Báo Giá & Dự Toán Chi Phí Thi Công Bếp Công Nghiệp A-Z (Cập Nhật 2025)

Tóm tắt nhanh: Chi phí thi công bếp công nghiệp — Bạn cần biết gì ngay

Chi phí thi công bếp công nghiệp thường dao động theo quy mô và vật liệu — từ dự án nhỏ (~100–200 triệu) đến bếp khách sạn lớn (từ vài trăm triệu đến vài tỷ); chọn trọn gói giúp giảm rủi ro và thời gian.

Ở góc nhìn chủ đầu tư năm 2025, chi phí thi công bếp công nghiệp chịu tác động lớn bởi quy mô, vật liệu và hệ thống kỹ thuật (gas, hút khói, PCCC). Mục tiêu của phần này là giúp Quý khách hình dung nhanh phạm vi ngân sách khả thi, hiểu yếu tố làm giá và biết khi nào nên chọn báo giá trọn gói để tối ưu tiến độ, kiểm soát rủi ro và tổng chi phí vòng đời (LCC).

Tóm lược thực tiễn: dự án nhỏ thường từ 100–300 triệu; nhà hàng tiêu chuẩn 300–900 triệu; khách sạn/chuỗi lớn từ 1 tỷ trở lên — thay đổi theo Inox 304 dày 1.0–1.2 mm, mối hàn TIG kín bề mặt đạt vệ sinh theo HACCP và mức đầu tư hệ thống thông gió/gas. Nếu Quý khách cần báo giá thi công bếp công nghiệp trọn gói nhanh và minh bạch, lựa chọn một đầu mối sẽ tiết kiệm đáng kể thời gian phối hợp.

 

Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.)

Xem nhanh:

Tổng quan bếp công nghiệp hoàn thiện do Cơ Khí Đại Việt thi công.
Tổng quan bếp công nghiệp hoàn thiện do Cơ Khí Đại Việt thi công.

Khung giá mẫu theo loại dự án (tham khảo): Dự án nhỏ 100–300 triệu; nhà hàng tiêu chuẩn 300–900 triệu; khách sạn/khối lượng lớn từ 1 tỷ trở lên. Chênh lệch chủ yếu đến từ vật liệu (Inox 304 vs vật liệu composite/nhựa), độ dày mặt bàn, loại thiết bị nấu (Á/Âu), và cấu hình hệ thống hút khói – cấp gió – đường ống gas.

Chọn trọn gói để rút ngắn thời gian, khóa ngân sách: Với một nhà thầu chịu trách nhiệm từ thiết kế, gia công đến lắp đặt – nghiệm thu, Quý khách có một mức giá cố định, giảm rủi ro lắp đặt sai, đồng thời tối ưu điều phối tiến độ. Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi cung cấp thi công bếp công nghiệp trọn gói nhằm đảm bảo tính đồng bộ hệ thống và bảo hành tập trung.

Ba yếu tố quyết định chi phí: (1) Quy mô & layout: đường di chuyển, vị trí line nấu – sơ chế – rửa ảnh hưởng khối lượng inox và số lượng thiết bị. (2) Vật liệu & hoàn thiện: Inox 304 dày 1.0–1.2 mm, hàn TIG, đánh bóng hairline giúp tăng tuổi thọ và đáp ứng vệ sinh theo HACCP. (3) Hệ thống thông gió/gas & PCCC: công suất quạt, ống gió, chụp hút, tủ van gas – đầu dò rò rỉ, các biện pháp an toàn theo quy định hiện hành.

Rút ngắn lead time, báo giá trong 48 giờ: Nhờ xưởng sản xuất trực tiếp và quy trình kiểm soát theo định hướng ISO 9001, Cơ Khí Đại Việt chủ động vật tư – tiến độ, cung cấp báo giá mẫu trong vòng 48 giờ trên bản vẽ kỹ thuật/khảo sát mặt bằng.

Khung giá tham khảo theo quy mô

Bếp ăn doanh nghiệp/căng‑tin nhỏ (dưới 20 m2): 100–250 triệu. Mức đầu tư phù hợp setup tối thiểu gồm bàn sơ chế, chậu rửa, kệ phẳng, 1–2 bếp đơn/đôi, hệ hút khói cơ bản. Ưu tiên Inox 304 dày 1.0 mm, mối hàn TIG kín để hạn chế chi phí bảo trì và đáp ứng vệ sinh an toàn thực phẩm.

Nhà hàng trung bình (20–50 m2): 250–700 triệu. Cần cấu hình đầy đủ line nấu Á/Âu, tủ hấp – tủ nấu cơm, bàn mát/bàn đông, máy rửa chén, chụp hút có lọc mỡ và cấp gió tươi. Chi phí biến thiên bởi thương hiệu thiết bị và độ dày Inox 304 (1.0–1.2 mm) tại các vị trí chịu tải.

Bếp khách sạn/nhà hàng chuỗi (>50 m2): từ 700 triệu đến vài tỷ. Tập trung vào công suất bếp, đồng bộ thiết bị, hệ thống ống gió – quạt công nghiệp – phòng cháy chữa cháy. Các hạng mục may đo theo layout và tiêu chuẩn vận hành giúp tối ưu lưu lượng phục vụ giờ cao điểm.

Khi nào cần báo giá trọn gói vs hạng mục

Báo giá trọn gói phù hợp khi Quý khách cần quản lý tiến độ chặt chẽ, ngân sách cố định và một đầu mối chịu trách nhiệm xuyên suốt từ thiết kế 2D/3D, gia công Inox 304, lắp đặt, đến nghiệm thu hệ thống gas – hút khói. Cách làm này giảm xung đột phạm vi công việc và rủi ro phát sinh.

Báo giá theo hạng mục phù hợp khi Quý khách đã có sẵn một số thiết bị hoặc muốn tối ưu chi phí ban đầu. Tuy nhiên cần quản trị tốt sự tương thích giữa thiết bị sẵn có với hệ thống mới (điện, gas, kích thước), tránh chi phí ẩn ảnh hưởng tổng chi phí sở hữu (LCC).

Ngay sau phần tóm tắt này, chúng ta sẽ đi vào “Vấn đề chính: Tại sao chi phí thi công bếp công nghiệp biến động nhiều” để Quý khách nắm rõ các biến số làm giá và cách kiểm soát ngân sách hiệu quả.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

6 điểm then chốt giúp Quý khách ra quyết định nhanh trước khi yêu cầu báo giá:

  • Hiểu đúng phạm vi chi phí thi công bếp công nghiệp: bao gồm thiết kế – cung cấp thiết bị – inox (Inox 304/Picomat/MDF) – hệ hút mùi/gas/điện – lắp đặt – vận chuyển – VAT – nghiệm thu. Bóc tách rõ hạng mục giúp khóa ngân sách và tránh phát sinh.
  • Ba yếu tố quyết định giá: (1) Quy mô & layout; (2) Vật liệu & hoàn thiện (ưu tiên Inox 304 dày 1.0–1.2 mm, hàn TIG để bền – vệ sinh); (3) Hệ thống kỹ thuật (hút mùi – ống gió – quạt, gas, điện) theo tải vận hành. Lựa chọn đúng ngay đầu vào để tối ưu tổng chi phí vòng đời (LCC).
  • Yêu cầu báo giá minh bạch theo hạng mục và công thức tính: tủ bếp theo mét dài, chụp hút theo bản vẽ, thiết bị theo model; ghi rõ mác vật liệu, độ dày, chuẩn hàn, thương hiệu – xuất xứ. Đây là cách loại bỏ “chi phí ẩn”.
  • Ưu tiên nhà thầu có xưởng sản xuất trực tiếp và chứng chỉ quản lý chất lượng (ví dụ ISO 9001:2015): kiểm soát vật tư – tiến độ – chất lượng đầu ra tốt hơn, giảm phát sinh lắp đặt và rủi ro nghiệm thu.
  • Chọn mô hình triển khai phù hợp: trọn gói khi cần tiến độ nhanh và một đầu mối chịu trách nhiệm; theo hạng mục khi đã có sẵn thiết bị. Luôn kiểm tra tương thích điện/gas/kích thước để tránh chi phí phát sinh.
  • Đánh giá năng lực bằng bằng chứng thực tế: yêu cầu case studies, ảnh trước/sau, số liệu hiệu quả sau bàn giao và testimonial; ưu tiên dự án tuân thủ vệ sinh (HACCP) tương đồng về quy mô – công suất.

Gợi ý hành động nhanh: chuẩn bị bản vẽ hiện trạng, quy mô suất ăn và danh mục thiết bị mong muốn để nhận báo giá chi tiết trong 48 giờ, khóa ngân sách và tiến độ.

Vấn đề chính: Tại sao chi phí thi công bếp công nghiệp biến động nhiều

Chi phí biến động do khác biệt về hiện trạng công trình, tiêu chuẩn vật liệu, yêu cầu hệ thống hút mùi/gas và chi phí ẩn như vận chuyển, sửa hiện trạng và giấy phép.

