Chi phí thi công bếp công nghiệp là bao nhiêu — tóm tắt nhanh để bạn quyết định
Bạn cần bức tranh rõ ràng trong vài phút? Trong năm 2025, chi phí thi công bếp công nghiệp thường dao động theo quy mô: bếp cho nhà hàng nhỏ có thể từ 150–350 triệu, quy mô vừa 350–900 triệu, còn bếp tập thể/nhà máy thường trên 1 tỷ đồng. Mức này đã tính các hạng mục chính như thiết bị, inox, điện nước, hút khói và lắp đặt. Tại TPHCM, chi phí có thể nhỉnh hơn do nhân công, vận chuyển và yêu cầu PCCC, vì vậy bạn nên dự trù biên độ 10–15%.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi sở hữu xưởng sản xuất trực tiếp tại Đồng Nai và vận hành theo chuẩn ISO 9001:2015. Nhờ chủ động gia công inox, Cơ Khí Đại Việt kiểm soát chất lượng, tối ưu chi phí và rút ngắn tiến độ. Điều này giúp Cơ Khí Đại Việt trở thành đối tác tin cậy cho hàng trăm dự án nhà hàng, khách sạn và bếp tập thể. Khi cần tính nhanh chi phí thi công bếp công nghiệp, bạn sẽ nhận báo giá nhất quán và minh bạch theo hạng mục.
Khoảng giá tham khảo theo quy mô để bạn nắm nhanh
Bảng dưới đây giúp bạn định vị ngân sách khởi điểm trước khi đi sâu vào chi tiết. Con số phù hợp cho bối cảnh Việt Nam năm 2025, đặc biệt tại TPHCM và các tỉnh lân cận. Đây là nền tảng để so sánh báo giá bếp công nghiệp giữa các nhà thầu.
- Nhà hàng nhỏ (≤50 chỗ): 150–350 triệu VND
- Nhà hàng vừa (100–200 chỗ): 350–900 triệu VND
- Bếp lớn/tập thể/nhà máy: >1 tỷ VND
Các khoảng trên chỉ mang tính tham khảo và chịu ảnh hưởng bởi vật liệu (inox 304 vs 201), cấu hình thiết bị, tiêu chuẩn PCCC và mặt bằng thi công. Vì vậy, khi đối chiếu chi phí thi công bếp công nghiệp, bạn nên xem kèm bảng hạng mục chi tiết để tránh thiếu sót. Phần tiếp theo sẽ trình bày bảng phân rã chi phí theo từng hạng mục cụ thể để bạn chủ động ra quyết định.

3 lý do bạn nên tiếp tục đọc (bảng chi phí, công cụ và case study)
Thứ nhất, chúng tôi cung cấp bảng chi phí hạng mục minh bạch: thiết kế, inox, thiết bị, hệ thống kỹ thuật, nhân công, vận chuyển và dự phòng. Nhờ bảng này, bạn so sánh chi phí thi công bếp công nghiệp giữa các phương án một cách khách quan. Đây là cơ sở kiểm soát ngân sách và thương lượng hiệu quả.
Thứ hai, bạn có công cụ ước lượng và file báo giá mẫu để tải. Bạn chỉ cần nhập công suất suất/ngày, diện tích và cấu hình thiết bị là ước lượng được tổng đầu tư. Công cụ giúp chuẩn hóa đầu vào, từ đó chi phí thi công bếp công nghiệp được tính thực tế hơn và dễ ra quyết định. Nếu cần triển khai trọn gói, hãy tham khảo dịch vụ thi công bếp công nghiệp trọn gói để có giải pháp tối ưu.
Thứ ba, bạn sẽ thấy case study có số liệu, kèm phân tích TCO/ROI để nhìn chi phí theo vòng đời. Điều này cho thấy phương án nào tiết kiệm năng lượng, dễ bảo trì và hoàn vốn nhanh. Cách tiếp cận này giúp chi phí thi công bếp công nghiệp không chỉ rẻ lúc mua mà còn hiệu quả dài hạn, đảm bảo tiêu chuẩn vận hành và an toàn.
Sẵn sàng nhận báo giá rõ ràng theo nhu cầu của bạn? Chúng tôi cung cấp quy trình chuyên nghiệp, cam kết tiến độ và tối ưu chi phí vận hành. Liên hệ ngay để được tư vấn phương án phù hợp, từ cấu hình thiết bị đến chi phí lắp đặt bếp nhà hàng tại TPHCM và các tỉnh.
Điểm Nổi Bật Chính
Dưới đây là các điểm cốt lõi giúp bạn ra quyết định đầu tư bếp chuyên nghiệp thông minh về chi phí thi công bếp công nghiệp trong năm 2025.
- Chi phí ban đầu biến động mạnh theo quy mô phục vụ, cấu hình thiết bị và vị trí lắp đặt; tại TPHCM thường cao hơn do nhân công, mặt bằng và yêu cầu PCCC.
- Luôn yêu cầu bảng chi tiết theo từng hạng mục; tải file báo giá mẫu và dùng công cụ ước lượng để lập ngân sách sơ bộ trước khi nhận báo giá trọn gói.
- Đừng chỉ so giá mua. Hãy tính TCO 5–10 năm: thiết bị tiết kiệm năng lượng có thể rút ngắn thời gian hoàn vốn và giảm chi phí vận hành lâu dài.
- Ưu tiên nhà thầu có xưởng sản xuất, tiêu chuẩn chất lượng và bảo hành rõ ràng — như Cơ Khí Đại Việt với xưởng Đồng Nai, quy trình ISO 9001:2015.
- Bước tiếp theo: đặt lịch khảo sát miễn phí để nhận báo giá trọn gói, tiến độ thi công cụ thể và cấu hình tối ưu theo ngân sách của bạn.
Xem bảng chi phí hạng mục để biết chính xác từng khoản bạn sẽ trả
Nếu bạn đang lên ngân sách và muốn kiểm soát rõ từng đồng, phần này sẽ cho bạn bức tranh minh bạch nhất. Ngay bên dưới là bảng hạng mục, đơn giá tham khảo và ví dụ đầy đủ theo 3 kịch bản phổ biến. Lần đầu tiên nhắc tới, chúng tôi dùng thuật ngữ chi phí thi công bếp công nghiệp để thống nhất cách gọi trong toàn bài, giúp bạn đối chiếu nhanh giữa các hạng mục và dự án tương tự.
