đáng kể, đồng thời chất lượng món ổn định để mở rộng quy mô. Kế đến là phần so sánh nhanh các thương hiệu và model đề xuất để Quý khách chọn cấu hình phù hợp ngân sách và mục tiêu ROI.

Video: Thi công bếp công nghiệp Inox – ví dụ dự án thực tế

So sánh nhanh: Top thương hiệu và đề xuất (với lựa chọn ‘gia công/integrated’)

Các thương hiệu nhập khẩu phổ biến như Berjaya, OZTI, Sunny phù hợp khi cần thiết bị tiêu chuẩn sẵn hàng; còn giải pháp gia công inox “may đo” giúp tối ưu bố trí, tích hợp đồng bộ và giảm TCO dài hạn.

Từ các case vừa trình bày, Quý khách đã thấy tác động thực tế của cấu hình bếp đúng chuẩn lên throughput và chi phí vận hành. Ở phần này, chúng tôi cung cấp góc nhìn so sánh giữa lựa chọn thiết bị nhập khẩu (Berjaya, OZTI, Sunny) và phương án gia công inox “integrated” theo bản vẽ, nhằm giúp Quý khách đưa ra quyết định phù hợp mục tiêu CAPEX/OPEX, tiến độ và không gian lắp đặt.

  • Berjaya: danh mục tiêu chuẩn đa dạng, linh kiện sẵn, độ ổn định tốt; mức đầu tư cao hơn nhóm phổ thông.
  • OZTI: thiết kế chú trọng công năng, dễ phối với line; có lựa chọn công suất/khổ rộng phong phú.
  • Sunny: giá cạnh tranh, cấu hình cơ bản, phù hợp bài toán ngân sách hoặc điểm bán thử nghiệm.

Khi cần tiêu chuẩn đồng nhất, cần hàng nhanh, Quý khách có thể cân nhắc thiết bị nhập khẩu từ các thương hiệu bếp chiên nhúng (Berjaya, Ozti, Sunny). Nếu không gian chật, cần tích hợp hút mùi – thoát mỡ – kệ inox và đồng bộ với line bếp hiện hữu, phương án gia công inox “may đo” thường là giải pháp tối ưu tổng chi phí sở hữu.

Berjaya, OZTI, Sunny: ưu/nhược và gợi ý model

Ba nhóm thương hiệu này đều có dải sản phẩm bếp chiên nhúng và bếp chiên phẳng cho nhu cầu từ quán nhỏ đến bếp tổng. Điểm khác biệt thường nằm ở độ hoàn thiện, khả năng sẵn linh kiện và lựa chọn công suất/khổ mặt phẳng. Dưới đây là tóm tắt nhanh để Quý khách định vị:

Thương hiệuĐiểm mạnhLưu ýGợi ý cấu hình
BerjayaDanh mục rộng, độ ổn định tốt, linh kiện thay thế dễ tìmGiá thường nhỉnh hơn nhóm phổ thôngBếp nhúng đôi 2×16–20L; bếp phẳng 600–730 mm 2 vùng nhiệt
OZTIThiết kế chú trọng công năng, dải công suất phong phúChọn đúng dải nhiệt, phụ kiện đồng bộBếp nhúng 8–12/16–20L; bếp phẳng 600–800 mm
SunnyGiá cạnh tranh, dễ tiếp cận cho điểm bán mớiCấu hình cơ bản; cân đối nhu cầu mở rộngBếp nhúng đơn 8–12L; bếp phẳng 400–600 mm

Nếu menu thiên về món ngập dầu, ưu tiên bếp chiên nhúng đôi để chia line mặn/ngọt; nếu cần linh hoạt áp chảo – chiên nhẹ, hãy tham khảo model bếp chiên phẳng phù hợp cho nhà hàng hoặc bản bếp chiên phẳng dùng gas cho bếp lớn khi hạ tầng điện hạn chế.

Khi nào chọn thiết bị nhập khẩu vs gia công inox ‘may đo’

Lựa chọn tối ưu phụ thuộc lead time, ngân sách, yêu cầu tích hợp và hạn chế mặt bằng. Thiết bị nhập khẩu mạnh ở tính tiêu chuẩn và thời gian giao nhanh; gia công inox may đo mạnh ở khả năng tích hợp và tối ưu lưu tuyến vận hành, giúp giảm chi phí vòng đời (TCO) qua vệ sinh nhanh, ít điểm bám cặn và khai thác tốt không gian.

Tiêu chíNhập khẩu (Berjaya/OZTI/Sunny)Gia công inox may đo (integrated)
Lead timeThường nhanh khi có sẵn hàng10–20 ngày theo bản vẽ; bù lại fit‑to‑space
CAPEXRộng dải, model cơ bản dễ tiếp cậnCao hơn bản phổ thông nhưng tối ưu theo nhu cầu
TCOPhụ thuộc SOP; ít tùy biến giảm thời gian lắpTốt cho vận hành dài hạn: vệ sinh nhanh, ít thất thoát
Tích hợpỞ mức cơ bản, theo catalogTùy biến hút khói, bể tách mỡ, kệ – hộc rổ đồng bộ
Mặt bằngCần “fit” kích thước có sẵnThiết kế theo không gian thực tế, tối ưu lưu tuyến
  • Chọn nhập khẩu khi: cần lắp nhanh, cấu hình chuẩn, ngân sách rõ ràng, ít ràng buộc mặt bằng.
  • Chọn gia công may đo khi: cần tích hợp hút khói, bể tách mỡ, kệ inox; mặt bằng chật; yêu cầu vệ sinh nhanh và tối ưu TCO.