Tiếp nối phần tóm tắt, phần này đi thẳng vào các biến số làm giá mà chủ đầu tư thường bỏ sót. Ở vai trò nhà thầu tổng thể, chúng tôi nhìn chi phí theo lăng kính tổng chi phí vòng đời (LCC): lựa chọn vật liệu, thiết kế hút mùi – gas và mức hoàn thiện sẽ tác động trực tiếp đến ROI vận hành, bảo trì và rủi ro pháp lý.

Chi phí ẩn phổ biến làm đội ngân sách: Nhiều báo giá ban đầu không phản ánh đầy đủ các hạng mục: vận chuyển – cẩu lắp thiết bị cồng kềnh, nâng cấp nguồn điện/gas, xử lý chống thấm – cân bằng nền/tường sau tháo dỡ, chi phí xin phép/kiểm định PCCC – an toàn gas. Nếu không khóa phạm vi ngay từ giai đoạn khảo sát, các phát sinh này có thể cộng dồn thành khoản đáng kể, làm chậm nghiệm thu và kéo dài thời gian mở bán. Khi chọn dịch vụ thi công bếp công nghiệp trọn gói, Quý khách có một đầu mối chịu trách nhiệm toàn diện, giảm thiểu phát sinh và rủi ro gián đoạn.

Hiện trạng công trình tạo độ lệch 10–30%: Cùng một cấu hình bếp, nhưng chiều dài ống gió tăng, vị trí đặt quạt, cao độ trần, khoảng cách cấp/thoát gas – điện, độ phẳng nền/sàn, hay việc phải di dời chờ kỹ thuật có thể khiến chi phí nhảy vọt 10–30%. Ví dụ, thêm 5–10 m ống gió, tăng tiết diện chụp hút, hay bổ sung tủ van – đầu dò rò rỉ gas cho khu nấu công suất lớn đều làm tăng vật tư và thời gian thi công.

Tiêu chuẩn an toàn và ventilation quyết định thiết kế – vật tư: Mỗi line nấu Á/Âu, chiên xào nhiệt cao hay hấp – nấu hơi đòi hỏi chụp hút có baffle filter, lưu lượng gió phù hợp, quạt ly tâm đúng cột áp, ống gió mạ kẽm/Inox và thoát khí qua mái theo cấu hình riêng. Việc tuân thủ vệ sinh theo HACCP và thông lệ thiết kế theo NFPA 96 (hệ thống hút khói cho cơ sở dịch vụ ăn uống) tác động trực tiếp đến kích thước chụp, số lượng bộ lọc, hộp thu mỡ, đường thoát dầu mỡ và giải pháp phòng cháy tại khu vực bếp.

Các yếu tố khiến chi phí thi công thay đổi.
Các yếu tố khiến chi phí thi công thay đổi.

Chi phí ẩn cần kiểm tra trong khảo sát hiện trường

Để khóa ngân sách và chủ động tiến độ, bước khảo sát phải đi kèm checklist chi tiết và ghi nhận bằng ảnh – bản vẽ. Chúng tôi thường cảnh báo sớm các khoản sau để đưa vào phạm vi hợp đồng:

  • Tháo dỡ – xử lý hiện trạng: Bóc tách thiết bị cũ, xử lý tường/sàn sau tháo dỡ, trám vá chống thấm, cân bằng cao độ để lắp Inox 304 mặt bàn dày 1.0–1.2 mm, hàn TIG kín chống đọng bẩn.
  • Bổ sung hệ hút mùi – thông gió: Tăng tiết diện chụp hút, bổ sung baffle filter, máng thu mỡ, ống gió – co, giảm chấn, bọc bảo ôn; tính lại lưu lượng – cột áp quạt theo đặc thù line nấu.
  • Giấy phép – kiểm định – hồ sơ PCCC: Chi phí thẩm duyệt, kiểm định hệ thống gas, cảm biến rò rỉ, tủ van an toàn; lập bản vẽ hoàn công, biên bản nghiệm thu theo yêu cầu.

Ngoài ra, tùy mặt bằng, có thể phát sinh chi phí vận chuyển – cẩu lắp thiết bị cỡ lớn (tủ nấu cơm, chụp hút khổ rộng, máy rửa chén băng chuyền) hoặc gia cố vị trí đặt quạt mái. Những điểm này cần được bóc tách minh bạch ngay từ báo giá để bảo vệ ngân sách của Quý khách.

Rủi ro khi chọn nhà thầu không đủ năng lực

Chọn sai nhà thầu thường dẫn đến trễ tiến độ, chi phí sửa lỗi và thiếu bảo hành kỹ thuật. Các lỗi phổ biến: dùng vật liệu kém (Inox không đúng mác), độ dày không đạt, mối hàn hở gây đọng bẩn; chụp hút tính lưu lượng sai dẫn đến khói – mùi tràn bếp; bố trí đường gas – điện không chuẩn gây mất an toàn hoặc không đạt nghiệm thu.

Với Cơ Khí Đại Việt, mỗi dự án đều có hồ sơ kỹ thuật rõ ràng: bản vẽ shopdrawing/2D–3D, danh mục vật tư Inox 304, quy trình hàn TIG – xử lý bề mặt đạt vệ sinh HACCP, kiểm tra rò rỉ gas trước bàn giao, và biên bản nghiệm thu đầy đủ. Đó là nền tảng để Quý khách tối ưu lợi ích khi thi công bếp công nghiệp dài hạn và hạn chế chi phí bảo trì.

Trường hợp cần một đầu mối chịu trách nhiệm từ thiết kế, gia công đến lắp đặt – nghiệm thu, Quý khách có thể tham khảo gói dịch vụ thi công bếp công nghiệp trọn gói của chúng tôi để kiểm soát chi phí ẩn và rút ngắn thời gian triển khai.

Biên soạn bởi: Nguyễn Hải Yến

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Hải Yến là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Chị chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ phân loại dự án và dòng bếp để thấy rõ cách lựa chọn cấu hình quyết định ngân sách: “Phân loại dự án & loại bếp — Chọn loại bếp quyết định ngân sách”.

Phân loại dự án & loại bếp — Chọn loại bếp quyết định ngân sách

Loại bếp (nhà hàng, khách sạn, căng‑tin, nhà máy) xác định layout, số lượng khu chức năng và thiết bị cần thiết — và chính điều này quyết định phần lớn ngân sách.

Tiếp nối phần “vấn đề chính”, ở đây chúng tôi giúp Quý khách nhanh chóng phân loại dự án để ước lượng đúng ngân sách ban đầu cho hệ thống bếp công nghiệp. Cách phân loại đúng ngay từ đầu sẽ định hình cấu hình thiết bị, khối lượng inox (Inox 304, hàn TIG), và chuẩn an toàn – vệ sinh cần đáp ứng, từ đó tối ưu chi phí vòng đời (LCC) và ROI vận hành.

Các loại bếp công nghiệp phổ biến và yêu cầu chức năng.
Các loại bếp công nghiệp phổ biến và yêu cầu chức năng.

Phân loại theo mục đích sử dụng tác động trực tiếp đến cấu hình và ngân sách: Nhà hàng thường ưu tiên line nấu (bếp khè, bếp hầm, chảo xào), khách sạn cần đa chức năng (nấu – nướng – lạnh – bánh – sơ chế sạch/đồ sống tách biệt), còn trường học/căng‑tin hướng tới suất ăn lớn với mức đầu tư tiết kiệm. Với khối giáo dục, quy định an toàn – vệ sinh và lối đi một chiều đặc biệt quan trọng; Quý khách có thể tham khảo thêm bài viết chuyên sâu về thiết kế bếp ăn trường học để định hình đúng yêu cầu.

Mỗi loại đều cần đầy đủ các khu chức năng để đảm bảo công suất và vệ sinh: Tối thiểu gồm: khu tiếp nhận – lưu kho (khô/lạnh), khu sơ chế (đồ sống/đồ chín tách biệt), khu nấu (Á/Âu), khu rửa – thu gom rác, khu phục vụ/line pass, cùng hệ thống hút khói – cấp gió và vệ sinh sàn tường. Bố trí đúng chuẩn giúp hạn chế nhiễm chéo theo HACCP và đáp ứng các thông lệ thông gió – hút khói như NFPA 96.

Quy mô tạo chênh lệch đơn giá qua lợi thế quy mô (economies of scale): Dự án lớn giúp tối ưu logistics, nhân công lắp đặt và chi phí/thiết bị. Ví dụ, với bếp khè công nghiệp, giá thành một số model phổ biến trên thị trường dao động khoảng 20–30 triệu đồng/thiết bị (chưa gồm VAT/vận chuyển), nhưng khi đặt cấu hình đồng bộ theo lô có thể giảm chi phí đơn vị. Đồng thời, chọn Inox 304 dày 1.0–1.2 mm ở vị trí chịu tải, mối hàn TIG kín và bề mặt hairline sẽ kéo dài tuổi thọ, giảm OPEX bảo trì.