Mỗi con số đều có biên độ do khác biệt về vật liệu, thương hiệu thiết bị, yêu cầu kỹ thuật và địa điểm thi công. Bạn cũng sẽ thấy ghi chú về nhân công theo m2/ngày công và thời gian thi công ước tính, cùng gợi ý dự phòng 10–15% để tránh phát sinh. Mục tiêu là cho bạn một “bảng điều khiển” rõ ràng: mục nào tốn kém nhất, mục nào có thể tối ưu, và mức hợp lý để thương lượng khi nhận báo giá thiết bị bếp.
Bảng hạng mục và chi phí thi công bếp công nghiệp tham khảo 2025
Đây là bảng tổng hợp các nhóm chi phí cốt lõi thường gặp khi lập bảng chi phí bếp công nghiệp. Đơn giá là khoảng tham khảo, áp dụng cho phần lớn dự án quy mô nhỏ đến vừa trong năm 2025. Với vật liệu inox, lưu ý 304 có độ bền và chống ăn mòn cao hơn 201, phù hợp môi trường ẩm, nhiều muối và hóa chất vệ sinh.
Về khác biệt địa bàn: TPHCM thường cao hơn 5–10% do nhân công và logistics; Hà Nội chênh 3–7%; các tỉnh lân cận như Đồng Nai có thể thấp hơn 2–5% so với mặt bằng TPHCM. Phần nhân công có thể tính theo m2 sàn khu bếp hoặc theo ngày công tùy khối lượng lắp đặt, chúng tôi ghi rõ hai cách để bạn dễ so sánh và khóa phạm vi công việc.

Hạng mục | Phạm vi/Mô tả | Đơn giá tham khảo (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Thiết kế & bản vẽ PCCC/MEP | Layout một chiều, sơ đồ điện–nước–gas, chi tiết hốc chờ | 10.000.000 – 25.000.000 | Tùy quy mô & mức độ thẩm định |
Gia công inox 304 | Bàn, kệ, tủ, chậu rửa công nghiệp | 3.800.000 – 6.500.000 / mét dài | Dùng trong khu ẩm/tiếp xúc hóa chất |
Gia công inox 201 | Phương án tiết kiệm cho khu khô | 2.600.000 – 4.200.000 / mét dài | Kinh tế hơn nhưng chống gỉ kém hơn 304 |
Thiết bị nấu chính | Bếp Á, bếp Âu, bếp từ/hồng ngoại | 15.000.000 – 60.000.000 / thiết bị | Theo công suất & thương hiệu |
Hệ thống hút mùi + ống gió | Chụp hút, đường ống, quạt ly tâm/đẩy mái | 1.500.000 – 2.800.000 / mét dài + 7.000.000 – 18.000.000/quạt | Phụ thuộc chiều dài ống & CFM quạt |
Cấp – thoát nước, bể tách mỡ | Đường ống, phễu sàn, bể tách mỡ | 450.000 – 800.000 / mét ống + 5.000.000 – 12.000.000/bể | Bể tách mỡ thường là bắt buộc |
Thiết bị lạnh | Tủ mát, tủ đông, bàn lạnh | 12.000.000 – 45.000.000 / thiết bị | Ưu tiên thiết bị tiết kiệm điện |
Nhân công lắp đặt | Cắt gọt, căn chỉnh, chạy thử | 950.000 – 1.400.000 / m² hoặc 600.000 – 900.000 / ngày công | Tùy khối lượng & mặt bằng |
Vận chuyển – cẩu hạ | Nội thành/ngoại tỉnh, tầng cao | 3.000.000 – 12.000.000 / chuyến | Tùy khoảng cách & thiết bị cồng kềnh |
Lắp đặt điện – gas | Đấu nối, van an toàn, kiểm tra rò | 8.000.000 – 25.000.000 | Theo số lượng điểm đấu nối |
Dự phòng phát sinh | Vật tư, điều chỉnh, nghiệm thu | 10% – 15% tổng chi phí | Khuyến nghị để tránh trễ tiến độ |
Thời gian thi công trung bình cho khu bếp 30–60 m² thường từ 10–18 ngày, gồm sản xuất tại xưởng và lắp đặt tại công trình. Dự án có nhiều hạng mục âm sàn (thoát nước, rãnh, bể tách mỡ) hoặc tầng cao sẽ cần thêm 3–7 ngày. Lưu ý chốt trước phạm vi công việc để khóa “điểm phát sinh” và kiểm soát ngân sách.
Ví dụ dự toán 3 kịch bản để bạn dễ hình dung tổng mức đầu tư
Dưới đây là các ví dụ tổng hợp giúp bạn ước lượng nhanh khi xin báo giá thiết bị bếp cho thực tế vận hành. Tỷ trọng theo hạng mục có thể dịch chuyển tùy thực đơn và mức độ cơ giới hóa, nhưng khung này đủ để bạn kiểm tra tính hợp lý của báo giá.
Kịch bản | Tổng chi phí (VND) | Phân bố chính theo hạng mục (%) |
---|---|---|
Nhà hàng nhỏ (≤50 chỗ) | 180.000.000 – 320.000.000 | Thiết bị 55% • Hút mùi & kỹ thuật 20% • Inox 12% • Nhân công 8% • Dự phòng 5% |
Nhà hàng vừa (100–200 chỗ) | 420.000.000 – 780.000.000 | Thiết bị 50% • Hút mùi & kỹ thuật 22% • Inox 13% • Nhân công 10% • Dự phòng 5% |
Bếp tập thể/nhà máy (300+ suất/ngày) | 1.100.000.000 – 1.800.000.000 | Thiết bị 48% • Hút mùi & kỹ thuật 25% • Inox 12% • Nhân công 10% • Dự phòng 5% |
Nếu mục tiêu của bạn là tối ưu chi phí sở hữu dài hạn (TCO), phần tiếp theo sẽ so sánh bếp gas, điện và từ về đầu tư ban đầu và chi phí vận hành. Điều này rất hữu ích để quyết định mua mới hay phối hợp thiết bị ở các trạm nấu khác nhau.
Chi tiết thiết bị chính và giá tham khảo để bạn so sánh
Thiết bị nấu là “trái tim” của khu bếp, và mức giá dao động mạnh theo công suất, vật liệu, lớp cách nhiệt và thương hiệu. Với bếp Á công nghiệp (2–3 họng), khung giá phổ biến từ 20.500.000 – 29.500.000 VND/chiếc; bếp xào công suất lớn hoặc có súng nước sẽ cao hơn. Với dòng bếp Âu công nghiệp, mức giá 15.000.000 – 45.000.000 tùy số họng, lò nướng tích hợp và chất lượng van.
