DANH MỤC NỔI BẬT
Bếp chiên nhúng là gì và vì sao quan trọng cho kinh doanh F&B
Bếp chiên nhúng là thiết bị chiên ngập dầu chuyên dụng giúp xử lý lượng lớn, chiên đều và tăng năng suất bếp cho nhà hàng, quán ăn nhanh và bếp công nghiệp.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.)
Xem nhanh:
- Tổng quan: Bếp chiên nhúng là gì và vì sao quan trọng cho kinh doanh F&B
- Phân loại & thông số cơ bản (Điện vs Gas, Đơn vs Đôi, theo dung tích)
- Bảng so sánh mẫu & gợi ý theo quy mô (6L, 12L, 30L, 50L)
- Tiêu chí kỹ thuật cần kiểm tra trước khi mua
- Hướng dẫn chọn bếp chiên nhúng theo mô hình kinh doanh (Checklist quyết định)
- Chi phí vận hành & phân tích ROI (tiết kiệm dầu, thời gian, nhân công)
- Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện?
- Quy trình thiết kế – gia công – lắp đặt (Minh họa 6 bước)
- Dịch vụ hậu mãi & Bảo trì tận nơi
- Danh mục mẫu & gợi ý cấu hình (kèm link báo giá/Bao gồm bản vẽ kỹ thuật)
- Case study & bằng chứng xã hội (Dự án thực tế của Cơ Khí Đại Việt)
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Yêu cầu báo giá & Liên hệ (Form + Checklist gửi file yêu cầu)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Trong vận hành bếp chuyên nghiệp, Bếp chiên nhúng là thiết bị chiên ngập dầu dùng điện trở hoặc ống đốt gas cùng bộ điều khiển nhiệt (thermostat) và cơ chế an toàn tự ngắt, giữ nhiệt ổn định cho từng mẻ. Dầu nóng truyền nhiệt đồng đều quanh thực phẩm, tạo lớp vỏ giòn vàng, hạn chế thấm dầu khi nhiệt độ được kiểm soát đúng. Cấu tạo tiêu chuẩn gồm thùng dầu Inox 304, giỏ chiên, nắp chống bắn, van xả và cụm điều khiển, phù hợp cường độ phục vụ cao. Với kinh doanh F&B, lợi ích thể hiện rõ: tốc độ ra món nhanh nhờ khả năng hồi nhiệt; đồng đều giữa các mẻ giúp chuẩn hóa chất lượng; xử lý lưu lượng lớn theo giờ cao điểm; dễ tích hợp vào dây chuyền với bàn soạn, tủ giữ nóng và máy lọc dầu — từ đó tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO).

- Hiệu suất & công suất: Bếp chiên nhúng (điện hoặc gas) có khối lượng dầu lớn và tốc độ hồi nhiệt cao, phù hợp 2–5 kg/mẻ tùy cấu hình; nồi chiên tách dầu chỉ phù hợp khẩu phần nhỏ, không đáp ứng giờ cao điểm.
- Chất lượng lớp vỏ: Chiên ngập dầu cho vỏ giòn đều, giữ ẩm bên trong; nồi tách dầu dễ khô bề mặt và mất độ giòn khi giữ nóng lâu.
- Tiêu hao & kiểm soát dầu: Bếp chiên nhúng cần lượng dầu ban đầu lớn nhưng có thể tối ưu bằng lọc tuần hoàn, nắp đậy và quy trình thay dầu; nồi tách dầu ít dầu nhưng thời gian chiên dài, sản lượng thấp.
Với góc nhìn GM/Owner/Head Chef, Quý khách cần một giải pháp tối ưu giữa năng suất, an toàn và OPEX. Bếp chiên nhúng điện vận hành ổn định, có thermostat và cơ chế tự ngắt khi đạt nhiệt; bếp chiên nhúng gas nổi trội ở tốc độ hồi nhiệt, phù hợp ca cao điểm. Kết hợp bộ lọc dầu giúp kéo dài vòng đời dầu (LCC tốt hơn), giảm mùi và giữ chất lượng món. Vật liệu Inox 304, bản vẽ kỹ thuật rõ ràng và nghiệm thu theo tiêu chuẩn PCCC giúp hệ thống đáp ứng audit an toàn. Xem thêm về chiên ngập dầu tại Deep frying (Wikipedia) và khung kiểm soát thông gió – PCCC thương mại theo NFPA 96.
Quý khách có thể tham khảo danh mục bếp chiên nhúng công nghiệp hoặc kết nối trực tiếp với Cơ Khí Đại Việt – gia công inox & thiết bị bếp để nhận tư vấn cấu hình phù hợp mặt bằng, tải điện/gas và công suất phục vụ.
Định nghĩa nhanh: Bếp chiên nhúng là gì?
Bếp chiên nhúng là thiết bị chiên ngập dầu dùng trong nhà hàng và bếp công nghiệp, tối ưu cho chế biến khoai tây, gà rán, xiên que với năng suất cao và chất lượng đồng đều.

Ứng dụng phổ biến trong F&B
- Khoai tây chiên cho fast-food và bếp canteen.
- Gà rán (fillet, cánh, đùi, popcorn chicken).
- Chả cá chiên và hải sản tẩm bột.
- Tempura rau củ, hải sản theo phong cách Nhật.
- Xiên que, nem, há cảo chiên cho quán ăn nhanh.
- Các món chế biến nhanh cho căng‑tin, suất ăn công nghiệp.

Sau phần tổng quan, các lựa chọn sẽ trở nên rõ ràng khi Quý khách nắm vững phân loại theo nguồn năng lượng (điện/gas), số bồn và dung tích — nền tảng cho quyết định cấu hình ở phần kế tiếp.
Điểm Nổi Bật Chính
- Bếp chiên nhúng là gì? Bếp chiên nhúng là thiết bị chiên ngập dầu công nghiệp dùng trong nhà hàng và bếp tập thể để chiên khoai tây, gà rán, xiên que…, tối ưu năng suất và chất lượng thực phẩm.
- Chọn dung tích theo suất/ngày: 6L cho quán nhỏ, 12L cho quán trung bình (~100 suất/ngày), 30–50L cho bếp công nghiệp; cân nhắc redundancy (2 x 6L) cho peak hour.
- Ưu tiên vật liệu Inox 304 và kiểm tra van xả dầu, giỏ chiên và hệ thống gia nhiệt khi nghiệm thu để đảm bảo tuổi thọ và an toàn.
- Tính ROI bằng công thức đơn giản: Thời gian hoàn vốn = CAPEX ÷ (Tiết kiệm OPEX hàng tháng); minh hoạ bằng ví dụ 100 suất/ngày và 1.000 suất/ngày.
- Ký hợp đồng bảo trì định kỳ để giảm downtime: chọn gói có SLA phản hồi 24–72h, ưu đãi phụ tùng và đào tạo nhân viên vận hành.
- Yêu cầu báo giá kỹ thuật đầy đủ: gửi suất/ngày, nguồn điện/gas, không gian đặt, và bản vẽ hiện trạng để nhận báo giá kèm bản vẽ 2D/3D từ Cơ Khí Đại Việt.
Phân loại & thông số cơ bản (Điện vs Gas, Đơn vs Đôi, theo dung tích)
Chọn điện hay gas, bếp đơn hay đôi và dung tích (6L–50L) phụ thuộc vào suất/ngày, nguồn cung cấp và yêu cầu dây chuyền phục vụ.
Tiếp nối phần Tổng quan, đây là khung tham chiếu để Quý khách ra quyết định cấu hình: bếp chiên nhúng điện ổn định, an toàn, phù hợp mặt bằng ưu tiên điện; bếp chiên nhúng gas hồi nhiệt nhanh, lý tưởng cho giờ cao điểm; lựa chọn đơn vs đôi quyết định tốc độ ra món và khả năng dự phòng; còn dung tích 6L, 12L, 30L, 50L gắn chặt với lưu lượng 50–1.000 suất/ngày. Phần sau sẽ quy đổi thành bảng gợi ý theo quy mô để Quý khách áp dụng trực tiếp.

Bảng so sánh nhanh theo loại – ứng dụng – ưu/nhược – gợi ý dung tích
| Loại | Ứng dụng điển hình | Ưu / Nhược điểm | Gợi ý dung tích |
|---|---|---|---|
| Điện – Đơn | Quán nhỏ ~50 suất/ngày, kiosks TTTM, bếp cần kiểm soát mùi & an toàn điện cao |
| 6L (1 bồn) hoặc 2 x 6L cho giờ cao điểm |
| Điện – Đôi | Quán vừa ~200 suất/ngày; menu cần chiên song song (khoai – gà – hải sản) |
| 2 x 6L hoặc 2 x 8–9L; tổng 12–18L |
| Gas – Đơn | Bếp tuyến tính cần hồi nhiệt nhanh; khu công nghiệp có cấp gas trung tâm |
| 12–30L tuỳ lưu lượng; 12L cho ~200 suất, 30L cho dây chuyền lớn |
| Gas – Đôi/Đứng công nghiệp | Suất ăn công nghiệp ~1.000 suất/ngày; line chiên liên tục, peak kéo dài |
| 30–50L (2 bồn hoặc nhiều module 15–25L ghép line) |
Thông số kỹ thuật Quý khách cần kiểm tra
- Dung tích (L): 6L, 12L, 30L, 50L phản ánh lượng dầu và kích thước mẻ. Chọn theo suất/ngày và thời gian giữ nhiệt mong muốn.
- Công suất (kW/BTU): Điện tính theo kW; gas theo BTU/h. Công suất càng cao, tốc độ gia nhiệt/hồi nhiệt càng tốt nhưng cần đảm bảo hạ tầng tương ứng.
- Điện áp & cấp nguồn: 220V 1 pha cho bếp nhỏ; 380V 3 pha cho bếp công suất lớn. Ưu tiên có ELCB/CB riêng và dây dẫn đúng tiết diện.
- Vật liệu bồn: Inox 304 dày, mối hàn kín, bo góc dễ vệ sinh để tăng độ bền vật liệu và an toàn thực phẩm.
- Van xả dầu: Van đặt phía trước hoặc hông, dễ thao tác và chịu nhiệt; có nắp che chống rò rỉ.
- Hệ thống gia nhiệt: Thanh nhiệt (điện) có thermostat và tự ngắt; đầu đốt (gas) kèm cảm biến an toàn (thermocouple, van an toàn).
- Số giỏ chiên & vùng nhiệt: 1–2 giỏ/bồn; bộ điều khiển độc lập giúp chạy song song các món, giảm thời gian chờ.