Bếp nhà hàng nhỏ và quán ăn

Ưu tiên tuyến thao tác ngắn, bố trí thiết bị cơ bản và “đủ dùng”: bàn sơ chế, chậu rửa 2–3 hộc, kệ phẳng/kệ nan, bếp khè 1–2 họng, quạt hút – chụp hút cơ bản có baffle filter. Với mặt bàn Inox 304 dày 1.0 mm, hàn TIG kín góc, chúng tôi đảm bảo vệ sinh dễ lau chùi và chống đọng bẩn; bếp khè công nghiệp phổ thông hiện có mức giá tham khảo khoảng 20–30 triệu đồng/thiết bị, phù hợp giai đoạn khởi sự.

Chi phí trung bình thấp hơn nhưng đòi hỏi tối ưu công năng cho không gian hạn chế: dùng thiết bị đa dụng (bàn mát 2 trong 1, chậu có bàn chờ), tận dụng chiều cao bằng kệ treo, và chọn chụp hút đúng lưu lượng để tránh khói – mùi tràn bếp. Thiết kế tuyến đi một chiều giúp giảm giao cắt giữa đồ sống – chín, hạn chế rủi ro vệ sinh.

Bếp khách sạn và nhà hàng chuỗi

Yêu cầu công suất lớn và chuẩn hóa quy trình: bổ sung bếp hầm công suất cao, lò nướng/lò hấp combi, tủ lạnh âm sâu, máy rửa chén băng chuyền, hệ thống chụp hút – quạt ly tâm – ống gió tính theo tải nhiệt đỉnh điểm. Thiết kế thường tuân theo chuẩn HACCP với phân khu sạch/bẩn rõ ràng.

Ngân sách cao hơn do yêu cầu công suất và tiêu chuẩn: bề mặt Inox 304 dày 1.0–1.2 mm tại khu chịu tải, gia cường khung đáy, máng thu mỡ – ống thoát mỡ tích hợp, cảm biến rò rỉ – tủ van gas. Dự án chuỗi đòi hỏi đồng nhất model thiết bị nhằm kiểm soát bảo trì và tồn kho linh kiện, giúp tối ưu TCO toàn hệ thống.

Bếp trường học, căng‑tin và bếp công nghiệp nhà máy

Tập trung vào năng suất, dễ bảo trì và chi phí/đơn vị suất ăn thấp: ưu tiên dàn thiết bị tiêu chuẩn hóa (tủ nấu cơm công nghiệp, nồi nghi ngút suất lớn, bàn soạn, line chia suất), máy rửa chén phù hợp lưu lượng, layout lưu kho – sơ chế – nấu – rửa theo dòng chảy một chiều. Thiết bị thiết kế để vệ sinh nhanh, tháo lắp bộ phận tiếp xúc thực phẩm.

Luồng thực phẩm và chống nhiễm chéo là trọng tâm: chia tách khu sống/chín, quy định đường đi rác – dụng cụ bẩn, và bố trí bồn rửa tay ở điểm tới hạn. Áp dụng thông lệ quản lý an toàn thực phẩm theo HACCP hoặc ISO 22000. Khi triển khai cho trường học, vui lòng xem bài hướng dẫn thiết kế bếp ăn trường học để bảo đảm đúng chuẩn ngay từ giai đoạn khảo sát.

Biên soạn bởi: Nguyễn Hải Yến

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Hải Yến là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Chị chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Sau khi phân loại đúng nhu cầu và quy mô, bước tiếp theo là lựa chọn phương án triển khai đồng bộ để khóa ngân sách và tiến độ. Mời Quý khách xem phần kế tiếp: “Giải pháp trọn gói: Thiết kế — Thi công — Bàn giao”.

Giải pháp trọn gói: Thiết kế — Thi công — Bàn giao

Giải pháp trọn gói bao gồm khảo sát, thiết kế, sản xuất/đặt hàng thiết bị, lắp đặt và bàn giao vận hành — phù hợp cho chủ đầu tư muốn rủi ro thấp và tiến độ rõ ràng.

Tiếp nối phần phân loại dự án, đây là mô hình “giải pháp thi công trọn gói” giúp Quý khách khóa ngân sách, rút ngắn thời gian mở bán và có một đầu mối chịu trách nhiệm từ thiết kế 2D/3D, shopdrawing đến thi công – nghiệm thu. Cơ Khí Đại Việt trực tiếp sản xuất chi tiết inox tại xưởng bằng Inox 304, mối hàn TIG kín, bố trí hệ thống hút khói – cấp gió – gas theo chuẩn vệ sinh và an toàn, đảm bảo “thiết kế – thi công – bàn giao bếp công nghiệp” đồng bộ và kiểm soát tốt tổng chi phí vòng đời (LCC).

Quy trình trọn gói từ khảo sát đến bàn giao.
Quy trình trọn gói từ khảo sát đến bàn giao.

Gói Basic: thiết kế cơ bản + thiết bị tiêu chuẩn, tối ưu cho ngân sách hạn chế. Chúng tôi khảo sát nhanh, lên mặt bằng 2D, đề xuất danh mục thiết bị tiêu chuẩn và cấu hình hút khói – gas ở mức cơ bản. Vật liệu ưu tiên Inox 304 tại bề mặt tiếp xúc thực phẩm (độ dày khuyến nghị 1.0 mm cho vị trí ít chịu tải), hàn TIG kín chống đọng bẩn; lắp đặt gọn, bàn giao nhanh giúp đưa bếp vào vận hành sớm, phù hợp quán/nhà hàng mới khai trương cần thu hồi vốn nhanh.

Gói Standard: tối ưu luồng thao tác, sản xuất tủ inox tại xưởng, lắp đặt và bảo hành đồng bộ. Dựa trên layout thực tế, chúng tôi tối ưu dây chuyền sơ chế – nấu – rửa, triển khai shopdrawing chi tiết, thi công tủ bếp công nghiệp tại xưởng bằng Inox 304 dày 1.0–1.2 mm tại vị trí chịu tải, mối hàn TIG và bề mặt hoàn thiện dễ vệ sinh. Hệ thống chụp hút – quạt – ống gió được tính lưu lượng theo tải nhiệt và thi công hệ thống hút mùi đồng bộ, giúp giảm chi phí vận hành và rủi ro phát sinh khi nghiệm thu.

Gói Premium: tuân thủ HACCP, Inox 304 đồng bộ, đào tạo vận hành và bảo trì định kỳ. Thiết kế theo nguyên tắc kiểm soát nhiễm chéo phù hợp HACCP, lựa chọn Inox 304 cho toàn hệ thống với độ dày phù hợp từng vị trí (1.0–1.2 mm), hàn TIG – đánh bóng hairline, tích hợp cảm biến rò rỉ – tủ van gas và checklist vệ sinh – vận hành. Hồ sơ bàn giao đầy đủ (as-built, kiểm tra rò rỉ, nghiệm thu), huấn luyện vận hành và lịch bảo trì định kỳ theo định hướng hệ thống quản lý chất lượng như ISO 9001, giúp tối ưu ROI dài hạn.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

Lợi ích của giải pháp trọn gói

Giảm rủi ro và minh bạch chi phí: Một hợp đồng – một phạm vi công việc rõ ràng, hạn chế tối đa phát sinh do sai lệch kỹ thuật. Từ khâu khảo sát đến nghiệm thu, chúng tôi chịu trách nhiệm tích hợp thiết kế – vật tư – lắp đặt, giúp tiến độ được rút gọn và ngân sách được kiểm soát.

Một đầu mối cho toàn bộ vòng đời dự án: Quý khách làm việc trực tiếp với Cơ Khí Đại Việt cho tất cả hạng mục: thiết kế, gia công inox, lắp đặt thiết bị, thi công hệ thống hút mùi, đường ống gas, và bảo hành – bảo trì. Điều này loại bỏ xung đột trách nhiệm giữa các nhà cung cấp rời rạc.

  • Quy trình 5 bước chuẩn: (1) Khảo sát – đo đạc hiện trường; (2) Thiết kế 2D/3D, shopdrawing; (3) Sản xuất Inox 304, hàn TIG – hoàn thiện; (4) Lắp đặt bếp, chụp hút, ống gió, gas; (5) Kiểm tra – nghiệm thu – bàn giao – hướng dẫn vận hành.
  • Tuân thủ vệ sinh & an toàn: Thiết kế theo nguyên tắc HACCP, cấu hình chụp hút – baffle filter – máng thu mỡ phù hợp tải nhiệt; hồ sơ kiểm tra rò rỉ gas trước bàn giao.