Gợi ý model theo quy mô sử dụng

Bảng dưới đây gợi ý cấu hình theo quy mô, giúp Quý khách ước lượng nhanh khối lượng đầu tư và lộ trình mở rộng. Số liệu chỉ mang tính tham chiếu, chi phí thực tế phụ thuộc vật liệu, phụ kiện và mức tích hợp.

Quy môNhu cầu điển hìnhCấu hình đề xuấtKhung chi phí (tham chiếu)
Gia đình (mini)Mẻ nhỏ, chiên nhẹ – áp chảoBếp nhúng mini 3–5L hoặc bếp phẳng 300–400 mm~1.5–4.5 triệu
Professional (nhà hàng nhỏ)50–200 phần/ngày, menu linh hoạtBếp nhúng 8–12/16L hoặc bếp phẳng 400–600 mm~7–18 triệu
Commercial (chuỗi/căng tin)>200 phần/ngày, ca dàiBếp nhúng đôi 2×16–30L hoặc bếp tách dầu 25–30L~18–45+ triệu

Nếu cần tương tác linh hoạt trên line à la carte, Quý khách có thể bắt đầu với bếp phẳng 600–730 mm (2 vùng nhiệt) và mở rộng bằng bếp nhúng đôi khi throughput tăng. Tham khảo thêm danh mục model bếp chiên phẳng phù hợp cho nhà hàng hoặc bản gas cho bếp lớn tại bếp chiên phẳng dùng gas cho bếp lớn để so khớp công suất – hạ tầng.

Nếu Quý khách còn băn khoăn về bảo hành, tiêu thụ điện/gas hay chu kỳ thay dầu theo từng dòng thiết bị, phần Câu Hỏi Thường Gặp ngay sau đây sẽ trả lời súc tích để Quý khách chốt cấu hình tự tin hơn.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Giải đáp nhanh các thắc mắc phổ biến nhất về bếp chiên rán để bạn ra quyết định mua sắm và lắp đặt nhanh hơn.

Bếp chiên rán là gì và khác nồi chiên không dầu như thế nào?

Bếp chiên rán là thiết bị dùng điện hoặc gas để chiên, rán, áp chảo với kiểm soát nhiệt ổn định, phục vụ liên tục cho mục tiêu thương mại.

  • Công suất & hiệu suất: bếp công nghiệp thường 3–9 kW/ngăn (điện) hoặc 20–90 MJ/h (gas), mẻ lớn và giữ nhiệt tốt; nồi chiên không dầu thường 1–2 kW, mẻ nhỏ.
  • Mục đích sử dụng: bếp công nghiệp tối ưu throughput, dễ bảo trì linh kiện; nồi chiên không dầu phù hợp gia đình, không thiết kế cho chiên ngập dầu hay vận hành liên tục.

Nên chọn bếp chiên nhúng hay bếp chiên phẳng cho quán gà rán?

Cho gà rán/ngập dầu, Quý khách chọn bếp chiên nhúng để đạt sản lượng lớn, màu giòn đồng đều; bếp chiên phẳng phù hợp burger, áp chảo thịt, trứng, pancake.

Gợi ý theo quy mô: quán nhỏ có thể dùng bếp nhúng đơn 8–12L kèm bếp phẳng 400–500 mm; chuỗi/quán chuyên gà rán nên dùng bếp nhúng đôi 2×16–20L để chia line mặn/ngọt và quay vòng mẻ nhanh.

Cách tính dung tích bếp chiên nhúng cho quán?

Công thức nhanh: Khối lượng/mẻ cần đạt ≈ (số phần/giờ cao điểm × khối lượng mỗi phần) ÷ số mẻ/giờ dự kiến; đối chiếu với khả năng tham chiếu/mẻ của từng dung tích.

  • Tham chiếu: 8–12L ≈ 0.8–1.2 kg/mẻ; 16–20L ≈ 1.5–2.5 kg/mẻ; 25–30L ≈ 2.5–4.0 kg/mẻ.
  • Ví dụ: 60 phần/giờ × 150 g/phần = 9 kg/giờ; nếu đặt mục tiêu 3 mẻ/giờ → 3 kg/mẻ ⇒ chọn ngăn 20–30L hoặc bếp đôi 2×16L để giữ nhiệt ổn định.

Bếp từ có chiên rán được không?

Có, nếu dùng nồi/chảo tương thích từ (đáy nhiễm từ).

  • Ưu điểm cho kinh doanh: kiểm soát nhiệt chính xác, an toàn, ít thất thoát nhiệt ra môi trường, vệ sinh nhanh.
  • Điểm cân nhắc: cần dụng cụ tương thích, chi phí thiết bị cao hơn; với món ngập dầu số lượng lớn, bếp nhúng vẫn tối ưu throughput.

Bếp chiên tách dầu có tiết kiệm dầu thật không?

Có. Cơ chế phân lớp khiến vụn chiên rơi xuống khoang mát, dầu sạch ở trên ít bị cháy khét nên dùng bền hơn.

  • Thực tế tham chiếu: có thể giảm khoảng 35–45% lượng dầu/năm và kéo dài chu kỳ thay từ 3–4 ngày lên 6–7 ngày tùy tải và SOP lọc vụn.

Bao lâu cần thay dầu và xử lý dầu thải như thế nào?

Tần suất tham chiếu: bếp thường 3–4 ngày/lần; bếp tách dầu 6–7 ngày/lần (tùy tải, màu – mùi và mức bọt). Lọc vụn sau mỗi ca để kéo dài tuổi thọ dầu.

  • Xử lý dầu thải: rót vào can kín có dán nhãn ngày giờ, không đổ xuống cống; dẫn qua bể tách mỡ/điểm thu gom và ký hợp đồng với đơn vị có giấy phép thu gom – tái chế.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com