Với nhu cầu gas, Quý khách có thể xem thêm bếp chiên nhúng chạy gas cho bếp công nghiệp. Nếu ưu tiên điện và kiểm soát an toàn, tham khảo giải pháp bếp chiên nhúng dùng điện cho bếp công nghiệp.
Chú thích chuyên gia: chọn bếp đôi hay nhiều bếp nhỏ?
Ở ca cao điểm, “redundancy” quyết định khả năng duy trì phục vụ. Hai máy 6L (2 x 6L) tạo hai điểm chiên độc lập, nếu một máy cần vệ sinh/bảo trì đột xuất, line vẫn chạy được; đồng thời có thể tách dầu cho món mặn/ngọt để tránh lẫn mùi. Một bếp 12L cho mẻ lớn, tiết kiệm không gian điều khiển, phù hợp khi menu ít biến động. Với bếp đôi, Quý khách vận hành linh hoạt theo giờ: mở một bồn lúc vắng khách, kích hoạt cả hai khi peak — tối ưu OPEX mà vẫn đảm bảo tốc độ ra món.
Điện vs Gas: Lợi ích & giới hạn cho vận hành

Bếp chiên nhúng điện nổi bật ở tính ổn định: thermostat và cơ chế tự ngắt giúp giữ nhiệt đều, an toàn cho vận hành liên tục trong không gian kín hoặc trung tâm thương mại. Hạ tầng gọn, dễ nghiệm thu, dễ kiểm soát chi phí vòng đời (LCC). Bếp chiên nhúng gas lại có lợi thế tốc độ gia nhiệt và hồi nhiệt, đặc biệt hiệu quả với mẻ lớn hoặc dây chuyền suất ăn. Dù vậy, gas đòi hỏi đường ống, van, cảm biến an toàn và hệ thống thông gió – hút khói phù hợp, trong khi điện cần tính đúng tải và chia pha hợp lý để không quá tải vào khung giờ cao điểm.
Đơn vs Đôi và cấu hình module cho nhà hàng

Với quán ~50 suất/ngày, một bếp đơn 6L là đủ; muốn dự phòng và chạy song song, dùng 2 x 6L. Ở ~200 suất/ngày, bếp đôi tổng 12–18L rút ngắn thời gian chờ và tách được dầu cho từng nhóm món. Dây chuyền ~1.000 suất/ngày nên dùng module gas đứng 30–50L hoặc ghép nhiều module 15–25L tạo line liên tục, tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO). Cách ghép module giúp bảo trì xoay vòng mà không gián đoạn toàn bộ line.
Sẵn sàng cấu hình theo quy mô? Ở phần kế tiếp, chúng tôi trình bày bảng gợi ý mẫu 6L, 12L, 30L, 50L để Quý khách chọn nhanh theo nhu cầu thực tế.
Bảng so sánh mẫu & gợi ý theo quy mô (6L, 12L, 30L, 50L)
Bảng so sánh theo dung tích (6L–50L) cho thấy lựa chọn tối ưu phụ thuộc trực tiếp vào suất/ngày và năng suất/giờ mong muốn.
Tiếp nối phần “Phân loại & thông số cơ bản”, Cơ Khí Đại Việt quy đổi thành bảng quyết định nhanh để Quý khách chọn cấu hình phù hợp. Các chỉ số dưới đây giả định khẩu phần chiên phổ biến 100–150 g/món, quy trình sơ chế ổn định và kiểm soát nhiệt bằng thermostat (điện) hoặc đầu đốt gas đạt chuẩn an toàn.

Bảng so sánh bếp chiên nhúng theo dung tích
| Nhóm dung tích | Công suất | Năng suất ước tính (suất/giờ) | Ưu tiên cho | Khoảng giá tham khảo |
|---|---|---|---|---|
| 6L | 2.5–3.2 kW (điện, 220V) hoặc ~20–30k BTU/h (gas) | ~25–45 suất/giờ (100–150 g/khẩu phần) | Quán nhỏ, kiosks, takeaway; peak ngắn | ~2–4 triệu đồng (chưa VAT, tùy vật liệu & cấu hình) |
| 12L (đôi hoặc 2 x 6L) | 4.5–6.4 kW (điện) hoặc ~40–60k BTU/h (gas) | ~50–90 suất/giờ | Quán vừa 100–200 suất/ngày; cần chiên song song, tách mùi | ~4–8 triệu đồng |
| 30L | 9–12 kW (380V 3 pha) hoặc ~90–120k BTU/h | ~100–180 suất/giờ | Nhà hàng đông khách, line bán liên tục, peak kéo dài | ~12–25 triệu đồng |
| 50L | 12–18 kW (380V 3 pha) hoặc ~120–160k BTU/h | ~180–320 suất/giờ | Suất ăn công nghiệp, chuỗi, dây chuyền lớn | ~20–45+ triệu đồng |
Ghi chú: Năng suất thực tế phụ thuộc loại món (ướt/khô, bột/crumb), nhiệt độ dầu đặt, mật độ mẻ và khả năng hồi nhiệt. Giá mang tính tham khảo, thay đổi theo vật liệu Inox 304, độ dày, linh kiện điều khiển và tiêu chuẩn an toàn.
Cách đọc bảng và áp dụng: “Công suất” thể hiện tốc độ gia nhiệt/hồi nhiệt; “Năng suất ước tính” quy đổi theo khẩu phần phổ biến để Quý khách dễ lập kế hoạch nhân sự và OPEX. Nếu menu có nhiều món tẩm bột ướt, hãy ưu tiên cấu hình đôi để hạn chế sụt nhiệt và lẫn mùi.
Kịch bản chọn máy theo mô hình
1) Quán vỉa hè ~100 suất/ngày: Ưu tiên 12L đôi hoặc 2 x 6L. Lý do: hai vùng nhiệt độc lập giúp xoay mẻ nhanh, có dự phòng khi vệ sinh/bảo trì một bồn; dễ tách dầu mặn/ngọt. Nếu điện hạn chế theo giờ cao điểm, cân nhắc bản gas tương đương để có hồi nhiệt tốt hơn.
- Ưu tiên: tổng dung tích ~12L; giỏ chiên rời; nắp chống bắn dầu.
- Hiệu quả: năng suất ~50–90 suất/giờ, đáp ứng peak 1–1.5 giờ.
2) Nhà hàng ~100 chỗ (quay vòng 2–3 lần/ca): Chọn 30L (đứng công nghiệp – gas/điện 3 pha) để giữ tốc độ ra món ổn định khi peak kéo dài. Trường hợp menu nhẹ dầu, có thể dùng bếp đôi tổng 12–18L nhưng nên trang bị bộ lọc dầu để duy trì chất lượng lớp vỏ.
- Ưu tiên: công suất 9–12 kW hoặc 90–120k BTU/h; van xả dầu nhanh; cảm biến an toàn đầy đủ.
- Hiệu quả: năng suất ~100–180 suất/giờ, phù hợp bếp tuyến tính.
Khuyến nghị biên an toàn công suất: Khi dự báo tăng trưởng hoặc mở thêm điểm bán, nên cộng thêm ~20% dung tích nhằm tránh “kẹt line” vào giờ cao điểm. Cách làm này giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) nhờ giảm thời gian chờ, tiết kiệm dầu khi hồi nhiệt tốt, và kéo dài vòng đời dầu khi vận hành ở mức tải hợp lý.
Nhóm 6L – phù hợp cho quán nhỏ & takeaway

Bếp chiên nhúng 6L tối ưu cho kiosks, quầy take-away, xe đẩy và quán nhỏ 50–150 suất/ngày. Điện 2.5–3.2 kW cho nhiệt ổn định nhờ thermostat và cơ chế tự ngắt; bản gas cho tốc độ hồi nhiệt nhanh khi cần “đột kích” mẻ lớn ngắn hạn. Ưu điểm: gọn, dễ lắp đặt, chi phí đầu tư thấp (CAPEX thấp). Hạn chế: khi peak kéo dài, dầu dễ sụt nhiệt nếu thả mẻ dày; nên cân nhắc 2 x 6L để tách vùng nhiệt.
- Kịch bản 50–80 suất/ngày: 1 x 6L đủ, thao tác tuần tự.
- Kịch bản 80–150 suất/ngày: 2 x 6L hoặc bếp đôi 12L để chiên song song và dự phòng.
- Thực đơn nên: khoai tây, nem, xiên que, tempura nhẹ bột.
Nhóm 30L–50L cho bếp công nghiệp & dây chuyền

Bếp chiên nhúng 30L–50L thuộc nhóm công nghiệp, phù hợp nhà hàng đông khách, căng-tin, suất ăn công nghiệp và dây chuyền liên tục. Công suất 9–18 kW (điện 3 pha) hoặc 90–160k BTU/h (gas) cho khả năng hồi nhiệt rất tốt, ít “tụt” khi thả mẻ dày. Dễ tích hợp với băng chuyền đưa rổ, bàn soạn – tủ giữ nóng – máy lọc dầu để tái tuần hoàn, giúp kéo dài vòng đời dầu và giữ chất lượng lớp vỏ.
- Khi nên chọn: peak dài, nhiều món tẩm bột ướt, yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh – PCCC chặt chẽ.
- Tùy chọn: module 15–25L ghép line tạo dư địa bảo trì xoay vòng.
- Ưu tiên vật liệu: Inox 304 dày, van xả trước máy, bo góc dễ vệ sinh.
Để xem cấu hình chi tiết, Quý khách có thể tham khảo các mẫu bếp chiên nhúng công nghiệp; với menu có món áp chảo/áp chảo nhẹ, có thể tham khảo bếp chiên phẳng cho menu phụ trợ nhằm tối ưu line phục vụ.
Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ chỉ rõ các tiêu chí kỹ thuật cần kiểm tra trước khi mua (công suất kW/BTU, điện áp, cảm biến an toàn, chất liệu Inox 304, van xả, kết cấu giỏ chiên) để Quý khách chốt cấu hình tự tin và nghiệm thu thuận lợi.
Tiêu chí kỹ thuật cần kiểm tra trước khi mua
Trước khi mua, ưu tiên Inox 304, van xả dầu chất lượng, hệ thống gia nhiệt đáng tin cậy và chứng nhận CO/CQ để đảm bảo bền bỉ và an toàn vận hành.
Tiếp nối bảng so sánh 6L, 12L, 30L, 50L ở phần trước, bước quyết định là kiểm chứng kỹ thuật để chọn đúng máy và nghiệm thu chắc chắn tại hiện trường. Checklist dưới đây giúp Quý khách so sánh minh bạch giữa các báo giá, loại bỏ rủi ro ngừng line và tối ưu OPEX trong suốt vòng đời thiết bị.