Mẫu mô hình dịch vụ: Basic / Standard / Premium

Basic: Phạm vi gồm khảo sát – thiết kế cơ bản – đề xuất thiết bị tiêu chuẩn – lắp đặt cơ bản; phù hợp dự án nhỏ (thường dưới ~250 triệu theo quy mô tham khảo ở phần trước). Ưu tiên đưa bếp vào vận hành nhanh, tối ưu chi phí ban đầu.

Standard: Bổ sung tối ưu luồng thao tác, shopdrawing chi tiết, thi công tủ bếp công nghiệp tại xưởng, cấu hình hút mùi – ống gió tính toán theo tải nhiệt; phù hợp nhà hàng tiêu chuẩn (khoảng 250–700 triệu theo thực tiễn thị trường và quy mô thiết bị).

Premium: Thiết kế tuân thủ HACCP, Inox 304 đồng bộ 1.0–1.2 mm, tích hợp an toàn gas – PCCC, đào tạo vận hành – lịch bảo trì; phù hợp bếp khách sạn/chuỗi lớn (từ ~700 triệu đến vài tỷ tùy công suất và thương hiệu thiết bị). Chi phí cụ thể sẽ được bóc tách theo mặt bằng và hiện trạng công trình.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống bếp cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”

— Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng ABC

Biên soạn bởi: Nguyễn Hải Yến

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Hải Yến là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Chị chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Từ khung dịch vụ trọn gói ở trên, phần kế tiếp “Chi tiết kỹ thuật ảnh hưởng đến giá (vật liệu & thiết bị)” sẽ làm rõ cách lựa chọn Inox 304, độ dày, cấu hình hút mùi – gas và thương hiệu thiết bị tác động đến ngân sách và LCC.

Chi tiết kỹ thuật ảnh hưởng đến giá (vật liệu & thiết bị)

Chất lượng vật liệu (Inox 304 vs Picomat vs MDF/MFC) và yêu cầu hệ thống (hút mùi, gas, điện) là các quyết định kỹ thuật chính làm thay đổi chi phí ban đầu và chi phí sở hữu lâu dài.

Ngay sau khi thống nhất phạm vi giải pháp trọn gói, bước quyết định ngân sách là lựa chọn vật liệu – thiết bị đúng chuẩn kỹ thuật. Ở vai trò nhà thầu, chúng tôi luôn tính trên tổng chi phí vòng đời (LCC): chọn Inox 304 đúng độ dày, cấu hình thiết bị phù hợp tải vận hành và hệ thống hút mùi – gas đạt chuẩn sẽ tối ưu tuổi thọ và ROI vận hành.

Inox 304: chi phí ban đầu cao hơn nhưng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm, mặn và tiếp xúc thực phẩm; phù hợp cho bề mặt bàn, chậu rửa, kệ phẳng, chụp hút. Khuyến nghị độ dày 1.0–1.2 mm tại vị trí chịu tải, mối hàn TIG kín, góc bo R10 – hoàn thiện hairline giúp vệ sinh dễ, đáp ứng thực hành vệ sinh theo HACCP. Quý khách có thể tham khảo bài viết chuyên sâu về so sánh inox 304 và 201 để ra quyết định tối ưu chi phí – hiệu năng.

Picomat (gỗ nhựa): phù hợp làm cánh tủ/khoang phụ do khả năng chống ẩm mốc, mối mọt, chi phí thấp hơn so với full Inox. Giải pháp cân bằng ngân sách phổ biến là khung – thùng tủ Inox 304 kết hợp cánh Picomat; khi phối hợp đúng vị trí (khu khô), chi phí đầu tư giảm đáng kể mà vẫn đảm bảo bền ẩm.

MDF/MFC: (ưu tiên lõi xanh/chống ẩm) phù hợp cho khu vực khô, ít tiếp xúc nước. Cần dán chỉ, sơn/phủ chống ẩm kỹ mép cắt để tránh phồng rộp. Với khu ướt hoặc cường độ lau rửa cao, nên chuyển sang giải pháp tủ bếp inox nhằm kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.

Thiết bị lớn: bếp khè, lò nướng/lò hấp, bàn mát/bàn đông, tủ lạnh công nghiệp chiếm tỷ trọng cao trong ngân sách. Lựa chọn “hàng xưởng” trong nước giúp tối ưu giá và thời gian giao; thiết bị nhập khẩu phù hợp yêu cầu đặc thù, tiêu chuẩn cao. Ví dụ bếp khè công nghiệp phổ thông trên thị trường có mức giá tham khảo khoảng 20–30 triệu/thiết bị (chưa gồm VAT/vận chuyển), thay đổi theo số họng, kích thước, cấu trúc (đơn/đôi/hầm) và phụ kiện.

Hệ thống hút mùi – thông gió: là hạng mục ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn, sức khỏe và chi phí vận hành. Chụp hút dùng baffle filter, máng thu mỡ, lưu lượng – cột áp quạt tính theo tải nhiệt, ống gió mạ kẽm/Inox đúng tiết diện giúp giảm khói – dầu mỡ, hạn chế rủi ro cháy nổ theo thông lệ NFPA 96. Với khu nấu nhiệt cao, ưu tiên cấu hình chụp hút mùi inox để đảm bảo độ bền và vệ sinh cho “thiết bị hút mùi bếp công nghiệp”.

So sánh vật liệu và thiết bị ảnh hưởng giá.
So sánh vật liệu và thiết bị ảnh hưởng giá.

So sánh vật liệu: Inox 304 vs Picomat vs MDF/MFC

Để “so sánh MDF MFC Picomat” một cách thực dụng, Quý khách nên đánh giá theo tiêu chí: môi trường ẩm – khô, tần suất vệ sinh, tải trọng, tuổi thọ kỳ vọng và ngân sách.

Vật liệuƯu điểmHạn chếỨng dụng khuyến nghịTác động ngân sách
Inox 304Bền ẩm – chống ăn mòn; vệ sinh nhanh; tuổi thọ >10 năm; hàn TIG kín.Chi phí đầu tư cao hơn.Khu ướt, bề mặt tiếp xúc thực phẩm, chụp hút, bàn – chậu – kệ.Cao (bù bằng LCC thấp).
PicomatChống ẩm/mối mọt; thẩm mỹ đa dạng; giá hợp lý.Chịu lực kém hơn Inox; hạn chế khu ướt liên tục.Cánh tủ, hộc kéo ở khu khô; phối khung Inox 304.Trung bình.
MDF/MFCGiá thấp; dễ thi công; vật tư sẵn có.Nhạy ẩm nếu không xử lý mép kỹ; tuổi thọ ngắn ở khu ướt.Khu khô/ít nước; cần phủ – dán chỉ chống ẩm.Thấp (OPEX bảo trì cao hơn).
  • Khi dùng Inox 304 full: chi phí ban đầu cao hơn nhưng tuổi thọ thường >10 năm, bảo trì thấp và dễ vệ sinh — đặc biệt phù hợp cho bếp nhà hàng/khách sạn cần tiêu chuẩn vệ sinh cao.
  • Picomat cho cánh tủ: là giải pháp cân bằng chi phí – độ bền ẩm, nên kết hợp khung/thùng tủ Inox 304 để tăng cứng và chống ẩm toàn diện.
  • MDF/MFC: chỉ nên bố trí tại khu khô; mọi mép cắt phải dán chỉ/phủ chống ẩm để hạn chế phồng rộp trong quá trình rửa – vệ sinh.

Thiết bị inox và bếp khè công nghiệp

Bếp khè công nghiệp: giá thay đổi theo số họng (đơn/đôi/hầm), kích thước, độ dày vật liệu, cấu trúc khung đỡ và phụ kiện (khay hứng, vòi cấp nước). Báo giá theo cấu hình thực tế giúp tối ưu chi phí mà vẫn bảo đảm công suất giờ cao điểm. Mức giá tham khảo phổ biến là 20–30 triệu/thiết bị tùy cấu hình.

Thiết bị inox chế tạo tại xưởng Cơ Khí Đại Việt: chủ động kiểm soát Inox 304, độ dày 1.0–1.2 mm, hàn TIG kín mối, hoàn thiện hairline; thời gian giao nhanh, linh hoạt kích thước theo bản vẽ kỹ thuật. Đây là lợi thế để rút ngắn lead time, giảm phát sinh lắp đặt và đảm bảo nghiệm thu đúng hạn.

Hệ thống hút mùi, gas, nước và điện

Hút mùi – thông gió: tính toán lưu lượng theo tải nhiệt từng line (chiên xào, nấu hơi, nướng), chọn quạt ly tâm đúng cột áp, ống gió – co – giảm chấn đúng chuẩn; chụp dùng baffle filter và máng thu mỡ xả định kỳ. Với khu nấu nhiệt cao, lựa chọn chụp hút mùi inox giúp hệ thống bền và vệ sinh, phù hợp thực hành theo HACCP và thông lệ NFPA 96.