Bếp chiên nhúng công nghiệp thường 12.000.000 – 28.000.000/chiếc tùy dung tích và nguồn nhiệt. Lò nướng đối lưu/combination có biên độ 25.000.000 – 120.000.000 dựa vào thể tích buồng, cảm biến ẩm và số chương trình cài đặt. Tủ mát/tủ đông thương mại từ 12.000.000 – 45.000.000, ưu tiên model tiết kiệm điện (Inverter, lớp cách nhiệt dày) để giảm chi phí vận hành.
Máy rửa chén băng tải/hood-type dao động 35.000.000 – 180.000.000 tùy suất rửa/giờ và hệ thống sấy. Tuổi thọ thiết bị phổ biến 7–10 năm nếu bảo trì đúng khuyến cáo, trong đó linh kiện hao mòn (gioăng, béc phun, van) cần kiểm tra định kỳ để duy trì hiệu suất vận hành và giảm thời gian dừng máy.
Chi phí hệ thống hút mùi, cấp thoát nước và điện — đừng bỏ sót
Hút mùi phụ thuộc vào lưu lượng quạt (CFM), kích thước chụp hút, chiều dài ống gió, số co/tê và điều kiện thoát mái. Chiều dài ống càng lớn, tổn thất áp càng nhiều, kéo theo cần quạt công suất cao hơn và chi phí tăng. Với khu chiên xào nhiều dầu, nên cân nhắc lọc tĩnh điện hoặc bẫy mỡ tại chụp để giảm bám dính, dễ vệ sinh.
Hệ thống thoát nước yêu cầu độ dốc sàn, phễu thu sàn hợp chuẩn và bể tách mỡ bắt buộc để tránh tắc nghẽn đường thoát chung. Đường điện cần đủ tải, có aptomat bảo vệ từng nhánh và tiếp địa chuẩn, đồng thời tuân thủ yêu cầu phòng cháy chữa cháy. Tham khảo thêm thông tin chính thống tại Cục Cảnh sát PCCC & CNCH và văn bản hướng dẫn từ Bộ Xây dựng khi thiết kế – thi công.
File báo giá mẫu & công cụ ước lượng bạn cần tải
File báo giá mẫu (Excel/PDF) gồm: danh mục hạng mục, đơn vị – số lượng – đơn giá, tổng cộng theo nhóm, VAT, ghi chú vật liệu (inox 304/201), điều khoản bảo hành và tiến độ thanh toán. Bạn có thể yêu cầu gửi file mẫu qua trang liên hệ: Tải file báo giá mẫu (Excel/PDF) để tùy chỉnh theo dự án của mình.
Mini‑calculator (mockup) đề xuất các input: diện tích bếp (m²), suất/ngày, loại thực đơn (Á/Âu), số thiết bị nấu chính, tỉ lệ tải điện, chiều dài ống hút. Kết quả sẽ hiển thị khoảng chi phí theo kịch bản và tỉ trọng hạng mục, giúp bạn kiểm tra nhanh tính hợp lý trước khi yêu cầu báo giá chi tiết.
Chọn thiết bị nào để tiết kiệm dài hạn — so sánh chi phí đầu tư và chi phí vận hành
Bạn đang cân nhắc đầu tư thiết bị sao cho tối ưu trong năm 2025? Để ra quyết định đúng, hãy nhìn toàn bộ vòng đời thiết bị (TCO) thay vì chỉ giá mua. Ngay ở bước dự toán Chi phí thi công bếp công nghiệp, việc chọn giữa gas, điện (hồng ngoại) hay từ (induction) sẽ quyết định chi phí vận hành nhiều năm tới và tốc độ hoàn vốn.
Thông số/Phương án | Gas | Điện (hồng ngoại) | Từ (induction) |
---|---|---|---|
Chi phí mua sắm ban đầu (capex) — ước tính/họng hoặc bếp | 8–15 triệu | 10–18 triệu | 18–35 triệu |
Tiêu thụ năng lượng trung bình | 0,6–0,9 kg LPG/giờ | 3,5–5,5 kWh/giờ | 2,5–4,0 kWh/giờ |
Chi phí bảo trì hàng năm | ~2–4% capex | ~3–5% capex | ~1–3% capex |
Tuổi thọ ước tính | 5–7 năm | 5–8 năm | 7–10 năm |
Yêu cầu hút mùi/thoát nhiệt | Cao | Vừa | Thấp |
TCO 5 năm (ước tính/họng) | ~200–280 triệu | ~160–200 triệu | ~130–190 triệu |
Số liệu tham khảo cho 2025; phụ thuộc giá năng lượng, cường độ sử dụng, địa điểm (TPHCM/HN có thể cao hơn), thương hiệu và cấu hình.
Tiêu chí | Bếp Á | Bếp Âu |
---|---|---|
Phong cách món ăn | Xào, chiên, đun nhanh; nhiệt lớn | Nướng, hầm, áp chảo; ổn định nhiệt |
Mức tiêu hao năng lượng | Cao hơn do nhiệt tức thời | Trung bình/ổn định |
Chi phí thiết bị | Thấp đến trung bình | Trung bình đến cao |
Yêu cầu hút mùi | Thường cao | Trung bình |
Gợi ý cấu hình tiết kiệm | Kết hợp bếp từ cho khu chiên/xào nhiều ca | Ưu tiên thiết bị cách nhiệt tốt, lò hiệu suất cao |
Phương án (ví dụ 1 vị trí bếp chính) | Capex ban đầu | Opex/năm (năng lượng + bảo trì) | TCO 5 năm | TCO 10 năm |
---|---|---|---|---|
Bếp gas 3 họng | ~12 triệu | ~43,5 triệu | ~229,5 triệu | ~447 triệu |
Bếp điện (hồng ngoại) | ~14 triệu | ~29,8 triệu | ~163 triệu | ~312 triệu |
Bếp từ công nghiệp | ~25 triệu | ~21,2 triệu | ~131 triệu | ~237 triệu |
Giả định: 6 giờ/ngày, 360 ngày/năm; LPG ~25.000đ/kg; điện ~3.000đ/kWh. Kết quả chỉ mang tính minh họa để so sánh tương đối.
Bảng so sánh TCO gắn với chi phí thi công bếp công nghiệp
Bảng đầu tiên cho bạn cái nhìn định lượng về capex, mức tiêu thụ và chi phí bảo trì giữa gas, điện và từ. Khi đọc, hãy tập trung vào quan hệ giữa capex và opex: thiết bị gas có giá mua thấp nhưng opex cao do tiêu tốn LPG và yêu cầu hút mùi lớn. Thiết bị từ có capex cao hơn nhưng tiết kiệm điện đáng kể, giảm nhiệt tỏa và giúp môi trường bếp mát, sạch, dễ vệ sinh hơn.