Checklist kỹ thuật 8–10 mục nên bao gồm: tiêu chuẩn Inox 304 vs 201, độ dày vỏ/bồn, loại gia nhiệt (thanh nhiệt/đầu đốt gas), van xả dầu, giỏ chiên & nắp, bộ điều chỉnh nhiệt, rơle/cảm biến an toàn, điện áp – cấp nguồn, CO/CQ – bảo hành và phụ trợ thông gió – tách mỡ. Cấu hình đúng ngay từ đầu giúp duy trì hiệu suất vận hành, giữ chất lượng lớp vỏ giòn và giảm hao dầu.

Mỗi mục trong checklist đều có lý do rõ ràng. Inox 304 có độ bền vật liệu và kháng ăn mòn dầu mỡ – muối vượt trội so với 201, phù hợp tần suất cao; van xả dầu tốt giúp xả nhanh, kín, giảm nguy cơ rò rỉ; thanh nhiệt hoặc đầu đốt đạt công suất chuẩn giúp hồi nhiệt ổn định; bộ điều chỉnh nhiệt có giới hạn quá nhiệt bảo vệ dầu không cháy khét; CO/CQ đảm bảo nguồn gốc – chất lượng linh kiện để Quý khách tự tin nghiệm thu và vận hành lâu dài. Với mặt bàn, phụ kiện và kết nối đồng bộ, tham khảo thêm vật liệu Inox 304 và phụ kiện bàn bếp inox để đảm bảo đồng bộ hóa tiêu chuẩn vệ sinh – an toàn thực phẩm.
Về nghiệm thu thực tế, Quý khách nên có kịch bản kiểm thử: chạy gia nhiệt đến 170–180°C, quan sát thermostat ngắt và hồi nhiệt; kiểm tra rò rỉ tại van xả dầu bằng nước/xà phòng rồi vận hành với dầu; đo độ dày inox bằng thước đo chuyên dụng; kiểm tra ELCB/CB với bếp điện; thử rò rỉ và ngắt lửa an toàn với bếp gas (ngắt trong vòng vài giây). Thị trường có nhiều nhà cung cấp như Điện Máy Thăng Long, Điện Máy Hoki, Điện Máy Bếp Việt… Quý khách nên yêu cầu chứng từ CO/CQ, phiếu bảo hành và hướng dẫn vận hành rõ ràng để so sánh công bằng giữa các báo giá.
Checklist kỹ thuật chi tiết (áp dụng khi so sánh báo giá)
- Vật liệu bồn & thân: Ưu tiên Inox 304 cho bồn tiếp xúc dầu; thân 304 hoặc 201 dày. Gợi ý độ dày: bồn 1.0–1.2 mm, thân 0.8–1.0 mm; mối hàn TIG kín, bo góc R10–R20 dễ vệ sinh. Tìm hiểu thêm về cấp mác thép không gỉ tại Stainless steel – Grades (Wikipedia).
- Kết cấu chịu lực & hoàn thiện: Khung đáy chắc, chống xoắn; chân tăng chỉnh; bề mặt mài hairline đồng nhất; nắp đậy chống bắn dầu.
- Hệ thống gia nhiệt: Điện: thanh nhiệt 2.5–3.2 kW (6L), 4.5–6.4 kW (12L); công nghiệp 9–18 kW (30–50L, 380V 3 pha). Gas: ~20–60k BTU/h (6–12L), 90–160k BTU/h (30–50L). Ưu tiên mật độ công suất hợp lý để hồi nhiệt nhanh mà không làm cháy bột.
- Bộ điều chỉnh nhiệt & hi-limit: Thermostat dải 50–200°C; sai số hẹp; hi-limit 210–230°C chống quá nhiệt; đèn báo gia nhiệt – đạt nhiệt.
- Van xả dầu: Inox 304, cỡ 3/4″–1″; gioăng chịu dầu (Viton/PTFE); đặt phía trước/hông, có nắp che; thao tác mượt, không rò.
- Giỏ chiên & tay cầm: Inox 304 lưới 0.8–1.0 mm; tay cầm cách nhiệt; móc treo ráo dầu; có nắp đậy riêng theo bồn.
- An toàn điện/gas: Điện: ELCB/CB riêng, dây nguồn đúng tiết diện, tiếp địa. Gas: van ngắt an toàn, thermocouple ngắt lửa, dây – ống đạt chuẩn, kiểm tra rò rỉ bằng dung dịch xà phòng.
- Điện áp & cấp nguồn: 220V 1P (nhỏ), 380V 3P (công nghiệp). Bố trí ổ cắm, attomat, phân pha theo khung giờ cao điểm.
- Chứng từ & dịch vụ: CO/CQ linh kiện – vỏ, hướng dẫn bảo trì lọc/thay dầu, danh mục phụ tùng; thời hạn bảo hành rõ ràng.
- Phụ trợ vệ sinh – môi trường: Bố trí hệ thống tách mỡ và van xả dầu cho bếp chiên tại khu rửa; ống hút – chụp hút đúng thông gió để kiểm soát mùi và an toàn.
Vật liệu & kết cấu: vì sao chọn Inox 304?

Inox 304 có thành phần Cr–Ni ổn định, chịu ăn mòn tốt trong môi trường dầu mỡ, muối và chất tẩy rửa bếp, phù hợp tần suất cao và vệ sinh thường xuyên. Inox 201 có hàm lượng Ni thấp hơn (thay một phần bằng Mn), kháng ăn mòn kém trong môi trường ẩm – muối biển, dễ ố xỉn khi tiếp xúc dầu mặn/hải sản. Với bếp hải sản, bếp canteen gần biển hoặc khu công nghiệp có độ ẩm cao, 304 cho tuổi thọ và tính thẩm mỹ vượt trội. Lựa chọn 304 cho bồn tiếp xúc trực tiếp dầu là “giải pháp tối ưu” để duy trì chất lượng bề mặt, hạn chế bong tróc và đảm bảo an toàn thực phẩm theo thời gian.
Hệ thống gia nhiệt và an toàn vận hành
Với bản điện, thanh nhiệt kết hợp thermostat và hi-limit giúp giữ nhiệt độ dầu ổn định, tự ngắt khi đạt ngưỡng đặt và bảo vệ khi quá nhiệt. Bản gas dùng đầu đốt công suất lớn cho hồi nhiệt nhanh; bộ an toàn lửa gồm thermocouple, van từ và bộ kiểm soát ngọn lửa để ngắt gas khi tắt lửa. Ở cả hai bản, Quý khách nên yêu cầu có ELCB/CB riêng (điện), ống – van đạt chuẩn (gas) và checklist bảo trì định kỳ. Khi nghiệm thu, kiểm thử: thời gian đạt 170–180°C, độ ổn định ±2–5°C khi thả mẻ, thời gian hồi nhiệt, thời gian ngắt gas khi tắt lửa, tiếng ồn – rung – mùi trong giới hạn cho phép.
Hoàn tất các tiêu chí kỹ thuật, Quý khách sẽ sẵn sàng bước sang checklist quyết định theo mô hình kinh doanh để chốt cấu hình nhanh và chính xác.
Hướng dẫn chọn bếp chiên nhúng theo mô hình kinh doanh (Checklist quyết định)
Dùng checklist 5–7 bước: xác định suất/ngày, đo peak hour, hạ tầng nguồn, không gian đặt, ngân sách CAPEX & OPEX để chọn dung tích và cấu hình phù hợp.
Tiếp nối phần Tiêu chí kỹ thuật, đây là khung ra quyết định thực tế để Quý khách áp dụng ngay tại hiện trường. Cách làm này giúp chuẩn hóa lựa chọn, hạn chế sai số khi so báo giá và rút ngắn thời gian nghiệm thu. Nếu Quý khách đang tìm kiếm cách chọn bếp chiên nhúng dễ dùng và nhất quán giữa các điểm bán, checklist dưới đây là nền tảng đáng tin cậy.
1) Checklist 6 bước – áp dụng cho mọi mô hình. Bước 1: định lượng nhu cầu theo ngày và theo “giờ cao điểm” (peak); ghi rõ menu chiên chủ lực. Bước 2: quy đổi ra dung tích/bồn và số module (đơn/đôi) để bảo đảm hiệu suất vận hành và tính dự phòng. Bước 3: kiểm tra hạ tầng cấp nguồn: điện (220V/380V, ELCB, tải phân pha) hay gas (đường ống, van, cảm biến, thông gió). Bước 4: đo thực tế không gian lắp đặt, hướng thao tác – luồng di chuyển, vị trí van xả dầu và chụp hút. Bước 5: lập ngân sách CAPEX + OPEX theo tổng chi phí sở hữu (TCO): dầu ăn, điện/gas, nhân sự, phụ tùng, lọc/thay dầu. Bước 6: chốt chính sách bảo trì/SLA, lịch bảo dưỡng và tiêu chuẩn an toàn PCCC; với khu bếp thương mại, tham chiếu thông gió – hút mùi theo NFPA 96. Phương pháp 6 bước này giúp Quý khách kiểm soát cả hiệu suất lẫn rủi ro, thay vì chỉ nhìn đơn giá.
2) Công thức ước tính năng suất – cách đọc nhanh để chọn dung tích. Dùng quy tắc: suất/giờ = (suất/ngày) ÷ (số giờ phục vụ). Từ đó đối chiếu năng suất ước tính theo dung tích đã nêu ở phần trước để ra quyết định. Ví dụ: 100 suất/ngày trong 8 giờ → 12.5 suất/giờ; một bếp 12L đôi hoặc 2 × 6L sẽ đủ biên an toàn và cho phép tách vùng nhiệt. Trường hợp 300 suất/ngày trong 4 giờ → 75 suất/giờ; lúc này nên dùng 30L (hoặc 2 module 12–15L chạy song song) để giữ tốc độ ra món khi peak kéo dài. Nếu kỳ vọng tăng trưởng, cộng thêm ~20% dung tích để tránh sụt nhiệt, giảm thời gian chờ và bảo toàn chất lượng lớp vỏ.