Gas – nước – điện: đường ống gas, van an toàn, tủ van – cảm biến rò rỉ, kiểm định là chi phí bắt buộc; cấp – thoát nước cần lắp bẫy mùi, lưới chắn rác và bố trí độ dốc sàn; điện phải tách mạch cho tải nhiệt cao, ổ cắm IP phù hợp khu ẩm. Việc bóc tách từ đầu sẽ loại bỏ “chi phí ẩn” trong giai đoạn nghiệm thu.

Biên soạn bởi: Nguyễn Hải Yến

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Hải Yến là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Chị chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Hoàn tất phần kỹ thuật, bước kế tiếp là áp dụng “Tiêu chí chọn nhà thầu & thiết bị — Checklist để tiết kiệm chi phí dài hạn” để Quý khách khóa ngân sách và rủi ro ngay từ giai đoạn mời thầu.

Tiêu chí chọn nhà thầu & thiết bị — Checklist để tiết kiệm chi phí dài hạn

Chọn nhà thầu dựa trên năng lực xưởng, chứng chỉ chất lượng, hồ sơ công trình thực tế và chính sách bảo hành sẽ giảm chi phí sửa chữa và rủi ro sau bàn giao.

Tiếp nối phần chi tiết kỹ thuật, phần này cung cấp checklist thực dụng để Quý khách đánh giá nhà thầu và cấu hình thiết bị, nhằm kiểm soát tổng chi phí vòng đời (LCC) và rủi ro nghiệm thu. Trọng tâm là năng lực sản xuất tại xưởng, chuẩn quản lý chất lượng (ISO 9001:2015), bằng chứng dự án thực tế và các điều khoản bảo hành – bảo trì sau bàn giao.

Xác minh portfolio và case studies thực tế: Yêu cầu nhà thầu cung cấp bộ hồ sơ hoàn chỉnh: ảnh trước/sau, video chạy thử, biên bản nghiệm thu, danh mục thiết bị bàn giao, số điện thoại người tham chiếu. Nên ưu tiên dự án tương đồng về quy mô – công suất – tiêu chuẩn vệ sinh (ví dụ layout tách sống/chín theo HACCP). Bằng chứng thực tế giúp đánh giá mức độ am hiểu quy trình vận hành, từ đó giảm rủi ro phát sinh chi phí sửa lỗi.

Chứng chỉ chất lượng và chính sách bảo hành rõ ràng: Hỏi rõ hệ thống quản lý chất lượng (ví dụ ISO 9001:2015) áp dụng trong khảo sát – thiết kế – sản xuất – lắp đặt. Chính sách bảo hành nên minh bạch theo nhóm thiết bị (1–5 năm), nêu rõ phạm vi linh kiện, công lao động, thời gian phản hồi. Để tối ưu chi phí sở hữu, Quý khách nên đồng thời lên lịch dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng bếp công nghiệp định kỳ.

Kiểm tra năng lực sản xuất tại xưởng: Việc “mắt thấy tay sờ” giúp khóa chất lượng và tiến độ. Tại xưởng, Quý khách cần kiểm tra vật liệu Inox 304, độ dày vị trí chịu tải (1.0–1.2 mm), quy trình hàn TIG kín, hoàn thiện bề mặt, và kiểm soát chất lượng đầu ra. Khả năng chủ động sản xuất tủ – bàn – kệ – chụp hút theo bản vẽ sẽ giảm lead time và chi phí lắp đặt. Tham khảo thêm năng lực xưởng thi công tủ bếp công nghiệp để đánh giá sự phù hợp.

Checklist đánh giá năng lực nhà thầu và xưởng sản xuất.
Checklist đánh giá năng lực nhà thầu và xưởng sản xuất.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

Checklist khảo sát nhà thầu

Hợp đồng mẫu, điều khoản thời gian, điều kiện nghiệm thu và bảo hành: Đề nghị nhà thầu cung cấp hợp đồng mẫu có các mốc tiến độ rõ ràng (khảo sát, shopdrawing, sản xuất, lắp đặt, chạy thử, nghiệm thu), điều khoản phạt trễ, tiêu chí nghiệm thu theo bản vẽ kỹ thuật, và phạm vi bảo hành (linh kiện/công lắp đặt/di chuyển). Tài liệu bàn giao cần bao gồm bản vẽ as-built, hướng dẫn vận hành, phiếu bảo hành.

Bảng định mức vật tư và báo giá chi tiết theo hạng mục: Bảng BOQ phải liệt kê vật liệu, mác Inox 304, độ dày từng vị trí (1.0–1.2 mm), chủng loại mối hàn (TIG), thương hiệu – model thiết bị, hệ thống chụp hút – baffle filter – quạt – ống gió, đường ống gas – tủ van – cảm biến. Báo giá phải thể hiện khối lượng, đơn giá, thời gian giao hàng và trách nhiệm kiểm định – nghiệm thu.

Câu hỏi để hỏi nhà thầu trong buổi gặp mặt

Bảng tiến độ, thời gian sản xuất tại xưởng và lịch trình nghiệm thu: Hỏi rõ lead time sản xuất các hạng mục inox theo lô, thời gian lắp đặt tại hiện trường, lịch chạy thử – cân chỉnh hệ thống hút mùi/gas, và tiêu chí nghiệm thu. Nhà thầu có cam kết thời gian phản hồi sự cố trong 24–48 giờ hay không.

Chính sách thay thế linh kiện, phụ tùng và hỗ trợ sau bàn giao: Xác định danh mục vật tư thay thế có sẵn, thời gian cung ứng, điều kiện bảo hành đổi mới/khắc phục, quy trình hỗ trợ hiện trường và lịch bảo trì định kỳ. Nếu Quý khách muốn duy trì hiệu suất vận hành ổn định, nên ký kèm gói dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng bếp công nghiệp để chủ động chi phí.

  • Ai chịu trách nhiệm thẩm duyệt/kiểm định hệ thống gas và hồ sơ PCCC?
  • Tỷ lệ nội địa hóa thiết bị inox (Inox 304, hàn TIG) tại xưởng là bao nhiêu phần trăm — ảnh hưởng thế nào đến tiến độ?
  • Phương án dự phòng khi hiện trạng thay đổi (tăng chiều dài ống gió, bổ sung quạt/cột áp)? Chi phí phát sinh được bóc tách ra sao?

Biên soạn bởi: Nguyễn Hải Yến

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Hải Yến là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Chị chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Với checklist trên, Quý khách sẽ chọn đúng nhà thầu và cấu hình thiết bị để tối ưu LCC. Tiếp theo, mời xem “Quy trình của chúng tôi: Từ khảo sát đến bàn giao (Bước theo bước)” để nắm rõ cách Cơ Khí Đại Việt triển khai dự án một cách kiểm soát.

Quy trình của chúng tôi: Từ khảo sát đến bàn giao (Bước theo bước)

Quy trình chuẩn gồm khảo sát hiện trường, thiết kế kỹ thuật, phê duyệt, sản xuất xưởng, lắp đặt và kiểm tra nghiệm thu — mỗi bước có timeline và trách nhiệm rõ ràng.

Tiếp nối checklist lựa chọn nhà thầu, phần này trình bày quy trình triển khai thực tế giúp Quý khách rút ngắn tiến độ, khóa phạm vi công việc và kiểm soát chi phí theo tư duy tổng chi phí vòng đời (LCC). Quy trình được chuẩn hóa theo định hướng hệ thống quản lý chất lượng như ISO 9001, tuân thủ vệ sinh theo HACCP và nguyên tắc an toàn cho hệ thống hút khói theo thông lệ NFPA 96.

1) 6 bước chuẩn, bàn giao có kiểm soát: (i) Khảo sát hiện trường: đo đạc, chụp ảnh, kiểm tra điện/gas/nước, trần – sàn – cao độ, vị trí đặt quạt/chụp hút. (ii) Thiết kế 2D/3D & shopdrawing: chốt layout tuyến thao tác một chiều (tiếp nhận – sơ chế – nấu – rửa), cấu hình chụp hút/baffle filter, quạt – ống gió, đường ống gas. (iii) Báo giá chi tiết & phê duyệt: bóc tách BOQ, vật liệu Inox 304, độ dày theo vị trí (1.0–1.2 mm), mối hàn TIG, thương hiệu thiết bị. (iv) Sản xuất tại xưởng: cắt gấp – hàn TIG – xử lý bề mặt hairline, kiểm soát kích thước theo bản vẽ. (v) Lắp đặt tại công trình: lắp bàn – chậu – kệ – tủ, chụp hút – ống gió – quạt, đường ống gas – tủ van – cảm biến, cân chỉnh và chạy thử. (vi) Kiểm tra – nghiệm thu – đào tạo: checklist kỹ thuật, biên bản nghiệm thu, hướng dẫn vận hành – vệ sinh – bảo trì.