Bảng thứ hai khái quát “so sánh bếp Á bếp Âu” về đặc tính món, mức tiêu hao và nhu cầu hút mùi. Với mô hình phục vụ xào, chiên cường độ cao, việc cân nhắc đưa một phần vị trí sang bếp từ giúp giảm chi phí vận hành và tăng hiệu suất. Ngược lại, khu Âu ưu tiên ổn định nhiệt, nên lò nướng và bếp điện/điện từ cách nhiệt tốt sẽ cho kết quả nhất quán.
Bảng ví dụ TCO 5–10 năm cho thấy vì sao quyết định thiết bị ngay ở bước dự toán có ảnh hưởng lớn đến tổng sở hữu. Dù số liệu là tham khảo, xu hướng không đổi: capex cao hơn đôi khi cho thời gian hoàn vốn nhanh nhờ opex thấp. Bạn có thể đối chiếu với chính sách năng lượng tiết kiệm của Việt Nam để tối ưu vận hành lâu dài (Chương trình quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả).

Cách tính TCO và ví dụ thực tế bạn có thể áp dụng
Để tính TCO, bạn đi theo công thức: TCO = Capex + (Opex hàng năm × số năm) − Giá trị thu hồi. Trong đó, Opex gồm điện/gas, bảo trì, phụ tùng, vệ sinh ống khói/hút mùi. Bước triển khai: 1) Xác định dữ liệu sử dụng theo giờ/ngày; 2) Gán đơn giá năng lượng và tỷ lệ bảo trì; 3) Tính Opex/năm; 4) Nhân theo số năm; 5) Cộng capex và trừ giá trị thu hồi nếu có. Kết quả giúp bạn so sánh các kịch bản trên cùng một thước đo chi phí vòng đời.
Điểm hòa vốn (payback) = Chênh lệch capex giữa hai phương án / Mức tiết kiệm Opex hàng năm. Ví dụ với nhà hàng 50 chỗ, bếp từ so với gas (dùng giả định ở bảng): chênh capex ~13 triệu; tiết kiệm Opex/năm ≈ 43,5 − 21,2 = 22,3 triệu; payback ≈ 13 / 22,3 ≈ 0,6 năm (~7 tháng). Nhanh hoàn vốn đồng nghĩa bạn có thể tái đầu tư vào thiết bị lạnh hiệu suất cao hoặc cải thiện quy trình để tăng năng suất.
Gợi ý cấu hình tiết kiệm cho nhà hàng nhỏ (50 chỗ)
Nếu ưu tiên tiết kiệm năng lượng: cân nhắc bố trí 1–2 vị trí bếp từ công nghiệp cho khu xào/chiên, kết hợp lò nướng hiệu suất cao và tủ đông/tủ mát Inverter. Lợi ích gồm giảm nhiệt thải, tiết kiệm điện, khu bếp mát và gọn gàng, giúp nâng hiệu suất vận hành. Trong đa số ca vận hành 6 giờ/ngày, cấu hình này thường hoàn vốn trong 8–18 tháng tùy thực đơn.
Nếu cần tối ưu ngân sách ban đầu: dùng bếp gas chủ lực, chọn inox 201 ở hạng mục phụ trợ, và một vị trí bếp hồng ngoại cho khu có yêu cầu nhiệt ổn định. Bạn vẫn nên đầu tư chụp hút và ống dẫn hợp lý để kiểm soát khói, giảm chi phí vệ sinh về sau. Cấu hình này phù hợp giai đoạn khởi nghiệp cần vốn thấp, nhưng nên có lộ trình nâng cấp lên điện từ ở các vị trí tiêu hao lớn.
Phương án cân bằng: mix Á/Âu với 1 bếp gas, 1 bếp điện từ, 1 lò đa năng, và tủ lạnh hiệu suất cao thuộc nhóm thiết bị lạnh công nghiệp. Cách làm này giữ capex trung bình nhưng giảm đều opex, đồng thời đảm bảo chất lượng món. Phù hợp nhà hàng 50 chỗ cần menu đa dạng nhưng vẫn kiểm soát chi phí.
Danh sách thiết bị ưu tiên cho 50 chỗ (gợi ý): 1 bếp xào chính, 1 bếp hầm, 1 bếp chiên, 1 lò nướng/combination, 1 quầy sơ chế với bàn inox, 1–2 tủ mát/đông tiết kiệm điện. Với cấu hình tiết kiệm, mức giảm năng lượng ước 20–35% so với gas thuần; thời gian hoàn vốn phổ biến 8–14 tháng. Sau khi hoàn vốn, mỗi năm bạn hưởng trọn phần tiết kiệm, giúp tối ưu chi phí dài hạn.
Chính sách vận hành giúp giảm chi phí dài hạn
Bảo trì định kỳ theo lịch giúp thiết bị vận hành ổn định và giảm hao phí ẩn. Bạn nên vệ sinh định kỳ hệ thống hút mùi, kiểm tra rò rỉ gas, cân chỉnh béc đốt, hiệu chuẩn bếp điện/từ và vệ sinh dàn ngưng tủ lạnh. Chi phí nhỏ nhưng mang lại tuổi thọ cao, giảm hỏng vặt và tiết kiệm năng lượng 5–10% mỗi năm.
Đào tạo nhân viên và tối ưu quy trình chế biến cũng tạo khác biệt lớn. Hạn chế chạy thiết bị rỗng tải, gom mẻ nấu hợp lý, tận dụng nhiệt dư và chuẩn hóa thao tác trước/giữa/ sau giờ cao điểm. Khi kết hợp với thiết bị tiết kiệm điện, khu bếp đạt hiệu quả đồng đều, giữ tiến độ phục vụ ổn định và giảm rủi ro phát sinh chi phí.
Muốn đi sâu cách ước tính nhanh cho dự án của bạn? Ở phần tiếp theo, chúng tôi cung cấp checklist 5 bước, kèm mini‑calculator để bạn tự dự trù trước khi chốt cấu hình.
Làm sao để ước tính nhanh chi phí dự án của bạn? — checklist 5 bước
Bạn muốn biết trong vòng vài phút mình cần chuẩn bị bao nhiêu cho khu bếp? Đây là cách ước tính thực tế, dễ làm, để trong 5–10 phút bạn đã có con số sơ bộ về chi phí thi công bếp công nghiệp. Khi nắm được mức chi phí khởi điểm, bạn sẽ tự tin trao đổi với nhà thầu, thương lượng hạng mục, và tối ưu theo ngân sách 2025.