3) Gợi ý theo persona – chọn đúng ngay từ đầu. Quán vỉa hè/quán nhỏ cần linh hoạt, chi phí thấp, dễ vệ sinh: nhóm 6–12L, ưu tiên 2 × 6L để có dự phòng. Chuỗi fast‑food và bếp chiên nhúng cho nhà hàng đông khách nên ưu tiên độ bền, Inox 304, kiểm soát nhiệt ổn định (thermostat tự ngắt ở bản điện) và hồi nhiệt nhanh (bản gas) kèm bộ lọc dầu để tối ưu OPEX. Bếp ăn công nghiệp/căng‑tin nên cấu hình module đứng 30–50L, phân line rõ ràng, có hợp đồng bảo trì và phụ tùng sẵn. Để tra cứu nhanh mẫu theo tình huống, Quý khách có thể xem mẫu bếp chiên nhúng theo mô hình kinh doanh và tham khảo thêm các giải pháp bếp công nghiệp cho nhà hàng và căng‑tin nhằm đồng bộ hóa dây chuyền.
Checklist dành cho quán vỉa hè & quán nhỏ
Trọng tâm là linh hoạt – gọn – dễ vệ sinh – chi phí hợp lý. Với 50–150 suất/ngày, cấu hình 6L đơn đủ cho giờ vắng, còn 2 × 6L hoặc 12L đôi giúp xoay mẻ khi peak. Bản điện cho nhiệt ổn định nhờ thermostat và cơ chế tự ngắt, an toàn trong mặt bằng kín; bản gas phù hợp khi cần hồi nhiệt nhanh nhưng đòi hỏi thông gió và kiểm soát ngọn lửa chuẩn.
- Dung tích khuyến nghị: 6–12L; tách vùng nhiệt để tránh lẫn mùi mặn/ngọt.
- Không gian: tối thiểu 500–600 mm mặt bàn trống; bố trí nắp chống bắn dầu, móc treo ráo dầu.
- Nguồn: 220V với ELCB riêng (điện) hoặc bình/đường gas ổn định, van an toàn – kiểm tra rò rỉ định kỳ.
- OPEX: lên lịch lọc dầu hằng ngày, thay dầu theo màu – mùi; cân nhắc giỏ dự phòng để xoay vòng vệ sinh.
Nếu menu thiên về món bột ướt (tempura, gà rán), nên ưu tiên bếp đôi để hạn chế sụt nhiệt. Tại các kiosks TTTM, bản điện 2.5–3.2 kW mỗi bồn là mức “an toàn” cho hạ tầng điện và kiểm soát mùi.
Checklist dành cho nhà hàng & bếp công nghiệp
Trọng tâm là hiệu suất vận hành, độ bền vật liệu, khả năng dự phòng và SLA bảo trì. Nhà hàng 100–200 chỗ thường cần tổng 12–18L (điện đôi) hoặc 30L (đứng công nghiệp) để giữ nhịp ra món; bếp công nghiệp/line liên tục nên chọn 30–50L hoặc ghép nhiều module 15–25L nhằm bảo trì xoay vòng mà không dừng line.
- Vật liệu & hoàn thiện: bồn Inox 304 dày, mối hàn kín; van xả dầu trước máy, gioăng chịu dầu (Viton/PTFE).
- Hệ thống gia nhiệt: điện 9–18 kW (380V 3 pha) hoặc gas 90–160k BTU/h; theo dõi thời gian đạt 170–180°C và thời gian hồi nhiệt.
- An toàn & nghiệm thu: ELCB/CB (điện), thermocouple – van từ (gas), chụp hút – ống xả đúng quy chuẩn; hồ sơ CO/CQ, bản vẽ kỹ thuật.
- OPEX & chất lượng: trang bị bộ lọc dầu, quy trình lọc/cuối ca; tách dầu theo nhóm món để giữ hương vị.
Chuỗi nhiều điểm bán nên thống nhất “bản cấu hình chuẩn” để đặt hàng nhanh, đồng bộ phụ tùng và đơn giản hóa đào tạo nhân sự. Khi mở rộng, chỉ cần nhân bản theo module đã tối ưu – giảm CAPEX lắt nhắt và giữ OPEX trên mỗi suất ở mức kiểm soát.
Checklist trên giúp Quý khách ra quyết định rõ ràng, hạn chế rủi ro quá tải vào giờ cao điểm và giữ chất lượng món ổn định. Bước kế tiếp trong hành trình tối ưu là lượng hóa chi phí vận hành, thời gian và nhân công để tính ROI, từ đó chốt cấu hình và kế hoạch đầu tư tự tin.
Chi phí vận hành & phân tích ROI (tiết kiệm dầu, thời gian, nhân công)
Tính ROI dựa trên tiết kiệm dầu, giảm thời gian nhân công và tăng năng suất — thiết bị hoàn vốn nhanh khi giảm chi phí OPEX hàng tháng đủ bù CAPEX.
Ngay sau khi Quý khách đã chọn dung tích và cấu hình bằng checklist ở phần trước, bước tiếp theo là lượng hóa chi phí vận hành bếp chiên và chuyển đổi thành các con số ROI để ra quyết định đầu tư. Bếp chiên nhúng điện có thermostat và cơ chế tự ngắt giúp kiểm soát nhiệt ổn định, hạn chế thất thoát năng lượng; bản gas có tốc độ hồi nhiệt cao, phù hợp peak kéo dài. Khi tính phân tích ROI bếp chiên nhúng, chúng tôi luôn gộp đủ OPEX: dầu ăn, điện/gas, nhân công, hao mòn – bảo trì và vệ sinh – xử lý mỡ để phản ánh đúng TCO toàn vòng đời.
Thành phần chi phí OPEX cần tính
- Dầu ăn (top-up theo ngày): phụ thuộc dung tích, mật độ mẻ và tạp chất. Quy trình lọc/nghỉ dầu đúng cách có thể đem lại mức tiết kiệm dầu 25–40%.
- Năng lượng (điện/gas): điện tính theo kW và thời gian tải; gas tính theo BTU/h và số giờ vận hành. Thermostat tự ngắt, nắp đậy và quy trình thả mẻ hợp lý giúp giảm 8–15% năng lượng.
- Nhân công: thời gian chờ hồi nhiệt, thao tác vệ sinh cuối ca, xử lý tạp chất. Chuẩn hóa quy trình giúp rút 0.5–2.0 giờ công/ngày tùy quy mô.
- Bảo trì – vật tư: gioăng van xả, hóa chất vệ sinh, phụ tùng hao mòn. Chạy đúng nhiệt độ và lọc dầu định kỳ kéo dài chu kỳ thay thế.
- Vệ sinh – môi trường: xả dầu, xử lý mỡ, đường ống. Triển khai hệ thống tách mỡ giảm tiêu hao dầu giúp hạn chế thất thoát dầu theo nước thải, giảm tắc nghẽn và chi phí gọi thợ thông đường ống.
Ví dụ tính ROI theo 2 kịch bản thực tế
Kịch bản 1 — Quán ~100 suất/ngày (bếp điện 12L đôi hoặc 2 × 6L):
- Giả định: CAPEX thiết bị 7.000.000 đ; giá dầu 50.000 đ/L; điện 2.500 đ/kWh; 26 ngày/tháng.
- Dầu ăn: top-up ~1.2 L/ngày → 60.000 đ/ngày (~1.560.000 đ/tháng). Lọc dầu đúng cách giúp giảm 35% → tiết kiệm ~546.000 đ/tháng.
- Năng lượng: tổng công suất danh định ~6 kW, hệ số tải trung bình 60% trong 6 giờ vận hành → ~21.6 kWh/ngày (~1.404.000 đ/tháng). Tối ưu nhiệt – đóng nắp – thả mẻ đều giúp giảm ~10% → tiết kiệm ~140.000 đ/tháng.
- Nhân công: quy trình chuẩn rút ~0.5 giờ/ngày ở khâu chờ hồi nhiệt/vệ sinh; đơn giá 30.000 đ/giờ → ~390.000 đ/tháng.
- Tổng tiết kiệm OPEX/tháng ≈ 1.076.000 đ. → Thời gian hoàn vốn ≈ 7.000.000 ÷ 1.076.000 ≈ 6.5 tháng. ROI%/tháng ≈ 1.076.000 ÷ 7.000.000 ≈ 15.4%/tháng.
Kịch bản 2 — Bếp công nghiệp ~1.000 suất/ngày (bếp gas đứng 30–50L, line liên tục):
- Giả định: CAPEX thiết bị 30.000.000 đ; dầu 50.000 đ/L; LPG và điện cho phụ trợ ~6.000.000 đ/tháng; 26 ngày/tháng.
- Dầu ăn: top-up ~8 L/ngày → 400.000 đ/ngày (~10.400.000 đ/tháng). Lọc tuần hoàn + tách cặn giúp giảm 30% → tiết kiệm ~3.120.000 đ/tháng.
- Năng lượng: giữ nhiệt ổn định, đóng nắp khi trống tải, chia mẻ hợp lý → tiết kiệm ~10% chi phí năng lượng → ~600.000 đ/tháng.
- Nhân công: tối ưu line chiên, bố trí giỏ – khay ráo hợp lý rút ~1 giờ/ngày cho 3 nhân sự; 30.000 đ/giờ → ~2.340.000 đ/tháng.
- Vệ sinh – đường ống: lắp bể tách mỡ giảm tắc nghẽn, hạn chế gọi thợ → tiết kiệm bình quân ~500.000 đ/tháng.
- Tổng tiết kiệm OPEX/tháng ≈ 6.56 triệu đ. → Thời gian hoàn vốn ≈ 30.000.000 ÷ 6.560.000 ≈ 4.6–6 tháng (tùy cường độ vận hành). ROI%/tháng ≈ 21.9%.
Kết luận: với quy trình đúng và có thiết bị lọc/tách, nhiều mô hình đạt ngưỡng hoàn vốn ước tính 6–12 tháng. Từ sau mốc hoàn vốn, phần tiết kiệm OPEX trở thành dòng tiền dương để tái đầu tư. Tham chiếu nhanh về khái niệm ROI tại Return on investment (Wikipedia). Nếu Quý khách cần phân tích chi phí vận hành cho bếp công nghiệp theo dữ liệu thực tế tại cơ sở, Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng hỗ trợ.
Công thức tính ROI đơn giản
Để tự ước tính nhanh:
- Tiết kiệm OPEX/tháng = (Tiết kiệm dầu) + (Tiết kiệm năng lượng) + (Tiết kiệm nhân công) + (Tiết kiệm vệ sinh/bảo trì).
- ROI%/tháng = Tiết kiệm OPEX/tháng ÷ CAPEX.
- Thời gian hoàn vốn (tháng) = CAPEX ÷ Tiền tiết kiệm OPEX/tháng.