Quy trình chuẩn của Cơ Khí Đại Việt từ khảo sát đến bàn giao.
Quy trình chuẩn của Cơ Khí Đại Việt từ khảo sát đến bàn giao.

2) Thời gian mẫu theo quy mô điển hình: chúng tôi khuyến nghị timeline tham khảo để chủ động kế hoạch khai trương/vận hành:

  • Khảo sát hiện trường: 1–3 ngày (tùy độ phức tạp và hiện trạng hạ tầng).
  • Thiết kế 2D/3D & shopdrawing: 3–7 ngày (đồng thuận nhanh khi mặt bằng rõ).
  • Sản xuất tại xưởng: 7–21 ngày (phụ thuộc khối lượng inox & thiết bị).
  • Lắp đặt – chạy thử: 3–14 ngày (bao gồm cân chỉnh hệ thống hút khói – cấp gió – gas).

Trong toàn bộ chu trình, một đầu mối điều phối giúp quy trình thi công bếp công nghiệp diễn ra thông suốt, hạn chế phát sinh và đảm bảo nghiệm thu đúng hạn.

3) Hồ sơ Quý khách cần chuẩn bị để rút ngắn tiến độ: (i) Bản vẽ hiện trạng/kích thước phòng bếp; (ii) Thông tin nguồn điện – tải, hệ gas, cấp/thoát nước; (iii) Quy định vận chuyển – thi công của tòa nhà; (iv) Người phụ trách kỹ thuật/tiếp nhận hàng và lịch họp phê duyệt; (v) Tiêu chí nghiệm thu – tiêu chuẩn vệ sinh mong muốn (HACCP/ISO 22000). Việc chuẩn bị đủ hồ sơ giúp tránh chi phí ẩn và rút ngắn vòng lặp phê duyệt.

Mẫu timeline và trách nhiệm các bên

Với dự án bếp nhà hàng 20–50 m2, thời gian tối ưu thường trong 4–6 tuần. Bảng dưới minh họa mốc công việc, đơn vị phụ trách và đầu ra để Quý khách kiểm soát rõ hành trình triển khai.

Giai đoạnThời gianTrách nhiệm chínhĐầu ra
Khảo sát hiện trường1–3 ngàyCơ Khí Đại ViệtBiên bản khảo sát, ảnh hiện trạng, đề xuất sơ bộ
Thiết kế 2D/3D & shopdrawing3–7 ngàyCơ Khí Đại Việt + Phê duyệt của Quý kháchBản vẽ, BOQ chi tiết, timeline lắp đặt
Sản xuất tại xưởng7–21 ngàyCơ Khí Đại ViệtThiết bị inox Inox 304, hàn TIG đạt kiểm soát chất lượng
Lắp đặt & chạy thử3–14 ngàyCơ Khí Đại ViệtLắp bàn – chậu – kệ, chụp hút – ống gió – quạt, đường ống gas; cân chỉnh
Nghiệm thu & đào tạo1–2 ngàyCơ Khí Đại Việt + Quý kháchBiên bản nghiệm thu, hướng dẫn vận hành – vệ sinh – bảo trì

Ở giai đoạn lắp đặt, hạng mục thi công hút mùi bếp là điểm kiểm soát rủi ro mùi – khói – nhiệt; cần tính đúng lưu lượng, cột áp quạt và cấu hình baffle filter/máng thu mỡ để đạt hiệu suất vận hành.

Mẫu hợp đồng và phiếu bảo hành

Để minh bạch trách nhiệm và chi phí, hợp đồng cần quy định rõ phạm vi, tiêu chí nghiệm thu và chính sách bảo hành/hậu mãi. Dưới đây là các điều khoản khuyến nghị áp dụng:

  • Phạm vi cung cấp & tiêu chuẩn kỹ thuật: liệt kê đầy đủ hạng mục inox (Inox 304, độ dày 1.0–1.2 mm, hàn TIG), hệ thống chụp hút – quạt – ống gió, đường ống gas – tủ van – cảm biến, thiết bị điện/lạnh; tiêu chí hoàn thiện – vệ sinh theo HACCP.
  • Tiến độ & điều kiện thanh toán: mốc duyệt bản vẽ, bàn giao xưởng, lắp đặt, chạy thử, nghiệm thu; tách bạch khối lượng phát sinh (nếu có) với phương thức chấp thuận hai bên.
  • Nghiệm thu & hồ sơ bàn giao: checklist kỹ thuật, biên bản chạy thử hút khói/gas, bản vẽ as-built, hướng dẫn vận hành – vệ sinh, danh mục vật tư thay thế khuyến nghị.
  • Bảo hành & hậu mãi (tham khảo): 12–24 tháng cho hạng mục inox gia công; 12 tháng cho thiết bị điện/gas theo chính sách hãng; hỗ trợ phản hồi sự cố trong 24–48 giờ; gói bảo trì định kỳ theo nhu cầu vận hành.

Việc chuẩn hóa hợp đồng/phiếu bảo hành giúp Quý khách kiểm soát rủi ro, tối ưu LCC và đảm bảo bếp vận hành ổn định ngay từ ngày đầu khai thác.

Biên soạn bởi: Nguyễn Hải Yến

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Hải Yến là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Chị chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày “Bằng chứng thực tế: Case studies & kết quả” để Quý khách đối chiếu quy trình ở trên với kết quả triển khai thực tế.

Bằng chứng thực tế: Case studies & kết quả

3 case studies minh họa giải pháp cho ba quy mô khác nhau (nhà hàng nhỏ, trường học, khách sạn) với chi phí thực tế, thời gian hoàn thành và lợi ích sau triển khai.

Tiếp nối phần “Quy trình của chúng tôi: Từ khảo sát đến bàn giao (Bước theo bước)”, dưới đây là bằng chứng triển khai tại hiện trường do Cơ Khí Đại Việt thực hiện. Mỗi dự án lựa chọn vật liệu Inox 304, hàn TIG, bố trí chụp hút – ống gió – gas theo nguyên tắc vệ sinh và an toàn, từ đó tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí vòng đời (LCC).

Case studies thực tế do Cơ Khí Đại Việt thực hiện.
Case studies thực tế do Cơ Khí Đại Việt thực hiện.

Tổng quan kết quả theo quy mô:

Hạng mụcQuy môChi phíThời gianGiải pháp chínhChỉ số sau triển khai
Case 1 — Nhà hàng~25 m2~320 triệu28 ngàyTối ưu layout; bếp khè 2 họng; chụp hút mini; Inox 304 1.0 mm, hàn TIGGiảm 20% thời gian chuẩn bị
Case 2 — Căng‑tin trường~150 suất/ngày~420 triệu35 ngàyThiết bị tiêu chuẩn hóa, dây chuyền một chiều, chụp hút baffle filterTăng 30% năng suất phục vụ
Case 3 — Khách sạn~120 m2~1,6 tỷ60 ngàyTuân thủ HACCP; hệ hút khói theo tải nhiệt; Inox 304 1.0–1.2 mmGiảm 15% tiêu hao nhiên liệu

Case 1 — Nhà hàng 25 m2: tổng chi phí ~320 triệu, hoàn thiện trong 28 ngày. Nhờ tối ưu tuyến thao tác, bố trí bếp khè 2 họng và chụp hút mini với baffle filter, thời gian chuẩn bị món giảm 20%, quay vòng bàn nhanh hơn giờ cao điểm. Kết cấu bàn – kệ Inox 304 dày 1.0 mm, hàn TIG kín giúp vệ sinh nhanh, giảm OPEX bảo trì.

Case 2 — Căng‑tin trường 150 suất/ngày: tổng chi phí ~420 triệu, hoàn thiện 35 ngày. Chúng tôi chuẩn hóa thiết bị, thiết kế layout một chiều (tiếp nhận – sơ chế – nấu – rửa) và chụp hút đúng lưu lượng. Kết quả tăng 30% năng suất phục vụ mà không phải tăng thêm nhân sự, đảm bảo vệ sinh theo thông lệ HACCP.

Case 3 — Bếp khách sạn 120 m2: chi phí ~1,6 tỷ, hoàn thiện 60 ngày. Hệ thống hút khói – cấp gió được tính theo tải nhiệt đỉnh điểm; thiết bị công suất lớn đồng bộ; bề mặt Inox 304 1.0–1.2 mm tại vị trí chịu tải. Sau bàn giao, tiêu hao nhiên liệu giảm 15% và quy trình vận hành phù hợp yêu cầu kiểm soát vệ sinh theo HACCP.

Case study A: Nhà hàng nhỏ — Ví dụ chi phí & tiến độ

Yêu cầu: không gian hẹp cần tối ưu, ngân sách mục tiêu 300–350 triệu để mở bán sớm, tập trung luồng thao tác ngắn và vệ sinh dễ dàng.