Checklist 5 bước ước tính chi phí thi công bếp công nghiệp nhanh và chính xác
Quy trình dưới đây giúp bạn đi từ nhu cầu thực tế đến con số ước tính có căn cứ. Mỗi bước đều gắn với hệ số tham chiếu đã được chúng tôi đúc kết từ các dự án tại TPHCM và khu vực lân cận. Áp dụng đúng, bạn sẽ hạn chế tối đa sai số khi ước tính chi phí thi công bếp công nghiệp, kể cả trong giai đoạn tiền khả thi.
- 1) Xác định công suất (suất/ngày). Hãy chốt số suất phục vụ theo ngày và hệ số giờ cao điểm. Công thức nhanh: Suất/ngày = (khách/ca × số ca) × hệ số dự phòng 1,2–1,3. Ví dụ: 50 khách/ca × 2 ca × 1,25 ≈ 125 suất/ngày. Con số này là nền tảng để tính quy mô thiết bị, lưu lượng hút mùi, công suất điện/nước, và là biến số quyết định trong mọi ước tính chi phí thi công bếp công nghiệp.
- 2) Chọn loại bếp (Á/Âu) và phong cách vận hành. Bếp Á thường cần công suất nhiệt lớn, hệ thống hút khói mạnh; bếp Âu chú trọng lò nướng, bếp âu nhiều họng và ổn định nhiệt. Nếu hướng tới tiết kiệm năng lượng dài hạn, cân nhắc thêm bếp từ ở vị trí tiêu thụ nhiều (xào, hầm), vì chi phí vận hành thường thấp hơn gas. Pha trộn Á/Âu là phương án phổ biến để tối ưu chi phí thi công bếp công nghiệp mà vẫn đáp ứng menu. Đây cũng là bước định hình cấu hình trong cách “how to estimate kitchen build cost”.
- 3) Lập danh sách thiết bị chính. Liệt kê bếp á/bếp âu, bếp hầm, bếp chiên, lò nướng, tủ mát/tủ đông, máy rửa chén, chậu rửa, tủ hấp, bàn chặt, kệ/kho, và bàn bếp inox cho sơ chế – ra món. Với mỗi mục, ước tính số lượng, công suất và dải giá (ví dụ tủ đông 1–2 cánh; bếp âu 4–6 họng). Từ danh sách này, bạn có thể cộng nhanh CAPEX thiết bị, vốn chiếm phần lớn trong chi phí thi công bếp công nghiệp. Nên chừa 10–15% cho phụ kiện, ống gas, đầu nối vì đây là khoản hay bị bỏ sót.
- 4) Tính diện tích & hệ thống kỹ thuật (điện, nước, hút mùi). Quy đổi nhanh diện tích khu bếp: 1 suất/ngày ≈ 0,25–0,35 m² khu chế biến (không tính kho/dịch vụ), tùy mức tự động hóa. Điện tổng: cộng công suất thiết bị tải điện × hệ số đồng thời 0,6–0,75; thoát nước: bảo đảm dốc sàn và lưới thu, có bể tách mỡ ở khu rửa; hút mùi: quạt 2.000–6.000 m³/h tùy quy mô, ống kẽm 400–600 mm. Nếu dự án là trường học, bạn có thể tham khảo thêm các tiêu chuẩn tại bài viết thiết kế bếp ăn trường học để kiểm soát đúng quy chuẩn ngay từ khâu ước tính. Đây là nhóm hạng mục tác động đáng kể đến chi phí thi công bếp công nghiệp.
- 5) Cộng nhân công, vận chuyển & dự phòng. Nhân công lắp đặt thường 8–12% giá thiết bị hoặc 400.000–650.000 VND/m² khu bếp, thời gian 7–20 ngày tùy quy mô. Vận chuyển, cẩu/hạ và vật tư phụ ước 2–5% tổng; dự phòng phát sinh 10–15% để an toàn. Tại trung tâm đô thị, đặc biệt là chi phí thi công bếp công nghiệp tại TPHCM, hãy cộng thêm 5–10% cho thuê kho bãi, thang máy, giấy phép giờ cấm. Sau khi cộng các khoản này, bạn có con số ước tính gần sát thực tế để làm việc với nhà thầu.

Từ bảng thiết bị đến ước lượng tổng: mẫu Excel và các yếu tố làm biến động chi phí
Sau khi có danh sách thiết bị, hãy chuyển thành bảng tính: mỗi dòng là một thiết bị/hệ thống với số lượng, đơn giá, thành tiền và ghi chú công suất. Cộng thêm chi phí lắp đặt, vật tư kỹ thuật, vận chuyển và dự phòng để ra tổng ước tính; cách này bám sát thực tế và dễ cập nhật theo báo giá 2025. Khi so sánh phương án, bạn chỉ cần thay đổi vài thông số là số tổng sẽ tự động cập nhật — đây là cách hiệu quả để kiểm soát chi phí thi công bếp công nghiệp. Lưu ý các yếu tố làm biến động: vị trí địa lý (TPHCM/Hà Nội thường +5–12% so với tỉnh), yêu cầu PCCC (có thể +3–8%), vật liệu inox 304 so với 201 (chênh 12–25%), và lịch thi công ban đêm. Nếu bạn muốn đi sâu hơn vào how to estimate kitchen build cost, hãy tách riêng cột CAPEX và OPEX để xem tác động vận hành dài hạn.
Mini‑calculator: các tham số bạn cần nhập
Để có con số sơ bộ tức thời, mini‑calculator của chúng tôi yêu cầu vài tham số đơn giản: diện tích bếp dự kiến (m²), suất phục vụ/ngày và hệ số giờ cao điểm, tỉ lệ món nóng/chiên (ảnh hưởng công suất hút mùi), phần trăm thiết bị dùng điện so với gas, và số lượng bếp chính theo dòng món. Khi nhập các thông số này, hệ thống sẽ ước tính khối thiết bị, công suất điện, lưu lượng hút mùi và tổng chi phí thi công bếp công nghiệp ở mức sơ bộ. Kết quả giúp bạn quyết định nhanh kịch bản đầu tư trước khi yêu cầu khảo sát chi tiết. Hãy nhớ, đây là ước lượng ban đầu; báo giá chính xác cần bản vẽ mặt bằng và danh mục thiết bị chốt cuối.
Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ trình bày năng lực thiết kế & thi công, quy trình 5 bước và cam kết chất lượng — giúp bạn yên tâm triển khai dự án đúng tiến độ và tối ưu chi phí.
Năng lực Thiết kế & Thi công của Cơ Khí Đại Việt — vì sao bạn nên chọn chúng tôi
Bạn đang tìm một đối tác có thể tối ưu tiến độ lẫn ngân sách? Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi kết hợp kinh nghiệm thực chiến và hệ thống quản trị chất lượng để kiểm soát chi phí thi công bếp công nghiệp ngay từ giai đoạn tư vấn. Hơn 10 năm triển khai cho nhà hàng, khách sạn, bếp tập thể tại TPHCM và Đông Nam Bộ, chúng tôi có xưởng gia công trực tiếp tại Đồng Nai theo chuẩn ISO 9001:2015, giúp rút ngắn thời gian, đảm bảo chất lượng và minh bạch ngân sách.
Lợi ích lớn nhất cho bạn là một quy trình rõ ràng, chi phí minh bạch và cam kết tiến độ. Chúng tôi thiết kế phương án phù hợp quy mô, hiệu suất vận hành và mục tiêu tiết kiệm dài hạn, từ đó giảm lãng phí, hạn chế phát sinh và tối ưu tổng mức đầu tư. Đây là nền tảng để bạn an tâm ra quyết định và theo dõi dự án một cách chủ động.
Quy trình 5 bước giúp dự án của bạn an toàn và đúng tiến độ
Quy trình 5 bước của Cơ Khí Đại Việt được chuẩn hóa để kiểm soát rủi ro, tối ưu chi phí và tăng hiệu suất. Mỗi bước đều có sản phẩm bàn giao cụ thể, từ đó giúp bạn nắm chắc phạm vi, thời gian, và chi phí thi công bếp công nghiệp theo từng giai đoạn. Cấu trúc này cho phép chúng tôi khóa các biến số quan trọng sớm, tránh phát sinh và giữ tiến độ ổn định.
1) Tư vấn nhu cầu: Ghi nhận công suất suất/ngày, thực đơn (Á/Âu), mặt bằng và ngân sách mục tiêu. Từ đó đề xuất cấu hình thiết bị và phương án kỹ thuật giúp tối ưu chi phí đầu tư ban đầu lẫn vận hành.
2) Khảo sát hiện trạng: Đo đạc chi tiết, kiểm tra hạ tầng điện, nước, gas, hút khói, PCCC. Chúng tôi xác định các điểm nghẽn có thể làm tăng chi phí thi công bếp công nghiệp tại TPHCM (vận chuyển, giờ cấm, giấy phép) để chủ động phương án.
3) Thiết kế & BoQ: Lên layout 1 chiều, bản vẽ MEP, danh mục thiết bị và bảng khối lượng chi tiết. Nếu bạn cần đóng tủ, bàn, kệ theo size, đội ngũ sẽ tư vấn gói thi công tủ bếp công nghiệp phù hợp không gian, giúp kiểm soát tốt chi phí và tiêu chuẩn vệ sinh.
4) Sản xuất & Lắp đặt: Gia công trực tiếp tại xưởng Đồng Nai bằng máy móc CNC, hàn TIG/MIG, kiểm soát dung sai chặt chẽ. Lắp đặt theo khu vực chức năng, kiểm thử tại chỗ để đảm bảo an toàn và giảm rủi ro phát sinh chi phí thi công bếp công nghiệp ở giai đoạn hoàn thiện.
5) Bàn giao & Bảo hành: Chạy thử liên động hệ thống gas/điện/nước, hướng dẫn vận hành, bàn giao checklist nghiệm thu và hồ sơ kỹ thuật. Kế hoạch bảo trì định kỳ giúp duy trì hiệu suất, giảm sự cố và tối ưu tổng chi phí sở hữu.

Chứng chỉ, xưởng sản xuất và cam kết chất lượng
Chúng tôi vận hành hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015 (tham khảo tiêu chuẩn tại ISO.org). Hơn 10 năm kinh nghiệm, hàng trăm dự án ở nhiều mô hình khác nhau là cơ sở để chúng tôi chuẩn hóa thiết kế, nâng cao hiệu suất gia công và giảm sai lỗi tại công trường.
Xưởng Đồng Nai cho phép sản xuất theo yêu cầu, từ bếp Á/Âu, bàn, kệ, chậu rửa đến chụp hút khói, đường ống và phụ kiện. Tùy ngân sách, bạn có thể cân nhắc vật liệu; xem thêm phân tích vật liệu trong bài so sánh inox 304 và 201 để cân bằng độ bền vật liệu và chi phí. Năng lực nội bộ giúp chúng tôi giữ chất lượng ổn định, rút ngắn thời gian và kiểm soát chi phí thi công bếp công nghiệp cho khách hàng.
Cam kết của Cơ Khí Đại Việt là quy trình chuyên nghiệp, tài liệu bàn giao đầy đủ, kiểm thử nghiêm ngặt và hỗ trợ nhanh. Chúng tôi chú trọng hiệu suất vận hành, vệ sinh an toàn thực phẩm và tuổi thọ thiết bị để bạn khai thác tối đa vốn đầu tư.
Kết quả dự án tiêu biểu và cách chúng tôi tối ưu chi phí thi công bếp công nghiệp
Nhà hàng phố 50 chỗ, TPHCM: Tổng đầu tư hạng mục bếp ~320 triệu, hoàn thành trong 12 ngày. Bố trí line nấu 1 chiều, cải thiện tốc độ ra món 18%, giảm thất thoát nhiệt đáng kể; chi phí thi công bếp công nghiệp được giữ trong hạn mức nhờ tối ưu đường ống và tủ inox theo size chuẩn.
Khách sạn 3 sao 120 chỗ, Vũng Tàu: Ngân sách ~780 triệu, thời gian 21 ngày. Tối ưu hút mùi, tủ đông hiệu suất cao, giảm 12% chi phí vận hành điện; tiến độ đảm bảo nhờ gia công sẵn tại xưởng và lắp đặt theo ca.
Bếp ăn tập thể 400 suất/ngày, khu công nghiệp: Tổng mức ~1,45 tỷ, triển khai 28 ngày. Thiết kế line hấp/nấu/chia suất, bể tách mỡ đúng chuẩn, đường gas an toàn; giảm 15% thời gian thao tác, kiểm soát tốt các khoản phát sinh trong phạm vi dự toán.
Chính sách hậu mãi của chúng tôi bao gồm bảo hành toàn diện cho thiết bị và hệ thống thi công, bảo trì định kỳ theo lịch, hỗ trợ kỹ thuật nhanh. Tại TPHCM và vùng lân cận, yêu cầu hỗ trợ thường được phản hồi trong 24–48 giờ, giúp bạn hạn chế gián đoạn vận hành và tối ưu chi phí thi công bếp công nghiệp trên toàn vòng đời.
Bạn muốn nhận phương án tối ưu riêng cho mặt bằng của mình? Hãy cho chúng tôi biết công suất dự kiến, thực đơn và địa điểm để được đề xuất cấu hình, thời gian và chi phí thi công bếp công nghiệp sát thực tế. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày case study thực tế kèm chi phí và kết quả chi tiết để bạn tham khảo.
Case study thực tế: dự án, chi phí thực và kết quả — học từ những ví dụ có số liệu
Bạn muốn hình dung rõ mình sẽ tốn bao nhiêu và nhận lại gì từ mỗi đồng đầu tư? Những case study dưới đây đúc kết kinh nghiệm triển khai thực chiến của Cơ Khí Đại Việt tại TPHCM và các tỉnh lân cận. Ngay trong từng dự án, chúng tôi minh bạch phạm vi, tiến độ, rủi ro và cách xử lý để tối ưu chi phí, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn – vệ sinh. Đặc biệt, khi bạn cần tính chi phí thi công bếp công nghiệp theo mặt bằng thực tế, các con số và KPI dưới đây sẽ giúp bạn ra quyết định nhanh, chính xác.
Case 1 — Nhà hàng 50 chỗ: chi phí thi công bếp công nghiệp trọn gói và điểm lưu ý
Dự án: nhà hàng món Á 50 chỗ, mặt bằng 22 m² bếp tại Quận 3, TPHCM (2025). Mục tiêu: set‑up nhanh, vận hành gọn gàng, thiết bị bền chắc, dễ vệ sinh và tiết kiệm điện/gas. Phương án triển khai ưu tiên bố cục một chiều, chụp hút chuẩn lưu lượng, và nhóm thiết bị chủ lực bếp Á + tủ mát/tủ đông hiệu suất cao. Kết quả bàn giao đúng tiến độ 14 ngày, chạy thử an toàn, đạt hiệu suất vận hành ổn định ngay ngày đầu.
Ngân sách và phân bổ: chúng tôi khoanh vùng tổng chi phí thi công bếp công nghiệp trọn gói khoảng 290–345 triệu VND, phụ thuộc thương hiệu thiết bị và chiều dài ống hút. Tỷ trọng lớn nhất thuộc nhóm thiết bị chính và hệ thống kỹ thuật (điện, nước, gas, hút mùi). Các hạng mục inox 304 tiếp xúc trực tiếp thực phẩm được ưu tiên để duy trì độ bền vật liệu và tuổi thọ. Mục tiêu là tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo tiêu chuẩn an toàn – vệ sinh.
Hạng mục | Chi phí (triệu VND) | Ghi chú |
---|---|---|
Thiết bị chính (bếp xào, bếp hầm, lò nướng nhỏ, máy rửa chén) | 110–135 | Ưu tiên hiệu suất, bền bỉ, dễ vệ sinh |
Hệ thống hút mùi – ống gió – chụp hút | 45–60 | Phụ thuộc chiều dài ống và công suất quạt |
Cấp thoát nước, đường gas, bể tách mỡ nhỏ | 28–36 | Bố trí tối ưu một chiều, an toàn vận hành |
Inox gia công (bàn, kệ, chậu 2–3 hộc, ray trượt) | 40–55 | Tiếp xúc thực phẩm dùng 304, khu phụ trợ có thể 201 |
Điện, PCCC tại khu bếp | 15–20 | Bố trí tải, aptomat, chống giật theo tiêu chuẩn |
Nhân công lắp đặt & vận chuyển | 18–22 | Thi công gọn gàng, sạch sẽ, đúng tiến độ |
Dự phòng phát sinh (≈ 8–10%) | 24–27 | Đường ống/điện ẩn hoặc mặt bằng thay đổi |
KPI sau bàn giao: tăng tốc độ phục vụ lên ~20%, giảm tiêu hao gas ~12% nhờ cải tiến cụm bếp và tối ưu hút mùi. Vấn đề phát sinh: trần thấp làm giảm hiệu quả hút; giải pháp là chia nhỏ chụp hút, tăng diện tích thu khí và điều chỉnh công suất quạt theo ca. Đây là ví dụ điển hình cho cách chúng tôi kiểm soát chi phí thi công bếp công nghiệp nhưng vẫn nâng hiệu quả vận hành.
“Bàn giao đúng 14 ngày, khu bếp chạy êm và rất dễ vệ sinh. Chi phí trong tầm dự toán, không phát sinh bất ngờ.”
— Anh H., Chủ nhà hàng món Á, Quận 3

Case 2 — Bếp tập thể/nhà máy: tối ưu chi phí & an toàn
Dự án: bếp tập thể 600–800 suất/ngày cho nhà máy tại Đồng Nai, diện tích khu bếp 120 m². Bài toán trọng tâm là an toàn gas, xử lý mùi – khói – nhiệt liên tục và vệ sinh nhanh trong ca. Chúng tôi tổ chức dây chuyền một chiều, tách khu nóng – nguội rõ ràng, bổ sung bể tách mỡ đạt lưu lượng và tăng cường kho lạnh để giảm thất thoát nhiệt.
Hạng mục | Chi phí (triệu VND) | Ghi chú |
---|---|---|
Thiết bị nấu công suất lớn, nồi hơi, tủ cơm công nghiệp | 420–520 | Ưu tiên bền chắc, tiết kiệm năng lượng |
Hệ thống hút – cấp gió tươi, ống gió lớn | 160–220 | Tính toán lưu lượng theo bếp mở nhiều giờ |
Kho lạnh, tủ mát – tủ đông, bàn lạnh | 180–250 | Giữ chuỗi lạnh ổn định, vận hành hiệu quả |
Inox 304 khu trực tiếp + inox 201 khu phụ | 150–200 | Cân bằng chi phí và độ bền vật liệu |
Gas trung tâm, van an toàn, cảnh báo rò rỉ | 85–110 | Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt |
Điện, PCCC, nhân công & dự phòng | 160–220 | Quy trình chuyên nghiệp, cam kết tiến độ |
Tổng đầu tư tham khảo: 1,15–1,52 tỷ VND tùy cấu hình. Nhờ tái cấu trúc luồng di chuyển, thời gian ra món giảm ~18%, tiêu thụ năng lượng mỗi suất giảm ~9%. Đây là ví dụ về cách kiểm soát chi phí thi công bếp công nghiệp cho mô hình lớn mà vẫn giữ an toàn và hiệu quả dài hạn.
“Hệ thống hút – cấp gió mới hoạt động ổn định, khu bếp mát hơn rõ rệt. Chi phí đầu tư hợp lý so với quy mô và kế hoạch mở rộng.”
— Ông T., Quản lý vận hành nhà máy, Đồng Nai
Case 3 — Khách sạn 120 chỗ: cân bằng đầu tư và vận hành
Dự án: bếp khách sạn 120 chỗ, phục vụ buffet sáng + thực đơn Á/Âu buổi tối tại Quận 1, TPHCM. Bài toán là cân bằng chi phí thi công bếp công nghiệp ban đầu với chi phí vận hành, đồng thời giữ không gian gọn gàng, thẩm mỹ. Chúng tôi đề xuất mix thiết bị: bếp Á công suất linh hoạt, lò nướng đối lưu, bếp từ công suất điểm giúp giảm nhiệt khu vực line nấu.
Hạng mục | Chi phí (triệu VND) | Ghi chú |
---|---|---|
Thiết bị line nóng (bếp Á/Âu, lò nướng, bếp từ điểm) | 260–320 | Cấu hình cân bằng capex/opex |
Kho lạnh + bàn lạnh, tủ mát trưng bày | 140–190 | Duy trì chuỗi lạnh ổn định |
Hút mùi – ống gió – tiêu âm | 80–110 | Giảm ồn cho khu khách |
Inox gia công + chậu rửa, ray, kệ | 110–140 | Hoàn thiện thẩm mỹ, dễ vệ sinh |
Điện, PCCC, nhân công, dự phòng | 120–160 | Cam kết tiến độ và an toàn |
Tổng ngân sách tham khảo: 710–920 triệu VND. Sau tối ưu, nhiệt khu bếp giảm ~4–6°C ở giờ cao điểm, cải thiện trải nghiệm nhân sự và giảm chi phí điều hòa phụ trợ. Đây là cấu hình thường được khách sạn lựa chọn khi cần kiểm soát chi phí thi công bếp công nghiệp mà vẫn đạt hình ảnh chuyên nghiệp.
“Line nấu vận hành ổn định, khu bếp trông hiện đại và gọn gàng. Tỷ lệ hỏng vặt thấp, chi phí vận hành dễ dự báo.”
— Bà M., Quản lý F&B khách sạn, Quận 1
Nếu bạn muốn xem tiến độ thi công thực tế, chúng tôi có clip timelapse và walkthrough đăng tại Facebook Cơ Khí Đại Việt. Video giúp bạn thấy rõ quy trình chuyên nghiệp, cách bố trí thiết bị và kiểm soát rủi ro tại hiện trường. Đây cũng là cơ sở để bạn so sánh cấu hình và ước lượng chi phí thi công bếp công nghiệp cho mô hình tương tự.
Để hiểu thêm lợi ích tổng thể khi đầu tư bài bản, bạn có thể tham khảo bài viết chuyên sâu về lợi ích của việc thi công bếp công nghiệp. Ngoài ra, danh mục bếp công nghiệp của chúng tôi cũng giúp bạn duyệt nhanh các thiết bị chủ lực theo nhu cầu.
Bài học rút ra: (1) chốt công suất phục vụ để tránh mua dư thừa; (2) tính trước đường ống – điện – PCCC để không đục phá phát sinh; (3) chọn nơi có xưởng sản xuất chủ động tiến độ; (4) luôn dự phòng 8–12% cho thay đổi hiện trường. Làm tốt bốn điểm này, bạn sẽ kiểm soát chi phí thi công bếp công nghiệp hiệu quả và rút ngắn thời gian hoàn vốn.
Tiếp theo, mời bạn xem mục Câu Hỏi Thường Gặp để giải đáp nhanh những thắc mắc xoay quanh chi phí thi công bếp công nghiệp tại TPHCM năm 2025.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Chi phí thi công bếp công nghiệp tại TPHCM năm 2025 là bao nhiêu?
Tại TPHCM, chi phí thi công bếp công nghiệp thường dao động khoảng 180–400 triệu cho mô hình nhỏ (≤50 chỗ), 400–950 triệu cho nhà hàng 100–200 chỗ; các dự án lớn/tập thể thường từ 1–2,5 tỷ tùy cấu hình. Chi phí tại TPHCM có thể cao hơn các tỉnh 5–12% do nhân công, yêu cầu PCCC và vận chuyển.
Chi phí thi công bếp công nghiệp trọn gói cho nhà hàng nhỏ (50 chỗ) bao nhiêu?
Dự án 50 chỗ thường từ 150–350 triệu (2025), gồm các nhóm chính: thiết bị chủ lực (bếp Á/Âu, tủ lạnh/tủ đông, máy rửa chén), hệ thống kỹ thuật (gas/điện/nước/hút mùi), gia công inox theo mặt bằng, lắp đặt – vận chuyển – chạy thử. Tùy thực đơn, diện tích và tiêu chuẩn PCCC, tổng ngân sách có thể tăng/giảm 10–20%; bạn nên yêu cầu báo giá chi tiết kèm danh mục thiết bị để tối ưu từng hạng mục.
Làm thế nào để tính chi phí thi công bếp công nghiệp và các yếu tố ảnh hưởng?
Ba bước nhanh: (1) Xác định công suất suất/ngày và loại thực đơn (Á/Âu) để ra danh mục thiết bị chủ lực; (2) Cộng chi phí hệ thống kỹ thuật (điện, nước, gas, hút mùi) + gia công inox; (3) Tính nhân công lắp đặt, vận chuyển và dự phòng 10–15%. Thực hiện theo Checklist 5 bước ước tính để có con số sơ bộ trong 5–10 phút trước khi chốt cấu hình.
Chi phí thi công bếp công nghiệp tại Việt Nam bao gồm những hạng mục nào?
Thông thường gồm: tư vấn – thiết kế mặt bằng, gia công inox (304/201) theo yêu cầu, thiết bị bếp chính – lạnh – rửa, hệ thống hút mùi – cấp khí tươi, cấp thoát nước và bể tách mỡ, điện – tủ điều khiển – PCCC, nhân công lắp đặt – chạy thử, vận chuyển, bảo hành/bảo trì.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com