- Ví dụ nhanh: CAPEX 8 triệu; tiết kiệm OPEX 1.2 triệu/tháng → ROI ~15%/tháng; hoàn vốn ~6.7 tháng.
Khi áp dụng, Quý khách nên dùng số liệu đo tại bếp: lượng dầu top-up/ngày, kWh/ký gas/ngày, giờ công/ca, số mẻ/giờ để sai số thấp và so sánh báo giá minh bạch.
Các biện pháp giảm chi phí vận hành
- Lọc dầu định kỳ & dụng cụ tách cặn: lọc sau mỗi ca, vớt cặn bột trong ca; duy trì màu – mùi dầu chuẩn giúp kéo dài vòng đời dầu 25–40%.
- Đào tạo thao tác chiên đúng nhiệt độ: đặt nhiệt 170–180°C cho đa số món, thả mẻ vừa tải để tránh sụt nhiệt và thời gian chờ kéo dài.
- Giỏ chiên & nắp đậy phù hợp: giỏ đúng kích cỡ, có móc ráo; đậy nắp lúc trống tải giúp giảm thất thoát nhiệt và bắn dầu.
- Bảo trì dự phòng: kiểm tra van xả, gioăng, cảm biến nhiệt; lập lịch vệ sinh bồn – thành bếp theo tuần để duy trì hiệu suất.
- Quản trị môi trường bếp: lắp hệ thống tách mỡ giảm tiêu hao dầu tại khu rửa, tối ưu hút – xả mùi để giảm chi phí vệ sinh đường ống và thời gian ngừng máy.
Đo lường OPEX theo tháng và đối chiếu với CAPEX sẽ cho Quý khách bức tranh ROI rất rõ ràng. Khi đã nắm chắc hiệu quả tài chính, lựa chọn đối tác có năng lực tư vấn – thiết kế – gia công – lắp đặt trọn gói sẽ giúp Quý khách hiện thực hóa các con số ROI trong thực tế vận hành hằng ngày.
Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện?
Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp trọn gói: thiết kế 2D/3D, gia công tại xưởng, lắp đặt & bảo trì tận nơi — tối ưu tiến độ và ROI cho dự án bếp chiên nhúng.
Sau khi Quý khách đã lượng hóa chi phí vận hành và thời gian hoàn vốn ở phần trước, câu hỏi then chốt là: đâu là đối tác có thể biến các con số ROI đó thành kết quả mỗi ngày trong bếp? Cơ Khí Đại Việt đáp ứng trọn chuỗi “tư vấn – thiết kế – sản xuất – lắp đặt – bảo trì”, giúp dự án bếp chiên nhúng đi vào vận hành ổn định, an toàn và dễ nghiệm thu. Chúng tôi thiết kế 2D/3D theo mặt bằng thực tế, chủ động sản xuất tại xưởng Inox 304, lắp đặt trọn gói điện/gas – thông gió và bàn giao kèm hồ sơ CO/CQ khi cần.
Năng lực “sản xuất trực tiếp tại xưởng” cho phép kiểm soát chặt chẽ độ dày vật liệu, mối hàn TIG, bo góc và chất lượng van xả dầu, đúng với các tiêu chí đã trình bày (thermostat tự ngắt cho bản điện, cảm biến nhiệt – thermocouple cho bản gas). Nhờ “thiết kế 2D/3D”, Quý khách nhận được bản vẽ kỹ thuật đồng bộ với chụp hút – tủ giữ nóng – máy lọc dầu, hạn chế chỉnh sửa tại hiện trường. Với “gia công inox theo yêu cầu”, kích thước bồn, bố trí van xả, giỏ chiên, nắp chống bắn… đều có thể tùy biến cho quy trình riêng của Quý khách. Đội ngũ thi công triển khai “lắp đặt trọn gói”, căn chỉnh phụ tải điện/gas, chạy thử đến 170–180°C, kiểm tra ngắt an toàn và đào tạo thao tác. Sau bàn giao, “bảo hành & bảo trì tận nơi” giúp duy trì hiệu suất vận hành, kéo dài vòng đời dầu, giảm ngừng máy – yếu tố trực tiếp củng cố ROI.
- Tối ưu ROI thực chiến: đồng bộ thiết kế – sản xuất – lắp đặt để đạt thời gian hồi nhiệt ổn định, giảm tiêu hao dầu ước tính theo quy trình lọc – đóng nắp – thả mẻ chuẩn; hỗ trợ tiêu chuẩn hóa thao tác để tiết kiệm giờ công.
- Tiến độ giao & lắp đặt nhanh: xưởng in‑house cho phép rút ngắn leadtime, chủ động vật tư Inox 304 và linh kiện điều khiển; nghiệm thu một lần với checklist rõ ràng.
- SLA dịch vụ minh bạch: cam kết đầu mối kỹ thuật phụ trách, khung thời gian phản hồi theo hợp đồng; dự phòng phụ tùng cơ bản để xử lý nhanh các hạng mục hao mòn.
Về độ tin cậy (E‑E‑A‑T), Cơ Khí Đại Việt có hơn 10 năm triển khai bếp công nghiệp, cung cấp CO/CQ linh kiện – vật liệu khi cần, cùng đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm do chị Nguyễn Hải Yến (Trưởng Phòng Kỹ Thuật) phụ trách chuyên môn. Chúng tôi coi bản vẽ kỹ thuật, hồ sơ nghiệm thu và hướng dẫn bảo trì như một phần bắt buộc của dự án để Quý khách dễ kiểm soát TCO. Tìm hiểu thêm năng lực tại Cơ Khí Đại Việt – gia công inox & thi công bếp công nghiệp, hoặc tham khảo hạng mục liên quan như thi công tủ bếp công nghiệp và thi công trọn gói nhằm đồng bộ thiết bị.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Năng lực gia công In‑house và thiết kế 2D/3D
Quy trình của chúng tôi bắt đầu từ khảo sát mặt bằng – đo đạc điểm cấp điện/gas, hướng thao tác và vị trí chụp hút, sau đó lên bản vẽ 2D/3D để chốt thông số: dung tích bồn (6L–50L), vị trí van xả, giỏ chiên, nắp chống bắn và bố trí phụ trợ. Từ bản vẽ, xưởng in‑house bóc tách vật tư, gia công Inox 304 với độ dày phù hợp, hàn TIG kín, bo góc R10–R20 dễ vệ sinh. Trước giao hàng, chúng tôi kiểm thử rò rỉ van xả, chạy gia nhiệt đến 170–180°C, kiểm tra thermostat/hi‑limit (điện) hoặc thermocouple – van an toàn (gas), đảm bảo đạt các tiêu chí vận hành an toàn đã nêu trong các phần kỹ thuật.
Với gia công inox theo yêu cầu, Quý khách có thể tùy chỉnh kích thước bếp để khớp bàn soạn – tủ giữ nóng – máy lọc dầu; tích hợp sẵn ống xả, nắp che, tay cầm cách nhiệt; thậm chí dự phòng lỗ chờ cho bộ lọc tuần hoàn. Cách tiếp cận “thiết kế theo quy trình thực tế” giúp giảm thao tác thừa, rút ngắn thời gian chờ hồi nhiệt, hạn chế bắn dầu và giữ chất lượng lớp vỏ, qua đó tác động tích cực đến OPEX/ROI.
Cam kết hậu mãi: bảo hành & bảo trì tận nơi
Mỗi dự án đều có SLA dịch vụ gắn với điều kiện vận hành của Quý khách: đầu mối kỹ thuật phụ trách, quy trình tiếp nhận – phân loại – xử lý sự cố, và lịch bảo dưỡng định kỳ. Bảo hành tại chỗ đi kèm hướng dẫn lọc dầu – thay dầu, kiểm tra gioăng van xả, vệ sinh bồn, hiệu chỉnh thermostat hoặc bộ an toàn lửa theo chu kỳ khuyến nghị. Khi Quý khách ký hợp đồng bảo trì, chúng tôi lập lịch kiểm tra dự phòng để phát hiện sớm hao mòn, chuẩn bị sẵn phụ tùng cơ bản nhằm rút ngắn thời gian ngừng máy.
Dịch vụ hậu mãi chú trọng đào tạo lại thao tác (đặt nhiệt, thả mẻ, đóng nắp) giúp duy trì lớp vỏ giòn đều, tiết kiệm dầu và năng lượng. Hồ sơ CO/CQ, biên bản nghiệm thu, sơ đồ đấu nối và checklist bảo dưỡng được bàn giao đầy đủ để đội ngũ bếp nội bộ dễ tuân thủ. Mục tiêu là giữ hiệu suất vận hành ổn định trong suốt vòng đời thiết bị, đúng như những gì Quý khách kỳ vọng từ bài toán ROI.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống bếp cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”
— Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng Triều Châu
Khi chọn đối tác toàn diện, Quý khách không chỉ mua một chiếc bếp chiên nhúng, mà là một giải pháp đồng bộ hướng tới hiệu suất vận hành và an toàn dài hạn. Ngay sau phần này là quy trình 6 bước thiết kế – gia công – lắp đặt để Quý khách hình dung rõ cách chúng tôi triển khai tại hiện trường.
Quy trình thiết kế – gia công – lắp đặt (Minh họa 6 bước)
Quy trình 6 bước: khảo sát → thiết kế 2D/3D → chốt vật liệu → gia công tại xưởng → giao & lắp đặt → nghiệm thu & bàn giao, mỗi bước có deliverable rõ ràng và thời gian ước tính.
Tiếp nối nội dung “Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện?”, đây là cách chúng tôi biến cam kết thành kết quả vận hành cụ thể. Quy trình thiết kế, gia công lắp đặt được chuẩn hóa theo mốc thời gian, hồ sơ bàn giao và tiêu chuẩn an toàn. Quý khách nắm rõ từng bước, biết trước ai phụ trách, cần những dữ liệu gì và nhận về gì ở mỗi giai đoạn — từ bản vẽ 2D/3D đến checklist nghiệm thu bếp, kèm hướng dẫn vận hành cho nhân viên tuyến đầu.
Tổng quan 6 bước & timeline triển khai
Để minh bạch tiến độ và tối ưu phối hợp giữa đội bếp – MEP – nhà thầu tổng, chúng tôi triển khai theo 6 bước sau, có khung thời gian và deliverables rõ ràng:
- Khảo sát hiện trạng (1–3 ngày) — Deliverable: Báo cáo khảo sát.