Giải pháp: hệ tủ Inox 304 kết hợp cánh Picomat tại khu khô để cân bằng chi phí; bếp khè 2 họng; chụp hút mini với baffle filter; bàn – kệ Inox 304 dày 1.0 mm, mối hàn TIG kín. Hoàn thiện trong 4 tuần (28 ngày) bao gồm lắp đặt và chạy thử. Sau nghiệm thu, thời gian chuẩn bị giảm 20%, giúp quay vòng món nhanh, tăng doanh thu giờ cao điểm. Tham khảo thêm các dự án thi công bếp công nghiệp có quy mô tương tự để đối chiếu cấu hình.

Case study B: Căng‑tin trường học — Hiệu suất & ROI

Yêu cầu: tăng năng suất, chi phí hợp lý, thiết bị dễ vệ sinh – bảo trì để đảm bảo suất ăn ổn định cho 150 người/ngày.

Giải pháp: tiêu chuẩn hóa thiết bị chủ lực (tủ nấu cơm, bàn soạn, chậu rửa nhiều hộc), bố trí một chiều, chụp hút có baffle filter và máng thu mỡ; tính lưu lượng – cột áp quạt theo tải nhiệt. Kết quả: năng suất phục vụ tăng ~30%, giảm thời gian chờ, giảm giờ công vệ sinh nhờ bề mặt Inox 304 hàn TIG kín.

Case study C: Bếp khách sạn — Tiêu chuẩn và chi phí

Yêu cầu: tuân thủ HACCP, thiết bị công suất lớn, giải pháp giảm ồn – an toàn gas, hồ sơ nghiệm thu đầy đủ.

Kết quả: bàn giao đúng tiến độ trong 60 ngày; hệ hút khói – cấp gió tính toán theo tải nhiệt; cảm biến rò rỉ – tủ van gas; bề mặt Inox 304 1.0–1.2 mm tại vị trí chịu tải. Nghiệm thu đạt yêu cầu, tiêu hao nhiên liệu giảm ~15% so với hệ cũ; quy trình vệ sinh – vận hành phù hợp chuẩn HACCP.

“Đội ngũ Cơ Khí Đại Việt làm việc rất bài bản. Hệ tủ inox 304, chụp hút và đường gas được hoàn thiện đúng bản vẽ, vận hành ổn định ngay tuần đầu khai thác.”

— Đại diện chủ đầu tư (trích phản hồi sau bàn giao)

Để xem thêm danh mục và cấu hình thực tế theo từng mô hình, vui lòng tham khảo trang chủ của Cơ Khí Đại Việt và kho dự án thi công bếp công nghiệp đã bàn giao.

Biên soạn bởi: Nguyễn Hải Yến

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Hải Yến là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Chị chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Từ những kết quả thực tế ở trên, phần kế tiếp “Mô hình báo giá minh bạch: Bảng giá mẫu & công thức tính” sẽ giúp Quý khách quy đổi nhu cầu thành con số cụ thể và dễ so sánh giữa các cấu hình.

Mô hình báo giá minh bạch: Bảng giá mẫu & công thức tính

Cung cấp bảng giá mẫu (ví dụ bếp 20–50 m2), bảng giá thiết bị thông dụng và công thức tính tủ bếp theo mét dài để độc giả có thể ước lượng nhanh chi phí dự án.

Ở vai trò nhà thầu tổng thể, chúng tôi luôn bóc tách chi phí minh bạch theo hạng mục: thiết bị nhiệt – hệ hút mùi/gas – inox gia công (Inox 304, hàn TIG) – lắp đặt/vận chuyển – VAT. Khung tham chiếu dưới đây giúp Quý khách tự ước lượng nhanh ngân sách dự án năm 2025, đồng thời so sánh giữa các cấu hình để tối ưu ROI và tổng chi phí vòng đời (LCC).

Bảng giá mẫu và công thức tính chi phí thi công.
Bảng giá mẫu và công thức tính chi phí thi công.

Bảng giá thiết bị phổ biến (tham khảo 2025)

Dưới đây là các hạng mục có tỷ trọng lớn trong ngân sách, kèm khoảng giá tham khảo. Giá thực tế sẽ được chốt theo bản vẽ kỹ thuật, độ dày Inox 304 (1.0–1.2 mm), số lượng và điều kiện thi công.

Hạng mụcĐơn vịKhoảng giá tham khảoGhi chú kỹ thuật
bếp khè công nghiệpThiết bị~20–30 triệu/thiết bịTùy số họng (đơn/đôi/hầm), kích thước, phụ kiện vòi nước – khay hứng.
Chụp hút inox baffle filterm dàiTheo bản vẽ (thường dao động theo kích thước & số lượng filter)Phụ thuộc bề rộng chụp, số baffle filter, máng thu mỡ, yêu cầu lưu lượng – cột áp.
bàn bếp inoxm dàiTheo bản vẽ (ảnh hưởng bởi độ dày 1.0–1.2 mm, gia cường khung)Inox 304, hàn TIG kín, bo R, kệ dưới/ốp chân tường/ốp chắn nước làm thay đổi đơn giá.
tủ bếp inox giá (khung/thùng Inox 304)m dài+20–40% so với cánh PicomatƯu tiên Inox 304 ở khu ướt/tiếp xúc nước; cánh Picomat cân bằng ngân sách khu khô.
Tủ bếp cánh Picomat / MDF/MFCm dài~2,6–4,2 triệu/m (tùy chất liệu & hoàn thiện)Picomat chống ẩm tốt hơn MDF/MFC; phù hợp cánh tủ, hộc kéo ở khu khô.

Lưu ý: Khoảng giá trên mang tính tham khảo thị trường 2025, chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển/lắp đặt. Báo giá cuối cùng sẽ theo bản vẽ được phê duyệt và hiện trạng công trình.

Báo giá mẫu: ví dụ cho bếp 20–50 m2

Với nhà hàng quy mô 20–50 m2, tổng đầu tư thường nằm trong khoảng 250–700 triệu tùy cấu hình thiết bị, tiêu chuẩn vật liệu và hiện trạng. Bảng bóc tách mẫu dưới đây giúp Quý khách hình dung tỷ trọng từng hạng mục:

Nhóm hạng mụcPhạm viKhung chi phí tham khảo
Thiết bị nhiệtBếp khè/âm, bếp hầm, lò nướng/lò hấp, tủ cơm (theo menu)80–180 triệu
Inox gia côngBàn – chậu – kệ, tủ bếp (Inox 304, hàn TIG), phụ kiện120–220 triệu
Hệ hút mùi – quạt – ống gióChụp hút baffle filter, quạt ly tâm, ống gió – co – giảm chấn40–90 triệu
Hệ gas – phụ kiệnĐường ống, van, tủ van, cảm biến rò rỉ, kiểm định20–50 triệu
Lắp đặt – vật tư phụNhân công lắp ráp, cân chỉnh, chạy thử15–35 triệu
Vận chuyển – cẩu lắpTheo khoảng cách, khối lượng, điều kiện công trình5–15 triệu

Ghi chú: Giá có thể thay đổi khi hiện trạng yêu cầu tăng chiều dài ống gió, bổ sung chụp hút hoặc thiết bị công suất lớn. VAT tính riêng 10% theo quy định hiện hành.

Công thức tính theo mét dài cho tủ bếp

Công thức tổng quát giúp Quý khách tự ước lượng nhanh: Chi phí tủ bếp = (Đơn giá cơ sở theo vật liệu × số mét dài) + phụ kiện (ray, bản lề, tay nắm, bản lề giảm chấn…) + chi phí lắp đặt.

  • Ví dụ: Chọn phương án khung/thùng Inox 304 + cánh Picomat, đơn giá cơ sở Picomat giả định 3,5 triệu/m. Với tuyến tủ dài 6 m, chi phí vật liệu cánh ≈ 3,5 × 6 = 21 triệu.
  • Phụ kiện ước tính 15–25% vật liệu (giả định 20%): 21 × 20% = 4,2 triệu. Lắp đặt 5–10% (giả định 8%): (21 + 4,2) × 8% ≈ 2,0 triệu.
  • Tổng tham khảo phương án Picomat: ≈ 27,2 triệu cho 6 m. Nếu chuyển sang Inox 304 toàn phần, áp dụng hệ số +20–40% so với Picomat để ra tổng chi phí dự kiến (≈ 32,6–38,1 triệu).

Hệ số điều chỉnh phụ thuộc: chất liệu (Inox 304 vs Picomat/MDF/MFC), độ dày tôn (1.0–1.2 mm), cấu hình kệ trong, chân tăng chỉnh, ốp chân tường, và yêu cầu vệ sinh theo HACCP.