Đo đạc mặt bằng, điểm cấp điện/gas, vị trí chụp hút, luồng thao tác. Thu thập dữ liệu về sản lượng/giờ cao điểm, danh mục món chiên, hạn chế không gian. Báo cáo gồm ảnh hiện trường, sơ đồ kích thước, ràng buộc kỹ thuật và khuyến nghị sơ bộ cấu hình. - Thiết kế 2D/3D (3–7 ngày) — Deliverable: Bản vẽ & danh mục thiết bị.
Ra thiết kế 2D 3D đồng bộ vị trí bếp chiên nhúng, van xả, giỏ – khay ráo, chụp hút – ống xả, tủ giữ nóng. Xác lập thông số điện/gas, kết nối thoát mỡ. Bản vẽ phát hành để các bên review và chốt. - Chốt vật liệu & ký P.O (1–3 ngày).
Chốt Inox 304 cho bồn tiếp xúc dầu, độ dày vật liệu, linh kiện nhiệt (thermostat/hi‑limit với điện; thermocouple/van an toàn với gas), phụ kiện van xả – gioăng chịu dầu. Ký P.O và lịch giao hàng. - Gia công tại xưởng (7–14 ngày) — Deliverable: Ảnh/video tiến độ & biên bản QC.
Gia công Inox 304, hàn TIG kín, bo góc R10–R20. Kiểm thử rò rỉ van xả, chạy thử gia nhiệt đến 170–180°C (điện) hoặc kiểm tra ngắt lửa an toàn (gas). Gửi nhật ký/ảnh tiến độ định kỳ. - Giao & lắp đặt (1–5 ngày).
Bốc dỡ an toàn, đặt máy vào vị trí, đấu nối điện/gas theo bản vẽ, cân chỉnh, chạy thử có tải. Kiểm tra mùi – tiếng ồn – hồi nhiệt; hướng dẫn thao tác cho ca vận hành. - Nghiệm thu & bảo hành (ngay sau lắp đặt) — Deliverable: Checklist nghiệm thu + hồ sơ bàn giao.
Ký biên bản nghiệm thu theo checklist; bàn giao CO/CQ (khi cần), sơ đồ đấu nối, sổ bảo hành, hướng dẫn vận hành – bảo trì định kỳ.
Checklist nghiệm thu cuối cùng
Để bảo đảm thiết bị sẵn sàng đưa vào phục vụ, checklist nghiệm thu tập trung vào an toàn – hiệu suất – tài liệu bàn giao:
- Kết nối điện/gas: Điện 220V/380V đúng tiết diện, có ELCB/CB; gas có van ngắt, thermocouple, kiểm tra rò rỉ bằng dung dịch xà phòng.
- Test nhiệt & hồi nhiệt: Đạt 170–180°C trong thời gian dự kiến; thermostat đóng/ngắt ổn định; hi‑limit bảo vệ hoạt động.
- Van xả & gioăng: Xả trơn, không rò rỉ; nắp che an toàn; vật liệu gioăng chịu dầu (Viton/PTFE).
- Báo cáo QC: Biên bản kiểm thử tại xưởng và tại công trình, ảnh hiện trường trước–sau lắp đặt.
- Hướng dẫn vận hành & đào tạo: Quy trình thả mẻ, lọc dầu cuối ca, bảo trì định kỳ; ký nhận đào tạo.
Với các dự án có yêu cầu thông gió – PCCC nghiêm ngặt, chúng tôi phối hợp kiểm tra chụp hút/ống xả theo định hướng tiêu chuẩn thương mại, có thể tham chiếu thêm khung NFPA 96 để kiểm soát rủi ro cháy mỡ (NFPA 96).
Bước 1–2: Khảo sát & thiết kế 2D/3D
Ở giai đoạn mở đầu, chúng tôi làm việc trực tiếp với Quý khách để thu thập đầy đủ dữ liệu: bản vẽ hiện trạng, tải điện/gas, không gian đặt máy, luồng di chuyển, sản lượng/giờ cao điểm, danh mục món chiên chính. Kết quả khảo sát được chuẩn hóa thành báo cáo kèm ảnh đo đạc và khuyến nghị cấu hình để giảm rủi ro phát sinh khi lắp đặt.
Dựa trên báo cáo, đội ngũ kỹ sư lên thiết kế 2D/3D thể hiện vị trí bếp chiên nhúng, tủ giữ nóng, bàn soạn, khay ráo dầu, chụp hút – ống xả, điểm cấp/thoát. Bản vẽ chỉ rõ van xả dầu, hướng thao tác, vùng an toàn và đường điện/gas, giúp các bên phối hợp thi công đồng bộ. Khi cần mô-đun bổ trợ (máy lọc dầu, bể tách mỡ, tủ giữ nhiệt), chúng tôi tích hợp ngay trên bản vẽ để đảm bảo luồng vận hành trơn tru.
Quý khách có thể tham khảo thêm quy trình tổng quát tại hạng mục quy trình thi công tủ bếp công nghiệp và lắp đặt để hình dung cách chúng tôi phối hợp cùng nhà thầu MEP và quản lý dự án, đảm bảo đúng tiến độ và tiêu chuẩn nghiệm thu.
Bước 3–6: Gia công, lắp đặt, nghiệm thu
Trong xưởng, chúng tôi kiểm soát chặt chẽ chất lượng vật liệu (Inox 304 cho bồn tiếp xúc dầu), độ dày, mối hàn TIG kín và bo góc để dễ vệ sinh. Mỗi thiết bị được chạy thử: với bản điện, kiểm chứng thermostat và hi‑limit; với bản gas, kiểm tra đầu đốt, thermocouple và ngắt gas an toàn. Biên bản QC kèm ảnh/video tiến độ được gửi định kỳ để Quý khách theo dõi.
Đến giai đoạn lắp đặt, đội kỹ thuật thực hiện bốc dỡ an toàn, cân chỉnh, đấu nối điện/gas theo bản vẽ, hiệu chỉnh tải, chạy thử có tải thực đơn mẫu. Chúng tôi đào tạo trực tiếp thao tác vận hành, quy trình lọc dầu cuối ca và bảo trì định kỳ; đồng thời hoàn thiện hồ sơ bàn giao gồm CO/CQ (khi yêu cầu), bản vẽ hoàn công, sơ đồ đấu nối, sổ bảo hành và checklist nghiệm thu đã ký nhận.
Nếu dự án bao gồm nhiều hạng mục thiết bị bếp công nghiệp và lắp đặt trọn gói, chúng tôi điều phối tiến độ giao – lắp theo tuyến, hạn chế ngắt quãng vận hành, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) của toàn hệ thống.
Khi quy trình 6 bước kết thúc, bếp chiên nhúng của Quý khách đã sẵn sàng phục vụ với cấu hình đúng, an toàn và dễ bảo trì. Ngay sau đây, chúng tôi trình bày gói Dịch vụ hậu mãi & bảo trì tận nơi để đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định trong suốt vòng đời thiết bị.
Dịch vụ hậu mãi & Bảo trì tận nơi
Cung cấp 3 gói bảo trì (cơ bản, nâng cao, trọn gói) với SLA phản hồi rõ ràng và lợi ích như đào tạo nhân viên, ưu đãi vật tư thay thế để tối ưu tuổi thọ thiết bị.
Khép lại quy trình 6 bước thiết kế – gia công – lắp đặt, yếu tố giữ cho line chiên vận hành ổn định mỗi ngày là dịch vụ hậu mãi chuẩn mực: bảo hành tận nơi, bảo dưỡng định kỳ, đào tạo thao tác và nguồn phụ tùng sẵn sàng. Cơ Khí Đại Việt xây dựng 3 gói bảo trì dành riêng cho bếp chiên nhúng nhằm giảm downtime, duy trì chất lượng lớp vỏ giòn đều ở 170–180°C và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Toàn bộ gói đều có đầu mối kỹ thuật phụ trách, quy trình tiếp nhận – chẩn đoán – xử lý minh bạch và biên bản bàn giao sau mỗi lần bảo trì.
Ba gói dịch vụ theo nhu cầu vận hành
- Gói Cơ Bản — Kiểm tra định kỳ 6 tháng/lần; SLA phản hồi trong 72 giờ làm việc. Phù hợp quán nhỏ, kiosks lưu lượng vừa. Phạm vi gồm kiểm tra tổng thể an toàn điện/gas, vệ sinh bồn – van xả, cân chỉnh thermostat và hướng dẫn lọc/thay dầu chuẩn.
- Gói Nâng Cao — Kiểm tra 3 tháng/lần; ưu đãi vật tư thay thế cơ bản; SLA phản hồi 48–72 giờ. Hợp cho nhà hàng 100–200 chỗ hoặc peak kéo dài. Bổ sung kiểm tra thanh nhiệt/đầu đốt, test hi‑limit/thermocouple, hiệu chuẩn nhiệt và báo cáo khuyến nghị phụ tùng.
- Gói Trọn Gói — Lịch bảo trì định kỳ + thay thế dự phòng; SLA on‑site 24–48 giờ. Thiết kế cho chuỗi/line công nghiệp, bao gồm kho phụ tùng chuẩn hóa (gioăng, van, cảm biến), đào tạo lại thao tác theo ca và báo cáo tình trạng thiết bị định kỳ.
Hạng mục bảo trì tiêu chuẩn cho bếp chiên nhúng
- Thay/kiểm tra gioăng tại van xả dầu, nắp che và các điểm kết nối; sử dụng vật liệu chịu dầu như Viton/PTFE.
- Kiểm tra thanh nhiệt (điện) hoặc đầu đốt (gas), đo thời gian đạt 170–180°C, thử đóng/ngắt thermostat và hi‑limit; với bản gas kiểm tra thermocouple và van an toàn.
- Vệ sinh van xả dầu – bồn, loại cặn bột để hạn chế cháy khét và kéo dài vòng đời dầu.
- Cân chỉnh thermostat để sai số hẹp, giữ nhiệt ổn định giúp lớp vỏ giòn đều và tiết kiệm năng lượng.
- Kiểm tra an toàn điện/gas: ELCB/CB, tiếp địa; test rò rỉ gas bằng dung dịch xà phòng, quan sát lửa cháy ổn định dưới chụp hút đúng chuẩn.
Nếu Quý khách đang vận hành nhiều hạng mục dịch vụ bảo trì thiết bị bếp công nghiệp, chúng tôi có thể đồng bộ lịch bảo dưỡng để tối ưu thời gian ngừng máy. Với bếp chiên, hãy tham khảo thêm hướng dẫn bảo trì bếp chiên nhúng và danh mục phụ tùng khuyến nghị cho từng dung tích.
Lợi ích khi ký hợp đồng bảo trì định kỳ
- Giảm downtime: lịch kiểm tra chủ động giúp phát hiện sớm hao mòn, thay thế kịp thời, giữ nhịp ra món ổn định ngay cả giờ cao điểm.
- Ưu đãi phụ tùng: mức chiết khấu vật tư hao mòn cơ bản, sẵn kho để rút ngắn thời gian chờ.
- Đào tạo vận hành: chuẩn hóa thao tác đặt nhiệt – thả mẻ – lọc dầu; giảm tiêu hao dầu và năng lượng, giữ chất lượng đồng đều giữa các ca.
- Minh bạch chi phí: báo cáo định kỳ, khuyến nghị thay thế theo vòng đời linh kiện giúp Quý khách kiểm soát OPEX theo tháng/quý.
Nội dung gói bảo trì cơ bản
Gói Cơ Bản tập trung vào phòng ngừa rủi ro thiết yếu với checklist rõ ràng và SLA 72 giờ. Mỗi kỳ 6 tháng, kỹ thuật viên kiểm tra an toàn điện/gas, vệ sinh bồn – van xả, cân chỉnh thermostat, thử đóng/ngắt hi‑limit hoặc thermocouple. Sau buổi bảo trì, Quý khách nhận biên bản tình trạng thiết bị, khuyến nghị thay thế (nếu có) và hướng dẫn lọc – thay dầu tối ưu.
- Checklist mẫu: gioăng van xả; đầu nối điện/CB; dây gas – van ngắt; nhiệt độ đặt – đạt; thời gian hồi nhiệt; độ sạch cặn bột trong bồn.
- Khung thời gian: 60–120 phút/máy tùy dung tích; tránh giờ peak để không ảnh hưởng phục vụ.
- Tài liệu: biên bản bảo trì, ảnh hiện trường trước/sau, đề xuất phụ tùng và lịch kỳ tiếp theo.
Gói trọn gói cho nhà hàng & chuỗi
Gói Trọn Gói được thiết kế cho chuỗi nhiều điểm bán và bếp công nghiệp yêu cầu uptime cao. Cơ Khí Đại Việt chuẩn hóa mã phụ tùng, dự phòng tại kho trung tâm, ưu tiên lịch kỹ thuật và báo cáo tình trạng thiết bị theo tháng/quý, giúp quản trị rủi ro tập trung và giảm chi phí vòng đời. SLA on‑site 24–48 giờ đi kèm kênh hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp để chẩn đoán nhanh từ xa.
- Chuẩn hóa spare part: gioăng, van, thanh nhiệt/cảm biến, tay cầm giỏ chiên… theo một mã chuẩn để mua sắm nhanh và kiểm soát tồn kho.
- Ưu tiên kỹ thuật: slot lịch cố định theo tuyến, kỹ thuật viên quen quy trình từng điểm bán để rút ngắn thời gian thao tác.
- Báo cáo định kỳ: theo dõi nhiệt độ vận hành, chỉ số tiêu hao dầu, sự cố lặp lại và khuyến nghị thay thế trước mùa cao điểm.
Dịch vụ hậu mãi của chúng tôi được xây dựng để “đỡ vai” vận hành hằng ngày: giữ nhiệt ổn định, giảm tiêu hao dầu, hạn chế sự cố bất ngờ và đảm bảo nghiệm thu tái lặp giữa các ca. Phần tiếp theo sẽ gửi đến Quý khách danh mục mẫu & gợi ý cấu hình kèm liên kết báo giá và bản vẽ kỹ thuật để chốt lựa chọn nhanh.
Danh mục mẫu & gợi ý cấu hình (kèm link báo giá/Bao gồm bản vẽ kỹ thuật)
Trình bày 6–8 mẫu tiêu biểu (theo dung tích) kèm thông số chính và CTA yêu cầu báo giá hoặc tải bản vẽ để chuyển Quý khách sang giai đoạn báo giá kỹ thuật.
Vừa sau phần Dịch vụ hậu mãi & Bảo trì tận nơi, bước kế tiếp để chốt cấu hình là nhìn nhanh vào danh mục model bếp chiên nhúng theo dung tích – ứng dụng – thông số. Bảng dưới đây giúp Quý khách ra quyết định theo năng suất/giờ và hạ tầng điện/gas, đồng thời truy cập nhanh báo giá và bản vẽ kỹ thuật để nghiệm thu thuận lợi. Cuối bảng, chúng tôi gợi ý tùy chọn gia công theo yêu cầu cho dây chuyền lớn.
| Model/Gợi ý | Ứng dụng | Thông số chính | Kêu gọi hành động |
|---|---|---|---|
| Sunny 6L (Điện) | Quán nhỏ, kiosks TTTM, takeaway ~50 suất/ngày | ~2.5–3.2 kW/220V; 1 giỏ Inox 304; nắp chống bắn; thermostat tự ngắt | Yêu cầu báo giá · Xem bản vẽ kỹ thuật |
| 2 × 6L (Điện) – Cấu hình đôi | Quán 80–150 suất/ngày; cần chiên song song, tách mùi | Tổng ~5–6 kW; 2 vùng nhiệt độc lập; van xả dầu; giỏ rời | Yêu cầu báo giá · Xem bản vẽ kỹ thuật |
| Berjaya DF11D (tham khảo) | Nhà hàng; yêu cầu nhiệt ổn định & độ bền linh kiện | Điện 220V; công suất danh định ~5–6 kW; thermostat & hi‑limit | Yêu cầu báo giá · Xem bản vẽ kỹ thuật |
| Bếp đôi 12L (Điện) – DVF‑12D | Quán vừa ~200 suất/ngày; peak kéo dài | 2 × 6L; ~4.5–6.4 kW; Inox 304 bồn dày; van xả 3/4″; giỏ 304 | Yêu cầu báo giá · Xem bản vẽ kỹ thuật |
| Bếp đứng 30L (Gas) – DVF‑G30 | Nhà hàng đông khách, line liên tục | ~90–120k BTU/h; thermocouple & van an toàn; van xả trước máy | Yêu cầu báo giá · Xem bản vẽ kỹ thuật |
| Bếp đứng 30L (Điện 3 pha) – DVF‑E30 | Bếp công nghiệp cần kiểm soát mùi, an toàn điện | ~9–12 kW/380V 3P; thermostat ±2–5°C; hi‑limit 210–230°C | Yêu cầu báo giá · Xem bản vẽ kỹ thuật |
| Bếp đứng 50L (Gas) – DVF‑G50 | Căng‑tin/suất ăn công nghiệp ~1.000 suất/ngày | ~120–160k BTU/h; bồn Inox 304; tuỳ chọn lọc dầu tuần hoàn | Yêu cầu báo giá · Xem bản vẽ kỹ thuật |
| Gia công theo yêu cầu (30–50L+) | Line lớn: tích hợp tách dầu, băng chuyền, điều khiển trung tâm | Thiết kế 2D/3D; module 15–25L ghép line; van xả/ống chờ tuỳ biến | Đặt lịch khảo sát · Xem danh mục |
Ghi chú: Thông số mang tính tham khảo theo dải công suất phổ biến trên thị trường (các nhà cung cấp như Điện Máy Thăng Long, Điện Máy Hoki, Điện Máy Bếp Việt có phiên bản tương đương). Khi chốt, Quý khách vui lòng yêu cầu CO/CQ linh kiện, bản vẽ kỹ thuật và kiểm thử thermostat/hi‑limit (điện) hoặc thermocouple – van an toàn (gas).
Để đồng bộ dây chuyền thao tác và khu soạn – ráo dầu, Quý khách có thể cấu hình thêm cấu hình bàn inox tích hợp cho bếp chiên (kệ ráo, khay hứng, khe treo giỏ). Danh mục đầy đủ được cập nhật tại danh mục bếp chiên nhúng và báo giá.
Mẫu phổ biến dung tích nhỏ (6L–12L)
Nhóm 6L–12L phù hợp quán nhỏ đến quán vừa, chú trọng gọn – linh hoạt – dễ vệ sinh. Các model này dùng điện 220V, có thermostat tự ngắt giúp giữ nhiệt ổn định, phù hợp mặt bằng trong trung tâm thương mại hoặc không gian kín. Nếu nhu cầu chiên song song và tách mùi mặn/ngọt, cấu hình 2 × 6L hoặc bếp đôi 12L là lựa chọn tối ưu.
- Sunny 6L (Điện): công suất ~2.5–3.2 kW; 1 giỏ Inox 304; nắp chống bắn; phù hợp 25–45 suất/giờ khi mẻ vừa tải.
- 2 × 6L (Điện): hai vùng nhiệt độc lập; dễ xoay mẻ khi peak; tách dầu cho nhóm món khác nhau để giữ hương vị.
- Bếp đôi 12L (Điện): 2 × 6L, ~4.5–6.4 kW; van xả 3/4″; giỏ 304 tay cầm cách nhiệt; đáp ứng ~50–90 suất/giờ.
Khi lắp đặt, Quý khách nên bố trí nguồn 220V với ELCB/CB riêng, bề mặt bàn đủ 500–600 mm và không gian thao tác an toàn. Với kiosks TTTM, đặt nhiệt 170–180°C, thả mẻ vừa tải sẽ giúp tiết kiệm dầu và giữ lớp vỏ giòn lâu.
Mẫu công nghiệp (30L–50L) & gia công theo yêu cầu
Nhóm công nghiệp 30L–50L hướng tới line liên tục, peak kéo dài và yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh – PCCC chặt chẽ. Bản gas cho hồi nhiệt rất nhanh (đầu đốt ~90–160k BTU/h) thích hợp dây chuyền lớn; bản điện 3 pha (9–18 kW) phù hợp môi trường cần kiểm soát mùi và an toàn điện. Vật liệu bồn Inox 304 dày, mối hàn kín, van xả trước máy giúp vệ sinh – thay dầu nhanh.
- 30L (Gas/Điện): module đứng, dễ ghép line; có thể tích hợp bộ lọc dầu tuần hoàn để kéo dài vòng đời dầu.
- 50L (Gas): cho ~180–320 suất/giờ; ưu tiên cảm biến an toàn lửa (thermocouple) và chụp hút đúng chuẩn.
- Gia công theo yêu cầu: tích hợp máy tách dầu, băng chuyền đưa rổ, bảng điều khiển trung tâm; chuẩn hóa kích thước theo layout bếp để tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO).
Nếu Quý khách cần danh mục bếp chiên nhúng kèm datasheet/PDF theo đúng model, chúng tôi sẽ cấp bản vẽ kỹ thuật và checklist nghiệm thu để đội bếp nội bộ sử dụng nhất quán. Ngay phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày các dự án thực tế – bằng chứng xã hội để Quý khách tham chiếu hiệu suất tại hiện trường.
Case study & bằng chứng xã hội (Dự án thực tế của Cơ Khí Đại Việt)
Trình bày 2 case study ngắn minh chứng năng lực Cơ Khí Đại Việt trong gia công – lắp đặt bếp chiên nhúng, nêu kết quả định lượng về năng suất và tiết kiệm chi phí.
Sau phần Danh mục mẫu & gợi ý cấu hình, những dữ liệu dưới đây sẽ giúp Quý khách nhìn thấy hiệu quả thực chiến của các cấu hình bếp chiên nhúng trong bếp thương mại. Chúng tôi tóm lược theo cấu trúc: Bối cảnh → Thách thức → Giải pháp → Kết quả, kèm lời chứng thực và các deliverables như bản vẽ 2D/3D, timeline sản xuất – lắp đặt, hồ sơ CO/CQ. Nếu cần xem thêm các dự án thi công bếp công nghiệp của Cơ Khí Đại Việt hoặc xem thêm mẫu bếp chiên nhúng đã lắp, Quý khách có thể truy cập ngay từ đây.
Case study 1: Bếp ăn công nghiệp – tiết kiệm dầu & tăng năng suất
Bối cảnh: Căng‑tin nhà máy ~1.000 suất/ngày, khung phục vụ tập trung trong 3–4 giờ. Trước dự án, bếp cũ dùng bồn nhỏ, dầu sụt nhiệt khi thả mẻ dày, đổi màu nhanh; giờ cao điểm thường “kẹt line”.
Thách thức: Năng suất/giờ không ổn định, tiêu hao dầu cao, thời gian hồi nhiệt chậm khiến món mất độ giòn. Yêu cầu dự án: nâng năng suất, ổn định chất lượng và giảm OPEX dầu ăn – năng lượng.
Giải pháp của Cơ Khí Đại Việt: Triển khai module gas đứng 50L (mã DVF‑G50), đầu đốt ~120–160k BTU/h với thermocouple và van an toàn; bổ sung bộ lọc dầu tuần hoàn – tách cặn. Đồng bộ layout bằng bản vẽ 2D/3D, bố trí van xả 3/4″ phía trước, giỏ 304 tay cầm cách nhiệt. Đào tạo thao tác đặt nhiệt 170–180°C, thả mẻ theo tải, đóng nắp khi trống tải để hạn chế thất thoát nhiệt.
Kết quả định lượng (30 ngày sau nghiệm thu):
- Năng suất: tăng ~25–30% suất/giờ; peak kéo dài không còn nghẽn.
- Tiết kiệm dầu: giảm ~30–35% nhờ lọc tuần hoàn và quy trình vớt cặn trong ca.
- Ổn định chất lượng: thời gian hồi nhiệt nhanh, lớp vỏ giòn đều; mùi dầu sạch hơn cuối ca.
- Tiến độ: 12 ngày gia công tại xưởng + 3 ngày lắp đặt – chạy thử; bàn giao kèm CO/CQ, checklist an toàn.
“Sau khi nâng cấp line chiên, suất ăn ra đều, giờ cao điểm không còn tắc. Dầu dùng bền hơn thấy rõ.”
— Quản lý căng‑tin khu công nghiệp
Case study 2: Chuỗi gà rán – chuẩn hóa năng suất
Bối cảnh: Chuỗi fast‑food 5 điểm bán, menu gà rán – khoai – snack. Mỗi điểm bán dùng thiết bị khác nhau, nhiệt độ chiên – thời gian mẻ không đồng nhất, chất lượng biến thiên giữa ca.
Thách thức: Biến động thời gian chiên 6–9 phút/mẻ; dầu nhanh xuống màu do cặn bột; khó đào tạo nhân sự mới vì thiếu SOP chuẩn.
Giải pháp của Cơ Khí Đại Việt: Chuẩn hóa cấu hình điện đôi 12L (2 × 6L, 220V) với thermostat tự ngắt và hi‑limit bảo vệ; lựa chọn giỏ 304 lưới 0.8–1.0 mm, móc ráo dầu. Thiết lập SOP: nhiệt đặt 175°C, khối lượng/mẻ theo gram, quy trình vớt cặn – lọc cuối ca; phân tách bồn mặn/ngọt để không lẫn mùi. Cấp bộ hồ sơ gồm bản vẽ 2D/3D cho layout quầy, danh mục phụ tùng chuẩn, và tài liệu đào tạo PDF.
Kết quả định lượng (60 ngày, 5 điểm bán):
- Thời gian chiên: chuẩn hóa 6–7 phút/mẻ, dao động ±30 giây.
- OPEX dầu: giảm trung bình ~25–30%/tháng nhờ lọc và quy trình thả mẻ.
- Chất lượng: lớp vỏ giòn ổn định, màu vàng đồng đều giữa các ca.
- Triển khai: 7 ngày/site (khảo sát → lắp đặt → đào tạo) theo một playbook thống nhất.
“Từ khi chuẩn hóa, mỗi điểm bán chạy rất đều. Thời gian chiên và chất lượng gần như copy & paste.”
— Quản lý vận hành chuỗi gà rán
Để xem đầy đủ case study bếp chiên nhúng và các dự án thi công bếp công nghiệp tương tự, mời Quý khách truy cập mục dự án tại liên kết: dự án thi công bếp công nghiệp của Cơ Khí Đại Việt. Danh mục thiết bị tiêu chuẩn và ảnh xưởng được cập nhật thường xuyên trong phần xem thêm mẫu bếp chiên nhúng đã lắp. Nếu Quý khách cần bộ báo cáo chi tiết (PDF) cho từng dự án, chúng tôi sẽ gửi theo yêu cầu qua kênh liên hệ.
Nếu Quý khách còn băn khoăn về thông số, an toàn và quy trình vận hành, phần Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) ngay sau đây sẽ giải đáp cụ thể để Quý khách tham chiếu nhanh.
Video: Thi công bếp ăn công nghiệp – minh họa dự án VSIP Bình Dương
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Bếp chiên nhúng là gì và khác gì so với nồi chiên tách dầu?
Bếp chiên nhúng điện có tốn điện nhiều không?
Nên chọn bếp chiên nhúng dung tích bao nhiêu cho 100 suất/ngày?
Cách vệ sinh bếp chiên nhúng trong 5 bước?
- Ngắt nguồn, để dầu nguội còn 60–80°C an toàn.
- Xả dầu qua lưới lọc, vớt cặn bột trong bồn.
- Tháo giỏ, nắp; ngâm vào dung dịch tẩy rửa nhẹ.
- Lau bồn bằng khăn mềm, chải góc bo, tráng sạch.
- Lắp lại, kiểm tra van xả, chạy thử, lau khô ngoài.
Van xả dầu và máy tách dầu có quan trọng không?
Bảo hành bếp chiên nhúng thường bao lâu và có hỗ trợ tận nơi không?
Có thể gia công bếp chiên nhúng theo kích thước/ yêu cầu không?
Khi nào nên chọn bếp gas thay vì bếp điện?
Yêu cầu báo giá & Liên hệ
Chuẩn bị thông tin: suất/ngày, nguồn điện/gas, không gian đặt, bản vẽ hiện trạng để nhận báo giá chính xác và bản vẽ 2D/3D sơ bộ từ Cơ Khí Đại Việt.
Sau khi các thắc mắc đã được giải đáp ở mục Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ), bước tiếp theo là gửi yêu cầu báo giá bếp chiên nhúng với dữ liệu đầy đủ để chúng tôi lên cấu hình và bản vẽ 2D/3D sơ bộ nhanh cho Quý khách. Một bộ thông tin rõ ràng giúp rút ngắn thời gian phản hồi, so sánh báo giá minh bạch và ấn định tiến độ lắp đặt. Trước khi gửi, Quý khách có thể tham khảo mẫu bếp chiên nhúng & báo giá tham khảo, hoặc trực tiếp liên hệ Cơ Khí Đại Việt để nhận báo giá và bản vẽ 2D/3D.
Form thông tin cần có để báo giá chính xác: Dữ liệu cốt lõi xoay quanh công suất phục vụ (suất/ngày), hạ tầng cấp nguồn (điện 220V/380V hay gas), không gian lắp đặt và mốc thời gian bàn giao mong muốn. Cung cấp càng đầy đủ, chúng tôi càng sớm gửi lại đề xuất kỹ thuật và layout gợi ý. Nội dung điển hình gồm:
- Họ & Tên; Công ty/Đơn vị; Số điện thoại; Email; Địa chỉ công trình.
- Loại bếp chiên nhúng mong muốn: điện hay gas; bếp đơn/đôi; dung tích dự kiến.
- Suất/ngày và khung “giờ cao điểm”; nhóm món chiên chủ lực (khoai, gà, hải sản…).
- Bản vẽ/sơ đồ hiện trạng (nếu có), kích thước khu đặt bếp; yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh – PCCC.
- Mốc thời gian mong muốn: thời hạn nhận báo giá, thời gian lắp đặt dự kiến.
Checklist gửi kèm file minh họa: Bộ ảnh chụp hiện trạng và sơ đồ cấp nguồn giúp kỹ sư xác định nhanh cấu hình bếp chiên nhúng phù hợp, tránh phát sinh tại công trình. Khuyến nghị chuẩn bị:
- Ảnh chụp khu đặt bếp từ nhiều góc; kích thước rộng – sâu – cao khu vực.
- Sơ đồ nguồn điện (220V/380V), vị trí CB/ELCB; hoặc sơ đồ đường gas, vị trí van an toàn.
- Nhu cầu năng suất/giờ ở ca cao điểm; quy trình thao tác dự kiến (bàn soạn – ráo – giữ nóng).
- Thiết bị liên quan: máy lọc/tách dầu, băng chuyền rổ, tủ giữ nhiệt, chụp hút – ống xả.
Cam kết phản hồi: Ngay khi nhận được yêu cầu báo giá bếp chiên nhúng, kỹ sư phụ trách sẽ liên hệ xác minh thông tin trong 24–48 giờ làm việc. Hồ sơ báo giá kỹ thuật kèm gợi ý layout/bản vẽ 2D/3D sơ bộ thường hoàn tất trong 1–3 ngày (tùy mức độ tùy biến). Với dự án quy mô lớn hoặc cần khảo sát tại chỗ, chúng tôi sẽ sắp lịch on‑site sớm nhất để đảm bảo tiến độ tổng thể.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com