Chi phí lắp đặt, vận chuyển & thuế

  • Lắp đặt: tính theo ngày công/khối lượng, bao gồm vật tư phụ (keo, bulong, băng tan, dây treo ống gió), cân chỉnh hệ hút mùi – gas – nước – điện và chạy thử.
  • Vận chuyển – cẩu lắp: phụ thuộc khoảng cách, khối lượng và điều kiện tiếp cận (tầng cao, khung giờ cấm, thang máy hàng hóa).
  • VAT & điều kiện thanh toán: VAT 10% tính trên tổng giá trị trước thuế; điều kiện thanh toán thường chia theo mốc phê duyệt bản vẽ – sản xuất – lắp đặt – nghiệm thu để đảm bảo tiến độ và kiểm soát rủi ro hai bên.

Để có con số sát nhất cho mặt bằng cụ thể, vui lòng gửi sơ đồ/diện tích, nhu cầu menu và hình ảnh hiện trạng. Chúng tôi sẽ bóc tách BOQ, báo giá chi tiết và timeline triển khai tương ứng.

Biên soạn bởi: Nguyễn Hải Yến

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Hải Yến là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Chị chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Ngay sau phần báo giá mẫu và công thức tính, mời Quý khách xem “Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)” để giải đáp nhanh các thắc mắc khi lập ngân sách và so sánh báo giá.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Phần FAQ này tổng hợp các câu hỏi cốt lõi về chi phí, tiến độ và bảo hành khi thi công bếp công nghiệp, giúp Quý khách nhanh chóng khóa ngân sách và kế hoạch triển khai.

Chi phí hoàn thiện trọn gói cho bếp công nghiệp trung bình là bao nhiêu?

Khung tham khảo 2025: dự án nhỏ dưới ~20 m2 khoảng 100–250 triệu; nhà hàng 20–50 m2 khoảng 250–700 triệu; quy mô >50 m2 từ 700 triệu đến vài tỷ tùy cấu hình. Ba yếu tố ảnh hưởng giá: (1) Quy mô & layout (số khu chức năng, chiều dài line nấu/hút khói); (2) Vật liệu & hoàn thiện (Inox 304, độ dày 1.0–1.2 mm, hàn TIG, mức độ gia cường); (3) Hệ thống kỹ thuật & hiện trạng (hút mùi – ống gió – quạt, đường ống gas và điều kiện thi công thực tế).

Cách tính chi phí tủ bếp công nghiệp theo mét dài như thế nào?

Công thức ngắn: Chi phí = (Đơn giá/mét × số mét) + phụ kiện + lắp đặt. Ví dụ: chọn cánh Picomat đơn giá 3,5 triệu/m cho tuyến tủ 6 m: chi phí vật liệu = 3,5 × 6 = 21 triệu; phụ kiện 20% ≈ 4,2 triệu; lắp đặt 8% trên (21 + 4,2) ≈ 2,0 triệu; tổng ≈ 27,2 triệu. Nếu dùng Inox 304 toàn phần, áp dụng hệ số +20–40% so với Picomat để ước lượng nhanh.

Bếp khè công nghiệp giá bao nhiêu 2025?

Khung giá tham khảo 2025: khoảng 20–30 triệu/thiết bị cho các biến thể phổ thông; bếp khè đơn thường ở đầu dưới khoảng giá, bếp đôi/hầm ở đầu trên. Giá phụ thuộc số họng, kích thước, độ dày Inox 304, cấu trúc khung, phụ kiện (vòi cấp nước, khay hứng), kiểu béc đốt/quạt thổi và yêu cầu gia công.

Thời gian thi công trung bình cho một bếp nhà hàng 20–50 m2 là bao lâu?

Timeline mẫu 4–6 tuần: Khảo sát 1–3 ngày → Thiết kế 2D/3D & shopdrawing 3–7 ngày → Sản xuất tại xưởng 7–21 ngày → Lắp đặt 3–7 ngày → Chạy thử & nghiệm thu 1–2 ngày. Tiến độ cụ thể tùy khối lượng inox, thiết bị và hiện trạng công trình.

Chính sách bảo hành và hậu mãi như thế nào?

Khung bảo hành 1–5 năm theo hạng mục. Thực tế thường: inox gia công 12–24 tháng (một số kết cấu chịu tải có thể đến 36 tháng theo thỏa thuận); thiết bị điện/gas theo chính sách hãng (thường 12 tháng). Điều kiện bảo hành: lỗi kỹ thuật – vật liệu; không áp dụng cho hao mòn tự nhiên, sử dụng sai quy cách, can thiệp bên thứ ba hoặc hư hại do nguồn điện/gas/hoá chất ăn mòn. Hậu mãi: hỗ trợ phản hồi sự cố 24–48 giờ, cung cấp gói bảo trì định kỳ 3–6 tháng/lần (vệ sinh chụp hút – baffle filter, cân chỉnh quạt – ống gió, kiểm tra rò rỉ gas, siết – cân bằng thiết bị) để duy trì hiệu suất vận hành.

Biên soạn bởi: Nguyễn Hải Yến

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Hải Yến là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Chị chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Tiếp theo: “Kết luận & Lời mời hành động: Nhận báo giá mẫu và đặt lịch khảo sát miễn phí” để Quý khách chốt ngân sách và timeline cụ thể.

Kết luận & Lời mời hành động: Nhận báo giá mẫu và đặt lịch khảo sát miễn phí

Chọn nhà thầu có xưởng sản xuất trực tiếp, chứng chỉ ISO và minh bạch báo giá giúp giảm rủi ro; liên hệ Cơ Khí Đại Việt để được khảo sát và nhận báo giá chi tiết trong 48 giờ.

Khép lại chuỗi nội dung và phần FAQ, đây là bước chốt để Quý khách chuyển hóa nhu cầu thành ngân sách – timeline cụ thể. Với một đầu mối chịu trách nhiệm toàn diện như Cơ Khí Đại Việt, Quý khách có thể yêu cầu báo giá thi công bếp công nghiệp minh bạch, bóc tách theo hạng mục và nhận lộ trình triển khai rõ ràng.

Lợi ích ngay: trong vòng 48 giờ sau khảo sát, chúng tôi gửi báo giá mẫu kèm đề xuất cấu hình phù hợp công suất – menu – mặt bằng, thể hiện rõ vật liệu Inox 304 (độ dày theo vị trí 1.0–1.2 mm), phương án hàn TIG – hoàn thiện hairline, và cấu hình hệ hút khói – ống gió – gas đáp ứng vệ sinh theo HACCP. Cách tiếp cận này giúp Quý khách khóa phạm vi công việc, tránh chi phí ẩn và rút ngắn thời gian phê duyệt.

Cam kết năng lực: sản xuất trực tiếp tại xưởng, kiểm soát chất lượng theo định hướng ISO 9001:2015, hồ sơ kỹ thuật – nghiệm thu đầy đủ, và chính sách bảo hành rõ ràng theo nhóm hạng mục. Điều này đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định, tối ưu chi phí vòng đời (LCC) và bảo vệ tiến độ khai trương của Quý khách.

Hành động ngay: yêu cầu khảo sát miễn phí để nhận báo giá thi công bếp công nghiệp chi tiết; chúng tôi sẽ điều phối lịch, cử kỹ sư đo đạc – kiểm tra hiện trạng và tư vấn cấu hình phù hợp. Nếu cần phản hồi nhanh, Quý khách có thể gọi hotline hoặc gửi form tại trang liên hệ để ưu tiên xử lý.

Liên hệ Cơ Khí Đại Việt để nhận khảo sát miễn phí và báo giá trong 48 giờ.
Liên hệ Cơ Khí Đại Việt để nhận khảo sát miễn phí và báo giá trong 48 giờ.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

Tài liệu tải xuống: Báo giá mẫu & công thức tính

Tài liệu PDF “Báo giá mẫu & Công thức tính chi phí” sẽ được gửi sau khi Quý khách để lại thông tin liên hệ. Nội dung gồm: bảng giá per‑unit cho thiết bị phổ biến, công thức tính tủ bếp theo mét dài (Inox 304, Picomat, MDF/MFC), mẫu BOQ và điều khoản hợp đồng cơ bản để Quý khách dễ dàng so sánh cấu hình – ngân sách.

Cách đặt lịch khảo sát miễn phí

Để đặt lịch khảo sát miễn phí bếp công nghiệp, Quý khách có thể: (1) Gọi hotline; (2) Gửi form tại trang liên hệ; (3) Email kèm bản vẽ hiện trạng. Vui lòng chuẩn bị kích thước phòng bếp, ảnh hiện trạng, yêu cầu đặc thù (menu, công suất giờ cao điểm) để chúng tôi bóc tách nhanh và chốt phương án trong 48 giờ.

Biên soạn bởi: Nguyễn Hải Yến

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Hải Yến là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Chị chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.)

Ngay sau phần kêu gọi hành động này, mời Quý khách xem mục “Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ” để tổng kết nhanh các ý chính và chuẩn bị cho bước triển khai tiếp theo.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *